- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 92: Nhạc cụ; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9208 - Hộp nhạc, đàn organ phiên chợ, đàn quay gió của người hát rong trên đường phố, nhạc cụ cơ khí tạo tiếng chim hót, đàn kéo và các nhạc cụ khác không thuộc bất kỳ nhóm nào khác của Chương này; dụng cụ tạo âm thanh để nhử mồi các loại; còi, tù và và dụng cụ thổi bằng miệng khác để tạo âm thanh.
- 920890 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa trong Chú giải 2 Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các mặt hàng tương tự bằng plastic (Chương 39);
(b) Micro, amply, loa phóng thanh, tai nghe, công tắc, dụng cụ quan sát hoạt động máy (máy hoạt nghiệm) hoặc thiết bị phụ trợ khác, máy hoặc thiết bị của Chương 85 hoặc 90, sử dụng phối hợp nhưng không lắp hoặc ghép vào cùng một vỏ như các thiết bị của Chương này;
(c) Dụng cụ hoặc nhạc cụ đồ chơi (nhóm 95.03);
(d) Chổi để làm sạch nhạc cụ (nhóm 96.03); hoặc chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự (nhóm 96.20); hoặc
(e) Bộ sưu tập hoặc đồ cổ (nhóm 97.05 hoặc 97.06).
2. Cần kéo và que và các dụng cụ tương tự để chơi nhạc cụ thuộc nhóm 92.02 hoặc 92.06 đi kèm những loại nhạc cụ đó với số lượng kèm theo thông thường và được xác định rõ là sử dụng cùng với nhạc cụ, được phân loại cùng nhóm với nhạc cụ liên quan.
Thẻ, đĩa và trục quay thuộc nhóm 92.09 đi kèm với nhạc cụ được xem là một mặt hàng riêng biệt và không phải là bộ phận cấu thành nhạc cụ đó.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39);
(b) Microphones, amplifiers, loud-speakers, head- phones, switches, stroboscopes or other accessory instruments, apparatus or equipment of Chapter 85 or 90, for use with but not incorporated in or housed in the same cabinet as instruments of this Chapter;
(c) Toy instruments or apparatus (heading 95.03);
(d) Brushes for cleaning musical instruments (heading 96.03), or monopods, bipods, tripods and similar articles (heading 96.20); or
(e) Collectors' pieces or antiques (heading 97.05 or 97.06).
2. Bows and sticks and similar devices used in playing the musical instruments of heading 92.02 or 92.06 presented with such instruments in numbers normal thereto and clearly intended for use therewith, are to be classified in the same heading as the relative instruments.
Cards, discs and rolls of heading 92.09 presented with an instrument are to be treated as separate articles and not as forming a part of such instrument.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Bộ trống điện tử TD-30K |
Chân đàn Organ ATS-300 |
Đàn GUITAR AM DLX HSS MN SSM 0119102770 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR AM DLX MN SSM 0119002770 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR AM HSS MN SSB 0110102747 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR AM MN CAR 0115602309 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR AM OWT 0115802305 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR CSTM FMT HH BCB 0262000561 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR CSTM FMT HH CRT 0262000538 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện AM 3TSB 115802300, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện AM MN OWT 110402705, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện AM MN SSB 110402747, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện AM OWT 115802305, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện AM RW OWT 110400705, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện AM RW OWT W/GIG BAG 111660305, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện AM RW SSB 110400747, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện AM V RW 3 TS 190560700, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện CSTM FMT HH BCB 262000561, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện DLX P 135760306, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện DLX P RW BLZ 135760355, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện DLX P RW CRD 135760325, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện FEND STD AWT 145102580, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện HSH RW TSV 148900559, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện MOD PLYR RW 241600539, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện RW WCP 148500523, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện SQ 3TS 300575500, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện SQ BLK 300575506, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện SQ STRING 3 300574500, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện SQ STRING B 300574506, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện STD ATB/TORT 321200537, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện VINTAGE 3TS 326600500, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện VINTAGE 62 OWT 100800805, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR DLX AWT 0139410380 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR DLX BSB 0139410332 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR RW O 0194070705 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR STD HSS FR RW BLK NB 1144700506 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR STD HSS MN AWT N/BAG 0144702580 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR STD HSS MN CAR N/BAG 0144702509 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR STD HSS RW CAR N/BAG 0144700509 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR STD MN AWT NO BAG 0144602580 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR STD MN BSB NO BAG 0145102532 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR T-BUCKET 300CE 0968005006 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR T-BUCKET 400 CE 0968055021 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR thùng DG-8S 950801100, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR thùng FA-100 950815100 , Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR thùng LC-14 4/4 (bộ = cái) |
Đàn GUITAR thùng LC-18 4/4 (bộ = cái) |
Đàn GUITAR thùng LO-14CEQ BK (bộ = cái) |
Đàn GUITAR thùng LO-14CEQ NAT (bộ = cái) |
Đàn GUITAR thùng S-1 BK (bộ = cái) |
Đàn GUITAR thùng S-1 NAT (bộ = cái) |
Đàn GUITAR thùng S-1 W PICKUP BK (bộ = cái) |
Đàn GUITAR thùng T-BUCKET 400CE 968055021, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR thùng T-BUCKET E 968009032, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR thùng T-BUCKET-300 CE 968005006, Hiệu FENDER |
Đàn Organ 2 tầng 2M LT TAB 558 230V.CODE C002747, Hàng mới 100%, (1 bộ = 1đàn + 1 ghế) |
Đàn Organ 2 tầng AT-75 |
Đàn Organ A-300PRO-R |
Đàn Organ A-500PRO-R |
Đàn Organ A-500S-R |
Đàn Organ A-800PRO-R |
Đàn Organ AT-300 |
Đàn Organ AX-09 |
Đàn Organ AXIOM MARK II, 49 |
Đàn Organ AXIOM MARK II, 61 |
Đàn Organ AX-SYNTH |
Đàn Organ BK-5 |
Đàn Organ BK-5, Hiệu Roland, Hàng mới 100% |
Đàn Organ E-09 |
Đàn Organ E-09W |
Đàn Organ FANTOM-G6 |
Đàn Organ GW-8A |
Đàn Organ hiệu Casio CTK-1100, Hàng mới 100% |
Đàn Organ hiệu Casio WK-220, Hàng mới 100% |
Đàn Organ JUNO-DI |
Đàn Organ JUNO-GI |
Đàn Organ JUPITER-80 |
Đàn Organ KEYRIG 49 NO |
Đàn Organ KEYRIG 49 NO POWER |
Đàn Organ KEYSTATION 61ES |
Đàn Organ KEYSTATION 88ES |
Đàn Organ OXYGEN 25 3RD GEN |
Đàn Organ OXYGEN 49 3RD GEN |
Đàn Organ OXYGEN 61 3RD GEN |
Đàn Organ OXYGEN 88 INTL |
Đàn Piano điện F-120-SB |
Đàn Piano điện F-120-WH |
Đàn Piano RP301R-RW |
Đàn violon bằng gỗ đã qua xử lý nhiệt không dùng điện, KT: (40 x 20) cm .Hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Hộp phát nhạc ALLEGRO burr elm/walnut 1.36 Valse des fleurs P.I.Tchaikovsky AXA.36.5134.000+1885 |
Hộp phát nhạc ALLEGRO loupe orme/noyer 1.36 Canon J.Pachelbel AXA.36.5134.000+1898 |
Hộp phát nhạc BTE BIJOUX BLOOMING 1.36 Canon J.Pachelbel AXA.36.2466.000+1898 |
Hộp phát nhạc BTE MADRONA PEARL 1.36 Ls Edelweiss R.Rodgers AXA.36.4286.001+1738 |
Hộp phát nhạc CLOCHE COLLECTION 2011 Rêve D’Amour-F.Liszt AXA.22.3355.011+2314 |
Hộp phát nhạc COFFRET HARMONY CH 3.72 AXA.72.5188.000+0011 Marche/Valse/Danse/Tchaikovsky |
Hộp phát nhạc L’AUBERSON noyer massif CH 3.72 Ave Maria/Ave Maria/Jesu Joy AXA.72.5309.000+0091 |
Hộp phát nhạc OREA érable teinté noir CH 3.72 Flute Ench./Menuet/Marche Turque AXA .72.5245.000+0029 |
Hộp phát nhạc RAYA chêne massif 1.36 Glockenspiel La Flute Enchantée AXA.36.5340.000+1855 |
Hộp phát nhạc ROBUSTO loupe amboine CH 3.72 Guantanamera/Chan Chan/Quizàs AXA.72.5091.000+0709 |
Hộp phát nhạc SAMBA loupe vavona 1.36 Glockenspiel La Flute Enchantée AXA.36.2488.001.1855 |
Hộp phát nhạc THIRTY SIX paperweight 1.36 Memory A.L.Webber AXA.36.2708.000+1915 |
Kèn Bariton, hiệu VICTORIA. Mới 100% |
Trống điện tử HD-1 |
Trống điện tử HD-3 |
Trống điện tử KD-7 |
Trống điện tử KD-9 |
Trống điện tử SPD-30 |
Trống điện tử TD-4K2 |
Trống điện tử TD-4KX2 |
Trống điện tử TD-9KX2 |
Đàn GUITAR CSTM FMT HH BCB 0262000561 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR CSTM FMT HH CRT 0262000538 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện CSTM FMT HH BCB 262000561, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện STD ATB/TORT 321200537, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR điện VINTAGE 62 OWT 100800805, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR thùng DG-8S 950801100, Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR thùng FA-100 950815100 , Hiệu FENDER |
Đàn Organ hiệu Casio WK-220, Hàng mới 100% |
Đàn violon bằng gỗ đã qua xử lý nhiệt không dùng điện, KT: (40 x 20) cm .Hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Hộp phát nhạc CLOCHE COLLECTION 2011 Rêve D’Amour-F.Liszt AXA.22.3355.011+2314 |
Đàn GUITAR AM MN CAR 0115602309 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR STD HSS MN CAR N/BAG 0144702509 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR STD HSS RW CAR N/BAG 0144700509 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR T-BUCKET 300CE 0968005006 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR T-BUCKET 400 CE 0968055021 Hiệu FENDER |
Đàn GUITAR thùng T-BUCKET E 968009032, Hiệu FENDER |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 92:Nhạc cụ; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 92089090 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
4.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92089090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92089090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 4.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92089090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 3 |
01/01/2019-31/12/2019 | 3 |
01/01/2020-30/06/2020 | 3 |
01/07/2020-31/12/2020 | 3 |
01/01/2021-31/12/2021 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92089090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92089090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92089090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 3 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92089090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92089090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92089090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92089090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 1 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92089090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92089090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 3 |
2019 | 3 |
2020 | 3 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92089090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92089090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92089090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92089090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92089090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92089090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 2 |
01/01/2020-31/12/2020 | 1 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92089090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92089090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 92089090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 92089090
Bạn đang xem mã HS 92089090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 92089090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 92089090: Loại khác
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.