- Phần XX: CÁC MẶT HÀNG KHÁC
-
- Chương 94: Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn và bộ đèn, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; các cấu kiện nhà lắp ghép
- 9405 - Đèn và bộ đèn kể cả đèn pha và đèn rọi và bộ phận của chúng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự, có nguồn sáng cố định thường xuyên, và bộ phận của chúng chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
- 940540 - Đèn và bộ đèn điện khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Đệm, gối hoặc nệm, bằng hơi hoặc nước, thuộc Chương 39, 40 hoặc 63;
(b) Gương được thiết kế để đặt trên sàn hoặc nền (ví dụ, gương đứng ngả được (gương quay)) thuộc nhóm 70.09;
(c) Các mặt hàng thuộc Chương 71;
(d) Các bộ phận có công dụng chung như đã định nghĩa trong Chú giải 2 của Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các loại hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39), hoặc két an toàn thuộc nhóm 83.03;
(e) Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt như bộ phận của các thiết bị làm lạnh hoặc kết đông thuộc nhóm 84.18; đồ nội thất được thiết kế đặc biệt dùng cho máy khâu (nhóm 84.52);
(f) Đèn hoặc các bộ đèn thuộc Chương 85;
(g) Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt như bộ phận của các thiết bị thuộc nhóm 85.18 (nhóm 85.18), thuộc nhóm 85.19 hoặc 85.21 (nhóm 85.22) hoặc thuộc các nhóm từ 85.25 đến 85.28 (nhóm 85.29);
(h) Các mặt hàng thuộc nhóm 87.14;
(ij) Ghế nha khoa có gắn kèm các dụng cụ chữa răng thuộc nhóm 90.18 hoặc ống nhổ dùng trong nha khoa (nhóm 90.18);
(k) Các mặt hàng thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(l) Đồ nội thất có tính chất đồ chơi hoặc đèn hoặc bộ đèn đồ chơi (nhóm 95.03), bàn bi-a hoặc đồ nội thất khác được cấu tạo đặc biệt dùng cho các trò chơi (nhóm 95.04), đồ nội thất cho trò ảo thuật hoặc để trang trí (trừ các loại vòng hoa điện) như đèn lồng Trung Quốc (nhóm 95.05); hoặc
(m) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự (nhóm 96.20).
2. Các mặt hàng (trừ các bộ phận) thuộc các nhóm từ 94.01 đến 94.03 được phân loại trong các nhóm này chỉ khi chúng được thiết kế để đặt trên nền hoặc sàn.
Tuy nhiên, các đồ vật sau đây được phân loại vào các nhóm kể trên dù là chúng được thiết kế để treo, gắn vào tường hoặc để đứng trên 1 đồ vật khác:
(a) Tủ có ngăn, giá sách, đồ nội thất có ngăn (bao gồm kệ đơn với các bộ phận phụ trợ để cố định chúng trên tường) và đồ nội thất một khối;
(b) Ghế và giường.
3. (A) Bộ phận của hàng hóa trong các nhóm từ 94.01 đến 94.03 không bao gồm các dạng tấm hoặc phiến (đã hoặc chưa cắt theo hình mẫu nhưng không kết hợp với các bộ phận khác) bằng thủy tinh (kể cả gương), bằng đá hoa (marble) hoặc đá khác hoặc bằng loại vật liệu bất kỳ khác thuộc Chương 68 hoặc 69.
(B) Hàng hóa mô tả trong nhóm 94.04, dưới hình thức tách biệt, thì không phân loại như bộ phận của các hàng hóa trong nhóm 94.01, 94.02 hoặc 94.03.
4. Theo mục đích của nhóm 94.06, khái niệm “nhà lắp ghép” có nghĩa là nhà đã hoàn chỉnh trong nhà máy hoặc đóng gói như các bộ phận nhà đi kèm với nhau, để lắp ghép tại chỗ, như nhà ở hoặc nhà làm việc, văn phòng, trường học, cửa hàng, lán trại, gara hoặc các loại nhà tương tự.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Pneumatic or water mattresses, pillows or cushions, of Chapter 39, 40 or 63;
(b) Mirrors designed for placing on the floor or ground (for example, cheval-glasses (swing- mirrors)) of heading 70.09;
(c) Articles of Chapter 71;
(d) Parts of general use as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39), or safes of heading 83.03;
(e) Furniture specially designed as parts of refrigerating or freezing equipment of heading 84.18; furniture specially designed for sewing machines (heading 84.52);
(f) Lamps or lighting fittings of Chapter 85;
(g) Furniture specially designed as parts of apparatus of heading 85.18 (heading 85.18), of heading 85.19 or 85.21 (heading 85.22) or of headings 85.25 to 85.28 (heading 85.29);
(h) Articles of heading 87.14;
(ij) Dentists’ chairs incorporating dental appliances of heading 90.18 or dentists’ spittoons (heading 90.18);
(k) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(l) Toy furniture or toy lamps or lighting fittings (heading 95.03), billiard tables or other furniture specially constructed for games (heading 95.04), furniture for conjuring tricks or decorations (other than electric garlands) such as Chinese lanterns (heading 95.05); or
(m) Monopods, bipods, tripods and similar articles (heading 96.20).
2. The articles (other than parts) referred to in headings 94.01 to 94.03 are to be classified in those headings only if they are designed for placing on the floor or ground.
The following are, however, to be classified in the above-mentioned headings even if they are designed to be hung, to be fixed to the wall or to stand one on the other:
(a) Cupboards, bookcases, other shelved furniture (including single shelves presented with supports for fixing them to the wall) and unit furniture;
(b) Seats and beds.
3. (A) In headings 94.01 to 94.03 references to parts of goods do not include references to sheets or slabs (whether or not cut to shape but not combined with other parts) of glass (including mirrors), marble or other stone or of any other material referred to in Chapter 68 or 69.
(B) Goods described in heading 94.04, presented separately, are not to be classified in heading 94.01, 94.02 or 94.03 as parts of goods.
4. For the purposes of heading 94.06, the expression “prefabricated buildings” means buildings which are finished in the factory or put up as elements, presented together, to be assembled on site, such as housing or worksite accommodation, offices, schools, shops, sheds, garages or similar buildings.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Văn bản hợp nhất số 13/VBHN-BCT ngày 22/02/2018 về quy định danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 11/2016/TT-BGTVT ngày 02/06/2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và đóng tàu biển vỏ gỗ
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21:2015/BGTVT về Phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép (năm 2016)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 42:2015/BGTVT về Trang bị an toàn tàu biển (năm 2016)
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 64:2015/BGTVT về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển (năm 2015)
Xem chi tiết -
Thông tư số 71/2015/TT-BGTVT ngày 09/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra sản phẩm công nghiệp dùng cho tàu biển và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 70:2014/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi (năm 2014)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 48:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 49:2012/BGTVT về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn cố định trên biển (năm 2012)
Xem chi tiết -
Thông tư số 55/2012/TT-BGTVT ngày 26/12/2012 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn di động và cố định trên biển
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-6:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 6: Thiết bị đổ đầy dầu - Dạng bảo vệ “0” (năm 2002)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-5:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 5: Thiết bị đổ đầy cát - Dạng bảo vệ “q” (năm 2002)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-2:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 2: Vỏ được thổi dưới áp suất dư - Dạng bảo vệ “p” (năm 2002)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-1:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 1: Vỏ không xuyên nổ - Dạng bảo vệ “d” (năm 2002)
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7079-7:2002 về Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 7: Tăng cường độ tin cậy - Dạng bảo vệ “e” (năm 2002)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại chiếu sáng bên ngoài khác |
tổ máy phát điện có gắn đèn chiếu sáng |
phục vụ chiếu sáng cho công trường, các khu vực công cộng trong trường hợp không có điện. |
“Tổ máy phát điện xoay chiều có gắn đèn chiếu sáng (bóng đèn halogen), hiệu Yanmar, công suất 2.7KVA, model YDG300VS-5E”. Thực tế mặt hàng gồm 2 phần chính được gắn với nhau là tổ máy phát điện hiệu Yanmar model YDG300VS-5E (máy phát điện đặt trên bộ giá đỡ có bánh xe) và cụm đèn chiếu sáng halogen 4 bóng (mỗi bóng có công suất 400W), mục đích phục vụ chiếu sáng cho công trường, các khu vực công cộng trong trường hợp không có điện. |
Bộ đèn chùm và đèn điện trần hoặc đèn điện tường khác |
Đèn chiếu sáng phòng nổ |
05-9132-18-AA Đèn bên ngoài gắn trụ cổng, trụ hàng rào 1 bóng huỳnh quang compact 18W , E 27, hàng mới 100%, hiệu: LEDS C4, qui cách: W.250mm x H. 350mm |
05-9165-05-37 Đèn bên ngoài gắn rọi sân vườn, 1 bóng halogen 50W 220V , Gu10, hàng mới 100%, hiệu: LEDS C4, qui cách: D.100mm x H. 180mm |
05-9165-34-37 Bộ đèn gắn bên ngoài 1 bóng halogen Gu 10 max 50W, IP 65, hàng mới 100%, hiệu LEDS C4, qui cách: Dia. 100mm x H.180mm |
05-9167-34-37 Bộ đèn gắn bên ngoài 14 bóng LED x 0.1W, IP 65, hàng mới 100%, hiệu LEDS C4, qui cách: Dia. 130mm x H.60mm |
114-9105 GTY 164-DT-18[K], C/W HPF GEAR, CO= RAL 9004 FT, W/O BULB ( Đèn bên ngoài gắn sân vườn 1 bóng huỳnh quang compact 18W, bao gồm ballast 18W, chưa bao gồm bóng, hàng mới 100%, Hiệu: WE-EF, qui cách: Dia. 160mm x H. 700mm |
145-9144 FLC 122-T-20[EE.ECG], C/W ECG GEAR, RAL 9007 (Bộ đèn rọi bên ngoài gắn sân vườn 1 bóng metal halide 20W, bao gồm ballast 20W, không bóng, hàng mới 100%, hiệu: We-ef, qui cách: H185 x W 140 D.145mm) |
146-0113 FLC 131-T-35[M.ECG], C/W ECG GEAR, RAL 9016 (Bộ đèn rọi bên ngoài gắn sân vườn 1 bóng metal halide 35W, bao gồm ballast 35W, không bóng, hàng mới 100%, hiệu: We-ef, qui cách: H370 x W 180 x D.145mm) |
146-0129 FLC 131-T-35[EE.ECG], C/W ECG GEAR, RAL 9016 (Bộ đèn rọi bên ngoài gắn sân vườn 1 bóng metal halide 35W, bao gồm ballast 35W, không bóng, hàng mới 100%, hiệu: We-ef, qui cách: H370 x W 180 x D.145mm) |
Bộ đèn cao tần không sợi đốt gồm 1 bóng và 1 chao đèn có kính. Bóng đèn 100W hình ôliu,nhiệt độ màu 5000K và ballast cao tần không sợi đốt. Đèn lắp trong các nhà xưởng chiếu sáng bên ngoài, hàng mới 100%,nhãn hiệu IMPAC. Mã SP IP100A1-A080(1bộ/carton) |
Bộ đèn chiếu sáng bể bơi gồm: 4 bóng đèn 12V, thân đèn MR16, dây cáp điện 5M. Model: Pem C133-8-2. Hàng mới 100% |
Bộ đèn chiếu SCS336, 36 W, ( dùng chiếu sáng bên ngoài , hàng mới 100%. |
Bộ đèn đường cao tần không sợi đôt gồm: 1 bóng 100W hình ôliu, nhiệt độ màu 5000K, Ballast cao tần không sợi đốt và 1 chao đèn đường có kính IP65, kích thước 680*300*195mm, nhãn hiệu MPAC, mã sản phẩm IP100A1-An52, hàng mới 100% |
Bộ đèn led chôn đất + hộp khung móng mã 3282 hiệu Bega - Mới 100% |
Bộ đèn led chôn đất mã 8825S hiệu Bega - Mới 100% |
Bộ đèn nhà xưởng cao tần không sợi đôt gồm: 1 bóng 100W hình ôliu, nhiệt độ màu 2700K, Ballast cao tần không sợi đốt và 1 chao đèn nhà xưởng không có kính (đường kính 460mm, cao 420mm), nhãn hiệu IMPAC, mã sản phẩm IP100A1-A092, hàng mới 100% |
Bóng đèn hiệu Phillip, công suất 750W, hàng mới 100%. |
Bóng đèn LED lắp dưới nước, hiệu PHILIPS, model BBD410 (4 pcs LED-HB-2700- 12V), công suất 12V, hàng mới 100% |
Bóng đèn LED LED lamp iColor MR g2, nhãn hiệu Philips. hàng mới 100%) |
Cây hoa anh đào bằng đèn (54001/Cherry Blossom), dùng để trang trí, hàng mới 100% |
Chóa đèn cao áp 150W (Hàng mới 100%) |
Chóa đèn cao áp 150W hàng F.O.C |
Chóa đèn cao áp 150W Hiệu Vision, hàng mới 100% |
Chóa đèn cao áp 250W (hàng mẫu), Hàng mới 100% |
Chóa đèn cao áp 250W (Hàng mới 100%) |
Chóa đèn cao áp 250W hàng F.O.C |
Chóa đèn cao áp 250W Hiệu Vision, hàng mới 100% |
Chóa đèn cao áp 400W (Hàng mới 100%) |
Chóa đèn cao áp 400W hàng F.O.C |
Chóa đèn cao áp 400W Hiệu Vision, hàng mới 100% |
Chóa đèn cao áp BG-1500A/E40-250W Hàng mới 100% |
Chóa đèn cao áp BG-1500A/R7S-250W Hàng mới 100% |
Chóa đèn cao áp HFR-150A-150W Hàng mới 100% |
Chóa đèn cao áp HFR-250A/T-250W Hàng mới 100% |
Chóa đèn cao áp HFR-250A-250W Hàng mới 100% |
Chóa đèn cao áp HFR-250D-250W Hàng mới 100% |
Chóa đèn chiếu sáng khu vực nhà xưởng, không bóng, không tăng phô ITFL330B R7S 70-150W TPA2 (hàng mới 100%) |
Chóa đèn đường HF-200B 150W Hàng mới 100% Hiệu Revolite Lighting |
Chóa đèn đường HF-201B 250W Hàng mới 100% Hiệu Revolite Lighting |
Đầu đèn gắn trụ cổng bằng kim loại thường+ thuỷ tinh, không bóng đường kính (15 - 30)cm hiệu: EX và hiệu chữ trung Quốc. Mới 100% |
Đầu đèn gắn trụ, gắn cổng bằng sắt mạ + thủy tinh + nhựa (không bóng, không chấn lưu), kích thước (20 - <50)cm, Hiệu chữ trung quốc. Mới 100% |
Đầu đèn sân vườn loại 1 bóng, (không bóng, không chấn lưu), kích thước (20x27)cm, ký hiệu MHL, hiệu Paragon, hiệu chữ Trung quốc |
Đèn ăm đất 20W, không bóng, không tăng phô LIGMAN 60044-S-N+A60851, mới 100% |
Đèn ăm đất 35W, không bóng, không tăng phô LIGMAN 60053-W +A60351, mới 100% |
Đèn ăm đất 70W, không bóng, không tăng phô LIGMAN 60053-N+A60351, mới 100% |
Đèn âm đất LED 9 bóng x 1W ( 9W), 3000K, hiệu Gainini GA-LG02-02, đường kính 150mmm, không tăng phô |
Đèn âm nước dùng đặt dưới hồ bơi, code 33686, mới 100% |
Đèn báo hiệu khẩn cấp (dùng lối thoát hiểm). Model: DJ-118 |
đèn cảm biến chiếu sáng ngoài trời- AG-07-504-1 Sensor Light |
Đèn cắm cỏ đi kèm bóng đèn, Model SPL-002, công suất 80W, hàng mới 100% |
Đèn Camera, HVL-20D, hiệu Sony |
Đèn Camera, HVL-HL1, hiệu Sony |
Đèn Camera, HVL-LBPB, hiệu Sony |
Đèn cao áp, hiệu EURO, model IGNITOR SLI70-400 AL-R, part code: LYELAFEGANNJ400, 1 bóng, 400W, hàng mới 100% |
Đèn chiếu 60cm TUBE5S6-60-IP,dùng cho máy mài CNC,mới 100% |
Đèn chiếu cây 1 bóng halogen 75W hiệu Gainini PAK-L07-075K-C không tăng phô, không có bóng |
Đèn chiếu công viên 1 bóng compact 8W PLE-C hiệu Ligman Mini Mushroom 1/2012 bao gồm vỏ đèn, không bóng, không tăng phô |
Đèn chiếu dưới nước 4M mới 100% |
Đèn chiếu dưới nước dùng cho bể bơi LC-002, 10W/12V. Hàng mới 100%. |
Đèn chiếu dưới nước hồ bơi 100W/12V - WL-QLC100. Hàng mới 100% |
Đèn chiếu dưới nước hồ bơi 18W/12V - WL-QLC-LED252HB. Hàng mới 100% |
Đèn chiếu dưới nước hồ bơi 36W/12V - WL-QQC-LED036PB. Hàng mới 100% |
Đèn chiếu dưới nước hồ bơi 6W/12V - WL-QMC-LED072PB. Hàng mới 100% |
Đèn chiếu dưới nước hồ bơi Halogen bulb-100W/12V. Hàng mới 100% |
Đèn chiếu dưới nước hồ bơi PAR bulb-300W/12V. Hàng mới 100% |
Đèn chiếu sáng bể bơi 100W/12V . Hàng mới 100% |
Đèn chiếu sáng bể bơi 4W/12V(GMC41)Hãng sản xuất: Pina Water Mới 100% |
Đèn chiếu sáng bể bơi Guangzhou Anpower , model AP-12 công suất 100W/12V /50Hz , hàng mới 100% |
Đèn chiếu sáng bể bơi.25W/12V(DGA31)Hãng sản xuất: Pina Water Mới 100% |
Đèn chiếu sáng bên ngoài 500W 180x155 (Nhãn hiệu GEWISS - ITALY) GW84219 hàng mơí 100% |
Đèn chiếu sáng bên ngoài sân vườn 12W,Hiệu:GVA4028153060,mỗi cái/1 bóng LED |
Đèn chiếu sáng dùng cho nhà xưởng |
Đèn chiếu sáng dùng ngoài trời (HCP171 MAX100W-E27 LO PCP), nhãn hiệu Philips |
Đèn chiếu sáng dưới nước ProLine 40W, 24VDC có hốc gắn tường. Hàng mới 100% |
Đèn chiếu sáng dưới nước Slimline 24W. Hàng mới 100% |
Đèn chiếu sáng dưới nước Underwater light 300W/12V, hàng mới 100 % |
đèn chiếu sáng hành lang - LIGHT AG446 |
Đèn chiếu sáng ngoài nhà mã XD-4 - Hàng mới 100% |
Đèn chiếu sáng ngoài nhà mã XU-17 - Hàng mới 100% |
Đèn chiếu sáng ngoài nhà mã XW-10 - Hàng mới 100% |
Đèn chiếu sáng ngoài trời (12NC: 910503701047) (Ex Cove EC Powercore, 12, 2700K, 230V, TP2,CE GRAY) |
Đèn chiếu sáng ngoài trời (BCP 410 18xLED-HB/4000 100-240V 15 CE CQC)(WHITE VAYA FLOOD,4000K,NARROW,CQC) |
Đèn chiếu sáng ngoài trời (BGP310 3XLED-HP/WW 100-240V 36) |
Đèn chiếu sáng ngoài trời (BVD410 4xLED-HB-2700 12V 40) |
Đèn chiếu sáng ngoài trời (BWG150 LED50/WW PSU 220-240V IP67 9006) |
Đèn chiếu sáng ngoài trời (CDS460 SON-T70W K EB I DF GR 60P ) |
Đèn chiếu sáng ngoài trời (DVP626 CDM-T70W/830 I 8 CO GR MBA) |
Đèn chiếu sáng ngoài trời (IW Burst Powercore, Gray Housing,100-240V, UL/CE,Architectural Mount)(BCP464 18xLED-HB-2700-6500 GR) |
Đèn chiếu sáng ngoài trời (Iw Burst Powercore,Black Housing,100-240V,UL/CE,Architectural Mount)(12NC:910503702140) |
Đèn chiếu sáng ngoài trời (Không có bóng đèn đi cùng) GX53 2C4.000.000.LYG1L, hàng mới 100%, hãng sản xuất FUMAGALLI |
Đèn chiếu sáng ngoài trời (LX051X 48xLED-LP-2700 ) |
Đèn chiếu sáng ngoài trời (MMF283 SON-T150W 220V S YE ) |
Đèn chiếu sáng ngoài trời (MVF024 C 1XSON-T1000W MB) |
Đèn chiếu sáng ngoài trời (QVF133 HAL-TDS150W 220V-50HZ) |
Đèn chiếu sáng ngoài trời (RVP250 MHN-TD70W K IC 220V-50HZ S SP ) |
Đèn chiếu sáng ngoài trời hiệu PHILIPS, model BCP150 LED150/NW, 220-240V, mới 100% |
Đèn chiếu sáng ngoài trời; nhãn hiệu Philips; (12NC: 9105 037 01706); (COLORBURST POWERCORE, WHITE HOUSING, 100-240V, UL/CE, LANDSCAPE MOUNT) |
Đèn chiếu sáng sân vườn bằng kim loại thường + thủy tinh + nhựa, dài <50cm, thiếu bóng, hiệu TCT và không hiệu, mới 100% |
Đèn chiếu sáng sân vườn bằng sắt mạ + thủy tinh + nhựa, không bóng, dài < 50 cm. Hiệu chữ trung quốc. Mới 100% |
Đèn chiếu sáng sân vườn không hiệu, hàng mới |
Đèn chiếu sáng sân vườn, dùng điện 220V, dùng bóng compact, dài (50-<70)cm, thiếu bóng, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% |
Đèn chiếu sáng sân vườn, không hiệu. Hàng mới 100% |
Đèn chiếu sáng trong hầm mỏ hiệu XIANGYING (220V - 28W) (mới 100%) |
Đèn chiếu sáng trong nhà máy 56W/12V |
Đèn chìm bể bơi 100W/12V (YILPH003),mới 100% |
Đèn chùm hiện đại (8259/Modern Chanderlier), dùng để trang trí, hàng mới 100% |
Đèn chùm pha lê (3934/Crystal Chanderlier), dùng để trang trí, hàng mới 100% |
Đèn con cá (4037/Wall lamp (fish)), dùng để trang trí, hàng mới 100% |
Đèn công trường bằng sắt sơn, kích thước (60 x 50)cm, loại có bóng, hiệu chữ Trung Quốc ( hàng mới 100%) |
Đèn đất (J88/Ground lamp), dùng để trang trí, hàng mới 100% |
Đèn đặt dưới nước dùng cho hồ bơi 300W 12V (bộ=cái), hàng mới 100% |
Đèn dây led dạng cuộn, dài 5m, dùng điện 12V, công suất <15W, dùng trang trí ngoài trời, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Đèn điện bằng đồng công suất 12W-12V |
Đèn điện ngoài trời chống cháy nồ, hiệu ITALSMEA, Công suất 2x36W, Model: RMS-550-02/PNL, mới 100% (Bộ = Bóng, tăng phô, chuột, máng) |
Đèn Flash camera, HVL-F43AM, hiệu Sony |
Đèn gạch men (1018-3/Ceramic Lighting), dùng để trang trí, hàng mới 100% |
Đèn gắn âm đất ngoài trời 1 bóng 2W.LED đèn và bóng không tăng phô hiệu LUMASCAPE LS 9401 LED-2H4-SS-N-27,đường kính 0.48mm(hàng mới 100%) |
Đèn gắn hồ cảnh ngoài trời 1 bóng 2W LED đèn và bóng không tăng phô hiệu LUMASCAPE LS9405 LED-2H4SS-M-27,đường kính 0.48mm (hàng mới 100%) |
Đèn Halogen bể bơi công suất 100W, 12V, hiệu Astral. Hàng mới 100% |
Đèn halogen chiếu sáng bên ngoài 250W, mới 100% |
Đèn hắt thiếu bóng, loại 1 bóng bằng sắt + kính, dùng cho bảng hiệu quảng cáo ngoài trời, cỡ (15x6x6)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% |
Đèn hồ bơi 50W, không bóng, không tăng phô LIGMAN 60061, mới 100% |
Đèn LED - Ceramic C37 neutral white; Hàng mới 100% |
Đèn LED - Ceramic C37 warm white; Hàng mới 100% |
Đèn LED - SC13010130C01; Hàng mới 100% |
Đèn LED - SP200401030S01; Hàng mới 100% |
Đèn LED - SP200401040S01; Hàng mới 100% |
Đèn Led bể bơi công suất 12V 5,5W, model LumiPlus Mini2.11, Hiệu Astral. Hàng mới 100% |
Đèn LED chiếu sáng bể cảnh HQD-352, điện áp 12 V, công suất 20 W, hàng mới 100% |
Đèn LED chiếu sáng công cộng , mã hiệu BQ-GK515-80W, điện áp dải rộng AC85- 265V/50Hz, công suất: 80w, quang thông (Lumens): 7200- 8000Lm, tuổi thọ : >50.000h (loại ánh sáng vàng ), hàng mới 100%. |
Đèn LED dạng thanh chiếu sáng ngoài trời(12NC: 9105 037 00949 ) ( Ex Graze, 4, 2700K, 60X30 BEAM) |
Đèn LED -SA19050230D01; Hàng mới 100% |
Đèn LED, công suất: 100W/5500K/230V (đèn sảnh gắn ngoài trời) hàng mới 100% |
Đèn LED, công suất: 100W/6000K/PC (đèn sảnh gắn ngoài trời) hàng mới 100% |
Đèn LED, công suất: 50W/6000K (đèn sảnh gắn ngoài trời) hàng mới 100% |
Đèn LED, công suất: 50W/6000K/PC (đèn sảnh gắn ngoài trời) hàng mới 100% |
Đèn lồng trang trí |
Đèn lồng trang trí (Hàng mới 100%) |
Đèn mai mắn Trung Quốc (F006/Chinese "Fortune"), dùng để trang trí, hàng mới 100% |
Đèn máy 26X , linh kiện máy gia công kim loại, mới 100%, dùng điện, 24V. |
Đèn ống, đường kính 15mm, sử dụng bằng điện, 35W (đèn compact) |
Đèn pha 20W, không bóng, không tăng phô LIGMAN 50084-W-05, mới 100% |
đèn pha LED. TG1010 (16*1W). Hiệu LL. Hàng mới 100% |
đèn pha LED. TG1010C (36*1W). Hiệu LL. Hàng mới 100% |
đèn pha LED. TG1028C (60W). Hiệu LL. Hàng mới 100% |
Đèn rọi âm đất ngoài nhà ( 1 bóng- 50W) không hiệu, không bóng mới 100%, YD-5521(4452) |
Đèn sân vườn (15332 pedestal grey 1x60W 230V) |
Đèn sân vườn 2 bóng phi 90 |
Đèn sân vườn phi 90-110 |
Đèn trang trí gắn dọc đường đi kèm với bóng tuýp và chấn lưu, Model RS-002C, công suất 18W, hàng mới 100% |
Đèn trang trí sân khấu 100w,10x10cm,220v |
Đèn trang trí sân vườn (17515 gardenspot/floodlight grey 2x23W ) |
Đèn trang trí sân vườn (17517 gardenspot/floodlight grey 2x23W ) |
Đèn trang trí sân vườn loại 1 bóng 1*30W dùng bóng LED (230mm x 19 mm) CV-05-010 mới 100%( không nhãn hiệu) |
Đèn treo tường (8203/Wall lamp), dùng để trang trí, hàng mới 100% |
Đèn tròn 1000W gắn trên trụ dài 9m hiệu Yaming Lighting (hệ thống đèn di dộng sử dụng chiếu sáng ngoài trời )(4 cái/ bộ) .Hàng mới 100%. |
Đèn trụ đi kèm với vỏ, bóng đèn, kích đèn, tụ bù và chấn lưu , Model: BL-015, công suất 70W, hàng mới 100% |
Đèn trụ trang trí ngoài trời đi kèm với bóng đèn, kích đèn, tụ bù và chấn lưu, Model DL-012S, công suất 70W, hàng mới 100%. |
Đèn vách trụ , loại 1 bóng . hàng mới 100% . Bộ = cái |
LS 333 Đèn bên ngoài gắn âm đất 1 bóng halogen Max 75 W, 12 V, chưa bao gồm bóng và biến thế, hàng mới 100%, hiệu: Lumascape, qui cách: Dia. 115mm x H. 120mm |
Luci line graze LED outdoor lighting 3000K, 90V- 250V AC, 13 W (Max) , IPX5 (2 brackets including) (Bộ đèn bên ngoài dùng bóng LED ánh sáng vàng 3000K, 90V-250V, Max 13W, hàng mới 100%, hiệu: Luci, gồm cả 2 pát kẹp, qui cách: L.900mm x W .71mm x H.100m |
S.5037W.14 Minilift SQR 3/43 + 2 x LED WW 2,5 W - GRY Bộ đèn bên ngoài màu xám gắn trụ cổng 2 bóng LED 2,5 W ánh sáng vàng, góc tia chiếu từ 3/ 43 độ, hàng mới 100%, qui cách: W. 120mm x L.120mm x H.140mm, hiệu: SIMES |
S.5097W.14 Minilift SQR 43 + 4 x LED WW 2,5 W - GRY Bộ đèn bên ngoài màu xám gắn trụ cổng 4 bóng LED 2,5 W ánh sáng vàng, góc tia chiếu 43 độ, hàng mới 100%, qui cách: W. 120mm x L.120mm x H140mm , hiệu: SIMES |
Thiết bị bể bơi: Đèn halogen bể bơi 100W 12V. p/n: 21626. Hàng mới 100% |
114-9105 GTY 164-DT-18[K], C/W HPF GEAR, CO= RAL 9004 FT, W/O BULB ( Đèn bên ngoài gắn sân vườn 1 bóng huỳnh quang compact 18W, bao gồm ballast 18W, chưa bao gồm bóng, hàng mới 100%, Hiệu: WE-EF, qui cách: Dia. 160mm x H. 700mm |
145-9144 FLC 122-T-20[EE.ECG], C/W ECG GEAR, RAL 9007 (Bộ đèn rọi bên ngoài gắn sân vườn 1 bóng metal halide 20W, bao gồm ballast 20W, không bóng, hàng mới 100%, hiệu: We-ef, qui cách: H185 x W 140 D.145mm) |
Bộ đèn nhà xưởng cao tần không sợi đôt gồm: 1 bóng 100W hình ôliu, nhiệt độ màu 2700K, Ballast cao tần không sợi đốt và 1 chao đèn nhà xưởng không có kính (đường kính 460mm, cao 420mm), nhãn hiệu IMPAC, mã sản phẩm IP100A1-A092, hàng mới 100% |
Cây hoa anh đào bằng đèn (54001/Cherry Blossom), dùng để trang trí, hàng mới 100% |
Chóa đèn cao áp 400W (Hàng mới 100%) |
Chóa đèn cao áp 400W hàng F.O.C |
Chóa đèn cao áp 400W Hiệu Vision, hàng mới 100% |
Chóa đèn cao áp BG-1500A/E40-250W Hàng mới 100% |
Đèn ăm đất 20W, không bóng, không tăng phô LIGMAN 60044-S-N+A60851, mới 100% |
Đèn ăm đất 35W, không bóng, không tăng phô LIGMAN 60053-W +A60351, mới 100% |
Đèn ăm đất 70W, không bóng, không tăng phô LIGMAN 60053-N+A60351, mới 100% |
Đèn cao áp, hiệu EURO, model IGNITOR SLI70-400 AL-R, part code: LYELAFEGANNJ400, 1 bóng, 400W, hàng mới 100% |
Đèn chiếu 60cm TUBE5S6-60-IP,dùng cho máy mài CNC,mới 100% |
Đèn chiếu sáng dưới nước ProLine 40W, 24VDC có hốc gắn tường. Hàng mới 100% |
Đèn chiếu sáng ngoài trời (BCP 410 18xLED-HB/4000 100-240V 15 CE CQC)(WHITE VAYA FLOOD,4000K,NARROW,CQC) |
Đèn chiếu sáng ngoài trời (BGP310 3XLED-HP/WW 100-240V 36) |
Đèn chiếu sáng ngoài trời (BWG150 LED50/WW PSU 220-240V IP67 9006) |
Đèn chiếu sáng ngoài trời (CDS460 SON-T70W K EB I DF GR 60P ) |
Đèn chiếu sáng ngoài trời (IW Burst Powercore, Gray Housing,100-240V, UL/CE,Architectural Mount)(BCP464 18xLED-HB-2700-6500 GR) |
Đèn chiếu sáng ngoài trời (Iw Burst Powercore,Black Housing,100-240V,UL/CE,Architectural Mount)(12NC:910503702140) |
Đèn chiếu sáng ngoài trời hiệu PHILIPS, model BCP150 LED150/NW, 220-240V, mới 100% |
Đèn chiếu sáng ngoài trời; nhãn hiệu Philips; (12NC: 9105 037 01706); (COLORBURST POWERCORE, WHITE HOUSING, 100-240V, UL/CE, LANDSCAPE MOUNT) |
Đèn con cá (4037/Wall lamp (fish)), dùng để trang trí, hàng mới 100% |
Đèn công trường bằng sắt sơn, kích thước (60 x 50)cm, loại có bóng, hiệu chữ Trung Quốc ( hàng mới 100%) |
Đèn gắn âm đất ngoài trời 1 bóng 2W.LED đèn và bóng không tăng phô hiệu LUMASCAPE LS 9401 LED-2H4-SS-N-27,đường kính 0.48mm(hàng mới 100%) |
Đèn gắn hồ cảnh ngoài trời 1 bóng 2W LED đèn và bóng không tăng phô hiệu LUMASCAPE LS9405 LED-2H4SS-M-27,đường kính 0.48mm (hàng mới 100%) |
Đèn hồ bơi 50W, không bóng, không tăng phô LIGMAN 60061, mới 100% |
Đèn LED - SP200401030S01; Hàng mới 100% |
Đèn LED - SP200401040S01; Hàng mới 100% |
Đèn LED dạng thanh chiếu sáng ngoài trời(12NC: 9105 037 00949 ) ( Ex Graze, 4, 2700K, 60X30 BEAM) |
Đèn LED, công suất: 100W/6000K/PC (đèn sảnh gắn ngoài trời) hàng mới 100% |
Đèn LED, công suất: 50W/6000K (đèn sảnh gắn ngoài trời) hàng mới 100% |
Đèn LED, công suất: 50W/6000K/PC (đèn sảnh gắn ngoài trời) hàng mới 100% |
đèn pha LED. TG1028C (60W). Hiệu LL. Hàng mới 100% |
Đèn sân vườn (15332 pedestal grey 1x60W 230V) |
Đèn mai mắn Trung Quốc (F006/Chinese "Fortune"), dùng để trang trí, hàng mới 100% |
S.5037W.14 Minilift SQR 3/43 + 2 x LED WW 2,5 W - GRY Bộ đèn bên ngoài màu xám gắn trụ cổng 2 bóng LED 2,5 W ánh sáng vàng, góc tia chiếu từ 3/ 43 độ, hàng mới 100%, qui cách: W. 120mm x L.120mm x H.140mm, hiệu: SIMES |
S.5097W.14 Minilift SQR 43 + 4 x LED WW 2,5 W - GRY Bộ đèn bên ngoài màu xám gắn trụ cổng 4 bóng LED 2,5 W ánh sáng vàng, góc tia chiếu 43 độ, hàng mới 100%, qui cách: W. 120mm x L.120mm x H140mm , hiệu: SIMES |
05-9132-18-AA Đèn bên ngoài gắn trụ cổng, trụ hàng rào 1 bóng huỳnh quang compact 18W , E 27, hàng mới 100%, hiệu: LEDS C4, qui cách: W.250mm x H. 350mm |
05-9165-05-37 Đèn bên ngoài gắn rọi sân vườn, 1 bóng halogen 50W 220V , Gu10, hàng mới 100%, hiệu: LEDS C4, qui cách: D.100mm x H. 180mm |
05-9165-34-37 Bộ đèn gắn bên ngoài 1 bóng halogen Gu 10 max 50W, IP 65, hàng mới 100%, hiệu LEDS C4, qui cách: Dia. 100mm x H.180mm |
05-9167-34-37 Bộ đèn gắn bên ngoài 14 bóng LED x 0.1W, IP 65, hàng mới 100%, hiệu LEDS C4, qui cách: Dia. 130mm x H.60mm |
114-9105 GTY 164-DT-18[K], C/W HPF GEAR, CO= RAL 9004 FT, W/O BULB ( Đèn bên ngoài gắn sân vườn 1 bóng huỳnh quang compact 18W, bao gồm ballast 18W, chưa bao gồm bóng, hàng mới 100%, Hiệu: WE-EF, qui cách: Dia. 160mm x H. 700mm |
Đèn chiếu sáng bên ngoài sân vườn 12W,Hiệu:GVA4028153060,mỗi cái/1 bóng LED |
Đèn chiếu sáng ngoài trời (12NC: 910503701047) (Ex Cove EC Powercore, 12, 2700K, 230V, TP2,CE GRAY) |
Đèn chiếu sáng ngoài trời (LX051X 48xLED-LP-2700 ) |
Đèn chiếu sáng ngoài trời; nhãn hiệu Philips; (12NC: 9105 037 01706); (COLORBURST POWERCORE, WHITE HOUSING, 100-240V, UL/CE, LANDSCAPE MOUNT) |
Đèn LED dạng thanh chiếu sáng ngoài trời(12NC: 9105 037 00949 ) ( Ex Graze, 4, 2700K, 60X30 BEAM) |
Đèn LED -SA19050230D01; Hàng mới 100% |
Đèn pha 20W, không bóng, không tăng phô LIGMAN 50084-W-05, mới 100% |
Đèn trang trí sân vườn loại 1 bóng 1*30W dùng bóng LED (230mm x 19 mm) CV-05-010 mới 100%( không nhãn hiệu) |
Phần XX:CÁC MẶT HÀNG KHÁC |
Chương 94:Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn và bộ đèn, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; các cấu kiện nhà lắp ghép |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 94054060 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054060
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 8 |
01/04/2018-31/03/2019 | 6 |
01/04/2019-31/03/2020 | 5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 4 |
01/04/2021-31/03/2022 | 3 |
01/04/2022-31/03/2023 | 1 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 9 |
01/04/2018-31/03/2019 | 7.5 |
01/04/2019-31/03/2020 | 6 |
01/04/2020-31/03/2021 | 5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 11 |
2019 | 9 |
2020 | 7 |
2021 | 5 |
2022 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 16 |
01/01/2020-31/12/2020 | 16 |
01/01/2021-31/12/2011 | 12 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94054060
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 94054060
Bạn đang xem mã HS 94054060: Loại chiếu sáng bên ngoài khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 94054060: Loại chiếu sáng bên ngoài khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 94054060: Loại chiếu sáng bên ngoài khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục các sản phẩm, hàng hóa Nhóm 2 cắt giảm thủ tục kiểm tra chuyên ngành | 31/07/2019 | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | Danh mục Sản phẩm, hàng hóa (nhóm 2) có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương | Xem chi tiết | ||
3 | Danh mục sản phẩm, hàng hóa phải chứng nhận hoặc công bố hợp chuẩn hợp quy sau khi thông quan và trước khi đưa ra thị trường | Xem chi tiết | ||
4 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết | ||
5 | Phụ lục 1: Danh mục các mặt hàng kiểm tra chuyên ngành về chất lượng sản phẩm hàng hóa Nhóm 2 thuộc quản lý của Bộ Công thương | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | QCVN 21:2015/BGTVT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | QCVN 42:2015/BGTVT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
3 | QCVN 64:2015/BGTVT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
4 | QCVN 70:2014/BGTVT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
5 | QCVN 48:2012/BGTVT | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
6 | QCVN 49:2012/BGTVT | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
7 | TCVN 7079-6:2002 | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
8 | TCVN 7079-5:2002 | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
9 | TCVN 7079-2:2002 | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
10 | TCVN 7079-1:2002 | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
11 | TCVN 7079-7:2002 | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần XVI | Chương 85 | 85021100 | Công suất không quá 75 kVA |
2 | Phần XVI | Chương 85 | 85395000 | Đèn đi-ốt phát quang (LED) |
3 | Phần XX | Chương 94 | 94054099 | Loại khác |