- Phần XX: CÁC MẶT HÀNG KHÁC
-
- Chương 96: Các mặt hàng khác
- 9616 - Bình, lọ xịt nước hoa hoặc bình, lọ xịt để trang điểm tương tự, và các bộ phận gá lắp và đầu xịt của chúng; miếng và tấm để xoa và chấm mỹ phẩm hoặc các sản phẩm trang điểm.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Bút chì dùng để trang điểm (Chương 33);
(b) Các mặt hàng thuộc Chương 66 (ví dụ, các bộ phận của ô hoặc gậy chống);
(c) Đồ trang sức làm bằng chất liệu khác (nhóm 71.17);
(d) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa ở Chú giải 2 của Phần XV, làm bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các sản phẩm tương tự làm bằng plastic (Chương 39);
(e) Dao kéo hoặc các mặt hàng khác thuộc Chương 82 có cán hoặc các bộ phận khác được khảm hoặc đúc; tuy nhiên, cán hoặc các bộ phận khác được khảm hoặc đúc của các mặt hàng này được trình bày riêng lẻ thuộc nhóm 96.01 hoặc 96.02;
(f) Các mặt hàng thuộc Chương 90 (ví dụ, gọng kính đeo (nhóm 90.03), bút vẽ toán học (nhóm 90.17), bàn chải chuyên dùng trong nha khoa hoặc y tế, phẫu thuật hoặc thú y (nhóm 90.18));
(g) Các mặt hàng thuộc Chương 91 (ví dụ, vỏ đồng hồ cá nhân hoặc vỏ đồng hồ thời gian);
(h) Nhạc cụ hoặc bộ phận hoặc phụ kiện của chúng (Chương 92);
(ij) Các mặt hàng thuộc Chương 93 (vũ khí và bộ phận của chúng);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (đồ chơi, trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao); hoặc
(m) Tác phẩm nghệ thuật, đồ sưu tầm hoặc đồ cổ (Chương 97).
2. Trong nhóm 96.02 khái niệm “vật liệu chạm khắc có nguồn gốc thực vật hoặc khoáng chất” có nghĩa là:
(a) Hạt cứng, hột, vỏ quả và quả hạch và vật liệu từ thực vật tương tự dùng để chạm khắc (ví dụ, quả dừa ngà và cọ dum);
(b) Hổ phách, đá bọt, hổ phách kết tụ và đá bọt kết tụ, hạt huyền và chất khoáng thay thế cho hạt huyền này.
3. Trong nhóm 96.03 khái niệm “ túm và búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải” chỉ bao gồm những túm và búi chưa được buộc bằng lông động vật, sợi thực vật hoặc vật liệu khác, đã chuẩn bị sẵn để bó mà không phân biệt là để làm chổi hay làm bàn chải, hoặc mới chỉ gia công đơn giản hơn như cắt tỉa để tạo dáng ở ngọn, cho đủ điều kiện để bó.
4. Các mặt hàng thuộc Chương này, trừ các nhóm từ 96.01 đến 96.06 hoặc 96.15, vẫn được phân loại vào Chương này dù có hoặc không chứa một phần hoặc toàn bộ kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý, ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, hoặc đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo). Tuy nhiên, các nhóm từ 96.01 đến 96.06 và 96.15 kể cả các mặt hàng có chứa ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo), kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quí nhưng những chất liệu này chỉ là thành phần phụ.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Pencils for cosmetic or toilet uses (Chapter 33);
(b) Articles of Chapter 66 (for example, parts of umbrellas or walking-sticks);
(c) Imitation jewellery (heading 71.17);
(d) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39);
(e) Cutlery or other articles of Chapter 82 with handles or other parts of carving or moulding materials; heading 96.01 or 96.02 applies, however, to separately presented handles or other parts of such articles;
(f) Articles of Chapter 90 (for example, spectacle frames (heading 90.03), mathematical drawing pens (heading 90.17), brushes of a kind specialised for use in dentistry or for medical, surgical or veterinary purposes (heading 90.18));
(g) Articles of Chapter 91 (for example, clock or watch cases);
(h) Musical instruments or parts or accessories thereof (Chapter 92);
(ij) Articles of Chapter 93 (arms and parts thereof);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings);
(l) Articles of Chapter 95 (toys, games, sports requisites); or
(m) Works of art, collectors’ pieces or antiques (Chapter 97).
2. In heading 96.02 the expression “vegetable or mineral carving material” means:
(a) Hard seeds, pips, hulls and nuts and similar vegetable materials of a kind used for carving (for example, corozo and dom);
(b) Amber, meerschaum, agglomerated amber and agglomerated meerschaum, jet and mineral substitutes for jet.
3. In heading 96.03 the expression “prepared knots and tufts for broom or brush making” applies only to unmounted knots and tufts of animal hair, vegetable fibre or other material, which are ready for incorporation without division in brooms or brushes, or which require only such further minor processes as trimming to shape at the top, to render them ready for such incorporation.
4. Articles of this Chapter, other than those of headings 96.01 to 96.06 or 96.15, remain classified in the Chapter whether or not composed wholly or partly of precious metal or metal clad with precious metal, of natural or cultured pearls, or precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed). However, headings 96.01 to 96.06 and 96.15 include articles in which natural or cultured pearls, precious or semi- precious stones (natural, synthetic or reconstructed), precious metal or metal clad with precious metal constitute only minor constituents.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Miếng và tấm để xoa và chấm mỹ phẩm hoặc các sản phẩm trang điểm |
387-1, Miếng xốp chà chân, , hiệu Skinfood, hàng mới 100% |
399-11, Bông đánh phấn má hồng dạng quả táo, , hiệu Skinfood, hàng mới 100% |
399-2, Bọt biển, , hiệu Skinfood, hàng mới 100% |
399-7, Mút đánh kem nền trang điểm, , hiệu Skinfood, hàng mới 100% |
399-8, Mút đánh kem hình Oval, , hiệu Skinfood, hàng mới 100% |
399-9, Bông phấn dùng đánh phấn phủ, , hiệu Skinfood, hàng mới 100% |
400-12, Bông phấn mịn, , hiệu Skinfood, hàng mới 100% |
BEAUTY TOOLS BUBBLE BUBBLE MESH SPONGE Bông rửa mặt |
BEAUTY TOOLS COTTON PAD Bông Cotton |
BEAUTY TOOLS COTTON PAD Bông phấn |
BEAUTY TOOLS DAILY-FRIENDLY. DELUXE NBR SPONGE Bông phấn trang điểm |
BEAUTY TOOLS DIAMOND LATEX SPONGE + CASE, 4EA Bông phấn trang điểm |
BEAUTY TOOLS ELLIPSE SPONGE, 2EA Bông phấn |
BEAUTY TOOLS FACE IT POWDER PUFF Bông phấn |
BEAUTY TOOLS KONJAC JELLY CLEANSING PUFF Bông mút rửa mặt |
BEAUTY TOOLS NATURAL CLEANSING SEA SPONGE Bông rửa mặt |
BEAUTY TOOLS POWDER CONTAINER (NEW) Bông phấn |
BEAUTY TOOLS ROUND NBR SPONGE, 2EA Bông phấn trang điểm |
BEAUTY TOOLS ROUND PLUSH POWDER PUF F (60MM), 2EA. Mút đánh kem nền và kem lót |
BEAUTY TOOLS ROUND RUBBER SPONGE (6 0MM), 2EA Bông phấn trang điểm |
BEAUTY TOOLS SHOWER PUFF Bông tắm |
BEAUTY TOOLS SQUARE COTTON POW DER PUFF Bông phấn trang điểm |
BEAUTY TOOLS SQUARE NBR SPONGE, 2EA Bông phấn dạng mút |
BEAUTY TOOLS SQUARE PLUSH POWDER PUFF, 2EA Bông phấn trang điểm |
BEAUTY TOOLS SQUARE RUBBER SPONGE, 2EA Mút đánh kem nền và kem lót |
BEAUTY TOOLS TOOLS CHAR COAL PLANT CLEANSING PUFF. Bông rửa mặt |
Bông cotton ,mới 100% |
Bông đánh kem nền 6 miếng, hiệu Clio, code 1903002,mới 100% |
Bông đánh kem nền 6 miếng, mới 100% |
Bông đánh phấn tròn (bộ = 2 cái). Mới 100% |
Bông đánh phấn xù . Mới 100% |
Bông đánh phấn xù tròn (bộ = 2 cái). Mới 100% |
Bông lau tai gói Blister 200c/gói (ST 202/)Hàng mới 100%.Hiệu SOFT TIP |
Bông lau tai gói poly 100c/gói (ST1010)-Hàng mới 100% |
Bông lau tai gói poly 200c/gói (ST202/BG)-Hàng mới 100%.Hiệu SOFT TIP |
Bông lau tai hộp hình tim 280c/hộp (ST 280/H). hàng mới 100%, hiệu SOFT TIP |
Bông lau tai hộp tròn 100c/hộp (ST 505). hàng mới 100%, hiệu SOFT TIP |
Bông lau tai hộp tròn 200c/hộp (ST 202/PPH). hàng mới 100%, hiệu SOFT TIP |
Bông lau tai hộp vuông 120c/ hộp ( ST 120/ NSQO)- Hàng mới 100%,hiệu SOFT TIP |
Bông lau tai trẻ em 160c/hộp (ST160S/SS)-Hàng mới 100% |
Bông lau tai trẻ em 200c/hộp (ST200S/PSF)-Hàng mới 100% |
Bông lau tai trẻ em gói poly 100c/gói (ST100S/BG)-Hàng mới 100% |
Bông miếng có viền 50g/gói (ST CPS 50G)-Hàng mới 100% |
Bông miếng dùng trong trang điểm nhãn hiệu BONUS, 100 miếng/gói hàng mới 100% |
Bông miếng tẩy trang nhãn hiệu BONUS, 100 miếng/gói hàng mới 100% |
Bông miếng trang điẻm (120 miếng/hộp), Hàng mới100%. |
Bông ngoái tai an toàn 100 cáiBF-113 hiệu FARLIN, hàng mới 100% |
Bông ngoáy tai 56chiếc, Hiệu Canpol Lovi, Hàng mới 100% |
Bông ngoáy tai lõi giấy 110 chiếc/hộp ( đóng gói bằng hộp nhựa) không hiệu Hàng do FUZHOU LIGHT INDUSTRY IMPORT & EXPORT CO., LTD CHINA sản xuất ; Mới 100% |
Bông ngoáy tai lõi giấy 180 chiếc/hộp ( đóng gói bằng hộp nhựa) loại dùng cho trẻ em; không hiệu Hàng do FUZHOU LIGHT INDUSTRY IMPORT & EXPORT CO., LTD CHINA sản xuất ; Mới 100% |
Bông ngoáy tai lõi giấy 200chiếc/hộp ( đóng gói bằng hộp nhựa) loại dùng cho trẻ em; không hiệu Hàng do FUZHOU LIGHT INDUSTRY IMPORT & EXPORT CO., LTD CHINA sản xuất ; Mới 100% |
Bông ngoáy tai lõi gỗ 100 chiếc/gói ( đóng gói bằng túi nilon nhựa) không hiệu Hàng do FUZHOU LIGHT INDUSTRY IMPORT & EXPORT CO., LTD CHINA sản xuất ; Mới 100% |
Bông ngoáy tai lõi gỗ 200 chiếc/gói ( đóng gói bằng túi nilon nhựa) không hiệu Hàng do FUZHOU LIGHT INDUSTRY IMPORT & EXPORT CO., LTD CHINA sản xuất ; Mới 100% |
Bông ngoáy tay HH Ear Sticks 59 Ctns, 24 bao/Ctns, 100 cái/Bao, hàng mới 100% |
Bông ngoáy tay HH Ear Sticks 70 Ctns,48 bao/Ctns, 200 cái/Bao,hàng mới 100% |
bông phấn - 30865 - SHISEIDO REVITAL ROYAL REFINED COMPACT POWDER PUFF |
bông phấn - 32774 - CLE DE PEAU BEAUTE SPONGE PUFF (POWDER FOUDATION) |
bông phấn - 32781 - CLE DE PEAU BEAUTE REFINING PRESSED POWDER (PUFF) |
bông phấn (50mm*50mm*30mm) - 83086 - RE WT SERUM CONSUL. TOOL 3D SPONGE (2 PCS/SET) |
Bông phấn bọt biển DISC SPONGE/2 |
Bông phấn bọt biển DUO-SIDED SPONGE |
Bông phấn bọt biển FOUNDATION SPONGE/LIQUID |
Bông phấn bọt biển STUDIO TECH SPONGE/2 |
Bông phấn bọt biển WEDGE SPONGE (FN) |
Bông phấn dùng để trang điểm, hiệu Clio, code 1903003,mới 100% |
Bông phấn dùng khi sử dụng mỹ phẩm hiệu Embisu. Hàng mới 100% |
Bông phấn khô B/P Cotton nhỏ 1 miếng - B/P Cotton Puff (Small) - 80*15T |
Bông phấn khô B/P Round 1 miếng - B/P Round Puff (1P) - 70*10t |
Bông phấn khô B/P Round 2 miếng - B/P Round Puff (2P) - 55*7.5t |
Bông phấn khô B/P Square 2 miếng - B/P Square Puff (2P) - 56mm*42mm*7.5t |
Bông phấn LATEX SPONGES (100/PKG) |
Bông phấn nền dạng mút. Mới 100% |
Bông phấn poly. Mới 100% |
Bông phấn tròn không có tay cầm (bộ = 2 cái). Mới 100% |
Bông phấn ướt B/P Diamond lớn 4 miếng - B/P Diamond Puff (Large) - 90mm*90mm*25t |
Bông phấn ướt B/P Diamond nhỏ 4 miếng - B/P Diamond Puff (Small) - 65mm*65mm*20t |
Bông phấn ướt B/P Oval 2 miếng - B/P Oval Puff (2P) - 40*15t |
Bông phấn ướt B/P Round 1 miếng - B/P Round Puff (1P) - 80*15t |
Bông phấn ướt B/P Round 2 miếng - B/P Round Puff (2P) - 55*8t |
Bông phấn ướt B/P Square 2 miếng - B/P Square Puff (2P) - 50mm*40mm*8t |
Bông phấn(1 hộp 2 chiếc),MAKE UP SPONGE 81,mới 100%,hiệu KOJI |
Bông phấn,MAKE UP SPONGE 85,mới 100%,hiệu KOJI |
Bông phấn,MAKE UP SPONGE 88,mới 100%,hiệu KOJI |
Bông tai APT-TRIG gói poly 100 chiếc, hàng mới 100% |
Bông tai APT-TRIG gói poly 200 chiếc, hàng mới 100% |
Bông tai APT-TRIG hộp tròn 100 chiếc, hàng mới 100% |
Bông tai APT-TRIG hộp tròn 200 chiếc, hàng mới 100% |
Bông tai trẻ em APT-TRIG hộp tròn 160 chiếc, hàng mới 100% |
Bông tăm 3 trong 1 (12 hộp /tá ) 6 tá /thùng ( baby cherie cosmetic set 3 in 1 ) |
Bông tăm Applicator 50c/hộp (ST 050/CS). hàng mới 100%, hiệu SOFT TIP |
Bông tăm Cossmetic Tip 100c/hộp (ST 707). hàng mới 100%, hiệu SOFT TIP |
Bông tăm trang điểm 100 cái/ túi (12 túi /tá ) 40 tá /thùng (BABY CHERIE COTTON BUS) |
Bông tăm vệ sinh 56 cái/ hộp vuông (12 hộp /tá ) 20 tá /thùng (BABY CHERIE COTTON BUS) |
Bông tăm vệ sinh lỗ tai 100 cái / túi (12 túi /tá ) 48 tá /thùng (baby cherie cotton bud) |
Bông tăm vệ sinh lỗ tai 200 cái / túi (12 túi /tá ) 20 tá /thùng (baby cherie cotton bud ) |
Bông tăm vệ sinh lỗ tai 300 cái / hộp PP (12 hộp /tá ) 10tá /thùng (baby cherie cotton bud pp) |
Bông tăm vệ sinh lỗ tai em bé 100 cái / túi (12 túi / tá ) 40 tá /thùng (baby cherie mini cotton bud) |
Bông tăm vệ sinh lổ tai em bé 200 cái /túi (12 túi / tá ) 20 tá /thùng (BABY CHERIE MINI COTTON BUS) |
Bông tẩy trang - Puff - 25 miếng/hộp - FOC |
Bông tẩy trang - Puff - 25miếng/hộp - FOC |
Bông tẩy trang HH Cottons Pads 80, 320 Ctns,35 bao/Ctns, 80 cái/Bao ,hàng mới 100% |
Bông tẩy trang hộp màu tím (12 hộp / tá ) 5tá /carton (cherie cotton pad press side ) |
Bông tẩy trang túi màu tím (12 túi / tá ) 5tá /carton (cherie cotton pad press side ) |
Bông tẩy trang túi màu vàng (12 túi / tá ) 5tá /carton (cherie cotton pad non press side ) |
Bông thoa phấn (hình chữ nhật, màu da) - CP 1 - Rect, Sponge In Skin Color With Buffering, kích thước 53mm*38mm, dày 7mm (mới 100%) |
Bông thoa phấn (hình tròn, màu hồng) - PP 6 Make-Up Puff In Pink (đường kính 60mm, dày 8mm) (mới 100%) |
Bông thoa phấn (hình trụ, màu da, hai đầu cắt vát) - NB-28 Tube Sponge In Skin Color (mới 100%) |
Bông thoa phấn lớn-8*9cm (bộ = 2 cái). Mới 100% |
Bông thoa phấn LS 7 (hình tròn) - Latex Round Sponge Set (1 bộ = 4 miếng, gồm 2 màu be, 2 màu trắng) (mới 100%) |
Bông thoa phấn rơm (12 cái/tá) -BF-170 Hiệu farlin (Hàng mới 100%) |
Bông thoa phấn rơm (12 cáI/tá) -BF-170B Hàng mới 100% |
Bông thoa phấn. Mới 100% |
Bông trang điểm có túi (bộ = 2 cái). Mới 100% |
Bông trang điểm hình oval. Mới 100% |
Bông trang điểm hình trứng. Mới 100% |
Bông tròn 40g/gói (ST CB 40G)-Hàng mới 100%.Hiệu SOFT TIP |
Bông y tế 100gram /túi (12 túi / tá ) 2tá /carton (cherie cotton ball ) |
Cây đánh phấn mắt - AS 5-2 Reubicell Applicator Sponge With Long Handle (mới 100%) |
Cây rái tai (100cái/gói) (Hàng mớ100%, hiệu pigeon) |
Cây rái tai (100cái/hộp) (Hàng mớ100%, hiệu pigeon) |
Cây rái tai (200cái/hộp) (Hàng mớ100%, hiệu pigeon) |
Cây rái tai 200tips (100cái/gói) (Hàng mớ100%, hiệu pigeon) |
Cây rái tai có dầu lọai 50cái/hộp (Hàng mớ100%, hiệu pigeon) |
Cọ (Đồ bôi bóng mắt rubicell) (bộ = 3 cái). Mới 100% |
COTTON PAD - Bông tẩy trang, hàng mới 100% |
CR PUFF ỉ80 (WITH CASE) - Bông phấn kèm hộp, hàng mới 100% |
Đầu đánh phấn mắt - AS 5 Reubicell Applicator Sponge Head Only (mới 100%) |
DOUBLE EYELID TAPE - Miếng dán tạo hai mí, hàng mới 100% |
Dụng cụ thoa phấn em bé Angle Stony (hàng mới 100%)-15301 |
FERINIA PUFF (2PCS/ 1SET) (6x4,5cm) - Bông phấn trang điểm mới 100% |
FLOCKING PUFF FOR PACT (ROUND 2 P) - Bông phấn tròn ( bịch 2 miếng), hàng mới 100% |
Hộp bông phấn em bé hiệu PIP BABY (hàng mới 100%) |
HOUSE LATEX SPONGE - Mút đánh kem lót nền, hàng mới 100% |
Khăn tảy trang APT- TRIG gói poly 100 chiếc có viền, hàng mới 100%. |
Lancome TEINT MIRACLE SPONGE (Bông phấn trang điểm) |
LV By Cathy Vitamin moisture Two Way Cake - PP puff - Bông phấn |
Make up Accessories Puff R (Round Dia 5.5 cm) - Bông phấn có quai |
MICRO FIBER PUFF ỉ85 (WITH CASE) - Bông phấn, phi 85, kèm hộp đựng, hàng mới 100% |
Miếng bông tẩy trang 100% cortton 120 miếng/gói ,24gói/cartton,hiệu Tippys,hàng mới 100% |
Miếng bông tẩy trang 100% cotton 80 miếng/gói ,24gói/cartton,hiệu Tippys,hàng mới 100% |
Miếng cao su dùng trang điểm (không hiệu, 4 miếng / bộ). Hàng mới 100% |
Miếng làm sạch da bằng Silicone; hiệu SkinFood; Code : 387-2 (hàng mới 100%) |
Miếng mút chấm màu vẽ mắt, hình tròn kích thước 5cm. Hiệu Camelo. Hàng mới 100%. |
Miếng mút chấm màu, đường kính 6,5cm. Hiệu Camelo. Hàng mới 100%. |
Miếng mút dùng trang điểm Josua. Hàng mới 100% |
Miếng mút dùng trang điểm, kích thước 5cm. Hiệu Josua. Hàng mới 100%. |
Miếng rửa mặt bằng bọt cao su (hình oval, màu vàng) - CS 6 Oval Cellulose Sponge In Yellow, đường kính 105mm, dày 8mm (mới 100%) |
Mút chấm màu có cán dùng trong trang điểm. Dài 14 cm. Hiệu Camelo. Hàng mới 100% |
Mút trang điểm nhãn hiệu AERY JO loại to |
N PUFF ỉ55 (ROUND 2P) - Bông phấn tròn nhỏ (55), bịch 2 miếng, hàng mới 100% |
N PUFF ỉ55 (SQURE 2P) - Bông phấn vuông nhỏ (55), bịch 2 miếng, hàng mới 100% |
NATURAL JELLY CLEANSING PUFF - Bông rửa mặt, hàng mới 100% |
NR ROUND PUFF (4PCS) - Bông phấn trang điểm (4 miếng) |
SHINee diary sticker ( box of 150pcs)- Miếng dán đánh dấu (hộp 150 miếng), hàng mới 100% |
SHU UEMURA SPONGE PENTAGON 1pkt=4pcs (Bông phấn trang điểm) |
SILKY COTTON PAD - Bông tẩy trang siky, hàng mới 100% |
Tăm bông dùng lau sản phẩm, hàng mới 100% |
Tăm bông em bé dạng xoắn dạng thay thế hộp đơn hiệu PIP BABY (hàng mới 100%) |
Tăm bông em bé dạng xoắn hộp đơn hiệu PIP BABY 180pc, 180 chiếc/hộp (hàng mới 100%) |
Tăm bông em bé hộp đôi hiệu PIP BABY 200pc x 2p, 200 chiếc/hộp (hàng mới 100%) |
TFS DAILY MILD COTTON PAD Bông cotton |
Very Me Sponges ,23265 .Mút trang điểm ,hiệu Oriflame. |
400-12, Bông phấn mịn, , hiệu Skinfood, hàng mới 100% |
Bông đánh kem nền 6 miếng, hiệu Clio, code 1903002,mới 100% |
Bông lau tai gói poly 100c/gói (ST1010)-Hàng mới 100% |
Bông lau tai hộp hình tim 280c/hộp (ST 280/H). hàng mới 100%, hiệu SOFT TIP |
Bông lau tai hộp tròn 100c/hộp (ST 505). hàng mới 100%, hiệu SOFT TIP |
Bông lau tai hộp vuông 120c/ hộp ( ST 120/ NSQO)- Hàng mới 100%,hiệu SOFT TIP |
Bông lau tai trẻ em gói poly 100c/gói (ST100S/BG)-Hàng mới 100% |
Bông miếng dùng trong trang điểm nhãn hiệu BONUS, 100 miếng/gói hàng mới 100% |
Bông miếng tẩy trang nhãn hiệu BONUS, 100 miếng/gói hàng mới 100% |
Bông miếng trang điẻm (120 miếng/hộp), Hàng mới100%. |
Bông ngoái tai an toàn 100 cáiBF-113 hiệu FARLIN, hàng mới 100% |
Bông ngoáy tai lõi gỗ 100 chiếc/gói ( đóng gói bằng túi nilon nhựa) không hiệu Hàng do FUZHOU LIGHT INDUSTRY IMPORT & EXPORT CO., LTD CHINA sản xuất ; Mới 100% |
Bông ngoáy tay HH Ear Sticks 59 Ctns, 24 bao/Ctns, 100 cái/Bao, hàng mới 100% |
Bông phấn dùng để trang điểm, hiệu Clio, code 1903003,mới 100% |
Bông phấn(1 hộp 2 chiếc),MAKE UP SPONGE 81,mới 100%,hiệu KOJI |
Bông phấn,MAKE UP SPONGE 85,mới 100%,hiệu KOJI |
Bông phấn,MAKE UP SPONGE 88,mới 100%,hiệu KOJI |
Bông tai APT-TRIG gói poly 100 chiếc, hàng mới 100% |
Bông tai APT-TRIG hộp tròn 100 chiếc, hàng mới 100% |
Bông tăm Applicator 50c/hộp (ST 050/CS). hàng mới 100%, hiệu SOFT TIP |
Bông tăm Cossmetic Tip 100c/hộp (ST 707). hàng mới 100%, hiệu SOFT TIP |
Bông tăm trang điểm 100 cái/ túi (12 túi /tá ) 40 tá /thùng (BABY CHERIE COTTON BUS) |
Bông tăm vệ sinh 56 cái/ hộp vuông (12 hộp /tá ) 20 tá /thùng (BABY CHERIE COTTON BUS) |
Bông tăm vệ sinh lỗ tai 100 cái / túi (12 túi /tá ) 48 tá /thùng (baby cherie cotton bud) |
Bông tăm vệ sinh lỗ tai 300 cái / hộp PP (12 hộp /tá ) 10tá /thùng (baby cherie cotton bud pp) |
Bông tăm vệ sinh lỗ tai em bé 100 cái / túi (12 túi / tá ) 40 tá /thùng (baby cherie mini cotton bud) |
Bông tẩy trang HH Cottons Pads 80, 320 Ctns,35 bao/Ctns, 80 cái/Bao ,hàng mới 100% |
Bông tròn 40g/gói (ST CB 40G)-Hàng mới 100%.Hiệu SOFT TIP |
Bông y tế 100gram /túi (12 túi / tá ) 2tá /carton (cherie cotton ball ) |
Cây rái tai (100cái/gói) (Hàng mớ100%, hiệu pigeon) |
Cây rái tai (100cái/hộp) (Hàng mớ100%, hiệu pigeon) |
Cây rái tai có dầu lọai 50cái/hộp (Hàng mớ100%, hiệu pigeon) |
Khăn tảy trang APT- TRIG gói poly 100 chiếc có viền, hàng mới 100%. |
Miếng bông tẩy trang 100% cortton 120 miếng/gói ,24gói/cartton,hiệu Tippys,hàng mới 100% |
Miếng bông tẩy trang 100% cotton 80 miếng/gói ,24gói/cartton,hiệu Tippys,hàng mới 100% |
Phần XX:CÁC MẶT HÀNG KHÁC |
Chương 96:Các mặt hàng khác |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 96162000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
37.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96162000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96162000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 37.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96162000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 25 |
01/01/2019-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-30/06/2020 | 25 |
01/07/2020-31/12/2020 | 25 |
01/01/2021-31/12/2021 | 25 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96162000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96162000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96162000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 13 |
01/04/2018-31/03/2019 | 11 |
01/04/2019-31/03/2020 | 9 |
01/04/2020-31/03/2021 | 7 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96162000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 11 |
01/04/2020-31/03/2021 | 9 |
01/04/2021-31/03/2022 | 7 |
01/04/2022-31/03/2023 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96162000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96162000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96162000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 15 |
31/12/2018-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 9 |
01/01/2021-30/12/2021 | 9 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96162000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 15 |
2019 | 12.5 |
2020 | 10 |
2021 | 7.5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96162000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 17 |
2019 | 14 |
2020 | 11 |
2021 | 8 |
2022 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96162000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 8.3 |
2019 | 4.2 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96162000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96162000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96162000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 20.2 |
01/01/2020-31/12/2020 | 13.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 6.7 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96162000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 13.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 6.7 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96162000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2011 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96162000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96162000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 18.7 |
01/01/2021-31/12/2021 | 12.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 6.2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96162000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 12.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 6.2 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 96162000
Bạn đang xem mã HS 96162000: Miếng và tấm để xoa và chấm mỹ phẩm hoặc các sản phẩm trang điểm
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 96162000: Miếng và tấm để xoa và chấm mỹ phẩm hoặc các sản phẩm trang điểm
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 96162000: Miếng và tấm để xoa và chấm mỹ phẩm hoặc các sản phẩm trang điểm
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.