Quyết định số 42/2008/QĐ-BNN ngày 05/03/2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Về Danh mục vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y được lưu hành tại Việt Nam (Văn bản hết hiệu lực)
- Số hiệu văn bản: 42/2008/QĐ-BNN
- Loại văn bản: Quyết định
- Cơ quan ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- Ngày ban hành: 05-03-2008
- Ngày có hiệu lực: 04-04-2008
- Ngày bị bãi bỏ, thay thế: 14-05-2009
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
- Thời gian duy trì hiệu lực: 405 ngày (1 năm 1 tháng 10 ngày)
- Ngày hết hiệu lực: 14-05-2009
- Ngôn ngữ:
- Định dạng văn bản hiện có:
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 42/2008/QĐ-BNN | Hà Nội, ngày 05 tháng 03 năm 2008 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HÓA CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 28/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Pháp lệnh thú y ngày 29 tháng 4 năm 2004;
Căn cứ Nghị định số 33/2005/NĐ-CP ngày 15/3/2005 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh thú y;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng vụ Khoa học công nghệ và Môi trường,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này: Danh mục vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam năm 2008.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo Chính phủ, thay thế Quyết định số 11/2007/QĐ-BNN ngày 06/02/2007 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố Danh mục vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y tại Việt Nam năm 2007.
Điều 3. Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước, ngoài nước có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC
VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HÓA CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 42/2008/QĐ-BNN ngày 05 tháng 03 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
A. DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HÓA CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC SẢN XUẤT
HÀ NỘI
1. Công ty cổ phần thuốc thú y TW I (Vinavetco)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Cồn Methyl salicilat | Methyl salicilat | Lọ | 50ml | Giảm đau tại chỗ, trị giãn dây chằng, đau gân, đau khớp, bệnh ghẻ ong. | TWI-X3-12 |
2 | Calcium fort | Calci gluconate | Ống, lọ | 5ml 50, 100, 500ml | Điều trị bại liệt, hạ canxi, huyết, còi xương, co giật | TWI-X3-47 |
3 | Nước cất | Nước cất 2 lần | Ống | 5ml | Dùng để pha tiêm | TWI-X3-65 |
4 | Stimulant 200 | Vitamin, Acid amin, Men | Gói | 50, 100, 500g | Kích thích tăng trọng | TWI-X3-76 |
5 | Mg-calcium fort | Magie clorid, Calci gluconat | Lọ | 50, 100ml | Trị bại liệt, co giật, còi xương, táo bón, viêm khớp, sốt sữa. | TWI-X3-147 |
6 | Enzymbiosub | Men tiêu hóa | Gói | 5, 50, 100, 500g | Kích thích tiêu hóa, ổn định hệ vi sinh vật đường ruột, tiêu chảy | TWI-X3-164 |
7 | Dung môi pha tiêm | Anpha propandial 1,2, Anphahydroxytoluen | Lọ | 100, 500ml | Pha thuốc tiêm | TWI-X3-165 |
8 | Oxytocin | Oxytocin | Ống | 20UI | Kích sữa, tăng co bóp dạ con, kích đẻ. | TWI-X3-175 |
9 | Nước sinh lý 0,9% | Natri clorid | Lọ | 100ml | Pha vaccin. | TWI-X3-176 |
10 | Zn-Vinavet | Zn gluconat | Gói | 20g, 50g, 100g | Bổ sung kẽm, chống viêm da, kích thích sinh sản, chống xù lông | TWI-X3-180 |
11 | Vinadin | PVP Iodine | Lọ Can | 100; 250; 500ml 2; 5; 10; 20; 30 lít | Diệt các loại virus, vi khuẩn, nấm gây bệnh, Mycoplasma. | TWI-X3-190 |
12 | B. K. Vet | Glutaraldehyde; Benzal – konium chloride | Lọ Can | 100; 250; 500ml 2; 5; 10; 20; 30 lít | Thuốc sát trùng, có tác dụng tiêu diệt các loại virus, vi khuẩn, nấm, Mycoplasma | TWI-X3-191 |
2. Công ty cổ phần dược và vật tư thú y (Hanvet)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Cồn Iod 2% | Iod | Chai | 50ml | Thuốc sát trùng ngoài da. | TW-X2-19 |
2 | Cồn methylsalysilat 5% | Methyl salysilat | Chai | 50ml | Cồn xoa bóp | TW-X2-20 |
3 | Oxytocin | Oxytocin | Ống | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Thuốc thúc đẻ, tiết sữa. | TW-X2-45 |
4 | Calcium-F | Calcium gluconate | Ống; lọ | 5ml; 100ml | Phòng và chữa các bệnh do thiếu Ca, liệt quỵ. Trợ tim, bồi bổ sức khỏe | TW-X2-46 |
5 | Oestradiol | Oestradiol benzoate | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Hormon sinh dục cái | TW-X2-49 |
6 | Gona-estrolâ | Chorionic Gonadotropin, Oestradiol | Lọ | 4ml | Hormon điều tiết sinh sản, gây động dục. | TW-X2-58 |
7 | Natri Chloride đẳng trương 0,9% | Natri chloride | Ống | 1ml, 100ml | Chống mất nước cho cơ thể. Dùng làm dung môi pha thuốc tiêm. | TW-X2-64 |
8 | Calmaphosâ plus | Calcium gluconate, Calci hypophosphite, Magnesium | Ống; Lọ | 5ml; 100ml | Phòng và chữa các bệnh do thiếu Ca, P, Mg gây liệt, quỵ. | TW-X2-79 |
9 | Hanvet-K.T.G.â (Kháng thể Gumboro) | Kháng thể Gumboro | Chai | 50ml, 100ml | Trị bệnh Gumboro. Nâng cao sức đề kháng không đặc hiệu cho gà. | TW-X2-93 |
10 | Hantox-spray | Pyrethroid | Chai, bình | 50, 100, 300ml, 1 lít | Thuốc phun diệt ngoại ký sinh trùng | TW-X2-109 |
11 | Magnesi sulfate 25% | Magnesi sulfate | Ống; Chai lọ | 5ml; 50ml, 100ml | Nhuận tràng, tẩy rửa ruột, chữa táo bón, kích thích tiết mật | TW-X2-113 |
12 | Hantox-shampoo | Pyrethroid | Chai, bình | 200ml, 300ml, 1 lít | Nhũ dịch tắm diệt ngoại ký sinh | TW-X2-110 |
13 | Halamid | Chloramin-T | Gói | 50; 100; 500g; 1; 5; 25kg | Thuốc tẩy trùng | TW-X2-117 |
14 | Han-iodine | Polyvidone iodine | Chai, can | 50, 1000ml; 3 lít | Thuốc sát trùng | TW-X2-126 |
15 | Hanvet-K.T.V.â (Kháng thể VGSVT vịt, ngan) | Kháng thể Viêm gan siêu vi trùng vịt, ngan | Chai | 50ml, 100ml | Chữa bệnh viêm gan SVT vịt, ngan; bệnh dịch tả vịt ngan. Nâng cao sức đề kháng không đặc hiệu cho cơ thể. | TW-X2-129 |
16 | Mỡ Oxyd kẽm | ZnO, Methylen blue Gentian violet | Hộp | 25g, 100g | Chuyên chữa các vết thương ngoài da, mụn ghẻ, ngứa trầy, cọ xước… | TW-X2-135 |
17 | Han- Prost â | Cloprostenol sodium (Prostagladin F2a) | Lọ | 5ml, 10ml, 20ml | Chữa lưu tồn thể vàng, vô sinh, không động dục, động dục ẩn. Kích thích co bóp tử cung,… | TW-X2-138 |
18 | Han-Lacvet | Lactobacillus acidophilus | Túi | 4,10,50,100,500g | Phòng, trị bệnh đường ruột, tăng cường sức đề kháng cho gia súc. | TW-X2-146 |
19 | Hanvet K.T.Eâ Hi | Kháng thể E.coli | Lọ nhựa | 20; 50; 100ml | Phòng, trị tiêu chảy và sưng phù đầu do E.coli cho lợn. | TW-X2-150 |
20 | Oxidan – TCA | Trichloriocyanuric | Túi, hộp, lon | 100; 500; 1000g | Sát trùng, tẩy uế chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, môi trường | TW-X2-151 |
21 | Progesteron | Progesteron, Vitamin E | Lọ, ống | 2; 5; 10ml, 20, 50ml | Gây động dục hàng loạt, ổn định tử cung, an thai trong trường hợp đe dọa sảy thai, sảy thai liên tiếp | TW-X2-149 |
22 | Cồn sát trùng 700 | Ethanol | Chai, lọ | 100; 500ml; 1l | Sát trùng ngoài da, vết thương | TW-X2-163 |
3. Công ty TNHH TM & SX thuốc thú y Diễm Uyên (Huphavet)
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Cồn salicylat methyl 10% | Salicylat methyl | Lọ | 50ml | Xoa bóp, giảm đau | UHN-2 |
2 | Bại liệt gà, vịt, ngan, ngỗng | Can xi (Ca), Phốtpho (P) | Gói | 10; 20; 50; 100g | Bổ sung vitamin, vi lượng | UHN-33 |
3 | Bại liệt gia súc | Calci gluconat, MgCO3, Fe, Zn, Mn, Cu | Gói | 5; 10; 20; 50g | Bổ sung can xin, phốt pho, vitamin | UHN-57 |
4 | Calci-Mg-glutamat | Ca, Mg, acid glutamic | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh do thiếu Ca, Mg. | UHN-66 |
5 | Calci-Mg-B12 | Ca, Mg, Vitamin B12 | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh do thiếu Ca, Mg. | UHN-67 |
6 | Hupha-Bacteriolact | Bacillus subtilis, Sacharomyces ceravisiae, Aspegillus oryzae, Vitamin A, D3, E | Gói | 10; 20; 50; 100g | Phòng chống ỉa chảy trên bê con, gà con, lợn con, ngựa con | UHN-80 |
7 | Hupha – PVP – Iodin 10% | PVP iodin, Glycerin | Lọ, can | 100; 200; 500ml; 1; 5; 10; 20l | Tiêu độc chuồng trại, môi trường, dụng cụ, rửa vết thương, xử lý nước uống | UHN-83 |
4. Công ty TNHH thuốc thú y (Phavetco)
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Cồn salicilat Methyl 10% | Cồn salicilat methyl | Lọ | 50ml | Chống viêm. | HCN-10 |
2 | Xanh methylen 1% | Xanh methylen | Lọ | 50ml | Chống nhiễm trùng | HCN-11 |
3 | Nước sinh lý 0,9% | NaCl | Lọ | 100ml | Chống mất nước, cân bằng điện giải. | HCN-21 |
4 | Điện giải PO-SO-MIX | NaCl, KCl, glucose, Vitamin | Gói | 100g | Chống mất nước, cân bằng điện giải. | HCN-23 |
5 | Extopa | Pyrethroid | Lọ Bình | 10; 50; 100; 200; 300; 450; 600ml | Trị ký sinh trùng ngoài da | HCN-26 |
5. Công ty cổ phần thuốc thú y Trung ương 5
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Five – Canci.B | Canxi gluconat | Ống, lọ | 5,10; 20; 50; 100ml | Bại liệt, còi xương, co giật | TW5-42 |
2 | Five – Kẽm | Zn-Gluconate | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g | Chống bại liệt, nâng cao sức đề kháng, chống sừng hóa, nứt da tạo vẩy trên gia súc, gia cầm | TW5-44 |
3 | Five – Magie | MgSO4 | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g | Chống táo bón, nhuận tràng trên gia súc. | TW5-45 |
4 | Five-Iodin | PVP iodine | Lọ | 10; 20; 100; 500ml | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, sát trùng vết thương | TW5-3 |
6. Công ty cổ phần thuốc thú y Việt Anh
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Via-iodine | Povidone iodine | Chai, can | 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5l | Thuốc sát khuẩn, chống nấm, sát trùng chuồng trại | VA-17 |
2 | Via-Electral | Sodium hydrocarbonat Sodium clorid Potassium clorid | Túi, lon | 10; 20; 50; 100; 250; 500g | Phòng, trị các chứng thiếu hụt, mất cân bằng các chất điện giải của cơ thể. | VA-22 |
3 | Via. Calma Fort | Ca. gluconat Magie clorua | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Phòng, trị các chứng thiếu canxi và Magie do rối loạn trao đổi chất. | VA-28 |
4 | Viatox – Shampoo | Deltamethrine, Methylparaben, Propyl paraben, Acid benzoic | Túi, lọ | 10; 15; 25; 40; 50; 100; 200; 250; 500ml | Trị ve, ghẻ, bọ chét trên chó. | VA-53 |
7. Doanh nghiệp tư nhân, xí nghiệp Hùng Cường
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính (Chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Xanh metylen 1% | Xanh metylen | Lọ | 20, 50, 100ml | Sát trùng ngoài da. | XHC-9 |
2 | Cồn Iod 5% | Iod | Lọ | 20, 50ml | Sát trùng ngoài da | XHC-10 |
3 | Canxi Clorua 10% | Calci clorid | Ống | 2, 5, 10ml | Trị bệnh bại liệt trước và sau khi đẻ. | XHC-20 |
4 | Cồn metylsalixilat | Metyl salixilat | Lọ | 10, 20, 50ml | Giảm đau khớp | XHC- 39 |
5 | Kẽm Sulfat | Kẽm Sulfat | Gói | 2, 3, 5, 10, 20g | Bổ sung nguyên tố vi lượng | XHC-48 |
8. Công ty TNHH Tân Minh Hà
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Sub Til | Nha bào B. subtilis | Gói | 3, 6, 60; 120; 1200g | Chữa ỉa chảy gia súc gia cầm, kích thích tiêu hóa | TMH-3 |
2 | Thuốc trị ghẻ nấm | Sulfure, Kalium cabonic, Oxít kẽm | Lọ, chai | 40; 50; 60; 150ml | Trị ghẻ và nấm ở trâu bò, lợn, chó. | TMH-04 |
9. Công ty TNHH TMSX thuốc thú y Nahatvet
TT | Tên thuốc (nguyên liệu) | Hoạt chất chính (Chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | NN-Iodine | Povidone Iodine, Glycerine | Chai, can | 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l | Thuốc sát trùng | NN-19 |
10. Xưởng SXTN thuốc thú y – Viện thú y quốc gia
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Canxigluconat (5%; 10%) | Canxigluconat | Ống | 5, 10, 20, 50, 100, 500ml | Phòng chống sốt sữa, các chứng co giật, bại liệt trước và sau khi đẻ, chữa còi xương, loãng xương… | VTY-X-14 |
2 | Nhuận tràng- thông mật (chống táo bón) | MgSO4 | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 250g | Nhuận tràng, thông mật, kích thích tiêu hóa, giải độc… | VTY-X-33 |
3 | Cồn Methyl Salysilat (5%; 10%) | Methyl Salysilat | Lọ | 50ml | Giảm đau, chống viêm, bong gân, chống thấp khớp. | VTY-X-19 |
4 | Cồn iode 2% | Iode | Lọ | 50ml | Sát trùng ngoài da, vết mổ, vết thương, niêm mạc… | VTY-X-28 |
5 | Vacxin tụ huyết trùng gia cầm keo phèn | Vi khuẩn tụ huyết trùng gia cầm, chủng N41 | Lọ | 10; 20; 50ml | Phòng bệnh tụ huyết trùng gà, vịt, ngan, ngỗng | VTY-X-39 |
6 | Vacxin tụ huyết trùng trâu, bò nhũ hóa | Vi khuẩn tụ huyết trùng trâu, bò, chủng IR; P52 | Lọ | 10; 20; 50ml | Phòng bệnh tụ huyết trùng trâu, bò | VTY-X-40 |
7 | Vacxin tụ huyết trùng dê | Vi khuẩn tụ huyết trùng phân lập từ dê | Lọ | 10; 20; 50ml | Phòng bệnh tụ huyết trùng dê. | VTY-X-41 |
8 | Vacxin E.coli phòng bệnh phù đầu lợn | Vi khuẩn E.coli dung huyết, chủng E1, E2, E3, E4, E5 | Lọ | 10; 20; 50ml | Phòng bệnh phù đầu lợn | VTY-X-42 |
9 | Vacxin Lasota chịu nhiệt | Chủng virus Lasota | Lọ | 5; 10; 20ml | Phòng bệnh Newcastle. | VTY-X-43 |
10 | VTY-Lugo Iode 3% | Iode, Ioduakali | Lọ | 50; 100; 250; 500; 1000ml | Thuốc sát trùng, diệt trùng và chống viêm | VTY-X-44 |
11 | VTY-Chloramin T | Chloramin T | Gói | 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g | Thuốc sát trùng, tiêu độc dùng trong chăn nuôi, thú y | VTY-X-45 |
12 | VTY – Iodine 10% | P.V.P iodine | Chai, can | 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, sát trùng ngoài da. | VTY-X-48 |
11. Công ty TNHH sản xuất, dịch vụ, thương mại Thịnh Vượng
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | THI. Vamidin | Dimethylphtalat | Lọ | 20; 50; 100ml | Trị ghẻ da, mò mạt, chống muỗi, xua đuổi côn trùng trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, thỏ. | THV-20 |
2 | Xanh methylen 1% | Xanh methylen | Chai | 20; 50; 100ml; 1l | Thuốc sát trùng | THV-21 |
3 | Nước sinh lý 0,9% | NaCl | Chai | 50; 100; 500ml; 1l | Chống mất nước, cân bằng điện giải | THV-22 |
12. Công ty TNHH thuốc thú y miền Bắc
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | PVP-Iodine | PVP iodine | Lọ, can | 100; 250; 500ml; 1; 2; 5l | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, sát trùng ngoài da | MB-31 |
2 | N-Oresol | Natri Clorua, Natri bicacbonat, Kali clorua, Glucose | Gói | 27,5g | Dùng khi cơ thể mất nước (do ỉa chảy) mất máu, suy nhược làm rối loạn các thành phần điện giải của máu | MB-36 |
13. Công ty cổ phần Hải Nguyên
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | HN. Oxytocin | Oxytocin | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiết sữa. | HN-30 |
2 | Anolit | NaCl, HOCl, NaOCl, Cl2, O3 | Chai, can, thùng | 500ml, 1; 3; 5l | Khử trùng nước, bề mặt dụng cụ thiết bị chăn nuôi, khử trùng không khí. | HN-38 |
14. Trung tâm công nghệ sinh học Đông Nam Á
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Kích dục tố | Gravohormon | Lọ | 14ml | Kích thích sinh sản. | TW-XI-63 |
TỈNH VĨNH PHÚC
15. Công ty TNHH thuốc thú y Việt Nam (Pharmavet co)
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Phartocin | Oxytocin | Ống Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Điều trị liệt dạ con, sót nhau. Thúc đẻ. | PHAR-53 |
2 | Cloramin T | Chloramin T | Túi | 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Thuốc sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi. | PHAR-43 |
3 | Pharmalox | MgSO4, Na2SO4 | Túi | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5kg | Trị chướng bụng, táo bón trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó, mèo. | Phar-60 |
4 | PharCalci-F | Calcigluconat | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Bổ sung calci, trị bại liệt. | PHAR-19 |
5 | PharCalci-C | Calcigluconat, Vit C | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Bổ sung calci, vit C, tăng sức đề kháng | PHAR-20 |
6 | PharCalci-B12 | Calcigluconat Vit B12 | Ống, lọ | 5, 10; 20; 50; 100ml | Bổ sung Calci, trị bại liệt, giải độc | PHAR-21 |
7 | Calci-Mg-B6 | Calcigluconat, Vit B6 Magnesi chlorid | Ống, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Bổ sung Calci, trị bại liệt, giải độc, táo bón | PHAR-22 |
8 | Ringer-Pharm | Natri clorid, Kali clorid, Calci clorid dihydrat, Natri lactat | Chai | 100; 250; 500ml; 1l | Trị rối loạn cân bằng điện giải trên trâu, bò, heo, dê, cừu, thỏ, chó, mèo | Phar-71 |
9 | Phar-F.B 1080 | Sắt (Dextran), Vitamin B12, Phenol | Ống, chai | 1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị thiếu máu do thiếu sắt trên bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo | Phar-72 |
TỈNH HÀ TÂY
16. Xí nghiệp thuốc thú y Trung ương
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Đóng dấu lợn nhược độc | Vi khuẩn đóng dấu lợn nhược độc | Lọ | 20 liều | Phòng bệnh đóng dấu lợn. | TW-XI-1 |
2 | Đóng dấu lợn vô hoạt | Vi khuẩn đóng dấu lợn | Lọ | 50 liều | Phòng bệnh đóng dấu lợn | TW-XI-2 |
3 | Tụ dấu lợn nhược độc | Vi khuẩn đóng dấu, THT lợn nhược độc | Lọ | 5; 15 liều | Phòng bệnh tụ dấu lợn | TW-XI-3 |
4 | Tụ huyết trùng lợn vô hoạt | Vi khuẩn tụ huyết trùng lợn vô hoạt | Lọ | 20 liều | Phòng bệnh tụ huyết trùng lợn | TW-XI-4 |
5 | Phó thương hàn lợn vô hoạt | Vi khuẩn phó thương hàn lợn vô hoạt | Lọ | 5; 20 liều | Phòng bệnh phó thương hàn lợn. | TW-XI-5 |
6 | Leptospira | KN LT | Lọ | 7 liều | Phòng bệnh lép tô. | TW-XI-6 |
7 | Ung khí thán vô hoạt | Vi khuẩn ung khí thán vô hoạt | Lọ | 10 liều | Phòng bệnh ung khí thán | TW-XI-7 |
8 | Tụ huyết trùng gia cầm vô hoạt | Vi khuẩn tụ huyết trùng gia cầm vô hoạt | Lọ | 20; 50 liều | Phòng bệnh tụ huyết trùng gia cầm | TW-XI-8 |
9 | Nhiệt thán vô độc nha bào đông khô | Nha bào nhiệt thán vô hoạt | Lọ | 10 liều | Phòng bệnh nhiệt thán. | TW-XI-9 |
10 | Dại cố định | Kháng nguyên dại | Lọ | 1 liều | Phòng bệnh dại chó. | TW-XI-11 |
11 | Dịch tả lợn đông khô | Kháng nguyên DTL | Lọ | 5; 10; 20; 25; 50 liều | Phòng bệnh dịch tả lợn. | TW-XI-12 |
12 | Dịch tả trâu, bò đông khô | Kháng nguyên dịch tả, trâu, bò | Lọ | 50 liều | Phòng bệnh dịch tả trâu, bò, | TW-XI-13 |
13 | Dịch tả vịt đông khô | Kháng nguyên dịch tả vịt | Lọ | 150; 500; 1000 liều | Phòng bệnh dịch tả vịt. | TW-XI-14 |
14 | Newcastle đông khô | Kháng nguyên Newcastle | Lọ | 20; 40; 250 liều | Phòng bệnh Newcastle. | TW-XI-15 |
15 | Lasota đông khô | Kháng nguyên Newcastle, chủng Lasota | Lọ | 20; 50; 100 liều | Phòng bệnh Lasota. | TW-XI-16 |
16 | Đậu gà đông khô | Kháng nguyên đậu gà | Lọ | 100 liều | Phòng bệnh đậu gà. | TW-XI-17 |
17 | Mỡ oxyt kẽm | Oxyt Zn | Lọ | 100g | Trị các bệnh ngoài da do thiếu kẽm | TW-XI-31 |
18 | Muối tiêu (sulf carolinfatitium) | Na2SO4, NaHCO3 | Gói | 50; 100g | Trị táo bón kích thích tiêu hóa | TW-XI-32 |
19 | Nước cất 2 lần | Nước cất 2 lần | Ống, lọ | 5; 50; 100ml | Hòa tan thuốc bột để tiêm | TW-XI-44 |
20 | Sinh lý mặn | NaCl | Lọ | 20; 50; 100; 500ml | Trợ lực khi mất máu, mất nước, lợi tiểu, giải độc | TW-XI-46 |
21 | Afaron | Các loại khoáng | Gói | 50; 100; 200g | Bổ sung các chất khoáng | TW-XI-52 |
22 | Cồn sát trùng | Cồn | Lọ | 20; 50; 100ml | Sát trùng da trước khi tiêm, dụng cụ | TW-XI-51 |
23 | Lở mồm long móng | Kháng nguyên LMLM | Lọ | 25 liều | Phòng bệnh lở mồm long móng | TW-XI-62 |
24 | Nhiệt thán vô độc nha bào dạng lỏng | Kháng nguyên (nha bào) nhiệt thán | Lọ | 15; 50 liều | Phòng bệnh nhiệt thán. | TW-XI-18 |
25 | Gumboro đông khô | Kháng nguyên Gumboro | Lọ | 100 liều | Phòng bệnh Gumboro. | TW-XI-54 |
26 | Tụ huyết trùng trâu, bò vô hoạt | Kháng nguyên THT trâu, bò | Lọ | 10; 20 liều | Phòng bệnh tụ huyết trùng trâu, bò. | TW-XI-55 |
27 | Carre đông khô | Kháng nguyên Carre | Lọ | 1; 5 liều | Phòng bệnh sài sốt chó. | TW-XI-57 |
28 | Vaccine Parvo | Kháng nguyên Parvo | Lọ | 1; 10 liều | Phòng bệnh rối loạn sinh sản lợn | TW-XI-58 |
29 | Phó thương hàn lợn con nhược độc | Kháng nguyên phó thương hàn | Lọ | 10 liều | Phòng bệnh phó thương hàn lợn | TW-XI-59 |
30 | Rabisin chia nhỏ liều của MERIAL Pháp | Kháng nguyên dại | Lọ | 1; 10 liều | Phòng bệnh dại chó. | TW-XI-61 |
31 | Dại FLURY – Lép đông khô | Kháng nguyên dại FLURY | Lọ | 1 liều | Phòng bệnh dại. | TW-XI-56 |
32 | Phó thương hàn lợn F | Chủng S1, S2 | Lọ | 15ml | Phòng bệnh phó thương hàn | TW-XI-64 |
33 | Phudin – C | Vitamin C, NaCl, KCl, natricitrat | Túi | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Phòng, trị mất nước do tiêu chảy, cân bằng điện giải, phòng chống Stress. | TW-XI-65 |
34 | Dịch tả trâu bò | G.globiline đặc hiệu | Lọ | 10 liều | Chữa bệnh dịch tả trâu, bò. | TW-XI-19 |
35 | Đóng dấu lợn | G.globiline đặc hiệu | Lọ | 10 liều | Chữa bệnh đóng dấu lợn | TW-XI-20 |
36 | Tụ huyết trùng nhị giá | G.globiline đặc hiệu | Lọ | 10 liều | Chữa bệnh tụ huyết trùng. | TW-XI-21 |
37 | Oxy già 3% | Oxy già | Lọ | 20; 50; 100ml | Rửa vết thương | TW-XI-47 |
38 | Cồn Salisilat Methyl 10% | Sali sulfat methyl | Lọ | 20; 50; 100ml | Trị các bệnh tê thấp, bong gân, sưng. | TW-XI-49 |
39 | Subtilis |
| Lọ | 500ml | Ổn định vi khuẩn đường ruột | TW-XI-53 |
40 | Vắc xin viêm gan vịt nhược độc đông khô | Kháng nguyên vi rút nhược độc viêm gan vịt | Lọ | 50; 100; 150 liều | Phòng bệnh viêm gan truyền nhiễm vịt, ngan. | TW-XI-82 |
41 | Vắc xin vô hoạt xuất huyết truyền nhiễm thỏ | Kháng nguyên vi rút xuất huyết thỏ | Lọ | 10; 20; 50; 100 liều | Phòng bệnh xuất huyết truyền nhiễm do virut cho thỏ. | TW-XI-83 |
42 | Thuốc sát trùng PVI | Iodine | Chai | 1 lít | Sát trùng da, vết thương; Tiêu độc, khử trùng chuồng trại, dụng cụ | TW-XI-84 |
43 | Vắc xin vô hoạt đậu dê | Vi rút đậu dê vô hoạt | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Phòng bệnh đậu dê. | TW-XI-85 |
17. Công ty phát triển công nghệ nông thôn (RTD)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Antipara | Đồng, Sắt, Kẽm, Magie, Phốt pho, Ca, Vit A, C | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g, 1kg | Phòng, trị bại liệt gia cầm như các chứng xốp xương, đau xương, nhuyễn xương,… | RTD-20 |
2 | Lactovet | L-Lysine, Tế bào L.A, vitamin và tá dược | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g, 1kg | Giữ cân bằng hệ sinh vật đường ruột, khống chế sự sinh trưởng của các vi sinh vật có hại, phòng chống tiêu chảy, kích thích tiêu hóa | RTD-38 |
3 | Xanh-me-thy-len | Xanh methylen | Chai | 10, 20, 50, 100ml | Chữa bệnh viêm da toàn phần, mụn nhọt, lở loét, vết thương, nốt sần, đậu mùa, rộp | RTD-43 |
4 | RTD-Sinh lý mặn | Natriclorid | Chai | 5, 10, 20, 50, 100ml | Pha kháng sinh, vaccine. Sát khuẩn, rửa vết thương, ổ viêm, các tế bào chết. | RTD-67 |
5 | RTD-Bonspray | Pyrethroid | Lọ, chai | 50, 100, 200, 300, 500ml | Điều trị ngoại ký sinh trùng trên chó – mèo (thú cảnh) | RTD-105 |
6 | Kháng thể Gumboro | Kháng thể | Lọ, chai | 20, 50, 100ml, 250ml, 500ml, 1 lít | Phòng và trị bệnh Gumboro trên gia cầm | RTD-106 |
7 | Kháng thể Newcastle | Kháng thể | Lọ, chai | 20, 50, 100ml, 250ml, 500ml, 1 lít | Phòng và trị bệnh Newcastle trên gia cầm | RTD-107 |
8 | Kháng thể Newcastle + Gumboro | Kháng thể | Lọ, chai | 20, 50, 100ml, 250ml, 500ml, 1 lít | Phòng và trị bệnh Gumboro và Newcastle gia cầm | RTD-108 |
9 | Kháng thể dịch tả + viêm gan vịt | Kháng thể | Lọ, chai | 20, 50, 100ml, 250ml, 500ml, 1 lít | Phòng và trị bệnh dịch tả vịt, viêm gan vịt, ngan. | RTD-109 |
10 | RTD-Iodine | Povidone iodine | Chai | 100; 500ml, 1; 2; 3; 5; 10l | Sát trùng, chữa viêm tử cung. | RTD-124 |
11 | RTD-B.K.C | Benzalkonium chloride, Amylacetat | Chai, can | 500ml, 1; 2; 3; 5; 10 lít | Thuốc sát trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển, rửa vết thương, sát trùng dụng cụ phẫu thuật, máy ấp trứng… | RTD-129 |
12 | RTD-TC 01 | Glutararaldehyde, Alkyl benzyl ammonium chloride | Chai, can | 100ml, 1; 2; 3; 5; 10 lít | Thuốc sát trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển, rửa vết thương, sát trùng dụng cụ phẩu thuật, máy ấp trứng…. | RTD-130 |
13 | RTD-Bon Shampoo | Pyethroid | Chai, lọ | 100; 200; 300; 500ml; 1lít | Diệt ngoại ký sinh trùng như ve, bọ chét, ghẻ, rận cho chó, mèo | RTD-131 |
14 | RTD-Kháng thể E.coli | Kháng thể E.coli | Lọ | 10; 20; 50; 100ml | Phòng, trị bệnh phù đầu và tiêu chảy cho lợn | RTD-139 |
18. Công ty cổ phần Sóng Hồng
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Cồn Salisilat Methyl | Methylsalisilat | Lọ | 50ml | Giảm đau, thuốc dùng ngoài | SH-1 |
2 | Xanh Methylen | Xanh methylen (1%) | Lọ, chai | 50ml | Chống nhiễm trùng ngoài da | SH-53 |
3 | Nước cất pha tiêm | Nước cất | Ống, lọ | 5; 10; 100ml | Nước cất pha tiêm | SH-43 |
4 | Nước muối sinh lý | NaCl (0,9%) | Ống, lọ | 5; 100ml | Chống mất nước. | SH-45 |
5 | PVP. Iodin | Iodine | Lọ, can | 50; 100; 200; 500ml; 1l; 2; 5; 10; 20l | Tiêu độc, sát trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển, dụng cụ chăn nuôi | SH-77 |
6 | B-Kacid | Glutaraldehyd Benzalkonium clorid | Lọ, Can | 50; 100; 200; 500ml 1; 2; 5; 10; 20 lít | Có tác dụng sát trùng đối với các loại vi khuẩn, vi rút, nấm, v.v. | SH-109 |
19. Công ty CP dược phẩm công nghệ cao.
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Kháng thể Lepto-A | Kháng thể L. grippotyphosa và L. icterohaemorrhagiae | Lọ | 2; 3; 5; 10ml | Phòng bệnh Lepto do L. grippotyphosa và L. icterohaemorrhagiae cho lợn, bò, dê, cừu, ngựa, chó | Hitech-10 |
2 | Kháng thể Lepto-C | Kháng thể L. bataviae và L.canicola | Lọ | 2; 3; 5; 10ml | Phòng bệnh Lepto do L. bataviae, và L. canicola cho lợn, bò, dê, cừu, ngựa, chó. | Hitech-11 |
3 | Hitecx-KT-GUM | Kháng thể Gumboro | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh Gumboro. | Hitech-12 |
20. Công ty CP công nghệ sinh học thú y
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | BTV-Điện giải Gluco C | Sodium Clorid, Glucose Postassium Clorid, Sodium Citrat | Túi | 10; 20; 30; 50; 100g | Tăng cường sức đề kháng, cung cấp chất điện giải cho cơ thể, chống nóng, stress cho gia súc, gia cầm | BTV-16 |
2 | BTV-Kháng thể E.Coli | Kháng thể E.Coli | Lọ | 50; 100ml | Phòng trị bệnh phù đầu, phân trắng, tiêu chảy trên lợn con | BTV-42 |
3 | BTV-Kháng thể Newcastle-Gumboro | Kháng thể Newcastle, Gumboro | Lọ | 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh Newcastle, Gumboro trên gà. | BTV-43 |
4 | BTV-Iodine | Iodine – Polyvidine | Chai, can | 100; 200; 500ml; 1; 2; 5l | Tiêu độc chuồng trại, sát trùng da, vết thương, rửa âm đạo, thụt rửa tử cung | BTV-44 |
5 | BTV-Glutar | Glutaraldehyde; Alkylbenzyldime-thyl ammonium chloride. | Lọ, can | 100ml; 1; 2; 3; 5; 10l | Tiêu độc chuồng trại, phương tiện vận chuyển, khử trùng máng ăn, máng uống, dụng cụ, sát trùng trực tiếp trên vật nuôi | BTV-46 |
6 | BTV- Sắt-Dextran | Fe (dạng Dextran) | Lọ | 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh thiếu máu nhược sắc trên lợn con. | BTV-48 |
7 | BTV-Sắt-B12 | Fe (dạng Dextran) | Lọ | 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh thiếu máu, tránh stress trên lợn con | BTV-50 |
21. Công ty TNHH thuốc thú y Bình Minh
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | BM-Mg.Calci B12 | Calci gluconate, Vit B12 Magnesi clorua, Glucose | Lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml, 1l | Trị rối loạn do thiếu Calci và Magiê trên trâu bò, lợn, dê, cừu. | BM-43 |
HƯNG YÊN
22. Công ty TNHH Nam Dũng
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Thuốc sát trùng | Phenol, Glutaraldehyd | Lọ | 20; 100; 400; 500ml; 1000; 2000ml | Sát trùng | ND-18 |
2 | Mỡ ghẻ | Diethyl phtalate, Vitamin E | Lọ | 30; 40; 50; 100; 250g | Thuốc mỡ trị ghẻ | ND-19 |
3 | TD. Oxytoxin | Oxytoxin | Ống | 2; 5ml | Kích thích đẻ. | ND-48 |
4 | Điện giải | Muối Na, K, Ca, Mg, Vitamin C | Gói | 20; 50; 100; 300; 500; 1000g | Cung cấp muối khoáng | ND-53 |
5 | Sinh lý mặn | NaCl | Lọ | 20; 50; 100ml | Nước muối đẳng trương. | ND-68 |
6 | TD. E.C.P | Estradiol, Vitamin E | Lọ | 5; 10ml | Kích dục | ND-64 |
7 | Thuốc sát trùng | Chloramine B; Benzalkonium | Lọ | 10; 20; 50; 100; 400; 500ml | Sát trùng | ND-94 |
8 | TD.Calciron 45% | Calcium Acid boric | Ống Chai/lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Trị các bệnh do thiếu can-xi: bại liệt, còi, mềm, xốp xương. | ND-101 |
9 | ND.Iodine | PVP. Iodine; Potasium Iodide | Lọ; bình xịt | 50; 100; 400; 500; 1000; 2000ml | Sát trùng ngoài da, chuồng trại | ND-111 |
10 | Dear Doket | Tinh dầu sả, Pơ mu, thông tràm, Natri benzoat | Lọ | 50; 80; 100; 200; 500; 1.000ml | Tắm cho chó. | ND-148 |
11 | Dear Cleanser | Tinh dầu hương nhu, xá xị, sả, màng tang, pơ mu, thông, khuynh diệp, húng, quế, Sodium benzoat | Lọ | 200, 300; 1000; 2000; 5000ml | Diệt ve, bọ chét, khử trùng chuồng trại | ND-150 |
12 | Dear Newtab | Hoàng bá, phèn nhôm, CuSO4 | Túi | 1kg | Viên đặt tử cung cho gia súc | ND-154 |
13 | Bacillus Enzym | Bacillus subtilis, Lactobacillus spp, Streptococuccus spp, Saccharomyces spp, Protease | Túi | 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg | Trị rối loạn tiêu hóa, tăng cường sức đề kháng của cơ thể | ND-171 |
14 | TD. Gesteron | Progesterone, Vitamin E | Chai | 10; 100ml | Điều chỉnh chu kỳ động dục, loạn sản trâu, bò, ngựa, heo | ND-192 |
15 | TD. Calcium-D | Gluconate calcium, Magnesium hypophosphite, Vit D3 | Chai | 5; 10; 20; 50; 100ml | Phòng, trị bệnh do thiếu Ca, Magie và Vit D3 trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | ND-195 |
16 | TD. Estrol | Cloprostenol | Ống, lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Kiểm soát động dục trên trâu, bò cái, lợn cái | ND-221 |
23. Công ty TNHH thú y xanh Việt Nam (Greenvet Co., Ltd)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Deptol | Dietylphtalat | Lọ | 50ml | Trị ghẻ gia súc | GRV-18 |
2 | Puppy Ring | Dimpylate (Diazinon) | Vòng (Hộp) | 40cm (10 vòng) | Đeo cổ trị ve, rận, chó mèo. | GRV-23 |
NAM ĐỊNH
24. Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Haco
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Thuốc trị ghẻ nấm | S, Ca(OH)2 | Lọ | 50ml | Trị ghẻ, nấm ở lợn, trâu, bò, chó, mèo. | HACO-01 |
2 | Xanh Methylen | Xanh methylen | Lọ | 50ml | Sát trùng, trị nấm ở trâu, bò, chó, mèo | HACO-02 |
THÁI BÌNH
25. Công ty liên doanh Bình Giang
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Thuốc sát trùng số 1 | Calcium hypochorite, Sodiumper carbonate, vôi bột | Túi | 190g | Sát trùng nhà nuôi, dụng cụ và khu vực nuôi tằm | LDBG-1 |
2 | Thuốc sát trùng số 2 | Calciumhypo chorite, vôi bột | Túi | 200g | Sát trùng thân tằm, nong tằm. | LDBG-2 |
3 | Thuốc diệt kiến, dán | Phoxim | Túi | 4g | Diệt kiến, dán | LDBG-4 |
TỈNH KHÁNH HÒA
26. Phân viện thú y miền Trung – Viện thú y
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Vacxin phó thương hàn lợn con | Chủng phó thương hàn lợn | Lọ | 5, 25, 50 liều (2ml/liều) | Phòng bệnh phó thương hàn cho lợn | TW IV-1 |
2 | Vacxin đậu gà | Chủng virus đậu gà | Lọ | 20, 50, 100 liều (2ml đk) | Phòng bệnh đậu cho gà. | TW IV-2 |
3 | Vacxin dịch tả lợn | Virus dịch tả lợn chủng C | Lọ | 10, 25, 50 liều (2ml đk) | Phòng bệnh dịch tả lợn | TW IV-3 |
4 | Vacxin tụ huyết trùng trâu, bò | Chủng tụ huyết trùng trâu, bò | Lọ | 10, 25, 50 liều (2ml/liều) | Phòng bệnh tụ huyết trùng cho trâu, bò | TW IV-4 |
5 | Vacxin dịch tả vịt | Virus dịch tả vịt | Lọ | 100, 250, 500, 1000 liều | Phòng bệnh dịch tả cho vịt | TW IV-5 |
6 | Vacxin Lasota | Virus Newcastle nhược độc | Lọ | 20, 50, 100 liều (2mlđk) | Phòng bệnh newcastle cho gà. | TW IV-6 |
7 | Vacxin newcastle | Virus Newcastle hệ I | Lọ | 20, 50, 100 liều (2mlđk) | Phòng bệnh newcastle cho gà. | TW IV-7 |
8 | Vacxin tụ huyết trùng lợn | Vi trùng tụ huyết trùng lợn | Lọ | 5, 25, 50 liều (2ml/liều) | Phòng bệnh tụ huyết trùng lợn | TW IV-8 |
9 | Vacxin tụ huyết trùng gia cầm | Vi trùng tụ huyết trùng gia cầm | Lọ | 10, 20, 50 và 100 liều (1ml/liều) | Phòng bệnh tụ huyết trùng cho cho gia cầm | TW IV-9 |
10 | Vacxin kép tụ huyết trùng – phó thương hàn lợn nhược độc | Chủng AvPs-3 Chủng W.H.Smith | Lọ | 10, 25 liều (2ml ĐK) | Phòng bệnh tụ huyết trùng và phó thương hàn cho lợn | TW IV-24 |
11 | Vacxin Lasota chịu nhiệt | Chủng Lasota | Lọ | 20 liều (5ml) | Phòng bệnh Newcastle cho gà. | TW IV-25 |
12 | Kháng thể Gumboro-Newcastle | Lòng đỏ trứng chứa kháng thể Gumboro, Newcastle | Chai | 50; 100ml | Phòng và trị bệnh Gumboro và Newcastle. | TW IV-20 |
13 | Biosubstil | Bacillus subtilis | Gói | 50g | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, tiêu chảy, ổn định VSV đường ruột | TW IV-21 |
TỈNH LÂM ĐỒNG
27. Phân viện Vắc xin Đà Lạt
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Enzymbiosub | Bacillus subtilis, Men tiêu hóa | Gói | 5, 10, 100g | Tăng cường tiêu hóa | BC-01 |
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
28. Công ty TNHH một thành viên thuốc thú y Trung ương (Navetco)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Tụ huyết trùng P52 | Vi khuẩn Tụ huyết trùng vô hoạt | Chai (5-10-25 liều) | 10, 20ml, 50ml | Phòng bệnh tụ huyết trùng trâu, bò | TWII-12 |
2 | Nhiệt thán | Nha bào Nhiệt thán nhược độc. | Chai (10-20-40 liều) | 1ml | Phòng bệnh nhiệt thán | TWII-64 |
3 | Dịch tả heo | Siêu vi trùng Dịch tả heo nhược độc | Chai (10-25 liều) | 1ml | Phòng bệnh dịch tả heo | TWII-2 |
4 | Tụ huyết trùng heo | Vi khuẩn Tụ huyết trùng vô hoạt. | Chai (5-10-25 liều) | 10ml; 20ml; 50ml | Phòng bệnh tụ huyết trùng heo | TWII-9 |
5 | Thương hàn heo | Vi khuẩn Phó thương hàn vô hoạt | Chai (5-10-25 liều) | 10ml; 20ml; 50ml | Phòng bệnh thương hàn heo | TWII-10 |
6 | Newcastle hệ F | Siêu vi trùng Newcastle nhược độc | Chai (100 liều) | 1,5 ml | Phòng bệnh Newcastle | TWII-3 |
7 | Newcastle hệ M | Siêu vi trùng Newcastle nhược độc | Chai (100 liều) | 1,5 ml | Phòng bệnh Newcastle | TWII-4 |
8 | Laxota | Siêu vi trùng Newcastle nhược độc | Chai (100 liều) | 1,5 ml | Phòng bệnh Newcastle | TWII-5 |
9 | Đậu gà | Siêu vi trùng đậu gà nhược độc | Chai (100 liều) | 1ml | Phòng bệnh đậu gà | TW2-6 |
10 | Dịch tả vịt | Siêu vi trùng dịch tả vịt nhược độc | Chai (200, 500, 1000 liều) | 1ml 1,5ml | Phòng bệnh dịch tả vịt | TWII-8 |
11 | Sinh lý mặn | Natri chlorua | Chai | 25, 100ml, 500ml | Phòng và chữa bệnh mất nước trong, ngoài tế bào | TWII-32 |
12 | Calcifort | Calci | Chai | 20ml, 50ml, 100ml | Thuốc bổ sung calci. | TWII-36 |
13 | Gumboro | Siêu vi trùng Gumboro nhược độc | Chai (100 liều) | 1,5ml | Phòng bệnh Gumboro | TW2-65 |
14 | Newcastle chịu nhiệt | Siêu vi trùng Newcastle nhược độc | Chai (25-50 liều) | 0,8ml 1ml | Phòng bệnh Newcastle | TWII-66 |
15 | Tụ huyết trùng gia cầm | Vi khuẩn Tụ huyết trùng vô hoạt | Chai (10-25 liều) | 50ml 20ml | Phòng bệnh tụ huyết trùng gia cầm | TWII-72 |
16 | Vacxin dịch tả vịt tế bào đông khô | Giống vius Dịch tả vịt nhược độc trên tế bào | Chai | 4ml | Phòng bệnh dịch tả vịt | TWII-96 |
17 | Oxytocin 10 UI | Oxytocin | Ống | 2ml | Thuốc dục đẻ. | TWII-51 |
18 | Navet-iodine | PVP iodine | Bình | 100; 500ml; 1; 2; 5; 20 lít | Sát trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển, dụng cụ | TWII-100 |
19 | B-K-A | Benzalkonium | Bình | 100, 500ml, 1; 2 lít | Sát trùng, tiêu độc | TWII-86 |
20 | Benkocid | Benzalkonium, Glutaradehyde | Chai, can | 500ml, 1; 2; 5 lít | Thuốc sát trùng chuồng trại | TWII-97 |
21 | Chloramin T | Chloramin T | Gói | 1kg | Sát trùng chuồng trại, lò mổ, máy ấp trứng | TWII-99 |
22 | Vioxy | Oxytetracyclin, Gentian | Chai | 100ml, 200ml | Sát trùng, ngoài da | TWII-88 |
23 | Vắc xin xuất huyết thỏ | Vi rút xuất huyết thỏ callicivirus | Chai | 20; 50 liều | Phòng bệnh xuất huyết truyền nhiễm do callicivirus cho thỏ | TWII-101 |
24 | Navetcide | Glutaraldehyde, Benzalkonium cloride | Bình | 100; 500ml, 1; 2; 5; 20l | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ, phương tiện vận chuyển, tiêu độc xác súc vật chết. | TWII-104 |
25 | Navetkon-S | Potassium monopersulfate, Sodium doecyl benzene sulphonate, Acid malic, Acid Sulphamic, Sodium hexametaphosphate | Gói | 50; 100; 500g; 1kg | Tiêu độc, sát trùng chuồng trại, dụng cụ, phương tiện vận chuyển, tiêu độc xác súc vật chết | TWII-114 |
26 | Vắc xin tụ huyết trùng trâu, bò nhũ dầu chủng P52 | Vi khuẩn P. multocida serotype B: 2 vô hoạt | Chai | 20; 50ml | Phòng bệnh tụ huyết trùng trâu, bò | TWII-115 |
29. Công ty liên doanh Bio-Pharmahemie
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Bio-Oxytocin | Oxytocin | Ống Chai, lọ | 2, 5ml 10, 20, 50, 100ml | Đẻ khó, cơ tử cung co bóp yếu, sót nhau, viêm tử cung, tăng tiết sữa | LD-BP-60 |
2 | Bio-Calcium | Calcium | Ống Chai, lọ | 2, 5ml 10, 20, 50, 100, 250, 500ml | Điều trị các bệnh thiếu calci, bảo vệ mạch máu, làm tăng đông máu. | LD-BP-104 |
3 | Biodine | P.V.P.Iodine | Chai, lọ Can | 50, 60, 100, 150, 200, 250, 500ml, 1, 2, 5, 20 lít | Tiêu diệt các loài vurus, vi trùng, bào tử nấm mốc | LD-BP-266 |
4 | Bio-Povidine | 1-Vinyl-2-yrrolidinone polymers, iodine complex | Chai, lo Can | 50, 60, 100, 150, 200, 250, 500ml, 1, 2, 5, 20 lít | Thuốc sát trùng chuồng trại gia súc gia cầm | LD-BP-332 |
5 | Bioxide | Glutaraldehyde; Alkylbenzyldim-ethyl, Ammonium chloride | Chai, lo, Can | 50, 60, 100, 150, 200, 250, 500ml, 1, 2, 5, 20 lít | Phổ diệt khuẩn rộng đối với virus, vi trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma, nấm mốc | LD-BP-342 |
6 | Bio-calci fort | Calcium | Ống Chai lọ | 2, 5ml 10, 20, 50, 100ml | Phòng trị các bệnh thiếu calcium, magnesium ở trâu, bò, heo, dê, cừu | LD-BP-343 |
7 | Bio-electroject | Dextrose, Sorbitol, Sodium lactate, Sodium chloride | Ống Chai lọ | 2, 5ml 10, 20, 50, 100, 250ml | Chung cấp chất điện giải, trị tiêu chảy, ói, ngộ độc. | LD-BP-348 |
8 | Biosept | Glutaraldehyde; Octyldecyldime thylammonium chloride... | Chai, lọ
Can | 50, 60, 100, 150, 200, 250, 500ml 1, 2, 5, 20 lít | Sát trùng hiệu quả các mầm bệnh, virus, vi khuẩn, G-, G+, bào tử, nấm mốc, Mycoplasma. | LD-BP-350 |
9 | Bio-calcimax | Calcium, Boric acid | Ống Chai, lọ | 2, 5ml 10, 20, 50, 100ml | Phòng và trị các bệnh thiếu calci trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | LD-BP-370 |
10 | Bio-shampoo 1 (Care) | Permethrin | Chai, lọ
Can | 50, 60, 100, 150, 200, 250, 500ml 1, 2, 5, 20 lít | Điều trị hiệu quả ghẻ, rận trên heo nái, chó, mèo. | LD-BP-393 |
11 | Bio-shampoo 2 (Skin) | Amitraz | Chai, lọ Can | 60, 120, 200, 250, 500ml 1, 5 lít | Phòng trị ghẻ do demodex, sarcoptes | LD-BP-394 |
12 | Bio-shampoo 3 (Pet) | Amitraz | Chai, lọ Can | 60, 120, 200, 250, 500ml 1, 5 lít | Phòng trị ghẻ do demodex, sarcoptes | LD-BP-395 |
13 | Bio-shampoo 4 (Jolie) | Vitamin E, B6 | Chai, lọ Can | 60, 120, 200, 250, 500ml 1, 5 lít | Khử mùi hôi, làm sạch lông, chống rụng lông, tăng sức đề kháng của da với ghẻ và nấm | LD-BP-397 |
14 | Bio-shampoo 5 (Derma) | Amitraz, Ketoconazole | Ống, Chai | 2, 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Phòng, trị bệnh ghẻ do demodex, Carcoptes, bọ chét,… | LD-BP-426 |
15 | Bio-Shampoo 6 (Fresh) | Xà phòng; vitamin E, B6 | Chai/ống | 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Tẩy sạch lông da, dưỡng da lông. | LD-BP-442 |
16 | Bio-Finil | Fipronil | Chai, ống | 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Diệt ve, rận, bọ chét ở chó, mèo | LD-BP-440 |
17 | Bio-Gestrone | Progesteron | Ống, chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Phòng ngừa sảy thai trên heo nái, trị chậm lên giống trên heo hậu bị. | LD-BP-451 |
30. Công ty TNHH một thành viên dược thú y Thuận Kiều
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Oxytoxin | Oxytoxin | Ống Chai | 2ml 50, 100ml | Tăng cường co bóp tử cung, kích thích tăng tiết sữa. | HCM-X1-41 |
2 | Probizyme | Lactic acid Bacteria, Enzyme | Gói | 30, 50, 100, 500, 1000g | Tăng khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng, cân bằng vi sinh vật có lợi | HCM-X1-50 |
3 | Vetrolyte | Sodium, Potassum, Bicarbonate | Gói, lon | 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g | Trị cảm nóng, giải nhiệt | HCM-X1-32 |
4 | Gluconate Ca | Gluconate calcium | Ống Lọ, chai | 5, 10, 20ml 50, 100ml | Cung cấp Calci. | HCM-X1-62 |
5 | Gluconat De Ca 10% | Gluconate calcium | Ống | 5ml | Cung cấp Calci. | HCM-X1-12 |
31. Công ty cổ phần Sài Gòn V.E.T
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | SG. Oresal | Natri clorua, Natri citrate, Kali clorua, | Gói | 10, 20, 30, 56, 100, 500g, 1kg | Bù nước khi thú bị tiêu chảy | HCM-X2-65 |
2 | Antivirus – FMB | Alkyldimethylbenzyl ammonium, Glutaraldehyde, Octyldecyldimethyl ammonium chloride, Dioctyl-dimethylam monium, Didecyl-dimethylam monium chloride, Thymol | Lọ, chai | 10; 20; 60; 100; 120; 250; 500ml; 1 lít | Thuốc sát trùng giúp tiêu diệt virus, vi khuẩn gây bệnh Gumboro, Newcastle, CRD, FMD | HCM-X2-66 |
3 | Electrolyte | Sodium Bicarbonate, Potassium Chloride, Mg, Cu, Zn, FeSO4 | Gói, hộp | 5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg. 100g, 1kg | Phục hồi chất điện giải trong thời gian thú bị stress, sốt cao, tiêu chảy | HCM-X2-122 |
4 | S.G Subtyl | Bacillus subtillis | Gói, hộp bao | 5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg 100g, 1kg; 5kg, 10kg | Chống tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa | HCM-X2-142 |
5 | S.G Oxytocin | Oxytocin | Ống, lọ, chai | 2ml, 5ml, 10ml, 10, 20, 50, 100ml | Kích thích co thắt cơ trơn, giúp thú sinh đẻ dễ dàng | HCM-X2-154 |
6 | Shampoo for pet | Permethrin, natri lauryl sulfate, Chloride etyl sulfate, Glycerin | Tuýp | 190ml | Dầu tắm trị ghẻ, ve, bọ chét cho chó. | HCM-X2-166 |
7 | Calci-Max | Calcium gluconate, Acid boric, Magnesium chloride, Dextrose | Ống, chai | 2; 5; 10ml 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh do thiếu canxi, magiê, rối loạn chuyển hóa canxi, các trường hợp ngộ độc, chứng chảy máu ở gia súc | HCM-X2-174 |
8 | SG Blue SP | Neomycin sulfate Blue Methylen | Chai | 100ml | Sát khuẩn, diệt bào tử vi khuẩn, nấm mốc, sát trùng vết thương ngoài da | HCM-X2-192 |
9 | Pividine | PVP Iodine | Chai | 60; 120; 250; 500ml; 1l | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, dụng cụ vắt sữa, sát trùng ngoài da, vết thương, bầu vú, khử trùng nguồn nước uống | HCM-X2-222 |
10 | Aclimat 3.0 | Sweet cumin | Tuýp | 10; 20; 30; 50; 100; 200ml | Giúp thú nuôi giảm bớt hung dữ. Trị các vết xà mâu, ghẻ lở, vết cọ xước, trầy sưng, chảy nước vàng và các vết thương do nhiễm trùng da | HCM-X2-232 |
11 | Dextro-Sol | NaCl, KCl, CaCl2, MgCl2, Sorbitol, Dextrose | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Cung cấp các chất điện giải cho thú trong các trường hợp mất nước, stress, sốt cao, ói mửa, tiêu chảy, ngộ độc | HCM-X2-233 |
12 | SG. Methomyl | Methomyl | Gói, hộp | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg | Diệt ruồi trong các trại chăn nuôi gia súc, gia cầm | HCM-X2-234 |
32. Công ty TNHH Minh Huy
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | ECP | Estradiol benzoat | Lọ, chai | 4ml | Điều hòa sự giảm động dục và thụ thai, rối loạn sự rụng trứng | HCM-X4-43 |
2 | Xanh methylen | Methylen blue | Lọ, chai | 50, 100ml | Sát trùng vết thương ngoài da | HCM-X4-55 |
3 | Cồn Iod | Iod, IK | Lọ, chai | 50, 100ml | Sát trùng vết thương ngoài da | HCM-X4-56 |
4 | Sulfat kẽm | ZnSO4 | Gói | 5g, 10g | Bổ sung khoáng | HCM-X4-72 |
5 | Sulfat Magnesium | MgSO4 | Gói | 5g, 10g | Phòng và trị bệnh do thiếu Mg. | HCM-X4-73 |
33. Cơ sở sản xuất dược thú y Khoa Nguyên
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Calci gluconat | Calci gluconat | Ống | 5ml | Tăng cường calci. | HCM-X5-10 |
2 | Calcifort | Calci gluconat | Ống | 5, 100, 1000ml | Tăng cường calci. | HCM-X5-19 |
3 | E.C.P | Estradiol benzoat, Vitamin E | Lọ | 5ml | Kích thích sinh sản | HCM-X5-23 |
4 | KN. Benko | Benzalkonium | Chai | 50; 100; 500; 1000ml | Điều trị các bệnh tụ huyết trùng, bệnh do Mycoplasma, E.coli… | HCM-X5-44 |
5 | KN-Yucca | Saponin | Gói | 50; 100; 500g; 1kg | Khử mùi hôi và khí amoniac từ chất thải; phân giải các chất hữu cơ,… | HCM-X5-48 |
6 | KN-Mangin | Mangiferin, Camphor, Menthol | Lọ | 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml | Sát trùng ngoài da; vệ sinh cơ quan sinh dục trên gia súc. | HCM-X5-56 |
7 | Arsunman (KN – Alsarin) | Mangiferin | Lọ | 20; 50; 100; 250; 500ml | Điều trị lở loét do virus Herpes; ghẻ, nấm ngoài da | HCM-X5-57 |
34. Công ty TNHH sản xuất thương mại 533
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Sulfat kẽm | Sulfat kẽm | Gói | 5g | Trị xà mâu | HCM-X7-25 |
2 | Magnesium sulfat | Sulfat magnesium | Gói | 5g | Nhuận tràng | HCM-X7-26 |
3 | Bột khoáng gia súc Avioplastin | CuSO4; FeSO4 ZnSO4; MnSO4 | Gói Hộp | 20; 200g 500; 100g | Cung cấp khoáng. | HCM-X7-38 |
4 | Lacticomix | Lactobacillus, Acidophilus | Gói Hộp | 5; 10; 20; 50g 100; 500; 1000g | Men tiêu hóa trị tiêu chảy. | HCM-X7-42 |
5 | Xanh methylen | Xanh methylen | Chai | 50; 100ml | Sát trùng | HCM-X7-45 |
35. Công ty TNHH thương mại và sản xuất thuốc thú y Sài Gòn (Sonavet)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | E C P | Estradiol – Benzoat | Lọ | 4ml | Kích thích phát triển dạ con âm đạo, buồng trứng, kích dục, khó thụ thai | HCM X9-33 |
2 | Oxytocin | Oxytocin | Ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Kích thích co bóp tử cung – kích thích đẻ nhanh, tiết sữa,… | HCM X9-113 |
36. Công ty TNHH sản xuất thuốc thú y Thịnh Á
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Biotyl | Bacillus subtilis, Lactose | Gói | 5, 50, 100, 500g; 1kg | Bổ sung men tiêu hóa – giúp tăng tiêu hóa cho heo, gia cầm | HCM-X11-82 |
37. Cơ sở dược thú y Phú Thọ
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Sulfate- Kẽm | ZnSO4 | Gói, lon | 5; 10; 50; 100; 500g; 1kg | Bổ sung kẽm | HCM-X13-31 |
2 | Sulfate-Magnesium | Lactobacillus | Gói, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Bổ sung magne (nhuận tràng) | HCM-X13-32 |
3 | Ensubtol-PT | Lactobacillus | Gói, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Kích thích tiêu hóa | HCM-X13-29 |
4 | Sinh lý mặn | NaCl | Ống Chai | 5ml 100; 500ml | Bổ sung nước cho cơ thể khi bị chảy máu, ỉa chảy nặng | HCM-X13-44 |
5 | Calcigluconat 10% | Calcium gluconate | Ống, lọ, chai | 5ml 10, 20, 50, 100ml | Chống liệt, bổ sung calci. | HCM-X13-14 |
6 | PT-Electrolyte CK | HCO3-, PO43-, Cl-, Na+, K+, Vita C, K | Gói Lon | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g | Bổ sung chất điện giải, Vitamin C, K. | HCM-X13-50 |
38. Công ty TNHH thương mại và sản xuất Việt Viễn (Vivco)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Khoáng heo | Fe, Zn, Mn, Cu, I, Se, Co, Ca | Gói
Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10kg | Phòng chống còi xương, loãng xương, rụng lông, da khô, bại liệt ở heo nái đang cho con bú,…. | HCM-X15-18 |
2 | Khoáng Gia Cầm | Fe, Zn, Mn, Cu, I, Se, Co, Ca | Gói
Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10kg | Phòng chống các bệnh thiếu khoáng trên gia cầm như: còi cọc, xù lông, vỏ trứng mềm, bại liệt,… | HCM-X15-19 |
3 | Oralyte | NaHCO3, KCl, NaCl | Gói
Bao | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10kg | Phòng và trị mất nước do tiêu chảy hoặc sốt cao, các trường hợp stress do thời tiết thay đổi hoặc di chuyển | HCM-X15-20 |
4 | Thuốc mỡ ghẻ | S, CuSO4, ZnSO4 | Lọ, chai | 2, 5, 10, 20, 30, 50g | Diệt cái ghẻ, bệnh ngoài da | HCM-X15-113 |
5 | Aquadone-50 | Polyvinyl pyrolidone iodine | Chai Can | 50; 100; 500ml; 1lít; 2; 5 lít | Diệt các loại vi khuẩn, vi nấm, virus, bào tử và protozoa gây bệnh | HCM-X15-139 |
6 | Aquadone-100 | Polyvinyl pyrolidone iodine | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1lít 2; 5 lít | Diệt các loại vi khuẩn, vi nấm, virus, bào tử và prôtozoa gây bệnh | HCM-X15-140 |
7 | Kilimax-100 | [mono, bis (trimethylam moniummethilene]- alkyl (C9-15) | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1 lít 2; 5 lít | Sát trùng thiết bị truyền giống, chuồng nuôi, phòng trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma | HCM-X15-141 |
8 | Kilimax-200 | [mono, bis (trimethylam moniummethilene]- alkyl (C9-15) | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1 lít 2; 5 lít | Sát trùng thiết bị truyền giống, chuồng nuôi, phòng trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma | HCM-X15-142 |
9 | Titandor-50 | Akylbenzyldimethy-lammonium chloride | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1 lít 2; 5 lít | Sát trùng thiết bị truyền giống, chuồng nuôi, phòng trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma | HCM-X15-143 |
10 | Titandor-100 | Akylbenzyldimethy-lammonium chloride | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1 lít 2; 5 lít | Sát trùng thiết bị truyền giống, chuồng nuôi, phòng trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma | HCM-X15-144 |
11 | Biocid-300 | Sodium dichloroisocyanurate | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1 lít; 2, 5 lít | Sát trùng chuồng nuôi, trang thiết bị chăn nuôi, vận chuyển | HCM-X15-145 |
12 | Biocid-600 | Sodium dichloroisocyanurate | Chai Can | 50; 100; 500ml, 1 lít; 2; 5 lít | Sát trùng chuồng nuôi, trang thiết bị chăn nuôi, vận chuyển | HCM-X15-146 |
13 | Multi-Germ | Sodium hypochloride | Túi | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 2; 5kg | Sát trùng chuồng nuôi, trang thiết bị chăn nuôi, vận chuyển | HCM-X15-147 |
14 | Vivferum | Iron dextran | Ống Lọ; Chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50ml; 100ml | Phòng và trị các bệnh thiếu máu do giảm thiểu sắt trên heo con. | HCM-X15-46 |
15 | Calcigluconat 10% | Calci gluconate | Ống Lọ, chai | 2; 5; 20ml 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị các chứng bại liệt do thiếu calci ở gia súc, gia cầm | HCM-X15-96 |
39. Công ty TNHH thương mại và sản xuất thuốc thú y Gấu Vàng
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Gava Lactogen | Khoáng, Folic acid | Gói | 500g; 1kg | Phòng và trị các bệnh thiếu khoáng cho gà, vịt, cút: bại liệt, rụng lông, còi xương | HCM-X17-18 |
2 | Khoáng gia súc | Khoáng, Folic acid | Gói | 500g; 1kg | Phòng và trị bệnh thiếu khoáng cho Gia súc: heo, trâu, bò, dê, cừu. | HCM-X17-19 |
3 | Gavaferm-HG | A, D3, E, nhóm B, Men vi sinh | Gói | 1 kg | Phòng và chống bệnh thiếu protein, vitamin và khoáng. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. Tăng sức đề kháng, chống Stress. | HCM-X17-95 |
4 | Gava 7 way | Amylase, Lactobacillus, Streptococcus faecalis | Gói | 20g, 1kg | Phòng, trị chứng tiêu chảy heo con theo mẹ và heo con cai sữa. Phục hồi hệ vi sinh đường ruột. | HCM-X17-98 |
5 | Bacizyme Corn | Enzyme, Khoáng | Gói | 50g, 1kg | Chống chướng hơi, sình bụng, tiêu chảy | HCM-X17-100 |
6 | Gava Chick | Khoáng, Vitamin, Đạm sinh học | Gói | 1 kg | Cung cấp và cân bằng các amino acid, khoáng, hữu cơ vi – đa lượng và các enzyme cho gà con. | HCM-X17-103 |
7 | O.R.S | Glucose, Sodium chloride, Trisodium citrate, Potassium chlorid | Gói | 30g | Phục hồi chất điện giải khi thú bị Stress. Thay thế dịch thể đã mất khi thú bị tiêu chảy, mất nước | HCM-X17-113 |
8 | Electrolytes | Citricacid, Sodiumclori de, Potassium cloride, Sodium bicarbonate | Gói | 100g | Cân bằng các chất điện giải cho gia súc, gia cầm. Phòng và trị các trường hợp mất nước do tiêu chảy, chống Stress. | HCM-X17-115 |
9 | Gava 100 | Vitamin, Khoáng, Enzyme | Gói | 2kg | Giúp heo con tập ăn và heo con cai sữa tăng trọng nhanh. Phòng ngừa tiêu chảy, viêm phổi | HCM-X17-123 |
10 | Gavalactyl | Nhóm vi khuẩn lactis | Gói Gói | 3g 50g | Phòng và trị các chứng viêm ruột, tiêu chảy do E.coli hoặc dùng kháng sinh lâu ngày, rối loạn hệ vi sinh đường ruột | HCM-X17-128 |
11 | Gavalact | Lactobacillus, B. subtilis, Sac. cerevisiae Vit B1, B6, C | Lon | 500g | Tăng cường sức đề kháng chống lại bệnh nhiễm trùng. Tăng tỷ lệ tiêu hóa thức ăn. Ngăn ngừa sự phát triển vi khuẩn có hại trong đường ruột | HCM-X17-136 |
12 | Gavatin | Strep. faecalis, Bacillus mesentericus, Beer yeast, Vit C | Lon | 500g | Tăng khả năng tiêu hóa, phòng ngừa sự phát triển các vi khuẩn có hại trong đường ruột. Tăng trọng nhanh. | HCM-X17-137 |
14 | Sát Trùng – GB | Glutaraldehyd, Benzalkonium choloride | Lọ Can | 100ml 1 lít, 4 lít | Thuốc diệt các loại vi trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma spp.,….nấm mốc và ký sinh trùng gây bệnh cho gia súc, gia cầm…. | HCM-X17-154 |
15 | Ecof 400 | Cipermethrin | Chai/ống | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml, 1L; 4L | Diệt bọ chét, ve, rận, mạt, ruồi, gián, kiến. Sát trùng vết thương, chuồng trại | HCM-X17-163 |
16 | Enrozyme 198 | Enrofloxacin, Men sinh học, Vit C | Lon | 1kg | Phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng. Kích thích tăng trưởng, cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn. | HCM-X17-139 |
17 | Gava 300 | Acid amin, Chất béo, Chất xơ, Khoáng vi-đa lượng, Vit A, D3, E, K, B. Complex, Enzyme và các dòng men vi sinh | Gói | 2kg | Cung cấp đầy đủ các Amino acid, các dòng men vi sinh hữu ích, chống hội chứng sốt sữa, viêm vú, viêm tử cung, bại liệt, hư móng… Các Vitamin và 25 loại khoáng hữu cơ vi – đa lượng. | HCM-X17-149 |
40. Công ty TNHH TM-SX thuốc thú y Song Vân
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Entra levure | Men tiêu hóa B. Subtilis | Gói Lọ, chai | 10, 50, 100g 10, 50, 1000, 1, 5kg | Chống rối loạn tiêu hóa, cân bằng hệ thống men tiêu hóa | HCM-X18-21 |
2 | Malachite-Green | Malachite green | Gói Lọ, chai | 10, 50, 100, 500, 1000g 10, 50, 100, 500, 1000g | Điều trị bệnh ngoài da, rửa, sát trùng vết thương | HCM-X18-37 |
3 | Vilian | Tím Gentian, Xanh Metylen | Lọ | 10, 20, 50, 100ml | Điều trị các vết lở loét, nhiễm trùng ngoài da | HCM-X18-50 |
4 | Mosquaty | Pyrithroid permethrin | Bình, xịt | 100, 200, 250ml | Trị KST ngoài da, ve, bọ, rận, muỗi | HCM-X18-49 |
5 | Neocidog | Diazinon | Chai | 100, 250, 500ml | Diệt côn trùng, bọ, ve, cháy, rận | HCM-X18-30 |
6 | Solamid | Chloramin | Gói, chai | 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g | Sát trùng, tẩy uế, rửa vết thương | HCM-X18-55 |
7 | Super-Milk | Muối Natri, Kali, Canxi PO4, CO3, khoáng | Gói Lọ, chai | 100, 250, 500g 100, 250, 500g | Tăng cường sản lượng sữa, phòng một số bệnh như sốt sữa, bại liệt | HCM-X18-22 |
8 | Oresolsv | Natri clorua, Kali clorua, Natri citrat, Glucoza | Gói Lọ, chai | 10, 50, 100g 10, 50, 100g | Bổ sung năng lượng, muối khoáng, điện giải | HCM-X18-35 |
9 | Calciboma | Calci gluconat, Magie clorua | Ống, lọ | 10ml 50, 100, 250, 500ml | Bổ sung năng lượng, điện giải, giảm các cơn đau do co thắt | HCM-X18-48 |
41. Công ty TNHH thương mại và sản xuất thuốc thú y Anpha
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Oxytocin | Oxytocin | Chai, lọ | 10-20-50-100-250ml | Sử dụng cho trường hợp gia súc sinh khó | HCM-X19-86 |
42. Công ty TNHH Quốc Minh
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | QM-Laczyme Soluble | Lactobacillus Acidophilus | Gói
Hộp, bao | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1, 10; 20kg, | Cung cấp các vi khuẩn có lợi giúp kích thích tiêu hóa ngăn ngừa tiêu chảy, tiêu phân sống | HCM-X20-14 |
2 | QM Oxytocin | Oxytocin | Ống, lọ | 2ml, 5ml 10ml | Điều trị sinh khó do tử cung co bóp yếu, sót nhau, sa tử cung, viêm tử cung, viêm vú, thuốc kích thích thải sữa, giúp bầu vú sạch, kích thích tiết sữa trên thú kém sữa. | HCM-X20-55 |
3 | QM-Supercide | Glutaraldehyde, Alkylbenzyl dimethyl Ammonium chloride | Lọ, chai | 100; 250; 500ml; 1; 2 lít | Sát trùng chuồng trại, lò ấp trứng, dụng cụ, thiết bị. | HCM-X20-88 |
4 | QM-Skin Shampoo | Deltarmethrin | Gói, chai | 10; 20; 50; 100; 200; 500ml; 1 lít | Diệt ve, chấy, rận giúp lông sạch, mượt trên chó, mèo | HCM-X20-97 |
5 | O.T.C Spray | Oxytetracyclin, Gentian violet | Bình xịt | 100; 200; 500ml; 1 lít | Điều trị nhiễm trùng vết thương | HCM-X20-101 |
43. Doanh nghiệp tư nhân Phúc Thọ
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Lukenmix | L. Bacilus, Amylase, Proteinase, các Vitamin | Gói – hộp | 5, 10, 50, 100g, 500, 1000g, 10kg | Chống tiêu chảy, kích thích tiêu hóa. Bổ sung vitamin cho vật nuôi, kích thích tăng trọng | HCM-X23-11 |
44. Công ty TNHH kinh doanh thuốc thú y Minh Ngân
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Sinh lý mặn đẳng trương 0,9% | NaCl | Lọ, chai | 100, 500ml | Chống mất nước ở thú bị tiêu chảy nhiều và kéo dài; Dùng pha thuốc để tiêm | MNV-10 |
2 | Calcigluconat 20% | Calcium Gluconate | Ống, lọ | 5; 50; 100ml | Trị các chứng thiếu calcium như chứng sốt sữa, bại liệt sau khi sanh, thú bị còi xương, chứng co giật ở thú non, co giật | MNV-11 |
3 | Calphos-Vita | Vitamin A, D3, E, Dicalcium phosphate | Gói | 200, 500, 1.000g | Bổ sung calci, phospho và các loại Vitamin cần thiết; Phòng và trị bệnh còi xương. | MNV-31 |
4 | Elect Oresol | NaCl, KCl, glucose | Gói Hộp | 10; 15; 18; 30; 50g 100; 500; 1000g | Dùng bù nước và chất điện giải cho gia súc, gia cầm bị tiêu chảy | MNV-32 |
5 | Vi khoáng gia cầm | Fe, Cu, Zn, Mn, Mg, I, Se | Gói Hộp | 50, 100, 200, 500, 1.000g 500g, 1, 5, 10kg | Cung cấp các loại khoáng cần thiết cho sự phát triển của gà. Ngừa và điều trị các bệnh về dinh dưỡng do thiếu khoáng vị lượng. | MNV-54 |
6 | Vi khoáng heo | Fe, Cu, Zn, Mn, Mg, I, Se | Gói Hộp | 100; 200; 500; 1kg; 5; 10kg | Ngăn ngừa và điều trị thiếu hụt khoáng vi lượng cho heo | MNV-58 |
7 | Xanh Methylen | Bleu methylen | Lọ chai | 60, 100, 500, 1.000ml | Thuốc sát trùng ngoài da, sát trùng vết thương lở loét. | MNV-67 |
8 | Malachitegeen | Malachite green | Gói Hộp | 5, 10, 20, 50, 100g 50, 100, 500, 1.000g | Trừ nấm, nguyên sinh động vật và vi khuẩn gây bệnh. | MNV-68 |
9 | Digestive Enzym Plus | Enzym tiêu hóa tổng hợp, Nấm men Saccaromyces, Vitamin nhóm B | Hộp, gói | 5; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg | Kích thích tiêu hóa, hấp thụ thức ăn, thèm ăn; Ngăn ngừa và trị nhiễm trùng đường ruột do: E. coli, Vibrio, Aeromonas….; | MNV-72 |
10 | Estradiol benzoate | Estradiol benzoate, Vitamin E | Ống, Lọ | 2; 5ml 10; 20; 50; 100ml | Kích thích gây động dục ở thú; Điều trị chứng không rụng trứng, không động dục; làm tháo sạch tử cung, đặc biệt ở bò, khi có thai chết lưu, có mủ nội mạc tử cung | MNV-81 |
11 | Oxytocin (5UI/ml) | Oxytocin | Ống Lọ | 2ml 10; 50ml | Gay co bóp tử cung có tác dụng đẩy thai lúc đẻ; Thúc đẩy tiết sữa; Cầm máu sau khi sanh, chống rỉ máu sau khi mổ sản khoa,…. | MNV-87 |
12 | Cồn Iod | Iod | Lọ | 60; 100; 500; 1000ml | Sát trùng vết thương, phẫu thuật, thiến hoạn, tiêm, và băng rốn heo con sơ sinh | MNV-91 |
13 | MN Iodine Complex | Polyvidone iodine | Lọ, bình | 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000; 2000ml | Thuốc sát trùng dùng trong chăn nuôi thú y | MNV-94 |
14 | Benkona | Benzalkonium chloride, Amyl acetate | Lọ | 50; 100; 250; 500; 1000ml | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, phương tiện vận chuyển gia súc, gia cầm. | MNV-92 |
15 | Fer | Fe3+ | Ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở gia súc | MNV-82 |
16 | Fer-B12 | Fe3+, Vitamin B12 | Ống Lọ | 5ml 10; 20; 50; 100ml | Phòng, trị bệnh thiếu máu ở gia súc non, bệnh thiếu máu do KST | MNV-83 |
45. Cơ sở Hoàng Anh
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Dầu tắm chó, mèo FAY | Sodium Lauryl, Ether Sulfate, hương liệu | Chai | 100; 120; 200; 220; 300; 330; 750ml | Khử mùi hôi da, lông của chó mèo | HCM-X25-1 |
2 | Xà phòng tắm chó, mèo FAY | Xà phòng, hương liệu | Hộp | 50; 90; 100g | Khử mùi hôi da, lông của chó mèo, làm sạch ve rận | HCM-X25-2 |
3 | Nước hoa chó, mèo FAY | Ethylic, hương liệu | Chai | 90; 100; 125; 150; 175; 200; 350; 375; 400; 650; 700ml | Khử mùi hôi da, lông của chó mèo, làm sạch ve rận | HCM-X25-3 |
4 | Nước hoa chó, mèo Palma | Etylic, Tinh dầu họ Citrus | Chai | 90; 100; 120; 150; 175; 200; 350; 375; 400; 650; 700ml | Khử mùi da lông, làm sạch ve rận | HCM-X25-4 |
5 | Dầu tắm chó, mèo Palma | Sodium lauryl Ether sunfate (SLSE), Tinh dầu họ Citrus | Chai nhựa | 100; 120; 150; 200; 300; 750ml | Vệ sinh da lông thú, khử mùi hôi, làm sạch ve rận | HCM-X25-5 |
6 | Phấn thơm Fay powder (Xà phòng khô Fay powder) | Talcum, ZnO, Cornstrarch, tinh dầu Citrus | Chai nhựa | 100; 120g | Khử mùi, làm sạch da lông, phòng, trừ ký sinh trùng trên da, lông | HCM-X25-6 |
46. Công ty TNHH thuốc thú y – thủy sản hương Hoàng Nam
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Xanh Methylen 1% | Xanh methylen | Lọ | 10, 50, 100, 250ml | Sát trùng vết thương, vết nứt nẻ ở chân, vú, miệng cho trâu, bò lợn | HHN-1 |
2 | Mỡ ghẻ | Tesyichloramide Na, Copper sulfate, Zinc sulfate, Parafin | Lọ nhựa | 25; 50; 100g | Đặc trị các bệnh ngoài da của gia súc, gia cầm như viêm da, xà mâu, hà móng, vết thương lở loét, hoại tử | HHN-5 |
47. Công ty TNHH TM & SX thuốc thú y Napha
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | PVD-Iodine | Povidone iodine | Chai, can | 5; 10; 20; 50; 60; 100; 120; 250; 500ml; 1; 2; 5l | Sát khuẩn, chống nấm. | HCM-X24-74 |
2 | NP-Fe+B12 | Fe (Dextran), Vitamin B12 | Chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5l | Phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt trên heo con, bê, ghé, dê non, cừu non. | HCM-X24-35 |
3 | Oxytocin | Oxytocin | Ống, chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5l | Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiết sữa | HCM-X24-20 |
4 | NP-Calcium-Fort | Calcium gluconate | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500; 1000ml | Điều trị sốt sữa, bại liệt trước và sau khi đẻ, chứng co giật. | HCM-X24-64 |
5 | NP-FER 100 (Fe 10%) | Sắt (Fe) | Lọ | 10; 20; 50; 100; 500; 1000ml | Phòng và trị bệnh thiếu sắt, thiếu máu | HCM-X24-63 |
48. Công ty TNHH sản xuất thương mại Lê Trung
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Sinh lý mặn 0,9% | NaCl | Lọ, chai | 5, 50, 100, 500ml | Cung cấp chất điện giải cho cơ thể, phòng chống mất nước trong: tiêu chảy, ói mửa. | HCM-X10-36 |
TỈNH BÌNH DƯƠNG
49. Công ty liên doanh Anova
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Novazyme | B.subtilis, Sac. Cerevisiae, Amylase, lipase, protease, hemicellulase, acid amin, phospho, calcium, khoáng; vitamin B1, B2, B6, E, pantothenic acid, niacin, choline, folic acid và acid hữu cơ | Gói
Túi Hộp Bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg, 5kg 100; 200; 500g; 1kg 10kg; 25kg | Ổn định và cân bằng hệ vi sinh đường ruột, giúp phòng ngừa hữu hiệu các bệnh viêm ruột, tiêu chảy. Nâng cao khả năng tiêu hóa, phòng ngừa chứng tiêu phân sống, giúp thú mau lớn, tiết kiệm thức ăn. | LD-AB-21 |
2 | Nova-aminolytes | Sodium bicarbonate, Potassium chloride, Sodium chloride, Calcium, Methionin | Gói
Túi, hộp Bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 10kg, 25kg | Chống cắn mổ. Chống stress lúc tiêm phòng hoặc trời nắng nóng. Giải nhiệt và chống mất nước trong các bệnh sốt cao, tiêu chảy | LD-AB-33 |
3 | Nova- dextrolytes | Dextrose, potassium chloride, citric acid, sodium chloride | Gói
Túi, hộp
Bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg, 5kg, 100, 200; 500g; 1kg; 10kg; 25kg | Chống stress và chống cắn mổ lúc trời nắng nóng. Chống mất nước và mất chất điện giải trong các bệnh sốt cao, tiêu chảy. | LD-AB-36 |
4 | Novadine | Iodine | Chai, lọ
Can | 30; 50; 100; 300; 500ml; 1lít 1; 2; 4; 10; 20 lít | Tiêu diệt hiệu quả các virus, vi khuẩn, bào tử vi khuẩn, Mycoplasma, nấm mốc gây bệnh | LD-AB-40 |
5 | Navacide | Glutaraldehyde, Dimethyl Alkylbenzyl C12-C14-C16 ammonium. | Chai, lọ
Can | 30; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít 1; 2; 4; 10; 20 lít | Có phổ diệt khuẩn rộng đối với virus, vi trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma, nấm mốc | LD-AB-39 |
6 | Novasept | Alkyldimethylbenzy 1 ammonium chloride, Didecyldimethylam monium chloride, Glutaraldehyde. | Chai, lọ
Can | 30; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít 1; 2; 4; 10; 20 lít | Thuốc sát trùng đối với các loại mầm bệnh như virus, vi trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma, nấm mốc gây bệnh | LD-AB-41 |
7 | Nova-Acilac | Acid Lactic, L-acid Tartric, acid malic, Orthophosphoric acid, acid citric; Enzyme tiêu hóa: Amylase, Protease, Lipase, Hemicellulase, Glucanase; Chất khoáng; Vitamin | Gói
Túi, hộp Bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg 100; 200; 500g, 1; 10kg; 25kg | Nâng cao tỷ lệ tiêu hóa hấp thu dinh dưỡng; tiêu diệt vi trùng gây bệnh đường ruột; phòng ngừa các bệnh về đường tiêu hóa. | LD-AB-71 |
8 | Nova-Calcium-D | Calci gluconate, Calci glucohepatonat, Calci D-saccharate, Vit B12 | Ống, lọ Chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Cung cấp calcium, điều trị kịp thời và hiệu quả bệnh do thiếu Calcium xảy ra trên trâu, bò, dê, cừu, ngựa, chó, mèo. | LD-AB-80 |
9 | Nova-Elecject | Dextrose monohydrate, Sorbitol, Sodium lactase, Sodium chloride, Potassium chloride, Mg chloride, Ca.chloride, Chloride | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Điều trị mất nước, thiếu năng lượng và mất chất điện giải trong trường hợp sốt cao. Tiêu chảy kéo dài, ói mửa, các trường hợp giảm huyết áp do Shock, ngộ độc cấp tính, mất máu. | LD-AB-90 |
10 | Violet Spray | Thiamphenicol, Violet | Chai, Bình, can | 100; 150; 200; 300; 500ml, 1; 4 lít | Sát trùng vết thương. | LD-AB-102 |
11 | Dinospray | PVP Iodine | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml, 1; 4 lít | Khử trùng vết thương, vết thiến, vết mổ | LD-AB-107 |
12 | Nova-Yellow shampoo | D-Pantanol, Vitamin E, B6, Biotin, Zinc | Chai, lọ | 50; 100; 300; 500ml, 1 lít | Khử mùi, sạch lông, chống rụng lông, dưỡng da trên chó, mèo | LD-AB-120 |
13 | Nova- Green shampoo | Permethrin | Chai, lọ | 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Trị ve, rận, bọ chét trên chó, mèo | LD-AB-121 |
14 | Nova-Pink shampoo | Amitraz, Ketoconazole | Chai, lọ | 50; 100; 300; 500ml; 1 lít | Phòng và trị ghẻ, bọ chét kết hợp với nấm da trên chó, mèo | LD-AB-122 |
15 | Nova-Oxytocin | Oxytocin | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100ml | Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiết sữa | LD-AB-134 |
16 | Nova-MC.A30 | Didecyl dimethyl ammonium chloride, Protectol, Edetate | Ống, lọ, chai | 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1; 2; 5; 10; 25 lít | Khử trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển, khử trùng lò mổ, khử trùng nước. | LD-AB-148 |
50. Công ty TNHH Bayer Việt Nam
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | De-Odorase | Chất khử mùi hôi chiết xuất từ cây Yucca schidigera | Gói Xô Thùng | 20g; 100g; 500g; 750g; 1kg 2,5kg; 5kg; 7,5kg 10kg; 25kg | Khử mùi amoniac hạn chế ô nhiễm môi trường không khí và nước. | BAS-41 |
2 | A-T 110 Electrolytes Water Soluble | Citric acid; Sodium chloride; Sodium bicarbonate; Potassium chloride | Gói Xô; Thùng | 100g; 250g 500g; 1kg; 2,5kg; 5kg; 7,5kg 10kg; 25kg | Phòng và trị các trường hợp mất nước gây ra bởi các bệnh đường ruột | BAS-62 |
51. Công ty TNHH TM và sản xuất thuốc thú y Minh Dũng
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | MD Electrolytes | Sodium bicarbonate; Sodium chloride; Dextrose; Potassium Chloride | Gói, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Cung cấp chất điện giải trong các trường hợp bị mất nước do tiêu chảy, sốt cao, thời tiết nóng, chống stress khi có sự thay đổi môi trường. | HCM-X22-21 |
2 | MD Biolaczym | Bacillus sustilis | Gói, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Phòng và trị bệnh đường ruột do vi khuẩn E.coli, Salmonella, Clostridium, giúp tiêu hóa thức ăn, ngừa rối loạn tiêu hóa, loạn khuẩn do sử dụng kháng sinh. | HCM-X22-23 |
3 | MD Anti Stress | Sodium bicarbonate; Sodium chloride; Calcium gluconate; Potasium chloride; Magnesium – sulfate; Vitamin C | Gói, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Chống stress, tăng cường đề kháng, chống mất nước, mất chất điện giải, giải nhiệt trong các trường hợp nóng bức, thay đổi môi trường | HCM-X22-27 |
4 | MD-Ainolyte | Lysin; Calcium Gluconate; Methionin; Sodium – Bicarbonate; Sodium – Chloride; Dextrose; Potassium Chloride | Gói, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Điều trị các trường hợp mất nước do tiêu chảy, sốt cao, thời tiết nóng. Chống stress do thay đổi thời tiết, chuyển chuồng, thay đổi thức ăn. | HCM-X22-34 |
5 | MD Bacilac Plus | Bacillus; Organic acid; Vit A, D3 | Gói, bao | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg | Phòng và điều trị các bệnh đường ruột: E.coli, salmonella, Clostridium, rối loạn đường ruột | HCM-X22-41 |
6 | MD Lactic | Acid lactic, Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, Folic acid | Gói, bao | 5g, 10g, 20g, 30g, 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg | Cung cấp vitamin tổng hợp, giúp tăng sức kháng bệnh, hạ độ pH đường ruột, tăng khả năng hấp thụ thức ăn. | HCM-X22-49 |
7 | MD Phexid | Phenol | Chai, lọ, can | 1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml, 1lít | Điều trị các chứng lở loét ngoài da, viêm móng, nứt móng, thối móng, da hóa sừng. | HCM-X22-53 |
8 | MD Diodine | P.V.P Iodine | Chai, lọ, can | 1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml, 1lít | Khử trùng nguồn nước uống, sát trùng vết thương, sát trùng chuồng trại… | HCM-X22-55 |
9 | MD Prozyme | Bacillus subtilis, Saccharomyces | Gói, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 10kg | Trị bệnh tiêu chảy, tăng sức đề kháng | HCM-X22-116 |
10 | MD Biofat | B.subtilis, Lysin, Methionine, S.cerevisiae. | Gói, hộp, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g, 1kg; 5; 10kg | Ngăn ngừa tiêu chảy, sưng phù mặt do E.coli, giúp heo ăn nhiều, tiêu hóa tốt, mau lớn | HCM-X22-145 |
11 | MD Oxytocin | Oxytocin | Chai, lọ | 10; 20; 50; 100ml | Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiết sữa. | HCM-X22-166 |
12 | MD Oxide ADC | N-akyldimethyl, Glutaraldehyde | Chai, lọ, can | 100; 500; 1; 5 lít | Thuốc sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, sát trùng vết thương | HCM-X22-180 |
52. Công ty TNHH thương mại và sản xuất thuốc thú y Sapha
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Lactizym | Lactobacilus-Acidophilus | Gói, bao, hộp | 5g, 10g, 50g, 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg | Men tiêu hóa sống, ngừa tiêu chảy và E.coli. | SAFA-21 |
2 | Saviod | Polyvinyl pyrrolidone-Iodine | Chai, can | 10; 20; 40; 80; 100; 200ml 500ml; 1; 2; 3; 5; 6; 7; 8; 9; 10; 15; 20 lít | Sát trùng chuồng trại, làm sạch môi trường chăn nuôi, dụng cụ vắt sữa, sát trùng ngoài da, bầu vú. | SAFA-39 |
3 | Safa E-Terone | Progesterone, Vitamin E | Chai | 20; 50; 100; 200ml | Sử dụng điều chỉnh chu kỳ động dục, sinh non, sảy thai, loạn sản | SAFA-62 |
TỈNH LONG AN
53. Công ty TNHH dược phẩm thú y – Thủy sản Long An
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Lavecide-LA | Glutaraldehyde, Benzalkonium chloride | Chai, bình | 50; 100; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l | Sát trùng chuồng trại, lò ấp, lò giết mổ, phương tiện vận chuyển, tiêu độc | LAV-8 |
2 | Enzym. Subtyl. B | B. subtilic, L.acidophills, Saccharomyces, Vit B1 | Gói, hộp | 5; 10; 50; 100g 500g, 1kg, 10kg | Phòng, trị các bệnh tiêu chảy cấp và mãn tính, loạn khuẩn đường ruột, rối loạn tiêu hóa do sử dụng kháng sinh lâu dài. | LAV-59 |
3 | Enzym. Subtyl Amylase, Protease | Bacilus subtilic | Gói, hộp | 5; 10; 50; 100g 500g, 1kg, 10kg | Phòng, trị các bệnh tiêu chảy cấp và mãn tính, các chứng rối loạn tiêu hóa. | LAV-65 |
4 | Sát trùng A. C. A | Banzal konium chloride, CuSO4, acid citric | Lọ | 50ml, 100ml, 200ml, 500ml, 1 lít, 5 lít | Sát trùng dụng cụ, chuồng trại, máy ấp, lò ấp và trứng, vết thương, vết mổ, sát trùng bầu vú, rửa tử cung. | LAV-80 |
5 | Oxytoxin-LA | Oxytoxin | Ống, lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Tăng co bóp tử cung, giúp sinh đẻ nhanh, chống xuất huyết tử cung, kích thích tiết sữa trên bò, ngựa, heo, dê, cừu, chó, mèo. | LAV-72 |
TỈNH TIỀN GIANG
54. Công ty cổ phần dược thú y Cai Lậy
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1. | E. C. P | Estradiol Cypionate; Vitamin E | Ống Lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Tăng khả năng sinh sản: kích thích rụng trứng, động dục, tăng khả năng thụ thai | CL-09 |
2 | Sinh lý mặn | Muối NaCl | Chai | 100; 250; 500ml 1; 5 lít | Dùng cho các bệnh mất nước, thiếu máu, pha thuốc tiêm | CL-66 |
3 | Fer-Dextran 5% | Fer-Dextran | Ống, Lọ, chai | 2ml 10; 20; 50; 100ml | Phòng trị bệnh thiếu sắt, thiếu máu, bệnh tiêu chảy do thiếu sắt ở heo con, trị bệnh còi cọc, giúp tăng trọng | CL-41 |
4 | Oxytocin | Oxytocin | Ống Lọ, chai | 2ml 10; 20; 50; 100; 250ml | Kích thích đẻ, ra nhau sớm, tiết sữa, tăng cường co bóp đẩy các chất dơ bẩn. | CL-69 |
5 | Calcium fort | Gluconate Ca | Ống Chai | 5ml 20; 50; 100ml | Trị còi xương, mềm xương, bại liệt trước và sau sinh, sốt sữa | CL-72 |
6 | Mở ghẻ xanh | Deltamethrin; ZnSO4 | Lọ | 5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg | Trị bệnh ngoài da: xà mâu, ghẻ, rận, rệp | CL-100 |
7 | Magie – Sulfate | Sulfate magie | Gói | 5g | Trị bệnh táo bón, chống co giật. | CL-107 |
8 | Sulfate kẽm | Sulfate kẽm | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg | Diều trị bệnh do thiếu kẽm như da bị nổi sần đỏ, rụng lông, thuốc. | CL-108 |
9 | Calcimix | Vitamin A; E; D3; Ca; P; khoáng vi lượng; Enzyme | Gói Lon | 30; 50; 100; 200; 500; 1000g 30; 50; 100; 200; 500; 1000g 100; 200; 500; 1000g | Ngừa và trị chứng còi cọc chậm lớn do suy dinh dưỡng ở heo con, gà, vịt con, bê, nghé, phòng chứng mềm, xốp, cong xương. | CL-113 |
10 | E.C.P | Estradiolcyclopantyl propionat, vitamin E | Ống, lọ | 2ml; 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Tăng cường khả năng sinh sản như kích thích thành lập và rụng trứng, kích thích động dục và khả năng thụ thai ở GS. | CL-122 |
11 | Mỡ ghẻ vàng | Deltamethrin | Lọ | 5; 10; 25; 50; 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg | Trị các bệnh ngoài da ở GS như: xà mâu, ghẻ, rận, rệp, chí | CL-142 |
12 | Bye-Cilox | Colistin sulfate, Lincomycin, acid lactic men a-amylase b-glucanase, Protease Hemicellulase | Túi, lon | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g; 2; 5; 10kg | Trị và ngừa bệnh tiêu chảy ở heo do nhiễm khuẩn đường ruột | CL-166 |
13 | Gluconate Ca 10% | Gluconate Ca | Ống | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh do thiếu canxi như: còi xương, loãng xương, co giật, sốt sữa, bại liệt | CL-185 |
14 | Shampoo-antipara | Deltamethrin | Chai | 100; 200; 250; 500; 1000ml | Tắm sạch, trị ghẻ, ve, xà mâu, rận, chí, bọ chét ở heo, chó, mèo và GS khác. | CL-243 |
15 | Thuốc sát trùng chuồng trại | Glutaraldehyde, Benzalkonium chloride | Chai, can | 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20 lít | Sát trùng chuồng trại, lò ấp, khử trùng nước, trứng trước khi ấp, tiêu độc xác chết. | CL-270 |
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
55. Công ty cổ phần SXKD vật tư và thuốc thú y (Vemedim)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Sulfate Kẽm | Sulfate Kẽm | Gói, hộp | 5-10-20-50-100-200-500g | Bổ sung kẽm, phòng các bệnh về da và móng | CT-59 |
2 | Sulfate Magne | Sulfate Magne | Gói, hộp | 5-10-20-50-100-200-500g | Bổ sung Magne, phòng trị táo bón | CT-60 |
3 | Dung môi pha tiêm | Propylen Glucol Benzyl Alcohol | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml | Dùng pha các loại thuốc tiêm khó tan | CT-96 |
4 | Sinh lý mặn | NaCl (Natri Chlorua 0,9%) | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml | Pha các loại thuốc tiêm | CT-99 |
5 | Hemofer (10-20%) + B12 | Iron Dextran Vitamin B12 | Chai, lọ Ống | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít, 2; 5; 10ml | Bổ sung sắt cho heo (lợn), phòng thiếu máu ở heo con | CT-102 |
6 | Mineral | Khoáng các loại | Chai, lọ, Can | 20-50-100-200-250-500ml-1-5-10-20-25 lít | Bổ sung khoáng cho GS-GC, chống mất nước trong các bệnh tiêu chảy | CT-138 |
7 | Feriron | Iron Dextran | Chai, lọ Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml | Bổ sung sắt cho heo, chống thiếu máu do thiếu sắt. | CT-141 |
8 | Hemofer (10-20%) | Iron Dextran | Chai, lọ Ống | 5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít, 5; 10ml | Bổ sung sắt cho heo, chống thiếu máu do thiếu sắt | CT-147 |
9 | Oxytocin | Oxytocin | Chai, lọ Ống | 2-5-10-20-50-100-200ml 2; 5; 10ml | Tăng co bóp tử cung, cầm máu trong trường hợp chảy máu sau khi sinh. | CT-164 |
10 | Vimeral | Lysine, Methionin, Ca, P, Se, KI, Co, Mg, Cu, Fe, Zn, Mn | Gói, hộp bao, xô, thùng | 20-25-50-100-200-250-500g-1-5-10-20-25kg | Bổ sung acid amin và khoáng | CT-183 |
11 | Vime-Iodin | Iodine | Chai, Can | 20; 50; 60; 90 100; 120; 200-250-500ml; 1-2-5 lít | Thuốc sát trùng vết thương. | CT-206 |
12 | Vime – CLOT | Tosyl chloramide Na, Hypochroride | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg | Sát trùng vết thương. | CT-239 |
13 | Vime-Subtyl | Bacillus subtilis | Gói; Lon, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 100g; 500g; 1kg | Trị tiêu chảy, viêm đại tràng, còi cọc, rối loạn tiêu hóa | CT-240 |
14 | Vime-Baciflor | Florfenicol, Bacilus subtilis | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg | Tiêu chảy heo và hô hấp trâu, bò. | CT-243 |
15 | Vime-Protex | Alkyldimethylbenzyl amonium chloride, 1-5-pentanedial | Chai, can | 100; 200; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20 lít | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chuyên chở gia súc, lò giết mổ, tẩy trùng dụng cụ chăn nuôi | CT-262 |
16 | Spray dog | M-phenoxybenzyl-3- (2,2 dichlorovinyl) 2-2 dymethyl, Cyclopropanecarboxylate | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 60; 90; 100; 120; 250; 500ml; 1; 2; 5 lít | Trị ve, rận, bọ chét ở chó, trâu, bò. | CT-274 |
17 | Thuốc diệt ruồi | S-methyl N [(methylcarbamoxyl) oxy] thioacetimidate | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Diệt ruồi, muỗi trong chăn nuôi thú y | CT-275 |
18 | Vime – Shampo | M-phenoxybenzyl-3-(2,2 dichlorovinyl) 2-2 dymethyl, Cyclopropanecarbo-xylate, Sod. Lauryl sulfte | Lọ, chai | 5; 10; 20; 50; 60; 100; 250; 500ml; 1; 5 lít | Trị ve, rận, bọ chét ở chó, trâu, bò. | CT-276 |
19 | Vizyme | Vi khuẩn sinh lactic, Bacillus subtilis, vitamin c, Lactobacillus spp, NaCl, KCl, Lactose, | Gói, hộp, xô, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg | Trị rối loạn tiêu hóa sau khi dùng kháng sinh, phòng chống stress, cân bằng điện giải. | CT-286 |
20 | Vime-Bacilac | Nấm men Saccharomyces, Lactobacillus, Bacillus subtilus | Gói, hộp, xô, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg | Phòng chống bệnh tiêu chảy ở lợn, viêm đại tràng, còi cọc; giữ cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, trị rối loạn tiêu hóa sau khi dùng kháng sinh | CT-288 |
21 | Vime-Blue | Bluemethylen, Oxytetracyclin, 1,5-Pentanedial, Isopropyl alcol | Chai, lọ | 5; 10; 20; 50; 60; 100; 120; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5 lít | Trị nhiễm trùng vết thương ngoài da. Sát trùng da khu vực chuẩn bị phẫu thuật, nơi tiêm, thiến…. | CT-293 |
22 | Diptivet | Tosylchloramide Na, Copper sulfate, Zinc sulfate | Hộp/tuýp | 30, 500g | Điều trị bệnh ngoài da của gia súc, gia cầm | CT-294 |
23 | O.S.T | Oestradiol cypionate | Ống, chai, lọ | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị chứng không rụng trứng, gia súc cái động dục ẩn, khó thụ thai | CT-301 |
24 | Vemekon | Potassium monopersulfate, Malic acid, Sodiumhexameta phosphate | Gói, hộp, xô, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1; 10; 15; 20; 25kg | Thuốc sát trùng chuồng trại, thiết bị, vệ sinh nước uống. | CT-302 |
25 | Vime-Yucca | Yucca schidigera (Saponin) | Gói, hộp, xô, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg | Khử mùi hôi trong chuồng trại | CT-328 |
26 | Anti-Flu | Citric acid, Ascorbic acid, Malic acid, Glutamic acid, α - tocopherol Selenium | Gói, hộp, xô, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg | Tăng sức đề kháng, phòng chống stress do nhiệt, vận chuyển trên gia cầm, heo con. | CT-329 |
27 | Choloramin – T | Chloramin T | Gói, hộp, xô, bao | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 3; 5; 10; 12; 14; 15; 20; 25; 50kg | Thuốc sát trùng | CT-333 |
56. Công ty TNHH thuốc thú y Cần Thơ (Veterco)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Sulfat Mg | Mg | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Bổ sung Mange. | CT(TH)-82 |
2 | Sulfat Zn | Zn | Gói, hộp, chai | 5-7-10-20-30-50-100-250-500g | Bổ sung kẽm | CT(TH)-83 |
57. Công ty TNHH thuốc thú y 2-9
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Sulfat kẽm | Zn | Gói | 5g | Cung cấp chất kẽm cho gia súc, gia cầm | CT(X2-9)-64 |
2 | Plastin – Iod | Mineral | Gói | 250g | Ngừa và trị chứng ăn lông, rụng lông, bại liệt, còi xương | CT(X2-9)-74 |
3 | Sulfat Magné | Sulfat Magné | Gói | 5; 20; 50g | Ngừa rụng lông, nhuận trường. | CT(X2-9)-96 |
58. Công ty Thuốc thú y Hậu Giang (Anivet)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Sulfat Magne | MgSO4 | Gói | 5, 10, 20, 50, 100, 1000g | Trị rụng lông, xổ phèn | CT(HG)-2 |
2 | Sulfat Kẽm | ZnSO4 | Gói | 3, 10, 20, 50, 100, 1000g | Trị xà mâu nứt da, yếu xương | CT(HG)-3 |
3 | Khoáng – Electrolytes | Acid citric, Sodium bicarbonate, Postassium chloride, Sodium chloride, ZnSO4, MgSO4, FeSO4 | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g | Duy trì cân bằng dịch thể ở gia súc, gia cầm | CT(HG)-66 |
4 | Khoáng gia súc, gia cầm (Plastin-Iodin) | MnSO4, MgSO4, FeSO4, ZnSO4, CuSO4, Dicalcium phosphat, Postassium Iod | Gói, hộp | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g | Phòng và trị thiếu khoáng ở gia súc, gia cầm. | CT(HG)-68 |
5 | Sinh lý mặn 90/00 | NaCl | Ống, lọ, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 500ml | Duy trì cân bằng Ion, mất nước ngoại tế bào | CT(HG)-76 |
59. Công ty TNHH sản xuất thương mại thuốc thú y 1/5
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Sulfat Kẽm | Sulfat Kẽm | Gói Hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Bổ sung khoáng | CT(X1/5-23) |
2 | Sulfat Mange | MnSO4 | Gói Hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Bổ sung khoáng | CT(X1/5-24) |
3 | Plastin | Ca, Cu, Fe, Mn, Zn.. | Gói Hộp | 5, 10, 20, 50, 100, 200g, 500, 100, 200g, 1kg | Bổ sung Vitamin, khoáng | CT(X1/5-32) |
4 | Milkmilac | Vitamin A, E, B1, Ca, PP, Lysin, Methionin, chất xơ, béo, chất đạm | Gói | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g, 1kg | Phòng và trị các trường hợp heo nái ít sữa, mất sữa, heo con còi cọc, giúp cai sữa sớm heo con. | CT(X1/5-26) |
5 | Promilk | Vitamin A, D3, E, Casein, Iodine, Lysin, Methionin, Calcium Tryptophan, Phospho, NL tiêu hóa, chất đạm, béo | Gói | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Phòng và trị các trường hợp heo nái ít sữa, mất sữa, heo con còi cọc, giúp cai sữa sớm heo con… | CT(X1/5-27) |
6 | Men UB-Vit | Bacillus spp, Lactobacillus spp, Protease, Amylase, Cellulase, Vit A, D3, B1 | Gói | 5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị rối loạn tiêu hóa gây tiêu chảy, kém tăng trọng do mất cân bằng hệ VSV hệ tiêu hóa trên trâu, bò, heo, gà, vịt | CT(X1/5-39) |
7 | Biocid | 1-Vinyl-2 pyrrolidinone polimers, Iodine complex | Chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml, 1 lít | Sát trùng vết thương ngoài da, lở loét, sát trùng vùng mổ, bầu vú, núm vú, chống nấm lông. | CT(X1/5-47) |
8 | Milkmilac | Vitamin A, E, B1, PP, Lysin, Methionin, Ca, chất xơ, béo, đạm | Gói | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Phòng và trị các trường hợp heo nái ít sữa, mất sữa, heo con còi cọc, giúp cai sữa sớm heo con | CT(X1/5-26) |
60. Công ty Thuốc thú y Á Châu
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Plastin | Iron sulfate, Magnesium sulfate, Manganese sulfate, Zinc sulfate, Coper sulfate, Cobalt sulfate, Iodine caselnate, Selenium sodium, C5H11O2NS, C6H14N2O2 HCL, Calcium carbonat, Calcium Diphosphate | Gói
Hộp | 5g, 20g, 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg 100g, 250g, 500g, 1kg | Trị thiếu khoáng, chứng ăn lông và rụng lông, bại liệt ở gia cầm, chứng còi xương và khoèo chân, loãng xương, chứng bại liệt | APC-33 |
2 | Calcium-Fort | Calcium gluconat | Ống Chai, lọ | 5ml 5, 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu canxin, các chứng bại liệt của gia súc, gia cầm, giúp duy trì sự hưng phấn thần kinh | APC-115 |
3 | Sulfat Magne | Mg | Gói | 5, 10, 20, 100g | Trị chứng rụng lông của gia súc, nhuận tràng, tạo vỏ trứng bóng láng | APC-129 |
4 | Sulfat Zn | Zn | Gói | 5, 10, 20, 100g | Tăng cường chức năng sinh sản, tăng tính thèm ăn, sinh trưởng nhanh, chống da nổi đỏ có vảy, rụng lông, xà mâu. | APC-130 |
5 | Calcium C | Calcium C | Lọ, chai | 5, 10, 30, 60, 100ml | Trị các bệnh do thiếu canxi, bổ sung vitamin giúp thú mau lại sức sau khi bệnh. | APC-145 |
6 | Sinh lý mặn | Natri clorua | Lọ, chai | 100, 200, 500ml | Bổ sung trong trường hợp gia súc bị mất nước, thiếu muối, pha thuốc tiêm | APC-146 |
7 | Viata C – Electrolyte | Potassium, Vitamin C, Sodium Chloride | Gói | 5; 7; 15; 20, 50; 100; 500g; 1kg | Phòng chống stress và nâng cao sức đề kháng cho gia súc, gia cầm | APC-154 |
8 | Electrolyte | Sodium Bicarbonate, Sodium, Potassium | Gói | 5; 7; 15; 20, 50; 100; 500g, 1kg | Phòng chống stress và nâng cao sức đề kháng. Điều trị mất nước, điện giải. | APC-155 |
B. DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HÓA CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC PHÉP ĐÓNG GÓI LẠI
1. Công ty TNHH thương mại và sản xuất Thiện Nguyễn
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích, | Nhà xản xuất | Số đăng ký |
1 | UGF-2000 | Men tiêu hóa | Gói | 1kg | Femented Product | FP-2-3 |
2. Công ty TNHH thương mại và sản xuất Ruby
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích, | Nhà sản xuất | Số đăng ký |
1 | Zeolite Poder | SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe3O3 | Bao | 10; 15; 20; 25kg | Dwijaya Perkasa Abadi-Indonesia | DPAI-1 |
2 | Seolite Pallte RouND | SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3 | Bao | 10; 15; 20; 25kg | Dwijaya Perkasa Abadi-Indonesia | DPAI-2 |
3 | Malachitegeen Crystal 100% | Malachitegeen Crystal | Lon | 500g; 1kg | Teloon Chemical Corporation – Trung Quốc | TCC-1 |
4 | Povidine Iodine | Povidine Iodine | Long | 100; 250; 500g; 1kg | Glide Chem Pvt-Canada. | GCC-1 |
3. Công ty cổ phần dược thú y Cai Lậy
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích, | Nhà sản xuất | Số đăng ký |
1 | Intercept | Glutaraldehyde, Benzalkonium | Chai | 50; 100; 200; 250; 500ml; 1; 2; 5; 1 lít | Anupco-England. | AP-17 |
4. Xí nghiệp thuốc thú y Trung ương
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Nguồn gốc | Số đăng ký |
1 | Aftopor | Kháng nguyên LMLM đơn type O(O Manisa, O3039) | Chai (50 liều) | 100ml | Phòng bệnh lở mồm long móng cho trâu, bò, lợn | Anh, Pháp | MRA-19 |
2 | Aftovax | Kháng nguyên LMLM đa type O, A, Asia 1 | Chai (50 liều) | 100ml | Phòng bệnh lở mồm long móng cho trâu, bò. | Anh, Pháp | MRA-32 |
3 | Aftopor monovalent | Kháng nguyên LMLM vô hoạt đơn type A (A22 Iraq, A May 97) | Lọ | 20; 50; 100ml | Phòng bệnh LMLM cho heo và thu nhai lại. | Anh, Pháp | MRA-204 |
4 | Aftopor bivalent | Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O (O Manisa và O 3039), A (A22 Iraq, A May 97) | Lọ | 20; 50; 100ml | Phòng bệnh LMLM cho heo và thú nhai lại. | Anh, Pháp | MRA-205 |
5 | Aftopor trivalent | Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O (O Manisa và O 3039), A (A22 Iraq, A Malaysia 97), Asian 1 (Asian 1 Shamir) | Lọ | 20; 50; 100ml | Phòng bệnh LMLM cho heo và thú nhai lại. | Anh, Pháp | MRA-206 |
6 | Aftovaxpur trivalent | Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O (O Manisa và O 3039), A (A22 Iraq, A Malaysia 97), Asian 1 (Asian 1 Shamir) | Lọ | 20; 50; 100ml | Phòng bệnh LMLM cho thú nhai lại. | Anh, Pháp | MRA-207 |
5. Công ty TNHH Asialand Việt Nam
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Vetophos | Ca, Cu, Fe, Mg, Mn, P, Zn | Bình | 100; 250; 500ml; 1; 5 lít | Bổ sung khoáng hỗn hợp cho gia súc gia cầm | MRA-96 |
2 | Iodavic | Iodine | Bình | 100; 250; 500ml; 1; 5 lít | Thuốc sát trùng chuồng trại, kho tàng, dụng cụ, nước uống. | MRA-146 |
3 | Prophyl | Phenol tổng hợp | Bình | 100; 250; 500ml; 1; 5 lít | Thuốc sát trùng và khử mùi, đa dụng | MRA-147 |
6. Công ty TNHH thương mại và sản xuất thuốc thú y Thịnh Á (Asifac)
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Iron Dextran 10% | Sắt (Fe) | Thùng | 200 lít | Phòng và trị chứng thiếu sắt trên heo con | TA/DP-1 |
2 | Iron Dextran 10%-B12 | Sắt (Fe) + Vitamin B12 | Thùng | 200 lít | Phòng và trị chứng thiếu sắt trên heo con | TA/DP-2 |
7. Công ty TNHH một thành viên thuốc thú y Trung ương (Navetco)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Nguồn gốc | Số đăng ký |
1 | Aftopor | Kháng nguyên LMLM đơn type O (O Manisa, O3039) | Chai (50 liều) | 20; 50; 100ml | Phòng bệnh lở mồm long móng cho trâu, bò, lợn | Anh, Pháp | MRA-19 |
2 | Aftovax | Kháng nguyên LMLM đa type O, A, Asia 1 | Chai (50 liều) | 20; 50; 100ml | Phòng bệnh lở mồm long móng cho trâu, bò | Anh, Pháp | MRA-32 |
3 | Swivac C | Virus dịch tả lợn nhược độc (GPE chủng) | Chai | 10; 20; 50ml | Phòng dịch tả lợn | Nhật | KSC-1 |
C. DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HÓA CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y NHẬP KHẨU
IRELAND
1. Công ty Medentech
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Aquatabs 150 | Sodium dichloroisocyanurate | Vỉ | 6 viên | Sản phẩm khử trùng nước. | MDT-4 |
2 | Aquasept F | Sodium dichloroisocyanurate | Hộp | 60 viên | Sản phẩm khử trùng nước. | MDT-5 |
ẤN ĐỘ (INDIA)
1. Công ty Ranbaxy Laboratories
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Qualitrol | Ortho-phenylphenol, ortho-benzyl-para amylphenol, Para-tertiary amylphenol | Lọ, chai, can | 100; 250; 500ml; 1; 5 lít | Thuốc sát trùng chuồng trại | RBXI-4 |
ANH (ENGLAND)
1. Công ty Antec International
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | DSC 1001 | Alkyl dimethyl benzyl, Ammonium chloride, Alkyl alcohol ethoxylate, non-ionic surfactant | Lọ Chai Bình | 10; 20; 25; 50; 100ml 250; 500ml 1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200 lít | Diệt vi sinh vật, chống vi khuẩn, nấm mốc và các loại men gây độc | ATI-1 |
2 | Virudine | Iodine, Phosphoric acid | Lọ Chai Bình | 10; 20; 25; 50; 100ml 250; 500ml 1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200 lít | Thuốc sát trùng | ATI-3 |
3 | Farm Fluid S | Acetic acid, Tar acid, Dodecyl benzene, Sulphonic acid | Lọ Chai Thùng | 10; 20; 25; 50; 100ml 250; 500ml 1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200 lít | Thuốc sát trùng | ATI-4 |
4 | Long Life 250 S | Organic acids, Biocides, Surfactants | Lọ Chai Thùng | 10; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml 1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200 lít | Thuốc sát trùng | ATI-5 |
5 | Virkon S | Peroxygen, Surfactant, Organic acids, Inorganic buffer system | Gói Túi | 5; 10; 20; 25; 50g 100; 200; 250; 500; 750g 1; 2,5; 5; 7,5; 10; 25; 50kg | Thuốc sát trùng | ATI-6 |
6 | Hyperox | Peracetic acid, Hydrogen Peroxide | Thùng | 100; 500ml, 1; 5; 20; 100; 500 lít | Thuốc sát trùng dùng trong chăn nuôi thú y | ATI-7 |
2. Công ty Anupco
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Intercept | Glutaraldehyde, Benzalkonium | Can, thùng | 5; 25 lít | Thuốc sát trùng | AP-17 |
3. Công ty Meriden Animal Health
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Multicide 150 (Disinfectant) | Glutaraldehyde, Dimethylcocobenzym, Ammonia chloride | Chai, can | 500ml; 1 lít; 5; 25 lít | Thuốc sát trùng | MRD-01 |
4. Công ty SWC Health And Hygiene
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | SWC Maxvi-5 | Glutaraldehyde | Can, thùng | 5; 25; 200 lít | Dùng làm thuốc sát trùng | SWC-01 |
2 | SWC Broadol | Glutaraldehyde | Can, thùng | 5; 25; 200 lít | Dùng làm thuốc sát trùng | SWC-02 |
3 | SWC Maxikileen | Tar.acid | Can, thùng | 5; 25; 200 lít | Dùng làm thuốc sát trùng | SWC-03 |
5. Công ty Evans Vanodine
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | GPC8 | Glutaraldehyde, Didecyl dimethyl, Aminoum chloride, Alcohol Ethoxylate, Phosphoric acid | Lọ bình, thùng | 100, 500ml 1; 2; 4; 5; 25 lít | Thuốc sát trùng | EVE-02 |
6. Conventry Chemicals
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Omnicide | Glutaraldyhyde, Coco benzyl Dimethyl Ammonium chloride | Bình | 5; 25; 200 lít | Sát trùng dụng cụ chăn nuôi, chuồng trại gia súc, gia cầm | CVTUK-1 |
7. Quatchem Ltd
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Iodocleanse | Iodine | Chai, bình, thùng | 1; 5; 25; 210 lít | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, vệ sinh nước uống | QC-1 |
AUSTRALIA
1. Công ty Troy Laboratories Pty
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Sectalin | Pyrethrins, Piperonyl sutoxide | Chai | 250ml, 375ml | Xà bông tắm, trị ký sinh trùng trên thú nuôi | TROY-1 |
BELGIUM
1. Công ty V.M.D.N.V
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | D4+Disinfectant (VMD Disinfectant 5) | Glyoxal, Glutaraldehyde, Formaldehyde, Alkyldiumethyl benzylammonium chloride | Chai, thùng | 1; 5; 10; 200 lít | Sát trùng trang thiết bị, chuồng trại | VMD-34 |
2 | Oxytocin 10 | Oxytocin | Chai | 10; 30; 50; 100ml | Thúc đẻ. | VMD-37 |
3 | Cloprostenol | Cloprostenol | Chai | 10; 30; 50; 100ml | Điều hòa việc lên giống của gia súc | VMD-39 |
4 | Ferridon-200 | Sắt (Fe3+) | Chai, bình | 50, 100ml; 25; 200 lít | Phòng và trị các bệnh do thiếu sắt | VMD-38 |
2. Công ty Olmix Le Lintan
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Mistral | CaCO3, MgCO3 | Bao, thùng | 1; 5; 10; 15; 25; 100kg | Hút ẩm, sát trùng chuồng nuôi và giữ ấm cho gia súc, gia cầm non. | OLMIX-1 |
3. Công ty Cidline
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Cid 20 | Alkydimethybenzyl ammonium chloride, Glyoxal, Glutaraldehyde, Isopropano; formaldehyde | Can | 1; 5; 10; 25 lít | Sát trùng chuồng trại | CID-1 |
4. Công ty Janssen Pharmaceutica N.V
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Clinafarm Smoke | Enilconazole | Lọ (6 lọ/hộp) | 33,4g; 38,4g; 66g 5; 66g | Tiêu diệt nấm mốc gây hại ở lò ấp nở của gia súc, gia cầm | JSPB-1 |
2 | Clinafarm Spray | Enilconazole | Chai | 1 lít | Tiêu diệt nấm mốc ở lò ấp nở | JSPB-2 |
CANADA
1. Công ty Vetech Laboratories
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Immucox vaccine for chicken I | Uniformly low does of live oocysts | Lọ | 15ml | Phòng bệnh cầu trùng. | VTL-1 |
2 | Immucox vaccine for chicken II | Uniformly low does of live oocysts | Lọ | 15ml | Phòng bệnh cầu trùng. | VTL-2 |
2. Công ty Glide Chem PTV.Ltd
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Povidone - Iodine (PVP Iodine) | Povidone iodine | Thùng | 70kg | Dùng làm thuốc sát trùng | GCC-01 |
3. Công ty Dextran Product
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Iron Dextran 10% | Sắt (Fe) | Thùng | 200 lít | Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm | DP-1 |
2 | Iron Dextran 10%-B12 | Sắt (Fe) + Vitamin B12 | Thùng | 200 lít | Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm | DP-2 |
3 | Iron Dextran 20% | Sắt (Fe) | Thùng | 200 lít | Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm | DP-3 |
SCOTLAND
1. Công ty Kilco International
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Viroguard | Gluteraldehyde, Formaldehyde, Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride | Can, thùng | 1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít | Thuốc sát trùng dụng cụ, phương tiện vận chuyển và chuồng trại chăn nuôi. | KILCO-2 |
2 | Ovasan | Potassium peroxomonsulphate, Sodium dichloroisocyanurate | Gói, bao | 500g; 1; 5; 5; 10; 25; 50kg | Thuốc sát trùng vỏ trứng trong quá trình ấp. | KILCO-3 |
3 | Cleantray | Potassium hydroxide, Tetra potassium pyrophosphate | Can, thùng | 1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít | Chất tẩy rửa dụng cụ và chuồng trại chăn nuôi | KILCO-4 |
4 | Ecofoam | Sodium hydroxide | Can, thùng | 1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít | Chất tẩy rửa dụng cụ và chuồng trại chăn nuôi | KILCO-5 |
5 | Virex | Potassium peroxomonsulphate, Sodium dichloroisocyanurate | Gói, bao | 500g; 1; 5; 5; 10; 25; 50kg | Thuốc sát trùng dụng cụ, chuồng trại và xử lý hệ thống nước. | KILCO-6 |
TAIWAN
1. Công ty China Bestar Laboratories
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Iron-G100 | Iron (Fe2+) | Bao | 25kg | Phòng và trị các bệnh do thiếu sắt. | CBL-1 |
2 | Bestaquam-S | Didecyl dimethyl amonium bromide | Can | 0,5; 1; 5; 20 lít | Thuốc sát trùng dụng cụ chăn nuôi. | CBL-2 |
GERMANY
1. Công ty Bayer Healthcare AG (Bayer AG)
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1 | Solfac WP 10 | Cyfluthrin | Gói, bao | 4; 8; 20; 100g; 1,2; 5; 20kg | Diệt côn trùng gây hại. | Germany, Bayer AG, Bayer Thái Lan | BYA-7 |
2 | Solfac EW 050 | Cyfluthrin | Chai Thùng | 4; 8; 20; 100ml; 500ml; 1000ml; 3; 5 lít | Diệt côn trùng gây hại. | Germany, Bayer AG, Bayer Thái Lan | BYA-8 |
3 | Quick Bayt | Imidacloprid | Gói Xô | 10; 20; 50; 100; 250g; 500g; 1kg; 5kg; 40kg | Diệt ruồi | Germany, Hà Lan, Thái Lan | BYA-17 |
4 | Delegol CD 250 | Preventol CMK; 1,2-Propandiol; Texapon N70; Salicylic acid | Lọ Chai | 100, 500; 100ml 10; 50; 100; 200; 1000lít | Thuốc sát trùng. | Germany | BYA-18 |
5 | Racumin Paste 0.0375 | Coumatetraly | Gói, bao | 20; 100; 200; 500g 1; 2; 25; 50kg | Thuốc diệt chuột tại trang trại chăn nuôi. | Germany, Bayer AG, Bayer Thái Lan | BYA-20 |
6 | Racumin PT 0.75 | Coumatetraly | Gói, bao | 20; 100; 200; 500g 1; 2; 25; 50kg | Thuốc diệt chuột tại trang trại chăn nuôi. | Germany, Thái Lan | BYA-21 |
7 | Advantix spot-on | Imidacloprid, Permethrin | Tuýp | 0,4; 1,0; 2,5; 4,0ml | Phòng và trị ve, bọ chét và xua đuổi muỗi, ruồi trên chó | Germany | BYA-25 |
8 | Advocate spot-on for dogs | Imidacloprid, Moxidectin | Tuýp | 0,4; 1,0; 2,5; 4,0ml | Phòng và trị bọ chét, ghẻ tai, ghẻ Sarcoptic, giun tim, giun đũa dạ dày ruột trên chó | Germany | BYA-26 |
9 | Perizin | Coumaphos | Chai | 10ml | Điều trị chí trên ong mật | Germany | BYA-27 |
2. Công ty Basf Aktiengesellschaft
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1 | Gonestrol Chai 25ml | Choronic gonadotrophin | Chai | 25ml, 50ml | Bổ sung Choronic gonado-trophin | Spain | BASF-28 |
2 | PVP-Iodine 30/06 | Polyvinylpyrrolidone Iodine complet | Thùng | 70kg | Cung cấp Iodine complet Polyvinylpyrrolidone | Mỹ | BASF-32 |
DENMARK
1. Công ty Fef Chemicals A/S
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Benzal konium chloride 50, 80% | Benzal konium chloride | Thùng, bình | 1; 2; 5; 10; 25; 200kg | Sát trùng chuồng, dụng cụ, nước, ao | FFC-1 |
NEITHERLAND
1. Công ty Eurovet Animal Health B.V
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Oxytoxin | Oxytocin acetate | Lọ | 100ml | Kích thích đẻ, trị sót nhau, kém sữa, viêm vú | ERV-7 |
2 | Synovet 600 | Serium gona clotrophin, Chorionic goraclotropin | Lọ | 1 liều (x 5ml dung môi) | Kích thích lên giống. | ERV-21 |
2. Công ty Intervet
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1 | Nobilis Duck Plague | Virus dịch tả vịt nhược độc | Lọ | 250, 500, 1000 liều | Phòng bệnh dịch tả vịt. | Intervet Hà Lan | IT-2 |
2 | Nobilis Coryza | Vi khuẩn Coryza | Chai | 250ml; 500ml | Phòng bệnh sưng phù đầu gà. | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-4 |
3 | Nobilis MA 5 | Virus IB dòng MA5 nhược độc | Lọ | 500, 1000; 2500, 5000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà. | Intervet Hà Lan | IT-5 |
4 | Nobilis IB+G+ND | Virus IB, G, ND | Chai | 500ml | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle trên gà. | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-6 |
5 | Nobilis Gumboro Inac | Virus Gumboro | Chai | 500ml | Phòng bệnh Gumboro trên gà. | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-7 |
6 | Nobilis Gumboro 228E | Virus Gumboro | Lọ | 500, 1000; 2500 liều | Phòng bệnh Gumboro trên gà. | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-8 |
7 | Nobilis ND+EDS 0.25; Nobilis ND+EDS 0.5 | Virus ND, EDS | Lọ, chai | 250ml 500ml | Phòng bệnh Newcastle, hội chứng giảm đẻ trên gà. | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-9 |
8 | Nobilis REO 1133 | Virus REO 1133 | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh viêm khớp trên gà. | Intervet Hà Lan | IT-10 |
9 | Nobilis Gumboro D78 | Virus Gumboro D78 nhược độc | Lọ | 200, 500; 1000; 2500, 5000 liều | Phòng bệnh Gumboro trên gà. | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-11 |
10 | Nobilis REO+IB+G+ND | Virus REO, IB, G, ND | Chai | 500ml | Phòng bệnh viêm khớp, viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle trên gà. | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-12 |
11 | Nobilis IB+ND | Virus IB, ND | Chai | 500ml | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Newcastle trên gà. | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-13 |
12 | Nobilis REO inac | Virus Reo | Chai | 500ml | Phòng bệnh viêm khớp trên gà. | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-14 |
13 | Nobilis MG 6/85 | Vi khuẩn MG nhược độc | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh do Mycoplasma trên gà. | Intervet Hà Lan | IT-15 |
14 | Nobilis Marek THV Lyo | Virus Marek | Lọ | 250; 1000; 2000 liều | Phòng bệnh Marek trên gà. | Intervet Hà Lan | IT-16 |
15 | Nobilis FC Inac | Vi khuẩn FC | Chai | 500ml | Phòng tụ huyết trùng trên gà. | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-17 |
16 | Nobilis Marexin SB1 | Virus Marek | Týp | 1000; 2000 liều | Phòng bệnh Marek trên gà. | Intervet Hà Lan | IT-18 |
17 | Nobilis SG 9R | Vi khuẩn SG 9R nhược độc | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh Salmonella trên gà. | Intervet Hà Lan | IT-19 |
18 | Nobilis Rismavac | Virus Marek | Ống | 1000; 2000 liều | Phòng bệnh Marek trên gà. | Intervet Hà Lan | IT-20 |
19 | Nobilis G+ND+EDS | Virus G, ND, EDS | Chai | 500ml | Phòng bệnh Gumboro, Newcastle, hội chứng giảm đẻ trên gà. | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-21 |
20 | Nobilis Marexin CA126 | Virus Marek | Ống | 1000, 2000 liều | Phòng bệnh Marek trên gà. | Intervet Hà Lan | IT-22 |
21 | Nobilis MA5 + Clone 30 | Virus IB, ND nhược độc | Lọ | 500; 1000; 2500 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Newcastle trên gà. | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-23 |
22 | Nobilis AE + Pox | Virus AE, Pox nhược độc | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh viêm não tủy truyền nhiễm, đậu trên gà. | Intervet Hà Lan | IT-24 |
23 | Nobilis ILT | Virus ILT nhược độc | Lọ | 1000; 2500 liều | Phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm trên gà. | Intervet Hà Lan | IT-25 |
24 | Nobilis MG inac | Vi khuẩn MG | Chai | 500ml | Phòng bệnh do Mycoplasma trên gà. | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-26 |
25 | Nobilis IB+ND+EDS | Virus IB, ND, EDS | Chai | 500ml | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Newcastle, hội chứng giảm đẻ trên gà. | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-27 |
26 | Nobilis IB H 120 | Virus IB nhược độc | Lọ | 1000; 2500, 5000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà. | Intervet Hà Lan | IT-28 |
27 | Nobilis G+ND | Virus G, ND | Chai | 500ml | Phòng bệnh Gumboro, Newcastle trên gà. | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-29 |
28 | Nobilis MG Antigen | Vi khuẩn MG vô hoạt | Lọ | 200 test/10ml | Kháng nguyên chẩn đoán bệnh do Mycoplasma trên gà. | Intervet Hà Lan | IT-30 |
29 | Nobilis MS Antigen | Vi khuẩn MS vô hoạt | Lọ | 200 test/10ml | Kháng nguyên chẩn đoán bệnh viêm khớp do Mycoplasma synoviae trên gà. | Intervet Hà Lan | IT-31 |
30 | Nobilis SP Antigen | Vi khuẩn SP vô hoạt | Lọ | 200 test/10ml | Kháng nguyên chẩn đoán bệnh do Salmonella trên gà. | Intervet Hà Lan | IT-32 |
31 | Nobilis ND Hichner | Virus ND vô hoạt | Lọ | 500, 1000; 2500 liều | Phòng bệnh Newcastle trên gà. | Intervet Hà Lan | IT-33 |
32 | Porcilis Aujeszky | Virus Aujeszky | Lọ | 20; 100ml | Phòng bệnh giả dại trên heo. | Intervet Hà Lan | IT-34 |
33 | Porcilis Begonia | Virus Aujeszky nhược độc | Lọ | 10; 25; 50; 100 liều | Phòng bệnh giả dại trên heo. | Intervet Hà Lan | IT-35 |
34 | Porcilis Aujeszky + Coli | Virus Aujeszky + Coli | Lọ | 20; 50ml | Phòng bệnh giả dại, E.coli trên heo. | Intervet Hà Lan | IT-36 |
35 | Porcilis Aujeszky + Parvo | Virus Aujeszky + Parvo | Lọ | 20ml | Phòng bệnh giả dại, khô thai trên heo. | Intervet Hà Lan | IT-37 |
36 | Porcilis Parvo | Virus Parvo | Lọ | 20; 50ml | Phòng bệnh khô thai trên heo. | Intervet Hà Lan | IT-38 |
37 | Porcilis Coli | Vi khuẩn Coli | Lọ | 20; 50ml | Phòng bệnh tiêu chảy do E.coli trên heo con. | Intervet Hà Lan | IT-39 |
38 | Nobivac Lepto | Vi khuẩn Lepto nhược độc | Lọ | 1 liều; 50 liều | Phòng bệnh Lepto trên chó. | Intervet Hà Lan | IT-40 |
39 | Nobivac DHP | Virus DHP | Lọ | 1 liều; 50 liều | Phòng bệnh Care, viêm gan, khô thai trên chó. | Intervet Hà Lan | IT-41 |
40 | Nobivac Rabies | Virus dại | Lọ | 1 liều; 10 liều | Phòng bệnh dại chó. | Intervet Hà Lan | IT-42 |
41 | Nobivac DHPPi | Virus DHPPi | Lọ | 1 liều; 50 liều | Phòng bệnh Care, viêm gan, khô thai, phó cúm trên chó. | Intervet Hà Lan | IT-43 |
42 | Nobi-Equenza T | Virus influenza | Lọ | 1 liều | Phòng bệnh uốn ván và hô hấp do virus cúm gây ra trên ngựa. | Intervet Hà Lan | IT-44 |
43 | PG 600 | Serum gonadotrophin, HCG | Lọ | 1 liều + 5ml nước pha; 5 liều + 25ml nước pha | Kích thích heo lên giống. | Intervet Hà Lan | IT-60 |
44 | Halamid | Chloramin-T | Thùng | 1; 5; 10; 25kg | Thuốc sát trùng. | Intervet Hà Lan | IT-64 |
45 | S.O.A | Androstone | Chai | 12 x 75ml | Phát hiện heo cái lên giống. | Intervet Hà Lan | IT-65 |
46 | Decivac FMD DOE Monovalent | Virus FMD DOE | Lọ | 20, 50; 100; 250ml | Phòng bệnh lở mồm long móng trên trâu, bò, heo. | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-66 |
47 | Nobilis ND Clone 30 | Virus ND nhược độc | Lọ | 200, 500, 1000, 2500, 5000 liều | Phòng bệnh Newcastle trên gà. | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-67 |
48 | Nobilis Newcavac | Virus ND | Lọ | 500, 1000; 2500 liều | Phòng bệnh Newcastle trên gà. | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-68 |
49 | Nobilis EDS | Virus EDS | Lọ | 500, 1000; 2500 liều | Phòng hội chứng giảm đẻ trên gà. | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-69 |
50 | Prosolvin | Luprostiol | Lọ | 2, 10, 20ml | Gây sảy thai, dục thú sanh trên trên trâu, bò. | Intervet Hà Lan | IT-70 |
51 | Decivac FMD ALSA | Virus FMD ALSA | Lọ | 20, 50, 100ml | Phòng bệnh lở mồm long móng trên trâu, bò. | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-71 |
52 | Nobilis Ovo-Diptherin | Virus đậu nhược độc | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh đậu gà. | Intervet Hà Lan | IT-76 |
53 | Nobilis Coryza + ND | Vi khuẩn Coryza, virus ND | Chai | 12 x 500ml | Phòng bệnh sưng phù đầu, Newcastle trên gà | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-77 |
54 | Nobilis CAV P4 | Virus CA | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh thiếu máu truyền nhiễm trên gà. | Intervet Hà Lan | IT-78 |
55 | Porcilis Ery + Parvo | Vi khuẩn Ery, virus parvo | Lọ | 20, 50ml | Phòng bệnh dấu son, khô thai trên heo. | Intervet Hà Lan | IT-79 |
56 | Nobilis ND Lasota | Virus ND Lasota nhược độc | Lọ | 10 x 200, 500; 1000; 2500 liều | Phòng bệnh Newcastle. | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-80 |
57 | Chorulon | HCG | Lọ | 1500 UI & 5000 UI | Cải thiện tỷ lệ thụ thai trên trâu, bò, ngựa, chó. | Intervet Hà Lan | IT-81 |
58 | Intertocine-S | Oxytocin | Lọ | 10; 25; 50ml (10 I.U/ml) lọ | Tăng bình phục tử cung sau sinh, giảm xuất huyết sau sinh, kích thích tiết sữa trên trâu, bò, ngựa. | Intervet Hà Lan | IT-82 |
59 | Nymfalon | HCG, Progesterone | Lọ | 1 liều + 5ml nước pha | Trị u nang buồng trứng trên trâu, bò. | Intervet Hà Lan | IT-83 |
60 | Fertagyl | Gonadorelin | Lọ | 5ml | Cải thiện khả năng thụ tinh trên trâu, bò, thỏ. | Intervet Hà Lan | IT-84 |
61 | Folligon | Manitol, Serum Gonadotrophin | Lọ | 1000 UI & 5000 UI/PMSG | Kích thích lên giống, cải thiện khả năng thụ tinh trên trâu, bò, dê, thỏ, cừu, chó. | Intervet Hà Lan | IT-85 |
62 | Delvosteron (Covinan) | Proligestone | Lọ | 20ml | Ngăn chặn trên giống trên chó, mèo. | Intervet Hà Lan | IT-86 |
63 | Nobilis ND Broiler | Virus ND | Lọ | 200, 500ml | Phòng bệnh Newcastle trên gà. | Intervet Hà Lan | IT-87 |
64 | Nobilis IB 4/91 | Virus IB 4/91 nhược độc | Lọ | 500; 1000; 2500; 5000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà. | Intervet Hà Lan | IT-88 |
65 | Nobilis RT + IBmulti + G + ND | Virus RT, IB, G, ND | Chai | 12 x 500ml | Phòng bệnh viêm mũi, viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle trên gà. | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-89 |
66 | Nobilis IB D 1466 | Virus IB, D 1466 nhược độc | Lọ | 10, 500, 1000, 2500, 5000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà. | Intervet Hà Lan | IT-90 |
67 | Nobilis RT Inac | Virus RT | Chai | 12 x 500ml | Phòng bệnh viêm mũi truyền nhiễm trên gà. | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-91 |
68 | Nobilis Rismavac + CA 126 | Virus Marek nhược độc | Lọ | 1000; 2000 liều | Phòng bệnh Marek gà. | Intervet Hà Lan | IT-92 |
69 | Nobilis Marexine CA 126 + SB1 | Virus Marek nhược độc | Lọ | 1000; 2000 liều | Phòng bệnh Marek gà. | Intervet Hà Lan | IT-93 |
70 | Porcilis Pesti | Virus CSF | Lọ | 50, 100, 250ml | Phòng bệnh dịch tả lợn. | Intervet Hà Lan | IT-94 |
71 | Porcilis M | Vi khuẩn Mycoplasma | Lọ | 20, 50, 100ml | Phòng bệnh suyễn lợn. | Intervet Hà Lan, Mỹ | IT-95 |
72 | Porcilis APP | Độc tố Apx 1, 2, 3, OMP | Lọ | 20, 100, 200ml | Phòng bệnh viêm phổi màng phổi lợn. | Intervet Hà Lan | IT-96 |
73 | Regumate Porcin | Altrenogest | Chai | 360ml | Làm lên giống đồng loạt, tăng số heo con mỗi lứa. | Intervet Pháp | IT-118 |
74 | Dri-Vac HVT | Virus Marek | Lọ | 500, 1000, 5000 liều | Phòng bệnh Marek trên gà. | Tribio Mỹ | IT-119 |
75 | Bio-Burs | Virus Gumboro | Lọ | 500, 1000, 5000 liều | Phòng bệnh Gumboro. | Tribio Mỹ | IT-120 |
76 | Bio-Sola Bron MM | Virus IB | Lọ | 500, 1000, 5000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà. | Tribio Mỹ | IT-121 |
77 | Solvens Oculo/Nasal (Solvens O/N) | Patent Blue V | Lọ | 36ml | Nước pha vaccine gà. | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-122 |
78 | Nobilis E.Coli Inac | Kháng nguyên F11, FT | Lọ | 500ml | Phòng bệnh E.coli trên gà. | Intervet Hà Lan | IT-123 |
79 | Nobilis Cox ATM | Noãn nang E.acervulina, E.Tenalla, E.maxima | Lọ | 100; 500ml | Phòng bệnh cầu trùng gà. | Intervet Hà Lan | IT-124 |
80 | Porcilis CSF live | Virus Hogcholera nhược độc | Lọ | 10; 20; 50; 100 liều | Phòng bệnh dịch tả lợn. | Intervet Ấn Độ, Japan | IT-126 |
81 | Nobilis IB multi + G + ND | Virus IB, G, ND vô hoạt | Lọ | 1000 liều (500ml) | Phòng viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle. | Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-127 |
82 | Bovine PPD Turberculin | Mycobacterium | Lọ | 2,2ml (20 liều) 1,6ml (15 liều) | Chẩn đoán bệnh lao bò. | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-128 |
83 | Porcilis PRRS | Virus PRRS | Lọ | 10, 25, 50, 100 liều | Phòng hội chứng rối loạn hô hấp, sinh sản lợn. | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-129 |
84 | Nobilis ND C2 | Virus Newcastle type B1, dòng C2 | Lọ | 1000, 2000, 10000, 25000 liều | Phòng bệnh Newcastle. | Intervet Hà Lan, Ấn Độ, USA | IT-130 |
85 | Unisolve | Sucrose, Disodium phoshate dihydrate | Lọ | Lọ 10, 20, 50, 100, 200ml | Nước pha vaccine heo. | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-131 |
86 | Diluvac Forte | dl-tocopherol acetate, disodium phosphate dihydrate | Lọ | Lọ 10, 20, 50, 100, 200ml | Nước pha vaccine heo. | Intervet Hà Lan, Ấn Độ | IT-132 |
87 | Prosystem BPM (Porcilis BPM) | Bordella bronchiseptica, Pasteurella multocida type A, D và Myco.hyopneumoniae | Lọ | 50; 100ml | Phòng các bệnh viêm teo mũi truyền nhiễm, bệnh tụ huyết trùng và bệnh suyễn lợn. | Mỹ, Hà Lan | IT-133 |
88 | Chlorasol | Chloramine T | Bao Thùng | 1kg 25kg | Thuốc sát trùng trong chăn nuôi thú y. | Intervet Ấn Độ | IT-134 |
89 | Nobivac RL | Kháng nguyên virus dại dòng Pasteur RIV, Leptospira interogans: L.Caniola, L.Icterohaemorr-hagiae | Lọ | 1ml (1 liều) | Phòng bệnh dại, Lepto ở chó. | Intervet Hà Lan | IT-135 |
90 | Nobilis Salenvac T | S.enteritidis PT4 S. typhimurium DT 104 | Lọ | 10ml | Vắc xin vô hoạt phòng bệnh do Salmonella ở gà. | Intervet Hà Lan | IT-136 |
91 | Preloban | R-cloprostenol sodium; Chlorocresol | Lọ | 10ml | Rối loạn chức năng sinh sản, u nang hoàng thể,… | Intervet Đức | IT-137 |
92 | Porcilis® Myco silencer once | Kháng nguyên Mycoplasma hyopneumonia strain 11 | Lọ (PE) | 20, 50, 100ml; 200; 500ml (2ml/1 liều) | Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phổi do Mycoplasma hyopneumonia. | Intervet USA | IT-139 |
93 | Nobilis® Covac-4 | Kháng nguyên Haemophilus paragallinarum: | Lọ (PE) | 500ml (0,5ml/1 liều) | Vắc xin vô hoạt phòng bệnh Coryza do H. paragallinarum. | Intervet Hà Lan | IT-140 |
94 | Prosystem® 2*1*4*3 (ProSystem Trec) | - ProSystem 2*1: Kháng nguyên Rotavirut (serotype G4,5) và virut viêm dạ dày ruột truyền nhiễm. - ProSystem 4*3: Giải độc tố vi khuẩn E.coli và Cl.perfringen (typeC) | Lọ | 1 lọ đông khô + 1 lọ 20ml dung dịch (mười liều) | Phòng bệnh viêm dạ dày ruột truyền nhiễm (TGE) và tiêu chảy do Rotavirut. Phòng, khống chế bệnh do E.coli (K88, K99, F41, 987P) và do Cl.perfringens type C cho lợn. | Intervet USA | IT-141 |
95 | Nobilis Diluent FD | Đường, Potassium dihydrogen, Disodium phosphate dihydrate, Sodium chloride, Phenol sulfonpyphthalein | Lọ | 200; 400ml 200; 400; 500ml | Dung dịch pha vắc xin sống đông khô. | Intervet Hà Lan | IT-142 |
96 | Nobilis Diluent CA | Đường, Pancreatic digest of casein, Kali dihydrogen phosphate, Phenol sulfonpyphthalein | Lọ | 200; 400; 500ml 200; 400; 500; 600; 800ml; 1; 1,2 lít | Dung dịch pha vắc xin liên kết tế bào. | Intervet Hà Lan | IT-143 |
97 | Porcilis M Hyo | Mycoplasma hyopneumonia dòng 11 vô hoạt | Lọ | 20ml (10 liều); 50ml (25 liều); 100ml (50 liều); 200ml (100 liều); 250ml (125 liều); | Phòng bệnh viêm phổi do Mycoplasma hyopneumonia gây ra trên lợn. | Intervet Hà Lan | IT-144 |
98 | Porcilis AR-T | Giải độc tố Pasteurella multocida, Bordetella bronchiseptica vô hoạt | Lọ | 20ml (10 liều); 50ml (25 liều) | Phòng bệnh viêm teo mũi truyền nhiễm trên lợn. | Intervet Hà Lan | IT-145 |
99 | Nobilis Influenza H5 | Kháng nguyên virus cúm gia cầm vô hoạt tuýp A, tuýp phụ H5N2, | Chai | 500ml | Phòng bệnh cúm gia cầm trên gà do virút cúm chủng A, phân chủng H5. | Hà Lan, Tây Ban Nha | IT-146 |
100 | Decivac FMD DOE-Trivalent | Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O1, A22, Asia 1. | Lọ | 20ml (10 liều); 30ml (15 liều); 50ml (25 liều); 100ml (50 liều); | Phòng bệnh LMLM trên trâu, bò, cừu, dê, lợn. | Ấn Độ | IT-148 |
101 | Decivac FMD DOE | Kháng nguyên LMLM vô hoạt chủng O1 Manisa | Chai | 20; 50ml; 100; 250; 500ml | Vaccine ngừa lở mồm long móng. | Hà Lan | IT-149 |
3. Công ty Alfasan Internation B.V
TT | Tên thuốc (nguyên liệu) | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Corpulin | Gonadotrophin, Oestradiol | Lọ | 10ml | Kích thích lên giống, chậm lên giống, không lên giống. | AFSI-7 |
4. Công ty Polymix B.V
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Disinfectant (thuốc sát trùng) | Isopropanol, Glutaradehyde, Formaldehyde, Dedeccyldimethylamonium chloride, Fatalcoholpolyglycolether | Chai, thùng | 100ml; 5 lít | Thuốc sát trùng | PLM-10 |
5. Công ty Dutchfarm Veterinary Pharmaceuticals B.V
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Iron Dextran 10% | Iron Dextran, Complex | Chai | 50; 100ml | Bổ sung sắt cho gia súc non. | DUTCH-1 |
2 | Iron Dextran 20% | Iron Dextran, Complex | Chai | 50; 100ml | Bổ sung sắt cho gia súc non. | DUTCH-2 |
LIÊN BANG NGA (RUSSIA)
1. Công ty khoa học - sản xuất “Trung tâm nghiên cứu” Koltsovo, tỉnh Novosibisk
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Vetom 1.1 | Bacillus subtilis | Gói, hộp | 1; 2; 5; 10; 50; 500; 1000g | Điều trị các bệnh đường tiêu hóa cho gà, lợn. | VETO-1 |
2 | Vetom 3 | Bacillus subtilis | Gói, hộp | 1; 2; 5; 10; 50; 500; 1000g | Điều trị các bệnh đường tiêu hóa cho gà, lợn. | VETO-2 |
KOREA
1. Công ty Choong Ang Biotech
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | CYC-100 | Saccharomyces cerevisiae | Gói, bao | 100g; 1; 25kg | Kích thích tiêu hóa, phòng tiêu chảy ở lợn con, gà con. | CAC-6 |
2 | Super CYC | Men saccharomyces cerevisiae | Gói, bao | 1; 5; 10; 20; 25kg | Kích thích tiêu hóa, phòng tiêu chảy ở lợn con, gà con. | CAC-15 |
3 | Super Zin-Methi | Zine, Methionine, live yeast culture | Gói, bao | 10; 20; 30; 100g; 1kg 5; 10; 20kg | Phòng và trị các bệnh do thiếu kẽm | CAC-20 |
2. Công ty Korea Microbiological Lab
TT | Tên thuốc (nguyên liệu) | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Tissue-Culture Rabies Vac | Vaccin sống đông khô | Lọ | 1; 2; 5; 10 liều | Phòng bệnh dại. | KMB-4 |
2 | IBD-VAC | Bursal disease virus | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro trên gà. | KMB-5 |
3 | HC Vac (hog cholera vaccin) | Hog Cholera | Chai | 2; 5; 10; 20; 50 liều | Vaccin dịch tả heo. | KMB-18 |
4 | Rabies vaccine | Virus dại | Lọ | 1; 2; 3; 5; 10; 20 liều | Vaccine phòng bệnh dại. | KMB-19 |
5 | Komi Oxytocin Inj | Oxytocin | Lọ | 10; 50ml | Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiết sữa. | KMB-20 |
3. Công ty Green Gross Veterinary Products
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Porcine parvovirus gene vaccine | Porcine parvovirus VP2 protein | Lọ | 5 liều | Phòng bệnh do Parvovirus gây ra. | GGVK-01 |
2 | Swine E.coli vaccine | K88 ab, K88 ac, K99, 987P K88 ab pili, K88 ac pili | Lọ | 5 liều | Phòng bệnh do E.coli gây ra. | GGVK-02 |
3 | IB1 Live/IB vaccine | Infectious bronchitis virus (H-20 strain) Newcastle disease virus (B1 strain) | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle và bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm. | GGVK-03 |
4. Công ty Choong Ang Vaccine Laboratory
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | NDLS-VAC | Virus Newcastle sống, (chủng Lasota, B1) | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle của gà. | CADL-1 |
2 | NBLH-VAC (vắcxin) | Virus Newcastle sống (chủng Lasota, type B1); Virus viêm phế quản truyền nhiễm sống (Type Mass, chủng H-120) | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle và bệnh viêm phế quản truyền nhiễm của gà. | CADL-2 |
3 | IBD-VAC (vắcxin) | Virus Gumboro sống (chủng CAG). | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro (viêm túi Bursa) của gà. | CADL-3 |
4 | NBBH-VAC (vắcxin) | Virus Newcastle (chủng B1, Type B1); Virus viêm phế quản truyền nhiễm của gà (Type Mass, chủng H-120) | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm của gà. | CADL-4 |
5 | IB-VAC (vắcxin) | Virus viêm phế quản truyền nhiễm, sống (Type Mass, chủng H-120) | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm của gà. | CADL-5 |
6 | ILT-VAC (vắcxin) | Virus bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm của gà, sống (chủng IVR-12) | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm của gà. | CADL-6 |
7 | HC-VAC | Virus dịch tả lợn nhược độc (chủng LOM) | Lọ | 10; 20 liều | Phòng bệnh dịch tả lợn. | CADL-7 |
8 | PPV-VAC (vắcxin) | Virus Parvo của lợn (chủng PVK 1-3) vô hoạt | Lọ | 5; 10 liều | Phòng bệnh do Parvo-virus của lợn. | CADL-8 |
5. Công ty Samyang Pharma Chemicals
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Lactolase pow | Lactic bacterium, Amilase, Protease, Cellulase | Gói, bao | 100; 500g; 1; 5; 10; 20; 25kg | Trị tiêu chảy do E.coli ở heo. | SPC-7 |
2 | Esron Inj | Estradiol benzoate | Chai | 10; 20; 100; 200ml | Điều trị chứng không rụng trứng, không động dục. | SPC-8 |
3 | Cymex e.c | High cis-Cypermethrin, Dursban-R | Chai | 100; 200ml | Diệt côn trùng. | SPC-9 |
4 | Hymex w.p | High cis-Cypermethrin, Dursban-R | Gói, bao | 6; 10; 15; 30; 60g; 10kg | Diệt côn trùng. | SPC-10 |
5 | Safari gra | Imidacloprid | Gói, bao | 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 10kg | Diệt côn trùng. | SPC-11 |
6 | Ovaron Inj | Progesteron | Chai | 10; 20; 100; 200ml | Phòng sảy thai, chữa vô sinh, chữa u nang buồng trứng, trị sót nhau thai. | SPC-12 |
7 | SY-C.M.D Inj | Calcium borogluconate, Magnesium, Dextrose | Chai | 100; 500ml; 1 lít | Trị bệnh sốt sữa, thiếu calcium ở gia súc, gia cầm. | SPC-13 |
6. Công ty Rnl Life Science
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Snucop | Acid Citric, Acid malic, Natridodecyl sunphate, kẽm sunphate, Natri hecxa metaphotphate | Chai | 500ml | Tiệt trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, nước uống. | RNLK-01 |
7. Công ty Han Poong Industry
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Greencide | Sodium dichlorosocyanur, Adipic acid, Sodium bicarbonate, Sodium carbonate | Hộp | 20; 50; 100 viên | Thuốc sát trùng chuồng trại, dụng cụ trong chăn nuôi | HPIK-1 |
CZECH REPUBLIC
1. Công ty Bioveta, A.S
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Polypleurosin (inj.ad us.vet.) | Pasteurella multocida (type A; D); Actinobacillus pleuropneumoniae (type 2; 9); Bordetella bronchiseptica | Chai | 5, 10, 20, 25, 50, 100, 200ml | Vaccin phòng hội chứng ho thở trên lợn. | BVTC-1 |
2 | Rokovac (Inj.ad us.vet.) | Rotavirus suis; - Escherichia coli (O 101; K99; O 147: K88; O 149; K88; K85; 987P) | Chai | 5, 10, 20, 25, 50, 100, 200ml | Vaccin phòng hội chứng lợn con phân trắng. | BVTC-2 |
3 | Parvoerysin (inj.ad us.vet.) | Parvovirus enteritidis Erysipelothrix rhusiopathiae | Chai | 5, 10, 20, 25, 50, 100, 200ml | Phòng bệnh Parvo và bệnh đóng dấu lợn. | BVTC-3 |
4 | Parvosin - OL (inj.ad us.vet.) | Parvovirus suis inactivatum | Chai | 5, 10, 20, 25, 50, 100, 200ml | Phòng bệnh Parvo virus lợn. | BVTC-4 |
5 | Biocan Puppy inj | Kháng nguyên Virus Febris contagiosae canis và Parvovirus enteritidis canis inact. | Chai | 1; 5; 10; 20; 25; 50; 100ml (1ml/1 liều) | Vắc xin phòng bệnh sài sốt và bệnh Parvovirus cho chó. | BVTC-8 |
6 | Biocan DHPPi | Kháng nguyên Virus Febris, Infectious canine laryngotracheis, parvovirus, parainfluenza virus | Chai | 1; 5; 10; 20; 25; 50; 100ml (1ml/1 liều) | Phòng bệnh sài sốt, bệnh Parvovirus, viêm phổi do Adenovirus và bệnh Cúm cho chó. | BVTC-9 |
2. Bochemie Co., Ltd
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Chirox | Potassium hydrogen peroxosulphate; Sodium carbonate anhydrous; C12-C15-oxo-alkohol-EO-PO-adduct (non-ionic detergent) | Túi hộp, xô | 100; 500g; 1; 3; 5; 15; 25; 50kg | Thuốc sát trùng, tiêu độc dùng trong chăn nuôi, thú y. | BOCHE-1 |
INDONESIA
1. Công ty Dwijaya Perkasa Abadi
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Zeolite Powder | SiO2, Al2O, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3 | Bao | 20, 25, 50kg | Dùng xử lý nước. | DPAI-1 |
2 | Zeolite Pallet Round | SiO2, Al2O, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3 | Bao | 20, 25, 50kg | Dùng xử lý nước. | DPAI-2 |
2. Công ty P.T. Surya Hydup Satwa
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Bivalent Coryza Vaccine | Kháng nguyên Coryza | Lọ | 100; 200 liều (100ml) 250; 500 liều (250ml) 500; 1000 liều (500ml) | Phòng trị bệnh Coryza ở gia cầm. | SHS-01 |
2 | All-cide | Glutaradehyde, Dimethyl coco benzyl; Ammonium chloride | Can | 1; 5; 20 lít | Thuốc sát trùng chuồng trại, dụng cụ phương tiện, máy ấp trứng. | SHS-02 |
3. Công ty P.T. Medion
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Medivac ND Lasota | ND chủng virus La Sota | Lọ | 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 3000, 4000 liều | Phòng bệnh Newcastle. | MDI-01 |
2 | Medivac Gumboro B | IBD chủng virus D22 | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro. | MDI-02 |
3 | Medivac Coryza B | Haemophylus paragallinarum W chủng strain và Modesto | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh Coryza. | MDI-03 |
4 | Medivac Coryza T | Haemophylus paragallinarum W, chủng Spross và Modesto | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh Coryza. | MDI-04 |
5 | Medivac ILT | Vaccin ILT chủng virus A96 | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm. | MDI-05 |
6 | Medivac Pox | Fowl Pox virus M-92 strain | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh đậu gà. | MDI-06 |
7 | Medivac ND Emulsion | Newcastle virus, chủng Lasota | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle. | MDI-07 |
8 | Medivac ND Hichner B1 | Vaccin Newcastle chủng Hitchner B1 strain | Lọ | 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 3000, 4000 liều | Phòng bệnh Newcastle. | MDI-08 |
9 | Medivac ND clone 45 | Vaccin Newcastle chủng virus Clone 45 | Lọ | 100, 200, 500, 1000, 2000 liều | Phòng bệnh Newcastle. | MDI-09 |
10 | Medivac ND-IB | Vaccin Newcastle chủng virus Clone 45 và IB virus H-120 Massachusetts | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle và bệnh viêm phế quản truyền nhiễm. | MDI-10 |
11 | Medivac Gumboro A | Vaccin Newcastle chủng virus Cheville (1/68) | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro. | MDI-11 |
12 | Medivac ND-EDS Emulsion | Vaccin Newcastle chủng La Sota, Adenovirus 127 Mc Ferran | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle và hội chứng giảm đẻ. | MDI-12 |
13 | Medivac IB H-120 | Vaccin IB chủng virus H-120 Massachusetts | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm. | MDI-13 |
14 | Medivac IB H-52 | Vaccin IB chủng virus H-52 Massachusetts | Lọ | 100, 200, 500, 1000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm. | MDI-14 |
15 | Formades | Formalin, Glutaraldehyde, Benzalkonium chloride | Chai, can | 100ml, 1, 5, 20, 60 lít | Thuốc sát trùng chuồng trại. | MDI-42 |
16 | Antisep | Iodine, Potassium iodide | Chai, thùng | 60, 120ml, 1, 5, 20, 60 lít | Thuốc sát trùng chuồng trại. | MDI-43 |
17 | Medivac Gumboro Emulsion | Gumboro virus | Chai, lọ | 200; 500; 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro. | MDI-47 |
18 | Medivac ND-EDS-IB Emulsion | Newcastle virus lasota strain, Infectious bronchitis virus mass 41 strain, Avian adeno virus 127 Mc Ferran | Chai, lọ | 200; 500; 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle, hội chứng giảm đẻ và viêm phế quản truyền nhiễm gia cầm. | MDI-48 |
19 | Medivac ND-IB-IBD Emulsion | Newcastle virus, Infectious bronchitis virus, Infectious Bursal Disease virus | Chai, lọ | 200; 500; 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm và bệnh Gumboro ở gia cầm. | MDI-49 |
20 | Medisep | Cetyl pyridinium chloride, Cetyl trimethyl chloride, Benzakonium chloride | Chai, thùng | 100ml; 1; 5; 20; 60 lít | Thuốc sát trùng dụng cụ, chuồng trại chăn nuôi. | MDI-51 |
4. Anteromas
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Natural Green Zeolite | SiO3, AlO3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3 | Bao | 10; 20; 25; 50kg | Dùng xử lý nước. | ATRMI-01 |
5. Công ty PT Buana Inti Sentosa (Bis Chem)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Zeolite Granular | SiO3, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3, TiO2 | Bao | 10; 20; 25; 50kg | Dùng xử lý nước. | BISI-01 |
2 | Zeo One | SiO3, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3, TiO2 | Bao | 20; 25; 50kg | Xử lý, cải tạo, nước, môi trường chăn nuôi, bổ sung chất khoáng. | BISI-02 |
3 | Zeotech | SiO3, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3, TiO2 | Bao | 20; 25; 50kg | Xử lý, cải tạo, nước, môi trường chăn nuôi, bổ sung chất khoáng. | BISI-03 |
6. Công ty PD. Agribisnis Dan Pertambangan
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Zeolite Granular | SiO3, Al2O3, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3 | Bao | 20; 25kg | Dùng xử lý nước. | PDPI-01 |
MALAYSIA
1. Y.S.P Industries (M) SDN. BHD
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1 | Kistocin Inj | Oxytocin | Lọ | 10ml, 50ml | Tăng co bóp tử cung. | Taiwan | YSPM-16 |
2 | Lover Inj | Chorionic gonadotrophin Oestradiol benzoate | Lọ | 2ml | Phòng trị chứng không rụng trứng, rụng trứng bất thường, rối loạn chức năng buồng trứng. | Taiwan | YSPM-17 |
3 | Aseptic Solution | Povidone-iodine | Chai, thùng | 200ml, 0,5 lít, 1 lít, 3,8 lít, 25 lít | Nhiễm trùng da trước và sau khi phẫu thuật. Tẩy uế chuồng trại. | Malaysia | YSPM-24 |
2. Công ty Vaccines And Pharmaceuticals SDN.BHD
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1 | My vac HC(GPE-) Hog Cholera Vaccin | Virus nhược độc dịch tả lợn, chủng GPE-ve | Lọ | 10; 20; 50; 100 liều | Phòng bệnh dịch tả lợn. | Malaysia | MVP-1 |
2 | My vac ND-S Newcastle Disease Vaccin | Virus nhược độc Newcastle, chủng Mukteswar ‘S’ | Lọ | 200; 500; 1.000; 2.000 liều | Phòng bệnh Newcastle cho gà từ 6 tuần tuổi. | Malaysia | MVP-2 |
3 | My vac ND-F Newcastle Disease Vaccin | Virus nhược độc Newcastle, chủng Asplin ‘F’ | Lọ | 200; 500; 1.000; 2.000 liều | Phòng bệnh Newcastle cho gà 1 ngày tuổi. | Malaysia | MVP-3 |
4 | My vac Gumboro Plus Vaccin Gumboro V877 | Virus nhược độc Gumboro, chủng V877 | Lọ | 200; 500; 1.000; 2.000 liều | Phòng bệnh Gumboro cho gà từ 10 - 14 ngày tuổi. | Malaysia | MVP-4 |
5 | My vac Fox Fowl Pox Vaccin | Virus nhược độc đậu gà, chủng Beaudette | Lọ | 200; 500; 1.000; 2.000 liều | Phòng bệnh đậu gà cho gà 2 tuần tuổi trở lên. | Malaysia | MVP-5 |
UNITED STATE OF AMERICA (USA)
1. Công ty Alltechnology Center Inc
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | De-Odorase Liquid |
| Chai Can Thùng | 10; 20; 100; 500ml; 1 lít 1; 2,5; 5; 10; 20; 25 lít 100; 200 lít | Khử mùi amoniac, hạn chế ô nhiễm trong môi trường không khí và nước. | ABC-9 |
2. Công ty NHBT International
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Nutri-Mix Pak | SiO2, Al2O3 | Gói, bao | 1; 20; 22,5; 25kg | Xử lý, cải tạo, nước, môi trường chăn nuôi | NHBT-1 |
3. Công ty International Nutrition
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Spectralyte Plus | Dried Lactobacillus acidophillus, Dried Lactobacillus lactis, Dried Streptococcus faecium, Dried Lactobacillus plantarum, Dried Bacillus subtilis, Dried Aspergillus oryzae, Active dry yeast, Vitamin E, Zinc, Potassium, Sodium | Bao, xô, gói, thùng | 1, 20, 401b; 5kg; 20kg | Điều trị và ngăn ngừa các bệnh đường ruột. Ổn định và cân bằng các biến dưỡng cơ thể. | IN-10 |
2 | Coli-Curb 1200 | Bacillus Subtillis, Aspergillus oryzae, Ferrous sulfate, Zinc Sulfate, Mn | Bao, xô | 1, 5, 201b | Ngăn ngừa tiêu chảy, bệnh đường ruột ở thú non. | IN-22 |
4. Công ty Fort Dodge Animal Health
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1 | Poxin | Chứa virus đậu sống | Lọ | 500, 1000 liều | Phòng bệnh đậu gà ở gia cầm. | Mỹ | SAH-1 |
2 | MD Vac Lyo CFL | Herpesvirus sống | Lọ | 1000 liều | Vaccine phòng bệnh viêm đa dây thần kinh ở gia cầm | Mỹ | SAH-2 |
3 | Newcastle K (New-Vac K) | Virus Newcastle chết | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle. | Mỹ, Brazil | SAH-3 |
4 | Newcastle Lasota + Bron Mass | Virus Newcastle sống - Lasota; virus Bronchitis sống - Massachusset | Lọ | 1000 liều | Vaccine sống phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm ở gia cầm. | Mỹ | SAH-4 |
5 | Bursine K | Virus Gumboro chết | Lọ | 500; 1000 liều | Vaccine phòng bệnh Gumboro. | Mỹ | SAH-5 |
6 | Bursine 2 | Virus Gumboro | Lọ | 1000 liều | Vaccine phòng bệnh Gumboro. | Mỹ | SAH-6 |
7 | Newcastle B1 + Bron Conn | Virus Newcastle - B1 Virus Bronchitis-Connecticut | Lọ | 1000 liều | Phòng Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm ở gia cầm. | Mỹ | SAH-7 |
8 | Suvaxyn PrV (Aujeszky vaccine) | Pseudorabies | Lọ | 25; 100 liều | Vaccine phòng giả dại. | Mỹ | SAH-8 |
9 | Vitamin & Electrolytes | Các Vitamin + Khoáng | Gói | 227g | Cung cấp khoáng và vitamin. | Mỹ | SAH-9 |
10 | Rabvac 3 TM | Virus dại | Lọ | 1; 10 liều | Vacxin phòng bệnh dại. | Mỹ | SAH-10 |
11 | Duramune DA2L | Virus Distemper sống Adenovirus sống, Leptospira vô hoạt | Lọ | 1; 10 liều | Vaccine phòng bệnh Care, Lepto, Adenovirus. | Mỹ | SAH-11 |
12 | Duramune Max 5/4L | Virus Distemper, Adenovirus, Parvovirus sống, Khuẩn Leptospira | Lọ | 1 liều 10 liều | Vaccine phòng bệnh do Care, Leptospira, Adenovirus, Parvovirus gây ra. | Mỹ | SAH-12 |
13 | Bursine N-K TM | Virus Gumboro chết Virus Newcastle chết | Lọ | 500 1000 liều | Vaccine phòng bệnh Gumboro, Newcastle. | Mỹ | SAH-13 |
14 | New Bronz TM | Virus Newcastle chết Virus Bronchitis chết | Lọ | 500 1000 liều | Vaccine phòng bệnh dịch tả ở gia cầm giai đoạn gà con. | Mỹ | SAH-14 |
15 | Laryngo Vac TM | Virus sống Laryngotracheitis | Lọ | 1000 liều | Vaccine phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm trên gia cầm. | Mỹ | SAH-15 |
16 | Bursine Plus | Virus Gumboro | Lọ | 1000 liều | Vaccine phòng bệnh Gumboro. | Mỹ | SAH-16 |
17 | Suvaxyn RespiFend MH | Khuẩn Mycoplasma Hyopneumonia vô hoạt | Lọ | 10; 50 liều | Vaccine phòng bệnh viêm phổi địa phương trên heo. | Mỹ | SAH-17 |
18 | Pest-Vac | Pestivirus sống | Lọ | 10; 25; 50 liều | Vaccine phòng bệnh dịch tả heo. | Brazil | SAH-18 |
19 | Poulvac Coryza ABC IC3 | Haemophilus paragallinarum | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Coryza. | Mỹ | FDA-3 |
20 | Newcastle Disease B1 Type, B1 Strain | Virus Newcastle sống | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle. | Mỹ | FDA-4 |
21 | Newcastle Disease B1 Type, Lasota Strain | Virus Newcastle sống | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle. | Mỹ | FDA-5 |
22 | Bursal Disease-Newcastle Disease Bronchitis Vaccine (Provac-3) | Virus Newcastle, Bursal, Bronchitis chết | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro, Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm. | Mỹ | FDA-6 |
23 | Mycoplasma gallisepticum bacterin (MG-Bac) | Mycoplasma gallisepticum bacterin | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh do Mycoplasma gallisepticum bacterin gây ra. | Mỹ | FDA-7 |
24 | Avian Reovirus Vaccine (Tri-Reo) | Reovirus | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh viêm khớp. | Mỹ | FDA-8 |
25 | Suvaxyn Aujeszky NIA3-783 | Dòng virus Aujeszky NIA3-783 | Lọ | 10; 50 liều | Phòng bệnh giả dại. | Hà Lan | FDA-9 |
26 | Tenosynovitis Vaccine (V.A-Vac) | Reo virus sống | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Reo. | Mỹ | FDA-10 |
27 | Bursal Disease - Newcastle Disease - Bronchitis - Reovirus vaccine (Provac-4) | Virus Newcastle, Bursal, Bronchitis và Reovirus chết | Lọ | 500; 1000 liều | Vaccine phòng bệnh Gumboro và bệnh dịch tả, viêm phế quản truyền nhiễm ở gia cầm. | Mỹ | FDA-11 |
28 | EDS - New vaccine | Virus Newcastle và E.D.S | Chai | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle và hội chứng giảm đẻ. | Brazil | FDA-12 |
29 | Suvaxyn MH-One | Kháng nguyên Mycoplasma Hyopneumoniae, chủng P-5722-3 | Lọ | 30ml (10 liều); 120ml (50 liều); 250ml (125 liều); 500ml (250 liều) | Phòng bệnh đường hô hấp do Mycoplasma Hyopneumoniae gây ra trên heo. | Mỹ | SAH-19 |
30 | Chick i N-K Newcastle Disease vaccine | Kháng nguyên virus gây bệnh Newcastle vô hoạt | Lọ | 250ml (2500 liều); 500ml (5000 liều) | Phòng bệnh Newcastle do virus Newcastle, type B1, chủng Lasota gây ra trên gà. | Brazil | FDA-14 |
31 | Poulvac EDS New Bronz Vaccine | Kháng nguyên virus: Egg Drop Syndrome, chủng AD 127; Newcastle, type B1, chủng Lasota ND; virus gây viêm phế quản truyền nhiễm chủng H120 | Lọ | 250ml (500 liều); 500ml (1000 liều) | Phòng hội chứng suy giảm đẻ trứng, bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm trên gà. | Mỹ | FDA-15 |
5. Công ty Lohmann Animal Health INT.
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Newcastle Bronchitis vaccine, B1 Type | Virus Newcastle và Infectious bronchitis | Lọ | 1000, 2000, 2500, 5000 liều | Vaccine phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản ở gà. | VL-1 |
2 | Fowl Pox vaccine | Virus sống, có nguồn gốc phôi gà | Lọ | 500; 1000 liều | Vaccine phòng bệnh đậu ở gia cầm. | VL-2 |
3 | Avian encephalo-myclitis Fowl vaccine | Virus sống, có nguồn gốc phôi gà | Lọ | 500; 1000 liều | Vaccine phòng bệnh viêm não tủy và đậu gà ở gia cầm. | VL-3 |
4 | Fowl Laryngo - trachetis Modified | Virus sống, có nguồn gốc phôi gà | Lọ | 1000; 2000, 2500, 5000 liều | Vaccine phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm. | VL-4 |
5 | Bursal Disease Newcastle Brochitis Reovirus vaccine | Virus IBD, Newcastle, Reovirus và Infectious bronchitis | Lọ | 500; 1000 liều | Vaccine phòng bệnh Gumboro, Newcastle, viêm phế quản, viêm khớp - chống còi cọc. | VL-5 |
6 | Bursal Disease vaccine | Virus IBD, nguồn gốc phôi gà | Lọ | 1000; 2500 liều | Vaccine phòng Gumboro ở gia cầm. | VL-6 |
7 | Bursal Disease vaccine | Virus IBD, nguồn gốc phôi gà | Lọ | 1000, 2000, 2500 liều | Vaccine phòng bệnh Gumboro. | VL-7 |
8 | Newcastle Disease vaccine | Virus Newcastle | Lọ | 1000 liều | Vaccine phòng bệnh dịch tả gà. | VL-8 |
9 | Bursal - Newcastle Disease vaccine | Virus vô hoạt | Lọ | 500; 1000 liều | Vaccine phòng Gumboro, dịch tả. | VL-9 |
10 | Marek’s disease vaccine | Virus sống | Lọ | 1000; 2000 liều | Phòng bệnh viêm đa dây thần kinh. | VL-10 |
11 | Haemophilus para-galinarum bacterin | Vi khuẩn Haemophilus paragallinarum | Lọ | 1000 liều | Vaccine phòng bệnh sổ mũi truyền nhiễm ở gia cầm. | VL-11 |
12 | Avian Reo Bursal Disease vaccine | Virus IBD, Reovirus | Lọ | 500; 1000 liều | Vaccine phòng bệnh viêm khớp - còi cọc và bệnh Gumboro. | VL-12 |
13 | Avian Reovirus | Virus Reovirus | Lọ | 500; 1000 liều | Vaccine phòng viêm khớp gia cầm. | VL-13 |
14 | Pasteurella multocida baterin | Vi khuẩn pasteurella multocida | Lọ | 1000 liều | Vaccine chết phòng bệnh tụ huyết trùng ở gia cầm. | VL-14 |
15 | Tenosynovitis vaccine | Reovirus | Lọ | 1000, 2000, 2500 liều | Vaccine phòng viêm khớp ở gia cầm. | VL-15 |
16 | Mycoplasma gallisepticum | Mycoplasma gallisepticum | Lọ | 1000 liều | Vaccine phòng C.R.D ở gia cầm. | VL-16 |
17 | Pasteurella multocida vaccine | Vi khuẩn pasteurella multocida | Lọ | 500; 1000 liều | Vaccine sống phòng bệnh tụ huyết trùng ở gia cầm. | VL-17 |
18 | Newcastle Disease vaccine | Virus Newestle | Lọ | 1000, 2000, 2500 liều | Vaccine phòng bệnh Newestle ở gia cầm. | VL-18 |
6. Công ty Naremco, Inc
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | G.V. Eleven | Gentian violet | Gói, bao | 0,5kg; 27,5kg | Phòng và trị nấm mốc. | NRC-01 |
7. Công ty Embrex, Inc
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Bursaplex TM (Bursal disease vaccine-Live vaccine) | Bursal disease vaccine-Live virus | Lọ | 1000; 8000 liều | Phòng bệnh Gumboro. | EMB-1 |
8. Công ty Pfizer
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Nước sản xuất | Số đăng ký |
1 | Respisure | M.Hyopneumonia bacterin | Lọ | 10 ds (20ml) 50 ds (100ml) 250 ds (500ml) | Vaccine phòng bệnh viêm phổi địa phương truyền nhiễm trên heo. | USA | PFU-1 |
2 | Farrowsure B | Erysipelas, Parvovirus, L.canicola, L.grippotyphosa, L.gardio L.icteohaemorrhagiae, L.pomona bacterin, L.bratislava | Lọ | 10 ds (50ml) 50 ds (250ml) | Vaccine phòng bệnh đóng dấu, Parvovirus, 6 chủng Lepto. | USA | PFU-2 |
3 | Brativac-6 | L.icteohaemorrhagiae, L.pomona bacterin, L.bratislava, L.canicola, L.grippotyphosa, L.hardio | Lọ | 10 ds (20ml) 50 ds (100ml) | Vaccine phòng bệnh Lepto. | USA | PFU-3 |
4 | PR-Vac Plus | Pseudorabies MLV; Amphigen | Lọ | 10 ds (20ml) 25 ds (50ml) 50 ds (100ml) | Vaccine phòng bệnh giả dại ở heo. | USA | PFU-4 |
5 | LitterGuard LT-C | E.coli, Clostridium perfringen + LT-Toxoid | Lọ | 1 ds (2ml); 10 ds (20ml) 50 ds (100ml) | Vaccine phòng bệnh tiêu chảy do E.coli, độc tố E.coli và độc tố do Clostridium perfingen. | USA | PFU-5 |
6 | Biocid 30 | Iodine | Chai | 100, 500ml 1, 2, 4, 5, 25 lít | Thuốc sát trùng chuồng trại. | Phillipines | PFU-14 |
7 | Respisure-OneTM | Mycoplasma pneumonia Bacterin | Lọ | 10 ds (20ml) 50 ds (100ml) 100 ds (200ml) 250 ds (500ml) | Vaccine phòng bệnh viêm phổi địa phương truyền nhiễm trên heo, 1 liều. | USA | PFU-19 |
8 | VanGuard Plus 5 | Distemper, Parvovirus, ParaInfluenza, Adenovirus type 2 | Chai | 1 ds (1ml) | Phòng bệnh care, bệnh ho cũi do Para-influenza, viêm ruột do Parvovirus, bệnh hô hấp type 2. | USA | PFU-22 |
9 | Vanguard Plus 5/L | Distemper, Parvovirus, ParaInfluenza, Adenovirus type 2 Leptospira | Chai | 1 ds (1ml) | Phòng bệnh care, bệnh ho cũi do Para-influenza, bệnh viêm ruột do Parvovirus, bệnh hô hấp type 2, bệnh Lepto. | USA | PFU-23 |
10 | Vanguard Plus CPV | Canie Parvovirus | Chai | 1 ds (1ml) | Vaccine phòng bệnh Parvovirus | USA | PFU-24 |
11 | Vanguard Plus 5/CV-L | Distemper, Parvovirus, ParaInfluenza, Adenovirus type 2 Leptospirosis, Coronavirus | Chai | 1 ds (1ml) | Phòng bệnh care, bệnh ho cũi do Para-influenza, viêm ruột do Parvovirus, Bệnh hô hấp type 2, bệnh do Lepto, viêm ruột do Coronavirus. | USA | PFU-25 |
12 | Aradicator | Bordertella brochiseptica; Pasteurella multocida | Chai | 1; 10 ds (20ml) 25 ds (50ml) 50 ds (100ml) | Phòng bệnh tụ huyết trùng và viêm teo mũi truyền nhiễm ở heo. | USA | PFU-29 |
13 | Leptoferm 5 | L.canicola, L.pomona, L.pripotiphosa, L.hardjo, L.icerohaemorrhagiae | Chai | 10 ds (20ml) 25 ds (50ml) 50 ds (100ml) | Phòng bệnh Lepto ở heo và bò. | USA | PFU-30 |
14 | Farrowsure-PRV | Erysipelas, Parvovirus, L.canicola, L.grippotyphosa, L.hardio, L.icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava, Pseudorabies virus | Chai | 10 ds (50ml) 50 ds (250ml) | Phòng bệnh do Parvo virus, đóng dấu, giả dại và Lepto trên heo nái. | USA | PFU-31 |
15 | Cattle-Master 4-5L | Bovine rhinotracheitis virus, Parainfluenza, L.canicola; L.pomona; L.grippotyphosa; L.harjio; L.icterohae morrhagiae, Bovine virus diarrhea, Respiratory Syncytical virus | Chai | 5 ds (25ml) 10 ds (50ml) 50 ds (250ml) | Phòng 5 bệnh trên bò: viêm mũi, viêm khí quản truyền nhiễm do virus Rhinotracheitis, tiêu chảy do virus IBR, bệnh virus Parainfluenza P13; bệnh virus hợp bào đường hô hấp (BRSV) và 5 chủng Lepto. | USA | PFU-32 |
16 | OneShot | Pasteurella haemolityca | Chai | 5 ds (10ml) 10 ds (20ml) | Phòng tụ huyết trùng trên bò. | USA | PFU-33 |
17 | Defensor 1 | Rabies vaccin, killed virus | Chai | 1 ds (1ml) | Phòng bệnh dại ở chó. | USA | PFU-34 |
18 | Defensor 3 | Rabies vaccin, killed virus | Chai | 1 ds (1ml) | Phòng bệnh dại ở chó. | USA | PFU-35 |
19 | PR-Vac MLV | Pseudorabies MLV | Chai | 10 ds (20ml) 25 ds (50ml) 50 ds (100ml) | Phòng bệnh giả dại. | USA | PFU-44 |
20 | PR-Vac Killed | Pseudorabies inactivated | Chai | 10 ds (20ml) 25 ds (50ml) 50 ds (100ml) | Phòng bệnh giả dại. | USA | PFU-45 |
21 | CoughGuard B | Bordertella bronchiseptica | Chai | 1 ds (1ml) | Vaccin phòng bệnh ho cũi chó. | USA | PFU-47 |
22 | Vanguard 5/B | Canine adenovirus type 2, Parainfluenza virus, Canine parvo-virus, Bordetella bronchiseptica, Cannie Distemper | Chai | 1 ds (1ml) | Vaccin phòng bệnh ho cũi do Parainfluenza, bệnh viêm ruột do Parvovirus, bệnh hô hấp type 2, bệnh ho do Bordetella. | USA | PFU-48 |
23 | LitterGuard LT | E.coli bacterin, Toxoid | Chai | 10 ds (20ml) 50 ds (100ml) | Vaccine phòng bệnh tiêu chảy do vi khuẩn E.coli. | USA | PFU-50 |
24 | Farrowsure Plus B | Erysipelas, Parvovirus, L.canicola, L.grippotyphosa, L.hardio, L.icteohaemorrhagiae, L.pomona bacterin, L.bratislava Amphigen | Chai | 10 ds (50ml) 50 ds (250ml) 100 ds (500ml) | Vaccine phòng bệnh đóng dấu, Parvovirus, 6 chủng Lepto. | USA | PFU-51 |
25 | Scourguard 3K/C | Rotavirus, E.coli chủng K99, Coronavirus, Clostridium perfringen chủng C | Chai | 1; 10; 50 liều | Phòng bệnh ỉa chảy ở bò do Rotavirus, Coronavirus, E.coli chủng K99, Clo.perfringen chủng C. | USA | PFU-53 |
26 | Lutalyse | Dinoprost tromethamine | Ống | 5; 10; 30ml | Kích dục tố, loại trừ sản dịch. | Thái Lan, T.Quốc, Bỉ, Brazil, USA | PFU-56 |
27 | Raksharab | Kháng nguyên vi rút dại vô hoạt | Lọ | 1ml; 5ml; 10ml (1ml/1 liều) | Phòng bệnh dại cho chó. | INDIA | PFU-60 |
28 | Cholera vac® | Kháng nguyên vi rút dịch tả lợn | Lọ | 10; 20; 50ml (1ml/1 liều) | Phòng bệnh dịch tả lợn. | Croatia | PFU-61 |
29 | Pestikal | Virus Newcastle vô hoạt, chủng Lasota | Lọ | 500ml (1000 liều) | Phòng bệnh Newcastle ở gà. | Croatia | VAHC-1 |
30 | Gumpeskal + IB + EDS | Kháng nguyên virus Gumboro chủng, Winterfield 2512; Newcastle chủng Lasota; viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) chủng Massachussets 41; Hội chứng giảm đẻ (EDS) chủng EDS/RS | Lọ | 500ml (1000 liều) | Phòng bệnh Gumboro, Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) và hội chứng giảm đẻ (EDS) ở gà | Croatia | VAHC-2 |
31 | Pestikal + EDS + IB | Kháng nguyên virus Newcastle chủng Lasota; viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) chủng Massachussets 41; Virus gây hội chứng giảm đẻ (EDS) chủng EDS/RS | Lọ | 500ml (1000 liều) | Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) và hội chứng giảm đẻ (EDS) ở gà. | Croatia | VAHC-3 |
32 | Gumbokal | Kháng nguyên virus Gumboro vô hoạt, chủng Winterfield 2512 | Lọ | 500ml (1000 liều) | Phòng bệnh Gumboro ở gà. | Croatia | VAHC-4 |
33 | Gumpeskal + IB | Kháng nguyên virus Gumboro chủng Winterfield 2512; Newcastle chủng Lasota; Viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) chủng Massachussets 41 | Lọ | 500ml (1000 liều) | Phòng bệnh Gumboro, Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) ở gà. | Croatia | VAHC-5 |
34 | Bodikal® SPF | Kháng nguyên VR đậu nhược độc | Lọ | 500ml (1000 liều) | Vắc xin phòng bệnh đậu gà. | Croatia | PFU-67 |
35 | Bronhopest® SPF | Kháng nguyên Newcastle chủng Lasota, kháng nguyên IB chủng H-120 | Lọ | 1000; 2000 liều | Phòng Newcastle và viêm thanh khí quản truyền nhiễm. | Croatia | PFU-68 |
36 | Bronhikal® SPF | Kháng nguyên vi rút Viêm phế quản truyền nhiễm nhược độc, chủng H-5 | Lọ | 1000; 2000 liều | Vắc xin phòng viêm phế quản TN cho gà mái đẻ. | Croatia | PFU-69 |
37 | Fam-30 | Iodine, Sulfuric acid, Phosphoric acid, Hydrocid acid, Sodium sulphate, 8EO | Chai, thùng | 1; 5; 25; 250 lít | Thuốc sát trùng dùng trong chăn nuôi, thú y. | Anh | PFU-70 |
38 | Vanoquat | Benzalkonium chloride, 7EO, Dimethylammonium chloride, Trisodium nitrilotriacetate, Ethylen diamin tetraacetic, Diaminpropan | Chai, thùng | 1; 5; 25; 210 lít | Thuốc sát trùng dùng trong chăn nuôi, thú y và công nghệ chế biến thực phẩm. | Anh | PFU-71 |
39 | POSI - FMD (trivalent) | Kháng nguyên FMD chủng O1, A, Asian 1 | Chai | 30; 100; 200ml | Phòng bệnh lở mồm long móng trên trâu, bò, bê, lợn, cừu, dê. | Ấn Độ | PFU-75 |
40 | POSI - FMD (Monovalent) | Kháng nguyên FMD chủng O1 Manisa | Chai | 30; 100; 200ml | Phòng lở mồm long móng trên trâu, bò, bê, lợn, cừu, dê. | Ấn Độ | PFU-76 |
9. Shering-plough Animal Health Corporation
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Newcastle B1 | Virus Newcastle | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Newcastle | MKV-1 |
2 | Bursa-Vac | Virus Gumboro | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Gumboro. | MKV-2 |
3 | AE + POX | Fowl pox vaccine (AE + POX) | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh đậu gà. | MKV-3 |
4 | Polybron-B1 | B1 type, lasota strain Massachusetts and Connecticut types (Polybron B1) | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản. | MKV-4 |
5 | Polybron-N63 | B1 type, Lasota strain-Mass and Conn types (Polybron-N 63) | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản. | MKV-5 |
6 | Coccivac D | Coccidiosis vaccine | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh cầu trùng. | MKV-6 |
7 | Broiler | B1 type Lasota strain, massachusets type (Broilebron H-N-79) | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản. | MKV-7 |
8 | Newcastle disease vaccine | Castle-vac-K | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Newcastle. | MKV-8 |
9 | Broilertrake-M | Fowl - Laryngotrachetis vaccine | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh. | MKV-9 |
10 | Fowl Pox vaccine | AVA - POX - CE | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh đậu gà. | MKV-10 |
11 | Newcastle N63 | B1 type Lasota strain (Newcastle N63) | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Newcastle. | MKV-11 |
12 | Newcastle N79 | B1 type Lasota strain N79 | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Newcastle. | MKV-12 |
13 | Bursa-Vac3 | Virus Gumboro | Lọ | 500; 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Gumboro. | MKV-13 |
14 | M + Pac | Mycoplasma hyopneumoniae bacterin | Chai | 10; 50; 100; 250; 500 liều | Phòng bệnh viêm phổi lợn. | MKV-14 |
15 | Planate injection | Cloprostenol | Chai | 10; 20ml | Kích thích sinh đẻ trên heo. | MKV-18 |
16 | Myco-Pac® | Mycoplasma hyopneumonia | Lọ | 10; 50; 100; 250ml | Phòng bệnh viêm phổi do Mycoplasma hyop-neumonia gây ra trên heo. | MKV-19 |
17 | PRV/Marker Gold® | Virus giả dại nhược độc dòng S-PRV-155 | Lọ | 20; 50; 100; 200ml | Phòng bệnh giả dại trên heo | MKV-20 |
10. Công ty Ameco-Bios
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | EZF-150PS | Natural Yucca Schidigera | Bao, thùng | 1; 5; 25kg | Kiểm soát mùi hôi và khí amoniac từ chất thải hữu cơ. | ABU-01 |
2 | EZF-150PT | Natural Yucca Schidigera | Bao, thùng | 1; 5; 25kg | Kiểm soát mùi hôi và khí amoniac từ chất thải hữu cơ. | ABU-02 |
3 | EZF-300PW | Natural Yucca Schidigera | Bao, thùng | 1; 5; 25kg | Kiểm soát mùi hôi và khí amoniac từ chất thải hữu cơ. | ABU-03 |
11. Công ty Berghausen (Corp)
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Bio-Yucca 30 spray dry powder | Yucca Schidigera tự nhiên | Gói, bao Thùng | 100g; 1kg; 5; 10; 25kg; 50; 200 LBS | Khử mùi, cải tạo, xử lý môi trường. | BHSU-1 |
2 | Bio-Yucca liquid 50 | Yucca Schidigera tự nhiên | Gói, bao Thùng | 100g; 1kg; 5; 10; 25kg; 50; 200 LBS | Khử mùi, cải tạo, xử lý môi trường. | BHSU-2 |
3 | Quillaja/Yucca Blend | Yucca Schidigera tự nhiên | Chai Can | 100ml 1 lít; 5; 10; 30; 50 lít; 5; 50 Gallon | Khử mùi, cải tạo, xử lý môi trường. | BHSU-3 |
12. Công ty Agripharm
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Anem - X - 100 | Dextran Fe | Chai | 100ml | Bổ sung sắt. | RXV-5 |
2 | CMPK | Calci phospho, Potas | Chai | 500ml | Bổ sung calci, phospho. | RXV-6 |
3 | Calcium Gluconate | Calcium gluconate | Chai | 500ml | Bổ sung calci. | RXV-7 |
NEW ZEALAND
1. Công ty Bomac Laboratories
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Prolongal ADE | Iron Dextran, Vit A, D, E | Chai | 100ml, 200ml | Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt, thiếu A, D, E ở heo con. | BLL-1 |
2 | Feron 10 | Iron Dextran | Chai | 100ml, 200ml | Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt, thiếu A, D, E ở heo con. | BLL-2 |
3 | Satongal | Iron (Fe3+) | Chai | 20; 50; 100; 200ml | Bổ sung sắt. | BLL-7 |
4 | Feron 10 + B12 | Iron Dextran, B12 | Lọ | 100, 200ml | Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt, thiếu ADE ở heo con. | BLL-9 |
JAPAN
1. Công ty Scientific Feed Laboratory
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Amitetu | Iron peptide | Bao | 25kg | Bổ sung sắt cho vật nuôi. | SS-1 |
2 | Pacoma | Mono, bls (Trimethylammolumme thylene cchloride) - alkyl toluene | Thùng | 1; 18, 180 lít | Sát trùng chuồng trại. | SS-2 |
3 | Pacoma 200 | Mono, bls (Trimethylammolumme thylene cchloride) - alkyl toluene | Thùng | 1; 18, 180 lít | Sát trùng chuồng trại. | SS-3 |
2. Công ty Kitasato Institute
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Live Hog Cholera Vaccine | Live Hog Cholera virus | Lọ | 20; 50 liều | Phòng bệnh dịch tả lợn. | KTS-1 |
3. Công ty Nissan Chemical Industries
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Crente | Sodiumdichloroisocyanurat | Gói Bao, thùng | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g 1; 2; 5; 10kg; 40kg | Sát trùng chuồng trại. | NCIJ-1 |
4. Kyoritsu Seiyaku Corporation
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Swivac C | Virus dịch tả lợn nhược độc (GPE chủng) | Chai | 20ml | Phòng dịch tả lợn. | KSC-1 |
FRANCE
1. Công ty Merial (Rhône Merlieux-Rhône Poulenc)
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Nguồn gốc | Số đăng ký |
1 | Aviffa RTI | Virút RTI-SIGT (chủng VCO3 cải tiến) | Lọ | 1000; 2000 liều | Phòng bệnh viêm mũi, viêm khí quản truyền nhiễm ở gà tây và hội chứng sưng phù đầu ở gà mái tơ. | Pháp | MRA-1 |
2 | Gallimune 302 ND+IB+EDS | Vi-rút viêm phế quản, Niu-cát-xơn vô hoạt; vi-rút gây hội chứng giảm đẻ chủng 127 vô hoạt | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, bệnh Niu-cát-xơn và hội chứng giảm đẻ ở gà. | Italy | MRA-5 |
3 | Bioral H120 | Vi-rút viêm phế quản truyền nhiễm chủng H120 nhược độc | Lọ | 1000; 5000; 15000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm chủng H120 ở gà. | Pháp | MRA-7 |
4 | Bipestos | Vi rút gây bệnh Niu-cát-xơn nhược độc; viêm phế quản truyền nhiễm | Lọ | 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Niu-cát-xơn, viêm phế quản truyền nhiễm ở gà. | Pháp | MRA-8 |
5 | Bur 706 | Virút gây bệnh gumboro nhược độc, chủng S706 | Lọ | 1000; 5000 liều | Phòng bệnh Gumboro ở gà. | Pháp | MRA-9 |
6 | Gallimune 204 ND+IBD | Vi-rút gây bệnh Niu-cát-xơn và Gumboro vô hoạt | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh Niu-cát-xơn và Gumboro ở gà. | Italy | MRA-10 |
7 | Gumboriffa | Vi-rút gây bệnh gumboro vô hoạt chủng VNJO | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro ở gà. | Pháp | MRA-12 |
8 | Haemovax | Heamophilus paragallinarum typ A, typ C | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh sổ mũi truyền nhiễm. | Pháp | MRA-13 |
9 | Hepatovax | Vi-rút gây bệnh viêm gan chủng E52 | Lọ | 100; 500 liều | Phòng bệnh viêm gan siêu vi ở vịt. | Pháp | MRA-14 |
10 | Marex’s disease vaccine, Serotype 3 live virus | Chủng HVT FC 126 | Lọ | 1000; 2000 liều | Phòng bệnh Marek ở gà. | Mỹ | MRA-15 |
11 | Myelovax | Vi-rút Calnek chủng 1143 | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh viêm não tủy truyền nhiễm gia cầm. | Pháp | MRA-16 |
12 | Newvaxidrop | Vi-rút gây hội chứng giảm đẻ, Niu-cát-xơn vô hoạt | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh Niu-cát-xơn, hội chứng giảm đẻ ở gà. | Pháp | MRA-18 |
13 | Aftopor | Kháng nguyên LMLM đơn type O (O Manisa, O3039) | Chai | 25 liều/50ml; 50 liều/100ml; | Phòng bệnh lở mồm long móng cho trâu, bò, lợn. | Anh Pháp | MRA-19 |
14 | Geskypur | Dung dịch glycoproteine (gII, gIII) | Lọ | 1; 10; 50 liều | Phòng bệnh giả dại ở heo. | Pháp | MRA-20 |
15 | Neocolipor | Chủng F4, F5, F6, F41 | Lọ | 5; 10; 25 liều | Phòng bệnh tiêu chảy do E.coli ở heo. | Pháp | MRA-23 |
16 | Parvovax | Vi-rút vô hoạt | Lọ | 5; 25 liều | Phòng bệnh do parvo-virus ở heo. | Pháp | MRA-24 |
17 | Parvoruvax | Vi-rút parvo và vi-rút erysipelothrix týp 2 | Lọ | 5; 25 liều | Phòng bệnh do parvo-virus và đóng dấu son. | Pháp | MRA-25 |
18 | Tetradog | Vi-rút carrê, parvo, adeno nhược độc; vi khuẩn L.canicola, L.icterohaemorragiae vô hoạt | Lọ | 1; 10 bl; 100 liều | Phòng bệnh carré, bệnh do Adenovirus do parvo-virus, do leptospira. | Pháp | MRA-27 |
19 | Hexadog | Vi-rút carrê, parvo, adeno nhược độc; vi khuẩn L.canicola, L.icterohaemorragiae vô hoạt; virút dại vô hoạt | Lọ | 1; 10 bl; 100 liều | Phòng bệnh carré, do parvovirus, do Adenovirus, do leptosira và bệnh dại. | Pháp | MRA-28 |
20 | Leucorifelin | Vi-rút giảm bạch cầu, sống cải tiến, nhược độc chủng PLI-IV. Kháng nguyên calici vi-rút thuần khiết. Virút herps nhược độc. | Lọ | 1; 10; 50 liều | Phòng bệnh giảm bạch cầu và sổ mũi do herpes virút và calici virút ở mèo. | Pháp | MRA-30 |
21 | Rabisin | Virus dại vô hoạt | Lọ | 1; 100; 1000 liều | Phòng bệnh dại. | Pháp | MRA-31 |
22 | Aftovax | Kháng nguyên LMLM đa type O, A, Asia 1 | Chai (50 liều) | 100ml | Phòng bệnh lở mồm long móng cho trâu, bò. | Anh Pháp | MRA-32 |
23 | Miloxan | Giải độc tố vi khuẩn Clostridium perfringens typ A, C, D Cl.septicum; Cl.novyi; Cl.Tetani | Chai | 4ml; 50ml; 250ml | Phòng bệnh nhiễm do vi khuẩn yếm khí ở bò, cừu, dê. | Pháp | MRA-33 |
24 | Rhiniffa T | Vi khuẩn Bordetella bronchiseptica vô hoạt | Chai | 2; 10ml | Phòng bệnh viêm teo mũi truyền nhiễm ở heo. | Pháp | MRA-35 |
25 | Diftosec CT | Vi-rút đậu gà, chủng DCEP25 | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh đậu gà và gà tây. | Pháp | MRA-36 |
26 | Gallimune 407 ND+IB+EDS+ART | Vi-rút viêm phế quản, hội chứng giảm đẻ, Niu-cát-xơn, sưng phù đầu vô hoạt. | Chai | 500; 1000 liều | Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, dịch tả, hội chứng giảm đẻ và hội chứng sưng đầu ở gà. | Ý | MRA-37 |
27 | Palmivax | Vi-rút Derrzy nhược độc, chủng Hoekstra | Lọ | 30; 150ml | Vắc-xin phòng bệnh Derzsy ở vịt, ngỗng. | Pháp | MRA-38 |
28 | Cryomares HVT | Vi-rút nhược độc đông khô, chủng HVT FC 126 ở gà | Lọ | 1000 liều (+ lọ nước pha 200ml) | Phòng bệnh Marek. | Pháp | MRA-39 |
29 | Cryomarex Rispens | Vi-rút nhược độc đông khô, chủng Rispen | Lọ | 1000 liều (+ lọ nước pha 200ml) | Phòng bệnh Marek ở gà. | Pháp | MRA-39 |
30 | Cryomarex Rispens + HVT | Vi-rút nhược độc đông khô chủng Rispen, HVT + FC126 | Lọ | 1000 liều (+ lọ nước pha 200ml) | Phòng bệnh marek. | Pháp | MRA-39 |
31 | Cofacalcium | Calcium gluconate | Bình | 250; 500ml | Phòng, trị thiếu can-xi và magnê. | Pháp | MRA-92 |
32 | Vetophos | Ca, Cu, Fe, Mg, Mn, P, Zn | Bình | 1; 5l; 200l | Bổ sung khoáng hỗn hợp cho gia súc, gia cầm. | Pháp | MRA-96 |
33 | Ferro 2000 | Fe3+ | Chai | 100ml | Phòng chứng thiếu máu trên heo con. | Pháp | MRA-104 |
34 | Vaxiduk | Vi-rút dịch tả chủng Jansen | Lọ | 100; 500ds | Phòng bệnh dịch tả vịt. | Pháp | MRA-98 |
35 | Cofafer | Sắt | Chai | 50; 100ml | Phòng chứng thiếu máu. | Pháp | MRA-143 |
36 | Iodavic | Iodine | Bình | 1l, 5l; 60l | Thuốc sát trùng chuồng trại, kho tàng, dụng cụ, nước uống. | Pháp | MRA-146 |
37 | Prophyl | Phenol tổng hợp | Bình | 1l, 5l; 60l | Thuốc sát trùng và khử mùi, đa dụng. | Pháp | MRA-147 |
38 | COR 2 | Coronavi-rút vô hoạt chủng PL 84084, CR88121 | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh giảm đẻ do các chủng coronavirus. | Pháp | MRA-156 |
39 | Aftopor/BOV | Kháng nguyên LMLM đơn type O (O Manisa, O3039, O Philipine) | Chai (25 liều) | 50ml | Phòng bệnh lở mồm long móng cho trâu, bò. | Pháp | MRA-157 |
40 | Avinew | Kháng nguyên Vi-rút Niu-cát-xơn, chủng VG/GA | Lọ | 500; 1000; 2000 2500 liều | Phòng bệnh Niu-cát-xơn ở gia cầm. | Pháp T.Quốc | MRA-158 |
41 | IBD Blen | Vi-rút | Lọ | 500; 1000; 2000 2500 liều | Phòng bệnh gumboro cho gà. | Mỹ | MRA-159 |
42 | Pestiffa | K.nguyên virus dịch tả lợn | Lọ | 10; 25; 50ds | Phòng bệnh dịch tả heo. | Pháp | MRA-160 |
43 | Gallimune ND | Kháng nguyên vi-rút Niu-cát-xơn vô hoạt | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh Niu-cát-xơn. | Italy | MRA-166 |
44 | Mycofax 25-100-500 | Thiabendazol | Hộp | 5 viên | Thuốc sát trùng kho tàng. | Pháp | MRA-167 |
45 | Iodamam | Polividone Iode | Bình | 10 lít | Sát trùng bầu vú bò. | Pháp | MRA-168 |
46 | Akipor 6.3 | Chủng gE-Bartha | Lọ | 10; 25; 50 liều | Phòng bệnh giả dại ở heo. | Pháp | MRA-169 |
47 | Nemovac | Kháng nguyên virút viêm phổi chủng PL21 | Lọ | 1000 liều | Phòng hội chứng sưng phù đầu ở gà. | Pháp | MRA-170 |
48 | Homoserum | Kháng huyết thanh | Lọ | 50ml | Phòng và trị bệnh do virút carré, adeno typ 1, 2, Bordetella. | Pháp | MRA-171 |
49 | Hyoresp | Kháng nguyên Mycoplasma hyopneumonia vô hoạt | Lọ | 10; 50; 100 liều | Phòng bệnh viêm phổi địa phương ở heo. | Pháp | MRA-173 |
50 | Eurican DHPPI2 (CHPPI2) | Kháng nguyên vi-rút carrê, Adenovirút, Parvovirút, Parainfluenza tuýp 2 | Lọ | 1 liều (hộp 100 lọ) | Phòng bệnh carré, do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2. | Pháp | MRA-180 |
51 | Eurican DHPPI 2-L (CHPPI2-L) | Kháng nguyên vi-rút carrê, Adenovirút, Parvovirút, Parainfluenza týp 2 và vi khuẩn Lcanicola; L.icterohaemorhagiae vô hoạt | Lọ | 1 liều (hộp 100 lọ) | Phòng bệnh carré, bệnh do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 và Leptospira. | Pháp | MRA-181 |
52 | Eurican DHPPI 2-LR (CHPPI2-LR) | Kháng nguyên vi-rút carré, Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 sống đông khô và L.canicola, và dại vô hoạt, L.icterohaemorhagiae | Lọ | 1 liều (hộp 100 lọ) | Phòng bệnh carré, bệnh do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 và Leptospira và bệnh dại. | Pháp | MRA-182 |
53 | Gallimune 503 | Kháng nguyên vi-rút Niu-cát-xơn, viêm phế quản, giảm đẻ và coryza vô hoạt | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm, hội chứng giảm đẻ và Cory za. | Ý | MRA-183 |
54 | Gallivac IB 88 | Chủng CR88121 | Lọ | 1000; 2000 liều | Phòng viêm phế quản truyền nhiễm. | Pháp | MRA-184 |
55 | Burcell - S706+HVT | Chủng 706, Marek chủng HVT+FC126 | Lọ | 1000; 2000 liều | Phòng bệnh Gumboro, bệnh Marek. | Pháp | MRA-185 |
56 | Gallimune SE | Vắc-xin vi khuẩn Salmonella vô hoạt | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh viêm ruột do Salmonella trên gà. | Ý | MRA-192 |
57 | Nebutol | Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride, Glutaraldehyde | Bình | 1; 5; 60 lít | Thuốc sát trùng. | Pháp | MRA-193 |
58 | Ambioseptyl M775 | 4-chloro 3-methylphenol; 2-Benzyl 4-chlorophenol; Terpineol, camphor, eucalytus oil, methylsalicyate, isopropy | Bình | 1; 5 lít | Thuốc sát trùng chuồng trại chăn nuôi. | Pháp | MRA-197 |
59 | Fronline Plus for Cats | Fipronil; S-methoprene | Hộp | 3 tuýp (tuýp: 1; 3; 6 x 0,5ml) | Diệt bọ chét và ve trên mèo. | Pháp | MRA-198 |
60 | Fronline Plus for Dogs | Fipronil; S-methoprene | Hộp | 3 tuýp (tuýp: 0,67; 1,34; 2,68 4,0ml) | Diệt bọ chét và ve trên chó. | Pháp | MRA-199 |
61 | Recombitek® C6/CV | Vi rút nhược độc Carre, Adeno, Corona, Parvo, Parainfluenza, vi khuẩn L.canicola và L.icterohaemorrhagiae | Lọ | 1ml/1 liều | Phòng bệnh do vi rút Carre, Adeno, Corona, Parvo, Parainfluenza và vi khuẩn Leptospira canicola L.icte-rohaemorrhagiae cho chó. | Mỹ | MRA-201 |
62 | Primodog | Vi rút Parvo sống nhược độc | Lọ | 1ml/1 liều | Phòng bệnh do Parvovirus gây ra cho chó. | Pháp | MRA-202 |
63 | Gallivac AE | Kháng nguyên vi rút Encephalomyelitis | Lọ | 1 liều | Phòng bệnh viêm não tủy truyền nhiễm trên gà. | Mỹ | MRA-203 |
64 | Aftopor monovalent | Kháng nguyên LMLM vô hoạt đơn type A (A22 Iraq, A May 97) | Lọ | 20; 50; 100ml | Phòng bệnh LMLM cho heo và thú nhai lại. | Anh, Pháp | MRA-204 |
65 | Aftopor bivalent | Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O (O Manisa và O 3039), A (A22 Iraq, A May 97) | Lọ | 20; 50; 100ml | Phòng bệnh LMLM cho heo và thú nhai lại. | Anh, Pháp | MRA-205 |
66 | Aftopor trivalent | Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O (O Manisa và O 3039), A (A22 Iraq, A Malaysia 97), Asian 1 (Asian 1 Shamir) | Lọ | 20; 50; 100ml | Phòng bệnh LMLM cho heo và thú nhai lại. | Anh, Pháp | MRA-206 |
67 | Aftovaxpur trivalent | Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O (O Manisa và O 3039), A (A22 Iraq, A Malaysia 97), Asian 1 (Asian 1 Shamir) | Lọ | 20; 50; 100ml | Phòng bệnh LMLM cho thú nhai lại. | Anh, Pháp | MRA-207 |
68 | Trovac-AIV H5 | Virus tái tổ hợp cúm gà trên véc tơ đậu gà | Lọ | 1000; 2000 liều | Phòng bệnh cúm gà gây ra do tuýp H5 và đậu gà. | Mỹ | MRA-208 |
2. Công ty Noe Socopharm
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Nocytocine | Oxytoxin | Chai | 50ml | Kích thích rặn đẻ,… | NOEF-5 |
2 | Bactersup pro | Clorure alkyl, Dimethyl benzyl, Ammonium, Glutaral dehyde | Chai, thùng | 100; 200; 500ml, 1; 5; 20 lít | Thuốc sát trùng trong chăn nuôi. | NOEF-13 |
3 | Septicid | Clorure alkyl, Dimethyl benzyl, Ammonium, Glutaral dehyde | Chai, thùng | 100; 500ml, 1; 5 lít; 200 lít | Thuốc sát trùng trong chăn nuôi. | NOEF-14 |
4 | Vagel LA | Polyvide iod | Bình | 1 lít | Sát trùng đường sinh dục, rốn cho gia súc. | NOEF-15 |
3. Công ty Prodeta
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Paciflor C10 | Bacillus cereus | Bao | 25kg | Chất trợ sinh. | PDT-1 |
4. Công ty Cevasante Animale
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Cevac IBD K | Kháng nguyên virus Gumboro | Chai | 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro. | SNF-46 |
2 | Cevac ND-IB K | Kháng nguyên virus dịch tả gà - viêm phế quản truyền nhiễm gà | Chai | 1000 liều | Phòng bệnh dịch tả - viêm phế quản gà. | SNF-47 |
3 | Cevac ND IB EDS K | Kháng nguyên virus dịch tả - viêm phế quản truyền nhiễm gà - hội chứng giảm đẻ | Chai | 1000 liều | Phòng bệnh dịch tả - viêm phế quản gà - hội chứng giảm đẻ. | SNF-48 |
4 | Cevac ND EDS K | Kháng nguyên vi-rút dịch tả gà - hội chứng giảm đẻ | Chai | 1000 liều | Phòng bệnh dịch tả gà, hội chứng giảm đẻ. | SNF-49 |
5 | Cevac ND IB IBD EDS K | Kháng nguyên virus dịch tả gà - viêm phế quản truyền nhiễm gà - bệnh Gumboro - hội chứng giảm đẻ | Chai | 1000 liều | Phòng bệnh dịch tả - viêm phế quản - bệnh Gumboro - hội chứng giảm đẻ. | SNF-50 |
6 | Aujecpig K | Kháng nguyên Aujeszky vô hoạt | Lọ | 10; 25; 50 liều | Phòng bệnh Aujeszky. | SNF-51 |
7 | Coglapest | Kháng nguyên virus dịch tả heo, chủng Thiverval | Lọ | 10; 25; 50 liều | Phòng bệnh dịch tả heo. | SNF-52 |
8 | Kapevac | Kháng nguyên virus dịch tả vịt | Lọ | 100; 200; 500ml | Phòng bệnh dịch tả vịt. | SNF-53 |
9 | Enzaprost | Prostaglandin F2, Excipients | Lọ | 5ml x 10 | Hóc môn sinh sản. | SNF-54 |
10 | Cevac New K | Kháng nguyên Newcastle vô hoạt | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh dịch tả gà. | SNF-60 |
11 | Cevac Gumbo L | Kháng nguyên virus Gumboro, chủng LIBDV | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro. | SNF-62 |
12 | Cevac Bron L | Kháng nguyên virus viêm thanh khí quản, chủng H120 | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm gà. | SNF-64 |
13 | Cevac LTL | Kháng nguyên virus viêm thanh khí quản | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm gà. | SNF-69 |
14 | Cevac IBD L | Kháng nguyên virus Gumboro Chủng 2512 | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Gumboro. | SNF-70 |
15 | Cevac New L | Kháng nguyên virus Newcastle chủng Lasota | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle. | SNF-72 |
16 | Cevac BI L | Kháng nguyên virus Newcastle chủng Lasota, virus phòng bệnh viêm thanh khí quản chủng B48 | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle và viêm khí quản truyền nhiễm gà. | SNF-73 |
17 | Cevac UNI L | Kháng nguyên virus Newcastle, chủng hitchner B1 | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle. | SNF-74 |
18 | Cevac Mass | Kháng nguyên virus gây viêm thanh khí quản, chủng B48 | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh viêm khí quản truyền nhiễm gà. | SNF-75 |
19 | Cevac FP L | Virus phòng bệnh viêm đậu gà | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh đậu gà. | SNF-76 |
20 | Cevac ND-IB-IBD K | Kháng nguyên virus Newcastle chủng lasota, viêm phế quản truyền nhiễm chủng Massachusetts, Gumboro | Lọ | 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm và Gumboro gà. | SNF-80 |
21 | Cevac Vitapest L | Virus Newcastle arirulent, chủng NDV 6/10 | Lọ | 1000, 2000 liều | Phòng bệnh Newcastle. | SNF-81 |
22 | Cevamune | Sodium thiosulphate (Na2S2O3) | Viên | 20g | Trung hòa Chlorine, cân bằng pH nước pha vắc xin cho gà uống. | SNF-82 |
5. Công ty Vetoquinol
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Vit-Esterone | Progesterone, Vitamine E | Lọ | 10ml | Dưỡng thai, điều hòa quá trình sinh sản. | VQ-26 |
2 | Aluspray | Nhôm (Al) | Chai | 210ml | Xịt bề mặt bao phủ vết thương. | VQ-36 |
3 | Frecardyl Inj | Heptaminol HCl, Diprophylline | Chai | 50ml | Thuốc hồi sức, tăng lực cho tim, hô hấp trên trâu, bò, ngựa, heo, chó, mèo. | VQ-37 |
4 | Supprestral suspension Inj | Medroxyprogesterone acetate | Lọ | 5ml | Phòng ngừa và làm gián đoạn sự động dục trên chó, mèo | VQ-38 |
6. Công ty Virbac
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Dinaforcyl Inj | Fe, Co, Cu | Chai | 100ml | Cung cấp sắt, cobalt và đồng | AV-10 |
2 | Golden-Sperm | Enzymes, vitamin, khoáng | Gói | 100g; 1kg | Cung cấp vitamin, chất khoáng | AV-12 |
3 | Fleadom | 0, 0 Diethyl-0 (2-isopropyl-$-Methylpyrididyl-6) thiophosphate | Hộp | 1 vòng | Diệt bọ chét cho chó, mèo. | VB-11 |
4 | Preventef vòng đeo (cổ chó) | Diazinon | Hộp | 1 vòng | Phòng và trị ve, bọ chét cho chó, mèo. | VB-20 |
5 | Canigen DHA2PPi/L | Canine distemper live virus, Canine contagious live virus, Canine parvovirus live virus, Canine parainfluenza live virus, Leptospira inactived | Lọ | 1 liều | Phòng các bệnh truyền nhiễm trên chó. | VB-24 |
6 | Suigen-Aujeszky Live | Chủng bartha | Lọ | 10; 25; 50 liều | Phòng bệnh giả dại trên heo. | VB-25 |
7 | Suigen-Aujeszky Inactivated | Chủng bartha K/61 | Lọ | 25; 50 liều | Phòng bệnh giả dại trên heo. | VB-26 |
8 | Suigen Swine Fever | Chinese strain | Lọ | 10; 25; 50 liều | Phòng bệnh dịch tả trên heo. | VB-27 |
9 | Rabigen-Mono | Rabie virus, chủng PV 12 | Lọ | 1; 10; 25 liều | Phòng bệnh dại chó mèo. | VB-28 |
10 | Suiprost | Etiproston tromethamine | Lọ | 2; 20ml | Kích thích tố thúc đẻ. | VB-44 |
11 | Remanol plus | Chlorure de didecyl dimethylammonium, Formaldehyde, Glutaraldehyde, Cglyoxal | Chai, can, thùng | 1 lít 5; 20 lít 200 lít | Sát trùng trong chăn nuôi. | VB-46 |
12 | Calci-delice | Calci gluconate monohydrate Cal. hydrogen phosphate dihydrate, Cal. carbonate, Cal. floride, Vitamin D3 | Hộp | 30; 100 viên, (10 viên/vỉ) | Phòng, trị bệnh do thiếu Calci, Phospho, Fluor và Vitamin D3. | VB-53 |
13 | Cortyl | Neomycin, Lindane, Fludrocortisone, Amyleine | Lọ | 25ml | Trị viêm tai ngoài do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng gây ra trên chó, mèo. | VB-55 |
14 | Epi-Otic | Salicyclic acid, Lactic acid | Lọ | 60; 125ml | Sát trùng, làm khô ráo tai chó, mèo. | VB-56 |
15 | Dexprol 200 | Fe | Lọ | 10; 100ml | Phòng và trị các bệnh thiếu máu. | VB-42 |
7. Laboratories Sogeval
TT | Tên thuốc (nguyên liệu) | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | TH4+ | Amonium bậc 4; Glutaraldehyde | Chai, thùng | 50; 100; 250; 500ml; 1; 5; 10; 25; 60; 200 lít | Thuốc sát trùng | SGV-1 |
8. Laboratories Biové
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Biocytocine | Oxytocine | Lọ | 50ml | Kích thích hocmon dục đẻ. | BIOVE-11 |
9. Công ty Evialis (Franvet)
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Franbactol | Alkyl dimethyl benzel amonium chloride, Glutaraldehyde | Can | 5; 20; 60 lít | Thuốc sát trùng vệ sinh chuồng trại | FRAN-6 |
SINGAPORE
1. Bestar Laboratories
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | BAK-ND+EDS | Newcastle virus | Lọ | 500 liều/250ml; 1000 liều/500ml | Phòng bệnh Newcastle, hội chứng giảm đẻ. | BTS-1 |
2 | BAL-IBD | Gumboro virus | Lọ | 500; 1000 liều; 2000 liều | Phòng bệnh Gumboro. | BTS-2 |
3 | BDK-PM | Vi khuẩn Pasteurella multocida vô hoạt | Lọ | 250 liều/250ml 500 liều/500ml | Phòng bệnh tụ huyết trùng ở vịt. | BTS-3 |
4 | BAK-ND+IBD | Newcastle, Gumboro inactived virus | Lọ | 500 liều/250ml 1000 liều/500ml | Phòng bệnh Newcastle, Gumboro. | BTS-4 |
5 | BAK-ND+MG | Newcastle virus, Mycoplasma gallisepticum | Lọ | 500 liều/250ml 1000 liều/500ml | Phòng bệnh Newcastle, Mycoplasma. | BTS-5 |
6 | BAK-IC | Heamophilus paragallinarum serotype A, C | Lọ | 500 liều/250ml 1000 liều/500ml | Phòng bệnh Coryza. | BTS-6 |
7 | BAK-ND | Newcastle inactived virus | Lọ | 500 liều/250ml 1000 liều/500ml | Phòng bệnh Newcastle. | BTS-7 |
8 | BAL-ND ‘S’ | Newcastle inactived virus | Lọ | 500; 1000; 2000 liều | Phòng bệnh Newcastle. | BTS-8 |
9 | BAL-ND ‘Lasota’ | Newcastle virus, Lasota strain | Lọ | 500; 1000; 2000 liều | Phòng bệnh Newcastle. | BTS-9 |
10 | BAL-ND ‘B1' | Newcastle virus, B1 strain | Lọ | 500; 1000; 2000 liều | Phòng bệnh Newcastle. | BTS-10 |
11 | BAL-ND+IB | Newcastle virus, Bronchitis virus | Lọ | 500; 1000; 2000 liều | Phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản. | BTS-11 |
12 | BSK-Auj.gI | Inactivated Aujeszky virus | Lọ | 10; 20; 25; 50 liều | Phòng bệnh Aujeszky. | BTS-12 |
13 | BSL-PS 100 | PPRS virus | Lọ | 10; 20; 25; 50 liều | Phòng hội chứng rối loạn hô hấp, sinh sản. | BTS-13 |
14 | BSL-HC | Lyophilized live GPE, strain swine fever | Lọ | 10; 20; 25; 50 liều | Phòng bệnh dịch tả lợn. | BTS-14 |
2. Công ty Zagro Singapore Pte
TT | Tên thuốc (nguyên liệu) | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Ioguard 300 | Iodine | Bình | 1; 3; 5; 25; 200L | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi. | ZEL-3 |
2 | Ultraxide | Thuốc sát trùng | Bình | 100ml; 1; 5; 10 lít | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi. | ZEL-17 |
3 | Kleenguard |
| Bình | 1; 3; 20; 100L | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi. | ZEL-13 |
SPAIN
1. Công ty Laboratories Hipra S.A
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Hipramastivac | Corynebacterium pyogen, E.coli, Staphylococus, Streptococus, Pseudomona aeruginosa | Lọ | 1, 5, 30 liều | Phòng bệnh viêm vú bò. | HP-15 |
2 | Auskipra-BK | Inactivated ADV, strain Bartha K61 gI negativa | Lọ | 10, 20, 50 liều | Phòng bệnh giả dại (Ausjecki). | HP-16 |
3 | Hipra Viar-S | Vi rut Newcastle train Lasota | Lọ | 100; 500; 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle. | HP-17 |
4 | Hipra Gumboro | IBD Virus W2512 | Lọ | 500; 1000; 2500; 5000 liều | Phòng bệnh Gumboro. | HP-18 |
5 | Hipra Gumboro-CH/80 | IBDV, clone CH/80 | Lọ | 500; 1000; 2500; 5000 liều | Phòng bệnh Gumboro. | HP-19 |
6 | Ferrohipra-100 | Iron dextran | Chai | 10; 20; 50; 100; 250ml | Phòng và trị các bệnh do thiếu sắt. | HP-20 |
7 | Amervac PRRS | Vacxin sống đông khô chủng VP-046 BIS | Lọ | 10; 50 liều | Ngừa hội chứng sảy thai và hô hấp lợn. | HP-25 |
8 | Mypravac suis | Vacxin chủng Mycoplasma suis | Lọ | 10; 25; 50 liều | Ngừa bệnh viêm phổi địa phương. | HP-26 |
9 | Hipradog-7 | Canine parvovirosis, distemper, hepatitis, Laringotracheitis, Canine Tracheobronchitis, Leptospira vô hoạt | Lọ | 1 liều | Phòng 7 bệnh trên chó. | HP-27 |
10 | Auskipra-GN | Vacxin sống đông khô chủng Bartha K.61 (gE-) | Lọ | 10; 25; 50 liều | Ngừa bệnh giả dại trên lợn. | HP-28 |
2. Công ty S.P Veterinaria, S.A
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Cuats-80 (Disinfectant solution) | Benzalkonium chloride | Chai, can, thùng | 100ml; 1 lít; 5; 25; 60; 100; 200; 1000 lít | Cung cấp amino acid cho gia súc, gia cầm. | SPV-33 |
3. Công ty Investigaciones Quimicas Y Farmaceuticals
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Formycine Gold PX | Formaldehyde (E240), Propionic (E280) | Gói, bao | 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200; 250; 500; 700g; 1kg; 2; 5; 10; 20; 25; 50kg | Thuốc sát trùng trong chăn nuôi thú y, diệt nấm. | IQF-1 |
2 | Formycin Liquido | Formaldehyde (E240), Propionic (E280), Formic acid (E260) | Chai, thùng | 20; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200 lít | Thuốc sát trùng trong chăn nuôi thú y, diệt nấm. | IQF-3 |
3 | Toxiban AM | Bentonite-Montmorrill (E558), Ammomium carbonate | Gói, bao | 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200; 250; 500; 700g; 1kg; 2; 5; 10; 20; 25; 50kg | Thuốc sát trùng trong chăn nuôi thú y, diệt nấm. | IQF-4 |
4 | Desinkap® | Glyoxal, Formaldehyde, Benzalkonium Chloride, Glutaraldehyde | Chai, thùng | 1; 5; 25 lít | Thuốc sát trùng diệt vi khuẩn, virut, nấm, trong trại chăn nuôi lò ấp. | IQF-5 |
5 | Sintokap® | Cypermethrin | Chai, thùng | 1; 5 lít | Trị ngoại ký sinh trùng như ve, bọ chét, ruồi trong trại chăn nuôi. | IQF-6 |
6 | Chlorine® tablet | Symclosene | Gói, bao | 5kg (200g/1 viên) | Thuốc sát trùng diệt vi khuẩn, virut, nấm trong trại chăn nuôi và khử trùng nguồn nước. | IQF-7 |
7 | Nidokap® | Formaldehyde | Gói, bao | 25kg | Thuốc sát trùng diệt vi khuẩn, virut, nấm trên nền đất và chất độn chuồng. | IQF-8 |
4. Công ty Laboratorios Calier, S.A.
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Despadac 22 | Didecyl dimethyl ammonia chloride, glutaradehyde | Lọ, bình | 10ml; 1 lít; 5; 25 lít | Thuốc sát trùng dùng trong chăn nuôi thú y. | CALIER-13 |
THAILAND
1. Công ty Better Phama
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Bioclean | Benzalkonium chloride | Chai, bình | 100; 500ml; 5; 20 lít | Sát trùng đối với vi khuẩn, nấm mốc và virus, sát trùng chuồng trại, dụng cụ, và máy ấp trứng. | BP-4 |
2 | Iodox | Iodine complex | Chai, thùng | 100; 500ml; 1; 20kg; 1 gallon | Thuốc sát trùng các mầm bệnh tồn tại trong chuồng trại chăn nuôi. | BP-27 |
3 | BP Providone Iodine | Povidone Iodine | Chai, bình | 10, 30, 50, 100, 500ml; 1; 5; 20l | Thuốc sát trùng và chống nhiễm trùng cục bộ, dụng cụ và môi trường. | BP-33 |
2. Mixwell Maketing Co., Ltd
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | HCG-150 | Glutaraldehyde, Alky Dimethyl Benzyl Ammonium chloride, Poly ethydene glucol, NS8 Chocolate Brown color | Chai, thùng | 1; 5; 20; 200l | Sát trùng chuồng trại. | MMC-1 |
3. NB. Laboratoryes Company Ltd.
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Diluent for Swine Fever Vaccine | Sodium chloride, Potassium chloride, Potassium dihydrogen phosphate, Disodium hydrogen phosphate anhydrous | Chai | 20; 100ml | Dùng pha vắc xin dịch tả heo. | ANB-1 |
THỤY SĨ (SWISS)
1. Công ty Novartis Consulting AG
TT | Tên sản phẩm | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Agita 10 WG | Thiamethoxam | Bao, gói | 10, 20, 100, 250, 400g, 70kg | Thuốc diệt ruồi. | NVT-4 |
2 | Pleurostar APP | Actinobacillus (Heamophilus) | Lọ | 100ml | Phòng các bệnh về đường hô hấp. | NVT-5 |
3 | Agita 1 GB (Trung Quốc, Áo, Bỉ, Thụy Sỹ) | Thiamethoxam | Bao Thùng | 10; 20; 100; 250; 400g 25; 30; 40; 50kg | Diệt ruồi trong chuồng trại chăn nuôi. | NVT-6 |
4 | Coxabic® | Gametocyte protein (APGA). | Chai | 50ml; 250ml; 500ml (0,5ml/liều) | Phòng bệnh Cầu trùng cho gà. | NVT-7 |
5 | Alfacron Plus 10 WP | Azamethiphos | Bột | 250, 500g; 25, 40, 50kg | Thuốc diệt ruồi. | CGN-04 |
6 | Snip | Azamethiphos | Bột | 20, 250, 500g; 5; 25, 50kg | Thuốc diệt ruồi. | CGN-05 |
7 | Larvadex 1% Premix | Cyromazine | Bao, gói | 1kg, 5kg, 25kg & 50kg | Thuốc diệt ấu trùng ruồi. | CGN-12 |
8 | Neporex 2% SG | Cyromazine | Bao, gói | 250g, 5kg | Thuốc diệt ấu trùng ruồi. | CGN-13 |
9 | Neporex 50 SP | Cyromazine | Bao, gói | 250g, 5kg, 40kg & 50kg | Thuốc diệt ấu trùng ruồi. | CGN-14 |
10 | Vira Shield 5 | Herpes virus, Pestivirus, Paramyxovirus, Pneumovirus | Lọ | 10, 20, 50 liều (50; 100; 250ml) | Phòng bệnh viêm xoang mũi, tiêu chảy, cảm cúm, viêm đường hô hấp. | GRA-1 |
11 | VIB Shield L5 | Campylobacter fetus và 5 chủng Leptospira | Lọ | 10, 50 liều (20; 100ml) | Phòng bệnh sảy thai truyền nhiễm. | GRA-2 |
12 | Bovine Ecolizer | Máu ngựa 4 dòng E.coli KN K99 | Lọ | 10ml | Kháng huyết thanh phòng bệnh E.coli. | GRA-3 |
13 | Parvo Shield L5E | Parvo virus, 5 chủng Leptospira, Erysipelothrix | Lọ | 10, 20, 50 liều (50; 100; 250ml) | Phòng bệnh sẩy thai, chết thai. | GRA-4 |
14 | Rhinicell | Bordetella bronchiseptica | Lọ | 30 liều (30ml, 1000ml) | Phòng viêm mũi, viêm teo mũi. | GRA-5 |
15 | Borde Shield 4 | Bordetella bronchiseptica P.multocida, E.rhusiopathiae | Lọ | 10, 50 liều (20; 100ml) | Viêm teo mũi truyền nhiễm, đóng dấu, viêm phổi. | GRA-6 |
16 | Parapleuro Shield P | Actinobacillus pleuropneumoniae, Haemophilus Parasuis - P.Multocida bacterin | Lọ | 10, 50 liều (20; 100ml) | Phòng bệnh Glasser’s, viêm màng phổi, viêm phổi. | GRA-7 |
17 | Porcine Ecolizer | Kháng huyết thanh E.coli | Lọ | 5; 6, 50, 100 liều (10; 12; 100; 200ml) | Kháng huyết thanh phòng bệnh E.coli. | GRA-8 |
18 | Parapleuro Shield P+BE | Bordetella bronchiseptica, Ery. rhusiopathiae | Lọ | 10, 50 liều (20; 100ml) | Phòng bệnh viêm mũi và đóng dấu. | GRA-9 |
19 | Porcine pili shield (vi khuẩn E.coli) | E.coli K99, K88, 987P, F41 | Lọ | 10, 50 liều (20; 100ml) | Phòng bệnh tiêu chảy và phù đầu ở heo. | GRA-12 |
20 | Myco shield TM | Mycoplasma hyopneumoniae | Lọ | 10, 50 liều (20; 100ml) | Phòng viêm phổi địa phương ở heo. | GRA-13 |
CHINA
1. Công ty China Agricultural Veterinary Biological Science And Technology Co., Ltd
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Vắc xin lở mồm long móng vô hoạt nhị giá Type O-Asia 1 | Virút LMLM type O (ONXC/92), Asia 1 | Chai | 20; 50; 100ml | Phòng bệnh lở mồm long móng do vi rút type O, Asia 1 trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | CAV-1 |
2. Công ty Teloon Chemicals Corporation
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Malachite green crystal | Malachite green | Thùng | 25kg | Thuốc sát trùng. | TCC-01 |
3. Lanzhou Veterinary Research Institute (China)
TT No | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng (Indications) | Số đăng ký |
1 | Vắc xin LMLM vô hoạt type O | Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O | Chai | 20; 50; 100ml | Phòng bệnh LMLM trên trâu, bò. | VLC-1 |
2 | Vắc xin LMLM vô hoạt type O(II) | Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O(II) | Chai | 20; 50; 100ml | Phòng bệnh LMLM trên lợn. | VLC-2 |
4. Công ty Lonza Guangzhou Ltd-Ionza Group
TT No | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Barquat MB 80 | Alkydimethyl Benzyl Ammonium chloride, Ethyl alcohol | Thùng | 25; 50; 100; 200kg | Khử trùng, tiêu độc. | LZA-1 |
5. Công ty Phát triển công nghệ sinh học Harbin (Trung Quốc)
TT No | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính (chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Vắc xin cúm gia cầm vô hoạt, nhũ dầu (H5N1) | Kháng nguyên vi rút cúm gia cầm vô hoạt chủng A/Re-1/2003 (H5N1) | Chai | 500 liều | Phòng bệnh cúm gia cầm trên gà, vịt, do virút cúm chủng A, phân chủng H5. | HBD-1 |
2 | Vắc xin cúm gia cầm vô hoạt, nhũ dầu (H5, N28) | Kháng nguyên vi rút cúm gia cầm vô hoạt chủng A/N28/1973 (H5N2) | Chai | 500 liều | Phòng bệnh cúm gia cầm trên gà, vịt, do virút cúm chủng A, phân chủng H5. | HBD-2 |
TIỂU VƯƠNG QUỐC Ả RẬP (UEA)
1. Công ty Pharm Care International
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Viru-Gard | Potas. Peroxymonosulphate, Sodium chloride, Malic acid, Sulphamic acid, Sodium hexametaphosphate | Bao, thùng, xô | 50; 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 20; 25; 50; 100kg | Thuốc sát trùng, khử trùng nước, không khí, môi trường, dụng cụ y tế, dụng cụ thí nghiệm. | PI-1 |
CHILÊ
1. Công ty Laboratorio Centrovet Ltda
TT | Tên thuốc, nguyên liệu | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng | Công dụng | Số đăng ký |
1 | Sekir | Iodine-nonyl phenol, phosphoric acid, iodine | Chai, thùng | 1 lít 5; 10; 20; 200l | Sát trùng cho gia súc, gia cầm, tẩy trùng thiết bị chuồng trại. | LACE-2 |
MỤC LỤC
DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HÓA CHẤT THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
TT | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ | Địa chỉ E.Mail | Điện thoại | Fax |
| THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
|
|
|
|
1 | Công ty Cổ phần thuốc thú y TW I (Vinavetco) | 88 - Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội |
| 04.8696243 091.3210744 | 04.8691263 |
2 | Công ty Cổ phần dược và vật tư thú y (Hanvet) | 88 - Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội | ducluu@netnam.vn | 04.8691156 | 04.8690097 |
3 | Công ty TNHH TM&SX thuốc thú y Diễm Uyên (Huphavet) | Ngõ 2 - Cầu Tiên - Giáp Nhất - Thịnh Liệt - Thanh Trì - Hà Nội | huphavet@hn.vnn.vn | 04.8686633 04.8617456 |
|
4 | Công ty TNHH Thuốc thú y (Phavetco) | 128C Đại La - Đồng Tâm; Số 23, tổ 17, đường Nguyễn Tam Trinh - Mai Động - Hai Bà Trưng - Hà Nội |
| 04.8696273 04.8626908 |
|
5 | Công ty Cổ phần thuốc thú y TW5 | Xóm Cầu - xã Định Công - Thanh Trì - Hà Nội |
| 04.8531458 091.3210744 |
|
6 | Công ty Cổ phần thuốc thú y Việt Anh | Xóm 1 - Định Công - Thanh Trì - Hà Nội |
| 04.6406213 |
|
7 | Doanh nghiệp tư nhân Hùng Cường | Tổ 69, phường Vĩnh Tuy - Hai Bà Trưng - Hà Nội | nhcuong@moste.gov.vn | 04.6360375 090.3454888 |
|
8 | Công ty TNHH Tân Minh Hà | Thôn Chính Trung - Trâu Quỳ - Gia Lâm - Hà Nội |
| 04.8276684 |
|
9 | Công ty TNHH TMSX thuốc thú y Nahatvet | K12 Quốc lộ 1A, Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội |
| 04.8695074 |
|
10 | Xưởng Sản xuất thực nghiệm thuốc thú y - Viện Thú y | 74 - Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội |
| 04.8691589 |
|
11 | Công ty TNHH Sản xuất, dịch vụ, thương mại Thịnh Vượng | Số 9, Tổ 7, thị trấn Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội |
| 04.9761906 08.6810231 |
|
12 | Công ty TNHH Thuốc Thú y Miền Bắc | Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội |
| 04.8523616 |
|
13 | Công ty Cổ phần thuốc thú y Hải Nguyên | Thôn Chính Trung - Trâu Quỳ - Gia Lâm - Hà Nội |
|
|
|
14 | TT công nghệ sinh học Đông Nam Á | Nguyễn Công Hoan - Q. Ba Đình - TP. Hà Nội |
|
|
|
| VĨNH PHÚC |
|
|
|
|
15 | Công ty TNHH thuốc thú y Việt Nam (Pharmavet Co) | Lô 28, Khu công nghiệp Quang Minh, H. Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc |
| 091.3597222 091.3555166 | 04.6610747 |
| HÀ TÂY |
|
|
|
|
16 | Xí nghiệp thuốc thú y trung ương | Thị trấn Phùng - Hoài Đức - Hà Tây |
| 034.861337 | 034.861799 |
17 | Công ty Phát triển công nghệ nông thôn (RTD) | Khu Công nghiệp An Khánh - Hà Tây | Rtd-utad@fpt.vn | 04.8686154 091.3227058 |
|
18 | Công ty Cổ phần Sóng Hồng | Khu Công nghiệp An Khánh - Hà Tây |
| 04.8685558 091.3228571 |
|
19 | Công ty CP Dược phẩm công nghệ cao | Khu Công nghiệp An Khánh - Hà Tây |
| 04.8685558 091.3228571 |
|
20 | Công ty Cổ phần công nghệ sinh học Thú y (BTV) | Biên Giang - TX. Hà Đông, Hà Tây |
|
|
|
21 | Công ty TNHH thuốc thú y Bình Minh | Cụm Công nghiệp Phùng, Đan Phượng, Hà Tây |
|
|
|
| HƯNG YÊN |
|
|
|
|
22 | Công ty TNHH Phát triển mạng lưới toàn cầu Nam Dũng (Netde Co., Ltd) | Thôn Hành Lạc - H. Văn Lâm - tỉnh Hưng Yên | namdung@fpt.vn | 091.3222327 |
|
23 | Công ty TNHH Thú y Xanh VN | Khu công nghiệp Phú Thị - Gia Lâm - Hà Nội |
|
|
|
| NAM ĐỊNH |
|
|
|
|
24 | Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi HACO | Thị trấn Yên Định - Hải Hậu - Nam Định |
| 0350.878615 |
|
| THÁI BÌNH |
|
|
|
|
25 | Công ty liên doanh Bình Giang | 145 Lý Thường Kiệt - TX Thái Bình - Thái Bình |
|
|
|
| TỈNH KHÁNH HÒA |
|
|
|
|
26 | Phân viện Thú y miền Trung - Viện Thú y | Km số 4, đường 2/4, Đồng Đế Vĩnh Hải, Nha Trang, Khánh Hòa | pvthuy@dng.vnn.vn | 058.831118 | 058.831592 |
| TỈNH LÂM ĐỒNG |
|
|
|
|
27 | Phân viện vắc xin Đà Lạt |
|
|
|
|
| THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
|
|
|
28 | Công ty TNHH một thành viên thuốc thú y TW (Navetco) | 29 Nguyễn Đình Chiểu; số 5 Trần Cao Vân, Q.I, TP.HCM | navetco@hcm.netnam.vn | 08.8225063 | 08.8225060 |
29 | Công ty Bio - Pharmachemie | 2/3 Tăng Nhơn Phú, Phước Long B, Quận 9 - TP.HCM | biopharmachemie@hcm.vnn.vn | 08.7313490 08.7313698 | 08.7313488 |
30 | Công ty TNHH một thành viên thuốc thú y Thuận Kiều | 236A Lê Văn Sĩ - Quận Tân Bình - TP.HCM | gammachem@hcm.vnn.vn | 08.8440582 08.8445155 |
|
31 | Công ty Cổ phần Sài Gòn V.E.T | 41A Phước Long B - Quận 9 - TP.HCM | saigonvet@gmx.net | 08.7313547 08.7310239 | 08.7310704 |
32 | Công ty TNHH Minh Huy | 431/16A đường 26/3, Lê Đức Thọ, Quận Gò Vấp, TP.HCM | micronetvn@yahoo.com | 08.8444834 090.3817021 |
|
33 | Cơ sở Sản xuất Dược thú y Khoa Nguyên | 5/22 Âu Cơ, phường 14, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | veteject@hcm.vnn.vn | 08.8425556 | 08.8498550 |
34 | Công ty TNHH sản xuất thương mại 533 | 29 Đào Cam Mộc - P4 - Q8 - TP.HCM |
| 08.8503092 | 08.8505196 |
35 | Công ty TNHH Thương mại và sản xuất thuốc thú y Sài Gòn (Sonavet) | 45/308D và 36/1G Quang Trung, phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh | sonavet@hcm.fpt.vn | 08.9872697 08.9873617 | 08.9873618 |
36 | Công ty TNHH sản xuất thuốc thú y Thịnh Á | 220 Phạm Thế Hiển - phường 2 - quận 8 - TP.HCM | asifac@hcm.vnn.vn | 08.8515728 08.8513571 | 08.8568035 |
37 | Cơ sở Dược thú y Phú Thọ | 59/4B ấp Tiền Lâm - Bà Điểm Hóc Môn - TP. Hồ Chí Minh | thaonguyen20@hotmail.com hoangvnguyen@hcm.vnn.vn | 08.8750058 0913.801716 | 08.8750058 |
38 | Công ty Đầu tư Miền Đông - Bộ Quốc phòng | 138B - đường Tô Hiến Thành - P15 - Quận 10 - TP.HCM |
| 08.8626194 090.3745416 |
|
39 | Công ty TNHH Thương mại và sản xuất Việt Viễn (Vivco) | 14G Phan Văn Trị - phường 7 - quận Gò Vấp - TP.HCM | vivco-97@hcm.vnn.vn | 08.8943854 0903839307 |
|
40 | Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất thuốc thú y Gấu Vàng | 458 đường Cách mạng tháng Tám - phường 4 - quận Tân Bình - TP.HCM | Golden-bear@hcm.vnn.vn; Khuungoc79@hotmail.com | 08.8443278 0913805777 |
|
41 | Công ty TNHH TM-SX thuốc thú y Song Vân | 15/5 Phạm Văn Hai, P1, Q. Tân Bình, TP.HCM | sovavet@yahoo.com ahnni@pvthcm.org | 08.8447269 08.8442422 | 08.8447269 |
42 | Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất thuốc thú y Anpha | 7/3 Giãn Dân - Long Thạnh Mỹ - TP.HCM | vuonglinhus@yahoo.comq uanghuynet@yahoo.com | 08.7330074 | 08.7330074 |
43 | Công ty TNHH Quốc Minh | 20/3 Tam Bình, KP8, P. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức - TP.HCM | quocminhcom@hcm.vnn.vn | 08.72661443 | 08.7266799 |
44 | Doanh nghiệp tư nhân Phúc Thọ | 260/40 Đường Nguyễn Thái Bình, P12, Q.Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | dntn_phuctho@yahoo.com | 0903644488 |
|
45 | Công ty TNHH Kinh doanh Thuốc Thú y Minh Ngân | 33 B8 Điện Biên Phủ - Q. Bình Thạnh - TP.HCM | nghipm@hcm.fpt.vn | 08.9967319 | 08.8223577 |
46 | Cơ sở Hoàng Anh | 137/75 Âu Dương Lân, P.2, TP.HCM |
|
|
|
47 | Cty TNHH thuốc thú y - thủy sản Hương Hoàng Nam |
|
|
|
|
48 | Công ty TNHH TM&SX thuốc Thú y Napha | 159 Bùi Công Trừng - Nhị Bình - Hóc Môn - TP.HCM | napha@hcm.vnn.vn | 08.7120481 | 08.7120519 |
49 | Công ty TNHH sản xuất thương mại Lê Trung | 105/130 2A đường Nguyễn Văn Lượng, Q. Gò Vấp, TP.HCM | letrung126f105@hcm.vnn.vn | 08.8951565 08.8444677 |
|
| TỈNH BÌNH DƯƠNG |
|
|
|
|
50 | Công ty Liên doanh Anova | 36 Đại lộ Độc Lập, Khu công nghiệp Việt Nam Singapore, Bình Dương | anova.bio@hcm.vnn.vn | 650.782770 | 650.782700 |
51 | Công ty TNHH Bayer Việt Nam | Xã Uyên Hưng - huyện Tân Uyên - Bình Dương | bichnt@bayer.com.vn | 08.7313424 | 08.8978840 |
52 | Công ty TNHH Thương mại và sản xuất thuốc thú y Minh Dũng | 1/9 A ấp Bình Đường II, xã An Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương | minhdungcom@hcm.vnn.vn trongthienpn@yahoo.com | 0650.790847 0903708833 | 0650.790849 |
53 | Công ty TNHH thương mại và sản xuất thuốc thú y Sapha | 134/46 Đông Hòa - Thuận An - Dĩ An - Bình Dương - TP.HCM | safa@hcm.vnn.vn | 0650.751403 | 0650.751063 |
| TỈNH LONG AN |
|
|
|
|
54 | Công ty Dược phẩm thú y - Thủy sản Long An | 15 Phan Đình Phùng - phường 12 - Tân An - Long An |
| 072.829203 072.834803 |
|
| TỈNH TIỀN GIANG |
|
|
|
|
55 | Công ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | Số 560 Quốc lộ 1 - Thị trấn Cai Lậy - huyện Cai Lậy - Tiền Giang | mekovet@hcm.vnn.vn | 08.8444834 090.3817021 |
|
| THÀNH PHỐ CẦN THƠ |
|
|
|
|
56 | Công TY SXKD Vật Tư và Thuốc thú y (Vemedim Cần Thơ) | Số 7 - đường 30/4 - thành phố Cần Thơ | vemedim@hcm.vnn.vn vmd@@hcm.vnn.vn | 071.820703 071.820704 | 071.825853 071.825177 |
57 | Công ty TNHH Thuốc thú y Cần Thơ (Veterco) | Số 151/18 - Trần Hoàng Na - thành phố Cần Thơ | thanhphong@yahoo.com | 071.839766 091.3870031 | 071.831525 |
58 | Công ty TNHH thuốc thú y 2-9 | 108/46/6B đường 30/4 - thành phố Cần Thơ | nhhung566@yahoo.com | 071.833063 091.3829740 |
|
59 | Công ty Thuốc thú y Hậu Giang (Anivet) | 108/46/6 đường 30/4 - thành phố Cần Thơ | chaien223@yahoo.com | 071.834713 071.834921 |
|
60 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại thuốc thú y 1/5 | 108/46/6D đường 30/4 - thành phố Cần Thơ | haunp2002@yahoo.com | 071.830385 |
|
61 | Công ty TNHH thuốc thú y Á Châu (sản xuất thuốc thú y 3-2) | 130 Quốc lộ 1A - Phường Ba Láng - Quận Cái Răng - Cần Thơ |
| 071.913347 091.3973043 |
|
| DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HÓA CHẤT THÚ Y ĐƯỢC PHÉP ĐÓNG GÓI LẠI |
| |||
1 | Công ty TNHH TM và Sản xuất Thiện Nguyễn | 67/2 Quốc lộ 1A, phường Thới An, quận 12, TP. Hồ Chí Minh | thng@hcm.netnam.vn | 08.7173211 08.7173309 | 08.7173209 |
2 | Công ty TNHH thương mại và sản xuất ruby |
|
|
|
|
3 | Công ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy | Số 560 Quốc lộ 1 - Thị trấn Cai Lậy - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang | mekovet@hcm.vnn.vn | 08.8444834 090.3817021 |
|
4 | Xí nghiệp thuốc thú y Trung ương | Thị trấn Phùng - Hoài Đức - Hà Tây |
| 034.861337 | 034.861799 |
5 | Công ty TNHH Asialand Việt Nam | Số 24 đường 26, khu CN Sóng Thần II, Dĩ An, Bình Dương | asialandvn@asialandvn.com | 0650728628 |
|
6 | Công ty TNHH sản xuất thuốc thú y Thịnh Á | 220 Phạm Thế Hiển - phường 2 - quận 8 - TP.HCM | asifac@hcm.vnn.vn | 08.8515728 08.8513571 | 08.8568035 |
7 | Công ty TNHH một thành viên thuốc thú y TW (Navetco) | 29 Nguyễn Đình Chiểu; số 5 Trần Cao Vân, Q.I, TP.HCM | navetco@hcm.netnam.vn | 08.8225063 | 08.8225060 |
MỤC LỤC
DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HÓA CHẤT THÚ Y ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU
TT | Nhà sản xuất | Số đăng ký cuối cùng | Tổng số sản phẩm |
| IRELAND |
|
|
1 | CÔNG TY MEDENTECH | MDT-5 | 2 |
| INDIA |
|
|
2 | CÔNG TY RANBAXY LABORATORIES | RBXI-7 | 1 |
| ENGLAND |
|
|
3 | CÔNG TY ANTEC INTERNATIONAL | ATI-7 | 6 |
4 | CÔNG TY ANUPCO | AP-36 | 1 |
5 | CÔNG TY MERIDEN ANIMAL HEALTH | MRD-03 | 1 |
6 | CÔNG TY SWC HEALTH AND HYGIENE | SWC-03 | 3 |
7 | CÔNG TY EVANS VANODINE | EVE-01 | 1 |
8 | CONVENTRY CHEMICALS | CVTUK-1 | 1 |
9 | QUATCHEM LTD | QC-1 | 1 |
| AUSTRALIA |
|
|
10 | CÔNG TY TROY LABORATORIES PTY | TROY-1 | 1 |
| BELGIUM |
|
|
11 | CÔNG TY V.M.D.N.V | VMD-39 và LMIX-1 | 4 |
12 | CÔNG TY OLMIX LE LINTAN | OLMIX-1 | 1 |
13 | CÔNG TY CIDLINE | CID-1 | 1 |
14 | CÔNG TY JANSSEN PHARMACEUTICA N.V | JSPB-3 | 2 |
| CANNADA |
|
|
15 | CÔNG TY VETECH LABORATORIES | VTL-2 | 2 |
16 | CÔNG TY GLIDE CHEM PTV.LTD | GCC-01 | 1 |
17 | CÔNG TY DEXTRAN PRODUCT | DP-3 | 3 |
| SCOTLAND |
|
|
18 | KILCO INTERNATIONAL | KILCO-6 | 5 |
| TAIWAN |
|
|
19 | CÔNG TY CHINA BESTAR LABORATORIES | CBL-2 | 1 |
| GERMANY |
|
|
20 | CÔNG TY BAYER AG | BYA-19, BE-7, BYVK-07 | 7 |
21 | CÔNG TY BASF AKTIENGESELLSCHAFT | BASF-38 | 2 |
| DENMARK |
|
|
22 | CÔNG TY FEF CHEMICALS A/S | FFC-1 | 1 |
| NEITHERLAND |
|
|
23 | CÔNG TY EUROVET ANIMAL HEALTH B.V | ERV-23 | 2 |
24 | CÔNG TY INTERVET | IT-138 | 96 |
25 | CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V | AFSI-10 | 1 |
26 | CÔNG TY POLYMIX B.V | PLM-10 | 1 |
27 | CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V | DUTCH-2 | 2 |
| LIÊN BANG NGA (RUSSIA) |
|
|
28 | CÔNG TY KHOA HỌC - SẢN XUẤT “TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU” KOLTSOVO, TỈNH NOVOSIBISK | VETO-2 | 2 |
| KOREA |
|
|
29 | CÔNG TY CHONG ANG BIOTECH | CAC-25 | 3 |
30 | CÔNG TY KOREA MICROBIOLOGICAL LAB | KMB-23 | 5 |
31 | GREEN GROSS VETERINARY PRODUCTS | GGVK-04 | 3 |
32 | CÔNG TY CHOONG ANG VACCINE LABORATORY | CADL-1 | 8 |
33 | CÔNG TY SAMYANG PHARMA CHEMICALS | SPC-17 | 6 |
34 | RNL LIFE SCIENCE | RNLK-01 | 1 |
35 | CÔNG TY HAN POONG INDUSTRY | HPIK-01 | 1 |
| CZECH REPUBLIC |
|
|
36 | CÔNG TY BIOVETA, A.S | BVTC-7 | 6 |
37 | BOCHEMIE CO., LTD | BOCHE-1 | 1 |
| INDONESIA |
|
|
38 | CÔNG TY DWIJAYA PERKASA ABADI | DPAI-2 | 2 |
39 | CÔNG TY P.T.SURYA HYDUP SATWA | SHS-03 | 2 |
40 | CÔNG TY P.T. MEDION | MDI-51 | 20 |
41 | CÔNG TY ANTEROMAS | ATRMI-01 | 1 |
42 | CÔNG TY PT BUANA INTI SENTOSA (BIS CHEM - INDONESIA) | BISI-03 | 3 |
43 | CÔNG TY PD. AGRIBISNIS DAN PERTAMBANGAN | PDPI-01 | 1 |
| MALAYSIA |
|
|
44 | CÔNG TY Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD | YSPM-16 | 3 |
45 | VACCINES AND PHARMACEUTICALS SDN. BHD | MVP-5 | 5 |
| UNITED STATE OF AMERICA (USA) |
|
|
46 | CÔNG TY ALLTECHNOLOGY CENTER INC | ABC-9 | 1 |
47 | CÔNG TY NHBT INTERNATIONAL | NHBT-1 | 1 |
48 | CÔNG TY INTERNATIONAL NUTRITION | IN-42 | 2 |
49 | CÔNG TY FORT DODGE ANIMAL HEALTH | SAH-18, FDA-12, SVI-1 | 28 |
50 | CÔNG TY LOHMANN ANIMAL HEALTH INT | VL-18 | 18 |
51 | CÔNG TY NAREMCO, INC | NRC-01 | 1 |
52 | CÔNG TY EMBREX, INC | EMB-1 | 1 |
53 | CÔNG TY PFIZER | PFU-58 | 41 |
54 | CÔNG TY SHERING-PLOUGH ANIMAL HEALTH CORPORATION | MKV-14 | 14 |
55 | CÔNG TY AMECO-BIOS | ABU-05 | 3 |
56 | CÔNG TY BERGHAUSEN CORPORATION | BHSU-3 | 3 |
57 | CÔNG TY AGRIPHARM | RXV-7 | 3 |
| NEW ZEALAND |
|
|
58 | CÔNG TY BOMAC LABORATORIES | BLL-9 | 4 |
| JAPAN |
|
|
59 | CÔNG TY SCIENTIFIC FEED LABORATORY | SS-5 | 3 |
60 | CÔNG TY KITASATO INSTITUTE | KTS-1 | 1 |
61 | CÔNG TY NISSAN CHEMICAL INDUSTRIES | NCIJ-1 | 1 |
62 | CÔNG TY KYORITSU SEIYAKU CORPORATION | KSC | 1 |
| FRANCE |
|
|
63 | CÔNG TY MERIAL (RHÔNE MERLIEUX-RHÔNE POULENC) | MRA-197 | 55 |
64 | CÔNG TY NOE SOCOPHARM | NOEF-15 | 4 |
65 | CÔNG TY PRODETA | PDT-1 | 1 |
66 | CÔNG TY CEVASANTE ANIMALE | SNF-81 | 22 |
67 | CÔNG TY VETOQUINOL | VQ-34 | 1 |
68 | CÔNG TY VIRBAC | VB-49, AV-25 | 9 |
69 | CÔNG TY SOVEGAL LABORATORIES | SGV-1 | 1 |
70 | CÔNG TY LABORATORIES BIOVÉ | BIOVE-26 | 1 |
71 | CÔNG TY EVIALIS (FRANVET) | FRAN-6 | 1 |
| SINGAPORE |
|
|
72 | BESTAR LABORATORIES | BTS-14 | 14 |
73 | CÔNG TY ZAGIO SINGAPORE PTE | ZEL-24 | 3 |
| SPAIN |
|
|
74 | CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A | HP-30 | 10 |
75 | CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A | SPV-33 | 1 |
76 | CÔNG TY INVESTIGACIONES QUIMICAS Y FARMACEUTICALS | IQF-4 | 3 |
77 | LABORATORIOS CALIER, S.A | CALIER-10 | 1 |
| THAILAND |
|
|
78 | CÔNG TY BETTER PHAMA | BP-31 | 3 |
79 | MIXWELL MAKETING CO., LTD | MMC-1 | 1 |
80 | NB. LABORATORYES COMPANY LTD. | ANB-1 | 1 |
| THỤY SỸ (SWISS) |
|
|
81 | CÔNG TY NOVARTIS CONSULTING AG | NVT-5; GRA-13, CGN-21; SD-6 | 20 |
| CHINA |
|
|
82 | CHINA AGRICULTURAL VÊTERINARY BIOLOGICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD | CAV-1 | 1 |
83 | CÔNG TY TELOON CHEMICALS CORPORATION | TCC-01 | 1 |
84 | LANZHOU VETERINARY RESEARCH INSTITUTE | VLC-2 | 2 |
85 | CÔNG TY LONZA GUANGZHOU LTD-LONZA GROUP | LAZ | 1 |
86 | CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HARBIN | HBD-2 | 2 |
87 |
|
|
|
| TIỂU VƯƠNG QUỐC Ả RẬP (UEA) |
|
|
88 | CÔNG TY PHARM CARE INTERNATIONAL | PI-1 | 1 |
| CHI LÊ |
|
|
89 | CÔNG TY LABORATORIO CENTROVET LTDA | LACE-2 | 1 |