cơ sở dữ liệu pháp lý

Thông tin văn bản
  • Quyết định số 199/QĐ-UB ngày 23/04/2004 Phê duyệt giá thuốc khám chữa bệnh cho người nghèo do tỉnh Lào Cai ban hành (Văn bản hết hiệu lực)

  • Số hiệu văn bản: 199/QĐ-UB
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Cơ quan ban hành: Tỉnh Lào Cai
  • Ngày ban hành: 23-04-2004
  • Ngày có hiệu lực: 23-04-2004
  • Ngày bị sửa đổi, bổ sung lần 1: 24-08-2005
  • Ngày bị bãi bỏ, thay thế: 27-04-2010
  • Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
  • Thời gian duy trì hiệu lực: 2195 ngày (6 năm 5 ngày)
  • Ngày hết hiệu lực: 27-04-2010
  • Ngôn ngữ:
  • Định dạng văn bản hiện có:
Caselaw Việt Nam: “Kể từ ngày 27-04-2010, Quyết định số 199/QĐ-UB ngày 23/04/2004 Phê duyệt giá thuốc khám chữa bệnh cho người nghèo do tỉnh Lào Cai ban hành (Văn bản hết hiệu lực) bị bãi bỏ, thay thế bởi Quyết định số 1048/QĐ-UBND ngày 27/04/2010 Bãi bỏ văn bản do Ủy ban nhân dân tỉnh Lào Cai ban hành từ năm 1991 đến ngày 30 tháng 6 năm 2009”. Xem thêm Lược đồ.

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH LÀO CAI
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 199/QĐ-UB

Lào Cai, ngày 23 tháng 4 năm 2004

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT GIÁ THUỐC KHÁM CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI NGHÈO

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI

Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;

Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 158/TT-TC ngày 09/4/2004;

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Nay điều chỉnh giá một số mặt hàng thuốc chữa bệnh cho người nghèo và phê duyệt giá một số mặt hàng mới bổ sung năm 2004, cụ thể như sau;

- Điều chỉnh tăng giá 78 mặt hàng, giảm giá 22 mặt hàng (phụ biểu 1)

- Phê duyệt giá 65 mặt hàng bổ sung năm 2004 (phụ biểu 2)

Điều 2. Chánh Văn phòng HĐND và UBND tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Sở Y tế, Thủ trưởng các ngành có liên quan căn cứ quyết định thi hành.

Quyết định có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký, các quy định về giá các mặt hàng thuốc trước đây trái với quy định tại quyết định này bị bãi bỏ.

 

 

TM. UBND TỈNH LÀO CAI
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Ngọc Kim

 

PHỤ BIỂU I

DANH MỤC THUỐC 139 ĐIỀU CHỈNH GIÁ
(Kèm theo Quyết định số 199/QĐ-UB ngày 23/4/2004 của UBND tỉnh Lào Cai)

 

STT

Tên thuốc nồng độ, hàm lượng

Nơi sản xuất

Đơn vị tính

Giá bán có VAT
(đồng)

Ghi chú

1

2

3

4

7

9

I

NHỮNG MẶT HÀNG TĂNG GIÁ

 

 

1

Halothane 250ml

Anh

Lọ

347.000,0

 

2

Ketamine 0,5g

Đức

Lọ

25.000,0

 

3

Thiopental Natri Ig

Đức

Lọ

26.000,0

 

4

Novocain 3%

Việt Nam

Ống

340,0

 

5

Atropin sulfate 1mg

Hung

Ống

2.900.0

 

6

Paracetamol 0,5g l0v/vỉ

Việt Nam

Viên

93,0

 

7

Colchicin lmg 20v/H

Pháp

Viên

4.250,0

 

8

Medotase 10mg 10v/vỉ bạc

Ấn Độ

Viên

1.300,0

 

9

Promethazin 25mg 20v/vỉ

Việt Nam

Viên

130,0

 

10

Adrenalin lmg/lml

Việt Nam

Ống

1.000,0

 

11

Cerebrolysin 10ml

Đức

Ống

96.000,0

 

12

Pam A 50mg/ml ống 20ml

Triều Tiên

Ống

55.000,0

 

13

Methionin 0,25g (*)100v/Lọ

Việt Nam

Viên

125.0

 

14

Carbofor

Pháp

Viên

1.150,0

 

15

Amitriptilin 25mg

Việt Nam

Viên

240,0

 

16

Panatel 125mg 6v/liều

Việt Nam

Viên

2.100,0

 

17

Clorocid lg

Ấn độ

Lọ

4.200,0

 

18

Qorocid 0,25g (*) 10v/vỉ

Việt Nam

Viên

230,0

 

19

Nilrofurantoin 0,lg

Canada

Viên

570,0

 

20

Erycotrim

Việt Nam

Gói

760,0

 

21

Adona 25 mg

Nhật

ống

21.500,0

 

22

Artesunat 50mg (*) 12v/Vỉ

Việt Nam

Viên

700,0

 

23

Tamik 3mg 60v/Hộp

Pháp

Viên

3.400.0

 

24

Sắt oxalat 60mg (*)

Việt Nam

Viên

8,4

 

25

Vastaren 20me

Pháp

Viên

1.800,0

 

26

Furocemid 20mg

Hung

Ống

3.850,0

 

27

Digocin 0,25rag

Hung

Viên

480,0

 

28

Digocin 0,5mg

Hung

Ống

10.800,0

 

29

Furocemid 20mg

Hung

Ống

3.700,0

 

30

Heptamvl 150mg

Pháp

Viên

2.000.0

 

31

Gastropulgit

Pháp

Gói

3.200,0

 

32

Trymo

Ấn Độ

Viên

1.450,0

 

33

Primperan lOmg

Pháp

Viên

2.050,0

 

34

Telebrix 350 (Ioxitalmic acid)

Đức

Lọ

160.000,0

 

35

Primperan lOmg

Pháp

Ống

3.830,0

 

36

Nospa 20mg

Hung

Ống

6.200,0

 

37

Microlax 6ống/Hộp

Pháp

ống

9.330,0

 

38

Berberin 10mg (*)

 

Viên

12,0

 

39

Smecta

Pháp

Gói

3.800,0

 

40

Fortex 25mg

Hàn Quốc

Viên

3.000,0

 

41

Ginko Fort 30v/hộp

Pháp

Viên

3.660,0

 

42

Predian 80mg

Pháp

Viên

1.960,0

 

43

Neostigmin 0,5mg/ml

Đức

Ống

6.000,0

 

44

Suxamethonium 100mg

Đức

Ống

9.000,0

 

45

Decontractyl 250mg

Pháp

Viên

920,0

 

46

Dailon 150mg 30v/hộp

Pháp

Viên

2.900,0

 

47

Divasco 110mg

Hung

Ống

8.700,0

 

48

Nước oxy già 3% (*) 1

Việt Nam

Lọ

400,0

 

49

Acemuc 200mg (*)

Việt Nam

Gói

2.300,0

 

50

Moriamin 500ml

Nhật

Bộ

145.000,0

 

51

Hydrocortisol 125mg/5ml

Hung

Ống

25.500,0

 

52

VitaminPP 5mg (*) 60v/Lọ

Việt Nam

Viên

66,7

 

53

DD Gentamycin 2%

Việt Nam

Lọ

1.000,0

 

54

Mỡ Tetracyclin 1%

Việt Nam

Tuýp

600.0

 

55

Oxvtocin 5UI

Triều Tiên

Ống

1.700,0

 

56

TheophyLin lOOmg

Việt Nam

Viên

20.0

 

57

Nước cất tiêm 5ml (*)

Việt Nam

Ống

220.0

 

58

Bricanyl 0,5mg

Úc

Ống

16.500,0

 

59

KaU chlorid 10%

Hung

Ống

4.000,0

 

60

Alversin 250ml

Đức

Chai

52.000,0

 

61

Alversin 500ml

Đức

Chai

85.000,0

 

62

Chiamil 20ml

Triều Tiên

Ống

11.500,0

 

63

Dextrore 30% 500ml

Triều Tiên

Chai

23.000,0

 

64

Vitamin c 0.5g (Cevit)

Việt Nam

ống

900,0

 

65

Vitamin co.lg

Việt Nam

ống

420,0

 

66

Camphosol 20ml

Việt Nam

Lọ

4.000,0

 

67

Hydan 200v/lọ

Việt Nam

Viên

30,0

 

68

Dầu Phật linh l,5ml

Việt Nam

Lọ

1.200,0

 

69

Cao bạch hổ 20g

Việt Nam

Hộp

7.800,0

 

70

Chỉ thép

 

Cuộn

130.000,0

 

71

Băng dính 5-5cm

Thái

Cuộn

22.000,0

 

72

Găng tay chưa tiệt trùng

Việt Nam

Đôi

2.400,0

 

73

Test viêm gan B

Việt Nam

Cái

28.000,0

 

74

Test viêm gan c

Việt Nam

Cái

17.000,0

 

75

Găng tay tiệt trùng

Việt Nam

Đôi

3.200.0

 

76

Giấy siêu âm

Ngoại

Cuộn

170.000,0

 

77

Dầu gió Trường Sơn 2,5ml

Việt Nam

Lọ

1.500,0

 

78

Dầu gió xanh Thiên Thảo 12ml

Việt Nam

Lọ

4.600,0

 

II

NHỮNG MẶT HÀNG GIẢM GIÁ

1

Amoxycilin 0,5g 10v/vỉ

Việt Nam

Viên

560,0

 

2

Cephalexin 0,5g 10v/vỉ

Việt Nam

Viên

800,0

 

3

Klion 0,25g (*) 10v/vỉ

Việt Nam

Viên

70,0

 

4

Doxycyclin 0.1g 10v/vỉ

Việt Nam

Viên

170,0

 

5

Kegynal 10 v/Hộp

Việt Nam

Viên

2.800,0

 

6

Ferimac (sắt, folic , B12) (*)

Việt Nam

Viên

400,0

 

7

VitaminK 5mg (*) 10v/vỉ

Việt Nam

Viên

80,0

 

8

Captopril 25 mg

Đức

Viên

750,0

 

9

Lipanthyl 100mg 10v/vỉ

Pháp

Viên

2.500,0

 

10

Cinarizin 25mg

Việt Nam

Viên

40,0

 

11

Cavinton 5mg 25v/vỉ

Việt Nam

Viên

280,0

 

12

Nospa 40mg

Việt Nam

Viên

95,0

 

13

Eganin 200ng 60v/Hộp

Hàn Quốc

Viên

2.460,0

 

14

Prednisolon 5mg

Việt Nam

Viên

80,0

 

15

DD Ciprofloxacin 0,3%

Việt Nam

Lọ

6.800.0

 

16

Vitamin c 100mg 100v/lọ

Việt Nam

Viên

38,0

 

17

Magne sulphat 15%

Việt Nam

Ống

4.000,0

 

18

Cảm xuyên hương(*)

Việt Nam

Viên

13,5

 

19

Kim tiền thảo(*)

Việt Nam

Viên

300,0

 

20

Hoàn phong thấp(*) 10v/Hộp

Việt Nam

Viên

1.700,0

 

21

Dầu cá 100v/lọ

Việt Nam

Viên

36,0

 

22

Ngậm bạc hà

Việt Nam

Viên

13,0

 

 

 

 

 

 

 

 

DANH MỤC GIÁ THUỐC BỔ SUNG VÀO DANH MỤC THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI NGHÈO SỬ DỤNG TẠI CÁC CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH

(Kèm theo Quyết định số 199/QĐ-UB ngày 23/4/2004 của UBND tỉnh Lào Cai)

STT

Tên thuốc nồng độ

Hàm lượng

Nơi sản xuất

Đơn vị tính

Giá bán có VAT
(đồng)

Ghi chú

1

Profol 20mg 10ml(Amidat)

Ấn Độ

Lọ

110.000,0

 

2

Marcain 20mg

Thúy Điển

ống

62.500,0

 

3

Xylocain 2% 20ml

Pháp

Lọ

35.000,0

 

4

Prodafalgan 1 g(Proparacetamol)

Pháp

Lọ

39.000.0

 

5

Voltaren 75 mg

Thụy Sỹ

ống

14.000,0

 

6

M Cam 7,5mg

Ấn Độ

Viên

1.700,0

 

7

Visceralgin 5ml

Pháp

ống

10.000,0

 

8

Amitase 10mg

Hàn Quốc

Viên

1.450,0

 

9

Serratiopeptidase (Aliphaped)

Việt Nam

Viên

400,0

 

10

Haloperidol l,5mg

Việt Nam

Viên

200,0

 

11

Depakin 200mg

Pháp

Viên

2.100,0

 

12

Ampiđlin 0,25 g

Việt Nam

Viên

300,0

 

13

Ampicilin 0,5 g

Việt Nam

Viên

500,0

 

14

Penicilin 1.000.000 UI

Canada

Lọ

2.200,0

 

15

Aroxy 0.5g

Hàn Quốc

Viên

4.700,0

 

16

Ofus (ofloxacin) 200mg

Hàn Quốc

Viên

3.000.0

 

17

Gentamycin 80mg

Canada

ống

1.800,0

 

18

Roxy

Hàn Quốc

Viên

4.500,0

 

19

Rodogyl

Pháp

Viên

3.750,0

 

20

Md Cebemycin

Pháp

Tuýp

45.000,0

 

21

DD Tobradex

Bỉ

Lọ

45.000,0

 

22

DD Sulfaxylum 10%

Việt Nam

Lo

1.200,0

 

23

Tobicom

Việt Nam

Viên

1.900,0

 

24

Utrogestan 100mg

Pháp

Viên

5.400,0

 

25

Turinal 5mg

Pháp

Viên

3.200,0

 

26

Marvelon

Hà Lan

Viên

2.000,0

 

27

Microfolin 0,05mg

Nga

Viên

1.000,0

 

28

Clomaz

Thái Lan

Viên

3.600,0

 

29

Tergynal

Pháp

Viên

10.500,0

 

30

Amloprcđ 5mg(Amlodipin)

Ân Đô

Viên

2.600,0

 

31

Nifehexan 10mg

Pháp

Viên

1.000,0

 

32

Cordazon 200mg

Pháp

Viên

3.200,0

 

33

Lenitran 2,5mg

Pháp

Viên

1.600,0

 

34

Dopegyl 250mg

Hung

Viên

750,0

 

35

Renitec 5mg

Ustraiia

Viên

5.600,0

 

36

Adalat LA

Đức

Viên

9.000,0

 

37

Lucidrin 250mg

Việt Nam

Viên

1.000,0

 

38

Tanakan

Pháp

Viên

4.700,0

 

39

Protolog

Pháp

Viên

6.200,0

 

40

Spasfon 4ml

Pháp

ống

18.500.0

 

41

Spasfon

Pháp

Viên

2.500,0

 

42

Papaverin 40ma

Hung

ống

4.700,0

 

43

Mvdocal 50mg

Hung

Viên

900,0

 

44

Antibio

Hàn Quốc

Gói

2.400,0

 

45

Atussin 60ml

Thái Lan

Lọ

15.500,0

 

46

Rifampicin 300ma

Việt Nam

Viên

610,0

 

47

Pyrazinamid 400mg

Ân Độ

Viên

500,0

 

48

Ethambuton 400mg

Ấn Độ

Viên

520,0

 

49

Rimifon 5mg

Việt Nam

Viên

13,0

 

50

Berodual

Đức

Lọ

97.000,0

 

51

Pulmicort

Australia

Ống

16.500,0

 

52

Glucophage 850mg

Pháp

Viên

2.800,0

 

53

Insulin người

Pháp

Lọ

125.000,0

 

54

Chiamin 20ml

Đài Loan

ống

11.500,0

 

55

Lopid 300mg

Thái Lan

Viên

3.800.0

 

56

Lipofuddin 250ml

Đức

Chai

125.000,0

 

57

DD Gelaủidin 500ml

Đức

Chai

100.000,0

 

58

Mỡ Silvirin

Ấn Độ

Tuýp

12.000,0

 

59

Astymin 60ml

Canada

Lọ

16.000,0

 

60

Cebitex( Vitamin nhómB+C)

Canada

Viên

1.130,0

 

61

Hirmen

Hàn Quốc

Viên

2.700,0

 

62

Pharmatane

Việt Nam

Viên

480.0

 

63

PVP 1000ml

Viêt Nam

Chai

88.000.0

 

64

Sixốp cầm máu

Ấn Độ

Miếng

100.000,0

 

65

Than hoạt

Viêt Nam

Kg

93.000,0