Quyết định số 455/1999/QĐ-BTM ngày 24/04/1999 Sửa đổi Danh mục hàng tiêu dùng để phục vụ việc xác định thời hạn nộp thuế nhập khẩu ban hành bởi Bộ trưởng Bộ Thương mại (Văn bản hết hiệu lực)
- Số hiệu văn bản: 455/1999/QĐ-BTM
- Loại văn bản: Quyết định
- Cơ quan ban hành: Bộ Thương mại
- Ngày ban hành: 24-04-1999
- Ngày có hiệu lực: 09-05-1999
- Ngày bị bãi bỏ, thay thế: 04-02-2007
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
- Thời gian duy trì hiệu lực: 2828 ngày (7 năm 9 tháng 3 ngày)
- Ngày hết hiệu lực: 04-02-2007
- Ngôn ngữ:
- Định dạng văn bản hiện có:
BỘ THƯƠNG MẠI | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 455/1999/QĐ-BTM | Hà Nội, ngày 24 tháng 4 năm 1999 |
QUYẾT ĐỊNH
CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ THƯƠNG MẠI SỐ 455/1999/QĐ-BTM NGÀY 24 THÁNG 4 NĂM 1999 VỀ VIỆC SỬA ĐỔI BỔ SUNG DANH MỤC HÀNG TIÊU DÙNG ĐỂ PHỤC VỤ VIỆC XÁC ĐỊNH THỜI HẠN NỘP THUẾ NHẬP KHẨU
BỘ TRƯỞNG BỘ THƯƠNG MẠI
Căn cứ điểm đ, khoản 3, Điều 4, Nghị định số 94/1998/NĐ-CP ngày 17/11/1998 của Chính phủ qui định chi tiết thi hành Luật số 04/1998/QH10 ngày 20/5/1998 sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thuế xuất khẩu, Thuế nhập khẩu;
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1.- Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục sửa đổi, bổ sung Danh mục hàng tiêu dùng để phục vụ việc xác định thời hạn nộp thuế nhập khẩu ban hành kèm theo Quyết định số 1655/1998/QĐ-BTM ngày 25/12/1998 của Bộ Thương mại.
Điều 2.- Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày kể từ ngày ký.
| Lương Văn Tự (Đã ký) |
DANH MỤC
SỬA ĐỔI, BỔ SUNG DANH MỤC HÀNG TIÊU DÙNG ĐỂ PHỤC VỤ VIỆC XÁC ĐỊNH THỜI HẠN NỘP THUẾ NHẬP KHẨU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 0455/1999/QĐ-BTM ngày 24 tháng 4 năm 1999 của Bộ trưởng Bộ Thương mại)
I. HÀNG HOÁ BỔ SUNG VÀO DANH MỤC HÀNG TIÊU DÙNG:
Mã số thuế | Mô tả mặt hàng | ||
4414 | 00 | 00 | Khung tranh, khung ảnh... các sản phẩm bằng gỗ tương tự |
6704 |
|
| Tóc giả, râu, lông mi... ghi ở nơi khác |
7417 | 00 | 00 | Bếp nấu hoặc các thiết bị nhiệt... bằng đồng |
9004 | 10 | 00 | Kính râm |
II. HÀNG HOÁ ĐƯA RA KHỎI DANH MỤC HÀNG TIÊU DÙNG :
Mã số thuế | Mô tả mặt hàng | ||
0404 | 10 | 10 | -- Bột váng sữa. |
0714 | 10 | 90 | -- Đã thái lát hoặc làm thành dạng viên (sắn) |
0801 | 11 | 00 | Dừa sấy khô. |
0814 | 00 | 00 | Vỏ các loại quả có múi. |
1701 | 91 | 00 | -- Có pha thêm hương liệu hoặc chất mầu (đường). |
2207 |
|
| Cồn êtilic chưa bị làm biến tính... ở mọi nồng độ |