Thông tư số 179/2009/TT-BTC ngày 14/09/2009 của Bộ trưởng Bộ Tài chính Sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số mặt hàng thuộc nhóm 3920, 3926, 8539 tại Quyết định 106/2007/QĐ-BTC (Văn bản hết hiệu lực)
- Số hiệu văn bản: 179/2009/TT-BTC
- Loại văn bản: Thông tư
- Cơ quan ban hành: Bộ Tài chính
- Ngày ban hành: 14-09-2009
- Ngày có hiệu lực: 29-10-2009
- Ngày bị bãi bỏ, thay thế: 01-01-2010
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
- Thời gian duy trì hiệu lực: 64 ngày (0 năm 2 tháng 4 ngày)
- Ngày hết hiệu lực: 01-01-2010
- Ngôn ngữ:
- Định dạng văn bản hiện có:
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 179/2009/TT-BTC | Hà Nội, ngày 14 tháng 09 năm 2009 |
THÔNG TƯ
VỀ VIỆC SỬA ĐỔI MỨC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐỐI VỚI MỘT SỐ MẶT HÀNG TRONG BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI
Căn cứ Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 45/2005/QH11 ngày 14 tháng 06 năm 2005;
Căn cứ Nghị quyết số 295/2007/NQ-UBTVQH12 ngày 28 tháng 9 năm 2007 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất đối với từng nhóm hàng, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất ưu đãi đối với từng nhóm hàng;
Căn cứ Nghị định số 149/2005/NĐ-CP ngày 08 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu;
Căn cứ Nghị định số 118/2008/NĐ-CP ngày 27 tháng 11 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số mặt hàng Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi như sau:
Điều 1. Thuế suất thuế nhập khẩu.
Điều chỉnh mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi của các mặt hàng thuộc nhóm 39.20, 39.26, 85.39 quy định tại Quyết định 106/2007/QĐ-BTC ngày 20 tháng 12 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi và các văn bản sửa đổi, bổ sung thành mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi mới quy định tại Danh mục ban hành kèm theo Thông tư này.
Điều 2. Hiệu lực thi hành
Thông tư này có hiệu lực thi hành sau 45 ngày kể từ ngày ký.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC
ĐIỀU CHỈNH THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐỐI VỚI MỘT SỐ MẶT HÀNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 179/2009/TT-BTC ngày 14/9/2009 của Bộ Tài chính)
Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất (%) | |||
39.20 |
|
|
| Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác. |
|
3920 | 10 | 00 | 00 | - Từ polyme etylen | 9 |
3920 | 20 | 00 |
| - Từ polyme propylen: |
|
3920 | 20 | 00 | 10 | - - Màng BOPP | 5 |
3920 | 20 | 00 | 90 | - - Loại khác | 9 |
|
|
|
| - Từ polyme styren: |
|
3920 | 30 | 10 | 00 | - - Loại sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy | 10 |
3920 | 30 | 90 |
| - - Loại khác: |
|
3920 | 30 | 90 | 10 | - - - Tấm ABS sử dụng cho sản xuất tủ lạnh | 5 |
3920 | 30 | 90 | 90 | - - - Loại khác | 10 |
|
|
|
| - Từ polyme vinyl chlorua: |
|
3920 | 43 | 00 |
| - - Có hàm lượng chất hóa dẻo không dưới 6% tính theo trọng lượng: |
|
3920 | 43 | 00 | 10 | - - - Loại khổ rộng trên 2m | 10 |
3920 | 43 | 00 | 20 | - - - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại | 10 |
3920 | 43 | 00 | 90 | - - - Loại khác | 16 |
3920 | 49 | 00 | 00 | - - Loại khác | 10 |
|
|
|
| - Từ polyme acrylic: |
|
3920 | 51 | 00 | 00 | - - Từ poly (metyl metacrylat) | 10 |
3920 | 59 | 00 | 00 | - - Loại khác | 10 |
|
|
|
| - Từ polycarbonat, nhựa alkyt, este polyallyl hoặc polyeste khác: |
|
3920 | 61 | 00 | 00 | - - Từ polycarbonat | 10 |
3920 | 62 |
|
| - - Từ poly (etylen terephtalat): |
|
3920 | 62 | 10 | 00 | - - - Dạng màng | 5 |
3920 | 62 | 90 | 00 | - - - Loại khác | 10 |
3920 | 63 | 00 | 00 | - - Từ polyeste chưa no | 10 |
3920 | 69 | 00 | 00 | - - Từ polyeste khác | 10 |
|
|
|
| - Từ xenlulo hoặc các dẫn xuất hóa học của nó: |
|
3920 | 71 |
|
| - Từ xelulo tái sinh: |
|
3920 | 71 | 10 | 00 | - - - Màng xenlophan | 5 |
3920 | 71 | 20 | 00 | - - - Ruy băng giật bằng sợi visco; dạng lá | 10 |
3920 | 71 | 90 | 00 | - - - Loại khác | 10 |
3920 | 73 | 00 | 00 | - - Từ xelulo acetat | 10 |
3920 | 79 | 00 | 00 | - - Từ các dẫn xuất xenlulo khác | 10 |
|
|
|
| - Từ plastic khác: |
|
3920 | 91 |
|
| - - Từ poly (vinyl butyral): |
|
3920 | 91 | 10 | 00 | - - - Màng dùng để làm kính an toàn, độ dày từ 0,38 mm nhưng không quá 0,76 mm, và chiều rộng không quá 2m | 3 |
3920 | 91 | 90 | 00 | - - - Loại khác | 3 |
3920 | 92 |
|
| - - Từ polyamit: |
|
3920 | 92 | 10 | 00 | - - - Từ polyamit-6 | 10 |
3920 | 92 | 20 | 00 | - - - Loại sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy | 10 |
3920 | 92 | 90 | 00 | - - - Loại khác | 10 |
3920 | 93 |
|
| - - Từ nhựa amino: |
|
3920 | 93 | 10 | 00 | - - - Loại sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy | 10 |
3920 | 93 | 90 | 00 | - - - Loại khác | 10 |
3920 | 94 |
|
| - - Từ nhựa phenolic: |
|
3920 | 94 | 10 | 00 | - - - Dạng tấm phenol formaldehyt (bakelit) | 10 |
3920 | 94 | 90 | 00 | - - - Loại khác | 10 |
3920 | 99 | 00 | 00 | - - Từ plastic khác | 10 |
|
|
|
|
|
|
39.26 |
|
|
| Sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14 |
|
3926 | 10 | 00 | 00 | - Đồ dùng trong văn phòng hoặc trường học | 32 |
3926 | 20 |
|
| - Hàng may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay): |
|
3926 | 20 | 60 | 00 | - - Hàng may mặc dùng để tránh các chất hóa học, phóng xạ và lửa. | 16 |
3926 | 20 | 90 | 00 | - - Loại khác | 32 |
3926 | 30 | 00 |
| - Linh kiện lắp vào đồ đạc trong nhà, trong xe cộ và các loại tương tự: |
|
3926 | 30 | 00 | 10 | - - Linh kiện lắp trong xe có động cơ | 20 |
3926 | 30 | 00 | 90 | - - Loại khác | 29 |
3926 | 40 | 00 | 00 | - Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác | 32 |
3926 | 90 |
|
| - Loại khác: |
|
3926 | 90 | 10 | 00 | - - Phao cho lưới đánh cá | 25 |
3926 | 90 | 20 | 00 | - - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và các dụng cụ cầm tay kèm theo, các bộ phận của chúng | 25 |
|
|
|
| - - Các sản phẩm vệ sinh, y tế và phẫu thuật: |
|
3926 | 90 | 32 | 00 | - - - Khuôn plastic lấy dấu răng | 13 |
3926 | 90 | 39 |
| - - - Loại khác: |
|
3926 | 90 | 39 | 10 | - - - - Túi đựng nước tiểu | 13 |
3926 | 90 | 39 | 90 | - - - - Loại khác | 5 |
|
|
|
| - - Các thiết bị, dụng cụ an toàn và bảo vệ: |
|
3926 | 90 | 41 | 00 | - - - Lá chắn bảo vệ của cảnh sát | 5 |
3926 | 90 | 42 | 00 | - - - Mặt nạ bảo hộ và các vật phẩm tương tự sử dụng khi hàn và trong các công việc tương tự | 16 |
3926 | 90 | 44 | 00 | - - - Đệm cứu sinh dùng để bảo vệ người ngã từ trên cao xuống | 16 |
3926 | 90 | 45 | 00 | - - - Đinh phản quang | 5 |
3926 | 90 | 49 | 00 | - - - Loại khác | 16 |
|
|
|
| - - Các sản phẩm dùng cho công nghiệp: |
|
3926 | 90 | 53 | 00 | - - - Dây băng truyền hoặc băng tải | 16 |
3926 | 90 | 55 | 00 | - - - Móc hình chữ J hoặc khối chùm bằng plastic dùng cho ngòi nổ, kíp nổ | 16 |
3926 | 90 | 59 | 00 | - - - Loại khác | 16 |
3926 | 90 | 60 | 00 | - - Để chăm sóc gia cầm | 16 |
3926 | 90 | 70 | 00 | - - Độn coocxê và các đồ phụ trợ tương tự dùng kèm theo y phục hoặc các đồ phụ trợ của quần áo | 16 |
3926 | 90 | 80 |
| - - Tấm thẻ để trình bày đồ nữ trang hoặc những đồ vật nhỏ để trang điểm cá nhân; chuỗi hạt; phom giày: |
|
3926 | 90 | 80 | 10 | - - - Phom giày | 0 |
3926 | 90 | 80 | 90 | - - - Loại khác | 16 |
3926 | 90 | 90 |
| - - - Loại khác: |
|
3926 | 90 | 90 | 10 | - - - Núm vú, khung ngực (breastshell), tấm chắn núm vú, phễu vắt sữa bằng tay, hệ thống chăm sóc, nuôi dưỡng bệnh nhân (loại Haberman) | 16 |
3926 | 90 | 90 | 20 | - - - Dây vợt racket có chiều dài không quá 15 m đã đóng gói để bán lẻ. | 17 |
3926 | 90 | 90 | 30 | - - - Đầu đỡ ống chân không dùng để sản xuất bình nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời | 17 |
3926 | 90 | 90 | 90 | - - - Loại khác | 24 |
|
|
|
|
|
|
85.39 |
|
|
| Đèn điện dây tóc hoặc đèn phóng điện, kể cả đèn chùm hàn kín và đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; đèn hồ quang. |
|
8539 | 10 |
|
| - Đèn pha gắn kín (sealed beam lamp unist): |
|
8539 | 10 | 10 |
| - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87: |
|
8539 | 10 | 10 | 10 | - - - Dùng cho xe ô tô | 25 |
8539 | 10 | 10 | 90 | - - - Loại khác | 25 |
8539 | 10 | 90 | 00 | - - Loại khác | 0 |
|
|
|
| - Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại: |
|
8539 | 21 |
|
| - - Đèn ha-lo-gien vonfram: |
|
8539 | 21 | 20 | 00 | - - - Dùng cho thiết bị y tế | 0 |
8539 | 21 | 30 |
| - - - Dùng cho xe có động cơ: |
|
8539 | 21 | 30 | 10 | - - - - Dùng cho xe ô tô | 23 |
8539 | 21 | 30 | 90 | - - - - Loại khác | 23 |
8539 | 21 | 40 | 00 | - - - Bóng đèn phản xạ khác | 10 |
8539 | 21 | 90 | 00 | - - - Loại khác | 0 |
8539 | 22 |
|
| - - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp trên 100 V: |
|
8539 | 22 | 20 | 00 | - - - Dùng cho thiết bị y tế | 0 |
8539 | 22 | 30 | 00 | - - - Bóng đèn phản xạ khác | 10 |
8539 | 22 | 90 | 00 | - - - Loại khác | 34 |
8539 | 29 |
|
| - - Loại khác: |
|
8539 | 29 | 10 | 00 | - - - Dùng cho thiết bị y tế | 0 |
8539 | 29 | 20 |
| - - - Dùng cho xe có động cơ: |
|
8539 | 29 | 20 | 10 | - - - - Dùng cho xe ô tô | 25 |
8539 | 29 | 20 | 90 | - - - - Loại khác | 25 |
8539 | 29 | 30 | 00 | - - - Bóng đèn phản xạ khác | 10 |
8539 | 29 | 40 |
| - - - Bóng đèn chớp; bóng đèn hiệu cỡ nhỏ, danh định trên 2,25 V: |
|
8539 | 29 | 40 | 10 | - - - - Bóng đèn chuyên dùng cho thiết bị y tế | 0 |
8539 | 29 | 40 | 90 | - - - - Loại khác | 10 |
8539 | 29 | 50 | 00 | - - - Loại khác, có công suất trên 200 W nhưng không quá 300 W và điện áp trên 100 V | 34 |
8539 | 29 | 60 |
| - - - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp không quá 100 V: |
|
8539 | 29 | 60 | 10 | - - - - Bóng đèn phòng nổ hai sợi đốt 3,6 V -0,5/1A, công suất 3,6W, dùng để sản xuất đèn thợ mỏ phòng nổ | 0 |
8539 | 29 | 60 | 90 | - - - - Loại khác | 10 |
8539 | 29 | 90 | 00 | - - - Loại khác | 8 |
|
|
|
| - Đèn phóng, trừ đèn tia cực tím: |
|
8539 | 31 |
|
| - - Đèn huỳnh quang, cực catốt nóng: |
|
8539 | 31 | 10 | 00 | - - - Đèn ống huỳnh quang dạng compact | 34 |
8539 | 31 | 90 | 00 | - - - Loại khác | 34 |
8539 | 32 | 00 | 00 | - - Đèn hơi thủy ngân hoặc natri; đèn ha-lo-gien kim loại | 0 |
8539 | 39 |
|
| - - Loại khác: |
|
8539 | 39 | 10 | 00 | - - - Đèn ống huỳnh quang dạng compact | 10 |
8539 | 39 | 20 | 00 | - - - Đèn ống phóng điện để trang trí hoặc dùng cho mục đích công cộng | 31 |
8539 | 39 | 30 | 00 | - - - Đèn huỳnh quang ca tốt lạnh khác | 10 |
8539 | 39 | 40 |
| - - - Đèn dùng cho xe có động cơ hoặc xe đạp: |
|
8539 | 39 | 40 | 10 | - - - - Dùng cho xe ô tô | 25 |
8539 | 39 | 40 | 90 | - - - - Loại khác | 25 |
8539 | 39 | 90 | 00 | - - - Loại khác | 0 |
|
|
|
| - Đèn tia cực tím hoặc đèn tia hồng ngoại; đèn hồ quang: |
|
8539 | 41 | 00 | 00 | - - Đèn hồ quang | 0 |
8539 | 49 | 00 | 00 | - - Loại khác | 0 |
8539 | 90 |
|
| - Bộ phận: |
|
8539 | 90 | 10 | 00 | - - Nắp bịt nhôm cho đèn huỳnh quang; đui xoáy nhôm dùng cho đèn nóng sáng | 5 |
8539 | 90 | 20 |
| - - Loại khác, dùng cho xe có động cơ các loại: |
|
8539 | 90 | 20 | 10 | - - - Dùng cho xe ô tô | 15 |
8539 | 90 | 20 | 90 | - - - Loại khác | 20 |
8539 | 90 | 90 | 00 | - - Loại khác | 0 |