cơ sở dữ liệu pháp lý

Thông tin văn bản
  • Thông tư số 05/2009/TT-BNN ngày 03/02/2009 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bổ sung một số loại thuốc bảo vệ thực vật vào Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam

  • Số hiệu văn bản: 05/2009/TT-BNN
  • Loại văn bản: Thông tư
  • Cơ quan ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
  • Ngày ban hành: 03-02-2009
  • Ngày có hiệu lực: 20-03-2009
  • Tình trạng hiệu lực: Đang có hiệu lực
  • Thời gian duy trì hiệu lực: 5727 ngày (15 năm 8 tháng 12 ngày)
  • Ngôn ngữ:
  • Định dạng văn bản hiện có:

BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
------------

Số: 05/2009/TT-BNN

Hà Nội, ngày 03 tháng 02 năm 2009

 

THÔNG TƯ

VỀ VIỆC BỔ SUNG MỘT SỐ LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM

Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch thực vật, công bố ngày 08 tháng 8 năm 2001;
Căn cứ vào Quy định về Quản lý thuốc bảo vệ thực vật ban hành kèm theo Quyết định số 89/2006/QĐ-BNN ngày 02 tháng 10 năm 2006 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ Thực vật,

Điều 1.

1. Đăng ký chính thức: 08 hoạt chất với 08 tên thương phẩm (gồm thuốc trừ sâu 03 hoạt chất với 03 tên thương phẩm, thuốc trừ bệnh 03 hoạt chất với 03 tên thương phẩm, thuốc trừ cỏ 01 hoạt chất với 01 tên thương phẩm, thuốc điều hòa sinh trưởng 01 hoạt chất với 01 tên thương phẩm) vào danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam (có danh mục kèm theo).

2. Đăng ký bổ sung: 347 trường hợp (gồm 189 loại thuốc trừ sâu, 113 loại thuốc trừ bệnh, 32 loại thuốc trừ cỏ, 07 loại thuốc trừ ốc, 05 loại thuốc điều hòa sinh trưởng, 01 loại thuốc trừ mối) vào danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam (có danh mục kèm theo).

Điều 2. Việc xuất khẩu, nhập khẩu các loại thuốc bảo vệ thực vật theo Thông tư này được thực hiện theo Quy định về xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa được ban hành kèm theo Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23 tháng 01 năm 2006 của Chính phủ.

Điều 3. Thông tư này có hiệu lực thi hành sau 45 ngày kể từ ngày ký.

Điều 4. Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Chánh Văn phòng Bộ, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Bùi Bá Bổng

 

CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ CHÍNH THỨC VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 05/2009/TT-BNN ngày 03 tháng 02 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

TT

Mã HS

Tên thương phẩm (TRADE NAME)

Tên hoạt chất – nguyên liệu (COMMON NAME)

Đối tượng phòng trừ (CROP/PEST)

Tổ chức xin đăng ký (APPLICANT)

Thuốc trừ sâu:

1

3808.10

DuPontTM

Prevathon® 5SC

Chlorantraniliprole

Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu tơ/bắp cải

DuPont Vietnam Ltd

2

3808.10

Radiant 60SC

Spinetoram

Sâu xanh da láng/hành, lạc, đậu tương; dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu

Dow AgroSciences B.V

3

3808.10

Sakura 40WP

Dinotefuran 25% + Hymexazol 15%

Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa

Mitsui Chemicals, Inc.

Thuốc trừ bệnh:

1

3808.20

Map Famy 700WP

Tricyclazole 500g/kg + Fenoxanil 200g/kg

Đạo ôn/lúa

Map Pacific Pte Ltd

2

3808.20

Revus opti 440SC

Mandipropamid 40g/l + Chlorothalonil 400g/l

Sương mai/cà chua

Syngenta Vietnam Ltd

3

3808.20

Saprol 190DC

Triforine

Phấn trắng/hoa hồng

Sumitomo Corporation

Thuốc trừ cỏ:

1

3808.30

Kelion 50WG

Orthosulfamuron

Cỏ/lúa sạ

Isagro S.p.A. Centro

Uffici S.Siro, Italy

Thuốc điều hòa sinh trưởng:

1

3808.30

Tachigaren 30L

Hymexazol

Điều hòa sinh trưởng/lúa

Mitsui Chemicals, Inc.

 

CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 05/2009/TT-BNN ngày 03 tháng 02 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

TT

Mã HS

Tên thương phẩm (TRADE NAME)

Tên hoạt chất – nguyên liệu (COMMON NAME)

Đối tượng phòng trừ (CROP/PEST)

Tổ chức xin đăng ký (APPLICANT)

Thuốc trừ sâu:

1

3808.10

Ababetter 3.6EC, 5EC

Abamectin

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM&DV Minh Kiến

2

3808.10

Abapro 5.8EC

Abamectin

Rầy xanh/chè

Sundat (S) Pte Ltd

3

3808.10

Aben 168EC

Abamectin 18g/l + Pyridaben 150g/l

Nhện đỏ/chè

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

4

3808.10

Accenta 50EC

Fipronil 35g/l + Lambda-cyhalothrin 15g/l

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP nông dược Nhật Việt

5

3808.10

Actara 25WG

Thiamethoxam

Bọ trĩ/thanh long, bọ trĩ/điều, rệp/thuốc lá

Syngenta Vietnam Ltd

6

3808.10

Acgoldfly 560EC

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 10g/l

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Lợi Nông

7

3808.10

Admire 200OD

Imidacloprid

Rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, rệp sáp/cam; bọ trĩ/dưa hấu

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

8

3808.10

Admitox 100WP, 700WDG

Imidacloprid

100WP: Rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa

700WDG: Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

9

3808.10

Again 50SC

Fipronil

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Lợi Nông

10

3808.10

Alika 247ZC

Lambda-cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam 141g/l

Sâu cuốn lá/lúa

Syngenta Vietnam Ltd

11

3808.10

Amazin’s 3.6EC

Abamectin

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ

12

3808.10

Ameta 150SC

Indoxacarb

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

13

3808.10

ANB52 Super 100EC

Liuyangmycin

Nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

14

3808.10

Anbas 200WP

Fenobucarb 5g/kg + Isoprocarb 195g/kg

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

15

3808.10

Annongaplau 100WP, 400WDG

Buprofezin

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

16

3808.10

Anphatox 25EW, 50EW

Alpha-cypermethrin

Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH An Nông

17

3808.10

Anproud 70DF

Buprofezin

Rầy nâu/lúa

Công ty CP BVTV An Giang

18

3808.10

Antricis 250EC

Cypermethrin 20g/l + Dimethoate 200g/l + Fenvalerate 30g/l

Sâu vẽ bùa/cam

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

19

3808.10

Apphe 666EC

Alpha-cypermethrin 1,6% + Chlorpyrifos Ethyl 65%

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

20

3808.10

Ascend 20SP

Acetamiprid

Rệp sáp/cà phê, rầy/xoài, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

21

3808.10

Aseld 450EC

Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Cypermethrin 50g/kg

Sâu xanh/lạc

Công ty TNHH – TM Thái Nông

3808.10

Aseld 680EC

Chlorpyrifos Ethyl 580g/l + Cypermethrin 100g/l

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH – TM Thái Nông

22

3808.10

Asinjapane 20WP

Dinotefuran

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM Thôn Trang

23

3808.10

Atannong 50SC

Chlorfluazuron

Sâu khoang/lạc, sâu xanh da láng/đậu xanh

Công ty TNHH An Nông

24

3808.10

Azora 350EC

Fenobucard 300g/l + Imidacloprid 50g/l

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

25

3808.10

Bạch tượng 46EC

Emamectin benzoate 42g/l + Matrine 4g/l

Rầy nâu/lúa, sâu cuốn lá

Công ty TNHH –TM Nông Phát

3808.10

Bạch tượng 64EC

Emamectin benzoate 60g/l + Matrine 4g/l

Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/cam

Công ty TNHH –TM Nông Phát

26

3808.10

Ba Đăng 300WP

Acetamiprid 150g/kg + Buprofezin 150g/kg

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

27

3808.10

Badanong 95SP

Cartap

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH An Nông

28

3808.10

Biffiny 400SC

Imidacloprid

Bọ trĩ/dưa hấu, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

29

3808.10

Bio Azadi 0.3SL

Azadirachtin

Bọ trĩ/nho

Công ty TNHH CNSH Điền Trang Xanh

30

3808.10

Biperin 50EC, 250EC

Cypermethrin

50EC: Bọ xít/lúa 250EC: Sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH TM Bình Phương

31

3808.10

Bonus 40EC

Chlorpyrifos Ethyl

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Nicotex

32

3808.10

Bull Star 262.5EC

Beta – cyfluthrin 12.5g/l + Chlorpyrifos Ethyl 250g/l

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; sâu khoang/đậu tương

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

33

3808.10

Bullet 48EC

Chlorpyrifos Ethyl

Rệp sáp/cà phê

Imaspro Resources Sdn Bhd

34

3808.10

Butal 10WP, 25WP

Buprofezin

Bọ xít muỗi/điều

Bailing International Co., Ltd

35

3808.10

Cadicone 560EC

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 60g/l

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

36

3808.10

Chat 20WP

Dinotefuran

Rầy bông/xoài, rầy chổng cánh/cam, bọ phấn/cà chua, dòi đục lá/dưa chuột.

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

37

3808.10

Chief 260EC

Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 160g/l

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH ADC

38

3808.10

Chitin 3.6EC

Abamectin

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Kim Sơn Nông

39

3808.10

Click 75WP

Thiodicard

Sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

40

3808.10

Confidor 700WG

Imidacloprid

Rệp sáp/cà phê, hồ tiêu

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

41

3808.10

Configent 55SC

Fipronil 50g/l + Imidacloprid 5g/l

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

3808.10

Configent 800WG

Fipronil 785g/kg + Imidacloprid 15g/kg

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

42

3808.10

Conphai 10WP

Imidacloprid

Rầy xanh/chè

Công ty TNHH Trường Thịnh

43

3808.10

Coral 200SC

Carbosulfan

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH – TM ACP

44

3808.10

Cruiser plus 312.5FS

Thiamethoxam 262.5g/l + Difenoconazole 25g/l + Fludioxonil 25g/l

Xử lý hạt giống trừ sâu xám/ngô, bệnh lúa von/lúa

Syngenta Vietnam Ltd

45

3808.10

Cytoc 250WP

Buprofezin 150g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

46

3808.10

Daiwance 200SP

Acetamiprid

Rầy nâu/lúa

Taiwan Advance Science Co.,Ltd

47

3808.10

Daiwansin 25SC

Spinosad

Sâu tơ/bắp cải

Taiwan Advance Science Co., Ltd.

48

3808.10

Daiwantin 5EC

Abamectin 3% + Emamectin benzoate 2%

Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

Taiwan Advanxe Science Co., Ltd

49

3808.10

Dantac 500SP

Cartap

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

50

3808.10

Daphacis 25EC

Deltamethrin

Sâu đục quả/đậu xanh

Công ty TNHH TM Việt Bình Phát

51

3808.10

Dersi-s 2.5EC

Deltamethrin

Bọ xít muỗi/điều

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

52

3808.10

Diazan 40EC, 50ND

Diazinon

40EC: Bọ trĩ/điều, sâu đục cành/điều

50ND: Sâu đục thân/điều

Công ty CP BVTV An Giang

53

3808.10

Diflower 600WP

Buprofezin 450g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ

54

3808.10

Dizorin super 55EC

Chlorpyrifos Ethyl 48% + Imidacloprid 7%

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

55

3808.10

Dragon 585EC

Chlorpyrifos Ethyl 53.0% + Cypermethrin 5.5%

Rầy nâu/lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd

56

3808.10

Dragoannong 585EC

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 55g/l

Rầy nâu/lúa, sâu khoang/đậu xanh

Công ty TNHH An Nông

 57

3808.10

Đại Bàng Đỏ 777EC

Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 227g/l

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

58

3808.10

Emasuper 3.8EC

Emamectin benzoate

Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; rệp/đậu tương; rầy chổng cánh/cam; rầy bông/xoài

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

59

3808.10

Ematigi 3.8EC

Emamectin benzoate

Sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

60

3808.10

Emicide 105EC

Abamectin 15g/l + Imadacloprid 90g/l

Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

61

3808.10

Explorer 200WP

Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ

62

3808.10

Fanty 5.6EC, 6.2EC

Abamectin

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Thôn Trang

63

3808.10

Fipshot 800WP

Fipronil

Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH – TM Thanh Điền

64

3808.10

FM-tox 25EC

Alpha-cypermethrin

Bọ xít muỗi/điều

Công ty TNHH Việt Thắng

65

3808.10

Focal 5.5EC

Emamectin benzoate

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

66

3808.10

Focotoc 250EC

Alpha-cypermethrin 35g/l + Quinalphos 215g/l

Sâu khoang/lạc

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 67

3808.10

Fortaras top 247SC

Lambda-cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam 141g/l

Bọ xít hôi, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

68

3808.10

Fortox 25EC, 50EC

Alpha – cypermethrin

25EC: Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu khoang/lạc

50EC: Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH TM – DV Ánh Dương

69

3808.10

Genotox 55.5EC

Chlorpyrifos Ethyl

Sâu đục bẹ/lúa, sâu xanh/lạc, sâu xanh/đậu tương, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ

70

3808.10

Goltoc 250EC

Fipronil 25g/l + Quinalphos 225g/l

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

71

3808.10

Hapmisu 20EC

Imidacloprid 2% + Pyridaben 18%

Bọ phấn/lạc, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

72

3808.10

Hello 250WP

Buprofezin

Rệp, rầy bông/xoài; rầy xanh, bọ xít muỗi/chè; rệp sáp/cà phê; rầy chổng cánh/cam

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

73

3808.10

Hifi 3.6EC, 5.4EC

Abamectin

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH – TM ACP

74

3808.10

Hitoshi 200WP

Dinotefuran

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Ân Nông

75

3808.10

Hoban 30EC

Chlorpyrifos Ethyl

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Hốc Môn

76

3808.10

Honest 1.8EC

Abamectin

Bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP Hốc Môn

 77

3808.10

Homectin 1.9EC

Emamectin benzoate

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Hốc Môn

78

3808.10

Hotray 200SL

Acetamiprid

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM Thái Phong

79

3808.10

Hugo 95SP

Acetamiprid 3% + Cartap 92%

Rệp sáp/cà phê

Công ty CP Hốc Môn

80

3808.10

Imitox 700WG

Imidacloprid

Rệp sáp/cà phê, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

81

3808.10

Indosuper 150SC

Indoxaccarb

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

82

3808.10

Inmanda 250WP

Imidacloprid

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

83

3808.10

Javipas 450EC

Fenobucarb 415g/l + Imidacloprid 35g/l

Rầy nâu/lúa

Công ty CP nông dược Nhật Việt

84

3808.10

Jia-mixper 5EC

Abamectin 3% + Emamectin benzoate 2%

Sâu xanh da láng/đậu tương, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

85

3808.10

Kadatil 39WP

Buprofezin 22% + Imdacloprid 17%

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

86

3808.10

Kasakiusa 430EC

Alpha-cypermethrin 30g/l + Phoxim 400g/l

Bọ xít muỗi/điều

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 87

3808.10

Katedapha 25EC

Lambda-cyhalothrin

Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/lạc

Công ty TNHH TM Việt Bình Phát

88

3808.10

Khongray 47WP

Acetamiprid 22% + Buprofezin 25%

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

3808.10

Khongray 54WP

Acetamiprid 24% + Buprofezin 30%

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

89

3808.10

Kinomec 3.8EC

Emamectin benzoate

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Kim Sơn Nông

90

3808.10

Koben 15EC

Pyridaben

Nhện đỏ/cam

Bailing International Co., Ltd

91

3808.10

Kongpi-da 151WP

Imidacloprid

Rầy nâu/lúa, bọ xít muỗi/điều

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

92

3808.10

Koto 240SC

Thiacloprid

Rệp sáp/cà phê, sâu đục quả/đậu tương, sâu xanh/cà chua, rầy chổng cánh/cam

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

93

3808.10

K - T annong 25EC, 25EW

Lambda-cyhalothrin

Sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/đậu tương

Công ty TNHH An Nông

94

3808.10

Lantini 44G

Fipronil 4g/kg + Tricyclazole 40g/kg

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

95

3808.10

Legend 0.3G

Fipronil

0.3G: Sâu đục thân/mía

5SC: Rệp/xoài

800WG: Rệp/xoài, rầy chổng cánh/cam, rệp/bông

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

96

3808.10

Losmine 66WP

Chlorpyrifos Ethyl 56% + Imidacloprid 10%

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

97

3808.10

Lugens 200FS

Fipronil

Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

98

3808.10

Mã lục 150WP

Acetamiprid 100g/kg + Imidacloprid 50g/kg

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

99

3808.10

Mace 75SP

Acephate

Rầy bông/xoài, bọ xít muỗi/điều, sâu đục thân/lúa

Map Pacific Pte Ltd

100

3808.10

Map Go 20ME

Emamectin benzoate 0.4% + Monosultap 19.6%

Sâu cuốn lá/lúa

Map Pacific Pte Ltd

101

3808.10

Map – Jono 700WP, 700WDG

Imidacloprid

700WP: Sâu xám/ngô, rầy xanh/bông

700WDG: Rầy xanh/chè

Map Pacific Pte Ltd

102

3808.10

Map – Judo 800WP

Buprofezin

Rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa

Map Pacific Pte Ltd

103

3808.10

Map Logic 90WP

Clinoptilolite

Tuyến trùng/hồ tiêu

Map Pacific Pte Ltd

104

3808.10

Map – Permethrin 50EC

Permethrin

Sâu đục quả/đậu tương, sâu xanh da láng/lạc, rệp sáp/cà phê

Map Pacific Pte Ltd

105

3808.10

MAP Silo 200WP

Fipronil 100g/kg + Thiamethoxam 100g/kg

Bọ trĩ/lúa

Map Pacific Pte Ltd

106

3808.10

Map spin 350WP

Buprofezin 250g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Rầy nâu/lúa

Map Pacific Pte Ltd

 107

3808.10

Mapy 48EC

Chlorpyrifos Ethyl

Sâu đục thân/ngô

Map Pacific Pte Ltd

108

3808.10

Mastereide 45SC

Buprofezin 40% + Deltamethrin 5%

Rầy nâu/lúa

Sundat (S) Pte Ltd

 109

3808.10

Megashield 525EC

Acetamiprid 30g/l + Chlorpyrifos Ethyl 495g/l

Sâu đục bẹ/lúa

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

110

3808.10

Metox 809 8EC

Cypermethrin 2.0% + Isoprocarb 6.0%

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nicotex

111

3808.10

Mikhada 20WP, 45ME, 70WG

Imidacloprid

Rầy nâu/lúa

Công ty CP TM BVTV Minh Khai

112

3808.10

Moousa 20EC, 50EC, 60WDG

Emamectin benzoate

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH – TM Trường Hải

113

3808.10

Mosflannong 30EC, 200WP

Acetamiprid

Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

114

3808.10

Motsuper 36WG

Acetamiprid

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Thiên An

115

3808.10

Mothian 0.35EC

Azadirachtin

Sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Nông nghiệp Thiên An

116

3808.10

Motox 10EC

Alpha – cypermethrin

Rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/điều

Công ty CP SX-TM-DV Ngọc Tùng

117

3808.10

Nafat 3.6EC, 5.0EC

Abamectin

Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

118

3808.10

Nas 36EC, 60EC

Abamectin

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH – TM Trường Hải

119

3808.10

Nazomi 2.0EC, 5WDG

Emamectin benzoate

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

120

3808.10

Newsodant 2EC, 4EC, 4.5EC

Abamectin

Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

121

3808.10

Newtoc 250EC

Abamectin 20g/l + Acetamiprid 230g/l

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

122

3808.10

Nofara 350SC

Thiamethoxam

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

123

3808.10

NOSOT Super 300SC

Imidacloprid 100g/l + Thiamethoxam 200g/l

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

124

3808.10

Novimec 7.2EC

Abamectin

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông Việt

125

3808.10

Okamex 310WP

Beta-cypermethrin 10g/kg + Buprofezin 300g/kg

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

126

3808.10

Ondosol 750WP

Thiodicarb

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

127

3808.10

Oshin 1G

Dinotefuran

Rầy xanh/đậu bắp

Mitsui Chemicals., Inc

128

3808.10

Penelty gold 50EC

Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH ADC

129

3808.10

PER annong 100EW, 500EC

Permethrin

100EW: Rệp sáp/cà phê, sâu cuốn lá/lúa

500EC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

130

3808.10

Peran 50EC

Permethrin

Sâu đục quả/đậu tương, bọ xít muỗi/điều

Công ty CP BVTV An Giang

131

3808.10

Pertrang 650EC

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 150g/l

Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH TM Thôn Trang

3808.10

Pertrang 750EC

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 250g/l

Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH TM Thôn Trang

132

3808.10

Pesieu 500SC

Diafenthiuron

Sâu xanh/bắp cải

Công ty TNHH Việt Thắng

133

3808.10

Prodife’s 5.8EC

Emamectin benzoate

Rầy bông/xoài

Công ty TNHH – TM Nông Phát

134

3808.10

Profast 210EC

Alpha cypermethrin 10g/l + Profenofos 200g/l

Sâu đục cành/cà phê

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

135

3808.10

Profezin 400SC

Buprofezin

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hốc Môn

136

3808.10

Promectin 100WDG

Emamectin benzoate

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông Việt

137

3808.10

Pro – per 600EC

Chlorpyrifos Ethyl 450g/l + Imidacloprid 150g/l

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

138

3808.10

Quiluxny 1.9EC

Emamectin benzoate

Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

139

3808.10

Rambo 1G

Fipronil

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH ADC

140

3808.10

Ranadi 25WP

Buprofezin

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

141

3808.10

Ranaxa 25WG

Thiamethoxam

Rầy nâu/lúa, rệp/cải củ

Công ty CP Đồng Xanh

142

3808.10

Redpolo 300WP

Acetamiprid 280g/kg + Fipronil 20g/kg

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

143

3808.10

Repny 65WP

Chlorpyrifos Ethyl 45% + Imidacloprid 20%

Rệp sáp/cà phê, sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

144

3808.10

Romance 33WP

Acetamiprid 25% + Imidacloprid 8%

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

3808.10

Romance 36WP

Acetamiprid 20% + Imidacloprid 16%

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

145

3808.10

Roverusa 600EC

Buprofezin 100g/l + Fenobucarb 500g/l

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

146

3808.10

Samourai 35EC

Deltamethrin 1.0% + Fipronil 2.5%

Sâu cuốn lá/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

147

3808.10

Secure 10EC

Chlorfenapyr

Sâu cuốn lá/lúa

BASF Singapore Pte Ltd

148

3808.10

Sedox 200EC

Acetamiprid 30g/l + Pyridaben 170g/l

Nhện gié/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

149

3808.10

S-H Thôn Trang 3.8EC

Abamectin 3.3% + Emamectin benzoate 0.5%

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Thôn Trang

3808.10

S-H Thôn Trang 4.8EC

Abamectin 4.3% + Emamectin benzoate 0.5%

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Thôn Trang

3808.10

S-H Thôn Trang 5.8EC

Abamectin 5.3% + Emamectin benzoate 0.5%

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Thôn Trang

150

3808.10

Sherpa 25EC

Cypermethrin

Sâu khoang/lạc, đậu tương

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

151

3808.10

Shertox 5EW, 10EW, 50EC

Cypermethrin

5EW, 50EC: Rệp vảy/cà phê

10EW: Sâu ăn lá/đậu tương, sâu khoang/lạc

Công ty TNHH An Nông

152

3808.10

Sieu fitoc 150EC

Abamectin 12g/l + Quinalphos 138g/l

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

153

3808.10

Sieu sao E 500WP

Chlorpyrifos Ethyl

Sâu đụcquả/đậu tương, rầy nâu/lúa, sâu vẽ bùa/cam, rầy bông/xoài

Công ty TNHH Phú Nông

154

3808.10

Silsau 4.3EC, 4.7EC, 5.3EC

Abamectin

Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH ADC

155

3808.10

Silsau super 2.5EC, 3EC, 3.5EC, 4EC

Emamectin benzoate

Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu vẽ bùa/cam

Công ty TNHH ADC

156

3808.10

Solomon 300OD

Beta-cyfluthrin 90g/l + Imidacloprid 210g/l

Bọ trĩ/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

157

3808.10

Spaceloft 300EC

Alpha-cypermethrin 30g/l + Chlorpyrifos Ethyl 220g/l + Imidacloprid 50g/l

Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH An Nông

158

3808.10

Subside 585EC

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 55g/l

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH – TM ACP

159

3808.10

Success 120SC

Spinosad

Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa

Dow AgroSciences B.V

160

3808.10

Sun top 700WP

Imidacloprid

Rầy nâu/lúa

Sundat (S) Pte Ltd

161

3808.10

Superista 25EC

Buprofezin 6% + Isoprocarb 19%

Rầy xanh/chè, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

162

3808.10

Supermate 150SC

Indoxacarb

Sâu xanh/thuốc lá, sâu khoang/lạc

Công ty TNHH An Nông

163

3808.10

Supitoc 250EC

Lambda-cyhalothrin 20g/l + Quinalphos 230g/l

Sâu khoang/lạc

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ

164

3808.10

Tư ếch 800WG

Fipronil

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

165

3808.10

Talor 13.8EC

Abamectin 1% + Imidacloprid 12.8%

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM Thôn Trang

166

3808.10

Tanwin 5.5WDG

Emamectin benzoate

Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

167

3808.10

Taron 50EC

Chlorpyrifos Methyl

Sâu xanh da láng/hành, bọ trĩ/dưa hấu

Map Pacific Pte Ltd

168

3808.10

Tasodant 6G

Chlorpyrifos Ethyl 5% + Permethrin 1%

Rệp sáp, ve sầu/cà phê

Công ty TNHH ADC

3808.10

Tasodant 12G

Chlorpyrifos Ethyl 10% + Permethrin 2%

Sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sùng đất, rệp sáp, ve sầu/cà phê

Công ty TNHH ADC

3808.10

Tasodant 600EC

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 100g/l

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH ADC

169

3808.10

Tata 25WG

Thiamethoxam

Bọ trĩ/lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/chè; rệp sáp/cà phê

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

170

3808.10

T-email 10WP

Imidacloprid

Nhện gié/lúa, bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

3808.10

T-email 70WP

Imidacloprid

Bọ xít muỗi, bọ trĩ/điều; rệp sáp, bọ xít lưới/hồ tiêu

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

171

3808.10

Tigibamec 6.0EC

Abamectin

Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

172

3808.10

Tikemectin 20WG

Emamectin benzoate

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

173

3808.10

Tipho-sieu 400EC

Chlorpyrifos Ethyl

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH – TM Thái Phong

174

3808.10

Toof 150SL

Dinotefuran

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

175

3808.10

Triceny 50EC

Chlorpyrifos Ethyl 42% + Cypermethrin 8%

Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

3808.10

Triceny 595EC

Chlorpyrifos Ethyl 515g/l + Cypermethrin 80g/l

Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

176

3808.10

Tungcydan 30EC

Chlorpyrifos Ethyl 25% + Cypermethrin 5%

Sâu đục bẹ, nhện gié/lúa

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

3808.10

Tungcydan 55EC

Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5%

Nhện gié, rầy nâu/lúa

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

3808.10

Tungcydan 60EC

Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 5%

Mọt đục cành/cà phê; sâu ăn lá/khoai lang; sâu đục quả/đậu tương; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu đục thân/điều; rệp sáp, rệp muội/hồ tiêu; bọ xít muỗi/điều

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

177

3808.10

Tungent 800WDG

Fipronil

Sâu đục bẹ/lúa

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

178

3808.10

Tungperin 10EC, 25EC

Permethrin

10EC: Bọ trĩ, sâu đục bẹ/lúa; sâu róm/điều

25EC: Sâu đục bẹ/lúa, sâu róm/điều

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

179

3808.10

Tungrell 25EC

Cypermethrin 5% + Quinalphos 20%

Sâu ăn lá/sầu riêng

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

180

3808.10

Valudant 250SC

Lambda-cyhalothrin 110g/l + Thiamethoxam 140g/l

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

181

3808.10

Vibafos 15EC

Abmectin 0.2% + Chlorpyrifos Ethyl 14.8%

Sâu vẽ bùa/cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

182

3808.10

Vibasa 50 ND

Fenobucarb

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

183

3808.10

VK.sudan 650EC

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 600g/l

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

184

3808.10

Virtako 40WG

Chlorantraniliprole 20% + Thiamethoxam 20%

Rầy nâu/lúa

Syngenta Vietnam Ltd

185

3808.10

Voi thai 5.8EC, 6.2EC

Abamectin

5.8EC: Nhện đỏ/cam; dòi đục lá/cà chua; sâu xanh bướm trắng/bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

6.2EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu xanh bướm trắng/bắp cải

Công ty TNHH – TM Nông Phát

186

3808.10

Voi tuyệt vời 40EC

Abamectin 20g/l + Emamectin benzoate 20g/l

Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

187

3808.10

Wavesuper 15SC

Indoxacarb

Sâu cuốn lá/lúa

Bà Lê Nử

188

3808.10

Wavotox 585 EC

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 55g/l

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

189

3808.10

Winter 635EC

Buprofezin 120g/l + Chlorpyrifos ethyl 480g/l + Fipronil 35g/l

Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH ADC

Thuốc trừ bệnh:

1

3808.20

Acanvi 200SC

Hexaconazole

Lem lép hạt/lúa

Zhejiang Fuda Chemical Co., Ltd

2

3808.20

Aconeb 70WP

Propineb

Sương mai/dưa chuột, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

3

3808.20

Afico 70WP

Propineb

Thán thư/xoài

Công ty CP Nicotex

4

3808.20

Alfavin 700WP

Difennoconazole 150g/kg + Isoprothiolane 400g/kg + Propiconazole 150g/kg

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

5

3808.20

Altista 300SC

Azoxystrobin

Thán thư/xoài

Công ty CP XNK Thọ Khang

6

3808.20

Afumin 400WP

Iprobenfos 10g/kg + Isoprothiolane 390g/kg

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

7

3808.20

Agofast 80 WP

Fosetyl – Aluminium

Đốm lá/thuốc lá

Công ty CP Đồng Xanh

8

3808.20

Amistar top 325SC

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l

Đạo ôn/lúa

Syngenta Vietnam Ltd

9

3808.20

Anhvinh 50SC

Hexaconazole

50SC: Vàng lá/lúa

150SC, 200SC: Lem lép hạt, vàng lá/lúa; rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Lợi Nông

10

3808.20

Annong Manco 300SC

Mancozeb

Lem lép hạt, vàng lá/lúa; rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH An Nông

11

3808.20

Annongvin 50SC, 200SC, 250SC, 400SC, 800WG

Hexaconazole

50SC: Lem lép hạt, vàng lá/lúa; rỉ sắt/cà phê

200SC, 400SC: Lem lép hạt, vàng lá/lúa; thán thư/xoài

250SC: Lem lép hạt, vàng lá/lúa; thán thư/xoài; nấm hồng/cà phê

800WG: Rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH An Nông

12

3808.20

anRUTA 400EW

Flusilazole

Vàng lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

13

3808.20

Audione 325SC

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

14

3808.20

Avalon 8WP

Gentamicin Sulfate 2% + Oxytetracyline Hydrocloride 6%

Đốm cành/thanh long

Công ty TNHH – TM ACP

15

3808.20

Avastar 40EC

Flusilazole

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

16

3808.20

Bayfidan 250EC

Triadimenol

Sẹo/cam

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

17

3808.20

Best-Harvest 5SC

Hexaconazole

Khô vằn/lúa

Sundat (S) Pte Ltd

18

3808.20

Bibim 50WP

Sulfur 45% + Tricyclazole 5%

Đốm lá/lạc

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

19

3808.20

Bimdowmy 750WP

Tricyclazole

Đạo ôn/lúa

Zhejiang Ruihe Agrochemical Co., Ltd

20

3808.20

Bumtil 550SE

Propiconazole 150g/l + Tricyclazole 400g/l

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

21

3808.20

Bpbyms 750WP, 800WP

Tricyclazole

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

22

3808.20

Bretil Super 300EC

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

23

3808.20

Cabrio Top 600WDG

Metiram Complex 550g/kg + Pyraclostrobin 50g/kg

Đạo ôn/lúa

BASF Singapore Pte Ltd

24

3808.20

Carzole 20 WP

Carbendazim 9.2% + Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5%

Thối quả, nấm hồng, rỉ sắt/cà phê; thán thư/điều

Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị

25

3808.20

Centervin 100SC

Hexaconazole

Lem lép hạt/lúa

Jiangsu Eastern Agrochemical Co., Ltd.

26

3808.20

Citione 350SC, 500WP

Iprodione

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

27

3808.20

Cittizen 333SC

Tricyclazole

Đạo ôn/lúa

Jiangsu Wuxi Ruize Agrochemical Co., Ltd

28

3808.20

Cowboy 600WP

Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 450g/kg

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH ADC

29

3808.20

Cuproxat 345SC

Copper Sulfate (Tribasic)

Loét/cam, thối quả do vi khuẩn/xoài

Nufarm Asia Sdn Bhd

30

3808.20

Cythala 75WP

Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15%

Rỉ sắt/đậu tương, thán thư/xoài, rỉ sắt/cà phê, khô vằn/lúa

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

31

3808.20

Daconil 75WP, 500SC

Chlorothalonil

75WP: Sẹo, Melanos/cam; thán thư/xoài

500SC: Sẹo, Melanos/cam

SDS Biotech K.K, Japan

32

3808.20

Dafostyl 80WP

Fosetyl Aluminium

Sương mai/nho

Công ty TNHH TM Việt Bình Phát

33

3808.20

Daphavil 50SC

Carbendazim

Thán thư/điều, khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM Việt Bình Phát

34

3808.20

Dibazole 10SL

Hexaconazole

Đốm lá/lạc, đốm mắt cua/cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

35

3808.20

Dobexyl 50WP

Benalaxyl

Đốm lá/đậu tương, vàng lá/lúa

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

36

3808.20

Dolazole 80WP

Tricyclazole

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

37

3808.20

Dotalia 580SC

Propiconazole 130g/l + Tricyclazole 450g/l

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

38

3808.20

DuPontTM Delsene® 80WP

Carbendazim 6% + Mancozeb 74%

Mốc sương/cà chua

DuPont Vietnam Ltd

39

3808.20

Famertil 300EC

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

40

3808.20

Fotazole 350SC

Tricyclazole

Đạo ôn/lúa

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd

41

3808.20

Fozeni 250EW

Tebuconazole

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nicotex

42

3808.20

Fullcide 820WP, 860WP

Tricyclazole

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

43

3808.20

Fulvin 5SC, 10SC

Hexaconazole

Lem lép hạt/lúa

Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd

44

3808.20

Funhat 40EC

Isoprothiolane

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

45

3808.20

Glory 50SC

Carbendazim

Rỉ sắt/cà phê

Map Pacific Pte Ltd

46

3808.20

Goldone 810WP

Tricyclazole

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

47

3808.20

Hatsang 40EC

Flusilazole

Thán thư/dưa hấu

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

48

3808.20

Hexado 155SC

Carbendazim 125g/l + Hexaconazole 30g/l

Phấn trắng/nho, vàng lá/lúa

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

49

3808.20

Hexin 5SC

Haxeconazole

Vàng lá, lem lép hạt/lúa

Astec LifeScience Ltd

50

3808.20

Hotisco 300EC

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Đốm lá/đậu tương, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

51

3808.20

Jasmine 300SE

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

52

3808.20

Kansui 21.2WP

Kasugamycin 1.2% + Tricyclazole 20%

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

53

3808.20

Kara-one 400WP

Isoprothiolane

Đạo ôn/lúa

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd

54

3808.20

Likat 300EC

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/điều

Công ty TNHH SX TM Tô Ba

55

3808.20

Longbay 20SC

Thiodiazole copper

Thối nhũn/bắp cải

Công ty TNHH Trường Thịnh

56

3808.20

Majestic 250SC

Azoxystrobin

Thán thư hoa/xoài

Công ty TNHH Thạnh Hưng

57

3808.20

MAP Green 10AS

Citrus oil

Thối búp/chè; thán thư/ớt; bọ trĩ, sâu xanh da láng/nho

Map Pacific Pte Ltd

58

3808.20

Map Super 300EC

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Đốm lá/lạc

Map Pacific Pte Ltd

59

3808.20

Marthian 90SP

Oxytetracycline hydrochloride 55% + Streptomycin Sulfate 35%

Héo xanh/cà chua

Công ty CP Nông nghiệp Thiên An

60

3808.20

Nativo 750WG

Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Thán thư/xoài; đốm lá/dưa hấu; rỉ sắt/cà phê, lạc, đậu tương

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

61

3808.20

Newlia Super 525SE

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Lợi Nông

62

3808.20

Newsuper 330EC

Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l

Khô vằn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

63

3808.20

Newyo 330EC

Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l

Lem lép hạt, vàng lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

64

3808.20

Niforan 50WP

Iprodione

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nicotex

65

3808.20

Norshield 58WP, 86.2WG

Cuprous Oxide

58WP: Vàng lá thối rễ/cà phê

86.2WG: Thán thư/điều

Nordox Industrier AS – Ostensjovein

66

3808.20

Novigold 800WP

Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 550g/kg

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Nông Việt

67

3808.20

Oka 20WP

Oxolinic acid

Bạc lá/lúa

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

68

3808.20

Perevil 300SC

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 270g/l

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM Thôn Trang

69

3808.20

Physan 20L

Quaternary Ammonium Salts

Rêu hại thân, cành/cam; loét lá trước khi ra hoa/cam; lúa von/lúa

Asiatic Agriculatural Industries Pte Ltd

70

3808.20

Picoraz 490EC

Prochloraz 400g/l + Propiconazole 90g/l

Đốm lá/lạc

Irvita Plant Protection N.V.

71

3808.20

Plastimula 1DD

Polyphenol chiết suất từ than bùn và lá, vỏ thân cây xoài (Mangifera indica L)

Xử lý hạt giống để tăng khả năng kháng bệnh vàng lùn do virus/lúa

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

72

3808.20

Provil 30EW

Tebuconazole

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

73

3808.20

Ricesilk 700WP

Carbendazim 100g/kg + Isoprothiolane 200g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

74

3808.20

Ridomil Gold®68WG

Mancozeb 640g/kg + Metalaxy-M 40g/kg

Chiết cây con/thuốc lá, lạc; thối nõn/dứa; chết nhanh/hồ tiêu; đốm cành/thanh long; mốc sương/nho

Syngenta Vietnam Ltd

75

3808.20

Rinhmyn 680WP

Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl 40g/kg

Thán thư/dưa hấu

Công ty TNHH An Nông

76

3808.20

Rocksai super 425WP

Tricyclazole 400g/kg + Propiconazole 25g/kg

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

77

3808.20

Rollone 750WP

Iprodione 400g/kg + Sulfur 350g/kg

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

78

3808.20

Rora 750WP

Iprodione

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

79

3808.20

Rovannong 250SC, 500SC

Iprodione

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

80

3808.20

Score 250EC

Difenoconazole

Muội đen, đốm nâu vòng/thuốc lá; thán thư/điều; đốm cành/thanh long

Syngenta Vietnam Ltd

81

3808.20

Sienna 70WP

Propineb

Vàng lá/lúa

Bà Lê Nử

82

3808.20

Sieubymsa 75WP

Tricyclazole

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH – TM Thái Phong

83

3808.20

Sun-hex-tric 25SC

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l

Đạo ôn/lúa

Sundat (S) Pte Ltd

84

3808.20

T-supernew 350EC

Propiconazole 150g/l + Difenoconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l

Rỉ sắt/lạc

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

85

3808.20

TEPRO – Super 300EC

Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l

Thán thư/điều

Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí

86

3808.20

Thianzole 12.5EW

Tebuconazole

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Thiên An

87

3808.20

Thonvil 100SC

Hexaconazole

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM Thôn Trang

88

3808.20

Tiljapanesuper 350EC

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 200g/l

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

89

3808.20

Tinitaly surper 300.5SE

Difenoconazole 50.5g/l + Propiconazole 250g/l

Rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH An Nông

3808.20

Tinitaly surper 300.5EC

Difenoconazole 50g/l + Propiconazole 250.5g/l

Rỉ sắt/cà phê, đốm lá/lạc

Công ty TNHH An Nông

3808.20

Tinitaly surper 300SE

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH An Nông

90

3808.20

Tinix 250EC

Propiconazole

Rỉ sắt/cà phê, thán thư/xoài

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

91

3808.20

Tinmynew 250EW

Propiconazole

Rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Lợi Nông

92

3808.20

Tinmynew Super 300EC

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Lợi Nông

93

3808.20

Tobacol 70WP

Propineb

Mốc sương/nho, thán thư/xoài

Công ty TNHH SX TM Tô Ba

94

3808.20

Topulas 70WP

Thiophanate Methyl

Phấn trắng/dưa chuột

Công ty TNHH Nam Bắc

95

3808.20

Tracomix 760WP

Cymoxanil 60g/kg + Propineb 700g/kg

Lem lép hạt/lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

96

3808.20

Trobin 250SC

Azoxystrobin

Ghẻ nhám/cam

Công ty TNHH Phú Nông

97

3808.20

TS-M annong 70WP, 430SC

Thiophanate – Methyl

70WP: Phấn trắng/nho, lem lép hạt/lúa, thán thư/dưa hấu

430SC: Vàng lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

98

3808.20

Tungmanzeb 800WP

Mancozeb

Đốm lá/lạc, ngô; rỉ sắt/lạc, cà phê; thán thư/điều, xoài

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

99

3808.20

Tungsin-M 72WP

Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%

Thán thư/điều, lem lép hạt/lúa

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

100

3808.20

Tungvil 10SC

Hexaconazole

Thán thư/điều

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

101

3808.20

Unitil 32WG

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 30%

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

102

3808.20

Vanglany 80WP

Chlorothalonil 35% + Tricyclazole 45%

Thán thư/xoài; bệnh ghẻ/cam; khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc yến

103

3808.20

Verygold 460SC

Azoxystrobin 60g/l + Tricyclazole 400g/l

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

104

3808.20

Victodo 70WP

Flutriafol 30% + Tricyclazole 40%

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Nhất Nông

105

3808.20

Vieteam 80WP

Sulfur 79.5% + Tricyclazole 0.5%

Nhện gié/lúa; phấn trắng/xoài, cao su

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

106

3808.20

Vikny 0,5SL

Protein amylose

Thán thư/ớt, dưa hấu

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

107

3808.20

Vitebu 250SC

Tebuconazole

Thán thư/xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

108

3808.20

VK. Sakucin 25WP

Bismerthiazol (sai ku zuo)

Bạc lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

109

3808.20

V-T Vil 500SC

Carbendazim 490g/l + Hexaconazole 10g/l

Sẹo/cao, đốm lá/bắp cải, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

110

3808.20

Window 75WP

Tricyclazole

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH – TM ACP

111

3808.20

Xanized 72WP

Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%

Loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị

112

3808.20

Zisento 77WP

Copper hydroxide

Sẹo/cam

Công ty CP Nicotex

113

3808.20

Zintracol 70WP

Propineb

Đạo ôn, lem lép hạt/lúa; sương mai/dưa chuột; thán thư/cà phê

Công ty TNHH Hóa nông Á Châu

Thuốc trừ cỏ:

1

3808.30

Adore 25SC

Quinclorac

Cỏ/lúa sạ

Công ty CP Hốc Môn

2

3808.30

Akina 48EC

Clomazone

Cỏ/lúa sạ

Asiagro Pacific Ltd

3

3808.30

Ansiphit 300EC

Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Cỏ/lúa sạ

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

4

3808.30

Antaco 500ND

Acetochlor

Cỏ/sắn, ngô, mía

Công ty TNHH Việt Thắng

5

3808.30

Bêlêr 620 OD

Bispyribac-sodium 20g/l + Thiobencarb 600g/l

Cỏ/lúa sạ

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

6

3808.30

Basta 15SL

Glufosinate Ammonium

Cỏ/nho, bắp cải, xoài

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

7

3808.30

Camini 10SC

Bispyribac-sodium

Cỏ/lúa sạ

Công ty CP TST Cần Thơ

8

3808.30

Clymo-sate 480SL

Glyphoste IPA salt

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

9

3808.30

Daiwansa 480SL

Glyphosate

Cỏ/cà phê

Taiwan Advance Science Co., Ltd

10

3808.30

DuPontTM Supermix® 32 WP

Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 26%

Cỏ/lúa sạ

DuPont Vietnam Ltd

11

3808.30

Fasfix 150SL

Glufosinate Ammonium

Cỏ/cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

12

3808.30

Higlyphosan 480SL

Glyphoste

Cỏ/vải

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

13

3808.30

Linchor top 60 OD

Cyhalofop-butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l

Cỏ/lúa sạ

Công ty TNHH Hóa nông Á Châu

14

3808.30

Mekosate 480SL

Glyphosate IPA Salt

Cỏ/đất không trồng trọt

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd

15

3808.30

Morclean 150SC

Bispyribac-sodium 100g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 50g/l

Cỏ/lúa sạ

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

16

3808.30

Mullai 100WG

Bensulfuron Methyl

Cỏ/lúa sạ

Công ty TNHH TM Bình Phương

17

3808.30

Newfit 330EC

Butachlor 30g/l + Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Cỏ/lúa sạ

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

18

3808.30

Nichiral 300EC

Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Cỏ/lúa sạ

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

19

3808.30

Ozawa 250SC

Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 200g/l

Cỏ/lúa sạ

Công ty TNHH An Nông

20

3808.30

Rinonil 3.2GR

Bensulfuron Methyl 0.16g/kg + Butachlor 3.04g/kg

Cỏ/lúa cấy

Guangxi Letu Bio Technology Co., Ltd

21

3808.30

Rontatap 500EC

Acetochlor 470g/l + Butachlor 30g/l

Cỏ/đậu tương

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

22

3808.30

Runtop 375SC

Quinclorac 250g/l + Fenoxaprop-P-ethyl 75g/l + Pyrazosulfuron ethyl 50g/l

Cỏ/lúa sạ

Công ty TNHH An Nông

23

3808.30

Rus-annong 200SC

Pyrazosulfuron Ethyl

Cỏ/lúa sạ

Công ty TNHH An Nông

24

3808.30

Sabuta 600EC

Butachlor 600g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Cỏ/lúa sạ

Công ty CP SX – TM – DV Ngọc Tùng

25

3808.30

Stopusamy 60EC

Cyhalofop-butyl 50g/l + Pennoxsulam 10g/l

Cỏ/lúa sạ

Công ty TNHH TM Thôn Trang

26

3808.30

Sunquin 50SC

Pyrazosulfuron 3% + Quinclorac 47%

Cỏ/lúa sạ

Sundat (S) Pte Ltd

27

3808.30

Super-kosphit 300EC

Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Cỏ/lúa sạ

Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida

28

3808.30

Supershot 70 OD

Cyhalofop Butyl 50g/l + Ethoxysulfuron 20g/l

Cỏ/lúa sạ

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

29

3808.30

Tophiz 300EC

Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Cỏ/lúa sạ

Zhejiang Fuda Chemical Co., Ltd

30

3808.30

Topone 155SE

Cyhalofop butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 5g/l + Quinclorac 50g/l

Cỏ/lúa sạ

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

31

3808.30

Vifosat 240DD

Glyphosate IPA Salt

Cỏ/đất không trồng trọt, cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

32

3808.30

Wind-up 360EC

Pretilachlor 360g/l + chất an toàn Fenclorim 150g/l

Cỏ/lúa sạ

Công ty TNHH – TM Tân Thành

3808.30

Wind-up 500EC

Pretilachlor 500g/l +chất an toàn Fenclorim 150g/l

Cỏ/lúa sạ

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Thuốc trừ ốc:

1

3808.90

Awar 700WP

Niclosamide

Ốc bươu vàng/lúa

Bà Lê Nử

2

3808.90

Corona 6G

Metaldehyde

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH – TM ACP

3

3808.90

Goldcup 575WP

Metaldehyde 400g/kg + Niclosamide 175g/kg

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH ADC

4

3808.90

Safusu

Saponin

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH Long Sinh

5

3808.90

Sieu naii 700WP

Niclosamide

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH – TM Thái Phong

6

3808.90

Sun-fasti 25EC

Niclosamide

Ốc bươu vàng/lúa

Sundat (S) Pte Ltd

7

3808.90

Toxbait 120B

Metaldehyde

Ốc bươu vàng/lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

Thuốc điều hòa sinh trưởng:

1

3808.30

Alsti 1.4SL

Sodium ortho- Nitrophenolate 0.71% + Sodium –para Nitrophenolate 0.46% + Sodium 5- Nitroguaacolate 0.23%

Điều hòa sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

2

3808.30

G3Top 3.33EC

Gibberellic acid

Kích thích sinh trưởng/lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu tương, xoài

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

3

3808.30

Latexing 2.5LS

Ethephon

Kích thích mủ/cao su

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

4

3808.30

Newbosa 150WP, 250SC

Paclobutrazol

Kích thích ra hoa/xoài, kích thích tăng trưởng/sầu riêng

Công ty TNHH An Nông

5

3808.30

Stoplant 5WP

Uniconazole

Kích thích sinh trưởng/lạc

Công ty CP Đồng Xanh

Thuốc trừ mối:

1

3808.10

Map boxer 30EC

Permethrin

Mối/công trình xây dựng

Map Pacific Pte Ltd