Thông báo số 4121/TB-TCHQ ngày 07/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất phụ gia dùng lưu hóa cao su (Tình trạng hiệu lực không xác định)
- Số hiệu văn bản: 4121/TB-TCHQ
- Loại văn bản: Văn bản khác
- Cơ quan ban hành: Tổng cục Hải quan
- Ngày ban hành: 07-05-2015
- Ngày có hiệu lực: 07-05-2015
- Tình trạng hiệu lực: Không xác định
- Ngôn ngữ:
- Định dạng văn bản hiện có:
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 4121/TB-TCHQ | Hà Nội, ngày 07 tháng 05 năm 2015 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-CP ngày 22/1/2003 của Chính phủ quy định về việc phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 128/2013/TT-BTC ngày 10/9/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 49/2010/TT-BTC ngày 12/4/2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn việc phân loại hàng hóa, áp dụng mức thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 156/2011/TT-BTC ngày 14/11/2011 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam; Thông tư số 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế;
Trên cơ sở kết quả phân tích và công văn trao đổi nghiệp vụ của Trung tâm Phân tích phân loại hàng hóa XNK - Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh tại thông báo số 885/TB-PTPLHCM-14 ngày 18/04/2014; công văn 1131/PTPLHCM-NV ngày 02/07/2014 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế XNK, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
1. Tên hàng theo khai báo: Sulfur-silane coupling agent hp-669 (Chất phụ gia dùng lưu hóa cao su, 25kg/thùng). 2. Đơn vị nhập khẩu: Công ty TNHH LOP KUMHO Việt Nam; Đ/c: Lô D-3-CN KCN Mỹ Phước 3 Bến Cát, Bình Dương; MST: 3700747000. 3. Số, ngày tờ khai hải quan: 769/NKD05 ngày 22/02/2014 tại Chi cục HQ KCN Mỹ Phước (Cục Hải quan tỉnh Bình Dương). | |
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Bis[3-(triethoxysilyl)propyl]tetrasulfide. | |
5. Kết quả phân loại: | |
Tên thương mại: Sulfur-silane coupling agent HP-669. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Bis[3-(triethoxysilyl)propyl]tetrasulfide. | |
Ký, mã hiệu, chủng loại: không rõ thông tin. | Nhà sản xuất: không rõ thông tin. |
thuộc nhóm 2930 "Hợp chất lưu huỳnh - hữu cơ", mã số 2930.90.90 - - Loại khác tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi. |
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành./.
| KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |