Thông báo số 2181/TB-TCHQ ngày 16/03/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Bột từ tính Ferit sắt dạng bột, màu đỏ (Tình trạng hiệu lực không xác định)
- Số hiệu văn bản: 2181/TB-TCHQ
- Loại văn bản: Văn bản khác
- Cơ quan ban hành: Tổng cục Hải quan
- Ngày ban hành: 16-03-2015
- Ngày có hiệu lực: 16-03-2015
- Tình trạng hiệu lực: Không xác định
- Ngôn ngữ:
- Định dạng văn bản hiện có:
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2181/TB-TCHQ | Hà Nội, ngày 16 tháng 03 năm 2015 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-CP ngày 22/1/2003 của Chính phủ quy định về việc phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 128/2013/TT-BTC ngày 10/9/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 49/2010/TT-BTC ngày 12/4/2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn việc phân loại hàng hóa, áp dụng mức thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 156/2011/TT-BTC ngày 14/11/2011 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam; Thông tư số 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế;
Trên cơ sở kết quả phân tích của Trung tâm Phân tích phân loại hàng hóa XNK tại thông báo số 143/TB-PTPL ngày 11/02/2015 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế XNK, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
1. Tên hàng theo khai báo: Bột từ tính Ferit sắt dạng bột, màu đỏ (thành phần chính là oxit sắt, hàm lượng sắt tính theo Fe2O3 chiếm 88,5%) để sản xuất nam châm vĩnh cửu 2. Đơn vị nhập khẩu: Công ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện; Đ/c: 61 Trần Phú, Điện Biên, Ba Đình, Hà Nội; MST: 0100686865 3. Số, ngày tờ khai hải quan: 10024721211/A12 ngày 23/12/2014 đăng ký tại Chi cục Hải quan Bắc Hà Nội (Cục Hải quan TP.Hà Nội) | |
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Strontium ferrite. | |
5. Kết quả phân loại: | |
Tên thương mại: magnet powder Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Strontium ferrite. | |
Ký, mã hiệu, chủng loại: Không có thông tin. | Nhà sản xuất: Không có thông tin. |
thuộc nhóm 28.41 “Muối của axit oxometalic hoặc axit peroxometalic”, mã số 2841.90.00 "- Loại khác" tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi. |
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành./.
Nơi nhận: | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |