Thông báo số 1493/TB-TCHQ ngày 13/02/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (Tình trạng hiệu lực không xác định)
- Số hiệu văn bản: 1493/TB-TCHQ
- Loại văn bản: Văn bản khác
- Cơ quan ban hành: Tổng cục Hải quan
- Ngày ban hành: 13-02-2015
- Ngày có hiệu lực: 13-02-2015
- Tình trạng hiệu lực: Không xác định
- Ngôn ngữ:
- Định dạng văn bản hiện có:
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1493/TB-TCHQ | Hà Nội, ngày 13 tháng 02 năm 2015 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-CP ngày 22/1/2003 của Chính phủ quy định về việc phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 128/2013/TT-BTC ngày 10/9/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 49/2010/TT-BTC ngày 12/4/2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn việc phân loại hàng hóa, áp dụng mức thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 156/2011/TT-BTC ngày 14/11/2011 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa Xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam; Thông tư số 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế;
Trên cơ sở kết quả phân tích của Trung tâm phân tích phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu chi nhánh TP. Hồ Chí Minh tại thông báo số 201/TB-PTPLHCM ngày 23/01/2015 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế XNK, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
1. Tên hàng theo khai báo: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (tẩy nhờn): Cleam BS-006-N. (Mục 6 Tờ khai HQ). | |
2. Đơn vị nhập khẩu: Công ty TNHH Công nghiệp Kim loại Ta Jow (VN); Địa chỉ: Lô HC5-HC6, Đường số 7, Đức Hòa, Long An; MST: 1100903663. | |
3. Số, ngày tờ khai hải quan: 10014540514/A12 ngày 25/09/2014 đăng ký tại Chi cục HQ Đức Hòa (Cục Hải quan Long An). | |
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: | |
Natri hydroxyt 98.8%, dạng viên, dẹt, màu trắng. | |
5. Kết quả phân loại: | |
Tên thương mại: Cleam BS-006-N. | |
Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: | |
Natri hydroxyt 98.8%, dạng viên, dẹt, màu trắng. | |
Ký, mã hiệu, chủng loại: không có thông tin | Nhà sản xuất: không có thông tin |
thuộc nhóm 28.15 "Natri hydroxit (xút ăn da); kali hydroxit (potash ăn da); natri peroxit hoặc kali peroxit"; phân nhóm 1 gạch "- Natri hydroxit (xút ăn da)"; mã số 2815.11.00 - - Dạng rắn " tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi. |
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành./.
| KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |