Thông báo số 712/TB-TCHQ ngày 28/01/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Phụ gia mạ thành phần có chứa Aromatic sulfonate 100% (Tình trạng hiệu lực không xác định)
- Số hiệu văn bản: 712/TB-TCHQ
- Loại văn bản: Văn bản khác
- Cơ quan ban hành: Tổng cục Hải quan
- Ngày ban hành: 28-01-2015
- Ngày có hiệu lực: 28-01-2015
- Tình trạng hiệu lực: Không xác định
- Ngôn ngữ:
- Định dạng văn bản hiện có:
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 712/TB-TCHQ | Hà Nội, ngày 28 tháng 01 năm 2015 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-CP ngày 22/1/2003 của Chính phủ quy định về việc phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 128/2013/TT-BTC ngày 10/9/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 49/2010/TT-BTC ngày 12/4/2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn việc phân loại hàng hóa, áp dụng mức thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 156/2011/TT-BTC ngày 14/11/2011 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam; Thông tư số 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế;
Trên cơ sở kết quả phân tích của Trung tâm Phân tích phân loại hàng hóa XNK - Chi nhánh TP Hải Phòng tại thông báo số 1015/TB-CNHP ngày 26/12/2014 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế XNK, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
1. Tên hàng theo khai báo: Phụ gia mạ thành phần có chứa Aromatic sulfonate 100%, mã hàng COMP.10401, 20 kg/craftbag, mới 100% (Mục 7 TKHQ) 2. Đơn vị nhập khẩu: Chi nhánh Công ty TNHH JCU Việt Nam tại tỉnh Hà Nam; địa chỉ: Lô N2-1, KCN Đồng Văn II, Duy Tiên, Hà Nam; Mã số thuế: 0102181891-001. 3. Số, ngày tờ khai hải quan: 10015143612/A12 ngày 30/9/2014 đăng ký tại Chi cục HQ QL hàng đầu tư gia công, Cục Hải quan TP Hải Phòng. | |
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Natri Hydroxybenzenesulfonate | |
5. Kết quả phân loại: | |
Tên thương mại: COMP.10401 | |
Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Natri Hydroxybenzenesulfonate | |
Ký, mã hiệu, chủng loại: không có thông tin | Nhà sản xuất: không có thông tin |
thuộc nhóm 29.08 “Dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của phenol hoặc của rượu-phenol.”; phân nhóm 1 gạch “- Loại khác”; mã số 2908.99.00 “- - Loại khác” tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi. |
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành./.
| KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |