Thông báo số 11483/TB-TCHQ ngày 19/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu đối với Chất làm nhẵn mặt da HD (Tình trạng hiệu lực không xác định)
- Số hiệu văn bản: 11483/TB-TCHQ
- Loại văn bản: Văn bản khác
- Cơ quan ban hành: Tổng cục Hải quan
- Ngày ban hành: 19-09-2014
- Ngày có hiệu lực: 19-09-2014
- Tình trạng hiệu lực: Không xác định
- Ngôn ngữ:
- Định dạng văn bản hiện có:
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 11483/TB-TCHQ | Hà Nội, ngày 19 tháng 09 năm 2014 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-CP ngày 22/1/2003 của Chính phủ quy quy định về việc phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 128/2013/TT-BTC ngày 10/9/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 49/2010/TT-BTC ngày 12/4/2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn việc phân loại hàng hóa, áp dụng mức thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 156/2011/TT-BTC ngày 14/11/2011 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam; Thông tư số 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế;
Trên cơ sở kết quả phân tích của Trung tâm phân tích phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu chi nhánh TP.Hồ Chí Minh tại thông báo số 1962/TB-PTPLHCM ngày 28/08/2014 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế XNK, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
1. Tên hàng theo khai báo: Chất làm nhẵn mặt da HD (Mục 2 tại Tờ khai Hải quan) 2. Đơn vị nhập khẩu: Công ty TNHH Young IL; Địa chỉ: KCN Thành Công, Trảng Bàng, Tây Ninh. MST: 3901164390 3. Số, ngày tờ khai hải quan: 10009409621/E31 ngày 07/08/2014 đăng ký tại Chi cục HQ KCN Trảng Bàng (Cục Hải quan Tây Ninh) | ||||||
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Muối của casein | ||||||
5. Kết quả phân loại:
thuộc nhóm 35.01 “Casein, các muối của casein và các chất dẫn xuất casein khác; keo casein.”; phân nhóm 3501.90 “- Loại khác”; mã số 3501.90.10 “- - Các muối của casein và các chất dẫn xuất casein khác” tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi. |
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành./.
Nơi nhận: | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |