Thông báo số 11453/TB-TCHQ ngày 19/09/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là TPT: Oxit titan
- Số hiệu văn bản: 11453/TB-TCHQ
- Loại văn bản: Văn bản khác
- Cơ quan ban hành: Tổng cục Hải quan
- Ngày ban hành: 19-09-2014
- Ngày có hiệu lực: 19-09-2014
- Tình trạng hiệu lực: Đang có hiệu lực
- Thời gian duy trì hiệu lực: 3719 ngày (10 năm 2 tháng 9 ngày)
- Ngôn ngữ:
- Định dạng văn bản hiện có:
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 11453/TB-TCHQ | Hà Nội, ngày 19 tháng 9 năm 2014 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-CP ngày 22/1/2003 của Chính phủ quy định về việc phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 128/2013/TT-BTC ngày 10/9/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 49/2010/TT-BTC ngày 12/4/2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn việc phân loại hàng hóa, áp dụng mức thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 156/2011/TT-BTC ngày 14/11/2011 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam; Thông tư số 193/2012/TT-BTC ngày 15/11/2012 của Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế;
Trên cơ sở kết quả phân tích của Trung tâm phân tích phân loại hàng hóa chi nhánh TP. Hồ Chí Minh tại thông báo 1840/TB- PTPLHCM ngày 12/08/2014 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế XNK, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
1. Tên hàng theo khai báo: TPT: Oxit titan (mục 12 PLTK). |
2. Đơn vị nhập khẩu: Công ty TNHH DONGSUNG Chemical Việt Nam. Địa chỉ: Lô 201/2, Đường số 7, KCN Amata, Biên Hòa. MST: 3600873386. |
3. Số, ngày tờ khai hải quan: 13758/NKD05 ngày 28/11/2013 đăng ký tại Chi cục HQ Biên Hòa - Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai. |
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: |
Tetraisopropyl titanate |
5. Kết quả phân loại: |
Tên thương mại: TPT |
Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: |
Tetraisopropyl titanate |
Ký, mã hiệu, chủng loại: không có thông tin Nhà sản xuất: không rõ thông tin |
thuộc nhóm 29.05 "Rượu mạch hở và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng.", mã số 2905.19.00 "-- Loại khác", tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi. |
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành./.
| KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |