Thông báo số 299/TB-TCHQ ngày 13/01/2014 Kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
- Số hiệu văn bản: 299/TB-TCHQ
- Loại văn bản: Văn bản khác
- Cơ quan ban hành: Tổng cục Hải quan
- Ngày ban hành: 13-01-2014
- Ngày có hiệu lực: 13-01-2014
- Tình trạng hiệu lực: Không xác định
- Ngôn ngữ:
- Định dạng văn bản hiện có:
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 299/TB-TCHQ | Hà Nội, ngày 13 tháng 01 năm 2014 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-CP ngày 22/1/2003 của Chính phủ quy định về việc phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 128/2013/TT-BTC ngày 10/9/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 49/2010/TT-BTC ngày 12/4/2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn việc phân loại hàng hóa, áp dụng mức thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 156/2011/TT-BTC ngày 14/11/2011 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam; Thông tư số 193/2012/TT-BTC ngày 15/11/2012 của Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế;
Trên cơ sở kết quả phân tích của Trung tâm Phân tích phân loại hàng hóa XNK tại thông báo số 1515/TB-PTPL ngày 23/12/2013 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế XNK, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
1. Tên hàng theo khai báo: Natri sunfat (Sodium Sulphate anhydrous Na2SO4 >= 99%), dạng bột, dùng sản xuất ra sản phẩm B.K.A (để khử trùng, diệt khuẩn trong môi trường nước), mới 100%. 2. Đơn vị nhập khẩu: Công ty hữu hạn sinh học Hoàn Cầu. Địa chỉ: Đường Đền Bà Chúa Kho, Cổ Mễ, Vũ Ninh, Bắc Ninh. MST: 2300344781. 3. Số, ngày tờ khai hải quan: 11368/NKD01 ngày 14/11/2013 tại Chi cục HQ CK Hữu Nghị Lạng Sơn. | ||||
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Mặt hàng theo phân tích là Dinatri sulfat. | ||||
5. Kết quả phân loại:
thuộc nhóm 28.33: "Sulphat; phèn (alums); peroxosulphat (persulphat).", mã số 2833.11.00: "- - Dinatri sulphat" tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi. |
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành./.
Nơi nhận: | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |