- Phần II: CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT
-
- Chương 07: Rau và một số loại củ, thân củ, rễ ăn được
- 0709 - Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh.
- Loại khác:
- 070999 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” có nghĩa là những sản phẩm được liên kết bằng
cách nén trực tiếp hoặc thêm chất dính với hàm lượng không quá 3% tính theo
trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm các sản phẩm thức ăn cho gia súc thuộc nhóm 12.14.2. Trong các nhóm 07.09, 07.10, 07.11 và 07.12, từ “rau” bao gồm các loại ăn được: nấm, nấm cục (nấm củ), ôliu, nụ bạch hoa, bí, bí ngô, cà tím, ngô ngọt (Zea mays var. saccharata), quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc thuộc chi Pimenta, rau thì là, rau mùi tây, rau mùi, rau ngải giấm, cải xoong và kinh giới ngọt (Majorana hortensis hoặc Origanum majorana).
3. Nhóm 07.12 bao gồm tất cả các loại rau khô từ các loại rau thuộc các nhóm từ 07.01 đến 07.11, trừ:
(a) các loại rau đậu khô, đã bóc vỏ (nhóm 07.13);
(b) ngô ngọt ở các dạng được nêu trong các nhóm từ 11.02 đến 11.04;
(c) bột, bột thô, bột mịn, mảnh lát, hạt và viên của khoai tây (nhóm 11.05);
(d) bột, bột thô và bột mịn của các loại rau đậu khô thuộc nhóm 07.13 (nhóm 11.06).
4. Tuy nhiên, Chương này không bao gồm các loại ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta được làm khô hoặc xay hoặc nghiền (nhóm 09.04).
Chapter description
1. This Chapter does not cover forage products of heading 12.14.2. In headings 07.09, 07.10, 07.11 and 07.12 the word “vegetables” includes edible mushrooms, truffles, olives, capers, marrows, pumpkins, aubergines, sweet corn (Zea mays var. saccharata), fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta, fennel, parsley, chervil, tarragon, cress and sweet marjoram (Majorana hortensis or Origanum majorana).
3. Heading 07.12 covers all dried vegetables of the kinds falling in headings 07.01 to 07.11, other than:
(a) dried leguminous vegetables, shelled (heading 07.13);
(b) sweet corn in the forms specified in headings 11.02 to 11.04;
(c) flour, meal, powder, flakes, granules and pellets of potatoes (heading 11.05);
(d) flour, meal and powder of the dried leguminous vegetables of heading 07.13 (heading 11.06).
4. However, dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta are excluded from this Chapter (heading 09.04).
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Rau mùi tươi do Trung Quốc sản xuất... (mã hs rau mùi tươi do/ mã hs của rau mùi tươi) |
Rau mùi tươi Hallmandar- Mizuna, hiệu/NSX: Hallmandar... (mã hs rau mùi tươi ha/ mã hs của rau mùi tươi) |
Rau mầm củ cải tươi Sakura 1.8kg, hiệu/NSX: Koppert Cress... (mã hs rau mầm củ cải/ mã hs của rau mầm củ c) |
Rau mùi tươi Vergerssteustac- Mizuna, hiệu/NSX: Vergerssteustac... (mã hs rau mùi tươi ve/ mã hs của rau mùi tươi) |
Rau cải mầm tươi Vergerssteustac- Roquette, hiệu/NSX: Vergerssteustac... (mã hs rau cải mầm tươ/ mã hs của rau cải mầm) |
Rau ngò rí tươi Mariusauda- Chervil in bundle 30g, hiệu/NSX:MARIUSAUDA... (mã hs rau ngò rí tươi/ mã hs của rau ngò rí t) |
Lá mơ... (mã hs lá mơ/ mã hs của lá mơ) |
Củ Sả... (mã hs củ sả/ mã hs của củ sả) |
rau má... (mã hs rau má/ mã hs của rau má) |
sả cây... (mã hs sả cây/ mã hs của sả cây) |
Lá lốt... (mã hs lá lốt/ mã hs của lá lốt) |
Ngò om... (mã hs ngò om/ mã hs của ngò om) |
Tía tô... (mã hs tía tô/ mã hs của tía tô) |
Củ lùn... (mã hs củ lùn/ mã hs của củ lùn) |
LÁ DỨA... (mã hs lá dứa/ mã hs của lá dứa) |
Lá quế... (mã hs lá quế/ mã hs của lá quế) |
Bạc hà... (mã hs bạc hà/ mã hs của bạc hà) |
Ngò ôm... (mã hs ngò ôm/ mã hs của ngò ôm) |
Cà sọc... (mã hs cà sọc/ mã hs của cà sọc) |
Bó xôi... (mã hs bó xôi/ mã hs của bó xôi) |
bông hẹ... (mã hs bông hẹ/ mã hs của bông hẹ) |
mía cây... (mã hs mía cây/ mã hs của mía cây) |
rau đay... (mã hs rau đay/ mã hs của rau đay) |
Bồ ngót... (mã hs bồ ngót/ mã hs của bồ ngót) |
Ngò gai... (mã hs ngò gai/ mã hs của ngò gai) |
Tía tô ... (mã hs tía tô/ mã hs của tía tô) |
Diếp cá... (mã hs diếp cá/ mã hs của diếp cá) |
Mía tím... (mã hs mía tím/ mã hs của mía tím) |
Đậu đũa... (mã hs đậu đũa/ mã hs của đậu đũa) |
Ngó sen... (mã hs ngó sen/ mã hs của ngó sen) |
Bông bí... (mã hs bông bí/ mã hs của bông bí) |
RAU RĂM... (mã hs rau răm/ mã hs của rau răm) |
Sả tươi... (mã hs sả tươi/ mã hs của sả tươi) |
Rau dền... (mã hs rau dền/ mã hs của rau dền) |
Lá cari... (mã hs lá cari/ mã hs của lá cari) |
CÀ PHÁO... (mã hs cà pháo/ mã hs của cà pháo) |
Cà chùm... (mã hs cà chùm/ mã hs của cà chùm) |
Ngò tây... (mã hs ngò tây/ mã hs của ngò tây) |
Lá Quế ... (mã hs lá quế/ mã hs của lá quế) |
Lá dong... (mã hs lá dong/ mã hs của lá dong) |
Ngò rí ... (mã hs ngò rí/ mã hs của ngò rí) |
húng cây... (mã hs húng cây/ mã hs của húng cây) |
rau ngót... (mã hs rau ngót/ mã hs của rau ngót) |
rau nhút... (mã hs rau nhút/ mã hs của rau nhút) |
Cần nước... (mã hs cần nước/ mã hs của cần nước) |
Rau đắng... (mã hs rau đắng/ mã hs của rau đắng) |
Lá giang... (mã hs lá giang/ mã hs của lá giang) |
Mồng tơi... (mã hs mồng tơi/ mã hs của mồng tơi) |
Húng quế... (mã hs húng quế/ mã hs của húng quế) |
Trái tắc... (mã hs trái tắc/ mã hs của trái tắc) |
Củ riềng... (mã hs củ riềng/ mã hs của củ riềng) |
QUẾ THÁI... (mã hs quế thái/ mã hs của quế thái) |
Quế đắng... (mã hs quế đắng/ mã hs của quế đắng) |
Trái mận... (mã hs trái mận/ mã hs của trái mận) |
Ngải bún... (mã hs ngải bún/ mã hs của ngải bún) |
Tiêu non... (mã hs tiêu non/ mã hs của tiêu non) |
Trái gấc... (mã hs trái gấc/ mã hs của trái gấc) |
hoa chuối... (mã hs hoa chuối/ mã hs của hoa chuối) |
tiêu xanh... (mã hs tiêu xanh/ mã hs của tiêu xanh) |
Kinh giới... (mã hs kinh giới/ mã hs của kinh giới) |
Trái nhãn... (mã hs trái nhãn/ mã hs của trái nhãn) |
Riềng non... (mã hs riềng non/ mã hs của riềng non) |
Bắp chuối... (mã hs bắp chuối/ mã hs của bắp chuối) |
Bông súng... (mã hs bông súng/ mã hs của bông súng) |
Lá é tươi... (mã hs lá é tươi/ mã hs của lá é tươi) |
Qủa Mướp ... (mã hs qủa mướp/ mã hs của qủa mướp) |
rau bạc hà... (mã hs rau bạc hà/ mã hs của rau bạc hà) |
rau dấp cá... (mã hs rau dấp cá/ mã hs của rau dấp cá) |
rau ngò om... (mã hs rau ngò om/ mã hs của rau ngò om) |
rau tía tô... (mã hs rau tía tô/ mã hs của rau tía tô) |
rau muống ... (mã hs rau muống/ mã hs của rau muống) |
Rau thì là... (mã hs rau thì là/ mã hs của rau thì là) |
Rau ngò ôm... (mã hs rau ngò ôm/ mã hs của rau ngò ôm) |
RAU DỀN ĐỎ... (mã hs rau dền đỏ/ mã hs của rau dền đỏ) |
MƯỚP HƯƠNG... (mã hs mướp hương/ mã hs của mướp hương) |
RAU NGÒ RÍ... (mã hs rau ngò rí/ mã hs của rau ngò rí) |
Rau răm&VN... (mã hs rau răm&vn/ mã hs của rau răm&vn) |
Bí đao 8kg... (mã hs bí đao 8kg/ mã hs của bí đao 8kg) |
Bắp chuối ... (mã hs bắp chuối/ mã hs của bắp chuối) |
Nước tương... (mã hs nước tương/ mã hs của nước tương) |
Củ sả cây ... (mã hs củ sả cây/ mã hs của củ sả cây) |
Ớt xanh đỏ... (mã hs ớt xanh đỏ/ mã hs của ớt xanh đỏ) |
Rau Ngò gai... (mã hs rau ngò gai/ mã hs của rau ngò gai) |
Cọng Bạc hà... (mã hs cọng bạc hà/ mã hs của cọng bạc hà) |
Sả cây tươi... (mã hs sả cây tươi/ mã hs của sả cây tươi) |
Củ hành khô... (mã hs củ hành khô/ mã hs của củ hành khô) |
Rau diếp cá... (mã hs rau diếp cá/ mã hs của rau diếp cá) |
RAU BỐ NGÓT... (mã hs rau bố ngót/ mã hs của rau bố ngót) |
Bông so đũa... (mã hs bông so đũa/ mã hs của bông so đũa) |
Ngò om tươi... (mã hs ngò om tươi/ mã hs của ngò om tươi) |
Lá quế tươi... (mã hs lá quế tươi/ mã hs của lá quế tươi) |
LÁ KHOAI MÌ... (mã hs lá khoai mì/ mã hs của lá khoai mì) |
RAU BỒ NGÓT... (mã hs rau bồ ngót/ mã hs của rau bồ ngót) |
quả khổ qua... (mã hs quả khổ qua/ mã hs của quả khổ qua) |
Ngò om, ngổ... (mã hs ngò om ngổ/ mã hs của ngò om ngổ) |
Tía tô tươi... (mã hs tía tô tươi/ mã hs của tía tô tươi) |
Rau Bó xôi ... (mã hs rau bó xôi/ mã hs của rau bó xôi) |
Cà tím dài ... (mã hs cà tím dài/ mã hs của cà tím dài) |
rau cần nước... (mã hs rau cần nước/ mã hs của rau cần nước) |
trái khổ qua... (mã hs trái khổ qua/ mã hs của trái khổ qua) |
rau mồng tơi... (mã hs rau mồng tơi/ mã hs của rau mồng tơi) |
Rau Húng quế... (mã hs rau húng quế/ mã hs của rau húng quế) |
BÔNG SUA ĐŨA... (mã hs bông sua đũa/ mã hs của bông sua đũa) |
Đậu đũa Thái... (mã hs đậu đũa thái/ mã hs của đậu đũa thái) |
Đọt rau lang... (mã hs đọt rau lang/ mã hs của đọt rau lang) |
Rau muống lá... (mã hs rau muống lá/ mã hs của rau muống lá) |
Rau dền xanh... (mã hs rau dền xanh/ mã hs của rau dền xanh) |
Cọng bạc hà ... (mã hs cọng bạc hà/ mã hs của cọng bạc hà) |
Rau ngò gai ... (mã hs rau ngò gai/ mã hs của rau ngò gai) |
Rau húng cây... (mã hs rau húng cây/ mã hs của rau húng cây) |
Hạt sen tươi... (mã hs hạt sen tươi/ mã hs của hạt sen tươi) |
TRÁI CÀ PHÁO... (mã hs trái cà pháo/ mã hs của trái cà pháo) |
Rau húng lủi... (mã hs rau húng lủi/ mã hs của rau húng lủi) |
Cà pháo chùm... (mã hs cà pháo chùm/ mã hs của cà pháo chùm) |
Rau húng lũi... (mã hs rau húng lũi/ mã hs của rau húng lũi) |
Hoa Thiên lý... (mã hs hoa thiên lý/ mã hs của hoa thiên lý) |
Cà pháo tươi... (mã hs cà pháo tươi/ mã hs của cà pháo tươi) |
Bó xôi sạch ... (mã hs bó xôi sạch/ mã hs của bó xôi sạch) |
Bồ ngót tươi... (mã hs bồ ngót tươi/ mã hs của bồ ngót tươi) |
Lá chùm ngây... (mã hs lá chùm ngây/ mã hs của lá chùm ngây) |
trái đậu rồng... (mã hs trái đậu rồng/ mã hs của trái đậu rồn) |
rau kinh giới... (mã hs rau kinh giới/ mã hs của rau kinh giớ) |
Bông thiên lý... (mã hs bông thiên lý/ mã hs của bông thiên l) |
RAU MUỐNG CÂY... (mã hs rau muống cây/ mã hs của rau muống câ) |
RAU MUỐNG BÀO... (mã hs rau muống bào/ mã hs của rau muống bà) |
BẮP CHUỐI BÀO... (mã hs bắp chuối bào/ mã hs của bắp chuối bà) |
Rau muống cạn... (mã hs rau muống cạn/ mã hs của rau muống cạ) |
ĐẬU RỒNG TƯƠI... (mã hs đậu rồng tươi/ mã hs của đậu rồng tươ) |
Rau mồng tơi ... (mã hs rau mồng tơi/ mã hs của rau mồng tơi) |
Đậu đũa trắng... (mã hs đậu đũa trắng/ mã hs của đậu đũa trắn) |
Rau muống hột... (mã hs rau muống hột/ mã hs của rau muống hộ) |
trái cà nút áo... (mã hs trái cà nút áo/ mã hs của trái cà nút) |
trái mướp khía... (mã hs trái mướp khía/ mã hs của trái mướp kh) |
Quả mướp hương... (mã hs quả mướp hương/ mã hs của quả mướp hươ) |
Xoài chua chùm... (mã hs xoài chua chùm/ mã hs của xoài chua ch) |
Chôm chôm thái... (mã hs chôm chôm thái/ mã hs của chôm chôm th) |
Lá tía tô tươi... (mã hs lá tía tô tươi/ mã hs của lá tía tô tư) |
Rau kinh giới ... (mã hs rau kinh giới/ mã hs của rau kinh giớ) |
Trái chôm chôm... (mã hs trái chôm chôm/ mã hs của trái chôm ch) |
Trái Sa-pô-chê... (mã hs trái sapôchê/ mã hs của trái sapôc) |
Măng tre có vỏ... (mã hs măng tre có vỏ/ mã hs của măng tre có) |
Bắp chuối trái... (mã hs bắp chuối trái/ mã hs của bắp chuối tr) |
BÔNG ĐIÊN ĐIỂN... (mã hs bông điên điển/ mã hs của bông điên đi) |
Cà pháo trắng ... (mã hs cà pháo trắng/ mã hs của cà pháo trắn) |
Rau muống thái... (mã hs rau muống thái/ mã hs của rau muống th) |
trái mướp hương... (mã hs trái mướp hương/ mã hs của trái mướp hư) |
XÀ LÁCH (SALAD)... (mã hs xà lách salad/ mã hs của xà lách sal) |
Rau cải bẹ xanh... (mã hs rau cải bẹ xanh/ mã hs của rau cải bẹ x) |
Trái ớt hiểm đỏ... (mã hs trái ớt hiểm đỏ/ mã hs của trái ớt hiểm) |
Rau cải Bó xôi ... (mã hs rau cải bó xôi/ mã hs của rau cải bó x) |
củ riềng đỏ tươi... (mã hs củ riềng đỏ tươ/ mã hs của củ riềng đỏ) |
Lá Ngải dấm thơm... (mã hs lá ngải dấm thơ/ mã hs của lá ngải dấm) |
Cà pháo sọc xanh... (mã hs cà pháo sọc xan/ mã hs của cà pháo sọc) |
Trái mãng cầu na... (mã hs trái mãng cầu n/ mã hs của trái mãng cầ) |
Lá quế xanh tươi... (mã hs lá quế xanh tươ/ mã hs của lá quế xanh) |
Rau Bó xôi Baby ... (mã hs rau bó xôi baby/ mã hs của rau bó xôi b) |
Bạc hà, dọc mùng... (mã hs bạc hà dọc mùn/ mã hs của bạc hà dọc) |
Trái Cà pháo tươi... (mã hs trái cà pháo tư/ mã hs của trái cà pháo) |
Rau Dọc mùng tươi... (mã hs rau dọc mùng tư/ mã hs của rau dọc mùng) |
Rau cần nước tươi... (mã hs rau cần nước tư/ mã hs của rau cần nước) |
Ngò gai 8kg/thùng... (mã hs ngò gai 8kg/thù/ mã hs của ngò gai 8kg/) |
Cà pháo xanh trung... (mã hs cà pháo xanh tr/ mã hs của cà pháo xanh) |
Trái mãng cầu xiêm... (mã hs trái mãng cầu x/ mã hs của trái mãng cầ) |
Quả mướp hương tươi... (mã hs quả mướp hương/ mã hs của quả mướp hươ) |
Sầu đâu, sầu đông, xoan... (mã hs sầu đâu sầu đô/ mã hs của sầu đâu sầu) |
Bạc hà- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs bạc hà xuất xứ/ mã hs của bạc hà xuất) |
Củ sắn- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs củ sắn xuất xứ/ mã hs của củ sắn xuất) |
Lá lốt- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs lá lốt xuất xứ/ mã hs của lá lốt xuất) |
Sả cây- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs sả cây xuất xứ/ mã hs của sả cây xuất) |
Tía tô- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs tía tô xuất xứ/ mã hs của tía tô xuất) |
Lá lốt tươi (8.5kgs/ctn)... (mã hs lá lốt tươi 8/ mã hs của lá lốt tươi) |
Lá quế tươi (8.5kgs/ctn)... (mã hs lá quế tươi 8/ mã hs của lá quế tươi) |
Diếp cá- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs diếp cá xuất x/ mã hs của diếp cá xuấ) |
Rau răm tươi (8.5kgs/ctn)... (mã hs rau răm tươi 8/ mã hs của rau răm tươi) |
Củ riềng- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs củ riềng xuất/ mã hs của củ riềng xu) |
Đậu rồng- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs đậu rồng xuất/ mã hs của đậu rồng xu) |
Cải ngọt- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs cải ngọt xuất/ mã hs của cải ngọt xu) |
Ngãi bún- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs ngãi bún xuất/ mã hs của ngãi bún xu) |
Rau nhút- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs rau nhút xuất/ mã hs của rau nhút xu) |
Tiêu non- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs tiêu non xuất/ mã hs của tiêu non xu) |
Sả cây tươi (2 kgs/ thùng)... (mã hs sả cây tươi 2/ mã hs của sả cây tươi) |
Lá chanh tươi (8.5kgs/ctn)... (mã hs lá chanh tươi/ mã hs của lá chanh tươ) |
CỦ SẮN TƯƠI (net: 10kg/ctn)... (mã hs củ sắn tươi ne/ mã hs của củ sắn tươi) |
Rau muống- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs rau muống xuất/ mã hs của rau muống x) |
Rau thì là tươi (8.5kgs/ctn)... (mã hs rau thì là tươi/ mã hs của rau thì là t) |
Rau ngò om tươi (8.5kgs/ctn)... (mã hs rau ngò om tươi/ mã hs của rau ngò om t) |
Củ hành tím- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs củ hành tím xu/ mã hs của củ hành tím) |
Cây phát tài- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs cây phát tài x/ mã hs của cây phát tài) |
Củ nghệ vàng- Xuất xứ Việt Nam... (mã hs củ nghệ vàng x/ mã hs của củ nghệ vàng) |
Rau húng lủi tươi (8.5kgs/ctn)... (mã hs rau húng lủi tư/ mã hs của rau húng lủi) |
Xoài chua- Mango, hàng mới 100%... (mã hs xoài chua mang/ mã hs của xoài chua m) |
Bông cải xanh tươi (15 kgs/thùng)... (mã hs bông cải xanh t/ mã hs của bông cải xan) |
Sả cây, Lemon Grass, hàng mới 100%... (mã hs sả cây lemon g/ mã hs của sả cây lemo) |
TRÀ ATISÔ Hùng Phát (100 hộp/thùng)... (mã hs trà atisô hùng/ mã hs của trà atisô hù) |
Khổ qua- Bitter melon, hàng mới 100%... (mã hs khổ qua bitter/ mã hs của khổ qua bit) |
Rau tía tô tươi- Perilla, hàng mới 100%... (mã hs rau tía tô tươi/ mã hs của rau tía tô t) |
Bông so đũa tươi- Sesbania, hàng mới 100%... (mã hs bông so đũa tươ/ mã hs của bông so đũa) |
Lá Dứa- 50 x 7oz (200g)- Nhãn Hiệu: SONACO... (mã hs lá dứa 50 x 7o/ mã hs của lá dứa 50 x) |
Lá dứa (Padan Leaf); Packing: 5 kg/ctn (N.W)... (mã hs lá dứa padan l/ mã hs của lá dứa pada) |
Tía tô- Perila; đóng gói:100g/bó, hàng mới 100%... (mã hs tía tô perila;/ mã hs của tía tô peri) |
Chà ôm- Acacia; đóng gói:100g/bó, hàng mới 100%... (mã hs chà ôm acacia;/ mã hs của chà ôm acac) |
Măng nứa tươi 500g x 20 túi/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs măng nứa tươi 5/ mã hs của măng nứa tươ) |
Bông bí vàng tươi- Pumpkin flower, hàng mới 100%... (mã hs bông bí vàng tư/ mã hs của bông bí vàng) |
Húng quế ý tươi (Ocimum basilicum), hàng mới 100%... (mã hs húng quế ý tươi/ mã hs của húng quế ý t) |
Bông kim châm tươi- Drylily flower, hàng mới 100%... (mã hs bông kim châm t/ mã hs của bông kim châ) |
Bông thiên lý tươi- Tonkin Creeper, hàng mới 100%... (mã hs bông thiên lý t/ mã hs của bông thiên l) |
Bòn bon- Langsat; đóng gói:500g/bó, hàng mới 100%... (mã hs bòn bon langsa/ mã hs của bòn bon lan) |
Rau dền- Amaranth; đóng gói:200g/bó, hàng mới 100%... (mã hs rau dền amaran/ mã hs của rau dền ama) |
Rau ngót- Pak wan; đóng gói:200g/bó, hàng mới 100%... (mã hs rau ngót pak w/ mã hs của rau ngót pa) |
Ớt đỏ- Red chilli; đóng gói:100g/bó, hàng mới 100%... (mã hs ớt đỏ red chil/ mã hs của ớt đỏ red c) |
Rau má- Pennyworth; đóng gói:200g/bó, hàng mới 100%... (mã hs rau má pennywo/ mã hs của rau má penn) |
Nấm linh chi trắng- Lingzhi mushroom, hàng mới 100%... (mã hs nấm linh chi tr/ mã hs của nấm linh chi) |
Húng quế thái tươi (Ocimum basilicum), hàng mới 100%... (mã hs húng quế thái t/ mã hs của húng quế thá) |
Trái tắc- Calamansi; đóng gói:200g/bó, hàng mới 100%... (mã hs trái tắc calam/ mã hs của trái tắc ca) |
Rau đay- White jute; đóng gói:200g/bó, hàng mới 100%... (mã hs rau đay white/ mã hs của rau đay whi) |
Sả cây- Lemon grass; đóng gói:100g/bó, hàng mới 100%... (mã hs sả cây lemon g/ mã hs của sả cây lemo) |
Cần nước- Waterdrop; đóng gói:200g/bó, hàng mới 100%... (mã hs cần nước water/ mã hs của cần nước wa) |
Rau đay đỏ- Red jute; đóng gói:200g/bó, hàng mới 100%... (mã hs rau đay đỏ red/ mã hs của rau đay đỏ) |
Lá dứa (50 bịch x 200 gr), hàng mới 100%, nhãn hiệu KM... (mã hs lá dứa 50 bịch/ mã hs của lá dứa 50 b) |
Rau mùi tây tươi (Petroselinum crispum), hàng mới 100%... (mã hs rau mùi tây tươ/ mã hs của rau mùi tây) |
Rau răm- Praew leaves; đóng gói:100g/bó, hàng mới 100%... (mã hs rau răm praew/ mã hs của rau răm pra) |
Mướp hương- Dishrag gourd; đóng gói:/bó, hàng mới 100%... (mã hs mướp hương dis/ mã hs của mướp hương) |
Lá lốt- Chaplu leaves; đóng gói:100g/bó, hàng mới 100%... (mã hs lá lốt chaplu/ mã hs của lá lốt chap) |
Rau nhút- Water mimosa; đóng gói:200g/bó, hàng mới 100%... (mã hs rau nhút water/ mã hs của rau nhút wa) |
Húng quế- Sweet basil.; đóng gói:100g/bó, hàng mới 100%... (mã hs húng quế sweet/ mã hs của húng quế sw) |
Tiêu non- Green pepper; đóng gói:100g/bó, hàng mới 100%... (mã hs tiêu non green/ mã hs của tiêu non gr) |
Ớt hỗn hợp- Mix chilli; đóng gói:100g/bó, hàng mới 100%... (mã hs ớt hỗn hợp mix/ mã hs của ớt hỗn hợp) |
Rau mùi tây Ý tươi (Petroselinum crispum), hàng mới 100%... (mã hs rau mùi tây ý t/ mã hs của rau mùi tây) |
Rau muống- Morning Glory; đóng gói:200g/bó, hàng mới 100%... (mã hs rau muống morn/ mã hs của rau muống m) |
Bánh pía chay- Rice cake; đóng gói:4pcs/bó, hàng mới 100%... (mã hs bánh pía chay/ mã hs của bánh pía cha) |
Lá tía tô xanh (Perilla Frutescens- lá tươi, hàng mới 100%)... (mã hs lá tía tô xanh/ mã hs của lá tía tô xa) |
Cải thìa tươi (Brassica rapa subsp chinensis), hàng mới 100%... (mã hs cải thìa tươi/ mã hs của cải thìa tươ) |
Ngải cứu- Mugwort, wormwood; đóng gói:200g/bó, hàng mới 100%... (mã hs ngải cứu mugwo/ mã hs của ngải cứu mu) |
Xoài chua chum- Bunch mango; đóng gói:500g/bó, hàng mới 100%... (mã hs xoài chua chum/ mã hs của xoài chua ch) |
Kinh giới- Kinh gioi leaves; đóng gói:100g/bó, hàng mới 100%... (mã hs kinh giới kinh/ mã hs của kinh giới k) |
Hoa thiên lý- Chinese violet; đóng gói:200g/bó, hàng mới 100%... (mã hs hoa thiên lý c/ mã hs của hoa thiên lý) |
Cải thảo tươi (Brassica rapa subsp. pekinensis), hàng mới 100%... (mã hs cải thảo tươi/ mã hs của cải thảo tươ) |
Cải Xoắn tươi (Brassica oleracea var.sabellica), hàng mới 100%... (mã hs cải xoắn tươi/ mã hs của cải xoắn tươ) |
Chôm chôm thái- Thai rambutan; đóng gói:500g/bó, hàng mới 100%... (mã hs chôm chôm thái/ mã hs của chôm chôm th) |
Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V STI MIRACLE: Ngò tây (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ mã hs của thực phẩm cu) |
KHỔ QUA MIẾNG ĐÔNG LẠNH-FROZEN BITTER MELON SLICE, HIỆU:CHECK, 1 THÙNG GỒM:20BAGS * 500G, HÀNG MỚI 100%... (mã hs khổ qua miếng đ/ mã hs của khổ qua miến) |
Phần II:CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT |
Chương 07:Rau và một số loại củ, thân củ, rễ ăn được |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 07099990 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
19.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07099990
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 19.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 13 |
01/01/2019-31/12/2019 | 13 |
01/01/2020-30/06/2020 | 13 |
01/07/2020-31/12/2020 | 13 |
01/01/2021-31/12/2021 | 13 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 3 |
01/04/2018-31/03/2019 | 1 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 7 |
2019 | 6 |
2020 | 5 |
2021 | 4 |
2022 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 4 |
2019 | 2 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 8 |
01/01/2020-31/12/2020 | 4 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 8 |
01/01/2022-31/12/2022 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 8 |
01/01/2022-31/12/2022 | 6 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 07099990
Bạn đang xem mã HS 07099990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 07099990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 07099990: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 11: Bảng mã số HS đối với danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật của Việt Nam | Xem chi tiết | ||
2 | Mục 12: Bảng mã số HS đối với danh mục thực phẩm có nguồn gốc thực vật nhập khẩu phải kiểm tra an toàn thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.