- Phần II: CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT
-
- Chương 07: Rau và một số loại củ, thân củ, rễ ăn được
- 0710 - Rau các loại (đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước), đông lạnh.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” có nghĩa là những sản phẩm được liên kết bằng
cách nén trực tiếp hoặc thêm chất dính với hàm lượng không quá 3% tính theo
trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm các sản phẩm thức ăn cho gia súc thuộc nhóm 12.14.2. Trong các nhóm 07.09, 07.10, 07.11 và 07.12, từ “rau” bao gồm các loại ăn được: nấm, nấm cục (nấm củ), ôliu, nụ bạch hoa, bí, bí ngô, cà tím, ngô ngọt (Zea mays var. saccharata), quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc thuộc chi Pimenta, rau thì là, rau mùi tây, rau mùi, rau ngải giấm, cải xoong và kinh giới ngọt (Majorana hortensis hoặc Origanum majorana).
3. Nhóm 07.12 bao gồm tất cả các loại rau khô từ các loại rau thuộc các nhóm từ 07.01 đến 07.11, trừ:
(a) các loại rau đậu khô, đã bóc vỏ (nhóm 07.13);
(b) ngô ngọt ở các dạng được nêu trong các nhóm từ 11.02 đến 11.04;
(c) bột, bột thô, bột mịn, mảnh lát, hạt và viên của khoai tây (nhóm 11.05);
(d) bột, bột thô và bột mịn của các loại rau đậu khô thuộc nhóm 07.13 (nhóm 11.06).
4. Tuy nhiên, Chương này không bao gồm các loại ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta được làm khô hoặc xay hoặc nghiền (nhóm 09.04).
Chapter description
1. This Chapter does not cover forage products of heading 12.14.2. In headings 07.09, 07.10, 07.11 and 07.12 the word “vegetables” includes edible mushrooms, truffles, olives, capers, marrows, pumpkins, aubergines, sweet corn (Zea mays var. saccharata), fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta, fennel, parsley, chervil, tarragon, cress and sweet marjoram (Majorana hortensis or Origanum majorana).
3. Heading 07.12 covers all dried vegetables of the kinds falling in headings 07.01 to 07.11, other than:
(a) dried leguminous vegetables, shelled (heading 07.13);
(b) sweet corn in the forms specified in headings 11.02 to 11.04;
(c) flour, meal, powder, flakes, granules and pellets of potatoes (heading 11.05);
(d) flour, meal and powder of the dried leguminous vegetables of heading 07.13 (heading 11.06).
4. However, dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta are excluded from this Chapter (heading 09.04).
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Rau khác |
Cần tây ... (mã hs cần tây/ mã hs của cần tây) |
Jute (Rau day)... (mã hs jute rau day/ mã hs của jute rau da) |
Mint (húng cây)... (mã hs mint húng cây/ mã hs của mint húng c) |
Eryngo (Ngò gai)... (mã hs eryngo ngò gai/ mã hs của eryngo ngò) |
Sả bào-500g x 20... (mã hs sả bào500g x 2/ mã hs của sả bào500g) |
Centella (Rau má)... (mã hs centella rau m/ mã hs của centella ra) |
Cần tây rửa sạch ... (mã hs cần tây rửa sạc/ mã hs của cần tây rửa) |
Ớt tươi đông lạnh.... (mã hs ớt tươi đông lạ/ mã hs của ớt tươi đông) |
Măng sợi đông lạnh... (mã hs măng sợi đông l/ mã hs của măng sợi đôn) |
SÃ CÂY (CITRONELLA)... (mã hs sã cây citrone/ mã hs của sã cây citr) |
Aloe vera (Nha dam)... (mã hs aloe vera nha/ mã hs của aloe vera n) |
mugwort (ngải cứu) ... (mã hs mugwort ngải c/ mã hs của mugwort ngả) |
Hẹ đông lạnh cắt 5cm... (mã hs hẹ đông lạnh cắ/ mã hs của hẹ đông lạnh) |
Basil (Rau húng quế) ... (mã hs basil rau húng/ mã hs của basil rau h) |
piper lolot (Lá lốp) ... (mã hs piper lolot lá/ mã hs của piper lolot) |
Dill, Fennel (Thì là)... (mã hs dill fennel t/ mã hs của dill fennel) |
Sả cây 10cm-200g x 50... (mã hs sả cây 10cm200/ mã hs của sả cây 10cm) |
lemon leaf (Lá chanh) ... (mã hs lemon leaf lá/ mã hs của lemon leaf) |
Coriander (Rau ngò rí)... (mã hs coriander rau/ mã hs của coriander r) |
welsh onion (Hành Lá) ... (mã hs welsh onion hà/ mã hs của welsh onion) |
bitter leaf (rau đắng) ... (mã hs bitter leaf ra/ mã hs của bitter leaf) |
Purple mint(Rau tía tô) ... (mã hs purple mintrau/ mã hs của purple mint) |
water mimosa (Rau nhút) ... (mã hs water mimosa r/ mã hs của water mimosa) |
Houttuynia (Rau Diếp Cá)... (mã hs houttuynia rau/ mã hs của houttuynia) |
Củ sen cắt lát đông lạnh... (mã hs củ sen cắt lát/ mã hs của củ sen cắt l) |
rice paddy herb (Ngò om) ... (mã hs rice paddy herb/ mã hs của rice paddy h) |
Vietnamese mint (Rau răm)... (mã hs vietnamese mint/ mã hs của vietnamese m) |
ớt xanh cắt 1/2 trái sống... (mã hs ớt xanh cắt 1/2/ mã hs của ớt xanh cắt) |
ỚT CẮT TAM GIÁC CÁCH 1- HẤP... (mã hs ớt cắt tam giác/ mã hs của ớt cắt tam g) |
Nấm rơm đông lạnh 7kg/thùng... (mã hs nấm rơm đông lạ/ mã hs của nấm rơm đông) |
curly lettuce (Cải bẹ dún) ... (mã hs curly lettuce/ mã hs của curly lettuc) |
Đậu bắp đông lạnh-500g x 30... (mã hs đậu bắp đông lạ/ mã hs của đậu bắp đông) |
BẮP NON CẮT KHÚC 1.5-3 CM HẤP... (mã hs bắp non cắt khú/ mã hs của bắp non cắt) |
Star gooseberry (Rau Bồ Ngót)... (mã hs star gooseberry/ mã hs của star goosebe) |
BẮP NON HẤP NGUYÊN TRÁI 7-10 CM... (mã hs bắp non hấp ngu/ mã hs của bắp non hấp) |
Water morning glory (Rau muống)... (mã hs water morning g/ mã hs của water mornin) |
Bí đau cắt hình vuông đông lạnh... (mã hs bí đau cắt hình/ mã hs của bí đau cắt h) |
Sả băm đông lạnh (12kg/thùng), ... (mã hs sả băm đông lạn/ mã hs của sả băm đông) |
yellow sawah lethue (Cù nèo) #VN... (mã hs yellow sawah le/ mã hs của yellow sawah) |
Ớt đông lạnh (12 kg/thùng), mới 100%... (mã hs ớt đông lạnh 1/ mã hs của ớt đông lạnh) |
Bắp non đông lạnh (IQF Baby corn cut)... (mã hs bắp non đông lạ/ mã hs của bắp non đông) |
BÍ ĐỎ ĐÔNG LẠNH (1KG/TÚI,10 TÚI/THÙNG)... (mã hs bí đỏ đông lạnh/ mã hs của bí đỏ đông l) |
Ớt đông lạnh, 20kg/kiện. Hàng mới 100%.... (mã hs ớt đông lạnh 2/ mã hs của ớt đông lạnh) |
Ớt đông lạnh- FROZEN RED CHILLI (-18'C)... (mã hs ớt đông lạnh f/ mã hs của ớt đông lạnh) |
Crested Latesummer Mint (Rau kinh giới)... (mã hs crested latesum/ mã hs của crested late) |
Lá dứa đông lạnh (150gr x 60Bags) 9kg/thùng... (mã hs lá dứa đông lạn/ mã hs của lá dứa đông) |
LÁ CỦ CẢI ĐÔNG LẠNH (1KG/TÚI, 10 TÚI/THÙNG)... (mã hs lá củ cải đông/ mã hs của lá củ cải đô) |
Sả cây đông lạnh, (500g/bao x 20 bao/thùng).... (mã hs sả cây đông lạn/ mã hs của sả cây đông) |
Sả xay, Hàng mới 100%, VN sản xuất-200g x 30... (mã hs sả xay hàng mớ/ mã hs của sả xay hàng) |
Sả bào, Hàng mới 100%, VN sản xuất-200g x 30... (mã hs sả bào hàng mớ/ mã hs của sả bào hàng) |
Ớt đông lạnh 500g/bao, 20 bao/thùng, mới 100%... (mã hs ớt đông lạnh 50/ mã hs của ớt đông lạnh) |
Ớt đông lạnh 200g/bao, 50 bao/thùng, mới 100%... (mã hs ớt đông lạnh 20/ mã hs của ớt đông lạnh) |
Lá chuối, hàng mới 100%, VN sản xuất-1kg x 12... (mã hs lá chuối hàng/ mã hs của lá chuối hà) |
Đậu bắp cắt lát luộc, PACKING: 5KGS/PACK X 2PACK/CTN... (mã hs đậu bắp cắt lát/ mã hs của đậu bắp cắt) |
Lá mì xay nhuyễn, hàng mới 100%, VN sản xuất-454gx33... (mã hs lá mì xay nhuyễ/ mã hs của lá mì xay nh) |
Lá lang cắt 1cm, hàng mới 100%, VN sản xuất-908g x16... (mã hs lá lang cắt 1cm/ mã hs của lá lang cắt) |
Sả cây 15cm, Hàng mới 100%, VN sản xuất-2 x 25 x 200g ... (mã hs sả cây 15cm hà/ mã hs của sả cây 15cm) |
Khổ qua cắt khúc, Hàng mới 100%, VN sản xuất-500g x 24... (mã hs khổ qua cắt khú/ mã hs của khổ qua cắt) |
Đậu bắp cắt miếng, Hàng mới 100%, VN sản xuất-350g x 20... (mã hs đậu bắp cắt miế/ mã hs của đậu bắp cắt) |
Khổ qua cắt miếng, Hàng mới 100%, VN sản xuất-500g x 20... (mã hs khổ qua cắt miế/ mã hs của khổ qua cắt) |
Ớt đỏ- Frozen red chilli, (đã đông lạnh). hàng mới 100%... (mã hs ớt đỏ frozen r/ mã hs của ớt đỏ froze) |
ĐẬU BẮP NGUYÊN TRÁI LUỘC, PACKING: 5KGS/PACK X 2PACK/CTN... (mã hs đậu bắp nguyên/ mã hs của đậu bắp nguy) |
Lá hẹ cấp đông. Đóng gói: 10 kg/ túi/ carton. Hàng mới 100% ... (mã hs lá hẹ cấp đông/ mã hs của lá hẹ cấp đô) |
Sả bằm đông lạnh (100gr/bag, 60bag/ctn, 6kg/ctn, sl: 737ctns)... (mã hs sả bằm đông lạn/ mã hs của sả bằm đông) |
Sả bào đông lạnh (100gr/bag, 120bag/ctn, 12kg/ctn, sl: 58ctns)... (mã hs sả bào đông lạn/ mã hs của sả bào đông) |
Lá hành cấp đông. Đóng gói: 10 kg/ túi/ carton. Hàng mới 100% ... (mã hs lá hành cấp đôn/ mã hs của lá hành cấp) |
Lá lang cắt nhỏ cấp đông, Hàng mới 100%, VN sản xuất-908g x 20... (mã hs lá lang cắt nhỏ/ mã hs của lá lang cắt) |
Sả bằm (không màu), hàng mới 100%, VN sản xuất-24Jarsx400G(14oz)... (mã hs sả bằm không m/ mã hs của sả bằm khôn) |
Ớt đỏ đông lạnh-18 độ C (Frozen Red Chill), bỏ cuống (20kg/bao), ... (mã hs ớt đỏ đông lạnh/ mã hs của ớt đỏ đông l) |
Sả bào (không màu), hàng mới 100%, VN sản xuất-20Bagsx454G (16oz)... (mã hs sả bào không m/ mã hs của sả bào khôn) |
Sả cây bảo quản lạnh (20kg/ thùng), hàng mới 100%, Việt Nam sản xuất... (mã hs sả cây bảo quản/ mã hs của sả cây bảo q) |
Lá dấm cắt nhỏ đông lạnh (300gr/bag, 20bag/ctn, 6kg/ctn, sl: 19ctns)... (mã hs lá dấm cắt nhỏ/ mã hs của lá dấm cắt n) |
Bạc hà xắt lát đông lạnh (250gr/bag, 24bag/ctn, 6kg/ctn, sl: 117ctns)... (mã hs bạc hà xắt lát/ mã hs của bạc hà xắt l) |
ĐẬU BẮP CẮT NGHIÊNG HẤP ĐÔNG LẠNH, PACKING: 500GR/PACK X 20 PACKS/CTN... (mã hs đậu bắp cắt ngh/ mã hs của đậu bắp cắt) |
Cà tím gọt vỏ cắt tam giác 10gr hấp, PACKING: 500GR/PACK X 20PACKS/CTNS... (mã hs cà tím gọt vỏ c/ mã hs của cà tím gọt v) |
Lá sâm mùng tơi cắt nhỏ đông lạnh (250gr/bag, 20bag/ctn, 5kg/ctn, sl: 415ctns)... (mã hs lá sâm mùng tơi/ mã hs của lá sâm mùng) |
Bắp non nguyên trái đông lạnh (Frozen baby corn whole, 500gram/bag x 20bags/carton)... (mã hs bắp non nguyên/ mã hs của bắp non nguy) |
NHA ĐAM CẮT KHÚC CẤP ĐÔNG (PACKING: 2.5 KG/ BAG X 4 BAGS/ THÙNG) (Tên KH: Aloe vera)... (mã hs nha đam cắt khú/ mã hs của nha đam cắt) |
Ớt chỉ thiên, không cuống, đông lạnh, đóng gói 1kgs/ túi PE, đóng 10kg/thùng, hàng mới 100%... (mã hs ớt chỉ thiên k/ mã hs của ớt chỉ thiên) |
Phần II:CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT |
Chương 07:Rau và một số loại củ, thân củ, rễ ăn được |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 07108000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
25.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07108000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07108000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 25.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07108000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 17 |
01/01/2019-31/12/2019 | 17 |
01/01/2020-30/06/2020 | 17 |
01/07/2020-31/12/2020 | 17 |
01/01/2021-31/12/2021 | 17 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07108000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07108000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07108000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 9 |
01/04/2018-31/03/2019 | 8 |
01/04/2019-31/03/2020 | 6 |
01/04/2020-31/03/2021 | 5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 3 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07108000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 11 |
01/04/2018-31/03/2019 | 9 |
01/04/2019-31/03/2020 | 8 |
01/04/2020-31/03/2021 | 6 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07108000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07108000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07108000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07108000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07108000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 10 |
2019 | 9 |
2020 | 7 |
2021 | 5 |
2022 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07108000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5.7 |
2019 | 2.8 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07108000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07108000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07108000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 12.7 |
01/01/2020-31/12/2020 | 8.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 4.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07108000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 8.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 4.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07108000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 14 |
01/01/2020-31/12/2020 | 14 |
01/01/2021-31/12/2011 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07108000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07108000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 14.1 |
01/01/2021-31/12/2021 | 11.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 8.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 07108000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 11.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 8.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 07108000
Bạn đang xem mã HS 07108000: Rau khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 07108000: Rau khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 07108000: Rau khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 11: Bảng mã số HS đối với danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật của Việt Nam | Xem chi tiết | ||
2 | Mục 12: Bảng mã số HS đối với danh mục thực phẩm có nguồn gốc thực vật nhập khẩu phải kiểm tra an toàn thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.