- Phần II: CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT
-
- Chương 08: Quả và quả hạch ăn được; vỏ quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa
- 0801 - Dừa, quả hạch Brazil (Brazil nuts) và hạt điều, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ.
- Hạt điều:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” có nghĩa là những sản phẩm được liên kết bằng
cách nén trực tiếp hoặc thêm chất dính với hàm lượng không quá 3% tính theo
trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm các loại quả hạch (nuts) hoặc quả không ăn được.2. Quả và quả hạch (nuts) ướp lạnh được xếp cùng nhóm với quả và quả hạch (nuts) tươi tương ứng.
3. Quả hoặc quả hạch (nuts) khô thuộc Chương này có thể được hydrat hóa lại một phần, hoặc xử lý nhằm các mục đích sau:
(a) Tăng cường bảo quản hoặc làm ổn định (ví dụ, xử lý bằng nhiệt vừa phải, bằng lưu huỳnh, bằng cách cho thêm axit socbic hoặc socbat kali),
(b) Cải thiện hoặc duy trì bề ngoài của chúng (ví dụ, bằng cách cho thêm dầu thực vật hoặc một lượng nhỏ xirô glucoza), với điều kiện là chúng vẫn giữ được đặc tính của quả và quả hạch (nuts) khô.
Chapter description
1. This Chapter does not cover inedible nuts or fruits.2. Chilled fruits and nuts are to be classified in the same headings as the corresponding fresh fruits and nuts.
3. Dried fruit or dried nuts of this Chapter may be partially rehydrated, or treated for the following purposes:
(a) For additional preservation or stabilisation (for example, by moderate heat treatment, sulphuring, the addition of sorbic acid or potassium sorbate),
(b) To improve or maintain their appearance (for example, by the addition of vegetable oil or small quantities of glucose syrup), provided that they retain the character of dried fruit or dried nuts.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Đã bóc vỏ |
HẠT ĐIỀU NHÂN... (mã hs hạt điều nhân/ mã hs của hạt điều nhâ) |
HẠT ĐIỀU NHÂN LOẠI SP... (mã hs hạt điều nhân l/ mã hs của hạt điều nhâ) |
Điều nhân còn vỏ lụa NIGERIA ... (mã hs điều nhân còn v/ mã hs của điều nhân cò) |
Hạt Điều Nhân Các loại,đã sơ chế chưa chế)... (mã hs hạt điều nhân c/ mã hs của hạt điều nhâ) |
Hạt Điều Nhân (,đã qua sơ chế, chưa chế biến)... (mã hs hạt điều nhân/ mã hs của hạt điều nhâ) |
Nhân điều lụa, chưa qua chế biến (còn vỏ lụa)... (mã hs nhân điều lụa/ mã hs của nhân điều lụ) |
Hạt Điều Nhân(các loại,đã qua sơ chế chưa chế biến)... (mã hs hạt điều nhânc/ mã hs của hạt điều nhâ) |
Nhân điều loại WW320(35.000 LBS Tương đương 15.876 Kg)... (mã hs nhân điều loại/ mã hs của nhân điều lo) |
CASHEW KERNELS NIGERIA #LBS (Điều nhân không vỏ lụa Nigeria)... (mã hs cashew kernels/ mã hs của cashew kerne) |
Nhân hạt điều SSP- Đóng gói: 50 LBS/Carton(22.68 KGS/Carton)... (mã hs nhân hạt điều s/ mã hs của nhân hạt điề) |
Nhân hạt điều loại WW320 (hạt điều thô đã bóc vỏ, chưa rang),... (mã hs nhân hạt điều l/ mã hs của nhân hạt điề) |
Hạt điều nhân trắng, đã bóc vỏ, nguyên hạt, chưa rang loại OLP India Cashew nut kernels of OLP... (mã hs hạt điều nhân t/ mã hs của hạt điều nhâ) |
NHÂN ĐIỀU... (mã hs nhân điều/ mã hs của nhân điều) |
NHÂN ĐIỀU LG... (mã hs nhân điều lg/ mã hs của nhân điều lg) |
NHÂN ĐIỀU DW... (mã hs nhân điều dw/ mã hs của nhân điều dw) |
NHÂN ĐIỀU DW2... (mã hs nhân điều dw2/ mã hs của nhân điều dw) |
NHÂN ĐIỀU LBW... (mã hs nhân điều lbw/ mã hs của nhân điều lb) |
HẠT ĐIỀU NHÂN ... (mã hs hạt điều nhân/ mã hs của hạt điều nhâ) |
NHÂN ĐIỀU W450... (mã hs nhân điều w450/ mã hs của nhân điều w4) |
NHÂN ĐIỀU W240... (mã hs nhân điều w240/ mã hs của nhân điều w2) |
NHÂN ĐIỀU W210... (mã hs nhân điều w210/ mã hs của nhân điều w2) |
NHÂN ĐIỀU TPW2... (mã hs nhân điều tpw2/ mã hs của nhân điều tp) |
NHÂN ĐIỀU TPW1... (mã hs nhân điều tpw1/ mã hs của nhân điều tp) |
NHÂN ĐIỀU W320... (mã hs nhân điều w320/ mã hs của nhân điều w3) |
HẠT ĐIỀU NHÂN ... (mã hs hạt điều nhân/ mã hs của hạt điều nh) |
HẠT ĐIỀU VN SS ... (mã hs hạt điều vn ss/ mã hs của hạt điều vn) |
HẠT ĐIỀU VN WS ... (mã hs hạt điều vn ws/ mã hs của hạt điều vn) |
HẠT ĐIỀU VN LP ... (mã hs hạt điều vn lp/ mã hs của hạt điều vn) |
Nhân hạt điều WS... (mã hs nhân hạt điều w/ mã hs của nhân hạt điề) |
NHAN HAT DIEU TP... (mã hs nhan hat dieu t/ mã hs của nhan hat die) |
NHAN HAT DIEU DW... (mã hs nhan hat dieu d/ mã hs của nhan hat die) |
HẠT ĐIỀU NHÂN&VN... (mã hs hạt điều nhân&v/ mã hs của hạt điều nhâ) |
Hạt điều nhân DW... (mã hs hạt điều nhân d/ mã hs của hạt điều nhâ) |
Nhân điều (W320)... (mã hs nhân điều w320/ mã hs của nhân điều w) |
Nhân điều sơ chế... (mã hs nhân điều sơ ch/ mã hs của nhân điều sơ) |
NHÂN ĐIỀU LBW240... (mã hs nhân điều lbw24/ mã hs của nhân điều lb) |
HẠT ĐIỀU NHÂN SL... (mã hs hạt điều nhân s/ mã hs của hạt điều nhâ) |
HẠT ĐIỀU NHÂN BB... (mã hs hạt điều nhân b/ mã hs của hạt điều nhâ) |
HẠT ĐIỀU NHÂN WS... (mã hs hạt điều nhân w/ mã hs của hạt điều nhâ) |
NHAN HAT DIEU SK2... (mã hs nhan hat dieu s/ mã hs của nhan hat die) |
NHAN HAT DIEU LBW... (mã hs nhan hat dieu l/ mã hs của nhan hat die) |
Hạt điều nhân(SK)... (mã hs hạt điều nhâns/ mã hs của hạt điều nhâ) |
Nhân điều (WW320)... (mã hs nhân điều ww32/ mã hs của nhân điều w) |
Nhân điều (WW240)... (mã hs nhân điều ww24/ mã hs của nhân điều w) |
NHÂN HẠT ĐIỀU DW ... (mã hs nhân hạt điều d/ mã hs của nhân hạt điề) |
Hạt đều nhân (SP)... (mã hs hạt đều nhân s/ mã hs của hạt đều nhân) |
HẠT ĐIỀU VN W320 ... (mã hs hạt điều vn w32/ mã hs của hạt điều vn) |
HAT DIEU NHAN LP ... (mã hs hat dieu nhan l/ mã hs của hat dieu nha) |
NHAN HAT DIEU W450... (mã hs nhan hat dieu w/ mã hs của nhan hat die) |
NHAN HAT DIEU A300... (mã hs nhan hat dieu a/ mã hs của nhan hat die) |
Nhân hạt điều A170... (mã hs nhân hạt điều a/ mã hs của nhân hạt điề) |
NHÂN HẠT ĐIỀU TP2 ... (mã hs nhân hạt điều t/ mã hs của nhân hạt điề) |
HAT DIEU NHAN W320... (mã hs hat dieu nhan w/ mã hs của hat dieu nha) |
Nhân hat điêu A 240... (mã hs nhân hat điêu a/ mã hs của nhân hat điê) |
NHÂN HẠT ĐIỀU CHIÊN ... (mã hs nhân hạt điều c/ mã hs của nhân hạt điề) |
HẠT ĐIỀU ĐÃ BÓC VỎ-WS... (mã hs hạt điều đã bóc/ mã hs của hạt điều đã) |
YN- Hạt điều gói 200g... (mã hs yn hạt điều gó/ mã hs của yn hạt điều) |
YN- Hạt Điều sấy 500g... (mã hs yn hạt điều sấ/ mã hs của yn hạt điều) |
Hạt điều nhân đã bóc vỏ.... (mã hs hạt điều nhân đ/ mã hs của hạt điều nhâ) |
NHAN DIEU SO CHE LOAI WS... (mã hs nhan dieu so ch/ mã hs của nhan dieu so) |
HẠT ĐIỀU WS NHÂN 2/25LBS... (mã hs hạt điều ws nhâ/ mã hs của hạt điều ws) |
Hạt điều nhân(đa boc vo)... (mã hs hạt điều nhânđ/ mã hs của hạt điều nhâ) |
Hạt Điều WW450, mới 100%... (mã hs hạt điều ww450/ mã hs của hạt điều ww4) |
HẠT ĐIỂU NHÂN.LOẠI WW240... (mã hs hạt điểu nhânl/ mã hs của hạt điểu nhâ) |
Nhân điều chưa bóc vỏ lụa... (mã hs nhân điều chưa/ mã hs của nhân điều ch) |
NHÂN HẠT ĐIỀU VIỆT NAM WS... (mã hs nhân hạt điều v/ mã hs của nhân hạt điề) |
HẠT ĐIỀU WW320 NHÂN 25LBS... (mã hs hạt điều ww320/ mã hs của hạt điều ww3) |
HẠT ĐIỀU WW240 NHÂN 25LBS... (mã hs hạt điều ww240/ mã hs của hạt điều ww2) |
Hạt Điều Nhân Việt Nam WS... (mã hs hạt điều nhân v/ mã hs của hạt điều nhâ) |
Nhân điều đã qua sơ chế- WS... (mã hs nhân điều đã qu/ mã hs của nhân điều đã) |
Hạt điều vàng 100gr Essenti... (mã hs hạt điều vàng 1/ mã hs của hạt điều vàn) |
AT- Hạt điều lương gia 500g... (mã hs at hạt điều lư/ mã hs của at hạt điều) |
Hạt điều cay 150gr- Bảo Hương... (mã hs hạt điều cay 15/ mã hs của hạt điều cay) |
Hạt điều muối 150gr-Bảo Hương... (mã hs hạt điều muối 1/ mã hs của hạt điều muố) |
Hạt điều vàng 300gr- An Khang... (mã hs hạt điều vàng 3/ mã hs của hạt điều vàn) |
Hạt điều vàng 450gr Hoàng Phú... (mã hs hạt điều vàng 4/ mã hs của hạt điều vàn) |
Hạt điều SP nhân 2góix11.34kg... (mã hs hạt điều sp nhâ/ mã hs của hạt điều sp) |
Nhân hạt điều đã bóc vỏ lụa WS... (mã hs nhân hạt điều đ/ mã hs của nhân hạt điề) |
Hạt điều sống Lotus (1kg x 10)... (mã hs hạt điều sống l/ mã hs của hạt điều sốn) |
Hạt điều vàng 230gr- Hoàng Phú... (mã hs hạt điều vàng 2/ mã hs của hạt điều vàn) |
HẠT ĐIỀU NHÂN XUẤT KHẨU LOẠI SP... (mã hs hạt điều nhân x/ mã hs của hạt điều nhâ) |
At- Hạt điều vàng 100gr Essenti... (mã hs at hạt điều và/ mã hs của at hạt điều) |
Hạt điều W450 nhân 2góix11.34kg... (mã hs hạt điều w450 n/ mã hs của hạt điều w45) |
Nhân điều các loại đã qua sơ chế... (mã hs nhân điều các l/ mã hs của nhân điều cá) |
Hạt điều mật ong 150gr-Bảo Hương... (mã hs hạt điều mật on/ mã hs của hạt điều mật) |
Hạt điều nhân.(Cashewnut kernel)... (mã hs hạt điều nhân/ mã hs của hạt điều nhâ) |
AT- Hạt điều vỏ lụa 100g essenti... (mã hs at hạt điều vỏ/ mã hs của at hạt điều) |
HẠT ĐIỀU NHÂN MR CASHEW WW240-20KG... (mã hs hạt điều nhân m/ mã hs của hạt điều nhâ) |
Hạt điều rang muối BAZAN (300g/gói)... (mã hs hạt điều rang m/ mã hs của hạt điều ran) |
Hạt điều (đã bóc vỏ). Hàng mới 100%... (mã hs hạt điều đã bó/ mã hs của hạt điều đã) |
Nhân hạt điều đã bóc vỏ loại LBW240... (mã hs nhân hạt điều/ mã hs của nhân hạt đi) |
Nhân điều vị muối lon 200gr-Vietnuts... (mã hs nhân điều vị mu/ mã hs của nhân điều vị) |
ĐIỀU NHÂN KHÔNG VỎ LỤA#LBS #NIGERIA18... (mã hs điều nhân không/ mã hs của điều nhân kh) |
Nhân Hạt Điều-LP, 20kgs/thùng.Mới 100%... (mã hs nhân hạt điềul/ mã hs của nhân hạt điề) |
Nhân hạt điều (Hạt điều nhân). Mới 100%... (mã hs nhân hạt điều/ mã hs của nhân hạt điề) |
Nhân hạt điều 4 (còn vỏ lụa, rang muối)... (mã hs nhân hạt điều 4/ mã hs của nhân hạt điề) |
Nhân hạt điều 5 (còn vỏ lụa, rang muối)... (mã hs nhân hạt điều 5/ mã hs của nhân hạt điề) |
Nhân điều vị mật ong lon 200gr-Vietnuts... (mã hs nhân điều vị mậ/ mã hs của nhân điều vị) |
Nhân điều vỏ lụa vị muối 430gr- Vietnuts... (mã hs nhân điều vỏ lụ/ mã hs của nhân điều vỏ) |
Nhân hạt điều ROASTED WW 240, hàng mới 100%... (mã hs nhân hạt điều r/ mã hs của nhân hạt điề) |
Hạt điều vị mật ong hiệu Pan Food (200g/gói)... (mã hs hạt điều vị mật/ mã hs của hạt điều vị) |
ĐIỀU NHÂN LP (700 THÙNG CARTON, 50LBS/THÙNG)... (mã hs điều nhân lp 7/ mã hs của điều nhân lp) |
Hạt điều vị cay Thái hiệu Pan Food (200g/gói)... (mã hs hạt điều vị cay/ mã hs của hạt điều vị) |
ĐIỀU NHÂN W320 (700 THÙNG CARTON, 50LBS/THÙNG)... (mã hs điều nhân w320/ mã hs của điều nhân w3) |
ĐIỀU NHÂN W450 (700 THÙNG CARTON, 50LBS/THÙNG)... (mã hs điều nhân w450/ mã hs của điều nhân w4) |
ĐIỀU NHÂN W240 (700 THÙNG CARTON, 50LBS/THÙNG)... (mã hs điều nhân w240/ mã hs của điều nhân w2) |
ĐIỀU NHÂN WW320 (788 THÙNG CARTON, 20KG/THÙNG)... (mã hs điều nhân ww320/ mã hs của điều nhân ww) |
Nhân điều sấy mè trắng hộp nhựa 280gr- Vietnuts... (mã hs nhân điều sấy m/ mã hs của nhân điều sấ) |
Nhân Điều CG, hàng đóng đồng nhất 22.68kg/carton... (mã hs nhân điều cg h/ mã hs của nhân điều cg) |
Nhân Điều TPW, hàng đóng đồng nhất 21 kgs/carton... (mã hs nhân điều tpw/ mã hs của nhân điều tp) |
Điều nhân loại WS, hàng đồng nhất 22.68kg/carton... (mã hs điều nhân loại/ mã hs của điều nhân lo) |
Hạt điều nhân, hang dong dong nhat 22.68 kg/carton... (mã hs hạt điều nhân/ mã hs của hạt điều nhâ) |
Nhân Điều DW, hàng đóng đồng nhất 22.68 kgs/ carton... (mã hs nhân điều dw h/ mã hs của nhân điều dw) |
HAT DIEU NHAN SP1. HANG DONG DONG NHAT 20 KG/CARTON... (mã hs hat dieu nhan s/ mã hs của hat dieu nha) |
Nhân hạt điều 1 (đã bóc vỏ lụa, sấy khô, chưa rang)... (mã hs nhân hạt điều 1/ mã hs của nhân hạt điề) |
Nhân hạt điều 6 (đã bóc vỏ lụa, sấy khô, chưa rang)... (mã hs nhân hạt điều 6/ mã hs của nhân hạt điề) |
Nhân hạt điều 3 (đã bóc vỏ lụa, sấy khô, chưa rang)... (mã hs nhân hạt điều 3/ mã hs của nhân hạt điề) |
Nhân hạt điều 2 (đã bóc vỏ lụa, sấy khô, chưa rang)... (mã hs nhân hạt điều 2/ mã hs của nhân hạt điề) |
ĐIỀU NHÂN WS (700 THÙNG CARTON, 48LBS/THÙNG CARTON)... (mã hs điều nhân ws 7/ mã hs của điều nhân ws) |
Nhân Điều W450, hàng đóng đồng nhất 22.68 kgs/carton... (mã hs nhân điều w450/ mã hs của nhân điều w4) |
Nhân Điều W320, hàng đóng đồng nhất 22.68 kgs/carton... (mã hs nhân điều w320/ mã hs của nhân điều w3) |
Nhân Điều W240, hàng đóng đồng nhất 22.68 kgs/carton... (mã hs nhân điều w240/ mã hs của nhân điều w2) |
Nhân Điều SW320, hàng đóng đồng nhất 22.68 kgs/carton... (mã hs nhân điều sw320/ mã hs của nhân điều sw) |
Nhân Điều SW240, hàng đóng đồng nhất 22.68 kgs/carton... (mã hs nhân điều sw240/ mã hs của nhân điều sw) |
Hạt điều W320 loại A (không có vỏ lụa). Hàng mới 100%... (mã hs hạt điều w320 l/ mã hs của hạt điều w32) |
Nhân Điều LBW320, hàng đóng đồng nhất 22.68 kgs/carton... (mã hs nhân điều lbw32/ mã hs của nhân điều lb) |
Nhân Điều DW GẠCH, hàng đóng đồng nhất 22.68 kgs/carton... (mã hs nhân điều dw gạ/ mã hs của nhân điều dw) |
HAT DIEU NHAN NUT W320, DONG GOI 20KG/ CARTON HANG MOI 100%... (mã hs hat dieu nhan n/ mã hs của hat dieu nha) |
Nhân hạt điều BB- Đóng gói: 50 LBS/carton (22.68 KGS/carton)... (mã hs nhân hạt điều b/ mã hs của nhân hạt điề) |
HẠT ĐIỀU SP (NW: 22.68KG/ THÙNG, TỔNG 20 THÙNG), HÀNG MỚI 100%... (mã hs hạt điều sp nw/ mã hs của hạt điều sp) |
HẠT ĐIỀU WS (NW: 22.68KG/ THÙNG, TỔNG 30 THÙNG), HÀNG MỚI 100%... (mã hs hạt điều ws nw/ mã hs của hạt điều ws) |
HẠT ĐIỀU SK2 (NW: 20KG/ THÙNG, TOTAL: 800 THÙNG), HÀNG MỚI 100%... (mã hs hạt điều sk2 n/ mã hs của hạt điều sk2) |
HẠT ĐIỀU LP2 (NW: 20KG/ THÙNG, TOTAL: 200 THÙNG), HÀNG MỚI 100%... (mã hs hạt điều lp2 n/ mã hs của hạt điều lp2) |
WW450#Nhân Hạt Điều Loại WW450 (Hạt điều thô đã bóc vỏ,chua rang)... (mã hs ww450#nhân hạt/ mã hs của ww450#nhân h) |
LBW # NHAN HAT DIEU LOAI LBW (HAT DIEU THO DA BOC VO, CHUA RANG) ... (mã hs lbw # nhan hat/ mã hs của lbw # nhan h) |
HẠT ĐIỀU WW450 (NW: 22.68KG/ THÙNG, TỔNG 90 THÙNG), HÀNG MỚI 100%... (mã hs hạt điều ww450/ mã hs của hạt điều ww4) |
HẠT ĐIỀU WW210 (NW: 22.68KG/ THÙNG, TỔNG 110 THÙNG), HÀNG MỚI 100%... (mã hs hạt điều ww210/ mã hs của hạt điều ww2) |
W240 # NHAN HAT DIEU LOAI W240 (HAT DIEU THO DA BOC VO, CHUA RANG) ... (mã hs w240 # nhan hat/ mã hs của w240 # nhan) |
Hạt điều vỡ đã bóc vỏ LP- Broken Cashew LP, 20kg/thùng.Hàng mới 100%... (mã hs hạt điều vỡ đã/ mã hs của hạt điều vỡ) |
Hạt điều W320 đã bóc vỏ, mã GA-W320, xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%.... (mã hs hạt điều w320 đ/ mã hs của hạt điều w32) |
Hạt điều nhân- Organic Cashew Kernels W320, 1 bag x 5kgs, hàng mới 100% ... (mã hs hạt điều nhân/ mã hs của hạt điều nhâ) |
HẠT ĐIỀU WW320, (NW: 22.68 KG/ CARTON, GW: 23.70 KG/ CARTONS), HÀNG MỚI 100%... (mã hs hạt điều ww320/ mã hs của hạt điều ww3) |
Nhân điều Cashew nut shell A320, Origin: Vietnam; 20 kg/ thùng, hàng mới 100% ... (mã hs nhân điều cashe/ mã hs của nhân điều ca) |
HẠT ĐIỀU LP (NW: 22.68KG/ THÙNG, GW: 23.20 KGS/ THÙNG, TỔNG 660 THÙNG) HÀNG MỚI 100%... (mã hs hạt điều lp nw/ mã hs của hạt điều lp) |
Nhân điều xô W320 (đóng trong thùng thiếc kín khí 10 kg, 2 thùng thiếc trong 1 thùng carton).... (mã hs nhân điều xô w3/ mã hs của nhân điều xô) |
Nhân điều xô W240 (đóng trong thùng thiếc kín khí 10 kg, 2 thùng thiếc trong 1 thùng carton).... (mã hs nhân điều xô w2/ mã hs của nhân điều xô) |
Hạt Điều WW360 Hàng đóng PE đồng nhất 22.68 kg/thùng; 700 thùng. Hàng Việt Nam sx mới 100%.01x20'FCL. ... (mã hs hạt điều ww360/ mã hs của hạt điều ww3) |
Hạt điều khô đã bóc vỏ, có màu trắng, loại 320 hạt/kg. Đóng gói 20kg/carton,Tổng 390 cartons. hàng mới 100%... (mã hs hạt điều khô đã/ mã hs của hạt điều khô) |
Hạt điều nhân Organic cashew kernels WS, 1 bag x 0.2 kgs, hàng mẫu không có giá trị thương mại F.O.C, mới 100% ... (mã hs hạt điều nhân o/ mã hs của hạt điều nhâ) |
Hạt điều nhân-Organic cashew kernels LWP, 1 bag x 0.2 kgs, hàng mẫu không có giá trị thương mại F.O.C, mới 100% ... (mã hs hạt điều nhâno/ mã hs của hạt điều nhâ) |
Hạt điều loại 450 sản xuất tại Việt Nam. Hàng đóng trong túi hút chân không. 2 túi hút chân không trong 1 thùng carton. Tổng cộng 100 thùng. Trọng lượng tịnh 22.68 kg/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs hạt điều loại 4/ mã hs của hạt điều loạ) |
Hạt điều loại 320 sản xuất tại Việt Nam. Hàng đóng trong túi hút chân không. 2 túi hút chân không trong 1 thùng carton. Tổng cộng 400 thùng. Trọng lượng tịnh 22.68 kg/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs hạt điều loại 3/ mã hs của hạt điều loạ) |
Hạt điều loại 240 sản xuất tại Việt Nam. Hàng đóng trong túi hút chân không. 2 túi hút chân không trong 1 thùng carton. Tổng cộng 200 thùng. Trọng lượng tịnh 22.68 kg/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs hạt điều loại 2/ mã hs của hạt điều loạ) |
Hạt điều nguyên hạt bóc vỏ sản xuất tại Việt Nam. Hang đong trong thung thiếc 11.34 kg/thung, 2 thung thiec đong trong 1 thung carton,Net: 22.68kg/thùng, tổng cộng 200 thung. Hàng mới 100%... (mã hs hạt điều nguyên/ mã hs của hạt điều ngu) |
Phần II:CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT |
Chương 08:Quả và quả hạch ăn được; vỏ quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 08013200 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
37.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08013200
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08013200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 37.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08013200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 25 |
01/01/2019-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-30/06/2020 | 25 |
01/07/2020-31/12/2020 | 25 |
01/01/2021-31/12/2021 | 25 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08013200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08013200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08013200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08013200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 17.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 15 |
01/04/2019-31/03/2020 | 12.5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 10 |
01/04/2021-31/03/2022 | 7.5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08013200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08013200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08013200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 10 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08013200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08013200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 19 |
2019 | 15 |
2020 | 12 |
2021 | 9 |
2022 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08013200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08013200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08013200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08013200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08013200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08013200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2011 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08013200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08013200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 20.8 |
01/01/2021-31/12/2021 | 16.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08013200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 16.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 08013200
Bạn đang xem mã HS 08013200: Đã bóc vỏ
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 08013200: Đã bóc vỏ
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 08013200: Đã bóc vỏ
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 12: Bảng mã số HS đối với danh mục thực phẩm có nguồn gốc thực vật nhập khẩu phải kiểm tra an toàn thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.