- Phần II: CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT
-
- Chương 09: Cà phê, chè, chè Paragoay và các loại gia vị
- 0902 - Chè, đã hoặc chưa pha hương liệu.
- 090220 - Chè xanh khác (chưa ủ men):
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” có nghĩa là những sản phẩm được liên kết bằng
cách nén trực tiếp hoặc thêm chất dính với hàm lượng không quá 3% tính theo
trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Hỗn hợp của các sản phẩm thuộc các nhóm từ 09.04 đến 09.10 được phân loại như sau:(a) Hỗn hợp của hai hay nhiều sản phẩm thuộc cùng một nhóm cũng được xếp trong nhóm đó;
(b) Hỗn hợp của hai hay nhiều sản phẩm thuộc các nhóm khác nhau cũng được xếp trong nhóm 09.10.
Việc pha thêm các chất khác vào các sản phẩm thuộc các nhóm từ 09.04 đến 09.10 (hoặc vào hỗn hợp đã nêu trong mục (a) hoặc (b) trên đây) sẽ không ảnh hưởng tới việc phân loại sản phẩm nếu như hỗn hợp mới vẫn giữ được đặc tính cơ bản của các mặt hàng thuộc các nhóm đó. Trong các trường hợp khác các hỗn hợp mới đó không được phân loại trong Chương này; gia vị hỗn hợp hoặc bột canh hỗn hợp được phân loại trong nhóm 21.03.
2. Chương này không bao gồm hạt tiêu Cubeb (Piper cubeba) hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 12.11.
Chapter description
1. Mixtures of the products of headings 09.04 to 09.10 are to be classified as follows:(a) Mixtures of two or more of the products of the same heading are to be classified in that heading;
(b) Mixtures of two or more of the products of different headings are to be classified in heading 09.10.
The addition of other substances to the products of headings 09.04 to 09.10 (or to the mixtures referred to in paragraph (a) or (b) above) shall not affect their classification provided the resulting mixtures retain the essential character of the goods of those headings. Otherwise such mixtures are not classified in this Chapter; those constituting mixed condiments or mixed seasonings are classified in heading 21.03.
2. This Chapter does not cover Cubeb pepper (Piper cubeba) or other products of heading 12.11.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Trà xanh (Green Tea) 150g*80gói/hộp, hàng mới 100%... (mã hs trà xanh green/ mã hs của trà xanh gr) |
Trà Dermalogy Real Fresh Foam Green Tea 160g, mới 100%... (mã hs trà dermalogy r/ mã hs của trà dermalog) |
Bột trà xanh Matcha A Hamasaen 1 kg/gói 10 gói/thùng; HSD: 12/2020... (mã hs bột trà xanh ma/ mã hs của bột trà xanh) |
Bột trà xanh Organic Matcha HL 1 kg/gói; 10 gói/thùng; HSD: 11/2020... (mã hs bột trà xanh or/ mã hs của bột trà xanh) |
Trà xanh gạo rang Macchairi Genmaicha 1kg/gói 10 gói/thùng; HSD: 11/2020... (mã hs trà xanh gạo ra/ mã hs của trà xanh gạo) |
Lá trà ổi xay nhuyễn dùng để làm trà (chè),(Tên khoa học:Psidium Guajaval)... (mã hs lá trà ổi xay n/ mã hs của lá trà ổi xa) |
Trà xanh- nguyên liệu sản xuất trà sữa (120g/bag, 40bags/cnts). Hàng mới 100%... (mã hs trà xanh nguyê/ mã hs của trà xanh ng) |
Lá cây đỗ trọng cắt nhỏ dùng để làm trà (chè) (Tên khoa học: Eucommia ulmoides)... (mã hs lá cây đỗ trọng/ mã hs của lá cây đỗ tr) |
Hàng của văn phòng kinh tế văn hóa Đài Bắc tại thành phố Hồ Chí Minh: Trà (1.36kg/hộp) dùng cho văn phòng... (mã hs hàng của văn ph/ mã hs của hàng của văn) |
(NLSX SP Nestle) Bột trà xanh (Green Tea powder Maccha Uji MOK 5). Hàng sử dụng KQGĐ số 9818/TB-TCHQ ngày 13/12/2016... (mã hs nlsx sp nestle/ mã hs của nlsx sp nes) |
Chè xanh đã được sấy khô, hàng được đóng trong 912 kiện, tên khoa học:camellia sinensis (hàng không nằm trong danh mục cites).... (mã hs chè xanh đã đượ/ mã hs của chè xanh đã) |
Trà (lá trà khô) dùng để pha nước uống đựng trong gói giấy,200 gram/gói, nhà cung cấp: SWISS KRONO SP.Z O.O. hàng quà tặng. mới 100%... (mã hs trà lá trà khô/ mã hs của trà lá trà) |
Nguyên liệu thực phẩm- Bột trà xanh (Matcha) (Green Tea Asahina No.4)- 10Kgs/ thùng- NSX: 12/2019- HSD: 10 tháng. Nhà sx : Meiyo CO.,LTD... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu) |
Trà xanh- Meiyo Japanese Green Tea- H-M4 (S) MET01 (Qui cách đóng gói : 9 Kgs/carton; 12bags/ carton; 1bag 0.75 Kgs). Dùng để sản xuất Trà xanh Matcha. Hàng mới 100%... (mã hs trà xanh meiyo/ mã hs của trà xanh me) |
Chè xanh khô, chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường(sấy khô), quy cách 40 kg/bao (tên khoa học: Camellia sinensis). Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES... (mã hs chè xanh khô c/ mã hs của chè xanh khô) |
TRÀ KHÔ... (mã hs trà khô/ mã hs của trà khô) |
Chè Xanh... (mã hs chè xanh/ mã hs của chè xanh) |
Chè Xanh 1... (mã hs chè xanh 1/ mã hs của chè xanh 1) |
Chè Oolong... (mã hs chè oolong/ mã hs của chè oolong) |
Chè xanh OP... (mã hs chè xanh op/ mã hs của chè xanh op) |
Trà Olong 100g... (mã hs trà olong 100g/ mã hs của trà olong 10) |
Chè xanh Vietnam... (mã hs chè xanh vietna/ mã hs của chè xanh vie) |
Trà lài lon 150g... (mã hs trà lài lon 150/ mã hs của trà lài lon) |
Trà Atiso 20 tép... (mã hs trà atiso 20 té/ mã hs của trà atiso 20) |
CHÈ XANH STD 3907... (mã hs chè xanh std 39/ mã hs của chè xanh std) |
CHÈ XANH STD 2801... (mã hs chè xanh std 28/ mã hs của chè xanh std) |
Trà Atiso 100 tép... (mã hs trà atiso 100 t/ mã hs của trà atiso 10) |
Trái nhàu khô 250g... (mã hs trái nhàu khô 2/ mã hs của trái nhàu kh) |
Trà trái nhàu 100g... (mã hs trà trái nhàu 1/ mã hs của trà trái nhà) |
Trà Olong lon 150g... (mã hs trà olong lon 1/ mã hs của trà olong lo) |
Viên nhàu THD 250g... (mã hs viên nhàu thd 2/ mã hs của viên nhàu th) |
TRÀ LIPTON CHANH ĐÁ... (mã hs trà lipton chan/ mã hs của trà lipton c) |
TRÀ HOA CÚC MẬT ONG... (mã hs trà hoa cúc mật/ mã hs của trà hoa cúc) |
TRÀ OLONG 101 500GR... (mã hs trà olong 101 5/ mã hs của trà olong 10) |
Trà sữa Matcha 160g... (mã hs trà sữa matcha/ mã hs của trà sữa matc) |
Trà trái nhàu HT 40g... (mã hs trà trái nhàu h/ mã hs của trà trái nhà) |
Set bột nhàu Premium... (mã hs set bột nhàu pr/ mã hs của set bột nhàu) |
TRÀ ĐEN 115GR(647042)... (mã hs trà đen 115gr6/ mã hs của trà đen 115g) |
Trà Olong túi lọc 50g... (mã hs trà olong túi l/ mã hs của trà olong tú) |
TRÀ OOLONG CHANH 455ML... (mã hs trà oolong chan/ mã hs của trà oolong c) |
TRÀ XANH 100GR(647417)... (mã hs trà xanh 100gr/ mã hs của trà xanh 100) |
Trà xanh hộp giấy 150g... (mã hs trà xanh hộp gi/ mã hs của trà xanh hộp) |
Trà lài Phúc Long 100g... (mã hs trà lài phúc lo/ mã hs của trà lài phúc) |
Trà sen Phúc Long 100g... (mã hs trà sen phúc lo/ mã hs của trà sen phúc) |
TRÀ ĐEN-BÁ TƯỚC(647462)... (mã hs trà đenbá tước/ mã hs của trà đenbá t) |
TRÀ LÀI BAO THIẾC 100GR... (mã hs trà lài bao thi/ mã hs của trà lài bao) |
TRÀ LÀI LON THIẾC 100GR... (mã hs trà lài lon thi/ mã hs của trà lài lon) |
Trà xanh Phúc Long 100g... (mã hs trà xanh phúc l/ mã hs của trà xanh phú) |
Trà bà cụ các loại 100g... (mã hs trà bà cụ các l/ mã hs của trà bà cụ cá) |
TRÀ XANH BAO THIẾC 125GR... (mã hs trà xanh bao th/ mã hs của trà xanh bao) |
TRÀ XANH LON THIẾC 100GR... (mã hs trà xanh lon th/ mã hs của trà xanh lon) |
Trà Cozy sen 25g*2g*1hộp... (mã hs trà cozy sen 25/ mã hs của trà cozy sen) |
Trà Cozy đào 25g*2g*1hộp... (mã hs trà cozy đào 25/ mã hs của trà cozy đào) |
Trà nhàu túi lọc THD 50g... (mã hs trà nhàu túi lọ/ mã hs của trà nhàu túi) |
Chè Xanh Việt Nam BKD-OP2... (mã hs chè xanh việt n/ mã hs của chè xanh việ) |
TRÀ OLONG BAO THIẾC 200GR... (mã hs trà olong bao t/ mã hs của trà olong ba) |
TRÀ OLONG LON THIẾC 200GR... (mã hs trà olong lon t/ mã hs của trà olong lo) |
TRÀ OLONG TEA+ PLUS 455ML... (mã hs trà olong tea/ mã hs của trà olong te) |
TRÀ IWY 6 TEAS SENSE ASIA... (mã hs trà iwy 6 teas/ mã hs của trà iwy 6 te) |
TRÀ HƯƠNG VỊ 115GR(647202)... (mã hs trà hương vị 11/ mã hs của trà hương vị) |
TRÀ THẢO DƯỢC 90GR(647226)... (mã hs trà thảo dược 9/ mã hs của trà thảo dượ) |
Trà hương Sen 50g-Việt Anh... (mã hs trà hương sen 5/ mã hs của trà hương se) |
TRÀ ĐEN-XOÀI VÀ DỪA(647431)... (mã hs trà đenxoài và/ mã hs của trà đenxoài) |
Trà hương Nhài 50g-Việt Anh... (mã hs trà hương nhài/ mã hs của trà hương nh) |
Trà Cozy hoa cúc 20g*2g*1hộp... (mã hs trà cozy hoa cú/ mã hs của trà cozy hoa) |
Trà I Wish You- Mua 3 tặng 1... (mã hs trà i wish you/ mã hs của trà i wish y) |
TRÀ MANGO COCONUT SENSE ASIA... (mã hs trà mango cocon/ mã hs của trà mango co) |
Chè khô 40kg/ kiện, mới 100%... (mã hs chè khô 40kg/ k/ mã hs của chè khô 40kg) |
TRÀ ATISO TÚI LỌC 20 TÉP 40GR... (mã hs trà atiso túi l/ mã hs của trà atiso tú) |
LIPTON TRÀ ĐEN VỊ CHANH 455ML... (mã hs lipton trà đen/ mã hs của lipton trà đ) |
Trà Cozy hoa nhài 25g*2g*1hộp... (mã hs trà cozy hoa nh/ mã hs của trà cozy hoa) |
Trà Hồng trà Cozy 25g*2g*1hộp... (mã hs trà hồng trà co/ mã hs của trà hồng trà) |
Trà Lipton Chamomile 1G*25goi... (mã hs trà lipton cham/ mã hs của trà lipton c) |
Trà xanh- SV F, hàng mới 100%... (mã hs trà xanh sv f/ mã hs của trà xanh sv) |
Matcha Sữa (Hòa Tan) Archcafe... (mã hs matcha sữa hòa/ mã hs của matcha sữa) |
NGK LIPTON TRÀ ĐEN VỊ ĐÀO 455ML... (mã hs ngk lipton trà/ mã hs của ngk lipton t) |
TRÀ HOA CÚC TÚI LỌC 20 TÉP 40GR... (mã hs trà hoa cúc túi/ mã hs của trà hoa cúc) |
TRÀ XANH NHẬT KHÔNG ĐƯỜNG 345ML... (mã hs trà xanh nhật k/ mã hs của trà xanh nhậ) |
Trà xanh Cầu Đất lon thiếc 100g... (mã hs trà xanh cầu đấ/ mã hs của trà xanh cầu) |
TRÀ XANH MATCHA TEA + PLUS 455ML... (mã hs trà xanh matcha/ mã hs của trà xanh mat) |
Trà xanh- SV F(S), hàng mới 100%... (mã hs trà xanh sv f/ mã hs của trà xanh sv) |
Matcha Dừa 18g x 12 gói Archcafe... (mã hs matcha dừa 18g/ mã hs của matcha dừa 1) |
TRÀ SENSE ASIA I WISH U-N(647394)... (mã hs trà sense asia/ mã hs của trà sense as) |
TRÀ TRÁI NHÀU TÚI LỌC 20 TÉP 40GR... (mã hs trà trái nhàu t/ mã hs của trà trái nhà) |
TRÀ GỪNG TÚI LỌC 20 TÉP L'ANGFARM... (mã hs trà gừng túi lọ/ mã hs của trà gừng túi) |
Trà Lipton E.Breakfast 2,4G*25goi... (mã hs trà lipton ebr/ mã hs của trà lipton e) |
TRÀ THẢO DƯỢC GỪNG- XẢ 70GR(647479)... (mã hs trà thảo dược g/ mã hs của trà thảo dượ) |
TRÀ VD BOX 5 HERBAL TEAS SENSE ASIA... (mã hs trà vd box 5 he/ mã hs của trà vd box 5) |
TRÀ TIM SEN TÚI LỌC 20 TÉP L'ANGFARM... (mã hs trà tim sen túi/ mã hs của trà tim sen) |
Trà Xanh túi lọc hộp 20 tép LANGFARM... (mã hs trà xanh túi lọ/ mã hs của trà xanh túi) |
Trà dâu đá Archcafe 18g X 12 sachets... (mã hs trà dâu đá arch/ mã hs của trà dâu đá a) |
TRÀ XANH HƯƠNG CHANH WONDERFARM 345ML... (mã hs trà xanh hương/ mã hs của trà xanh hươ) |
Chè xanh BPS(42Kg/1 Bao; KRAFT Nhập Khẩu)... (mã hs chè xanh bps42/ mã hs của chè xanh bps) |
Chè Xanh 1080 bao. 35 kg/bao, Hàng mới 100%... (mã hs chè xanh 1080 b/ mã hs của chè xanh 108) |
Chè xanh hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất... (mã hs chè xanh hàng m/ mã hs của chè xanh hàn) |
Trà đào đá hòa tan Archcafe 20g X 12sachets... (mã hs trà đào đá hòa/ mã hs của trà đào đá h) |
TRÀ TÚI LỌC OLONG NAM ĐÔNG CÔ LON THIẾC 80GR... (mã hs trà túi lọc olo/ mã hs của trà túi lọc) |
CHÈ XANH F, ĐÓNG GÓI 50 KGS/BAO, HÀNG MỚI 100%... (mã hs chè xanh f đón/ mã hs của chè xanh f) |
Chè xanh khô 35kg/bao (559 Bao). Hàng mới 100%... (mã hs chè xanh khô 35/ mã hs của chè xanh khô) |
Chè cám loại 50 KGS/PKGS 20 PKGS. Hàng mới 100%... (mã hs chè cám loại 50/ mã hs của chè cám loại) |
Trà xanh nguyên chất Flaffe Green Tea Leaf 200g... (mã hs trà xanh nguyên/ mã hs của trà xanh ngu) |
CHÈ XANH KHÔ.chưa ủ men hàng do việt Nam sản xuất... (mã hs chè xanh khôch/ mã hs của chè xanh khô) |
CHE XANH DONG DONG NHAT 35KG/BAO SAN PHAM VIET NAM... (mã hs che xanh dong d/ mã hs của che xanh don) |
Trà sen 57g (48 x 57g), Hiệu Con gà, Hàng mới 100%... (mã hs trà sen 57g 48/ mã hs của trà sen 57g) |
GREEN TEA ORGANIC N20 (Trà xanh hữu cơ 6 hộp/thùng)... (mã hs green tea organ/ mã hs của green tea or) |
CHÈ XANH FG145-1, ĐÓNG GÓI 50 KGS/BAO, HÀNG MỚI 100%... (mã hs chè xanh fg145/ mã hs của chè xanh fg1) |
Trà sen 150g (24 x 150g), Hiệu Con gà, Hàng mới 100%... (mã hs trà sen 150g 2/ mã hs của trà sen 150g) |
Chè xanh đã sấy khô 35kgs/bao, 514 bao. Hàng mới 100%... (mã hs chè xanh đã sấy/ mã hs của chè xanh đã) |
Chè xanh GREEN TEA,đóng 35kg/bao, đã sấy khô. Mới 100%... (mã hs chè xanh green/ mã hs của chè xanh gre) |
Chè viên cắt loại 18 KGS/PKGS 1200 PKGS. Hàng mới 100%... (mã hs chè viên cắt lo/ mã hs của chè viên cắt) |
Chè mảnh (Green Tea Grade Broken) được đóng 50 kg/bao ... (mã hs chè mảnh green/ mã hs của chè mảnh gr) |
Chè peko (Vietnam Green Tea peko) được đóng 35 kg/bao ... (mã hs chè peko vietn/ mã hs của chè peko vi) |
Trà khổ qua bịch (50 x 57g), Hiệu Con gà, Hàng mới 100%... (mã hs trà khổ qua bịc/ mã hs của trà khổ qua) |
Trà xanh xuất xứ Việt Nam, đóng 35Kg/Bao. Hàng mới 100%... (mã hs trà xanh xuất x/ mã hs của trà xanh xuấ) |
CINNAMON GREEN TEA ORGANIC N20 (Trà xanh quế 6 hộp/thùng)... (mã hs cinnamon green/ mã hs của cinnamon gre) |
Chè Xanh Nhài TH (hàng mới 100%, đóng bao PP/PE 36 kg N.W)... (mã hs chè xanh nhài t/ mã hs của chè xanh nhà) |
Trà thái nguyên hương sen 30g x 30 ống/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs trà thái nguyên/ mã hs của trà thái ngu) |
Trà vinatea hoa nhài túi lọc 50g x 24 hộp/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs trà vinatea hoa/ mã hs của trà vinatea) |
GINGER GREEN TEA ORGANIC N20 (Trà xanh gừng hữu cơ 6 hộp/thùng)... (mã hs ginger green te/ mã hs của ginger green) |
JASMINE GREEN TEA ORGANIC 50 G (Trà xanh nhài 50g 50 hộp/thùng)... (mã hs jasmine green t/ mã hs của jasmine gree) |
Trà khổ qua túi lọc (36 x 20 bag x 2g), Hiệu Con gà, Hàng mới 100%... (mã hs trà khổ qua túi/ mã hs của trà khổ qua) |
Chè xanh nhãn hiệu GREEN TEA BT,đóng 35kg/bao, đã sấy khô. Mới 100%... (mã hs chè xanh nhãn h/ mã hs của chè xanh nhã) |
Chè xanh chưa ủ men trọng lượng 35kg/ bao(bao gồm cọng chè và lá chè)... (mã hs chè xanh chưa ủ/ mã hs của chè xanh chư) |
GREEN TEA BT (Trà xanh đóng bao, đã sấy khô, 35kg/bao. Hàng mới 100%)... (mã hs green tea bt t/ mã hs của green tea bt) |
Chè xanh loại BT đã sấy khô gồm 339 bao (loại 35kg/bao) hàng mới 100%... (mã hs chè xanh loại b/ mã hs của chè xanh loạ) |
Chè khô GREEN TEA PEKOE (đóng 35kg/bao). Mới 100% doViệt Nam sản xuất ... (mã hs chè khô green t/ mã hs của chè khô gree) |
Chè xanh thành phẩm. 231 bao. 42kg/bao Hàng mới 100%, Việt Nam sản xuất.... (mã hs chè xanh thành/ mã hs của chè xanh thà) |
Chè xanh BT chưa ủ men, đóng gói 35 Kg x 530 bao(Gồm cọng chè và lá chè)... (mã hs chè xanh bt chư/ mã hs của chè xanh bt) |
CHÈ XANH 333-M (HÀNG MỚI 100%, N.W: 22KGS/1CARTON; G.W: 23.60KGS/1CARTON)... (mã hs chè xanh 333m/ mã hs của chè xanh 333) |
Chè xanh Nghệ An loại Pekoe (đóng gói tịnh 35 kg/bao, sản xuất mới 100%), ... (mã hs chè xanh nghệ a/ mã hs của chè xanh ngh) |
Chè xanh loại ZAFRANI đã sấy khô gồm 508 bao (loại 50kg/bao) hàng mới 100%... (mã hs chè xanh loại z/ mã hs của chè xanh loạ) |
Chè xanh sơ chế đã sấy khô loại Zafrani gồm 577 bao(35kg/bao), hàng mới 100%... (mã hs chè xanh sơ chế/ mã hs của chè xanh sơ) |
Chè xanh STD333 đã sấy khô, đóng gói 40kg/ túi, tổng: 429 túi, hàng mới 100%... (mã hs chè xanh std333/ mã hs của chè xanh std) |
Chè xanh BB2 (hàng mới 100%) đóng đồng đồng nhất 35kg/bao x 1.350 bao, xuất xứ Việt Nam... (mã hs chè xanh bb2 h/ mã hs của chè xanh bb2) |
Chè xanh đã héo, vò và sấy khô, đóng gói 35kg/bao, sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs chè xanh đã héo/ mã hs của chè xanh đã) |
Chè xanh Viet Nam green tea RIL đóng bao 35 kg/ bao, hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%... (mã hs chè xanh viet n/ mã hs của chè xanh vie) |
CHÈ CÁM XANH ĐÃ SẤY KHÔ F LOẠI III- XUẤT XỨ TẠI VIỆT NAM- MỚI 100%- QUI CÁCH ĐÓNG GÓI 55KG/BAO... (mã hs chè cám xanh đã/ mã hs của chè cám xanh) |
Chè xanh Std. 902 (Lot: BC-G902- 191213) (đóng 28kg/ bao, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam)... (mã hs chè xanh std 9/ mã hs của chè xanh std) |
Chè xanh GO71 (8) (100% sản xuất tại Việt Nam), 185 bao, N.W: 36.00 kg/bao, G.W: 36.20 kg/bao, ... (mã hs chè xanh go71/ mã hs của chè xanh go7) |
Chè xanh do Việt Nam sản xuất FV571 (đã qua chế biến) 1464 bao Pe/pp (hàng đóng đồng nhất 45kg/bao)... (mã hs chè xanh do việ/ mã hs của chè xanh do) |
Chè xanh, sấy khô, đã qua chế biến, chưa ủ men, đóng gói (36 kg/bao), đã dán nhãn để xuất khẩu, hàng mới 100%... (mã hs chè xanh sấy k/ mã hs của chè xanh sấ) |
Chè OOLONG, sấy khô, đã qua chế biến, chưa ủ men, đóng gói (40 kg/bao), đã dán nhãn để xuất khẩu, hàng mới 100%... (mã hs chè oolong sấy/ mã hs của chè oolong) |
Phần II:CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT |
Chương 09:Cà phê, chè, chè Paragoay và các loại gia vị |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 09022090 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
60% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09022090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 60% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 40 |
01/01/2019-31/12/2019 | 40 |
01/01/2020-30/06/2020 | 40 |
01/07/2020-31/12/2020 | 40 |
01/01/2021-31/12/2021 | 40 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 17.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 15 |
01/04/2019-31/03/2020 | 12.5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 10 |
01/04/2021-31/03/2022 | 7.5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 34 |
31/12/2018-31/12/2019 | 33.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 33 |
01/01/2021-30/12/2021 | 32.5 |
31/12/2021-30/12/2022 | 32 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 28 |
2019 | 25 |
2020 | 23 |
2021 | 20 |
2022 | 18 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 13.3 |
2019 | 6.7 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 30 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 33.3 |
01/01/2021-31/12/2021 | 26.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 26.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 20 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 09022090
Bạn đang xem mã HS 09022090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 09022090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 09022090: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 11: Bảng mã số HS đối với danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật của Việt Nam | Xem chi tiết | ||
2 | Mục 12: Bảng mã số HS đối với danh mục thực phẩm có nguồn gốc thực vật nhập khẩu phải kiểm tra an toàn thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần IV | Chương 19 | 19030000 | Sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hay các dạng tương tự. |