- Phần II: CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT
-
- Chương 09: Cà phê, chè, chè Paragoay và các loại gia vị
- 0902 - Chè, đã hoặc chưa pha hương liệu.
- 090230 - Chè đen (đã ủ men) và chè đã ủ men một phần, đóng gói sẵn trọng lượng không quá 3kg:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” có nghĩa là những sản phẩm được liên kết bằng
cách nén trực tiếp hoặc thêm chất dính với hàm lượng không quá 3% tính theo
trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Hỗn hợp của các sản phẩm thuộc các nhóm từ 09.04 đến 09.10 được phân loại như sau:(a) Hỗn hợp của hai hay nhiều sản phẩm thuộc cùng một nhóm cũng được xếp trong nhóm đó;
(b) Hỗn hợp của hai hay nhiều sản phẩm thuộc các nhóm khác nhau cũng được xếp trong nhóm 09.10.
Việc pha thêm các chất khác vào các sản phẩm thuộc các nhóm từ 09.04 đến 09.10 (hoặc vào hỗn hợp đã nêu trong mục (a) hoặc (b) trên đây) sẽ không ảnh hưởng tới việc phân loại sản phẩm nếu như hỗn hợp mới vẫn giữ được đặc tính cơ bản của các mặt hàng thuộc các nhóm đó. Trong các trường hợp khác các hỗn hợp mới đó không được phân loại trong Chương này; gia vị hỗn hợp hoặc bột canh hỗn hợp được phân loại trong nhóm 21.03.
2. Chương này không bao gồm hạt tiêu Cubeb (Piper cubeba) hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 12.11.
Chapter description
1. Mixtures of the products of headings 09.04 to 09.10 are to be classified as follows:(a) Mixtures of two or more of the products of the same heading are to be classified in that heading;
(b) Mixtures of two or more of the products of different headings are to be classified in heading 09.10.
The addition of other substances to the products of headings 09.04 to 09.10 (or to the mixtures referred to in paragraph (a) or (b) above) shall not affect their classification provided the resulting mixtures retain the essential character of the goods of those headings. Otherwise such mixtures are not classified in this Chapter; those constituting mixed condiments or mixed seasonings are classified in heading 21.03.
2. This Chapter does not cover Cubeb pepper (Piper cubeba) or other products of heading 12.11.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Trà túi lọc Barrys Tea (40 gói/hộp)... (mã hs trà túi lọc bar/ mã hs của trà túi lọc) |
Trà Oolong Alishan (600g/pack).Hàng mới 100%... (mã hs trà oolong alis/ mã hs của trà oolong a) |
Trà Đen Himalaya Assam (600g/pack).Hàng mới 100%... (mã hs trà đen himalay/ mã hs của trà đen hima) |
Trà Xanh Cao Cấp Assam Jasmine (600g/pack).Hàng mới 100%... (mã hs trà xanh cao cấ/ mã hs của trà xanh cao) |
Trà nhúng Lyous Barrys Tea 40 gói/116g/hộp, hsd: 02/2021, mới 100%.... (mã hs trà nhúng lyous/ mã hs của trà nhúng ly) |
hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: trà túi lọc (20 gói 15g/hộp)... (mã hs hành lý cá nhân/ mã hs của hành lý cá n) |
Chè đen(đã ủ men), đã ướp hương liệu, đã đóng gói 2.5kg/ túi(4 túi/carton) do TQSX.... (mã hs chè đenđã ủ me/ mã hs của chè đenđã ủ) |
Trà túi lọc TEAVANA EARL GREY BLACK TEA BLEND 12 gói/ hộp,36 g/hộp--HSD:09/2020--11057351... (mã hs trà túi lọc tea/ mã hs của trà túi lọc) |
Trà Yerba Mate, NCC: CACHAY SA, 500g/ 1 gói, HSD: 11/2021, dùng làm mẫu thử nghiệm sản phẩm- Hàng mới 100%... (mã hs trà yerba mate/ mã hs của trà yerba ma) |
Trà đen Cachamai Clasico, NCC: CACHAY SA,(40x 2g), HSD: 11/2021, dùng làm mẫu thử nghiệm sản phẩm- Hàng mới 100%... (mã hs trà đen cachama/ mã hs của trà đen cach) |
Trà thảo mộc Cachamai Tilo, NCC: CACHAY SA,(40x 2g), HSD: 11/2021, dùng làm mẫu thử nghiệm sản phẩm- Hàng mới 100%... (mã hs trà thảo mộc ca/ mã hs của trà thảo mộc) |
Trà Yerba Mate hương vị cam, NCC: CACHAY SA, 500g/ 1 gói, HSD: 11/2021, dùng làm mẫu thử nghiệm sản phẩm- Hàng mới 100%... (mã hs trà yerba mate/ mã hs của trà yerba ma) |
Trà túi lọc Yerba Mate Siluet Plus, NCC: CACHAY SA,(50x 3 g), HSD: 11/2021, dùng làm mẫu thử nghiệm sản phẩm- Hàng mới 100%... (mã hs trà túi lọc yer/ mã hs của trà túi lọc) |
Trà hoa quả túi lọc Cachamai Fruitilla, NCC: CACHAY SA, (40x2g), HSD: 11/2021, dùng làm mẫu thử nghiệm sản phẩm- Hàng mới 100%... (mã hs trà hoa quả túi/ mã hs của trà hoa quả) |
Trà đen khô (đã ủ men 0.5 kg/túi, 44 túi/ kiện, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)... (mã hs trà đen khô đã/ mã hs của trà đen khô) |
Trà đen hương vị quýt Cachamai Mandrina, NCC: CACHAY SA, (40x 2g), HSD: 11/2021, dùng làm mẫu thử nghiệm sản phẩm- Hàng mới 100%... (mã hs trà đen hương v/ mã hs của trà đen hươn) |
Trà bá tước Cachamai O Clock Earl Grey, NCC: CACHAY SA,(40x 1.5g), HSD: 11/2021, dùng làm mẫu thử nghiệm sản phẩm- Hàng mới 100%... (mã hs trà bá tước cac/ mã hs của trà bá tước) |
Trà (chè) đen đã sấy khô-Black Tea,thành phần: trà sấy khô. Hiệu: Ding Tea/Nsx: Chu Yu Hsiang; 600g/ gói,50 gói/ carton. Hàng mới 100%... (mã hs trà chè đen đ/ mã hs của trà chè đe) |
Trà túi lọc Cachamai O Clock Black Tea Hibiscus, NCC: CACHAY SA,(40x 1.5g), HSD: 11/2021, dùng làm mẫu thử nghiệm sản phẩm- Hàng mới 100%... (mã hs trà túi lọc cac/ mã hs của trà túi lọc) |
Trà Dilmah hương Táo loại túi lọc 1.5G/gói, 20 gói/hộp, 12 hộp/thùng, (APPLE), trà đen.số TCB 23/imexco vietnam/2019, mới 100%, HSD 11/2022... (mã hs trà dilmah hươn/ mã hs của trà dilmah h) |
Trà đen hương chanh sả Cachamai O Clock Lemon Grass, NCC: CACHAY SA,(40x 1.5g), HSD: 11/2021, dùng làm mẫu thử nghiệm sản phẩm- Hàng mới 100%... (mã hs trà đen hương c/ mã hs của trà đen hươn) |
Trà Dilmah Bá Tước loại túi lọc 1.5 g/gói, 20 gói/hộp, 12 hộp/thùng, (EARL GREY) trà đen, số TCB 25/imexco vietnam/2019, mới 100%, HSD 11/2022... (mã hs trà dilmah bá t/ mã hs của trà dilmah b) |
Trà (chè) Ô Long đã sấy khô- Oolong Tea, thành phần : trà đen sấy khô, Hiệu: Ding Tea/Nsx: Chu Yu Hsiang. 600g/gói, 50 gói/carton. Hàng mới 100%... (mã hs trà chè ô lon/ mã hs của trà chè ô) |
Trà đen Dilmah Premium Ceylon loại túi lọc 2G/gói, 25 gói/hộp, 12 hộp/thùng, (PREMIUM), trà đen, số TCB 34/imexco vietnam/2019, mới 100%, HSD 11/2022... (mã hs trà đen dilmah/ mã hs của trà đen dilm) |
Bột dùng để pha nước uống Wakodo vị trà Houji, 9,6g/ hộp(1,2g/gói nhỏ, 8 gói nhỏ/hộp), 24 hộp/thùng, NSX: Công ty cổ phần thực phẩm Asahi Group. hàng mới 100%.... (mã hs bột dùng để pha/ mã hs của bột dùng để) |
Chè đen khô, đóng 19 kg/kiện (tên khoa học: Camellia sinensis). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT.... (mã hs chè đen khô đó/ mã hs của chè đen khô) |
Trà đen khô đóng dạng bánh (đã ủ men 1,1 kg/túi, 16 túi/ kiện, số lượng kiện: 991 kiện. hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)... (mã hs trà đen khô đón/ mã hs của trà đen khô) |
Trà Dilmah Ceylon Gold loại túi lọc (trà đen) 2.0G/túi, 25 túi/hộp, 24 hộp/thùng, số TCB 38/IMEXCO VIỆT NAM/2019, mới 100%, nhà sản xuất: MJF Holdings Ltd, HSD: 11/2022... (mã hs trà dilmah ceyl/ mã hs của trà dilmah c) |
Trà Dilmah Exceptional Hương quả mọng loại túi lọc 2.0 g/gói, 20 gói/hộp, 6 hộp/thùng. Số TCB 39/imexco vietnam/2019, mới 100%, Nhà sx MJF Holdings LTD. HSD thang 11/2021... (mã hs trà dilmah exce/ mã hs của trà dilmah e) |
Trà đen đã ủ men sấy khô đóng trong túi kín khí, 2,5kg/túi nhãn hiệu :Lapsang Souchong.Tên khoa học Camellia sinensis.(Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT)... (mã hs trà đen đã ủ me/ mã hs của trà đen đã ủ) |
Trà Dilmah Điểm Tâm Anh Quốc (English breakfast) loại túi lọc 2G/gói, 25 gói/hộp, 12 hộp/thùng (trà đen), số TCB 30/imexco vietnam/2019, mới 100%, Nhà sx MJF HOLDINGS LTD, HSD 11/2022... (mã hs trà dilmah điểm/ mã hs của trà dilmah đ) |
Trà sen... (mã hs trà sen/ mã hs của trà sen) |
Trà nhài... (mã hs trà nhài/ mã hs của trà nhài) |
Trà sâm dứa... (mã hs trà sâm dứa/ mã hs của trà sâm dứa) |
Trà sâm dứa 70g... (mã hs trà sâm dứa 70g/ mã hs của trà sâm dứa) |
Trà Lài B.H 50Gr... (mã hs trà lài bh 50g/ mã hs của trà lài bh) |
Trà Sen B.H 50Gr... (mã hs trà sen bh 50g/ mã hs của trà sen bh) |
Trà Lan Đình 120... (mã hs trà lan đình 12/ mã hs của trà lan đình) |
Trà sâm dứa 350g... (mã hs trà sâm dứa 350/ mã hs của trà sâm dứa) |
Trà Xanh B.H 50Gr... (mã hs trà xanh bh 50/ mã hs của trà xanh bh) |
Trà Oi H.P 25Gx2Gr... (mã hs trà oi hp 25gx/ mã hs của trà oi hp 2) |
Trà Lài Hop Hh 100G... (mã hs trà lài hop hh/ mã hs của trà lài hop) |
Trà Sen Hop Hh 100G... (mã hs trà sen hop hh/ mã hs của trà sen hop) |
Combo Trà I wish you... (mã hs combo trà i wis/ mã hs của combo trà i) |
Trà Mãng Cầu Tui 50Gr... (mã hs trà mãng cầu tu/ mã hs của trà mãng cầu) |
Trà Lài One B.H 100Gr... (mã hs trà lài one bh/ mã hs của trà lài one) |
Trà Sen One B.H 100Gr... (mã hs trà sen one bh/ mã hs của trà sen one) |
Sơn Trà Đen 100gr CBX... (mã hs sơn trà đen 100/ mã hs của sơn trà đen) |
Trà Gao Lut Bsds 200Gr... (mã hs trà gao lut bsd/ mã hs của trà gao lut) |
Trà Gung Novi Psv. 50G... (mã hs trà gung novi p/ mã hs của trà gung nov) |
Trà Tim Sen N.D 20Gx2G... (mã hs trà tim sen nd/ mã hs của trà tim sen) |
Trà Ô Long A2 Hh 200Gr... (mã hs trà ô long a2 h/ mã hs của trà ô long a) |
Trà Ô Long A1 Hh 200Gr... (mã hs trà ô long a1 h/ mã hs của trà ô long a) |
Trà Ô Long E1 Hh 200Gr... (mã hs trà ô long e1 h/ mã hs của trà ô long e) |
Trà Ô Long C1 Hh 250Gr... (mã hs trà ô long c1 h/ mã hs của trà ô long c) |
Sơn Trà Xanh 100gr CBX... (mã hs sơn trà xanh 10/ mã hs của sơn trà xanh) |
Trà Kho Qua N.D 20Gx2Gr... (mã hs trà kho qua nd/ mã hs của trà kho qua) |
Trà Hoa Cuc H.P 25Gx2Gr... (mã hs trà hoa cuc hp/ mã hs của trà hoa cuc) |
Trà Rau Bap H.P 25Gx2Gr... (mã hs trà rau bap hp/ mã hs của trà rau bap) |
Trà xanh Tân Cương 150g... (mã hs trà xanh tân cư/ mã hs của trà xanh tân) |
Trà Linh Chi H.P 25Gx2Gr... (mã hs trà linh chi h/ mã hs của trà linh chi) |
Hồng Trà Plong L 2Grx25G... (mã hs hồng trà plong/ mã hs của hồng trà plo) |
Trà Ô Long Hop N.D 100Gr... (mã hs trà ô long hop/ mã hs của trà ô long h) |
Trà Ô Long One B.H 100Gr... (mã hs trà ô long one/ mã hs của trà ô long o) |
Trà túi lọc Lan Đình120g... (mã hs trà túi lọc lan/ mã hs của trà túi lọc) |
Trà Chuoi Hot H.P 25Gx2Gr... (mã hs trà chuoi hot h/ mã hs của trà chuoi ho) |
Trà Rong Bien H.P 25Gx2Gr... (mã hs trà rong bien h/ mã hs của trà rong bie) |
Trà Fito Xanh Huu Co 50Gr... (mã hs trà fito xanh h/ mã hs của trà fito xan) |
Trà Lài Hao Hang T.A 250G... (mã hs trà lài hao han/ mã hs của trà lài hao) |
Trà Tuyet One B.H 8Grx10G... (mã hs trà tuyet one b/ mã hs của trà tuyet on) |
Trà xanh Thái Nguyên 200g... (mã hs trà xanh thái n/ mã hs của trà xanh thá) |
Trà Lài Tui Loc T.A. 20Tui... (mã hs trà lài tui loc/ mã hs của trà lài tui) |
Trà Xanh Sam Dua N.D 200Gr... (mã hs trà xanh sam du/ mã hs của trà xanh sam) |
Trà Xanh Uop Lài N.D 200Gr... (mã hs trà xanh uop là/ mã hs của trà xanh uop) |
Trà Xanh Uop Sen N.D 200Gr... (mã hs trà xanh uop se/ mã hs của trà xanh uop) |
Trà Sen Hao Hang T.A. 250G... (mã hs trà sen hao han/ mã hs của trà sen hao) |
Trà Moutain Ancent 70g CBX... (mã hs trà moutain anc/ mã hs của trà moutain) |
Trà Akbar Gold HT 225g/hộp... (mã hs trà akbar gold/ mã hs của trà akbar go) |
Trà Lài Tl Phúc Long 2Grx8G... (mã hs trà lài tl phúc/ mã hs của trà lài tl p) |
Trà Sen Tl Phúc Long 2Grx8G... (mã hs trà sen tl phúc/ mã hs của trà sen tl p) |
Trà Thái Nguyên H.P 25Gx2Gr... (mã hs trà thái nguyên/ mã hs của trà thái ngu) |
Trà Dao Phúc Long L 2Grx25G... (mã hs trà dao phúc lo/ mã hs của trà dao phúc) |
Trà Lài Phúc Long L 2Grx25G... (mã hs trà lài phúc lo/ mã hs của trà lài phúc) |
Trà Sen Phúc Long L 2Grx25G... (mã hs trà sen phúc lo/ mã hs của trà sen phúc) |
Trà Trái Nhàu Novi Psv. 50G... (mã hs trà trái nhàu n/ mã hs của trà trái nhà) |
Trà Xanh Tui Loc T.A. 20Tui... (mã hs trà xanh tui lo/ mã hs của trà xanh tui) |
Trà Mãng Cầu Hop Giay 100Gr... (mã hs trà mãng cầu ho/ mã hs của trà mãng cầu) |
Trà Xanh Hao Hang T.A. 250G... (mã hs trà xanh hao ha/ mã hs của trà xanh hao) |
Trà Moc Cau One B.H 8Grx10G... (mã hs trà moc cau one/ mã hs của trà moc cau) |
Bộ Tứ Quý Trà One B.H 160Gr... (mã hs bộ tứ quý trà o/ mã hs của bộ tứ quý tr) |
Trà Non Tom One B.H 8Grx10G... (mã hs trà non tom one/ mã hs của trà non tom) |
Chè sen túi lọc 45g-Kim Anh... (mã hs chè sen túi lọc/ mã hs của chè sen túi) |
Trà Gung Tui Loc 15Tx2Gr N.D... (mã hs trà gung tui lo/ mã hs của trà gung tui) |
Trà Xanh Tl Phúc Long 2Grx8G... (mã hs trà xanh tl phú/ mã hs của trà xanh tl) |
Trà Xanh Phúc Long L 2Grx25G... (mã hs trà xanh phúc l/ mã hs của trà xanh phú) |
Trà Atiso Tui Loc T.A. 50Tui... (mã hs trà atiso tui l/ mã hs của trà atiso tu) |
Trà Ô Long Tp. Hinh Cn 160Gr... (mã hs trà ô long tp/ mã hs của trà ô long t) |
Bộ Đệ Nhất Trà One B.H 160Gr... (mã hs bộ đệ nhất trà/ mã hs của bộ đệ nhất t) |
Chè nhài túi lọc 45g-Kim Anh... (mã hs chè nhài túi lọ/ mã hs của chè nhài túi) |
Trà Vinatea gừng túi lọc 40g... (mã hs trà vinatea gừn/ mã hs của trà vinatea) |
AT- Trà nhàu hương thanh 40g... (mã hs at trà nhàu hư/ mã hs của at trà nhàu) |
Trà Tây Nguyên hương sen 50G... (mã hs trà tây nguyên/ mã hs của trà tây nguy) |
Trà Ô Long Tui Loc Hh 20Tx25G... (mã hs trà ô long tui/ mã hs của trà ô long t) |
Trà Gung Hoa Tan H.P 20Gx10Gr... (mã hs trà gung hoa ta/ mã hs của trà gung hoa) |
Trà Fito Dao Huu Co 1,5Grx20G... (mã hs trà fito dao hu/ mã hs của trà fito dao) |
Trà Fito Den Huu Co 1,8Grx20G... (mã hs trà fito den hu/ mã hs của trà fito den) |
Trà Fito Lài Huu Co 1,8Grx20G... (mã hs trà fito lài hu/ mã hs của trà fito lài) |
Trà Fito Xanh Que Huu Co 50Gr... (mã hs trà fito xanh q/ mã hs của trà fito xan) |
Trà Atiso Th 100Tx2Gr Cam N.D... (mã hs trà atiso th 10/ mã hs của trà atiso th) |
Trà Allherbs Sac Xuan 4Grx25G... (mã hs trà allherbs sa/ mã hs của trà allherbs) |
Trà Allherbs Giam Beo 4Grx25G... (mã hs trà allherbs gi/ mã hs của trà allherbs) |
Trà Dinh Ngoc One B.H 8Grx10G... (mã hs trà dinh ngoc o/ mã hs của trà dinh ngo) |
Combo(1+1) Trà trái nhàu 100g... (mã hs combo11 trà/ mã hs của combo11 t) |
Trà Atiso Nhan Sam H.P 25Gx2Gr... (mã hs trà atiso nhan/ mã hs của trà atiso nh) |
Trà Ô Long Phúc Long L 2Grx25G... (mã hs trà ô long phúc/ mã hs của trà ô long p) |
Trà Fito Xanh Gung Huu Co 50Gr... (mã hs trà fito xanh g/ mã hs của trà fito xan) |
Trà Allherbs Good Khop 4Grx25G... (mã hs trà allherbs go/ mã hs của trà allherbs) |
Trà Ô long hộp cứng 100g (CBX)... (mã hs trà ô long hộp/ mã hs của trà ô long h) |
PL- Trà các loại 80g Phúc Long... (mã hs pl trà các loạ/ mã hs của pl trà các) |
Combo(3+1) Trà sữa Arch Matcha... (mã hs combo31 trà/ mã hs của combo31 t) |
Trà Trái Nhàu Cat Lat A.K 100Gr... (mã hs trà trái nhàu c/ mã hs của trà trái nhà) |
Trà Atiso La Han Qua H.P 25Gx2Gr... (mã hs trà atiso la ha/ mã hs của trà atiso la) |
Trà Tim Sen Linh Chi H.P 25Gx2Gr... (mã hs trà tim sen lin/ mã hs của trà tim sen) |
Trà Hoa Hong Phúc Long L 2Grx25G... (mã hs trà hoa hong ph/ mã hs của trà hoa hong) |
Trà Atiso Db Tui Loc N.D 50Tx2Gr... (mã hs trà atiso db tu/ mã hs của trà atiso db) |
Trà Fito Bac Ha Huu Co 1,5Grx20G... (mã hs trà fito bac ha/ mã hs của trà fito bac) |
Trà Allherbs An Ngu Ngon 4Grx25G... (mã hs trà allherbs an/ mã hs của trà allherbs) |
Combo(5+1)Nước nhàu Flaffe 320ml... (mã hs combo51nước/ mã hs của combo51nư) |
Trà Trái Nhàu Dakmark B.H 20Gx2Gr... (mã hs trà trái nhàu d/ mã hs của trà trái nhà) |
Trà Fito Xanh Sa Huu Co 1,5Grx20G... (mã hs trà fito xanh s/ mã hs của trà fito xan) |
Trà Allherbs Cuc Dt Ha Thao 400Gr... (mã hs trà allherbs cu/ mã hs của trà allherbs) |
Trà OOLONG (250gr). Hàng mới 100%... (mã hs trà oolong 250/ mã hs của trà oolong) |
Trà Tl Dt Ha Thao H.Go Hlb 3Grx20G... (mã hs trà tl dt ha th/ mã hs của trà tl dt ha) |
Chè Thái Nguyên hương sen (50g/Hộp)... (mã hs chè thái nguyên/ mã hs của chè thái ngu) |
Trà Day Dau Xuong(Khop) H.P 25Gx2Gr... (mã hs trà day dau xuo/ mã hs của trà day dau) |
Trà bờm ướp (350gx110gói/bao): 3bao... (mã hs trà bờm ướp 35/ mã hs của trà bờm ướp) |
Trà Allherbs Bo Gan Giai Ruou 4Grx25G... (mã hs trà allherbs bo/ mã hs của trà allherbs) |
Trà Vinatea hoa cúc mật ong túi lọc 40g... (mã hs trà vinatea hoa/ mã hs của trà vinatea) |
Trà Shan xanh Greenfair hộp quế CBX 30g... (mã hs trà shan xanh g/ mã hs của trà shan xan) |
AT- Trà xanh I wish you 50g- sense asia... (mã hs at trà xanh i/ mã hs của at trà xanh) |
Trà Bắc Thái tâm sen đặc biệt (200g/túi)... (mã hs trà bắc thái tâ/ mã hs của trà bắc thái) |
Trà Trai Cay Vi Vai Dakmark B.H 10Gx20Gr... (mã hs trà trai cay vi/ mã hs của trà trai cay) |
Trà Vinatea Ướp nhài tự nhiên Lon Giấy 100g... (mã hs trà vinatea ướp/ mã hs của trà vinatea) |
CHÈ ĐEN BOP/FB230-2-2, ĐÓNG GÓI 2.4 KGS/THÙNG, HÀNG MỚI 100%... (mã hs chè đen bop/fb2/ mã hs của chè đen bop/) |
CHÈ ĐEN OP/FB110-2-2, ĐÓNG GÓI 2.16 KGS/THÙNG, HÀNG MỚI 100%... (mã hs chè đen op/fb11/ mã hs của chè đen op/f) |
CHÈ ĐEN CTC BP/FC030-3, ĐÓNG GÓI 2.4 KGS/THÙNG, HÀNG MỚI 100%... (mã hs chè đen ctc bp// mã hs của chè đen ctc) |
CHÈ ĐEN PEKOE/FB453-2-2, ĐÓNG GÓI 2.16 KGS/THÙNG,HÀNG MỚI 100%... (mã hs chè đen pekoe/f/ mã hs của chè đen peko) |
Hồng trà bà cụ 100g (sản xuất tại Công ty TNHH Đầu tư thương mại Phúc Linh)... (mã hs hồng trà bà cụ/ mã hs của hồng trà bà) |
Trà đen Mê Trang 250g/hộp (sản xuất tại Chi nhánh công ty CP café Mê Trang miền Bắc) ... (mã hs trà đen mê tran/ mã hs của trà đen mê t) |
Quế khô, 10 gói/thùng, hàng mới 100%nhà sx:Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Bình Dương Xanh... (mã hs quế khô 10 gói/ mã hs của quế khô 10) |
Thảo quả đã sấy khô, 12 gói/thùng, hàng mới 100%.nhà sx:Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Bình Dương Xanh... (mã hs thảo quả đã sấy/ mã hs của thảo quả đã) |
Phần II:CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT |
Chương 09:Cà phê, chè, chè Paragoay và các loại gia vị |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 09023090 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
60% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09023090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 60% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 40 |
01/01/2019-31/12/2019 | 40 |
01/01/2020-30/06/2020 | 40 |
01/07/2020-31/12/2020 | 40 |
01/01/2021-31/12/2021 | 40 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 17.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 15 |
01/04/2019-31/03/2020 | 12.5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 10 |
01/04/2021-31/03/2022 | 7.5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 34 |
31/12/2018-31/12/2019 | 33.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 33 |
01/01/2021-30/12/2021 | 32.5 |
31/12/2021-30/12/2022 | 32 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 28 |
2019 | 25 |
2020 | 23 |
2021 | 20 |
2022 | 18 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 13.3 |
2019 | 6.7 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 30 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 33.3 |
01/01/2021-31/12/2021 | 26.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09023090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 26.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 20 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 09023090
Bạn đang xem mã HS 09023090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 09023090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 09023090: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 12: Bảng mã số HS đối với danh mục thực phẩm có nguồn gốc thực vật nhập khẩu phải kiểm tra an toàn thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần IV | Chương 19 | 19030000 | Sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hay các dạng tương tự. |