- Phần II: CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT
-
- Chương 09: Cà phê, chè, chè Paragoay và các loại gia vị
- 0910 - Gừng, nghệ tây, nghệ (curcuma), húng tây, cỏ xạ hương, lá nguyệt quế, ca-ri (curry) và các loại gia vị khác.
- Gia vị khác:
- 091099 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” có nghĩa là những sản phẩm được liên kết bằng
cách nén trực tiếp hoặc thêm chất dính với hàm lượng không quá 3% tính theo
trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Hỗn hợp của các sản phẩm thuộc các nhóm từ 09.04 đến 09.10 được phân loại như sau:(a) Hỗn hợp của hai hay nhiều sản phẩm thuộc cùng một nhóm cũng được xếp trong nhóm đó;
(b) Hỗn hợp của hai hay nhiều sản phẩm thuộc các nhóm khác nhau cũng được xếp trong nhóm 09.10.
Việc pha thêm các chất khác vào các sản phẩm thuộc các nhóm từ 09.04 đến 09.10 (hoặc vào hỗn hợp đã nêu trong mục (a) hoặc (b) trên đây) sẽ không ảnh hưởng tới việc phân loại sản phẩm nếu như hỗn hợp mới vẫn giữ được đặc tính cơ bản của các mặt hàng thuộc các nhóm đó. Trong các trường hợp khác các hỗn hợp mới đó không được phân loại trong Chương này; gia vị hỗn hợp hoặc bột canh hỗn hợp được phân loại trong nhóm 21.03.
2. Chương này không bao gồm hạt tiêu Cubeb (Piper cubeba) hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 12.11.
Chapter description
1. Mixtures of the products of headings 09.04 to 09.10 are to be classified as follows:(a) Mixtures of two or more of the products of the same heading are to be classified in that heading;
(b) Mixtures of two or more of the products of different headings are to be classified in heading 09.10.
The addition of other substances to the products of headings 09.04 to 09.10 (or to the mixtures referred to in paragraph (a) or (b) above) shall not affect their classification provided the resulting mixtures retain the essential character of the goods of those headings. Otherwise such mixtures are not classified in this Chapter; those constituting mixed condiments or mixed seasonings are classified in heading 21.03.
2. This Chapter does not cover Cubeb pepper (Piper cubeba) or other products of heading 12.11.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 45/2016/TT-BYT ngày 20/12/2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế Danh mục thuốc dùng cho người và mỹ phẩm nhập khẩu vào Việt Nam đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất, nhập khẩu và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Bột rau kinh giới- Oregano Powder (8kg/ctn x 2 ctns)... (mã hs bột rau kinh gi/ mã hs của bột rau kinh) |
HOA TÍA TÔ. Nhà sản xuất: FUKUSUI SHOJI LTD; (0.6KG/12PACK)... (mã hs hoa tía tô nhà/ mã hs của hoa tía tô) |
LÁ TIÊU NHẬT. Nhà sản xuất: FUKUSUI SHOJI LTD; (0.2KG/9PACK)... (mã hs lá tiêu nhật n/ mã hs của lá tiêu nhật) |
LÁ BENI TADE. Nhà sản xuất: FUKUSUI SHOJI LTD; (0.50KG/25PACK)... (mã hs lá beni tade n/ mã hs của lá beni tade) |
Bột tỏi/ Garlic Powder TSK(BL)#290592 (Nguyên liệu SX bột mì trộn)... (mã hs bột tỏi/ garlic/ mã hs của bột tỏi/ gar) |
Bột tỏi- Essential Everyday Garlic Powder (6 x 88 gr). Hsd 28.05.2021... (mã hs bột tỏi essent/ mã hs của bột tỏi ess) |
Bột hành Essential Everyday Onion powder (6 hủ x 74g). Hsd 05.08.2022... (mã hs bột hành essent/ mã hs của bột hành ess) |
Muối tỏi- Essential Everyday Garlic Salt (6 hủ x 148g). Hsd 09.09.2020... (mã hs muối tỏi essen/ mã hs của muối tỏi es) |
BỘT THẢO DƯỢC FENUGREEK (CỎ CÀ RI) CÔNG DỤNG DÙNG ĐỂ GỘI ĐẦU, DƯỠNG TÓC... (mã hs bột thảo dược f/ mã hs của bột thảo dượ) |
Lá húng quế Essential Everyday Basil Leaves (6 hủ x 17g). Hsd 22.05.2022... (mã hs lá húng quế ess/ mã hs của lá húng quế) |
Gia vị Taco Seasoning Mix hiệu Essential Everyday (24 gói x 35g). Hsd 30.07.2021... (mã hs gia vị taco sea/ mã hs của gia vị taco) |
Hạt ớt khô đã qua sơ chế thông thường, sấy khô, 50kg/bao, không phải hạt giống. Hàng mới 100%... (mã hs hạt ớt khô đã q/ mã hs của hạt ớt khô đ) |
TỎI ĐEN, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 92/TTR-ĐTTHCPN/07.JAN.2020, TK XUẤT 310414422620/CPNHANHHCM/12.DEC.2019... (mã hs tỏi đen hàng x/ mã hs của tỏi đen hàn) |
Củ địa liền khô chưa qua chế biến.Tên khoa học : Kaempferia sp. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT)... (mã hs củ địa liền khô/ mã hs của củ địa liền) |
Lá cây cà rị khô- Dry Fenugreek leaves (Kasuri Methi), hiệu Aachi, tên khoa học: Trigonella foenum-graecum, đóng gói 50g/ gói, 20 gói/ thùng (Pkg), 10 thùng, xuất xứ Ấn độ, hàng mới 100%... (mã hs lá cây cà rị kh/ mã hs của lá cây cà rị) |
Quế tây... (mã hs quế tây/ mã hs của quế tây) |
Rau răm ... (mã hs rau răm/ mã hs của rau răm) |
Quế tây ... (mã hs quế tây/ mã hs của quế tây) |
Ngò xoăn... (mã hs ngò xoăn/ mã hs của ngò xoăn) |
Húng lủi... (mã hs húng lủi/ mã hs của húng lủi) |
Húng quế ... (mã hs húng quế/ mã hs của húng quế) |
Húng lủi ... (mã hs húng lủi/ mã hs của húng lủi) |
CỦ NGẢI BÚN... (mã hs củ ngải bún/ mã hs của củ ngải bún) |
CỦ NÉN TƯƠI... (mã hs củ nén tươi/ mã hs của củ nén tươi) |
CỦ NGÃI BÚN... (mã hs củ ngãi bún/ mã hs của củ ngãi bún) |
SẢ BÀO TƯƠI... (mã hs sả bào tươi/ mã hs của sả bào tươi) |
CỦ RIỀNG TƯƠI... (mã hs củ riềng tươi/ mã hs của củ riềng tươ) |
Rau thơm sage... (mã hs rau thơm sage/ mã hs của rau thơm sag) |
Rau thơm Sage ... (mã hs rau thơm sage/ mã hs của rau thơm sag) |
SẢ CAY X 10KGS... (mã hs sả cay x 10kgs/ mã hs của sả cay x 10k) |
Rau thơm thyme... (mã hs rau thơm thyme/ mã hs của rau thơm thy) |
Rau mùi, ngò rí... (mã hs rau mùi ngò rí/ mã hs của rau mùi ngò) |
Rau thơm Thyme ... (mã hs rau thơm thyme/ mã hs của rau thơm thy) |
Sả bằm (20x1kg)... (mã hs sả bằm 20x1kg/ mã hs của sả bằm 20x1) |
Sả bằm (20x400g)... (mã hs sả bằm 20x400g/ mã hs của sả bằm 20x4) |
Sả cây (20x454g)... (mã hs sả cây 20x454g/ mã hs của sả cây 20x4) |
Sả cây (50x200g)... (mã hs sả cây 50x200g/ mã hs của sả cây 50x2) |
Sả cây 12kg/thùng... (mã hs sả cây 12kg/thù/ mã hs của sả cây 12kg/) |
Rau thơm Oregano ... (mã hs rau thơm oregan/ mã hs của rau thơm ore) |
Rau thơm Rosemary... (mã hs rau thơm rosema/ mã hs của rau thơm ros) |
Rau thơm Chervil ... (mã hs rau thơm chervi/ mã hs của rau thơm che) |
Rau thơm tarragon... (mã hs rau thơm tarrag/ mã hs của rau thơm tar) |
Lá húng lủi (mint)... (mã hs lá húng lủi mi/ mã hs của lá húng lủi) |
Rau thơm Marjoram ... (mã hs rau thơm marjor/ mã hs của rau thơm mar) |
Gia vị nấu phở 25g... (mã hs gia vị nấu phở/ mã hs của gia vị nấu p) |
SẢ BẰM (24 X 14 OZ)... (mã hs sả bằm 24 x 14/ mã hs của sả bằm 24 x) |
SẢ BẰM (40 X 14 OZ)... (mã hs sả bằm 40 x 14/ mã hs của sả bằm 40 x) |
SẢ BẰM (50 X 14 OZ)... (mã hs sả bằm 50 x 14/ mã hs của sả bằm 50 x) |
SẢ BẰM (36 X 16 OZ)... (mã hs sả bằm 36 x 16/ mã hs của sả bằm 36 x) |
SẢ CÂY (40 X 227 GR)... (mã hs sả cây 40 x 22/ mã hs của sả cây 40 x) |
Rể ngò bằm (10x908g)... (mã hs rể ngò bằm 10x/ mã hs của rể ngò bằm) |
Sả cây tươi (2kg/box)... (mã hs sả cây tươi 2k/ mã hs của sả cây tươi) |
CỦ NGÃI (50 X 200 GR)... (mã hs củ ngãi 50 x 2/ mã hs của củ ngãi 50) |
CỦ RIỀNG (50 X 200 GR)... (mã hs củ riềng 50 x/ mã hs của củ riềng 50) |
SẢ BẰM ỚT (36 X 16 OZ)... (mã hs sả bằm ớt 36 x/ mã hs của sả bằm ớt 3) |
Sả cây tươi (25kgs/ctn)... (mã hs sả cây tươi 25/ mã hs của sả cây tươi) |
BỘT GIA VỊ (8 X 900 GR)... (mã hs bột gia vị 8 x/ mã hs của bột gia vị) |
Sả cây tươi (28kgs/ctn)... (mã hs sả cây tươi 28/ mã hs của sả cây tươi) |
SẢ CÂY TƯƠI (net: 10kg/ctn)... (mã hs sả cây tươi ne/ mã hs của sả cây tươi) |
Tỏi phi (24 hũ/thùng x 225g)... (mã hs tỏi phi 24 hũ// mã hs của tỏi phi 24) |
Thảo quả 11 kg/thùng, mới 100%... (mã hs thảo quả 11 kg// mã hs của thảo quả 11) |
Hạt điều màu Lotus (100gr x 24)... (mã hs hạt điều màu lo/ mã hs của hạt điều màu) |
Sả cắt lát đông lạnh. Hàng mới 100%... (mã hs sả cắt lát đông/ mã hs của sả cắt lát đ) |
Riềng cắt lát đông lạnh. Hàng mới 100%... (mã hs riềng cắt lát đ/ mã hs của riềng cắt lá) |
sả xay_30 bags x 200g_nhãn hiệu Sonaco... (mã hs sả xay30 bags/ mã hs của sả xay30 ba) |
Frozen Pandan Leaf/ Lá dứa/ 200g x 50bags... (mã hs frozen pandan l/ mã hs của frozen panda) |
Ngũ vị hương XK (1 thùng 50 gr x 200 pack)... (mã hs ngũ vị hương xk/ mã hs của ngũ vị hương) |
Hat nem hương thịt heo Aji- Ngon 400gr x 24... (mã hs hat nem hương t/ mã hs của hat nem hươn) |
Bột sả, Hàng mơi 100%, VN sản xuất-10kg/ctn... (mã hs bột sả hàng mơ/ mã hs của bột sả hàng) |
Sả Bằm- 24 x 16oz (454g)- Nhãn Hiệu: SONACO... (mã hs sả bằm 24 x 16/ mã hs của sả bằm 24 x) |
Frozen Minced Lemongrass/ Sả bằm, 500gx10bags... (mã hs frozen minced l/ mã hs của frozen mince) |
Sả bằm đông lạnh (hiệu Super) 2 LBS x 20 Bịch... (mã hs sả bằm đông lạn/ mã hs của sả bằm đông) |
Sả Ớt Bằm- 24 x 16oz (454g)- Nhãn Hiệu: SONACO... (mã hs sả ớt bằm 24 x/ mã hs của sả ớt bằm 2) |
Sả cây (50 x 200g), Hiệu CON GÀ, Hàng mới 100%... (mã hs sả cây 50 x 20/ mã hs của sả cây 50 x) |
Sả bằm (100 x 100g), Hiệu CON GÀ, Hàng mới 100%... (mã hs sả bằm 100 x 1/ mã hs của sả bằm 100) |
Frozen Grated Lemongrass/ Sả bằm/ 900g x 20bags... (mã hs frozen grated l/ mã hs của frozen grate) |
Sả bằm (40 x 16 oz), hiệu Cây Dừa, hàng mới 100%... (mã hs sả bằm 40 x 16/ mã hs của sả bằm 40 x) |
ĐỊA LIỀN TƯƠI (HÀNG ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 30KG/BAG)... (mã hs địa liền tươi/ mã hs của địa liền tươ) |
GIA VI BỘT NÊM NẤM HƯƠNG NHÃN HIỆU MAGGI 14X450G... (mã hs gia vi bột nêm/ mã hs của gia vi bột n) |
Sả khoanh (100 x 100g), Hiệu CON GÀ, Hàng mới 100%... (mã hs sả khoanh 100/ mã hs của sả khoanh 1) |
Sả khoanh (40 x 16 oz), hiệu Cây Dừa, hàng mới 100%... (mã hs sả khoanh 40 x/ mã hs của sả khoanh 4) |
Sả khoanh (30 x 16 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100%... (mã hs sả khoanh 30 x/ mã hs của sả khoanh 3) |
Sả bằm hủ (24 x 16 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100%... (mã hs sả bằm hủ 24 x/ mã hs của sả bằm hủ 2) |
Sả bằm 1 kg (10 x 1 kg), Hiệu CON GÀ, Hàng mới 100%... (mã hs sả bằm 1 kg 10/ mã hs của sả bằm 1 kg) |
Sả bằm (60 hũ x 200 gr), hàng mới 100%, nhãn hiệu KM... (mã hs sả bằm 60 hũ x/ mã hs của sả bằm 60 h) |
Sả bằm bịch (20 x 500g), hiệu Cây Dừa, hàng mới 100%... (mã hs sả bằm bịch 20/ mã hs của sả bằm bịch) |
Đậu rồng- Wing bean; đóng gói:100g/bó, hàng mới 100%... (mã hs đậu rồng wing/ mã hs của đậu rồng wi) |
Củ riềng miếng (50 x 113g), Hiệu CON GÀ, Hàng mới 100%... (mã hs củ riềng miếng/ mã hs của củ riềng miế) |
Bột ngũ vị hương (500g/gói, 20 gói/thùng).Hàng mới 100%... (mã hs bột ngũ vị hươn/ mã hs của bột ngũ vị h) |
Củ địa liền tươi, chưa xay, chưa nghiền, đóng bao 30 kg/bao. ... (mã hs củ địa liền tươ/ mã hs của củ địa liền) |
Ngò ôm- Limnophila aromatica; đóng gói:100g/bó, hàng mới 100%... (mã hs ngò ôm limnoph/ mã hs của ngò ôm limn) |
Quế Ống Dried Cinamon,50 Bags/ctn; 1 bag 3,5oz;, hàng mới 100%... (mã hs quế ống dried c/ mã hs của quế ống drie) |
Củ địa liền tươi, chưa xay, chưa nghiền, đóng bao 30 kg/bao. ... (mã hs củ địa liền tư/ mã hs của củ địa liền) |
Xả cây cắt đùi đông lạnh không nhãn mác (250g x 50 gói/ thùng)... (mã hs xả cây cắt đùi/ mã hs của xả cây cắt đ) |
Hoa hồi gia vị chưa xay, 28g/hủ, 24hủ/hộp, 6hộp/cnt, hàng mới 100%... (mã hs hoa hồi gia vị/ mã hs của hoa hồi gia) |
Tên dược liệu tiếng Việt: Cao lương khương (Riềng), tên dược liệu tiếng Latin: Alpinia officinarum Zingiberaceae, bộ phận dùng: Thân rễ |
Phần II:CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT |
Chương 09:Cà phê, chè, chè Paragoay và các loại gia vị |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 09109990 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
22.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09109990
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09109990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 22.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09109990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 15 |
01/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-30/06/2020 | 15 |
01/07/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09109990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09109990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09109990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 8 |
01/04/2018-31/03/2019 | 6 |
01/04/2019-31/03/2020 | 5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 4 |
01/04/2021-31/03/2022 | 3 |
01/04/2022-31/03/2023 | 1 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09109990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 4 |
01/04/2018-31/03/2019 | 2 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09109990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09109990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09109990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09109990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09109990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 10 |
2019 | 8 |
2020 | 7 |
2021 | 5 |
2022 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09109990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 2.5 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09109990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09109990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09109990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 11.2 |
01/01/2020-31/12/2020 | 7.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 3.7 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09109990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 7.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 3.7 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09109990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 12 |
01/01/2020-31/12/2020 | 12 |
01/01/2021-31/12/2011 | 9 |
01/01/2022-31/12/2022 | 9 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09109990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09109990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 12.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09109990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 09109990
Bạn đang xem mã HS 09109990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 09109990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 09109990: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 11: Bảng mã số HS đối với danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật của Việt Nam | Xem chi tiết | ||
2 | Mục 12: Bảng mã số HS đối với danh mục thực phẩm có nguồn gốc thực vật nhập khẩu phải kiểm tra an toàn thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Xem chi tiết | ||
3 | Danh mục 5: Hàng hóa dược liệu nhập khẩu vào Việt Nam | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.