- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 19: Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh
- 1904 - Thực phẩm chế biến thu được từ quá trình rang hoặc nổ ngũ cốc hoặc các sản phẩm ngũ cốc (ví dụ mảnh ngô được chế biến từ bột ngô (corn flakes)); ngũ cốc (trừ ngô), ở dạng hạt hoặc dạng mảnh hoặc đã làm thành dạng hạt khác (trừ bột, tấm và bột thô), đã làm chín sơ hoặc chế biến cách khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
- 190410 - Thực phẩm chế biến thu được từ quá trình rang hoặc nổ ngũ cốc hoặc các sản phẩm ngũ cốc:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các chế phẩm thực phẩm có chứa trên 20% tính theo trọng lượng là xúc xích, thịt, phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết, cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, hoặc hỗn hợp bất kỳ của các loại trên (Chương 16), trừ các sản phẩm được nhồi thuộc nhóm 19.02;
(b) Bánh bích quy hoặc các sản phẩm khác làm từ bột hoặc tinh bột, được chế biến đặc biệt dùng để chăn nuôi động vật (nhóm 23.09); hoặc
(c) Thuốc hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 30.
2. Theo mục đích của nhóm 19.01:
(a) Thuật ngữ “tấm” có nghĩa là tấm từ ngũ cốc thuộc Chương 11;
(b) Thuật ngữ “bột” và “bột thô” có nghĩa là:
(1) Bột và bột thô từ ngũ cốc thuộc Chương 11, và
(2) Bột, bột thô và bột mịn nguồn gốc thực vật ở bất kỳ Chương nào, trừ bột, bột thô hoặc bột mịn của rau khô (nhóm 07.12), của khoai tây (nhóm 11.05) hoặc của các loại rau đậu khô (nhóm 11.06).
3. Nhóm 19.04 không bao gồm các chế phẩm có chứa trên 6% tính theo trọng lượng là ca cao đã được khử toàn bộ chất béo hoặc được phủ sô cô la hay các chế phẩm thực phẩm khác có chứa ca cao thuộc nhóm 18.06 (nhóm 18.06).
4. Theo mục đích nhóm 19.04, thuật ngữ “chế biến cách khác” có nghĩa là được chế biến hoặc xử lý ngoài phạm vi quy định tại các nhóm hoặc các Chú giải của các Chương 10 hoặc 11.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Except in the case of stuffed products of heading 19.02, food preparations containing more than 20 % by weight of sausage, meat, meat offal, blood, fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, or any combination thereof (Chapter 16);
(b) Biscuits or other articles made from flour or from starch, specially prepared for use in animal feeding (heading 23.09); or
(c) Medicaments or other products of Chapter 30.
2. For the purposes of heading 19.01:
(a) The term “groats” means cereal groats of Chapter 11;
(b) The terms “flour” and “meal” mean:
(1) Cereal flour and meal of Chapter 11, and
(2) Flour, meal and powder of vegetable origin of any Chapter, other than flour, meal or powder of dried vegetables (heading 07.12), of potatoes (heading 11.05) or of dried leguminous vegetables (heading 11.06).
3. Heading 19.04 does not cover preparations containing more than 6 % by weight of cocoa calculated on a totally defatted basis or completely coated with chocolate or other food preparations containing cocoa of heading 18.06 (heading 18.06).
4. For the purposes of heading 19.04, the expression “otherwise prepared” means prepared or processed to an extent beyond that provided for in the headings of or Notes to Chapter 10 or 11.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Bánh ngũ cốc cuộn kem phô mai Neo- Neo crispy roll cream Cheese 40g (40g x 30)/thùng, mới 100%... (mã hs bánh ngũ cốc cu/ mã hs của bánh ngũ cốc) |
Snack gạo đậu nành chuối Neo- Neo Rice Snack Soybean and banana Powder 60g (60g x 20)/thùng,mới 100%... (mã hs snack gạo đậu n/ mã hs của snack gạo đậ) |
Bột tẩm có thành phân chính từ ngũ côc(bột mì,bột bắp, không chứa ca cao) COATING FLOUR SLICE BF001, NSX:11/2019, HSD:05/2020, hàng mới 100%.... (mã hs bột tẩm có thàn/ mã hs của bột tẩm có t) |
Thực phẩm bổ sung: Ngũ cốc trái cây Calbee- Calbee Fruits Granola (800g/gói x 6 gói/thùng). HSD: 06/2020... (mã hs thực phẩm bổ su/ mã hs của thực phẩm bổ) |
Bột ngũ cốc dinh dưỡng uống liền Calsome Nutritious Cereal Drink (25g/gói x 20 gói/bao x 30 bao/ carton). MFG: tháng 12/2019, EXP: tháng 12/2021. Mới 100%... (mã hs bột ngũ cốc din/ mã hs của bột ngũ cốc) |
Ngu côc Calbee, 1 goi 800g, 6 goi/thung, NXS: công ty cô phân Calbee, hang mơi 100%.... (mã hs ngu côc calbee/ mã hs của ngu côc calb) |
Bánh Gạo Want Want đậu nành- WANT WANT RICE CRACKER SOYA, 88 g/ túi, 20 túi (1.76 kg)/ thùng, nhãn hiệu; WANT WANT, hàng mới 100%... (mã hs bánh gạo want w/ mã hs của bánh gạo wan) |
Bỏng ngô trắng-Mart Korea.200G/gói. hạn sử dụng.15_6_2020... (mã hs bỏng ngô trắng/ mã hs của bỏng ngô trắ) |
bỏng ngô DaeHan Food Tech Bỏng ngô INDI CARAMEL.180G/gói. hạn sử dụng.11_4_2020... (mã hs bỏng ngô daehan/ mã hs của bỏng ngô dae) |
Bỏng gạo Mart Korea Bỏng gạo Twibap.115G/chai.hạn sử dụng.22_10_2020... (mã hs bỏng gạo mart k/ mã hs của bỏng gạo mar) |
BẮP RANG SULIT VỊ SỮA- SULIT CORN SNACK MILK FLAVOR (100g x50 packs) HSD: 23/12/2020 MỚI 100%... (mã hs bắp rang sulit/ mã hs của bắp rang sul) |
Yến mạch High Fiber Whole Oats, 800g/lon, 12 lon/thùng, HSD 24 tháng, hàng mới 100%... (mã hs yến mạch high f/ mã hs của yến mạch hig) |
Ngũ cốc 32 loại hạt (dạng bột), 300g/túi (25g x 12gói), 12 túi/thùng, HSD 24 tháng- 32 Multi Grains Cereal, hàng mới 100%... (mã hs ngũ cốc 32 loại/ mã hs của ngũ cốc 32 l) |
Dinh dưỡng đậu đen và các loại hạt (dạng bột) (Black Soybean & Multi Grains Meal), 360g/bao (30 g x 12 gói), 12 bao/thùng, HSD 24 tháng, hàng mới 100%... (mã hs dinh dưỡng đậu/ mã hs của dinh dưỡng đ) |
Ngũ cốc Calbee(Calbee Fruit Granola), đã qua chế biến thu được từ quá trình rang hoặc nổ ngũ cốc, đựng kín khí, dùng ăn ngay, loại: 800g/túi, 6 túi/thùng(UNK), NSX: Công Ty Cổ Phần Calbee. mới 100%... (mã hs ngũ cốc calbee/ mã hs của ngũ cốc calb) |
Bỏng ngô Seoul Food vị mật ong.130g/hộp.hạn sử dụng.12_11_2020... (mã hs bỏng ngô seoul/ mã hs của bỏng ngô seo) |
Bánh chiên Cheetos - Cheetos Crunchy 24/3.5oz (24/99g) |
Bánh chiên Cheetos crunchy 24/3.5oz. (1 thùng=24gói/99g) |
Bánh chiên Tostitos - Tostitos White Corn, Hint of Lime 6/10oz (6/283.5g) |
Bánh gạo 112g*20 gói, hiệu Want Want Senbei, hàng mới 100% |
Bánh gạo phô mai Want want Cheese rice crackers 108g*20gói (hàng mới 100%) |
Bánh gạo rong biển 118g* 20 gói, hiệu Want Want Seaweed Rice Crackers |
Bánh gạo Want want senbei 112g*20gói (hàng mới 100%) |
Bánh Snack "Hiroshi" Minidonut 12x8x20g/ thùng |
Bánh Snack "Ruay Puan" Prawn Crackers ( 20g x 120 gói / Thùng) . Hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt C/O from D theo thông tư 161/BTC |
Bánh Snack Cheese Ring 14 x 80 g |
Bánh tuyết 150g*20 gói, hiệu Want Want Shelly Senbei, hàng mới 100% |
Bánh tuyết 72g*20 gói, hiệu Want Want Shelly Senbei, hàng mới 100% |
Bánh tuyết Want want Shelly senbei 112g*20gói (hàng mới 100%) |
Bắp bung vị bơ 3 x 99gr x 12 hộp/ thùng |
Bắp bung vị bơ cay 3 x 99gr x 12 hộp/ thùng |
Bắp bung vị ngọt 3 x 99gr x 12 hộp/ thùng |
Bắp bung vị tự nhiên 3 x 99gr x 12 hộp/ thùng |
Bắp Corn Bits thập cẩm - CORN BITS MIX JUMBO 25G (25gx15 packsx8 pcs) |
Bắp Corn Snack - SULIT CORN SNACK MILK FLAVOR 25G (25gx10 packsx10 pcs) |
Bắp nổ mặn casino 300g, Mới 100% |
Bắp nổ ngọt casino 300g, Mới 100% |
Bỏng gạo .100g /Gói |
BỏNG GạO .110g /Gói |
BỏNG GạO .85G /Gói |
Bỏng gạo 100g /Gói |
bỏng gạo 110g /Gói |
Bỏng gạo 120g /Gói |
Bỏng gạo nâu .110g /Gói |
Bỏng làm từ bột ngô Conflakes 250g/hộp x 20hộp/thùng ( sản phẩm đã được làm chín ) |
BỏNG LúA Mì .110g /Gói |
Bỏng ngô .120g /Gói |
Bỏng ngô .200g /Gói |
BỏNG NGÔ .285G /Gói |
Bỏng ngô 230g /Gói |
Bỏng ngô 250g/ Xô |
Bỏng ngũ cốc Honey Champs 375g/hộp x 20hộp/thùng (san phẩm đã được làm chín ) |
Bỏng ngũ cốc Hoopy Honeys 375g/hộp x 16hộp/thùng (san phẩm đã được làm chín ) |
Bột hỗn hợp ngũ cốc (Grain mixed tea) - 10 gói 20g/hộp - 12 hộp/ thùng |
Bột ngũ cốc (Can I ? Full) - 10 gói 18g/hộp - 12 hộp/ thùng |
BÔT NGũ CÔC ĂN SáNG 12 LOạI ĐÂU .1kg /Gói |
BÔT NGũ CÔC HạCH NHÂN .350g /Gói |
Bột ngũ cốc tinh chế - nguyên liệu để sx bộ ngũ cốc dinh dưỡng các loại ( Instant Malt Extract Cereal ) |
Bột trái lựu (Can I ? Slim) - 10 gói 18g/hộp - 12 hộp/ thùng |
Bột uống hỗn hợp (Almond, walnut, black bean, pine nuts, adlai tea with green tea) - 15 gói 18g/hộp - 20 hộp/ thùng |
HạT NGũ CÔC ĂN SáNG .1kg /Gói |
Hạt ngũ cốc ăn sáng hình con thú ngộ nghĩnhCereal .550G /Gói |
HÔN HƠP HạT NGũ CÔC ĂN SáNG19 LOạI HạT .800g /Gói |
Khoai tây chiên Rotong 14 x 125 g |
Mè rang - roasted sesame |
NGũ CÔC ĂN LIÊN .89g /Gói |
Ngũ cốc ăn liền 10 Kg/thùng |
Ngũ cốc ăn sáng Alpen 375 gr x 10 hộp / thùng |
Ngũ cốc ăn sáng không đường Alpen 560 gr x 10 hộp / thùng |
Ngũ cốc ăn sáng táo và dâu rừng Alpen 560 gr x 6 hộp/ thùng |
Ngũ cốc ăn sáng thanh Dâu rừng và Yogurt Alpen 29 gr x 5 gói/hộp x 10 hộp / thùng |
Ngũ cốc ăn sáng Weetabix (Whole Wheat Biscuits) 24 bánh (430gr) x 14 hộp/thùng |
Ngũ cốc đã chế biến 24*400g |
Ngũ cốc dinh dưỡng hiệu Kellogg’s All- Bran - 350gx12 hộp. HSD: 3/2013 |
Nguyên liệu thực phẩm: Bột ngô (đã qua chế biến-rang), hàng dùng để sx bánh TP, hàng mới 100% xuất xứ Hàn Quốc |
Rold gold cereal (203) : Bột ngũ cốc (203) - Rold gold cereal (203) (20kg = 1 thùng) |
Rold gold Oats : Bột yến mạch -Rold gold Oats ( 25 kg= 1 thùng ) |
Snack hương caramen hiệu VEGA POP 24pcsx9 goix10 g.Mới 100% |
Snack hương Gà cay hiệu VEGA POP 24pcsx 9goi x10.gMới 100% |
Snack hương pizza hiệu VEGA POP 24pcs x9 goi x10g.Mới 100% |
Snack hương Socola -Caramenl hiệu VEGA POP 24pcsx 9 gói x10.gMới 100% |
Thức ăn chế biến từ quá trình nổ hoặc rang ngũ cốc, dạng mảnh vụn (Bột xù) - Cracker Crumb A Color 12 Mesh |
Thức ăn ngũ cốc hiệu Kellogg’s Coco Pops - 400gx18 hộp/ Thùng - HSD 02/2013-#xA; |
Tinh bột đổ khuôn ( nguyên liệu sản xuất keo Jelly) Mới 100% Sản xuất 2011 |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 19:Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 19041090 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
22.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19041090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19041090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 22.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19041090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 15 |
01/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-30/06/2020 | 15 |
01/07/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19041090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19041090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19041090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 17 |
01/04/2018-31/03/2019 | 14 |
01/04/2019-31/03/2020 | 11 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 6 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19041090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 20 |
01/04/2018-31/03/2019 | 17 |
01/04/2019-31/03/2020 | 14 |
01/04/2020-31/03/2021 | 11 |
01/04/2021-31/03/2022 | 8 |
01/04/2022-31/03/2023 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19041090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19041090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19041090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 15 |
31/12/2018-31/12/2019 | 12.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-30/12/2021 | 10 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19041090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19041090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 18 |
2019 | 15 |
2020 | 12 |
2021 | 9 |
2022 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19041090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 2.5 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19041090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19041090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19041090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 11.2 |
01/01/2020-31/12/2020 | 7.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 3.7 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19041090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 7.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 3.7 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19041090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2011 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19041090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19041090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 13.1 |
01/01/2021-31/12/2021 | 11.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 9.3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19041090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 11.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 9.3 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 19041090
Bạn đang xem mã HS 19041090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 19041090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 19041090: Loại khác
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần IV | Chương 19 | 19059080 | Các sản phẩm thực phẩm giòn có hương liệu khác |
2 | Phần II | Chương 10 | 10059090 | Loại khác |
3 | Phần II | Chương 11 | 11041200 | Của yến mạch |
4 | Phần II | Chương 11 | 11041200 | Của yến mạch |
5 | Phần II | Chương 11 | 11041910 | Của ngô |
6 | Phần II | Chương 11 | 11041990 | Loại khác |
7 | Phần II | Chương 11 | 11042200 | Của yến mạch |
8 | Phần II | Chương 11 | 11042300 | Của ngô |
9 | Phần II | Chương 11 | 11042920 | Của lúa mạch |
10 | Phần II | Chương 11 | 11042990 | Loại khác |
11 | Phần II | Chương 11 | 11043000 | Mầm ngũ cốc, nguyên dạng, xay, vỡ mảnh hoặc nghiền |