- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 19: Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh
- 1905 - Bánh mì, bánh bột nhào (pastry), bánh nướng, bánh quy và các loại bánh khác, có hoặc không chứa ca cao; bánh thánh, vỏ viên nhộng dùng trong ngành dược, bánh xốp sealing wafers, bánh đa và các sản phẩm tương tự.
- 190590 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các chế phẩm thực phẩm có chứa trên 20% tính theo trọng lượng là xúc xích, thịt, phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết, cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, hoặc hỗn hợp bất kỳ của các loại trên (Chương 16), trừ các sản phẩm được nhồi thuộc nhóm 19.02;
(b) Bánh bích quy hoặc các sản phẩm khác làm từ bột hoặc tinh bột, được chế biến đặc biệt dùng để chăn nuôi động vật (nhóm 23.09); hoặc
(c) Thuốc hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 30.
2. Theo mục đích của nhóm 19.01:
(a) Thuật ngữ “tấm” có nghĩa là tấm từ ngũ cốc thuộc Chương 11;
(b) Thuật ngữ “bột” và “bột thô” có nghĩa là:
(1) Bột và bột thô từ ngũ cốc thuộc Chương 11, và
(2) Bột, bột thô và bột mịn nguồn gốc thực vật ở bất kỳ Chương nào, trừ bột, bột thô hoặc bột mịn của rau khô (nhóm 07.12), của khoai tây (nhóm 11.05) hoặc của các loại rau đậu khô (nhóm 11.06).
3. Nhóm 19.04 không bao gồm các chế phẩm có chứa trên 6% tính theo trọng lượng là ca cao đã được khử toàn bộ chất béo hoặc được phủ sô cô la hay các chế phẩm thực phẩm khác có chứa ca cao thuộc nhóm 18.06 (nhóm 18.06).
4. Theo mục đích nhóm 19.04, thuật ngữ “chế biến cách khác” có nghĩa là được chế biến hoặc xử lý ngoài phạm vi quy định tại các nhóm hoặc các Chú giải của các Chương 10 hoặc 11.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Except in the case of stuffed products of heading 19.02, food preparations containing more than 20 % by weight of sausage, meat, meat offal, blood, fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, or any combination thereof (Chapter 16);
(b) Biscuits or other articles made from flour or from starch, specially prepared for use in animal feeding (heading 23.09); or
(c) Medicaments or other products of Chapter 30.
2. For the purposes of heading 19.01:
(a) The term “groats” means cereal groats of Chapter 11;
(b) The terms “flour” and “meal” mean:
(1) Cereal flour and meal of Chapter 11, and
(2) Flour, meal and powder of vegetable origin of any Chapter, other than flour, meal or powder of dried vegetables (heading 07.12), of potatoes (heading 11.05) or of dried leguminous vegetables (heading 11.06).
3. Heading 19.04 does not cover preparations containing more than 6 % by weight of cocoa calculated on a totally defatted basis or completely coated with chocolate or other food preparations containing cocoa of heading 18.06 (heading 18.06).
4. For the purposes of heading 19.04, the expression “otherwise prepared” means prepared or processed to an extent beyond that provided for in the headings of or Notes to Chapter 10 or 11.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết -
Thông báo số 5970/TB-TCHQ ngày 01/07/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là thực phẩm giòn có hương liệu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 5969/TB-TCHQ ngày 01/07/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là thực phẩm giòn có hương liệu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 5968/TB-TCHQ ngày 01/07/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là thực phẩm giòn có hương liệu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 5967/TB-TCHQ ngày 01/07/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là thực phẩm giòn có hương liệu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-3:2012/BYT về ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm (năm 2012)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-2:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 8-1:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm do Bộ trưởng (năm 2011)
Xem chi tiết -
Quyết định số 46/2007/QĐ-BYT ngày 19/12/2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế Quy định giới hạn tối đa ô nhiễm sinh học và hóa học trong thực phẩm
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Các sản phẩm thực phẩm giòn có hương liệu khác |
Bánh snack 85G, hiệu Kintry... (mã hs bánh snack 85g/ mã hs của bánh snack 8) |
Bánh quy hồng sâm 333 program-333 Program Korean Red Ginseng Hardtack,1 bịch kín 400 gram, lot no: 201114(15/11/2019-14/11/2021), NSX:GEUM-PUNG CONFECTIONERY, hàng mới 100%.... (mã hs bánh quy hồng s/ mã hs của bánh quy hồn) |
Cơm cháy mini vị tự nhiên Sukantha- Mini Rice Cracker Original flavor 55g (55g*34 CAN/carton). HSD: 19/12/2020... (mã hs cơm cháy mini v/ mã hs của cơm cháy min) |
Bánh phồng tôm chà bông heo Sukantha- Shrimp Chip with Shredded Pork 100g (100g*18 CAN/carton). HSD: 20/12/2020... (mã hs bánh phồng tôm/ mã hs của bánh phồng t) |
Khoai tây lát chiên vị tự nhiên- Original Flavour,hiệu; Jacker (160g x 14cans/thùng) NSX: Oriental.HSD:06/2021.khoai tây đã chiên giòn.hàng mới 100%... (mã hs khoai tây lát c/ mã hs của khoai tây lá) |
Bim bim (115g/gói,24 gói/CTN)-CHANGKO,nhà sx SAMYANG.Hàng mới 100%.... (mã hs bim bim 115g/g/ mã hs của bim bim 115) |
Bim bim (66g/gói,20 gói/CTN)-PO KA CHIP ONION,nhà sx ORION.Hàng mới 100%.... (mã hs bim bim 66g/gó/ mã hs của bim bim 66g) |
Bim bim (166g/gói,20 gói/CTN)-SUN,nhà sx ORION.Hàng mới 100%.... (mã hs bim bim 166g/g/ mã hs của bim bim 166) |
Bim bim (70g/gói,30 gói/CTN)-CORN CHIPS,nhà sx CROWN.Hàng mới 100%.... (mã hs bim bim 70g/gó/ mã hs của bim bim 70g) |
Bim bim (84g/gói,20 gói/CTN)-RANG PA RING,nhà sx NONGSHIM.Hàng mới 100%.... (mã hs bim bim 84g/gó/ mã hs của bim bim 84g) |
Bim bim (77g/gói,20 gói/CTN)-MAT DONG SAN,nhà sx LOTTE Co.,LTD.Hàng mới 100%.... (mã hs bim bim 77g/gó/ mã hs của bim bim 77g) |
Bim bim Snack vị tôm (30g/gói,90 gói/CTN)-SE U KANG,nhà sx NONGSHIM.Hàng mới 100%.... (mã hs bim bim snack v/ mã hs của bim bim snac) |
Bánh Ngô UMAIBO CORN POTAGE không có cacao, 6g/cái, 30 cái/gói, 20 gói/thùng, Hàng mới 100%. Hạn sử dụng 04/2019. Nhà sản xuất: RISKA Co., Ltd... (mã hs bánh ngô umaibo/ mã hs của bánh ngô uma) |
BÁNH SNACK BIKA HƯƠNG VỊ HẢI SẢN (BIKA SEAFOOD CRACKERS, 100G x 24 CANS), NHÃN HIỆU: BIKA.... (mã hs bánh snack bika/ mã hs của bánh snack b) |
BÁNH SNACK KHOAI TÂY BIKA HƯƠNG VỊ CAY (BIKA HOT & SPICY POTATO STICKS, 100G x 24 CANS), NHÃN HIỆU: BIKA.... (mã hs bánh snack khoa/ mã hs của bánh snack k) |
Snack xoắn, Đóng gói 280g/gói;16 gói/thùng UNK.Nhà sx: Sweetie Corea Co., Ltd.,HSD:T12/2020.Hàng mới 100%... (mã hs snack xoắn đón/ mã hs của snack xoắn) |
Bánh SODA kẹp kem vị chanh (giòn). Hiệu: VOTROA. Quy cách đóng gói: (600gram/gói, 12 gói/1 thùng), Hạn sử dụng 12 tháng. NSX: 20/12/2019. NSX: Zhangzhou Dongwang Food Co., Ltd. Hàng mới 100% do TQSX... (mã hs bánh soda kẹp k/ mã hs của bánh soda kẹ) |
Bánh snack củ sen, không hiệu (200gr/túi)... (mã hs bánh snack củ s/ mã hs của bánh snack c) |
Bim bim Orion Swing vị gà.81g/gói. hạn sử dụng.15_10_2020... (mã hs bim bim orion s/ mã hs của bim bim orio) |
Bim bim Orion Khoai tây NACHO.92g/gói. hạn sử dụng.15_10_2020... (mã hs bim bim orion k/ mã hs của bim bim orio) |
Bim bim Lotte COCALCORN vị ngô.72g/gói. hạn sử dụng.19_11_2020... (mã hs bim bim lotte c/ mã hs của bim bim lott) |
Bim bim RICOS ROUND NACHO CHIPS.454g/gói. hạn sử dụng.12_5_2020... (mã hs bim bim ricos r/ mã hs của bim bim rico) |
POTATOSTICK(FAMILY PACK)-Snack postick-270G X 8 X 1/CTN, MỚI 100%. SỐ CÔNG BỐ: 70/NONGSHIM/2018. NSX: 07/11/19, HSD: 08/05/20... (mã hs potatostickfam/ mã hs của potatostick) |
POTATO SNACK(FAMILY PACK)-Snack khoai tây-250G X 8 X 1/CTN, MỚI 100%. SỐ CÔNG BỐ: 72/NONGSHIM/2018. NSX: 10/11/19, HSD: 11/05/20... (mã hs potato snackfa/ mã hs của potato snack) |
Snack mực chiên Ika fry 60G/gói 80 gói/thùng; HSD: 04/2020... (mã hs snack mực chiên/ mã hs của snack mực ch) |
Snack- Baby star ramen maru 70gr 24 gói/thùng; HSD: 07/2020... (mã hs snack baby sta/ mã hs của snack baby) |
Snack Mexican Spicy Taco Chips 90gr 10 gói/thùng; HSD: 05/2020... (mã hs snack mexican s/ mã hs của snack mexica) |
Snack bắp caramel- Caramel corn 80G/gói 20 gói/thùng; HSD: 05/2020... (mã hs snack bắp caram/ mã hs của snack bắp ca) |
Snack quẩy nhẫn vị mật ong(Honey Ring snack), quy cách: 110g x 24 gói/ 1 thùng, nhà sản xuất Sam F&G Co.,LTD. Hạn sử dụng: tháng 12 năm 2020, hàng mới 100%.... (mã hs snack quẩy nhẫn/ mã hs của snack quẩy n) |
Snack quẩy toppoki cay ngọt(Hot Topokki snack), quy cách: 110g x 24 gói/ 1 thùng,nhà sản xuất Sam F&G Co.,LTD. Hạn sử dụng: tháng 12 năm 2020, hàng mới 100%.... (mã hs snack quẩy topp/ mã hs của snack quẩy t) |
Snack quẩy xoắn vị mật ong(Honey Twist snack), quy cách: 110g x 24 gói/ 1 thùng, nhà sản xuất Sam F&G Co.,LTD. Hạn sử dụng: tháng 12 năm 2020, hàng mới 100%.... (mã hs snack quẩy xoắn/ mã hs của snack quẩy x) |
Snack quẩy ống gạo truyền thống(Rice Tube snack), quy cách: 110g x 24 gói/ 1 thùng, nhà sản xuất Sam F&G Co.,LTD.Hạn sử dụng: tháng 12 năm 2020, hàng mới 100%.... (mã hs snack quẩy ống/ mã hs của snack quẩy ố) |
Bim bim Seoul Confectionery quẩy kimmatna.115g/gói. hạn sử dụng.27_9_2020... (mã hs bim bim seoul c/ mã hs của bim bim seou) |
Bim bim Ariang vị hải sản.70g/gói. hạn sử dụng.17_9_2020... (mã hs bim bim ariang/ mã hs của bim bim aria) |
Bim bim Binggrae Time vị rau.70g/gói. hạn sử dụng.16_8_2020... (mã hs bim bim binggra/ mã hs của bim bim bing) |
Bim bim Daesang vị thịt bò.30G/gói.hạn sử dụng.10_9_2021... (mã hs bim bim daesang/ mã hs của bim bim daes) |
Bánh lát khoai tây nhiều vị: Slide Potato Crisps 100gm- Vị Hot & Spicy/Sourcream/Barbecue//Cheese (1 x 14 cans x 100gm). Hàng mới 100%... (mã hs bánh lát khoai/ mã hs của bánh lát kho) |
Snack sò (hiệu tiếng Hàn, mới 100%, HSD: 06/2020) (160g x 16 x 40 ctns)... (mã hs snack sò hiệu/ mã hs của snack sò hi) |
Snack tai heo (hiệu tiếng Hàn, mới 100%, HSD: 06/2020) (160g x 16 x 40 ctns)... (mã hs snack tai heo/ mã hs của snack tai he) |
Snack bắp nướng (hiệu tiếng Hàn, mới 100%, HSD: 05/2020) (72g x 16 x 20 ctns)... (mã hs snack bắp nướng/ mã hs của snack bắp nư) |
Snack thịt xông khói (hiệu tiếng Hàn, mới 100%, HSD: 05/2020) (70g x 16 x 20 ctns)... (mã hs snack thịt xông/ mã hs của snack thịt x) |
Snack đậu phộng caramel (hiệu tiếng Hàn, mới 100%, HSD: 06/2020)(72g x 16 x 20 ctns)... (mã hs snack đậu phộng/ mã hs của snack đậu ph) |
Bánh chiên Rold Gold Pretzels Thins- 12x10oz-283.5g... (mã hs bánh chiên rold/ mã hs của bánh chiên r) |
Bánh Snack Cheetos Flamin' Hot Crunchy Cheese- 10x8oz- 226.8g... (mã hs bánh snack chee/ mã hs của bánh snack c) |
Bánh chiên Cheetos Crunchy Cheese Flavored Snacks- 10x8oz- 226.8g... (mã hs bánh chiên chee/ mã hs của bánh chiên c) |
Bánh hỗn hợp Munchies Cheese Fix Flavored Snack Mix- 8x9.25oz-262.2g... (mã hs bánh hỗn hợp mu/ mã hs của bánh hỗn hợp) |
Bánh chiên Doritos Nacho Cheese Flavored Tortilla Chips- 8x7oz-198.4g... (mã hs bánh chiên dori/ mã hs của bánh chiên d) |
Bánh Cheetos Cheddar Jalapeno Crunchy Cheese Flavored snacks- 10x8oz- 226.8g... (mã hs bánh cheetos ch/ mã hs của bánh cheetos) |
Snack xoắn.Đóng gói 280g/gói,16 gói/thùngUNK.Nhà sx Sweetie Corea Co.,LTD.HSD T12/2020.Mới 100%... (mã hs snack xoắnđóng/ mã hs của snack xoắnđ) |
Snack gạo Daelong (sweet ssaldaelong)Đóng gói 280g/gói;12 gói/thùng UNK.Nhà sx: Sweetie Corea Co.,LTD,HSD: T12/2020... (mã hs snack gạo daelo/ mã hs của snack gạo da) |
Bim bim Chungwoo food vị ngô.72g/hộp.hạn sử dụng.13_9_2020... (mã hs bim bim chungwo/ mã hs của bim bim chun) |
Bim bim Haitai khoai tây nướng.27g/hộp. hạn sử dụng.11_10_2020... (mã hs bim bim haitai/ mã hs của bim bim hait) |
Snack nhân socola 100g x20 gói/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs snack nhân soco/ mã hs của snack nhân s) |
Snack nhân vị sữa dừa 100gx 20 gói/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs snack nhân vị s/ mã hs của snack nhân v) |
Snack nhân đậu phộng vị mực cay 95g x20 gói/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs snack nhân đậu/ mã hs của snack nhân đ) |
Bánh lát khoai tây Slide Original (100g x 14 hộp/thùng 1 thùng 1.4kg)... (mã hs bánh lát khoai/ mã hs của bánh lát kho) |
Bánh phồng tôm- Prawn Cracker (thùng/55 gói * 200g)... (mã hs bánh phồng tôm/ mã hs của bánh phồng t) |
Bánh Snack VUA 45gr/gói(60 gói/bao), 560 bao... (mã hs bánh snack vua/ mã hs của bánh snack v) |
Bánh Snack LA 20gr/gói(100 gói/thùng), 500 thùng... (mã hs bánh snack la 2/ mã hs của bánh snack l) |
CƠM CHÁY HÀNH PHI... (mã hs cơm cháy hành p/ mã hs của cơm cháy hàn) |
Bánh men sầu riêng Lotus (200gr x 24)... (mã hs bánh men sầu ri/ mã hs của bánh men sầu) |
Bánh Solite 360g 12 khay/thùng... (mã hs bánh solite 360/ mã hs của bánh solite) |
SNACK OSHI... (mã hs snack oshi/ mã hs của snack oshi) |
MỰC TẨM GIA VỊ BENTO... (mã hs mực tẩm gia vị/ mã hs của mực tẩm gia) |
Khoai tây chiên Jacker |
Khoai tây chiên JACKER, vị tự nhiên |
Chế phẩm thực phẩm giòn có hương vị, dạng miếng lát hình bầu dục đều nhau, trong thành phần gồm tinh bột khoai tây, muối, đường, hương vị và chất béo |
Chế phẩm thực phẩm giòn có hương vị, dạng miếng lát hình bầu dục đều nhau, trong thành phần gồm tinh bột khoai tây, muối, đường, hương vị và chất béo. |
Khoai tây chiên JACKER, vị tự nhiên (100g x 24 hộp)/thùng. Hàng mới 100% |
Chế phẩm thực phấm giòn có hương vị, dạng miếng lát hình bầu dục đều nhau, trong thành phần gồm tinh bột khoai tây, muối, đường, hương vị và chất béo |
Snack Mì Baby Star Chicken - (23gr x 5 gói nhỏ x 15 dây x 1case (mục 4 Tờ khai). Sản phẩm thực phẩm giòn có hương liệu, được chiên qua dầu, dạng sợi. Thành phần gồm: Bột mì, đường, dầu béo, hương gà,… |
Snack Mì Baby Star Chicken 50GR - (50gr x 20 gói x 2 hộp x 1case (mục 1 Tờ khai). Sản phẩm thực phẩm giòn có hương liệu, được chiên qua dầu, dạng sợi. Thành phần gồm: Bột mì, đường, dầu béo, hương gà,… |
Snack Mì Baby Star Spicy Chicken - (50gr x 20 gói x 2 hộp x 1case (mục 2 Tờ khai). Sản phẩm thực phẩm giòn có hương liệu, được chiên qua dầu, dạng sợi. Thành phần gồm: Bột mì, đường, dầu béo, hương gà,… |
Snack Mì Baby Star Wide Noodle Chicken - (37gr x 24 gói x 2 hộp x 1case (mục 3 Tờ khai). Sản phẩm thực phẩm giòn có hương liệu, được chiên qua dầu, dạng sợi. Thành phần gồm; Bột mì, đường, dầu béo, hương gà,… |
Bánh quy giòn vị hải sản Bika Canister 70gx24 |
Bánh quy giòn vị tôm Bika Canister 70gx24 |
Bánh snack (bắp tẩm phô mai) 83g/18 gói/thùng SNACK (CORN CHEESE) |
Bánh snack (bắp) 79g/18 gói/thùng SNACK (CORN CHIP) |
Bánh snack (bắp) 88g/18 gói/thùng SNACK (CORN CHIP) |
Bánh snack (sò) 67g/20 gói/thùng SNACK (KKOKKALKON) |
Bánh snack (sò) 77g/20 gói/thùng SNACK (KKOKKALKON) |
Bánh snack (tôm cay) 90g/30 gói/thùng SNACK (SHRIMP HOT) |
Bánh snack (tôm) 90g/30 gói/thùng SNACK (SHRIMP) |
Bánh Snack HONEY TWIST SNACK (75G x 20) |
Bánh Snack ONION RING (50G X 20) |
Bánh Snack Shirmp Cracker (75G x 30 ) |
Bánh xu giòn socola 57gx 12 hộp/thùng |
Bánh xu giòn vị sữa 57g x 12 hộp/thùng |
Bim bim ( 85g/gói/30 gói/thùng) MAT DONG SAN |
Bim bim (121g/gói/30 gói/thùng) ACE CRACKER |
Bim bim (128/gói/30 gói/CTN)-KKO KKAL CORN GOSO HAN MAT. Hàng mới 100% |
Bim bim (132g/gói/18 gói/thùng) SSHIN JJANG |
Bim bim (159g/gói/30 gói/CTN)-CORN CHIPS. Hàng mới 100% |
Bim bim (168g/ gói/12 gói/thùng) KKO GAL CORN (goso) |
Bim bim (75g/gói, 30gói/CTN) -KUL KUA PE KI |
Bim bim (76g/gói/30 gói/CTN)-CORN CHIPS. Hàng mới 100% |
Bim bim (78g/gói, 20gói/CTN) -CORN CHIP |
Bim bim cua (50g/gói, 24gói/CTN) -NONG SIM GAM JA CCANG |
Bim bim gạo (80g/gói, 30gói/CTN) -CHO CHANG U KUA |
Bim bim hành (45g/gói, 30gói/CTN) -RANG PA RING KANG |
Bim bim hành (85g/gói, 30gói/CTN) -RANG PA RING |
Bim bim khoai lang (55g/gói, 30gói/CTN) -KO KU MA KANG |
Bim bim khoai tây (60g/gói, 24gói/CTN) -POTATO STICK |
Bim bim khoai tây (70g/gói, 20gói/CTN) -KAM CHA KANG |
Bim bim lạc (38g/gói, 24gói/CTN) -SUN CHIP |
Bim bim mực (55g/gói, 30gói/CTN) -O CHING O CHIP |
Bim bim mực (60g/gói, 30gói/CTN) -CHA KAN CHI |
bim bim(70g/gói/20gói/CTN) - POTATO STICK.Hàng mới 100% |
bim bim(79g/gói/30gói/CTN) - CORN CHIPS.Hàng mới 100% |
bim bim(80g/gói/30gói/CTN) - NONG SIN JO CHUNG U GUA.Hàng mới 100% |
bim bim(85g/gói/20gói/CTN) - HAIATI MAT DONG SAM.Hàng mới 100% |
Snack cá túi 60g/túi, 80 túi/thùng.Hàng mới 100% |
SNACK đậu giòn 80g x 30gói/thùng |
Snack khoai tây vị tổng hợp 50g/ 48 gói/thùng.Hàng mới 100% |
Snack ngô vị phô mai loại 215953 (72gx24/ctn) |
Snack tổng hợp 125g/gói, 20 gói/thùng.Hàng mới 100% |
Snack tổng hợp 260g/gói, 12 gói/thùng.Hàng mới 100% |
Snack tổng hợp 70g/ gói/ 24 gói/thùng.Hàng mới 100% |
Snack vị hải sản ăn liền 65g (24 gói/thùng).Hàng mới 100% |
Snack vị hải sản gói 25gx30pcs/thùng.Hàng mới 100% |
Snack vị mặn 110g/ gói (24 gói/thùng).Hàng mới 100% |
Snack vị mặn gói 74g/gói, 20 gói/thùng.Hàng mới 100% |
Snack vị rau 55g/gói, 12 gói/thùng.Hàng mới 100% |
Snack vị tôm 114g/gói, 12 gói/thùng.Hàng mới 100% |
Bánh quy giòn vị hải sản Bika Canister 70gx24 |
Bánh quy giòn vị tôm Bika Canister 70gx24 |
Bánh snack (bắp tẩm phô mai) 83g/18 gói/thùng SNACK (CORN CHEESE) |
Bánh snack (bắp) 79g/18 gói/thùng SNACK (CORN CHIP) |
Bánh snack (bắp) 88g/18 gói/thùng SNACK (CORN CHIP) |
Bánh snack (sò) 67g/20 gói/thùng SNACK (KKOKKALKON) |
Bánh snack (sò) 77g/20 gói/thùng SNACK (KKOKKALKON) |
Bánh snack (tôm cay) 90g/30 gói/thùng SNACK (SHRIMP HOT) |
Bánh snack (tôm) 90g/30 gói/thùng SNACK (SHRIMP) |
Bánh Snack HONEY TWIST SNACK (75G x 20) |
Bánh Snack ONION RING (50G X 20) |
Bánh Snack Shirmp Cracker (75G x 30 ) |
Bánh xu giòn socola 57gx 12 hộp/thùng |
Bánh xu giòn vị sữa 57g x 12 hộp/thùng |
Bim bim ( 85g/gói/30 gói/thùng) MAT DONG SAN |
Bim bim (121g/gói/30 gói/thùng) ACE CRACKER |
Bim bim (128/gói/30 gói/CTN)-KKO KKAL CORN GOSO HAN MAT. Hà ng mới 100% |
Bim bim (132g/gói/18 gói/thùng) SSHIN JJANG |
Bim bim (159g/gói/30 gói/CTN)-CORN CHIPS. Hà ng mới 100% |
Bim bim (168g/ gói/12 gói/thùng) KKO GAL CORN (goso) |
Bim bim (75g/gói, 30gói/CTN) -KUL KUA PE KI |
Bim bim (76g/gói/30 gói/CTN)-CORN CHIPS. Hà ng mới 100% |
Bim bim (78g/gói, 20gói/CTN) -CORN CHIP |
Bim bim cua (50g/gói, 24gói/CTN) -NONG SIM GAM JA CCANG |
Bim bim gạo (80g/gói, 30gói/CTN) -CHO CHANG U KUA |
Bim bim hà nh (45g/gói, 30gói/CTN) -RANG PA RING KANG |
Bim bim hà nh (85g/gói, 30gói/CTN) -RANG PA RING |
Bim bim khoai lang (55g/gói, 30gói/CTN) -KO KU MA KANG |
Bim bim khoai tây (60g/gói, 24gói/CTN) -POTATO STICK |
Bim bim khoai tây (70g/gói, 20gói/CTN) -KAM CHA KANG |
Bim bim lạc (38g/gói, 24gói/CTN) -SUN CHIP |
Bim bim mực (55g/gói, 30gói/CTN) -O CHING O CHIP |
Bim bim mực (60g/gói, 30gói/CTN) -CHA KAN CHI |
bim bim(70g/gói/20gói/CTN) - POTATO STICK.Hà ng mới 100% |
bim bim(79g/gói/30gói/CTN) - CORN CHIPS.Hà ng mới 100% |
bim bim(80g/gói/30gói/CTN) - NONG SIN JO CHUNG U GUA.Hà ng mới 100% |
bim bim(85g/gói/20gói/CTN) - HAIATI MAT DONG SAM.Hà ng mới 100% |
Snack cá túi 60g/túi, 80 túi/thùng.Hà ng mới 100% |
SNACK Ä‘áºu giòn 80g x 30gói/thùng |
Snack khoai tây vị tổng hợp 50g/ 48 gói/thùng.Hà ng mới 100% |
Snack ngô vị phô mai loại 215953 (72gx24/ctn) |
Snack tổng hợp 125g/gói, 20 gói/thùng.Hà ng mới 100% |
Snack tổng hợp 260g/gói, 12 gói/thùng.Hà ng mới 100% |
Snack tổng hợp 70g/ gói/ 24 gói/thùng.Hà ng mới 100% |
Snack vị hải sản ăn liá»n 65g (24 gói/thùng).Hà ng má»›i 100% |
Snack vị hải sản gói 25gx30pcs/thùng.Hà ng mới 100% |
Snack vị mặn 110g/ gói (24 gói/thùng).Hà ng mới 100% |
Snack vị mặn gói 74g/gói, 20 gói/thùng.Hà ng mới 100% |
Snack vị rau 55g/gói, 12 gói/thùng.Hà ng mới 100% |
Snack vị tôm 114g/gói, 12 gói/thùng.Hà ng mới 100% |
Bánh snack (tôm cay) 90g/30 gói/thùng SNACK (SHRIMP HOT) |
Bánh snack (tôm) 90g/30 gói/thùng SNACK (SHRIMP) |
Bim bim gạo (80g/gói, 30gói/CTN) -CHO CHANG U KUA |
bim bim(80g/gói/30gói/CTN) - NONG SIN JO CHUNG U GUA.Hàng mới 100% |
Snack cá túi 60g/túi, 80 túi/thùng.Hàng mới 100% |
SNACK đậu giòn 80g x 30gói/thùng |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 19:Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 19059080 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059080
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059080
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059080
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059080
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059080
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059080
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059080
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 17.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 15 |
01/04/2019-31/03/2020 | 12.5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 10 |
01/04/2021-31/03/2022 | 7.5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059080
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059080
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059080
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 15 |
31/12/2018-31/12/2019 | 12.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-30/12/2021 | 10 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059080
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059080
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 23 |
2019 | 20 |
2020 | 18 |
2021 | 15 |
2022 | 13 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059080
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059080
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059080
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059080
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059080
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059080
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2011 | 20 |
01/01/2022-31/12/2022 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059080
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059080
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 16.6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 13.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 19059080
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 13.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 19059080
Bạn đang xem mã HS 19059080: Các sản phẩm thực phẩm giòn có hương liệu khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 19059080: Các sản phẩm thực phẩm giòn có hương liệu khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 19059080: Các sản phẩm thực phẩm giòn có hương liệu khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết | ||
2 | Phụ lục 3.4: Danh mục sản phẩm bột, tinh bột, bánh, mứt, kẹo kiểm tra chuyên ngành về an toàn thực phẩm | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | QCVN 8-3:2012/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | QCVN 8-2:2011/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
3 | QCVN 8-1:2011/BYT | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |
Mã HS tương tự