- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 23: Phế liệu và phế thải từ ngành công nghiệp thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến
- 2309 - Chế phẩm dùng trong chăn nuôi động vật.
- 230990 - Loại khác:
- Thức ăn hoàn chỉnh:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Nhóm 23.09 kể cả các sản phẩm dùng trong chăn nuôi động vật, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác, thu được từ quá trình chế biến nguyên liệu gốc thực vật hoặc động vật đến mức các nguyên liệu đó mất hết tính chất cơ bản của nguyên liệu ban đầu, trừ các phế liệu thực vật, phế thải thực vật và các sản phẩm phụ từ quá trình chế biến đó.Chú giải phân nhóm.
1. Theo mục đích của phân nhóm 2306.41, khái niệm “hạt cải dầu (rape seeds hoặc colza seeds) có hàm lượng axit eruxic thấp” có nghĩa là các loại hạt đã được định nghĩa trong Chú giải phân nhóm 1 của Chương 12.
Chapter description
1. Heading 23.09 includes products of a kind used in animal feeding, not elsewhere specified or included, obtained by processing vegetable or animal materials to such an extent that they have lost the essential characteristics of the original material, other than vegetable waste, vegetable residues and by-products of such processing.Subheading Note.
1. For the purposes of subheading 2306.41, the expression “low erucic acid rape or colza seeds” means seeds as defined in Subheading Note 1 to Chapter 12.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 5985/TB-TCHQ ngày 01/07/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho tôm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại dùng cho tôm |
Thức ăn cho tôm LANSY-Shrimp PL, can 1250g, 8 cans/case, Hàng mới 100%... (mã hs thức ăn cho tôm/ mã hs của thức ăn cho) |
Thức ăn cho luân trùng để nuôi tôm Selco S.parkle,alubag 1kg, 5bags/case. Hàng mới 100%... (mã hs thức ăn cho luâ/ mã hs của thức ăn cho) |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn 0,1-0,2g/con (VANNAMEI FEED NO.0 8880), 10 Kg/Bag, Hàng mới 100%... (mã hs thức ăn hỗn hợp/ mã hs của thức ăn hỗn) |
Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng: ROYAL CAVIAR 100-200um (10 pet jars x 0.4kg). Hàng nhập khẩu theo Quyết định 76/QĐ-TCTS-TTKN ngày 02/02/2017.... (mã hs thức ăn cho ấu/ mã hs của thức ăn cho) |
GAP-FLAKE, thức ăn cho ấu trùng tôm (18 kg/ thùng carton), hàng mới 100%... (mã hs gapflake thức/ mã hs của gapflake t) |
Chất bổ sung vào thức ăn dùng trong nuôi trồng thủy sản: Liver-protective choleretic.20kg/thùng. Mới 100%. NSX: WUXI HANOVE ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO.,LTD... (mã hs chất bổ sung và/ mã hs của chất bổ sung) |
Thức ăn bổ sung dùng cho tôm, cá dạng bột SP-AGREEN-AF POWDER EEGTF-0001, NSX: PYUNG KANG B. I. M CO., LTD., 5kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs thức ăn bổ sung/ mã hs của thức ăn bổ s) |
Thức ăn tôm giống Encap Microencapsulated (Mysis)... (mã hs thức ăn tôm giố/ mã hs của thức ăn tôm) |
Thức ăn Tôm thẻ Dragon DTI315 (đóng gói trong bao OPP, 20 kg)... (mã hs thức ăn tôm thẻ/ mã hs của thức ăn tôm) |
Chế phẩm nội tạng hải sản đã được cô đặc. dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi hoàn chỉnh cho động vật (SQUID LIVER PASTE... (mã hs chế phẩm nội tạ/ mã hs của chế phẩm nội) |
Thức ăn tôm sú tăng trọng số GA844 (đóng gói trong bao OPP, 20 kg)... (mã hs thức ăn tôm sú/ mã hs của thức ăn tôm) |
Chất bổ sung khoáng cho tôm-LIFE-HC(Feed additives)(05kg/bao), mới 100%... (mã hs chất bổ sung kh/ mã hs của chất bổ sung) |
Vannamei Shrimp Feed NEW HOPE T704 Shrimp Body (T704-1.6) (thành phẩm thức ăn chăn nuôi cho Tôm 20kg/bao)... (mã hs vannamei shrimp/ mã hs của vannamei shr) |
Thức ăn cho Tôm số LTI713 (đóng gói trong bao OPP, 20 kg)... (mã hs thức ăn cho tôm/ mã hs của thức ăn cho) |
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng EVERGREEN- EG801, dạng viên (1.0mm), quy cách 1 bao 20kg, hàng mới 100%... (mã hs thức ăn hỗn hợp/ mã hs của thức ăn hỗn) |
Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho tôm: Artemac - Size#0, 10 kg/1bao, 20kg/1thùng, NSX: Aquafauna Bio-Marine Inc. (mục 1 Tờ khai). Thức ăn tổng hợp đủ chất dùng cho tôm, có thành phần gồm chất đạm (» 55%); dầu béo (» 18%); carbonhydrate (12%)..., dạng bột. |
Chất bổ sung vào thức ăn cho tôm : BIO PAK (450gr/bao x 30 bao/thùng)) |
Chất bổ sung vào thức ăn cho tôm : Sky Boost(450gr/hộp, 24 hộp/thùng) |
Chất bổ sung vào thức ăn cho tôm : Sky Pro (450gr/hộp, 24 hộp/thùng) |
Chất bổ sung vào thức ăn cho tôm : Sky Tom (450gr/hộp, 24 hộp/thùng) |
Chất bổ sung vào thức ăn cho tôm: Sky Boost(450gr/hộp, 24 hộp/thùng) |
Chất bổ sung vào thức ăn cho tôm: Sky Pro(450gr/hộp, 24 hộp/thùng) |
Chất xử lý khử trùng nước trong nuôi trồng thủy sản MAGLINER,size 5kg, Hàng mới 100% |
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi tôm - 6H 3kgs , Hàng mới 100% |
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi tôm - CK BAC 227g, Hàng mới 100% |
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi tôm - LION 1kg, Hàng mới 100% |
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi tôm - LUCKY 500ml , Hàng mới 100% |
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi tôm - SUPER BIG 500ml , Hàng mới 100% |
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi tôm BANNER C50, size 1kg, Hàng mới 100% |
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi tôm BZT BACILLUS , 227GM. Hàng mới 100% |
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi tôm BZT BACILLUS,size 227gm, Hàng mới 100% |
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi tôm- GRO UP ( 1 litet), hàng mới 100% |
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi tôm HI - CAL ,size 500gm, Hàng mới 100% |
Che pham dung trong chan nuoi tom I.O.NEW 90 ( 1 liter ) , Hàng mới 100% |
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi tôm I.O.NEW 90 ( 1L / CHAI), Hàng mới 100% |
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi tôm- KEDA ( 1 litet), hàng mới 100% |
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi tôm KEDA 1liter. Hàng mới 100% |
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi tôm KEDA, size 1 liter, Hàng mới 100% |
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi tôm Marina ,size 1 kg, Hàng mới 100% |
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi tôm MAXIMA, size 1 liter, Hàng mới 100% |
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi tôm ONIMA, size 1 liter, Hàng mới 100% |
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi tôm- PRO N ZYME ( 1 KG), hàng mới 100% |
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi tôm Pro N Zyme ,size 1 kg, Hàng mới 100% |
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi tôm SUPER BZT,size 227 gm, Hàng mới 100% |
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi tôm Super ZYMEBACT 1kg. Hàng mới 100% |
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi tôm- SUPER-ZYMEBACK ( 1 KG), hàng mới 100% |
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi tôm SUPER-ZYMEBACT, size 1 kg, Hàng mới 100% |
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi tôm WAVESITE,size 1 kg, Hàng mới 100% |
Nguyen lieu thuc an cho tom giong: SHRIMP LARVA FEED (Protein: 43.9%, Moisture: 5.3%) (1x20: 734 bao = 11,156.8KG/NW: 11,010 KG) |
Sản phẩm xử lý môi trường nước nuôi trồng thủy sản : Benthos Blom (10kg/bao) |
Sản phẩm xử lý môi trường nước nuôi trồng thuỷ sản : PROZYME (10,88kg/thùng) |
Sản phẩm xử lý môi trường nước nuôi trồng thủy sản : Well Clear (1lit/chai, 12chai/Ctn) |
Sản phẩm xử lý môi trường nước nuôi trồng thuỷ sản : WELL CLEAR (5 lít/bình x 4 bình/thùng)) |
Sản phẩm xử lý môi trường nước nuôi trồng thủy sản : Well Clear (5lit/bình, 4 bình/Ctn) |
Thức ăn cho cá - A1 DHA SELCO , 1kg/ bottle , 9 bottle/carton - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho cá - DHA PROTEIN SELCO , 1kg/ bag , 6 bag/carton - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho cá - NRD 2/3 , 1 kg/bag , 10 bag/carton - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho cá - NRD 3/5 , 3 kg/bag , 5 bag/carton - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho cá - NRD 4/6 , 3 kg/bag , 5 bag/carton - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho cá - NRD 5/8 , 3 kg/bag , 5 bag/carton - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho cá - NRD G8 , 10 kg/bag , 2 bag/carton - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho cá BREED-S 10 kg/bucket, 12 cans/carton, mới 100% |
Thức ăn cho tôm - A1 DHA SELCO, 1 kg/bottle, 9 bottle/ carton - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm - Artificial Plankton AP #0, 200g x 20bags/carton (New Formula)- Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm - DHA PROTEIN SELCO, 1kg/alufoil bag, 6bag/carton - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm - FRIPPAK FRESH #1 CAR , 0.18 kg/can, 12 cans/carton - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm - FRIPPAK FRESH #1 CAR , 0.5 kg/can, 12 cans/carton - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm - FRIPPAK FRESH #1 CAR, 0.18 kg/can, 12 cans/carton - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm - FRIPPAK FRESH #1 CAR, 0.5 kg/can, 12 cans/carton - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm - FRIPPAK FRESH #2 CD , 0.18 kg/can, 12 cans/carton - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm - FRIPPAK FRESH #2 CD , 0.5 kg/can, 12 cans/carton - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm - FRIPPAK FRESH #2 CD, 0.18 kg/can, 12 cans/carton - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm - FRIPPAK FRESH #2 CD, 0.5 kg/can, 12 cans/carton - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm - FRIPPAK PL + 150 ULTRA, 1 kg/can, 12 cans/carton - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm - FRIPPAK PL+150 ULTRA , 1 kg/can, 12 cans/carton - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm - FRIPPAK PL+150 ULTRA,1 kg/can ,12 cans/carton - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm - LANSY-Shrimp PL, 1 kg/can, 12 cans/carton - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm - LANSY-Shrimp ZM, 0.18 kg/can, 12 cans/carton - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm - LANSY-Shrimp ZM, 0.5 kg/can, 12 cans/carton - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm - Sharpo, 200g x 20bags/carton (New Formula) - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm - Sharpo+SP, 200g x 20bags/carton (New Formula) - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm - Spirulina, 100g x 40cans/carton (New Formula) - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm - Spirulina, 200g x 20cans/carton (New Formula) - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm - ZP-25, 100g x 40cans/carton (New Formula) - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm - ZP-25, 200g x 20cans/carton (New Formula) - Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm (V1.BIO.1.L/#12-005) BioSpheres Zoea |
Thức ăn cho tôm (V1.BIO.1.V/#12-005) BioSpheres Zoea |
Thức ăn cho tôm (V1.BIO.1.W/#12-005) BioSpheres Zoea |
Thức ăn cho tôm (V1.BIO.2.L/#12-003) BioSpheres Mysis |
Thức ăn cho tôm (V1.BIO.2.V/#12-003) BioSpheres Mysis |
Thức ăn cho tôm (V1.BIO.2.W/#11-168) Biospheres Mysis |
Thức ăn cho tôm (V1.BIO.2.W/#12-003) BioSpheres Mysis |
Thức ăn cho tôm (V1.BPL.3.L/#11-218) BioSpheres PL150 |
Thức ăn cho tôm (V1.BPL.3.V1/#11-128) BioSpheres PL150 |
Thức ăn cho tôm (V1.BPL.3.W/#11-128) BioSpheres PL150 |
Thức ăn cho tôm (V1.BPL.4.L/#11-218) BioSpheres PL300 |
Thức ăn cho tôm (V1.BPL.4.V1/#11-128) BioSpheres PL300 |
Thức ăn cho tôm (V1.BPL.4.W/#11-128) BioSpheres PL300 |
Thức ăn cho tôm (V1.RCV.1.R/#12-007) Roya Caviar 1 |
Thức ăn cho tôm (V1.RCV.1.V/#12-007) Roya Caviar 1 |
Thức ăn cho tôm (V1.RCV.2.R/#11-139) Roya Caviar 2 |
Thức ăn cho tôm (V1.RCV.2.V/#11-116) Roya Caviar 2 |
Thức ăn cho tôm (V1.RYS.3.M/#11-096) Royal Seafood 3 |
Thức ăn cho tôm (V1.RYS.3.S/#11-096) Royal Seafood 3 |
Thức ăn cho tôm (V1.RYS.4.M/#11-225) Royal Seafood 4 |
Thức ăn cho tôm (V1.RYS.4.S/#11-225) Royal Seafood 4 |
Thức ăn cho tôm (V1.VIT.LG.L/#11-032) Vitellus (Large) |
Thức ăn cho tôm (V1.VIT.LG.R/#11-032) Vitellus (Large) |
Thức ăn cho tôm (V1.VIT.LG.R/#11-039) Vitellus (Large) |
Thức ăn cho tôm (V1.VIT.SM.L/#12-013) Vitellus (Small). |
Thức ăn cho tôm (V1.VIT.SM.R/#11-039) Vitellus (Small) |
Thức ăn cho tôm (V1.VIT.SM.R/#11-222) Vitellus (Small) |
Thức ăn cho tôm (V1.VIT.SM.R/#12-013) Vitellus (Small). |
Thức ăn cho tôm (V1.VIT.SM.R/#12-053) Vitellus Artemia Cysts Small.Hàng đã được lên danh mục, ĐKCL |
Thức ăn cho tôm (V1.VIT.ST.L/#12-013) Vitellus (Standard) |
Thức ăn cho tôm (V1.VIT.ST.R/#12-013) Vitellus (Standard) |
Thức ăn cho tôm (V1.VIT.ST.R/#12-013) Vitellus Artemia Cysts Standard .Hàng đã được lên danh mục, ĐKCL |
Thức ăn cho tôm (V1.VIT.ST.R/#12-053) Vitellus Artemia Cysts Standard .Hàng đã được lên danh mục, ĐKCL |
Thức ăn cho tôm ARTEMIA CYSTS (425G/CAN, 12CAN/CARTON) |
Thức ăn cho tôm cá GOLDEN FLAKE DARK BROWN 20KG BAG- PL3 TT60/2009, Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm cá GOLDEN FLAKE RED BROWN 1KG BAG -PL3 TT60/2009, Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm cá GOLDEN LARVA 1 ( 450 Gram / bình ) mục 1 PL3 TT60/2009, Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm dạng bột hỗn hợp P.Japonicus - mới 100% |
Thức ăn cho tôm dạng bột hỗn hợp P.Japonicus. Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm dạng bột hỗn hợp P.Monodon - mới 100% |
Thức ăn cho tôm dạng bột hỗn hợp P.Monodon. Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm dạng bột hỗn hợp P.Vanmamei. Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm dạng bột hỗn hợp P.Vannamei - mới 100% |
Thức ăn cho tôm dạng viên . Hiệu Neo 203P |
Thức ăn cho tôm dạng viên . Hiệu Neo 204 |
Thức ăn cho tôm dạng viên . Hiệu Neo 204S |
Thức ăn cho tôm dạng viên . Hiệu Siamteqc 102 |
Thức ăn cho tôm dạng viên . Hiệu Siamteqc 103 |
Thức ăn cho tôm dạng viên . Hiệu Siamteqc 103S |
Thức ăn cho tôm dạng viên. Hiệu Neo 201 |
Thức ăn cho tôm dạng viên. Hiệu Neo 202 |
Thức ăn cho tôm dạng viên. Hiệu Neo 203 |
Thức ăn cho tôm dạng viên. Hiệu Neo 203P |
Thức ăn cho tôm dạng viên. Hiệu Neo Feed 201 |
Thức ăn cho tôm dạng viên. Hiệu Neo Feed 202 |
Thức ăn cho tôm dạng viên. Hiệu Neo Feed 203P |
Thức ăn cho tôm dạng viên. Hiệu Siamteqc 101 |
Thức ăn cho tôm dạng viên. Hiệu Siamteqc 102 |
Thức ăn cho tôm dạng viên. Hiệu Siamteqc 103 |
Thức ăn cho tôm dạng viên. Hiệu Siamteqc 103S |
Thức ăn cho tôm dạng viên. Hiệu Siamteqc 104 |
Thức ăn cho tôm dạng viên. Hiệu Siamteqc Feed 101 |
Thức ăn cho tôm dạng viên. Hiệu Siamteqc Feed 102 |
Thức ăn cho tôm dạng viên. Hiệu Siamteqc Feed 103 |
Thức ăn cho tôm dạng viên. Hiệu Siamteqc Feed 103P |
Thức ăn cho tôm dạng viên. Hiệu Siamteqc Feed 103S |
Thức ăn cho tôm dạng viên. Hiệu Siamteqc Feed 104S |
Thức ăn cho tôm FANTAI GROMATE S NO.1. 0.5Kg/Can |
Thức ăn cho tôm FANTAI GROMATE S NO.2. 0.5 Kg/Can |
Thức ăn cho tôm FRIPPAK PL + 150 ULTRA 1 kg/can, 12 cans/carton, mới 100% |
Thức ăn cho tôm FRIPPAK PL + 300 ULTRA 1 kg/can, 12 cans/carton, mới 100% |
Thức ăn cho tôm giống ( HatchGro ) mới 100% |
Thức ăn cho tôm giống ( HatchGuard ) mới 100% |
Thức ăn cho tôm giống ( larvaGro L100 ) mới 100% |
Thức ăn cho tôm giống ( larvaGro L200 ) mới 100% |
Thức ăn cho tôm giống : Brine Shrimp Eggs Golden Sun Brand OSI (15 OZ/Hộp, 12hộp/thùng) (5.1kg/thùng) |
Thức ăn cho tôm giống : Brine Shrimp Eggs Red Jungle Brand OSI (15 OZ/Hộp, 12 hộp/thùng) |
Thức ăn cho tôm giống : Ocean Feast Brine Shrimp Flakes -O.S.I.Brand ( 500gm/gói,10 gói/thùng) |
Thức ăn cho tôm giống : Ocean Feast Spirulina Flakes -O.S.I.Brand ( 200gm/lon,12 lon/thùng) |
Thức ăn cho tôm giống : Ocean Feast Spirulina -O.S.I.Brand ( 200gm/lon,24 lon/thùng) |
Thức ăn cho tôm giống : Rotofier -O.S.I.Brand ( 500gm/lon,12 lon/thùng) |
Thức ăn cho tôm giống Brine Shrimp Eggs- Aquamaster Brand,Hatching>=55%(510kg/100thùng) |
Thức ăn cho tôm giống Brine Shrimp Eggs-Century Brand,Haching>=55%(425gr/lon,12lon/thùng) |
Thức ăn cho tôm giống Brine Shrimp Eggs-Crystal Brand,Hatching>=55%(425gr/lon,12lon/thùng) |
Thức ăn cho tôm giống Brine Shrimp Eggs-Petrel Brand,Hatching>=55%(425gr/lon,12lon/thùng) |
Thức ăn cho tôm giống chân trắng Earthrise spirulina natural ( 100gr=2.000 lon; 200gr= 1.500 lon) ECCL 15 851 15 G72945 |
Thức ăn cho tôm giống LARVAL PLUS Shrimp Larval Feed No. 100. Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm giống MICRO ELITE 100. Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm giống MICRO ELITE 50. Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm giống Shrimp Feed-Century ZM Brand (300gr/lon,12lon/thùng) |
Thức ăn cho tôm giống V8-LARVA #1 24 x454Gram CAN/CARTON.Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm giống V8-LARVA #2 24x454Gram CAN/CARTON. Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm giống V8-LARVA #3 24x454Gram CAN/CARTON. Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm giống V8-LARVA #4 24x454Gram CAN/CARTON. Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm giống V8-LARVA#1 24 x 454 GRAM CAN/CARTON. Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm giống V8-LARVA#2 24 x 454 GRAM CAN/CARTON. Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm giống V8-LARVA#3 24 x 454 GRAM CAN/CARTON. Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm giống: Lucky Brand-OSI Brand-OSI (15OZ/Hộp, 12 hộp/thùng) |
Thức ăn cho tôm giống: Red Jungle Brand-OSI (15OZ/Hộp, 12 hộp/thùng) |
Thức ăn cho tôm giống: Shrimp Feed - A Champion #0#1#2 (500G/bao, 12 bao/thùng) |
Thức ăn cho tôm giống: Shrimp Feed - New AK808 (500G/bao, 12 bao/thùng) |
Thức ăn cho tôm LANSY - Shrimp PL, 1kg/can, 12 cans/carton, mới 100% |
Thức ăn cho tôm LANSY - Shrimp ZM, 0.18 kg/can, 12 cans/carton, mới 100% |
Thức ăn cho tôm LANSY - Shrimp ZM, 0.5 kg/can, 12 cans/carton, mới 100% |
Thức ăn cho tôm- LION STAR BRINE SHRIMP FLAKE ( 24 x 2 kg bag/Carton ) Mới 100% |
Thức Ăn Cho Tôm( LANSY--shrim PL., 10 kg/ bucket) |
Thức Ăn Cho Tôm( LANSY--shrim ZM.0,5kg/can,12 can/carton) |
Thức Ăn Cho Tôm(ARTEMIA HIGH -5 HR 85%, HIGH -5 yellow can.425g/can, 12cans/case) |
Thức Ăn Cho Tôm(FRIPPAK FRESH # 1 CAR,0,5KG/can, 12can/carton) |
Thức Ăn Cho Tôm(FRIPPAK FRESH # 2 CD,0,5KG/can, 12can/carton) |
Thức Ăn Cho Tôm(FRIPPAK FRESH # PL +150 UL TRA ,10kg/pucket) |
Thức ăn cho tôm, cá: BRINE SHRIMP FLAKES (10 Kgs/ thùng). Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm, cá: SPIRULINA FLAKES (10 Kgs/ thùng). Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm: Brine Shrimp Eggs - Red Top Brand. O.S.I (15 oz/can, 12 can/ carton). Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm: DTI Brand (5.1 Kgs/ thùng x 12 lon). Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm: GENCHEM LAVIN ( 1KG/GóI) |
Thức ăn cho tôm: Nabs Brand (5.1 Kgs/ thùng x 12 lon). Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm: Ocean Feasf Brine Shrimp Flakes Petrel Brand O.S.I (10kg/ bucket). Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm: Sanders Brand (5.1 Kgs/ thùng x 12 lon). Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm: SHRIMP FLAKE ( 1KG/ GóI) |
Thức ăn cho tôm-VET STAR FLAKE ( 24 x 500 Gram bag/carton) Mới 100% |
Thức ăn cho trôm giống Spirulina Flakes (5kg/bao) 2bao/thùng |
Thức ăn công nghiệp dạng viên - GROWER (G4) hiệu GEOSIS, dành cho tôm sú |
Thức ăn công nghiệp dạng viên - No.2 hiệu GEOSIS, dành cho cá Basa |
Thức ăn công nghiệp dạng viên - POST LARVA No.1 (P1) hiệu Geosis - dành cho tôm sú. |
Thức ăn công nghiệp dạng viên - POST LARVA No.2 (P2) hiệu Geosis - dành cho tôm sú. |
Thức ăn công nghiệp dạng viên - STARTER (S3) hiệu Geosis - dành cho tôm sú. |
Thức ăn hoàn chỉnh cho tôm (Pouches Liqualife MPL) |
Thức ăn hoàn chỉnh cho tôm (Pouches Liqualife PL) |
Thức ăn hoàn chỉnh cho tôm (Pouches Liqualife ZM) |
Thức ăn nuôi tôm dạng bột - A.B.S |
Thức ăn nuôi tôm dạng bột - Frystart |
Thức ăn nuôi tôm dạng bột - Lava zm |
Thức ăn nuôi tôm dạng bột - Profit |
Thức Ăn nuôi Tôm(ARTEMIA Cyst HIGH-5, HR80%, High-5 Yellow can425g/can, 12 cans/ case) |
Thức Ăn nuôi Tôm(ARTEMIA Cysts BHB, HR 75%, Buddy Owl Blue can425g/can, 12 cansl case) |
Thức Ăn nuôi Tôm(FRIPPAK FRESH #1 CAR, 0.5 kg/can, 12 cans/carton) |
Thức Ăn nuôi Tôm(FRIPPAK FRESH #2 CD, 0.5 kg/can, 12 cans/carton) |
Thức Ăn nuôi Tôm(FRIPPAK PL+150 ULTRA, 10kg bucket) |
Thức Ăn nuôi Tôm(LANSY-Shrimp PL, 10kg bucket.) |
Thức Ăn nuôi Tôm(LANSY-Shrimp ZM, 0.5 kg/can. 12 cans/carton) |
Thức ăn tôm giống Artemac- 0 20- 80 mic |
Thức ăn tôm giống Artemac- 1 60- 100 mic |
Thức ăn tôm giống Artemac- 2 100- 200 mic |
Thức ăn tôm giống Artemac- 3 200- 300 mic |
Thức ăn tôm giống Artemac- 4 300- 500 mic |
Thức ăn tôm giống ARTEMAC, Mới 100% |
Thức ăn tôm giống Economac- 1 < 200 mic |
Thức ăn tôm giống EZ Artemia 50-200 mic |
Thức ăn tôm giống EZ Larva 100-250 mic |
Thức ăn tôm giống EZ Larva 10-50 mic |
Thức ăn tôm giống Larva Esencial < 100 mic |
Thức ăn tôm giống Larva Esencial < 200 mic |
Thức ăn tôm giống Larva Z Plus 250-450 mic |
Thức ăn tôm giống Shrimp Starter 55-15 Meal |
Thức ăn tôm giống: Red Flake, 10 kg/1 thùng, Mới 100% |
Thức ăn tổng hợp dành cho tôm EZ ARTEMIA 300-500 MICRON (12060) 1kg/bình |
Thức ăn tổng hợp dành cho tôm EZ ARTEMIA 50-200 MICRON (12051) 1kg/bình |
Thức ăn tổng hợp dành cho tôm EZ LARVA 10-50 MICRON (12018) 1kg/bình |
Thức ăn tổng hợp dành cho tôm LARVA ESENCIAL < 100 MICRON (11318) 10KG/thùng |
Thức ăn tổng hợp dành cho tôm LARVA ESENCIAL < 200 MICRON (12040) 10KG/thùng |
Thức ăn tổng hợp dành cho tôm LARVA ESENCIAL < 300 MICRON (11318) 10KG/thùng |
Thức ăn tổng hợp dành cho tôm LARVA Z PLUS < 100 MICRON (11348) 500GM/Hộp |
Thức ăn tổng hợp dành cho tôm LARVA Z PLUS < 50 MICRON (12040) 500GM/Hộp |
Thức ăn tổng hợp dành cho tôm LARVA Z PLUS 100-150 MICRON (11321) 500GM/Hộp |
Thức ăn tổng hợp dành cho tôm LARVA Z PLUS 150-250 MICRON (11256) 500GM/Hộp |
Thức ăn tổng hợp dành cho tôm LARVA Z PLUS 250-450 MICRON (11256) 500GM/Hộp |
Chất bổ sung vào thức ăn cho tôm : BIO PAK (450gr/bao x 30 bao/thùng)) |
Nguyen lieu thuc an cho tom giong: SHRIMP LARVA FEED (Protein: 43.9%, Moisture: 5.3%) (1x20: 734 bao = 11,156.8KG/NW: 11,010 KG) |
Thức ăn cho tôm (V1.VIT.SM.L/#12-013) Vitellus (Small). |
Thức ăn cho tôm (V1.VIT.SM.R/#12-013) Vitellus (Small). |
Thức ăn cho tôm (V1.VIT.ST.L/#12-013) Vitellus (Standard) |
Thức ăn cho tôm (V1.VIT.ST.R/#12-013) Vitellus (Standard) |
Thức ăn cho tôm (V1.VIT.ST.R/#12-013) Vitellus Artemia Cysts Standard .Hàng đã được lên danh mục, ĐKCL |
Thức ăn cho tôm FRIPPAK PL + 300 ULTRA 1 kg/can, 12 cans/carton, mới 100% |
Thức ăn tôm giống Artemac- 3 200- 300 mic |
Thức ăn tôm giống Artemac- 4 300- 500 mic |
Thức ăn tổng hợp dành cho tôm EZ ARTEMIA 300-500 MICRON (12060) 1kg/bình |
Thức ăn tổng hợp dành cho tôm EZ LARVA 10-50 MICRON (12018) 1kg/bình |
Thức ăn tổng hợp dành cho tôm LARVA ESENCIAL < 300 MICRON (11318) 10KG/thùng |
Che pham dung trong chan nuoi tom I.O.NEW 90 ( 1 liter ) , Hàng mới 100% |
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi tôm I.O.NEW 90 ( 1L / CHAI), Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm (V1.RYS.3.M/#11-096) Royal Seafood 3 |
Thức ăn cho tôm (V1.RYS.3.S/#11-096) Royal Seafood 3 |
Thức ăn cho tôm cá GOLDEN FLAKE DARK BROWN 20KG BAG- PL3 TT60/2009, Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm cá GOLDEN FLAKE RED BROWN 1KG BAG -PL3 TT60/2009, Hàng mới 100% |
Thức ăn cho tôm cá GOLDEN LARVA 1 ( 450 Gram / bình ) mục 1 PL3 TT60/2009, Hàng mới 100% |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 23:Phế liệu và phế thải từ ngành công nghiệp thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 23099013 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
5% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099013
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 0 |
01/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-30/06/2020 | 0 |
01/07/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 4 |
01/04/2018-31/03/2019 | 3 |
01/04/2019-31/03/2020 | 3 |
01/04/2020-31/03/2021 | 2 |
01/04/2021-31/03/2022 | 1 |
01/04/2022-31/03/2023 | 1 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 4 |
01/04/2018-31/03/2019 | 4 |
01/04/2019-31/03/2020 | 3 |
01/04/2020-31/03/2021 | 2.5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 2 |
01/04/2022-31/03/2023 | 1 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 7 |
31/12/2018-31/12/2019 | 6 |
01/01/2020-31/12/2020 | 6 |
01/01/2021-30/12/2021 | 6 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 3 |
2019 | 2 |
2020 | 1 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23099013
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 23099013
Bạn đang xem mã HS 23099013: Loại dùng cho tôm
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 23099013: Loại dùng cho tôm
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 23099013: Loại dùng cho tôm
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Mục 1: Bảng mã số HS đối với danh mục động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch | Xem chi tiết | ||
3 | Mục 11: Bảng mã số HS đối với danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật của Việt Nam | Xem chi tiết | ||
4 | Mục 19: Bảng mã số HS đối với danh mục thức ăn, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.