- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 24: Thuốc lá và nguyên liệu thay thế thuốc lá lá đã chế biến
- 2402 - Xì gà, xì gà xén hai đầu, xì gà nhỏ và thuốc lá điếu, từ lá thuốc lá hoặc từ các nguyên liệu thay thế lá thuốc lá.
- 240220 - Thuốc lá điếu có chứa lá thuốc lá:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm các loại thuốc lá dược phẩm (Chương 30).Chú giải phân nhóm.
1. Theo mục đích của phân nhóm 2403.11, thuật ngữ “thuốc lá để sử dụng với tẩu nước” có nghĩa là thuốc lá hút sử dụng bằng tẩu nước và thuốc lá này bao gồm hỗn hợp thuốc lá và glyxerin, có hoặc không chứa dầu thơm và tinh dầu, mật mía hoặc đường, có hoặc không có hương thơm từ quả. Tuy nhiên, những sản phẩm không chứa thuốc lá dùng để hút sử dụng tẩu nước thì bị loại trừ ra khỏi phân nhóm này.
Chapter description
1. This Chapter does not cover medicinal cigarettes (Chapter 30).Subheading Note.
1. For the purposes of subheading 2403.11, the expression “water pipe tobacco” means tobacco intended for smoking in a water pipe and which consists of a mixture of tobacco and glycerol, whether or not containing aromatic oils and extracts, molasses or sugar, and whether or not flavoured with fruit. However, tobacco-free products intended for smoking in a water pipe are excluded from this subheading.
Chú giải SEN
SEN description
-
Quyết định số 23/2019/QĐ-TTg ngày 27/06/2019 của Thủ tướng Chính phủ Về Danh mục hàng hóa nhập khẩu phải làm thủ tục hải quan tại cửa khẩu nhập
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Thuốc lá điếu hiệu: FURONG WANG, 20 điếu/ bao, 10 bao/cây, 50 cây/kiện (tổng 80 kiện). hàng mới 100%... (mã hs thuốc lá điếu h/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc lá Marlboro Gold (Box) (50 tút/kiện, 10 bao/tút, 20 điếu/bao)... (mã hs thuốc lá marlbo/ mã hs của thuốc lá mar) |
Thuốc lá Mevius Original Blue (50 tút/kiện, 10 bao/tút, 20 điếu/bao)... (mã hs thuốc lá mevius/ mã hs của thuốc lá mev) |
Thuốc lá Sobranie Black Russian (25 tút/kiện, 10 bao/tút, 20 điếu/bao)... (mã hs thuốc lá sobran/ mã hs của thuốc lá sob) |
Thuốc lá điếu Dunhill Red (50 tút/kiện, 10 bao/tút, 20 điếu/bao)... (mã hs thuốc lá điếu d/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc lá điếu Kent SS Spark (50 tút/kiện, 10 bao/tút, 20 điếu/bao)... (mã hs thuốc lá điếu k/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc lá điếu State Express 555 Gold (50 tút/kiện, 10 bao/tút, 20 điếu/bao)... (mã hs thuốc lá điếu s/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc lá điếu Chunghwa, 10.000 điếu/kiện, mới 100%.... (mã hs thuốc lá điếu c/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc lá điếu Zhenlong, 10.000 điếu/kiện, mới 100%.... (mã hs thuốc lá điếu z/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc lá điếu Nanjing, 14,400 điếu/kiện, mới 100%.... (mã hs thuốc lá điếu n/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc lá điếu: HEETS (không kèm IQOS) (10.000 điếu/kiện)... (mã hs thuốc lá điếu/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc lá điện tử hiệu HEETS (20 điếu/ bao, 10 bao/tút, 50 tút/ kiện),(không có pin và dụng cụ điện tử đi kèm)... (mã hs thuốc lá điện t/ mã hs của thuốc lá điệ) |
Thuốc lá điếu BLUE ICE BLAST (10,000 điếu/kiện)... (mã hs thuốc lá điếu b/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc lá điếu WUYESHEN (10,000 điếu/kiện)... (mã hs thuốc lá điếu w/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc lá hiệu DUNHILL SWITCH 20 điếu/ hộp, 10hộp/cây, 50 cây/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc lá hiệu d/ mã hs của thuốc lá hiệ) |
Thuốc lá điếu Furongwang, 10,000 điếu/kiện, mới 100%.... (mã hs thuốc lá điếu f/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc lá điếu Yunyan, 10,000 điếu/kiện, mới 100%.... (mã hs thuốc lá điếu y/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc lá EURO RED- 1 thùng:50 hộp x 10 gói x 20 điếu... (mã hs thuốc lá euro r/ mã hs của thuốc lá eur) |
Thuốc lá EURO BLUE- 1 thùng:50 hộp x 10 gói x 20 điếu... (mã hs thuốc lá euro b/ mã hs của thuốc lá eur) |
Thuốc lá EURO GOLD- 1 thùng:50 hộp x 10 gói x 20 điếu... (mã hs thuốc lá euro g/ mã hs của thuốc lá eur) |
Thuốc lá EURO SILVER- 1 thùng:50 hộp x 10 gói x 20 điếu... (mã hs thuốc lá euro s/ mã hs của thuốc lá eur) |
Thuốc lá điếu loại GOLDEN BRIDGE (TW84,3mg) CIGARETTES. Một thùng 50 tút. Một tút 10 bao. 1 bao 20 điếu.... (mã hs thuốc lá điếu l/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc lá điếu Peony, 10,000 điếu/kiện, mới 100%.... (mã hs thuốc lá điếu p/ mã hs của thuốc lá điế) |
THUỐC LÁ ĐIẾU U2 RED-FULL FLAVOUR-EEC PICTORIAL HEALTH WARNING 20ĐIẾUx10GÓIx50CÂY... (mã hs thuốc lá điếu u/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc lá điếu GOLDEN BRIDGE (10.000 điếu/kiện, mới 100%)... (mã hs thuốc lá điếu g/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc lá điếu JIN HUA CHA (10,000 điếu/kiện)... (mã hs thuốc lá điếu j/ mã hs của thuốc lá điế) |
THUỐC LÁ ZON KING FULL FLAVOUR CIGTS 20'S- 20ĐIẾUx10GÓIx50CÂY... (mã hs thuốc lá zon ki/ mã hs của thuốc lá zon) |
Thuốc lá điếu ORIS (10000 điếu/kiện)... (mã hs thuốc lá điếu o/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc lá điếu- TEXAS 5 FTKS AMERICAN BLEND (FF) 20'S Cigarettes, hàng mới 100%... (mã hs thuốc lá điếu/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc lá điếu ALISHAN (10,000 điếu/kiện)... (mã hs thuốc lá điếu a/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc lá Davidoff Gold... (mã hs thuốc lá davido/ mã hs của thuốc lá dav) |
Thuốc lá Camel Filter Box... (mã hs thuốc lá camel/ mã hs của thuốc lá cam) |
Thuốc lá Lucky Strike Fizzy Yellow... (mã hs thuốc lá lucky/ mã hs của thuốc lá luc) |
Thuốc lá điếu ESSE Charge (50 cây/ kiện, 10 bao/ cây, 20 điếu/ bao) mới 100%... (mã hs thuốc lá điếu e/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc lá điếu TAHWA (10000 điếu/kiện)... (mã hs thuốc lá điếu t/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc lá điếu, hiệu Mevius (20 điếu/bao)... (mã hs thuốc lá điếu/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc lá Esse Change; Quy cách: 50 cây/thùng x 10 bao/cây x 20 điếu/bao.... (mã hs thuốc lá esse c/ mã hs của thuốc lá ess) |
Thuốc lá Esse Special Gold; Quy cách: 50 cây/thùng x 10 bao/cây x 20 điếu/bao.... (mã hs thuốc lá esse s/ mã hs của thuốc lá ess) |
Thuốc lá Liqun Long Filter; Quy cách: 50 cây/thùng x 10 bao/cây x 20 điếu/bao.... (mã hs thuốc lá liqun/ mã hs của thuốc lá liq) |
Thuốc lá Yuxi Red King Size; Quy cách: 50 cây/thùng x 10 bao/cây x 20 điếu/bao.... (mã hs thuốc lá yuxi r/ mã hs của thuốc lá yux) |
Thuốc lá Ashima Gold Hard Pack; Quy cách: 50 cây/thùng x 10 bao/cây x 20 điếu/bao.... (mã hs thuốc lá ashima/ mã hs của thuốc lá ash) |
Thuốc lá State Express 555 Gold; Quy cách: 50 cây/thùng x 10 bao/cây x 20 điếu/bao.... (mã hs thuốc lá state/ mã hs của thuốc lá sta) |
Thuốc lá Yuxi Harmony King Size; Quy cách: 50 cây/thùng x 10 bao/cây x 20 điếu/bao.... (mã hs thuốc lá yuxi h/ mã hs của thuốc lá yux) |
Thuốc lá Double Happiness Classic Deluxe; Quy cách: 50 cây/thùng x 10 bao/cây x 20 điếu/bao.... (mã hs thuốc lá double/ mã hs của thuốc lá dou) |
Thuốc lá Yun Yan Special King Size Soft Pack (Chinese HW); Quy cách: 50 cây/thùng x 10 bao/cây x 20 điếu/bao... (mã hs thuốc lá yun ya/ mã hs của thuốc lá yun) |
Thuốc lá điếu Manchester, 10.000 điếu/kiện, mới 100%... (mã hs thuốc lá điếu m/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc lá bao D&J (20'S Full Flavour) English (01 thùng 500 bao, 01 bao 20 điếu). Sản phẩm được sx từ NPL nhập khẩu... (mã hs thuốc lá bao d&/ mã hs của thuốc lá bao) |
Thuốc lá bao Gold Seal (10'S Red) French Siri (01 bao 10 điếu; 01 thùng 1000 bao). Sản phẩm được sx từ NPL nhập khẩu... (mã hs thuốc lá bao go/ mã hs của thuốc lá bao) |
Thuốc lá điếu MEIGUIHUA (20 điếu/bao, 10 bao/tút, 50 tút/thùng)... (mã hs thuốc lá điếu m/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc lá điếu Capital (20's Nano White) (20 điếu/bao, 10 bao/tút, 50 tút/thùng)... (mã hs thuốc lá điếu c/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc lá điếu hiệu A8hima (20 điếu/bao; 10 bao/tút, 50 tút/ thùng). Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs thuốc lá điếu h/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc lá điếu ALL&HAN (DEMI) (20 điếu/bao,10 bao/tút, 50 tút/thùng)... (mã hs thuốc lá điếu a/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc lá bao Capital (20'S Classic Blue) English (01 thùng 500 bao) (01 bao 20 điếu)... (mã hs thuốc lá bao ca/ mã hs của thuốc lá bao) |
Thuốc lá điếu nhãn hiệu Luffman RED, (20 điếu/gói x 500 gói/thùng), sản xuất tại Việt Nam, (Không thể hiện xuất xứ trên bao bì). Hàng mới 100%... (mã hs thuốc lá điếu n/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc lá bao Tex Full Flavour (01 bao 20 điếu; 01 thùng 500 bao). Sản phẩm được sx từ NPL nhập khẩu... (mã hs thuốc lá bao te/ mã hs của thuốc lá bao) |
Thuốc lá bao Oris (20'S Slim Menthol) Libya (01 thùng 500 bao) (01 bao 20 điếu)... (mã hs thuốc lá bao or/ mã hs của thuốc lá bao) |
Thuốc lá điếu SEVENWOLVES (20 điếu/bao, 10 bao/tút, 50 tút/thùng)... (mã hs thuốc lá điếu s/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc lá điếu Lotus Cigar Flavour (20 điếu/bao, 10 bao/tút, 50 tút/thùng)... (mã hs thuốc lá điếu l/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc SG bao... (mã hs thuốc sg bao/ mã hs của thuốc sg bao) |
Thuốc SG cây... (mã hs thuốc sg cây/ mã hs của thuốc sg cây) |
Thuốc Kent cây... (mã hs thuốc kent cây/ mã hs của thuốc kent c) |
Thuốc lá 555 bao... (mã hs thuốc lá 555 ba/ mã hs của thuốc lá 555) |
Thuốc lá 555 cây... (mã hs thuốc lá 555 câ/ mã hs của thuốc lá 555) |
Thuốc lá Kent bao... (mã hs thuốc lá kent b/ mã hs của thuốc lá ken) |
Thuốc TL slim cây... (mã hs thuốc tl slim c/ mã hs của thuốc tl sli) |
Thuốc lá Dunhill bao... (mã hs thuốc lá dunhil/ mã hs của thuốc lá dun) |
Thuốc TL du lịch gói... (mã hs thuốc tl du lịc/ mã hs của thuốc tl du) |
Thuốc lá Marlboro bao... (mã hs thuốc lá marlbo/ mã hs của thuốc lá mar) |
Thuốc Mild Mevius cây... (mã hs thuốc mild mevi/ mã hs của thuốc mild m) |
Thuốc lá hộp thiếc hộp... (mã hs thuốc lá hộp th/ mã hs của thuốc lá hộp) |
Thuốc TL slim bao giấy... (mã hs thuốc tl slim b/ mã hs của thuốc tl sli) |
Thuốc lá Caraven"A" bao... (mã hs thuốc lá carave/ mã hs của thuốc lá car) |
Thuốc lá Mild Mevius bao... (mã hs thuốc lá mild m/ mã hs của thuốc lá mil) |
Thuốc lá White Horse bao... (mã hs thuốc lá white/ mã hs của thuốc lá whi) |
Thuốc lá điếu bao cứng hiệu Canyon... (mã hs thuốc lá điếu b/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc lá Vinataba bao 10g (sản xuất tại công ty Thuốc Lá Sài Gòn)... (mã hs thuốc lá vinata/ mã hs của thuốc lá vin) |
Thuốc lá 555- bao 10g (sản xuất tại: Công ty Liên doanh Vina- Bat)... (mã hs thuốc lá 555 b/ mã hs của thuốc lá 555) |
Thuốc lá Carven A bao 10g (sản xuất tại Tổng công ty Công nghiệp Sài Gòn)... (mã hs thuốc lá carven/ mã hs của thuốc lá car) |
Thuốc lá Thăng Long bao giấy 10g (sản xuất tại Công ty Thuốc Lá Thăng Long)... (mã hs thuốc lá thăng/ mã hs của thuốc lá thă) |
Thuốc lá bao AMROKGANG (50bxs/10pkts/20stks). DO Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs thuốc lá bao am/ mã hs của thuốc lá bao) |
Thuốc lá 555 Gold 20s... (mã hs thuốc lá 555 go/ mã hs của thuốc lá 555) |
Thuốc lá Cigar H.a.v Black&gold... (mã hs thuốc lá cigar/ mã hs của thuốc lá cig) |
Thuốc lá Craven "a" Ks Classic Goi... (mã hs thuốc lá craven/ mã hs của thuốc lá cra) |
Sợi thuốc lá xuất khẩu... (mã hs sợi thuốc lá xu/ mã hs của sợi thuốc lá) |
Thuốc Marl Ice... (mã hs thuốc marl ice/ mã hs của thuốc marl i) |
Thuốc ChampionS... (mã hs thuốc champions/ mã hs của thuốc champi) |
Thuốc lá Kent cây... (mã hs thuốc lá kent c/ mã hs của thuốc lá ken) |
Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng ASALI 84C-I (1 bao 20 điếu, 1 thùng 1 barrel 500 bao)... (mã hs thuốc lá điếu đ/ mã hs của thuốc lá điế) |
Thuốc lá bao, Nhãn hiệu ASTRO FULL FLAVOR, (20 điếu/gói x 500 gói/thùng), sản xuất tại Việt Nam (không thể hiện xuất xứ trên bao bì). Hàng mới 100%... (mã hs thuốc lá bao n/ mã hs của thuốc lá bao) |
Thuốc lá bao TOZ(MK) FULL FLAVOR(1 bao 20 điếu, 1 thùng 500 bao)(150 thùng x 500 bao 75.000 bao 1.500.000 điếu) 1 CS 1 BBL 1 Thùng... (mã hs thuốc lá bao to/ mã hs của thuốc lá bao) |
Thuốc lá điếu đầu lọc Davidoff Classic (làm từ lá thuốc lá), mới 100% (20 điếu/gói - 10 gói/tút - 500góit/thùng) |
Thuốc lá điếu đầu lọc Davidoff Lights (làm từ lá thuốc lá), mới 100% (20 điếu/gói - 10 gói/tút - 500góit/thùng) |
Thuốc lá điếu Kent 8MG HD(Kent HD Blue Futura) (làm từ lá thuốc lá), mới 100% (20 điếu/gói - 10 gói/tút - 50 tút/thùng) |
Thuốc lá điếu Kent Cap Switch(Kent Convertible) (làm từ lá thuốc lá), mới 100% (20 điếu/gói - 10 gói/tút - 50 tút/thùng) |
Thuốc lá điếu Kent Nanotek Neo (làm từ lá thuốc lá), mới 100% (20 điếu/gói - 10 gói/tút - 50 tút/thùng) |
Thuốc lá điếu đầu lọc Davidoff Classic (làm từ lá thuốc lá), mới 100% (20 điếu/gói - 10 gói/tút - 500góit/thùng) |
Thuốc lá điếu đầu lọc Davidoff Lights (làm từ lá thuốc lá), mới 100% (20 điếu/gói - 10 gói/tút - 500góit/thùng) |
Thuốc lá điếu Kent 8MG HD(Kent HD Blue Futura) (làm từ lá thuốc lá), mới 100% (20 điếu/gói - 10 gói/tút - 50 tút/thùng) |
Thuốc lá điếu Kent Cap Switch(Kent Convertible) (làm từ lá thuốc lá), mới 100% (20 điếu/gói - 10 gói/tút - 50 tút/thùng) |
Thuốc lá điếu Kent Nanotek Neo (làm từ lá thuốc lá), mới 100% (20 điếu/gói - 10 gói/tút - 50 tút/thùng) |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 24:Thuốc lá và nguyên liệu thay thế thuốc lá lá đã chế biến |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 24022090 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
202.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất ATIGA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AJCEP tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VJEPA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
70% | 30/11/-0001 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VN-CU
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba |
20/05/2020 | 39/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 24022090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 24022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 202.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 24022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 135 |
01/01/2019-31/12/2019 | 135 |
01/01/2020-30/06/2020 | 135 |
01/07/2020-31/12/2020 | 135 |
01/01/2021-31/12/2021 | 135 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 24022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 50 |
2019 | 50 |
2020 | 50 |
2021 | 50 |
2022 | 50 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 24022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất ATIGA tại thời điểm tương ứng |
2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất ATIGA tại thời điểm tương ứng |
2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất ATIGA tại thời điểm tương ứng |
2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất ATIGA tại thời điểm tương ứng |
2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất ATIGA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 24022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AJCEP tại thời điểm tương ứng |
01/04/2018-31/03/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AJCEP tại thời điểm tương ứng |
01/04/2019-31/03/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AJCEP tại thời điểm tương ứng |
01/04/2020-31/03/2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AJCEP tại thời điểm tương ứng |
01/04/2021-31/03/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AJCEP tại thời điểm tương ứng |
01/04/2022-31/03/2023 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AJCEP tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 24022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VJEPA tại thời điểm tương ứng |
01/04/2018-31/03/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VJEPA tại thời điểm tương ứng |
01/04/2019-31/03/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VJEPA tại thời điểm tương ứng |
01/04/2020-31/03/2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VJEPA tại thời điểm tương ứng |
01/04/2021-31/03/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VJEPA tại thời điểm tương ứng |
01/04/2022-31/03/2023 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VJEPA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 24022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 24022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 100 |
2019 | 100 |
2020 | 100 |
2021 | 100 |
2022 | 50 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 24022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2018-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-30/12/2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2021-30/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 24022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 100 |
2019 | 100 |
2020 | 100 |
2021 | 100 |
2022 | 100 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 24022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 140 |
2019 | 140 |
2020 | 140 |
2021 | 140 |
2022 | 140 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 24022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 100 |
2019 | 100 |
2020 | 100 |
2021 | 100 |
2022 | 50 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 24022090
Loại thuế suất: Thuế tiêu thụ đặc biệt
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 70% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 24022090
Loại thuế suất: Thuế tiêu thụ đặc biệt
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 24022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 126.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 118.1 |
01/01/2021-31/12/2021 | 109.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 101.2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 24022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 118.1 |
01/01/2020-31/12/2020 | 109.6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 101.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 92.8 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 24022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 24022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba
Căn cứ pháp lý: 39/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/04/2020-31/12/2020 | 100 |
01/01/2021-31/12/2021 | 90 |
01/01/2022-31/12/2022 | 80 |
01/01/2023-31/12/2023 | 70 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 24022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 126.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 118.1 |
01/01/2022-31/12/2022 | 109.6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 24022090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 118.1 |
01/01/2022-31/12/2022 | 109.6 |
Diễn biến thuế suất
- 2022
- 2020
- 2021
- 2019
- 2018
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 24022090
Bạn đang xem mã HS 24022090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 24022090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 24022090: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục thuốc lá điếu, xì gà chỉ định thương nhân nhập khẩu | 20/02/2014 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Phân nhóm 4.1: Hàng hóa nhập khẩu rủi ro về hàng giả, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ | Xem chi tiết | ||
3 | Tiểu phân nhóm 7.1: Hàng hóa nhập khẩu rủi ro về buôn lậu, vận chuyển trái phép qua biên giới | Xem chi tiết | ||
4 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu phải làm thủ tục hải quan tại cửa khẩu nhập | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.