- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 35: Các chất chứa anbumin; các biến dạng tinh bột biến tính; keo hồ; enzim
- 3506 - Keo đã điều chế và các chất dính đã điều chế khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các sản phẩm phù hợp dùng như keo hoặc các chất kết dính, đã đóng gói để bán lẻ như keo hoặc như các chất kết dính, trọng lượng tịnh không quá 1 kg.
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. (A)
Các mặt hàng (trừ quặng phóng xạ) đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.44 hoặc
28.45 phải được xếp vào các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của
Danh mục.
(B) Theo Chú giải mục (A) trên, các
mặt hàng đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.43, 28.46 hoặc 28.52 được xếp vào
các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của Phần này.
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các mặt hàng xếp vào các nhóm 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 hoặc 38.08 vì
đã được đóng gói theo liều lượng hoặc đóng gói để bán lẻ được xếp vào các
nhóm đó và không xếp vào bất cứ nhóm nào khác của Danh mục.
3. Các mặt hàng đóng gói thành bộ gồm từ hai hoặc nhiều phần cấu thành
riêng biệt, trong đó một vài hay tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng
đó nằm trong Phần này và chúng được trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của
Phần VI hay VII, phải được xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều
kiện là các chất cấu thành phải:
(a) theo cách thức đóng gói của
chúng cho thấy rõ ràng là chúng được sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng
gói lại;
(b) được trình bày đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
Part description
1. (A)
Goods (other than radioactive ores) answering to a description in heading
28.44 or 28.45 are to be classified in those headings and in no other heading
of the Nomenclature.
(B) Subject to paragraph (A) above,
goods answering to a description in heading 28.43, 28.46 or 28.52 are to be
classified in those headings and in no other heading of this Section.
2. Subject to Note 1 above, goods classifiable in heading 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 or 38.08 by
reason of being put up in measured doses or for retail sale are to be
classified in those headings and in no other heading of the
Nomenclature.
3. Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents,
some or all of which fall in this Section and are intended to be mixed
together to obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in
the heading appropriate to that product, provided that the constituents
are:
(a) having regard to the manner in
which they are put up, clearly identifiable as being intended to be used
together without first being repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Men (nhóm 21.02);
(b) Các phần phân đoạn của máu (trừ albumin máu chưa điều chế dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh), thuốc hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 30;
(c) Các chế phẩm chứa enzym dùng trong quá trình tiền thuộc da (nhóm 32.02);
(d) Các chế phẩm dùng để ngâm hoặc rửa có chứa enzym hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 34;
(e) Các loại protein đã làm cứng (nhóm 39.13); hoặc
(f) Các sản phẩm gelatin thuộc ngành công nghiệp in (Chương 49).
2. Theo mục đích của nhóm 35.05, khái niệm “dextrin” chỉ các sản phẩm tinh bột đã phân giải với hàm lượng đường khử, tính theo hàm lượng chất khô dextroza, không quá 10%.
Các sản phẩm như vậy có hàm lượng đường khử trên 10% sẽ thuộc nhóm 17.02.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Yeasts (heading 21.02);
(b) Blood fractions (other than blood albumin not prepared for therapeutic or prophylactic uses), medicaments or other products of Chapter 30;
(c) Enzymatic preparations for pre-tanning (heading 32.02);
(d) Enzymatic soaking or washing preparations or other products of Chapter 34;
(e) Hardened proteins (heading 39.13); or
(f) Gelatin products of the printing industry (Chapter 49).
2. For the purposes of heading 35.05, the term “dextrins” means starch degradation products with a reducing sugar content, expressed as dextrose on the dry substance, not exceeding 10%.
Such products with a reducing sugar content exceeding 10 % fall in heading 17.02.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Keo- ThreeBond 5222M (320ml/tuýp)... (mã hs keo threebond/ mã hs của keo threebo) |
Keo dán- Glue, dạng lỏng, màu trắng, dùng trong sản xuất sản phẩm bí ngô PU, hàng mới 100%... (mã hs keo dán glue/ mã hs của keo dán glu) |
Keo 502S (nhỏ) Hàng mới 100%... (mã hs keo 502s nhỏ/ mã hs của keo 502s nh) |
Keo dán Epoxy 5225A,dòng hàng số 20 thuộc TKNK:102954478100/E31 ngày 29/10/2019... (mã hs keo dán epoxy 5/ mã hs của keo dán epox) |
Keo silicon KE-347W 330ml/ Tuýp. Hàng mới 100%... (mã hs keo silicon ke/ mã hs của keo silicon) |
Chất gắn kết dùng cho khuôn đúc (Three Bond TB2801) có chứa thành phần Toluene >90% và Methyl ethyl ketone 5-15% (1kg/hộp)... (mã hs chất gắn kết dù/ mã hs của chất gắn kết) |
Keo Loctite 50ml,hàng mới 100%... (mã hs keo loctite 50m/ mã hs của keo loctite) |
Keo dán ARON ALPHA #601PF (20G/lọ) thành phần có chứa Ethyl 2-cyanoacrylate (C6H7NO2)... (mã hs keo dán aron al/ mã hs của keo dán aron) |
Keo dán gỗ Akfix D3, 500gr. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán gỗ akfi/ mã hs của keo dán gỗ a) |
Keo dán đa dụng Akfix 705, 50gr. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán đa dụng/ mã hs của keo dán đa d) |
Hợp chất quét lót polyurethane Primer 90 dùng để cải thiện khả năng bám dính bề mặt vật liệu nền. Hàng mới 100%... (mã hs hợp chất quét l/ mã hs của hợp chất qué) |
Keo silicon (keo nến) dạng cây, kt 250*11mm, mã Z1110000003 mới 100%... (mã hs keo silicon ke/ mã hs của keo silicon) |
Homogeneous thickening agent 265p, tên thương mại Hansa powder 265p thàng phần có Natri hydroxit má CAS1310-73-2;(chất tăng cường độ bám dính làm phụ gia sx lốp cao su), đóng gói 25 kg/bao mới 100%... (mã hs homogeneous thi/ mã hs của homogeneous) |
Keo dính (1000gramme/gói)... (mã hs keo dính 1000g/ mã hs của keo dính 10) |
Keo&SIS-H-828(W)&X07-001025... (mã hs keo&sish828w/ mã hs của keo&sish82) |
Chất kết dính(dạng lỏng gồm 80% là nước và 20% là SiO2) để thấm tẩm vào bông thủy tinh cách nhiệt dùng cho ống xả xe máy... (mã hs chất kết dínhd/ mã hs của chất kết dín) |
Keo đỏ 3616 dùng để kết dính các linh kiện điện tử... (mã hs keo đỏ 3616 dùn/ mã hs của keo đỏ 3616) |
Keo silicon, hàng mới 100%... (mã hs keo silicon hà/ mã hs của keo silicon) |
Keo dán lưới greco 420 dùng để dán lưới, thành phần làm từ hỗn hợp các Polyester, trọng lượng tịnh trên 1 kg. Dùng làm công cụ dụng cụ cho DNCX (Hàng mới 100%)... (mã hs keo dán lưới gr/ mã hs của keo dán lưới) |
Keo cố định linh kiện Bonic model 707B, TRỌNG LƯỢNG 3.5KG/PCS. Hàng mới 100%... (mã hs keo cố định lin/ mã hs của keo cố định) |
Keo Silicol A500 trắng, Hàng mới 100%.... (mã hs keo silicol a50/ mã hs của keo silicol) |
keo expoxy resin (Keo AB), hàng mới 100%... (mã hs keo expoxy resi/ mã hs của keo expoxy r) |
Keo silicone màu đen, mã SS550, (1 thùng 19 lít) dùng để dán kính. Hàng mới 100% do TQSX... (mã hs keo silicone mà/ mã hs của keo silicone) |
Keo ma sát dạng bột đã điều chế, dùng để dán ma sát cho bộ ly hợp xe máy (NAT100, aramid, barium sulfate, potassium titanate, cashew dust, hexamethyl, elastomer), hàng mới 100%... (mã hs keo ma sát dạng/ mã hs của keo ma sát d) |
FCPC19G525AB- Keo làm kín lốp, hàng mới 100%... (mã hs fcpc19g525ab k/ mã hs của fcpc19g525ab) |
Keo dán bo mạch- DOWSIL (TM) EA-9189 H White, 330 ml/Cartridgel, hàng mới 100%... (mã hs keo dán bo mạch/ mã hs của keo dán bo m) |
Keo con chó/ GLUE DOG X-66 600ML... (mã hs keo con chó/ gl/ mã hs của keo con chó/) |
Keo Glue Esudain (S-dine 272) dùng để dán tem vào bề mặt sản phẩm (Tp: Toluene 108-88-3: 35%, Cyclo hexane 110-82-7: 30-40%) (15Kg/Can)... (mã hs keo glue esudai/ mã hs của keo glue esu) |
Keo A500... (mã hs keo a500/ mã hs của keo a500) |
KEO DÁN, MÃ: 206. HÀNG MỚI 100%... (mã hs keo dán mã 20/ mã hs của keo dán mã) |
KEO DÁN, MÃ: 290S. HÀNG MỚI 100%... (mã hs keo dán mã 29/ mã hs của keo dán mã) |
Keo đã được điều chế từ polyme dùng để dán hộp (1 can 31 kg)- EUKALIN6462 VL. Hàng mới 100%... (mã hs keo đã được điề/ mã hs của keo đã được) |
KEO LÀM KÍN 91300071/ SEALER 98SC BLACK QTY 20 (US P/N 265777-203) (44 Bag180 kg), mới 100%... (mã hs keo làm kín 913/ mã hs của keo làm kín) |
Keo dán GLUE HOT MELT COILING. Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 102437054750/E31 ngày 11/01/2019, dòng hàng 1... (mã hs keo dán glue ho/ mã hs của keo dán glue) |
Keo dán PVC dán lên tấm trần thach cao. Đóng 210kg/thùng. NSX: PINGYI QIANJIYE IMP.&EXP. CO.,LTD, mới 100%... (mã hs keo dán pvc dán/ mã hs của keo dán pvc) |
Keo 502 (5ml), mới 100%.... (mã hs keo 502 5ml/ mã hs của keo 502 5ml) |
Keo dính TB-3168 500g/ lọ (silicone resin 90%, SiO2 1-10%)... (mã hs keo dính tb316/ mã hs của keo dính tb) |
Keo dính Three bond TB-1359D (250 g/lọ) (C6H10O3; SiO2, CICH2CH2OH)... (mã hs keo dính three/ mã hs của keo dính thr) |
Keo dính Loctite 241, 50ml/lọ (thành phần: Polyethylene glycol,Hexanoic acid, 2-ethyl-, oxybis,Cumene hydroperoxide,Saccharin,Cellulose acetobutyrate)... (mã hs keo dính loctit/ mã hs của keo dính loc) |
Keo dán định vị vải Model: SK-100, hiệu SK, hàng mới 100%... (mã hs keo dán định vị/ mã hs của keo dán định) |
KEO Ở THỂ RẮN AKD DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT KEO,HÀNG MỚI 100%... (mã hs keo ở thể rắn a/ mã hs của keo ở thể rắ) |
Hợp chất nhũ hóa dùng để sản xuất keo:Acrylic copolymer 20%,Polyving akohol 20%,Ferrous 30%,Cellulose 30%, hàng mới 100%... (mã hs hợp chất nhũ hó/ mã hs của hợp chất nhũ) |
Chất phân tán AKD trong nước polyacrylamid,tránh lắng đọng và kết tủa sử dụng trong công nghiệp sản xuất giấy,Hàng mới 100%... (mã hs chất phân tán a/ mã hs của chất phân tá) |
Keo dán- GLUE MK47, dùng trong ngành nội thất. mới 100%... (mã hs keo dán glue m/ mã hs của keo dán glu) |
Keo dán SUPER X WHITE 135ml(170g)AX-121 X8008 ADHESIVE MATERIAL... (mã hs keo dán super x/ mã hs của keo dán supe) |
Hỗn hợp keo NH-640(A) dạng lỏng dùng trong quá trình tạo lớp phủ phim, TP gồm: Acetic acid ethyl ester 21~31 %, Toluene 24~34%, Acetone 1~11 %... (mã hs hỗn hợp keo nh/ mã hs của hỗn hợp keo) |
Keo các loại (hàng mới 100%)- GE-312NT PRIMER (theo GPNK: 10089/GP-HC do CHC cấp ngày 25/11/2019: chứa 77% methyl ethyl ketone: CAS:78-93-3; CTHH: C4H8O)... (mã hs keo các loại h/ mã hs của keo các loại) |
Keo A777W (thành phần: water (cas:7732-18-5): 40-50%, Modified Polyurethane resin: 50-60%)... (mã hs keo a777w thàn/ mã hs của keo a777w t) |
Lớp lót tấm trải sàn polyme acrylic Ardex P51, đóng thùng, 20kg/1 thùng. Hàng mới 100%... (mã hs lớp lót tấm trả/ mã hs của lớp lót tấm) |
Keo dán tấm trải sàn Ardex AF 620, keo không gây nguy hiểm, đóng thùng 2,5KG/thùng. Mới 100%. Hàng mẫu... (mã hs keo dán tấm trả/ mã hs của keo dán tấm) |
Keo dán Red Loctite/ Three Bond TB1401C (1000ml/lon) (Mã NSX:TB1401C; Mã KH: AG-7001470030-C;... (mã hs keo dán red loc/ mã hs của keo dán red) |
Keo gắn đã điều chế dùng cho sản xuất nhám đĩa (Thành phần hoá học bao gồm: Epoxy resin 50%, Calcium carbonate 45.5 %,Dicyandiamide 4%,Titanium oxide 0.5%) hàng mới 100%... (mã hs keo gắn đã điều/ mã hs của keo gắn đã đ) |
Keo gắn chưa pha chế 2 thành phần dùng cho sản xuất nhám đĩa (Thành phần hoá học bao gồm: Epoxy resin 50%, Calcium carbonate 45.5 %,Dicyandiamide 4%,Titanium oxide 0.5%) hàng mới 100%.... (mã hs keo gắn chưa ph/ mã hs của keo gắn chưa) |
KEO DÍNH SJ4747 (CHỨA Axit acrylic 2.5- 10 %) DÙNG ĐỂ GẮN LINH KIỆN ĐIỆN TỬ... (mã hs keo dính sj4747/ mã hs của keo dính sj4) |
Keo AF-8700, TUýp 10cc dùng cho bộ điều chỉnh trọng tâm camera, thành phần chính: Epoxy resin, Curing Agent. Hàng mới 100%... (mã hs keo af8700 tu/ mã hs của keo af8700) |
Keo 502, hàng mới 100%... (mã hs keo 502 hàng m/ mã hs của keo 502 hàn) |
Silicon dán dạng tuýp màu đỏ 1, dung tích 310ml, dùng trong sản xuất lọc khí, hàng mới 100%... (mã hs silicon dán dạn/ mã hs của silicon dán) |
Keo dính dùng cho chấn lưu CQ18P- A1, mới 100%... (mã hs keo dính dùng c/ mã hs của keo dính dùn) |
Keo UV (dùng trong nhà xưởng), 1 chai 1 lít 1kgm- Loctite 3311- P/N: GBBCHUVAD... (mã hs keo uv dùng tr/ mã hs của keo uv dùng) |
Keo OIL GLUE-SPRING COIL. Chuyển MDSD của TK 101565746700/E31 ngày 21/08/2017, dòng hàng 1- NPL của 02 ghế U8863206... (mã hs keo oil gluesp/ mã hs của keo oil glue) |
Keo Loctite 401 (20g/lọ), thành phần chính: Ethyl 2-cyanoacrylate 60-100%. Dùng để dán linh kiện điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs keo loctite 401/ mã hs của keo loctite) |
Keo 3623, dùng để dán linh kiện. Thành phần: 2-Hydroxyethyl methacrylate 20-30%, High boiling methacrylate 10-20%.Hàng mới 100%... (mã hs keo 3623 dùng/ mã hs của keo 3623 dù) |
Keo TSE 322,mới 100%... (mã hs keo tse 322mới/ mã hs của keo tse 322) |
Keo dính 05504 dùng để dán các đồ vật trong nhà xưởng (1 cái 1 chai 206g), hàng mới 100%... (mã hs keo dính 05504/ mã hs của keo dính 055) |
Keo DG-8602-3, dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs keo dg86023/ mã hs của keo dg8602) |
Keo UF C602, gồm nhựa urea formaldehyde, dùng để dán hàng mây tre, mới 100%... (mã hs keo uf c602 gồ/ mã hs của keo uf c602) |
chất đóng rắn, gồm Urea, nước, Ammonium sulfate, Ammonium chloride dùng để dán hàng mây tre, mới 100%... (mã hs chất đóng rắn/ mã hs của chất đóng rắ) |
NASA-SKIN TR+HIGH-FLEX 0.7MM/47"/SILVER(07A)-Keo ép... (mã hs nasaskin trhi/ mã hs của nasaskin tr) |
keo CV3007KH... (mã hs keo cv3007kh/ mã hs của keo cv3007kh) |
Miếng ép nhiệt cắt sẵn... (mã hs miếng ép nhiệt/ mã hs của miếng ép nhi) |
Keo bọt#&Hàng mới 100%... (mã hs keo bọt#&hàng m/ mã hs của keo bọt#&hàn) |
Keo dán (1lọ 10ml)... (mã hs keo dán 1lọ 10/ mã hs của keo dán 1lọ) |
Xốp dính (Gluey spongy 150g) 236.3335 Yard. Hàng mới 100%... (mã hs xốp dính gluey/ mã hs của xốp dính gl) |
Keo KAFUTER loại K-5203 80g. Hàng mới 100%... (mã hs keo kafuter loạ/ mã hs của keo kafuter) |
Keo EPI (1915), dùng để sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, mới 100%... (mã hs keo epi 1915/ mã hs của keo epi 191) |
Chất đóng rắn (1999), dùng để sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, mới 100%... (mã hs chất đóng rắn/ mã hs của chất đóng rắ) |
Keo UV (5kg/lọ)... (mã hs keo uv 5kg/lọ/ mã hs của keo uv 5kg/) |
Keo chống nước (330ml/lọ)... (mã hs keo chống nước/ mã hs của keo chống nư) |
HOT MELT ADHESIVE AR-386- Chất kết dính dùng trong sản xuất nệm. Hàng mới 100%... (mã hs hot melt adhesi/ mã hs của hot melt adh) |
Keo ép thermoplastic polyrethan-NASA... (mã hs keo ép thermopl/ mã hs của keo ép therm) |
Keo Silicon Apollo 300 (200g/chai), hàng mới 100%... (mã hs keo silicon apo/ mã hs của keo silicon) |
Keo cố định thanh neo dạng thỏi (thỏi chất dẻo)dùng làm chất kết dính giữa thanh neo và đá trong lò, quy cách phi 28x350; đường kính 28mm; chiều dài 350mm, Hàng mới 100%, sx năm 2019... (mã hs keo cố định tha/ mã hs của keo cố định) |
Keo nhiệt dạng hạt (thành phần chính polyolefin, dùng để dán giấy lọc khí). Độ dày: 0,2mm. Mới 100% TQSX.... (mã hs keo nhiệt dạng/ mã hs của keo nhiệt dạ) |
Keo dán C-1103 2.70kg. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán c1103/ mã hs của keo dán c11) |
KEO/ ADHESIVE A819... (mã hs keo/ adhesive a/ mã hs của keo/ adhesiv) |
Keo/ ADHESIVE 3760T... (mã hs keo/ adhesive 3/ mã hs của keo/ adhesiv) |
KEO/ ADHESIVE V-HM506(F)... (mã hs keo/ adhesive v/ mã hs của keo/ adhesiv) |
Chất bịt kín, keo bọt nở Apollo Foam, 750ml. Hàng mới 100%... (mã hs chất bịt kín k/ mã hs của chất bịt kín) |
Keo 502 Thuận Phong: Trọng lượng 20gram... (mã hs keo 502 thuận p/ mã hs của keo 502 thuậ) |
Keo con voi 502. Hàng mới 100%... (mã hs keo con voi 502/ mã hs của keo con voi) |
Keo nước- Không nhãn hiệu-Hàng mới 100%... (mã hs keo nước không/ mã hs của keo nước kh) |
Keo dán gỗ dạng hồ, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất, hàng mới 100%... (mã hs keo dán gỗ dạng/ mã hs của keo dán gỗ d) |
Keo dán phụ tùng,149 x 33 x 18 mm,6.288-079.0, hàng mới 100%... (mã hs keo dán phụ tùn/ mã hs của keo dán phụ) |
Keo trắng, dung tích 300ml/hộp dùng trong sx đèn led tuýp, do Trung quốc sx, mới 100%... (mã hs keo trắng dung/ mã hs của keo trắng d) |
Keo dính AV/HV1580 (TP: bisphenol A-(epichlorhydrin), epoxy resin, bisphenol F-epoxy resin)(500g/1 hộp), mới 100%... (mã hs keo dính av/hv1/ mã hs của keo dính av/) |
Keo dính dùng sx băng dính y tế, do SUZHOU HENGXIANG IMP & EXP CO.,LTD-China cung cấp. Hàng mới 100%.... (mã hs keo dính dùng s/ mã hs của keo dính dùn) |
Keo epoxy, dùng để bảo vệ đầu điện cực, Hàng mới 100%... (mã hs keo epoxy dùng/ mã hs của keo epoxy d) |
Keo Silicone Adhesive dùng để gắn khung nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs keo silicone ad/ mã hs của keo silicone) |
JELLY GLUE 1782- Keo dạng thạch dùng dán thùng giấy (25KG/CARTONS). Hàng mới 100%... (mã hs jelly glue 1782/ mã hs của jelly glue 1) |
WHITE EMULSION GLUE 1360 White- Keo sữa màu trắng, dùng dán thùng giấy (2 x 1100KG/ IBC CONTAINER, 1 x 930KG/ IBC CONTAINER). Hàng mới 100%.... (mã hs white emulsion/ mã hs của white emulsi) |
Keo dán SK-7210 (500ML/bình)/30511S90833A... (mã hs keo dán sk7210/ mã hs của keo dán sk7) |
Keo dán ốc SK-4500 (20g/bình)/30511S90834A... (mã hs keo dán ốc sk4/ mã hs của keo dán ốc s) |
Keo nóng chảy- M-6277-GE. Mới 100%... (mã hs keo nóng chảy/ mã hs của keo nóng chả) |
Keo 242-50 (Loctite)... (mã hs keo 24250 loc/ mã hs của keo 24250) |
Silicone màu trắng (NET200g)... (mã hs silicone màu tr/ mã hs của silicone màu) |
Keo super X, 135ml, thành phần keo dán silicone)... (mã hs keo super x 13/ mã hs của keo super x) |
Keo dán D 20G... (mã hs keo dán d 20g/ mã hs của keo dán d 20) |
Keo dán, 50ml/bình, dùng trong sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán 50ml/b/ mã hs của keo dán 50m) |
SIKATHERM-723 CN- Keo, thành phần Methyl acetate 30-50%, aceton 10-20%, Ethyl acetate 10-20%, butanone 10-20% (đơn giá: 0.0026 USD/GRM)... (mã hs sikatherm723 c/ mã hs của sikatherm72) |
Keo dán tản nhiệt THM_GLU,0.98W/MK,20KV/MM. Mã: 480-200-001. Hàng mới 100%. Hãng SX: Shenzhen Anpin organosilicon material Co., Ltd.... (mã hs keo dán tản nhi/ mã hs của keo dán tản) |
Keo cảm quang cao thành XL... (mã hs keo cảm quang c/ mã hs của keo cảm quan) |
Keo Sika, hàng mới 100%... (mã hs keo sika hàng/ mã hs của keo sika hà) |
Keo dán cảm biến Loctite 324, hộp 1kg, hiệu Loctite, mới 100%... (mã hs keo dán cảm biế/ mã hs của keo dán cảm) |
Que keo nóng chảy, kích thước:dài; 30cm,dày: 1cm,dùng để dán túi, mới 100%... (mã hs que keo nóng ch/ mã hs của que keo nóng) |
Keo dán ống (tuýp 250g)... (mã hs keo dán ống tu/ mã hs của keo dán ống) |
Keo dán gạch lò nung gạch (Al2O3 + SiO2 >93%, R2O >1%)- Dùng cho lò nung gạch trong sản xuất gạch men- Hàng mới 100%... (mã hs keo dán gạch lò/ mã hs của keo dán gạch) |
Keo dán nhựa (Plastic Bonding Adhesive 2665). Dùng làm mẫu trưng bày. Dung tích: 30cc/ống. Ncc: 3M ASIA PACIFIC PTE LTD. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán nhựa p/ mã hs của keo dán nhựa) |
Keo UV TCR113-3 (TP: Urethane Polymer 25-45%, Methylene acrylate 5-15%, Acrylate monomer 20-35%) dùng để mạ vỏ điện thoại di động, hàng mới 100%... (mã hs keo uv tcr1133/ mã hs của keo uv tcr11) |
LOCTITE LIOFOL LA 1005-22 15KG- Keo, thành phần Ethyl acetate 40-60%, butanone 20-39%, hàng mới 100% (đơn giá: 0.0027 USD/GRM)... (mã hs loctite liofol/ mã hs của loctite liof) |
Keo con chó 600gr... (mã hs keo con chó 600/ mã hs của keo con chó) |
Keo dán giày (N.W: 15KG, G.W: 16KG), Model: VNP-75. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán giày n/ mã hs của keo dán giày) |
Keo dán Supper X 8008, 333ml, hàng mới 100%... (mã hs keo dán supper/ mã hs của keo dán supp) |
Keo (Expoxy bond) DIE ASHESIVE- OE-8002... (mã hs keo expoxy bon/ mã hs của keo expoxy) |
Keo silicon; loại:SILIRUB+ S8100 HVIT 310ML (1pce 1 bottle); dùng để làm kín khe hở của cửa trên tàu; mới 100%... (mã hs keo silicon; lo/ mã hs của keo silicon;) |
GOO-880L- Keo chụp bản in (thành phẩn: Diazonium salt 94%, Water: 6%) hàng mới 100%... (mã hs goo880l keo c/ mã hs của goo880l ke) |
Keo dán/ GLUE(8008) 135ML * 15PCS (31-00001)... (mã hs keo dán/ glue8/ mã hs của keo dán/ glu) |
Keo dán dạng silicon/ Silicone rbr cmpd,rtv,gray,2.8... (mã hs keo dán dạng si/ mã hs của keo dán dạng) |
Keo: PP PRIMER(PARTS CODE... (mã hs keo pp primer/ mã hs của keo pp prim) |
Keo: PARTS CODE:900500098ARON ALFA#201... (mã hs keo parts code/ mã hs của keo parts c) |
Tấm keo để liên kết các bề mặt bản mạch, Code FRPP02-000004, PREPREG_DS7402 BS DF 1067. Hàng mới 100%... (mã hs tấm keo để liên/ mã hs của tấm keo để l) |
Keo dán (25ml/Tuýp/Pce) (PO số 85012037, ngày 23.09.2019; Invoice số 78138435-01, ngày 09.12.2019)... (mã hs keo dán 25ml/t/ mã hs của keo dán 25m) |
Keo UV 3103 (25ml/Tuýp/Pce) (PO số 85012328, ngày 28.10.2019; Invoice số 78198560-00, ngày 09.12.2019)... (mã hs keo uv 3103 25/ mã hs của keo uv 3103) |
Keo Loctite 2440 (50ml/Tuýp) (PO số 85012473, ngày 07.11.2019; Invoice số 78215105-00, ngày 09.12.2019)... (mã hs keo loctite 244/ mã hs của keo loctite) |
Keo dạng lưới khổ 24 cm (dùng trong sx giày) (35 YARD, đơn giá 0.7021 usd)... (mã hs keo dạng lưới k/ mã hs của keo dạng lướ) |
Keo dán (AD-5500), được điều chế từ ETHYLENE VINYL ACETATE, đóng đồng nhất 220kg/thùng (2 thùng), mới 100%.... (mã hs keo dán ad550/ mã hs của keo dán ad) |
Keo vàng 1603 (3kg/lọ), dùng để dán linh kiện điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs keo vàng 1603/ mã hs của keo vàng 160) |
Keo Latex, thành phần: Natural latex 60~62%, Ammonia (CAS No: 1336-21-6): 38~40%. Hàng mới 100%... (mã hs keo latex thàn/ mã hs của keo latex t) |
Keo gắn đá dạng dung dịch đặc (TEENIAX). 1 thùng 4 hộp, 1 hộp 4000ml. Hàng mới 100%... (mã hs keo gắn đá dạng/ mã hs của keo gắn đá d) |
Keo dán Silicon Apolo A500... (mã hs keo dán silicon/ mã hs của keo dán sili) |
NEWTEX 610H WP-4NT: Keo dán giầy, Dùng trong CNSX giầy dép, Hàng mới 100%.... (mã hs newtex 610h wp/ mã hs của newtex 610h) |
Keo dùng ghép gỗ... (mã hs keo dùng ghép g/ mã hs của keo dùng ghé) |
Keo epon shell 828, 1 bộ 2 loại pha vào nhau, (1lb + 1lb)/bộ (PO số 85012153, ngày 01.10.2019)... (mã hs keo epon shell/ mã hs của keo epon she) |
Keo dán ron... (mã hs keo dán ron/ mã hs của keo dán ron) |
Chất dính (keo)- Eyelash adhesive (case glue MJ-ACWH) dùng trong sản xuất lông mi, hàng mới 100%... (mã hs chất dính keo/ mã hs của chất dính k) |
Keo nước dùng trong sản xuất ván ép sàn (phenolic resin 14L962; thành phần: phenol-formadehyde polymer:30-60%, free formaldehyde <1%, phenol<1%,sodium hydroxide:5-10%)... (mã hs keo nước dùng t/ mã hs của keo nước dùn) |
Keo nhựa để chèn các khe hở đáy máy, mã PH0710, mới 100%, xuất xứ Germany... (mã hs keo nhựa để chè/ mã hs của keo nhựa để) |
Keo dính Y618M-A... (mã hs keo dính y618m/ mã hs của keo dính y61) |
Keo dán (20 BTL 15 KGS)... (mã hs keo dán 20 btl/ mã hs của keo dán 20) |
Keo Silicone hữu cơ CS-810W-T8 màu trắng... (mã hs keo silicone hữ/ mã hs của keo silicone) |
Keo dán gia nhiệt GS-1085- HOT MELT GS-1085 (hộp7kg) (đã kiểm hóa tại tờ khai số: 102121919102/E31 ngày 18.07.2018)... (mã hs keo dán gia nhi/ mã hs của keo dán gia) |
Keo dùng để dán linh kiện làm thành bảng mạch tivi, hàng mới 100%... (mã hs keo dùng để dán/ mã hs của keo dùng để) |
Băng dính hai mặt, khổ rộng 12mm. Hàng mới 100%.... (mã hs băng dính hai m/ mã hs của băng dính ha) |
Keo dán-/DA-102/C4H6O2,60%-OT6000523... (mã hs keo dán/da102/ mã hs của keo dán/da) |
Bột keo-/C102 H151 O39 N31-SB3003063... (mã hs bột keo/c102 h/ mã hs của bột keo/c10) |
Keo #830 (dạng nước)... (mã hs keo #830 dạng/ mã hs của keo #830 dạ) |
Keo dùng để gắn bản mạch in (1Hop (300ml)) Silicon paste (PAS-7700S)... (mã hs keo dùng để gắn/ mã hs của keo dùng để) |
Keo dán TEP6610U. Hàng mẫu, mới 100%... (mã hs keo dán tep6610/ mã hs của keo dán tep6) |
Keo dán TEP6815U. Hàng mẫu, mới 100%... (mã hs keo dán tep6815/ mã hs của keo dán tep6) |
Keo kết dính làm kín miệng Pin, có nguồn gốc từ cao su và nhựa cây... (mã hs keo kết dính là/ mã hs của keo kết dính) |
Keo Epoxy... (mã hs keo epoxy/ mã hs của keo epoxy) |
Keo Silicon A... (mã hs keo silicon a/ mã hs của keo silicon) |
Miếng lót giày(miếng độn)- PU BOND (DS-CC)(1CAN/15KG)... (mã hs miếng lót giày/ mã hs của miếng lót gi) |
Keo các loại- GLUE, hàng mới 100%... (mã hs keo các loại g/ mã hs của keo các loại) |
Keo dán gỗ dùng trong công nghiệp, mã:VNP-LP-5840N,mới 100%... (mã hs keo dán gỗ dùng/ mã hs của keo dán gỗ d) |
Dung dịch Tetrahydrofuran, CAS No: 109-99-9,hàng mới 100%... (mã hs dung dịch tetra/ mã hs của dung dịch te) |
Keo dán 620,Hàng mới 100%... (mã hs keo dán 620hàn/ mã hs của keo dán 620) |
Keo/ Mastic silicone RTV730FS... (mã hs keo/ mastic sil/ mã hs của keo/ mastic) |
Keo dán: AQUENCE FB 5930MB- 18KG/Thùng (Thành phần chính là polyme) (Đã kiểm hóa tại TK 102532810701/A41-15/03/2019) (2087499) (CAS 108-88-3)... (mã hs keo dán aquenc/ mã hs của keo dán aqu) |
Keo kết dính silica... (mã hs keo kết dính si/ mã hs của keo kết dính) |
Chất kết dính, 16KG/CAN... (mã hs chất kết dính/ mã hs của chất kết dín) |
Sáp bổ trợ mối hàn Soldering paste YO-YTP (tác dụng dưỡng mối hàn) Vaseline 65-75%, Fatty acid 0-10%, Paraffin 5-15%, Zinc chloride 5-15%, water 0-10%... (mã hs sáp bổ trợ mối/ mã hs của sáp bổ trợ m) |
Keo dán giầy(Keo phun (T-236) (mới 100%(N-heptane 30%-35%, Methyl Acetate 15%-20%, Synthetic Resin 40%-50%)Hàng đóng trong 200 thùng.15 kg/thùng. Nhà sản xuất: LIGAO RESIN (HK) LIMITED.... (mã hs keo dán giầyke/ mã hs của keo dán giầy) |
Keo dán(DA-102H), thành phần: Vinyl acetate-ethylene copolymer (CAS:24937-78-8) > 55% + 3(2H)-Isothiazolone, 5-chloro-2-methyl- mixt with 2-methyl-3(2H)-isothiazolone (CAS:55965-84-9)< 0.003%.... (mã hs keo dánda102h/ mã hs của keo dánda1) |
Keo LOCTITE 454 (20G)... (mã hs keo loctite 454/ mã hs của keo loctite) |
Vật liệu gắn kết(keo, dung dịch pha keo) trọng lượng tịnh trên 1 kg/thùng, thương hiệu HAIBARA hoặc INABATA. Hàng mới 100%... (mã hs vật liệu gắn kế/ mã hs của vật liệu gắn) |
Chất làm cứng 352 (15kg/thùng) (TP:Ethyl Acetate: 75-85%, Polyisocyanate:15-25%)... (mã hs chất làm cứng 3/ mã hs của chất làm cứn) |
Chất xử lý cao su 001GA (15kg/thùng) (TP: Methyl Acetate 10-15%, Acetone 80-95%)... (mã hs chất xử lý cao/ mã hs của chất xử lý c) |
Keo phun 108 (15kg/thùng) (Thành phần: Rubber solvent 30-40%, Ethyl acetate 10-15%,DMC 10-15%, Synthetic rubber 15-20%,Resin 30-35%)... (mã hs keo phun 108 1/ mã hs của keo phun 108) |
Keo PU 88NT (15kg/thùng) (TP:Ethyl Acetate:35-42%,Acetone:20-25%,Methyl ethyl ketone:10-18%,Methyl Acetate:5-9%,Polyurethane:13-16%)... (mã hs keo pu 88nt 15/ mã hs của keo pu 88nt) |
Keo UV dùng để gắn màng lọc, thành phần chính Modified Epoxy resin 35-45%, hàng mới 100%... (mã hs keo uv dùng để/ mã hs của keo uv dùng) |
Keo 3269A.3000001765... (mã hs keo 3269a30000/ mã hs của keo 3269a30) |
Keo AD485.3000001793... (mã hs keo ad48530000/ mã hs của keo ad48530) |
Keo G-119.3000002423... (mã hs keo g11930000/ mã hs của keo g11930) |
Keo SP-23.3000002363... (mã hs keo sp2330000/ mã hs của keo sp2330) |
Keo FP5202-20.3000001844... (mã hs keo fp5202203/ mã hs của keo fp52022) |
Keo bọt Apollo,đóng gói 750ml/chai, hàng mới 100%... (mã hs keo bọt apollo/ mã hs của keo bọt apol) |
Keo UV-96.3030001111... (mã hs keo uv9630300/ mã hs của keo uv9630) |
Keo UV, hàng mới 100%... (mã hs keo uv hàng mớ/ mã hs của keo uv hàng) |
Keo Lacquer, hàng mới 100%... (mã hs keo lacquer hà/ mã hs của keo lacquer) |
Keo SUPER X BLACK, hàng mới 100%... (mã hs keo super x bla/ mã hs của keo super x) |
Keo đã điều chế (RESIN) (180kg/ thùng)- Hàng mới 100%... (mã hs keo đã điều chế/ mã hs của keo đã điều) |
Keo dánADHESIVE,ACHMEX X456A... (mã hs keo dánadhesive/ mã hs của keo dánadhes) |
Keo phủ (Dowsil TM 3-1944 RTV Coating glue gồm:Metyltrimetoxysilan >3-<5%(1185-55-3), Diisopropoxy di(ethoxyacetoacetyl) titanate >1.5-<3%(27858-32-8))... (mã hs keo phủ dowsil/ mã hs của keo phủ dow) |
Keo hồ: RESIN (T-40N)... (mã hs keo hồ resin/ mã hs của keo hồ resi) |
Keo dùng cho ép mũ bảo hiểm (thành phần: vinyl benzen 40-50%; biphenol polymer with:20-30%) (RESIN VINYLESTER VIST 1802)... (mã hs keo dùng cho ép/ mã hs của keo dùng cho) |
Keo (UNDERFILL WE-3008), dùng đến dán quanh linh kiện có tác dụng ngăn ngừa bụi bẩn tác động vào chân linh kiện. trọng lượng 280g/1 lọ. Hàng mới 100%... (mã hs keo underfill/ mã hs của keo underfi) |
Keo dán giấy (Thành phần chính:Thành phần Ethylene-vinyl Acetate copolymer) (1000kg/thùng)... (mã hs keo dán giấy t/ mã hs của keo dán giấy) |
Keo dán Adhesive ADHESIN FB4607- Henkel PA20KG... (mã hs keo dán adhesiv/ mã hs của keo dán adhe) |
Keo LOCTITE 4057 dùng để dán cuộn dây COIL vào bảng mạch FPCB. Hàng mới 100%... (mã hs keo loctite 405/ mã hs của keo loctite) |
Keo DFM 8010 FC dùng để dán cuộn dây COIL vào bản mạch FPCB (12ml/tuýp). Hàng mới 100%... (mã hs keo dfm 8010 fc/ mã hs của keo dfm 8010) |
Keo dán UV Glue, loại KDP-1002(P), mới 100% (4kg/lọ)... (mã hs keo dán uv glue/ mã hs của keo dán uv g) |
Keo dính bề mặt dẫn điện,20kg/thùng (gồm:Nhựa acrylic gốc nước 68%,Nước 30%,Sợi dẫn điện 2%),dùng để dán sàn nhựa,mới 100%... (mã hs keo dính bề mặt/ mã hs của keo dính bề) |
Keo XBJ268D... (mã hs keo xbj268d/ mã hs của keo xbj268d) |
Keo nước QF-502... (mã hs keo nước qf502/ mã hs của keo nước qf) |
Keo nhiệt,095-0009-0001H... (mã hs keo nhiệt0950/ mã hs của keo nhiệt09) |
Keo UV, SR1030F dùng để bảo vệ mối hàn,095-0009-0138H... (mã hs keo uv sr1030f/ mã hs của keo uv sr10) |
Keo dán thép(Steel glue), kí hiệu KDV, Dùng dán cánh cửa thép với giấy tạo vân gỗ,nguyên liệu chính polyethelene. trọng lượng tịnh 25kg/ thùng.Mới 100% do TQSX... (mã hs keo dán thépst/ mã hs của keo dán thép) |
Keo nóng chảy, mã sản phẩm: 378A1, 25kgs/thùng, 29000001, mới 100%... (mã hs keo nóng chảy/ mã hs của keo nóng chả) |
Keo nóng chảy PUR (Polyurethane), mã sản phẩm: PUR-6397-3, 200kgs/thùng, 29005666, mới 100%... (mã hs keo nóng chảy p/ mã hs của keo nóng chả) |
Keo dán IPS 711, 1kg/hộp, thành phần: Cyclohexanone, Tetrahydrofuran. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán ips 711/ mã hs của keo dán ips) |
Keo bọt 274.5*12.7*1.575mm hàng mới 100%... (mã hs keo bọt 2745*1/ mã hs của keo bọt 274) |
Keo dán VNP-BWA316CH, dạng lỏng... (mã hs keo dán vnpbwa/ mã hs của keo dán vnp) |
Keo dán lưới khung in Glue F-TRUE9000(thành phần: Toluene;Methyl Ethyl Ketone;Gasoline;Ethyl Acetate;Tackifying resin;Synthetic rubber), để làm khung in xoa trong gia công sx giầy)... (mã hs keo dán lưới kh/ mã hs của keo dán lưới) |
Keo SILICA SOL HS-1430,thành phần từ hỗn hợp Silicon dioxide, sodium oxide và nước, dạng lỏng, dùng trong ngành đúc. Hàng mới 100%.... (mã hs keo silica sol/ mã hs của keo silica s) |
Keo chống ẩm 1A27NS LU (100g)... (mã hs keo chống ẩm 1a/ mã hs của keo chống ẩm) |
Keo silicone SS4191A dùng để sx băng dính, tp: Toluene >60- <80%, Octamethylcyclotetrasiloxane >0.1- <1%. Hàng mới 100%.... (mã hs keo silicone ss/ mã hs của keo silicone) |
Keo lót cách nhiệt B-DEX, thành phần chính là Silica, dạng rắn, hiệu HAEWON FM, mới 100%... (mã hs keo lót cách nh/ mã hs của keo lót cách) |
Thanh Keo Tròn TEXET, Model: GS-HOT14PK, mới 100%... (mã hs thanh keo tròn/ mã hs của thanh keo tr) |
Keo dán Flexible Epoxy Resin: E-1155,dùng để cố định linh kiện, 5kg/hộp. Hàng mới 100% (theo kết quả PTPL số 3191/TB-KĐ2)... (mã hs keo dán flexibl/ mã hs của keo dán flex) |
Keo kết dính nhanh dùng trong sản xuất bao thư- BR 8041-HV- Envelope Quick Seal Glue, 20kg/hộp, mới 100%... (mã hs keo kết dính nh/ mã hs của keo kết dính) |
Keo nhựa CL900 x 24 (200kgs/drum)... (mã hs keo nhựa cl900/ mã hs của keo nhựa cl9) |
Keo dán giấy dùng trong sản xuất ống hút giấy... (mã hs keo dán giấy dù/ mã hs của keo dán giấy) |
Keo 502,5g/lọ, hàng mới 100%... (mã hs keo 5025g/lọ/ mã hs của keo 5025g/l) |
Keo dán khuôn (50ml/chai) LOC638-50... (mã hs keo dán khuôn/ mã hs của keo dán khuô) |
Chất kết dín-OT6004330... (mã hs chất kết dínot/ mã hs của chất kết dín) |
Keo kết dính SP-7533 (3 Kg/hộp) VNSI-00202-90-00-00... (mã hs keo kết dính sp/ mã hs của keo kết dính) |
Keo dạng lỏng (20kg/can), dùng cho phao xăng xe máy VNSC-00055-90-00-00... (mã hs keo dạng lỏng/ mã hs của keo dạng lỏn) |
Keo kết dính tiếp điểm Pelnox ME-268 Type BK (5Kg/can), dùng cho cụm cảm biến tốc độ xe máy VNSC-00058-90-00-00... (mã hs keo kết dính ti/ mã hs của keo kết dính) |
Keo dạng lỏng màu trắng SL420H (333ml/Tuýp) sử dụng để gắn cụm bản mạch điều khiển cho cụm cảm biến tốc độ xe máy VNSC-00065-90-00-00... (mã hs keo dạng lỏng m/ mã hs của keo dạng lỏn) |
Keo dán dùng sản xuất bộ sạc nguồn ADHRSIVE (H) SILICON GB-828W, 300ml MKAH0000300T... (mã hs keo dán dùng sả/ mã hs của keo dán dùng) |
Keo UV, loại LPD-4057 (Hydroxyethyl methacrylate; Isobomyl acrylate; Methacrylic acid, monoester with propane-1,2 diol; siloxanes and silicones, di-Me, reaction product with silica; Acrylic acid)... (mã hs keo uv loại lp/ mã hs của keo uv loại) |
Keo Silicone ELASTOSIL SOLAR 2020 FC A... (mã hs keo silicone el/ mã hs của keo silicone) |
Keo HD-216F/ HD-216F... (mã hs keo hd216f/ hd/ mã hs của keo hd216f/) |
Keo silicone 7091... (mã hs keo silicone 70/ mã hs của keo silicone) |
Keo dính 29-F540K dạng thành phẩm dùng kết dính sản phẩm của bộ lọc khí(16Kg/Thùng).Hàng mới 100%... (mã hs keo dính 29f54/ mã hs của keo dính 29) |
Keo dán EE-6S (thành phần Cyclohexane 52~56%, Methyl isobutyl Ketone 35~39%, Eva resin 8~9%), dùng trong sản xuất gia công đế giầy, hàng mới 100%... (mã hs keo dán ee6s/ mã hs của keo dán ee6) |
SDL Bar Glue- Keo dán thanh SDL... (mã hs sdl bar glue k/ mã hs của sdl bar glue) |
Wood Adhesives T-50(keo dán gỗ)... (mã hs wood adhesives/ mã hs của wood adhesiv) |
Keo dính Bond-G-5250 (TOLUENE 70%) chịu nhiệt sử dụng trong nhà xưởng, hãng SX: DAEHEUNG CHEMICAL CO., LTD (1 hộp0.25 KG). mới 100%... (mã hs keo dính bondg/ mã hs của keo dính bon) |
Keo dán ron 80ml/chai... (mã hs keo dán ron 80m/ mã hs của keo dán ron) |
Keo trám lỗ DX-200(10kg/hộp) (SEALING AGENT FOR NICKEL ACETATE TYPE BATH (TOP SEAL DX-200)), hàng mới 100%... (mã hs keo trám lỗ dx/ mã hs của keo trám lỗ) |
Keo dán.Hàng mới 100%... (mã hs keo dánhàng mớ/ mã hs của keo dánhàng) |
Keo SC-75W (Thành phần: Ethyl acetate, Polyisocyanate),dùng trong sản xuất lót mặt giầy... (mã hs keo sc75w thà/ mã hs của keo sc75w) |
Keo Threebond 7786 C (thành phần gồm: ECA, tackifier, Ethyl) dùng dán nối... (mã hs keo threebond 7/ mã hs của keo threebon) |
Keo dính dạng lỏng bôi phủ bề mặt mối hàn trên bản mạch 4007- công thức hóa học: C19H20O4 HSCH2CH2CO2CH2)3CC2H5... (mã hs keo dính dạng l/ mã hs của keo dính dạn) |
Keo SW-860-ADHESIVE dùng để dính cuộn cảm chuyển đổi tĩnh điện, (thành phần:(Epoxy:40%, ALKYL GLYCIDYL: 10%, POLYOXYPROPYLENE:10%,Silica: 5%,Polyamine adduct: 15%,Calcium Carbon:16%)- Hàng mới 100%... (mã hs keo sw860adhe/ mã hs của keo sw860a) |
Keo dán giầy Natural Rubber Latex (có chứa Ammonia solution 60% C/thức: NH3, CAS: 7664-41-7). Đóng đồng nhất 205Kg/ thùng phi. Hãng sản xuất BETTA LATEX INTERNATIONAL CO., LTD... (mã hs keo dán giầy na/ mã hs của keo dán giầy) |
Keo nến trắng to, chất liệu bằng nhựa PP... (mã hs keo nến trắng t/ mã hs của keo nến trắn) |
Keo Loctite 601 là các chất dính, dùng để dán cố định cho bảng biểu... (mã hs keo loctite 601/ mã hs của keo loctite) |
Keo nước KCM1, dùng cán màng, đóng đồng nhất 50kg/phuy, mới 100%... (mã hs keo nước kcm1/ mã hs của keo nước kcm) |
Keo nước KA2, dùng phá màng và giấy, đóng đồng nhất 25kg/can, mới 100%... (mã hs keo nước ka2 d/ mã hs của keo nước ka2) |
KEO SUA (CHẤT KẾT DÍNH ĐÃ ĐƯỢC ĐIỀU CHẾ KHÔNG XÂY DỰNG ĐỊNH MỨC), MỚI 100%... (mã hs keo sua chất k/ mã hs của keo sua chấ) |
Keo silicon white270kg(270 kg/thùng),hàng mới 100%... (mã hs keo silicon whi/ mã hs của keo silicon) |
Keo/ Colle E645 (1 kit 3.55 kg)... (mã hs keo/ colle e645/ mã hs của keo/ colle e) |
Chất kết dính Adhesive Agent/ Item No.DY 39-123 (1Kg/ can) (Không tham gia trực tiếp vào quá trình sx SP)... (mã hs chất kết dính a/ mã hs của chất kết dín) |
Keo dán nóng APO (Mới 100%).... (mã hs keo dán nóng ap/ mã hs của keo dán nóng) |
Keo CL9906C, dùng trong công đoạn Latex Coating sản phẩm, hàng mới 100%... (mã hs keo cl9906c dù/ mã hs của keo cl9906c) |
Keo CL900*24, dùng trong công đoạn Latex Coating sản phẩm, 1 Drum 200kg hàng mới 100%... (mã hs keo cl900*24 d/ mã hs của keo cl900*24) |
Keo dán CS356A-6W (Thành phần: Water based modified natural rubber (9006-04-6):34-39%,Water based Polyurethane (9009-54-5): 10-15%, Water (7732-18-5):48-53%)... (mã hs keo dán cs356a/ mã hs của keo dán cs35) |
Keo dan,chat dinh (KEO DAN VENEER HAT 282.10.25)... (mã hs keo danchat di/ mã hs của keo danchat) |
Keo dán-chất kết dính bao gồm hỗn hợp của cao su, dung môi hữu cơ, chất độn, các chất lưu hóa và nhựa (không thuộc NĐ 113/2017/ ND-CP). Hàng mới 100%.... (mã hs keo dánchất kế/ mã hs của keo dánchất) |
Hóa chất Resitop PGA-2411 (dạng bột hòa vào hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại) (20kg/bag) (CAS No. 9003-35-4)... (mã hs hóa chất resito/ mã hs của hóa chất res) |
Hóa chất Phenolite TD-2040-C (dạng viên hòa vào hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại) (15kg/bag) (CAS No. 9003-35-4)... (mã hs hóa chất phenol/ mã hs của hóa chất phe) |
Keo- Mới 100%... (mã hs keo mới 100%/ mã hs của keo mới 100) |
Keo dẫn điện/ Adhesive, conductive (1 ea 2.5 gram)... (mã hs keo dẫn điện/ a/ mã hs của keo dẫn điện) |
Keo SW-860HF dính dùng để dính linh kiện... (mã hs keo sw860hf dí/ mã hs của keo sw860hf) |
Keo A2504,1KG/1Lọ(V4123-2501-00010)... (mã hs keo a25041kg/1/ mã hs của keo a25041k) |
Keo 6700; 150g/ lọ(V6116-0201-00050)... (mã hs keo 6700; 150g// mã hs của keo 6700; 15) |
Keo nến 29.5g/1 PCS(V4116-0301-00010)... (mã hs keo nến 295g/1/ mã hs của keo nến 295) |
Keo AA 352 (1000G/ chai)(V4116-0801-00030)... (mã hs keo aa 352 100/ mã hs của keo aa 352) |
Keo BESIL9333W,450G/ tuýp(4216-0201-00360)... (mã hs keo besil9333w/ mã hs của keo besil933) |
Keo TSE3941, 333ML/ tuýp(V6116-0201-00020)... (mã hs keo tse3941 33/ mã hs của keo tse3941) |
Keo UF-820BC 17kg/1thùng(V4116-0801-00050)... (mã hs keo uf820bc 17/ mã hs của keo uf820bc) |
Keo Mono-coat 255L,5L/thùng(V4123-2701-00010)... (mã hs keo monocoat 2/ mã hs của keo monocoa) |
Keo UV9060F, LOCTITE,55G/Tuýp(6216-0801-00130)... (mã hs keo uv9060f lo/ mã hs của keo uv9060f) |
Keo K-5808BL (300ML/400G/1tuýp)(V4116-0201-00040)... (mã hs keo k5808bl 3/ mã hs của keo k5808bl) |
Keo AC801,HYSTIC 2L/1.66kg/ thùng(V6116-1301-00010)... (mã hs keo ac801hysti/ mã hs của keo ac801hy) |
Keo dán nhanh DAEHEUNG; 3kg/ thùng(V6116-0201-00040)... (mã hs keo dán nhanh d/ mã hs của keo dán nhan) |
Keo 4815ZL; 2600ML/2600ML/3900G/ tuýp(6216-0201-00040)... (mã hs keo 4815zl; 260/ mã hs của keo 4815zl;) |
Keo PL4122-47R, ELANTAS, 10KG/ thùng(V4116-1301-00010)... (mã hs keo pl412247r/ mã hs của keo pl41224) |
Keo UV; DYMAX/9001-E-V3.5; 30ml/ tuýp(6216-0501-00040)... (mã hs keo uv; dymax/9/ mã hs của keo uv; dyma) |
Keo silicon 7700S, Kangnuosi; 300g/ lọ(4216-0201-00210)... (mã hs keo silicon 770/ mã hs của keo silicon) |
Keo SUPERX8008 BLACK, CEMEDINE, 170G/ tuýp(4216-0201-00110)... (mã hs keo superx8008/ mã hs của keo superx80) |
Keo vàng SUPERX8008 CLEAR, CEMEDINE, 135G/ tuýp(4216-0201-00290)... (mã hs keo vàng superx/ mã hs của keo vàng sup) |
Dây chân keo trang trí nón... (mã hs dây chân keo tr/ mã hs của dây chân keo) |
Keo nhanh khô dùng cho sản phẩm đồ chơi bằng nhựa. Hàng mới 100%... (mã hs keo nhanh khô d/ mã hs của keo nhanh kh) |
KEO DAN... (mã hs keo dan/ mã hs của keo dan) |
KEO DÁN CHỊU NHIỆT (dùng cho đồ chơi FUN)... (mã hs keo dán chịu nh/ mã hs của keo dán chịu) |
Keo Axia (Axia Powerful Instant Adhesive), dùng để phát hiện dấu vết đường vân tay/vân chân. Hàng mới 100%... (mã hs keo axia axia/ mã hs của keo axia ax) |
KEO DÁN ĐẦU LỌC THUỐC LÁ... (mã hs keo dán đầu lọc/ mã hs của keo dán đầu) |
KEO IPACOLL LP 2613/3A DÙNG ĐỂ DÁN GIẤY- IPACOLL LP 2613/3A (25 KG/JAR)... (mã hs keo ipacoll lp/ mã hs của keo ipacoll) |
Keo/ Loctite 221- STB 291 (1 tuýp 50ml/gram)... (mã hs keo/ loctite 22/ mã hs của keo/ loctite) |
Keo/ Loctite SR 243 (EX 242) (1 tuýp 50 ml/gram)... (mã hs keo/ loctite sr/ mã hs của keo/ loctite) |
Keo (nguyên liệu sản xuất nến), hàng mới 100%... (mã hs keo nguyên liệ/ mã hs của keo nguyên) |
Keo dán giầy 670H, hàng mới 100%... (mã hs keo dán giầy 67/ mã hs của keo dán giầy) |
Keo Silicon (KONISHI MPX-1)... (mã hs keo silicon ko/ mã hs của keo silicon) |
Keo silicon phủ kín hộp dây nối mạch điện, A/18KG, mã liệu: 34000084... (mã hs keo silicon phủ/ mã hs của keo silicon) |
Keo nung (AS-7147)... (mã hs keo nung as71/ mã hs của keo nung as) |
Keo CH77/KONY BOND CH77... (mã hs keo ch77/kony b/ mã hs của keo ch77/kon) |
Keo CH50W/KONY BOND CH50W... (mã hs keo ch50w/kony/ mã hs của keo ch50w/ko) |
Keo/ C-04... (mã hs keo/ c04/ mã hs của keo/ c04) |
Keo colloidal silica các loại (chất liệu gồm: Silica, amorphous mã cas7631-86-9 chiếm tỷ lệ 20- 40%; water mã cas 7732-18-5 chểm tỷ lệ 60- 80%) (hàng mới 100%)... (mã hs keo colloidal s/ mã hs của keo colloida) |
Keo dán (AD-752SE)... (mã hs keo dán ad752/ mã hs của keo dán ad) |
Keo ghép lớp tấm gốm trong sản xuất bản mạch mã MS2KAI... (mã hs keo ghép lớp tấ/ mã hs của keo ghép lớp) |
Chất kết dính Rikidyne AR-2426 (Acrylic resin, C6H12O3 (CAS: 108-65-6), C8H16O3 (CAS:112-07-2), Phenolic resin, C6H14O2 (CAS:111-76-2), Silicon dioxide, C4H6O2 (CAS:108-05-4))... (mã hs chất kết dính r/ mã hs của chất kết dín) |
Keo dán ống Pu Foam B3, can 750ml, không chất CFK, bao gồm ống tra, màu xanh, bằng nhựa tổng hợp PU... (mã hs keo dán ống pu/ mã hs của keo dán ống) |
Keo dánACRYLIC EMULSION Deep Green, 25ml x 6pcs/ctn... (mã hs keo dánacrylic/ mã hs của keo dánacryl) |
Keo dán gỗ Bond mokkouyou P 50 ml (50ml/pc) 20pcs/ctn... (mã hs keo dán gỗ bond/ mã hs của keo dán gỗ b) |
Chất keo Cemedine Super X No.8008 white #, 170g/tube, 5pcs/ctn... (mã hs chất keo cemedi/ mã hs của chất keo cem) |
Keo dán mạch mềm Cemedine Super X No.8008 L Black #.170g/tube, 5pcs/ctn... (mã hs keo dán mạch mề/ mã hs của keo dán mạch) |
keo dán Asec AS-533502, 250g.2pcs/ctn... (mã hs keo dán asec as/ mã hs của keo dán asec) |
Keo silicon (0.42kg/chai)... (mã hs keo silicon 0/ mã hs của keo silicon) |
Keo betaseal 57302N 310ML/Tuyp (P21200021)(thành phần chủ yếu Diisononyl phthalate 20-30%, Phthalic acid, di-C8-10-branched alkyl esters, C9-rich 20-30%,Carbon black 15-25%)... (mã hs keo betaseal 57/ mã hs của keo betaseal) |
Keo dán (037530),20kgs/can... (mã hs keo dán 037530/ mã hs của keo dán 037) |
Keodán (546940),30kgs/can... (mã hs keodán 546940/ mã hs của keodán 5469) |
Thanh keo bù silicon (tương đương 400ml/pcs), hàng mới 100%... (mã hs thanh keo bù si/ mã hs của thanh keo bù) |
Chất kết dính CEMEDINE Y618M (A&B), đóng gói: 2kg/ hủ... (mã hs chất kết dính c/ mã hs của chất kết dín) |
Keo Tuffy UC-2U12 dùng để phủ chân linh kiện.(Thành phần chính Oligomer 64%,1-Hydroxy-Cyclohexyl Phenyl Ketone 2%,Diphenyl(2,4,6-trimethylbenzoyl) phosphine oxide 1,5%,)... (mã hs keo tuffy uc2u/ mã hs của keo tuffy uc) |
Keo dán giầy 97NT (điều chế từ chất phụ gia ap, cleaning naphtha, nhựa polyurethan nguyên sinh dạng lỏng)... (mã hs keo dán giầy 97/ mã hs của keo dán giầy) |
Hot melt keo dán dạng hạt có thành phần chính Viscosity resin đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs hot melt keo dá/ mã hs của hot melt keo) |
SiliconA500... (mã hs silicona500/ mã hs của silicona500) |
KEO DAN (1PCS3KGS)... (mã hs keo dan 1pcs3k/ mã hs của keo dan 1pc) |
KEO XỊT CHỐNG SÉT (1PCS360ML)... (mã hs keo xịt chống s/ mã hs của keo xịt chốn) |
KEO CHỊU NHIỆT (1PCS4KGS)... (mã hs keo chịu nhiệt/ mã hs của keo chịu nhi) |
Băng tan, để gắn kín đầu ghép ống, hàng mới 100%... (mã hs băng tan để gắ/ mã hs của băng tan để) |
Keo chống thấm bảo vệ linh kiện điện tử dạng lỏng S0300000020/MC-XY08-5-5 (UV Curable Liquid) (1 Lọ 1000 gam)... (mã hs keo chống thấm/ mã hs của keo chống th) |
Keo dính thành phẩm đã điều chế (epoxy silicon), (thành phần: Bisphenol F Diglycidyl Ether (Epoxy Resin)-60-70%, Amine Adduct-15-25%,.,đóng gói 1kg/lọ. Hàng mới 100%... (mã hs keo dính thành/ mã hs của keo dính thà) |
Keo dính dùng để dán giấy, cố định dây đồng bện.... (mã hs keo dính dùng đ/ mã hs của keo dính dùn) |
Alteco EZ3 (20g/pcs)- Keo... (mã hs alteco ez3 20g/ mã hs của alteco ez3) |
Cemedine SX720W White (333ml/pcs)- Keo... (mã hs cemedine sx720w/ mã hs của cemedine sx7) |
Keo từ polime 3M 4298 UV dùng sản xuất đầu golf. Hàng hóa thuộc TKNK101728457720/E31, ngày 24/11/2017(NVLCTSP).MỤC 9... (mã hs keo từ polime 3/ mã hs của keo từ polim) |
Keo từ polime L-3540 REV 1 Black A (BJB) dùng sản xuất đầu golf. Hàng hóa thuộc TKNK101824354440/E31, ngày 19/01/2018(NVLCTSP)MỤC 1... (mã hs keo từ polime l/ mã hs của keo từ polim) |
Keo từ polime PSA dùng sản xuất đầu golf. Hàng hóa thuộc TKNK101816678020/E31, ngày 15/01/2018(NVLCTSP). Mục 7... (mã hs keo từ polime p/ mã hs của keo từ polim) |
Keo tu polime KR85 dùng sản xuất đầu golf. Hàng hóa thuộc TKNK102367297911/E31, ngày 04/12/2018(NVLCTSP). Mục 2... (mã hs keo tu polime k/ mã hs của keo tu polim) |
KEO DÍNH đã được điều chế (1 thùng 21.6kg)- GLUE. Hàng mới 100%.... (mã hs keo dính đã đượ/ mã hs của keo dính đã) |
Keo (chất kết dính bằng cao su dạng lỏng), dùng cho sản phẩm gỗ, ván ép, hiệu keo 1300, nhà sản xuất GUANGZHOU FAR GLORY TRADING CO., LTD, mới 100%... (mã hs keo chất kết d/ mã hs của keo chất kế) |
Keo dán (NVLSP04) (NL),chuyển đổi mục đích sử dụng từ mục hàng số 01 tờ khai 101942442600/E31 ngày 06/04/2018... (mã hs keo dán nvlsp0/ mã hs của keo dán nvl) |
Keo lưới dán vải khổ 10 MM... (mã hs keo lưới dán vả/ mã hs của keo lưới dán) |
Keo dán hiệu RISO dùng cho máy In RISO ComColor 9150 (S-6768), mới 100%... (mã hs keo dán hiệu ri/ mã hs của keo dán hiệu) |
Keo siliconA900, hàng mới 100%... (mã hs keo silicona900/ mã hs của keo silicona) |
Keosilicon Apollo trắng, hàng mới 100%... (mã hs keosilicon apol/ mã hs của keosilicon a) |
KEO GIÁN GIẤY ADHESIVE, DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT ỐNG HÚT GIẤY, hàng mới 100%... (mã hs keo gián giấy a/ mã hs của keo gián giấ) |
Keo gắn khung nhôm của tấm module năng lượng mặt trời 400ML/hộp (mã liệu 883001000000)... (mã hs keo gắn khung n/ mã hs của keo gắn khun) |
Keo phủ bảo vệ sản phẩm... (mã hs keo phủ bảo vệ/ mã hs của keo phủ bảo) |
Keo ETHYLENE VINYL ACETATE (AD-5500H)... (mã hs keo ethylene vi/ mã hs của keo ethylene) |
Keo dán Loctite #7649, (500ml/can) Made in China... (mã hs keo dán loctite/ mã hs của keo dán loct) |
Keo Three Bond chống gỉ Three Bond TB-1401B 200g/S.H... (mã hs keo three bond/ mã hs của keo three bo) |
Keo cement (5kg/Thùng)... (mã hs keo cement 5kg/ mã hs của keo cement) |
Keo các loại, sx giày, mới 100%... (mã hs keo các loại s/ mã hs của keo các loại) |
Keo Xanh, dùng sản xuất cục sạc... (mã hs keo xanh dùng/ mã hs của keo xanh dù) |
Keo dán DP190 3M (1 Lọ 48.5 ml)... (mã hs keo dán dp190 3/ mã hs của keo dán dp19) |
FRBS03-000021 Tấm keo để liên kết các bề mặt bản mạch BONDING SHEET_BSH-LDK-15 (LOW DF), kích thước 250mm x 100M. Hàng mới 100%... (mã hs frbs03000021 t/ mã hs của frbs0300002) |
FRBS03-000022 Tấm keo để liên kết các bề mặt bản mạch BONDING SHEET_BSH-LDK-20 (LOW DF), kích thước 250mm x 100M. Hàng mới 100%... (mã hs frbs03000022 t/ mã hs của frbs0300002) |
FRBS03-000024 Tấm keo để liên kết các bề mặt bản mạch BONDING SHEET_BSH-LDK-30 (LOW DF), kích thước 250mm x 100M. Hàng mới 100%... (mã hs frbs03000024 t/ mã hs của frbs0300002) |
FRBS03-000027 Tấm keo để liên kết các bề mặt bản mạch BONDING SHEET_BSH-LDK-50 (LOW DF), kích thước 250mm x 100M. Hàng mới 100%... (mã hs frbs03000027 t/ mã hs của frbs0300002) |
Keo dánSUPER X (1EA170Gr)... (mã hs keo dánsuper x/ mã hs của keo dánsuper) |
Keo dán THREE BOND (1EA200Gr)... (mã hs keo dán three b/ mã hs của keo dán thre) |
Keo dán hộp (DK1000)... (mã hs keo dán hộp dk/ mã hs của keo dán hộp) |
Keo dán hộp (PL3000)... (mã hs keo dán hộp pl/ mã hs của keo dán hộp) |
Keo 9555B-6 dùng để gắn linh kiện lên bản mạch điện tử (thành phần Epoxy Resin, Fumed Silica, Carbon black), 10cc/tuýp. Hàng mới 100%... (mã hs keo 9555b6 dùn/ mã hs của keo 9555b6) |
Keo dán C-01, thành phần: aqueous solution: 35%, Pigment:25%, Synthetic resin: 30%, additive:10%. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán c01 t/ mã hs của keo dán c01) |
Keo ép-HOT MELT ADHESIVE FILM-FA-2150/7400/3050... (mã hs keo éphot melt/ mã hs của keo éphot m) |
Keo dán latex 20kg/hộp, không hiệu. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán latex 2/ mã hs của keo dán late) |
Keo dính Y-361 A (ANAC-0361 A) (Acryl resin 10-20%, Methacrylate monomer 20-30%, 2-Ethylhexyl Methacrylate 17%, Methyl methacrylate 32%, Cumene hydroperoxide 8.3%), hàng mới 100%... (mã hs keo dính y361/ mã hs của keo dính y3) |
Keo MED-4970, 50ml/Pce (PO số 85011973, ngày 17.09.2019)... (mã hs keo med4970 5/ mã hs của keo med4970) |
Keo silicone AB, 50ml/Pce (PO số 85011973, ngày 17.09.2019)... (mã hs keo silicone ab/ mã hs của keo silicone) |
Keo dán nóng chảy dạng đặc-HOT MELT GLUE GRANULE\ FOR GLUE-MACHINE\ LOW COST. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán nóng ch/ mã hs của keo dán nóng) |
NASA-V, 0.17MM, 47", PA/CLEAR(91B)-Keo ép... (mã hs nasav 017mm/ mã hs của nasav 017) |
Keo silicon dùng dán linh kiện nồi cơm điện Hàng mới 100% do TQSX... (mã hs keo silicon dùn/ mã hs của keo silicon) |
Chế phẩm AD-905(Y-5187), chất làm tăng độ bám dính bề mặt của sơn.Mục: 8, Tk: 100480207220/E31... (mã hs chế phẩm ad905/ mã hs của chế phẩm ad) |
Keo dính bẩy côn trùng được phủ trên nền giấy (18x30)Cm, hàng mới 100%... (mã hs keo dính bẩy cô/ mã hs của keo dính bẩy) |
Keo dán (638-50ml), hàng mới 10... (mã hs keo dán 63850/ mã hs của keo dán 638) |
Keo Permatex Ultra Copper 81878... (mã hs keo permatex ul/ mã hs của keo permatex) |
Keo;ergo/5800,20g;20g.(thành phần: Ethyl 2-cyanoacrylate 25-<100%, 1,4-dihydroxybenzene <0.1%);Dùng để gắn kim loại, nam châm, gốm; Mới 100%... (mã hs keo;ergo/58002/ mã hs của keo;ergo/580) |
Keo (dạng bột) PES 1058 (0-80)... (mã hs keo dạng bột/ mã hs của keo dạng bộ) |
Keo bôi đường ống, Sealend No. 22, (2 PCS 1 Kgs), hàng mới 100%... (mã hs keo bôi đường ố/ mã hs của keo bôi đườn) |
Keo dán ERUO FLEX, (2 bình 6 kg), mới 10%... (mã hs keo dán eruo fl/ mã hs của keo dán eruo) |
Keo dán gỗ (chưa đóng gói,không nhãn hiệu) A-Cyanoacrylate Adhesive super glue, 25kg(n.w)/thùng, mới 100%... (mã hs keo dán gỗ chư/ mã hs của keo dán gỗ) |
Keo nến phi 7... (mã hs keo nến phi 7/ mã hs của keo nến phi) |
Keo dán 680,hàng mới 100%... (mã hs keo dán 680hàn/ mã hs của keo dán 680) |
Keo dán 973W,hàng mới 100%... (mã hs keo dán 973whà/ mã hs của keo dán 973w) |
Keo kết dính 13#-1, trọng lượng 15kg/ thùng, hàng mới 100%... (mã hs keo kết dính 13/ mã hs của keo kết dính) |
Keo kết dính UD-006, trọng lượng 18kg/ thùng, hàng mới 100%... (mã hs keo kết dính ud/ mã hs của keo kết dính) |
Keo dán polyvinyl acetate copolymer (dùng để dán vải), 18kg/thùng. Nhãn hiệu: CS-10M-45. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán polyvin/ mã hs của keo dán poly) |
Keo con voi (nhỏ); hàng mới 100%.... (mã hs keo con voi nh/ mã hs của keo con voi) |
Keo calcium carbonate. Mới 100%... (mã hs keo calcium car/ mã hs của keo calcium) |
Keo 435... (mã hs keo 435/ mã hs của keo 435) |
Keo 401... (mã hs keo 401/ mã hs của keo 401) |
Keo 438... (mã hs keo 438/ mã hs của keo 438) |
LOCTITE GEL (Keo dán miếng cao su)... (mã hs loctite gel ke/ mã hs của loctite gel) |
GLUE HOT MELT (Keo dán kính Hot melt)... (mã hs glue hot melt/ mã hs của glue hot mel) |
DOW CORING 1199 SILICON (Keo silicon đen)... (mã hs dow coring 1199/ mã hs của dow coring 1) |
Keo dính Armaflex, ADH520, can 500 ml... (mã hs keo dính armafl/ mã hs của keo dính arm) |
Keo dán ống. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán ống hà/ mã hs của keo dán ống) |
KEO DÁN WARF-25 (1 LỌ 50G). Tái xuất mục hàng số 2 TK 103049394340/E21... (mã hs keo dán warf25/ mã hs của keo dán warf) |
Keo con chó loại 200 ml. Hàng mới 100%... (mã hs keo con chó loạ/ mã hs của keo con chó) |
Keo con chó. Hàng mới 100%... (mã hs keo con chó hà/ mã hs của keo con chó) |
Keo A200... (mã hs keo a200/ mã hs của keo a200) |
Keo nhanh khô dùng cho đồ chơi bằng nhựa. Mới 100%. Chuyển giao theo mục 40 của TKNK 102662554040... (mã hs keo nhanh khô d/ mã hs của keo nhanh kh) |
Keo lụa quấn ống nước TOMBO... (mã hs keo lụa quấn ốn/ mã hs của keo lụa quấn) |
Keo dán C-04, thành phần chính là Synthetic resin, dùng trong ngành SX giày da... (mã hs keo dán c04 t/ mã hs của keo dán c04) |
Keo 406 (20G/lọ)... (mã hs keo 406 20g/lọ/ mã hs của keo 406 20g) |
Keo UV (50G/ LỌ)... (mã hs keo uv 50g/ lọ/ mã hs của keo uv 50g/) |
Keo dính tổng hợp LN-2250... (mã hs keo dính tổng h/ mã hs của keo dính tổn) |
Keo dẫn nhiệt PX706W(2600ml/ chai)... (mã hs keo dẫn nhiệt p/ mã hs của keo dẫn nhiệ) |
GLUE NX-826 KEO DÁN DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DA HÀNG MỚI 100%... (mã hs glue nx826 keo/ mã hs của glue nx826) |
Keo nến fi10... (mã hs keo nến fi10/ mã hs của keo nến fi10) |
Thảm dính bụi 60x90 cm, mới 100%... (mã hs thảm dính bụi 6/ mã hs của thảm dính bụ) |
Keo dán Hoa Thái (1 lọ10ml)... (mã hs keo dán hoa thá/ mã hs của keo dán hoa) |
Keo dán Hoàng Quân (1 lọ10ml)... (mã hs keo dán hoàng q/ mã hs của keo dán hoàn) |
Keo nhựa TP(15G/Tuýp,Thành phần chính gồm: Cyclohexannone, Bột nhựa PVC),Hàng mới 100%... (mã hs keo nhựa tp15g/ mã hs của keo nhựa tp) |
Keo 20g (20 chai/thùng)... (mã hs keo 20g 20 cha/ mã hs của keo 20g 20) |
Keo nóng chảy cho ngành giày GH-7055... (mã hs keo nóng chảy c/ mã hs của keo nóng chả) |
Keo gắn máy, hàng mới 100%... (mã hs keo gắn máy hà/ mã hs của keo gắn máy) |
Keo A2504,1KG/1Lọ... (mã hs keo a25041kg/1/ mã hs của keo a25041k) |
Keo 6700; 150g/ lọ... (mã hs keo 6700; 150g// mã hs của keo 6700; 15) |
Keo nến 29.5g/1 PCS... (mã hs keo nến 295g/1/ mã hs của keo nến 295) |
Keo AA 352 (1000G/ chai)... (mã hs keo aa 352 100/ mã hs của keo aa 352) |
Keo TSE3941, 333ML/ tuýp... (mã hs keo tse3941 33/ mã hs của keo tse3941) |
Keo UF-820AC 22kg/1thùng... (mã hs keo uf820ac 22/ mã hs của keo uf820ac) |
Keo UF-820BC 17kg/1thùng... (mã hs keo uf820bc 17/ mã hs của keo uf820bc) |
Keo BESIL9333W,450G/ tuýp... (mã hs keo besil9333w/ mã hs của keo besil933) |
Keo Mono-coat 255L,5L/thùng... (mã hs keo monocoat 2/ mã hs của keo monocoa) |
Keo 4815ZL; 300ML/450G/ tuýp... (mã hs keo 4815zl; 300/ mã hs của keo 4815zl;) |
Keo UV9060F, LOCTITE,55G/Tuýp... (mã hs keo uv9060f lo/ mã hs của keo uv9060f) |
Keo K-5808BL (300ML/400G/1tuýp)... (mã hs keo k5808bl 3/ mã hs của keo k5808bl) |
Keo AC801,HYSTIC 2L/1.66kg/ thùng... (mã hs keo ac801hysti/ mã hs của keo ac801hy) |
Keo dán nhanh DAEHEUNG; 3kg/ thùng... (mã hs keo dán nhanh d/ mã hs của keo dán nhan) |
Keo PL4122-47R, ELANTAS, 10KG/ thùng... (mã hs keo pl412247r/ mã hs của keo pl41224) |
Keo 4815ZL; 2600ML/2600ML/3900G/ tuýp... (mã hs keo 4815zl; 260/ mã hs của keo 4815zl;) |
Keo UV; DYMAX/9001-E-V3.5; 30ml/ tuýp... (mã hs keo uv; dymax/9/ mã hs của keo uv; dyma) |
Keo silicon 7700S, Kangnuosi; 300g/ lọ... (mã hs keo silicon 770/ mã hs của keo silicon) |
Keo SUPERX8008 BLACK, CEMEDINE, 170G/ tuýp... (mã hs keo superx8008/ mã hs của keo superx80) |
Keo SUPER 8008 BLACK, CEMEDINE, 333ML/ tuýp... (mã hs keo super 8008/ mã hs của keo super 80) |
Keo vàng SUPERX8008 CLEAR, CEMEDINE, 135G/ tuýp... (mã hs keo vàng superx/ mã hs của keo vàng sup) |
Keo dán (thành phần chính từ polyme và nước)... (mã hs keo dán thành/ mã hs của keo dán thà) |
Keo nến Silicon KN1, quy cách11mmx270mm, hàng mới 100%,... (mã hs keo nến silicon/ mã hs của keo nến sili) |
Keo dán 502 Thuận Phong (Hàng mới 100%)... (mã hs keo dán 502 thu/ mã hs của keo dán 502) |
Keo 502- To (Hàng mới 100%)... (mã hs keo 502 to hà/ mã hs của keo 502 to) |
KEO DÁN- PEGAR ED-3Y. hang do cong ty san xuat, hang moi 100%... (mã hs keo dán pegar/ mã hs của keo dán peg) |
Keo Dán Nhãn Sữa Đặc (Milk Label Tape)... (mã hs keo dán nhãn sữ/ mã hs của keo dán nhãn) |
Keo chống lộ cốt QMK1, hàng mới 100%... (mã hs keo chống lộ cố/ mã hs của keo chống lộ) |
Keo dán Hardener HY 905... (mã hs keo dán hardene/ mã hs của keo dán hard) |
KEO DÁN AD-752SE... (mã hs keo dán ad752s/ mã hs của keo dán ad7) |
Keo 460 (500G/ Tuýp)... (mã hs keo 460 500g// mã hs của keo 460 500) |
Keo UV- UV3303R. RoHS2.0+HF 55G/Tuýp... (mã hs keo uv uv3303r/ mã hs của keo uv uv33) |
Túi PE đóng gói sản phẩm-LxWxT400x300x0.06mm,LDPE,300mm... (mã hs túi pe đóng gói/ mã hs của túi pe đóng) |
Chất hồ cứng- RA-6808 Hard sizing agent... (mã hs chất hồ cứng r/ mã hs của chất hồ cứng) |
Keo dính. Hàng mới 100%... (mã hs keo dính hàng/ mã hs của keo dính hà) |
GEL DÁN MÓNG... (mã hs gel dán móng/ mã hs của gel dán móng) |
Keo dán vật liệu cứng (5g/tuýp) DIMPW-8000... (mã hs keo dán vật liệ/ mã hs của keo dán vật) |
Keo SG0809... (mã hs keo sg0809/ mã hs của keo sg0809) |
Keo UV TXB2691 (tp: Prepolymer 50-60%, Tetrahydro furfuryl methacrvlate 30-40%, Photoinitiator 2-5%)... (mã hs keo uv txb2691/ mã hs của keo uv txb26) |
Keo SR1030F(tp: urethane polymer 30-60%, acrylate monomer 30-60%, 2-hydroxyethyl methacrylate 10-30%)... (mã hs keo sr1030ftp/ mã hs của keo sr1030f) |
Keo silicon Polyurethane 1065A... (mã hs keo silicon pol/ mã hs của keo silicon) |
Keo chống dính CH006... (mã hs keo chống dính/ mã hs của keo chống dí) |
Keo TB1401B (200ml/chai)... (mã hs keo tb1401b 20/ mã hs của keo tb1401b) |
Keo Three Bond-TB1530 (150g/tuýp)... (mã hs keo three bond/ mã hs của keo three bo) |
Keo dán AB dùng để dán nguyên vật liệu.Hàng mới 100%... (mã hs keo dán ab dùng/ mã hs của keo dán ab d) |
Keo silicon... (mã hs keo silicon/ mã hs của keo silicon) |
Keo dán T-1100, thành phần chính là Synthetic resin 90%, dùng trong ngành SX giày da... (mã hs keo dán t1100/ mã hs của keo dán t11) |
Keo X66 100ml, hàng mới 100%... (mã hs keo x66 100ml/ mã hs của keo x66 100m) |
Keo Apolo A300, hàng mới 100%... (mã hs keo apolo a300/ mã hs của keo apolo a3) |
Keo con voi (nhỏ); hàng mới 100%... (mã hs keo con voi nh/ mã hs của keo con voi) |
Keo silicon HT906Z PV Module RTV Sealant (BLACK), ml: 20.07.001.0033.,Tái xuất từ mục 3 TK 102904657110... (mã hs keo silicon ht9/ mã hs của keo silicon) |
Keo các loại... (mã hs keo các loại/ mã hs của keo các loại) |
Mực in SND-872C, Màu bạc. Mới 100%... (mã hs mực in snd872c/ mã hs của mực in snd8) |
SEALING MATERIALS (keo dán kính Polyurethane)... (mã hs sealing materia/ mã hs của sealing mate) |
Bình keo để dán ống nước PVC trong hệ thống ống nước... (mã hs bình keo để dán/ mã hs của bình keo để) |
Keo dán 401, hàng mới 100%... (mã hs keo dán 401 hà/ mã hs của keo dán 401) |
Keo silicon A500, hàng mới 100%... (mã hs keo silicon a50/ mã hs của keo silicon) |
Keo (Dùng để dán giày)- Keo VNP 163N... (mã hs keo dùng để dá/ mã hs của keo dùng để) |
Keo dán giầy 704. Thành phần chính: Cyclohexanone & Synthetic resin. Dùng trong ngành SX Mực in công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán giầy 70/ mã hs của keo dán giầy) |
Keo dán giầy CW-75. Thành phần chính: Cyclohexanone & Synthetic resin. Dùng trong ngành SX Mực in công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán giầy cw/ mã hs của keo dán giầy) |
Keo dán giầy C-02. Thành phần chính: aqueous solution & Synthetic resin. Dùng trong ngành SX Mực in công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán giầy c/ mã hs của keo dán giầy) |
Keo dán giầy 308.Thành phần chính:N,N-diethyl-Formamide & Synthetic resin. Dùng trong ngành SX Mực in công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán giầy 30/ mã hs của keo dán giầy) |
Keo dán giầy 408.Thành phần chính:N,N-diethyl-Formamide & Synthetic resin. Dùng trong ngành SX Mực in công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán giầy 40/ mã hs của keo dán giầy) |
Keo dán giầy 104. Thành phần chính: N,N-diethyl-Formamide & Synthetic resin. Dùng trong ngành SX Mực in công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán giầy 10/ mã hs của keo dán giầy) |
Keo dán giầy 110. Thành phần chính: N,N-diethyl-Formamide & Synthetic resin. Dùng trong ngành SX Mực in công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán giầy 11/ mã hs của keo dán giầy) |
Keo dán giầy 500. Thành phần chính: N,N-diethyl-Formamide & Synthetic resin. Dùng trong ngành SX Mực in công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán giầy 50/ mã hs của keo dán giầy) |
Keo dán giầy N-76. Thành phần chính: N,N-diethyl-Formamide & Synthetic resin. Dùng trong ngành SX Mực in công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán giầy n/ mã hs của keo dán giầy) |
KEO SUA (CHẤT KẾT DÍNH ĐÃ ĐƯỢC ĐIỀU CHẾ KHÔNG XÂY DỰNG ĐỊNH MỨC)... (mã hs keo sua chất k/ mã hs của keo sua chấ) |
Băng keo 3M 1/2, hàng mới 100%... (mã hs băng keo 3m 1/2/ mã hs của băng keo 3m) |
Băng keo 3M 3/4, hàng mới 100%... (mã hs băng keo 3m 3/4/ mã hs của băng keo 3m) |
Keo CH77/KONY BOND CH77. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs keo ch77/kony b/ mã hs của keo ch77/kon) |
Keo CH50W/KONY BOND CH50W. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs keo ch50w/kony/ mã hs của keo ch50w/ko) |
Keo dán Loctite Cat 9M. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán loctite/ mã hs của keo dán loct) |
Keo đúc khuôn CY230 (25kg/can) (FV512) Vật tư tiêu hao... (mã hs keo đúc khuôn c/ mã hs của keo đúc khuô) |
KEO(CHẤT KẾT DÍNH) A819... (mã hs keochất kết dí/ mã hs của keochất kết) |
Keo dán Greco 317H (15 Kg/thùng)... (mã hs keo dán greco 3/ mã hs của keo dán grec) |
Keo dán bao bì/ Adhesive Mybond-1808/ ADH0004... (mã hs keo dán bao bì// mã hs của keo dán bao) |
Keo con chó hàng mới 100%... (mã hs keo con chó hàn/ mã hs của keo con chó) |
Keo Silicon trắng... (mã hs keo silicon trắ/ mã hs của keo silicon) |
Keo bọt tạo xốp... (mã hs keo bọt tạo xốp/ mã hs của keo bọt tạo) |
Keo dán 178 (50kg/thùng),hàng mới 100%... (mã hs keo dán 178 50/ mã hs của keo dán 178) |
Keo dán 6923 (50kg/thùng),hàng mới 100%... (mã hs keo dán 6923 5/ mã hs của keo dán 6923) |
Keo Vạn năng 1900 (7.5kg/thùng),hàng mới 100%... (mã hs keo vạn năng 19/ mã hs của keo vạn năng) |
Keo sữa 2034 (50kg/can) dùng để dán giấy,hàng mới 100%... (mã hs keo sữa 2034 5/ mã hs của keo sữa 2034) |
Keo nến to ĐK 10mm. Hàng mới 100%... (mã hs keo nến to đk 1/ mã hs của keo nến to đ) |
Keo silicon Apollo A500 (300ml/chai- màu trắng đục). Hàng mới 100%... (mã hs keo silicon apo/ mã hs của keo silicon) |
Keo phun 108 (15kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs keo phun 108 1/ mã hs của keo phun 108) |
Keo PU 88NT (15kg/ thùng). Hàng mới 100%... (mã hs keo pu 88nt 15/ mã hs của keo pu 88nt) |
Chất làm cứng 352 (15kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs chất làm cứng 3/ mã hs của chất làm cứn) |
Chất xử lý EVA 795E2 (15kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs chất xử lý eva/ mã hs của chất xử lý e) |
Chất xử lý cao su 001GA (15kg/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs chất xử lý cao/ mã hs của chất xử lý c) |
Keo cây (dùng cho súng bắn keo), 1 thùng 1000 cây, hàng mới 100%... (mã hs keo cây dùng c/ mã hs của keo cây dùn) |
Keo 8008 màu đen (170g/tuýp)... (mã hs keo 8008 màu đe/ mã hs của keo 8008 màu) |
Keo dán (chất kết dính) 3760T... (mã hs keo dán chất k/ mã hs của keo dán chấ) |
Keo dính côn trùng S-20 dùng cho đèn tia cực tím bẫy côn trùng, 1 hộp gồm 5 miếng, 1 miếng dài 58 cm. Hàng mới 100%... (mã hs keo dính côn tr/ mã hs của keo dính côn) |
Chất kết dính thuộc tk 102483827610 dòng hàng số 1... (mã hs chất kết dính t/ mã hs của chất kết dín) |
Keo TB 1220G(100g/tuýp) Thành phần hóa chất gồm:Silicone resin:85-95%.Silica:5-15%. Hàng mới 100% thuộc tk 102310659840 dòng hàng số 1... (mã hs keo tb 1220g10/ mã hs của keo tb 1220g) |
Keo dán nhựa P68 PRIMER (473ML/PT), 473ml/hộp, hàng mới 100%,... (mã hs keo dán nhựa p6/ mã hs của keo dán nhựa) |
Keo dán nhựa PVC 711 IPS WELD ON (473ML/QT), 473ml/hộp, hàng mới 100%,... (mã hs keo dán nhựa pv/ mã hs của keo dán nhựa) |
Keo 201, hàng mới 100%... (mã hs keo 201 hàng m/ mã hs của keo 201 hàn) |
Keo dán Giày- HRF-1000, hàng mới 100%... (mã hs keo dán giày h/ mã hs của keo dán giày) |
Keo dán GS-5 (20 lọ/hộp)... (mã hs keo dán gs5 2/ mã hs của keo dán gs5) |
Keo gắn ống PVC 0.5kg... (mã hs keo gắn ống pvc/ mã hs của keo gắn ống) |
Keo dán sàn Y6000... (mã hs keo dán sàn y60/ mã hs của keo dán sàn) |
Keo con chó Dog glue X-66 (100ml)... (mã hs keo con chó dog/ mã hs của keo con chó) |
Keo dính đa năng 3M 1100, 20g/lọ, dùng để gắn kết hàng hóa, hàng mới 100%... (mã hs keo dính đa năn/ mã hs của keo dính đa) |
Keo khóa ren/ chống tháo Xtraseal 9262 (50ml) mới 100%... (mã hs keo khóa ren/ c/ mã hs của keo khóa ren) |
Keo BUGJO S-1900/1 (Hồ dán dạng lỏng)... (mã hs keo bugjo s190/ mã hs của keo bugjo s) |
Keo dán gia nhiệt AE-412, xuất xứ việt nam mới 100%... (mã hs keo dán gia nhi/ mã hs của keo dán gia) |
Keo xịt #77 16 OZ/chai... (mã hs keo xịt #77 16/ mã hs của keo xịt #77) |
Keo dán DP- 490 B/A (50ml/ống)... (mã hs keo dán dp 490/ mã hs của keo dán dp) |
Keo 2 thành phần DP190 (1 ống 0.0485 lít)... (mã hs keo 2 thành phầ/ mã hs của keo 2 thành) |
Keo dán DP110 48.5ml 12/CV (1 ống 0.0485 lít)... (mã hs keo dán dp110 4/ mã hs của keo dán dp11) |
KEO DÁN DA GRECO 505H (15 KG/Thung)... (mã hs keo dán da grec/ mã hs của keo dán da g) |
Keo mầu hồng TF9885 (390G/tuýp)... (mã hs keo mầu hồng tf/ mã hs của keo mầu hồng) |
Keo JQ-2281 (hồ dính) gồm 20 thùng mỗi thùng 15 kg, thành phần đi từ: SBS particle 8%, Viscosity resin 50%, Ethyl acetate17% và Solvent oil 25%. Hàng mới 100%... (mã hs keo jq2281 hồ/ mã hs của keo jq2281) |
Keo EW2030 1kg (1kg 1can) (Keo cách điện dùng trong sản xuất linh kiện điện tử),hàng mới 100%... (mã hs keo ew2030 1kg/ mã hs của keo ew2030 1) |
Keo tản nhiệt 746, 300ml/Lọ mới 100%... (mã hs keo tản nhiệt 7/ mã hs của keo tản nhiệ) |
Keo dán A500 Apolo, 500ml/UNA, hàng mới 100%, 25kg/thùng... (mã hs keo dán a500 ap/ mã hs của keo dán a500) |
Keo TB 1743 (20g/chai)... (mã hs keo tb 1743 20/ mã hs của keo tb 1743) |
keo Threebond 2955H (250g/tube)... (mã hs keo threebond 2/ mã hs của keo threebon) |
keo Threebond 3066D (250g/bottle)... (mã hs keo threebond 3/ mã hs của keo threebon) |
Keo TB2222P (1kg/lon)... (mã hs keo tb2222p 1k/ mã hs của keo tb2222p) |
Keo TB1373B (50g/chai)... (mã hs keo tb1373b 50/ mã hs của keo tb1373b) |
Keo TB2217H (370g/tuýp)... (mã hs keo tb2217h 37/ mã hs của keo tb2217h) |
Keo TB 1220G (100g/ tuýp)... (mã hs keo tb 1220g 1/ mã hs của keo tb 1220g) |
Keo SL 220LB (333ml/tuýp)... (mã hs keo sl 220lb 3/ mã hs của keo sl 220lb) |
Keo sữa (keo dán) (Đơn giá 1.06)... (mã hs keo sữa keo dá/ mã hs của keo sữa keo) |
Băng keo các loại... (mã hs băng keo các lo/ mã hs của băng keo các) |
Keo dán C-01, thành phần chính là Synthetic resin, dùng trong ngành SX giày da... (mã hs keo dán c01 t/ mã hs của keo dán c01) |
Keo dán C-01D, thành phần chính là Synthetic resin, dùng trong ngành SX giày da... (mã hs keo dán c01d/ mã hs của keo dán c01) |
Keo dán C-02D, thành phần chính là Synthetic resin, dùng trong ngành SX giày da... (mã hs keo dán c02d/ mã hs của keo dán c02) |
Adhesives of kind (Keo dán) C-01, thành phần chính là Synthetic resin, dùng trong ngành SX giày da... (mã hs adhesives of ki/ mã hs của adhesives of) |
Keo dán kệ gỗ công nghiệp Adino HM9286.0, 25 kg/thùng, mới 100%... (mã hs keo dán kệ gỗ c/ mã hs của keo dán kệ g) |
Keo dán dùng cho máy bay, p/n: 06ABA1, PR1422B1-2... (mã hs keo dán dùng ch/ mã hs của keo dán dùng) |
keo dính chuột... (mã hs keo dính chuột/ mã hs của keo dính chu) |
Keo locite 243... (mã hs keo locite 243/ mã hs của keo locite 2) |
KEO (CHẤT KẾT DÍNH) 72KMN... (mã hs keo chất kết d/ mã hs của keo chất kế) |
Chất dính 2217H (370g/tuýp) (dùng để gắn linh kiện lên bảng mạch, 1 chiếc 1 tuýp) (Thành phần: bisphenaol A type epoxy resin, bisphenaol B type epoxy resin, inorganic filler, hardener)... (mã hs chất dính 2217h/ mã hs của chất dính 22) |
Keo dính chân linh kiện (polypropylen là thành phần chính)... (mã hs keo dính chân l/ mã hs của keo dính châ) |
Keo dán gỗ KR-190H... (mã hs keo dán gỗ kr1/ mã hs của keo dán gỗ k) |
Keo dán gỗ KR-560H... (mã hs keo dán gỗ kr5/ mã hs của keo dán gỗ k) |
Keo dán Glue 119(CMHR)... (mã hs keo dán glue 11/ mã hs của keo dán glue) |
Keo gắn ống nhựa PVC, mới 100%... (mã hs keo gắn ống nhự/ mã hs của keo gắn ống) |
Keo Loctite UV 190024 (1 can 1 lít), thành phần chính Isobornyl acrylate. Hiệu Henkel. Hàng mới 100%... (mã hs keo loctite uv/ mã hs của keo loctite) |
Keo vàng... (mã hs keo vàng/ mã hs của keo vàng) |
Keo dán HT182 dạng lỏng. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán ht182 d/ mã hs của keo dán ht18) |
Keo dính dùng để cố định linh kiện trên bản mạch điện tử của máy hút bụi,/SILICONE(PCE-4100). Mới 100%... (mã hs keo dính dùng đ/ mã hs của keo dính dùn) |
Keo dán bảo ôn. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán bảo ôn/ mã hs của keo dán bảo) |
Keo UV- TB3013Z(800g/chai)... (mã hs keo uv tb3013z/ mã hs của keo uv tb30) |
Keo dán cố định ốc hãm bánh răng rẻ quạt với vỏ, mã hàng Loctite TB1373N. Hãng sản xuấtThreeBond Fine Chemical Co., Ltd. Hàng mới 100%... (mã hs keo dán cố định/ mã hs của keo dán cố đ) |
Keo nóng chảy/ Hot melt... (mã hs keo nóng chảy// mã hs của keo nóng chả) |
Keo Sữa latex No A135... (mã hs keo sữa latex n/ mã hs của keo sữa late) |
Keo nến 3M #3779. Hàng mới 100%... (mã hs keo nến 3m #377/ mã hs của keo nến 3m #) |
Keo UV 9060F (tp: Methylenebis, t-Butylaminoethyl methacrylate, polymer)... (mã hs keo uv 9060f t/ mã hs của keo uv 9060f) |
Keo SR3542 (tp: Diphenylmethyl đốt-4,4-Diisochlorite, 3- Trimethylchlorosilyl-1- Propanethiol)... (mã hs keo sr3542 tp/ mã hs của keo sr3542) |
Keo chống trôi màu cam loại Dykem Cross Check, 1 tube 1 OZ,Part No: TORQUE-SEAL, hàng mới 100%... (mã hs keo chống trôi/ mã hs của keo chống tr) |
Keo dán uv.Hàng mới 100%... (mã hs keo dán uvhàng/ mã hs của keo dán uvh) |
Keo dán ống... (mã hs keo dán ống/ mã hs của keo dán ống) |
Keo pha sơn (chất đóng rắn) Hempel's Curing agent 98140 00000 0004 đóng 4l/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs keo pha sơn ch/ mã hs của keo pha sơn) |
Keo epoxy (keo in BS-WSR). Hàng mới 100%... (mã hs keo epoxy keo/ mã hs của keo epoxy k) |
Keo con chó... (mã hs keo con chó/ mã hs của keo con chó) |
Keo dán 1-2577 low VOC (15kg/thùng)... (mã hs keo dán 12577/ mã hs của keo dán 125) |
Keo Loctite 3621 (35g/lọ), dùng để dán linh kiện điện tử trong sản xuất điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs keo loctite 362/ mã hs của keo loctite) |
Keo 3M promoter 111 (250ml/lọ), dùng để dán linh kiện điện tử trong sản xuất điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs keo 3m promoter/ mã hs của keo 3m promo) |
Keo Thermal gel (gel 30) (300ml/lọ), dùng để dán linh kiện điện tử trong sản xuất điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs keo thermal gel/ mã hs của keo thermal) |
Keo sữa bồi giấy (20Kg/thùng), Hàng mới 100%... (mã hs keo sữa bồi giấ/ mã hs của keo sữa bồi) |
GLUE NX-LX KEO DÁN DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DA HÀNG MỚI 100%... (mã hs glue nxlx keo/ mã hs của glue nxlx k) |
GLUE NX-28W KEO DÁN DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DA HÀNG MỚI 100%... (mã hs glue nx28w keo/ mã hs của glue nx28w) |
GLUE NX-103H KEO DÁN DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DA HÀNG MỚI 100%... (mã hs glue nx103h ke/ mã hs của glue nx103h) |
GLUE NX-169F KEO DÁN DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DA HÀNG MỚI 100%... (mã hs glue nx169f ke/ mã hs của glue nx169f) |
GLUE NX-388F KEO DÁN DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DA HÀNG MỚI 100%... (mã hs glue nx388f ke/ mã hs của glue nx388f) |
GLUE NX-858N KEO DÁN DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DA HÀNG MỚI 100%... (mã hs glue nx858n ke/ mã hs của glue nx858n) |
Keo trắng dùng trong sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs keo trắng dùng/ mã hs của keo trắng dù) |
Keo đỏ Loctite 3629C dùng trong sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%... (mã hs keo đỏ loctite/ mã hs của keo đỏ locti) |
Keo bảo ôn, dùng để gắn bảo ôn với ống kẽm. Hàng mới 100%... (mã hs keo bảo ôn dùn/ mã hs của keo bảo ôn) |
Phụ kiện (cách nhiệt, keo dán)... (mã hs phụ kiện cách/ mã hs của phụ kiện cá) |
KEO UREA FORMANDEHYDE RESIN DÙNG TRONG SẢN XUẤT GỖ DÁN, ÉP CÔNG NGHIỆP MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM. TỔNG CỘNG 20 THÙNG (1 THÙNG 1,2TẤN).HÀNG MỚI 100%... (mã hs keo urea forman/ mã hs của keo urea for) |
Keo dán Fuller 50ML/PCS... (mã hs keo dán fuller/ mã hs của keo dán full) |
Keo mối hàn UB-3802 (50ml/PCS)... (mã hs keo mối hàn ub/ mã hs của keo mối hàn) |
Keo Urea Formaldehyde (E0), hàng mới 100%... (mã hs keo urea formal/ mã hs của keo urea for) |
Keo VNP-111YCN, 15kg/thùng, mới 100%... (mã hs keo vnp111ycn/ mã hs của keo vnp111y) |
Keo VNP-177Y dán giày, 15kg/thùng, mới 100%... (mã hs keo vnp177y dá/ mã hs của keo vnp177y) |
Keo VNP-71KMN dán giày, 15kg/thùng, mới 100%... (mã hs keo vnp71kmn d/ mã hs của keo vnp71km) |
Cao su latex (keo latex) dán giày, 25kg/thùng, mới 100%... (mã hs cao su latex k/ mã hs của cao su latex) |
Glue PVC- Keo dán ống (1kg/ hộp)... (mã hs glue pvc keo d/ mã hs của glue pvc ke) |
Keo Dán Polyvinyl Acetate (AC-235H)... (mã hs keo dán polyvin/ mã hs của keo dán poly) |
Keo dán epoxy, nhãn hiệu GRIFFON, Epoxy repair stick, ống 100g... (mã hs keo dán epoxy/ mã hs của keo dán epox) |
Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Keo nhanh khô, mới 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
Keo các loại(Dung môi hóa học hữu cơ, dùng tẩy giầy hàm lượng tiền chất cho phép không thuộc đói tượng áp dụng NĐ113, không chứa hóa chất phải khai báo hóa chất)... (mã hs keo các loạidu/ mã hs của keo các loại) |
KEO H-903... (mã hs keo h903/ mã hs của keo h903) |
Keo AXIA 231-20G, hàng mới 100%... (mã hs keo axia 23120/ mã hs của keo axia 231) |
Silicon Apollo Trong (dạng keo, HSX:Apollo-Việt Nam);hàng mới 100%... (mã hs silicon apollo/ mã hs của silicon apol) |
Silicon mếch (keo silicon, 300ml/lọ)... (mã hs silicon mếch k/ mã hs của silicon mếch) |
Silicon bê tông (keo silicon, 300ml/lọ)... (mã hs silicon bê tông/ mã hs của silicon bê t) |
Keo 420 (1 una 20 grams)-IDH 186978 LOCTITE 420 SIZE 20G(GLUE).(M.1176519)... (mã hs keo 420 1 una/ mã hs của keo 420 1 u) |
Keo sữa ATM A135 (1kg/túi)... (mã hs keo sữa atm a13/ mã hs của keo sữa atm) |
Màng phim nhựa winmelt Plus, size 0.15mm (KEO EP) Khổ 54''... (mã hs màng phim nhựa/ mã hs của màng phim nh) |
Keo UV TXB2691-4 095-0007-0076H... (mã hs keo uv txb2691/ mã hs của keo uv txb26) |
Keo nóng chảy 2003 35*30CM, dùng trong ngành giày, mới 100%... (mã hs keo nóng chảy 2/ mã hs của keo nóng chả) |
Keo dán HD-216F. (15KG/thùng)... (mã hs keo dán hd216f/ mã hs của keo dán hd2) |
Băng keo 2 mặt 3M khổ 2cm... (mã hs băng keo 2 mặt/ mã hs của băng keo 2 m) |
Băng keo hai mặt 3M, khổ 2cm... (mã hs băng keo hai mặ/ mã hs của băng keo hai) |
Keo dán sắt, hàng mới 100%... (mã hs keo dán sắt hà/ mã hs của keo dán sắt) |
Keo dán X66, hàng mới 100%... (mã hs keo dán x66 hà/ mã hs của keo dán x66) |
Nguyên vật liệu dùng để sản xuất xe máy suzuki - keo dán- CEMEDINE 540 (180ml /tube) |
Bộ keo dán gioăng (03 hộp x 50ml, 01 hộp x 133ml và 01 tuýp x 85g), 1730531. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Catterpillar, hàng mới 100% |
Keo (120 Lọ = 9kgs) |
Keo ( Hot Melt ) Dùng sản xuất đầu lọc thuốc lá |
keo |
Keo ( +- 0.5g) dùng để dán đệm lót tấm chắn nắng |
Keo ( 180Kg / thùng ) |
Keo của máy lăn keo (1thùng=30kg) dùng trong gia công đồ gỗ.Hàng mới 100% |
Keo dán - Cleaning FLVID R4 |
Keo dán - Hardener UT-R20 |
Keo dán - Nihon Gosei Kako Nikkatol VX-6501FA, 25kg/S.H (25kg/1Thùng) |
Keo dán - SC 2000 Black |
Keo chịu nhiệt - Ovencoat Ex (Hàng mới 100%-Sản phẩm dùng để thu hút bụi buồng sơn) |
Keo chịu nhiệt - Plibrico Super F AB |
Keo cho đĩa DVD Pbond520. Trọng lượng 20kg/can.Hàng mới 100% |
KEO CHÔNG BụI CHÂN TRụ D - 8C11V28706AA |
KEO CHÔNG ÔN - WSSM4G183D |
KEO CHÔNG ÔN SƯƠN XE - YC15V28182AD |
Keo 2 thành phần dùng cho thiết bị khoan dầu khí 10010411 |
KEO Dán má phanh (a-334-b) 17kg/thùngHAMATITE A-334-BADHESIVE Nguyên liệu sản xuất má phanh, hàng mới 100% |
keo dán má phanh (as-5010 250g/thùng) "ASEC"AS-5010, hàng mới 100% |
KEO Dán má phanh (n-210) 16kg/thùngNIKKATOL N-210ADHESIVE Nguyên liệu sản xuất má phanh, hàng mới 100% |
Keo dán má phanh 250ml/lo "HENKEL"569 250mlphụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Keo dán má phanh ASEC 0.25kg/thungAS-5010 250gphụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Keo dán má phanh ASEC 250g/loAS-5010 250g (NOT D.G)phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Keo dán ma sát HAMATITE A-344-B-UN(dùng để dán ma sát bộ ly hợp xe gắn máy) |
Keo dán ma sát MU 558-EFM (dùng để dán ma sát bộ ly hợp xe máy) |
KEO DáN MáI THAY ĐIÊM HàN - YC15V54382AB |
KEO DáN MáI TRụ A - YC15V021A46AB |
Keo dán dùng cho máy hàn ( 51 tuýp/ hộp ). Model: HM-STL-TM. Hãng sx: HENKEL. Xuất xứ: Nhật Bản |
keo dan dung cho ong RRJ |
Keo dán dùng trong chế tác nữ trang |
Keo dán dùng trong chế tác nữ trang ( 1 týp=3gr) |
Keo dán dùng cho máy bay DAPC01200 (Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) Hãng sx: Cytec , 1 hộp = 1 PT = 473 ml . mới 100%. |
Keo dán dùng cho máy bay DAPCO-18-4F ( Thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Cytec Engineered, 1 hộp = 1 PT = 437 ml |
Keo dán dùng cho máy bay EC1458 (Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) Hãng sx: Interturbune , 1 hộp = 1 GL = 3.8 lít |
Keo dán dùng cho máy bay EC2216B/A-GREY-PT ( Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Hypercoat. 1 hộp = 500 ml |
Keo dán dùng cho máy bay EC3524B/A -1/2GL ( Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Hypercoat. 1 hộp = 1/2 GL = 1.6 lít |
Keo dán dùng cho máy bay EPOCAST1619A/B (Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) Hãng sx: Huntsman , 1 hộp = 1 QT = 0.9 lít . mới 100%. |
Keo dán gỗ(chưa đóng gói,không nhãn hiệu):GLUE ,mới 100% |
Keo dán giày (mới 100%): 2300 |
Keo dán giày (mới 100%): 3300H |
Keo dán giày (mới 100%): 405H |
Keo dán giày (mới 100%): 8500 |
Keo dạng bột chưa pha (Vật tư sản xuất dụng cụ y tế) |
Keo dán: OPTAL LG 32 TH PE (Thành phần chính là polyme) - 150Kg/Drum. Hàng mới 100% |
Keo dán: OPTAL LG 32 TH PE (Thành phần chính là polyme) - 30Kg/Drum. Hàng mới 100% |
Keo dán: OPTAL LG 32 TH PE (Thành phần chính là polyme). 150Kg/Drum. Hàng mới 100% |
Keo dán: OPTAL LG 32 TH PE (Thành phần chính là polyme). 30Kg/Drum. Hàng mới 100% |
Keo dán: Resysta Bonds & Primer: Resysta Floor Bond M40.90.0000 ( 3x6.5 Kg /thùng) |
CYANOACRYLATE ADHESIVE ( Keo ) Dùng dán da, gỗ, kim loại ..... |
Vật tư dùng để lắp ráp tivi 29 inch, model 29FU5RG-TK: Keo dính chân linh kiện. Hàng mới 100% |
UNION WADHESIVEV # CP05 - Keo |
(Nguyên liệu sản xuất bàn phím điện thoại di động) Chất kết dính DSP170A làm tăng độ dính của keo dính bàn phím điện thoại di động |
(Nguyên liệu sản xuất bàn phím điện thoại di động) Chất kết dính DSP170B làm tăng độ dính của keo dính bàn phím điện thoại di động |
UVH00002-408 - Keo UV (dùng trong phương pháp in nhũ lạnh)/ Foilbond Thru Cure Adhesive |
Keo nối ống chống rỉ nước, 1 hộp = 473ml |
Keo kết dính P-70 (primer Clear P-70) đóng trong 24 can (950gm/can) theo mục 3 của hợp đồng |
Keo làm kín nhựa (MSO2) ; Nguyên vật liệu để sản xuất ô tô, hàng mới 100% |
Keo làm kín ren của vòi phun dung dịch và mũi khoan dầu khí T003002083 (Hàng mới 100%) |
Keo kết dính dùng để gắn các linh kiện trong mối hàn. Model: OS-48 |
Keo kết dính MATHOMOR-75KG/thùng |
Keo kết dính 300(dùng để sản xuất cao su) |
Keo kết dính 311 (dùng để sản xuất cao su) |
Keo kết dính 3270 (dùng để sản xuất cao su) |
Keo kết dính 741 (Slovent cement 714 gray ) đóng trong 12 can (950gm/can) |
Keo đuôi đèn (chưa đóng vỹ, tuýp), hàng mới 100% |
Keo DURABOND HM 3346 (25kg/BAG) |
Keo DURABOND HM 3376 VN (25 KG/BAG) |
MGA000002 Keo dính #401 |
Nguyên liệu cho sản xuất máy hút bụi : Keo dính linh kiện (0201-000214)(ADHESIVE-ANB;TB1303B,GRN,150 C) |
Nguyên liệu dùng trong ngành in bông vải: Keo trắng FR, mới 100% |
Nguyên liệu dùng trong ngành in bông vải: Keo trong FR, mới 100% |
nguyên liệu dùng trong ngành in bông vải : keo trắng, mới 100% |
Nguyên liệu dùng trong ngành in bông vải: Keo cường quá, mới 100% |
Nguyên liệu dùng trong ngành in bông vải: Keo trắng chịu nhiệt, mới 100% |
Nguyên liệu dùng trong ngành in bông vải: Keo trắng FR900, mới 100% |
Nguyên liệu dùng trong ngành in bông vải: keo trắng, mới 100% |
Nguyên liệu dùng trong ngành in bông vải: Keo trong FR900, mới 100% |
AB GLUE: AW106/ HV 953U Keo (1 Hộp = 1.80 Kg) |
8C11V026A46AA-KEO CHĂN BụI CHÂN TRụ A |
8C11V28706AA-KEO CHÔNG BụI CHÂN TRụ D |
Nguyên liệu sửa chữa lốp ô tô : Keo dán ( dùng để dán lốp ô tô ) loại 1 lít/hộp , hàng mới 100% |
Nguyên liệu sửa chữa lốp ô tô : Keo dán ( dùng để dán lốp ô tô ) loại 250ml/hộp , hàng mới 100% |
Nguyên liệu sx bơm tiêm mới 100%:keo dán hiệu Cyclohexanone, 15kg/carton |
L-528 (GLUES) - Nhựa mủ dùng trg sản xuất sơn |
Keo dán hot melt hiệu 3M- hot melt stick 3M (5kg/ hộp), d: 4.2cm, đk: 1.5cm- npl sản xuất miếng đệm cảm ứng ghế xe hơi, hàng mới 100% |
Keo dán hotmelt 21506 |
Keo dán khuôn (ADHESIVE CEMENT) LLOC-638 |
Keo dán kim loại - 110, (15kg/thùng) |
Keo dán kim loại - CS-2711, (18kg/thùng) |
Keo dán kính kinh vĩ. Mới 100% |
Keo dán gỗ dạng lỏng, có nguồn gốc từ Polyvinylacetate ( PVA.VAC) (25kg/can nhựa). Hàng do TQSX mới 100% |
Keo dán (243) dùng cho máy kéo sợi |
Keo dán (90458-1487; Hot melt adhesive 2400) |
Keo dán (bag/15kg)-whool bamrocvật tư của dây chuyền sản xuất sợi thép |
Keo dán (Hàng mới 100%) |
Keo dán (vật tư tiêu hao) |
Keo dán , hàng mới 100% |
Keo dán : Resysta Bonds & Primer: Farbe gelb, Bodenkleber M40.90.0001 ( 600ml/ Bag x 20 bags) |
Keo dán : Resysta Bonds & Primer: Resysta Turbo Tack, Farbe graubeige RAL 1019, Decken-und Wandkleber M40.90.0002 ( 290ml/tube x 12 Tube) |
Keo dán : Resysta Bonds & Primer: Resysta Uni Seal, Farbe graubeige RAL 1019, dinchtstoff Zur Fugenabdichtung M40.90.0004 ( 290ml/ tube x 12 tube) |
Keo dán 2020, hàng mới 100% |
Keo dán 2087 (2tuýp/hộp, 90g/hộp) (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
keo dán 823 , dùng để dán yên xe máy 15kg/thùng ( hàng mới 100%) |
Keo dán 8A-0034 (0103-002581) |
Keo dán 8A-0034 (0103-002582) |
Keo dán 8A-0034 (0201-002132) |
Keo dán 8A-0034 (0201-002354) |
Keo dán 8A-0034 (BN61-05826A) |
Keo dán 8A-0034 (BN74-00031A) |
Keo dán 8A-0034(BN61-03162A) |
Keo dán 8A-0034(BN61-05826A) |
Keo dán 8A-0034(BN74-00031A) |
Keo dán 90602-4847; Thread locking, Loctite 243 50 ml |
KEO DáN 50220g /gói ,50gói /thùng |
keo dán AB ,50gam/1tuýp ( 1 hộp =2 tuýp), mới 100% |
Keo dán bản mạch, mã GB288m |
Keo Epoxydùng để gắn bản mạch điện dùng cho xe máy Yamaha CB-025 |
Keo Epoxy dùng để gắn bản mạch điện dùng cho xe Jupiter CB-1015 |
Keo EP-001 (1Cái = 2 ống, 1ống=400gam) |
Keo Epoxy / RR-1006 -Nguyên liệu lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% |
Keo gián gioăng các loại mới 100% |
Keo gắn kính 3936, trọng lượng 250g/ hộp. Hàng mới 100% |
keo gắn Lò nấu nhôm 40KG/THUNG3000swNGUYÊN Liệu sản xuất phanh, mới 100% |
Keo ghép (SYNTEKO 1913) |
Keo ghép (SYNTEKO 3314) |
Keo ghép gỗ - TB II Premium Wood Glue 5 Gallon (18.925L/Thùng) |
Keo ghép gỗ - TB Original Wood Glue 5 Gallon (18.925L/Thùng) |
Keo định vị |
Keo định vị ốc-FIXATIVE LOCTITE #243 50ML |
Keo dính thành phần từ nhựa 0,43kg/chai (Model: SUPER XL 8008 CARTRIDGE) |
Keo dính thành phần từ nhựa 170g/hộp (Model: SUPER XL 8008)) |
Keo dính thành phần từ nhựa 1Kg/can (Model: LOCTITE LPD-4057) |
Keo dùng cho 8M slim |
Keo DOG X-66 ADHESIVES 3,3L/Hộp |
Keo DOG X-66 ADHESIVES 15KG/Hộp |
Keo dính chịu nhiệt MB 70.Hàng mới 100% |
Keo dùng trong công nghiệp -Glue (180kg/drum). hàng mới 100% |
Keo Durabond HM 3376VN (25kg/BAG) |
Keo DURABOND HM 8808C (25 KG/BAG) |
Keo Durabond PA 312 (200kg/drum) |
Hộp keo vá lốp G1000CC (1.4 kg/hộp) "MARUNI" mới 100% |
Hộp keo vá lốp G100CC (140g/hộp) "MARUNI" mới 100% |
Hộp keo vá lốp G200CC (280g/hộp) "MARUNI" mới 100% |
Hộp keo vá lốp G8CC (11g/túyp, 12 túyp/hộp) "MARUNI" mới 100% |
Hộp keo vá săm 1000CC (1.4kg/hộp) "MARUNI" mới 100% |
Hộp keo vá săm 200CC (280g/lọ) "MARUNI" mới 100% |
Phụ tùng máy ép nhựa - Keo dán (97107) |
Phụ tùng, vật tư máy bay: Keo dán EY3804AB Hãng SX: Cbol |
Phụ kiện cho máy nghiền: Keo dính gioăng 2341360/001070. Hàng mới 100%. |
Hợp chất keo acrylic resin (dùng phủ lên bề mặt sản phẩm kim loại) |
B011 Keo dính bóng đèn Butyl Acetate (CH3COOC4H9 >95~99%)(500ml/chai) |
Keo trong P3096E |
Keo trong RML75N |
Keo vá săm ( 8 kgs = Thùng ) mới 100% |
Keo vá săm ( 8 kgs/ thùng ) mới 100% |
Keo vá săm (thùng/8kgs) mới 100% |
Keo xịt # 77 16 OZ / chai |
Keo nóng chảy (M-6241-GE). Mới 100% |
keo silicon( 470gr/cái), hàng mới 100% |
keo silicon(470gr/pcs), hàng mới 100% |
Keo sử dụng dùng để gắn FPCB và viền xung quanh màn hình (Model: AD-1046H(FC))(10cc/1tuyp)(Hàng mới 100%) |
Keo Tangit 0.125kg |
Keo tangit 0.250kg |
Keo Tangit 1L |
Keo nóng chảy dạng hạt - 9009 |
Keo nóng chảy dạng hạt - 9015 |
Keo nóng chảy dạng hạt - 9020 |
Keo nước dạng lỏng dùng dán cửa thép KH: LITA-DH 24kg/can hàng mới 100% |
Keo nước dùng sản xuất băng keo, hàng mới 100% |
Keo phenol (Phenolic Resin PL60M dùng để dán ép gỗ). Mới 100% |
Keo PUR 310ml |
Keo làm kín K54126 |
Keo LOCTITE- 401dùng để dính bàn phím điện thoại di động |
Keo xịt vảI 500ml/chai |
Keo xịt vải 500ml/chai mới 100% |
Keo(dùng cho súng bắn keo, dài:30cm, đường kính : 11mm) - Hot melt |
DN4868YA3-Keo dính bịt lỗ trong xe |
DK49508V1A-Viền keo phải |
DK49508V3A-Miếng dán |
DK49508W1A-Viền keo trái |
DK49508W3A-Miếng dán |
DK4973YA1B-Keo cửa sau |
DK4973YA2B-Keo cửa sau |
DK5168YA3-Keo dính bịt lỗ chân trụ C |
DELTA NANO HYGIENE TITANIUM DIOXIDE COATING / KEO OXIT TITAN DANG NHAO. |
Chất kết dính - ADHESIVE CEMENT |
chất kết dính (adhesive rc-1023) (0.8kg/thùng) |
Chất kết dính (keo nóng chảy), mã SWIFT - MELT 1C3560 |
Chất kết dính / LIOTEX UR 7506-21 |
Chất kết dính /XY05691 |
Chất kết dính BOND (dùng trong ngành sản xuất keo dán) , 25kg/1 kiện, 925 kiện,Mới 100% |
Chất kết dính bond dùng trong sản xuất keo ( keo đi từ poly ethyl cyanoacrylic) 25kg/thùng, hàng mới 100% |
Chất kết dính bond dùng trong sản xuất keo (keo đi từ poly ethyl cyanoacrylic) 25kg/thùng hàng mới 100% |
Chất kết dính Loctite 496 |
Chất kết dính lớp lót MBrace (5kg/bộ gồm 2 lon, loại A =3,125kg và loại B = 1,875 kg) |
Chất kết dính lớp phủ MBrace (10kg/bộ gồm 2 lon, loại A = 7,463kg và loại B = 2,537kg) |
Chất kết dính dạng lỏng dùng gắn kết khung và lưới in STENCIL N 1Litre (01bộ/01hộp/01kgs) |
Chất kết dính không có nguồn gốc từ tinh bột (dùng trong công nghiệp sản xuất gỗ ván ép), không hiệu, mới 100% |
Chất kết dính làm từ Polyme, được dùng để dán màng nhựa-Opp Oil |
Chất kết dính |
Silicon KE44-7 , 100g Hàng mới 100% |
SIEMENS - Keo chống thấm cho cảm biến đo lưu lượng (hộp = 2 lọ = 1.5kgs) (FDK-085U0220) |
Phụ liệu sản xuất thuốc lá Virginia Gold Keo bao hàng mới 100%( được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo Thông tư số 161/2011/TT-BTC) |
Phụ liệu sản xuất thuốc lá Virginia Gold Keo dán điếu hàng mới 100%( được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo Thông tư số 161/2011/TT-BTC) |
Phụ liệu sản xuất thuốc lá Virginia Gold Keo đầu lọc hàng mới 100%( được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo Thông tư số 161/2011/TT-BTC) |
Phụ liệu để sản xuất Thuốc lá Seven Diamonds Keo dán bao hàng mới 100% (( được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo Thông tư số 161/2011/TT-BTC) |
Phụ liệu để sản xuất Thuốc lá Seven Diamonds Keo dán đầu lọc hàng mới 100% ( được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo Thông tư số 161/2011/TT-BTC) |
Phụ liệu để sản xuất Thuốc lá Seven Diamonds Keo dán điếu hàng mới 100% ( được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo Thông tư số 161/2011/TT-BTC) |
Phụ tùng xe ô tô Audi: Keo dán, part no: D174003a2 |
Phụ tùng dùng cho xe BMW dưới 5 chỗ: Keo dán ron kính (1 bộ gồm 2 lọ dung dịch rửa, 1 lọ keo dán, 1 khăn giấy, 1 nắp chụp, 1 bộ dưỡng để đo khe hở ron kính) (83 19 0 444 141), hàng mới 100% |
Phụ tùng dùng cho xe BMW dưới 5 chỗ: Keo dán ron nắp động cơ; 30ml (07 58 9 062 376), hàng mới 100% |
Phụ tùng máy bay : Keo dán .P/n:DAPCO72 (mới 100%) |
Phụ tùng máy chế biến, máy rót sữa: Keo dán 90153-0023; Adhesive, Silicon 251470 tub 90cc |
Nguyên phụ liệu để sản xuất đèn compact tiết kiệm điện : keo dính (gồm 280 thùng, 25kg/thùng) dùng để gắn nắp nhựa vào ống đèn thuỷ tinh.Mới 100% |
Đất kết dính dùng trong phòng sạch 8M |
Keo dán dây đai Polycol A+B ( 40g/hộp). Hàng mới 100% |
keo dán đơn năng có thành phần nhựa để dán cạnh ghế PVC |
Keo dán đơn năng có thành phần nhựa, dạng tròn GUN-0001 Glue. Hàng mới 100% |
Keo dán dùng cho máy bay C5-A ,Hãng sx: Henkel, 1 hộp = 1 LB ( Hàng hóa chụi thuế suất theo nghị quyết 295/2007/NQ-UBTVQH) |
Keo dán dùng cho máy bay MIL-C-85054-TYPE2 , Hãng sx: LHB Industries 1 hộp = 1 GL ( Mặt hàng áp dụng thuế theo nghị quyết số 295/2007/NQ-UBTVQH) |
Keo dán dùng để nối máng dẫn cáp |
Keo dán dùng trên máy bay LY 560.Hãng SX: Huntsman( mặt thuộc nhóm 98200000) |
Keo dán dùng trên máy bay MIL-PRF-83483. Hãng SX: AIRBUS( Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) 1 Hộp = 1 lit |
Keo dán dùng trên máy bay MOLYKOTE33M. Hãng SX: AIRBUS( Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) 1 Hộp = 1 lit |
Keo dán dùng trên máy bay QZ-5111.Hãng SX: Huntsman( mặt thuộc nhóm 98200000) |
Keo dán đá mài 25 kgs/bao |
Keo dán đá mài Grinding stone Glue |
Keo dán đá marble màu đen ,800g/hộp.Mới 100% |
Keo dán đá marble màu trắng ,800g/hộp.Mới 100% |
Keo dán đa năng gốc nhựa BR 8041HV, mới 100%, 1 hộp = 20 kg |
Keo dán dạng hạt 25kg/ bao, GRADE 310: 640 bao, mới 100% |
Keo dán dạng hạt 25kg/ bao, mới 100%. Loại GRADE 310: 160 bao |
Keo dán dạng lỏng , không có nguồn góc từ tinh bột, 180 Kg/ thùng, hiệu DOW và hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Keo dán dạng lỏng ADHESIVES ((300Kg/Thùng). Mới 100%. Hàng khuyến mãi không thanh toán F.O.C. |
Keo Durabond PC 8841A (210Kg/drum) |
Keo dùng dán khuôn nối săm |
Keo dùng để bôi lên bề mặt màng film khi gắn vào linh kiện điện thoại (Model: G-2125-1) (10cc/tuýp) (Hàng mới 100%) |
Keo dùng để dán mouse : 806 GLUE |
Keo dùng để gắn ống thủy tinh trong sản xuất bóng đèn compact |
Keo G-501 dùng cho 8M slim |
Keo Epoxy resin, 314-9675, 32 Gr/ Tuýp |
Keo kết dính |
Keo kết dính (1000Mlchai) (Hàng mới 100%) |
Keo kết dính (250gr/Chai) (Hàng mới 100%) |
Keo kết dính (500Ml/Chai) (Hàng mới 100%) |
Keo dán co 1567 dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Keo dán đá Marple -Granite GARZA ,mới 100% |
Keo dán đá Marple -Granite IND-BA25E ,mới 100%( 200 lít/ thùng) |
Keo dán đá Marple -Granite RES-5040 ,mới 100%( 181.8 lit/ thùng) |
Keo dán đá Marple -Granite SILOR ,mới 100% |
Keo dán đã điều chế A1963(4Kg /1can, màu đen dạng lỏng dùng để dán sản phẩm ) |
Keo dán đã điều chế DELO-Photobond AD484 dạng lỏng đã dùng đẻ dán sản phẩm (1000ml/Lọ).Nhà sản xuất : GANA |
Keo dán đã điều chế dùng để dán sản phẩm nhã hiệu 6010H (5Kg/thùng )Nhà sản xuất : DEAHYUN SANGSA |
Keo dán đã điều chế GB282M màu trắng dạng lỏng đã dùng đẻ dán sản phẩm (1000ml/Lọ).Nhà sản xuất : TELTEK |
Keo dán đã điều chế GB508B màu đen dạng lỏng đã dùng để dán sản phẩm (1Kg/Lọ).Nhà sản xuất : TELTEK |
Keo dán đã điều chế SUPERXLL(8008)dạng lỏng đã dùng đẻ dán sản phẩm (500ml/Lọ).Nhà sản xuất : TELTEK |
Keo dán đã điều chế THF(AYAA11-01615) dạng lỏng màu trắng (1 Kg/1 lọ) dùng để dán sản phẩm .Nhà sản xuất :TELTEK |
Keo dán đá dùng trong xây dựng (Không có nguồn gốc từ tinh bột ) - Hiệu HONG YI mới 100%. |
Keo dán chịu nhiệt dưới 100 oC CC-33A nhà sx KYOWA, Nhật bản, mới 100% |
Keo dán chịu nhiệt EP-34B dạng lỏng màu trắng sữa, thành phần gồm Bisphenol A resin & Epoxy resin. nhà sx KYOWA, Nhật bản, mới 100% |
Keo dán công nghiệp, hàng mới 100% |
Keo dán CV5811-1 (10kg/hôp) hàng mới 100% |
Keo dán CV5811-2 (10kg/hôp) hàng mới 100% |
Keo dán đã điều chế (GB282M),dạng lỏng màu đen dùng để dán sản phẩm . Nhad sản xuất : TELTEK |
Keo dán đã điều chế (GB508),Dạng lỏng màu đen để dán sản phẩm ,4Kg/1 can.Nhà sản xuất :TELTEK |
Keo dán đã điều chế ,dạng lỏng dùng để dán sản phẩm (1 Kg/ 1 lọ) Nhãn hiệu DELO-PHOTO BOND - 4436, Nhà xản xuất : GANA |
Keo dán đá dùng trong xây dựng (Không có nguồn gốc từ tinh bột ) - Không hiệu |
Keo dán loa |
Keo dán loại G-17Z |
Keo dán má phanh ASEC 0.25kg/thungAS-5010 250g mới 100% |
Keo dán ma sát HAMATITE A-344-B-UN (1 CAN = 17 KG) |
Keo dán Main Resin dùng để dán nhựa trong nhà xưởng . |
Keo dán màng lên hộp giấy mới 100% |
Keo dán hai mặt dùng cho máy ảnh KTS Canon EOS 550D, CB3-6949-000 (Hàng mới 100%) |
Keo dán Hàng mới 100% |
keo dán hot melt -hot melt stick (1 hộp= 300 cái)- npl sản xuất miếng đệm cảm ứng ghế xe hơi, hàng mới 100% |
Keo dánD 419174P0001 |
Keo dán vòng đệm (gasket) - PL 10 BOND - P/N: 872-07532-001 |
Keo dán(20Kg/Thùng) - NORMAL PVC ADHESIVE - Brand : KS Bond - Type : CA510E - Hàng mới 100% |
Keo dán, (Dùng cho máy bay), p/n: DC4, Hãng sx: Cbol, 150gr/hộp |
Keo dán túi nilon |
Keo Dán Và Tách Khuôn( HARDENER AND RESIN) |
Keo dán sắt (1chai/20g) |
Keo dán sắt (Aaron Alpha 201 2g)( Công cụ dụng cụ sản xuất khuôn) |
keo dán kim loại 3 thành phầnHIFE450027R0001 |
Keo dán roăng các loại dùng cho xe tải < 5 tấn.mới 100% |
Keo dán sàn cao su Binder A (Hàng mới 100%) |
Keo dán sản phẩm nhựa (6410871). Hàng mới 100%. |
Keo dán tổng hợp- PRECEDENT MATERIAL |
Keo đã điều chế (resin) (180kg / thùng) |
Keo dán - Kyocera Chemical TEC9652, 0.32kg/S.H (0.32kg/1chai) |
Keo dán - Niho Gosei Kako Nikkatol VX-6501FA, 25kg/S.H (25kg/1Thùng) |
Keo A-B . Hàng mới 100%. |
Keo axia (Axia 20g). Hàng mới 100% |
Keo - ARALDITE BOND |
keo các loại |
Keo cách nhiệt (Hàng mới 100%) |
Keo bọt dùng để lấp các khe, lỗ hở.Hàng mới 100% |
Keo (dán dây curua)(hàng mới 100%) |
Keo -115 (50ml/lọ) MS-002-01; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
Keo 815 (18kg/thùng, nhựa Epoxy: 210-230, độ cứng Hba:30-38, độ dính pa.s: 0.3-0.5) |
Keo dán EA936-2, hàng mới 100% |
Keo dán dùng trong xây dựng TEKBOND - 300ml/chai, 25chai/carton. Hàng mới 100% |
keo dán giấy ( 8 kgs / 1 thùng ) mới 100% |
Keo dán gioăng (10 ml/ tuýp) / 1549731 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
FOIL HY 150 330ML/2 |
Keo dán dạng lỏng chưa đóng vỉ, tuýp, không có nguồn gốc từ tinh bột, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% |
Keo dán ma sát (FES 50G Bond) |
Keo Dán PVC 717 clear solvent cement |
Keo Dán PVC70 Purple primer |
Keo dán, (Dùng cho máy bay), p/n: PR1436GB1-2, Hãng sx: Secoa, (Thuộc phân nhóm 98200000), 250ml/Can |
Keo dán: Optal LG 31 TH PE (Chất kết dính làm từ polyme) - 30Kg/Drum. Hàng mới 100% |
Keo dán8A-0034(0201-002132) |
Keo dính chống dầu TB1212(100g/lọ) (vật tư sx dụng cụ y tế) |
Keo dùng cho phòng sạch ( 1 thùng = 2.5 lít) |
Keo dán sử dụng cho đường ống, loại 2- 80011, 11OZ/ Tube. Nhãn hiệu: Permatex/ USA. Hàng mới 100%. |
Keo dán sử dụng cho đường ống, loại 3-80017, 16OZ/ Tube. Nhãn hiệu: Permatex/ USA. Hàng mới 100%. |
Keo lăn bìa (16kg/hộp) |
Vật tư máy bay: Keo dán RTV106 Hãng SX: Interturbine (2.8OZ = 50ml/Hộp) |
Vật tư máy bay : Keo dán .P/n: PR1436GB1-2 (mới 100%) |
Vật tư máy bay: Keo dán ABS5006-2D Hãng SX: Interturbine (50ml/Hộp) |
Vật tư sx, lắp ráp xe ô tô Mercedes-Benz: Keo làm kín thân xe (Hộp/25 cái) - A0019877846 |
UNION WADHESIVEV #CP05 - Keo |
Phụ kiện cho máy sản xuất giày: Keo sợi (dạng cuộn) dùng cho máy gò giày. Hàng mới 100%. |
Phụ kiện keo dán silicon cho thiết bị đo lưu lượng nước MAG 3100 P. (FDK:085U0220). Hàng mới 100%, Hiệu SIEMENS. |
NGUYÊN LIệU DùNG TRONG NGàNH IN BÔNG VảI.(KEO NHũ) |
DN4868YA3 - Keo dính bịt lỗ trong xe |
DK4373YA1 - Keo cửa sau |
DK4373YA2 - Keo cửa sau |
DK49508V1A - Viền keo phải |
DK49508V3A - Miếng dán |
Chất kết dính bond dùng trong sản xuất keo ( keo đi từ poly ethyl cyanoacrylic ) 25kg/thùng, hàng mới 100%. |
chất kết dín 1L |
Chất kết dính - 1992 AS919 oil base for pvc blister packing |
Chất kết dính , mã SWIFT-MELT 1C3560 |
Chất kết dính lớp lót (5kg/bộ gồm 2 lon, loại A =3,125kg và loại B = 1,875 kg) |
Chất kết dính lớp phủ (10kg/bộ gồm 2 lon, loại A = 7,463kg và loại B = 2,537kg) |
Chất kết dính PR-313 làm tăng độ dính của keo dính bàn phím điện thoại di động |
Chất kết dính đã điều chế - Processing aid 40MSF (hàng mới 100%) |
Chất kết dính dạng lỏng dùng để gắn kết khung với lưới in Stencil N 1litre |
Chất kết dính để vá bè (Hộp 1.5kg) dùng trong hàng hải, hàng mới 100% |
Chất kết dính, mã HM-801 |
Keo 2 thanh phan dung cho thiet bi khoan dau khi -N65085 (Hàng mới 100%) |
Keo 2011 (50ML) ( Silicone Sealant Araldite 2011 -PF5005) |
keo 3+3 đã điều chế.Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
KEO CHĂN BụI CHÂN TRụ A - 8C11V026A46AA |
Angle Bar Glue - keo dán giấy (dùng trong sản xuất lõi giấy tổ ong) loại BR 0885 - 1000kg/thùng |
Angle Bar Glue - keo dán giấy (dùng trong sản xuất lõi giấy tổ ong) loại BR 0885 - 200kg/thùng |
Angle Bar Glue - keo dán giấy (dùng trong sản xuất lõi giấy tổ ong) loại BR0885 - 200kg/thùng |
Băng kep cách điệnF203264000 |
Băng keo (Hàng mới 100%) |
Băng dính chuyên dụng 3.5T*8W, màu đen, hàng mới 100% |
Băng dính chuyên dụng SEALER (50x30x3T) màu vàng YELLOW PIECE, hàng mới 100% |
Băng dính chuyên dụng TAPE SEALER (15x1) YELLOW ROLL, hàng mới 100% |
Băng PLYMOZONE .75IN-WD 30FT SPLICING-TAPEF203314000 |
Băng keo nhiệt (dạng băng keo) (dùng trong CN) (10kg/drum) hàng mới 100% |
Băng keo điện (Hàng mới 100%) |
Hồ khô dùng để dán, mới 100% do TQSX |
WSSM4G183D-KEO CHÔNG ÔN |
YC15V021A46AB-KEO DáN MáI TRụ A |
YC15V28182AD-KEO CHÔNG ÔN SƯƠN XE |
YC15V54382AB-KEO DáN MáI THAY ĐIÊM HàN |
Băng keo-Teflon-50021291 |
Chất kết dính BOND (dùng trong ngành sản xuất keo dán) , 25kg/1 kiện, 964 kiện,Mới 100% |
Keo hoá học CMC-Serogen, 20kg/bao |
Keo EP -001 (1cái =2ống) (hàng mới 100%) |
Keo Epoxy dùng để gắn bản mạch điện dùng cho xe máy Yamaha RR-1006 |
Keo Epoxy dùng để gắn bản mạch điện dùng cho xe Nouvo CB-028 |
Keo dùng cho cảm biến đo lưu lượng nước loại 0218499, 200g, mới 100% |
Keo dùng cho máy bồi giấy |
Keo dùng để dán sân bóng đá bằng cỏ nhân tạo (Thomsit R710A-1201) Hàng mới 100% |
Keo dùng để dán sân bóng đá bằng cỏ nhân tạo (Thomsit R710B-1201) Hàng mới 100% |
Keo dùng để làm khuôn đế giầy TC-2500 ( hàng mới 100%) |
Keo GVH-403 ; Nguyên vật liệu để sản xuất ô tô, hàng mới 100% |
Keo hàn ; Nguyên vật liệu để sản xuất ô tô, hàng mới 100% |
Keo hàn nhiệt (HOT MELT PRESSURE SENSITIVE ADHESIVE) |
Keo Epoxydùng để gắn bản mạch điện dùng cho xe máy Yamaha CB-026 |
HIT RE 500/330ml |
Băng dính silicon-F238377000 |
Bảng keo dùng cho đèn tia cực tím Boacha850-Pack of 6 Black Cardboard Chameleon-Range Sticky Boards |
Bảng keo dùng cho đèn tia cực tím Luminos 1x10, FE210, Mới 100% |
Bảng keo dùng cho đèn tia cực tím Luminos 1x10, FE212, Mới 100% |
Băng keo -N80177H |
Băng keo Plasma |
Băng keo vàng-50012896 |
Keo dính Khang Da (Linh kiện sản xuất bộ đề xe máy C100), hàng mới 100% |
Keo dính linh kiện camera của điện thoại di động (OL107, 50cc/lọ) (Hàng mới 100%) |
Keo dính 601F (50G) |
Keo dính (màu đen) 125g ; Nguyên vật liệu để sản xuất ô tô, hàng mới 100% |
Keo dính ; Nguyên vật liệu để sản xuất ô tô, hàng mới 100% |
keo đổ đầu cáp-Wirekit 500CC |
Keo dính thành phần từ nhựa 0,43kg/chai (Model: SUPER XL 8008 CARTRIDGE) |
Keo dính thành phần từ nhựa 1kg/can (Model: loctite326B ) |
Keo dán-glue for field in refractory fiber vật tư của dây chuyền sản xuất sợi thép |
Keo dán, part no: D174003A2 |
Keo dính chống rò rỉ ở máy kiểm tra chống thấm nước( 1 bộ gồm 1 chai keo và 2 ron) WSZ01816 Hàng mới 100% |
Keo dính chốt định vị vào lõi khuôn, 90g/tuyp |
Keo dính côn trùng S-20 dùng cho đèn tia cực tím, 1 hộp gồm 5 miếng và 1 miếng dài 58cm, hàng mới 100% |
Keo dính côn trùng S-8 dùng cho đèn tia cực tím, 1 hộp gồm 5 miếng và 1 miếng dài 26cm, hàng mới 100% |
Keo dính dùng bôi thước kiểm tra độ sâu của nước 85g/tuýp |
Keo dính dùng để dán vị trí ống nối ống phanh dầu cao su , (8130-ND) |
Keo dính dùng để quét lên chỗ nứt của sản phẩm kim loại, loại FC-00710-001-VN. Maker: DIAMANT (02 thùng/bộ, 1.15 kg/thùng và 0.35 kg/thùng) |
Keo dán 8A-0034 (0201-002132) |
Keo dán giày (mới 100%): 2300 |
Keo dán giày (mới 100%): 3300H |
Keo dán giày (mới 100%): 8500 |
Keo dán ma sát (FES 50G Bond) |
Keo đã điều chế UN 3082, N.O.S., 9, III, (E) |
Keo -115 (50ml/lọ) MS-002-01; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
Keo dính (HOSI BOND) thành phần chính là (C6H5CH3,C4H8O,C6H14,SB2O3,PF và chất tạo màng cao su).5kg/hộp. Model: HOSI BOND |
Keo đen ATU9095HC |
keo dánHIME450422P0001 |
keo dánHIME450423P0001 |
keo dánHZN 450828P0002 |
Keo dánNBT 400107R0001 |
keo dánNBT 402605P0001 |
Keo dán : Resysta Bonds & Primer: Farbe gelb, Bodenkleber M40.90.0001 ( 600ml/ Bag x 20 bags) |
Keo dán : Resysta Bonds & Primer: Resysta Turbo Tack, Farbe graubeige RAL 1019, Decken-und Wandkleber M40.90.0002 ( 290ml/tube x 12 Tube) |
Keo dán : Resysta Bonds & Primer: Resysta Uni Seal, Farbe graubeige RAL 1019, dinchtstoff Zur Fugenabdichtung M40.90.0004 ( 290ml/ tube x 12 tube) |
Keo dán ( ADHESION GEL) 1 tuyt = 170g |
Keo dán 8A-0034 (0103-002581) |
Keo dán 8A-0034 (0103-002582) |
Keo dán 8A-0034 (0201-002354) |
Keo dán 8A-0034 (BN61-05826A) |
Keo dán 8A-0034 (BN74-00031A) |
Keo dán 90602-4847; Thread locking, Loctite 243 50 ml |
Keo dán bu lông 1271 dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Keo dán bu lông/ Loctite 242 (50ml/tuýp) |
keo dán AB ,50gam/1tuýp ( 1 hộp =2 tuýp), mới 100% |
Keodan bản mạch điện thoại di động , mã GB288M |
Keo dán đơn năng có thành phần nhựa, dạng tròn GUN-0001 Glue. Hàng mới 100% |
Keo dán dùng trong xây dựng TEKBOND - 300ml/chai, 25chai/carton. Hàng mới 100% |
Keo dán giày (mới 100%): 405H |
Keo dán dạng lỏng từ copolymer. Hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất. |
Keo(dạng rắn, dùng cho súng bắn keo, dài : 30cm, đường kính 11mm)- Hot melt.Hàng mới 100% |
Keo tạo màng cảm quang cho lưới in lụa (1 hộp = 1 hũ Azocol 900gr + 1 hũ Diazo) / Azocol poly-plus RS |
Keo tráng bồn Glue ( 60 KG/Hộp) ( Mới 100%) |
Keo dán-(410089)THRED LOCKING ADHESIVES #262 1HOP=1.5KG |
Keo Silicone mới 100% |
Keo sử dụng dùng để gắn FPCB và viền xung quanh màn hình (Hãng sản xuất: SEIL COMPANY,[190024], 50g/1tuyp)(Hàng mới 100%) |
Keo từ Polyme để dán zoăng làm kín dùng cho xe ôtô(20g/tuýp). Hàng mới 100% do TQ SX |
Keo ướt - Non drying Paste (Hàng mới 100%-Sản phẩm dùng để thu hút bụi buồng sơn) |
Keo vá #760 (8 Oz-250ml), mới 100% |
QUICKLY DRY GLUE-Keo dùng đó dán sản phèm nữ trang-20gms |
PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Chai keo vá lốp xe cho xe Cayenne, Part No: 95572263100 |
Keo dán, (Dùng cho máy bay), p/n: PR1436GB1-2, Hãng sx: Secoa, (Thuộc phân nhóm 98200000), 250ml/Can |
Keo dính chống dầu TB1212(100g/lọ) (vật tư sx dụng cụ y tế) |
Keo dán 2087 (2tuýp/hộp, 90g/hộp) (vật tư sx dụng cụ y tế) |
Keo dán 2087 02 tuyp/hộp,90gam/hộp (Vật tư phục vụ sản xuất) |
Hồ khô dùng để dán, mới 100% do TQSX |
Keo dán dạng lỏng ADHESIVES ((300Kg/Thùng). Mới 100%. Hàng khuyến mãi không thanh toán F.O.C. |
Keo dán dạng lỏng ADHESIVES (25Kg/Thùng). Mới 100%. Hàng khuyến mãi không thanh toán F.O.C. |
Phụ tùng máy chế biến, máy rót sữa: Keo dán 90153-0023; Adhesive, Silicon 251470 tub 90cc |
Phụ liệu để sản xuất Thuốc lá Seven Diamonds Keo dán bao hàng mới 100% (( được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo Thông tư số 161/2011/TT-BTC) |
Phụ liệu để sản xuất Thuốc lá Seven Diamonds Keo dán đầu lọc hàng mới 100% ( được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo Thông tư số 161/2011/TT-BTC) |
Phụ liệu để sản xuất Thuốc lá Seven Diamonds Keo dán điếu hàng mới 100% ( được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo Thông tư số 161/2011/TT-BTC) |
TH-HOT MELT ADHESIVE TH10 (keo nhiệt) là keo đã điều chế |
Thiết bị phụ tùng phục vụ cho dây chuyền sản xuất: Keo dán Tile Bond 20KG |
Linh kiện Loa, không dùng trong viễn thông: Keo dán loa các loại 1012AB;503001;505BG;HB319 ;A-2(nguồn gốc hoá chất tổng hợp)(Hàng mới 100%) |
Linh kiện Loa, không dùng trong viễn thông: Keo dán loa các loại A-2 (nguồn gốc hoá chất tổng hợp)(Hàng mới 100%) |
Linh kiện nhập khẩu cho sản xuất máy hút bụi : Keo dính linh kiện (0201-002370)(ADHESIVE-NAT;DVB-2127S B,NTR,HARDENER) |
DK49508V1A - Viền keo phải |
DK49508V3A - Miếng dán |
DK49508W1A - Viền keo trái |
DK49508W3A - Miếng dán |
DK5168YA3 - Keo dính bịt lỗ chân trụ C |
commodity Keo dính CL-29 |
commodity Keo dính CL-30 |
CYANOACRYLATE ADHESIVE (S505 85%) - Keo dùng trong dán gỗ , da , sắt .... ( Hàng mới 100%) |
Keo dán sử dụng cho đường ống, loại 2- 80011, 11OZ/ Tube. Nhãn hiệu: Permatex/ USA. Hàng mới 100%. |
Keo dán sử dụng cho đường ống, loại 3-80017, 16OZ/ Tube. Nhãn hiệu: Permatex/ USA. Hàng mới 100%. |
KEO DáN 50220g /gói ,50gói /thùng |
Keo dán vợt 90ml- Mới 100%, hiệu "Butterfly" |
Keo dán thảm,hiệu Denkin, 20kg/thùng,hàng mới 100% |
Keo 2011 (50ML) ( Silicone Sealant Araldite 2011 -PF5005) |
keo 3+3 đã điều chế.Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Keo AB - AB Glue |
Keo các loại (308CA-A). Hàng mới 100% |
Keo các loại (308CA-B). Hàng mới 100% |
Keo butyl dùng để sx hộp kính mã MF-DJ910 |
Keo dán - Nihon Gosei Kako Nikkatol VX-6501FA, 25kg/S.H (25kg/1Thùng) |
Keo dán - SC 2000 Black |
Keo chịu nhiệt - Ovencoat Ex (Hàng mới 100%-Sản phẩm dùng để thu hút bụi buồng sơn) |
Keo dán ( FC40 (18L/ bình, 16kgs/bình ) ) |
Keo dán ( PR53718 (18L/ bình, 17kgs/bình) ) |
Keo dán (10kg/can), hàng mới 100% |
Keo hai thành phần dùng cho thiết bị khaon dầu khí N65085 (Hàng mới 100%) |
Keo dán hai mặt dùng cho máy ảnh KTS Canon EOS 550D, CB3-6949-000 (Hàng mới 100%) |
Keo dán GLUE ( hàng mới 100% ), 10kg/thùng |
Keo dán gỗ |
Keo dán đã điều chế DELO-Photobond AD484 dạng lỏng đã dùng đẻ dán sản phẩm (1000ml/Lọ).Nhà sản xuất : GANA |
Keo dán đã điều chế GB282M màu trắng dạng lỏng đã dùng đẻ dán sản phẩm (1000ml/Lọ).Nhà sản xuất : TELTEK |
Keo dán đã điều chế GB508B màu đen dạng lỏng đã dùng để dán sản phẩm (1Kg/Lọ).Nhà sản xuất : TELTEK |
Keo dán đã điều chế SUPERXLL(8008)dạng lỏng đã dùng đẻ dán sản phẩm (500ml/Lọ).Nhà sản xuất : TELTEK |
Keo dán bằng cao su(1tuýp =100g, 100g=1cái) dùng cho xe tải 3.5 tấn có tổng trọng lượng có tải <5tấn. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Keo dán bảng lưới 14kg/thùng (Vật tư tiêu hao) |
Keo dán băng tải TL T70 ( gồm 1kg keo dán và 70g phụ gia UN1593) H0257 ( quy cách đóng gói 10 bộ/thùng) Hàng mới 100% do Nilos- Đức sản xuất |
Keo dán đá |
Keo dán má phanh 250ml/lo "HENKEL"569 250mlphụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Keo dán má phanh ASEC 0.25kg/thungAS-5010 250gphụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Keo dán má phanh ASEC 250g/loAS-5010 250g (NOT D.G)phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Keo dán Eco AR 600 15kg/Can ( Hàng mới 100%) |
Keo dán Eco GA cement 18kg/Can ( Hàng mới 100%) |
Keo Dán epoxy (Epoxy Able2035sc)Hàng mới 100% |
Keo dán dùng cho máy bay DAPC01200 (Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) Hãng sx: Cytec , 1 hộp = 1 PT = 473 ml . mới 100%. |
Keo dán dùng cho máy bay DAPCO-18-4F ( Thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Cytec Engineered, 1 hộp = 1 PT = 437 ml |
Phụ kiện cho máy nghiền: Keo dính gioăng 2341360/001070. Hàng mới 100%. |
Bộ keo dán gioăng (03 hộp x 50ml, 01 hộp x 133ml và 01 tuýp x 85g), 1730531. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Catterpillar, hàng mới 100% |
MGA000002 Keo dính #401 |
Silicon KE44-7 , 100g Hàng mới 100% |
Keo dán gỗ E 305 ( WOODGLUE E305) |
Keo dán lắp máy (500 g/ hộp), dùng cho sản xuất máy biến thế phân phối, mới 100% |
Keo dán linh kiện camera của điện thoại (Epoxy 190024,EFD 56g/1 TUYP)(Hàng mới 100%) |
Keo dán linh kiện camera của điện thoại di động(No.7452, 200gram/Lọ, đóng trong kiện gỗ) . Hàng mới 100%. |
Keo dán DC90-006-2 Hãng SX: Dow Corning - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Keo dán đĩa (1 thùng =25 kgs) |
Keo dán DAPCO-2200 Hãng SX: Cytec - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 (6OZ = 200ml/ Hộp) |
Keo dán dạng lỏng từ copolymer (220kg đến 230kg/thùng). Hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất. |
Keo G-501 dùng cho 8M slim |
Keo gắn kính 3936, trọng lượng 250g/ hộp. Hàng mới 100% |
keo gắn Lò nấu nhôm 40KG/THUNG3000swNGUYÊN Liệu sản xuất phanh, mới 100% |
Keo kết dính (1000Mlchai) (Hàng mới 100%) |
Keo kết dính (250gr/Chai) (Hàng mới 100%) |
Phụ kiện keo dán silicon cho thiết bị đo lưu lượng nước MAG 3100 P. (FDK:085U0220). Hàng mới 100%, Hiệu SIEMENS. |
keo dán tổng hợpHCSN401149P0001 |
Keo dán thép MKF-001, 20kg/thùng, mới 100% |
Keo dán thép U-87, 250 kg/thùng, mới 100% |
Keo dán 9kgs/ can,Hàng mới 100% |
Keo dán A35 |
Keo dán (hộp = 12kg) 90459-4083; ADHESIVE, NATIONAL 134-135B |
Keo dán 18kgs/ can,Hàng mới 100% |
Keo dán 871, 1 thùng = 30kg (GLUE) |
Keo chống thấm 151-0021 EPOXY RESIN 2680 TIFNIL |
Keo chống thấm dùng cho đá S-125 ,5 lít/hộp. Mới 100% |
Keo chụp bản (Hàng mới 100%I) |
Keo cố định hệ thống dây điện trong thiết bị khoan N85951 (Hàng mới 100%) |
Keo dán dùng cho máy bay MIL-C-85054-TYPE2 , Hãng sx: LHB Industries 1 hộp = 1 GL ( Mặt hàng áp dụng thuế theo nghị quyết số 295/2007/NQ-UBTVQH) |
Keo dán dùng trên máy bay MIL-PRF-83483. Hãng SX: AIRBUS( Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) 1 Hộp = 1 lit |
Keo dán dạng hạt 25kg/ bao, mới 100%. Loại GRADE 310: 160 bao |
Keo dán đã điều chế (GB508),Dạng lỏng màu đen để dán sản phẩm ,4Kg/1 can.Nhà sản xuất :TELTEK |
Phụ liệu sản xuất thuốc lá Virginia Gold Keo bao hàng mới 100%( được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo Thông tư số 161/2011/TT-BTC) |
Phụ liệu sản xuất thuốc lá Virginia Gold Keo dán điếu hàng mới 100%( được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo Thông tư số 161/2011/TT-BTC) |
keo dán má phanh (as-5010 250g/thùng) "ASEC"AS-5010, hàng mới 100% |
Keo dán đá Marple -Granite IND-BA25E ,mới 100%( 200 lít/ thùng) |
Keo dán đá Marple -Granite RES-5040 ,mới 100%( 181.8 lit/ thùng) |
Keo dán chịu nhiệt (dùng trong sản xuất nhôm) |
Keo dán co 1567 dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Keo dán dùng cho máy bay EC1458 (Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) Hãng sx: Interturbune , 1 hộp = 1 GL = 3.8 lít |
Keo dán dùng cho máy bay EC2216B/A-GREY-PT ( Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Hypercoat. 1 hộp = 500 ml |
Hộp keo vá lốp G1000CC (1.4 kg/hộp) "MARUNI" mới 100% |
Hộp keo vá lốp G100CC (140g/hộp) "MARUNI" mới 100% |
Hộp keo vá lốp G200CC (280g/hộp) "MARUNI" mới 100% |
Hộp keo vá săm 1000CC (1.4kg/hộp) "MARUNI" mới 100% |
Hộp keo vá săm 200CC (280g/lọ) "MARUNI" mới 100% |
DK49508V1A-Viền keo phải |
DK49508V3A-Miếng dán |
DK49508W1A-Viền keo trái |
DK49508W3A-Miếng dán |
UVH00002-408 - Keo UV (dùng trong phương pháp in nhũ lạnh)/ Foilbond Thru Cure Adhesive |
Băng dính chuyên dụng SEALER (50x30x3T) màu vàng YELLOW PIECE, hàng mới 100% |
Chất đóng rắn loại 12610013-397, dùng cho sản xuất máy biến thế truyền tải, mới 100% |
Foil dán băng tải PVS-13 . Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sx bơm tiêm mới 100%:keo dán hiệu Cyclohexanone, 15kg/carton |
Vật tư máy bay: Keo dán. P/n: EPOCAST1618DB |
Vật tư máy bay: Keo dán. P/n: EPOCAST1619AB |
Vật tư máy bay : Keo dán .P/n:ADIPRENE-LW520 (mới 100%) |
Vật tư máy bay : Keo dán .P/n:ARALDITE252A-B (mới 100%) |
Vật tư máy bay : Keo dán .P/n:LOCTITE221-50ML(mới 100%) |
Vật tư máy bay : Keo dán .P/n:LOCTITE242 (mới 100%) |
Vật tư máy bay : Keo dán .P/n:LOCTITE262 (mới 100%) |
Vật tư máy bay : Keo dán .P/n:PR1428B1-2 (mới 100%) |
Vật tư máy bay : Keo dán .P/n:PR1436GA1-2 (mới 100%) |
Vật tư máy bay : Keo dán .P/n:PR1440B2 (mới 100%) |
Vật tư tiêu hao: Keo dán cơ khí 2402 (500ml/chai) |
Vật tư tiêu hao: Keo dán cơ khí 9101 (500ml/chai) |
Vật liệu làm kín, có tính chất ngăn cháy cho tất cả các lỗ hở trên tường, sàn nhà sau khi lắp đặt cáp và các kết cấu đỡ cáp, dạng keo bằng Ê bô xi hàng mới 100% |
Keo EP -001 (1cái =2ống) (hàng mới 100%) |
Keo gắn đèn p/n Y000866.28025 Hãng SX ADB |
Keo gắn đèn p/n Y000866.29025 Hãng SX ADB |
Keo gắn hàng HM- 301 ( dùng để gắn hàng kính thạch anh, đóng chai nhựa, mỗi chai 400g) |
KEO DáN30ml /gói ,10gói /thùng |
Keo dán chịu nhiệt dưới 100 oC CC-33A nhà sx KYOWA, Nhật bản, mới 100% |
Keo dán đá marble màu đen ,800g/hộp.Mới 100% |
Keo dán đá marble màu trắng ,800g/hộp.Mới 100% |
Keo dán đa năng gốc nhựa BR 8041HV, mới 100%, 1 hộp = 20 kg |
Keo dùng cho cảm biến đo lưu lượng nước loại 0218499, 200g, mới 100% |
Keo dùng để làm khuôn đế giầy TC-2500 ( hàng mới 100%) |
Vật tư máy bay: Keo dán ABS5006-2D Hãng SX: Interturbine (50ml/Hộp) |
DK49508W1A - Viền keo trái |
DK49508W3A - Miếng dán |
Chất bám dính : DEMOL SN-B |
Chất bám dính : EMULGEN LS-106 |
Chất bám dính : SORPOL 5115 |
Chất bám dính :EMULGEN LS-110 |
CYANOACRYLATE ADHESIVE (S505 85%) - Keo dùng trong dán gỗ , da , sắt .... ( Hàng mới 100%) |
Keo dán hai mặt dùng cho máy ảnh KTS Canon EOS 550D, CB3-6949-000 (Hàng mới 100%) |
keo dán hot melt -hot melt stick (1 hộp= 300 cái)- npl sản xuất miếng đệm cảm ứng ghế xe hơi, hàng mới 100% |
keo dán linh kiện camera của điện thoại di động(Model :1900F,10cc/Lọ)(Hàng mới 100%) |
Keo dán (90458-1487; Hot melt adhesive 2400) |
Keo dán 2087 (2tuýp/hộp, 90g/hộp) (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Keo dán 90602-4847; Thread locking, Loctite 243 50 ml |
Keo dán thùng carton - Caldum 148 |
Keo dán vinyl F44 (15 lít/ thùng), hàng mới 100% |
Keo dán vợt 90ml- Mới 100%, hiệu "Butterfly" |
Keo dán đã điều chế SUPERXLL(8008)dạng lỏng đã dùng đẻ dán sản phẩm (500ml/Lọ).Nhà sản xuất : TELTEK |
Keo dạng cây dùng cho ngành bao bì (Hot melt glue stick) Hàng mới 100% |
Keo dạng hạt ARONMELT PES-140H |
Keo dạng hạt dùng trong máy nhỏ keo(SV405)(Hàng mới 100%) |
Keo dính đã điều chế nhãn hiệu : Supper XG777, dùng để dán sản phẩm trong công đoạn sản xuất FPCB dạng lỏng (135ml/lọ) |
Keo dính điều chế UV BOND dùng để dán sản phẩm trong công đoạn sản xuất FPCB (5100 UV) dạng lỏng (25 ml/lọ) |
Keo dính dùng trong công đoạn sản xuất FPCB UP-78 (100gam/lọ) đã được điều chế |
Keo dính khuôn bóng đèn U/C |
Keo dính linh kiện(OL107)(Hàng mới 100%) |
Kéo dính tấm chắn 300ml / hộp ; hàng mới 100% ; Model: OAHU-1,2(1),2,(2),3 ; Hãng sản xuất : Leading Electric & Machinery |
Keo dán (hộp = 12kg) 90459-4083; ADHESIVE, NATIONAL 134-135B |
Keo công nghiệp 20ml - HI-CONTACT |
Keo -115 (50ml/lọ) MS-002-01; Linh kiện để lắp ráp ổ khóa cho xe máy Kawasaki, mới 100% |
Keo mã E200 -1 hãng sản xuất KONISHI |
Keo mã TB1212 hãng sản xuất THREE BOND |
Keo vá #760 (8 Oz-250ml), mới 100% |
Keo nóng chảy HOT MELT ADHESIVE HM-1438A. Hàng mới 100% |
Keo nóng chảy từ Coplyme etylen - TECHBOND HM 821 HOT MELT ADHESIVE - Hàng mới 100% |
Keo phủ màng polyme dạng lỏng. ( 50kg/ thùng nhựa). ( Hàng mới 100% ) |
Linh kiện Loa, không dùng trong viễn thông: Keo dán loa các loại 1012AB;503001;505BG;HB319 ;A-2(nguồn gốc hoá chất tổng hợp)(Hàng mới 100%) |
Keo dán nhựa KIWO DUR 1000HMT (Hỗn hợp melamine và Formaldehyt) |
Keo dán ống CPVC, màu nâu loại 1L/hộp, mới 100% |
Keo dán thép U-87, 250 kg/thùng, mới 100% |
Keo xịt vải 500ml/chai mới 100% |
Nguyên liệu cho sản xuất máy hút bụi : Keo dính linh kiện (0201-000214)(ADHESIVE-ANB;TB1303B,GRN,150 C) |
Phụ liệu sản xuất thuốc lá Virginia Gold Keo đầu lọc hàng mới 100%( được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo Thông tư số 161/2011/TT-BTC) |
Nguyên liệu dùng trong ngành in bông vải: Keo trắng FR900, mới 100% |
Nguyên liệu dùng trong ngành in bông vải: Keo trong FR900, mới 100% |
Keo kết dính 238 (dùng để sản xuất cao su) |
Keo làm kín ren của vòi phun dung dịch và mũi khoan dầu khí T003002083 (Hàng mới 100%) |
Keo làm kín thân xe (Hộp/25 cái) - A0019877846 |
Keo dính linh kiện camera của điện thoại di động (OL107, 50cc/lọ) (Hàng mới 100%) |
Keo kết dính (500Ml/Chai) (Hàng mới 100%) |
Keo hai thành phần dùng cho thiết bị khaon dầu khí N65085 (Hàng mới 100%) |
Keo dán đá Marple -Granite RES-5040 ,mới 100%( 181.8 lit/ thùng) |
Keo dán DC90-006-2 Hãng SX: Dow Corning - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Keo dùng để dán mouse : 806 GLUE |
Keo sử dụng dùng để gắn FPCB và viền xung quanh màn hình (Hãng sản xuất: SEIL COMPANY,[190024], 50g/1tuyp)(Hàng mới 100%) |
Viền dán vợt cao su- Mới 100%, hiệu "Butterfly" |
Phụ tùng dùng cho xe BMW dưới 5 chỗ: Keo dán ron nắp động cơ; 30ml (07 58 9 062 376), hàng mới 100% |
Keo dán ống cao su - EFDM loại F1702 - hiệu Chemlink -5 gallon/thùng |
Keo dán PR (dùng để gắn khuôn) |
Keo dán ron 50ml/bình |
Keo dán RTV3110 Hãng SX: Dow Corning - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Keo dán sàn PST-ADHESIVE ( mới 100% ) |
Keo dán sắt 1111 (2kg/bộ) |
Keo dán siêu tốc QCKSTGLU-500G, hàng mới 100% |
Keo dán silicon (330ml,10 lọ/ Hộp) |
Keo dán SQ (dùng để gắn linh kiện) |
Keo dán STG FW UN2810 - H0313 (quy cách đóng gói 1kg/hộp). Hàng mới 100% do Nilos - Đức sản xuất |
keo silicon 1kg/ea - Sikaflex -Mới 100% |
Keo dán lắp máy (500 g/ hộp), dùng cho sản xuất máy biến thế phân phối, mới 100% |
Keo dán kính xe, part no: D004660M2 |
Keo dán lốc máy ASMBYADH-CART-310ML, hàng mới 100% |
Keo dán lốc máy GLU-PUR-CLEAR-DOSINGSYSTEM-500G, hàng mới 100% |
Keo dán Mos phi 35x170mm (02tuýp/bộ) (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Keo dán NA-150 20gam/lọ (Vật tư sản xuất dụng cụ y tế) |
Keo dán nắp bình ắc quy |
Keo dán lưới - mới 100% |
Viền keo trái-FIESTA-DK49508W1A |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 35:Các chất chứa anbumin; các biến dạng tinh bột biến tính; keo hồ; enzim |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 35069900 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
21% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069900
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 21% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 14 |
01/01/2019-31/12/2019 | 14 |
01/01/2020-30/06/2020 | 14 |
01/07/2020-31/12/2020 | 14 |
01/01/2021-31/12/2021 | 14 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 5 |
01/04/2019-31/03/2020 | 5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 3 |
01/04/2018-31/03/2019 | 1 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 7 |
31/12/2018-31/12/2019 | 6 |
01/01/2020-31/12/2020 | 6 |
01/01/2021-30/12/2021 | 6 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 14 |
2019 | 14 |
2020 | 14 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 4.7 |
2019 | 2.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 11.6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 9.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 35069900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 9.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 35069900
Bạn đang xem mã HS 35069900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 35069900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 35069900: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh Mục vật tư cần thiết cho hoạt động dầu khí trong nước đã sản xuất được (Phụ lục VI) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.