- Phần X: BỘT GIẤY TỪ GỖ HOẶC TỪ NGUYÊN LIỆU XƠ SỢI XENLULO KHÁC; GIẤY LOẠI HOẶC BÌA LOẠI THU HỒI (PHẾ LIỆU VÀ VỤN THỪA) GIẤY VÀ BÌA VÀ CÁC SẢN PHẨM CỦA CHÚNG
-
- Chương 49: Sách, báo, tranh ảnh và các sản phẩm khác của công nghiệp in; các loại bản thảo viết bằng tay, đánh máy và sơ đồ
- 4911 - Các ấn phẩm in khác, kể cả tranh và ảnh in.
- Loại khác:
- 491199 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Phim tạo ảnh âm bản hoặc dương bản (Chương 37);
(b) Bản đồ, sơ đồ hoặc quả địa cầu, dạng nổi, đã hoặc chưa in (nhóm 90.23);
(c) Bộ bài để chơi hoặc hàng hóa khác thuộc Chương 95; hoặc
(d) Bản khắc, bản in và bản in lytô gốc (nhóm 97.02), tem bưu chính hoặc tem thuế, dấu in cước thay tem bưu chính, phong bì có tem đóng dấu ngày phát hành đầu tiên, ấn phẩm bưu chính hoặc những loại hàng hóa tương tự thuộc nhóm 97.04, đồ cổ có tuổi trên 100 năm hoặc các loại hàng hóa khác thuộc Chương 97.
2. Theo mục đích của Chương 49, khái niệm “đã in” cũng có nghĩa là đã được tái bản bằng máy nhân bản, được tạo ra nhờ một máy xử lý dữ liệu tự động, được rập nổi, được chụp lại, được photocopy, được copy nhiệt hoặc được đánh máy.
3. Các loại báo, tạp chí chuyên ngành và các xuất bản phẩm định kỳ được đóng bìa không phải bìa giấy mềm, và các bộ báo, tạp chí chuyên ngành hoặc xuất bản phẩm định kỳ được đóng thành tập có từ 2 số trở lên trong một bìa thì phải được phân loại vào nhóm 49.01, có hoặc không chứa tư liệu quảng cáo.
4. Nhóm 49.01 cũng bao gồm:
(a) Bộ sưu tập các tái bản, ví dụ, của các tác phẩm nghệ thuật hoặc tranh vẽ, có kèm theo phần lời đề mục, chủ đề, với cách đánh số trang phù hợp để đóng gói thành một hoặc nhiều tập;
(b) Tập tranh ảnh minh họa, và phụ lục cho một cuốn sách; và
(c) Các phần đã in của sách hoặc sách nhỏ, ở dạng đã xếp thành tập hoặc tờ rời hoặc đã có ký hiệu trang để đóng gói thành bộ hoàn chỉnh hoặc từng phần của tác phẩm hoàn chỉnh và được thiết kế để đóng quyển.
Tuy nhiên, các loại tranh ảnh đã in hoặc minh họa không kèm theo lời đề mục, hoặc ở dạng tập có số trang hoặc ở dạng tờ rời, thì được xếp vào nhóm 49.11.
5. Theo Chú giải 3 của Chương này, nhóm 49.01 không bao gồm các xuất bản phẩm chỉ dành riêng cho việc quảng cáo (ví dụ, các loại sách gấp, sách chuyên đề (pamphlet), sách mỏng, tờ rơi, catalogue quảng cáo thương mại, niên giám do các tổ chức thương mại, cơ quan tuyên truyền du lịch xuất bản). Các ấn phẩm này được phân loại trong nhóm 49.11.
6. Theo mục đích của nhóm 49.03, khái niệm “sách tranh ảnh cho trẻ em” có nghĩa là loại sách dành cho trẻ em trong đó chủ yếu là tranh ảnh và lời chỉ là phụ.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Photographic negatives or positives on transparent bases (Chapter 37);
(b) Maps, plans or globes, in relief, whether or not printed (heading 90.23);
(c) Playing cards or other goods of Chapter 95; or
(d) Original engravings, prints or lithographs (heading 97.02), postage or revenue stamps, stamp-postmarks, first-day covers, postal stationery or the like of heading 97.04, antiques of an age exceeding one hundred years or other articles of Chapter 97.
2. For the purposes of Chapter 49, the term “printed” also means reproduced by means of a duplicating machine, produced under the control of an automatic data processing machine, embossed, photographed, photocopied, thermocopied or typewritten.
3. Newspapers, journals and periodicals which are bound otherwise than in paper, and sets of newspapers, journals or periodicals comprising more than one number under a single cover are to be classified in heading 49.01, whether or not containing advertising material.
4. Heading 49.01 also covers:
(a) A collection of printed reproductions of, for example, works of art or drawings, with a relative text, put up with numbered pages in a form suitable for binding into one or more volumes;
(b) A pictorial supplement accompanying, and subsidiary to, a bound volume; and
(c) Printed parts of books or booklets, in the form of assembled or separate sheets or signatures, constituting the whole or a part of a complete work and designed for binding.
However, printed pictures or illustrations not bearing a text, whether in the form of signatures or separate sheets, fall in heading 49.11.
5. Subject to Note 3 to this Chapter, heading 49.01 does not cover publications which are essentially devoted to advertising (for example, brochures, pamphlets, leaflets, trade catalogues, year books published by trade associations, tourist propaganda). Such publications are to be classified in heading 49.11.
6. For the purposes of heading 49.03, the expression “children’s picture books” means books for children in which the pictures form the principal interest and the text is subsidiary.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 22/2018/TT-BTTTT ngày 28/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông Về danh mục hàng hóa nhập khẩu, xuất khẩu trong lĩnh vực in, phát hành xuất bản phẩm
Xem chi tiết -
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 13397/TB-TCHQ ngày 04/11/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Name plate (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Nhãn hiệu: VECTOR SEAL 72XH29940/Tem dán (bằng nylon,đã in) (43x146mm)... (mã hs nhãn hiệu vect/ mã hs của nhãn hiệu v) |
Nhãn hiệu: NOVELTY SEAL 72XH42900/Tem dán (bằng nylon,đã in) (38x58mm)... (mã hs nhãn hiệu nove/ mã hs của nhãn hiệu n) |
Nhãn hiệu: BRAND SEAL 72XH29740/Tem dán (bằng nylon,đã in) (86.5x232mm)... (mã hs nhãn hiệu bran/ mã hs của nhãn hiệu b) |
Sách hướng dẫn 297*210 mm (sử dụng cho chuông cửa video). GBM-2MK OP MANUAL_G0_C... (mã hs sách hướng dẫn/ mã hs của sách hướng d) |
Tờ hướng dẫn 74*105 mm (sử dụng cho chuông cửa video). 2 CHINESE ROHS PATTERN_G1... (mã hs tờ hướng dẫn 74/ mã hs của tờ hướng dẫn) |
Tài liệu hướng dẫn (sử dụng cho dụng cụ y tế)- Instruction Manual.DC67674 (No.4)... (mã hs tài liệu hướng/ mã hs của tài liệu hướ) |
Chứng nhận hỗ trợ bảo hành 01 năm cho thiết bị Ruckus R720 (823-R720-1000)... (mã hs chứng nhận hỗ t/ mã hs của chứng nhận h) |
Chứng nhận 03 năm hỗ trợ bảo hành cho thiết bị Ruckus T310 (803-T31C-3000)... (mã hs chứng nhận 03 n/ mã hs của chứng nhận 0) |
Chứng nhận 01 năm hỗ trợ bảo hành cho thiết bị Ruckus ZoneDirector 1205 (822-1205-1000)... (mã hs chứng nhận 01 n/ mã hs của chứng nhận 0) |
Chứng nhận bảo hành 03 năm cho thiết bị SmartZone 100, 4 GigE port (S08-S104-3000)... (mã hs chứng nhận bảo/ mã hs của chứng nhận b) |
Phần mềm Ruckus ZonePlanner được hỗ trợ bởi AirMagnet- Sử dụng cho thiết bị thu phát vô tuyến hiệu Ruckus Wireless (903-0100-0002)... (mã hs phần mềm ruckus/ mã hs của phần mềm ruc) |
Giấy chứng nhận. Hiệu Ruckus Wireless... (mã hs giấy chứng nhận/ mã hs của giấy chứng n) |
Chứng nhận phần mềm quản lý AP dùng cho Smartzone 100 và hỗ trợ bảo hành phần mềm 03 năm (L09-0001-SG00 + S08-0001-3LSG)... (mã hs chứng nhận phần/ mã hs của chứng nhận p) |
WARRANTY SHEET: Giấy bảo hành... (mã hs warranty sheet/ mã hs của warranty she) |
Giấy hướng dẫn sản phẩm(152x203MM)-ETHANOL SHIELD INSERT CARD.Hàng mới 100%... (mã hs giấy hướng dẫn/ mã hs của giấy hướng d) |
Giấy hướng dẫn sán phẩm-INSTRUCTION MANUAL,SADDLE STITCH 095337101 \ HCP.Hàng mới 100%... (mã hs giấy hướng dẫn/ mã hs của giấy hướng d) |
tài liệu hướng dẫn, SERVICE DOCUMENTATION 0-900-54-042-6, dùng cho băng tải, hàng mới 100%... (mã hs tài liệu hướng/ mã hs của tài liệu hướ) |
Nhãn chú ý lốp xe, bằng giấy, part no: 4266102K6000, xe 688W/ Corolla Altis 2017, mới 100%... (mã hs nhãn chú ý lốp/ mã hs của nhãn chú ý l) |
Sách tiêu chuẩn kĩ thuật ASME B1.20.1-2013 (R2018) quy định về Ren ống dùng cho mục đích thông thường (inch), ngôn ngữ: tiếng Anh, dùng để tra cứu. Hàng mới... (mã hs sách tiêu chuẩn/ mã hs của sách tiêu ch) |
Sách tiêu chuẩn ASME B16.47-2017 quy định về Tiêu chuẩn Mặt bích thép đường kính lớn: NPS 26 đến NPS 60 hệ mét/inch, ngôn ngữ: tiếng Anh, dùng để tra cứu. Hàng mới... (mã hs sách tiêu chuẩn/ mã hs của sách tiêu ch) |
Giấy hướng dẫn lắp ráp, kích thước: 21*29,6cm, loại EK 75g/m2in 1 màu 2 mặt... (mã hs giấy hướng dẫn/ mã hs của giấy hướng d) |
Nhãn (label)... (mã hs nhãn label/ mã hs của nhãn label) |
(HMIPELCZLSPMZZ) Tờ giấy chứa bản quyền phần mềm Operator Terminal expert pro, hiệu Schneider, mới 100%.... (mã hs hmipelczlspmzz/ mã hs của hmipelczlsp) |
Nhãn nhựa không tự dính (đã in chữ N)... (mã hs nhãn nhựa không/ mã hs của nhãn nhựa kh) |
Bộ thẻ mẫu bằng vải dùng trong ngành may mặc, mới 100%... (mã hs bộ thẻ mẫu bằng/ mã hs của bộ thẻ mẫu b) |
SY_MCPD_UCSC_NEWLABEL#&Tem nhãn tự dính đã in bằng plastic kích thước 50x50x50mm... (mã hs symcpducscne/ mã hs của symcpducsc) |
YAW-SYSTEM-AUTO/MANUAL#&Tem nhãn tự dính đã in bằng plastic kích thước 26x15mm... (mã hs yawsystemauto/ mã hs của yawsystema) |
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của thiết bị đo LCR 6363. Hãng sx: Microtest. Hàng mới 100%... (mã hs giấy chứng nhận/ mã hs của giấy chứng n) |
Giấy in công nghệ cao khổ A4 dùng để kiểm tra máy scan,dùng trong sản suất máy in, photocopy,hàng mới 100%... (mã hs giấy in công ng/ mã hs của giấy in công) |
Tem nhãn bằng nhựa, đã in (28*30mm)... (mã hs tem nhãn bằng n/ mã hs của tem nhãn bằn) |
Tài liệu kỹ thuật của máy gắp chai/ 0-901-99-417-0... (mã hs tài liệu kỹ thu/ mã hs của tài liệu kỹ) |
Hình ảnh trang trí dán trên sản phẩm (máy giặt hiệu LG), mới 100%.... (mã hs hình ảnh trang/ mã hs của hình ảnh tra) |
Tem chữ nhật (1.2*1.7cm).Hàng mới 100%... (mã hs tem chữ nhật 1/ mã hs của tem chữ nhật) |
Tem in barcode xé không rách (80*50mm).Hàng mới 100%... (mã hs tem in barcode/ mã hs của tem in barco) |
Nhãn rác thải (dùng để phục vụ trong nhà xưởng)... (mã hs nhãn rác thải/ mã hs của nhãn rác thả) |
Nhãn rác thải (Nguy hại) (dùng để phục vụ trong nhà xưởng)... (mã hs nhãn rác thải/ mã hs của nhãn rác thả) |
Thẻ treo SP (giấy 6 X 9cm) (dùng để phục vụ trong nhà xưởng)... (mã hs thẻ treo sp gi/ mã hs của thẻ treo sp) |
Nhãn NG (giấy 7,2 X 8,2cm) (dùng để phục vụ trong nhà xưởng)... (mã hs nhãn ng giấy 7/ mã hs của nhãn ng giấ) |
Printed matter/ PI PartnerMic compliance Sonova GB/FR... (mã hs printed matter// mã hs của printed matt) |
Printed matter/ Information leaflet KS 9.0 user portal... (mã hs printed matter// mã hs của printed matt) |
Printed matter/ Quick Guide Roger Pen iN... (mã hs printed matter// mã hs của printed matt) |
Printed matter/ PI compliance Naída CI Connect... (mã hs printed matter// mã hs của printed matt) |
Ảnh chân dung... (mã hs ảnh chân dung/ mã hs của ảnh chân dun) |
Nhãn chú ý bảo vệ trẻ em, Part No: 693390606000, xe GQ/ Vios 1.5E MT, mới 100%... (mã hs nhãn chú ý bảo/ mã hs của nhãn chú ý b) |
Nhãn(tự dính) chỉ dẫn (nhựa), Part No: 745960K04000, xe 681W/ VIOS 2018, mới 100%.... (mã hs nhãntự dính c/ mã hs của nhãntự dính) |
Nhãn chú ý lốp xe (giấy), Part No: 4266102K6000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100%... (mã hs nhãn chú ý lốp/ mã hs của nhãn chú ý l) |
Nhãn chú ý, Part No: 693390606000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100%... (mã hs nhãn chú ý par/ mã hs của nhãn chú ý) |
Bảng màu sắc sản phẩm, bằng giấy cứng có dán các mẫu màu sản phẩm bằng nhôm có độ dày 0.5mm... (mã hs bảng màu sắc sả/ mã hs của bảng màu sắc) |
Nhãn mác chú ý bằng giấy của hệ thống làm mát, Part No: 112854701000, xe Vios, mới 100%.... (mã hs nhãn mác chú ý/ mã hs của nhãn mác chú) |
Nhãn chú ý truyền động (nhựa), Part No: 363690K36000, xe HU/ Fortuner 2.8L Diesel 4x4 AT, mới 100%... (mã hs nhãn chú ý truy/ mã hs của nhãn chú ý t) |
Nhãn cảnh báo đóng cửa (nhựa), Part No: 745280K26000, xe HU/ Fortuner 2.8L Diesel 4x4 AT, mới 100%... (mã hs nhãn cảnh báo đ/ mã hs của nhãn cảnh bá) |
Nhãn cảnh báo cửa sau (nhựa), Part No: 745280K13000, xe HY/ Fortuner 2.7L Gasoline 4x2 AT TRD, mới 100%... (mã hs nhãn cảnh báo c/ mã hs của nhãn cảnh bá) |
Nhãn(tự dính) chi dẫn(nhựa), Part No: 745960K04000, xe HU/ Fortuner 2.8L Diesel 4x4 AT, mới 100%... (mã hs nhãntự dính c/ mã hs của nhãntự dính) |
Nhãn sản phẩm bằng nhựa tự dính dùng trong thiết bị đạp xe-trong phòng tập thể chất. Hàng mới 100%... (mã hs nhãn sản phẩm b/ mã hs của nhãn sản phẩ) |
Nhãn chú ý (giấy), Part No: 693390K12000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100%... (mã hs nhãn chú ý giấ/ mã hs của nhãn chú ý) |
Nhãn chỉ dẫn (giấy), Part No: 745960K04000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100%... (mã hs nhãn chỉ dẫn g/ mã hs của nhãn chỉ dẫn) |
(AOABM3VZMSXMZZ) Tờ giấy có mã bản quyền phần mềm AOA Builder Service... (mã hs aoabm3vzmsxmzz/ mã hs của aoabm3vzmsx) |
(AOARX3VZXSPMZZ) Tờ giấy có mã bản quyền phần mềm AOA Runtime Service... (mã hs aoarx3vzxspmzz/ mã hs của aoarx3vzxsp) |
Phiếu bảo hành máy ghi âm (148X122)mm _ BS1635010009 BUSINESS-V... (mã hs phiếu bảo hành/ mã hs của phiếu bảo hà) |
Sách gấp giới thiệu công ty Heilind Asia Pacific HK LTD, sử dụng nội bộ công ty và khuôn viên triển lãm, NCC: HEILIND ASIA PACIFIC HK LTD, hàng mới 100%... (mã hs sách gấp giới t/ mã hs của sách gấp giớ) |
Tài liệu sử dụng trong các bài thi Tiếng Anh,nhà cung cấp CAMBRIDGE ASSESSMENT. Mới 100%... (mã hs tài liệu sử dụn/ mã hs của tài liệu sử) |
Nhãn thông tin xe. Part No: 1128533030, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%... (mã hs nhãn thông tin/ mã hs của nhãn thông t) |
Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Bảng giấy có in- HSC M3T RAZR 2UP OS KR (Gcas: 91793319)... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
Hình chụp gia đình... (mã hs hình chụp gia đ/ mã hs của hình chụp gi) |
Tài liệu hướng dẫn ký thuật lắp đặt và sửa chữa hệ thống máy đóng bao, nhà xuất bản:Haver&Boecker, mới 100%... (mã hs tài liệu hướng/ mã hs của tài liệu hướ) |
Tem dán giấy cho máy phân loại tiền. Hàng mới 100%... (mã hs tem dán giấy ch/ mã hs của tem dán giấy) |
LAUNCH-001 Tờ giấy chứa bản quyền phần mêm,Trị giá bản quyền phần mềm hiệu Honeywell 2,043.60usd/60bản quyền,mới 100%.... (mã hs launch001 tờ g/ mã hs của launch001 t) |
Bộ chứng từ vận chuyển bao gồm: vận đơn, hóa đơn, hợp đồng, hàng mới 100%... (mã hs bộ chứng từ vận/ mã hs của bộ chứng từ) |
Bản vẽ thiết kế xây dựng có khung mica, Hàng mới 100%... (mã hs bản vẽ thiết kế/ mã hs của bản vẽ thiết) |
Quyển tài liệu:Sách về chỉ dẫn địa lý của khu vực Asean, nhà xuất bản:Công ty Creative partnership, mới 100%... (mã hs quyển tài liệu/ mã hs của quyển tài li) |
M-KITD-01# Bộ tài liệu hướng dẫn cài đặt và sử dụng đồng bộ của máy in, máy photocopy... (mã hs mkitd01# bộ t/ mã hs của mkitd01# b) |
Nhãn mác bằng nhựa đã in, 25x25 (mm)... (mã hs nhãn mác bằng n/ mã hs của nhãn mác bằn) |
Nhãn sản phẩm SCSLC2001 bằng nhựa, đã in 48x48 (mm)... (mã hs nhãn sản phẩm s/ mã hs của nhãn sản phẩ) |
Màng nilon dạng cuộn dùng để dập (dán) nắp cốc bằng nhiệt |
dập nắp cốc |
Sản phẩm dạng màng nhựa đi từ polyester đã được in các thông tin như logo, địa chỉ, website,..., hiệu Ding Tea bằng hai màu đen, vàng, dạng cuộn, khổ 130 mm, dùng để dập nắp cốc. |
Màng nilon dạng cuộn dùng để dập (dán) nắp cốc bằng nhiệt, 3 kg/cuộn, 6 cuộn/carton, hiệu Ding Tea. Hàng mới 100% |
Bản khắc, bản in, bản in lito đã có nội dung thay sách hoặc dùng để minh họa cho sách (không thuộc nhóm 97020000) và loại khác |
Foil chống giả để sử dụng cho tiền, ngân phiếu thanh toán và các loại ấn chỉ, giấy tờ có giá khác thuộc ngành Ngân hàng phát hành và quản lý |
Nhãn sản phẩm điện tử bằng giấy |
Bao bì đóng gói sản phẩm Phần mềm bằng giấy |
Màng bao gói sản phẩm kem que |
Name plate |
Thành phần: Plastics đã có sẵn lớp dính, đã in, có dạng bản mỏng hình chữ nhật, chiều rộng 1,25cm, chiều dài 2cm; Cấu tạo và cơ chế hoạt động, cách thức sử dụng: Tem sản phẩm dược dán trên thân sản phẩm van tạo xoáy lốc, lắp trong động cơ xe ô tô, thể hiện tên thương hiệu nhà sản xuất van Denso, mã sản phẩm và điện áp danh định sản phẩm. Tem sản phẩm. |
4S EXTERIOR - Bảng màu bằng giấy |
4S INTERIOR - Bảng màu bằng giấy |
4S SATIN GLO - Bảng màu bằng giấy |
ADDENDUM SHEET BASE INSTALLAT Hướng dẫn sử dụng chân đế |
ADDENDUM SHEET D3300+19D3270 STAN Tờ hướng dẫn sử dụng chân đế |
ADDENDUM SHEET P11 BASE INSTALLAT Hướng dẫn sử dụng chân đế tivi lcd |
ADDENDUM SHEET Tờ hướng dẫn sử dụng chân đế |
Ando Tadao-0: Sách giới thiệu quy trình kiến trúc cùng các bản vẽ của Ando Tadao (khổ 182x257mm) |
Ando Tadao-1: Sách giới thiệu các kiến trúc của Ando Tadao quyển 1 (khổ 182x257mm) |
Ando Tadao-2: Sách giới thiệu các kiến trúc của Ando Tadao quyển 2 (khổ 182x257mm) |
Ando Tadao-3: Sách giới thiệu các kiến trúc của Ando Tadao quyển 3 (khổ 182x257mm) |
Bản ghi chú, được dán vào máy, bằng giấy (10chiếc/bộ) |
Bản quyền thuộc lĩnh vực khoa học, lịch sử, giải trí cho việc phát sóng trên Truyền hình cáp- Đài truyền hình Việt nam, hãng sx: HARMONY/ CANADA, mới 100% |
Bản vẽ của đồ gá |
Bản vẽ của khuôn dập (1 quyển/bộ) |
Bản vẽ kỹ thuật của khuôn dập (2 quyển/bộ) |
Bản vẽ kỹ thuật của khuôn đúc (1 quyển/bộ) |
Bảng ghi chú của khung gầm lắp cho loại xe khách Hyundai 29 chỗ ngồi , động cơ D4DD,JA91. |
Bảng mẫu đo độ lệch đường kính khuôn dập cốc (Bằng giấy) |
Bảng màu mẫu (Color Cards TCX) |
Bao bì sản xuất dược phẩm: Màng CO (PVC shrink sleeve lactacyd active fresh 150ml), hàng mới 100% |
Bìa (CATALOGUE HOLDER) - CANNON/ FIELDCREST |
Biểu chú ý của bồn cầu mã H0D013S |
Biểu chú ý lắp đặt của két nước loại H0D011N |
Biểu chú ý sử dụng của két nước loại H0A008 |
Biểu hướng dẫn lắp đặt dùng cho chậu rửa loại 502/512 |
Biểu kết quả kiểm tra sản phẩm mẫu |
Ca tô lô bản vẽ cho dây chuyền |
Card mẫu - SWATCH CARD - ASSORTED |
Card thương hiệu Mont Blanc AMB11PPACCSM2 (Hàng mới 100%) |
Card thương hiệu Replay ARE11PPACOSM2 (Hàng mới 100%) |
Card thương hiệu Swaroski ASK11PCCMI2SW (Hàng mới 100%) |
Catalog mẫu thảm giới thiệu sản phẩm đi theo hàng. |
Catalogue decal |
Catalogue hàng mẫu Resysta: Resysta Marketing Print and sample Cards Stools: Flooring catalogue A4 12 pages English M31.00.0028 ( 25 Cuốn/ 1 Kiện) |
Chikyu-kazoku: Sách trình bày về các hoạt động thường ngày của con người trên thế giới (khổ 300x228mm) |
Chikyu-no-shokutaku: Sách giới thiệu về việc ăn uống của con người trên thế giới (khổ 228x300mm) |
F & B LBL SLDW LEMON 400G.CAMBODIA - bao bì sx chùi rửa gia dụng (Nhãn màng co Sunlight) |
F&B LBL SLDW LEMON 400G. CAMBODIA ( SHR-LBL SLDW LEMON 400G. CAMBODIA ) - bao bì sx sp chùi rữa gia dụng ( nhãn màng co Sunlight ) |
F&B LBL SLDW LEMON 800G. CAMBODIA ( SHR - LBL SLDW LEMON 800G. CAMBODIA ) - bao bì sx chùi rữa gia dụng ( nhãn màng co Sunlight ) |
Giấy A4 chứa bản quyền phần mềm báo cáo ghi âm cho tổng đài AVAYA. Mới 100%(1 bộ=1tờ) |
Giấy chứa bản quyền phần mềm dùng cho hộp nối mạng vi tính, loại AL-TR-0700A, AscenLink 700A Tunnel Routing License, mới 100% |
Giấy chứa tài liệu sử dụng bản quyền phần mềm giao tiếp thẻ ra vào cửa Onity (1 tờ/ bộ). Hàng mới 100% |
Giấy chứng nhận phần mềm ASA 5500 Content Security SSM-10 250 User Lic ASA-CSC10-USR-250= - Paper value |
Giấy chứng nhận phần mềm CallManager Device Lic - 10 units LIC-CM-DL-10= - Paper Value |
Giấy chứng nhận phần mềm Cisco IP Communicator 8.6 IPCOMM86-SW - Paper value |
Giấy chứng nhận phần mềm Data Lic for Cisco 1900 SL-19-DATA-K9= - Paper value |
Giấy chứng nhận phần mềm Effective From 01-MAR-12 To 28-FEB-13 SYMC BACKUP EXEC 2010 AGENT FOR LOTUS DOMINO WIN PER SERVER RENEWAL ESSENTIAL 12 MONTHS EXPRESS BAND S (20057125) |
Giấy chứng nhận phần mềm IBM 4 to 8 Partition Upgrade 68Y8436 Paper value |
Giấy chứng nhận phần mềm IBM 8-Port Activation 45W0502 Paper Value |
Giấy chứng nhận phần mềm IBM DS3950 - VMware ESX Host Kit 68Y7513 Paper value |
Giấy chứng nhận Phần mềm IBM Subscription Only VMware vCenter Srv 4.1 Standard - 1 Instance - 1 Yr 4817SB1 Paper value |
Giấy chứng nhận phần mềm IBM VMware vCenter Mgmt Server 4.1 Standard - 1 Instance License Only 4817VB1 Paper value |
Giấy chứng nhận phần mềm MS Windows Srv 2008 R2 Standard (1-4 CPU, 5 CAL) ROK - Multilang 4849MSM Paper Value |
Giấy chứng nhận phần mềm Oracle Solaris Cluster, Enterprise Edition - Processor 1 Year L90618 - Paper Value |
Giấy chứng nhận phần mềm Security Lic Paper PAK for Cisco 1900 SL-19-SEC-K9= - Paper value |
Giấy chứng nhận phần mềm SYMC BACKUP EXEC 2010 AGENT FOR MSFT ACTIVE DIRECTORY WIN PER DOMAIN CONTROLLER BNDL STD LIC ACAD BAND S ESSENTIAL 12 MONTHS (20056508) |
Giấy chứng nhận phần mềm Top Level Sku For User Lic CUCM-USR-LIC - Paper value |
Giấy chứng nhận phần mềm Unity Express Lic - 2 Port FL-CUE-PORT-2= FL-CUE-PORT-2= - Paper value |
Giấy chứng nhận phần mềm vi tính IBM FlashCopy: Base 68Y8451 Paper value |
Giấy chứng nhận phần mềm Win Home Basic 7 SP1 32-bit English SEA 3pk DSP 3 OEI 611 DVD (F2C-00932) (tờ giấy không có giá trị ) |
Giấy chứng nhận phần mềm Win Pro 7 32-bit/64-bit COA ORY OEI PC FQC-01270 |
Giấy chứng nhận phần mềm Win Starter 7 SP1 32-bit English SEA 1pk DSP OEI 611 DVD (GJC-00579) (tờ giấy không có giá trị ) |
Giấy chứng nhận phần mềm Win Ult 7 SP1 32-bit English 3pk DSP 3 OEI 611 DVD (GLC-01878) (tờ giấy không có giá trị ) |
Giấy chứng nhận phần mềm Windows Svr Ent 2008 R2 w/SP1 x64 English 1pk DSP OEI DVD 1-8CPU 25 Clt (P72-04458) (tờ giấy không có giá trị ) |
Giấy chứng nhận sử dụng bản quyền trí tuệ phần mềm: 0E7IOZF0-EI1EA SYMC ENDPOINT PROTECTION 12.1 PER USER BNDL STD LIC EXPRESS BAND A ESSENTIAL 12 MONTHS FOR 5 USERS |
Giấy chứng nhận sử dụng phần mềm - IBM 4 to 8 Partition Upgrade 68Y8436, trj giá phần mềm (Software value) = 696$ mới 100% |
Giấy đã phủ nhựa, dán bằng nhiệt nóng chảy , 6 màu, đã in hình in chữ Decor material Orange Juice, dạng cuộn, 95g paper min 10 g hot melt/m2, mới 100%. |
Giấy ghi bản quyền phần mềm diệt virus SYMC dành cho máy tính để bàn,hàng mới 100%. |
giấy ghi chứng nhận bản quyền phần mềm bảo mật Bitdefender small office Sercurity CL 1281100D-VN (1nam0 |
Giấy mẫu của Bosch |
Giấy nhôm bọc cổ chai Tiger 640ml |
HD 1 Tấn- Tem dán cánh cửa ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 1.25 Tấn- Tem dán cánh cửa ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 15 Tấn (đời cũ) - Tem dán cánh cửa ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 2.5 Tấn- Tem dán cánh cửa ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 24 Tấn (POWERTEC) - Tem dánh cánh cửa ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 3.5 Tấn- Tem dán cánh cửa ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
Hướng dẫn sử dụng ( MANUAL (LCS-15 & OKUMA NC)) |
Hướng dẫn sử dụng của Máy tiện ( MANUAL ) |
IB INSTRUCTION BOOK Hướng dẫn sử dụng Tivi LCD |
IB INSTRUCTION BOOK Sách hướng dẫn sử dụng tivi lcd |
IB INSTRUCTION BOOK TCL ENGLISH Hướng dẫn sử dụng Tivi LCD |
INSTRUCTION BOOK TCL ENGLISH Hướng dẫn sử dụng chân đế |
Kenchiku Map Tokyo-1: Sách giới thiệu các kiến trúc nhà tại Tokyo (khổ 182x257mm) |
Kenchiku Map Tokyo-2: Sách giới thiệu các kiến trúc nhà ở hiện đại tại Tokyo (khổ 182x257mm) |
KIA 1 Tấn- Tem dán cánh cửa ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
KIA 1.4 Tấn- Tem dán cánh cửa ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
LABEL SL HDW LEMON SQUASH 15x800G - RO - bao bì sx chùi rữa gia dụng ( nhãn màng co Sunlight ) |
LABEL SL HDW LEMON SQUASH 24x400G - RO - bao bì sx chùi rữa gia dụng ( nhãn màng co Sunlight ) |
LAKME COLLAGE SHADE CHAT Bảng mầu ,hiệu Lakme |
LBL SUNLIGHT DW ANTIBAC 400G - SQUASH - RO - bao bì sx sp chùi rữa gia dụng ( nhãn màng co Sunlight ) |
LBL SUNLIGHT DW ANTIBAC 800G - SQUASH - RO - bao bì sx chùi rữa gia dụng ( nhãn màng co Sunlight ) |
LBL SUNLIGHT DW GREEN TEA 400G - SQUASH - RO - bao bì sx chùi rữa gia dụng ( nhãn màng co Sunlight ) |
LBL SUNLIGHT DW GREEN TEA 800G - SQUASH - RO - bao bì sx chùi rữa gia dụng ( nhãn màng co Sunlight ) |
Linh kiện dự phòng miễn phí: Nhãn mác, Hàng mới 100%, (HĐ: 06/VTC-SKYWORTH/2011) |
logo GUDBANK lớn ( 27 mm x 86 mm hàng mới 100%) |
logo GUDBANK nhỏ ( 23.50 mm x 76 mm hàng mới 100%) |
logo SANZIL lớn ( 27 mm x 80 mm hàng mới 100%) |
logo SANZIL nhỏ ( 26 mm x 73 mm hàng mới 100%) |
Mác nhựa dùng cho công tắc xe máy ( VM - 1 ) |
Màng co dầu gội đã in nhãn hiệu Palmolive: SLEEVE POSH 200ML DUONG AM |
Màng nhôm in chữ Nevo 330VN |
Màng nhựa PVC dán thân hộp sữa chua bằng nhiệt nóng chảy , đã in màu - Sleeve Probeauty Blueberry 100G PVC 50 microns, dạng cuộn, I.C.D:152mm, M.R.D: 600 mm +/- 25mm, mới 100%. |
Miếng dán Alphabet Glitter Sti Plastic hiệu Accessorize code:1933547000 |
Miếng dán Katies Printed Heart Plastic hiệu Accessorize code:1937509900 |
Miếng dán Lenticular Cat and D Plastic hiệu Accessorize code:1937269900 |
Miếng dán London glitter stick Plastic hiệu Accessorize code:1933189900 |
Miếng dán Racing Stickers PVC hiệu Accessorize code:1933489900 |
Miếng dán Rainbow Glitter Hear PVC hiệu Accessorize code:1937099900 |
Miếng dán Shiny Crazy Animal S Plastic hiệu Accessorize code:1933529900 |
Miếng dán Weather Stickers PVC hiệu Accessorize code:1933509900 |
Miếng dán Yo Shakey Animal Sti Plastic hiệu Accessorize code:1933579900 |
Miếng giấy dán tự dính dùng để ghi chú, báo nguy hiểm- trên có hình (linh kiện lắp ráp cửa cuốn) |
Modern House In Japan 1985-2005: Sách giới thiệu kiến trúc nhà ở hiện đại Nhật Bản (khổ 182x257mm) |
Nhãn - POP LABEL for Déjà vu 2Ring |
Nhãn bằng giấy, dùng để dán lên vạch báo nhiệt độ 3E-65 (20Sheet/ box), hàng mới 100% |
Nhãn bao bì bằng plastic đã in (mới 100%) FEBREZE AB 370 ML BOTLLE (FABRIC REFRESHER EXPANSION) GCAS:99847566 |
Nhãn chai lavie 750 ml bằng Plastic mới 100% hãng sản xuất : fuji seal |
Nhãn chai nước giải khát OPP 7Up 0.5L (dạng cuộn) 20.000 cái/cuộn |
Nhãn chai nước giải khát OPP Mirinda Orange 0.5L (dạng cuộn) 20.000 cái/cuộn (30 Cartons = 60 Cuộn x 3860m) - Hàng mới 100% |
Nhãn chai nước giải khát OPP Pepsi 0.5L (dạng cuộn) 20.000 cái/cuộn |
Nhãn chuyên dụng, bằng giấy, đã được in, để dán lên sản phẩm, dùng trong công xưởng |
Nhãn co PET có ảnh in cho chai nhựa Comfort ROSY BLUSH 400 ML. (Mới 100%) |
Nhãn dán bao bì bằng plastic đã in (mới 100%) FEBREZE AB 370 ML BOTLLE (FABRIC REFRESHER EXPANSION) GCAS:99847566 |
Nhãn dán pin sạc điện thoại ((SJ68-00215A) (Nguyên liệu dùng cho sản xuất pin sạc điện thoại di động) |
Nhãn dán pin sạc điện thoại (SJ02-00857A) (Nguyên liệu dùng cho sản xuất pin sạc điện thoại di động) |
Nhãn dán pin sạc điện thoại (Tem vỏ pin điện thoại) mã (SJ68-00619A) (nguyên liệu dùng cho sản xuất pin sạc điện thoại di động) |
Nhãn dán PROMOTIONAL PAPER STICKER 69 Slam |
Nhãn dán PROMOTIONAL PLASTIC STICKER 69 Slam |
Nhãn dùng để sản xuất sản phẩm nước rửa chén Sunlight/ LABEL SL HDW LEMON SQUASH 15X800G. NSX: Fuji Ace Co., Ltd. Hàng mới 100%. |
nhãn ghi nhiệt độ dùng trong phòng thí nghiệm 1k60 (1hộp/100 chiếc) |
Nhãn in dán chai bằng nhựa Hiệu FEBREZE(GCAS 99784351) 1 cuộn=12.195 cái,dài 1,0 |
Nhãn logo Maktec, no: 819126-5 |
Nhãn mác đã in hình, dạng màng co bằng Plastic dùng để SX SP nước rửa bát Sunlight, LABEL SL HDW LEMON SQUASH 15X800G |
Nhãn màng co chai nhựa (PVC Label) (Label Shrink Sleeve Relax 600ml) |
Nhãn màng co chai nhựa (PVC Label) (SHR-LABEL BBF MOISTURE 600ML) |
Nhãn màng co comfort bằng plastics - Pet SLVE CF Conc Blossom Fresh 24x200 ML |
Nhãn màng co Life Bouy bằng plastics - Shr LB LFB Soft & Smooth 180 G |
Nhãn màng co Lux bằng plasctics - Shr Lbl Lux Secret Bliss 200 G |
Nhãn màng co Lux bằng plastics - LBL-S Lux SHWR Gel Secret Bliss 24x200 G |
Nhãn màng co Sunglight - LABEL SL HDW LEMON SQUASH 15x800G - RO - Bao bì sx sp Chùi rửa gia dụng |
Nhãn màng co Sunglight - LBL SUNLIGHT DW ANTIBAC 800G-SQUASH - RO - Bao bì sx sp Chùi rửa gia dụng |
Nhãn màng co Sunlight bằng plastics - Label SL HDW Lemon Squash 24x400G |
Nhãn màng co Sunsilk bằng plastics - Shr-LB SSK SP Color/Red 180g |
Nhãn nhựa OPP Pepsi Label 0.4L(dạng cuộn, không dính) 20,000 cái/cuộn, 6.6kg/cuộn.Hàng mới 100%. |
Nhãn PVC bọc chai đựng sữa loại 80ml sữa mùi cam Fristi-12195 Cái/Carton |
Nhãn tự dính hiệu Ferroli |
Nhãn, no: 890297-7 |
Nhãn, no: 890304-6 |
Poster A2, hàng mới 100%, hãng sx Syba Signs |
Poster A3 học tập, hàng mới 100%, hãng sx Syba Signs |
Poster A3, hàng mới 100%, hãng sx Syba Signs |
Poster A4, hàng mới 100% |
Poster A4, hàng mới 100%, hãng sx Syba Signs |
Poster học tập, hàng mới 100%, hãng sx Syba Signs |
Russia Kenchiku Map: Sách giới thiệu về kiến trúc, văn hóa và chính trị của nước Nga (khổ 182x257mm) |
Sách hướng dẫn bảo dưỡng xe - A1725843393 |
Sách hướng dẫn sử dụng CD - A1725842281 |
Sách hướng dẫn sử dụng của bình xối TOTO mã 0GU035-1 |
Sách hướng dẫn sử dụng hệ thống CD - A1725841981 |
Sách hướng dẫn sử dụng máy gia công trung tâm ORANGE BOOK |
Sách hướng dẫn sử dụng radio - A1725840183 |
Sách hướng dẫn sử dụng xe - A2045845982 |
Sách mẫu dùng để giới thiệu sản phẩm của giấy dáng tường ( Sample Book ) 10 trang /cuốn |
SHR - LB SL TEA 800G - ROLL - PET - bao bì sx chùi rữa gia dụng ( nhãn màng co Sunlight ) |
SHR - LBL SL HDW STD GR. TEA 24x400G - RO - PET - bao bì sx chùi rữa gia dụng ( nhãn màng co Sunlight ) |
SHR - LBL SL HDW STD LEMON 24x400G - RO - PET - bao bì sx chùi rữa gia dụng ( nhãn màng co Sunlight ) |
SHR - LBL SL LE 800G - RE 0310 ROLL - PET - bao bì sx chùi rữa gia dụng ( nhãn màng co Sunlight ) |
SHR - LBL SL LE 800G - RE0310 ROLL - PET - bao bì sx chùi rữa gia dụng ( nhãn màng co Sunlight ) |
Sơ đồ bản vẽ ( 0901972943). Hàng mới 100%, hàng do hãng krones AG sản xuất. Hàng dùng cho dây truyền sản xuất nước giải khát. |
Sổ tay của thuyền trưởng (mới 100%) (chiều dài: 45 Cm, Chiều rộng: 30 Cm, Dày: 300 trang ; Chưa in hình chỉ in tiêu đề) |
Tài liệu giấy ghi ảnh tiêu chuẩn điều chỉnh đồng hồ đo tốc độ ,đo nhiên liệu và nhiệt độ |
Tài liệu hướng dẫn lắp đặt máy móc thiết bị sử dụng trong phạm vị nhà máy sản xuất xơi sợi Polyester Đình vũ, mới 100% |
Tài liệu hướng dẫn phần mềm tin học AutoCAD Mechanical 2012 Commercial New NLM |
Tài liệu kỹ thuật hàng mới 100% |
Tài liệu kỹ thuật ngành may (50 cuốn/thùng) hiệu beBe code: |
Tài liệu kỹ thuật ngành may GAMENT INDUSTRY hiệu: Mango code:000212148 |
Tài liệu kỹ thuật ngành may hiệu BeBe code |
Tài liệu sản phẩm |
Tấm nhôm lá mỏng đã bồi, in chữ HUDA BEER , hàng mới 100% |
Tem áp suất dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Tem áp suất lốp dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Tem bình xăng tráiCD125T- Hàng mới 100% |
Tem cảnh báo hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe7451533020 |
Tem dán cửa sau bên phải = giấy hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCRESSIDA Part No:7598738160 |
Tem dán cửa sau bên phải hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CRESSIDA Part No:7598738160 |
Tem dán cửa sau bên trái = giấy hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCRESSIDA Part No:7598838180 |
Tem dán cửa sau bên trái hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CRESSIDA Part No:7598838180 |
Tem dán cửa trước bên phải = giấy hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCRESSIDA Part No:7598538130 |
Tem dán cửa trước bên phải hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CRESSIDA |
Tem dán cửa trước bên phảihàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCRESSIDA Part No:7598538130 |
Tem dán cửa trước bên trái = giấy hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeZACE Part No:7598638140 |
Tem dán cửa trước bên trái hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISE PRADO Part No:7597460120 |
Tem dán hông xe bên phải phía sau = giấy hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHIACE 16 chỗ Part No:7599326280 |
Tem dán hông xe bên trái phía sau hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 16 chỗ Part No:7599426440 |
Tem dán ở giữa bên phải - ZACE - 759910B060 |
Tem dán ở giữa bên phải = giấy hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCRESSIDA Part No:7599138160 |
Tem dán ở giữa bên phải hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CRESSIDA Part No:7599138160 |
Tem dán ở giữa trước bên trái - ZACE - 759920B060 |
Tem dán ở giữa trước bên tráihàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHIACE 2005 16 chỗ Part No:7599226440 |
Tem dán ở nắp bình xăng - ZACE - 759790B040 |
Tem dán ở nắp bình xăng = giấy hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeZACE Part No:7597938070 |
Tem dán ở nắp bình xăng hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe ZACE Part No:7597938050 |
Tem dán phía trước bên phải = giấy hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHIACE 16 chỗ Part No:7598326180 |
Tem dán phía trước bên phải hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 16 chỗ Part No:7598326280 |
Tem dán phía trước bên trái hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:7598260870 |
Tem dán sườn xe sau bên phải hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 16 chỗ Part No:7599526340 |
Tem dán sườn xe sau bên trái hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISE PRADO Part No:7599760090 |
Tem dán trên hộp sản phẩm mẫu HOLOGRAM LABEL - 526021 |
Tem đường kẻ trang trí |
Tem ESA21ER3-900-00 (WARNING LABEL ) in hình và chữ Eagle,mới 100% |
Tem nắp bình nhiên liệu dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Tem nhãn ghi thông tin động cơ = giấy hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISER Part No:1129627020 |
Tem nhãn in 5*2cm (PRINTER LABEL) lọai giấy phủ nhựa,mới 100% |
Tem nhãn in 8*3.5cm (PRINTER LABEL) lọai giấy phủ nhựa,mới 100% |
THẻ SO MàU BằNG GIấY DùNG CHO PHòNG THí NGHIệM (KHÔNG Có NộI DUNG CHữ VIếT, HìNH ảNH) |
Thẻ thương hiệu SPYDER DS 11-LOGO BLK ID PLAQUE (Hàng mới 100%) |
Tờ giấy A4 ghi chương trình phần mềm AUTOSTART FOR WINDOWS WG ( 456-005-151) |
Tờ giấy chi chứng nhận phần mềm tin học IBM Systems Director Enterprise Edition, PowerVM, AIX 6 software and 03 years maintenances (5765-EEP) License paper |
Tờ giấy chứa phần mềm 65073312, 20056137, 20057900 |
Tờ giấy chứa phần mềm kích hoạt cho thiết bị lưu trữ DS5000 Windows Host Kit. Mới 100% |
Tờ giấy chứng nhận phần mềm tin học Cisco UCL - 1 User Video License: TelePresence Single Screen (LIC-TP-SGL-SRN) (24 users), Top Level Sku for Adding User License (CUCM-URS-LIC-ADD) Paper |
Tờ giấy ghi chứng nhận phần mềm tin học Academic Basic Support/Subscription for vCenter Server 5 Standard for vSphere 5 for 1 Year (Expired date = 30-Jan-2015) (VCS5-STD-G-SSS-A) Paper |
Tờ giấy ghi chương trình phần mềm bản quyền cho phép chia sẻ đầu đọc Tape trong thư viện băng từ NETWORKER DYNAMIC DRIVE SHARING OPTION (456-004-678) =1 Bộ |
Tờ hướng dẫn lắp đặt của bồn cầu loại H0D020 |
Tờ hướng dẫn tính năng sử dụng dùng cho két nước loại H0A018S |
Tổng trị giá chương trình phần mềm bản quyền Networker License( Từ mục 13 cho đến mục 17) |
Vật tư nhà máy SX bột ngọt:Nhãn đóng gói 100G (WxL: 460mm*1000m) (in chữ Ajinomoto) |
Vật tư NMSX thực phẩm;nhãn PVC in chữ Lisa 105 mm x 110mm |
Phần X:BỘT GIẤY TỪ GỖ HOẶC TỪ NGUYÊN LIỆU XƠ SỢI XENLULO KHÁC; GIẤY LOẠI HOẶC BÌA LOẠI THU HỒI (PHẾ LIỆU VÀ VỤN THỪA) GIẤY VÀ BÌA VÀ CÁC SẢN PHẨM CỦA CHÚNG |
Chương 49:Sách, báo, tranh ảnh và các sản phẩm khác của công nghiệp in; các loại bản thảo viết bằng tay, đánh máy và sơ đồ |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 49119990 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49119990
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49119990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49119990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49119990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49119990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49119990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 11 |
01/04/2018-31/03/2019 | 9 |
01/04/2019-31/03/2020 | 8 |
01/04/2020-31/03/2021 | 6 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49119990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 3 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49119990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49119990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49119990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 7.5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49119990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49119990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 14 |
2019 | 12 |
2020 | 9 |
2021 | 7 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49119990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 12.7 |
2019 | 10.9 |
2020 | 9.1 |
2021 | 7.3 |
2022 | 5.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49119990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49119990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49119990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49119990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49119990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49119990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49119990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 17.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49119990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 49119990
Bạn đang xem mã HS 49119990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 49119990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 49119990: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục hàng hóa chỉ định cơ sở in, đúc tiền nhập khẩu phục vụ hoạt động in, đúc tiền của Ngân hàng Nhà nước | Xem chi tiết | ||
3 | Danh mục hàng hóa thuộc chuyên ngành quản lý của Bộ Thông Tin và Truyền Thông trong lĩnh vực phát hành xuất bản phẩm | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.