- Phần XIII: SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH
-
- Chương 68: Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự
- 6806 - Sợi xỉ, bông len đá (rock wool) và các loại sợi khoáng tương tự; vermiculite nung nở, đất sét trương nở, xỉ bọt và các loại vật liệu khoáng trương nở tương tự; các hỗn hợp và các sản phẩm cách nhiệt, cách âm hoặc các vật liệu khoáng hấp thụ âm, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 68.11 hoặc 68.12 hoặc Chương 69.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Hàng hóa thuộc Chương 25;
(b) Giấy và bìa đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc nhóm 48.10 hoặc 48.11 (ví dụ, giấy và bìa đã được tráng graphit hoặc bột mica, giấy và bìa đã được bi-tum hóa hoặc asphalt hóa);
(c) Vải dệt đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc Chương 56 hoặc 59 (ví dụ, vải đã được tráng hoặc phủ bột mica, vải đã được asphalt hóa hoặc bi-tum hóa);
(d) Các sản phẩm của Chương 71;
(e) Dụng cụ hoặc các bộ phận của dụng cụ, thuộc Chương 82;
(f) Đá in litô thuộc nhóm 84.42;
(g) Vật liệu cách điện (nhóm 85.46) hoặc các khớp gioăng làm bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47;
(h) Đầu mũi khoan, mài dùng trong nha khoa (nhóm 90.18);
(ij) Các sản phẩm thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm của Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi hoặc dụng cụ, thiết bị thể thao);
(m) Các sản phẩm của nhóm 96.02, nếu làm bằng các vật liệu đã được ghi trong Chú giải 2(b) của Chương 96, hoặc của nhóm 96.06 (ví dụ, khuy), của nhóm 96.09 (ví dụ, bút chì bằng đá phiến) hoặc nhóm 96.10 (ví dụ, bảng đá phiến dùng để vẽ) hoặc của nhóm 96.20 (chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm tương tự); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, các tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong nhóm 68.02, khái niệm “đá xây dựng hoặc đá làm tượng đài đã được gia công” được áp dụng không chỉ đối với nhiều loại đá đã được nêu ra trong nhóm 25.15 hoặc 25.16 mà còn đối với tất cả các loại đá tự nhiên khác (ví dụ, đá thạch anh, đá lửa, khoáng đolomit và steatit) đã được gia công tương tự; tuy nhiên, không áp dụng đối với đá phiến.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Goods of Chapter 25;
(b) Coated, impregnated or covered paper and paperboard of heading 48.10 or 48.11 (for example, paper and paperboard coated with mica powder or graphite, bituminised or asphalted paper and paperboard);
(c) Coated, impregnated or covered textile fabric of Chapter 56 or 59 (for example, fabric coated or covered with mica powder, bituminised or asphalted fabric);
(d) Articles of Chapter 71;
(e) Tools or parts of tools, of Chapter 82;
(f) Lithographic stones of heading 84.42;
(g) Electrical insulators (heading 85.46) or fittings of insulating material of heading 85.47;
(h) Dental burrs (heading 90.18);
(ij) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings, prefabricated buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games and sports requisites);
(m) Articles of heading 96.02, if made of materials specified in Note 2 (b) to Chapter 96, or of heading 96.06 (for example, buttons), of heading 96.09 (for example, slate pencils), heading 96.10 (for example, drawing slates) or of heading 96.20 (monopods, bipods, tripods and similar articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. In heading 68.02 the expression “worked monumental or building stone” applies not only to the varieties of stone referred to in heading 25.15 or 25.16 but also to all other natural stone (for example, quartzite, flint, dolomite and steatite) similarly worked; it does not, however, apply to slate.
Chú giải SEN
SEN description
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông báo số 11651/TB-TCHQ ngày 25/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Vật liệu chịu lửa của cụm gia nhiệt-Refractory Materials. Bộ phận của dây chuyền máy móc, thiết (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Vải nhiệt trắng (thành phần được đan bằng sợi thủy tinh phủ lớp chống dính 0.13 mm x1000 mm x20, bộ phận máy ép nhiệt)... (mã hs vải nhiệt trắng/ mã hs của vải nhiệt tr) |
Tấm cách nhiệt bằng silicat (40x20x5mm) HIPLA-40-20-5... (mã hs tấm cách nhiệt/ mã hs của tấm cách nhi) |
Miếng chà nhám đa công dụng sợi sỉ 7447... (mã hs miếng chà nhám/ mã hs của miếng chà nh) |
Vật liệu khoáng để lọc nước của bể các cảnh (ZEOmag Magnesiumgranulat 1Kg), 1kg/gói, mới 100%... (mã hs vật liệu khoáng/ mã hs của vật liệu kho) |
Ống bép đốt (loại không lỗ), chất liệu bằng sợi khoáng SiC, kích thước: 80/40xL400mm (Dùng cho lò nung gạch trong sản xuất gạch men)- Hàng mới 100%... (mã hs ống bép đốt lo/ mã hs của ống bép đốt) |
Ống làm lạnh khí chất liệu bằng sợi khoáng SiC, kích thước: phi 60mm; dài L3750mm; độ dày: 3,5mm (Dùng cho lò nung gạch trong sản xuất gạch men)- Hàng mới 100%... (mã hs ống làm lạnh kh/ mã hs của ống làm lạnh) |
Miếng cách từ, cách nhiệt/ Cale... (mã hs miếng cách từ/ mã hs của miếng cách t) |
Gioăng đệm dạng cuộn, chất liệu bông gốm, dùng để đệm và bịt kín cửa lò dầu gia nhiệt (1 bao1 cuộn)... (mã hs gioăng đệm dạng/ mã hs của gioăng đệm d) |
Vải nhiệt trắng (thành phần được đan bằng sợi thủy tinh phủ lớp chống dính, bộ phận máy ép nhiệt hảng mới 100%)... (mã hs vải nhiệt trắng/ mã hs của vải nhiệt tr) |
NVL Dùng trong xây dựng- ống cách nhiệt bằng bông thủy tinh, trên bề mặt có phủ lớp polyester mỏng, loại ADUI404, quy cách 4INCH x 10M x 25MM. Hàng mới 100%... (mã hs nvl dùng trong/ mã hs của nvl dùng tro) |
Bông sợi gốm dạng tấm loại 1260, KT:(900x 600x25)mm, 280kg/m3(3.78kg/tấm) dùng để cách nhiệt. Hàng mới 100%. Nsx: Luyang Energy-Saving Material Co.,ltd.... (mã hs bông sợi gốm dạ/ mã hs của bông sợi gốm) |
Tấm ERON chống cháy chất liệu bằng sợi amiang và bột đá, ERON FIREPROOF BOARD, dùng để làm vách ngăn và cửa, kích thước: dài 2440mm, rộng 1220mm, dày 5-30mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm eron chống/ mã hs của tấm eron chố) |
Bột cách nhiệt Lumicast, có bản chất vật liệu là silicate, dùng làm lớp vật liệu cách nhiệt cho khuôn nhôm- Tombo No. 4722-A Lumicast-A (15kgs/can), hàng mới 100%... (mã hs bột cách nhiệt/ mã hs của bột cách nhi) |
ISO Wool Isolation- Bông khoáng cách nhiệt, 2met/cuộn, rộng 60cm. Hàng mới 100%... (mã hs iso wool isolat/ mã hs của iso wool iso) |
Bột phủ sàn bê tông TKS1-100 (25kg/bao), hàng mới 100%... (mã hs bột phủ sàn bê/ mã hs của bột phủ sàn) |
Dây gốm, dùng trong chuyền nâng vật nặng ở môi trường nhiệt độ cao, đường kính 25mm, dài 10m, chất liệu sợi gốm ceramic fiber, nsx ASAHI KASEI, mới 100%... (mã hs dây gốm dùng t/ mã hs của dây gốm dùn) |
Tấm nhôm silicat phủ sợi filament cách nhiệt dùng để quấn ngoài đường ống dẫn nhiệt, mới 100% (FILAMENT ALUMINUM SILICATE FELT)... (mã hs tấm nhôm silica/ mã hs của tấm nhôm sil) |
BOARD (Tấm cách nhiệt)... (mã hs board tấm cách/ mã hs của board tấm c) |
Tấm len đá chống cháy, kích thước L2.0M*W1.15M*H0.1M... (mã hs tấm len đá chốn/ mã hs của tấm len đá c) |
RESIN BMC- Sơ Thủy Tinh (theo số 10/BB-HC13 Biên bản chứng nhận)... (mã hs resin bmc sơ t/ mã hs của resin bmc s) |
Tấm cách nhiệt, 4090000005402719, 9*9*1.5mm,1.0W/mk,Sc35,Gray,H100 Series... (mã hs tấm cách nhiệt/ mã hs của tấm cách nhi) |
Tấm trần sơi khoáng 5/8"MN x 24" x 24" (O.C) R NEW NDF, hàng mới 100%... (mã hs tấm trần sơi kh/ mã hs của tấm trần sơi) |
Đất trắng (SiO2+Al2O3+Fe2O3+TiO2- CAS: 1332-58-7)... (mã hs đất trắng sio2/ mã hs của đất trắng s) |
Tấm MGO chống cháy (Magnesium oxide board), kích thước: 1220*2440*3mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm mgo chống c/ mã hs của tấm mgo chốn) |
Vật liệu cách nhiệt (MG BOARD80 No.21 50tx605x910L) 88pcs... (mã hs vật liệu cách n/ mã hs của vật liệu các) |
Bảo ôn cách nhiệt (chất liệu đá perlite)-Perlite Pipe Cover 26"*100T |
Sản phẩm cách nhiệt hình bán trụ tròn, đường kính ngoài 120mm, đường kính trong 20mm, được làm từ bột đá trân châu trương nở. |
Mục 1 PLTK: Vật liệu chịu lửa của cụm gia nhiệt - Refractory Materials. Bộ phận của dây chuyền máy móc, thiết bị đồng bộ sản xuất tôn mạ kẽm, tôn mạ nhôm kẽm (GIGL), hàng mới 100%. Sản phẩm dạng tấm, thành phần hóa học canxi oxit khoảng 52% và silic oxit khoảng 42%, Al2O3, MgO, Fe2O3... |
ốNG GIữ NHIệT BằNG ĐấT PHA GòN CHịU LửA |
Bông khoáng dạng ống, đường kính trong ( 28-108)mm đường kính ngoài (88-208)mm , dài 1 métMới 100% |
Tấm cách nhiệt = sơ khoáng |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: Bộ vỏ khớp giãn nở cách nhiệt ( làm từ vải chịu nhiệt , cao su Silicon vải thủy tinh màng chịu nhiệt Peflon và thép không rỉ):cỡ 550 * 10000mm mới 100% |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: Bộ vỏ khớp giãn nở cách nhiệt ( làm từ vải chịu nhiệt , cao su Silicon vải thủy tinh màng chịu nhiệt Peflon và thép không rỉ): cỡ 450 * 25000 mm mới 100% |
Tấm trần sợi khoáng vát cạnh, size 600x600x15mm , 5.04m2/thùng , mới 100% , code #3572 |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. Size : ID 48.3mm x 1200mm x 25mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. Size : ID 88.9mm x 1200mm x 25mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. Size : ID 168.3mm x 1200mm x 25mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. Size : ID 273.0mm x 1200mm x 40mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. Size : ID 33.7mm x 1200mm x 25mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. Size : ID 60.3mm x 1200mm x 40mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. Size : ID 114.3mm x 1200mm x 40mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. Size : ID 273.0mm x 1200mm x 25mm. |
Bông Ceramic chịu nhiệt tỷ trọng 128 kg/m3 (7200 x 610 x 25)mm - mới 100% |
Bông Ceramic chịu nhiệt tỷ trọng 128 kg/m3 (3600 x 610 x 50)mm - mới 100% |
Bột nham thạch giãn nở (Cát chu quang). Thành phần: SiO2: 75-78%; Al2O3: 10-13%; tỷ trọng: 1m3 = 51,5kg. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100% |
Tấm đệm cách nhiệt bằng silicon để cách nhiệt giữa các lò sấy kích thước 70*50mm, mới 100% |
Tấm vách chống cháy dạng panel dùng cho tàu thuỷ , KT : (25*550*2100mm), vật liệu bằng sợi silicat, các vật liệu khoáng , kèm theo phụ kiện , hàng mới 100% |
Tấm trần chống cháy dạng panel dùng cho tàu thuỷ , KT : (30*550*4000mm), vật liệu bằng sợi silicat, các vật liệu khoáng, kèm theo phụ kiện , hàng mới 100% |
Bột cách nhiệt-Holding glud-(1 bao =20kg) |
Miếng xỉ bọt cách nhiệt |
Sợi silicat dạng bột |
Tấm cách nhiệt silicat (1220mm x 2440mm x 9mm, hàng mới 100%) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống,Size:(48.3 x 40)mm |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống,Size:(76.0 x 50)mm |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống,Size:(141.3 x 50)mm |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống,Size:(60.3 x 75)mm |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống,Size:(21.3 x 30)mm |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống,Size:(26.9 x 50)mm |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống,Size:(48.3 x 50)mm |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống,Size:(88.9 x 50)mm |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống,Size:(168.3 x 50)mm |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống,Size:(114.3 x 80)mm |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống,Size:(33.4 x 40)mm |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống,Size:(60.3 x 40)mm |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống,Size:(33.4 x 50)mm |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x28x40 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x50x25 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x327x50 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x358x65 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x511x40 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x62x40 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x90x25 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x115x25 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x171x25 mm, hàng mới 100% |
Bông khoáng dạng ống, đường kính trong (22 đến 300)mm,đường kính ngoài (82 đến 420)mm, dài (1 đến 9) mét , mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống, size: 114.3x50x1200mm |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống, size: 273x50x1200mm |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống, size: 88.9x50x1200mm |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống, size: 219.1x50x1200mm |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống, size: 168.3x50x1200mm |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống, size: 406.4x50x1200mm |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống, size: 60.3x50x1200mm |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: Vỏ khớp giãn nở cách nhiệt kích thước: 550 * 10000 (EXPANSION JOINT FABRIC COMPENSATOR) SPEC: 550*10000 hàng mới 100* |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: Vỏ khớp giãn nở cách nhiệt kích thước: 400 * 10000 (EXPANSION JOINT FABRIC COMPENSATOR) SPEC: 400*10000 hàng mới 100* |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: Cremic chống cháy có sợi kim loại kích thước 3mm (CERAMIC FIBER WITH STEEL WIRE CLOTH 3MM) hàng mới 100% |
Bông khoáng dạng ống, đường kính trong 48mm,đường kính ngoài 148mm, dài 1 mét , mới 100% |
Quặng khoáng chân trâu nhám trương nở ép thành dạng ống( Gạch cách nhiệt Pecnít ) kích thước: (f 219 x 100x 600)mm , mới 100% |
Bông bảo ôn làm từ sợi silicat dạng tấm kích thuớc 900x600x10mm |
Bông bảo ôn làm từ sợi silicat dạng tấm kích thuớc 900x600x25mm |
Bông bảo ôn làm từ sợi silicat |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x90x50 mm, hàng mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. Size : ID 114.3mm x 1200mm x 25mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. Size : ID 168.3mm x 1200mm x 40mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. Size : ID 26.7mm x 1200mm x 25mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. Size : ID 60.3mm x 1200mm x 25mm. |
Dải cilicat, mới 100% |
Bông khoáng dạng ống, đường kính trong ( 22-300)mm đường kính ngoài (62- 400)mm , dài (1-10) mét. Mới 100% |
Sợi Ceramic chịu nhiệt gia cường bằng sợi thủy tinh đường kính 8mm dùng cho sx máy biến thế truyền tải, hàng mới 100% |
Sợi gốm (10kg/BAO)RFC-200-SFNGUYÊN Liệu sản xuất phanh, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng cuộn 110kg/m3 T75 x W1000 x L3000 |
Bông khoáng cách nhiệt dạng cuộn 110kg/m3 T50 x W1000 x L5000 |
Tấm chắn cách nhiệt(Ceraboard 115). KT(1200*1000*25mm). chất liệu bằng sợi sơ chịu nhiệt (xơ gốm), dùng làm vật liệu cách nhiệt trong lò nung. Hàng mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt.(100kg/m3). Hàng mới 100% |
tấm cách nhiệt sợi khoáng |
tấm cách nhiệt phía dưới và trên bằng sợi khoáng |
vật liệu cách nhiệt cấu tạo bằng nhiều sợi nhỏ |
khung cách nhiệt cửa bằng sợi khoáng |
tấm cách nhiệt phía bên hông bằng sợi khoáng |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x28x25 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x275x25 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x327x40 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x358x50 mm, hàng mới 100% |
Nút bịt cửa lò (bằng bông gốm)( H:115MM X ID:50MM X T:4MM) vật tư tiêu hao trong sản xuất, hàng mới 100% |
Bộ phận lò sấy bảng mạch in điện tử:Tấm cách nhiệt lò sấy 548-10G ( bằng sợi ) hàng mới 100% |
Bột khoáng mica cách nhiệt (1 bao = 16.67kg) |
Tấm chống cháy, cách nhiệt cách âm (1200 x 1200 x 100)mm |
Sợi chịu nhiệt 1060*600*50 (dạng tấm dùng cách nhiệt của lò nung) |
Sợi chịu nhiệt 2440*1220*8 (dạng tấm dùng cách nhiệt của lò nung) |
Sợi chịu nhiệt 1060*600*51 (dạng tấm dùng cách nhiệt của lò nung) |
Bông khoáng dạng ống, đường kính trong ( 43- 140)mm đường kính ngoài (103-240)mm , dài 1 mét; mới 100% |
Bột chống thấm silicat |
Tấm cách âm bằng sợi tổng hợp đã kết hợp hắc ín (thành phần chính là hắc ín), dạng cuộn khổ rộng (1 - 1,2)m, dày <5mm, không hiệu. Hàng mới 100%. |
Dây bảo ôn làm từ sợi khoáng dạng tròn/ dẹt./ vuông qui cách f (4-30)mm / (50-100 x 3)mm/ (4-30)mmx(4-30)mm; mới 100% |
Bông khoáng dạng ống, đường kính trong ( 250- 300)mm đường kính ngoài (300- 450)mm , dài 9 mét; mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống,Size:114mm x 50mm |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống,Size:219mm x 50mm |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống,Size:141mm x 50mm |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống,Size:168mm x 100mm |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống,Size:168mm x 50mm |
Bông khoáng dạng ống, đường kính trong 48mm đường kính ngoài 108mm, dài 1 mét%, mới 100% |
Tấm cách nhiệt bằng sợi khoáng, sử dụng cho tàu thủy, chiều dày 80mm, kích thước 600x1000mm, mới 100% |
Tấm cách nhiệt bằng sợi khoáng, sử dụng cho tàu thủy, chiều dày 100mm, kích thước 600x1000mm, mới 100% |
Chất làm đặc: YUS-KNG |
BộT MICA: Sericite lk#325 |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: Vỏ khớp giãn nở cách nhiệt 650mm*8000mm (làm từ vải chịu nhiệt, cao su silicon, vaỉ thuỷ tinh, màng chịu nhiệt peflon và thép không gỉ), mới 100% |
Tấm cách nhiệt (8T-9884J) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Tấm cách nhiệt dạng cuộn (500x500x660)mm |
TấM CáCH ÂM, CáCH NHIệT BằNG VậT LIệU KHOáNG(FIREROOF BOARD)5*1220*2440MM.hang moi 100% |
Tấm cách âm cách nhiệt bằng VL khoáng, KT ( 1,5x5,9Dx5,9R)cm nhãn chữ TQ |
Bông khoáng dạng ống, đường kính trong (22-200)mm,đường kính ngoài (82 đến 300)mm, dài 1 đến 9 mét |
Tấm cách âm Focal Bam XL, 50x200 cm, dùng cho hệ thống âm thanh xe ô tô (hàng mới 100%) |
Dây làm từ sợi gốm kích thướcc F( 8-20)mm dùng để bảo ôn cách nhiệt, mới 100% |
Miếng cách nhiệt (bằng a-mi-ăng) 17T*38W*169L |
Miếng cách nhiệt (bằng a-mi-ăng) 17T*38W*159L |
Tấm cách nhiệt sàn làm từ sợi khoáng, chiều dày: 100mm, rộng 600mm, mới 100% |
Tấm cách nhiệt tường cấp B-15 làm từ sợi khoáng, chiều dày: 25mm, rộng: 600mm, mới 100% |
Tấm cách nhiệt tường cấp B-15 làm từ sợi khoáng, sử dụng cho buồng điều khiển lái, chiều dày: 25mm, rộng: 600mm, nẹp bằng inox, mới 100% |
Tấm cách nhiệt tường cấp B-15 làm từ sợi khoáng, chiều dày lớp cách nhiệt: 25mm, rộng: 600mm, nẹp bằng PVC, mới 100% |
Tấm cách nhiệt trần B-0 loại có khe hở làm từ sợi khoáng, nẹp bằng tấm Inox, chiều dày lớp cách nhiệt: 25mm, cách âm 43dB, mới 100% |
Tấm cách nhiệt trần cấp B-0 loại có khe hở làm từ sợi khoáng, nẹp bằng tấm PVC, chiều dày lớp cách nhiệt: 25mm, cách âm 43dB, mới 100% |
Tấm cách nhiệt trần làm từ sợi khoáng, chiều dày lớp cách nhiệt: 100mm, nẹp bằng tôn mạ kẽm, mới 100% |
Tấm cách nhiệt tường cấp B-15 làm từ sợi khoáng sử dụng cho buồng thay quần áo tàu thuỷ, chiều dày lớp cách nhiệt: 25mm, rộng: 600mm, nẹp bằng inox, mới 100% |
Tấm cách nhiệt tường B-15 có gia cường, chiều dày lớp cách nhiệt: 25mm, rộng: 600mm, mới 100% |
Tấm cách nhiệt tường làm từ sợi khoáng, sử dụng cho phòng lạnh, chiều dày lớp cách nhiệt: 100mm, nẹp bằng tôn mạ kẽm, mới 100% |
Tấm cách nhiệt hoàn thiện trần cấp B-0 làm từ sợi khoáng, kích thước 390x390, mới 100% |
Tấm cách nhiệt tường B-15 buồng thay quần áo, làm từ sợi khoáng chiều, chiều dày: 30mm, rộng: 600mm, mới 100% |
Tấm cách nhiệt tường cấp B-15 làm từ sợi khoáng, sử dụng cho buồng thay quần áo tàu thuỷ, chiều dày: 25mm, rộng:600mm, mới 100% |
Tấm cách nhiệt tường cấp B-15 làm từ sợi khoáng, sử dụng cho buồng thay quần áo, chiều dày: 25mm, rộng: 600mm, nẹp bằng inox, mới 100% |
TấM CHịU NHIệT Lò NUNG GạCH BằNG SợI |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống (Size: 60.3mm x 25mm x 1200mm) (2 cái/1bộ) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống (Size: 114.3mm x 65mm x 1200mm) (2 cái/1bộ) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống (Size: 33.7mm x 25mm x 1200mm) (2 cái/1bộ) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống (Size: 168.3mm x 25mm x 1200mm) (2 cái/1bộ) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống (Size: 21.3mm x 25mm x 1200mm) (2 cái/1bộ) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống (Size: 76.1mm x 25mm x 1200mm) (2 cái/1bộ) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm (Size: 1000mm x 1200mm x 25mm) |
sợi gốmZF200/99 nguyên liệu sản xuất má phanh, hàng mới 100% |
sợi gốmRF500/99 nguyên liệu sản xuất má phanh, hàng mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống.TT120kg/m3. Size : 114mm x 50mm x 1000mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống.TT120kg/m3. Size : 28mm x 25mm x 1000mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống.TT120kg/m3. Size : 48mm x 25mm x 1000mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống.TT120kg/m3. Size : 89mm x 25mm x 1000mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống.TT120kg/m3. Size : 76mm x 40mm x 1000mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống.TT120kg/m3. Size : 169mm x 50mm x 1000mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống.TT120kg/m3. Size : 60mm x 25mm x 1000mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống.TT120kg/m3. Size : 48mm x 40mm x 1000mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống.TT120kg/m3. Size : 89mm x 40mm x 1000mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống.TT120kg/m3. Size : 89mm x 50mm x 1000mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống.TT120kg/m3. Size : 76mm x 50mm x 1000mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống.TT120kg/m3. Size : 140mm x 50mm x 1000mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống.TT120kg/m3. Size : 34mm x 25mm x 1000mm. |
Tấm đệm kín bằng sợi silicat - LG-10-05-12 - C/F. LUTING GASKET - 10" RANGE (12MM) (PTTT cho máy SX chai thuỷ tinh) |
Tấm cách nhiệt bằng gốm - 10D-512 - PREFORM (PTTT cho máy SX chai thuỷ tinh) |
Tấm cách nhiệt bằng gốm - 10T-807 - PREFORM (PTTT cho máy SX chai thuỷ tinh) |
Tấm cách nhiệt bằng gốm - 10D-512 - PREFORM |
Tấm cách nhiệt bằng sợi khoáng cấp B-15, loại W-C25 sử dụng cho tàu thuỷ, kích thước 600x2400mm, mới 100% |
Tấm cách nhiệt bằng sợi khoáng cấp B-15, loại W-C50 sử dụng cho tàu thuỷ, kích thước 600x2400mm, mới 100% |
Tấm cách nhiệt bằng sợi khoáng cấp B-0, loại C-B25 sử dụng cho tàu thuỷ, kích thước 600x600mm, mới 100% |
Tấm cách nhiệt chống cháy - ARCHITECTURE MISCELLANEOUS MATERIAL 50mm (Bộ/cái) |
tấm sợi khoáng cách nhiệt dùng cho tàu thuỷ (1 x 0.6 x 0.02)m mới 100% |
Bông Ceramic chịu nhiệt tỷ trọng 96 kg/m3 (3600 x 610 x 50)mm - mới 100% |
Bông Ceramic chịu nhiệt tỷ trọng 96 kg/m3 (7200 x 610 x 25)mm - mới 100% |
Ceramic Fiber Board ( tấm cách nhiệt bằng sợi khoáng). KT: 1200x600x25mm. Hàng mới 100%. |
Ceramic Fiber Felt ( tấm cách nhiệt bằng sợi khoáng). KT: 1200x600x25mm. Hàng mới 100%. |
Bông khoáng dạng ống, đường kính trong ( 43-300)mm đường kính ngoài (103- 400)mm , dài (1-10) mét. Mới 100% |
Tấm cách âm bằng sợi tổng hợp đã kết hợp hắc ín (thành phần chính là hắc ín), KT (0,25 x 0,6)m, dày <5mm, không hiệu, MBQ, 3M. Hàng mới 100%. |
Tấm cách âm bằng sợi tổng hợp đã kết hợp hắc ín (thành phần chính là hắc ín), KT (0,4 x 0,9)m, dày <8mm, không hiệu, MBQ, 3M. Hàng mới 100%. |
Giấy chịu nhiệt ( chịu 1260 độ, size: 30000x610x2mm) ( Vật liệu dùng trong lò nung gạch men) |
Đá khoáng chất dạng hạt dùng để lọc nước, cỡ hạt < 1cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: Bộ vỏ khớp giãn nở cách nhiệt ( làm từ vải chịu nhiệt , cao su Silicon vải thủy tinh màng chịu nhiệt Peflon và thép không rỉ):cỡ 550 * 10000mm mới 100% |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: Bộ vỏ khớp giãn nở cách nhiệt ( làm từ vải chịu nhiệt , cao su Silicon vải thủy tinh màng chịu nhiệt Peflon và thép không rỉ): cỡ 450 * 25000 mm mới 100% |
Tấm trần sợi khoáng vát cạnh, size 600x600x15mm , 5.04m2/thùng , mới 100% , code #3572 |
Sợi gốm (10kg/BAO)RFC-200-SFNGUYÊN Liệu sản xuất phanh, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng cuộn 110kg/m3 T75 x W1000 x L3000 |
Bông khoáng cách nhiệt dạng cuộn 110kg/m3 T50 x W1000 x L5000 |
Tấm chắn cách nhiệt(Ceraboard 115). KT(1200*1000*25mm). chất liệu bằng sợi sơ chịu nhiệt (xơ gốm), dùng làm vật liệu cách nhiệt trong lò nung. Hàng mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt.(100kg/m3). Hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x28x25 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x275x25 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x327x40 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x358x50 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x409x40 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x90x40 mm, hàng mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống,Size:(42.2 x 40)mm |
Miếng cách nhiệt 400MM*300MM*12MM |
Miếng cách nhiệt 500MM*500MM*20MM |
Bông khoáng dạng ống, đường kính trong ( 22-60)mm đường kính ngoài (62- 120)mm , dài 1 mét. Mới % |
Vật liệu cách nhiệt canxi silicat dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn ,KT:(240*817*50)mm , mới 100% |
Vật liệu cách nhiệt canxi silicat dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn ,KT:(250*766*75)mm , mới 100% |
Vật liệu cách nhiệt canxi silicat dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn ,KT:(250*1124*75)mm , mới 100% |
Vật liệu cách nhiệt canxi silicat dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn ,KT:(100*275*50)mm , mới 100% |
Vật liệu cách nhiệt canxi silicat dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn ,KT:(250*919*50)mm , mới 100% |
Vật liệu cách nhiệt canxi silicat dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn ,KT:(100*562*50)mm , mới 100% |
Vật liệu cách nhiệt canxi silicat dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn ,KT:(100*358*50)mm , mới 100% |
Vật liệu cách nhiệt canxi silicat dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn ,KT:(250*919*75)mm , mới 100% |
Vật liệu cách nhiệt canxi silicat dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn ,KT:(220*866*70)mm , mới 100% |
Vật liệu cách nhiệt canxi silicat dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn ,KT:(240*919*50)mm , mới 100% |
Vật liệu cách nhiệt canxi silicat dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn ,KT:(250*715*50)mm , mới 100% |
Vật liệu cách nhiệt canxi silicat dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn ,KT:(220*562*75)mm , mới 100% |
Vật liệu cách nhiệt canxi silicat dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn ,KT:(240*664*75)mm , mới 100% |
Vật liệu cách nhiệt canxi silicat dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn ,KT:(240*1022*65)mm , mới 100% |
Vật liệu cách nhiệt canxi silicat dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn ,KT:(250*1022*50)mm , mới 100% |
Vật liệu cách nhiệt canxi silicat dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn ,KT:(100*664*50)mm , mới 100% |
Vật liệu cách nhiệt canxi silicat dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn ,KT:(100*384*50)mm , mới 100% |
Vật liệu cách nhiệt canxi silicat dạng tấm dùng cho nhiệt điện bảo ôn ,KT:(610*300*50)mm , mới 100% |
Vật liệu cách nhiệt canxi silicat dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn ,KT:( 250*817*50)mm , mới 100% |
Vật liệu cách nhiệt canxi silicat dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn ,KT:(220*715*75)mm , mới 100% |
Bông Ceramic chịu nhiệt tỷ trọng 128 kg/m3 (7200 x 610 x 25)mm - mới 100% |
Bông Ceramic chịu nhiệt tỷ trọng 128 kg/m3 (3600 x 610 x 50)mm - mới 100% |
Tấm vách chống cháy dạng panel dùng cho tàu thuỷ , KT : (25*550*2100mm), vật liệu bằng sợi silicat, các vật liệu khoáng , kèm theo phụ kiện , hàng mới 100% |
Tấm trần chống cháy dạng panel dùng cho tàu thuỷ , KT : (30*550*4000mm), vật liệu bằng sợi silicat, các vật liệu khoáng, kèm theo phụ kiện , hàng mới 100% |
Bông khoáng dạng ống, đường kính trong ( 43-300)mm đường kính ngoài (103- 400)mm , dài (1-10) mét. Mới 100% |
Ceramic Fiber Board ( tấm cách nhiệt bằng sợi khoáng). KT: 1200x600x25mm. Hàng mới 100%. |
Ceramic Fiber Felt ( tấm cách nhiệt bằng sợi khoáng). KT: 1200x600x25mm. Hàng mới 100%. |
Giấy chịu nhiệt ( chịu 1260 độ, size: 30000x610x2mm) ( Vật liệu dùng trong lò nung gạch men) |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: Vỏ khớp giãn nở cách nhiệt kích thước: 550 * 10000 (EXPANSION JOINT FABRIC COMPENSATOR) SPEC: 550*10000 hàng mới 100* |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: Vỏ khớp giãn nở cách nhiệt kích thước: 400 * 10000 (EXPANSION JOINT FABRIC COMPENSATOR) SPEC: 400*10000 hàng mới 100* |
Quặng khoáng chân trâu nhám trương nở ép thành dạng ống( Gạch cách nhiệt Pecnít ) kích thước: (f 219 x 100x 600)mm , mới 100% |
Bông khoáng dạng ống, đường kính trong (22-200)mm,đường kính ngoài (82 đến 300)mm, dài 1 đến 9 mét |
Tấm cách âm Focal Bam XL, 50x200 cm, dùng cho hệ thống âm thanh xe ô tô (hàng mới 100%) |
Tấm chống cháy, cách nhiệt cách âm (1200 x 1200 x 100)mm |
Sợi chịu nhiệt 1060*600*50 (dạng tấm dùng cách nhiệt của lò nung) |
Sợi chịu nhiệt 1060*600*51 (dạng tấm dùng cách nhiệt của lò nung) |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x115x40 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x171x40 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x222x40 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x222x25 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x222x65 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x275x50 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x358x25 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x23x50 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x511x40 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x62x40 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x90x25 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x115x25 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x171x25 mm, hàng mới 100% |
Bông khoáng dạng ống, đường kính trong (22 đến 300)mm,đường kính ngoài (82 đến 420)mm, dài (1 đến 9) mét , mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. Size : ID 60.3mm x 1200mm x 40mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. Size : ID 114.3mm x 1200mm x 40mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. Size : ID 273.0mm x 1200mm x 25mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. Size : ID 114.3mm x 1200mm x 25mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. Size : ID 168.3mm x 1200mm x 40mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. Size : ID 26.7mm x 1200mm x 25mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. Size : ID 60.3mm x 1200mm x 25mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. Size : ID 48.3mm x 1200mm x 25mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. Size : ID 88.9mm x 1200mm x 25mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. Size : ID 168.3mm x 1200mm x 25mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. Size : ID 273.0mm x 1200mm x 40mm. |
Bông Ceramic chịu nhiệt tỷ trọng 96 kg/m3 (3600 x 610 x 50)mm - mới 100% |
Bông Ceramic chịu nhiệt tỷ trọng 96 kg/m3 (7200 x 610 x 25)mm - mới 100% |
Bông khoáng dạng ống, đường kính trong ( 22-300)mm đường kính ngoài (62- 400)mm , dài (1-10) mét. Mới 100% |
Vật liệu cách nhiệt canxi silicat dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn ,KT:( 250*562*75)mm , mới 100% |
Vật liệu cách nhiệt canxi silicat dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn ,KT:(100*246*50)mm , mới 100% |
Sợi gốm(10kg/BAO)RFC-200-SFNGUYÊN Liệu sản xuất phanh, mới 100% |
BÔNG CHịU NHIệT 1400C |
Bông khoáng dạng ống, đường kính trong ( 22-114)mm đường kính ngoài (82-174)mm , dài 1 mét , mới 100% , mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. TT120kg/m3. Size : 140mm x 50mm x 1000mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. TT120kg/m3. Size : 28mm x 25mm x 1000mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. TT120kg/m3. Size : 60mm x 50mm x 1000mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. TT120kg/m3. Size : 48mm x 25mm x 1000mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. TT120kg/m3. Size : 89mm x 50mm x 1000mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. TT120kg/m3. Size : 169mm x 50mm x 1000mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. TT120kg/m3. Size : 60mm x 40mm x 1000mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. TT120kg/m3. Size : 114mm x 50mm x 1000mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. TT120kg/m3. Size : 22mm x 25mm x 1000mm. |
BÔNG CHịU NHIệT Lò SấY GạCH |
BÔNG CHịU NHIệT T=1400 |
Bột nham thạch giãn nở (Cát chu quang). Thành phần: SiO2: 70-72%; Al2O3: 13-15%; tỷ trọng: 1m3 = 150kg. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100% |
Sợi silicat d?ng b?t, mới 100% |
Bông khoáng dạng ống, đường kính trong ( 250- 300)mm đường kính ngoài (300- 450)mm , dài 9 mét; mới 100% |
Tấm cách nhiệt sàn làm từ sợi khoáng, chiều dày: 100mm, rộng 600mm, mới 100% |
Tấm cách nhiệt tường cấp B-15 làm từ sợi khoáng, chiều dày: 25mm, rộng: 600mm, mới 100% |
Tấm cách nhiệt tường cấp B-15 làm từ sợi khoáng, sử dụng cho buồng điều khiển lái, chiều dày: 25mm, rộng: 600mm, nẹp bằng inox, mới 100% |
Tấm cách nhiệt tường cấp B-15 làm từ sợi khoáng, chiều dày lớp cách nhiệt: 25mm, rộng: 600mm, nẹp bằng PVC, mới 100% |
Tấm cách nhiệt trần làm từ sợi khoáng, chiều dày lớp cách nhiệt: 100mm, nẹp bằng tôn mạ kẽm, mới 100% |
Tấm cách nhiệt tường cấp B-15 làm từ sợi khoáng sử dụng cho buồng thay quần áo tàu thuỷ, chiều dày lớp cách nhiệt: 25mm, rộng: 600mm, nẹp bằng inox, mới 100% |
Tấm cách nhiệt tường B-15 có gia cường, chiều dày lớp cách nhiệt: 25mm, rộng: 600mm, mới 100% |
Tấm cách nhiệt tường làm từ sợi khoáng, sử dụng cho phòng lạnh, chiều dày lớp cách nhiệt: 100mm, nẹp bằng tôn mạ kẽm, mới 100% |
Tấm cách nhiệt tường B-15 buồng thay quần áo, làm từ sợi khoáng chiều, chiều dày: 30mm, rộng: 600mm, mới 100% |
Tấm cách nhiệt tường cấp B-15 làm từ sợi khoáng, sử dụng cho buồng thay quần áo tàu thuỷ, chiều dày: 25mm, rộng:600mm, mới 100% |
Tấm cách nhiệt tường cấp B-15 làm từ sợi khoáng, sử dụng cho buồng thay quần áo, chiều dày: 25mm, rộng: 600mm, nẹp bằng inox, mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống (Size: 60.3mm x 25mm x 1200mm) (2 cái/1bộ) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống (Size: 114.3mm x 65mm x 1200mm) (2 cái/1bộ) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống (Size: 33.7mm x 25mm x 1200mm) (2 cái/1bộ) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống (Size: 168.3mm x 25mm x 1200mm) (2 cái/1bộ) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống (Size: 21.3mm x 25mm x 1200mm) (2 cái/1bộ) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống (Size: 76.1mm x 25mm x 1200mm) (2 cái/1bộ) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm (Size: 1000mm x 1200mm x 25mm) |
sợi gốmZF200/99 nguyên liệu sản xuất má phanh, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x275x40 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x35x40 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x62x25 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x62x65 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x90x50 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x28x40 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x50x25 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x327x50 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x358x65 mm, hàng mới 100% |
sợi gốmRF500/99 nguyên liệu sản xuất má phanh, hàng mới 100% |
Tấm cách nhiệt bằng sợi khoáng cấp B-15, loại W-C50 sử dụng cho tàu thuỷ, kích thước 600x2400mm, mới 100% |
Tấm cách nhiệt bằng sợi khoáng cấp B-0, loại C-B25 sử dụng cho tàu thuỷ, kích thước 600x600mm, mới 100% |
Tấm cách nhiệt bằng sợi khoáng cấp B-15, loại W-C25 sử dụng cho tàu thuỷ, kích thước 600x2400mm, mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống.TT120kg/m3. Size : 22mm x 25mm x 1000mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống.TT120kg/m3. Size : 43mm x 25mm x 1000mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống,Size:(114.3 x 50)mm |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống,Size:(219.1 x 50)mm |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống,Size:(21.3 x 50)mm |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống,Size:(42.2 x 50)mm |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống,Size:(168.3 x 80)mm |
Sợi silicat dạng bột, mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống.TT120kg/m3. Size : 60mm x 50mm x 1000mm. |
Tấm cách nhiệt bằng gốm - 10T-807 - PREFORM (PTTT cho máy SX chai thuỷ tinh) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống. Size : ID 33.7mm x 1200mm x 25mm. |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x28x50 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x50x40 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x62x50 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x409x25 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x644x25 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x115x50 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x171x50 mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x222x50 mm, hàng mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống.TT120kg/m3. Size : 76mm x 25mm x 1000mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống.TT120kg/m3. Size : 60mm x 40mm x 1000mm. |
Tấm cách nhiệt bằng sợi khoáng, sử dụng cho tàu thủy, chiều dày 80mm, kích thước 600x1000mm, mới 100% |
Tấm cách nhiệt bằng sợi khoáng, sử dụng cho tàu thủy, chiều dày 100mm, kích thước 600x1000mm, mới 100% |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: Vỏ khớp giãn nở cách nhiệt 650mm*8000mm (làm từ vải chịu nhiệt, cao su silicon, vaỉ thuỷ tinh, màng chịu nhiệt peflon và thép không gỉ), mới 100% |
Tấm cách nhiệt - Aluminum silicate fiber felt (13M3=1300Kg) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng ống,Size:(60.3 x 50)mm |
CALCIUM SILICATE dạng ống Size: 600x90x40 mm, hàng mới 100% |
Tấm cách nhiệt hoàn thiện trần cấp B-0 làm từ sợi khoáng, kích thước 390x390, mới 100% |
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH |
Chương 68:Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 68069000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
7.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68069000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 7.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 5 |
01/01/2019-31/12/2019 | 5 |
01/01/2020-30/06/2020 | 5 |
01/07/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0.5 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 1 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 3 |
01/01/2020-31/12/2020 | 2 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 4.1 |
01/01/2021-31/12/2021 | 3.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68069000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 3.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 68069000
Bạn đang xem mã HS 68069000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 68069000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 68069000: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục sản phẩm, hàng hóa phải chứng nhận hoặc công bố hợp chuẩn hợp quy sau khi thông quan và trước khi đưa ra thị trường | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.