- Phần XIII: SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH
-
- Chương 68: Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự
- 6806 - Sợi xỉ, bông len đá (rock wool) và các loại sợi khoáng tương tự; vermiculite nung nở, đất sét trương nở, xỉ bọt và các loại vật liệu khoáng trương nở tương tự; các hỗn hợp và các sản phẩm cách nhiệt, cách âm hoặc các vật liệu khoáng hấp thụ âm, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 68.11 hoặc 68.12 hoặc Chương 69.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Hàng hóa thuộc Chương 25;
(b) Giấy và bìa đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc nhóm 48.10 hoặc 48.11 (ví dụ, giấy và bìa đã được tráng graphit hoặc bột mica, giấy và bìa đã được bi-tum hóa hoặc asphalt hóa);
(c) Vải dệt đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc Chương 56 hoặc 59 (ví dụ, vải đã được tráng hoặc phủ bột mica, vải đã được asphalt hóa hoặc bi-tum hóa);
(d) Các sản phẩm của Chương 71;
(e) Dụng cụ hoặc các bộ phận của dụng cụ, thuộc Chương 82;
(f) Đá in litô thuộc nhóm 84.42;
(g) Vật liệu cách điện (nhóm 85.46) hoặc các khớp gioăng làm bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47;
(h) Đầu mũi khoan, mài dùng trong nha khoa (nhóm 90.18);
(ij) Các sản phẩm thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm của Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi hoặc dụng cụ, thiết bị thể thao);
(m) Các sản phẩm của nhóm 96.02, nếu làm bằng các vật liệu đã được ghi trong Chú giải 2(b) của Chương 96, hoặc của nhóm 96.06 (ví dụ, khuy), của nhóm 96.09 (ví dụ, bút chì bằng đá phiến) hoặc nhóm 96.10 (ví dụ, bảng đá phiến dùng để vẽ) hoặc của nhóm 96.20 (chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm tương tự); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, các tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong nhóm 68.02, khái niệm “đá xây dựng hoặc đá làm tượng đài đã được gia công” được áp dụng không chỉ đối với nhiều loại đá đã được nêu ra trong nhóm 25.15 hoặc 25.16 mà còn đối với tất cả các loại đá tự nhiên khác (ví dụ, đá thạch anh, đá lửa, khoáng đolomit và steatit) đã được gia công tương tự; tuy nhiên, không áp dụng đối với đá phiến.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Goods of Chapter 25;
(b) Coated, impregnated or covered paper and paperboard of heading 48.10 or 48.11 (for example, paper and paperboard coated with mica powder or graphite, bituminised or asphalted paper and paperboard);
(c) Coated, impregnated or covered textile fabric of Chapter 56 or 59 (for example, fabric coated or covered with mica powder, bituminised or asphalted fabric);
(d) Articles of Chapter 71;
(e) Tools or parts of tools, of Chapter 82;
(f) Lithographic stones of heading 84.42;
(g) Electrical insulators (heading 85.46) or fittings of insulating material of heading 85.47;
(h) Dental burrs (heading 90.18);
(ij) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings, prefabricated buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games and sports requisites);
(m) Articles of heading 96.02, if made of materials specified in Note 2 (b) to Chapter 96, or of heading 96.06 (for example, buttons), of heading 96.09 (for example, slate pencils), heading 96.10 (for example, drawing slates) or of heading 96.20 (monopods, bipods, tripods and similar articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. In heading 68.02 the expression “worked monumental or building stone” applies not only to the varieties of stone referred to in heading 25.15 or 25.16 but also to all other natural stone (for example, quartzite, flint, dolomite and steatite) similarly worked; it does not, however, apply to slate.
Chú giải SEN
SEN description
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông báo số 11072/TB-TCHQ ngày 23/11/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu là sợi khoáng dạng tấm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 5993/TB-TCHQ ngày 01/07/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Cuộn bảo ôn (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11650/TB-TCHQ ngày 25/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Vật liệu chịu lửa của cụm ống bức xạ-Refractory Materials-Bộ phận của dây chuyền máy móc, thiết bị đồng bộ sản xuất tôn mạ kẽm, tôn mạ nhôm kẽm (GIGL), hàng mới 100% (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Sợi xỉ, bông len đá (rock wool) và các loại sợi khoáng tương tự (kể cả hỗn hợp của chúng), ở dạng rời, dạng tấm hoặc dạng cuộn |
MIẾNG ĐÁNH BÓNG 5155#800 (143-5299)... (mã hs miếng đánh bóng/ mã hs của miếng đánh b) |
Rockwool Panel T100x W950X L6000mm/Tấm panel Rockwool chống cháy bằng sợi bông, tỷ trọng bông 80 kg/m3 hai mặt tôn phăng hoặc cán sóng mờ, KT 100x950x6000mm... (mã hs rockwool panel/ mã hs của rockwool pan) |
Bông len đá Rockwood dạng tấm lượn sóng, dùng để cách nhiệt trong xây dựng, kt: 2.4*1*0.085m, hàng mới 100%... (mã hs bông len đá roc/ mã hs của bông len đá) |
Nhám xếp nỉ... (mã hs nhám xếp nỉ/ mã hs của nhám xếp nỉ) |
Bánh nỉ xám 200mm... (mã hs bánh nỉ xám 200/ mã hs của bánh nỉ xám) |
Vòng nỉ satin 40x760 mm... (mã hs vòng nỉ satin 4/ mã hs của vòng nỉ sati) |
Bùi nhùi (scothdrite) 100x22,000mm... (mã hs bùi nhùi scoth/ mã hs của bùi nhùi sc) |
Tấm trần sợi khoáng vuông cạnh ELITE RH99, hiệu Armstrong, code: W3691, size: 24"x48"x7/11" inch LAY IN, 80 SF/thùng, 1731 thùng. mới 100%... (mã hs tấm trần sợi kh/ mã hs của tấm trần sợi) |
Nắp chặn cửa lò làm bằng sợi bông len đá, hình nón, dùng trong lò nung, mới 100%... (mã hs nắp chặn cửa lò/ mã hs của nắp chặn cửa) |
Sợi bông len đá (rock wool) 180K- Dạng tấm, kích thước: 1050x460x50mm, D>200 kg/m3 (Al2O3 >35%; Al2O3+SiO2>90%)- Dùng cho lò nung gạch trong sản xuất gạch men- Hàng mới 100%... (mã hs sợi bông len đá/ mã hs của sợi bông len) |
Bông khoáng dạng tấm dùng bảo ôn cách nhiệt.QC1hộp(+-15%):(1220x2440x9)mm(10-14)tấm35kg(V/liệu khoáng thổi thành bông là 24,5kg,các tạp chất khác ko có t/d cách nhiệt chưa lọc bỏ là 10,5kg).Mới 100%... (mã hs bông khoáng dạn/ mã hs của bông khoáng) |
Bông ceramic (Ceramic Fiber Blanket) dùng để giữ nhiệt... (mã hs bông ceramic c/ mã hs của bông ceramic) |
Sợi silica cách nhiệt dạng cuộn (Refrasil), 1000 C, TT860kg/m3, 914mm x 45.7mx1.42mm, hàng mới 100%... (mã hs sợi silica cách/ mã hs của sợi silica c) |
Bông gốm chịu nhiệt dạng cuộn (Ceramic Fiber Blanket), nhiệt độ 1260*C, size 7200x610x25mm, tỷ trọng 96kg/m3, nsx: SHANDONG MINYE REFRACTORY FIBRE CO., LTD, hàng mới 100%... (mã hs bông gốm chịu n/ mã hs của bông gốm chị) |
Phụ tùng máy cắt và dán bao PP: Tấm cách nhiệt 0,61x3,5 METERS AHDA-01046 (Hàng mới 100%).... (mã hs phụ tùng máy cắ/ mã hs của phụ tùng máy) |
Bảo ôn (hổn hợp sợi sỉ và len đá) dạng bột dùng cho lò nung, nhiệt độ hoạt động: 1450oC,- hàng mới 100%... (mã hs bảo ôn hổn hợp/ mã hs của bảo ôn hổn) |
Bông rối chịu nhiệt LYGX511,10KG/CNT, bằng sợi xỉ, nhiệt độ chịu lửa 1430 độ C, dùng trong SX gạch Ceramic. Hàng mới 100%.... (mã hs bông rối chịu n/ mã hs của bông rối chị) |
Bông cuộn chịu nhiệt LYGX 212, bằng sợi khoáng, kích thước 7200x610x25mm, 128kg/m3, nhiệt độ chịu lửa 1260 độ C, dùng trong SX gạch Ceramic. Hàng mới 100%... (mã hs bông cuộn chịu/ mã hs của bông cuộn ch) |
Bông len đá- ROCK WOOL LAMELLA,dạng tấm, dùng làm cách nhiệt,(80kg/m3 x 935mm x94mm x 100mm). Hàng mới 100%... (mã hs bông len đá ro/ mã hs của bông len đá) |
Vòng cách nhiệt bằng sợi khoáng, loại Long Nozzle, KT: đường kính lớn 180 mm x đk nhỏ 160mm x cao 50mm, mã SP: XP21459, TP: AL2O3:54.91%, FE2O3:0.13%,SIO2:44.63%,nhiệt độ chịu nhiệt:1360 độ C.Mới 100%... (mã hs vòng cách nhiệt/ mã hs của vòng cách nh) |
Bông gốm A60 Ceramic dùng để cách nhiệt vách tầu biển. ép thành tấm kính thước 1050mm x 600mm x 20 mm. hiệu Rongsheng (tỷ trọng 170kg/M3), mỗi tấm ~2,123 kg. hàng mới 100%... (mã hs bông gốm a60 ce/ mã hs của bông gốm a60) |
Bông (sợi) ceramic cách nhiệt (Ceramic Fiber Blanket), dạng cuộn, chịu nhiệt 1260oC, size: 3600x610x50mm, tỷ trọng 96kg/m3, hàng mới 100%... (mã hs bông sợi cera/ mã hs của bông sợi c) |
Ống bọc giữ nhiệt... (mã hs ống bọc giữ nhi/ mã hs của ống bọc giữ) |
Cuộn sợi khoáng cách nhiệt, có bọc lưới kẽm một mặt, tỷ trọng 100 kg/m3- Rockwool Insulation-ProRox WM 960-SA 030/0600/5000mm 1/ROL, mới 100%... (mã hs cuộn sợi khoáng/ mã hs của cuộn sợi kho) |
Tấm sợi gốm sứ cách nhiệt A60; (DQ-TG/B-II), tỷ trọng 170 kg/m3, kích thước: 1050MMx600MMx20MM (nhà sản xuât: DEQING CHINA-AFRICA FOREIGN TRADE PORT CO.,LTD). Hàng mới 100%... (mã hs tấm sợi gốm sứ/ mã hs của tấm sợi gốm) |
Tấm sợi khoáng và các chất khoáng, được liên kết bằng polyme FFA22, kích thước 0.50x1270x1905(mm), loại A... (mã hs tấm sợi khoáng/ mã hs của tấm sợi khoá) |
Tấm cách nhiệt/ 0.14mm () 1m*1m... (mã hs tấm cách nhiệt// mã hs của tấm cách nhi) |
Bông khoáng (Rock Wool) dùng để làm vật liệu cách nhiệt,cách âm, dày 50mm, 1 kiện/10kg, mới 100%... (mã hs bông khoáng ro/ mã hs của bông khoáng) |
Sợi bông gốm dùng làm nút bịt khuôn nhôm, để ngăn rò rỉ nước nhôm trong quá trình nấu.dạng hình nón đường kính 90mm.Mới 100%... (mã hs sợi bông gốm dù/ mã hs của sợi bông gốm) |
Refractory Materials. |
CFB |
Mục 2 PLTK: Vật liệu chịu lửa của cụm ống bức xạ - Refractory Materials. Bộ phận của dây chuyền máy móc, thiết bị đồng bộ sản xuất tôn mạ kẽm, tôn mạ nhôm kẽm (GIGL), hàng mới 100%. Sợi nhôm-silicat-zirconi, dạng tấm. |
Mục 7 PLTK: Cuộn bảo ôn (dùng để cách nhiệt) - CFB Sợi khoáng nhôm silicat, thành phần chính gồm Al2O3, SiO2, ZrO2... dạng tấm. |
Tên hàng theo khai báo: Sợi khoáng (sợi len đá) dạng tấm - ROCK WOOL BOARD) quy cách: 60cm*120cm*5,5cm. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Sợi khoáng, dạng tấm. |
Sợi khoáng ceramic cách nhiệt dạng giấy SPEC: D200kg/m3, 1260DC SIZE: 30000x610x2MM, hàng mới 100% |
Sợi khoáng ceramic cách nhiệt dạng cuộn SPEC: D96kg/m3, 1260DC SIZE: 7200x610x25MM, hàng mới 100% |
Sợi khoáng ceramic cách nhiệt dạng cuộn SPEC: D96kg/m3, 1260DC SIZE: 3600x610x50MM, hàng mới 100% |
Sợi khoáng ceramic cách nhiệt dạng vải SPEC: 1260DC , 500kg/m3 SIZE: 30000x1000x2MM, hàng mới 100% |
Sợi (sơ vụn gốc t. vật)TISMO-D 104NGUYÊN Liệu sản xuất phanh, mới 100% |
xơ khoáng sepiolite 10KG/BAOLS-2NGUYÊN Liệu sản xuất phanh, mới 100% |
Tấm sợi khoáng và các chất khoáng, được liên kết bằng Polyme FFA6, kích thước 0.5T x 1905 x 1270 MM, loại A |
Tấm sợi khoáng và các chất khoáng, được liên kết bằng Polyme HNA11, kích thước 0.5T x 1905 x 1270 MM, loại A |
Bông sợi khoáng dạng tấm 80kg/m3 size (50mmT*600mmW*1200mmL) Hàng mới 100% |
Bông sợi khoáng dạng tấm 100kg/m3 size (50mmT*600mmW*1200mmL) Hàng mới 100% |
Bông sợi khoáng dạng tấm 120kg/m3 size (50mmT*600mmW*1200mmL) Hàng mới 100% |
Bông sợi khoáng dạng tấm 60kg/m3 size (50mmT*600mmW*1200mmL) Hàng mới 100% |
Nguyên vật liệu dạng tấm Ferolite NAM-39 chứa sợi khoáng đã được trám phủ polyme, kích thước 0.5x1500x2000(mm) |
Bông sợi khoáng dạng tấm 40kg/m3 size (50mmT*600mmW*1200mmL) Hàng mới 100% |
Bông sợi khoáng dạng tấm 50kg/m3 size (50mmT*600mmW*1200mmL) Hàng mới 100% |
Tấm trần sợi khoáng cách âm cách nhiệt, 603x1213x15mm vuông cạnh, hàng mới 100% |
Tấm trần sợi khoáng vát cạnh FINE FISS TEG, code: 3574B, size: 600x1200x15, 7.2 M2/Thùng, hàng mới 100%. |
Tấm trần sợi khoáng vuông cạnh ANF RH90, code: 3631A, size: 24"x48"x5/8", 80 SF/Thùng, mới 100%. |
Bánh xe đánh bóng bằng sợi 100mm (100 cái/thùng) |
Tấm trần sợi khoáng RADAR cạnh vát 2 x 2 x 5/8" |
Xơ gốm potassium titanium oxide (20kg/goi)TOFIX-SNGUYÊN Liệu sản xuất phanh, mới 100% |
Tấm sợi khoáng cách nhiệt , 600 x 1200 x 50mm, hàng mới 100% |
Tấm cách nhiệt rockwool 60kg/m3 |
Tấm cách nhiệt rockwool 80kg/m3 |
Nguyên vật liệu dạng tấm Ferolite NAM-39 chứa sợi khoáng đã được trám phủ polymer, kích thước 0.5x1500x2000(mm) |
ống cách nhiệt - Rock wool pipe section ID 273 x T75 |
ống cách nhiệt - Rock wool pipe section ID 88.9 x T35 |
ống cách nhiệt - Rock wool pipe section ID 88.9 x T50 |
ống cách nhiệt - Rock wool pipe section ID 42.6 x T35 |
ống cách nhiệt - Rock wool pipe section ID 219.1 x T35 |
ống cách nhiệt - Rock wool pipe section ID 33.4 x T35 |
ống cách nhiệt - Rock wool pipe section ID 60.3 x T35 |
ống cách nhiệt - Rock wool pipe section ID 141.3 x T75 |
ống cách nhiệt - Rock wool pipe section ID 48.3 x T35 |
ống cách nhiệt - Rock wool pipe section ID 168.3 x T35 |
ống cách nhiệt - Rock wool pipe section ID 114.3 x T35 |
ống cách nhiệt - Rock wool pipe section ID 73 x T35 |
ống cách nhiệt - Rock wool pipe section ID 114.3 x T50 |
ống cách nhiệt - Rock wool pipe section ID 26.7 x T35 |
ống cách nhiệt - Rock wool pipe section ID 73 x T50 |
ống cách nhiệt - Rock wool pipe section ID 21.3 x T35 |
ống cách nhiệt - Rock wool pipe section ID 219.1 x T75 |
Nguyên liệu sản xuất sơn: Sợi khoáng Casiflux F75 |
Tấm sợi khoáng và các chất khoáng, được liên kết bằng Polyme FFA6, kích thước 0.5Tx1270x1905MM, loại A |
Tấm sợi khoáng và các chất khoáng, được liên kết bằng Polyme HNA-11, kích thước 0.5Tx900x600 MM, loại A |
Tấm sợi khoáng và các chất khoáng, được liên kết bằng Polyme HNA-11, kích thước 0.5Tx1270x1710MM, loại A |
Sợi xỉ dạng rời (mới 100%) |
Sạn trân châu trương nở cách nhiệt SPEC: D60-80KG/M3, Si2O3 70%MIN, hàng mới 100% |
Sợi Khoáng Ceramic Cách Nhiệt Dạng Cuộn- Spec : D96 kg/ m3 , 1260 DC , Size 3600 x 610 x 50 mm - Hàng mới 100 % |
Tấm chịu nhiệt ( chịu 1400 độ, size: 7320x610x25mm) ( vật liệu dùng trong lò nung gạch men) |
Sợi chịu nhiệt ( chịu 1400 độ, 15 kg/bao) ( vật liệu dùng trong lò nung gạch men) |
Sợi Khoáng Ceramic Cách Nhiệt Dạng Cuộn - Spec : D96 kg/ m3 , 1260 DC , Size 7200 x 610 x 25 mm - Hàng mới 100 % |
Vải cách nhiệt, rộng 20mm, dày 2mm (hàng mới 100%) |
Bông khoáng dạng cuộn (vật liệu cách nhiệt bằng sợi khoáng), kích thước: (7200 x 610 x 50)mm; tỷ trọng: 128kg/m3. Do Trung Quốc sản xuất mới 100%. |
Bông khoáng dạng cuộn (vật liệu cách nhiệt bằng sợi khoáng), kích thước: (3600 x 610 x 50)mm; tỷ trọng: 128kg/m3. Do Trung Quốc sản xuất mới 100%. |
Tấm cách nhiệt (sản phẩm cách nhiệt làm từ sợi khoáng) CERAMIC FIBER BOARD 1200MM*197MM*50MM ( 1260oC) |
Bông khoáng dạng tấm, khổ (0,6*1,2*0,05)m; 1bao =6 tấm. Mới 100% |
Dây bảo ôn làm từ sợi khoáng dạng tròn/ dẹt./ vuông qui cách f (4-30)mm / (50-100 x 3)mm/ (4-30)mmx(4-30)mm. Mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm. S50.TT50kg/m3. Size : 1200mm x 600mm x 50mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm. S40.TT40kg/m3. Size : 1200mm x 600mm x 50mm. |
Bông (sợi) ceramic cách nhiệt, 1260 oC dạng cuộn, size 7200x610x12mm, TT96kg/m3 |
Bông (sợi) ceramic cách nhiệt, 1260 oC dạng cuộn, size 7200x610x25mm, TT128kg/m3 |
Bông (sợi) ceramic cách nhiệt, 1260 oC dạng tấm, size 900x600x25mm, TT300kg/m3 |
Bông (sợi) ceramic cách nhiệt, 1260 oC dạng tấm, size 900x600x50mm, TT300kg/m3 |
Bông (sợi) ceramic cách nhiệt, 1260 oC dạng cuộn, size 7200x610x25mm, TT96kg/m3 |
Sợi khoáng cách nhiệt Ceramic dạng cuộn. 1260. TT128kg/m3. Size : 7200 x 610 x 25mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt Ceramic dạng cuộn. 1260. TT96kg/m3. Size : 7200 x 610 x 25mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt Ceramic dạng cuộn. 1260. TT128kg/m3. Size : 7200 x 610 x 50mm. |
Bông khoáng dạng tấm, khổ (0,6*0,9*0,025)m; 1hộp =4 tấm. Mới 100% |
Bông khoáng dạng tấm, khổ (0,6*0,9*0,05)m; 1hộp =2 tấm. Mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm, size: 5000 x 600 x 50 mm, 735 m2,hàng mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm, size: 4000 x 600 x 65 mm, 144 m2, hàng mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng cuộn trơn kích thước 2000 x 1200 x 100 mm, TT 100kg/m3 (Hàng mới 100%) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm, size: 4000 x 600 x 60 mm, 127.2 m2, hàng mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng cuộn trơn kích thước 5000 x 1200 x 50 mm, TT 100kg/m3 (Hàng mới 100%) |
Tấm sợi khoáng Austrong KT: 603 x 603 x 15 mm,Tegular.Hàng mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm S80 kích thước 1299 x 600 x 50 mm, TT 80kg/m3 (Hàng mới 100%) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng cuộn có lưới WM650, kích thước 5000 x 600 x 50 mm, TT 100kg/m3 (Hàng mới 100%) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng cuộn có lưới WM450, kích thước 5000 x 600 x 50 mm, TT 80kg/m3 (Hàng mới 100%) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng cuộn có lưới WM350, kích thước 5000 x 600 x 50 mm, TT 60kg/m3 (Hàng mới 100%) |
Tấm sợi khoáng cách nhiệt:CALCIUM SILICATE INSULATION BOARD, t* max 1050*, kích thước 600x300x100mm. hàng mới 100% |
Tấm sợi khoáng cách nhiệt:CALCIUM SILICATE INSULATION BOARD, t* max 1050*, kích thước 600x300x25mm, hàng mới 100% |
Tấm sợi khoáng cách nhiệt:CALCIUM SILICATE INSULATION BOARD, t* max 1050*, kích thước 600x300x40mm, hàng mới 100% |
Tấm sợi khoáng cách nhiệt:CALCIUM SILICATE INSULATION BOARD, t* max 1050*, kích thước 600x300x50mm, hàng mới 100% |
Tấm trần sợi khoáng RADAR cạnh vuông 2x4x5/8" |
Bông sợi khoáng dạng tấm 40kg/m3 size (50mmT*600mmW*1200mmL) |
Bông SợI khoáng dạng ống 120kg/m3 (169mm*50mm*1000mm) |
Bông SợI khoáng dạng ống 120kg/m3 (48mm*50mm*1000mm) |
Bông SợI khoáng dạng ống 120kg/m3 (60mm*50mm*1000mm) |
Bông SợI khoáng dạng ống 120kg/m3 (76mm*50mm*1000mm) |
Bông SợI khoáng dạng ống 120kg/m3 (89mm*50mm*1000mm) |
Bông SợI khoáng dạng ống 120kg/m3 (76mm*25mm*1000mm) |
Bông SợI khoáng dạng ống 120kg/m3 (89mm*25mm*1000mm) |
Bông SợI khoáng dạng ống 120kg/m3 (114mm*50mm*1000mm) |
Bông SợI khoáng dạng ống 120kg/m3 (219mm*50mm*1000mm) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm loại B60. size 6500x 600x 60mm, 60kg/m3. Hàng mới 100 % |
Bông SợI khoáng dạng ống 120kg/m3 (60mm*40mm*1000mm) |
Bông SợI khoáng dạng ống 120kg/m3 (76mm*40mm*1000mm) |
Bông sợi khoáng dạng tấm 50kg/m3 size (50mmT*600mmW*1200mmL) |
Bông SợI khoáng dạng ống 120kg/m3 (34mm*25mm*1000mm) |
Bông SợI khoáng dạng ống 120kg/m3 (89mm*40mm*1000mm) |
Bông SợI khoáng dạng ống 120kg/m3 (140mm*50mm*1000mm) |
Bông SợI khoáng dạng ống 120kg/m3 (22mm*25mm*1000mm) |
Bông SợI khoáng dạng ống 120kg/m3 (34mm*40mm*1000mm) |
Bông SợI khoáng dạng ống 120kg/m3 (43mm*50mm*1000mm) |
Bông khoáng dạng tấm, khổ (0,6*0,9*0,025)m; 1hộp =4 tấm |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm. S60. TT60kg/m3. Size : 1200mm x 600mm x 50mm. |
Bông (sợi) ceramic cách nhiệt 1260 oC dạng cuộn,Size:7200x610x25mm,TT 96kg/m3 |
Bông sợi khoáng cách nhiệt dạng ống, đường kính 114mm, dày 75mm, hàng mới 100% |
Bông sợi khoáng cách nhiệt dạng ống, đường kính 114mm, dày 50mm, hàng mới 100% |
Bông sợi khoáng cách nhiệt dạng ống, đường kính 89mm, dày 50mm, hàng mới 100% |
Bông sợi khoáng cách nhiệt dạng ống, đường kính 169 mm, dày 75mm, hàng mới 100% |
Bông sợi khoáng cách nhiệt dạng ống, đường kính 48 mm, dày 50mm, hàng mới 100% |
Bông sợi khoáng cách nhiệt dạng ống, đường kính 169mm, dày 50mm, hàng mới 100% |
Bông khoáng dạng tấm, khổ (0,6*1,2*0,05)m; 1bao = 6 tấm |
Bông (sợi) ceramic cách nhiệt 1260 oC dạng cuộn,Size:3600x610x50mm,TT 96kg/m3 |
Bông sợi khoáng cách nhiệt dạng ống, đường kính 89mm, dày 75mm, hàng mới 100% |
Bông sợi khoáng cách nhiệt dạng ống, đường kính 34mm, dày 100mm, hàng mới 100% |
Bông sợi khoáng cách nhiệt dạng ống, đường kính 22mm, dày 100mm, hàng mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm. S50. TT50kg/m3. Size : 1200mm x 600mm x 50mm. |
Tấm trần sợi khoáng Owacoustic smart RH90. Size: 600mm x 600mm x 14mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng tấm Size: 600x300x75 mm, hàng mới 100% |
Tấm trần sợi khoáng, code #1732, kích thước 24inchx24inchx7/11inch, hàng mới 100% |
Dây bảo ôn làm từ sợi khoáng dạng tròn/ dẹt./ vuông qui cách f (4-30)mm / (50-100 x 3)mm/ (4-30)mmx(4-30)mm, mới 100% |
Tấm trần sợi khoáng cách âm code RH85 (605x605x15mm) TE (Có gờ) (10 tấm/ hộp) . Hàng mới 100% |
Tấm trần sợi khoáng cách âm code RH85(605x1210x15mm) SE (Không gờ) (8 tấm /hộp). Hàng mới 100% |
Tấm trần sợi khoáng DAIKEN Excel-Tone MR New NDF, KT: 1/2 x 24 x 48 O.C. hàng mới 100% |
Tấm cách nhiệt bằng sợi khoáng, loại A-60, chiều dày 75mm, mới 100% |
Tấm cách nhiệt ống bằng sợi khoáng cho ống kích thước 15A, mới 100% |
Tấm cách nhiệt vách tàu thuỷ làm bằng sợi khoáng loại W-C25, chiều dày 31mm, kích thước 300x2200mm, mới 100% |
Tấm cách nhiệt bằng sợi khoáng, loại A-60, chiều dày 25mm, mới 100% |
Tấm cách nhiệt ống bằng sợi khoáng cho ống kích thước 25A, mới 100% |
Tấm cách nhiệt bằng sợi khoáng, kích thước 390x390mm, mới 100% |
Tấm cách nhiệt bằng sợi khoáng, loại A-60, chiều dày 50mm, mới 100% |
Tấm cách nhiệt vách tàu thuỷ làm bằng sợi khoáng loại W-C25, chiều dày 31mm, kích thước 600x2120mm, mới 100% |
Tấm cách nhiệt ống bằng sợi khoáng cho ống kích thước 20A, mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt, dạng cuộn, size: 5000x1200x40mm, TT 80kg/m3 |
Sợi khoáng cách nhiệt, dạng cuộn, size: 5000x1200x50mm, TT 80kg/m3 |
Sợi khoáng cách nhiệt, dạng cuộn, size: 5000x1200x25mm, TT 80kg/m3 |
Sợi khoáng cách nhiệt, dạng cuộn, size: 4000x1200x65mm, TT 80kg/m3 |
Tấm sợi gốm sứ cách nhiệt A60, tỷ trọng 170Kg/m3, (1050x600x30)mm, mới 100% |
Tấm sợi gốm sứ cách nhiệt A60, tỷ trọng 170Kg/m3, (1050x600x20)mm, mới 100% |
Sợi xỉ ép tấm ( 0.9M*1.1M*12MM), mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm (1200 x 600 x 50 mm ) |
Sợi chịu nhiệt 1000x600x30MM 1350 độ C |
Sợi chịu nhiệt 1200x600x30MM 1350 độ C |
Dây bảo ôn làm từ sợi khoáng dạng tròn/ dẹt./ vuông qui cách ?f??(4-30)mm / (50-100 x 3)mm/ (4-30)mmx(4-30)mm, mới 100% |
Bông khoáng dạng tấm, khổ (0,6*1,2*0,05)m; 1bao = 6 tấm, mới 100% |
Tấm cách nhiệt cho van, bích và ống tàu thủy làm từ sợi khoáng, kích thước 520x620mm, mới 100% |
Tấm cách nhiệt cho van, bích và ống tàu thủy làm từ sợi khoáng, kích thước 825x970mm, mới 100% |
Tấm tiêu âm làm từ sợ khoáng. Mới 100% - Mineral fiber ceiling |
Bông khoáng Silicate ( SIO2 >= 49.38% , Al203 >=42,14% ....). Dạng Bông rời. Dùng để sản xuất tấm lót nguội cho lò luyện thép .Bao bì đồng nhất 20Kg/bao.Hàng mới 100% do TQSX. |
Tấm ROCKWOOLL - Thermalrock S60 (dạng sợi khoáng cách âm cách nhiệt) 1200x600x50mm, 60kg/M3 |
Tấm ROCKWOOLL - Thermalrock S40 (dạng sợi khoáng cách âm cách nhiệt) 1200x600x50mm, 40kg/M3 |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm Rock Wool Board 60kg/m3, 50mm x 1.2m x 600mm (1980 tam = 4,277kgs) hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa,sợi silicat chịu nhiệt t* max 1260*C, kích thước 20mx610mmx3mm, 200kg/m3, hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa,sợi silicat chịu nhiệt t* max 1260*C kích thước 12mx610mmx5mm, 200kg/m3, hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa,sợi silicat chịu nhiệt t* max 1260*C, kích thước 7200x610x25mm, 128/m3, hàng mới 100% |
Bông khoáng dạng tấm, khổ (0,6*1,2*0,05)m; 1bao = 6 tấm; mới 100% |
Bông khoáng dạng tấm, khổ (0,6*0,9*0,05)m; 1hộp =2 tấm; mới 100% |
Sợi xỉ ép tấm (hàng mới 100%) |
Miếng đánh bóng bằng sợi xỉ-5153 #400 |
Miếng đánh bóng bằng sợi xỉ-5154#600 |
Miếng đánh bóng bằng sợi xỉ-5156 #1000 |
Bông khoáng dạng tấm, khổ (0,6*0,9*0,025)m; 1hộp =4 tấm, mới 100 |
Bông khoáng dạng tấm, khổ (0,6*0,9*0,05)m; 1hộp =2 tấm, mới 100% |
Tấm sợi khoáng và các chất khoáng, được liên kết bằng Polyme FFA6, kích thước 0.5T x 1500 x 1500 MM, loại C |
TOFIX-S001-Y01-233 Xơ gốm potassium titanium oxide (20kg/goi) nguyên liệu sản xuất phanh, mới 100% |
Sợi silicat cách nhiệt dạng rời dùng để lót lò gas nung gốm sứ ( Isowool Ceramic fiber 1400 bulk) 128kg/m3 ; 15kgs/carton, hàng mới 100% |
Sợi silicat cách nhiệt dạng tấm dùng để lót lò gas nung gốm sứ ( Isowool Ceramic fiber 1400 Board) 250kg/m3 ; 900x600x25mm, hàng mới 100% |
Sợi silicat cách nhiệt dạng cuộn dùng để lót lò gas nung gốm sứ ( Isowool Ceramic fiber 1400 blanket) 128kg/m3 ; 7200x600x25mm, hàng mới 100% |
Tấm trần sợi khoáng vát cạnh FINE FISSURED TEG, code: 1732C, size: 24x24x7/11, 48 SF/Thùng, 12 Cái/Thùng, hàng mới 100%. |
Tấm sợi khoáng và các chất khoáng được liên kết bằng polyme NA6G(2R), kích thước 0.8Tx1270x1905(mm), loại B |
Tấm sợi khoáng và các chất khoáng được liên kết bằng polyme NA6G(2R), kích thước 0.8Tx1270x1905(mm), loại A |
Bông khoáng cách nhiệt dạng vụn ,dùng cho nhiệt điện Bảo Ôn ,mới 100%. |
Bông khoáng cách nhiệt dạng tấm ,dùng cho nhiệt điện Bảo Ôn ,KT:(1200*600*80)mm,mới 100%. |
Sợị khoáng cách nhiệt (dạng tấm ) dài 1200mm, rộng 600 mm, độ dày 100mm- tỷ trọng 40kg/m3,hàng mới 100% |
Sợị khoáng cách nhiệt (dạng tấm ) dài 1200mm, rộng 600 mm, độ dày 60mm- tỷ trọng 80kg/m3, hàng mới 100% |
Sạn trân châu trương nở cách nhiệt SPEC: CA50-625#, ,AL2O3=50%Min, hàng mới 100% |
Bông sợi khoáng cách nhiệt dạng ống, đường kính 34mm, dày 75mm, hàng mới 100% |
Bông sợi khoáng cách nhiệt dạng ống, đường kính 22mm, dày 75mm, hàng mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm. S40. TT40kg/m3. Size : 1200mm x 600mm x 50mm. |
Bông sợi khoáng cách nhiệt dạng ống, đường kính 60 mm, dày 50mm, hàng mới 100% |
Bông sợi khoáng cách nhiệt dạng ống, đường kính 48mm, dày 50mm, hàng mới 100% |
Bông khoáng dạng tấm, khổ (0,6*0,9*0,05)m; 1hộp = 2tấm |
Bông sợi khoáng cách nhiệt dạng ống, đường kính 60mm, dày 75mm, hàng mới 100% |
Bông sợi khoáng cách nhiệt dạng ống, đường kính 34mm, dày 50mm, hàng mới 100% |
Bông sợi khoáng cách nhiệt dạng ống, đường kính 22mm, dày 50mm, hàng mới 100% |
Sợi khóang cách nhiệt dạng tấm (1000mmx630mmx50mm) mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt tỷ trọng 120 kg/m3 (1.2 x 0.6 x 0.05)m - Mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt tỷ trọng 100 kg/m3 (1.2 x 0.6 x 0.05)m - Mới 100% |
Tấm trần sợi khoáng vát cạnh, code: 1739M, size: 600mmx1200x16mm, BEV TEG, 7.2SM/CTN, 10PCS/CTN, mới 100% |
Tấm trần sợi khoáng vát cạnh, code: 3528A, size: 24"x24"x7/11 ANG TEG, 48SF/CTN, 12PCS/CTN, mới 100% |
Tấm trần sợi khoáng vát cạnh, code: 3651B, size: 600mmx600mmx16mm, BEV TEG, 4.32SM/CTN, 12PCS/CTN, mới 100% |
Tấm sợi khoáng( sợi silicat) dùng trong ngành xây dựng (NATTY FIBER CEMENT BOAR),size :1220 x 2440 x 6mm.Hàng mới 100% |
Tấm trần sợi khoáng DAIKEN Excel-Tone MR New NDF, KT: 5/8 x 24 x 24 O.C.R-24. hàng mới 100% |
Tấm trần sợi khoáng DAIKEN Excel-Tone MR New NDF, KT: 5/8 x 24 x 24 O.C.R-15. hàng mới 100% |
phụ tùng thay thế: vách cách âm bằng sợi khóa. mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng cuộn có lưới kẽm. B450 WM. TT80kg/m3. Size : 5000mm x 600mm x 60mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm. S80. TT80kg/m3. Size : 1200mm x 600mm x 50mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng cuộn có lưới kẽm. B450 WM. TT80kg/m3. Size : 5000mm x 600mm x 50mm. |
Bông đá dạng tấm dùng làm cách nhiệt cho tầu thuỷ, tỉ trọng 20kg/m3 Kích thước 1000 x 600x 30 mm. Mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống , dùng cho nhiệt điện Bảo Ôn , KT: (169*100)mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng tấm dùng cho nhiệt điện Bảo Ôn , KT: (120*600*110)mm , mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng tấm dùng cho nhiệt điện Bảo Ôn , KT: (120*600*100)mm , mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện Bảo Ôn , KT: (460*130)mm , mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng tấm dùng cho nhiệt điện Bảo Ôn , KT: (120*600*80)mm , mới 100% |
Tấm cách nhiệt silicat (silicat chiếm 50%-70%) kích thước 577x795x25mm |
Tấm cách nhiệt silicat (silicat chiếm 50%-70%) kích thước 785x745x25mm |
Tấm cách nhiệt silicat (silicat chiếm 50%-70%) kích thước 565x582x25mm |
Tấm cách nhiệt silicat (silicat chiếm 50%-70%) kích thước 302x640x25mm |
Tấm cách nhiệt silicat (silicat chiếm 50%-70%) kích thước 705x640x25mm |
Tấm cách nhiệt silicat (silicat chiếm 50%-70%) kích thước 750x745x25mm |
Tấm cách nhiệt silicat (silicat chiếm 50%-70%) kích thước 582x795x25mm |
Tấm cách nhiệt silicat (silicat chiếm 50%-70%) kích thước 890x640x25mm |
Tấm cách nhiệt silicat (silicat chiếm 50%-70%) kích thước 680x590x25mm |
Tấm cách nhiệt silicat (silicat chiếm 50%-70%) kích thước 295x640x25mm |
Tấm cách nhiệt silicat (silicat chiếm 50%-70%) kích thước 430x470x25mm |
Tấm calcium silicate hiệu Fiberock USG làm mẫu, KT:1/2,1/4,3/8,5/8 hàng mới 100% |
Tấm trần sợi khoáng vát cạnh FINE FISSURED, code: 3572B, size: 600x600x15 mm, 5.04 M2/Thùng, 14 Cái/Thùng, hàng mới 100%. |
Tấm trần sợi khoáng vuông cạnh ANF RH90, code: 3631A, size: 24"x48"x5/8", 80 SF/Thùng, 10 Cái/Thùng, mới 100%. |
Sợi xỉ dạng cuộn, hình trụ tròn, qui cách: 100 x 100 mm |
Sợi silicat dạng cuôn, hình trụ tròn, qui cách: 90 x 100 (màu nâu) |
Sợi silicat dạng cuôn, hình trụ tròn, qui cách: 90 x 100 (màu xanh) |
Sợi silicat dạng cuôn, hình trụ tròn, qui cách: 90 x 100 (màu đỏ) |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: ( 169*100*90 )mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: ( 219*180*109 )mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: ( 273*115*78 )mm, mới 100% |
Sợi khoáng có nhiều công dụng WD22 (Ceramics fiber paste WD22) (20Kg/Thùng) |
Bông tấm làm từ sợi khoáng, dùng để bảo ôn, cách nhiệt khổ (0,6*1,2*0,05)m; 1 bao = 6 tấm ; Mới 100% |
Dây làm từ sợi gốm kích thước phi ( 4-30)mm dùng để bảo ôn cách nhiệt; Mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng tấm ,dùng cho nhiệt điện Bảo Ôn ,KT:(1200*600*70)mm,mới 100%. |
Bông khoáng cách nhiệt dạng tấm ,dùng cho nhiệt điện Bảo Ôn ,KT:(1200*600*50)mm,mới 100%. |
Tấm trần sợi khoáng RADAR cạnh vát 600 x 600 x 15mm |
Tấm trần sợi khoáng RADAR cạnh vuông 2 x 4 x 5/8" |
Tấm trần sợi khoáng IMPRESSIONS cạnh vuông 600 x 1200 x 15 mm |
Bông khoáng dạng tấm, khổ (0,6*0,9*0,025)m; 1hộp =4 tấm , mới 100% |
Dây bảo ôn làm từ sợi khoáng dạng tròn/ dẹt./ vuông qui cách f (4-30)mm / (50-100 x 3)mm/ (4á30)mmx(4-30)mm , mới 100% |
Bông khoáng dạng tấm, khổ (0,6*0,9*0,05)m; 1hộp =2 tấm , mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt S50, dạng tấm, size 1200x600x50 mm, TT 50 kg/m3 |
Sợi khoáng cách nhiệt B450, dạng cuộn trơn, size 5000x1200x50 mm, TT 80 kg/m3 |
Sợi khoáng cách nhiệt S60, dạng tấm, size 1200x600x50 mm, TT 60 kg/m3 |
Sợi khoáng cách nhiệt S80, dạng tấm, size 1200x600x50 mm, TT 80 kg/m3 |
Sợi khoáng cách nhiệt B450, dạng cuộn trơn, size 5000x1200x25 mm, TT 80 kg/m3 |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm dày 80 mm và phụ kiện đi kèm. Hàng mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm dày 170 mm và phụ kiện đi kèm. Hàng mới 100% |
Bông khoáng dạng ống, đường kính trong ( 22-114)mm đường kính ngoài (82-174)mm , dài 1 mét. Mới 100% |
Bông khoáng dạng tấm tấm dùng để bảo ôn, cách nhiệt , khổ (0,6*1,2*0,05)m; 1 bao ( gói)= 6 tấm , mới 100% |
Tấm sợi khoáng và các chất khoáng được liên kết bằng polyme #1935, kích thước 1.5Tx1270x1905(mm), màu xanh, không in logo |
Bông khoảng cách nhiệt tỷ trọng 60kg/m3 (1.2x0.6x0.05)m - Mới 100% |
Bông khoảng cách nhiệt tỷ trọng 100kg/m3 (1.2x0.6x0.05)m - Mới 100% |
Bông khoảng cách nhiệt tỷ trọng 80kg/m3 (1.2x0.6x0.05)m - Mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (325*180)mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (460*130)mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (562*200)mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (409*200)mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (409*180)mm, mới 100% |
Bông (sợi) ceramic cách nhiệt 1400oC, dạng rời, 10kg/carton |
Bông (sợi) ceramic cách nhiệt 1260oC, dạng cuộn, size: 3600x610x50mm. TT 128kg/m3 |
Bông (sợi) ceramic cách nhiệt 1260oC, dạng cuộn, size: 7200x610x25mm. TT 128kg/m3 |
Bông (sợi) ceramic cách nhiệt 1260oC, dạng cuộn, size: 10000x610x6mm. TT 200kg/m3 |
Bông (sợi) ceramic cách nhiệt 1260oC, dạng cuộn, size: 3600x610x50mm. TT 96kg/m3 |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (273*180)mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (562*220)mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (562*140)mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng tấm một mặt có lưới thép dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (1200*600*100)mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng tấm một mặt có lưới thép dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (3000*910*100)mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (273*115)mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (219*115)mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (108*90)mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng tấm một mặt có lưới thép dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (3000*910*80)mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng tấm dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (1200*600*80)mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (169*100)mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (409*80)mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng tấm một mặt có lưới thép dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (3000*910*50)mm, mới 100% |
Sợi khoáng ceramic cách nhiệt dạng giấy SPEC: D200kg/m3, 1260DC SIZE: 30000x610x2MM, hàng mới 100% |
Sợi khoáng ceramic cách nhiệt dạng cuộn SPEC: D96kg/m3, 1260DC SIZE: 7200x610x25MM, hàng mới 100% |
Sợi khoáng ceramic cách nhiệt dạng cuộn SPEC: D96kg/m3, 1260DC SIZE: 3600x610x50MM, hàng mới 100% |
Sợi khoáng ceramic cách nhiệt dạng vải SPEC: 1260DC , 500kg/m3 SIZE: 30000x1000x2MM, hàng mới 100% |
Bông sợi khoáng dạng tấm 80kg/m3 size (50mmT*600mmW*1200mmL) Hàng mới 100% |
Bông sợi khoáng dạng tấm 100kg/m3 size (50mmT*600mmW*1200mmL) Hàng mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt ,dạng cuộn Size : 5000X600X50MM,TT 70kg/m3 |
Sợi khoáng cách nhiệt ,dạng tấm Size : 1200X600X50MM,TT 70kg/m3 |
Bông ceramic cách nhiệt(dạng cuộn), size: 3600x600x50mm- 96kg/m3 |
Dây làm từ sợi gốm kích thước F( 4-30)mm dùng để bảo ôn cách nhiệt, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (89*90)mm , mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng tấm dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (1200*600*100)mm , mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (169*100)mm , mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (715*80)mm , mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (715*150)mm , mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng tấm dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (1200*600*80)mm , mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (817*115)mm , mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (114*90)mm , mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (273*115)mm , mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (526*150)mm , mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (460*130)mm , mới 100% |
Bông sợi khoáng dạng tấm 60kg/m3 size (50mmT*600mmW*1200mmL) Hàng mới 100% |
Bông khoáng dạng tấm, khổ (0,6*0,9*0,05)m; 1hộp =2 tấmMới 100% |
Bông khoáng dạng tấm, khổ (0,6*0,9*0,025)m; 1hộp =4 tấmMới 100% |
Dây bảo ôn làm từ sợi khoáng dạng tròn/ dẹt./ vuông qui cách f (4-30)mm / (50-100 x 3)mm/ (4-30)mmx(4-30)mmMới 100% |
Bông khoáng dạng tấm, khổ (0,6*1,2*0,05)m; 1bao = 6 tấmMới 100% |
Sợi Silicat dạng cuộn 1400 Blkt 128 kg/m3 ( 7200 x 600 x 25 mm ) ( Dùng trong sản xuất lò gốm) |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: ( 325*115)mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: ( 169*100)mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: ( 356*80)mm, mới 100% |
Bông khoảng cách nhiệt tỷ trọng 100kg/m3 (1.2x0.6x0.05)m - Mới 100% |
Bông khoảng cách nhiệt tỷ trọng 80kg/m3 (1.2x0.6x0.05)m - Mới 100% |
Sợi Khoáng Ceramic Cách Nhiệt Dạng Cuộn- Spec : D96 kg/ m3 , 1260 DC , Size 3600 x 610 x 50 mm - Hàng mới 100 % |
Tấm chịu nhiệt ( chịu 1400 độ, size: 7320x610x25mm) ( vật liệu dùng trong lò nung gạch men) |
Sợi chịu nhiệt ( chịu 1400 độ, 15 kg/bao) ( vật liệu dùng trong lò nung gạch men) |
Sợi Khoáng Ceramic Cách Nhiệt Dạng Cuộn - Spec : D96 kg/ m3 , 1260 DC , Size 7200 x 610 x 25 mm - Hàng mới 100 % |
Sạn trân châu trương nở cách nhiệt SPEC: D60-80KG/M3, Si2O3 70%MIN, hàng mới 100% |
Bông khoáng dạng cuộn (vật liệu cách nhiệt bằng sợi khoáng), kích thước: (7200 x 610 x 50)mm; tỷ trọng: 128kg/m3. Do Trung Quốc sản xuất mới 100%. |
Bông khoáng dạng cuộn (vật liệu cách nhiệt bằng sợi khoáng), kích thước: (3600 x 610 x 50)mm; tỷ trọng: 128kg/m3. Do Trung Quốc sản xuất mới 100%. |
Tấm cách nhiệt (sản phẩm cách nhiệt làm từ sợi khoáng) CERAMIC FIBER BOARD 1200MM*197MM*50MM ( 1260oC) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm. S50.TT50kg/m3. Size : 1200mm x 600mm x 50mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm. S40.TT40kg/m3. Size : 1200mm x 600mm x 50mm. |
Bông (sợi) ceramic cách nhiệt, 1260 oC dạng cuộn, size 7200x610x12mm, TT96kg/m3 |
Bông (sợi) ceramic cách nhiệt, 1260 oC dạng cuộn, size 7200x610x25mm, TT128kg/m3 |
Bông (sợi) ceramic cách nhiệt, 1260 oC dạng tấm, size 900x600x25mm, TT300kg/m3 |
Bông (sợi) ceramic cách nhiệt, 1260 oC dạng tấm, size 900x600x50mm, TT300kg/m3 |
Bông (sợi) ceramic cách nhiệt, 1260 oC dạng cuộn, size 7200x610x25mm, TT96kg/m3 |
Dây bảo ôn làm từ sợi khoáng dạng tròn/ dẹt./ vuông qui cách f (4-30)mm / (50-100 x 3)mm/ (4-30)mmx(4-30)mm. Mới 100% |
Tấm ROCKWOOL - Thermalrock S40 (dạng sợi khoáng cách âm cách nhiệt) 1200x600x50mm, 40kg/M3 |
Tấm ROCKWOOLL - Thermalrock S80 (dạng sợi khoáng cách âm cách nhiệt) 1200x600x50mm, 80kg/M3 |
Tấm ROCKWOOL - Thermalrock S60 (dạng sợi khoáng cách âm cách nhiệt) 1200x600x50mm, 60kg/M3 |
Tấm tiêu âm làm từ sợ khoáng. Mới 100% - Mineral fiber ceiling |
Bông khoáng Silicate ( SIO2 >= 49.38% , Al203 >=42,14% ....). Dạng Bông rời. Dùng để sản xuất tấm lót nguội cho lò luyện thép .Bao bì đồng nhất 20Kg/bao.Hàng mới 100% do TQSX. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm, size: 5000 x 600 x 50 mm, 735 m2,hàng mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm, size: 4000 x 600 x 65 mm, 144 m2, hàng mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng cuộn trơn kích thước 2000 x 1200 x 100 mm, TT 100kg/m3 (Hàng mới 100%) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm, size: 4000 x 600 x 60 mm, 127.2 m2, hàng mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng cuộn trơn kích thước 5000 x 1200 x 50 mm, TT 100kg/m3 (Hàng mới 100%) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm S80 kích thước 1299 x 600 x 50 mm, TT 80kg/m3 (Hàng mới 100%) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng cuộn có lưới WM650, kích thước 5000 x 600 x 50 mm, TT 100kg/m3 (Hàng mới 100%) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng cuộn có lưới WM450, kích thước 5000 x 600 x 50 mm, TT 80kg/m3 (Hàng mới 100%) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng cuộn có lưới WM350, kích thước 5000 x 600 x 50 mm, TT 60kg/m3 (Hàng mới 100%) |
Tấm sợi khoáng cách nhiệt:CALCIUM SILICATE INSULATION BOARD, t* max 1050*, kích thước 600x300x100mm. hàng mới 100% |
Tấm sợi khoáng cách nhiệt:CALCIUM SILICATE INSULATION BOARD, t* max 1050*, kích thước 600x300x25mm, hàng mới 100% |
Tấm sợi khoáng cách nhiệt:CALCIUM SILICATE INSULATION BOARD, t* max 1050*, kích thước 600x300x40mm, hàng mới 100% |
Tấm sợi khoáng cách nhiệt:CALCIUM SILICATE INSULATION BOARD, t* max 1050*, kích thước 600x300x50mm, hàng mới 100% |
Bông SợI khoáng dạng ống 120kg/m3 (28mm*25mm*1000mm) |
Bông SợI khoáng dạng ống 120kg/m3 (43mm*25mm*1000mm) |
Bông SợI khoáng dạng ống 120kg/m3 (48mm*25mm*1000mm) |
Bông SợI khoáng dạng ống 120kg/m3 (60mm*25mm*1000mm) |
Bông SợI khoáng dạng ống 120kg/m3 (43mm*40mm*1000mm) |
Bông SợI khoáng dạng ống 120kg/m3 (48mm*40mm*1000mm) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm. S60. TT60kg/m3. Size : 1200mm x 600mm x 50mm. |
Bông (sợi) ceramic cách nhiệt 1260 oC dạng cuộn,Size:7200x610x25mm,TT 96kg/m3 |
Mẫu Tấm trần sợi khóang Daiken Excel - tone MR. KT: 5/8 x 150mm x 300mm MA OCR . Hàng mới 100% |
Tấm trần sợi khóang Daiken Excel - tone MR New NDF. KT: 1/2 x 24 x 48 O.C Square edge . Hàng mới 100% |
Mẫu Tấm trần sợi khóang Daiken Excel - tone MR .KT: 5/8 x 150mm x 300mm MN OCR . Hàng mới 100% |
Bông SợI khoáng dạng ống 120kg/m3 (34mm*50mm*1000mm) |
Sợi khóang cách nhiệt dạng tấm (1000mmx630mmx50mm) mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt tỷ trọng 100 kg/m3 (1.2 x 0.6 x 0.05)m - Mới 100% |
Tấm trần sợi khoáng vát cạnh, code: 1739M, size: 600mmx1200x16mm, BEV TEG, 7.2SM/CTN, 10PCS/CTN, mới 100% |
Tấm trần sợi khoáng vát cạnh, code: 3651B, size: 600mmx600mmx16mm, BEV TEG, 4.32SM/CTN, 12PCS/CTN, mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm. S50. TT50kg/m3. Size : 1200mm x 600mm x 50mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng cuộn có lưới kẽm. B450 WM. TT80kg/m3. Size : 5000mm x 600mm x 60mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm. S80. TT80kg/m3. Size : 1200mm x 600mm x 50mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm. S40. TT40kg/m3. Size : 1200mm x 600mm x 50mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng cuộn có lưới kẽm. B450 WM. TT80kg/m3. Size : 5000mm x 600mm x 50mm. |
Bông đá dạng tấm dùng làm cách nhiệt cho tầu thuỷ, tỉ trọng 20kg/m3 Kích thước 1000 x 600x 30 mm. Mới 100% |
Sợị khoáng cách nhiệt (dạng tấm ) dài 1200mm, rộng 600 mm, độ dày 60mm- tỷ trọng 80kg/m3, hàng mới 100% |
Sợị khoáng cách nhiệt (dạng tấm ) dài 1200mm, rộng 600 mm, độ dày 100mm- tỷ trọng 40kg/m3,hàng mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống , dùng cho nhiệt điện Bảo Ôn , KT: (169*100)mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng tấm dùng cho nhiệt điện Bảo Ôn , KT: (120*600*110)mm , mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng tấm dùng cho nhiệt điện Bảo Ôn , KT: (120*600*100)mm , mới 100% |
Bông sợi khoáng dạng tấm 40kg/m3 size (50mmT*600mmW*1200mmL) Hàng mới 100% |
Bông sợi khoáng dạng tấm 50kg/m3 size (50mmT*600mmW*1200mmL) Hàng mới 100% |
Tấm trần sợi khoáng vát cạnh FINE FISS TEG, code: 3574B, size: 600x1200x15, 7.2 M2/Thùng, hàng mới 100%. |
Tấm trần sợi khoáng vuông cạnh ANF RH90, code: 3631A, size: 24"x48"x5/8", 80 SF/Thùng, mới 100%. |
Bánh xe đánh bóng bằng sợi 100mm (100 cái/thùng) |
Tấm sợi khoáng cách nhiệt , 600 x 1200 x 50mm, hàng mới 100% |
Tấm trần sợi khoáng Owacoustic smart RH90. Size: 600mm x 600mm x 14mm, hàng mới 100% |
CALCIUM SILICATE dạng tấm Size: 600x300x75 mm, hàng mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm dày 150 mm và phụ kiện đi kèm. Mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm dày 80 mm và phụ kiện đi kèm. Mới 100% |
Dây bảo ôn làm từ sợi khoáng dạng tròn/ dẹt./ vuông qui cách f (4-30)mm / (50-100 x 3)mm/ (4-30)mmx(4-30)mm, mới 100% |
Tấm ROCKWOOLL - Thermalrock S60 (dạng sợi khoáng cách âm cách nhiệt) 1200x600x50mm, 60kg/M3 |
Tấm ROCKWOOLL - Thermalrock S40 (dạng sợi khoáng cách âm cách nhiệt) 1200x600x50mm, 40kg/M3 |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm Rock Wool Board 60kg/m3, 50mm x 1.2m x 600mm (1980 tam = 4,277kgs) hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa,sợi silicat chịu nhiệt t* max 1260*C, kích thước 20mx610mmx3mm, 200kg/m3, hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa,sợi silicat chịu nhiệt t* max 1260*C kích thước 12mx610mmx5mm, 200kg/m3, hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa,sợi silicat chịu nhiệt t* max 1260*C, kích thước 7200x610x25mm, 128/m3, hàng mới 100% |
Tấm sợi khoáng và các chất khoáng, được liên kết bằng Polyme FFA6, kích thước 0.5T x 1500 x 1500 MM, loại C |
TOFIX-S001-Y01-233 Xơ gốm potassium titanium oxide (20kg/goi) nguyên liệu sản xuất phanh, mới 100% |
Sợi silicat cách nhiệt dạng rời dùng để lót lò gas nung gốm sứ ( Isowool Ceramic fiber 1400 bulk) 128kg/m3 ; 15kgs/carton, hàng mới 100% |
Sợi silicat cách nhiệt dạng tấm dùng để lót lò gas nung gốm sứ ( Isowool Ceramic fiber 1400 Board) 250kg/m3 ; 900x600x25mm, hàng mới 100% |
Sợi silicat cách nhiệt dạng cuộn dùng để lót lò gas nung gốm sứ ( Isowool Ceramic fiber 1400 blanket) 128kg/m3 ; 7200x600x25mm, hàng mới 100% |
Tấm sợi khoáng và các chất khoáng được liên kết bằng polyme NA11, kích thước 0.5Tx1270x1905(mm), loại A |
Tấm sợi khoáng và các chất khoáng được liên kết bằng polyme NA3, kích thước 0.5Tx1270x1905(mm), loại A |
Tấm sợi khoáng và các chất khoáng được liên kết bằng polyme NA7Y, kích thước 0.5Tx1270x1905(mm), loại A |
Tấm sợi silica hàm lượng cao BWS1000-91, dùng để cách nhiệt ống xả ô tô xe máy, 96.8% SiO2, kích thước: rộng 916mm, dày 1.1mm, dài 45.7m/cuộn, 960g/m2. Hàng mới 100% |
Tấm sợi silica hàm lượng cao, dùng để cách nhiệt ống xả ô tô xe máy, 96.6% SiO2, kích thước: rộng 916mm, dày 10.5mm, dài 24m/cuộn, 1650g/m2. Hàng mới 100% |
Bông khoáng dạng tấm, khổ (0,6*1,2*0,05)m; 1bao = 6 tấm. Mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt tỷ trọng 80 kg/m3 size (1.2x0.6x0.05)m - Mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt tỷ trọng 60 kg/m3 size (1.2x0.6x0.05)m - Mới 100% |
Tấm cách nhiệt (Flexible Insulation for High Temperature) (hàng mới 100%) (chất liệu amiang) |
Sợi khoáng cách nhiệt S40, dạng tấm, size 1200x600x50 mm, TT 40 kg/m3 |
Sợi khoáng cách nhiệt SPH120, dạng ống, size 48.3x1200x40 mm, TT 120 kg/m3 |
Sợi khoáng cách nhiệt SPH120, dạng ống, size 33.7x1200x25 mm, TT 120 kg/m3 |
Sợi khoáng cách nhiệt SPH120, dạng ống, size 42.4x1200x40 mm, TT 120 kg/m3 |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm, TT:80kg/m3, Size: 600 x 1200 x 50 |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm, TT:40kg/m3, Size: 600 x 1200 x 50 |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm S40 kích thước 1200 x 600 x 50 mm, TT 40kg/m3 (Hàng mới 100%) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng cuộn trơn B450 kích thước 5000 x 1200 x 50 mm, TT 80kg/m3 (Hàng mới 100%) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm. S 80. TT80kg/m3. Size : 1200mm x 600mm x 50mm. |
Bông khoáng cách nhiệt dạng tấm ,dùng cho nhiệt điện Bảo Ôn ,KT:(1200*600*70)mm,mới 100%. |
Bông khoáng cách nhiệt dạng tấm ,dùng cho nhiệt điện Bảo Ôn ,KT:(1200*600*50)mm,mới 100%. |
Tấm sợi khoáng và các chất khoáng được liên kết bằng polyme NA9J 0.5Tx300x350(mm) |
Tấm trần sợi khoáng Daiken Excel-Tone MR Astral, KT: 5/8 x 24 x 24 O.C.R - 15. hàng mới 100% |
Tấm trần sợi khoáng Daiken Excel-Tone MR Travertine, KT: 9 x 300 x 600mm Square. hàng mới 100% |
Sợi chịu nhiệt 1350 độ C |
Sợi chịu nhiệt dạng tấm 900x600x30MM 1350 độ C |
Sợi đá ở dạng tấm (120*120*65) |
Bông khoáng dạng tấm, khổ (0,6*1,2*0,05)m; 1bao =6 tấm. Mới % |
Dây bảo ôn làm từ sợi khoáng dạng tròn/ dẹt./ vuông qui cách f (4-30)mm / (50-100 x 3)mm/ (4-30)mmx(4-30)mm. Mới % |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn ,KT:(169*100)mm , mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn ,KT:(273*115)mm , mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn ,KT:(613*140)mm , mới 100% |
Bông gốm cách nhiệt dùng trong công nghiệp gốm sứ, dạng cuộn, hiệu Isowool(1400 blanket-8P, size:7200x600x25mm, 128kg/m3), Mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng cuộn có lưới kẽm. B650WM. TT100kg/m3. Size : 5000mm x 600mm x 25mm. |
Tấm sợi khoáng và các chất khoáng, được liên kết bằng Polyme HNA-11, kích thước 0.5Tx1270x1905MM, loại A |
Tấm sợi khoáng và các chất khoáng, được liên kết bằng Polyme HNA-11, kích thước 0.5Tx1270x2100MM, loại A |
Tấm sợi khoáng và các chất khoáng, được liên kết bằng Polyme HNA-11, kích thước 0.5Tx900x600 MM, loại A |
Bông khoáng dạng ống, đường kính trong ( 22-250)mm đường kính ngoài (82-208)mm , dài (1-10) mét, mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm, size: 600x1200x50mm- 60kg/m3 |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng cuộn size: 600x5000x50mm- 120kg/m3 |
Dây bảo ôn làm từ sợi khoáng dạng tròn/ dẹt./ vuông qui cách f (4-30)mm / (50-100 x 3)mm/ (4á30)mmx(4-30)mm , mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt S50, dạng tấm, size 1200x600x50 mm, TT 50 kg/m3 |
Sợi khoáng cách nhiệt B450, dạng cuộn trơn, size 5000x1200x50 mm, TT 80 kg/m3 |
Sợi khoáng cách nhiệt S60, dạng tấm, size 1200x600x50 mm, TT 60 kg/m3 |
Sợi khoáng cách nhiệt S80, dạng tấm, size 1200x600x50 mm, TT 80 kg/m3 |
Sợi khoáng cách nhiệt B450, dạng cuộn trơn, size 5000x1200x25 mm, TT 80 kg/m3 |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm dày 80 mm và phụ kiện đi kèm. Hàng mới 100% |
Bông sợi khoáng dạng tấm 120kg/m3 size (50mmT*600mmW*1200mmL) Hàng mới 100% |
Tấm sợi khoáng và các chất khoáng được liên kết bằng polyme NA7Y, kích thước 1.5Tx1270x1905(mm), loại A |
Tấm sợi khoáng và các chất khoáng được liên kết bằng polyme NA9J, kích thước 0.5Tx1270x1905(mm), loại C |
Tấm sợi khoáng và các chất khoáng, được liên kết bằng Polyme HNA-6G, kích thước 0.5T x900x600 MM, loại A |
Tấm trần sợi khoáng hiệu USG hàng mẫu hàng mới 100% (32 feet vuong) |
Sợi khoáng cách nhiệt Ceramic dạng cuộn. 1260. TT96kg/m3. Size : 7200 x 610 x 50mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt Ceramic dạng cuộn. 1260. TT128kg/m3. Size : 7200 x 610 x 25mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt Ceramic dạng cuộn. 1260. TT96kg/m3. Size : 7200 x 610 x 25mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt Ceramic dạng cuộn. 1260. TT128kg/m3. Size : 7200 x 610 x 50mm. |
Tấm cách nhiệt silicat (silicat chiếm 50%-70%) kích thước 310x620x25mm |
Tấm cách nhiệt silicat (silicat chiếm 50%-70%) kích thước 415x795x25mm |
Tấm cách nhiệt silicat (silicat chiếm 50%-70%) kích thước 762x795x25mm |
Tấm cách nhiệt silicat (silicat chiếm 50%-70%) kích thước 335x640x25mm |
Tấm cách nhiệt silicat (silicat chiếm 50%-70%) kích thước 637x590x25mm |
Tấm cách nhiệt silicat (silicat chiếm 50%-70%) kích thước 620x640x25mm |
Tấm cách nhiệt silicat (silicat chiếm 50%-70%) kích thước 440x470x25mm |
Bông khoáng dạng tấm, khổ (0,6*0,9*0,025)m; 1hộp =4 tấm; mới 100% |
Dây bảo ôn làm từ sợi khoáng dạng tròn/ dẹt./ vuông qui cách f (4-30)mm / (50-100 x 3)mm/ (4-30)mmx(4-30)mm; mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt-Kaowool 96kg 1/2"Phụ tùng của dây chuyền sản xuất sợi thép |
Bông khoáng cách nhiệt-rols of mineral wool heralan BS 12vật tư của dây chuyền sản xuất sợi thép |
Bông khoáng cách nhiệt-Kaowool 160kg 1"vật tư của dây chuyền sản xuất sợi thép |
Dây bảo ôn làm từ sợi khoáng dạng tròn/ dẹt./ vuông qui cách ?f? (4-30)mm / (50-100 x 3)mm/ (4-30)mmx(4-30)mm |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (325*180)mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (562*200)mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (409*200)mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (409*180)mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (273*180)mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng tấm một mặt có lưới thép dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (1200*600*100)mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng tấm một mặt có lưới thép dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (3000*910*100)mm, mới 100% |
Bông (sợi) ceramic cách nhiệt 1260 oC dạng cuộn,Size:3600x610x50mm,TT 96kg/m3 |
Bông sợi khoáng cách nhiệt dạng ống, đường kính 34mm, dày 100mm, hàng mới 100% |
Bông sợi khoáng cách nhiệt dạng ống, đường kính 22mm, dày 100mm, hàng mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt-rols of kaowoolvật tư của dây chuyền sản xuất sợi thép |
Tấm trần sợi khoáng vát cạnh - #746 Fine Fissured HG+ ( KT: 12" x 12" x 5/8", 40SF/hộp, 40 PCS/hộp) |
Tấm trần sợi khoáng vát cạnh - #3573 Fine Fissured Teg ( KT: 24" x 24" x 5/8", 56 SF/hộp, 14 PCS/hộp) |
Tấm trần sợi khoáng vuông cạnh - #3631A ANF RH90 ( KT: 24" x 48" x 5/8" , 80SF/hộp, 10 PCS/hộp) |
Sợi khoáng Ceramic cách nhiệt dạng cuộn, SPEC: D96kg/m3, 1260DC; SIZE: 3600x610x50MM, hàng mới 100% |
Sợi khoáng Ceramic cách nhiệt dạng cuộn, SPEC: D96kg/m3, 1260DC; SIZE: 7200x610x25MM, hàng mới 100% |
Tấm calcium silicate hiệu Fiberock USG KT: 4x8 SE, hàng mới 100% |
Tấm trần sợi khoáng vát cạnh FINE FISSURED, code: 3572B, size: 600x600x15 mm, 5.04 M2/Thùng, 14 Cái/Thùng, hàng mới 100%. |
Tấm trần sợi khoáng vuông cạnh ANF RH90, code: 3631A, size: 24"x48"x5/8", 80 SF/Thùng, 10 Cái/Thùng, mới 100%. |
Sợi xỉ dạng cuộn, hình trụ tròn, qui cách: 100 x 100 mm |
Sợi silicat dạng cuôn, hình trụ tròn, qui cách: 90 x 100 (màu nâu) |
Sợi silicat dạng cuôn, hình trụ tròn, qui cách: 90 x 100 (màu xanh) |
Sợi silicat dạng cuôn, hình trụ tròn, qui cách: 90 x 100 (màu đỏ) |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: ( 169*100*90 )mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: ( 219*180*109 )mm, mới 100% |
Tấm Trần Sợi Khoáng Vuông Cạnh ( KT: 24" x 48" x 5/8", 80 SF/hộp, 10 PCS/hộp) |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (169*100)mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (409*80)mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng tấm một mặt có lưới thép dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (3000*910*50)mm, mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng tấm dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (1200*600*100)mm, mới 100% |
Bông sợi khoáng dạng tấm 140kg/m3 size (50mmT*600mmW*1200mmL) Hàng mới 100% |
Tấm trần sợi khoáng hiệu USG KT 5/8X2X4, hàng mới 100% |
Mẫu Tấm trần sợi khóang Daiken Excel - tone MR .KT: 5/8 x 150mm x 300mm MA OC NR-6.5 . Hàng mới 100% |
Mẫu Tấm trần sợi khóang Daiken Excel - tone MR .KT: 1/2 x 150mm x 300mm MN OC . Hàng mới 100% |
Tấm trần sợi khóang Daiken Excel - tone MR New NDF. KT: 5/8 x 24 x 24 O.C.R-24 . Hàng mới 100% |
Bông sợi khoáng dạng tấm 80kg/m3 size (50mmT*600mmW*1200mmL) Hàng mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm dày 80 mm và phụ kiện đi kèm. Mới 100% |
Bông ceramic cách nhiệt(dạng cuộn), size: 3600x600x50mm- 128kg/m3 |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (715*80)mm , mới 100% |
Bông khoáng cách nhiệt dạng tấm dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: (1200*600*80)mm , mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt B450, dạng cuộn trơn, size 5000x1200x25 mm, TT 80 kg/m3 |
Tấm Trần Sợi Khoáng Vuông Cạnh ( KT: 24" x 48" x 5/8", 80 SF/hộp, 10 PCS/hộp) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm S80 kích thước 1299 x 600 x 50 mm, TT 80kg/m3 (Hàng mới 100%) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng cuộn có lưới WM450, kích thước 5000 x 600 x 50 mm, TT 80kg/m3 (Hàng mới 100%) |
Bông (sợi) ceramic cách nhiệt 1400oC, dạng rời, 10kg/carton |
Bông (sợi) ceramic cách nhiệt 1260oC, dạng cuộn, size: 3600x610x50mm. TT 128kg/m3 |
Bông (sợi) ceramic cách nhiệt 1260oC, dạng cuộn, size: 7200x610x25mm. TT 128kg/m3 |
Bông (sợi) ceramic cách nhiệt 1260oC, dạng cuộn, size: 10000x610x6mm. TT 200kg/m3 |
Bông (sợi) ceramic cách nhiệt 1260oC, dạng cuộn, size: 3600x610x50mm. TT 96kg/m3 |
Sợi khoáng - (511390) ISOWOOL CERAMIC FIBER 1260 BLANKET 25*600*7200MM |
Bông khoáng cách nhiệt-Kaowool 160kg 1/1"vật tư của dây chuyền sản xuất sợi thép |
Tấm trần sợi khoáng vuông cạnh - #3631A ANF RH90 ( KT: 24" x 48" x 5/8" , 80SF/hộp, 10 PCS/hộp) |
Bông khoáng cách nhiệt dạng tấm ,dùng cho nhiệt điện Bảo Ôn ,KT:(1200*600*80)mm,mới 100%. |
Bông khoáng cách nhiệt tỷ trọng 80 kg/m3 size (1.2x0.6x0.05)m - Mới 100% |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm, TT:80kg/m3, Size: 600 x 1200 x 50 |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng cuộn trơn B450 kích thước 5000 x 1200 x 50 mm, TT 80kg/m3 (Hàng mới 100%) |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm. S80. TT80kg/m3. Size : 1200mm x 600mm x 50mm. |
Sợi khoáng cách nhiệt dạng tấm. S 80. TT80kg/m3. Size : 1200mm x 600mm x 50mm. |
Tấm trần sợi khoáng RADAR cạnh vát 600 x 600 x 15mm |
Tấm trần sợi khoáng IMPRESSIONS cạnh vuông 600 x 1200 x 15 mm |
Sợi khoáng cách nhiệt, dạng tấm ,Size : 1200X600X50MM,TT70kg/m3 |
Sợi khoáng cách nhiệt, dạng tấm ,Size : 1200X600X50MM,TT50kg/m3 |
Sợi khoáng cách nhiệt, dạng tấm ,Size : 1200X600X50MM,TT90kg/m3 |
Sợi khoáng cách nhiệt, dạng tấm ,Size: 1200X600X50MM,TT 40kg/m3 |
Tấm ROCKWOOLL - Thermalrock S80 (dạng sợi khoáng cách âm cách nhiệt) 1200x600x50mm, 80kg/M3 |
Bông khoáng cách nhiệt dạng ống dùng cho nhiệt điện bảo ôn KT: ( 356*80)mm, mới 100% |
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH |
Chương 68:Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 68061000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
7.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68061000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 7.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 5 |
01/01/2019-31/12/2019 | 5 |
01/01/2020-30/06/2020 | 5 |
01/07/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0.5 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 1 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 3 |
01/01/2020-31/12/2020 | 2 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 4.1 |
01/01/2021-31/12/2021 | 3.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68061000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 3.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 68061000
Bạn đang xem mã HS 68061000: Sợi xỉ, bông len đá (rock wool) và các loại sợi khoáng tương tự (kể cả hỗn hợp của chúng), ở dạng rời, dạng tấm hoặc dạng cuộn
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 68061000: Sợi xỉ, bông len đá (rock wool) và các loại sợi khoáng tương tự (kể cả hỗn hợp của chúng), ở dạng rời, dạng tấm hoặc dạng cuộn
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 68061000: Sợi xỉ, bông len đá (rock wool) và các loại sợi khoáng tương tự (kể cả hỗn hợp của chúng), ở dạng rời, dạng tấm hoặc dạng cuộn
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục sản phẩm, hàng hóa phải chứng nhận hoặc công bố hợp chuẩn hợp quy sau khi thông quan và trước khi đưa ra thị trường | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.