- Phần XIII: SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH
-
- Chương 68: Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự
- 6813 - Vật liệu ma sát và các sản phẩm từ vật liệu ma sát (ví dụ, tấm mỏng, cuộn, dải, đoạn, đĩa, vòng đệm, tấm lót), chưa lắp ráp, để làm phanh, côn hoặc các sản phẩm tương tự, với thành phần cơ bản là amiăng, các chất khoáng khác hoặc xenlulo, đã hoặc chưa kết hợp với vật liệu dệt hoặc các vật liệu khác.
- 681320 - Chứa amiăng:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Hàng hóa thuộc Chương 25;
(b) Giấy và bìa đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc nhóm 48.10 hoặc 48.11 (ví dụ, giấy và bìa đã được tráng graphit hoặc bột mica, giấy và bìa đã được bi-tum hóa hoặc asphalt hóa);
(c) Vải dệt đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc Chương 56 hoặc 59 (ví dụ, vải đã được tráng hoặc phủ bột mica, vải đã được asphalt hóa hoặc bi-tum hóa);
(d) Các sản phẩm của Chương 71;
(e) Dụng cụ hoặc các bộ phận của dụng cụ, thuộc Chương 82;
(f) Đá in litô thuộc nhóm 84.42;
(g) Vật liệu cách điện (nhóm 85.46) hoặc các khớp gioăng làm bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47;
(h) Đầu mũi khoan, mài dùng trong nha khoa (nhóm 90.18);
(ij) Các sản phẩm thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm của Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi hoặc dụng cụ, thiết bị thể thao);
(m) Các sản phẩm của nhóm 96.02, nếu làm bằng các vật liệu đã được ghi trong Chú giải 2(b) của Chương 96, hoặc của nhóm 96.06 (ví dụ, khuy), của nhóm 96.09 (ví dụ, bút chì bằng đá phiến) hoặc nhóm 96.10 (ví dụ, bảng đá phiến dùng để vẽ) hoặc của nhóm 96.20 (chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm tương tự); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, các tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong nhóm 68.02, khái niệm “đá xây dựng hoặc đá làm tượng đài đã được gia công” được áp dụng không chỉ đối với nhiều loại đá đã được nêu ra trong nhóm 25.15 hoặc 25.16 mà còn đối với tất cả các loại đá tự nhiên khác (ví dụ, đá thạch anh, đá lửa, khoáng đolomit và steatit) đã được gia công tương tự; tuy nhiên, không áp dụng đối với đá phiến.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Goods of Chapter 25;
(b) Coated, impregnated or covered paper and paperboard of heading 48.10 or 48.11 (for example, paper and paperboard coated with mica powder or graphite, bituminised or asphalted paper and paperboard);
(c) Coated, impregnated or covered textile fabric of Chapter 56 or 59 (for example, fabric coated or covered with mica powder, bituminised or asphalted fabric);
(d) Articles of Chapter 71;
(e) Tools or parts of tools, of Chapter 82;
(f) Lithographic stones of heading 84.42;
(g) Electrical insulators (heading 85.46) or fittings of insulating material of heading 85.47;
(h) Dental burrs (heading 90.18);
(ij) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings, prefabricated buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games and sports requisites);
(m) Articles of heading 96.02, if made of materials specified in Note 2 (b) to Chapter 96, or of heading 96.06 (for example, buttons), of heading 96.09 (for example, slate pencils), heading 96.10 (for example, drawing slates) or of heading 96.20 (monopods, bipods, tripods and similar articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. In heading 68.02 the expression “worked monumental or building stone” applies not only to the varieties of stone referred to in heading 25.15 or 25.16 but also to all other natural stone (for example, quartzite, flint, dolomite and steatite) similarly worked; it does not, however, apply to slate.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Lót và đệm phanh |
Dây thắng tay xe nâng Toyota 3T, phụ tùng dùng thay thế cho xe nâng hoạt động trong nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs dây thắng tay x/ mã hs của dây thắng ta) |
Đệm phanh (phụ tùng xe nâng số: 4021829)- Hàng mới 100%... (mã hs đệm phanh phụ/ mã hs của đệm phanh p) |
Phụ tùng xe ô tô chở khách trên 30 người- Lá bố 41200-8D000, hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ tùng xe) |
Linh kiện xe 4 bánh chạy địa hình ATV: Cụm bố thắng: CLUTCH WEIGHT ASS'Y... (mã hs linh kiện xe 4/ mã hs của linh kiện xe) |
Tấm amiăng làm bố thắng (63x9x310)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (130x13x141)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (155x19/12x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (140x16x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (155x21/14x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (220x19/16x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (63x8x310)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (115x13x294)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (155x21/18x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (40x6x208)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (75x8x310)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (130x15x141)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (155x19/16x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (220x19/12x191)mm, mới 100% |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 75 x 6 x 345 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 75 x 10 x 330 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 85 x 9 x 330 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 85 x 11 x 330 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 155 x 19/12 x 210 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 178 x 19/12 x 210 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 140 x 16/12 x 195 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do T Q SX mới 100%: cỡ: 155 x 19/12* x 210 SDS |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 110 x 10 x 330 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 150 x 13 x 330 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 135 x 15 x 210 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 150 x 16 x 210 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 85 x 10 x 330 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 100 x 10 x 330 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 125 x 13 x 345 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 150 x 13 x 135 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 220 x 19/16 x 210 SDS |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 85 x 12* x 330*** SDS |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 65 x 8 x 285 màu vàng |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 150 x 15 x 210 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 160 x 14.5 x 210 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 178 x 17 x 210 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 200 x 16 x 210 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 75 x 11 x 330 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 85 x 10 x 330 màu đỏ |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 85 x 12 x 330 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 115 x 13 x 330 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 120 x 11 x 386 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 220 x 19/12 x 210 SDS |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 155 x 19/16* x 210 SDS |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 60 x 6 x 292 màu vàng |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 120 x 12 x 145 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 75 x 8 x 330 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 160 x 16 x 210 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 178 x 19 x 210 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 220 x 15 x 210 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 155 x 19/16 x 210 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 65 x 8 x 330 màu vàng |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 120 x 10 x 240 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 140 x 16 x 210 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 150 x 17 x 210 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 178 x 16 x 210 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 150 x 12 x 160 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 75 x 9 x 330 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 75 x 12 x 330 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 185 x 15 x 210 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 220 x 16 x 210 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 178 x 19/16 x 210 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 120 x 11 x 290 màu đen |
Miếng amiang dùng làm bố thắng (xe 15 tấn) - Hàng mới 100% |
XW4E9448AC - Gioăng ống dẫn khí xả |
F53E9H486BB - Gioăng ống góp hút |
F53E9439BB - Gioăng ống góp hút |
Miếng amiăng làm bố thắng (25x4.2x100)mm, mới 100% |
Miếng amiăng làm bố thắng (25x4.2x125)mm, mới 100% |
Miếng amiăng làm bố thắng (25x3.8x125)mm, mới 100% |
Miếng amiăng làm bố thắng (28x3.7x160)mm, mới 100% |
Miếng amiăng làm bố thắng (25x3.9x100)mm, mới 100% |
Miếng amiăng làm bố thắng (25x4x125)mm, mới 100% |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 100 x 15 x 210 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 140 x 17 x 210 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 115 x 10 x 330 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 120 x 12 x 160 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 122 x 11 x 330 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 125 x 13.5 x 185 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 65 x 7 x 285 màu vàng |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 65 x 8 x 330 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 110 x 13 x 330 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 125 x 13 x 330 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 65 x 7 x 275 màu vàng |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 120 x 13 x 330 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 135 x 16 x 210 màu đen |
Bố THắNG MớI 100%(PHụ TùNG THAY THế MáY DệT VảI ) |
Bố thắng 5mm x120mm x10000mm |
Tấm amiăng làm bố thắng (75x9x282)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (125x14x294)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (145x14x294)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (180x19/12x195)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (180x21/18x195)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (200x17x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (75x13x310)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (150x15x135)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (220x20/15x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (180x19/16x195)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (180x20/15x195)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (200x22x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (100x15.5x135)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (180x19x197)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (180x21/14x195)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (200x16x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (215x19x195)mm, mới 100% |
Phụ tùng xe máy: Miếng Amiang dùng làm má phanh xe máy (không thuộc nhóm Amphibole) 4mm x 25mm x 110mm x 39,000Pcs (hàng mới 100%) |
Miếng Amiang dùng làm má phanh xe (Không thuộc nhóm Amphibole). 4mm x 25mm x 108mm x 200,000pcs. Hàng mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 50x6x280 mm(dạng tấm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 115x12x335 mm(dạng tấm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng25x4x25 mm*mm*ft (1ft=304mm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng40x5.5x25 mm*mm*ft (1ft=304mm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng57x6x25 mm*mm*ft (1ft=304mm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng75x10x15 mm*mm*ft (1ft=304mm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 160x16x220 mm(dạng tấm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 200x16x220 mm(dạng tấm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 215x16x210 mm(dạng tấm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 400x10x400 mm(dạng tấm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 40x5x220 mm (dạng tấm) ,mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 215x19x210 mm(dạng tấm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng25x3.7x25 mm*mm*ft (1ft=304mm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng35x5x25 mm*mm*ft (1ft=304mm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng50x6x25 mm*mm*ft (1ft=304mm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 90x10x315 mm(dạng tấm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 125x16x215 mm(dạng tấm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 145x13x335 mm(dạng tấm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 150x19x210 mm(dạng tấm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng75x8x15 mm*mm*ft (1ft=304mm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng100x10x15 mm*mm*ft (1ft=304mm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 200x17x220 mm(dạng tấm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 215x17x220 mm(dạng tấm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 125x12x318 mm(dạng tấm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 140x17x210 mm(dạng tấm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng45x6x25 mm*mm*ft (1ft=304mm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng63x7x15 mm*mm*ft (1ft=304mm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng90x10x15 mm*mm*ft (1ft=304mm), mới 100% |
Bố THắNG - MớI 100% (PHụ TùNG THAY THế MáY DệT VảI ) |
Tấm amiăng làm bố thắng (85x12x300)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (90x10x300)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (120x11x385)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (75x8x282)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (140x18/13x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (155x17/10x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (65x7x285)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (85x11x300)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (90x9x300)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (120x11x285)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (125x15.5x135)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (145x13x294)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (155x17/14x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (180x22/15x195)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (35x5x183)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (85x10x300)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (85x13x300)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (110x15/11x185)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (125x13x294)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (125x20/15x191)mm, mới 100% |
PT xe nâng xe nâng 64HP,mới 100% :Má phanh-156013 |
Miếng Amiang dùng làm má phanh xe máy (không thuộc nhóm Amphibole) 4mm x 25mm x 110mm x 195,000pcs (hàng mới 100%) |
Miếng amiăng dùng làm bố thắng (xe 5 -15 tấn) - Hàng mới 100% |
Miếng lót đệm phanh dạng cuộn (amiăng không thuộc nhóm amphibole) 100mmx10mmx10m, mới 100% |
Miếng lót đệm phanh dạng cuộn (amiăng không thuộc nhóm amphibole) 80mmx10mmx10m, mới 100% |
Miếng lót đệm phanh dạng cuộn (amiăng không thuộc nhóm amphibole) 60mmx10mmx10m, mới 100% |
Miếng lót đệm phanh dạng cuộn (amiăng không thuộc nhóm amphibole) 120mmx10mmx10m, mới 100% |
Gioăng đệm ống xả-WLTL13460 |
Cuộn amiăng làm bố thắng (25x4x7620)mm, mới 100% |
Cuộn amiăng làm bố thắng (35x5x7620)mm, mới 100% |
Cuộn amiăng làm bố thắng (40x6x7620)mm, mới 100% |
Cuộn amiăng làm bố thắng (100x10x4575)mm, mới 100% |
Cuộn amiăng làm bố thắng (125x13x3050)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (508x22x508)mm, mới 100% |
Cuộn amiăng làm bố thắng (45x6x7620)mm, mới 100% |
Cuộn amiăng làm bố thắng (60x6x7620)mm, mới 100% |
Cuộn amiăng làm bố thắng (75x10x4575)mm, mới 100% |
Cuộn amiăng làm bố thắng (30x4x7620)mm, mới 100% |
Cuộn amiăng làm bố thắng (40x5x7620)mm, mới 100% |
Cuộn amiăng làm bố thắng (25x4.2x7620)mm, mới 100% |
Cuộn amiăng làm bố thắng (150x13x3050)mm, mới 100% |
Cuộn amiăng làm bố thắng (50x6x7620)mm, mới 100% |
Cuộn amiăng làm bố thắng (63x7x4575)mm, mới 100% |
Cuộn amiăng làm bố thắng (75x12x4575)mm, mới 100% |
Cuộn amiăng làm bố thắng (100x12x4575)mm, mới 100% |
Cuộn amiăng làm bố thắng (35x6x7620)mm, mới 100% |
Cuộn amiăng làm bố thắng (45x5x7620)mm, mới 100% |
Cuộn amiăng làm bố thắng (55x6x7620)mm, mới 100% |
Cuộn amiăng làm bố thắng (75x8x4575)mm, mới 100% |
Cuộn amiăng làm bố thắng (90x10x4575)mm, mới 100% |
Cuộn amiăng làm bố thắng (125x12x3050)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (508x20x508)mm, mới 100% |
Phụ tùng xe máy: Miếng Amiang dùng làm má phanh xe máy (không thuộc nhóm Amphibole) 4mm x 25mm x 110mm x 65,000pcs (hàng mới 100%) |
WLTL13460 - Gioăng đệm ống xả |
Đệm phanh dạng cuộn loại 10x100(mm)x10(m), mới 100% dùng cho xe vận tải hàng hoá, (chứa amiăng không thuộc amphibole) |
Đệm phanh dạng cuộn loại 12x100(mm)x10(m), mới 100% dùng cho xe vận tải hàng hoá, (chứa amiăng không thuộc amphibole) |
Đệm phanh dạng cuộn loại 16x160(mm)x10(m), mới 100% dùng cho xe vận tải hàng hoá, (chứa amiăng không thuộc amphibole) |
Đệm phanh dạng cuộn loại 10x120(mm)x10(m), mới 100% dùng cho xe vận tải hàng hoá, (chứa amiăng không thuộc amphibole) |
Đệm phanh dạng cuộn loại 12x120(mm)x10(m), mới 100% dùng cho xe vận tải hàng hoá, (chứa amiăng không thuộc amphibole) |
Đệm phanh dạng cuộn loại 13x280(mm)x10(m), mới 100% dùng cho xe vận tải hàng hoá, (chứa amiăng không thuộc amphibole) |
Đệm phanh dạng cuộn loại 8x100(mm)x10(m), mới 100% dùng cho xe vận tải hàng hoá, (chứa amiăng không thuộc amphibole) |
Đệm phanh dạng cuộn loại 10x80(mm)x10(m), mới 100% dùng cho xe vận tải hàng hoá, (chứa amiăng không thuộc amphibole) |
Đệm phanh dạng cuộn loại 10x150(mm)x10(m), mới 100% dùng cho xe vận tải hàng hoá, (chứa amiăng không thuộc amphibole) |
Đệm phanh dạng cuộn loại 12x150(mm)x10(m), mới 100% dùng cho xe vận tải hàng hoá, (chứa amiăng không thuộc amphibole) |
Miếng Amiang dùng làm má phanh xe ( không thuộc nhóm Amphibole) 4mm*25mm*108mm*200,000pcs. Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng amiang (không chứa amphibole) phi 1(T) x 50"(W) x 150"(L), TC O#1500 |
Đệm lót bằng amiang (không chứa amphibole) phi 3(T) x 1M(W) x 320C |
Tấm amiăng làm bố thắng (178x19/12x195)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (203x21/14x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (178x17x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (200x16/12x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (203x19/16x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (178x16x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (178x19/16x195)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (203x19/12x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (203x21/18x191)mm, mới 100% |
Má phanh 35C0025 dùng cho xe xúc lật Liugong ZL30E. |
Đệm phanh dạng cuộn loại 15x250(mm)x10(m), mới 100% dùng cho xe vận tải hàng hoá, (chứa amiăng không thuộc amphibole) |
Tấm amiăng làm bố thắng (125x20/15x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (200x16x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (203x21/14x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (200x16/12x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (203x19/16x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (203x19/12x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (203x21/18x191)mm, mới 100% |
Miếng Amiang dùng làm má phanh xe ( không thuộc nhóm Amphibole) 4mm*25mm*108mm*200,000pcs. Hàng mới 100% |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 120 x 13 x 330 màu đen |
Bố thắng 5mm x120mm x10000mm |
Tấm amiăng làm bố thắng (200x17x191)mm, mới 100% |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 220 x 15 x 210 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 120 x 10 x 240 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 220 x 16 x 210 màu đen |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 120 x 11 x 290 màu đen |
Tấm amiăng làm bố thắng (220x19/16x191)mm, mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 200x17x220 mm(dạng tấm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 215x17x220 mm(dạng tấm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 400x13x400 mm(dạng tấm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng30x4x25 mm*mm*ft (1ft=304mm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 140x16x210 mm(dạng tấm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 150x16x210 mm(dạng tấm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 150x19/12x210 mm(dạng tấm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 180x16x220 mm(dạng tấm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 150x17x210 mm(dạng tấm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 150x19/16x210 mm(dạng tấm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 180x19x220 mm(dạng tấm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 203x13x500 mm(dạng tấm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 75x10x340 mm(dạng tấm), mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (120x11x385)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (120x11x285)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (220x20/15x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (180x20/15x195)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (200x22x191)mm, mới 100% |
Miếng Amiang dùng làm má phanh xe (Không thuộc nhóm Amphibole). 4mm x 25mm x 108mm x 200,000pcs. Hàng mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 160x16x220 mm(dạng tấm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 200x16x220 mm(dạng tấm), mới 100% |
Sản phẩm vật liệu mài (chưa gia công) làm bố thắng 40x5x220 mm (dạng tấm) ,mới 100% |
Cuộn amiăng làm bố thắng (35x6x7620)mm, mới 100% |
Cuộn amiăng làm bố thắng (45x5x7620)mm, mới 100% |
Cuộn amiăng làm bố thắng (55x6x7620)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (508x20x508)mm, mới 100% |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 220 x 19/16 x 210 SDS |
Má phanh chưa gia công (chưa đục lỗ) làm từ các xelulo để SX má phanh ô tô, do TQ SX mới 100%: cỡ: 200 x 16 x 210 màu đen |
Tấm amiăng làm bố thắng (40x6x208)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (220x19/12x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (75x11x310)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (100x12x300)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (150x16x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (180x17x197)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (200x19x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (100x10x300)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (100x13x300)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (150x19x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (75x9x310)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (100x11x300)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (140x19x191)mm, mới 100% |
Tấm amiăng làm bố thắng (180x16x197)mm, mới 100% |
Gioăng đệm ống góp hút - WL5113111 |
Đệm phanh dạng cuộn loại 10x120(mm)x10(m), mới 100% dùng cho xe vận tải hàng hoá, (chứa amiăng không thuộc amphibole) |
Đệm phanh dạng cuộn loại 12x120(mm)x10(m), mới 100% dùng cho xe vận tải hàng hoá, (chứa amiăng không thuộc amphibole) |
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH |
Chương 68:Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 68132010 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
15% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132010
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 15% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 10 |
01/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-30/06/2020 | 10 |
01/07/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 2 |
01/04/2018-31/03/2019 | 1 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 3 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 4 |
2021 | 3 |
2022 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 3.3 |
2019 | 1.7 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 7 |
01/01/2020-31/12/2020 | 3 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 8.3 |
01/01/2021-31/12/2021 | 6.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 6.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 68132010
Bạn đang xem mã HS 68132010: Lót và đệm phanh
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 68132010: Lót và đệm phanh
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 68132010: Lót và đệm phanh
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.