- Phần XIII: SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH
-
- Chương 68: Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự
- 6813 - Vật liệu ma sát và các sản phẩm từ vật liệu ma sát (ví dụ, tấm mỏng, cuộn, dải, đoạn, đĩa, vòng đệm, tấm lót), chưa lắp ráp, để làm phanh, côn hoặc các sản phẩm tương tự, với thành phần cơ bản là amiăng, các chất khoáng khác hoặc xenlulo, đã hoặc chưa kết hợp với vật liệu dệt hoặc các vật liệu khác.
- 681320 - Chứa amiăng:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Hàng hóa thuộc Chương 25;
(b) Giấy và bìa đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc nhóm 48.10 hoặc 48.11 (ví dụ, giấy và bìa đã được tráng graphit hoặc bột mica, giấy và bìa đã được bi-tum hóa hoặc asphalt hóa);
(c) Vải dệt đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc Chương 56 hoặc 59 (ví dụ, vải đã được tráng hoặc phủ bột mica, vải đã được asphalt hóa hoặc bi-tum hóa);
(d) Các sản phẩm của Chương 71;
(e) Dụng cụ hoặc các bộ phận của dụng cụ, thuộc Chương 82;
(f) Đá in litô thuộc nhóm 84.42;
(g) Vật liệu cách điện (nhóm 85.46) hoặc các khớp gioăng làm bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47;
(h) Đầu mũi khoan, mài dùng trong nha khoa (nhóm 90.18);
(ij) Các sản phẩm thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm của Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi hoặc dụng cụ, thiết bị thể thao);
(m) Các sản phẩm của nhóm 96.02, nếu làm bằng các vật liệu đã được ghi trong Chú giải 2(b) của Chương 96, hoặc của nhóm 96.06 (ví dụ, khuy), của nhóm 96.09 (ví dụ, bút chì bằng đá phiến) hoặc nhóm 96.10 (ví dụ, bảng đá phiến dùng để vẽ) hoặc của nhóm 96.20 (chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm tương tự); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, các tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong nhóm 68.02, khái niệm “đá xây dựng hoặc đá làm tượng đài đã được gia công” được áp dụng không chỉ đối với nhiều loại đá đã được nêu ra trong nhóm 25.15 hoặc 25.16 mà còn đối với tất cả các loại đá tự nhiên khác (ví dụ, đá thạch anh, đá lửa, khoáng đolomit và steatit) đã được gia công tương tự; tuy nhiên, không áp dụng đối với đá phiến.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Goods of Chapter 25;
(b) Coated, impregnated or covered paper and paperboard of heading 48.10 or 48.11 (for example, paper and paperboard coated with mica powder or graphite, bituminised or asphalted paper and paperboard);
(c) Coated, impregnated or covered textile fabric of Chapter 56 or 59 (for example, fabric coated or covered with mica powder, bituminised or asphalted fabric);
(d) Articles of Chapter 71;
(e) Tools or parts of tools, of Chapter 82;
(f) Lithographic stones of heading 84.42;
(g) Electrical insulators (heading 85.46) or fittings of insulating material of heading 85.47;
(h) Dental burrs (heading 90.18);
(ij) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings, prefabricated buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games and sports requisites);
(m) Articles of heading 96.02, if made of materials specified in Note 2 (b) to Chapter 96, or of heading 96.06 (for example, buttons), of heading 96.09 (for example, slate pencils), heading 96.10 (for example, drawing slates) or of heading 96.20 (monopods, bipods, tripods and similar articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. In heading 68.02 the expression “worked monumental or building stone” applies not only to the varieties of stone referred to in heading 25.15 or 25.16 but also to all other natural stone (for example, quartzite, flint, dolomite and steatite) similarly worked; it does not, however, apply to slate.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Càng bố thắng 8F, phụ tùng dùng thay thế cho xe nâng hoạt động trong nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs càng bố thắng 8/ mã hs của càng bố thắn) |
Miếng đệm 55172121 bằng amiăng không chứa chất Amfibole, phụ tùng của máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100%... (mã hs miếng đệm 55172/ mã hs của miếng đệm 55) |
Đĩa nhám 4inch #100(BX:100pce), hàng mới 100%... (mã hs đĩa nhám 4inch/ mã hs của đĩa nhám 4in) |
Gioăng tấm bìa amiăng dùng cho van nén khí của thiết bị lạnh dùng cho cont lạnh, mới 100%, ký hiệu: 818601B, kích thước 165x125x4mm... (mã hs gioăng tấm bìa/ mã hs của gioăng tấm b) |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng, 6207-51-7690, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs gioăng quy lát/ mã hs của gioăng quy l) |
Đệm amiăng dùng gắn vào mặt máy gặt lúa liên hợp, động cơ Diesel 4 xylanh-Turbo, 50.8 KW. Mới 100%.... (mã hs đệm amiăng dùng/ mã hs của đệm amiăng d) |
Đĩa thắng (chứa amiang, không thuộc nhóm amphibol)- phụ tùng máy kéo sợi thép- BRAKE DISK DB-3003-1- Hàng mới 100%... (mã hs đĩa thắng chứa/ mã hs của đĩa thắng c) |
Gioăng, bằng amiăng/1R000008- phụ tùng xe máy Piaggio, mới 100%... (mã hs gioăng bằng am/ mã hs của gioăng bằng) |
Gioăng hộp số, bằng a mi ăng/829526- phụ tùng xe máy Piaggio, mới 100%... (mã hs gioăng hộp số/ mã hs của gioăng hộp s) |
Miếng đệm bằng amiăng 59026080,không chứa chất Amfibole phụ tùng của máy nén khí hãng Hitachi. Hàng mới 100%... (mã hs miếng đệm bằng/ mã hs của miếng đệm bằ) |
Miếng đệm 54270340 bằng amiăng, không chứa chất Amfibole phụ tùng của máy nén khí hãng Hitachi. Hàng mới 100%... (mã hs miếng đệm 54270/ mã hs của miếng đệm 54) |
Miếng đệm 59007960 bằng amiăng, không chứa chất Amfibole phụ tùng của máy nén khí hiệu Hitachi. Hàng mới 100%... (mã hs miếng đệm 59007/ mã hs của miếng đệm 59) |
Vòng đệm của ống xả bằng amiăng... (mã hs vòng đệm của ốn/ mã hs của vòng đệm của) |
Vòng đệm, chất liệu amiăng, dùng lắp đá mài của máy mài lưỡi cưa, hãng sản xuất SOCO MACHINERY CO., LTD (F.O.C), hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm chất/ mã hs của vòng đệm ch) |
Amiăng kt:1200x1200x1mm chịu dầu, chịu nhiệt mới 100%... (mã hs amiăng kt1200x/ mã hs của amiăng kt12) |
Gioăng ống xả bằng amiăng trước (206951HJ5D),xe số sàn loại cơ bản,dùng cho ô tô Nissan Sunny 5 chỗ,đ/c 1498cc,mới 100%.... (mã hs gioăng ống xả b/ mã hs của gioăng ống x) |
Gioăng đệm làm kín phủ Amiăng, 6754-21-5530, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs gioăng đệm làm/ mã hs của gioăng đệm l) |
Vòng đệm 1000R/T-350A bằng amiang. Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm 1000r// mã hs của vòng đệm 100) |
Vòng đệm 2000R/T-500A bằng amiang. Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm 2000r// mã hs của vòng đệm 200) |
Vòng đệm amiang 1J884-04360. Phụ tùng máy gặt. Hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm amiang/ mã hs của vòng đệm ami) |
Gioăng xy-lanh, bằng ami ăng/ 886670, phụ tùng xe máy Piaggio, mới 100%... (mã hs gioăng xylanh/ mã hs của gioăng xyla) |
Gioăng đầu xy lanh, bằng ami ăng/ B063099, phụ tùng xe máy Piaggio, mới 100%... (mã hs gioăng đầu xy l/ mã hs của gioăng đầu x) |
Tấm lót bố thắng- Bkake linning(có thành phần chính là amiăng, không thuộc amphibole)-CD150-15 SIZE: 150*15*191 MM, Mới 100%... (mã hs tấm lót bố thắn/ mã hs của tấm lót bố t) |
Ron van hộp số 3EB-15-58212 (Gioăng đệm làm kín phủ Amiăng), hàng mới 100%... (mã hs ron van hộp số/ mã hs của ron van hộp) |
Gioăng (amiang)- GASKET_073460, dùng cho xe nâng điện, hãng sản xuất Crown Equipment, mới 100%... (mã hs gioăng amiang/ mã hs của gioăng amia) |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6217-71-6112 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / ND949010-2530 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6152-15-5830 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6251-11-4830 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6151-61-1162 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6261-21-3970 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6251-21-3231 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6261-21-1970 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6251-11-4820 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6261-11-9520 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6251-21-3250 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6251-11-4260 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6261-11-7450 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6217-11-8830 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
PT ô tô tải ko tự đổ TTT < 5 tấn :Đệm mặt máy amiăng+thép 1hộp/bộ 550kg |
PT ô tô tải Ko tự đổ TTT< 5 tấn :Gioăng đệm mặt máy xe 1tấn (CL: amiăng) |
Vật liệu làm côn xe tải có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole, mới 100%, 430*250*5.0 |
Vật liệu làm côn xe tải có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole, mới 100%, 380*240*5.0 |
Vật liệu làm côn xe tải có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole, mới 100%, 350*220*4.8 |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6150-11-8810 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6150-21-6450 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Linh kiện dùng sản xuất động Diesel: Gioang quy lát S1110 (20HP) (mới 100%) |
Linh kiện dùng sản xuất động Diesel: Gioang quy lát S1115 (24HP) (mới 100%) |
Gioăng quy lát,YM729901-01360. Phu tùng xe nâng Komatsu , hàng mới 100%. |
Tấm chắn nhiệt động cơ, (Dùng cho máy bay), p/n: 4650-2811-SO, Hãng sx: B/E, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Tấm chắn nhiệt động cơ, (Dùng cho máy bay), p/n: 4650-2222-SO, Hãng sx: B/E, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Tấm chắn nhiệt động cơ, (Dùng cho máy bay), p/n: 600-6-95, Hãng sx: B/E, (Thuộc phân nhóm 982000000) |
Miếng đệm bằng amiăng nhiều lớp - 130-8555 |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6221-21-3811 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6131-11-5170 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6240-11-4810 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6136-21-5821 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
PT ô tô tải Ko tự đổ TTT < 5 tấn : Đệm mặt máy amiăng+thép 1hộp/bộ 550kg |
PT ô tô tải ko tự đổ TTT > 20 tấn :Hộp gioăng &đệm máy(CL: amiăng+thép) xe 23tấn (1 chiếc+ các loại gioăng/hộp) |
PT ô tô tải ko tự đổ TTT < 5 tấn : Gioăng đệm mặt máy xe 1tấn (CL: amiăng) |
Gioăng nối xả có phủ Amiăng / 07332-52400 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng ống xả có phủ Amiăng / 07332-52400 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 07332-51400 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6240-61-2560 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 209-27-71470 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Bộ phận của hộp số dùng cho xe nâng - Lá bố - BRONZE DISC 45IT 133.50x92.70x3.90 , mới 100% |
Bộ phận của hộp số dùng cho xe nâng - Lá thép - Steel plate 135X100X2.5 , mới 100% |
Vành ma sát-hợp chất chứa Amiăng ( Không thuộc nhóm amfibole ; 22531-KWBA-6000-H1 ) |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / DK487020-3800 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 205-30-71191 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Roăn amiăng POS 1 |
Roăn amiăng POS 21 |
Roăn amiăng-2 |
Roăn amiăng |
Đệm roan van bằng giấy amiang |
Tấm cách nhiệt cửa máy bay, (Dùng cho máy bay), p/n: 1017L42A11600, Hãng sx: AIRBUS |
Vỏ má phanh xe máy ( làm bằng hợp kim ami ăng trắng), hàng mới 100%. |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6150-61-2815 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6162-13-1812 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 20Y-60-21340 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6240-51-1811 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 07332-51000 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Má phanh (dụng cụ của máy thành hình bu lông)19B4S 5" |
Cụm phanh (dụng cụ của máy thành hình bu lông)19B4S 5" |
Bố thắng (Brake pad) p,tùng máy cuốn lõi. moi 100% |
Vật liệu làm côn xe tải có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole, mới 100%, 430*220*4.2 |
Vật liệu làm côn xe tải có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole, mới 100%, 350*195*4.8 |
Vật liệu làm côn xe tải có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole, mới 100%, 300*190*4.2 |
Vật liệu làm côn xe tải có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole, mới 100%, 255*160*3.5 |
Vật liệu làm côn xe tải có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole, mới 100%, 240*160*3.5 |
Vật liệu làm côn xe tải có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole, mới 100%, 430*240*4.2 |
Vật liệu làm côn xe tải có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole, mới 100%, 380*200*5.0 |
Vật liệu làm côn xe tải có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole, mới 100%, 325*210*4.2 |
Vật liệu làm côn xe tải có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole, mới 100%, 260*170*3.5 |
Vật liệu làm côn xe tải có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole, mới 100%, 240*150*3.5 |
Vật liệu làm côn xe tải có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole, mới 100%, 215*145*3.5 |
Vật liệu làm côn xe tải có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole, mới 100%, 200*130*3.5 |
Vật liệu làm côn xe tải có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole, mới 100%, 275*175*3.8 |
Vật liệu làm côn xe tải có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole, mới 100%, 254*150*3.5 |
Vật liệu làm côn xe tải có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole, mới 100%, 225*150*3.5 |
Vật liệu làm côn xe tải có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole, mới 100%, 200*140*3.5 |
Vật liệu làm côn xe tải có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole, mới 100%, 215*130*3.5 |
Vật liệu làm côn xe tải có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole, mới 100%, 180*125*3.2 |
Gioăng đệm chỗ nối ống dẫn hóa chất (bằng aimăng) 65A |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6754-11-1811 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Vỏ má phanh xe máy, mới 100% |
Phanh cho máy cán cao su - BRAKING OF ROLLER 18" |
Phanh cho máy cán cao su - BRAKING OF ROLLER 16" |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6754-11-5141 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6754-51-4440 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6754-11-7120 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Tấm lót bố thắng Brake Lining( có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole), mới 100% EDCE 0008.19.16 |
Tấm lót bố thắng Brake Lining( có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole), mới 100% EDCE 0257.16 |
Tấm lót bố thắng Brake Lining( có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole), mới 100% EDCE 0216.17 |
Tấm lót bố thắng Brake Lining( có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole), mới 100% EDCE 0217.17 |
Tấm lót bố thắng Brake Lining( có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole), mới 100% EDCE 0032.19.12 |
Tấm lót bố thắng Brake Lining( có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole), mới 100% EDCE 0024.19.16 |
Tấm lót bố thắng Brake Lining( có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole), mới 100% EDCE 0024.21.14 |
Tấm lót bố thắng Brake Lining( có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole), mới 100% EDCE 0258.19 |
Tấm lót bố thắng Brake Lining( có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole), mới 100% EDCE 0259.19 |
Tấm lót bố thắng Brake Lining( có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole), mới 100% EDCE 0032.19.16 |
Tấm lót bố thắng Brake Lining( có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole), mới 100% EDCE 0032.21.14 |
Tấm lót bố thắng Brake Lining( có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole), mới 100% EDCE 0024.21.18 |
Tấm lót bố thắng Brake Lining( có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole), mới 100% EDCE 0258.17 |
Tấm lót bố thắng Brake Lining( có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole), mới 100% EDCE 0259.17 |
Tấm lót bố thắng Brake Lining( có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole), mới 100% EDCE 0218.17 |
Tấm lót bố thắng Brake Lining( có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole), mới 100% EDCE 0008.19.12 |
Bố thắng (BRAKE LINING) - Mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6240-71-3180 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 569-03-61141 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 07332-52400 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Phụ tùng thay thế xe nâng (2 - 3 tấn): Bố Thắng - Brake Shoe (mới 100%) |
Vật liệu làm côn Clutch Facing 254*160*3.5 ( có thành phần chính là amiăng không thuộc nhóm amfibole) mới 100% |
Vật liệu làm côn Clutch Facing 225*150*3.5 ( có thành phần chính là amiăng không thuộc nhóm amfibole) mới 100% |
Vật liệu làm côn Clutch Facing 190*132*3.5 ( có thành phần chính là amiăng không thuộc nhóm amfibole) mới 100% |
Vật liệu làm côn Clutch Facing 430*250*5.0 ( có thành phần chính là amiăng không thuộc nhóm amfibole) mới 100% |
Vật liệu làm côn Clutch Facing 380*200*5.0 ( có thành phần chính là amiăng không thuộc nhóm amfibole) mới 100% |
Vật liệu làm côn Clutch Facing 325*210*4.2 ( có thành phần chính là amiăng không thuộc nhóm amfibole) mới 100% |
Vật liệu làm côn Clutch Facing 350*195*4.8 ( có thành phần chính là amiăng không thuộc nhóm amfibole) mới 100% |
Vật liệu làm côn Clutch Facing 300*190*4.2 ( có thành phần chính là amiăng không thuộc nhóm amfibole) mới 100% |
Vật liệu làm côn Clutch Facing 254*152*3.5 ( có thành phần chính là amiăng không thuộc nhóm amfibole) mới 100% |
Vật liệu làm côn Clutch Facing 240*150*3.5 ( có thành phần chính là amiăng không thuộc nhóm amfibole) mới 100% |
Vật liệu làm côn Clutch Facing 200*130*3.5 ( có thành phần chính là amiăng không thuộc nhóm amfibole) mới 100% |
Vật liệu làm côn Clutch Facing 430*240*4.2 ( có thành phần chính là amiăng không thuộc nhóm amfibole) mới 100% |
Vật liệu làm côn Clutch Facing 350*220*4.8 ( có thành phần chính là amiăng không thuộc nhóm amfibole) mới 100% |
Vật liệu làm côn Clutch Facing 325*190*4.2 ( có thành phần chính là amiăng không thuộc nhóm amfibole) mới 100% |
Vật liệu làm côn Clutch Facing 260*170*3.5 ( có thành phần chính là amiăng không thuộc nhóm amfibole) mới 100% |
Vật liệu làm côn Clutch Facing 240*160*3.5 ( có thành phần chính là amiăng không thuộc nhóm amfibole) mới 100% |
Vật liệu làm côn Clutch Facing 215*145*3.5 ( có thành phần chính là amiăng không thuộc nhóm amfibole) mới 100% |
Vật liệu làm côn Clutch Facing 180*125*3.2 ( có thành phần chính là amiăng không thuộc nhóm amfibole) mới 100% |
Vật liệu làm côn Clutch Facing 380*240*5.0 ( có thành phần chính là amiăng không thuộc nhóm amfibole) mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6210-61-6870 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6754-11-4280 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 07332-52000 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6217-61-6340 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6210-61-6441 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6261-11-5880 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6217-61-6330 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Tấm cách nhiệt động cơ, (Dùng cho máy bay), p/n: 338-078-806-0, Hãng sx: Safran, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Tấm cách nhiệt động cơ, ( Dùng cho máy bay), p/n: 745-0404-505, Hãng sx: ROHR Inc, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Gioăng xi lanh cưa xích bằng aminăng nhãn hiệu Husqvarna, mới 100%(537 00 57-01) |
Gioăng cưa xích bằng aminăng nhãn hiệu Husqvarna, mới 100%(537 03 39-01) |
Vòng đệm bằng amiăng (GF Joint) |
Vòng đệm bằng amiăng (JNT 127x89x6mm) |
Gioăng quy lát máy xúc ủi / 6156-11-7220 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát máy xúc ủi / 6240-11-5820 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát máy xúc ủi / 385-11104971 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 07332-53400 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6215-61-7490 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6162-62-3741 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 600-181-4440 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 07004-02034 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 561-02-12390 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Vòng đệm = cao su / 6150-13-4810 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 07332-54000 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 209-27-71470 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Tấm cách nhiệt bên trong (=amiang) của máy màng co SA-313 .Mới 100% |
Bộ phận của hộp số dùng cho xe nâng - Lá bố - BRONZE DISC 45IT 133.50x92.70x3.90 , mới 100% |
Gioăng quy lát máy xúc ủi / 6743-11-3230 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát máy xúc ủi / 6754-21-5530 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát máy xúc ủi / 6150-22-6490 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Linh kiện dùng sản xuất động cơ Diesel: Gioang quy lát S1110(20HP) (mới 100%) |
Linh kiện dùng sản xuất động cơ Diesel: Gioang quy lát S1115 (24HP) (mới 100%) |
Vật liệu làm côn Clutch Facing 275*175*3.8 ( có thành phần chính là amiăng không thuộc nhóm amfibole) mới 100% |
Vật liệu làm côn Clutch Facing 190*132*3.5 ( có thành phần chính là amiăng không thuộc nhóm amfibole) mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 07332-52000 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6754-11-7120 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6217-21-3251 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6210-61-6421 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6150-22-6490 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6154-51-8310 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6251-11-5830 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6251-11-8810 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6150-61-1821 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6211-11-4821 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6251-21-6450 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6251-11-1810 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6251-11-7450 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6138-13-4240 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Linh kiện dùng sản xuất động Diesel: Gioang quy lát S1110 (20HP) (mới 100%) |
Gioăng quy lát,YM729901-01360. Phu tùng xe nâng Komatsu , hàng mới 100%. |
PT ô tô tải ko tự đổ TTT > 20 tấn :Hộp gioăng &đệm máy(CL: amiăng+thép) xe 23tấn (1 chiếc+ các loại gioăng/hộp) |
Vòng đệm(amiăng) máy thoa keo (688P1-24.1200T)/ASBESTOS SHEET |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 385-11104971 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát máy xúc ủi / 426-03-37380 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát máy xúc ủi / 6240-11-1810 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Tấm lót bố thắng Brake Lining( có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole), mới 100% EDCE 0217.19 |
Tấm lót bố thắng Brake Lining( có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole), mới 100% EDCE 0032.21.18 |
Tấm lót bố thắng Brake Lining( có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole), mới 100% EDCE 0024.19.12 |
Tấm lót bố thắng Brake Lining( có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole), mới 100% EDCE 0216.16 |
Tấm lót bố thắng Brake Lining( có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole), mới 100% EDCE 0217.16 |
Tấm lót bố thắng Brake Lining( có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole), mới 100% EDCE 0008.21.14 |
Tấm lót bố thắng Brake Lining( có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole), mới 100% EDCE 0258.16 |
Tấm lót bố thắng Brake Lining( có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole), mới 100% EDCE 0259.16 |
Tấm lót bố thắng Brake Lining( có thành phần chính là amiăng không thuộc amphibole), mới 100% EDCE 0218.16 |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6215-51-1780 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6754-61-2320 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / DK487020-3800 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
PT ô tô tải Ko tự đổ TTT > 20 tấn : Hộp gioăng &đệm máy xe 23tấn (CL: amiăng+thép; gồm: 1 gioăng + 5 loại đệm/hộp) |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / ND949010-2530 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6251-11-4820 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6261-11-9520 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 205-30-71191 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 20Y-60-21340 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát máy xúc ủi / 381-715108-3 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát máy xúc ủi / 6151-51-8161 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 561-02-12390 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Vật liệu làm côn Clutch Facing 380*200*5.0 ( có thành phần chính là amiăng không thuộc nhóm amfibole) mới 100% |
Vật liệu làm côn Clutch Facing 200*130*3.5 ( có thành phần chính là amiăng không thuộc nhóm amfibole) mới 100% |
Vật liệu làm côn Clutch Facing 350*220*4.8 ( có thành phần chính là amiăng không thuộc nhóm amfibole) mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6251-11-7220 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6212-61-6662 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6210-21-5820 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6696-61-9921 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Gioăng quy lát có phủ Amiăng / 6150-22-6490 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH |
Chương 68:Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 68132090 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
15% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 15% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 10 |
01/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-30/06/2020 | 10 |
01/07/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 3 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 4 |
2021 | 3 |
2022 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 3.3 |
2019 | 1.7 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 7 |
01/01/2020-31/12/2020 | 3 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 8.3 |
01/01/2021-31/12/2021 | 6.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68132090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 6.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 68132090
Bạn đang xem mã HS 68132090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 68132090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 68132090: Loại khác
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.