- Phần XIII: SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH
-
- Chương 68: Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự
- 6814 - Mica đã gia công và các sản phẩm làm từ mica, kể cả mica đã được kết khối hoặc tái chế, có hoặc không có lớp nền phụ trợ bằng giấy, bìa hoặc các vật liệu khác.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Hàng hóa thuộc Chương 25;
(b) Giấy và bìa đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc nhóm 48.10 hoặc 48.11 (ví dụ, giấy và bìa đã được tráng graphit hoặc bột mica, giấy và bìa đã được bi-tum hóa hoặc asphalt hóa);
(c) Vải dệt đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc Chương 56 hoặc 59 (ví dụ, vải đã được tráng hoặc phủ bột mica, vải đã được asphalt hóa hoặc bi-tum hóa);
(d) Các sản phẩm của Chương 71;
(e) Dụng cụ hoặc các bộ phận của dụng cụ, thuộc Chương 82;
(f) Đá in litô thuộc nhóm 84.42;
(g) Vật liệu cách điện (nhóm 85.46) hoặc các khớp gioăng làm bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47;
(h) Đầu mũi khoan, mài dùng trong nha khoa (nhóm 90.18);
(ij) Các sản phẩm thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm của Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi hoặc dụng cụ, thiết bị thể thao);
(m) Các sản phẩm của nhóm 96.02, nếu làm bằng các vật liệu đã được ghi trong Chú giải 2(b) của Chương 96, hoặc của nhóm 96.06 (ví dụ, khuy), của nhóm 96.09 (ví dụ, bút chì bằng đá phiến) hoặc nhóm 96.10 (ví dụ, bảng đá phiến dùng để vẽ) hoặc của nhóm 96.20 (chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm tương tự); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, các tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong nhóm 68.02, khái niệm “đá xây dựng hoặc đá làm tượng đài đã được gia công” được áp dụng không chỉ đối với nhiều loại đá đã được nêu ra trong nhóm 25.15 hoặc 25.16 mà còn đối với tất cả các loại đá tự nhiên khác (ví dụ, đá thạch anh, đá lửa, khoáng đolomit và steatit) đã được gia công tương tự; tuy nhiên, không áp dụng đối với đá phiến.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Goods of Chapter 25;
(b) Coated, impregnated or covered paper and paperboard of heading 48.10 or 48.11 (for example, paper and paperboard coated with mica powder or graphite, bituminised or asphalted paper and paperboard);
(c) Coated, impregnated or covered textile fabric of Chapter 56 or 59 (for example, fabric coated or covered with mica powder, bituminised or asphalted fabric);
(d) Articles of Chapter 71;
(e) Tools or parts of tools, of Chapter 82;
(f) Lithographic stones of heading 84.42;
(g) Electrical insulators (heading 85.46) or fittings of insulating material of heading 85.47;
(h) Dental burrs (heading 90.18);
(ij) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings, prefabricated buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games and sports requisites);
(m) Articles of heading 96.02, if made of materials specified in Note 2 (b) to Chapter 96, or of heading 96.06 (for example, buttons), of heading 96.09 (for example, slate pencils), heading 96.10 (for example, drawing slates) or of heading 96.20 (monopods, bipods, tripods and similar articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. In heading 68.02 the expression “worked monumental or building stone” applies not only to the varieties of stone referred to in heading 25.15 or 25.16 but also to all other natural stone (for example, quartzite, flint, dolomite and steatite) similarly worked; it does not, however, apply to slate.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Mica chịu nhiệt-(1200x2000x5)mm-Hàng mới 100%... (mã hs mica chịu nhiệt/ mã hs của mica chịu nh) |
Tấm mica 3ly khổ 1.22x2.44m Đài Loan FS... (mã hs tấm mica 3ly kh/ mã hs của tấm mica 3ly) |
Tấm mica 5ly khổ 1.22x2.44m Đài Loan FS... (mã hs tấm mica 5ly kh/ mã hs của tấm mica 5ly) |
Tấm mica 10ly khổ 1.22x2.44m Đài Loan FS... (mã hs tấm mica 10ly k/ mã hs của tấm mica 10l) |
Giá đựng mica khung A4 kèm đế 32*10cm... (mã hs giá đựng mica k/ mã hs của giá đựng mic) |
Biển mica sữa in UV 1 mặt 2 ly 10*8.5 cm... (mã hs biển mica sữa i/ mã hs của biển mica sữ) |
Mica decal bảo vệ máy thùy khuy 70*100*3mm... (mã hs mica decal bảo/ mã hs của mica decal b) |
Biển mica 3 ly 2 lớp trong suốt 6 vít 115*150 cm... (mã hs biển mica 3 ly/ mã hs của biển mica 3) |
Biển mica decal chữ A+ Decal keo ngược 25*30*60cm... (mã hs biển mica decal/ mã hs của biển mica de) |
MICA TẤM (B)... (mã hs mica tấm b/ mã hs của mica tấm b) |
Tấm nhựa MICA kích thước 5x1250x2200mm, mới 100%... (mã hs tấm nhựa mica k/ mã hs của tấm nhựa mic) |
Bọc mica PC khung xe đẩy hàng. Hàng mới 100%... (mã hs bọc mica pc khu/ mã hs của bọc mica pc) |
Mica trong, dày 1mm, kích thước 1220x2440mm, Hàng mới 100%... (mã hs mica trong dày/ mã hs của mica trong) |
BẢNG MICA Kích thước:240 x370 (mm) mica trong 2.5 mm- in decan dán ngược. Hàng mới 100%... (mã hs bảng mica kích/ mã hs của bảng mica kí) |
Biển treo tên bằng mica, hàng mới 100%... (mã hs biển treo tên b/ mã hs của biển treo tê) |
Mica trong chochen KT 5x1000x1200mm... (mã hs mica trong choc/ mã hs của mica trong c) |
Tấm mica màu xanh 1000*320*3(mm)... (mã hs tấm mica màu xa/ mã hs của tấm mica màu) |
Hộp làm bằng mica dùng trong nghành nail (AB-7)kích thước (30x31x33)cm, nhãn hiệu: không có.Hàng mới 100%... (mã hs hộp làm bằng mi/ mã hs của hộp làm bằng) |
Biển line (35x20)cm, bằng mica, hàng mới 100%... (mã hs biển line 35x2/ mã hs của biển line 3) |
Biển line (40x20)cm, chất liệu mica, hàng mới 100%... (mã hs biển line 40x2/ mã hs của biển line 4) |
Khay để bàn phím bằng nhựa.Mới 100%... (mã hs khay để bàn phí/ mã hs của khay để bàn) |
Tấm mica 118*57.5*0.2 cm, hàng mới 100%... (mã hs tấm mica 118*57/ mã hs của tấm mica 118) |
Tấm mica 27.5*15.5*0.2 cm, hàng mới 100%... (mã hs tấm mica 275*1/ mã hs của tấm mica 27) |
Tấm chắn kim mika 5mm, làm bằng nhựa Mi Ca, dùng để lắp cho máy may công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs tấm chắn kim mi/ mã hs của tấm chắn kim) |
Mica tấm (400*400*5)mm mica trong, PO IP012233... (mã hs mica tấm 400*4/ mã hs của mica tấm 40) |
Thẻ mica ĐK 4cm. Hàng mới 100%... (mã hs thẻ mica đk 4cm/ mã hs của thẻ mica đk) |
Thẻ mica LĐ 4cm. Hàng mới 100%... (mã hs thẻ mica lđ 4cm/ mã hs của thẻ mica lđ) |
Thẻ để giấy A6 bằng mica chống tĩnh điện, KT: W117 x L159 x T9 mm, dán đề can xanh bao quanh. Hàng mới 100%... (mã hs thẻ để giấy a6/ mã hs của thẻ để giấy) |
Mica để bàn (KT: 6 x 20cm). Hàng mới 100%... (mã hs mica để bàn kt/ mã hs của mica để bàn) |
Biển exit KT 17x29cm, bằng mica bồi màng PVC, hàng mới 100%... (mã hs biển exit kt 17/ mã hs của biển exit kt) |
Biển treo 1 mặt KT 297x420mm, bằng mica bồi màng PVC, hàng mới 100%... (mã hs biển treo 1 mặt/ mã hs của biển treo 1) |
Biển treo 2 mặt KT 250x200mm, bằng mica bồi màng PVC, hàng mới 100%... (mã hs biển treo 2 mặt/ mã hs của biển treo 2) |
Cửa an toàn bằng mica (Safety Door)... (mã hs cửa an toàn bằn/ mã hs của cửa an toàn) |
Hộp mika Kaizen KT: 30*21*21 cm... (mã hs hộp mika kaizen/ mã hs của hộp mika kai) |
Bảng mica hiển thị chức năng máy... (mã hs bảng mica hiển/ mã hs của bảng mica hi) |
Bảng từ trắng bằng mica (kt: 1000x1200mm)... (mã hs bảng từ trắng b/ mã hs của bảng từ trắn) |
Hộp Mica đựng ống dầu... (mã hs hộp mica đựng ố/ mã hs của hộp mica đựn) |
Hộp Mika KT:150x200x100 mm... (mã hs hộp mika kt150/ mã hs của hộp mika kt) |
Khay meka KT:310x160mm(Mica 5mm)... (mã hs khay meka kt31/ mã hs của khay meka kt) |
Hộp mica,KT: 370x230x30mm. Hàng mới 100%... (mã hs hộp micakt 37/ mã hs của hộp micakt) |
Hộp mica, KT: 230 x 310 mm. Hàng mới 100%... (mã hs hộp mica kt 2/ mã hs của hộp mica kt) |
Hộp mica A5, KT 22.5cm*15cm. Hàng mới 100%... (mã hs hộp mica a5 kt/ mã hs của hộp mica a5) |
Giá đỡ sản phẩm mẫu 70x130x90mm, bằng mica, Hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ sản phẩm/ mã hs của giá đỡ sản p) |
Tấm kính bằng mica dùng để đỡ sản phẩm (COMM Quartz Glass Y11), thuộc TKN 102570819300/A12 dòng hàng số 1... (mã hs tấm kính bằng m/ mã hs của tấm kính bằn) |
Tấm mica 1200x2440x3mm, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs tấm mica 1200x2/ mã hs của tấm mica 120) |
Tấm Mica 5x1220x2440mm, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs tấm mica 5x1220/ mã hs của tấm mica 5x1) |
Tấm mica Malaysia 1220x2440x3mm. Mới 100%... (mã hs tấm mica malays/ mã hs của tấm mica mal) |
Tấm mica màu trắng trong 1200*2400*3mm... (mã hs tấm mica màu tr/ mã hs của tấm mica màu) |
Tấm mika 1200*2400*3 mm... (mã hs tấm mika 1200*2/ mã hs của tấm mika 120) |
Biển cấm, KT:600x150mm. Chất liệu mica... (mã hs biển cấm kt60/ mã hs của biển cấm kt) |
Biển bảo hộ, KT: 600x400mm. Chất liệu mica... (mã hs biển bảo hộ kt/ mã hs của biển bảo hộ) |
Biển quản lý, KT: 600x200mm. Chất liệu mica... (mã hs biển quản lý k/ mã hs của biển quản lý) |
Biển tên cửa, KT: 600x150mm. Chất liệu mica... (mã hs biển tên cửa k/ mã hs của biển tên cửa) |
Biển cảnh báo, KT: 600x400mm. Chất liệu mica... (mã hs biển cảnh báo/ mã hs của biển cảnh bá) |
Biển My machine, KT:200x150mm. Chất liệu mica... (mã hs biển my machine/ mã hs của biển my mach) |
Biển nguyên tắc an toàn, KT: 600x800mm. Chất liệu mica... (mã hs biển nguyên tắc/ mã hs của biển nguyên) |
Mâm xoay dưới (Mica) 400x8 mm... (mã hs mâm xoay dưới/ mã hs của mâm xoay dướ) |
Mâm xoay trên (Mica) 400x8 mm... (mã hs mâm xoay trên/ mã hs của mâm xoay trê) |
Hộp mica Raspberry PI 3 B+... (mã hs hộp mica raspbe/ mã hs của hộp mica ras) |
Tấm chắn bằng mica KT: (200*400)mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm chắn bằng m/ mã hs của tấm chắn bằn) |
Hộp mica trưng bày sản phẩm- Display Box 750x550x290 (set 1 hộp mica,1 giá đỡ)... (mã hs hộp mica trưng/ mã hs của hộp mica trư) |
Hộp đựng ống thí nghiệm bằng mica. Hàng mới 100%... (mã hs hộp đựng ống th/ mã hs của hộp đựng ống) |
Tấm mica màu đen... (mã hs tấm mica màu đe/ mã hs của tấm mica màu) |
Bảng mica_2 mặt 180*250mm... (mã hs bảng mica2 mặt/ mã hs của bảng mica2) |
Bảng mica A4 (cấm hút thuốc)... (mã hs bảng mica a4 c/ mã hs của bảng mica a4) |
Bảng mica A3 (Điểm tập trung)... (mã hs bảng mica a3 đ/ mã hs của bảng mica a3) |
Tấm mica A4. Chất liệu Mica Đài Loan. Dày 2mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm mica a4 ch/ mã hs của tấm mica a4) |
Mica trong PS (1220x2440x3mm)... (mã hs mica trong ps/ mã hs của mica trong p) |
Chi tiết mica 270x150x10mm VA1025-1215... (mã hs chi tiết mica 2/ mã hs của chi tiết mic) |
Chi tiết mica 300x150x10mm VA1025-1212... (mã hs chi tiết mica 3/ mã hs của chi tiết mic) |
Tấm che mica H600 ESD 600x470x5MM (PO 3500403979)... (mã hs tấm che mica h6/ mã hs của tấm che mica) |
Tấm mica 300x400x5... (mã hs tấm mica 300x40/ mã hs của tấm mica 300) |
Miếng mika trong ĐL (790 x 640 x 5mm) đã gia công, hàng mới 100%... (mã hs miếng mika tron/ mã hs của miếng mika t) |
Tấm lót mica kích thước 121*79*0.25MM. Hàng mới 100%... (mã hs tấm lót mica kí/ mã hs của tấm lót mica) |
Tấm nhôm 250*700*0.95mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm nhôm 250*70/ mã hs của tấm nhôm 250) |
Tấm mica/ trắng 150*97*2mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm mica/ trắng/ mã hs của tấm mica/ tr) |
Tay hàn FM-9501 Hakko FX-951. Hàng mới 100%... (mã hs tay hàn fm9501/ mã hs của tay hàn fm9) |
Mica trong- (1200x2400x5)mm... (mã hs mica trong 12/ mã hs của mica trong) |
Mica chịu nhiệt- 1200x2400x5mm... (mã hs mica chịu nhiệt/ mã hs của mica chịu nh) |
Tấm chịu nhiệt 4'*8'*1mm (bằng nhựa mica và giấy), hàng mới 100%.... (mã hs tấm chịu nhiệt/ mã hs của tấm chịu nhi) |
Miếng mica bảo vệ máy ép cao tần-8KW 2-in-1 protector-red (BOCAI)(hàng mới 100%)... (mã hs miếng mica bảo/ mã hs của miếng mica b) |
Biển mica KT 1200x1000mm. Hàng mới 100%... (mã hs biển mica kt 12/ mã hs của biển mica kt) |
Hộp mica kích thước 320x9x245mm, dùng để đựng tài liệu. Hàng mới 100%... (mã hs hộp mica kích t/ mã hs của hộp mica kíc) |
Chi tiết che máy gập bản mạch bằng mica, chống tĩnh điện. Hàng mới 100%... (mã hs chi tiết che má/ mã hs của chi tiết che) |
Biển mica KT 180x80mm. Hàng mới 100%... (mã hs biển mica kt 18/ mã hs của biển mica kt) |
Biển mica KT 300x200mm. Hàng mới 100%... (mã hs biển mica kt 30/ mã hs của biển mica kt) |
Biển mica KT 520x400mm. Hàng mới 100%... (mã hs biển mica kt 52/ mã hs của biển mica kt) |
Biển mica KT 600x800mm. Hàng mới 100%... (mã hs biển mica kt 60/ mã hs của biển mica kt) |
Mặt đế đồ gá dụng cụ ép đầu nối cho máy bơm- DRW TB1-01 bằng nhựa (nhựa mica), kích thước 243.5 x 226 x 10mm, mới 100^... (mã hs mặt đế đồ gá dụ/ mã hs của mặt đế đồ gá) |
Khung chắn an toàn LIFTER, chất liệu nhôm và mica,mica là chính, kích thước (W* H):500*1500mm. Hàng mới 100%... (mã hs khung chắn an t/ mã hs của khung chắn a) |
Biển mica gắn lên tivi, KT L400MM*T2MM. Hàng mới 100%... (mã hs biển mica gắn l/ mã hs của biển mica gắ) |
Biển tên công đoạn hình hộp tam giác loại lớn kích thước 20*50*50*50cm, bằng mica. Hàng mới 100%... (mã hs biển tên công đ/ mã hs của biển tên côn) |
Tấm che an toàn cụm để nguyên vật liệu, kích thước 350 x 230 x 5 (mm), chất liệu mica. Hàng mới 100%... (mã hs tấm che an toàn/ mã hs của tấm che an t) |
Mica xanh- 1200x2400x3mm... (mã hs mica xanh 1200/ mã hs của mica xanh 1) |
Khay mika 3 tầng. Mới 100%... (mã hs khay mika 3 tần/ mã hs của khay mika 3) |
Biển tên mika dọc A4. Mới 100%... (mã hs biển tên mika d/ mã hs của biển tên mik) |
Hộp Mica- 40x17x16cm... (mã hs hộp mica 40x17/ mã hs của hộp mica 40) |
Hộp Mica- 30x21cm (dùng thông báo)... (mã hs hộp mica 30x21/ mã hs của hộp mica 30) |
Bảng Mica- 90x60cm (dùng thông báo)... (mã hs bảng mica 90x6/ mã hs của bảng mica 9) |
Bảng Mica- 126x90cm (dùng thông báo)... (mã hs bảng mica 126x/ mã hs của bảng mica 1) |
Hộp Mica- 56x28x32cm (dùng thông báo)... (mã hs hộp mica 56x28/ mã hs của hộp mica 56) |
Che chắn mica 850 x 500 x 5mm... (mã hs che chắn mica 8/ mã hs của che chắn mic) |
Mica 70 * 30 * 3T... (mã hs mica 70 * 30 */ mã hs của mica 70 * 30) |
Bảng mica 980*1500mm... (mã hs bảng mica 980*1/ mã hs của bảng mica 98) |
Hộp mica 210 * 300 * 10T... (mã hs hộp mica 210 */ mã hs của hộp mica 210) |
Tấm nhựa Mica 5*1250*2200mm (dùng để làm đồ gá) hàng mới 100%... (mã hs tấm nhựa mica 5/ mã hs của tấm nhựa mic) |
Dưỡng đỡ sản phẩm bằng mica JGB1744-01/B... (mã hs dưỡng đỡ sản ph/ mã hs của dưỡng đỡ sản) |
Dưỡng ấn viền sản phẩm bằng mica JCN8430-01... (mã hs dưỡng ấn viền s/ mã hs của dưỡng ấn viề) |
Chặn giấy để bàn bằng mica không cắm bút, không đồng hồ, dài (2-15)cm, hàng mới 100%... (mã hs chặn giấy để bà/ mã hs của chặn giấy để) |
Hộp đựng giấy cảm áp, KT: 441*175*15 mm, chất liệu mica. Hàng mới 100%... (mã hs hộp đựng giấy c/ mã hs của hộp đựng giấ) |
Khung bảo vệ cầu đấu và chân gá, CT1: KTL*W*T255*140*3mm, chất liệu Mika trắng trong; CT2: KT L*W*T 90*20*2mm,chất liệu Inox 304. Hàng mới 100%... (mã hs khung bảo vệ cầ/ mã hs của khung bảo vệ) |
ĐĨA ĐỊNH VỊ SẢN PHẨM BASE PLATE bằng mica, hàng mới 100%... (mã hs đĩa định vị sản/ mã hs của đĩa định vị) |
Miếng mica đã được in số dùng cho ghế trong rạp chiếu phim- Row numbering. Hàng mới 100%... (mã hs miếng mica đã đ/ mã hs của miếng mica đ) |
Biển mica A3 ngang để trên giá hàng. Hàng mới 100%... (mã hs biển mica a3 ng/ mã hs của biển mica a3) |
Phụ kiện đo tổng thể bằng mica CCSE-030S, dài 30 mm... (mã hs phụ kiện đo tổn/ mã hs của phụ kiện đo) |
Chữ và Logo Công Ty Nichias bằng Meca, hàng mới 100%.... (mã hs chữ và logo côn/ mã hs của chữ và logo) |
Tấm đệm, kích thước: 1200x1200x2 mm, chất liệu mica, dùng cho máy cắt mút xốp... (mã hs tấm đệm kích t/ mã hs của tấm đệm kíc) |
Kính chắn gió bằng mica (dùng cho xe điện chạy trong sân golf), Part No. 5206100-JSA2C48-1000, mới 100%... (mã hs kính chắn gió b/ mã hs của kính chắn gi) |
MicaT5*1200*1200 (V6129Y0042)... (mã hs micat5*1200*120/ mã hs của micat5*1200*) |
MicaT5-1200*1200 (V6549Y0084)... (mã hs micat51200*120/ mã hs của micat51200*) |
MicaT10*1200*1200 (V6529Z0033)... (mã hs micat10*1200*12/ mã hs của micat10*1200) |
MicaT10-1200*1200 (V6549Y0085)... (mã hs micat101200*12/ mã hs của micat101200) |
Tấm Mika nhựa trong 1220x2240X5MM. Hàng mới 100%... (mã hs tấm mika nhựa t/ mã hs của tấm mika nhự) |
Biển tên cho máy bọc nhựa bằng mica, Hàng mới 100%... (mã hs biển tên cho má/ mã hs của biển tên cho) |
Biển tên cho lò tôi cuộn lại bằng mica, Hàng mới 100%... (mã hs biển tên cho lò/ mã hs của biển tên cho) |
Biển mica sữa in UV 1 mặt 2 ly 10*8.5 cm, hàng mới 100%... (mã hs biển mica sữa i/ mã hs của biển mica sữ) |
Mica đài loan bảo vệ máy thùy khuy 70*100*3mm, hàng mới 100%... (mã hs mica đài loan b/ mã hs của mica đài loa) |
Giá đựng mica khung A4 kèm đế 32*10cm, hàng mới 100%... (mã hs giá đựng mica k/ mã hs của giá đựng mic) |
Biển mica 3 ly 2 lớp trong suốt 6 vít 115*150 cm, hàng mới 100%... (mã hs biển mica 3 ly/ mã hs của biển mica 3) |
Biển mica decal chữ A+ Decal keo ngược 25*30*60cm, hàng mới 100%... (mã hs biển mica decal/ mã hs của biển mica de) |
Hộp mica 230 x 310 mm, chất liệu: nhựa mica. Hàng mới 100%... (mã hs hộp mica 230 x/ mã hs của hộp mica 230) |
Nhựa mica trong suốt chống tĩnh điện 2000x1000x2mm _ HV ESD PMMA [OTR730]... (mã hs nhựa mica trong/ mã hs của nhựa mica tr) |
Khung treo bằng mica KT 30.2x21.2cm, hàng mới 100%... (mã hs khung treo bằng/ mã hs của khung treo b) |
Biển (80x120)cm, chất liệu mica, hàng mới 100%... (mã hs biển 80x120cm/ mã hs của biển 80x120) |
Biển kéo ra (20x25)cm, chất liệu mica, hàng mới 100%... (mã hs biển kéo ra 20/ mã hs của biển kéo ra) |
Biển đẩy vào (20x25)cm, chất liệu mica, hàng mới 100%... (mã hs biển đẩy vào 2/ mã hs của biển đẩy vào) |
Biển kiểm tra (20x28)cm, chất liệu mica, hàng mới 100%... (mã hs biển kiểm tra/ mã hs của biển kiểm tr) |
Biển phòng in (25x12.5)cm, chất liệu mica, hàng mới 100%... (mã hs biển phòng in/ mã hs của biển phòng i) |
Biển push, pull (20x25)cm, chất liệu mica, hàng mới 100%... (mã hs biển push pull/ mã hs của biển push p) |
Bảng số máy Bcoil (20x10)cm, chất liệu mica, hàng mới 100%... (mã hs bảng số máy bco/ mã hs của bảng số máy) |
Biển phòng cuốn dây (30x15)cm, chất liệu mica, hàng mới 100%... (mã hs biển phòng cuốn/ mã hs của biển phòng c) |
Biển ra vào đóng cửa (20x20)cm, chất liệu mica, hàng mới 100%... (mã hs biển ra vào đón/ mã hs của biển ra vào) |
Bảng số máy định dạng (20x10)cm, chất liệu mica, hàng mới 100%... (mã hs bảng số máy địn/ mã hs của bảng số máy) |
Khay để kính, kt1000*290*250mm, chất liệu mica (Hàng mới 100%)... (mã hs khay để kính k/ mã hs của khay để kính) |
Tấm gá cố định (Fixture Plate), kích thước: L180xW70xH3mm, bằng mica, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%... (mã hs tấm gá cố định/ mã hs của tấm gá cố đị) |
Tấm gá (Microscope anti dust), kích thước: 222x200.5mm, bằng mica, dùng để kiểm tra sản phẩm trong quá trình sản xuất, hàng mới 100%... (mã hs tấm gá microsc/ mã hs của tấm gá micr) |
Mica 2mm (Đài Loan), hàng mới 100%... (mã hs mica 2mm đài l/ mã hs của mica 2mm đà) |
Mica 3mm (Đài Loan), hàng mới 100%... (mã hs mica 3mm đài l/ mã hs của mica 3mm đà) |
Mica 5mm (Đài Loan), hàng mới 100%... (mã hs mica 5mm đài l/ mã hs của mica 5mm đà) |
TRUE ROUGE MATTE VMD.Vật dụng trưng bày sản phẩm EA-.Nhãn hiệu Thefaceshop. Hàng FOC... (mã hs true rouge matt/ mã hs của true rouge m) |
Khay giấy A4 ngang, kích thước: 327x240mm, vật liệu bằng mica, hàng mới 100%... (mã hs khay giấy a4 ng/ mã hs của khay giấy a4) |
Miếng mica- Phi 75mm x 4mm, hàng mới 100%... (mã hs miếng mica phi/ mã hs của miếng mica) |
Mica dùng cho mạch in máy giặt (mica)... (mã hs mica dùng cho m/ mã hs của mica dùng ch) |
Tấm chắn máy SPM-500V. Đóng gói (2 tấm/bộ). Kích thước: 214x146mm. Chất liệu: Mica. Dùng để che chắn bảo vệ khu vực có máy ép window hoạt động. Hàng mới 100%... (mã hs tấm chắn máy sp/ mã hs của tấm chắn máy) |
Cửa an toàn dùng cho máy IP- Safty DoorCSG-08-004 (bằng Mica)(hàng mới 100%)... (mã hs cửa an toàn dùn/ mã hs của cửa an toàn) |
Kính thăm 25A... (mã hs kính thăm 25a/ mã hs của kính thăm 25) |
Bảng Mica trong, kích thước: (240 x 370 x 2.5)mm, dùng trong ngành may công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs bảng mica trong/ mã hs của bảng mica tr) |
Biển chỉ dẫn " khu vực hút thuốc", kích thước: 360x180mm (chất liệu: Mica). Hàng mới 100%... (mã hs biển chỉ dẫn/ mã hs của biển chỉ dẫn) |
Tấm mica, kt (W)1000*(H)60*(t)3mm, chất liệu nhựa mica(Acrylic), nsx Specs Co., Ltd, mới 100%... (mã hs tấm mica kt w/ mã hs của tấm mica kt) |
Tấm mica, kt: (W)1000*(H)1000*(t)0.5mm, chất liệu nhựa mica (acrylic), nsx Specs Co., Ltd, mới 100%... (mã hs tấm mica kt/ mã hs của tấm mica kt) |
Mica trong, dày 1mm, kích thước 1220x2440, mới 100%, xuất xứ Malaysia... (mã hs mica trong dày/ mã hs của mica trong) |
Mica tấm (400*400*5)mm mica trong, hàng mới 100%, PO IP012233... (mã hs mica tấm 400*4/ mã hs của mica tấm 40) |
Khay ngâm dụng cụ nhặt đĩa bằng mica, kích thước 50x150x280mm... (mã hs khay ngâm dụng/ mã hs của khay ngâm dụ) |
Tấm mica kích thước 1200x600x10mm... (mã hs tấm mica kích t/ mã hs của tấm mica kíc) |
Miếng mica dùng làm đèn nền điện thoại di động... (mã hs miếng mica dùng/ mã hs của miếng mica d) |
Mica phi 62.Hàng mới 100%... (mã hs mica phi 62hàn/ mã hs của mica phi 62) |
Tấm mica 450x380mm.Hàng mới 100%... (mã hs tấm mica 450x38/ mã hs của tấm mica 450) |
Tấm mica 560x220mm.Hàng mới 100%... (mã hs tấm mica 560x22/ mã hs của tấm mica 560) |
Meka Đài loan 5mm. Hàng mới 100%... (mã hs meka đài loan 5/ mã hs của meka đài loa) |
Meka 5*1200*2440mm. Hàng mới 100%... (mã hs meka 5*1200*244/ mã hs của meka 5*1200*) |
Hộp mica theo mẫu 300x200x5mm. Hàng mới 100%... (mã hs hộp mica theo m/ mã hs của hộp mica the) |
Cửa bảo vệ cho máy FM01, FM02 (Door Cover Plastic)... (mã hs cửa bảo vệ cho/ mã hs của cửa bảo vệ c) |
Tấm che terminal, bằng nhựa... (mã hs tấm che termina/ mã hs của tấm che term) |
Bảng ghi chú công tắc hành trình... (mã hs bảng ghi chú cô/ mã hs của bảng ghi chú) |
Bảng ghi chú... (mã hs bảng ghi chú/ mã hs của bảng ghi chú) |
Tấm mica 118*57.5*0.2 cm,mới 100%... (mã hs tấm mica 118*57/ mã hs của tấm mica 118) |
Tấm mica 27.5*15.5*0.2 cm,mới 100%... (mã hs tấm mica 275*1/ mã hs của tấm mica 27) |
Hộp mica (Mica box) 100x70x70mm Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs hộp mica mica/ mã hs của hộp mica mi) |
Tấm mika chống tĩnh điện, kích thước: 1x1m dày 3mm... (mã hs tấm mika chống/ mã hs của tấm mika chố) |
Mica trong suốt 1220x2440x3mm... (mã hs mica trong suốt/ mã hs của mica trong s) |
Mica"2400*1200*25(mm) |
Chặn giấy bằng mica mới 100% |
Hộp mica |
PGPASSPORT - Misaki Passeport Holder - Khay đựng card bằng mica- Hiệu Misaki. Hàng mới 100% |
Mica màn hình điện thoại di động - FLAT TOUCH SCREEN C3204A V1, 5831000960. Mới 100% |
Mica màn hình điện thoại di động - FLAT TOUCH SCREEN KJ029-0031F, 5831001002.Mới 100% |
Mica màn hình điện thoại di động - TOUCH PANEL - 24200010 |
Mica màn hình điện thoại di động - TOUCH PANEL - 24200006 |
Đồ trưng bày hàng trang sức bằng mica (mới 100%) |
Cửa bằng mica, mã 818504120 |
Mica màn hình điện thoại di động - Touch Panel white HQ21700009000 |
Linh kiện dùng cho bảo hành GH72-54802A Tấm bảo vệ màn hiển thị điện thọai di động(mica) |
Mica màn hình điện thoại di động - Touch Panel black HQ21700012000 |
Miếng mica (30x50)cm, mới 100% |
Băng Mica - Natural Mica Tape chiều rộng 10 ~ 20 mm, chiều dầy 0.143mm |
Logo trưng bày bằng Mica PD101 ( 8.2 x 5.2 x 12cm) F.O.C (Hàng mới 100%) |
Kệ trưng bà bằng Mica PD20 ( 25*25*60cm) - F.O.C (Hàng mới 100%) |
Cửa bằng mica, mã 814703047 |
Hộp mica bầy hàng loại to - China |
Tấm mica (1826mmx 1782mm). Hàng mới 100% |
Tấm mica (1827mmx 1779 mm). Hàng mới 100% |
Tấm mica (1175mmx 876mm). Hàng mới 100% |
Mica màn hình điện thoại di động - TOUCH LENS-ELO03210330Fm Mới 100% |
Tấm Mica (bộ phận của tấm cách nhiệt) |
Nhãn dán biển báo, cảnh báo KP-1250K dùng trên tàu thuỷ bằng mica |
Nhãn dán biển báo, cảnh báo KP-1270K dùng trên tàu thuỷ bằng mica |
Nhãn dán biển báo, cảnh báo KT-1190PK dùng trên tàu thuỷ bằng mica |
Nhãn dán biển báo, cảnh báo KP-1130K dùng trên tàu thuỷ bằng mica |
Nhãn dán biển báo, cảnh báo KP-1070K dùng trên tàu thuỷ bằng mica |
Nhãn dán biển báo, cảnh báo KT-2390PK dùng trên tàu thuỷ bằng mica |
Nhãn dán biển báo, cảnh báo KT-2370PF dùng trên tàu thuỷ bằng mica |
Nhãn dán biển báo, cảnh báo KT-2460PF dùng trên tàu thuỷ bằng mica |
Nhãn dán biển báo, cảnh báo KT-2540PF dùng trên tàu thuỷ bằng mica |
Nhãn dán biển báo, cảnh báo KT-9030PK dùng trên tàu thuỷ bằng mica |
Nhãn dán biển báo, cảnh báo KP-1060K dùng trên tàu thuỷ bằng mica |
Nhãn dán biển báo, cảnh báo KP-1440K dùng trên tàu thuỷ bằng mica |
Bảng biển báo, cảnh báo 6650090 dùng trên tàu thuỷ bằng mica |
Nhãn dán biển báo, cảnh báo KT-1431PK dùng trên tàu thuỷ bằng mica |
Nhãn dán biển báo, cảnh báo KT-2470PF dùng trên tàu thuỷ bằng mica |
Nhãn dán biển báo, cảnh báo KT-7030PF dùng trên tàu thuỷ bằng mica |
Nhãn dán biển báo, cảnh báo KP-1022K dùng trên tàu thuỷ bằng mica |
Mica bảo vệ camera điện thoại di động hi-mobile P09 Camera lens 262*U201120/01-PMMA-Black |
Mica bảo vệ camera điện thoại di động hi-mobile i17e Camera lens 262*D210020/01-Black |
Mica bảo vệ camera điện thoại di động hi-mobile i21 Camera lens 262*L30110/01-PMMA-black |
Mica bảo vệ camera điện thoại di động hi-mobile H18 Camera lens 262*W71020/01-PMMA-black |
Mica bảo vệ màn hình điện thoại di động hi-mobile P09 Main lens 262*U2011+10/01-PMMA-black |
Mica bảo vệ màn hình điện thoại di động hi-mobile H18 Main lens 262*W71010/01-black-hipt |
Hộp đựng brochure bằng mi ca để gắn trên bảng kim loại, kt 360(L)x72(H)mm |
Khay đựng nhựa đúc RT800, bằng mica, mã: 20100011. |
Miếng mêka cách điện TF9C015X dùng trong cầu trì dùng cho máy sấy khô tay HD4000 |
Mica màn hình điện thoại di động - Touch Panel - TP-B8700, Mới 100% |
Kính thăm dầu, part number: 55813251 (bằng mica, hàng mới 100%) |
Laneige mica products display gift - Tấm mica trưng bày sản phẩm (18 x 22)cm, hàng tặng. Hàng mới 100% |
Máng đựng dầu của máy may (4.3cm*4cm) = Mica, Mới 100% |
Tấm mica của máy ép nổi (0.1cm*60cm*100cm), Mới 100% |
Cửa bằng mica, mã 814703046 |
Mi ca đèn trần (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Mi ca kệ hành lý (Hyundai 39 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Cửa bằng mica, mã 870182277 |
Cửa bằng mica, mã 870182276 |
Cửa bằng mica, mã 870182274 |
Cửa bằng mica, mã 870182275 |
Miếng bảo vệ camera (bằng mica) dùng cho máy quét tài liệu i1400 hiệu Kodak (Hàng mới 100%). |
Miếng bảo vệ camera (bằng mica) dùng cho máy quét tài liệu i200/i100 hiệu Kodak (Hàng mới 100%). |
Miếng mêca để quan sát chất lỏng 90199-0004;Level glass, ST60 |
Mica màn hình điện thoại di động - TOUCH PANEL - TP-WHI-B8200. Mới 100% |
Tấm calcium silicate đã sơn một mặt KT 6mmx915mmx1830mm. Hàng mới 100% |
Logo trưng bày bằng Mica (Hàng mới 100%) |
ống mica chịu nhiệt ( 50 x 44 x 2000) mm + 2 mm (ĐK ngoài x ĐK trong x chiều dài) hàng mới 100% |
ống mica chịu nhiệt ( 80 x 74 x 2000) mm + 2 mm (ĐK ngoài x ĐK trong x chiều dài) hàng mới 100% |
ống mica chịu nhiệt ( 26 x 22 x 1200) mm + 2 mm (ĐK ngoài x ĐK trong x chiều dài) hàng mới 100% |
ống mica chịu nhiệt ( 20 x 16 x 2000) mm + 2 mm (ĐK ngoài x ĐK trong x chiều dài) hàng mới 100% |
ống mica chịu nhiệt ( 90 x 84 x 2000) mm + 2 mm (ĐK ngoài x ĐK trong x chiều dài) hàng mới 100% |
ống mica chịu nhiệt ( 40 x 34 x 2000) mm + 2 mm (ĐK ngoài x ĐK trong x chiều dài) hàng mới 100% |
ống mica chịu nhiệt ( 70 x 64 x 2000) mm + 2 mm (ĐK ngoài x ĐK trong x chiều dài) hàng mới 100% |
ống mica chịu nhiệt ( 100 x 94 x 2000) mm + 2 mm (ĐK ngoài x ĐK trong x chiều dài) hàng mới 100% |
ống mica chịu nhiệt ( 10 x 7 x 2000) mm + 2 mm (ĐK ngoài x ĐK trong x chiều dài) hàng mới 100% |
ống mica chịu nhiệt ( 30 x 24 x 2000) mm + 2 mm (ĐK ngoài x ĐK trong x chiều dài) hàng mới 100% |
ống mica chịu nhiệt ( 60 x 54 x 2000) mm + 2 mm (ĐK ngoài x ĐK trong x chiều dài) hàng mới 100% |
ống mica chịu nhiệt ( 15 x 11 x 2000) mm + 2 mm (ĐK ngoài x ĐK trong x chiều dài) hàng mới 100% |
Window Display- REF-VITRIN- Tấm trưng bày bằng mica. Hiệu Longchamp. Hàng mới 100% |
Mica màn hình điện thoại di động - TOUCH LENS, ELO03210330F. Mới 100% |
Miếng bảo vệ camera (bằng mica) dùng cho máy quét tài liệu i1400 hiệu Kodak (Hàng mới 100%). |
Miếng bảo vệ camera (bằng mica) dùng cho máy quét tài liệu i200/i100 hiệu Kodak (Hàng mới 100%). |
ống mica chịu nhiệt ( 50 x 44 x 2000) mm + 2 mm (ĐK ngoài x ĐK trong x chiều dài) hàng mới 100% |
ống mica chịu nhiệt ( 80 x 74 x 2000) mm + 2 mm (ĐK ngoài x ĐK trong x chiều dài) hàng mới 100% |
ống mica chịu nhiệt ( 26 x 22 x 1200) mm + 2 mm (ĐK ngoài x ĐK trong x chiều dài) hàng mới 100% |
ống mica chịu nhiệt ( 20 x 16 x 2000) mm + 2 mm (ĐK ngoài x ĐK trong x chiều dài) hàng mới 100% |
ống mica chịu nhiệt ( 90 x 84 x 2000) mm + 2 mm (ĐK ngoài x ĐK trong x chiều dài) hàng mới 100% |
ống mica chịu nhiệt ( 40 x 34 x 2000) mm + 2 mm (ĐK ngoài x ĐK trong x chiều dài) hàng mới 100% |
ống mica chịu nhiệt ( 70 x 64 x 2000) mm + 2 mm (ĐK ngoài x ĐK trong x chiều dài) hàng mới 100% |
ống mica chịu nhiệt ( 100 x 94 x 2000) mm + 2 mm (ĐK ngoài x ĐK trong x chiều dài) hàng mới 100% |
ống mica chịu nhiệt ( 10 x 7 x 2000) mm + 2 mm (ĐK ngoài x ĐK trong x chiều dài) hàng mới 100% |
ống mica chịu nhiệt ( 30 x 24 x 2000) mm + 2 mm (ĐK ngoài x ĐK trong x chiều dài) hàng mới 100% |
ống mica chịu nhiệt ( 60 x 54 x 2000) mm + 2 mm (ĐK ngoài x ĐK trong x chiều dài) hàng mới 100% |
ống mica chịu nhiệt ( 15 x 11 x 2000) mm + 2 mm (ĐK ngoài x ĐK trong x chiều dài) hàng mới 100% |
Phụ tùng máy tạo mẫu trên sáp AUREUS ( Tấm Mica đựng sáp dày 2mm) |
Chụp đèn hoa sen bằng mica 15-19.5cm(ACARYLIC FABRIC (15-19.5CM),hàng mới% |
Mi ca ốp trần dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Mi ca ốp kệ hành lý dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Phụ tùng thang máy OTIS, mới 100% : Mica trang trí tấm trần thang máy (3R68228A) |
8000-2009 Khay đựng dụng cụ y tế bằng MiCa.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
8000-2020 Khay đựng dụng cụ y tế bằng MiCa.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
Tấm mica (2129mm x 1779 mm). Hàng mới 100% |
Tấm mica (1225mmx 1775mm). Hàng mới 100% |
Tấm mica kiểm tra độ biến dạng của gương |
ốp mi ca kệ hành lý (Hyundai 39 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Mica màn hình điện thoại di động - TOUCH PANNEL-23STP34F061620 |
Linh kiện của máy phun: dụng cụ phun hoá chất GLASS SPRAY NOZZLE,làm bằng mica,hàng mới 100% |
Mica màn hình điện thoại di động - FLAT TOUCH-SCREEN C35FFG-1.13.0180701001 |
Mica màn hình điện thoại di động - FLAT TOUCH SCREEN 81035049A10 |
Cửa bằng mica, mã 814704063 |
Cửa bằng mica A10,5-X12, mã 888317806 |
Cây trưng bày kính bằng mica SPYDER DS 11-STAND B BLK X3 (Hàng mới 100%) |
Đế trưng bày tròng và thẻ thương hiệu bằng mica SPYDER DS 11-LENS BLK (Hàng mới 100%) |
Khay trưng bày kính bằng mica SPYDER DS 11-TRAY BLK (Hàng mới 100%) |
Nhãn dán biển báo, cảnh báo KT-1190PK dùng trên tàu thuỷ bằng mica |
Nhãn dán biển báo, cảnh báo KT-2390PK dùng trên tàu thuỷ bằng mica |
Nhãn dán biển báo, cảnh báo KT-9030PK dùng trên tàu thuỷ bằng mica |
Mi ca kệ hành lý (Hyundai 39 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
8000-2011 Khay đựng dụng cụ y tế bằng MiCa.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
8000-2021 Khay đựng dụng cụ y tế bằng MiCa.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
8000-2017 Khay đựng dụng cụ y tế bằng MiCa.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
8000-2025 Khay đựng dụng cụ y tế bằng MiCa.Hàng y tế. Hàng mới 100% Do hãng STRYKER sản xuất |
Logo bằng Mica CRD LOGOPL 1PZ (Hàng mới 100%) |
Mica màn hình điện thoại di động - FLAT TOUCH SCREEN C3204A V1, 5831000960. Mới 100% |
Mica màn hình điện thoại di động - FLAT TOUCH SCREEN KJ029-0031F, 5831001002.Mới 100% |
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH |
Chương 68:Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 68149000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
15% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68149000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68149000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 15% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68149000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 10 |
01/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-30/06/2020 | 10 |
01/07/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68149000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68149000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68149000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68149000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 2 |
01/04/2018-31/03/2019 | 1 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68149000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68149000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68149000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 3 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68149000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68149000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 4 |
2021 | 3 |
2022 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68149000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 3.3 |
2019 | 1.7 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68149000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68149000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68149000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68149000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68149000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 7 |
01/01/2020-31/12/2020 | 3 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68149000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68149000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 8.3 |
01/01/2021-31/12/2021 | 6.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68149000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 6.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 68149000
Bạn đang xem mã HS 68149000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 68149000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 68149000: Loại khác
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần XX | Chương 94 | 94056010 | Biển cảnh báo, biển tên đường phố, biển báo giao thông và đường bộ |