- Phần XIII: SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH
-
- Chương 70: Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thủy tinh
- 7009 - Gương thủy tinh, có hoặc không có khung, kể cả gương chiếu hậu.
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Hàng hóa thuộc nhóm 32.07 (ví dụ, men kính và men sứ, frit thủy tinh, thủy tinh khác ở dạng bột, hạt hoặc vẩy);
(b) Các sản phẩm thuộc Chương 71 (ví dụ, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(c) Cáp sợi quang thuộc nhóm 85.44, vật cách điện (nhóm 85.46) hoặc các phụ kiện bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47;
(d) Sợi quang học, các bộ phận quang học đã được gia công quang học, ống tiêm dưới da, mắt giả, nhiệt kế, dụng cụ đo khí áp, máy đo tỷ trọng chất lỏng hoặc các sản phẩm khác của Chương 90;
(e) Đèn hoặc bộ đèn, các biển hộp được chiếu sáng, các biển đề tên được chiếu sáng hoặc các loại tương tự, có nguồn sáng cố định thường xuyên, hoặc các bộ phận của chúng thuộc nhóm 94.05;
(f) Đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao, các đồ trang trí cây thông Nô-en hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 95 (trừ mắt thủy tinh không có bộ phận điều khiển, dùng cho búp bê hoặc cho các sản phẩm khác thuộc Chương 95); hoặc
(g) Khuy, bình chân không, bình xịt dầu thơm hoặc các bình xịt tương tự hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 96.
2. Theo mục đích của các nhóm 70.03, 70.04 và 70.05:
(a) thủy tinh không được coi là “đã gia công” bởi bất cứ một quá trình nào trước khi tôi luyện;
(b) việc cắt thành hình không ảnh hưởng đến phân loại thủy tinh dạng tấm; chiếu của kính trong khi vẫn giữ được độ trong suốt hoặc mờ; hoặc không cho ánh sáng phản chiếu từ bề mặt của kính.
3. Những sản phẩm được kể đến trong nhóm 70.06 vẫn được phân loại trong nhóm đó cho dù có hoặc không có đặc trưng của hàng hóa.
4. Theo mục đích của nhóm 70.19, khái niệm “len thủy tinh” có nghĩa là:
(a) Len khoáng vật với hàm lượng dioxit silic (SiO2) không dưới 60% tính theo trọng lượng;
(b) Len khoáng vật với hàm lượng dioxit silic (SiO2) dưới 60% tính theo trọng lượng nhưng với một hàm lượng oxit kiềm (K2O hoặc Na2O) trên 5% tính theo trọng lượng hoặc hàm lượng oxit boric (B2O3) trên 2 % tính theo trọng lượng.
Len khoáng vật không có những đặc điểm kỹ thuật ở trên được phân loại trong nhóm 68.06.
(c) khái niệm “lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu” có nghĩa là lớp phủ cực mỏng bằng kim loại hoặc bằng hợp chất hóa học (ví dụ oxit kim loại) mà lớp đó có tác dụng hấp thụ, ví dụ, hấp thụ tia hồng ngoại hoặc để tăng tính phản
5. Trong bảng Danh mục này, khái niệm “thủy tinh” kể cả thạch anh nấu chảy và dioxit silic nấu chảy khác.
Chú giải phân nhóm.
1.Theo mục đích của các phân nhóm 7013.22, 7013.33, 7013.41 và 7013.91, khái niệm “pha lê chì” có nghĩa là chỉ loại thủy tinh có hàm lượng chì monoxit (PbO) tối thiểu là 24% theo trọng lượng.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Goods of heading 32.07 (for example, vitrifiable enamels and glazes, glass frit, other glass in the form of powder, granules or flakes);
(b) Articles of Chapter 71 (for example, imitation jewellery);
(c) Optical fibre cables of heading 85.44, electrical insulators (heading 85.46) or fittings of insulating material of heading 85.47;
(d) Optical fibres, optically worked optical elements, hypodermic syringes, artificial eyes, thermometers, barometers, hydrometers or other articles of Chapter 90;
(e) Lamps or lighting fittings, illuminated signs, illuminated name-plates or the like, having a permanently fixed light source, or parts thereof of heading 94.05;
(f) Toys, games, sports requisites, Christmas tree ornaments or other articles of Chapter 95 (excluding glass eyes without mechanisms for dolls or for other articles of Chapter 95); or
(g) Buttons, fitted vacuum flasks, scent or similar sprays or other articles of Chapter 96.
2. For the purposes of headings 70.03, 70.04 and 70.05:
(a) glass is not regarded as “worked” by reason of any process it has undergone before annealing;
(b) cutting to shape does not affect the classification of glass in sheets; reflecting qualities of the glass while still allowing it to retain a degree of transparency or translucency; or which prevents light from being reflected on the surface of the glass.
3. The products referred to in heading 70.06 remain classified in that heading whether or not they have the character of articles.
4. For the purposes of heading 70.19, the expression “glass wool” means:
(a) Mineral wools with a silica (SiO2) content not less than 60 % by weight;
(b) Mineral wools with a silica (SiO2) content less than 60 % but with an alkaline oxide (K2O or Na2O) content exceeding 5 % by weight or a boric oxide (B2O3) content exceeding 2 % by weight.
Mineral wools which do not comply with the above specifications fall in heading 68.06.
(c) the expression “absorbent, reflecting or non- reflecting layer” means a microscopically thin coating of metal or of a chemical compound (for example, metal oxide) which absorbs, for example, infra-red light or improves the
5. Throughout the Nomenclature, the expression “glass” includes fused quartz and other fused silica.
Subheading Note.
1. For the purposes of subheadings 7013.22, 7013.33, 7013.41 and 7013.91, the expression “lead crystal” means only glass having a minimum lead monoxide (PbO) content by weight of 24 %.
Chú giải SEN
SEN description
-
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7219:2002 về Kính tấm xây dựng - Phương pháp thử (năm 2002)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Chưa có khung |
Gương chưa gắn khung (Mirror)... (mã hs gương chưa gắn/ mã hs của gương chưa g) |
Gương dày 5mm (5*851*926)mm (Hàng mới 100%)... (mã hs gương dày 5mm/ mã hs của gương dày 5m) |
Gương chưa gia công độ dày (3mm)/ Silver mirror (3x595x480)mm_131.4478 m2... (mã hs gương chưa gia/ mã hs của gương chưa g) |
Gương nhà vệ sinh 1500*840*5mm,mới 100%... (mã hs gương nhà vệ si/ mã hs của gương nhà vệ) |
Kính thủy Convex Mirror- RH334004- 5 x 1030 (deep 76.5)- 5mm convex mirror with silver and copper layer without painting, Diameter:1030 mm,dùng cho sản phẩm trang trí nội thất, mới 100%... (mã hs kính thủy conve/ mã hs của kính thủy co) |
Gương nguồn đèn LED và IR của máy SPD-S955S... (mã hs gương nguồn đèn/ mã hs của gương nguồn) |
Kính thủy 5x462x399mm... (mã hs kính thủy 5x462/ mã hs của kính thủy 5x) |
Kính thủy 5mm (5x308x560)mm... (mã hs kính thủy 5mm/ mã hs của kính thủy 5m) |
Gương 4mm (1045 x 486 x 4)mm (30 tấm 15.24m2)... (mã hs gương 4mm 1045/ mã hs của gương 4mm 1) |
GƯƠNG (1085*818*5)mm, phục vụ trong sản xuất sản phẩm đồ gỗ... (mã hs gương 1085*818/ mã hs của gương 1085*) |
Gương cầu lồi dùng trong quá trình kiểm tra vị trí đặt kính trong máy dán lớp bảo vệ kính điện thoại, model[MB90-MCL057-266], chất liệu: thủy tinh, KT: 60X60MM(Hàng mới 100%)... (mã hs gương cầu lồi d/ mã hs của gương cầu lồ) |
Kính thủy các loại(Kinh thuy Vanity MD-VA-02-4 x 345 x 405 mm (ban ve dinh kem + mai bong canh))... (mã hs kính thủy các l/ mã hs của kính thủy cá) |
Thanh gương dùng lắp ráp cho máy phân loại tiền, KT: 15x11x1.1mm 7P020418-001-03. Hàng mới 100%... (mã hs thanh gương dùn/ mã hs của thanh gương) |
Gương dày 3mm đã được gia công mài cạnh dùng trong sản xuất đồ nội thất (kt 180x450mm), 200 tấm, mới 100%... (mã hs gương dày 3mm đ/ mã hs của gương dày 3m) |
Gương soi toàn thân tráng bạc không có khung. Kích thước (123*40*6)cm. Nhà sản xuất: GUANGZHOU. Hàng tặng kèm (FOC) không có giá trị thanh toán. Hàng mới 100%... (mã hs gương soi toàn/ mã hs của gương soi to) |
Kính thủy Antique Mirror of Pivot Bar Cabinet 200x350mm, hàng mới 100%... (mã hs kính thủy antiq/ mã hs của kính thủy an) |
Gương (5x814x692) mm, hàng mới 100%.... (mã hs gương 5x814x69/ mã hs của gương 5x814) |
Mảnh kính (bộ phận của gương) của xe ô tô con Hãng Rolls-Royce/Mirror glass, heated, convex, right/Hàng mới 100%/Mã phụ tùng 7118012... (mã hs mảnh kính bộ p/ mã hs của mảnh kính b) |
Gương lắp trong sản phẩm (MIRROR 54*1.3 mm)... (mã hs gương lắp trong/ mã hs của gương lắp tr) |
Kiếng gương MI 150*130*2 MCE... (mã hs kiếng gương mi/ mã hs của kiếng gương) |
Gương soi trong nhà vệ sinh loại chưa có khung dày <3mm, cỡ (70x40)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100%... (mã hs gương soi trong/ mã hs của gương soi tr) |
Gương (dùng để gắn vào sản phẩm gỗ xuất khẩu)... (mã hs gương dùng để/ mã hs của gương dùng) |
Gương tráng bạc 3mm 762x305mm đã mài cạnh dùng làm gương nội thất... (mã hs gương tráng bạc/ mã hs của gương tráng) |
Gương 5mm (cắt theo qui cách)(907-1056*746-877*5)... (mã hs gương 5mm cắt/ mã hs của gương 5mm c) |
Kính thủy dày 5mm Q/C: 33 15/16 inch x 33 15/16 inch... (mã hs kính thủy dày 5/ mã hs của kính thủy dà) |
gương thành phẩm (chưa có khung)-(3*61~909*61~840) MM- MIRROR... (mã hs gương thành phẩ/ mã hs của gương thành) |
Kính gương: 1830X2440X5.0mm (Không có khung, tráng thuỷ). Hàng mới 100%... (mã hs kính gương 183/ mã hs của kính gương) |
Gương 3mm (835 x 703 x 3)mm... (mã hs gương 3mm 835/ mã hs của gương 3mm 8) |
Gương 5mm (570~1261 x 290~956 x 5)mm... (mã hs gương 5mm 570~/ mã hs của gương 5mm 5) |
GƯƠNG SOI CẦM TAY,HAND HELD MIRROR, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2020-83/06.JAN.2020... (mã hs gương soi cầm t/ mã hs của gương soi cầ) |
Gương (3 x 190 x 190)... (mã hs gương 3 x 190/ mã hs của gương 3 x 1) |
Gương dùng để gắn cho hộp mỹ phẩm MIRROR, kích thước 47.5*47.5*1.1 mm... (mã hs gương dùng để g/ mã hs của gương dùng đ) |
Gương 5 (5 x 941 x 839) mm(1.58m2)... (mã hs gương 5 5 x 94/ mã hs của gương 5 5 x) |
Gương 5 (5 x 860 x 815) mm(46.26m2)... (mã hs gương 5 5 x 86/ mã hs của gương 5 5 x) |
Gương 5 (5 x 1126 x 820) mm(101.57m2)... (mã hs gương 5 5 x 11/ mã hs của gương 5 5 x) |
Gương 5mm (đã mài cạnh, đánh bóng, chưa có khung)... (mã hs gương 5mm đã m/ mã hs của gương 5mm đ) |
Gương các loại (3*790*350)mm (Hàng mới 100%)... (mã hs gương các loại/ mã hs của gương các lo) |
GƯƠNG SOI, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2020-108/07.JAN.2020... (mã hs gương soi kèm/ mã hs của gương soi k) |
Gương- 3mm (3 * 1053 * 498~582)mm, hàng mới 100%... (mã hs gương 3mm 3 */ mã hs của gương 3mm) |
KÍnh chiếu hậu,kt 126x106x3mm,dùng để sản xuất thiết bị đọc lỗi oto.Mới 100%. Mã ERP 303000880... (mã hs kính chiếu hậu/ mã hs của kính chiếu h) |
Gương vật liệu 3V2KV1906002 KT: 12x12x3mm nguyên liệu dùng để sản xuất linh kiện máy in, máy fax, tương đương 89,280 thanh... (mã hs gương vật liệu/ mã hs của gương vật li) |
Gương, dày (3~5)mm... (mã hs gương dày 3~5/ mã hs của gương dày) |
Gương tráng nhôm Aluminium Mirror chưa có khung ở dạng tấm dày 4mm, quy cách 3300x1830mm (mới 100%)... (mã hs gương tráng nhô/ mã hs của gương tráng) |
Phụ tùng xe ô tô du lịch 5 chỗ các loại- mặt gương, NSX:VICHURA, nhãn hiệu: HUYNDAI, KIA, DEAWOO, mới 100%... (mã hs phụ tùng xe ô t/ mã hs của phụ tùng xe) |
Gương BN-001, không có khung, được mài cạnh, QC: (262x562x3)mm, hàng mới 100%.... (mã hs gương bn001 k/ mã hs của gương bn001) |
Gương soi (Gương dày 4mm, KT: 60cm*40cm) Bằng thủy tinh, không có khung... (mã hs gương soi gươn/ mã hs của gương soi g) |
Gương 3ly (150-1500x200-2000)mm... (mã hs gương 3ly 150/ mã hs của gương 3ly 1) |
Gương 5ly (150-1500x200-2000)mm... (mã hs gương 5ly 150/ mã hs của gương 5ly 1) |
Kính thủy 6 x 962 x 708mm... (mã hs kính thủy 6 x 9/ mã hs của kính thủy 6) |
Kính cường lực- (477x230X5)mm... (mã hs kính cường lực/ mã hs của kính cường l) |
Gương YM4560A, kích thước: 600x450, dùng trong nhà vệ sinh, không có khung. Hàng mới 100%... (mã hs gương ym4560a/ mã hs của gương ym4560) |
Kính thủy 6 x 1383 x 1311mm... (mã hs kính thủy 6 x 1/ mã hs của kính thủy 6) |
Gương chưa có khung(1048*870*5)MM(Tấm0.91176M2)... (mã hs gương chưa có k/ mã hs của gương chưa c) |
Gương R15932 cắt từ gương (1830~2140 X 2440 ~3660)mm, mài cạnh, QC: 17-23/32inch x 71inch*3mm... (mã hs gương r15932 cắ/ mã hs của gương r15932) |
SSP-015: Gương nguồn đèn LED và IR của máy SPD-S955S, hàng mới 100%... (mã hs ssp015 gương/ mã hs của ssp015 gươ) |
Gương của đầu giường 148-144 (1 bộ6 pcs (325x226x5)mm)... (mã hs gương của đầu g/ mã hs của gương của đầ) |
Gương 3 ly VNC (150-1500 mm x 200-2000 mm)... (mã hs gương 3 ly vnc/ mã hs của gương 3 ly v) |
Gương 5 ly VNC (150-1500 mm x 200-2000 mm)... (mã hs gương 5 ly vnc/ mã hs của gương 5 ly v) |
Mặt bàn Palm Canyon dining, 12x930x1830 mm... (mã hs mặt bàn palm ca/ mã hs của mặt bàn palm) |
Gương 3V2NM17110 kt 54x8.5x5 mm (linh kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương 3v2nm1711/ mã hs của gương 3v2nm1) |
Gương 3V2NM17080 kt 211x8x2.8 mm (linh kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương 3v2nm1708/ mã hs của gương 3v2nm1) |
Gương 3V2NM17100 kt 150x8.5x3 mm (linh kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương 3v2nm1710/ mã hs của gương 3v2nm1) |
Gương 3V2NM17090 kt 183x13.5x4.8mm (linh kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương 3v2nm1709/ mã hs của gương 3v2nm1) |
Gương, 302K919410, kt 110x10x4.8mm (linh kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương 302k9194/ mã hs của gương 302k9) |
Gương, 302NR19750, kt 128x10x4.8mm (linh kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương 302nr197/ mã hs của gương 302nr) |
Gương, A7AH275300, KT: 300x7.5x5 mm (linh kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương a7ah2753/ mã hs của gương a7ah2) |
Gương, A7AH275400, KT: 85x17.5x3.7 mm (linh kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương a7ah2754/ mã hs của gương a7ah2) |
Gương D0BQ1764A, kt: 301.6*9*4.8 mm (linh kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương d0bq1764a/ mã hs của gương d0bq17) |
Gương, A1613210-01E, KT: 183x14x4.85 mm (linh kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương a1613210/ mã hs của gương a1613) |
Gương, A1613212-00D, KT: 242x16x4.85 mm (linh kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương a1613212/ mã hs của gương a1613) |
Gương, A1613211-01E, KT: 210.5*16*5.75 mm (linh kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương a1613211/ mã hs của gương a1613) |
Gương 5mm (đã mài cạnh, chưa khung) 1007*447... (mã hs gương 5mm đã m/ mã hs của gương 5mm đ) |
Gương, làm từ gỗ cao su, vườn trồng, MDF, mua tại Việt Nam, mới 100%, L: 89.74cm, W: 89.74cm, H: 0.95cm, mã 5048-14-GLASS... (mã hs gương làm từ g/ mã hs của gương làm t) |
Gương màu trà 5MM x (3660 x 2440 MM)... (mã hs gương màu trà 5/ mã hs của gương màu tr) |
Gương màu xám 5MM x (3300 x 2140 MM)... (mã hs gương màu xám 5/ mã hs của gương màu xá) |
Gương không màu 1.3MM x (1220 x 914 MM)... (mã hs gương không màu/ mã hs của gương không) |
Gương 3V2KV19060, kt: 12*12*2.8 mm (linh kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương 3v2kv1906/ mã hs của gương 3v2kv1) |
Gương 3V2LV19060 kt: 119.2*8*4.8 mm (linh kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương 3v2lv1906/ mã hs của gương 3v2lv1) |
Gương LY2161001 kt:129.5x10x5 mm (linh kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương ly2161001/ mã hs của gương ly2161) |
Gương nhà vệ sinh 50x70cm... (mã hs gương nhà vệ si/ mã hs của gương nhà vệ) |
Gương 3 ly VNC(150-1500 mm x 200-2000 mm)... (mã hs gương 3 ly vnc/ mã hs của gương 3 ly v) |
Gương 5 ly VNC(150-1500 mm x 200-2000 mm)... (mã hs gương 5 ly vnc/ mã hs của gương 5 ly v) |
Kính thuỷ 5mm x đường kính 494mm... (mã hs kính thuỷ 5mm x/ mã hs của kính thuỷ 5m) |
Mặt gương di động- K-TYPE, hàng đã qua sử dụng... (mã hs mặt gương di độ/ mã hs của mặt gương di) |
Mặt gương cố định- G-TYPE(DLC),hàng đã qua sử dụng... (mã hs mặt gương cố đị/ mã hs của mặt gương cố) |
Gương 5 mm- QC: 1007 x 709 x 5 mm, đã cắt, mài cạnh.... (mã hs gương 5 mm qc/ mã hs của gương 5 mm) |
Gương 5mm QC: 711 x 711 x 5 mm, đã cắt và mài cạnh... (mã hs gương 5mm qc 7/ mã hs của gương 5mm qc) |
Gương 5mm QC: 872 x 741 x 5 mm, đã cắt và mài cạnh... (mã hs gương 5mm qc 8/ mã hs của gương 5mm qc) |
Gương PMIR-0164FCZZ KT:308x11x5 linh kiên cho máy in... (mã hs gương pmir0164/ mã hs của gương pmir0) |
Gương, PMIR-0165FCZZ KT: 287.2x13x4.8 mm, linh kiện cho máy in... (mã hs gương pmir016/ mã hs của gương pmir) |
Gương PMIR-0174FCZZ, kt: 16x8x2.8 mm (linh kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương pmir0174/ mã hs của gương pmir0) |
Gương PMIR-0202FCZZ, kt: 21x8x2.8 mm (linh kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương pmir0202/ mã hs của gương pmir0) |
Gương PMIR-0016QSZZ, kt: 166x9x3.8 mm (linh kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương pmir0016/ mã hs của gương pmir0) |
Gương PMIR-0017QSZ1, kt: 190x9x3.8 mm (linh kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương pmir0017/ mã hs của gương pmir0) |
Gương PMIR-0023QSZZ, kt: 54.6x7x3.8 mm (linh kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương pmir0023/ mã hs của gương pmir0) |
Gương PMIR-0191FCZZ, kt: 197x10x3.8 mm (linh kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương pmir0191/ mã hs của gương pmir0) |
Gương PMIR-0019QSZZ, kt: 221.6x7x3.8 mm (linh kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương pmir0019/ mã hs của gương pmir0) |
Gương PMIR-0020QSZZ, kt: 198.6x7x3.8 mm (linh kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương pmir0020/ mã hs của gương pmir0) |
Gương PMIR-0021QSZZ, kt: 156.6x7x3.8 mm (linh kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương pmir0021/ mã hs của gương pmir0) |
Gương PMIR-0022QSZZ, kt: 105.6x7x3.8 mm (linh kiện cho máy in, bằng thủy tinh)... (mã hs gương pmir0022/ mã hs của gương pmir0) |
Gương BN-001 cắt từ gương (1830~2140 X 2440 ~3660)mm, mài cạnh, QC: (262*562*3)mm... (mã hs gương bn001 cắ/ mã hs của gương bn001) |
Gương MR.923-030.BMR.T cắt từ gương (1830~2140 X 2440 ~3660)mm, mài cạnh, QC: (956*842*5)mm... (mã hs gương mr92303/ mã hs của gương mr923) |
Gương 3mm(đã mài cạnh, chưa khung) 548*548... (mã hs gương 3mmđã mà/ mã hs của gương 3mmđã) |
Gương 4mm (đã mài cạnh, chưa khung) 395*395... (mã hs gương 4mm đã m/ mã hs của gương 4mm đ) |
Kính cường lực 5mm (đã mài cạnh, chưa khung)888*264... (mã hs kính cường lực/ mã hs của kính cường l) |
Gương tráng nhôm 3mm (QC: 1034x46) cắt mài... (mã hs gương tráng nhô/ mã hs của gương tráng) |
Gương 3mm- QC: 1555 x 222 x 3 mm... (mã hs gương 3mm qc/ mã hs của gương 3mm q) |
Gương không khung, kích thước: 29.92"x23.82"x2.17", mới 100%... (mã hs gương không khu/ mã hs của gương không) |
Gương dày 5mm (đã mài cạnh, đánh bóng, chưa đóng khung)... (mã hs gương dày 5mm/ mã hs của gương dày 5m) |
KÍNH THỦY 3MM (280 X 280) (hàng dùng để trang trí nội thất) đã gia công... (mã hs kính thủy 3mm/ mã hs của kính thủy 3m) |
Gương 5mm 864x763mm... (mã hs gương 5mm 864x7/ mã hs của gương 5mm 86) |
Gương 5mm 1490x525mm... (mã hs gương 5mm 1490x/ mã hs của gương 5mm 14) |
Guong 3mm 762 x 305mm... (mã hs guong 3mm 762 x/ mã hs của guong 3mm 76) |
Guong 5mm 854 x 821mm... (mã hs guong 5mm 854 x/ mã hs của guong 5mm 85) |
Guong 5mm 984 x 780mm... (mã hs guong 5mm 984 x/ mã hs của guong 5mm 98) |
Guong 5mm 1007 x 447mm... (mã hs guong 5mm 1007/ mã hs của guong 5mm 10) |
Guong 5mm 1018 x 864mm... (mã hs guong 5mm 1018/ mã hs của guong 5mm 10) |
Guong 5mm 1694 x 765mm... (mã hs guong 5mm 1694/ mã hs của guong 5mm 16) |
Gương giả cổ 4 mm QC: 1045 x 41 x 4 mm, đã cắt và mài cạnh... (mã hs gương giả cổ 4/ mã hs của gương giả cổ) |
876112S230 Phụ tùng ô tô Hyundai: Mặt gương ngoài trái xe 5 chỗ Tucson hàng mới 100% |
876212S230 Phụ tùng ô tô Hyundai: Mặt gương ngoài phải xe 5 chỗ Tucson hàng mới 100% |
DW 24 Tấn- Mặt gương chiếu hậu ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
Gương chịu nhiệt để đựng thức ăn trong lò vi sóng/F010T9L40HP/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành.Hàng mới 100% |
Gương của máy bay A2-254-0006-12 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Gương của máy bay A3-254-0006-04 Hãng SX: Dasell - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Gương dày 5mm 1829 x 2438mm (11 kiện x 37 tấm/kiện = 407 tấm) hàng mới 100% |
Gương dùng trên máy bay A2-254-0006-03. hãng SX: DIEHL(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Gương dùng trên máy bay A3-254-0006-00 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Gương dùng trên máy bay loại không có khung A3-254-000-04.Hãng SX: DASELL(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Gương không có khung, hiệu MODOLO, kt: 500x600x5mm, model: MDL-5060D. Mới 100% |
Gương không khung loại TS119AS5 (455mm x 608mm), Hiệu TOTO mới 100% |
Gương không khung loại TX716AW (D= 600mm), Hiệu TOTO mới 100% |
Gương không khung loại TX717AW (650x500mm), Hiệu TOTO mới 100% |
Gương không khung loại TX718AW (600x750mm), Hiệu TOTO mới 100% |
Gương không khung loại TX719AW (450 x600mm), Hiệu TOTO mới 100% |
Gương Make up For Ever Double Deck Mirror (POSM) |
Gương MIFF 1570x75x787mm |
Gương RM209 (chưa có khung)-hàng mới 100%(1bộ =1 cái) |
Gương soi (SERIA, cao 12cm) |
Gương soi 9F |
Gương soi kích thước 70cm x 90cm chưa có khung (Hàng mới 100%, không nhãn hiệu) |
Gương soi kiểm tra jigs điện |
Gương soi trong nhà vệ sinh loại chưa có khung dày <3mm, cỡ (110x100)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% |
Gương thủy tinh ( 1830 x 2440 x 5 )mm.Chưa có khung. Hàng mới 100% |
Gương thủy tinh 4mm, kích thươc 2134x3048 MM chưa có khung. Mới 100% |
Gương thủy tinh 5mm, kích thươc 2134x3048 MM chưa có khung. Mới 100% |
Gương thủy tinh 5mm, kích thước 2134X3048mm chưa có khung, mới 100% |
Gương thủy tinh 5mm, size 3210X2250mm, chưa có khung, mới 100% |
Gương thủy tinh chưa có khung 5mm 2134x3048mm, mới 100% |
Gương thuỷ tinh chưa có khung, qui cách : 2440mm x 1829mm, dày 5.0mm, mới 100% |
Gương thủy tinh, hàng mới 100%,kích thước 80x80cm |
Gương trên máy bay A3-254-0006-00 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Dasell |
HD 1 Tấn (PORTER) - Mặt gương ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 24 Tấn- Mặt kính gương chiếu hậu ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
KIA 1,4 Tấn (FRONTIER) - Mặt gương ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
Kiếng soi chưa có khung (90x90cm) AL-CH19;CJ30;CJ58 |
Kiếng tráng thủy dùng để làm gương, loại chưa có khung (1000mm x 800mm x 1.8mm), hàng mới 100% |
Kính gương dày 5mm x 2440mm x 1829mm - Dùng trong xây dựng.( không có khung và cốt thép, mới 100% |
Kính gương thủy tinh ( 1830 x 2440 x 5 )mm.Chưa có khung. Hàng mới 100% |
Kính gương tráng bạc bằng phương pháp ướt chưa có khung dày 5mm, Q/c: 2134mm x 3048mm , 25tấm/kiện - 11kiện (Hàng mới 100%). |
Kính trang trí |
Kính xây dựng - Kính gương chiếu dày 5mm x 2440mm x 1829mm ( không có khung và cốt thép ) mới 100% |
Mạt gương : Phụ tùng ô tô tải Gaz 469, Gaz 53 tổng trọng tải , < = 5 tấn |
Mặt gương chiếu hậu ngoài, bên phải (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 8762107108 |
Mặt gương chiếu hậu ngoài, phải (Kia Cerato Koup 5 chỗ),hàng mới 100% phục vụ BHBD, MS:Z876211M010 |
Mặt gương chiếu hậu ngoài, trái (Kia Carens 7 chỗ), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z876111D400 |
Mặt gương chiếu hậu phải (Kia Morning 5 chỗ), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z8762107103 |
Mặt gương chiếu hậu phải (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 8762107103 |
Mặt gương chiếu hậu trái (Kia Morning 5 chỗ), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z8761107103 |
Mặt gương chiếu hậu trái (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 8761107103 |
Mặt gương chiếu hậu, bên phải (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) BP4K691G1 |
Mặt gương chiếu hậu, bên trái (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 876111D921 |
Mặt gương dùng cho xe du lịch hàng mới 100% |
Mặt gương phụ tùng xe ôtô du lịch hiệu: CALOS Hàng mới 100% |
Mặt gương trái 2008 phụ tùng xe ôtô du lịch hiệu: MORNING Hàng mới 100% |
Mặt kiếng chiếu hậu ngoài, phải (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 876211D400 |
Mặt kiếng chiếu hậu ngoài, trái (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 0K54D69183 |
Mặt kính chiếu hậu ngoài, phải (Kia Morning 5 chỗ), Hàng mới 100%, Phục vụ BHBD, Hãng sx : HYUNDAI MOBIS, MS :8762107603 |
mặt kính chiếu hậu phải (Kia Morning 5 chỗ), Hàng mới 100%, phục vụ BHBD, Hãng SX : HYUNDAI MOBIS, MS :8762107103 |
mặt kính chiếu hậu trái (Kia Morning 5 chỗ), Hàng mới 100%, phục vụ BHBD, Hãng SX : HYUNDAI MOBIS, MS :8761107103 |
Phụ kiện thay thế ( gương chưa có khung ), hàng mới 100% |
Phụ tùng của máy cắt HĐ bằng tia laser( Mới100%)-Gương thuỷ tinh không có khung để điều chỉnh tia laser |
Phụ tùng máy xúc đào Kobelco - Mặt gương bơm, (Bộ phận của bơm) model 2437U188S211KP, hàng mới 100% |
Phụ tùng thang máy Schindler, mới 100% : Kính trang trí (0.78 M2) |
Phụ tùng xe ô tô 04 chỗ, hiệu: Volkswagen, Gương chiếu hậu(1C1857521G; MIRROR) |
Phụ tùng xe ôtô 04 chỗ, hiệu : Volkswagen, Gương chiếu hậu (1C1857521M; MIRROR) |
Phụ tùng xe tải, tổng trọng lượng có tải trên 20T:Glass dr window- Kính chắn gió. Mới 100% |
Phụ tùng xe TOYOTA loại ( VENZA - AGV10 ) : Gương chiếu hậu ngoài bên lái (trái) - 879400T021E0 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 09 chỗ ( LEXUS - GSE20 ) : Gương chiếu hậu ngoài bên lái (trái) - 8794053570B0 |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 16 chỗ ( Camry - AHV40 ) : Gương chiếu hậu ngoài bên lái (trái) - 8794033630B0 |
Vách ngăn bằng kính có nẹp nhôm (4 tấm kích thước 0.5cm x 1,8m dày 0.7cm) (Hàng mới 100%, không nhãn hiệu) |
DW 24 Tấn- Mặt gương chiếu hậu ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
Gương của máy bay A2-254-0006-12 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Gương của máy bay A3-254-0006-04 Hãng SX: Dasell - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Gương dùng trên máy bay A2-254-0006-03. hãng SX: DIEHL(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Gương dùng trên máy bay A3-254-0006-00 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Airbus |
Gương dùng trên máy bay loại không có khung A3-254-000-04.Hãng SX: DASELL(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Gương không có khung, hiệu MODOLO, kt: 500x600x5mm, model: MDL-5060D. Mới 100% |
Gương không khung loại TX716AW (D= 600mm), Hiệu TOTO mới 100% |
Gương không khung loại TX717AW (650x500mm), Hiệu TOTO mới 100% |
Gương không khung loại TX718AW (600x750mm), Hiệu TOTO mới 100% |
Gương không khung loại TX719AW (450 x600mm), Hiệu TOTO mới 100% |
Gương RM209 (chưa có khung)-hàng mới 100%(1bộ =1 cái) |
Gương soi kích thước 70cm x 90cm chưa có khung (Hàng mới 100%, không nhãn hiệu) |
Gương soi trong nhà vệ sinh loại chưa có khung dày <3mm, cỡ (110x100)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% |
Gương thủy tinh, hàng mới 100%,kích thước 80x80cm |
Gương trên máy bay A3-254-0006-00 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) Hãng sx: Dasell |
HD 1 Tấn (PORTER) - Mặt gương ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 24 Tấn- Mặt kính gương chiếu hậu ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
KIA 1,4 Tấn (FRONTIER) - Mặt gương ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
Kiếng tráng thủy dùng để làm gương, loại chưa có khung (1000mm x 800mm x 1.8mm), hàng mới 100% |
Mặt gương chiếu hậu ngoài, bên phải (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 8762107108 |
Mặt gương chiếu hậu ngoài, phải (Kia Cerato Koup 5 chỗ),hàng mới 100% phục vụ BHBD, MS:Z876211M010 |
Mặt gương chiếu hậu ngoài, trái (Kia Carens 7 chỗ), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z876111D400 |
Mặt gương chiếu hậu phải (Kia Morning 5 chỗ), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z8762107103 |
Mặt gương chiếu hậu phải (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 8762107103 |
Mặt gương chiếu hậu trái (Kia Morning 5 chỗ), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z8761107103 |
Mặt gương chiếu hậu trái (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 8761107103 |
Mặt gương chiếu hậu, bên phải (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) BP4K691G1 |
Mặt gương chiếu hậu, bên trái (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 876111D921 |
Mặt gương trái 2008 phụ tùng xe ôtô du lịch hiệu: MORNING Hàng mới 100% |
Mặt kiếng chiếu hậu ngoài, phải (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 876211D400 |
Mặt kiếng chiếu hậu ngoài, trái (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 0K54D69183 |
Mặt kính chiếu hậu ngoài, phải (Kia Morning 5 chỗ), Hàng mới 100%, Phục vụ BHBD, Hãng sx : HYUNDAI MOBIS, MS :8762107603 |
mặt kính chiếu hậu phải (Kia Morning 5 chỗ), Hàng mới 100%, phục vụ BHBD, Hãng SX : HYUNDAI MOBIS, MS :8762107103 |
mặt kính chiếu hậu trái (Kia Morning 5 chỗ), Hàng mới 100%, phục vụ BHBD, Hãng SX : HYUNDAI MOBIS, MS :8761107103 |
Phụ tùng của máy cắt HĐ bằng tia laser( Mới100%)-Gương thuỷ tinh không có khung để điều chỉnh tia laser |
Phụ tùng thang máy Schindler, mới 100% : Kính trang trí (0.78 M2) |
Vách ngăn bằng kính có nẹp nhôm (4 tấm kích thước 0.5cm x 1,8m dày 0.7cm) (Hàng mới 100%, không nhãn hiệu) |
Gương RM209 (chưa có khung)-hàng mới 100%(1bộ =1 cái) |
Gương soi kích thước 70cm x 90cm chưa có khung (Hàng mới 100%, không nhãn hiệu) |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 09 chỗ ( LEXUS - GSE20 ) : Gương chiếu hậu ngoài bên lái (trái) - 8794053570B0 |
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH |
Chương 70:Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thủy tinh |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 70099100 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
37.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099100
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 37.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 25 |
01/01/2019-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-30/06/2020 | 25 |
01/07/2020-31/12/2020 | 25 |
01/01/2021-31/12/2021 | 25 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 50 |
2019 | 50 |
2020 | 50 |
2021 | 50 |
2022 | 50 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 30 |
01/04/2018-31/03/2019 | 30 |
01/04/2019-31/03/2020 | 30 |
01/04/2020-31/03/2021 | 30 |
01/04/2021-31/03/2022 | 30 |
01/04/2022-31/03/2023 | 30 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 30 |
01/04/2018-31/03/2019 | 30 |
01/04/2019-31/03/2020 | 30 |
01/04/2020-31/03/2021 | 30 |
01/04/2021-31/03/2022 | 30 |
01/04/2022-31/03/2023 | 30 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2018-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-30/12/2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2021-30/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 17 |
2019 | 16 |
2020 | 14 |
2021 | 13 |
2022 | 11 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 8.3 |
2019 | 4.2 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 18.7 |
01/01/2020-31/12/2020 | 12.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 6.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 12.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 6.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 21.8 |
01/01/2021-31/12/2021 | 18.7 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15.6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 70099100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 18.7 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15.6 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 70099100
Bạn đang xem mã HS 70099100: Chưa có khung
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 70099100: Chưa có khung
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 70099100: Chưa có khung
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục vật tư xây dựng trong nước đã sản xuất được (Phụ lục III) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
3 | Danh Mục linh kiện, phụ tùng xe ô tô trong nước đã sản xuất được (Phụ lục V) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | TCVN 7219:2002 | Còn hiệu lực | Xem chi tiết |