- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 73: Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép
- 7307 - Phụ kiện ghép nối cho ống hoặc ống dẫn (ví dụ, khớp nối đôi, khuỷu, măng sông), bằng sắt hoặc thép.
- Loại khác:
- 730799 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Chú
giải.
1. Phần này không bao gồm:
(a) Sơn, mực hoặc các sản phẩm khác đã được pha chế với chất cơ bản là vảy
hoặc bột kim loại (các nhóm từ 32.07 đến 32.10, 32.12, 32.13 hoặc
32.15);
(b) Hợp kim ferro-xeri hoặc các hợp kim tự cháy khác (nhóm 36.06);
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng thuộc nhóm 65.06
hoặc 65.07;
(d) Khung ô hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 66.03;
(e) Hàng hóa thuộc Chương 71 (ví dụ, hợp kim kim loại quý, kim loại cơ bản
dát phủ kim loại quý, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(f) Các sản phẩm thuộc Phần XVI (máy móc, các thiết bị cơ khí và đồ
điện);
(g) Đường ray xe lửa hoặc tàu điện đã được lắp ráp (nhóm 86.08) hoặc các
sản phẩm khác thuộc Phần XVII (xe, tàu và thuyền, phương tiện bay);
(h) Dụng cụ hoặc thiết bị phụ tùng thuộc Phần XVIII, kể cả dây cót của đồng
hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác;
(ij) Các viên chì nhỏ được chế tạo để sản xuất đạn dược (nhóm 93.06) hoặc
các sản phẩm khác thuộc Phần XIX (vũ khí và đạn dược);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, lót đệm giường, đèn
và bộ đèn, biển hộp được chiếu sáng, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng
cụ, thiết bị thể thao);
(m) Giần, sàng bằng tay, khuy, bút máy, quản bút chì, ngòi bút, chân đế
loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm
tương tự hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 96 (các mặt hàng khác); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong Danh mục này, khái niệm “các bộ phận có công dụng chung” có
nghĩa:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 hoặc 73.18 và các
sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác;
(b) Lò xo và lá lò xo, bằng kim loại cơ bản, trừ dây cót dùng cho đồng hồ
cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác (nhóm 91.14); và
(c) Sản phẩm thuộc các nhóm 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 và khung và gương,
bằng kim loại cơ bản, thuộc nhóm 83.06.
Từ Chương 73 đến Chương 76 và từ Chương 78 đến Chương 82 (nhưng trừ nhóm
73.15) các bộ phận của hàng hóa thuộc các chương này không bao gồm các bộ
phận có công dụng chung như đã nêu ở trên.
Theo nội dung trên và theo Chú giải 1 của Chương 83, các sản phẩm thuộc
Chương 82 hoặc 83 được loại trừ khỏi các Chương từ Chương 72 đến Chương 76 và
từ Chương 78 đến Chương 81.
3. Trong Danh mục này, khái niệm “kim loại cơ bản” có nghĩa là: sắt và
thép, đồng, niken, nhôm, chì, kẽm, thiếc, vonfram, molypđen, tantan, magie,
coban, bismut, cađimi, titan, zircon, antimon, mangan, berili, crôm, gemani,
vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), rheni và tali.
4. Trong Danh mục này, khái niệm “gốm kim loại” chỉ các sản phẩm có sự kết
hợp dị thể của một thành phần kim loại và một thành phần gốm trong cấu trúc
tế vi. Khái niệm “gốm kim loại” cũng kể cả cacbua kim loại thiêu kết (cacbua
kim loại thiêu kết với một kim loại).
5. Việc phân loại các hợp kim (trừ hợp kim fero và các hợp kim chủ như đã
được xác định trong Chương 72 và 74):
(a) Một hợp kim cấu thành từ các kim loại cơ bản được phân loại vào nhóm
hợp kim của kim loại có hàm lượng trội hơn so với từng kim loại khác có trong
hợp kim;
(b) Một hợp kim mà thành phần gồm các kim loại cơ bản thuộc Phần này và các
nguyên tố không thuộc Phần này thì hợp kim đó sẽ được coi như hợp kim của các
kim loại thuộc phần này nếu tổng trọng lượng của các kim loại cơ bản đó bằng
hoặc lớn hơn tổng trọng lượng của các thành phần khác có mặt trong hợp
kim;
(c) Trong Phần này khái niệm “hợp kim” kể cả hỗn hợp bột kim loại thiêu
kết, hỗn hợp dị thể trộn kỹ thu được bằng cách nung chảy (trừ gốm kim loại),
và hợp chất liên kết kim loại (thường gọi là hợp chất liên kim).
6. Trừ khi có những yêu cầu khác, khi việc xem xét có liên quan đến bất cứ
một kim loại cơ bản nào trong Danh mục này, cũng cần phải xem xét những hợp
kim mà chúng được phân loại như những hợp kim của kim loại đó theo Chú giải 5
ở trên.
7. Việc phân loại các sản phẩm hỗn hợp:
Trừ khi có yêu cầu khác, các sản phẩm bằng kim loại cơ bản (kể cả các sản
phẩm bằng nguyên vật liệu pha trộn được coi như sản phẩm bằng kim loại cơ bản
theo các nguyên tắc giải thích) gồm hai hoặc nhiều kim loại cơ bản thì được
coi như sản phẩm của kim loại cơ bản nào có hàm lượng trội hơn so với từng
kim loại khác.
Theo mục đích này:
(a) Sắt và thép, hoặc các dạng khác của sắt hoặc thép, được coi như là một
và là cùng một kim loại;
(b) Một hợp kim được coi như chứa toàn bộ một loại kim loại khi mà hợp kim
của kim loại đó được phân loại theo Chú giải 5; và
(c) Gốm kim loại của nhóm 81.13 được coi như một loại kim loại cơ
bản.
8. Trong Phần này, các khái niệm sau đây có nghĩa::
(a) Phế liệu và mảnh vụn
Phế liệu và mảnh vụn kim loại từ quá trình sản xuất hoặc gia công kim loại
bằng phương pháp cơ khí, và các sản phẩm bằng kim loại chắc chắn không thể sử
dụng được vì nguyên nhân bị gãy, cắt ra, bị mài mòn hoặc các nguyên nhân
khác.
(b) Bột
Là sản phẩm có hàm lượng từ 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua được
rây (sàng) có đường kính mắt rây bằng 1 mm.
Part description
1.
This Section does not cover:
(a) Prepared paints, inks or other products with a basis of metallic flakes
or powder (headings 32.07 to 32.10, 32.12, 32.13 or 32.15);
(b) Ferro-cerium or other pyrophoric alloys (heading 36.06);
(c) Headgear or parts thereof of heading 65.06 or 65.07;
(d) Umbrella frames or other articles of heading 66.03;
(e) Goods of Chapter 71 (for example, precious metal alloys, base metal
clad with precious metal, imitation jewellery);
(f) Articles of Section XVI (machinery, mechanical appliances and
electrical goods);
(g) Assembled railway or tramway track (heading 86.08) or other articles of
Section XVII (vehicles, ships and boats, aircraft);
(h) Instruments or apparatus of Section XVIII, including clock or watch
springs;
(ij) Lead shot prepared for ammunition (heading 93.06) or other articles of
Section XIX (arms and ammunition);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, mattress supports,
lamps and lighting fittings, illuminated signs, prefabricated
buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports
requisites);
(m) Hand sieves, buttons, pens, pencil-holders, pen nibs, monopods, bipods,
tripods and similar articles or other articles of Chapter 96 (miscellaneous
manufactured articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. Throughout the Nomenclature, the expression “parts of general use”
means:
(a) Articles of heading 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 or 73.18 and similar
articles of other base metal;
(b) Springs and leaves for springs, of base metal, other than clock or
watch springs (heading 91.14); and
(c) Articles of headings 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 and frames and mirrors,
of base metal, of heading 83.06.
In Chapters 73 to 76 and 78 to 82 (but not in heading 73.15) references to
parts of goods do not include references to parts of general use as defined
above.
Subject to the preceding paragraph and to Note 1 to Chapter 83, the
articles of Chapter 82 or 83 are excluded from Chapters 72 to 76 and 78 to
81.
3. Throughout the Nomenclature, the expression “base metals” means: iron
and steel, copper, nickel, aluminium, lead, zinc, tin, tungsten (wolfram),
molybdenum, tantalum, magnesium, cobalt, bismuth, cadmium, titanium,
zirconium, antimony, manganese, beryllium, chromium, germanium, vanadium,
gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium.
4. Throughout the Nomenclature, the term “cermets” means products
containing a microscopic heterogeneous combination of a metallic component
and a ceramic component. The term “cermets” includes sintered metal carbides
(metalcarbides sintered with a metal).
5. Classification of alloys (other than ferro-alloys and master alloys as
defined in Chapters 72 and 74):
(a) An alloy of base metals is to be classified as an alloy of the metal
which predominates by weight over each of the other metals;
(b) An alloy composed of base metals of this Section and of elements not
falling within this Section is to be treated as an alloy of base metals of
this Section if the total weight of such metals equals or exceeds the total
weight of the other elements present;
(c) In this Section the term “alloys” includes sintered mixtures of metal
powders, heterogeneous intimate mixtures obtained by melting (other than
cermets) and intermetallic compounds.
6. Unless the context otherwise requires, any reference in the Nomenclature
to a base metal includes a reference to alloys which, by virtue of Note 5
above, are to be classified as alloys of that metal.
7. Classification of composite articles:
Except where the headings otherwise require, articles of base metal
(including articles of mixed materials treated as articles of base metal
under the Interpretative Rules) containing two or more base metals are to be
treated as articles of the base metal predominating by weight over each of
the other metals.
For this purpose:
(a) Iron and steel, or different kinds of iron or steel, are regarded as
one and the same metal;
(b) An alloy is regarded as being entirely composed of that metal as an
alloy of which, by virtue of Note 5, it is classified; and
(c) A cermet of heading 81.13 is regarded as a single base metal.
8. In this Section, the following expressions have the meanings hereby
assigned to them
(a) Waste and scrap
Metal waste and scrap from the manufacture or mechanical working of metals,
and metal goods definitely not usable as such because of breakage,
cutting-up, wear or other reasons.
(b) Powders
Products of which 90 % or more by weight passes through a sieve having a
mesh aperture of 1 mm.
Chú giải chương
1. Trong Chương này khái niệm “gang đúc” áp dụng cho các sản phẩm thu được từ quá trình đúc trong đó hàm lượng sắt tính theo trọng lượng lớn hơn hàm lượng của từng nguyên tố khác và thành phần hóa học của nó khác với thành phần hóa học của thép theo định nghĩa của Chú giải 1(d) Chương 72.2. Trong chương này từ “dây” là các loại sản phẩm được tạo hình nóng hoặc nguội, có hình dạng mặt cắt ngang bất kỳ với kích thước không vượt quá 16 mm.
Chapter description
1. In this Chapter the expression “cast iron” applies to products obtained by casting in which iron predominates by weight over each of the other elements and which do not comply with the chemical composition of steel as defined in Note 1(d) to Chapter 72.2. In this Chapter the word “wire” means hot or cold-formed products of any cross-sectional shape, of which no cross-sectional dimension exceeds 16 mm.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
(Phụ tùng máy ép nhựa) Đầu nối NCS-302-PM-RF |
(Phụ tùng máy ép nhựa) Khớp nối 22 2A ST N2 |
15C851 Đầu nối của máy bơm chất lỏng |
246421 Đầu nối của máy bơm chất lỏng |
246963 Cổ ống bơm của máy bơm chất lỏng |
718966 Bộ nối giữ cột bảo vệ cột sắc ký bằng kim loại (Gồm: bộ phận giữ cột bảo vệ, 3 cái đệm ferrules, 2 tay khóa, 2 đầu nối ống dẫn mẫu) (Phụ kiện máy sắc ký, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
ASIP206604 Ông nối Inox đường kính trong < 21 mm,dài 200mm,mới 100% |
ASIP20N604 Ông Inox đường kính trong < 21 mm,dài 200mm |
ASIP20N604 Ông nối Inox đường kính trong < 21 mm,dài 200mm,mới 100% |
bạc nối, măng xông-HTCZ401433P0001 |
Bản thép mặt bích đầu nối cọc 600 x 380 x 18mm |
Band giảm (co giảm) bằng thép 14" - 12" |
Bầu giảm hàn bằng thép đúc loại SCH40; KT: 100/50mm - Mới 100% ( dùng ghép nối ống nước dân dụng) |
Bầu giảm lệch tâm bằng thép đúc loại SCH40; KT: 100/50mm - Mới 100% |
Bích 10" - JIS 10K, mới 100% |
Bích 12" - JIS 10K, mới 100% |
Bích 14" - JIS 10K, mới 100% |
Bích 18" - JIS 10K, mới 100% |
Bích 20" - JIS 10K, mới 100% |
Bích 24" - JIS 10K, mới 100% |
Bích 3" - JIS 10K, mới 100% |
Bích 4" - JIS 10K, mới 100% |
Bích 6" - JIS 10K, mới 100% |
Bích 8" - JIS 10K, mới 100% |
bộ chuyển dộng banh răng TE 7 / TE 16 |
bọc đệm bánh răng TE7 |
Chuyển thép nhựa D63 nối hàn Hàn Quốc |
-CLUTCH - Khớp nối bằng thép ( nối miếng gạt vào hệ thống máy in), mới 100% |
Co (bằng sắt)- 3-HOLE PIPE P/N 83777 |
Co (bằng sắt)- IRON PIPE CURVE 1/2 |
Co 45 PE80 D90 nối hàn điện cực Hàn Quốc |
Co 45º 36" - SCH20, mới 100% |
Co 90 bằng Inox (Long radius bend 50 mm 90 degr. Europipe 821.000.050, Code 2170062) |
Co 90 nối ống bằng thép (Elbows 90 degrees, (LR) 234 WPB 1" - 25 STD/Sch.40 OD 33.4*3.38 Center to end A:38 K=55.6 NRF No./Part No.:1220409) |
Co 90º (JIS 16K) 16" - SCH40, mới 100% |
Co 90º 1" - SCH40, mới 100% |
co nối (floating joint (smc) ja15-6-100) |
Co nối (phụ tùng thay thế của máy ép đế) |
Co nối 350R bằng thép (hình chữ C, 100mm x 100mm) |
Co nối 730149 |
Co nối 7736610 |
Co nối 90 độ bằng thép không gỉ size DN125. Hàng mới 100% |
Co nối 90 LR A403 WP304L B16.9 R=5D 4" Sch.10s |
Co nối bằng Inox |
Co nối bằng inox (ELBOW 1 1/4) |
Co nối bằng inox (ELBOW 3/4) |
Co nối bằng inox SS304 DN150 |
Co nối bằng kim lọai DN100x90 độ, mới 100% |
Co nối bằng kim lọai DN250 x 90 độ, mới 100% |
Co nối chữ T (1L-4031) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Co Nối chữ T DN25 Bằng thép,Mới 100% |
Co Nối chữ T DN50 Bằng thép,Mới 100% |
Co Nối chữ T DN65 Bằng thép,Mới 100% |
Co Nối giảm bằng thép DN250*DN150,Mới 100% |
Co nối kim loại 1794-A D N |
Co nối kim loại 23219308 |
Co nối kim lọai DN250mm |
Co nối kim lọai DN250x150, mới 100% |
Co nối ống |
Co nối ống / PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Cổ nối ống 13-3/8" |
Co nối ống 45 bằng inox size: 1" x S/10s 316L |
Co nối ống 90 bằng inox size: 1.1/4" x S/10s 304L |
Co nối ống 90, class 150, loại ren, size: 1", hàng mới 100% |
Co nối ống 90, class 3000, size: 1", hàng mới 100% |
Co nối ống 90, size: 1" - SCH 160S, hàng mới 100% |
Co nối ống 90, size: 1-1/2" - SCH 160S, hàng mới 100% |
Co nối ống 90, size: 2" - SCH 160S, hàng mới 100% |
Co nối ống 90, size: 4" - SCH 40S, hàng mới 100% |
Co nối ống 90055-0024;HOSE COUPLING |
Cổ nối ống 9-3/8" |
Co nối ống bằng Inox 45 LR A403 WP304L BW DN100 SCH.10s |
Co nối ống bằng Inox 90 LR A403 WP304L BW DN125 SCH.10s |
Co nối ống bằng thép loại 6-31319 0219 1/33 0384 Bend T Reducer Dia.25-51 SS 316L, mới 100%, là bộ phận của máy chế biến sữa |
Co nối ống bằng thép loại 6-9611 85 0250/51/52 Pipe hole with weld shaft 25.0-51.0 AISI304, mới 100%, là bộ phận của máy chế biến sữa |
Co nối ống hình chữ T, class 150, size: 1", hàng mới 100% |
Co nối ống hình chữ T, class 3000, size: 1", hàng mới 100% |
Co nối ống hình T, size: 1" - SCH 160S, hàng mới 100% |
Co nối ống hình T, size: 1-1/2" - SCH 160S, hàng mới 100% |
Co nối ống hình T, size: 2" - SCH 160S, hàng mới 100% |
Co nối ống hình T, size: 4" - SCH 40S, hàng mới 100% |
Co nối ống bằng Inox (Elbow 50 mm 30 degr 820.030.050, Code 2170044) |
Co nối ống bằng Inox (Elbow 75 mm 30 degr. Europipe820.030.075, Code 2170045) |
Co nối ống bằng inox (Elbow SV 90/3 114,3 x 2,6 aisi 316 L, Code 1911112) |
Co nối ống 45 bằng thép LR (Elbows 45 degrees, (LR) 234 WPB 10" - 250 STD/Sch.40 OD273*9.27 Center to end B: 159 Part No.:1220674) |
Co nối ống bằng thép (Pipe bend A234 WPB 139.7x6.3, r=349 m.m, L=549, A=90o VN1152435) |
Co nối-2101010167 - JOINT (P80142) - lk nk để sx. |
Co nối-2101050021 - BUSHING (2101050021) - lk nk để sx. |
Co nối-2101060237 - JOINT (P80142) - lk nk để sx. |
Co nối-2605700350 - JOINT (P80142) - lk nk để sx. |
Co nối-Nipple elbow 37185 25700 |
Co nối-Nipple elbowgd920 14400 |
Co PE80 D63 nối hàn điện cực Hàn Quốc |
Co PE80 D90 nối hàn điện cực Hàn Quốc |
Co T giảm có ren bằng thép 130R, đường kính 100x80, hàng mới 100% |
Co T ren bằng thép 3J, đường kính 100x32, hàng mới 100% |
Co T ren trong bằng thép 3G, đường kính 150x65, hàng mới 100% |
Côn thu hàn bằng thép không gỉ, đường kính 100mm |
Côn thu hàn mạ kẽm, đường kính 100mm |
Cốt thép bắt đố 10-0360-14085 VTA 20, Hàng mới 100% |
COUPLING - Khớp nối trục X,Y,Zphụ tùng thay thế cho máy gia công CNC |
Cụm đầu ống, (Dùng cho máy bay), p/n: 53T745-01, Hãng sx: Lewis, (Thuộc phân nhóm 98200000) |
Cút 45(45°)Hàng mới 100% |
Cút 90(90°)Hàng mới 100% |
cút 90độ,mã 000040( dùng cho hệ thống của máy sx nước cất) |
Cút giảm hình lục giác, class 3000, size: 1" x 1/2", hàng mới 100% |
Cút góc phi 16 mm (bằng sắt) (PT giàn chống thủy lực ZZ3200/16/26) Hàng mới 100% do TQ sx |
Cút hàn bằng thép không gỉ, đường kính 100mm |
Cút hàn bằng thép, đường kính 125mm |
Cút hàn mạ kẽm, đường kính 100mm |
Cút hàn mạ kẽm, đường kính 650mm |
Cút khí |
Cút nối |
Cút nối (bằng thép) P1096500320; Linh kiện lắp ráp xe ô tô Daewoo Bus BF106 77 + 1 chỗ ngồi; mới 100% |
Cút nối (bằng thép) P96196032; Linh kiện lắp ráp xe ô tô Daewoo Bus BF106 77 + 1 chỗ ngồi; mới 100% |
Cút nối (bằng thép) P96197529; Linh kiện lắp ráp xe ô tô Daewoo Bus BF106 77 + 1 chỗ ngồi; mới 100% |
Cút nối (bằng thép) P96202714; Linh kiện lắp ráp xe ô tô Daewoo Bus BF106 77 + 1 chỗ ngồi; mới 100% |
cút nối 90độ,mã 000030( dùng cho hệ thống của máy sx nước cất) |
Cút nối bằng thép M16x1.5 3/8",mã B21410316.Mới 100%,hãng SX:Bliss Yih. |
Cút nối bằng thép M63x1.5 2",mã B21412063.Mới 100%,hãng SX:Bliss Yih. |
Cút nối chữ L loại D=8 M.W.R4 co bằng thép |
Cút nối chữ T loại D=8 M.W.R5 co bằng thép |
Cút nối dạng côn hình lục giác, class 3000, size: 1", hàng mới 100% |
Cút nối mạ bằng thép (D100mm) (Hàng mới 100%) |
Cút nối mạ bằng thép (D125mm) (Hàng mới 100%) |
Cút nối mạ bằng thép (D150mm) (Hàng mới 100%) |
Cút nối mạ bằng thép(D40mm)Hàng mới 100% |
Cút nối mạ bằng thép(D50mm)Hàng mới 100% |
Cút nối mỡ loại F6 1/8 bằng thép |
Cút nối mỡ thẳng loại F6 M10x1 bằng thép |
Cút nối ống (JOINT) bằng sắt |
Cút nối ống (kim loại) P94831896; Linh kiện lắp ráp xe ô tô Daewoo Bus BF106 77 + 1 chỗ ngồi; mới 100% |
Cút nối ống (kim loại) P96202711; Linh kiện lắp ráp xe ô tô Daewoo Bus BF106 77 + 1 chỗ ngồi; mới 100% |
Cút nối ống bằng thép đúc 90 độ loại SCH40; KT: 100mm - Mới 100% ( dùng ghép nối ống nước dân dụng) |
cút nối ống xả nước dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Cút nối thuỷ lực bằng thép CPJLW95-22-24 - hàng mới 100% |
Cút nối thuỷ lực bằng thép EXTG1-25 - hàng mới 100% |
Cút nối thuỷ lực bằng thép KTGE6-1 - hàng mới 100% |
Cút nối thuỷ lực bằng thép SGPNPR6A-50 - hàng mới 100% |
Cút nối thuỷ lực bằng thép SJSC3 - hàng mới 100% |
Cút nối thuỷ lực bằng thép SKUTM6-2 - hàng mới 100% |
Cút nối thuỷ lực bằng thép YCLPFP11F - hàng mới 100% |
Cút nối thuỷ lực bằng thép YCPFFP22F - hàng mới 100% |
Cút nối, ống nối các loại bằng sắt ( hàng mới 100%) |
cút xả nước dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Cút( D25 mm)Hàng mới 100% |
Cút(D100mm)Hàng mới 100% |
Đầu bơm mỡ BR 1/8, mã 888486034 |
đầu cong dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
Đầu ghép nối, mã 829201204 |
Đầu ghép nối, mã 860180011 |
Đầu kẹp cho ống mềm 3/4, Part #.3LX82 |
Đầu luồn dây bằng kim loại, hàng mới 100% |
Đầu nối (5196263) (mới 100%, bộ phận máy mài lốp đặc chủng, hãng sx: Rema Tiptop) |
Đầu nối (5954278) (mới 100%, bộ phận máy mài lốp đặc chủng, hãng sx: Rema Tiptop) |
Đầu nối (5954285) (mới 100%, bộ phận máy mài lốp đặc chủng, hãng sx: Rema Tiptop) |
Đầu nối 10XM10, mã 888443205 |
Đầu nối 10XM10LH, mã 888443215 |
Đầu nối 112# (dùng cho máy ép ) |
Đầu nối 30mm |
Đầu nối 32mm |
Đầu nối 50mm |
Đầu nối 6XM6, mã 888443201 |
Đầu nối 6XM6LH, mã 888443211 |
Đầu nối 97# (dùng cho máy ép ) |
Đầu nối B8X1/8, mã 888487010 |
Đầu nối bằng Inox (Access pipe 75 mm Europipe 840.075.075, Code 2170143) |
Đầu nối bằng Inox (Sliding ring-seal socket 75 mm Europipe 842.075.075S, Code 2170886) |
đầu nối bằng sắt - Rotary joint 2.3M |
Đầu nối bằng sắt NCS-253-PF, hàng mới 100% |
Đầu nối bằng sắt NCS-253-PM, hàng mới 100% |
Đầu nối bằng sắt S6520-8-3/8, hàng mới 100% |
Đầu nối bằng sắt -TERMINAL BLOCK - UK210-10P - Hàng mới 100% |
Đầu nối bằng thép / 2W8915 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Đầu nối bằng thép / 6K6967( - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Đầu nối bằng thép / 6V4802 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Đầu nối bằng thép BL12BD |
Đầu nối bằng thép của ống dẫn nước ( 107-01-1 ) |
Đầu nối bằng thép RBI16BD |
Đầu nối bằng thép(phụ tùng cho máy đóng chai dịch truyền) |
Đầu nối bằng thép, Part code: PB0000002770 |
Đầu nối C12X1/2, mã 888487024 |
Đầu nối C8X3/8, mã 888487021 |
Đầu nối cái - F189551000 |
Đầu nối cáp - F081135082 (Hàng mới 100%) |
Đầu nối cấp gas của bếp gas(EBZ60820606). Mới 100% |
Đầu nối cho hệ thống đo rò rỉ động cơ DHAZ721170 - Hàng mới 100% |
Đầu nối cho ống dẫn bằng sắt , Hàng mới 100 % |
Đầu nối cho ống dẫn khí, bằng kim loại / bộ phận không đồng bộ của dây chuyền dài , hàng mới 100% |
dau noi cho ong hoi bang inox D21mm noi voi may xong duong kinh nho hon 15cm |
Đầu nối cho thiết bị chống ống lửng - H283090011 (Hàng mới 100%) |
Đầu nối cho thiết bị cứu kẹt - 12375/030 |
Đầu nối cho thiết bị hoàn thiện giếng khoan 10358626 (Hàng mới 100%) |
Đầu nối chụp ống bằng thép (Caps A234 WPB 5" XS/SCH80 OD 141.3*9.53 Length=76 NRF No./Part No.: 1221545) |
đầu nối CK-1/2-PK-13 |
đầu nối CK-1/4-PK-9 |
Đầu nối có ren bằng thép M16x20mm 1/8x7 |
Đầu nối của ống dẫn khí của máy tiện, bằng thép ( YH5-51K-0.9 ) |
Đầu nối của ống dầu (phi 3cm) (hàng mới 100%) (bằng sắt) |
Đầu nối của thiết bị đo thông số giếng khoan - 10156271 - S/N: 12150271 |
Đầu nối của thiết bị khoan - N900004232 |
Đầu nối của thiết bị khoan xiên - 10139009 - S/N: t132341120 |
đầu nối dây dẫn khí ga bằng sắt F |
Đầu nối Dg15, bằng thép, phi 15mm |
Đầu nối đực bằng thép 9798. Mới 100% |
Đầu nối F154559000 (Hàng mới 100%) |
Đầu nối H12, mã 888487051 |
Đầu nối H8, mã 888487049 |
Đầu nối hơi - JOINT-20PM |
Đầu nối hơi (phụ tùng máy đúc đế) |
Đầu nối kẹp ống bằng thép loại 6-9611 99 0590/91 Clamping, mới 100%, là bộ phận của máy chế biến sữa |
Đầu nối kim loại, 2528051L. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Đầu nối kim loại, 4P2383. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Đầu nối kim loại, 4W4775. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Đầu nối làm mát |
Đầu nối nhanh cho ống 3/4" NPT, Part #.3LX95 |
đầu nối nhánh cho ống khí bằng sắt loại (30ph) |
Đầu nối ống / PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Đầu nối ống 1/2" 6000# |
Đầu nối ống 3/4" 6000# |
Đầu nối ống bằng inox. P/N: CL-TAB-ORI-100. Size: 1" . Hàng mới 100% |
Đầu nối ống bằng thép 1/2" , A105 ZINC COATED |
Đầu nối ống bằng thép cacbon, 50x25mm, mới 100% |
Đầu nối ống bằng thép không gỉ, mới 100% |
Đầu nối ống bằng thép PH30. Hàng mới 100% |
Đầu nối ống bằng thép SH300. Hàng mới 100% |
Đầu nối ống chân không (Hợp Kim) LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Đầu nối ống chân không (Hop Kim)447703309000 LK xe Camry/GD,5cho,xl2362cc,moi100%-FTA |
Đầu nối ống chân không (Hợp Kim)447703309000 LK xe Camry/GD,5cho,xl2362cc,moi100%-FTA |
Đầu nối ống chống 36" (36"x1" Loepard SDEF Pin Connector) |
Đầu nối ống đốt mẫu bằng sắt. P/N: Q11031. Hàng mới 100% |
Đầu nối ống mềm |
Đầu nối ống nước chất liệu bằng sắt (1.8M) (Hàng mới 100%) |
Đầu nối ống sắt 90355-0031; Torque Rigid Coupling, 10x10 mm |
Đầu nối ống thép G416, 7/8 inch, 1039717 Hàng mới 100% |
Đầu nối ống thép G417, 1-1/2 inch, 1040073 Hàng mới 100% |
Đầu nối ống thép G417, 3/4 inch, 1039977 Hàng mới 100% |
Đầu nối ống thép G417, 7/8 inch, 1039995 Hàng mới 100% |
Đầu nối ống, bằng sắt (CONNECTOR (ABS-1612)) |
Đầu nối -PIPE JOINT 1/2" |
Đầu nối -PIPE JOINT 1/4PX1/4H |
Đầu nối -PIPE JOINTER PT 1/4" |
đầu nối QSY-B-12-10 |
đầu nối QSY-B-16-10 |
Đầu nối sắt 342720-0103;Conn. Str. GA-8-G1/8 |
Đầu nối sắt 342722-0203;STRAIGHT COUPLING |
Đầu nối sắt 342722-0205;STRAIGHT COUPLING D=8-G1/4" |
Đầu nối sắt 342722-0206;STRAIGHT COUPLING D=8-G3/8" |
Đầu nối sắt 342770-0105;Straight coupling INT, D=6 mm - G1/8 |
Đầu nối sắt 90600-1644;Flexible coupling, 18x18 mm |
Đầu nối sắt 90600-1645;Torque rigid coupling, 12x12 mm |
Đầu nối siêu nhanh bằng thép -8432 4-1/8 - hàng mới 100% |
Đầu nối siêu nhanh bằng thép 8512 4-1/8 - hàng mới 100% |
Đầu nối siêu nhanh bằng thép -8540 4 - hàng mới 100% |
Đầu nối siêu nhanh bằng thép 8540 6 - hàng mới 100% |
Đầu nối T |
Đầu nối T, mã 888487048 |
Đầu nối thẳng, mã 829216197 |
ĐÂU NÔI THĂNGSTRAIGHT,BF4NPhụ tùng thay thế cho máy ép bi trục cam |
Đầu nối thép 9670 (Tee 1/4x3/8x3/8 inch) Mới 100% |
Đầu nối thiết bị bơm xi măng - H278250018 SN: ZJ05100914 (Hàng mới 100%) |
Đầu nối thủy lực ( Hydraulic Coupling - HHO-0606-L) - Hàng mới 100%( Dùng làm phụ tùng máy kéo nông nghiệp) |
đầu nối tuýt 1"x 10" bằng thép (PN:KACE3210) |
đầu nối tuýt 1"x 7" bằng thép (PN:KACE3207) |
đầu nối tuýt 1"x13" bằng thép (PN:KACE3213) |
đầu nối tuýt quay được 1"Dr. L=115mm bằng thép (PN:KACU3212) |
đầu nối VAL-1/8-10 |
Đầu nối, mã 820716022 |
Đầu nối, mã 870104226 |
Đầu nối, mã 888487016 |
Đầu nối/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Đầu ống trong NQ của dụng cụ khoan đá mới 100% do hãng Thiết bị khoan Trung Quốc chế |
Đĩa khớp nối bằng thép không gỉ. SJM07. Hàng mới 100%. |
Đui nối (Plug 1/2B). dùng cho hệ thống gas. Hàng mới 100% .Bằng thép đường kính cửa nạp 21mm, ra 21mm. |
Dụng cụ nối ống |
Đường ống săt chống rỉ (1 cái: phi 35 dài 1,8M, 1 cái: đường kính trong phi 35 đường kính ngoài phi 40 dài 6M, 2 cái phi 2.54 dài 1M, dùng trong nhà xưởng) |
Giảm đồng tâm 10" x 6" - SCH20, mới 100% |
Giảm đồng tâm 10"x8" - SCH20, mới 100% |
Giảm đồng tâm 12" x 6" - SCH20, mới 100% |
Giảm đồng tâm 12"x8" - SCH20, mới 100% |
Giảm đồng tâm 6" x 4" - SCH20, mới 100% |
Giảm đồng tâm 8"x6" - SCH20, mới 100% |
Giảm nối ống 240, đường kính 100x65, hàng mới 100% |
Kẹp nối đường khí nạp = kim loại 57580516(Mới 100%.Dùng cho máy khoan đã.Hãng SX: EAST WEST) |
Khới nối kim loại: HHA-2024-S Hàng mới 100% |
Khới nối kim loại: HHA-2424-T Hàng mới 100% |
Khới nối kim loại: TMHO-1812-S/F Hàng mới 100% |
Khới nối kim loại: TMHO-2212-S/F Hàng mới 100% |
Khới nối kim loại: TMHO-33(2.0)16-S/F Hàng mới 100% |
Khối nối(20A-20P)(Hàng mới 100%)(20A-20P)Hàng mới 100% |
Khớp chữ thập hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 16 chỗ Part No:0437160070 |
Khớp chữ thậphàng mới 100% phụ tùng BHBD xeHIACE 16 chỗ Part No:0437160070 |
Khớp đầu nối gắn vào van xả khí của bình chữa cháy hiệu kidde: WK-283904-000, hàng mới 100% |
Khớp nối - AIR CONNECTION |
Khớp nối - CONNECTOR |
Khớp nối - COUPLING |
Khớp nối - FITTING |
Khớp nối - Hàng mới 100% |
Khớp nối - JOINT PAGUFLEX |
Khớp nối (=sắt)5T05115910phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Khớp nối (15cm*8cm) ( hàng mới 100%) 1618F-20 TENSION ROLLER ARM |
Khớp nối -(510449) Y TYPE SPRAY CONNECTOR |
Khớp nối -(511007) 316 CURVE TYPE CONNECTOR-316 1/4" |
Khớp nối -(511008) VERTICAL TYPE CONNECTOR 1/4" |
Khớp nối -(560661) VERTICAL TYPE CONNECTOR 1/4"*250MM |
Khớp nối -(560662) VERTICAL TYPE CONNECTOR 1/4"*350MM |
Khớp nối (A1) 7414 (1 bộ=6cái),Hàng mới 100% |
Khớp nối (Connector, P/n: C6X-SS-06) bằng kim loại của Rô bốt lặn biển ROV. hàng mới 100% |
Khớp nối (Connector, P/n: F5OX-16-S) bằng kim loại của Rô bốt lặn biển ROV. hàng mới 100% |
Khớp nối (dùng trong ngành gốm sứ), hàng mới 100% |
Khớp nối (FITTING JOINT) MM-POC10-02 |
Khớp nối (FITTING JOINT) PBBB-F120-TPM3 |
Khớp nối (Hàng mới 100%) - COUPLING PIECE |
Khớp nối (kim loại) mới 100%(22B022384) 22B22834 |
Khớp nối (Rotex Coupling-42/55) |
Khớp nối (UNI-JOINT PLUGS) JJWRL2-100 |
Khớp nối = kim loại / 04256-50615 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Khớp nối = kim loại / 07206-31014 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Khớp nối = kim loại / 209-25-11150 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Khớp nối = kim loại / 569-43-84550 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Khớp nối =kim loại 304285 |
Khớp nối 02 sợi cáp bằng thép LCATT-35-120, mới 100% |
Khớp nối 02102155 dùng cho máy sản xuất gạch men |
Khớp nối 125130011 dùng cho máy sản xuất gạch men |
Khớp nối 2 đầu KJ 2-16 bằng sắt, đường kính 16mm, mới 100%. |
Khớp nối 2 đầu thẳng KJ16 (đường kính 16mm) (PT giá chống thuỷ lực dùng trong hầm lò) Hàng mới 100% do TQ sx |
Khớp nối 2T |
Khớp nối 3 đầu KJ 4-10/16 bằng sắt, mới 100%. |
Khớp nối 3006717 (1 hộp = 10 cái). Hàng mới 100%, phụ tùng đầu đốt dùng cho lò nung công nghiệp |
Khớp nối 90458-2890;Connector, 21N-50N12N133NE |
Khớp nối 90458-2892;Connector, 11 N-50-3-31/133 NE |
Khớp nối 90459-0960;Quick coupling, PLCD 200-M8 |
Khớp nối bằng bằng thép dùng cho ống dẫn khí Model: 22PM (Hiệu Nac co.,ltd) mới 100% |
Khớp nối bằng Inox (Pipe w/ 1 socket 75 x 3000 Europipe 811.300.075, Code 2170007) |
Khớp nối bằng inox SS304 size: 1" x 1.6mm |
Khớp nối bằng inox SS316L size: 1" x 1.6mm |
Khớp nối bằng kim loại / 07206-30508 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Khớp nối bằng kim loại thép 20PH. Hàng mới 100% |
Khớp nối bằng kim loại thép 30PH. Hàng mới 100% |
Khớp nối bằng sắt |
Khớp nối bằng sắt - COUPLNG - MCOC34-12-15 - Hàng mới 100% |
Khớp nối bắng sắt - FLOATING JOINT - FJR6-1.0-4 - Hàng mới 100% |
Khớp nối bằng sắt ( 130x120x180mm) mo71i 100% |
Khớp nối bằng sắt (1 chiếc/bộ) |
Khớp nối bằng sắt (pttt cho máy đánh bóng gạch) |
Khớp nối bằng sắt SC6-M5-MA |
Khớp nối bắng sắt -STRIPPER GUIDE PINS - SGPH20-90 - Hàng mới 100% |
Khớp nối bằng sắt thép cho Rô bốt lặn biển ROV (Coupling, P/n: PJ9415) Hàng mới 100% |
Khớp nối bằng thép #1842 Đk: 80mm x dài 1000mm (dùng cho đường ống dầu thủy lực máy cán nhôm) mới 100% |
Khớp nối bằng thép ( Coupler ( Socket ) ; F120-KSH3 ) |
Khớp nối bằng thép (Tee 114,3 x 4,5/88,9x4,5 mm EN 10253-2, Code 1214695) |
Khớp nối bằng thép (Tee 88,9x4,5/76,1x4,5 mm EN 10253 cert. 3.1, Code 1214669) |
Khớp nối bằng thép / Universal Joint (P/tùng cho máy quấn dây hàn - Mới 100%) |
Khớp nối bằng thép 1" ,16FHHS .Hàng mới 100% |
Khớp nối bằng thép 1", 16G-28FDLX. Hàng mới 100%. |
Khớp nối bằng thép 1", 16GS-16FFORX. Hàng mới 100%. |
Khớp nối bằng thép 2" ,32GSP-32FL .Hàng mới 100% |
Khớp nối bằng thép 2", 32GSP1F-2. Hàng mới 100%. |
Khớp nối bằng thép 2", 32GSP-32FL. Hàng mới 100%. |
Khớp nối bằng thép 20A, giáp mối bằng hàn (Weld-end Elbow SCH40 JISB2312) đường kính 30mm dùng cho hệ thống gas. Hàng mới 100%. |
Khớp nối bằng thép 25A, giáp mối bằng hàn (Weld-end Elbow SCH40 JISB2312), Đường kính 34mm. dùng cho hệ thống gas. Hàng mới 100%. |
Khớp nối bằng thép 3/4", 12G-12FJX45S. Hàng mới 100%. |
Khớp nối bằng thép 3/4", 12GS-12FFORX . Hàng mới 100%. |
Khớp nối bằng thép 3/8", 6G-14FDHORX. Hàng mới 100%. |
Khớp nối bằng thép 5/8", 10C5-10RFJSX90 . Hàng mới 100%. |
Khớp nối bằng thép 5/8", 10G-10FJX. Hàng mới 100%. |
Khớp nối bằng thép 50A -40A, giáp mối bằng hàn (Weld-end Tee JISB2311), đường kính vào 60mm, ra 50mm dùng cho hệ thống gas. Hàng mới 100%. |
Khớp nối bằng thép 50A, giáp mối bằng hàn (Weld-end Elbow JISB2311), đường kính 60mm dùng cho hệ thống gas. Hàng mới 100%. |
Khớp nối bằng thép 50A-25A, giáp mối bằng hàn (Weld-end Socket SCH40 JISB2312), đường kính vào 60mm, ra 34mm dùng cho hệ thống gas. Hàng mới 100%. |
Khớp nối bằng thép BRASS; 1/2" (PTX12OD x 9mm) mới 100% |
Khớp nối bằng thép BRASS; 3/8" (PTX12OD x 9mm) mới 100% |
Khớp nối bằng thép dùng cho ống dẫn khí Model: 02PFF, (Hiệu Nitto Koki co.,ltd) mới 100% |
Khớp nối bằng thép đường kính (429.0-406.4)mm, PN10. Mới100% |
Khớp nối bằng thép Hammer Union 2, Fig 1502. Hàng mới 100%. |
Khớp nối bằng thép không gỉ size DN40. Hàng mới 100% |
Khớp nối bằng thép không rỉ để nối ống dẫn dầu cao su (K35912-01000-C3ND), ĐK ngoài 13.5 |
Khớp nối bằng thép loại NJ-1; mới 100% |
Khớp nối bằng thép loại NJ-2; mới 100% |
Khớp nối bằng thép SUS; 1/2" (PTX12OD x 9mm) mới 100% |
Khớp nối bằng thép SUS; 3/8" (PTX12OD x 9mm) mới 100% |
Khớp nối bằng thép(25MM)Hàng mới 100% |
Khớp nối bằng thép, Model: CAL22PF, hiệu NAC (Hàng mới 100%) |
Khớp nối bằng thép, Model: CAT23SH, hiệu NAC (Hàng mới 100%) |
Khớp nối bằng thép; mới 100% |
Khớp nói bơm máy hút chân không - coupling R5063/100 for pump (1 bo = 1 cai) |
Khớp nối bù lệch tâm bằng thép (Rubber bellow DN 50 pn 16 HB 130 EPDM red, Code 8541313) |
Khớp nối cáp bằng thép 25x6mm, LTCT-256, mới 100% |
Khớp nối cho ống xả loại bằng thép TS-444-1 |
Khớp nối chữ T 71406706. PT tời hơi Ingersoll Rand |
Khớp nối cọc tiếp địa con ren 5/8 GRBCO 58, mới 100% |
KHớP NốI COUPLING FOR SF-25NB |
Khớp nốI CP 644-75/2,5 Hilti |
Khớp nối của máy dập típ*AS1301F-M5-04 |
Khớp nối của máy dập típGJ-6 |
Khớp nối của máy dập típKCH06-99 |
Khớp nối của máy dập típMHY-A1602 |
Khớp nối của máy hoàn thành dây kéo kim loại (Plunger) CCAM-MT(3CC)-25032 |
Khớp nối của máy xay/X0411-100/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành.Hàng mới 100% |
Khớp nối của máyGWS6-6(10) |
Khớp nối của máyMIX-032 |
Khớp nối của thiết bị gia nhiệt - GRID COUPLING FOR GAS AIR HEATER (Bộ/cái) |
Khớp nối của thiết bị khoan định hướng-10180258 (Hàng mới 100%) |
Khớp nối dạng yên ngựa bằng thép (Saddles 219,1x6,3 din 2618 st 35.8/I short ex.) |
Khớp nối dầu máy in (dùng trong ngành gốm sứ), hàng mới 100% |
Khớp nối dây dẫn khí ga bằng sắt |
Khớp nối điều chỉnh kích thước giữa 2 đường ống Adapter set N, Rp1 1/4, PN16 (P/N.: 96449747), mới 100% |
Khớp nối dùng cho cáp - F124105000 (Hàng mới 100%) |
Khớp nối giãn nở bằng thép loại AS1500-5 GB/T12522-1966 |
Khớp nối giãn nở ống xả bẳng thép loại : TS-472-1 |
Khớp nối giữa cối và trục của máy xay/AJ08QK5200/Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% |
Khớp nối khí dùng cho máy nén khí 10-KQE06-00, hiệu SMC |
Khớp nối khí KJH04-M3, hiệu SMC |
Khớp nối khí KQ2TW10-00, hiệu SMC, mới 100% |
Khớp nối khí KQ2VS06-01S, hiệu SMC |
Khớp nối khí KQ2VS06-02S, hiệu SMC |
Khớp nối khí nén bằng thép, kích thước : dày 4mm, đường kính ngoài 50mm, model: SM490A,, hình lục giác, dùng để nối đường hơi của xe sơmirơmooc |
Khớp nối kim loại (124-1908; 124-1949) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Khớp nối kim loại (1L-6939) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Khớp nối kim loại (1W-3151; 2P-7214) Phụ tùng máy đào, ủi. Hàng mới 100% |
Khớp nối kim loại (Metal Joint MYJ-1) - Mới 100% |
Khớp nối kim loại (X00005812) Phụ tùng máy thủy |
Khớp nối kim loại / 1473311 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
KHớP NốI KIM LOạI 2304-0032 |
KHớP NốI KIM LOạI 344-429 |
Khớp nối kim loại 445736-0000;HINGE |
Khớp nối kim loại có ren, 10GS1F-4, hàng mới 100%. |
Khớp nối kim loại có ren, 20G-20FL45S, hàng mới 100%. |
Khớp nối kim loại có ren,8GS-10FFORX45S, hàng mới 100%. |
Khớp nối kim loại có ren,8GS-8FFORX, hàng mới 100%. |
Khớp nối kim loại FHA-0406-S Hàng mới 100% |
Khớp nối kim loại HHA-0606-T Hàng mới 100% |
Khớp nối kim loại: HHA-0606-T Hàng mới 100% |
Khớp nối làm bằng sắt sơn tĩnh điện TRONCHETTO RAMPA GAS 3 FLANGIATO L=56 (phụ tùng đầu đốt nồi hơi). Hàng mới 100% |
Khớp nối mạ(D25mm)Hàng mới 100% |
Khớp nối mạ(D32mm)Hàng mới 100% |
Khớp nối mềm 445848-0000; ELASTIC COUPLING |
Khớp nối mở rộng bằng thép, đường kính 250mm |
Khớp nói mô tơ máy hút chân không - coupling R5-063/100 R5063/100 for motor (1 bo = 1 cai) |
Khớp nối nhỏ - F058167000 (Hàng mới 100%) |
Khớp nối ống - 3161 1039 00 (Phụ tùng máy khoan đá Atlas Copco) - mới 100% |
Khớp nối ống 71048268. PT tời hơi Ingersoll Rand. Vật liệu thép |
Khớp nối ống bằng inox (Adapter SF 2" x 50 socket 886.050.050S, Code 2170323) |
Khớp nối ống bằng Inox (Socket plug 50 mm Europipe 844.000.050S, Code 2170923) |
khớp nối ống bằng kim loại BS4568 20mm hàng mới 100% |
khớp nối ống bằng kim loại size 1 IP23 hàng mới 100% |
Khớp nối ống bằng kim loại size 1-1/2 HN25 hàng mới 100% |
khớp nối ống bằng kim loại size 1-1/2 IP25 hàng mới 100% |
Khớp nối ống bằng kim loại size 1-1/4 HN24 hàng mới 100% |
khớp nối ống bằng kim loại size 1-1/4 IP24 hàng mới 100% |
Khớp nối ống bằng thép (Mounting plate 1/2" no 701027, Code 4295151) |
Khớp nối ống C200-B |
Khớp nối ống dẫn khí (bằng thép) SJSA2 |
Khớp nối ống dẫn khí bằng sắt(T.JPJ, 13x30mm, BNC T CONNECTOR)Hàng mới 100% |
Khớp nối ống dẫn khí bằng thép SJSA2 |
Khớp nối ống dẫn khí của súng hàn bằng sắt cpa13n |
Khớp nối ống dạng đĩa bằng thép 6-9611 85 0740 Plate, mới 100%, là bộ phận của máy chế biến sữa |
Khớp nối ống khí bằng thép(H-1)Hàng mới 100% |
Khớp nối ống khí bằng thép(STEEL, 65x33mm, 28mm, SILVER)Hàng mới 100% |
Khớp nối PM500006 dùng cho máy sản xuất gạch men |
Khớp nối ren suốt (Coupling B 1/4" black, Code 1010363) |
Khớp nối sắt 342732-0105;Elbow Pipe Joint ,Ext.thread,D=8 mm R3/8 |
Khớp nối sắt 90055-0118;Elbow with tailpiece 8/8 mm |
Khớp nối sắt 90055-0217;ELBOW PIPE JOINT |
Khớp nối sắt 90055-0222; Elbow with tailpiece 6/6 mm |
Khớp nối sắt 90163-0013;Quick Coupling, (F) LP 006-0-WR013-01-2 |
Khớp nối sắt 90163-0015;Quick Coupling, (M) LP-006-1-WR513 |
Khớp nối sắt 90458-0274;Disc for coupling, Huco 236.50T |
Khớp nối sắt 90459-1506; Elbow with tailpiece 10/10 mm |
Khớp nối sắt 90459-1510;Torque Disc, 236.50 |
Khớp nối sắt 90459-6570;Connector M12 5-poles Male, RSCN5/7 |
Khớp nối sắt 90600-1175; Elbow with tailpiece 8/8 mm |
Khớp nối sắt 90600-1175;Elbow with tailpiece 8/8 mm |
KHớP NốI SHAFT COUPLING CP94-35X22A#A209 |
khớp nối T25DNmã 000120( dùng cho hệ thống của máy sx nước cất) |
khớp nối T32DN mã 000130( dùng cho hệ thống của máy sx nước cất) |
Khớp nối thanh con lăn bằng thép loại 40; mới 100% |
Khớp nối thép model: 65PN hiệu Nitto, mới 100% |
Khớp nối thép model: 65SN hiệu Nitto, mới 100% |
Khớp nối thủy lực bằng sắt thép cho Rô bốt lặn biển ROV (Hydraulic Fitting) Hàng mới 100% |
Khớp nối thủy lực bơm nước - INNOVA - 162100C010 |
Khớp nối thủy lực bơm nước hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:1621066020 |
Khớp nối thủy lực cối nghiền 18t (bằng gang)-Coupling YOP-500 for ball mill 18T (including positive Joint) |
Khớp nối trên máy may capspo - Cardan joint CP169M/513 |
Khớp nối trục dẫn nước - ROTA TARY JOINT 323DTW-PT 3/4-RH |
Khớp nối trục- Phụ tùng động cơ thủy công suất 76-1800HP- Hàng mới 100% |
Khớp nối tự động (2 G2) |
Khớp nối tự động Auto coupling 2 1/2”xDN65 SE1/SEV cpl. (P/N.: 96090992), mới 100% |
Khớp nối tự động Auto Coupling 2" G2 (P/N.: 96429519), mới 100% |
Khớp nối tự động Auto coupling DN 100/80 cpl. (P/N.: 96102240), mới 100% |
Khớp nối vặn ốc bằng thép, Model: 113UN-100-D13 (8mm), hiệu KOKEN (Hàng mới 100%) |
Khớp nối vặn ốc dạng T bằng thép, Model: 104M-D11 (7mm), hiệu KOKEN (Hàng mới 100%) |
Khớp nối vặn vít bằng thép, Model: 121T.100 (only T20), hiệu KOKEN (Hàng mới 100%) |
Khớp nối Vesda bằng thép(25MM)Hàng mới 100% |
Khớp nối xoay bằng kim loại (9144325301,) Phụ tùng xe nâng hiệu Mitsubishi Caterpillar Forklift |
Khớp nối xoay DX 220L bằng inox. Kích thước đường kính 50mm dài 30mm sử dụng cho máy làm xà bông cục |
Khớp nối xoay DX 220R bằng inox. Kích thước đường kính 50mm dài 30mm sử dụng cho máy làm xà bông cục |
Khớp nối, bằng thép, đk=40mm |
Khớp nối, mã 860111243 |
Khớp nối/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Khủy nối bảo vệ lò xo (phụ tùng thay thế của máy bơm keo) |
Khủy nối sắt 22488-0000;ELBOW PIPE |
Khủy nối sắt 22489-0000;ELBOW PIPE |
Khủy nối sắt 90458-2957;Elbow pipe joint, Ext.Thread, D=6mm-G1/4 |
Khuỷu nối 51281 (03895687). PT tời hơi Ingersoll Rand. Vật liệu thép |
Khuỷu nối inox / S.S. metallic duct elbow with net frame dim.1600x1710mm. ( Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất bột cà phê ). Hàng mới 100 %. |
Khuỷu nối ống bằng thép dùng cho van nước của máy kiểm áp ống dẫn dầu, ĐK 50MM |
Khuỷu nối ống HILTI MQA-M 8 369629 |
KJ0-4282 Bộ nối cột bảo vệ cột sắc ký bằng sắt (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) |
Linh kiện ống thép , đúc carbaon ASTM A234WPB , bầu giãm đồng tâm , 1-1/2" x 1" x S/160 ( 48.3mm x 33.4mm ) , hàng mới 100% |
Linh kiện van vòi nước không đồng bộ bằng sắt mạ gồm: ống nối, khuỷu nối (măng sông), phi (1,8 - 2,2)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Má kẹp nối ống hàn bằng inox SS304 size: 1.5" x 1.6mm |
Măng sông có ren để ghép nối |
Măng sông inox / S.S. sleeve diam.(mm.) 880. ( Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất bột cà phê ). Hàng mới 100 %. |
Măng sông, bằng thép (25A)(Hàng mới 100%) |
Măng sông, cút nối bằng sắt loại phi110mm-150mm (+-10mm) dùng cho máy bơm bê tông. Hàng mới 100% do TQSX |
Mặt bích - FLANGE |
Mặt bích (bằng sắt) - END PLATE OF PHC PILE (FLANGE; 300; 9.0T*302*179) |
mặt bích bằng thép dùng cho máy tách từ - Flange 150A 10K FF |
Mặt bích bằng thép không gỉ, đường kính 100mm |
Mặt bích bằng thép mạ kẽm, đường kính 3m (4 cái/bộ) và phụ kiện ghép nối đồng bộ đi kèm (hàng mới 100%) |
Mặt bích bằng thép phi từ ( 20-70)cm. Hàng mới 100% do TQSX |
Mặt bích bằng thép, đường kính 100mm |
Mặt bích cổ bằng Inox 316, DN100 |
Mặt bích cổ bằng Inox 316, DN80 |
Mặt bích đặc bằng thép (Blind flange forged Dn 350 pn 10 EN 1092, Code 1257899) |
Mặt bích điều chỉnh bằng Inox 316, DN100 |
Mặt bích dùng để nối ống DN 50 M12 |
Mặt bích kim lọai , đường kính 150mm, mới 100% |
Mặt bích nối ống bằng inox size: 2.1/2" x PN16 304L DIN2527 BLFF |
Mặt bít nối ống bằng inox ANSI RF A182 F304 DN125 #150 (hàng mới 100%) |
Mặt bít nối ống bằng inox DIN2527 RF A105 DN100 PN16 (hàng mới 100%) |
Mặt bít nối ống bằng inox EN 1092-1 RF A182 F304 DN125 PN16 (hàng mới 100%) |
Mặt bít nối ống hàn bằng inox DIN2633 RF A105 DN20 PN16 (hàng mới 100%) |
Máy làm rãnh dùng để gia công ống gang - Roll Grooving Machine,model: TWG-IIA,hàng mới 100% |
miếng định vị trí cho phụ kiện chống mo bằng sắt ( R17.5 x 2 mm) (hàng mới 100%) |
Miniature adaptor 15° / part:995152-Co nối bằng thép |
Nắp 12" - SCH20, mới 100% |
Nắp bịt nối ống bằng Inox SMS 25 316L |
Nắp mù nối ống bằng Inox SMS104 316L |
Nối bịt ống bằng thép (Nut 10x3/8" FPL 53371-210, Code 5067033) |
Nối giảm bằng thép (Con.red. 168,3 x 4,5/88,9 x 4,5 ST 35.8/I, Code 1213899) |
Nối giảm bằng thép (Conc. Red. 168,3x4,5/76,1x4,5 din 2616-2 st 35.8/I, Code 1213882) |
Nối giảm bằng thép (Conc.Reducer A234 WPB 1 1/4"x1/2" XS OD42, 2x4, 85*21, 3x3, 73 L ENgth (H)=51 NRF No./Part No.: 1221159) |
Nối giảm đồng tâm bằng thép không gỉ. Hàng mới 100% |
Nối giảm lệch SCH10S bằng thép không gỉ loại 1.00-quot; NB x 0.50-quot; NB. Hàng mới 100% |
Nối giảm, nối ống bằng thép (Reducer 50x75 w/ 50mm socket Europipe 850.050.075, Code 2170243) |
Nối góc - 3222 2040 04 (Phụ tùng máy khoan đá Atlas Copco) - mới 100% |
Nối ống bằng Inox hình chữ thập DIA25 316L |
Nối ống bằng sắt |
Nối ống giảm đều bằng inox size: 1.1/2" x1.1/4" x S/10s 304L |
Nối ống giảm đều hàn bằng inox size: 1" x 3/4" x S/10s 304L |
Nửa khớp nối bằng kim loại 1273944-0000;COUPLING HALF |
Nút bịt ống, đường kính 100mm, hàng mới 100% |
ống bên ngoài đầu gài mũi khoan |
ống bơm |
ống chụp con lăn, l = 180mm (dùng trong ngành gốm sứ), hàng mới 100% |
Ông côn (phụ kiện ghép nối) code 0312-0650 |
Ông của máy dập típMIX-004 |
ống dẫn dầu, dùng cho xe ô tô 7 chỗ hiệu LUXGEN, mới 100%(49720SU100) |
ống đo dầu |
ống giảm lệch tâm bằng Inox 316L DIA 104/51 |
Ông góp thép-2605272390 - MANIFOLD (70120871-87070) - lk nk để sx. |
ống hình tay áo 60X56 |
ống hơi máy khoan |
ống kẹp dẹp |
ống kẹp hình tay áo |
ống kim loại 88152715 phụ tùng máy nén khí, mới 100% |
ống lót = kim loại / 6210-61-1350 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
ống lót = kim loại / 711-28-43340 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Ông lót bằng thép(61 305076016 - Clamping Bush ETP-25x27 (pos.98)) |
ống lót nối bằng sắt (pttt cho máy cắt gạch) |
ống lót trục bằng sắt của xe nâng D582615 ( Hàng mới 100% ) |
ống lót trục bằng sắt. Hàng mới 100% |
ống nhỏ nhựa của máy dập típ |
ống nhỏ nhựa của máyPSY-50E |
Ông nối ( phụ tùng máy dập da lớn ) |
Ông nối (bằng thép) của bộ gối đỡ bệ gá hàn H313 |
Ông nối (cho súng mài hơi BIAX) |
ống nối = kim loại / 07211-51016 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
ống nối = kim loại / 569-61-84770 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
ống nối = kim loại 8007-779 |
Ông nối 90330-0021;Nipple, ext.thread, hexagon, R1/2-R1/2 |
ống nối A105 1"NPTX3000LB |
ống nối A105 1-1/2"NPTX1-1/2"NPTX1"NPTX3000LB |
Ông nối bằng inox 90030-0137; Conn. Elbow, WE06LR71 |
ống nối bằng kim loại / 07831-00612 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
ống nối bằng kim loại / 6210-61-1350 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
ống nối bằng sắt - LINEAR BUSHING -LMU12 - Hàng mới 100% |
ống nối bằng sắt dùng cho máy bay P/N: 52404-3. Hàng phụ tùng máy bay, tính thuế theo mã 9820.0000 |
ống nối bắng sắt- STRIPPER GUIDE BUSHINGS - SGBH20-20 - Hàng mới 100% |
ống nối bắng sắt -STRIPPER GUIDE BUSHINGS - SGBH20-25 - Hàng mới 100% |
ống nối bằng thép (đường kính 13mm) |
ống nối bằng thép (phụ tùng cùa bộ đo lưu lượng)- Hàng mới 100%- Hãng sản xuất: CSE |
ống nối bằng thép . Hàng mới 100% |
ống nối bằng thép / 0016286 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
ống nối bằng thép / 9X7667 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
ống nối bằng thép / 9X7668 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
ống nối bằng thép / 9X7669 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
ống nối bằng thép /811636-0001-Sleeve L= 415 mm, 300x300 / O200 |
Ông nối bằng thép ặ 219mm |
ống nối bằng thép AQ37L(PT) |
ống nối bằng thép fi 17mm b4l-17w |
ống nối bằng thép fi 19mm b4l-19w |
ống nối bằng thép fi 24mm b4l-24w |
ống nối bằng thép KCT08-010E |
ống nối bằng thép không gỉ DIN11850 size DN200. Hàng mới 100% |
ống nối bằng thép không gỉ SMS size 4" (102). Hàng mới 100% |
ống nối bằng thép KLN08-010E |
ống nối bằng thép KT 16mm 29X125 |
ống nối bằng thép KTA08-000E |
ống nối bằng thép KTK08-010E |
ống nối bằng thép KTN08-010E |
ống nối bằng thép KUA08-000E |
ống nối bằng thép L-1/4 |
ống nối bằng thép loại nhỏ |
ống nối bằng thép PJ-3 |
ống nối bằng thép S-1/4 |
ống nối bằng thép SA4-16 |
ống nối bằng thép SB-1/4 |
Ông nối bằng thép/ 1304499E - Phụ tùng máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, mới 100% |
ống nối bằng thép/676430-0001-Flex sleeve |
ống nối bằng thép/811620-0001-Sleeve L=260 mm,O206/O206 |
ống nối bằng thép/811692-0001-Sleeve O405xl80 mm Nitrile |
ống nối bằng thép/811695-0001-Sleeve O405x180 mm Nitrile |
ống nối cho nguyên liệu ra ngoài #60 (Hàng mới 100%) |
Ông nối chữ T giảm phi 200x125mm |
Ông nối chữ T giảm phi 300x200mm |
ống nối đầu đốt 3003984. Hàng mới 100%, phụ tùng đầu đốt dùng cho lò nung công nghiệp |
Ông nối dùng dể ghép nối ống /Spool Pipe 8"*SCH.40* - Carbon steel alloy |
Ông nối giảm |
ống nối giảm đều bằng Inox 316L DIA104/ 51 |
ống nối giảm đều bằng inox A403 WP304L BW DN100/80 SCH.10S |
ống nối giảm inox / S.S. metallic duct reduction dim.1500x1510mm-lenght 300mm. ( Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất bột cà phê ). Hàng mới 100 %. |
ống nối giảm lệch bằng inox A234 WPB BW DN25/20 SCH.40 |
ống nối giảm lệch bằng inox A403 WP304L BW DN50/20 SCH.10s |
ống nối giảm lệch bằng inox size: 1" x 3/4" x S/10s 304L |
Ông nối kim loại để nối ống, 0047626(. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, mới 100% |
Ông nối kim loại để nối ống, 1080219. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Ông nối kim loại để nối ống, 2634920. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, mới 100% |
ống nối kín có vòng chặn |
ống nối KL(8230-09660)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
ống nối Kl(VOE11115126)/Pt ô tô volvo A35D |
ống nối KL(VOE11194085)/pt ô tô volvo A35D |
ống nối mạ bằng thép (D50mm)(Hàng mới 100%) |
Ông nối mạ(D32mm)Hàng mới 100% |
Ông nối ống thoát khí bằng kim loại, 1833873N. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, mới 100% |
ống nối P/N: 30601-1861 hàng mới 100% |
ống nối P/N: 30801-0424 hàng mới 100% |
ống nối S.S.AISI 304 băng thép không gỉ. (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia). Hàng mới 100%, hãng SX: SIPA |
Ông nối sắt 342722-0202;PIPE COUPLING 1/8" D=6mm |
Ông nối sắt 342725-0108;Conn. Str. Pipe GAI10LR71 |
Ông nối sắt 342733-0114;Conn. Elbow WI-15-G1/2 |
Ông nối sắt 342736-0114;Conn. Elbow W-15 |
Ông nối sắt 342738-0208;Adjustable elbow connection 8-G1/4 |
Ông nối sắt 342921-0112; Straight coupling, ext.thread 6/4-6M |
Ông nối sắt 476288-0000;PIPE |
Ông nối sắt 90189-0003; Ball bushing, 12x22x32 |
Ông nối sắt 90348-0007;Free-Wheel Coupling, 15,875x22,225 mm |
Ông nối sắt 90348-0031; Free-Wheel Coupling, 8x12 mm |
Ông nối sắt 90458-1792;Free wheel coupling, 14x14 |
Ông nối sắt 90458-2766; Elbow pipe joint, Ext.thread,D=4 mm M3 |
Ông nối sắt 90458-2957;Elbow pipe joint, Ext.Thread, D=6mm-G1/4 |
Ông nối sắt 90458-2962;Elbow pipe joint, Ext.Thread,D=10mm-G3/8 |
Ông nối sắt 90459-7094;Connection, TINA 3-A |
Ông nối sắt 905241-0000; COUPLING |
ống nối T6-116 của dụng cụ khoan đá mới 100% do hãng Thiết bị khoan Trung Quốc chế tạo |
Ông nối thép1273631-0000;ECCENTRIC |
ống nối thủy lực dùng cho máy bay P/N: 53050-10. hàng phụ tùng máy bay, tính thuế theo mã 9820.0000 |
ống nối vòng bi TKS55-5K hoàn thiện, hàng mới 100% |
Ông nối, Code: 1383, Hàng mới 100% |
Ông nối, Code: 2662, Hàng mới 100% |
Ông nối, Code: 3707, Hàng mới 100% |
ống nối-9ANA370102R0205 |
ống nối-9ANA370102R0207 |
ống nốii bằng thép /811632-0001-Sleeve L=200 mm,O500/O500 |
ống PE80 D63 nối hàn điện cực Hàn Quốc |
ống PE80 D90 nối hàn điện cực Hàn Quốc |
Ông thép có đế chân dài < 800mm. Mới 100% |
ống(VOE11113656)/Pt ô tô volvo A35D |
P/tùng t/thế cho h/thống sx dây hàn - Khớp nối bằng thép / Joint CVJ75RF-01 (Mới 100%) |
Phụ kiện ghép nối của tiếp điểm đo mức. bằng kim loại |
Phụ kiện ghép nối/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Phụ kiện ống nước: Mặt bích bằng thép. Phi25mm- 400mm (15 thùng gỗ). Hàng mới 100% do TQSX. |
Phụ tùng cần cẩu,mới 100% : Mặt bích - 471032808 |
Phụ tùng của máy sản xuất ván ép: ống co nối bằng thép bao gồm đầu nối. Model: Phi 30mm B490-B790. (Hàng mới 100%) |
Phụ tùng dùng cho máy nông nghiệp : Khớp nối ( Hàng mới 100% ) |
Phụ tùng máy kéo: Khớp nối - M132456 |
Phụ tùng máy nghiền(mới 100%) : khớp nối dẫn nước ra HNV-1" M+F |
Phụ tùng xe bơm bê tông. khuỷu nối ống 6x90 (ZX) bằng thép RB36690Z0. Hãng SX: Junjin. Hàng mới 100% |
Phụ tùng xe bơm bê tông. Ông côn bằng thép J651200Z0. Hãng SX: Junjin. Hàng mới 100% |
Phụ tùng xe ôtô tải tự đổ 24 tấn - mới 100% - Hiệu Hyunđai - Cút nước 25427-83000 |
POLISHING PIECE Đầu nối máy mài F80mm |
POLISHING PIECE Đầu nối miếng chà bóng F110mm |
PT XE OTO HONDA - Khớp nối máy rửa xe CIVIC |
PT XE OTO HONDA- Khớp nối máy rửa xe CIVIC - 76829-SM4-003 |
PT XE OTO HONDA-Khớp nối máy rửa xe CIVIC |
rắc co dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
rắc co nối dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
rắc co ống ba chạc dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
rắc co ống cong dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
rắc co ống dạng thẳng dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
rắc co ống dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
rắc co ống hình ống dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
rắc co ống thẳng dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
rắc co thẳng dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
rắc co xả nước dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
rắc codùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
rắc con ống congdùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
rắc con ống thẳng dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ model D84-3Z mới 100% |
T giảm nối ống bằng thép (Tees reduced, A234 WPB 16"*14" OD406, 4x9, 27*355, 6x9, 5 C (run)=305 M (outlet)=305) |
T nối ống bằng thép (Tees equal, A234 WPB 1 1/2" - 40 STD.SCH40 OD48.3*3.68 C (run)=57 NRF No./Part No.: 1220814) |
T nối ống bằng thép (T-STUCK TEIL 1 114.3X76.1/8.8X7.1 F P235GHTC1) |
Tăng đơ xích chằng (phụ tùng máy nông nghiệp(hàng mới 100%) |
Tê 1/2" - SCH40, mới 100% |
Tê 3/4" - SCH40, mới 100% |
Tê 8" - SCH20, mới 100% |
Tê bằng thép không gỉ. Hàng mới 100% |
Tê đều hàn nối ống bằng inox SS304 DN150 |
Tê đều nối ống bằng inox A403 WP304L BW DN25 SCH.10s |
Tê đều nối ống g bằng inox A403 WP304L BW DN20 SCH.10s |
Tê giảm (GVR5G5, khớp nối bằng thép)(Hàng mới 100%) |
Tê giảm (SCH-40,D100*D80mm, khớp nối bằng thép) (Hàng mới 100%) |
Tê giảm (SCH-40,D125*D100mm, khớp nối bằng thép) (Hàng mới 100%) |
Tê giảm (SCH-40,D65*D40mm, khớp nối bằng thép) (Hàng mới 100%) |
Tê giảm (SCH-40,D65*D50mm, khớp nối bằng thép) (Hàng mới 100%) |
Tê giảm (SCH-40,D80*D65mm, khớp nối bằng thép) (Hàng mới 100%) |
Tê giảm 1"x3/4" - SCH40, mới 100% |
Tê giảm 8"x4" - SCH20, mới 100% |
Tê giảm 8"x6" - SCH20, mới 100% |
Tê giảm đều nối ống bằng Inox A403 WP304 BW DN150/100 SCH.10s |
Tê giảm đều nối ống bằng inox size: 1.1/4 x S/10s 304L |
Tê giảm mạ(D150*D100mm, khớp nối bằng thép)Hàng mới 100% |
Tê giảm mạ(D200*D150mm, khớp nối bằng thép)Hàng mới 100% |
Tê giảm(D40*D32mm, khớp nối bằng thép)(Hàng mới 100%) |
Tê giảm(EXPLOSIVE PROOF-(22C->16C), khớp nối bằng thép)Hàng mới 100% |
Tê hàn bằng thép (D32*D25mm) (Hàng mới 100%) |
Tê hàn bằng thép (D40*32mm) (Hàng mới 100%) |
Tê hàn bằng thép (D80*32mm) (Hàng mới 100%) |
Tê hàn bằng thép (D80*40mm) (Hàng mới 100%) |
Tê hàn bằng thép không gỉ, đường kính 100mm |
Tê hàn bằng thép(D150*D40mm)Hàng mới 100% |
Tê hàn bằng thép(D150*D50mm)Hàng mới 100% |
Tê hàn bằng thép(D40*D25mm)Hàng mới 100% |
Tê hàn bằng thép, đường kính 250mm |
Tê hàn đều bằng thép đúc loại SCH20; KT 125mm - Mới 100% ( dùng ghép nối ống nước dân dụng) |
Tê hàn giảm bằng thép đúc loại SCH40; KT: 100/80mm - Mới 100% ( dùng ghép nối ống nước dân dụng) |
Tê hàn mạ kẽm, đường kính 100mm |
Tê hàn mạ kẽm, đường kính 125mm |
Tê nối mạ bằng thép (D100*D100mm)(Hàng mới 100%) |
Tê nối mạ bằng thép(D25*D25mm)Hàng mới 100% |
Tê nối mạ bằng thép(D32*D25mm, khớp nối bằng thép)Hàng mới 100% |
Tê nối mạ bằng thép(D50*D50mm)Hàng mới 100% |
Thanh đẩy của máy bơm bê tông, MS:JSDP-138.3936.B0.04, hàng mới 100% |
Thanh thép chữ T (76 x 85 x 9 x 9 x 12000mm -phụ kiện ghép nối của cọc thép - 150 thanh) (hàng mới 100%) |
Thiết bị khí nén: Đầu nối xilanh khí JS10-4-070 (Hàng mới 100%) |
Thiết bị khí nén: Khớp nối bằng thép 200-L (Hàng mới 100%) |
Thiết bị khí nén: Khớp nối KM12-04-02-6 (Hàng mới 100%) |
Thiết bị khí nén: Khớp nối KQ2F06-01 (Hàng mới 100%) |
Thiết bị khí nén: Khớp nối M-5ALU-4 (Hàng mới 100%) |
Thiết bị khí nén: Khớp nối MS-5H-6 (Hàng mới 100%) |
Trục gắn các loại mới 100% |
Trục gắn màng-bộ phận của bơm chất lỏng 192601 hàng mới 100% |
Vật tư ngành công nghiệp thực phẩm: Mặt bít nối ống bằng inox size: 1.1/2" x PN16 304L DIN2633 WNRF |
Vỏ cột lọc = inox 316-10" - DN25 - Hàng mới 100% |
Vòng đỡ của máy bơm bê tông bằng thép lọai nhỏ, MS:JSD-D.-MED,, Hàng đã qua sữ dụng. |
Co nối 90 LR A403 WP304L B16.9 R=5D 4" Sch.10s |
Co nối bằng inox SS304 DN150 |
Co nối ống 90, class 3000, size: 1", hàng mới 100% |
Co nối ống bằng Inox 45 LR A403 WP304L BW DN100 SCH.10s |
Co nối ống bằng Inox 90 LR A403 WP304L BW DN125 SCH.10s |
Co nối ống bằng thép loại 6-9611 85 0250/51/52 Pipe hole with weld shaft 25.0-51.0 AISI304, mới 100%, là bộ phận của máy chế biến sữa |
Co nối ống hình chữ T, class 3000, size: 1", hàng mới 100% |
Co nối ống bằng Inox (Elbow 50 mm 30 degr 820.030.050, Code 2170044) |
Co nối ống bằng Inox (Elbow 75 mm 30 degr. Europipe820.030.075, Code 2170045) |
Co T giảm có ren bằng thép 130R, đường kính 100x80, hàng mới 100% |
Cút giảm hình lục giác, class 3000, size: 1" x 1/2", hàng mới 100% |
cút nối 90độ,mã 000030( dùng cho hệ thống của máy sx nước cất) |
Cút nối dạng côn hình lục giác, class 3000, size: 1", hàng mới 100% |
Đầu nối bằng Inox (Access pipe 75 mm Europipe 840.075.075, Code 2170143) |
Đầu nối bằng Inox (Sliding ring-seal socket 75 mm Europipe 842.075.075S, Code 2170886) |
Đầu nối bằng thép của ống dẫn nước ( 107-01-1 ) |
Đầu nối cho thiết bị chống ống lửng - H283090011 (Hàng mới 100%) |
Đầu nối ống bằng thép PH30. Hàng mới 100% |
Đầu nối ống bằng thép SH300. Hàng mới 100% |
Đầu nối ống chân không (Hop Kim)447703309000 LK xe Camry/GD,5cho,xl2362cc,moi100%-FTA |
Đầu nối ống chân không (Hợp Kim)447703309000 LK xe Camry/GD,5cho,xl2362cc,moi100%-FTA |
Đầu nối ống thép G417, 1-1/2 inch, 1040073 Hàng mới 100% |
Đĩa khớp nối bằng thép không gỉ. SJM07. Hàng mới 100%. |
Khớp nối -(511007) 316 CURVE TYPE CONNECTOR-316 1/4" |
Khớp nối = kim loại / 07206-31014 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Khớp nối 125130011 dùng cho máy sản xuất gạch men |
Khớp nối 3006717 (1 hộp = 10 cái). Hàng mới 100%, phụ tùng đầu đốt dùng cho lò nung công nghiệp |
Khớp nối bằng Inox (Pipe w/ 1 socket 75 x 3000 Europipe 811.300.075, Code 2170007) |
Khớp nối bằng inox SS304 size: 1" x 1.6mm |
Khớp nối bằng kim loại thép 30PH. Hàng mới 100% |
Khớp nối bằng sắt ( 130x120x180mm) mo71i 100% |
Khớp nối bằng thép 20A, giáp mối bằng hàn (Weld-end Elbow SCH40 JISB2312) đường kính 30mm dùng cho hệ thống gas. Hàng mới 100%. |
Khớp nối bù lệch tâm bằng thép (Rubber bellow DN 50 pn 16 HB 130 EPDM red, Code 8541313) |
Khớp nối ống dẫn khí bằng sắt(T.JPJ, 13x30mm, BNC T CONNECTOR)Hàng mới 100% |
Khớp nối ống dạng đĩa bằng thép 6-9611 85 0740 Plate, mới 100%, là bộ phận của máy chế biến sữa |
khớp nối T32DN mã 000130( dùng cho hệ thống của máy sx nước cất) |
Khớp nối xoay bằng kim loại (9144325301,) Phụ tùng xe nâng hiệu Mitsubishi Caterpillar Forklift |
Khớp nối xoay DX 220L bằng inox. Kích thước đường kính 50mm dài 30mm sử dụng cho máy làm xà bông cục |
Khớp nối xoay DX 220R bằng inox. Kích thước đường kính 50mm dài 30mm sử dụng cho máy làm xà bông cục |
Má kẹp nối ống hàn bằng inox SS304 size: 1.5" x 1.6mm |
Mặt bích (bằng sắt) - END PLATE OF PHC PILE (FLANGE; 300; 9.0T*302*179) |
Mặt bích nối ống bằng inox size: 2.1/2" x PN16 304L DIN2527 BLFF |
Mặt bít nối ống bằng inox ANSI RF A182 F304 DN125 #150 (hàng mới 100%) |
Mặt bít nối ống bằng inox EN 1092-1 RF A182 F304 DN125 PN16 (hàng mới 100%) |
Nối giảm, nối ống bằng thép (Reducer 50x75 w/ 50mm socket Europipe 850.050.075, Code 2170243) |
Ông góp thép-2605272390 - MANIFOLD (70120871-87070) - lk nk để sx. |
ống nối = kim loại / 07211-51016 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Ông nối 90330-0021;Nipple, ext.thread, hexagon, R1/2-R1/2 |
Ông nối bằng inox 90030-0137; Conn. Elbow, WE06LR71 |
ống nối bằng kim loại / 07831-00612 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
ống nối bằng thép /811636-0001-Sleeve L= 415 mm, 300x300 / O200 |
Ông nối bằng thép/ 1304499E - Phụ tùng máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, mới 100% |
ống nối bằng thép/676430-0001-Flex sleeve |
ống nối đầu đốt 3003984. Hàng mới 100%, phụ tùng đầu đốt dùng cho lò nung công nghiệp |
ống nối giảm đều bằng inox A403 WP304L BW DN100/80 SCH.10S |
ống nối giảm inox / S.S. metallic duct reduction dim.1500x1510mm-lenght 300mm. ( Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất bột cà phê ). Hàng mới 100 %. |
ống nối giảm lệch bằng inox A403 WP304L BW DN50/20 SCH.10s |
ống nối KL(8230-09660)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
ống nối P/N: 30601-1861 hàng mới 100% |
ống nối P/N: 30801-0424 hàng mới 100% |
ống nối S.S.AISI 304 băng thép không gỉ. (Dùng cho dây chuyền sản xuất bia). Hàng mới 100%, hãng SX: SIPA |
Ông nối sắt 90348-0007;Free-Wheel Coupling, 15,875x22,225 mm |
ống nối thủy lực dùng cho máy bay P/N: 53050-10. hàng phụ tùng máy bay, tính thuế theo mã 9820.0000 |
Ông nối, Code: 3707, Hàng mới 100% |
Phụ tùng của máy sản xuất ván ép: ống co nối bằng thép bao gồm đầu nối. Model: Phi 30mm B490-B790. (Hàng mới 100%) |
T giảm nối ống bằng thép (Tees reduced, A234 WPB 16"*14" OD406, 4x9, 27*355, 6x9, 5 C (run)=305 M (outlet)=305) |
Tê đều hàn nối ống bằng inox SS304 DN150 |
Tê đều nối ống bằng inox A403 WP304L BW DN25 SCH.10s |
Tê đều nối ống g bằng inox A403 WP304L BW DN20 SCH.10s |
Tê giảm đều nối ống bằng Inox A403 WP304 BW DN150/100 SCH.10s |
Thiết bị khí nén: Đầu nối xilanh khí JS10-4-070 (Hàng mới 100%) |
Vật tư ngành công nghiệp thực phẩm: Mặt bít nối ống bằng inox size: 1.1/2" x PN16 304L DIN2633 WNRF |
Co 45 PE80 D90 nối hàn điện cực Hàn Quốc |
Co 90 bằng Inox (Long radius bend 50 mm 90 degr. Europipe 821.000.050, Code 2170062) |
Co 90 nối ống bằng thép (Elbows 90 degrees, (LR) 234 WPB 1" - 25 STD/Sch.40 OD 33.4*3.38 Center to end A:38 K=55.6 NRF No./Part No.:1220409) |
Co 90º (JIS 16K) 16" - SCH40, mới 100% |
Co 90º 1" - SCH40, mới 100% |
Co nối 90 độ bằng thép không gỉ size DN125. Hàng mới 100% |
Co nối 90 LR A403 WP304L B16.9 R=5D 4" Sch.10s |
Co nối bằng kim lọai DN100x90 độ, mới 100% |
Co nối bằng kim lọai DN250 x 90 độ, mới 100% |
Co nối ống 90 bằng inox size: 1.1/4" x S/10s 304L |
Co nối ống 90, class 150, loại ren, size: 1", hàng mới 100% |
Co nối ống 90, class 3000, size: 1", hàng mới 100% |
Co nối ống 90, size: 1" - SCH 160S, hàng mới 100% |
Co nối ống 90, size: 1-1/2" - SCH 160S, hàng mới 100% |
Co nối ống 90, size: 2" - SCH 160S, hàng mới 100% |
Co nối ống 90, size: 4" - SCH 40S, hàng mới 100% |
Co nối ống 90055-0024;HOSE COUPLING |
Co nối ống bằng Inox 90 LR A403 WP304L BW DN125 SCH.10s |
Co nối ống bằng Inox (Elbow 75 mm 30 degr. Europipe820.030.075, Code 2170045) |
Co nối ống bằng inox (Elbow SV 90/3 114,3 x 2,6 aisi 316 L, Code 1911112) |
Co nối ống bằng thép (Pipe bend A234 WPB 139.7x6.3, r=349 m.m, L=549, A=90o VN1152435) |
Co PE80 D90 nối hàn điện cực Hàn Quốc |
Cút 90(90°)Hàng mới 100% |
cút 90độ,mã 000040( dùng cho hệ thống của máy sx nước cất) |
cút nối 90độ,mã 000030( dùng cho hệ thống của máy sx nước cất) |
Cút nối ống bằng thép đúc 90 độ loại SCH40; KT: 100mm - Mới 100% ( dùng ghép nối ống nước dân dụng) |
Đầu nối của thiết bị khoan xiên - 10139009 - S/N: t132341120 |
Đầu nối F154559000 (Hàng mới 100%) |
Đầu nối kẹp ống bằng thép loại 6-9611 99 0590/91 Clamping, mới 100%, là bộ phận của máy chế biến sữa |
Đầu nối ống sắt 90355-0031; Torque Rigid Coupling, 10x10 mm |
Đầu nối sắt 90600-1644;Flexible coupling, 18x18 mm |
Đầu nối sắt 90600-1645;Torque rigid coupling, 12x12 mm |
Khớp đầu nối gắn vào van xả khí của bình chữa cháy hiệu kidde: WK-283904-000, hàng mới 100% |
Khớp nối 90458-2890;Connector, 21N-50N12N133NE |
Khớp nối 90458-2892;Connector, 11 N-50-3-31/133 NE |
Khớp nối 90459-0960;Quick coupling, PLCD 200-M8 |
Khớp nối bằng Inox (Pipe w/ 1 socket 75 x 3000 Europipe 811.300.075, Code 2170007) |
Khớp nối bằng kim loại / 07206-30508 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Khớp nối bắng sắt -STRIPPER GUIDE PINS - SGPH20-90 - Hàng mới 100% |
Khớp nối bằng thép 5/8", 10C5-10RFJSX90 . Hàng mới 100%. |
Khớp nối khí nén bằng thép, kích thước : dày 4mm, đường kính ngoài 50mm, model: SM490A,, hình lục giác, dùng để nối đường hơi của xe sơmirơmooc |
Khớp nối kim loại (124-1908; 124-1949) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Khớp nối sắt 90055-0118;Elbow with tailpiece 8/8 mm |
Khớp nối sắt 90055-0217;ELBOW PIPE JOINT |
Khớp nối sắt 90055-0222; Elbow with tailpiece 6/6 mm |
Khớp nối sắt 90163-0013;Quick Coupling, (F) LP 006-0-WR013-01-2 |
Khớp nối sắt 90163-0015;Quick Coupling, (M) LP-006-1-WR513 |
Khớp nối sắt 90458-0274;Disc for coupling, Huco 236.50T |
Khớp nối sắt 90459-1506; Elbow with tailpiece 10/10 mm |
Khớp nối sắt 90459-1510;Torque Disc, 236.50 |
Khớp nối sắt 90459-6570;Connector M12 5-poles Male, RSCN5/7 |
Khớp nối sắt 90600-1175; Elbow with tailpiece 8/8 mm |
Khớp nối sắt 90600-1175;Elbow with tailpiece 8/8 mm |
Khớp nối tự động Auto coupling 2 1/2”xDN65 SE1/SEV cpl. (P/N.: 96090992), mới 100% |
Khủy nối sắt 90458-2957;Elbow pipe joint, Ext.Thread, D=6mm-G1/4 |
Ông góp thép-2605272390 - MANIFOLD (70120871-87070) - lk nk để sx. |
Ông lót bằng thép(61 305076016 - Clamping Bush ETP-25x27 (pos.98)) |
Ông nối sắt 90189-0003; Ball bushing, 12x22x32 |
Ông nối sắt 90348-0031; Free-Wheel Coupling, 8x12 mm |
Ông nối sắt 90458-1792;Free wheel coupling, 14x14 |
Ông nối sắt 90458-2766; Elbow pipe joint, Ext.thread,D=4 mm M3 |
Ông nối sắt 90458-2957;Elbow pipe joint, Ext.Thread, D=6mm-G1/4 |
Ông nối sắt 90458-2962;Elbow pipe joint, Ext.Thread,D=10mm-G3/8 |
Ông nối sắt 90459-7094;Connection, TINA 3-A |
Ông nối sắt 905241-0000; COUPLING |
ống PE80 D90 nối hàn điện cực Hàn Quốc |
Phụ tùng của máy sản xuất ván ép: ống co nối bằng thép bao gồm đầu nối. Model: Phi 30mm B490-B790. (Hàng mới 100%) |
Phụ tùng xe bơm bê tông. khuỷu nối ống 6x90 (ZX) bằng thép RB36690Z0. Hãng SX: Junjin. Hàng mới 100% |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 73:Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 73079990 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
7.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73079990
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73079990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 7.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73079990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 5 |
01/01/2019-31/12/2019 | 5 |
01/01/2020-30/06/2020 | 5 |
01/07/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73079990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73079990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73079990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73079990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0.5 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73079990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73079990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73079990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73079990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73079990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73079990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73079990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73079990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73079990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73079990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73079990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 3 |
01/01/2020-31/12/2020 | 2 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73079990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73079990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 4.1 |
01/01/2021-31/12/2021 | 3.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 73079990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 3.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 73079990
Bạn đang xem mã HS 73079990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 73079990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 73079990: Loại khác
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.