- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 81: Kim loại cơ bản khác; gốm kim loại; các sản phẩm của chúng
- 8101 - Vonfram và các sản phẩm làm từ vonfram, kể cả phế liệu và mảnh vụn.
- Loại khác:
- 810199 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Chú
giải.
1. Phần này không bao gồm:
(a) Sơn, mực hoặc các sản phẩm khác đã được pha chế với chất cơ bản là vảy
hoặc bột kim loại (các nhóm từ 32.07 đến 32.10, 32.12, 32.13 hoặc
32.15);
(b) Hợp kim ferro-xeri hoặc các hợp kim tự cháy khác (nhóm 36.06);
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng thuộc nhóm 65.06
hoặc 65.07;
(d) Khung ô hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 66.03;
(e) Hàng hóa thuộc Chương 71 (ví dụ, hợp kim kim loại quý, kim loại cơ bản
dát phủ kim loại quý, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(f) Các sản phẩm thuộc Phần XVI (máy móc, các thiết bị cơ khí và đồ
điện);
(g) Đường ray xe lửa hoặc tàu điện đã được lắp ráp (nhóm 86.08) hoặc các
sản phẩm khác thuộc Phần XVII (xe, tàu và thuyền, phương tiện bay);
(h) Dụng cụ hoặc thiết bị phụ tùng thuộc Phần XVIII, kể cả dây cót của đồng
hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác;
(ij) Các viên chì nhỏ được chế tạo để sản xuất đạn dược (nhóm 93.06) hoặc
các sản phẩm khác thuộc Phần XIX (vũ khí và đạn dược);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, lót đệm giường, đèn
và bộ đèn, biển hộp được chiếu sáng, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng
cụ, thiết bị thể thao);
(m) Giần, sàng bằng tay, khuy, bút máy, quản bút chì, ngòi bút, chân đế
loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm
tương tự hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 96 (các mặt hàng khác); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong Danh mục này, khái niệm “các bộ phận có công dụng chung” có
nghĩa:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 hoặc 73.18 và các
sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác;
(b) Lò xo và lá lò xo, bằng kim loại cơ bản, trừ dây cót dùng cho đồng hồ
cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác (nhóm 91.14); và
(c) Sản phẩm thuộc các nhóm 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 và khung và gương,
bằng kim loại cơ bản, thuộc nhóm 83.06.
Từ Chương 73 đến Chương 76 và từ Chương 78 đến Chương 82 (nhưng trừ nhóm
73.15) các bộ phận của hàng hóa thuộc các chương này không bao gồm các bộ
phận có công dụng chung như đã nêu ở trên.
Theo nội dung trên và theo Chú giải 1 của Chương 83, các sản phẩm thuộc
Chương 82 hoặc 83 được loại trừ khỏi các Chương từ Chương 72 đến Chương 76 và
từ Chương 78 đến Chương 81.
3. Trong Danh mục này, khái niệm “kim loại cơ bản” có nghĩa là: sắt và
thép, đồng, niken, nhôm, chì, kẽm, thiếc, vonfram, molypđen, tantan, magie,
coban, bismut, cađimi, titan, zircon, antimon, mangan, berili, crôm, gemani,
vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), rheni và tali.
4. Trong Danh mục này, khái niệm “gốm kim loại” chỉ các sản phẩm có sự kết
hợp dị thể của một thành phần kim loại và một thành phần gốm trong cấu trúc
tế vi. Khái niệm “gốm kim loại” cũng kể cả cacbua kim loại thiêu kết (cacbua
kim loại thiêu kết với một kim loại).
5. Việc phân loại các hợp kim (trừ hợp kim fero và các hợp kim chủ như đã
được xác định trong Chương 72 và 74):
(a) Một hợp kim cấu thành từ các kim loại cơ bản được phân loại vào nhóm
hợp kim của kim loại có hàm lượng trội hơn so với từng kim loại khác có trong
hợp kim;
(b) Một hợp kim mà thành phần gồm các kim loại cơ bản thuộc Phần này và các
nguyên tố không thuộc Phần này thì hợp kim đó sẽ được coi như hợp kim của các
kim loại thuộc phần này nếu tổng trọng lượng của các kim loại cơ bản đó bằng
hoặc lớn hơn tổng trọng lượng của các thành phần khác có mặt trong hợp
kim;
(c) Trong Phần này khái niệm “hợp kim” kể cả hỗn hợp bột kim loại thiêu
kết, hỗn hợp dị thể trộn kỹ thu được bằng cách nung chảy (trừ gốm kim loại),
và hợp chất liên kết kim loại (thường gọi là hợp chất liên kim).
6. Trừ khi có những yêu cầu khác, khi việc xem xét có liên quan đến bất cứ
một kim loại cơ bản nào trong Danh mục này, cũng cần phải xem xét những hợp
kim mà chúng được phân loại như những hợp kim của kim loại đó theo Chú giải 5
ở trên.
7. Việc phân loại các sản phẩm hỗn hợp:
Trừ khi có yêu cầu khác, các sản phẩm bằng kim loại cơ bản (kể cả các sản
phẩm bằng nguyên vật liệu pha trộn được coi như sản phẩm bằng kim loại cơ bản
theo các nguyên tắc giải thích) gồm hai hoặc nhiều kim loại cơ bản thì được
coi như sản phẩm của kim loại cơ bản nào có hàm lượng trội hơn so với từng
kim loại khác.
Theo mục đích này:
(a) Sắt và thép, hoặc các dạng khác của sắt hoặc thép, được coi như là một
và là cùng một kim loại;
(b) Một hợp kim được coi như chứa toàn bộ một loại kim loại khi mà hợp kim
của kim loại đó được phân loại theo Chú giải 5; và
(c) Gốm kim loại của nhóm 81.13 được coi như một loại kim loại cơ
bản.
8. Trong Phần này, các khái niệm sau đây có nghĩa::
(a) Phế liệu và mảnh vụn
Phế liệu và mảnh vụn kim loại từ quá trình sản xuất hoặc gia công kim loại
bằng phương pháp cơ khí, và các sản phẩm bằng kim loại chắc chắn không thể sử
dụng được vì nguyên nhân bị gãy, cắt ra, bị mài mòn hoặc các nguyên nhân
khác.
(b) Bột
Là sản phẩm có hàm lượng từ 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua được
rây (sàng) có đường kính mắt rây bằng 1 mm.
Part description
1.
This Section does not cover:
(a) Prepared paints, inks or other products with a basis of metallic flakes
or powder (headings 32.07 to 32.10, 32.12, 32.13 or 32.15);
(b) Ferro-cerium or other pyrophoric alloys (heading 36.06);
(c) Headgear or parts thereof of heading 65.06 or 65.07;
(d) Umbrella frames or other articles of heading 66.03;
(e) Goods of Chapter 71 (for example, precious metal alloys, base metal
clad with precious metal, imitation jewellery);
(f) Articles of Section XVI (machinery, mechanical appliances and
electrical goods);
(g) Assembled railway or tramway track (heading 86.08) or other articles of
Section XVII (vehicles, ships and boats, aircraft);
(h) Instruments or apparatus of Section XVIII, including clock or watch
springs;
(ij) Lead shot prepared for ammunition (heading 93.06) or other articles of
Section XIX (arms and ammunition);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, mattress supports,
lamps and lighting fittings, illuminated signs, prefabricated
buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports
requisites);
(m) Hand sieves, buttons, pens, pencil-holders, pen nibs, monopods, bipods,
tripods and similar articles or other articles of Chapter 96 (miscellaneous
manufactured articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. Throughout the Nomenclature, the expression “parts of general use”
means:
(a) Articles of heading 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 or 73.18 and similar
articles of other base metal;
(b) Springs and leaves for springs, of base metal, other than clock or
watch springs (heading 91.14); and
(c) Articles of headings 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 and frames and mirrors,
of base metal, of heading 83.06.
In Chapters 73 to 76 and 78 to 82 (but not in heading 73.15) references to
parts of goods do not include references to parts of general use as defined
above.
Subject to the preceding paragraph and to Note 1 to Chapter 83, the
articles of Chapter 82 or 83 are excluded from Chapters 72 to 76 and 78 to
81.
3. Throughout the Nomenclature, the expression “base metals” means: iron
and steel, copper, nickel, aluminium, lead, zinc, tin, tungsten (wolfram),
molybdenum, tantalum, magnesium, cobalt, bismuth, cadmium, titanium,
zirconium, antimony, manganese, beryllium, chromium, germanium, vanadium,
gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium.
4. Throughout the Nomenclature, the term “cermets” means products
containing a microscopic heterogeneous combination of a metallic component
and a ceramic component. The term “cermets” includes sintered metal carbides
(metalcarbides sintered with a metal).
5. Classification of alloys (other than ferro-alloys and master alloys as
defined in Chapters 72 and 74):
(a) An alloy of base metals is to be classified as an alloy of the metal
which predominates by weight over each of the other metals;
(b) An alloy composed of base metals of this Section and of elements not
falling within this Section is to be treated as an alloy of base metals of
this Section if the total weight of such metals equals or exceeds the total
weight of the other elements present;
(c) In this Section the term “alloys” includes sintered mixtures of metal
powders, heterogeneous intimate mixtures obtained by melting (other than
cermets) and intermetallic compounds.
6. Unless the context otherwise requires, any reference in the Nomenclature
to a base metal includes a reference to alloys which, by virtue of Note 5
above, are to be classified as alloys of that metal.
7. Classification of composite articles:
Except where the headings otherwise require, articles of base metal
(including articles of mixed materials treated as articles of base metal
under the Interpretative Rules) containing two or more base metals are to be
treated as articles of the base metal predominating by weight over each of
the other metals.
For this purpose:
(a) Iron and steel, or different kinds of iron or steel, are regarded as
one and the same metal;
(b) An alloy is regarded as being entirely composed of that metal as an
alloy of which, by virtue of Note 5, it is classified; and
(c) A cermet of heading 81.13 is regarded as a single base metal.
8. In this Section, the following expressions have the meanings hereby
assigned to them
(a) Waste and scrap
Metal waste and scrap from the manufacture or mechanical working of metals,
and metal goods definitely not usable as such because of breakage,
cutting-up, wear or other reasons.
(b) Powders
Products of which 90 % or more by weight passes through a sieve having a
mesh aperture of 1 mm.
Chú giải chương
1. Khái niệm “thanh và que”, “hình”, “dây”, và “tấm, lá, dải và lá mỏng” đã định nghĩa trong Chú giải 1 của Chương 74 với những sửa đổi phù hợp cũng được áp dụng cho Chương này.Chapter description
1. Note 1 to Chapter 74, defining “bars and rods”, “profiles”, “wire” and “plates, sheets, strip and foil” applies, mutatis mutandis, to this Chapter.Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Đế kim loại hz436a1/cap... (mã hs đế kim loại hz4/ mã hs của đế kim loại) |
Đế kim loại hz479a1/cap... (mã hs đế kim loại hz4/ mã hs của đế kim loại) |
Đế kim loại htr621a1/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
Đế kim loại htr615a2/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
Đế kim loại htr624a4/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
Đế kim loại htr617a2/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
Đế kim loại htr540a2/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
Đế kim loại HDI614A2/Cap... (mã hs đế kim loại hdi/ mã hs của đế kim loại) |
Đế kim loại htr644a1/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
Đế kim loại htr613a1/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
Đế kim loại htr654a1/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
Đế kim loại htr625a7/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
Đế kim loại htr675a1/cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
Đế kim loại HDI563A53/Cap... (mã hs đế kim loại hdi/ mã hs của đế kim loại) |
Đế kim loại hdi555a1/2/cap... (mã hs đế kim loại hdi/ mã hs của đế kim loại) |
Điện cực cho máy hàn;ELCT2-25... (mã hs điện cực cho má/ mã hs của điện cực cho) |
Miếng kim loại hdi518a6/metal block... (mã hs miếng kim loại/ mã hs của miếng kim lo) |
Nắp kim loại psp080010-428-u/metal cap... (mã hs nắp kim loại ps/ mã hs của nắp kim loại) |
Đế kim loại dạng Vonfram/ Cap-HDI563A48... (mã hs đế kim loại dạn/ mã hs của đế kim loại) |
khối bán nguyệt Tungsten SVP52006-1 (mới 100%)... (mã hs khối bán nguyệt/ mã hs của khối bán ngu) |
Bi Tungsten các loại- BALANCE BALL TUNGSTEN 5.0... (mã hs bi tungsten các/ mã hs của bi tungsten) |
Dây tóc đèn halogen 12V-20W, Filament 12-20-15-A... (mã hs dây tóc đèn hal/ mã hs của dây tóc đèn) |
Đầu kim dùng để đục lỗ bằng carbon vonfram, KT: 1.5*18mm... (mã hs đầu kim dùng để/ mã hs của đầu kim dùng) |
Sợi Flilament I/B chùm điện tử dùng để làm thấu kính camera điện thoại... (mã hs sợi flilament i/ mã hs của sợi flilamen) |
Tấm hợp kim vonfram, dùng để tạo dụng cụ cắt, KT 210*27*1.2mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm hợp kim von/ mã hs của tấm hợp kim) |
Phôi mũi doa D1606 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D6*30 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1589 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D7*20 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1590 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D7*20 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1588 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D4*85 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1597 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D14*45 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1591 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D16*20 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1593 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D9*145 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1595 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D9*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1592 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D14*85 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1600 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D10*60 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1563 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*65 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1564 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*65 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1541 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D19*25 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1569 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D10*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1566 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D13*85 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1572 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D30*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1549 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D19*35 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1570 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D30*65 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1540 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D17*45 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1542 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D21*59 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1544 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D23*70 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1556 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D29*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1579 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D13*85 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1584 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D25*45 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1614 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D14*80 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1607 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D21*85 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1611 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D43*85 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1608 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D25*55 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1598 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1599 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1603 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D33*125 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1604 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D25*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1605 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D25*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1596 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1601 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D21*130 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1594 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1602 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi khoan K1031 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D8*75 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1026 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D7*65 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1029 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D4*65 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1038 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D6*75 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi doa D1548 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1565 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D10*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1562 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1543 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*125 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1546 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D26*185 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1555 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D26*100 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1568 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D13*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1551 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D25*125 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1554 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1557 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1559 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*75 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1560 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*70 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1561 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*20*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1573 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1574 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1552 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1553 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1558 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*60 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1547 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*220 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1550 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1567 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D13*175 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1571 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D17*165 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1545 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D30*160 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1575 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D26*135 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1576 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D31*100 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1578 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D21*115 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1583 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D17*135 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1577 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D24*110 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1586 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1580 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D26*100 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1581 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D26*100 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1582 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D17*140 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1585 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D13*175 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1587 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D18*140 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi khoan K1042 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D9*85 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi doa D1612 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1620 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*105 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1615 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1616 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1618 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1617 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*20*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1619 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1609 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D18*140 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1613 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D18*125 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1635 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D7*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1645 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D7*75) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1627 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D9*55) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1644 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D7*60) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa bằng hợp kim vonfram hàm lượng 75-85 %, kích thước D4*50 mm, hàng mới 100 %.... (mã hs phôi mũi doa bằ/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi khoan K1039 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D9*125 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1040 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D21*90 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1030 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*75 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1025 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D19*52 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1037 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D26*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1027 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D29*45 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1024 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D30*52 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1045 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D12*45 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1046 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D13*75 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi doa D1610 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*100 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi khoan K1044 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D18*55 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi doa D1647 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D5*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1629 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1630 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1631 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1632 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1633 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1634 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1640 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13*35) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1641 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D19*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1624 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D14*55) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1621 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D12*55) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1646 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D23*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1643 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D20*80) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1639 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D25*75) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi khoan K1033 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D17*125 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1036 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D21*110 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1028 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D18*100 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1032 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D11*185 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1035 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*28*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1034 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D29*155 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1041 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D10*185 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1047 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước 3*25*50 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1043 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước D41*127 mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1064 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D6*85) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1054 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D7*70) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1056 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D9*85) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1065 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D8*85) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1059 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D9*95) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1061 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D7*95) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1057 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D4*85) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi doa D1626 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1636 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*28*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1637 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*28*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1638 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*28*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1628 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*25*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1625 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1622 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*28*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1648 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*25*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1649 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*28*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1623 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D25*165) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1642 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*28*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi khoan K1052 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D6*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1050 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10*45) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1048 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10*45) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1058 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D24*95) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1060 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D24*85) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1055 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1053 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*18*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1049 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1051 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10*185) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1062 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13*110) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1063 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi dao phay bằng hợp kim Vonfram hàm lượng 75-85%, kích thước D10.5*60 mm. Hàng mới 100 %.... (mã hs phôi mũi dao ph/ mã hs của phôi mũi dao) |
Tấm hợp kim siêu cứng (chủ yếu bằng vonfram) dùng để làm chốt, KT: 100*100*20 mm. Hàng mới 100%.... (mã hs tấm hợp kim siê/ mã hs của tấm hợp kim) |
Phôi chốt kẹp mũi doa bằng hợp kim Vonfram hàm lượng từ 75-85%, kích thước D4*D16*46L. Hàng mới 100 %.... (mã hs phôi chốt kẹp m/ mã hs của phôi chốt kẹ) |
Điện cực (điện cực VONFRAM) P/N: S211-76673 (bộ phận của máy phân tích thành phần vật liệu bằng quang phổ phát xạ). HSX: Shimadzu. Mới 100 %... (mã hs điện cực điện/ mã hs của điện cực đi) |
Đầu hàn volfram, kích thước 15*11*1(mm), hàng mới 100%... (mã hs đầu hàn volfram/ mã hs của đầu hàn volf) |
Tấm hợp kim vonfram DRC14(RD30)(thành phần chính Vonfram 84-88%, Cobalt 12-16%) kích thước (3.6T*100*120)mm, hàng mới 100%... (mã hs tấm hợp kim von/ mã hs của tấm hợp kim) |
Lò xo vonfram (Tungsten Filament 5 1/2 x 120L) dùng trong công nghệ mạ, hàng mới 100%... (mã hs lò xo vonfram/ mã hs của lò xo vonfra) |
Hợp kim wonfram dạng khối nhỏ (Nib YG15C). Hàng mới 100%... (mã hs hợp kim wonfram/ mã hs của hợp kim wonf) |
Đầu hàn bằng volfram, kích thước 15*11*1(mm), hàng mới 100%... (mã hs đầu hàn bằng vo/ mã hs của đầu hàn bằng) |
Đĩa mài bằng hợp kim 100% vonfram PCD 37116, hiệu Eibenstock,mới 100%... (mã hs đĩa mài bằng hợ/ mã hs của đĩa mài bằng) |
Dây tóc để sx bóng đèn huỳnh quang Loại T8-32W mã 96167 (bằng Volfram), Hàng mới 100%... (mã hs dây tóc để sx b/ mã hs của dây tóc để s) |
Dây để thông kim tra dây vàng, bằng hợp kim vonfram. Hàng mới 100%... (mã hs dây để thông ki/ mã hs của dây để thông) |
Vòng trục lăn bằng Cacbua Vonfram (đường rãnh 4 mặt cắt nghiêng), kích thước: 228.34MM phi x 59MML. Hàng mới 100%... (mã hs vòng trục lăn b/ mã hs của vòng trục lă) |
Hợp kim Vonfram YG6 đã được gia công dạng thanh mã: 10x320x3 mm. Made in China. Hàng mới 100%... (mã hs hợp kim vonfram/ mã hs của hợp kim vonf) |
Vòng vonfram dùng cho máy đốt sợi thép trong phòng thí nghiệm- LECO CARBON SULFUR- Mới 100%... (mã hs vòng vonfram dù/ mã hs của vòng vonfram) |
8665800300 Sợi Vonfram để mạ đèn xe máy G16H (Đk 0.85x3x110 mm). Hàng mới 100%. nguyên liệu sản xuất đèn xe máy... (mã hs 8665800300 sợi/ mã hs của 8665800300 s) |
A629- Sợi gia nhiệt 9,5x400mm... (mã hs a629 sợi gia n/ mã hs của a629 sợi gi) |
TUNGSTEN FILAMENT-Dây vonfram đã uốn, dùng trong phòng phun sơn đèn xe gắn máy (1bao=0.225kg)... (mã hs tungsten filame/ mã hs của tungsten fil) |
E40- Hợp kim vonfram dạng khối nhỏ- Tungsten Carbide E40- QC:(12-20x20-35x2.1-5.7)mm... (mã hs e40 hợp kim vo/ mã hs của e40 hợp kim) |
Wolfram dạng xoắn 399749 24-5J000453 WOLFRAM... (mã hs wolfram dạng xo/ mã hs của wolfram dạng) |
Wolfram dạng xoắn401330 24-5J000453 WOLFRAM... (mã hs wolfram dạng xo/ mã hs của wolfram dạng) |
Kim hàn bằng vật liệu Vonfram, kích thước 2.4mmx150mm, Dùng để Lắp vào tay súng hàn để hàn, hàng mới 100%, dùng cho nhà máy may công nghiệp... (mã hs kim hàn bằng vậ/ mã hs của kim hàn bằng) |
Dây tóc (bằng Volfram) mã FD40W dùng để sản xuất bóng đèn huỳnh quang 40W. Hàng mới 100%, hãng sx: HWA-Dah Hong Taiwan... (mã hs dây tóc bằng v/ mã hs của dây tóc bằn) |
Ốc vít bằng vonfram, dùng cho van điều áp men FR-4-SU-4... (mã hs ốc vít bằng von/ mã hs của ốc vít bằng) |
Đế kim loại... (mã hs đế kim loại/ mã hs của đế kim loại) |
Đế kim loại HTR641A2/Cap... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
Dây tóc đèn Fil 120-2000-4-A/V... (mã hs dây tóc đèn fil/ mã hs của dây tóc đèn) |
Dây tóc bóng đèn halogen Fil 120-2000-4-A/V... (mã hs dây tóc bóng đè/ mã hs của dây tóc bóng) |
Pin hợp kim cứng (đã gia công cắt dây) (Z07)... (mã hs pin hợp kim cứn/ mã hs của pin hợp kim) |
Pin hợp kim cứng Z07-2 (đã gia công cắt dây)... (mã hs pin hợp kim cứn/ mã hs của pin hợp kim) |
Pin hợp kim cứng Z05-1 (đã gia công cắt dây)... (mã hs pin hợp kim cứn/ mã hs của pin hợp kim) |
Pin hợp kim cứng Z08 (RD50) (đã gia công cắt dây)... (mã hs pin hợp kim cứn/ mã hs của pin hợp kim) |
Pin hợp kim cứng Z13 (H-5SOU) (đã gia công cắt dây)... (mã hs pin hợp kim cứn/ mã hs của pin hợp kim) |
Pin hợp kim cứng Z11 (H-3SOU) (đã gia công cắt dây)... (mã hs pin hợp kim cứn/ mã hs của pin hợp kim) |
Pin hợp kim cứng Z12 (H-4SOU) (đã gia công cắt dây)... (mã hs pin hợp kim cứn/ mã hs của pin hợp kim) |
Pin hợp kim cứng Z14 (H-6-7SOU) (đã gia công cắt dây)... (mã hs pin hợp kim cứn/ mã hs của pin hợp kim) |
Pin hợp kim cứng Z10 (H-R-1-2SOU) (đã gia công cắt dây)... (mã hs pin hợp kim cứn/ mã hs của pin hợp kim) |
Đế kim loại, Tái xuất Mục 1 TK101838168241, Ngày 26/01/2018... (mã hs đế kim loại tá/ mã hs của đế kim loại) |
Đế kim loại hz425a1/cap(Tái xuất theo TKHQ:101026900550/E11 ngày 08/09/2016- Mục 2)... (mã hs đế kim loại hz4/ mã hs của đế kim loại) |
Đế kim loại HTR669A2/Cap(Tái xuất theo TKHQ:101808786550/E11 ngày 10/01/2018-Mục 2)... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
Đế kim loại HTR686A1/1/Cap(Tái xuất theo TKHQ101787972200/E11 ngày 27/12/2017-Mục 2)... (mã hs đế kim loại htr/ mã hs của đế kim loại) |
Đế kim loại hz476a1/metal base(Tái xuất theo TKHQ:101785100320/E11 ngày 26/12/2017-Mục 8)... (mã hs đế kim loại hz4/ mã hs của đế kim loại) |
Phôi mũi doa D2754 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D8*75) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2370 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D8*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2811 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*6*8) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2800 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D23*4) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2801 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D23*4) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1942 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2780 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (4*6*15) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2742 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*6*10) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2747 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (2*8*29) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2779 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*6*15) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1748 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D8*200) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1764 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D14*85) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2746 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*6*90) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2505 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D36*90) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2788 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2789 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2805 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*6*10) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2812 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*8*10) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2603 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*165) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2771 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D3.2*56) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2629 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước (3*25*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2628 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D27*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2761 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D3*8*20) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2778 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*16*60) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2782 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (2*10*40) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2743 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*18*30) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2759 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*12*15) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2783 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*18*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2007 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước (3*28*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2713 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D40*2.5) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2781 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (2*12*70) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1999 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước (3*20*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2758 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (6*15*26) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2784 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*16*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1998 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D14*205) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D1914 bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước (3*28*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d1/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2005 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D26*240) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2103 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D26*138) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2419 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*25*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2420 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*25*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi khoan K1483 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D9*72) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1208 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D7*58) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1512 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D9*95) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1205 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D9*45) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi doa D2806 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D76*126) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2810 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*16*40) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2786 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*10*31) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2787 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*12*37) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2808 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (5*27*35) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2804 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*14*60) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2785 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (4*12*40) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2813 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (2*14*75) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2815 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*26*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2814 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (2*16*75) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2816 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*26*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2792 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D15*100) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi khoan K1580 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D9*20) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi doa D2776 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D15.8*25) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2760 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D16.8*27) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2757 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D26.8*25) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2739 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (3*10*180) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2768 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D23.8*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2777 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D19.8*55) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2775 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D19.8*55) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2767 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D23.8*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2721 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D25.8*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2723 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D26.8*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2766 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D22.8*75) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi khoan K1487 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D18*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1481 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13*58) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1484 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D24*75) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1485 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D24*75) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1486 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D16*83) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1508 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D6*120) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1509 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D15*95) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi doa D2803 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D8.95*60) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2794 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D16.8*20) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2807 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D16.8*35) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2795 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D18.8*30) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2796 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D18.8*30) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2809 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D20.8*30) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2798 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D15.8*55) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi khoan K1514 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D15*95) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi doa D2797 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13.8*75) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2802 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D16.8*66) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2791 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D20.8*80) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2793 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D25.8*52) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi khoan K1515 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*95) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi doa D2770 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10.8*126) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2772 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13.8*110) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2773 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10.8*136) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2738 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10.8*106) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2764 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D24.8*100) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2697 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D25.8*117) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi khoan K1482 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1507 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D17*115) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1510 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1511 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D16*115) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1513 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D13*185) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1170 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D25*150) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi doa D2799 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D12.8*126) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi doa D2790 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D16.8*160) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi doa d2/ mã hs của phôi mũi doa) |
Phôi mũi khoan K1516 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (5*26*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1596 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D8.8*68) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1548 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (16*40*3) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1597 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D4.8*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1579 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (4*14*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1573 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11*156) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1589 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10.8*45) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1591 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10.8*45) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1562 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D12.8*52) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1565 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D11.8*45) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1570 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D8.8*106) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1588 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D12.8*63) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1592 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D10.8*68) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1595 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D8.8*126) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1594 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D6.8*126) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1569 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D16.8*25) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1590 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D18.8*65) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1564 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D24.8*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1577 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D20.8*63) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1582 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D19.8*70) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1583 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D22.8*95) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1587 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D22.8*45) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1572 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D23.8*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1550 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D24.8*60) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1568 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D24.8*80) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1581 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D23.5*73) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1105T bằng hợp kim Vonfram dạng miếng, kích thước (3*30*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1576 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D16.8*160) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1593 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D25.8*105) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1584 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D20.8*126) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1586 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D20.8*127) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1585 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D20.8*126) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi khoan K1566 bằng hợp kim Vonfram dạng thanh, kích thước (D16.8*76.2) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi khoan/ mã hs của phôi mũi kho) |
Phôi mũi dao phay bằng hợp kim Vonfram hàm lượng từ 75%-85%, kích thước (D6.5*50) mm, hàng mới 100 %... (mã hs phôi mũi dao ph/ mã hs của phôi mũi dao) |
Điện cực cho máy hàn quang, bằng vônfram, model: ELCT2-20A, do Fujikura sản xuất. Hàng mới 100%... (mã hs điện cực cho má/ mã hs của điện cực cho) |
Điện cực Vonfram, P/N: 211-50467-01 (phụ kiện của máy quang phổ phát xạ PDA-7000). HSX: Shimadzu. Hàng mới 100%... (mã hs điện cực vonfra/ mã hs của điện cực von) |
Điện cực Vonfram. P/N: 211-74362-01. (phụ kiện máy quang phổ phát xạ PDA 7000). HSX: Shimadzu. Mới 100%... (mã hs điện cực vonfra/ mã hs của điện cực von) |
Dây gia nhiệt ISL, mã N-TYPE*SINGLE*3.2. TX tu muc45 TK 102059356010/A12/13.06.2018... (mã hs dây gia nhiệt i/ mã hs của dây gia nhiệ) |
Lò xo vonfram (Tungsten coil 120L) dùng trong công nghệ mạ, hàng mới 100%... (mã hs lò xo vonfram/ mã hs của lò xo vonfra) |
Cực âm Vônfram (phi 18mm x 700mm) |
Dây gia nhiệt (1000 FT) |
Dây tóc để sản xuất bóng đèn sợi đốt 220V/60W (GD2200060-007) , Bằng vonfam.Hãng sx: Xiamen Honglu. Đơn giá: USD/1000sợi |
Dây tóc sản xuất bóng đèn huỳnh quang TL 18w ( 322744021792) , Bằng vonfam.Hãng sx Philip |
Dây tóc sản xuất bóng đèn sợi đốt 220v-30w ( D-5301) , Bằng vonfam.Hãng sx Dong Sung |
dây tóc Vonfram dùng trong sản xuất bóng đèn (tungsten filament 220v10w) mới 100% |
dây vonfram dùng trong sản xuất bóng đèn (tungsten wire 22MG) mới 100% |
Điện cực VONFRAM WT20-175mm x 1.6mm. Hàng mới 100% |
Điện cực Vonfram, model: 211-50467-01 (phụ kiện của máy phân tích huỳnh quang tia xạ XRF). Hãng SX: Shimadzu. Mới 100% |
Lưỡi cắt bằng vonfram MR30 110*20*12 dùng cho máy nghiền đá. Hàng mới 100%. Xuất sứ Trung quốc. |
Sợi Vonfram để mạ đèn xe máy G16H (Đk 0.85x3x110 mm) |
Sợi Wonfram để mạ đèn xe máy G16H (Đk 0.85x3x110 mm) |
Thanh vônfram (phi 18mm x 700mm) |
TUNGSTEN FILAMENT(Dây vonfram đã uốn)(1bao=0.2333KG) |
Vành cán kim loại C15C HRA 85, chất liệu Vonfram, đường kính 212x120x60, dùng cho nhà máy cán thếp Hòa Phát. Hàng mới 100%. |
Vành cán kim loại C30T HRA 81.5, chất liệu Vonfram đường kính 212x120x72,dùng cho nhà máy cán thép Hòa Phát. Hàng mới 100%. |
Wolfram dạng xoắn 24-5J000453 0.8*110*3 WOLFRAM |
YG15C - Hợp kim Vonfram dạng khối nhỏ (TUNGSTEN CARBIDE SINTERED PELLET) |
YG20C - Hợp kim Vonfram dạng khối nhỏ (TUNGSTEN CARBIDE SINTERED PELLET) |
YG25C - Hợp kim Vonfram dạng khối nhỏ (TUNGSTEN CARBIDE SINTERED PELLET) |
Dây tóc sản xuất bóng đèn sợi đốt 220v-30w ( D-5301) , Bằng vonfam.Hãng sx Dong Sung |
Điện cực Vonfram, model: 211-50467-01 (phụ kiện của máy phân tích huỳnh quang tia xạ XRF). Hãng SX: Shimadzu. Mới 100% |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 81:Kim loại cơ bản khác; gốm kim loại; các sản phẩm của chúng |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 81019990 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 81019990
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 81019990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 81019990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 0 |
01/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-30/06/2020 | 0 |
01/07/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 81019990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 81019990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 81019990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 81019990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 81019990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 81019990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 81019990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 0 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 81019990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 81019990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 81019990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 81019990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 81019990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 81019990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 81019990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 81019990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 81019990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 81019990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 81019990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 81019990
Bạn đang xem mã HS 81019990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 81019990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 81019990: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục phế liệu tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, kinh doanh chuyển khẩu | 01/01/2020 | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |
2 | Danh mục Phế liệu tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, kinh doanh chuyển khẩu (không áp dụng đối với trường hợp kinh doanh chuyển khẩu theo hình thức hàng hóa được vận chuyển thẳng từ nước xuất khẩu đến nước nhập khẩu, không qua cửa khẩu Việt Nam) | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.