- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 82: Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản; các bộ phận của chúng làm từ kim loại cơ bản
- 8207 - Các dụng cụ có thể thay đổi được dùng cho các dụng cụ cầm tay, có hoặc không hoạt động bằng điện, hoặc dùng cho máy công cụ (ví dụ, để ép, dập, đục lỗ, ta rô, ren, khoan, chuốt, phay, cán, tiện hay bắt, đóng vít), kể cả khuôn kéo để kéo hoặc ép đùn kim loại, và các loại dụng cụ để khoan đá hoặc khoan đất.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Chú
giải.
1. Phần này không bao gồm:
(a) Sơn, mực hoặc các sản phẩm khác đã được pha chế với chất cơ bản là vảy
hoặc bột kim loại (các nhóm từ 32.07 đến 32.10, 32.12, 32.13 hoặc
32.15);
(b) Hợp kim ferro-xeri hoặc các hợp kim tự cháy khác (nhóm 36.06);
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng thuộc nhóm 65.06
hoặc 65.07;
(d) Khung ô hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 66.03;
(e) Hàng hóa thuộc Chương 71 (ví dụ, hợp kim kim loại quý, kim loại cơ bản
dát phủ kim loại quý, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(f) Các sản phẩm thuộc Phần XVI (máy móc, các thiết bị cơ khí và đồ
điện);
(g) Đường ray xe lửa hoặc tàu điện đã được lắp ráp (nhóm 86.08) hoặc các
sản phẩm khác thuộc Phần XVII (xe, tàu và thuyền, phương tiện bay);
(h) Dụng cụ hoặc thiết bị phụ tùng thuộc Phần XVIII, kể cả dây cót của đồng
hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác;
(ij) Các viên chì nhỏ được chế tạo để sản xuất đạn dược (nhóm 93.06) hoặc
các sản phẩm khác thuộc Phần XIX (vũ khí và đạn dược);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, lót đệm giường, đèn
và bộ đèn, biển hộp được chiếu sáng, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng
cụ, thiết bị thể thao);
(m) Giần, sàng bằng tay, khuy, bút máy, quản bút chì, ngòi bút, chân đế
loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm
tương tự hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 96 (các mặt hàng khác); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong Danh mục này, khái niệm “các bộ phận có công dụng chung” có
nghĩa:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 hoặc 73.18 và các
sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác;
(b) Lò xo và lá lò xo, bằng kim loại cơ bản, trừ dây cót dùng cho đồng hồ
cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác (nhóm 91.14); và
(c) Sản phẩm thuộc các nhóm 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 và khung và gương,
bằng kim loại cơ bản, thuộc nhóm 83.06.
Từ Chương 73 đến Chương 76 và từ Chương 78 đến Chương 82 (nhưng trừ nhóm
73.15) các bộ phận của hàng hóa thuộc các chương này không bao gồm các bộ
phận có công dụng chung như đã nêu ở trên.
Theo nội dung trên và theo Chú giải 1 của Chương 83, các sản phẩm thuộc
Chương 82 hoặc 83 được loại trừ khỏi các Chương từ Chương 72 đến Chương 76 và
từ Chương 78 đến Chương 81.
3. Trong Danh mục này, khái niệm “kim loại cơ bản” có nghĩa là: sắt và
thép, đồng, niken, nhôm, chì, kẽm, thiếc, vonfram, molypđen, tantan, magie,
coban, bismut, cađimi, titan, zircon, antimon, mangan, berili, crôm, gemani,
vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), rheni và tali.
4. Trong Danh mục này, khái niệm “gốm kim loại” chỉ các sản phẩm có sự kết
hợp dị thể của một thành phần kim loại và một thành phần gốm trong cấu trúc
tế vi. Khái niệm “gốm kim loại” cũng kể cả cacbua kim loại thiêu kết (cacbua
kim loại thiêu kết với một kim loại).
5. Việc phân loại các hợp kim (trừ hợp kim fero và các hợp kim chủ như đã
được xác định trong Chương 72 và 74):
(a) Một hợp kim cấu thành từ các kim loại cơ bản được phân loại vào nhóm
hợp kim của kim loại có hàm lượng trội hơn so với từng kim loại khác có trong
hợp kim;
(b) Một hợp kim mà thành phần gồm các kim loại cơ bản thuộc Phần này và các
nguyên tố không thuộc Phần này thì hợp kim đó sẽ được coi như hợp kim của các
kim loại thuộc phần này nếu tổng trọng lượng của các kim loại cơ bản đó bằng
hoặc lớn hơn tổng trọng lượng của các thành phần khác có mặt trong hợp
kim;
(c) Trong Phần này khái niệm “hợp kim” kể cả hỗn hợp bột kim loại thiêu
kết, hỗn hợp dị thể trộn kỹ thu được bằng cách nung chảy (trừ gốm kim loại),
và hợp chất liên kết kim loại (thường gọi là hợp chất liên kim).
6. Trừ khi có những yêu cầu khác, khi việc xem xét có liên quan đến bất cứ
một kim loại cơ bản nào trong Danh mục này, cũng cần phải xem xét những hợp
kim mà chúng được phân loại như những hợp kim của kim loại đó theo Chú giải 5
ở trên.
7. Việc phân loại các sản phẩm hỗn hợp:
Trừ khi có yêu cầu khác, các sản phẩm bằng kim loại cơ bản (kể cả các sản
phẩm bằng nguyên vật liệu pha trộn được coi như sản phẩm bằng kim loại cơ bản
theo các nguyên tắc giải thích) gồm hai hoặc nhiều kim loại cơ bản thì được
coi như sản phẩm của kim loại cơ bản nào có hàm lượng trội hơn so với từng
kim loại khác.
Theo mục đích này:
(a) Sắt và thép, hoặc các dạng khác của sắt hoặc thép, được coi như là một
và là cùng một kim loại;
(b) Một hợp kim được coi như chứa toàn bộ một loại kim loại khi mà hợp kim
của kim loại đó được phân loại theo Chú giải 5; và
(c) Gốm kim loại của nhóm 81.13 được coi như một loại kim loại cơ
bản.
8. Trong Phần này, các khái niệm sau đây có nghĩa::
(a) Phế liệu và mảnh vụn
Phế liệu và mảnh vụn kim loại từ quá trình sản xuất hoặc gia công kim loại
bằng phương pháp cơ khí, và các sản phẩm bằng kim loại chắc chắn không thể sử
dụng được vì nguyên nhân bị gãy, cắt ra, bị mài mòn hoặc các nguyên nhân
khác.
(b) Bột
Là sản phẩm có hàm lượng từ 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua được
rây (sàng) có đường kính mắt rây bằng 1 mm.
Part description
1.
This Section does not cover:
(a) Prepared paints, inks or other products with a basis of metallic flakes
or powder (headings 32.07 to 32.10, 32.12, 32.13 or 32.15);
(b) Ferro-cerium or other pyrophoric alloys (heading 36.06);
(c) Headgear or parts thereof of heading 65.06 or 65.07;
(d) Umbrella frames or other articles of heading 66.03;
(e) Goods of Chapter 71 (for example, precious metal alloys, base metal
clad with precious metal, imitation jewellery);
(f) Articles of Section XVI (machinery, mechanical appliances and
electrical goods);
(g) Assembled railway or tramway track (heading 86.08) or other articles of
Section XVII (vehicles, ships and boats, aircraft);
(h) Instruments or apparatus of Section XVIII, including clock or watch
springs;
(ij) Lead shot prepared for ammunition (heading 93.06) or other articles of
Section XIX (arms and ammunition);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, mattress supports,
lamps and lighting fittings, illuminated signs, prefabricated
buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports
requisites);
(m) Hand sieves, buttons, pens, pencil-holders, pen nibs, monopods, bipods,
tripods and similar articles or other articles of Chapter 96 (miscellaneous
manufactured articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. Throughout the Nomenclature, the expression “parts of general use”
means:
(a) Articles of heading 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 or 73.18 and similar
articles of other base metal;
(b) Springs and leaves for springs, of base metal, other than clock or
watch springs (heading 91.14); and
(c) Articles of headings 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 and frames and mirrors,
of base metal, of heading 83.06.
In Chapters 73 to 76 and 78 to 82 (but not in heading 73.15) references to
parts of goods do not include references to parts of general use as defined
above.
Subject to the preceding paragraph and to Note 1 to Chapter 83, the
articles of Chapter 82 or 83 are excluded from Chapters 72 to 76 and 78 to
81.
3. Throughout the Nomenclature, the expression “base metals” means: iron
and steel, copper, nickel, aluminium, lead, zinc, tin, tungsten (wolfram),
molybdenum, tantalum, magnesium, cobalt, bismuth, cadmium, titanium,
zirconium, antimony, manganese, beryllium, chromium, germanium, vanadium,
gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium.
4. Throughout the Nomenclature, the term “cermets” means products
containing a microscopic heterogeneous combination of a metallic component
and a ceramic component. The term “cermets” includes sintered metal carbides
(metalcarbides sintered with a metal).
5. Classification of alloys (other than ferro-alloys and master alloys as
defined in Chapters 72 and 74):
(a) An alloy of base metals is to be classified as an alloy of the metal
which predominates by weight over each of the other metals;
(b) An alloy composed of base metals of this Section and of elements not
falling within this Section is to be treated as an alloy of base metals of
this Section if the total weight of such metals equals or exceeds the total
weight of the other elements present;
(c) In this Section the term “alloys” includes sintered mixtures of metal
powders, heterogeneous intimate mixtures obtained by melting (other than
cermets) and intermetallic compounds.
6. Unless the context otherwise requires, any reference in the Nomenclature
to a base metal includes a reference to alloys which, by virtue of Note 5
above, are to be classified as alloys of that metal.
7. Classification of composite articles:
Except where the headings otherwise require, articles of base metal
(including articles of mixed materials treated as articles of base metal
under the Interpretative Rules) containing two or more base metals are to be
treated as articles of the base metal predominating by weight over each of
the other metals.
For this purpose:
(a) Iron and steel, or different kinds of iron or steel, are regarded as
one and the same metal;
(b) An alloy is regarded as being entirely composed of that metal as an
alloy of which, by virtue of Note 5, it is classified; and
(c) A cermet of heading 81.13 is regarded as a single base metal.
8. In this Section, the following expressions have the meanings hereby
assigned to them
(a) Waste and scrap
Metal waste and scrap from the manufacture or mechanical working of metals,
and metal goods definitely not usable as such because of breakage,
cutting-up, wear or other reasons.
(b) Powders
Products of which 90 % or more by weight passes through a sieve having a
mesh aperture of 1 mm.
Chú giải chương
1. Ngoài các mặt hàng như đèn hàn, bộ bệ rèn xách tay, các loại đá mài có lắp gá đỡ, bộ sửa móng tay hoặc móng chân, và các mặt hàng thuộc nhóm 82.09, Chương này chỉ bao gồm các sản phẩm có lưỡi, cạnh sắc, bề mặt làm việc hoặc bộ phận làm việc khác bằng:(a) Kim loại cơ bản;
(b) Carbide kim loại hoặc gốm kim loại;
(c) Đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) gắn với nền kim loại cơ bản, carbide kim loại hoặc gốm kim loại; hoặc
(d) Vật liệu mài gắn với nền kim loại cơ bản, với điều kiện các sản phẩm đó có răng cắt, đường máng, đường rãnh soi hoặc tương tự, bằng kim loại cơ bản, các sản phẩm đó vẫn giữ được đặc tính và chức năng sau khi được gắn với vật liệu mài.
2. Các bộ phận bằng kim loại cơ bản của các sản phẩm thuộc Chương này được phân loại theo các sản phẩm đó, trừ các bộ phận được chi tiết riêng và tay cầm cho các loại dụng cụ cầm tay (nhóm 84.66). Tuy nhiên, các bộ phận có công dụng chung nêu trong Chú giải 2 Phần XV được loại trừ khỏi Chương này trong mọi trường hợp.
Đầu, lưỡi dao và lưỡi cắt của máy cạo râu dùng điện hoặc tông đơ cắt tóc dùng điện được xếp vào nhóm 85.10.
3. Bộ gồm một hoặc nhiều dao thuộc nhóm 82.11 và ít nhất là một số lượng tương đương các sản phẩm thuộc nhóm 82.15 được phân loại trong nhóm 82.15.
Chapter description
1. Apart from blow lamps, portable forges, grinding wheels with frameworks, manicure or pedicure sets, and goods of heading 82.09, this Chapter covers only articles with a blade, working edge, working surface or other working part of:(a) Base metal;
(b) Metal carbides or cermets;
(c) Precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed) on a support of base metal, metal carbide or cermet; or
(d) Abrasive materials on a support of base metal, provided that the articles have cutting teeth, flutes, grooves, or the like, of base metal, which retain their identity and function after the application of the abrasive.
2. Parts of base metal of the articles of this Chapter are to be classified with the articles of which they are parts, except parts separately specified as such and tool-holders for hand tools (heading 84.66). However, parts of general use as defined in Note 2 to Section XV are in all cases excluded from this Chapter.
Heads, blades and cutting plates for electric shavers or electric hair clippers are to be classified in heading 85.10.
3. Sets consisting of one or more knives of heading 82.11 and at least an equal number of articles of heading 82.15 are to be classified in heading 82.15.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Dụng cụ để khoan, trừ các loại để khoan đá |
Mũi khoan B3.0x85... (mã hs mũi khoan b30x/ mã hs của mũi khoan b3) |
Mũi khoan B5.5x100... (mã hs mũi khoan b55x/ mã hs của mũi khoan b5) |
Mũi khoan B6.0x100... (mã hs mũi khoan b60x/ mã hs của mũi khoan b6) |
Mũi khoan B6.5x100... (mã hs mũi khoan b65x/ mã hs của mũi khoan b6) |
Mũi khoan B9.0x150... (mã hs mũi khoan b90x/ mã hs của mũi khoan b9) |
Mũi khoan MJ3.2x90... (mã hs mũi khoan mj32/ mã hs của mũi khoan mj) |
Mũi khoan MJ4.0x95... (mã hs mũi khoan mj40/ mã hs của mũi khoan mj) |
Mũi khoan MJ5.0x95... (mã hs mũi khoan mj50/ mã hs của mũi khoan mj) |
Mũi khoan BJ6.0x100... (mã hs mũi khoan bj60/ mã hs của mũi khoan bj) |
Mũi khoan BL4.3x150... (mã hs mũi khoan bl43/ mã hs của mũi khoan bl) |
Mũi khoan BL5.5x150... (mã hs mũi khoan bl55/ mã hs của mũi khoan bl) |
Mũi khoan MCTR-20.0... (mã hs mũi khoan mctr/ mã hs của mũi khoan mc) |
Mũi khoan MJ6.0x100... (mã hs mũi khoan mj60/ mã hs của mũi khoan mj) |
Mũi khoan MJ8.0x115... (mã hs mũi khoan mj80/ mã hs của mũi khoan mj) |
Mũi khoan RJ6.0x100... (mã hs mũi khoan rj60/ mã hs của mũi khoan rj) |
Mũi khoan RJ7.0x115... (mã hs mũi khoan rj70/ mã hs của mũi khoan rj) |
Mũi khoan RJ8.0x115... (mã hs mũi khoan rj80/ mã hs của mũi khoan rj) |
Mũi khoan SB6.0x100... (mã hs mũi khoan sb60/ mã hs của mũi khoan sb) |
Mũi khoan TR6.5x100... (mã hs mũi khoan tr65/ mã hs của mũi khoan tr) |
Mũi khoan TR9.5x150... (mã hs mũi khoan tr95/ mã hs của mũi khoan tr) |
Mũi khoan MJ10.0x135... (mã hs mũi khoan mj10/ mã hs của mũi khoan mj) |
Mũi khoan MX35N-14.0... (mã hs mũi khoan mx35n/ mã hs của mũi khoan mx) |
Mũi khoan MX50N-23.0... (mã hs mũi khoan mx50n/ mã hs của mũi khoan mx) |
Mũi khoan MX75N-25.0... (mã hs mũi khoan mx75n/ mã hs của mũi khoan mx) |
Mũi khoan RJ10.0x135... (mã hs mũi khoan rj10/ mã hs của mũi khoan rj) |
Mũi khoan RJL4.3x150... (mã hs mũi khoan rjl4/ mã hs của mũi khoan rj) |
Mũi khoan RJL6.0x150... (mã hs mũi khoan rjl6/ mã hs của mũi khoan rj) |
Mũi khoan L550 LSD2.0x100x40... (mã hs mũi khoan l550/ mã hs của mũi khoan l5) |
Mũi khoan 5515-5.5... (mã hs mũi khoan 5515/ mã hs của mũi khoan 55) |
Mũi khoan 5514-12.5... (mã hs mũi khoan 5514/ mã hs của mũi khoan 55) |
Mũi khoan NSD3.25... (mã hs mũi khoan nsd3/ mã hs của mũi khoan ns) |
Mũi khoan VP-LDS 4X90DEG (63804), chất liệu thép, dùng cho máy gia công kim loại, nhà sx OSG. Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan vpld/ mã hs của mũi khoan vp) |
Mũi khoan kim loại bằng thép, dài 10cm, phi (>4-6)mm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%... (mã hs mũi khoan kim l/ mã hs của mũi khoan ki) |
Mũi khoan bằng thép COSD 8.8 HSS-CO dùng cho máy gia công cơ khí... (mã hs mũi khoan bằng/ mã hs của mũi khoan bằ) |
Mũi khoan DIA3.65xDIA5.0x80L-G10E (Hàng mới 100%)... (mã hs mũi khoan dia3/ mã hs của mũi khoan di) |
Mũi khoan tâm AC-CDW 1.5x90x4... (mã hs mũi khoan tâm a/ mã hs của mũi khoan tâ) |
Mũi Taro Inox lỗ thông M2.6x0.45mm, PUPQ2.6F... (mã hs mũi taro inox l/ mã hs của mũi taro ino) |
Mũi khoan rỗng D=3 của máy cắt vải VT57/iX69-Q58-iH58- P/N: 116093. Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan rỗng/ mã hs của mũi khoan rỗ) |
Đầu gắn mũi khoan rỗng D=3 của máy cắt vải VT57/iX69-Q58- P/N: 104382A. Hàng mới 100%... (mã hs đầu gắn mũi kho/ mã hs của đầu gắn mũi) |
Mũi khoan 2.0 mm, bằng thép. Hiệu DRILL BITS (Hàng mới 100%) dùng khoan SP kim loại... (mã hs mũi khoan 20 m/ mã hs của mũi khoan 2) |
Mũi taro xoắn M16*2.0 dùng cho máy CNC để gia công kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs mũi taro xoắn m/ mã hs của mũi taro xoắ) |
Mũi khoan tâm HSS 3.0*D8 dùng cho máy CNC để gia công kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan tâm h/ mã hs của mũi khoan tâ) |
Mũi phay EDS 5.0*60*10*8 dùng cho máy CNC để gia công kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs mũi phay eds 5/ mã hs của mũi phay eds) |
Mũi phay GS-EDS 5.0*50*13*6 dùng cho máy CNC để gia công kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs mũi phay gseds/ mã hs của mũi phay gs) |
Mũi khoan Dia 4*150mm... (mã hs mũi khoan dia 4/ mã hs của mũi khoan di) |
Mũi khoan bê tông bằng sắt phi 6mm,hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan bê tô/ mã hs của mũi khoan bê) |
Mũi khoan: SDD0400, bằng thép hợp kim.Hãng sx: MITSUBISHI MATERIALS, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%.... (mã hs mũi khoan sdd0/ mã hs của mũi khoan s) |
Mũi khoan: GSDD0600, bằng thép hợp kim.Hãng sx: MITSUBISHI MATERIALS, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%.... (mã hs mũi khoan gsdd/ mã hs của mũi khoan g) |
Mũi khoan: MWS0680X25DB-VP15TF, bằng thép hợp kim.Hãng sx: MITSUBISHI MATERIALS, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%.... (mã hs mũi khoan mws0/ mã hs của mũi khoan m) |
Mũi khoan F 8.0, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan f 80/ mã hs của mũi khoan f) |
Mũi khoan thép phi 15 loại tốt, Hàng mới 100%.... (mã hs mũi khoan thép/ mã hs của mũi khoan th) |
Dao khoan định tâm/CD-00085-VN,D3*D6*57.CD-085 (1O PCS./SET),dùng cho xưởng sản xuất, lắp ráp xe máy Yamaha, mới 100%... (mã hs dao khoan định/ mã hs của dao khoan đị) |
Mũi khoan D6.02x1200, dùng cho máy khoan, mới 100%... (mã hs mũi khoan d602/ mã hs của mũi khoan d6) |
Mũi khoan D8.02x1200, dùng cho máy khoan, mới 100%... (mã hs mũi khoan d802/ mã hs của mũi khoan d8) |
Mũi khoan xoắn chuôi thẳng dùng cho máy gia công kim loại, M 2.0, STRAIGHT SHANK DRILL. Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan xoắn/ mã hs của mũi khoan xo) |
Mũi khoan sắt 12mm, dùng cho máy chế biến gỗ. Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan sắt 1/ mã hs của mũi khoan sắ) |
Mũi khoan TCT 6x10x70, dùng cho máy chế biến gỗ. Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan tct 6/ mã hs của mũi khoan tc) |
Mũi phay TCT 12x8xL40, dùng cho máy chế biến gỗ. Hàng mới 100%... (mã hs mũi phay tct 12/ mã hs của mũi phay tct) |
Mũi khoan HW: 3x10x70 L+R, dùng cho máy chế biến gỗ. Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan hw 3/ mã hs của mũi khoan hw) |
Mũi phay D30x8x11x2T, V45, dùng cho máy chế biến gỗ. Hàng mới 100%... (mã hs mũi phay d30x8x/ mã hs của mũi phay d30) |
Mũi phay DP/D12x25x12, Z3+1 RH, dùng cho máy chế biến gỗ. Hàng mới 100%... (mã hs mũi phay dp/d12/ mã hs của mũi phay dp/) |
Mũi khoan 14... (mã hs mũi khoan 14/ mã hs của mũi khoan 14) |
Mũi khoan tháp... (mã hs mũi khoan tháp/ mã hs của mũi khoan th) |
Mũi khoan inox 4.2... (mã hs mũi khoan inox/ mã hs của mũi khoan in) |
Mũi khoan EX-SUS-GDS 2.45 dùng cho máy CNC, hãng sản xuất: OSG. Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan exsu/ mã hs của mũi khoan ex) |
Mũi khoan HY-PRO-MG-GDR 3 x 61 x 33 x 3 dùng cho máy CNC, hãng sản xuất: OSG. Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan hypr/ mã hs của mũi khoan hy) |
Mũi khoan VAPDSSUSD0277, hãng sx Mitsubishi,bằng thép hợp kim, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%... (mã hs mũi khoan vapds/ mã hs của mũi khoan va) |
Dẫn hướng khoan A-21124-2500. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx GEISLER... (mã hs dẫn hướng khoan/ mã hs của dẫn hướng kh) |
Mũi khoan (DRILL2.5mm)... (mã hs mũi khoan dril/ mã hs của mũi khoan d) |
Mũi khoan HSS-Co5 3.0mm... (mã hs mũi khoan hssc/ mã hs của mũi khoan hs) |
Mũi khoan tâm (CENTER DRILL 2*5(TIN)... (mã hs mũi khoan tâm/ mã hs của mũi khoan tâ) |
Mũi khoan- 8.5mm... (mã hs mũi khoan 85m/ mã hs của mũi khoan 8) |
Mũi khoan- 8mm... (mã hs mũi khoan 8mm/ mã hs của mũi khoan 8) |
Mũi khoan hợp kim gia công đường kính ngoài_D/R 300-080... (mã hs mũi khoan hợp k/ mã hs của mũi khoan hợ) |
Mũi khoan DHA090550, Kích thước: 5.5X6X28X66, Dùng cho máy cơ khí hoặc máy CNC, Hãng sản xuất: YG, Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan dha09/ mã hs của mũi khoan dh) |
Mũi khoan đường kính 4mm, chiều dài 75mm bằng thép của Máy khoan, no: D-07032... (mã hs mũi khoan đường/ mã hs của mũi khoan đư) |
Mũi khoan gỗ đường kính 4mm, chiều dài 92mm bằng thép của máy khoan, no: D-31251... (mã hs mũi khoan gỗ đư/ mã hs của mũi khoan gỗ) |
Mũi khoan sắt đường kính thân 13mm, dài 151mm, bằng thép của máy khoan, no: D-17522... (mã hs mũi khoan sắt đ/ mã hs của mũi khoan sắ) |
Mũi khoan WRD 100*6.5F, mũi khoan của máy CNC (dạng điều khiển số). Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan wrd 1/ mã hs của mũi khoan wr) |
Mũi khoan-10mm... (mã hs mũi khoan10mm/ mã hs của mũi khoan10) |
Mũi khoét chiều dài 38mm, bằng thép của máy đục bê tông, no: D-17114... (mã hs mũi khoét chiều/ mã hs của mũi khoét ch) |
Mũi khoét bằng thép, đường kính 56mm, dài 38mm của máy cưa, no: D-35483... (mã hs mũi khoét bằng/ mã hs của mũi khoét bằ) |
Mũi khoan gỗ chiều dài 133mm, đường kính 10mm bằng thép của máy khoan, no: D-31295... (mã hs mũi khoan gỗ ch/ mã hs của mũi khoan gỗ) |
Mũi khoét đường kính 16MM, bằng thép của máy khoan búa và vặn vít cầm tay hoạt động bằng pin, no: D-16994... (mã hs mũi khoét đường/ mã hs của mũi khoét đư) |
Mũi khoan CDRA04098, Kích thước: 9.8X10X87X137, Dùng cho máy cơ khí hoặc máy CNC, Hãng sản xuất: YG, Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan cdra0/ mã hs của mũi khoan cd) |
Mũi khoan-3mm... (mã hs mũi khoan3mm/ mã hs của mũi khoan3m) |
Mũi khoan- 2mm... (mã hs mũi khoan 2mm/ mã hs của mũi khoan 2) |
Mũi khoan- 4mm... (mã hs mũi khoan 4mm/ mã hs của mũi khoan 4) |
Mũi khoan- 5mm... (mã hs mũi khoan 5mm/ mã hs của mũi khoan 5) |
Mũi khoan- 6mm... (mã hs mũi khoan 6mm/ mã hs của mũi khoan 6) |
Mũi khoan- 7mm... (mã hs mũi khoan 7mm/ mã hs của mũi khoan 7) |
Mũi khoan- 9mm... (mã hs mũi khoan 9mm/ mã hs của mũi khoan 9) |
Mũi khoan-13mm... (mã hs mũi khoan13mm/ mã hs của mũi khoan13) |
Mũi khoan-15mm... (mã hs mũi khoan15mm/ mã hs của mũi khoan15) |
Mũi khoan- 11mm... (mã hs mũi khoan 11mm/ mã hs của mũi khoan 1) |
Mũi khoan- 12mm... (mã hs mũi khoan 12mm/ mã hs của mũi khoan 1) |
Mũi khoan-1.5mm... (mã hs mũi khoan15mm/ mã hs của mũi khoan1) |
Mũi khoan-5.5mm... (mã hs mũi khoan55mm/ mã hs của mũi khoan5) |
Mũi khoan-6.5mm... (mã hs mũi khoan65mm/ mã hs của mũi khoan6) |
Mũi khoan- 2.5mm... (mã hs mũi khoan 25m/ mã hs của mũi khoan 2) |
Mũi khoan- 3.2mm... (mã hs mũi khoan 32m/ mã hs của mũi khoan 3) |
Mũi khoan- 4.5mm... (mã hs mũi khoan 45m/ mã hs của mũi khoan 4) |
Mũi khoan-10.5mm... (mã hs mũi khoan105m/ mã hs của mũi khoan10) |
Mũi khoan-3.5mm... (mã hs mũi khoan35mm/ mã hs của mũi khoan3) |
Mũi khoan-4.2mm... (mã hs mũi khoan42mm/ mã hs của mũi khoan4) |
Mũi khoan-5.2mm... (mã hs mũi khoan52mm/ mã hs của mũi khoan5) |
Mũi khoan-6.8mm... (mã hs mũi khoan68mm/ mã hs của mũi khoan6) |
Mũi khoan- 1mm-10mm (10 cái/hộp)... (mã hs mũi khoan 1mm/ mã hs của mũi khoan 1) |
Mũi khoan tâm TAC-10 phi 10mm dùng cho máy CNC, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan tâm t/ mã hs của mũi khoan tâ) |
Mũi khoan D0.97*8L*S3. Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d097/ mã hs của mũi khoan d0) |
Mũi khoan D1.3*5*D6*45 3F. Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d13*/ mã hs của mũi khoan d1) |
Mũi khoan D2.3*7L*45L-SH6. Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d23*/ mã hs của mũi khoan d2) |
Mũi khoan D1*6FL*D6*46 (R). Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d1*6f/ mã hs của mũi khoan d1) |
Mũi khoan D1.4*6.5L*45L-SH6. Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d14*/ mã hs của mũi khoan d1) |
Mũi khoan D3*1T*D1*4.79L*S6. Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d3*1t/ mã hs của mũi khoan d3) |
Mũi khoan D1.5*5L*45L-SH6 (L). Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d15*/ mã hs của mũi khoan d1) |
Mũi khoan D4*1T*1.4*6*45L-SH6. Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d4*1t/ mã hs của mũi khoan d4) |
Mũi khoan D2.5*14L*45L-SH6 (R). Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d25*/ mã hs của mũi khoan d2) |
Mũi khoan D0.85*5.9*45L*SH6 (R). Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d085/ mã hs của mũi khoan d0) |
Mũi khoan D1*45*D0.5*6L*S3 (2F). Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d1*45/ mã hs của mũi khoan d1) |
Mũi khoan DRILL D1*3.7L*45L-SH6. Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan drill/ mã hs của mũi khoan dr) |
Mũi khoan 90độ*D1*2*D3*5*D6*45 1F. Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan 90độ*/ mã hs của mũi khoan 90) |
Mũi khoan D1*3.7*45L-SH6(COATING). Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d1*3/ mã hs của mũi khoan d1) |
Mũi khoan D1*4.6*45L-SH6(COATING). Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d1*4/ mã hs của mũi khoan d1) |
Mũi khoan D0.9*90độ*0.25*D0.5*6*D3*45 1F. Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d09*/ mã hs của mũi khoan d0) |
Mũi khoan D10*R0.1*6T*R0.1*D8.25*90*D6*22*D10*60. Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d10*r/ mã hs của mũi khoan d1) |
Mũi khoan endmill, D6x13FL FLAT EM, phi 6mm, dùng trong máy CNC để gia công kim loại, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan endmi/ mã hs của mũi khoan en) |
Mũi khoan MSB230 R1x4... (mã hs mũi khoan msb23/ mã hs của mũi khoan ms) |
Mũi khoan- 5.2mm... (mã hs mũi khoan 52m/ mã hs của mũi khoan 5) |
Mũi khoan- 18mm... (mã hs mũi khoan 18mm/ mã hs của mũi khoan 1) |
Mũi khoan MICRO DRILL bằng kim loại dùng cho máy CNC, Quy cách: D1.30X8.003, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan micro/ mã hs của mũi khoan mi) |
Mũi taro F 3.0, hàng mới 100%... (mã hs mũi taro f 30/ mã hs của mũi taro f 3) |
Mũi taro F 4.0, hàng mới 100%... (mã hs mũi taro f 40/ mã hs của mũi taro f 4) |
Mũi khoan F 3.0, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan f 30/ mã hs của mũi khoan f) |
Mũi khoan F 3.3, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan f 33/ mã hs của mũi khoan f) |
Mũi khoan F 4.0, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan f 40/ mã hs của mũi khoan f) |
Mũi khoan F 4.2, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan f 42/ mã hs của mũi khoan f) |
Mũi khoan F 4.5, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan f 45/ mã hs của mũi khoan f) |
Mũi khoan F 5.0, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan f 50/ mã hs của mũi khoan f) |
Mũi khoan F 6.0, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan f 60/ mã hs của mũi khoan f) |
Mũi khoan F 9.0, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan f 90/ mã hs của mũi khoan f) |
Cuộn nhựa trong, hàng mới 100%... (mã hs cuộn nhựa trong/ mã hs của cuộn nhựa tr) |
Mũi khoan F 10.0, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan f 10/ mã hs của mũi khoan f) |
Mũi khoan chìm 1800 SUS-M119-6mm-Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan chìm/ mã hs của mũi khoan ch) |
Mũi khoan tường-F8-Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan tường/ mã hs của mũi khoan tư) |
Mũi khoan-2.0->3.0/3.0-Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan20/ mã hs của mũi khoan2) |
Mũi khoan SDS + plus 3 AP (8x100/160mm) bằng thép 8mm. Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan sds/ mã hs của mũi khoan sd) |
Mũi khoan SDS+ plus 3 AP (12x100/160mm) bằng thép 12mm. Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan sds/ mã hs của mũi khoan sd) |
Mũi khoan các loại (TWIST DRILL SET; hàng mới 100%)... (mã hs mũi khoan các l/ mã hs của mũi khoan cá) |
Mũi khoan dùng cho camera quan sát KT 85 mm, bằng thép (Xuất bán thanh lý từ dòng hàng số 19 TK 102200555330 E11- 4/9/2018)... (mã hs mũi khoan dùng/ mã hs của mũi khoan dù) |
Mũi khoét phi 20 HL... (mã hs mũi khoét phi 2/ mã hs của mũi khoét ph) |
Mũi để khoan Inox phi 2.5, hàng mới 100%... (mã hs mũi để khoan in/ mã hs của mũi để khoan) |
Mũi khoan 4,5 li bằng sắt dùng cho máy khoan, hoạt động bằng điện, xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs mũi khoan 45 l/ mã hs của mũi khoan 4) |
Mũi khoan Hole Saw... (mã hs mũi khoan hole/ mã hs của mũi khoan ho) |
Mũi khoan Nachi SD2.5 dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100%... (mã hs mũi khoan nachi/ mã hs của mũi khoan na) |
Mũi khoan thẳng, quy cách S3xphi3x70L, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan thẳng/ mã hs của mũi khoan th) |
Mũi khoan thường, quy cách S10xphi5x10, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan thườn/ mã hs của mũi khoan th) |
Mũi khoan D1.5, chất liệu bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d15/ mã hs của mũi khoan d1) |
Mũi khoan D3.5, chất liệu bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d35/ mã hs của mũi khoan d3) |
Mũi khoan D15 125*225, chất liệu bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d15 1/ mã hs của mũi khoan d1) |
Mũi khoan D16 130*230, chất liệu bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d16 1/ mã hs của mũi khoan d1) |
Mũi khoan D17 135*235, chất liệu bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d17 1/ mã hs của mũi khoan d1) |
Mũi khoan D18 140*240, chất liệu bằng thép. Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d18 1/ mã hs của mũi khoan d1) |
Mũi khoan vanh bằng thép F25,Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan vanh/ mã hs của mũi khoan va) |
Mũi vít vessel D73 + 1x3.0x20x80.Hàng mới 100%... (mã hs mũi vít vessel/ mã hs của mũi vít vess) |
Mũi khoan AGSTD8.0-90, hãng NACHI, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan agstd/ mã hs của mũi khoan ag) |
Mũi khoan D6*40*D6*80L, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d6*40/ mã hs của mũi khoan d6) |
Mũi khoan D1.7*10L*D3*60L, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d17*/ mã hs của mũi khoan d1) |
Mũi khoan D5.05*20*D5*80L, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d505/ mã hs của mũi khoan d5) |
Mũi khoan D2.18*10L*D4*50L, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d218/ mã hs của mũi khoan d2) |
Mũi khoan D2.25*12L*D6*80L, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d225/ mã hs của mũi khoan d2) |
Mũi khoan D2.78*15L*D4*50L, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d278/ mã hs của mũi khoan d2) |
Mũi khoan D3.65*15L*D5*70L, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d365/ mã hs của mũi khoan d3) |
Mũi khoan D3.68*22L*D6*70L, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d368/ mã hs của mũi khoan d3) |
Mũi khoan D2.28*7.7*D2.8*0.9*90do*D5*70L, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d228/ mã hs của mũi khoan d2) |
Mũi khoan bậc đầu bằng D4.2*4.3L*D5.5*3*D6*60L, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan bậc đ/ mã hs của mũi khoan bậ) |
Mũi khoan định hình (Forming Drill) D2.78*10L*D3.2*1L*70L, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan định/ mã hs của mũi khoan đị) |
Mũi khoan D4.5*30L*D6*80L, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan d45*/ mã hs của mũi khoan d4) |
Mũi khoan KA-317411XK0A-KE9 (hàng mới 100%)... (mã hs mũi khoan ka31/ mã hs của mũi khoan ka) |
Mũi khoan EB-A4 08-09C08E59 IC900 (ESF0804I)... (mã hs mũi khoan eba4/ mã hs của mũi khoan eb) |
Mũi khoan EBRF-T3 06-16C06M57 IC903 (ESR0600I)... (mã hs mũi khoan ebrf/ mã hs của mũi khoan eb) |
Mũi khoan DPPA01018... (mã hs mũi khoan dppa0/ mã hs của mũi khoan dp) |
Mũi khoan AQDEXR0280 (2.8)... (mã hs mũi khoan aqdex/ mã hs của mũi khoan aq) |
Mũi khoan ADRS-SV-0170(1.7)... (mã hs mũi khoan adrs/ mã hs của mũi khoan ad) |
Mũi khoan D1GP103016 (1.6x25x50)... (mã hs mũi khoan d1gp1/ mã hs của mũi khoan d1) |
Mũi khoan CDRA03016 (1.6x3x10x42)... (mã hs mũi khoan cdra0/ mã hs của mũi khoan cd) |
Mũi khoan DBC040L6 AlCrN (010521)... (mã hs mũi khoan dbc04/ mã hs của mũi khoan db) |
Mũi khoan D3-90-L45 (No coat) 010510... (mã hs mũi khoan d390/ mã hs của mũi khoan d3) |
Mũi khoan D2.0-18.6-L41 No Coat (010505)... (mã hs mũi khoan d20/ mã hs của mũi khoan d2) |
Mũi khoan SD 1.68... (mã hs mũi khoan sd 1/ mã hs của mũi khoan sd) |
Mũi khoan 120SPC4TICN... (mã hs mũi khoan 120sp/ mã hs của mũi khoan 12) |
Mũi khoan TDXL 1.9x10D... (mã hs mũi khoan tdxl/ mã hs của mũi khoan td) |
Mũi khoan NEXUS-GDS 2.8... (mã hs mũi khoan nexus/ mã hs của mũi khoan ne) |
Mũi khoan TFDS-CBTICN 2.9... (mã hs mũi khoan tfds/ mã hs của mũi khoan tf) |
Mũi khoan MVE 0580X03S060 DP1020... (mã hs mũi khoan mve 0/ mã hs của mũi khoan mv) |
Mũi khoan MVS 0740X03S080 DP1020... (mã hs mũi khoan mvs 0/ mã hs của mũi khoan mv) |
Mũi khoan phi1.35(0.005/0)f2.41(0.003)... (mã hs mũi khoan phi1/ mã hs của mũi khoan ph) |
MAGAFOR04-Mũi khoan Magafor 8431-H31x3.5,bằng thép hợp kim, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%... (mã hs magafor04mũi k/ mã hs của magafor04mũ) |
Mũi khoan 6.5mm (hàng mới 100%)... (mã hs mũi khoan 65mm/ mã hs của mũi khoan 6) |
Mũi khoan COSD 4.1 HSS-CO... (mã hs mũi khoan cosd/ mã hs của mũi khoan co) |
Dao bằng sắt... (mã hs dao bằng sắt/ mã hs của dao bằng sắt) |
Mũi khoan 5514-5 (DRC005-0)... (mã hs mũi khoan 5514/ mã hs của mũi khoan 55) |
Mũi khoan ADF-2D 9 bằng thép loại 3330900 dùng trong gia công cơ khí cho máy CNC, máy phay, máy tiện, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan adf2/ mã hs của mũi khoan ad) |
Mũi khoan 2.10mm SS DRILL (1010210-SO).Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan 210m/ mã hs của mũi khoan 2) |
Mũi khoan NOSE... (mã hs mũi khoan nose/ mã hs của mũi khoan no) |
Mũi khoan UC-3030-UX... (mã hs mũi khoan uc30/ mã hs của mũi khoan uc) |
Mũi khoan MX245 2.5... (mã hs mũi khoan mx245/ mã hs của mũi khoan mx) |
Mũi khoan MSBH230 R1... (mã hs mũi khoan msbh2/ mã hs của mũi khoan ms) |
Mũi khoan MSE230-2X5... (mã hs mũi khoan mse23/ mã hs của mũi khoan ms) |
Mũi khoan MSZ345 10.0... (mã hs mũi khoan msz34/ mã hs của mũi khoan ms) |
Mũi khoan MRB230 R0.3X2X4... (mã hs mũi khoan mrb23/ mã hs của mũi khoan mr) |
Mũi khoan MFD 3x6... (mã hs mũi khoan mfd 3/ mã hs của mũi khoan mf) |
Mũi khoan NC-4 2.8... (mã hs mũi khoan nc4/ mã hs của mũi khoan nc) |
Mũi khoan MFD 2.5x5... (mã hs mũi khoan mfd 2/ mã hs của mũi khoan mf) |
Mũi khoan MFD 4.7x9.4... (mã hs mũi khoan mfd 4/ mã hs của mũi khoan mf) |
Mũi khoan (MSD0905P) Kích thước: 99 72 125 Dùng cho máy cơ khí hoặc máy CNC Hãng sản xuất: KORLOY Hàng đã qua sử dụng... (mã hs mũi khoan msd0/ mã hs của mũi khoan m) |
Mũi khoan (DH424069) Kích thước: 6.98 53 91 Dùng cho máy cơ khí hoặc máy CNC Hãng sản xuất: KORLOY Hàng đã qua sử dụng... (mã hs mũi khoan dh42/ mã hs của mũi khoan d) |
Mũi khoan (MSD1373P) Kích thước: 13.714 70 132 Dùng cho máy cơ khí hoặc máy CNC Hãng sản xuất: KORLOY Hàng đã qua sử dụng... (mã hs mũi khoan msd1/ mã hs của mũi khoan m) |
Mũi khoan (DGNS95335) Kích thước: 13.3314 80 130 Dùng cho máy cơ khí hoặc máy CNC Hãng sản xuất: KORLOY Hàng đã qua sử dụng... (mã hs mũi khoan dgns/ mã hs của mũi khoan d) |
Mũi khoan RJ... (mã hs mũi khoan rj/ mã hs của mũi khoan rj) |
Mũi khoan SDS-TT... (mã hs mũi khoan sdst/ mã hs của mũi khoan sd) |
MŨI KHOAN REN 2T M8*16(41)*10.5*100R Hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan ren 2/ mã hs của mũi khoan re) |
Mũi khoan, kích thước 38*4, phi 1.2 mm (bằng thép, dùng cho máy khoan) (Hàng mới 100%)... (mã hs mũi khoan kích/ mã hs của mũi khoan k) |
Roto N1900B... (mã hs roto n1900b/ mã hs của roto n1900b) |
Dao móc rãnh 6 x 3 x 10... (mã hs dao móc rãnh 6/ mã hs của dao móc rãnh) |
Mũi router 1/4 x 6 x 15 mm... (mã hs mũi router 1/4/ mã hs của mũi router 1) |
Mũi router bạc đạn 1/4 x 5/16... (mã hs mũi router bạc/ mã hs của mũi router b) |
Dao router TCT 6.5 x 12 x HK20... (mã hs dao router tct/ mã hs của dao router t) |
Dao router có bạc đạn 12.7 x 12 x 30 mm... (mã hs dao router có b/ mã hs của dao router c) |
Dao router V45- 6 x 6... (mã hs dao router v45/ mã hs của dao router v) |
Mũi khoan M12.5... (mã hs mũi khoan m125/ mã hs của mũi khoan m1) |
DRILL BIT (Mũi khoan)... (mã hs drill bit mũi/ mã hs của drill bit m) |
Mũi khoan 3.5... (mã hs mũi khoan 35/ mã hs của mũi khoan 3) |
Máy khoan bàn, model: AJS-85158, công suất: 150W/220V, mới 100%... (mã hs máy khoan bàn/ mã hs của máy khoan bà) |
Mũi khoan inox, hàng mới 100%... (mã hs mũi khoan inox/ mã hs của mũi khoan in) |
Mũi khoét chiều dài 50mm, đường kính 6mm, bằng thép của Máy đục bê tông, no: D-37459, mới 100%... (mã hs mũi khoét chiều/ mã hs của mũi khoét ch) |
Mũi khoan rộng lỗ đường kính 6.3mm, chiều dài 31mm bằng thép của máy khoan cần tay hoạt động bằng điện, công suất 370W, no: D-37312, mới 100%... (mã hs mũi khoan rộng/ mã hs của mũi khoan rộ) |
Mũi Khoan kt: phi 2.5*55*10R mới 100%... (mã hs mũi khoan kt p/ mã hs của mũi khoan kt) |
Mũi khoan DTN06000901... (mã hs mũi khoan dtn06/ mã hs của mũi khoan dt) |
Mũi khoan DTN08000901... (mã hs mũi khoan dtn08/ mã hs của mũi khoan dt) |
178979 Mũi khoan (cho máy khoan gỗ) D=5 L1=77 d=10 RH, hiệu Leuco mới 100% |
182386/7 Mũi khoan (cho máy khoan gỗ) D=3 L1=70 S=10 R/L, hiệu Leuco mới 100% |
183374 Mũi khoan (cho máy khoan gỗ) D=5 L1=57.5 S=10 RH, hiệu Leuco mới 100% |
183375 Mũi khoan (cho máy khoan gỗ) D=5 L1=57.5 S=10 LH, hiệu Leuco mới 100% |
183378 Mũi khoan (cho máy khoan gỗ) D=10 L1=57.5 d=10 LH, hiệu Leuco mới 100% |
183380 Mũi khoan (cho máy khoan gỗ) D=5 L1=70 d=10 RH, hiệu Leuco mới 100% |
183384 Mũi khoan (cho máy khoan gỗ) D=5 L1=70 d=10 LH, hiệu Leuco mới 100% |
3303 Mũi khoan (cho máy khoan gỗ) D=15 L1=57.5 S=10 LH, hiệu Leuco mới 100% |
3312 Mũi khoan (cho máy khoan gỗ) D=20 L1=57.5 S=10 R, hiệu Leuco mới 100% |
3333 Mũi khoan (cho máy khoan gỗ) D=35 L1=57.5 S=10 L, hiệu Leuco mới 100% |
BIT ( Mũi Khoan khuôn bằng sắt thép ) |
Bộ khoét lỗ thạch cao (8-11pcs) |
Bộ me khoan:1 - 13mm 25 cái:DIN338:HSCo. GPNK đợt 2- phần I mục 482 |
Bộ mũi khoan - BO-SPRL-MET-DIN338-HSCO-D1,0MM,hàng mới 100% |
Bộ mũi khoan - DRL-MET-SET-DIN338-HSS-155PCS,hàng mới 100% |
Bộ mũi khoan ( 29 mũi / 1 bộ) |
Bộ mũi khoan (21 Cái/Bộ) COJSD-21 |
Bộ Mũi khoan (Linh kiện máy khoan) (100 PCS) |
Bộ mũi khoan 0.1 - 6mm, 51 cái/bộ (hàng mới 100%) |
Bộ mũi khoan 1.5-3.0mm 5 cái, hiệu Daiso, mới 100% |
Bộ mũi khoan 19 c 4294-90, mới 100% |
Bộ mũi khoan 25 chi tiết Twist Drills Set 25 pcs TIN |
Bộ mũi khoan 2608595424 |
Bộ mũi khoan 9 chiếc Kwb 4204-95, mới 100% |
Bộ mũi khoan cho Rô bốt lặn biển ROV (Drills, P/n: 218-6207). Hàng mới 100% |
Bộ mũi khoan EA824GE-25 ( 25 Cái/ Bộ) |
Bộ mũi khoan gỗ (10 cái/bộ) , mới 100% |
Bộ mũi khoan hai đầu, hiệu Daiso, mới 100% |
Bộ mũi khoan kim loại E1020 (22 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ mũi khoan kim loại YA769 ( 4 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ mũi khoan nhanh 10 chiếc 4213-40, mới 100% |
Bộ mũi khoan nhanh 19 chiếc 4219-20, mới 100% |
Bộ mũi khoan soắn cobalt 1-10mm 19C KWB 2489-20, mới 100% |
Bộ mũi khoan tâm, ký hiệu: CD-083, (10 pcs / bộ) |
Bộ mũi khoan titan nhanh 19 chiếc 4218-20, mới 100% |
Bộ mũi khoan xoắn ốc 2 chiếc 2,5 206-525, mới 100% |
Bộ mũi khoan YA2019 ( 3 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ mũi khoan YA409 (9cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ mũi khoan, 25 cái/bộ. 1U139, hiệu CHICAGO-LATROBE, hàng mới 100% |
Bộ mũi khoan, ốc vít 300c KWB 4230-90, mới 100% |
Bộ mũi khoan, P/N: 8834A13. Hàng mới 100% |
Bu lông TE-CX 14/37 |
Bút khoan cầm tay ,dùng bằng khí nén,dài 15cm |
Cán khoan - DCM 140-042-16A-3D |
Cán khoan - DCM 140-070-16A-5D |
Cán khoan - DCM 180-054-25A-3D |
Cán khoan - DCN 095-048-12A-5D |
Cán khoan - DCN 100-030-16A-3D |
Cán khoan - DCN 100-030-16R-3D |
Cán khoan - DCN 115-035-16A-3D |
Cán khoan - DCN 145-044-16A-3D |
Cán khoan - DCN 160-048-20A-3D |
Cán khoan - DCN 180-027-25R-1.5D |
Cán khoan - DCN 190-095-25A-5D |
Cán khoan - DCN 230-115-32A-5D |
Cán khoan - DCN 230-276-32R-12D |
Cán khoan - DR025-050-32-09-2D-N |
Cán khoan - DR025-075-32-09-3D-N |
Cán khoan - DR028-084-32-09-3D-N |
Cán khoan - DR032-096-32-09-3D-N |
Cán khoan - DR033-066-32-09-2D-N |
Cán khoan - DR038-152-32-12-4D-N |
Cán khoan - DR039-078-32-12-2D-N |
Cán khoan - DR039-156-32-12-4D-N |
Cán khoan - DR040-080-40-12-2D-N |
Cán khoan - DR040-160-40-12-4D-N |
Cán khoan - DR050-200-40-16-4D-N |
Cán khoan - DR060-120-40-16-2D-N |
Cán khoan - DR175-035-20-05-2D-N |
Cán khoan - DR1750-7000-150-12-4D-N |
Cán khoan - DR195-039-25-06-2D-N |
Cán khoan - DR210-042-25-07-2D-N |
Cán khoan - DR210-063-25-07-3D-N |
Cán khoan - DR240-072-25-07-3D-N |
Cán khoan - DR-MF-10R-2.25D-12A-05 |
Cán khoan - DSD -EC-T 50.00 |
Cán khoan - DSD-EC-T 59.50 |
Cán khoan - ER25 SPR 13-14 |
Cán khoan - ER25 SPR 14-15 |
Cán khoan - ER25 SPR 15-16 |
Cán khoan - ER40 SEAL 15-16 |
Cán khoan - MM S-A-L120-C20-T12 |
Cán khoan - RE MB50-MB40X36 |
Cán khoan - RE MB63-MB50X40 |
Cán khoan - RM-BNT5-5D-16C |
Cán khoan - SC 1-1/4 SPR 3/4 |
chuôi dao bằng thép dùng cho máy khoan |
CUTTING TOOLS 6x260MMxK15 Mũi khoan dùng gia công kim laoi5 dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS 6x325MMxK15 Mũi khoan dùng gia công kim laoi5 dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS P-5MK-004-2 Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS P-5MK-010 Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS P-7ME-027 Dụng cụ cắt gọt kim loại Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS P-7ME-028 Dụng cụ cắt gọt kim loại Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS P-7ME-029 Dụng cụ cắt gọt kim loại Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS P-EC-003 Dụng cụ cắt gọt kim loại Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
Mũi khoan kim loại G801-118 |
Mũi khoan kim loại G801-155 |
Mũi khoan kim loại G802-033 |
Mũi khoan kim loại G802-042 |
Mũi khoan kim loại G802-046 |
Mũi khoan kim loại G802-050 |
Mũi khoan kim loại G802-080 |
Mũi khoan kim loại G802-085 |
CUTTING TOOLS VN-5DG-002 Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS VN-5TR-014 Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS VN-5TR-015 Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS VN-5TR-016 Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
Dao phay cầu MM 6 (Minimaster inserts) 00090539, mới 100% |
Dao Phay hợp Kim /4" STUB BALL EM 4FL *TiALN* ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay hợp kim 1/16" BALL EM 2 FLUTE S/E SMG ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay hợp kim 1/16" EM SQ 2 FLUTE S/E SMG ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay hợp kim 1/2 BALL EM 3 FLUTE S/E SMG ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay hợp kim 10mm BALL EM 3 FLUTE S/E SMG ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay hợp kim 10mm DIA VRX SQ END *XCEED* ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay hợp kim 10mm EM SQ 2FL S/E SMG*TiALN* ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay hợp kim 10x150x38mm BALL EM 2FL *TiALN ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay hợp kim 10x150x75mm EM SQ 2FL *TiALN* ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao Phay hợp Kim 10x50mm EM SQ 3FL 50DEG *XCEED ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay hợp kim 10x70mm VHM HOG MILL *XCEED ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay hợp kim 12MM STUB BALL EM 4F SE*TIALN* ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay hợp kim 12x150x50mm BALL EM 2FL *TiALN ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay hợp kim 12x150x75mm EM SQ 2FL *TiALN* ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao Phay hợp Kim 16x88mm HIGH Rc BALL *XCEED ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay hợp kim 1mm EM SQ 2 FLUTE S/E SMG ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay hợp kim 3/64 EM SQ. 2 FLUTE S/E SMG ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao Phay hợp Kim 3/8" BALL EM 4FL SE SMG*TiALN* ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao Phay hợp Kim 3x38mm HIGH Rc SQ END *XCEED* ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao Phay hợp Kim 4mm DIA D/M 4FL 90 DEG. TiALN ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay hợp kim 4X50X12MM EM SQ 3FL 50D XCEED ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay hợp kim 5/32" EM SQ 3FL SE SMG*TiALN* ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay hợp kim 5/32" EM SQ 4FL SE SMG*TiALN* ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay hợp kim 5/64" EM SQ. 2 FLUTE S/E SMG ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay hợp kim 5/8X4" VHM HOG MILL *XCEED ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay hợp kim 6mm DIA D/M 4FL 60 DEG. ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao Phay hợp Kim 6mm DIA D/M 4FL 90 DEG. TiALN ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay hợp kim 6mm DIA VRX SQ EM *XCEED* ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao Phay hợp Kim 8mm DIA D/M 4FL 90 DEG. TiALN ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao Phay hợp Kim 8mm DIA VRX SQ END *XCEED* ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay hợp kim 8mm EM SQ 2FL S/E SMG*TiALN* ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay hợp kim SF-42 1/8" BURR ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay kim loại APKT 1003PDSR-29 CTP1235 ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay kim loại C211.16.R.02-11-A-32-165 SP ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay kim loại C211.20.R.03-11-A-32-165 SP ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay kim loại C251.16.R.02-08-B-32-RS ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay kim loại C251.20.R.03-08-A-60-RS ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay kim loại C490.25.R.03-09-30S25L150 ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay kim loại RDHX 0802MOSN GM43+ ( Dùng gia công cơ khí) |
Dao phay kim loại RPHX 1204MOEN-33 CTP2235 ( Dùng gia công cơ khí) |
Dao phay kim loại RPNX 1204M8EN-R60 CTP6215 ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay kim loại RPNX 1204MOSN-29 GM43+ ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay kim loại SDNT 09T308ER CTP1235 ( Dùng gia công cơ khí) |
Dao phay kim loại SDNT 09T308SR-29 CTP1235 ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay Kim loại SPEC 2FL SQUARE END MILL 3/64 DIAMETER * 1/8 SHANK DIA *7/32 LOC ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay kim loại TNHF 1204ANSN-31 SR216 ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay kim loại XDHT 190412FR-27P H216T (Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay kim loại XDHT 190432FR-27P H216T (Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay kim loại XDKT 11T308SR- R50 CTP1235 ( Dùng gia công cơ khí) |
Dao phay ngón định hình ( Milling inserts) 00035416, mới 100% |
Dao phay ngón MM 1 ( Jabro products std), 02681096, mới 100% |
Dao phay ngón MM 1 (Solid carbide milling cutter), mới 100% |
Dao phay ngón MM 10 ( Jabro products std), 02679673, mới 100% |
Dao phay ngón MM 10 (Solid carbide milling cutter), mới 100% |
Dao phay ngón MM 12 ( Jabro products std), 02679674, mới 100% |
Dao phay ngón MM 18 (Solid carbide milling cutter), mới 100% |
Dao phay ngón MM 2 ( Jabro products std), 02681098, mới 100% |
Dao phay ngón MM 2 (Solid carbide milling cutter), mới 100% |
Dao phay ngón MM 3 ( Jabro products std), 02681099, mới 100% |
Dao phay ngón MM 4 (Solid carbide milling cutter), mới 100% |
Dao phay ngón MM 6 (Solid carbide milling cutter), mới 100% |
Dao phay ngón MM 8 ( Jabro products std), 02679672, mới 100% |
Dao phay ngón MM 8 (Solid carbide milling cutter), mới 100% |
Dao phay ngón MM12 ( PM-HSS- milling cutter) , mới 100% |
Dao phay ngón MM12 (Solid carbide milling cutter), mới 100% |
Dao phay ngón MM16 ( PM-HSS- milling cutter), mới 100% |
Dao phay ngón MM16 ( Solid carbide milling cutter), mới 100% |
Mũi khoan 9.8 - Nr.651 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 9.8mm (SD). Mới 100% |
Mũi khoan 90D-60J-8T-3U-5X-31.75H(#270)(dùng trong sản xuất kim loại,hãng sản xuất Tokio Diamond) |
Mũi khoan A6585TFT-3.4 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi khoan ADL-0165 |
Mũi khoan ADL-0250 f2.5 |
Mũi khoan ADR 1.85 |
Mũi khoan ADR 1.98 |
Mũi khoan ADR-0080 |
Mũi khoan ADR-0120 |
Mũi khoan ADS-0165.1.65 |
Mũi khoan ADSL-0380 |
Mũi khoan ADSL-0425 |
Mũi khoan ADSL-0550 |
Mũi khoan bậc 5.5mm*20L |
Mũi khoan bậc 5.5mm*40L |
Mũi khoan bậc 6.5mm*30L |
Mũi khoan bậc 6.5mm*60L |
Mũi khoan bằng đồng, dùng cho máy khoan điện, ?0.5mm, 50 chiếc/ hộp |
Mũi khoan bằng hợp kim - mới 100% |
Mũi khoan bằng hợp kim dùng cho máy CNC, hàng mới 100% 1005-1.50 |
Mũi khoan bằng kim loại |
Mũi khoan bằng kim loại 42164 "TDL" mới |
Mũi khoan bằng kim loại 42380 "TDL" mới |
Mũi khoan bằng kim loại, d= 1.8mm, dùng cho máy tiện |
Mũi khoan: DNS(11.5/13/14.1/16-145x20)G |
Mũi khoan: DRILL (đk: 1.4mm) |
Mũi khoan: DRILL (đk: 1.7mm) |
Mũi khoan: DRILL (đk: 2.2mm) |
Mũi khoan: DRILL (đk:1.3mm) |
Mũi khoan:239-12.0 |
Mũi khoan:239-8.0 |
Mũi khoan:3633-2.0 |
Mũi khoan:51781-11.1 |
Mũi khoan:61888-10.2 |
Mũi khoan:71110-11.5 |
Mũi khoan:71110-13.5 |
Mũi khoan:71110-17.5 |
Mũi khoan:71110-18.0 |
Mũi khoan:71114 1.85 |
Mũi khoan:71115-10.0 |
Mũi khoan:71115-10.2 |
Mũi khoan:71116 1.85 |
Mũi khoan:71124-8.5 |
Mũi khoan:71135-14.0 |
Mũi khoan:71149-10.5 |
Mũi khoan:71290-6.5 |
Mũi khoan:7560T.090165 |
Mũi khoan:A3254-5168 |
Mũi khoan:D12.1X150LXd20 |
Mũi khoan kim loại, ký hiệu: LSD2.9*150 |
Mũi khoan kim loại, ký hiệu: VP-GDR |
Mũi khoan kim loại, TORX T10 10PK |
Mũi khoan kim loại, TORX T15 10PK |
Mũi khoan kim loại, TORX T20 10PK |
Mũi khoan kim loại, TORX T25 10PK |
Mũi khoan kim loại: L500 0.30mm. Hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 0.50mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 0.60mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 0.70mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 0.80mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 0.90mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 1.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 1.10mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 1.20mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 1.30mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 1.60mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 1.70mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 10.20mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 10.30mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 10.40mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 10.70mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 10.80mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 11.00mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 11.80mm (mới 100%) |
Mũi khoan bằng thép NM-021025-G1 GN5-A094. Hàng mới 100% |
Mũi khoan bằng thép phi 2.1 của máy khoan 02-DCA-01-046-1 2.1*3*90 degree*8*17*105L |
Mũi khoan bằng thép phi 4.2mm (TSC-CR-XESDR4.2) |
Mũi khoan bằng thép phi 4.5mm (TSC-CR-XESDR4.5) |
Mũi khoan bằng thép phi 4mm (TSC-CR-XESDR4) |
Mũi khoan bằng thép phi 5.5mm (TSC-CR-XESDR5.5) |
Mũi khoan bằng thép phi 55mm |
Mũi khoan bằng thép phi 6mm (TSC-CR-XESDR6) |
Mũi khoan bằng thép phi 7mm (TSC-CR-XESDR7) |
Mũi khoan bằng thép phi 8mm (TSC-CR-XESDR8) |
Mũi khoan bằng thép SSM2080, dùng cho máy công cụ |
Mũi khoan bằng thép SVD4NT K10 17.8*43, dùng cho máy công cụ |
Mũi khoan bằng thép TAL2200 (R0.9) E11001630T, dùng cho máy công cụ |
Mũi khoan bằng thép TAL2220 (K), dùng cho máy công cụ |
Mũi khoan bằng thép UM30 (128-5210, 2.1MM) dùng cho máy khoan cầm tay có thể thay đổi được |
Mũi khoan bằng thép(dùng cho máy khoan kim loại) 55P-RR F6.82xF10.3xF12x120LxF12 |
Mũi khoan bằng thép, ADR-100 |
Mũi khoan bằng thép, D19XD28.5XD31X204L |
Mũi khoan bằng thép, dùng cho máy công cụ #711 3.0,hàng đã qua sử dụng còn > 80% |
Mũi khoan bằng thép, ET10711936 D19XD28XD32 |
Mũi khoan bằng thép, ET20111354 (D19.1XD38.25X90X204L) |
Mũi khoan bằng thép, ET70511803 (D6.82XD10.20XD.12X120L) |
Mũi khoan bằng thép, ET80411716 D6.82XD8.3XD.12X120L |
Mũi khoan bằng thép, kích thép 1000x16mm |
Mũi khoan bằng thép, kihcs thước D16~D22 |
Mũi khoan-CDAA030(dùng cho máy doa kim loại) |
Mũi khoan-CS2S08-16(dùng cho máy phay kim loại) |
Mũi khoan-D171 2.4mm (dùng cho máy gia công kim loại) |
Mũi khoan-D177 9.3mmdùng cho máy gia công kim loại) |
Mũi khoanDIA6.5X320L-A1(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoanDIA7.0X320L-A1(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan-Drilling tool- phi 12 x 40x100L 90° "GHT" |
Mũi khoan-Drilling tool- phi 6.8 x 34 x 74L #5516 3XD |
Mũi khoan-Drilling tool- phi 8.8 x 61 x 103L #5515 "GUHRING" |
Mũi khoan-Drilling tool- phi 9.0 x 81 x 125L #5517 "GUHRING" |
Mũi khoan-Drilling tool-KA1158 |
MũI KHOAN-DùNG CHO MáY IN OFFSET-MớI 100% |
Mũi khoang dùng cho máy gia công kim loại DR - 617 |
Mũi khoan-Grooving tool- KB2015-C |
Mũi khoan-Grooving tool-KB1004-B |
Mũi khoan-Grooving tool-KB1005-B |
Mũi khoan-GSDD0070 |
Mũi khoan-GSDD0200 |
Mũi khoan-GSDD0280 |
Mũi khoan-GTDD200M2 |
Mũi khoanHMD050S(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoanHMD068S(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoanHMD079S(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoanHMD085S(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoanHMD090M(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoanHMD098S(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoanHMD145M(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoanINSET-DRILLVN-5DZ-012Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. |
Mũi khoan-KSDD0100 |
Mũi khoan-KSDD0150 |
Mũi khoan-KSDD0320 |
Mũi khoan-KSDD0410 |
Mũi khoan-KSDD0410(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-KSDD0420 |
Mũi khoan-KSDD0520 |
Mũi khoan-KSDD0600 |
Mũi khoan-KSDD0680 |
Mũi khoan-KSDD0720 |
Mũi khoan-KSDD0850 |
Mũi khoan-KSDD1020 |
Mũi khoan-KSDD1100 |
Mũi khoan-LSDD01300A300(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-LSDD0500A150 |
Mũi khoan-LSDD0650A200 |
Mũi khoan-LSDD0680A250(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-LSDD0800A300 |
Mũi khoan-LSDD0820A250(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-LSDD0850A200 |
Mũi khoan-LSDD0850A350 |
Mũi khoan kim loại: L500 8.40mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 8.70mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 8.80mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 9.00mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 9.60mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 9.80mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L520P 1.70mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L520P 10.2mm. Hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L520P 11.00mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L520P 2.10mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L520P 3.60mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L520P 4.30mm. Hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L520P 6.20mm. Hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L520P 6.80mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L520P 7.60mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L520P 7.80mm. Hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L520P 8.50mm. Hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L520P 9.90mm. Hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L550 10.0 X 300mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L550 10.2 X 200mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L550 10.5 X 300mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L550 3.0X150. Hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L602 12.00mm. Hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L602 12.50mm. Hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L602 14.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan CE-Q 4*90*10 |
Mũi khoan CE-Q F2.5*90°D=7.7 |
Mũi khoan CE-QL 1.5*90*5 L-100 |
Mũi khoan CE-QL 2*90*6*100 |
Mũi khoan CE-S 0.3*60*3 |
Mũi khoan CE-S 2.0*60*6.0 |
Mũi khoan CE-S 3*60*7.7 |
Mũi khoan CE-S 4*60*10 |
Mũi khoan CE-S 4.0X60°X10 |
Mũi khoan CE-S F0.5X60° |
Mũi khoan CE-S F1.0X60° |
Mũi khoan CE-S F1.5X60° |
Mũi khoan CE-S F2X60° |
Mũi khoan CE-S F3.0X60° |
Mũi khoan CE-SL L100 F2.0X60 |
Mũi khoan CE-S-V 1.5*60*5 TIN |
Mũi khoan cho máy công cụ 14-ST8-900 , hiệu NT Tool |
Mũi khoan cho máy công cụ 18-ST10-900 , hiệu NT Tool |
Mũi khoan cho máy công cụ 23-ST12-900 , hiệu NT Tool |
Mũi khoan cho máy công cụ 9-ST6-900 , hiệu NT Tool |
Mũi khoan cho máy khoan lỗ nút áo bằng sắt 1.8x90mm ( Widiam button hole cutters ( CW-1.8mm) length 90mm; hàng mới 100% |
Mũi khoan cho máy khoan từ/ Drills Shank twist drill ì Dia 19mm |
Mũi khoan chuyên dụng bằng thép cho máy khoan HGBG1-02 - hàng mới 100% |
Mũi khoan CM.20.0 mới 100% |
Mũi khoan C-MPE-V16X60 L120 |
Mũi khoan-SDD0100(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-SDD0150 |
Mũi khoan-SDD0155(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-SDD0190 |
Mũi khoan-SDD0190(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-SDD0210(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-SDD0220 |
Mũi khoan-SDD0255(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-SDD0280 |
Mũi khoan-SDD0300 |
Mũi khoan-SDD0300(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-SDD0380 |
Mũi khoan-SDD0390 |
Mũi khoan-SDD0500 |
Mũi khoan-SDD0760 |
Mũi khoan-SDD1020 |
Mũi khoan-SDD1290 |
Mũi khoan-SDD1300 |
Mũi khoan-SSSA034(dùng cho máy phay kim loại) |
Mũi khoanSTEP-DRILLVN-5FB-001Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. |
Mũi khoanSTEP-DRILLVN-5MC-009Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. |
Mui khoanSTRAIGHT-DRILLVN-5GH-004Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. |
Mũi khoanSTRAIGHT-DRILLVN-5MC-010Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. |
Mũi khoanSTRAIGHT-DRILLVN-5RZ-019Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. |
Mũi khoan-TDD1350M1(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-TDD1700M2(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-TDD1800M2(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-TDD1900M2 |
Mũi khoan-TDD2000M2 |
Mũi khoan-TDD2050M2(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-TDD2200M2(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-TDD2300M2 |
Mũi khoan-TDD2300M2(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-TDD2310M3(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-TDD2400M3(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-TDD2600M3(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-TDD2650M3 |
Mũi khoan-TDD2650M3(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-TDD2800M3(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-TDD3000M3(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-TDD3200M3 |
Mũi khoan-TDD3700M4(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-VAPDMD0295 |
Mũi khoan-VAPDMD0355 |
Mũi khoan-VAPDSD0270 |
Mũi khoan-VCHSMD0250 |
Mũi khoan-VCHSMD0340 |
Mũi khoan-VCSSSD0750 |
mũi khoét "TRUSCO"TTR-13phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% |
Mũi mài đá ( DIAMOND DRESSER) hàng mới 100 % |
Mũi mài đá (DIAMOND DRESSER 12*50L#10) hàng mới 100 % |
Mũi mài hợp kim ct-rotary bit H 12.0 mm flame/cross toothing |
Mũi phay Commodity code:49111090 PROSPEKT |
Mũi phay Commodity code:82074010 EAN-No:4049844054417 |
Mũi phay Commodity code:82077010 ACC DRWG 010511 |
Mũi phay hợp kim 0.75Rx4x2Tx50L. Mới 100% |
Mũi phay hợp kim 0.75Rx6x2Tx50L. Mới 100% |
Mũi phay hợp kim 1.5x6x2Tx50L. Mới 100% |
Mũi phay hợp kim 10x10x2Tx75L. Mới 100% |
Mũi phay hợp kim 12x12x4Tx100L. Mới 100% |
Mũi phay hợp kim 14x16x4Tx100L. Mới 100% |
Mũi phay hợp kim 1Rx4x2Tx50L. Mới 100% |
Mũi phay hợp kim 20x20x2Tx100L. Mới 100% |
Mũi phay hợp kim 3.5x6x2Tx50L. Mới 100% |
Mũi phay hợp kim 3x3x4Tx75L. Mới 100% |
Mũi phay hợp kim 4x6x4Tx50L. Mới 100% |
Mũi phay hợp kim 4x6x4Tx75L. Mới 100% |
Mũi phay hợp kim 7x8x8x4Tx60L. Mới 100% |
Mũi phay HSS 10.5x12x2Tx90L. Mới 100% |
Mũi phay HSS 15x16x4Tx105L. Mới 100% |
Mũi phay HSS 16x16x105Lx2T. Mới 100% |
Mũi phay HSS 20x20x115Lx4T. Mới 100% |
Mũi phay HSS 20x20x4Tx145L. Mới 100% |
Mũi phay HSS 4x6x2Tx55L. Mới 100% |
Mũi khoan ( VN 5DS-080) |
Mũi khoan (0.6) |
Mũi khoan (0.7) |
Mũi khoan (0.8) |
Mũi khoan (1.0) |
Mũi khoan (10.3 *330*1.4*4.5TK-30) |
Mũi khoan (1bộ gồm 25 cái)/ DRILLS Cobalt Drill Bit Set High Speed Steel Cobalt SPEC 25 PCS 1.0~13.0 x Point Angle 135 point x Helix Angle Helix Angle |
Mũi khoan (202) 18,5mm ,(phụ tùng của máy khoan) hàng mới 100% |
Mũi khoan (5 DS-077) dùng cho máy CNC |
Mũi khoan (5 DS-078) dùng cho máy CNC |
Mũi khoan (6.3 *330*0.6*2.1TK-30) |
Mũi khoan (601) 1,5mm , (phụ tùng của máy khoan) hàng mới 100% |
Mũi khoan (603) 1,1mm , (phụ tùng của máy khoan) hàng mới 100% |
Mũi khoan (651) 1,1mm, (phụ tùng của máy khoan) hàng mới 100% |
Mũi khoan (7.1 *330*0.7*2.4TK-30) |
Mũi khoan (8.3 *330*0.6*2.8TK-30) |
Mũi khoan (9.1 *330*1.4*4.5TK-30) |
Mũi khoan (bằng kim loại) "SANYO"N4BK-D-1405phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Mũi Khoan (bằng kim loại)N4BK-B-0217phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100%" |
Mũi Khoan (bằng kim loại)N4CA-B-25Dphụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100%" |
Mũi Khoan (bằng kim loại)N4SC-CB-1518-Fphụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100%" |
Mũi khoan (bằng kim loại)N4SC-CB-1518PT thay thế máy gia công kim loại, mới 100% |
Mũi Khoan (bằng kim loại)N4SC-CB-1519phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100%" |
Mũi Khoan (bằng kim loại)NBT-3CA-0006phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100%" |
Mũi Khoan (bằng kim loại)NBV-B-22-S3phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100%" |
Mũi khoan DRILL WX-MS-GDS1.53 |
Mũi khoan -DRIOLL NACHI-2.01 |
Mũi khoan dùng cho máy CNC (VN-5DS-077) |
Mũi khoan dùng cho máy công cụ( Drill phi 1.7) |
Mũi khoan dùng cho máy gia công đầu xy lanh xe máy, loại BT30-CK4-85 |
Mũi khoan dùng cho máy khoan cơ khí GSN4 0200 2504 |
mũi khoan dùng cho máy khoan hiệu MAKITA(D-29935) |
Mũi khoan dùng cho máy khoan hiệu MAKITA(D-30069) |
Mũi khoan dùng cho máy khoan sắt , Size 1 1/8", Westward, P/N: 2UFX8 |
Mũi khoan dùng cho máy khoan. SP0030-0150 VHM/TIALN |
Mũi khoan dùng cho máy khoan.SP0650-0195 VHM/TIALN |
Muĩ khoan dùng để khoan kim loại (EXFC 12 - 0001) Diameter, 12.7mm |
Mũi khoan dùng trong gia công cơ khí đường kính 2.80mm |
Mũi khoan đuôi trụ 10.0 x 110.Hàng mới 100% |
Mũi khoan đuôi trụ 10.0 x 160 .Hàng mới 100% |
Mũi khoan đuôi trụ 12.0 x 160 .Hàng mới 100% |
Mũi khoan đuôi trụ 12.0 x 210.Hàng mới 100% |
Mũi khoan đuôi trụ 18.0 x 310 .Hàng mới 100% |
Mũi khoan đuôi trụ 20.0 x 310 .Hàng mới 100% |
Mũi khoan đuôi trụ 6.0 x 110 .Hàng mới 100% |
Mũi khoan đuôi trụ 6.0 x 160 .Hàng mới 100% |
Mũi khoan đuôi trụ 8.0 x 110 .Hàng mới 100% |
Mũi khoan đuôi trụ 8.0 x 160 .Hàng mới 100% |
Mũi khoan đường kính 0.78mm, L500 hiệu nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 0.7mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan M8*10*100 , mới 100% |
Mũi khoan M8*12*100 , mới 100% |
Mũi khoan M8*8*100 , mới 100% |
Mũi khoan MAE0360MB (HTI10) |
Mũi khoan MDS040SK-ACZ70 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDS048SG |
Mũi khoan MDS050MG |
Mũi khoan MDS054SK (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDS070SG |
Mũi khoan MDS071SK (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDS085MG |
Mũi khoan MDS089SK (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDS090SG |
Mũi khoan MDS098SK-ACZ70 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDS100MG |
Mũi khoan MDS108SK (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDS108SK(R,C)-ACZ70 (dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan MDS112SK (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDS115SK-ACZ70 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDS125SK-ACZ70 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDS127SK-ACZ70 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan MDS166SG-K10 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan MDS175MG |
Mũi khoan MDS175MG (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDS190SG |
Mũi khoan 8.0 - Nr.557 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 8.0 - Nr.567 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 8.0 - Nr.568 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 8.0 - Nr.669 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 8.0 - Nr.723 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 8.0 mm, mới 100% |
mũi khoan 8.0mm |
Mũi khoan 8.1 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 8.2 - Nr.302327632 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 8.2 - Nr.512 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 8.2 - Nr.651 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế trạo |
Mũi khoan 8.3mm (SD). Mới 100% |
Mũi khoan 8.4mm (SD). Mới 100% |
Mũi khoan 8.5 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 8.5 - Nr.3307 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 8.5 - Nr.5515 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 8.5 - Nr.5516 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 8.5 - Nr.651 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế trạo |
Mũi khoan 8.5 Kwb 209-685, mới 100% |
Mũi khoan 8.5 mm, mới 100% |
Mũi khoan 8.5mm (SSD). Mới 100% |
Mũi khoan 8.6mm (SD). Mới 100% |
Mũi khoan 8.7 - Nr.205 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 8.8 - Nr.651 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 8.8mm |
Mũi khoan đường kính 2.8mm, L500, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 2.8mm, L7570P, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 2.8X100mm, L550, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 2.90mm, L7570P HIệu nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 20mm, L602, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 21.5mm, L602, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 21mm, L602, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 22mm, L602, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 24mm, L602, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 26mm, L602, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 27mm, L602, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 28mm, L602, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 29mm, L602, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 2mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 2mm, L7570P, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 3.1mm, L7570P, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 3.2mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 3.3mm, L7570P, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 3.4mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 3.5mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 3.5mm, L6520, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 3.5mm, L7570P, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 3.6mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 3.8mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 3.9mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan (VN-5DS-077-A) dùng cho máy CNC |
Mũi khoan (VP-GDR DIA5) |
Mũi khoan (VP-GDR XPM 8.7) |
Mũi khoan (VP-GDR XPM6.9) |
Mũi khoan (VP-LDS 16 x 90 DEG) |
Mũi khoan (V-XPM-VCM 25* 60) |
Mũi khoan (V-XPM-VCM 25* 90) |
Mũi khoan (WX-MS-GDS DIA 1.00) |
Mũi khoan , no: D-07836 |
Mũi khoan .Model: CM12.0 |
Mũi khoan / TAPS M6*1.0 |
Mũi khoan : Model 35-st12-90 |
Mũi khoan 0.3 - Nr.305 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 0.35 - Nr.305 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 0.4 - Nr.305 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 0.53 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 0.53 - Nr.651 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 0.6 - Nr.305 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 0.7 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 0.75 - Nr.302559759 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế trạo |
Mũi khoan 0.7mm (SD). Mới 100% |
Mũi khoan 0.8 |
Mũi khoan 0.8 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 0.8 - Nr.706 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 0.85 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan bằng thép |
Mũi khoan bằng thép #J 692 006.100, dùng cho máy công cụ |
Mũi khoan bằng thép ( 1 lô/ 50 bộ/ 1 bộ bồm 2 chi tiết ; TAP & LOWER HOLE DRILL SET) |
Mũi khoan bằng thép 3378-818, dùng cho máy công cụ |
Mũi khoan bằng thép 4367-110, dùng cho máy công cụ |
Mũi khoan bằng thép AQDEXZ0650, dùng cho máy công cụ |
Mũi khoan bằng thép AQDEXZ0950, dùng cho máy công cụ |
Mũi khoan bằng thép cho máy khoan (F25) BC14-04-004 (MGZA) - Hàng mới 100% |
Mũi khoan bằng thép DCMT070202 Hãng SX DINE INC, hàn quốc, dùng cho máy tiện máy phay, CNC, hàng mới 100% |
Mũi khoan bằng thép đường kính 7.6mm, dài 200mm OVDS-0050 |
Mũi khoan bằng thép ET79911078-3 (DIA 11.5X17) |
Mũi khoan bằng thép f3.2*60° |
Mũi khoan bằng thép f7.0*110 |
Mũi khoan bằng thép gió, loại: 22-500-0145 dùng cho máy tiện điều khiển số (hàng mới 100%) |
Mũi khoan bằng thép HS-394, dùng cho máy công cụ |
Mũi khoan bằng thép HS-395, dùng cho máy công cụ |
Mũi khoan bằng thép HS-434-K, dùng cho máy công cụ |
Mũi khoan bằng thép HS-436-K, dùng cho máy công cụ |
Mũi khoan bằng thép HS-437-K, dùng cho máy công cụ |
Mũi khoan bằng thép HS-440-K-1, dùng cho máy công cụ |
Mũi khoan bằng thép HS-441-K, dùng cho máy công cụ |
Mũi khoan bằng thép HS-441K-1, dùng cho máy công cụ |
Mũi khoan bằng thép HS-441-K-1, dùng cho máy công cụ |
Mũi khoan bằng thép HS-442-K, dùng cho máy công cụ |
Mũi khoan bằng thép HS-443-K, dùng cho máy công cụ |
Mũi khoan EA824ME-4 |
Mũi khoan EA824NC-8.0 |
Mũi khoan EA824NK-1.5(1.5*27mm) |
Mũi khoan EA824WG-13, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Mũi khoan EA824WG-14, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Mũi khoan EA824WG-25, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Mũi khoan EA824WG-30, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Mũi khoan EA824WG-9, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Mũi khoan EA829SA-5 |
Mũi khoan EA829SA-6 |
Mũi khoan ESSD0200 |
Mũi khoan EX-GDN (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-GDN 0.5 (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-GDN 0.55 (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-GDN 2.9 (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-GDN 2.95 (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-GDN 2.95(dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-GDR 10.3 |
Mũi khoan EX-GDR 16.0 (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-GDR 2.0 (dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-GDR 2.75 (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-GDR 2.9 (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-GDR 3.1 (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan kim loại: L500 12.90mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 13.00mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 13.10mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 14.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 14.50mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 14.90mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 15.20mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 15.30mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 15.40mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 15.60mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 15.70mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 15.80mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 15.90mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 16.00mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 16.10mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 16.40mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 16.50mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 16.80mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 16.90mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 17.00mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 17.10mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 17.20mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 17.30mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 17.40mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 2.00mm, (mới 100%) |
Mũi khoan EX-SUS-GDR 2 (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-SUS-GDR 2(dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-SUS-GDR 2.3 (dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-SUS-GDR 2.4 (dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-SUS-GDRF6.5 |
Mũi khoan EX-SUS-GDS 1.0 (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-SUS-GDS 1.28 (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-SUS-GDS 1.28(dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-SUS-GDS 1.57 (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-SUS-GDS 1.58(dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-SUS-GDS 1.82 (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-SUS-GDS 10.3 (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-SUS-GDS 10.3(Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-SUS-GDS 14.2 (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-SUS-GDS 14.2(dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-SUS-GDS 2.0 (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-SUS-GDS 2.05 (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-SUS-GDS 2.1 (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-SUS-GDS 2.3 (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-SUS-GDS 2.4(Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-SUS-GDS 3.3(dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-SUS-GDS 4.1 (dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-SUS-GDS 5.1(dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-SUS-GDS 5.5 (dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-SUS-GDS 5.9 (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-SUS-GDS 6.8(dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-SUS-GDS 8.7(dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-SUS-GDS 9.9(Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EX-TIN-EDS 2.5(dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan EZDM058(D=6mm) |
Mũi khoan F 2.1 x19x90 (hàng nhập mới 100 %) |
Mũi khoan F 23 x 5T x12 Hàng nhập mới 100 %( mục hàng không thanh toán) |
Mũi khoan F26X900 |
Mũi khoan F3*60 |
Mũi khoan F3.0*60 |
Mũi khoan F6.8 |
Mũi khoan F8.0 |
Mũi khoan FREE OUTPUT DRILLING 9.5MM * 400 LONG |
Mũi khoan FREE TO CONTRIBUTE TO THE DRILLING 8MM * 350 LONG |
Mũi khoan FS-GDN 6.6 (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan FS-GDN 9 (dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan FX-LDS 8X90DEG(dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan GARANT d12 (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ cầm tay) |
Mũi khoan GARANT d9 (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ cầm tay) |
Mũi khoan giấy bằng thép loại phi 3mm x75mm=30cái,phi 3.5mm x75mm=20cái,phi 4mm x75mm=20cái,mới 100% |
Mũi khoan GKNCDSP 8 |
Mũi khoan sâu, ký hiệu: CD-045 |
Mũi khoan sâu, ký hiệu: LSD2.9*150 |
Mũi khoan SD 0.96 |
Mũi khoan SD 5.1X21.6XF6.2Xd10 |
Mũi khoan SD1.35 |
Mũi khoan SD1.73 |
Mũi khoan SD13.0 |
Mũi khoan SD5.1 |
Mũi khoan SDD0025 |
Mũi khoan SDD0140 |
Mũi khoan SDD0145 |
Mũi khoan SDD0300 |
Mũi khoan SDD0400 |
Mũi khoan SDD0510 |
Mũi khoan SDD1000 |
Mũi khoan SDD1070 |
Mũi khoan SDD1100 |
Mũi khoan SDD1300 |
Mũi khoan SDD1600 |
Mũi khoan SDF8.5 |
Mũi khoan SDS. Mã số: 18 x 540. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan SDS. Mã số: 20 x 320. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan SDS. Mã số: 20 x 520. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan SDS. Mã số: 22 x 320. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan SDS. Mã số: 22 x 520. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan 2.2 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.3 |
Mũi khoan 2.3 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.3 - Nr.5519 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.35 - Nr.651 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.4 |
Mũi khoan 2.4 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.4 - Nr.651 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.4mm (SD). Mới 100% |
Mũi khoan 2.5 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.5 - Nr.651 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.5 mm, mới 100% |
Mũi khoan 2.54 - Nr.205 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.55 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.55 - Nr.305 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.55 - Nr.657 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.6 |
Mũi khoan 2.6 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.6 - Nr.2463 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế trạo |
Mũi khoan 2.6mm (SD). Mới 100% |
Mũi khoan 2.7 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.75 - Nr.651 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.8 |
Mũi khoan 2.8 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.8 - Nr.5519 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan kim loại: L7572P 4.9 X 6mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L7572P 5.1 X 6mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L7572P 7.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan KSA F3.0 |
Mũi khoan KSDD0300 |
Mũi khoan KSDD0320 |
Mũi khoan KSDD0400 |
Mũi khoan KSDD0420 |
Mũi khoan KSDD0500 |
Mũi khoan KSDD0600 |
Mũi khoan KSDD0680 |
Mũi khoan KSDD0750 |
Mũi khoan KSDD0850 |
Mũi khoan KSDD0950 |
Mũi khoan KSDD1020 |
Mũi khoan KSDD1200 |
Mũi khoan -KYOCERA Carbide Tips |
Mũi khoan L500 đường kính 0.20mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 0.30mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 0.35mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 0.40mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 0.45mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 0.50mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 0.55mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 0.65mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan hơp kim đuôi gài 18.0x310mm |
Mũi khoan hợp kim đuôi gài 18.0x310mm |
Mũi khoan hợp kim đuôi gài 20.0x210mm |
Mũi khoan hơp kim đuôi gài 20.0x460mm |
Mũi khoan hơp kim đuôi gài 6.0x110mm |
Mũi khoan hợp kim đuôi gài 6.0x110mm |
Mũi khoan hơp kim đuôi gài 6.0x160mm |
Mũi khoan hợp kim đuôi gài 6.0x160mm |
Mũi khoan hơp kim đuôi gài 7.0x160mm |
Mũi khoan hơp kim đuôi gài 8.0x110mm |
Mũi khoan hợp kim đuôi gài 8.0x110mm |
Mũi khoan hơp kim đuôi gài 8.0x160mm |
Mũi khoan hợp kim đuôi gài 8.0x160mm |
Mũi khoan hơp kim đuôi gài 8.0x210mm |
Mũi khoan hợp kim đuôi gài 8.0x210mm |
Mũi khoan hơp kim đuôi trụ 10.0x90x140mm |
Mũi khoan hợp kim đuôi trụ 10.0x90x140mm |
Mũi khoan hơp kim đuôi trụ 5.0x50x90mm |
Mũi khoan hơp kim đuôi trụ 6.0x60x100mm |
Mũi khoan hợp kim đuôi trụ 6.0x60x100mm |
Mũi khoan hơp kim đuôi trụ 7.0x70x110mm |
Mũi khoan hợp kim đuôi trụ 8.0x70x120mm |
Mũi khoan hợp kim nhãn hiệu Makita model D-20292 |
Mũi khoan hợp kim, no:D-20161 |
Mũi khoan hợp kim,no:D-20155 |
Mũi khoan HSS DIN338 P/n.10031050 (25 cái/bộ), mới 100% |
Mũi khoan inox ( Metric) 10.0.Hàng mới 100% |
Mũi khoan inox ( Metric) 4.0.Hàng mới 100% |
Mũi khoan inox ( Metric) 4.2.Hàng mới 100% |
Mũi khoan inox ( Metric) 5.0.Hàng mới 100% |
Mũi khoan inox ( Metric) 5.4.Hàng mới 100% |
Mũi khoan inox ( Metric) 6.0.Hàng mới 100% |
Mũi khoan inox ( Metric) 8.0.Hàng mới 100% |
Mũi khoan inox ( Metric) 8.5.Hàng mới 100% |
Mũi khoan inox ( Metric) 9.0.Hàng mới 100% |
Mũi khoan inox ( Metric) 9.5.Hàng mới 100% |
Mũi khoan IPG TA-SMG-EBD R2.5x5 (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan IPG TA-SMG-EBD R6x12 (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan IPG-HP-GDS-3D 3.7MM (dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan IPG-HP-GDS-3D 3.9MM (dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan IPG-HP-GDS-3D 6.2MM (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan IPG-HP-GDS-3D 6.6MM (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan IPG-HP-GDS-3D 7.3MM (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan K-202 22-76mm |
Mũi khoan KA-317411-XKOA-KE8 (để gia công kim loại, hãng SX Tokyo Diamond) |
Mũi khoan KA-317411-XKOA-KE9 (để gia công kim loại, hãng SX Tokyo Diamond) |
Mũi khoan khoét loe miệng 10.4 mm-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan kim loại |
Mũi khoan kim loại - Metal Broach Cutter FS-350 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 24mm, 26mm |
Mũi khoan kim loại ( 11-D014-16S/DD-0144 ) |
Mũi khoan 2608680290 |
Mũi khoan 2608680291 |
Mũi khoan 2608680292 |
Mũi khoan 2608680293 |
Mũi khoan 2608680696 |
Mũi khoan 2608680698 |
Mũi khoan 2608680703 |
Mũi khoan 2608680706 |
Mũi khoan 2608680709 |
Mũi khoan 2608680714 |
Mũi khoan 2608680792 |
Mũi khoan 2608680795 |
Mũi khoan 2608680796 |
Mũi khoan 2608680798 |
Mũi khoan 2608684601 |
Mũi khoan 2608684605 |
Mũi khoan 2608684606 |
Mũi khoan 2608684610 |
Mũi khoan 2608684612 |
Mũi khoan 2608684613 |
Mũi khoan 2608684614 |
Mũi khoan 2608684619 |
Mũi khoan 2608684626 |
Mũi khoan 2608684627 |
Mũi khoan 2608684628 |
Mũi khoan 2608684630 |
Mũi khoan 2608684633 |
Mũi khoan 2608684634 |
Mũi khoan 2608684641 |
Mũi khoan 2608684642 |
Mũi khoan 2608684644 |
Mũi khoan 2608684647 |
Mũi khoan 2608684885 |
Mũi khoan 2608685860 |
Mũi khoan 2608685862 |
Mũi khoan 2608685864 |
Mũi khoan 2608685869 |
Mũi khoan 2608690111 |
Mũi khoan 2609390394 |
Mũi khoan 2609390576 |
Mũi khoan 27 x 35 |
Mũi khoan 27.5 - Nr.245 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 276 x 125 x H50 |
Mũi khoan 28 x 50 |
Mũi khoan 29 cái = 01 bộ (1/16-quot; to 1/2) x1/64-quot;. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan 29 x 25 (dùng cho máy khoan công cụ, để khoan kim loại ) |
Mũi khoan 2R (linh kiện máy taro) |
Mũi khoan 3 x 180mm |
Mũi khoan 3, mới 100% |
Mũi khoan 3.0 - Nr.205 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
mũi khoan (endmill - 4 flutes pm-em4l 16) |
Mũi khoan (EX- GDR2.1) |
Mũi khoan (EX -GDR5.6 |
Mũi khoan (EX-GDR DIA8.5) |
Mũi khoan (EX-GDR9.0) |
Mũi khoan (EX-GDS 10.5) |
Mũi khoan (EX-GDS DIA12) |
Mũi khoan (EX-GDS10.5) |
Mũi khoan (EX-GDXL 6.6 X150X90) |
Mũi khoan (EX-SUS-GDN 1.25) |
Mũi khoan (EX-SUS-GDN 1.6) |
Mũi khoan (EX-SUS-GDN 1.8) |
Mũi khoan (EX-SUS-GDR 1.5) |
Mũi khoan (EX-SUS-GDR 10.9) |
Mũi khoan (EX-SUS-GDR 2) |
Mũi khoan (EX-SUS-GDR 2.1) |
Mũi khoan (EX-SUS-GDR 2.8) |
Mũi khoan (EX-SUS-GDR 3.4) |
Mũi khoan (EX-SUS-GDR 3.5) |
Mũi khoan (EX-SUS-GDR 3.7) |
Mũi khoan (EX-SUS-GDR 3.8) |
Mũi khoan (EX-SUS-GDR 4.3) |
Mũi khoan (EX-SUS-GDR 4.5) |
Mũi khoan (EX-SUS-GDR 5.3) |
Mũi khoan (EX-SUS-GDR 5.4) |
Mũi khoan 3.8 |
Mũi khoan 3.9 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế trạo |
Mũi khoan 3.9 - Nr.5519 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 3/8 dùng trong máy chế biến gỗ (Mới 100%) |
Mũi khoan 30 x 35 |
Mũi khoan 32 x 25 |
Mũi khoan 32 x 25 (dùng cho máy khoan công cụ, để khoan kim loại ) |
Mũi khoan 32 x 35 |
Mũi khoan 32.0 - 40.0mm - Hàng mới 100% |
Mũi khoan 32820110, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Mũi khoan 34.0 - Nr.1152034 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 34.5 - Nr.245 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 36.0 - Nr.245 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 38.0 - Nr.11520 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 38.0 - Nr.245 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 39.0 - Nr.1152039 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 3KD13D1600 |
Mũi khoan 4 |
Mũi khoan 4 ngạch 10.0 x 140 .Hàng mới 100% |
Mũi khoan 4 ngạch 12.0 x 160 .Hàng mới 100% |
Mũi khoan 4 ngạch 14.0 x 160 .Hàng mới 100% |
Mũi khoan 4 ngạch 3.0 x 70 .Hàng mới 100% |
Mũi khoan 4 ngạch 4.0 x 80.Hàng mới 100% |
Mũi khoan 4 ngạch 5.0 x 90 .Hàng mới 100% |
Mũi khoan 4 ngạch 6.0 x 100 .Hàng mới 100% |
Mũi khoan đường kính 30mm, L602, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 35mm, L602, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan kim loại AGSUSS 4.1 |
Mũi khoan kim loại AGSUSS 7.8 |
Mũi khoan kim loại bằng thép cho máy gia công trung tâm ZH300-9.45 |
Mũi khoan kim loại bẳng thép của máy gia công trung tâm P725-019 TC412-M0-L+60 M6 |
Mũi khoan kim loại CC-EMS f7.5 |
Mũi khoan kim loại CC-EMS f8.0 |
Mũi khoan kim loại CE-S 4x60x10 |
Mũi khoan kim loại cho máy gia công trung tâm OVDS- 0040 |
Mũi khoan kim loại COSD 6.1 |
Mũi khoan kim loại của máy khoan kim loại 4D-COMZ d16.5 mới 100% |
Mũi khoan kim loại dùng cho máy công cụ R840-0600-30-W0A 1220 |
Mũi khoan kim loại đuôi côn trung quốc 20.0mm |
Mũi khoan kim loại EDL 7.7 |
Mũi khoan kim loại EDS4.2 |
Mũi khoan kim loại ET80411716-1S9/55P-FR |
Mũi khoan kim loại EX1, mới 100%, hiệu Snap-on |
Mũi khoan kim loại EX2, mới 100%, hiệu Snap-on |
Mũi khoan kim loại EX3, mới 100%, hiệu Snap-on |
Mũi khoan kim loại EX-GDR 8.9 |
Mũi khoan kim loại EX-SUS-GDN 1.6 |
Mũi khoan kim loại EX-SUS-GDS 3.8 |
Mũi khoan kim loại EX-TIN-EDS 11 |
Mũi khoan kim loại f4.03x105xf5 (Draw No.SO-01981) |
Mũi khoan kim loại f6.5 |
Mũi khoan kim loại f6.5 (OSD0650) |
Mũi khoan 4.93 x 10 x 70mm (dùng cho máy chế biến gỗ, hàng mới 100%) |
Mũi khoan 42.5 - Nr.245 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 49.5 - Nr.245 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 4C/bộ 0508-00, mới 100% |
Mũi khoan 4mm Kwb 206-540, mới 100% |
Mũi khoan 4R (linh kiện máy taro) |
mũi khoan 5 rãnh, hàng mới 100% |
Mũi khoan 5*110 , mới 100% |
Mũi khoan 5*120 , mới 100% |
Mũi khoan 5*130 , mới 100% |
Mũi khoan 5, mới 100% |
Mũi khoan 5.0 - Nr.113005x195 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 5.0 - Nr.113005x245 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 5.0 - Nr.205 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 5.0 - Nr.2459 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế trạo |
Mũi khoan 5.0 - Nr.2463 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 5.0 - Nr.3212 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 5.0 - Nr.3635 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 5.0 - Nr.5517 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 5.0 - Nr.554 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 5.0 - Nr.651 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 5.0 - Nr.723 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 5.0 mm, mới 100% |
Mũi khoan 5.0 x 100 mm Hàng mới 100% |
mũi khoan 5.0mm |
Mũi khoan TTG-25, dùng trong máy khoan kim loại, hiệu Trusco, hàng mới 100% |
Mũi khoan từ 0.95 - Nr.201620095 dùng cho máy CNC do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 13.0 - Nr.201215N13 dùng cho máy CNC do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 14.0 - Nr.201215N13 dùng cho máy CNC do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 14.0 - Nr.201260U14 dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 18.0 - Nr.201260N18 dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 18.0 - Nr.20126518 dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 18.0 - Nr.201315N18 dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 20.0 - Nr.20131520 dùng cho máy CNC do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 22.0 - Nr.201315N22 dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 23.0 - Nr.20126523 dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 26.0 - Nr.201260N26 dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 26.0 - Nr.20126526 dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 26.0 - Nr.201315N26 dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 28.0 - Nr.20126528 dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 30.0 - Nr.20126530 dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 32.0 - Nr.20131532 dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 38.0 - Nr.20126538 dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 44.0 - Nr.20126544 dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 54.0 - Nr.20131654dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 54.0 - Nr.201316N54dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 65.0 - Nr.201315N65 dùng cho máy CNC do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 67.0 - Nr.201015067 dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ KBK 012, hàng mới 100% |
Mũi khoan từ KBK 013, hàng mới 100% |
Mũi khoan từ KBK 014, hàng mới 100% |
Mũi khoan từ KBK 015, hàng mới 100% |
Mũi khoan từ KBK 016, hàng mới 100% |
Mũi khoan từ KBK 017, hàng mới 100% |
Mũi khoan từ KBK 018, hàng mới 100% |
Mũi khoan từ KBK 019, hàng mới 100% |
Mũi khoan từ KBK 020, hàng mới 100% |
Mũi khoan từ KBK 021, hàng mới 100% |
Mũi khoan từ KBK 022, hàng mới 100% |
Mũi khoan từ KBK 023, hàng mới 100% |
Mũi khoan từ KBK 024, hàng mới 100% |
Mũi khoan từ KBK 025, hàng mới 100% |
Mũi khoan Twist Drill DIN 338 ground split 4.2mm, hàng mới 100% |
Mũi khoan Twist Drills DIN 338 3.5 mm HSS-Co |
Mũi khoan và khoét VDT08-2.5 dùng cho máy khoan CNC, hàng mới 100% |
Mũi khoan VAP-5DR-031-K10 (dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan VAP-5DS-030-K10 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan VA-PDM 1.9 |
Mũi khoan VA-PDM 11.8 |
Mũi khoan VA-PDM 2.0 |
Mũi khoan VA-PDM 5.0 |
Mũi khoan VA-PDM 5.5 |
Mũi khoan VAPDMD0150 |
Mũi khoan VAPDMD0680 |
Mũi khoan VAPDMD0710 |
Mũi khoan 6.5 - Nr.651 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế trạo |
Mũi khoan kim loại G802-100 |
Mũi khoan kim loại G802-120 |
Mũi khoan kim loại G803-033 |
Mũi khoan kim loại GLSD 6.5x200x100 |
Mũi khoan kim loại GSD 10.9 |
Mũi khoan kim loại GSD 5.1 |
Mũi khoan kim loại GSD 8.8 |
Mũi khoan kim loại GSD10.0 |
Mũi khoan kim loại G-TD 14.5 |
Mũi khoan kim loại HC35 - 16mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC35 - 18mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC35 - 22mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC35 - 23mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC35 - 26mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC35 - 27mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC35 - 28mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC35 - 30mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC35 - 40mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC35 - 50mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC50 - 18mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC50 - 20mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC50 - 24mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC50 - 27mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC50 - 28mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC50 - 32mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC50 - 34mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC50 - 35mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC50 - 38mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC50 - 44mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC50 - 45mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC50 - 46mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC50 - 47mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC50 - 50mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HFD-5.5 |
Mũi khoan kim loại HL 100mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HL 15mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HL 17mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HL 19mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HL 21mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HL 23mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HL 27mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HL 49mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HL 70mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại KK-f11.0 (0~-0.02)x20Tx70Lx12Y-A |
Mũi khoan kim loại KTD 14.5 |
Mũi khoan kim loại máy khoan - HSS Spiral hand reamer SPHR 3.2 |
Mũi khoan kim loại MRBH230 ( R0.25x1(D4) ) |
Mũi khoan kim loại MRBH230 (R0.1x l0.5) |
Mũi khoan kim loại MSB230 (R0.8(D4)) |
Mũi khoan kim loại MX230 (f1) |
Mũi khoan kim loại MX230 (f1xL2) |
Mũi khoan kim loại MX230 f3 |
Mũi khoan kim loại MX430 f6 |
Mũi khoan kim loại NC-4 (f8.2) |
Mũi khoan kim loại NEXUS-GDS2.9 |
Mũi khoan kim loại phi 36ly đến 70ly,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Mũi khoan kim loại phi dưới 2ly ,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Mũi khoan kim loại phi trên 10ly đến 12ly,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Mũi khoan kim loại phi trên 12ly đến14ly,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Mũi khoan kim loại phi trên 14ly đến 16ly,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Mũi khoan kim loại phi trên 16ly đến 18ly,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Mũi khoan kim loại phi trên 18ly đến 20ly,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Mũi khoan kim loại phi trên 20ly đến 22ly,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Mũi khoan kim loại phi trên 22ly đến 24ly,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Mũi khoan kim loại phi trên 24ly đến 30ly,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Mũi khoan kim loại phi trên 2ly đến 4ly,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Mũi khoan kim loại phi trên 30ly đến 34ly,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Mũi khoan kim loại phi trên 4ly đến 6ly,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Mũi khoan kim loại phi trên 6ly đến 8ly,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Mũi khoan kim loại phi trên 8ly đến 10ly,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Mũi khoan kim loại PL 16mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại PL 18mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại PL 20mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại PL 25mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại PL 26mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại PL 28mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại PL 30mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại PL 32mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại PL 34mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại PL 35mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại PL 40mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại PL 42mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại PL 50mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại PL 55mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại PL 60mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại PL 65mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại SD 13 |
Mũi khoan kim loại SD 14.0 |
Mũi khoan kim loại SD 9 |
Mũi khoan kim loại SD1 |
Mũi khoan kim loại SD11 |
Mũi khoan hợp kim 6.5mm(.2559") STUB DR *HLUBE* ( Dùng gia công cơ khí ) |
Mũi khoan hợp kim 9.70mm H/P DIN DR 3xD *HELICA ( Dùng gia công cơ khí ) |
Mũi khoan hơp kim đuôi gài 10.0x110mm |
Mũi khoan hợp kim đuôi gài 10.0x110mm |
Mũi khoan hơp kim đuôi gài 10.0x160mm |
Mũi khoan hợp kim đuôi gài 10.0x160mm |
Mũi khoan hơp kim đuôi gài 10.0x210mm |
Mũi khoan hợp kim đuôi gài 10.0x210mm |
Mũi khoan hơp kim đuôi gài 12.0x160mm |
Mũi khoan hợp kim đuôi gài 12.0x160mm |
Mũi khoan hơp kim đuôi gài 12.0x310mm |
Mũi khoan hợp kim đuôi gài 12.0x310mm |
Mũi khoan hơp kim đuôi gài 14.0x160mm |
Mũi khoan hợp kim đuôi gài 14.0x160mm |
Mũi khoan hơp kim đuôi gài 14.0x210mm |
Mũi khoan hợp kim đuôi gài 14.0x210mm |
Mũi khoan hơp kim đuôi gài 14.0x310mm |
Mũi khoan hợp kim đuôi gài 14.0x310mm |
Mũi khoan hợp kim đuôi gài 16.0x160mm |
Mũi khoan hơp kim đuôi gài 16.0x310mm |
Mũi khoan hợp kim đuôi gài 16.0x310mm |
Mũi khoan hơp kim đuôi gài 18.0x210mm |
Mũi khoan hợp kim đuôi gài 18.0x210mm |
Mũi khoan 2608680262 |
Mũi khoan 2608680263 |
Mũi khoan 2608680267 |
Mũi khoan 2608680268 |
Mũi khoan 2608680269 |
Mũi khoan 2608680270 |
Mũi khoan 2608680271 |
Mũi khoan 2608680272 |
Mũi khoan 2608680273 |
Mũi khoan 2608680274 |
Mũi khoan 2608680275 |
Mũi khoan 2608680277 |
Mũi khoan 2608680278 |
Mũi khoan 2608680279 |
Mũi khoan 2608680280 |
Mũi khoan 2608680281 |
Mũi khoan 2608680282 |
Mũi khoan 2608680284 |
Mũi khoan 2608680286 |
Mũi khoan 2608680287 |
Mũi khoan 2608680288 |
Mũi khoan 2608680289 |
Mũi khoan-MZE0600SA-VP15TF(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Mũi khoan-MZE1100SA-VP15TF(dùng cho máy gia công kim loại) |
Mũi khoan-MZE1500SA-VP15TF |
Mũi khoan-MZE1500SA-VP15TF(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Mũi khoan-MZS0370MB-VP15TF(dùng cho máy gia công kim loại-hãng sx:Mitsubishi |
Mũi khoan-MZS0710LB-VP15TF |
Mũi khoan-NPD060-090(dùng cho máy doa kim loại) |
Mũi khoan-NPD060-120(dùng cho máy phay kim loại) |
Mũi khoan-SDD0100 |
Mũi khoan bằng thép, loại 1-016P-031 dùng cho máy tiện điều khiển số (hàng mới 100%) |
Mũi khoan bằng thép, loại: 8-444-77170 dùng cho máy khoan điều khiển số (hàng mới 100%) |
Mũi khoan bằng thép. .Hàng mới 100% |
Mũi khoan bằng thép/Endmill carbide f3.4*6*f6*35L |
Mũi khoan bằng thép/Solid carbide endmill (V.D) DIA 10*22*R0.3*70*z4 (RxR 1000Dvd) |
Mũi khoan bằng thép/Step drill carbide f3.8*f4.3*f6*75L |
Mũi khoan bằng thépMBR0415 PC30M Hãng SX DINE INC, hàn quốc, dùng cho máy tiện máy phay, CNC, hàng mới 100% |
Mũi khoan bê tông (D-00131) |
Mũi khoan bê tông (D-00181) |
Mũi khoan bê tông (D-00240) |
Mũi khoan bê tông (D-00262) |
Mũi khoan bê tông (D-00309) |
Mũi khoan bê tông (D-03981) |
Mũi khoan bê tông , no: D-00072 |
Mũi khoan bê tông , no: D-00125 |
Mũi khoan bê tông , no: D-00240 |
Mũi khoan bê tông , no: D-00337 |
Mũi khoan bê tông , no: D-03981 |
Mũi khoan bê tông ,phi(10-20)mm, mới 100% |
Mũi khoan bê tông bằng sắt, thép phi trên 10ly đến 12ly,hiệu chữ trung quốc , mới 100% |
Mũi khoan bê tông bằng thép 10*160MM, MRD-1016 mới 100% |
Mũi khoan bê tông bằng thép 12*160MM, MRD-1216 mới 100% |
Mũi khoan bê tông bằng thép 14*210MM, MRD-1421 mới 100% |
Mũi khoan bê tông bằng thép 16*210MM, MRD-1621 mới 100% |
Mũi khoan bê tông bằng thép 18*260MM, MRD-1826 mới 100% |
Lưỡi khoan kim loại 20x310mm (50 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 22x310mm (30 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 3.1-3.5mm (4000 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 3.6-4.0mm (4000 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 4.1-4.5mm (2500 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 4.6-5.0mm (2500 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 5.1-5.5mm (2000 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 6.6-7.0mm (900 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 6x160mm (500 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 8x160mm (300 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 8x210mm (300 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 8x310mm (200 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 9.6-10.0mm (400 cái/thùng) |
Lưỡi khoan trung tâm (TAPS 2.5 OKABE) |
Lưỡi khoét gỗ (300 cái/thùng) |
Lưỡi khoét kính (300 cái/thùng) |
Lưỡi khoét kính (500 cái/thùng) |
Lưỡi khoét nhôm (500 cái/thùng) |
Lưỡi khoét sắt (300 cái/thùng) |
Mảnh phay (Indexable insert), mới 100% |
Máy khoan - Hammer Drill |
Máy khoan cầm tay 55.067.50 |
Máy khoan cầm tay, P/N: 0300-20.Hàng mới 100% |
Máy khoan dấu vải công nghiệp KM Model : KD-110FS (01 bộ = 1 cái) Mới 100% |
Máy khoan dùng pin, hiệu Ejot DCD 985 L2 |
Mũi khoan trụ12.7 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ12.8 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ12.9 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ13.0 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ13.5 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ14.5 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ15.0 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ2.1 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ2.2 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ2.3 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ2.4 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ2.5 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ2.6 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ2.7 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ2.8 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ2.9 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ3.0 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ3.1 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ3.2 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ3.3 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ3.4 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ3.6 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ3.8 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ3.9 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ4.0 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi Khoan (bằng kim loại)NBV-CA-039phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100%" |
Mũi khoan (bằng kim loại)NBV-FM-089PT thay thế máy gia công kim loại, mới 100% |
Mũi Khoan (bằng kim loại)NBV-LV-001phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100%" |
Mũi Khoan (bằng kim loại)NBV-PA-002phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100%" |
Mũi Khoan (bằng kim loại)NDS-0205-16Sphụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100%" |
Mũi Khoan (bằng kim loại)NSK-731-Pphụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100%" |
Mũi Khoan (bằng kim loại)S2504Dphụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100%" |
Mũi Khoan (bằng kim loại)S25404Dphụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100%" |
Mũi Khoan (bằng kim loại)SNK-13-014-1Aphụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100%" |
Mũi Khoan (bằng kim loại)SNK-910phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100%" |
Mũi khoan (bằng thép) phụ tùng thay thế máy gia công kiem loại hàng mới 100% |
Mũi khoan (bằng thép)JT-20 NITTO KOKIphụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
mũi khoan (center drill cd0.5h55) |
mũi khoan (center drill ctda 1) |
mũi khoan (center drill ctda 2) |
mũi khoan (center drill ctda 3) |
Mũi khoan (CRM DIA 10) |
CUTTING TOOLS P-EC-010 Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS P-ME-005 Dụng cụ cắt gọt kim loại Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS P-MK-001 Mũi khoan dùng gia công kimloai5 dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS P-MK-006 Dụng cụ cắt gọt kim loại Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS P-MK-007 Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS VN-5DG-001 Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
Mũi khoan 5.0x245 - Nr.113005x245 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 5.1 - Nr.5519 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 5.1mm (SD). Mới 100% |
Mũi khoan 5.2 - Nr.205 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 5.2 mm, mới 100% |
Mũi khoan 5.25 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 5.3 - Nr.114215.3 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 5.3 - Nr.208 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 5.3mm (SSD). Mới 100% |
Mũi khoan 5.4mm (SSD). Mới 100% |
Mũi khoan 5.5 - 10.0mm - Hàng mới 100% |
Mũi khoan 5.5 - Nr.205 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 5.5 - Nr.329 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 5.5 - Nr.5574 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 5.5 - Nr.651 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 5.5 mm, mới 100% |
Mũi khoan 5.56 - Nr.329 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 5.56 - Nr.5517 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 5.5mm |
Mũi khoan 5.5mm (SSD). Mới 100% |
Mũi khoan 5.5mm Kwb 206-555, mới 100% |
Mũi khoan 5.5mm Kwb 209-655, mới 100% |
Mũi khoan 5.5x205 - Nr.113005,5x205 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 5.7 - Nr.205 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 50.0 - Nr.245 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan VAPDMD0800 |
Mũi khoan VAPDMD0900 |
Mũi khoan VAPDMD0970 |
Mũi khoan MSE0182SB (VP15TF) |
Mũi khoan MT1 1x2x300 |
Mũi khoan MWE0330MA (VP15TF) |
Mũi khoan MWE0370MB (VP15TF) |
Mũi khoan MWE0370SA (VP15TF) |
Mũi khoan MWE0380MB (VP15TF) |
Mũi khoan MWE0380SB (VP15TF) |
Mũi khoan MWE0390MB (VP15TF) |
Mũi khoan MWE0420MA (VP15TF) |
Mũi khoan MWE0510MA (VP15TF) |
Mũi khoan MWE0660MA (VP15TF) |
Mũi khoan MWE0680MA (VP15TF) |
Mũi khoan MWE0680MB (VP15TF) |
Mũi khoan MWE1100MB (VP15TF) |
Mũi khoan MWE1350MA (VP15TF) |
Mũi khoan MWE1400MA (VP15TF) |
Mũi khoan MWS0180LB (VP15TF) |
Mũi khoan MWS0380LB (VP15TF) |
Mũi khoan MWS0400LB (VP15TF) |
Mũi khoan MWS0440X30DB (VP15TF) |
Mũi khoan MWS0600X20DB (VP15TF) |
Mũi khoan MWS0900MB (VP15TF) |
Mũi khoan MWS0980MB (VP15TF) |
Mũi khoan MWS1200X15DB (VP15TF) |
Mũi khoan MZE0200SA (VP15TF) |
Mũi khoan đường kính 0.9mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
mũi khoan (endmill - 2 flutes pm-em2s 4.5) |
Dụng cụ để doa-4MCD1300 |
Dụng cụ đục lấy dấu định tâm cho đường ống. Code: AS00297. Hàng mới 100%. |
Dụng cụ khoan 1/16" |
Dụng cụ khoan 1146299 |
Dụng cụ khoan C34 |
Dụng cụ khoan có mũi bằng kim cương KPL 1360 |
Dụng cụ khoan dùng hơi PH-7035 hiệu Puncham. Hàng mới 100% |
Dụng cụ khoan lỗ - perforating ( bộ 11 cái 19mm-64mm), mới 100% |
Dụng cụ khoan lỗ 35 mm dùng cho thiết bị cảm biến, hoạt động bằng điện. Tên tiếng Anh: Hole saw 35 mm |
Dụng cụ khoan lỗ cầm tay #TSCSC |
Dụng cụ khoan lỗ ván 3 cái/bộ" 3HS0606. Mới 100% |
Dụng cụ khoan M6*1.0 |
Dụng cụ khoan phi 1.4-2.8 |
Dụng cụ khoan phi 1-13 |
Dụng cụ khoan phi 2.65-4.55 |
Dụng cụ khoan phi 2.7 |
Dụng cụ khoan phi 6.4-12.7 |
Dụng cụ mũi khoan đo độ dày của sơn. Model: Coating Drill (2 x 5,71 deg). |
Giá trượt máy khoan có giá trượt TRIX160RIG ( dùng trong xây dựng ) . Hàng mới 100% |
Hàng phục vụ bộ quốc phòng:Bộ đầu khoan côn S-12, hàng mới 100% |
Hộp mũi khoan gồm 19 mũi = kim loại -001.41.530 .Hàng mới 100% |
Kẹp daoSTRAIGHT-DRILLVN-5TP-008Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. |
Kẹp gim khoan bằng tay |
Khoan rút lõi khô dùng để khoan các lỗ.Model: DB15002XE, điện 220v, Công suất 1500w Hàng mới 100% |
Kim khoan lỗ nút áo lọai 1,6mm |
Mũi khoan 8.9 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 8mm |
Mũi khoan 8S4 (linh kiện máy taro) |
Mũi khoan 9 x 10 x 70mm (dùng cho máy chế biến gỗ, hàng mới 100%) |
Mũi khoan 9*110 , mới 100% |
Mũi khoan 9.0 - Nr.205 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 9.0 - Nr.3212 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 9.0 - Nr.5520 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 9.0 mm, mới 100% |
Mũi khoan 9.2 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 9.5 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 9.5 - Nr.5514 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 9.5 - Nr.651 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế trạo |
Mũi khoan 9.5 mm, mới 100% |
Mũi khoan 9.6*90#557NC-PSD |
Mũi khoan 9.7 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 9.7 - Nr.535 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 9.7 - Nr.5524 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 9.7 - Nr.651 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 9.7mm (SSD). Mới 100% |
Mũi khoan 9.8 - Nr.5520 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan bằng sắt dài 5 cm, F 0.5-1 mm, mới 100% |
Mũi khoan bằng sắt dài 5cm, F 0,5 - 1mm,mới 100% |
Mũi khoan bằng tay gỗ |
Mũi khoan 0.9 - Nr.651 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 0.95 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 1.0 - Nr.205 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 1.1 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 1.1 - Nr.302468204 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 1.2 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 1.28 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 1.3 - Nr.205 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 1.35 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 1.3mm (SD). Mới 100% |
Mũi khoan 1.4 |
Mũi khoan 1.4mm (SD). Mới 100% |
Mũi khoan 1.5 |
Mũi khoan 1.5 - Nr.205 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 1.55 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 1.6 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 1.65 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 1.7 |
Mũi khoan 1.7 - Nr.205 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 1.7mm (SSD). Mới 100% |
Mũi khoan 1.8 |
Mũi khoan 1.8 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 1.82 - Nr.329 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 1/2 dùng trong máy chế biến gỗ (Mới 100%) |
Mũi khoan 10 x 13 x 100mm (dùng cho máy chế biến gỗ, hàng mới 100%) |
Mũi cắt cho máy khoan từ ( 26L x 50mm ), Hiệu powerbor, hàng mới 100%. |
Mũi cắt cho máy khoan từ ( 26S x 25mm ), Hiệu powerbor, hàng mới 100%. |
Mũi cắt cho máy khoan từ ( 28S x 25mm ), Hiệu powerbor, hàng mới 100%. |
Mũi cắt cho máy khoan từ ( 30L x 50mm ), Hiệu powerbor, hàng mới 100%. |
Mũi cắt cho máy khoan từ ( 30S x 25mm ), Hiệu powerbor, hàng mới 100%. |
Mũi cắt cho máy khoan từ ( 35L x 50mm ), Hiệu powerbor, hàng mới 100%. |
Mũi cắt cho máy khoan từ ( 36L x 50mm ), Hiệu powerbor, hàng mới 100%. |
Mũi cắt cho máy khoan từ ( 50L x 50mm ), Hiệu powerbor, hàng mới 100%. |
Mũi cắt hợp kim cho máy khoan từ ( 18L x 50mm ), Hiệu powerbor, hàng mới 100%. |
Mũi dao phay cầu MM 16 ( Minimaster inserts) 0023708, mới 100% |
Mũi dao phay ngón định hình ( Minimaster inserts) 00038210, mới 100% |
Mũi định tâm cho máy tiện NCF4A-021 ( hàng nhập mới 100%) |
Mũi định tâm HC35 - 8mm X 91L - hàng mới 100% |
Mũi định tâm HC50 - 8mm X 112L - hàng mới 100% |
Mũi định tâm SHC30 - 6.35mm X 4.8mm X 75L - hàng mới 100% |
Mũi doa 9.5 - Nr.1449 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi doa Commodity code:82075060 EAN-No:4031093698870 |
Mũi khoan |
Mũi khoan - CAID-0845 |
Mũi khoan - Drill twist |
Mũi khoan - Dry Core |
Mũi khoan - Dry Core bit (40) |
Mũi khoan - Dry Core bit (50) |
Mũi khoan - Dry Core bit (65) |
Mũi khoan - EC-A2 10-60C10E150 IC08 |
Mũi khoan - IDI 086-SG IC908 |
Mũi khoan - IDI 107-SG IC908 |
Mũi khoan - IDI 107-SK IC908 |
Mũi khoan - IDI 110-SG IC908 |
Mũi khoan - IDI 113-SK IC908 |
Mũi khoan - IDI 115-SK IC908 |
Mũi khoan - IDI 116-SG IC908 |
Mũi khoan - IDI 118-SG IC908 |
Mũi khoan - IDI 132-SK IC908 |
Mũi khoan - IDI 135-SG IC908 |
Mũi khoan - IDI 140-SG IC908 |
Mũi khoan - IDI 140-SK IC908 |
Mũi khoan - IDI 142-SK IC908 |
Mũi khoan - IDI 157-SG IC908 |
Mũi khoan - IDI 168-SG IC908 |
Mũi khoan - IDI 180-SG IC908 |
Mũi khoan - IDI 180-SK IC908 |
Mũi khoan - IDI 187-SG IC908 |
Mũi khoan - IDI 200-SG IC908 |
Mũi khoan - IDI 220-SG IC908 |
Mũi khoan - IDI 249-SG IC908 |
Mũi khoan - IDI 250-SG IC908 |
Mũi khoan - MM EC200A15R0.5-4T12 908 |
Mũi khoan - SCD 062-024-080 AP3 908 |
Mũi khoan - SCD 072-029-080 AP3 908 |
Mũi khoan SDS. Mã số: 24 x 320. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan SDS. Mã số: 24 x 520. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan SDS. Mã số: 25 x 520. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan SDS. Mã số: 28 x 370. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan SDS. Mã số: 28 x 570. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan SDS. Mã số: 30 x 370. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan SDS. Mã số: 30 x 570. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan SDS. Mã số: 32 x 570. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan SDS. Mã số: 38 x 370. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan SDS. Mã số: 38 x 570. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan SDS-012(1.2) |
Mũi khoan SDS-015(1.5) |
Mũi khoan SDS025(2.5) |
Mũi khoan SHANK TWIST DRILL 23.5MM |
Mũi khoan SHANK TWIST DRILL 28.0MM |
Mũi khoan SH-DRL4.2 |
Mũi khoan SH-DRL6.1 |
Mui Khoan Bờ Tụng 6 x 170mm ( hiệu Benz) mới 100% |
Mui Khoan Bờ Tụng 8 x 170mm ( hiệu Benz) mới 100% |
Mũi khoan BOSCH, 17.5mm, mới 100% |
Mũi khoan BT, KT [F( 15-22)x350]mm, nhãn chữ TQ |
Mũi khoan búa chân lục giác - dùng cho máy khoan búa, hiệu KTOMER, size 14x280 mm, hàng mới 100% |
Mũi khoan búa SDS - dùng cho máy khoan búa, hiệu KTOMER, size 10x260 mm, hàng mới 100% |
Mũi khoan cắt dùng cho máy gia công kim loại EX - GDN 1.45 |
Mũi khoan cắt kim loại dùng cho máy phay EZDL071,JC4015 |
Mũi khoan C-CD-Q 2.5X90X8 |
Mũi khoan C-CD-Qf1.5*90°*5 |
Mũi khoan C-CD-S 1.5*60*5 |
Mũi khoan CD 2.0 |
Mũi khoan CDF2X60°X6 |
Mũi khoan CD-S 0.3*60*3 |
Mũi khoan CD-SL L100 1X60°X4 |
mũi khoan CD-SL L100 2X60°X6 |
Mũi khoan CE-Q 1*90*4 |
Mũi khoan CE-Q 1.5*90*5 |
Mũi khoan CE-Q 1X90°X4 |
Mũi khoan CE-Q 2*90*6 |
Mũi khoan có cán cho máy khoan lỗ nút áo /NEEDLE BAR WITH NEEDLE - DRILLING 1.7MM1.8MM=300PCS;1.5MM=50PCS |
Mũi khoan có cán kim cho máy khoan lỗ nút áo /NEEDLE BAR WITH NEEDLE - DRILLING 1.5MM |
Mũi khoan cô-ban 4,5mm Kwb 248-645, mới 100% |
Mũi khoan 3.0 - Nr.568 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 3.0 mm, mới 100% |
Mũi khoan 3.05 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 3.0x 100 mm Hàng mới 100% |
Mũi khoan 3.15 - Nr.116203,15 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 3.15 - Nr.116203.15 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 3.2 |
Mũi khoan 3.2 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 3.2 x 100 mm Hàng mới 100% |
Mũi khoan 3.3 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế trạo |
Mũi khoan 3.3 - Nr.5519 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 3.3 - Nr.651 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 3.4mm (SSD). Mới 100% |
Mũi khoan 3.5 |
Mũi khoan 3.5 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan MDW042MHK (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDW0430GS2 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng săn xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDW0480GS2 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDW0500GS2 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDW0520GS2 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDW0540GS2 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDW0560GS2 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDW061LHK (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDW0630GS2 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDW0670HGS3 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDW0680GS2 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDW0690GS2 |
Mũi khoan MDW0700GS2 |
Mũi khoan MDW0700GS2 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDW0720GS2 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDW0760GS2 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDW0780GS2 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDW0830GS2 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDW0850GS2 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan 4 ngạch 8.0 x 120 .Hàng mới 100% |
Mũi khoan 4*110, mới 100% |
Mũi khoan 4*80, mới 100% |
Mũi khoan 4.0 - Nr.113004x175 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 4.0 - Nr.113004x220 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 4.0 - Nr.205 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 4.0 - Nr.5516 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 4.0 - Nr.554 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 4.0 - Nr.568 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 4.0 - Nr.651 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 4.0 mm Hàng mới 100% |
Mũi khoan 4.0 mm, mới 100% |
Mũi khoan 4.0 x 100 mm Hàng mới 100% |
Mũi khoan 4.05 - Nr.651 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 4.0mm (SD). Mới 100% |
Mũi khoan 4.0mm (SSD). Mới 100% |
Mũi khoan MZE0220SA (VP15TF) |
Mũi khoan MZE0300SA (VP15TF) |
Mũi khoan MZE0320MA (VP15TF) |
Mũi khoan MZE0370SA (VP15TF) |
Mũi khoan đường kính 1.3mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 1.4mm, L500, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 1.5x100mm, L550 hiệu nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 1.6mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 1.7mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 1.8mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 1.8X75mm, L550, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 1.9mm, L500, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 10.2mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 10.3mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 10.3X200mm, L550, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 10.4mm, L500, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 10.5mm, L500, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 10.6mm, L7572P, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 10.7mm L=125 I=81 |
Mũi khoan đường kính 10.7mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 10.8mm, L500, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 10mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 10mm, L6568P, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 11.6mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 11.7mm, L500, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 11.8mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 11mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 11mmm L=70 l =20 |
Mũi khoan đường kính 12mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan trụ4.2 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ4.4 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ4.5 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ4.6 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ4.7 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ5.0 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ5.1 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ5.3 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ5.5 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ5.6 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ5.7 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ5.8 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ5.9 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ6.0 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ6.1 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ6.3 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ6.5 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ6.6 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ6.7 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ6.9 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ7.1 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ7.3 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ7.4 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ7.5 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ7.6 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ7.7 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ7.8 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ7.9 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ8.0 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ8.1 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ8.2 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ8.4 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ8.5 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ8.6 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ8.8 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ8.9 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ9.0 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ9.2 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan đường kính 3mm, L6568P, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 4.2mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 4.2mm, L6520, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 4.3mm, L500, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 4.3mm, L7570P, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 4.4mm, L7570P, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 4.5mm, L7570P, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 4.8mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 4.8X150mm, L550, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 4mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 5.1mm, L7570P, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 5.2mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 5.2mm, L7570P, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 5.5mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 5.5mm, L7570P, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 5.70mm,L7572P hiệu nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 5.7mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 5.7mm, L6520, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 6.1mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 6.1mm, L7570P, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 6.2mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 6.4mm, L500, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 6.4mm, L7570P, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 6.6mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 6.70mm, L500 hiệu nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan 2.05 - Nr.305 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.1 |
Mũi khoan 2.1 - Nr.5519 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.1mm (SSD). Mới 100% |
Mũi khoan 2.2 |
Mũi khoan:D13.05/18.7/20.7/26x119.5L |
Mũi khoan:DNS(11.5/13/14.1/16-145x20)G |
Mũi khoan:DNS(6.3/10-50/125x10)GS |
Mũi khoan:DS(13.05/18.7/20.7/29x119.5)G |
Mũi khoan:DS(13.3/18.7/20.7/29X118.9)G-(NBV-FM-007-29) |
Mũi khoan:DS(14.3/18.7/20.7/26X118.9)G-(NBV-FM-007-P) |
Mũi khoan:DS030 |
Mũi khoan 2608595060 |
Mũi khoan 2608595066 |
Mũi khoan 2608595070 |
Mũi khoan 2608595071 |
Mũi khoan 2608595072 |
Mũi khoan 2608595073 |
Mũi khoan 2608595075 |
Mũi khoan 2608595077 |
Mũi khoan 2608595078 |
Mũi khoan 2608595081 |
Mũi khoan gỗ 5x57 TráI +ph?i - DDO-5x57LH-RH dùng cho máy khoan gỗ công nghiệ |
Mũi khoan gỗ 6ly dài 210mm / 6.4mm(1/4”)*210mm, mới 100% |
Mũi khoan gỗ 6mm Kwb 5114-66, mới 100% |
Mũi khoan gỗ 8 ly = kim loại -001.20.508 .Hàng mới 100% |
Mũi khoan gỗ 8ly dài 210mm / 8.mm(5/16”)*210mm, mới 100% |
Mũi khoan gỗ 8x57 Trái DDO-0857 LR, dùng cho máy khoan gỗ công nghiệp |
Mũi khoan gỗ bằng hợp kim phi (>2-4)cm, hiệu SONNI, HANSCH, SHI HUA, TQUOC, các loại, không hiệu, mới 100% |
Mũi khoan gỗ/ WOOD DRILL 18mm Made in Japan 18A*300FL*590L*11A |
Mũi khoan gỗ/ WOOD DRILL 21mm Made in Japan 21A*300FL*590L*12A |
Mũi khoan GSD12.5 |
Mũi khoan GSD3.6 |
Mũi khoan GSD4.4 |
Mũi khoan GSD4.7 |
Mũi khoan GSD4.8 |
Mũi khoan GSD4.9 |
Mũi khoan GSDD0120 |
Mũi khoan GSDD0130 |
Mũi khoan GSDD0150 |
Mũi khoan GSDD0200 |
Mũi khoan GSDD0300 |
Mũi khoan GSDD0500 |
Mũi khoan GSN401000604 (LIST9416 1x6) |
Mũi khoan GSN401000804 (LIST9416 1x8) |
Mũi khoan hai tầng 10 X 5 X 100 X 120RH |
Mũi khoan hai tầng 10 X 5 X 120 X 140RH |
Mũi khoan. Hàng mới 100% |
Mũi khoan. Mã số: 10mmx150mm(90mm) 3/8-quot;. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan. Mã số: 12mmx150mm(90mm). Hàng mới: 100% |
Mũi khoan. Mã số: 13mmx150mm(90mm) 1/2-quot;. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan. Mã số: 14mmx150mm(90mm) 9/16-quot;. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan. Mã số: 16mmx150mm(90mm) 5/8-quot;. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan. Mã số: 3.0mmx60mm(35mm). Hàng mới: 100% |
Mũi khoan. Mã số: 4.0mmx75mm(45mm) 5/32-quot;. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan. Mã số: 5.0mmx90mm(50mm) 3/16-quot;. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan. Mã số: 5.5mmx90mm(50mm) 7/32-quot;. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan. Mã số: 6.0mmx100mm(60mm) 15/64-quot;. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan. Mã số: 6.5mmx100mm(60mm) 1/4-quot;. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan. Mã số: 7.0mmx120mm(70mm)-quot;. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan. Mã số: 8.0mmx120mm(70mm) 5/16-quot;. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan/ DRILL CHUCKS Arbor Blue Bird 400-2440 Size MT.3 X 1/2(JT.6) 13,16 |
Mũi khoan/ DRILL CHUCKS GBM450RE P/N.746 |
Mũi khoan/ Drill tape drill x dia 48mm |
Mũi khoan/ drill tape drill x dia 49mm |
Mũi khoan/ DRILLS Shank twist drill x Dia 14 mm |
Mũi khoan/ DRILLS SPEC TDR 3320-40T2 09 x Dia 32 mm |
Mũi khoan/ DRILLS SPEC TDR 3330-40T2 09 x Dia 33 mm |
Mũi khoan/ DRILLS STRAIGHT DRILL SPEC #110449 P523 x Dia 4.5 mm |
Mũi khoan/ DRILLS Straight shank drill bit Steel x Dia 5 mm |
Mũi khoan/ DRILLS TAPE DRILL x Dia 12 mm |
Mũi khoan/ DRILLS Taper Drill Bit SPEC MT4 ỉ50 mm x Flute L 245 mm |
Mũi khoan tâm, ký hiệu: CE3.15RI |
Mũi khoan Taper Shank Drill-Nachi- đường kính 32, Hàng mới 100% |
Mũi khoan TC-LN 17 |
Mũi khoan TC-LN f14 |
Mũi khoan TC-SSD 2.1 |
Mũi khoan TC-SSD 2.6 |
Mũi khoan TC-SSD 3.4 |
Mũi khoan TC-SSD 3.5 |
Mũi khoan TC-SSD 3.6 |
Mũi khoan TC-SSD 4.5 |
Mũi khoan TC-SSD 5.2 |
Mũi khoan TC-SSD 5.4 |
Mũi khoan TC-SSD 6.0 |
Mũi khoan TC-SSD 6.2 |
Mũi khoan TC-SSD 7.5 |
Mũi khoan TC-SSD 7.6 |
Mũi khoan TC-SSD f12.5 |
Mũi khoan TC-SSD f4.8 |
Mũi khoan TC-SSD f5.3 |
Mũi khoan TC-SSDf5.4 |
Mũi khoan TC-SSDf6 |
Mũi khoan TC-SUS 1.7 |
Mũi khoan TCT 25 X 70LH |
Mũi khoan TCT 25 X 70RH |
Mũi khoan TCT 30 X 70LH |
Mũi khoan 2608586777 |
Mũi khoan 2608586778 |
Mũi khoan 2608586789 |
Mũi khoan 2608586790 |
Mũi khoan 2608586791 |
Mũi khoan 2608586792 |
Mũi khoan 2608586796 |
Mũi khoan 2608590074 |
Mũi khoan 2608590078 |
Mũi khoan 2608590081 |
Mũi khoan 2608590084 |
Mũi khoan 2608590090 |
Mũi khoan 2608590127 |
Mũi khoan 2608595050 |
Mũi khoan 2608595051 |
Mũi khoan5.2MM SUS HH |
Mũi khoan6.0*mm*110 |
Mũi khoan8.0*mm*120 |
Mũi khoan-8.00X3.00 90 long 50.0 |
Mũi khoan-CBS04(dùng cho máy phay kim loại) |
Mũi khoan-CBS06(dùng cho máy phay kim loại) |
Mũi khoan-CBS08(dùng cho máy phay kim loại) |
Mũi khoan-CBS10(dùng cho máy phay kim loại) |
Mũi khoan 5.0mm Kwb 209-650, mới 100% |
Mũi khoan 5.0x195 - Nr. 113005x195 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 5.0x195 - Nr.113005x195 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan trụ9.3 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ9.4 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ9.5 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ9.7 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi phay VN-5ME-024 (để gia công kim loại, hãng SX FSK) |
Mũi tâm của máy khoan JP489-4(Hàng nhập mới 100 %) |
Mũi tâm(Hàng nhập mới 100 %) |
Mũi Taro (EX -SUS-SFT HSE OH2 M5 *0.8) |
Mũi Taro (TAP) hàng mới 100 % |
Mũi vát mép Countersink, type C 90° 25.0 mm TIN |
Mũi vít 100, mới 100% |
Mũi vít 100L, mới 100% |
Mũi vít 65, mới 100% |
Mũi vít 80L, mới 100% |
Mũy khoan dùng khoan gia công kim loại ( 3.3 x 200L 550 ) Mới 100% |
Phay trụ ghép MM 12 ( Holder for Milling Inserts) 02690712, mới 100% |
Phay trụ ghép MM 14( Holder for Milling Inserts) 02690708, mới 100% |
Phay trụ ghép MM 20 ( Holder for Milling Inserts) 02690708, mới 100% |
Phụ tùng mũi khoan bê tông , noD-00119 |
Phụ tùng mũi khoan bê tông nhãn hiệu Makita model D-16134 |
Ta rô M4 - Nr.1013 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Tay nối mũi khoan 1/2" x 300mm ( dùng trong xây dựng ) . Hàng mới 100% |
TE-C3X 16/27 |
TE-YX 28/52 |
Thân dao (của máy tiện) KGMR2020K-3 |
Thiết bị dùng trong XD: Hệ thống máy khoan ống có giá trượt RM160 bao gồm:Máy khoan ống RM160 -amp; giá trượt CDBR130,mới 100% |
Thiết bị dùng trong XD: Mũi khoan ống 1/2-quot;x50x300mm,mới 100% |
CUTTING TOOLS P-EC-003 Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS P-EC-010 Dụng cụ cắt gọt kim loại Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
Dao phay kim loại RPNX 1605MOSN-29 GM43+ ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao tiện 5.2 SUS 171 (Linh kiện máy tiện) |
Đầu bắt mũi khoan SGBT D20xL30 mới 100% |
Đầu chuyển mũi khoan quick-in (mới 100%) |
Đầu chuyển quick-in qua weldon (mới 100%) |
Đầu gắn mũi khoan (mới 100%) |
Đầu kẹp mũi khoan D-11070 13H-J6 (Dùg cho máy khoan ) (Hàng mới 100%) |
đầu kẹp mũi khoan, hàng mới 100% |
Đầu khoan 2C-18 Hàng mới 100% |
Đầu khoan 2C-W13 Hàng mới 100% |
Đầu khoan 3C-20 Hàng mới 100% |
Đầu khoan 3C-W14 Hàng mới 100% |
Đầu khoan 3L-25 Hàng mới 100% |
Đầu khoan 3L-32 Hàng mới 100% |
Đầu khoan 5L-32 Hàng mới 100% |
Đầu khoan 7L-32 Hàng mới 100% |
Đầu khoan bằng thép EWB41-54CK4 |
Đầu khoan bờ tụng 10mm ( hiệu Benz) mới 100% |
đầu khoan không khoá , no: 122574-2 |
đầu khoan không khoá, no: 122574-2 |
Đầu khoan kính đặc biệt 18mm |
Đầu khoan kính đặc biệt 23 mm |
Đầu khoan S13 , no: 763142-8 |
Đầu mũi cắt 171RN 0.80MM-5.00(DIAMOND CUT ROUTER BIT 0.80MM-5.00) |
Đầu mũi cắt 171RN 0.90MM-5.00(DIAMOND CUT ROUTER BIT 0.90MM-5.00) |
Đầu mũi cắt 171RN 1.60MM-8.50(DIAMOND CUT ROUTER BIT 1.60MM-8.50) |
Đầu mũi khoan 131((drill) 3.20MM-13.00 (JINZHOU DRILL BIT 131(drill) 3.20MM-13.00) |
Đầu mũi khoan 131((drill) 6.25MM-13.00 (JINZHOU DRILL BIT 131(drill) 6.25MM-13.00) |
Đầu mũi khoan 131((drill) 6.40MM-13.00 (JINZHOU DRILL BIT 131(drill) 6.40MM-13.00) |
Đầu mũi khoan A129UCQM 0.65MM-9.50 (JINZHOU DRILL BIT A129UCQM 0.65MM-9.50) |
Đầu mũi khoan A129UCSN 0.25MM-4.50 (JINZHOU DRILL BIT A129UCSN 0.25MM-4.50) |
Đầu mũi khoan G129UC 1.25MM-10.50 (JINZHOU DRILL BIT G129UC 1.25MM-10.50) |
Đầu mũi khoan G129UC 1.2MM-10.50 (JINZHOU DRILL BIT G129UC 1.2MM-10.50) |
Đầu mũi khoan G129UC 1.70MM-10.50 (JINZHOU DRILL BIT G129UC 1.70MM-10.50) |
Đầu mũi khoan G129UC 2.00MM-10.50 (JINZHOU DRILL BIT G129UC 2.00MM-10.50) |
Đồng hồ đo áp suất "KEYENCE"AP-C33Wphụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
DRILL 11003 Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
DRILL 11007 Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
DRILL 11015 Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
DRILL 11021 Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
DRILL 11025 Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
DRILL 11039 Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
DRILL 17928 Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
DRILL 17930 Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
DRILL 17932 Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
DRILL 17934 Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
DRILL 17937 Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
DRILL 17940 Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
DRILL 20094 Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
DRILL 27017280L Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
DRILL 27020030L Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
DRILL 32257 Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
DRILL 52157 Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
DRILL 96449 Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
DRILL BITS ( Mũi khoan kim loại ) , đường kính 9.0mm , hàng mới 100% |
DRILLS 0.7x9x28MM Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
DRILLS 1.0x9x28MM Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
DRILLS 2.5x30x57MM Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
DRILLS 3.0x33x61MM Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
DRILLS 3.3x33x61MM Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
DRILLS 3.3x36x65MM Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
DRILLS 4.2x43x75MM Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
DRILLS 5x52x86MM Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
Dụng cụ cho máy khoan bê tông SDS-4,8x110/50-4PLUS |
Dụng cu cho máy khoan bê tông SDS-5x160/100-4PLUS |
Dụng cụ cho máy khoan bê tông SDS-5x260/200-4PLUS |
Dụng cụ đầu khoan gỗ 2C-W13 Hàng mới 100% |
Dụng cụ đầu khoan gỗ 2C-W18 Hàng mới 100% |
Dụng cụ để doa -0916F3.0*0.5 60 RedX (dùng cho máy gia công kim loại) |
Kim khoan lỗ nút áo lọai 1,8mm |
Mũi khoan kim loại: L500 6.30mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 6.40mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 6.60mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 6.70mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 6.80mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 7.00mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 7.10mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 7.20mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 7.40mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 7.50mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 7.60mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 7.70mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 8.00mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 8.20mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L602 15.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L602 16.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L602 18.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L602 19.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L602 20.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L602 22.00mm. Hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L602 25.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L602 26.00mm. Hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L602 30.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L602 32.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L602 40.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L6520 1.50mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L6520 10.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L6520 10.50mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L6520 12.50mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L6520 2.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L6520 3.00mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L6520 3.20mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L6520 3.50mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L6520 4.20mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L6520 4.50mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L6520 6.50mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L6520 7.00mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L6520 8.50mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L6520 9.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L6602 24.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L7572P 1.40mm (mới 100%) |
Mũi khoan L500 đường kính 0.70mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 0.75mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 0.80mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 0.85mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 0.90mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 0.95mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 1.05mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 1.15mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan bê tông bằng thép 20*260MM, MRD-2026 mới 100% |
Mũi khoan bê tông bằng thép 22*260MM, MRD-2226 mới 100% |
Mũi khoan bê tông bằng thép 6*110MM, MRD-0611 mới 100% |
Mũi khoan bê tông bằng thép 8*160MM, MRD-0816 mới 100% |
Mũi khoan bê tông dùng cho máy công cụ nhãn hiệu Makita (D-00206) |
Mũi khoan bê tông hình ống 1/2" X 101 X 420MM, hiệu Ramset. Hàng mới 100%. |
Mũi khoan bê tông nhãn hiệu Makita ( D-16221 ) |
Mũi khoan bê tông nhãn hiệu MAKITA(D-00290) |
Mũi khoan bê tông R3 MAX 16 X 200 X 340. Hiệu Ramset. Hàng mới 100%. |
Mũi khoan bê tông R3 MAX 18 X 200 X 340, hiệu Ramset. Hàng mới 100% |
Mũi khoan bê tông R3 MAX 20 X 200 X 320. Hiệu Ramset. Hàng mới 100%. |
Mũi khoan bê tông R3 MAX 22 X 400 X 520. Hiệu Ramset. Hàng mới 100%. |
Mũi khoan bê tông R3 MAX 24 X 400 X 520. Hiệu Ramset. Hàng mới 100%. |
Mũi khoan bê tông R3 MAX 25 X 400 X 520. Hiệu Ramset. Hàng mới 100%. |
Mũi khoan bê tông R3 MAX 30 X 450 X 570. Hiệu Ramset. Hàng mới 100%. |
Mũi khoan bê tông R3 MAX 38 X 450 X 570. Hiệu Ramset. Hàng mới 100%. |
Mũi khoan bê tông R3 MAX 40 X 450 X 570, hiệu Ramset. Hàng mới 100% |
Mũi khoan bê tông SDS 12*160 nhãn hiệu AVATAR mới 100% |
Mũi khoan bê tông SDS 14*160 nhãn hiệu AVATAR mới 100% |
Mũi khoan bê tông SDS 8*160 nhãn hiệu AVATAR mới 100% |
Mũi khoan bê tông, KT [F( 15-22)x350]mm, nhãn hiệu chữ Trung Quốc |
Mũi khoan bê tông, no:D-00175 |
Mũi khoan bê tông, no:D-00181 |
Mũi khoan bê tông, no:D-03981 |
Mũi khoan bêtông cầm tay Ramset Plus Y - Cutter 18 x 200 x 250 ( dùng trong xây dựng ) . Hàng mới 100% |
Mũi khoan bộ 19 cái (1.0 - 10.0 mm) - Hàng mới 100% |
Mũi khoan bộ 19 cái (1.0 - 13.0 mm) - Hàng mới 100% |
Mui Khoan Bờ Tụng 10 x 170mm ( hiệu Benz) mới 100% |
Mui Khoan Bờ Tụng 12 x 170mm ( hiệu Benz) mới 100% |
Mũi khoan của máy khoan-(561002) DRILLS ỉ12.7*14.5*13*15L*135L |
Mũi khoan của máy khoan-(561036) DRILLS ỉ5.45*28*72L*6.0 |
Mũi khoan D1101010 |
Mũi khoan D1101014 |
Mũi khoan D1101052 |
Mũi khoan D1201255 |
Mũi khoan D1201300 |
Mũi khoan D18.5XD28X120XD20 (HTI10) |
Mũi khoan d22/35hm (mới 100%) |
Mũi khoan d22/35hss (mới 100%) |
Mũi khoan d26/35hm (mới 100%) |
Mũi khoan d26/35hss (mới 100%) |
Mũi khoan D3 mới 100% |
Mũi khoan D-318343AX00-A2-ACZ70S (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan D-318343AX00-ACZ70S (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan D4x175 - Nr.113004x175 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo (hàng mới 100%) |
Mũi khoan d5 mới 100% |
Mũi khoan D6-38 - Nr.201470U dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan đá 6c/bộ 6,0 MM 050-660, mới 100% |
Mũi khoan đầu gài 10*260, mới 100% |
Mũi khoan đầu gài 12*260, mới 100% |
Mũi khoan đầu gài 14*260, mới 100% |
Mũi khoan đầu gài 16*310, mới 100% |
Mũi khoan đầu gài 20*260, mới 100% |
Mũi khoan đầu gài 6*110, mới 100% |
Mũi khoan đầu gài 6*160, mới 100% |
Mũi khoan đầu gài 8*110, mới 100% |
Mũi khoan đầu gài 8*260 , mới 100% |
Mũi khoan đầu gài16*210 , mới 100% |
Mũi khoan đầu gài16*260, mới 100% |
Mũi khoan đầu gài18*260, mới 100% |
Mũi khoan DFT090508D56HP KC7315. Dụng cụ cắt gọt dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% , Hãng sx Kennametal ( Mỹ) |
Mũi Khoan Dia = 20 ( 142708 ) |
Mũi khoan DIA.4.6X55LX105L-ACZ70 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan DIA4.6X55LX105L-ACZ70 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan DIA6.08x94LxMT2 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan điếu T 10, mới 100% |
Mũi khoan điếu T 12, mới 100% |
Mũi khoan điếu T 13, mới 100% |
Mũi khoan định tâm cho máy tiện NCF3A-021 ( hàng nhập mới 100%) |
Mũi khoan DOC1050-150-01 (TF15) |
Mũi khoan DOC1068-120-01 (TF15) |
Mũi khoan động lực, no: B-11623 |
Mũi khoan động lực, no: B-11639 |
Mũi khoan động lực, no: B-11645 |
Mũi khoan động lực, no: B-11651 |
Mũi khoan động lực, no: B-11667 |
Mũi khoan động lực, no: B-11673 |
Mũi khoan động lực, no: B-11689 |
Mũi khoan động lực, no: B-11695 |
Mũi khoan động lực, no: B-11704 |
Mũi khoan động lực, no: B-11710 |
Mũi khoan động lực, no: B-11726 |
Mũi khoan động lực, no: B-11732 |
Mũi khoan động lực, no: B-11748 |
Mũi khoan động lực, no: B-11754 |
Mũi khoan động lực, no: B-11760 |
Mũi khoan động lực, no: B-11776 |
Mũi khoan động lực, no: B-11782 |
Mũi khoan động lực, no: B-11798 |
Mũi khoan động lực, no: B-11807 |
Mũi khoan động lực, no: B-11813 |
Mũi khoan động lực, no: B-11829 |
Mũi khoan động lực, no: B-11835 |
Mũi khoan động lực, no: B-11841 |
Mũi khoan động lực, no: B-11857 |
Mũi khoan động lực, no: B-11863 |
Mũi khoan động lực, no: B-11879 |
Mũi khoan động lực, no: B-11885 |
Mũi khoan động lực, no: B-11891 |
Mũi khoan động lực, no: B-11900 |
Mũi khoan động lực, no: B-11916 |
Mũi khoan động lực, no: B-11922 |
Mũi khoan động lực, no: B-11938 |
Mũi khoan MZE0390SA (VP15TF) |
Mũi khoan MZE0400MA (VP15TF) |
Mũi khoan MZE0730SA (VP15TF) |
Mũi khoan MZE0870MA (VP15TF) |
Mũi khoan MZE0900MA (VP15TF) |
Mũi khoan MZE1050SA (VP15TF) |
Mũi khoan MZE1280SA (VP15TF) |
Mũi khoan MZS0350LB (VP15TF) |
Mũi khoan MZS0790MB (VP15TF) |
Mũi khoan MZS0800MB (VP15TF) |
Mũi khoan MZS1500MB (VP15TF) |
Mũi khoan Nachi 1.5 mm (L500) Hàng mới 100% |
Mũi khoan Nachi 1.6 mm (L500). Hàng mới 100% |
Mũi khoan Nachi 11.8 mm (L520P). Hàng mới 100% |
Mũi khoan Nachi 4.9 mm (L7572P). Hàng mới 100% |
Mũi khoan Nachi 5.1 mm (L7572P). Hàng mới 100% |
Mũi khoan (TIN-NC-LDS3X90DEG |
Mũi khoan (TIN-NC-LDS4x90DEG |
Mũi khoan (TIN-NC-LDS6x90DEG |
Mũi khoan (Tools for drilling, of cermet; SD100-13.80-P) |
Mũi khoan (VIOLET COAT DRILL) VSDD0300 (Hàng mới 100%) |
Mũi khoan (VN-5DS-077) dùng cho máy CNC |
Mũi khoan 0.9 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan đường kính 2.5mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 2.5X100mm, L550, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 2.60mm, L7570P HIệu nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 2.6mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 3mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 3mm, L6520, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 6mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 7.3mm, L500, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 7.5mm, L6520, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 7.8mm, L500, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 7mm, L6568P, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 8.1mm, L520P, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 8.5mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 8.70mm, L500 hiệu nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 8.8mm L=125 I=81 |
Mũi khoan đường kính 8.8mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 8mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 8mm, L7570P, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 9.3mm, L500, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 9.5mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 9.8mm, L500, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 9.9mm, L500, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan WX-MS-GDS 3 (dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan WX-MS-GDS 5 (dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan xác định điểm 10x90 (G-KNCD). Mới 100% |
Mũi khoan xoắn - B-2000 TWIST DRILL BITS HSS 338 12,0MM,hàng mới 100% |
Mũi khoan xoắn dùng cho máy khoan hiệu MAKITA(D-36077) |
Mũi khoan xoắn, no: D-07353 |
Mũi khoan xoay cầu dùng cho khoan đất cát tại mỏ than, đầu bi tròn , 9 7/8 SA832. Hàng mới 100% |
Mũi khoan YMZ-001-(S)-R-EH10 (dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan YMZ-002-K-(N)-R-DA2200 (dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan YMZ-005-K-(N)-R-DA2200 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan YMZ-005-K-(S)-R-DA2200 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan YMZ-008-K (dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan YMZ-009-K10 (dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan ZH300VCR 3.55X50 |
Mũi khoan ZH300-VCR3.55X50 |
Mũi khoan ZH315-75-VCR F2.1 |
Mũi khoan ZH315-75-VCRF2.1 |
Mũi khoan ZH315-75--VCRF2.1 |
Mũi khoan ZH509-5.2 |
Mũi khoan( EX-GDR7.5) |
Mũi khoan-(560171) AIR HOLE DRILL YF-113 |
Mũi khoan(đã qua sử dụng) |
Mũi khoan(Tools for drilling, of cermet; SD100-17.50-P) |
Mũi khoan, bằng thép |
Mũi khoan, bằng thép hợp kim, dùng cho máy phay gia công kim loại, k/t ?3.8mm |
Mũi khoan/ DRILLS TAPER DRILL HSS SPEC MT2ỉ19xL1-145.MakerYG-1 x Dia 19 mm x Flute L 245 mm Round x Point Angle 118 DEGREE x Helix Angle 10 |
Mũi khoan/ DRILLS TAPER SHANK DRILL BIT HSS SPEC D1201-MT4 Dia 35 x L350 |
Mũi khoan/ INSERTED DRILL SPMG 120408 DG TT9030 TAEGUTEC |
Mũi khoan/ INSERTED DRILL TT9030 SPMG 090408 DG (TT9030) Taegutec DRILLING INSERT |
Mũi khoan: 15mm L=55mm:01.86.42.18. GPNK đợt 2- phần I mục 465 |
Mũi khoan: 19mm L=55mm:01.86.46.22. GPNK đợt 2- phần I mục 466 |
Mũi khoan: 27mm L=55mm:01.86.54.30. GPNK đợt 2- phần I mục 467 |
Mũi khoan: D12.1x150LXD20 |
Mũi khoan gỗ 10ly dài 210mm / 9.5mm(3/8”)*210mm, mới 100% |
Mũi khoan gỗ 12ly dài 210mm / 12.7mm(1/2”)*210mm, mới 100% |
Mũi khoan gỗ 12x57 PhảI + ph?i - DDO-12x57-LH-RH dùng cho máy khoan gỗ công ng |
Mũi khoan gỗ 5 ly = kim loại -001.20.505 .Hàng mới 100% |
Mũi khoan:DS060 |
Mũi khoan:DS080 |
Mũi khoan:EX-SUS-GDS 2.09 |
Mũi khoan:EX-SUS-GDS 2.1 |
Mũi khoan:EX-SUS-GDS 2.3 |
Mũi khoan:EX-SUS-GDS2.09 |
Mũi khoan:EX-SUS-GDS2.1 |
Mũi khoan:EX-SUS-GDS2.3 |
Mũi khoan:MT-813439A-D6.25 |
Mũi khoan:MT-813439A-D6.25+/-0.01 |
Mũi khoan:MT-813439A-D6.25x110 |
Mũi khoan:MT-813439A-D6.30x125 |
Mũi khoan:NBV-PA-006-1-T1 |
Mũi khoan:TIN-NC LDS3x60DEG |
Mũi khoan:TIN-NC LDS3x90DEG |
Mũi khoan:TIN-NC-LDS 3X60DEG |
Mũi khoan:TIN-NC-LDS 3X90DEG |
Mũi khoan:UFP748-D.8.5/9/10.6/13.65X90 |
Mũi khoan:WX-MS-GDS 1.21 |
Mũi khoan;7560T.090165 |
Mũi khoan-0916F10.0x3.0 60L=100 RedX |
Mũi khoan-0916F6.0x2.0 60 RedX |
Mũi khoan-0916F6.0x2.0 60L=100 RedX |
Mũi khoan-0916F8.0x2.5 60 RedX |
Mũi khoan10*mm*140 |
Mũi khoan14*mm*160 |
Mũi khoan16*mm*160 |
Mũi khoan18*mm*160 |
Mũi khoan2.3MM SUS HH |
Mũi khoan2.7MM SUS HH |
Mũi khoan22*mm*160 |
Mũi khoan3.1MM SUS HH |
Mũi khoan-3KD13D1600(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-4.2*15.8*55*100(dùng cho máy gia công kim loại) |
Mũi khoan-LSDD0900A250(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-LSDD1000A250(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-LSDD1000A350 |
Mũi khoan-LSDD11000A300(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-LSDD1100A300 |
Mũi khoan-LSDD1300A200(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-LTDD1300A300M1(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-LTDD1400A300M1(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-LTDD1450A300M2(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan kim loại (F5.8 no. a047930038-1) |
Mũi khoan kim loại : 1016-1.50mm ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại : 1016-1.70mm ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại : 1016-8.20mm ( phụ tùng gia công cho máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại : 1020-1.50mm ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại : 1020-13.00mm ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại : 1020-2.00mm( phụ tùng gia công cho máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại : 1020-2.25mm( phụ tùng gia công cho máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại : 1020-3.00mm ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại : 1020-3.80mm ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại : 1020-4.50mm ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại : 1020-5.00mm ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại : 1020-5.10mm ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại : 1020-5.50mm ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại : 1020-7.40mm ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại : 1036-3.00mm ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại : 1050-18.00mm ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại : 9040-6x 205 mm ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại : 9116-20.50mm ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại 1.0mm Nicholson |
Mũi khoan 4.0x175 - Nr.113004x175 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 4.0x220 - Nr.113004x220 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 4.1 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan kim loại 18mm |
Mũi khoan kim loại 18x400 , mới 100% |
Mũi khoan kim loại 2.0mm Nicholson |
Mũi khoan kim loại 2.5mm Nicholson |
Mũi khoan kim loại 2.5mm,mới 100%. |
Mũi khoan kim loại 20.5mm |
Mũi khoan kim loại 20mm |
Mũi khoan kim loại 20mm,mới 100%. |
Mũi khoan kim loại 21mm |
Mũi khoan kim loại 22mm |
Mũi khoan kim loại 23mm |
Mũi khoan kim loại 24mm |
Mũi khoan kim loại 25mm |
Mũi khoan kim loại 26mm |
Mũi khoan kim loại 27mm |
Mũi khoan kim loại 28mm |
Mũi khoan kim loại 2mm,mới 100%. |
Mũi khoan kim loại 3 , mới 100% |
Mũi khoan kim loại 3.0mm Nicholson |
Mũi khoan kim loại 3.2 , mới 100% |
Mũi khoan kim loại 3.5 , mới 100% |
Mũi khoan kim loại 3.5mm Nicholson |
Mũi khoan kim loại 30mm |
Mũi khoan kim loại 32mm |
Mũi khoan kim loại 34 x 50L hiệu Nitto, mới 100% |
Mũi khoan 6.0 - Nr.113006x205 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 6.0 - Nr.113006x330 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 6.0 - Nr.205 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 6.0 - Nr.235 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 6.0 - Nr.302338427 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 6.0 - Nr.554 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 6.0 - Nr.568 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 6.0 - Nr.651 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 6.0 mm, mới 100% |
Mũi khoan 6.0mm Kwb 206-560, mới 100% |
Mũi khoan 6.0x 100 mm Hàng mới 100% |
Mũi khoan 6.0x330 - Nr.113006x330 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 6.1 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 6.1 - Nr.651 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 6.2 - Nr.205 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 6.2 - Nr.651 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế trạo |
Mũi khoan 6.3 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan VN-5DR-019-2-K10 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan VN-5DR-023-K10 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan VN-5DR-029-K10 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan VN-5DR-029-K10(Dùng cho máy tiện CNC) |
3312 Mũi khoan (cho máy khoan gỗ) D=20 L1=57.5 S=10 R, hiệu Leuco mới 100% |
Bộ Mũi khoan (Linh kiện máy khoan) (100 PCS) |
Bộ mũi khoan 9 chiếc Kwb 4204-95, mới 100% |
Bộ mũi khoan cho Rô bốt lặn biển ROV (Drills, P/n: 218-6207). Hàng mới 100% |
Bộ mũi khoan kim loại E1020 (22 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ mũi khoan kim loại YA769 ( 4 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ mũi khoan nhanh 19 chiếc 4219-20, mới 100% |
Bộ mũi khoan soắn cobalt 1-10mm 19C KWB 2489-20, mới 100% |
Bộ mũi khoan titan nhanh 19 chiếc 4218-20, mới 100% |
Bộ mũi khoan xoắn ốc 2 chiếc 2,5 206-525, mới 100% |
Bộ mũi khoan YA2019 ( 3 cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ mũi khoan YA409 (9cái), mới 100%, hiệu Snap-on |
Bộ mũi khoan, ốc vít 300c KWB 4230-90, mới 100% |
CUTTING TOOLS P-5MK-004-2 Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS P-EC-003 Dụng cụ cắt gọt kim loại Mũi khoan dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
Mũi khoan thép phi 2mm |
Mũi khoan 7.1 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 7.2 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 7.3 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 7.4 - Nr.5519 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế trạo |
Mũi khoan 7.7 - Nr.204 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 7.7 - Nr.622 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 7.75 - Nr.3635 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 7.8 - Nr.651 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế trạo |
Mũi khoan 8*230, mới 100% |
Mũi khoan 8*460, mới 100% |
Mũi khoan 8.0 |
Mũi khoan 8.0 - Nr.205 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 8.0 - Nr.5517 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 8.0 - Nr.5520 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 8.1 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan YMZ-001-(S)-R-EH10 (dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan YMZ-008-K (dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan YMZ-009-K10 (dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan ZH300VCR 3.55X50 |
Mũi khoan, CHICAGO-LATROBE, 8 Cái/ Bộ, P/N: 1V691 |
Mũi khoan, đường kính 12mm. Hàng mới 100%. |
Mũi khoan, GARANT jobber drill HSS/E TIAIN type FS |
Mũi khoan, hiệu JTC, model JTC-3827, mới 100% |
Mũi khoan, no: D-17572 |
Mũi khoan, no: D-17697 |
Mũi khoan, no: D-18960 |
Mũi khoan, no: D-18976 |
Mũi khoan,dùng trong máy khoan kim loại, họat động bằng điện , không hợp kim , mới 100% 8.0mm |
Mũi khoan. Mã số: 6.0mmx100mm(60mm) 15/64-quot;. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan. Mã số: 6.5mmx100mm(60mm) 1/4-quot;. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan. Mã số: 7.0mmx120mm(70mm)-quot;. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan. Mã số: 8.0mmx120mm(70mm) 5/16-quot;. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan/ DRILL CHUCKS Arbor Blue Bird 400-2440 Size MT.3 X 1/2(JT.6) 13,16 |
Mũi khoan/ DRILLS SPEC TDR 3320-40T2 09 x Dia 32 mm |
Mũi khoan bằng hợp kim dùng cho máy CNC, hàng mới 100% 1005-1.50 |
Mũi khoan bằng thép #J 692 006.100, dùng cho máy công cụ |
Mũi khoan bằng thép cho máy khoan (F25) BC14-04-004 (MGZA) - Hàng mới 100% |
Mũi khoan bằng thép DCMT070202 Hãng SX DINE INC, hàn quốc, dùng cho máy tiện máy phay, CNC, hàng mới 100% |
Mũi khoan:DS040 |
Mũi khoan kim loại: L500 1.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 1.10mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 1.20mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 1.30mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 1.60mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 1.70mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 10.20mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 10.30mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 10.40mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 10.70mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 10.80mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 11.00mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 11.80mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 12.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 12.60mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 12.70mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 12.90mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 13.00mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 13.10mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 14.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 14.50mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 14.90mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 15.20mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 15.30mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 15.40mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 15.70mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 15.80mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 15.90mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 16.00mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 16.10mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 16.40mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 16.50mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 16.80mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 16.90mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 17.00mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 17.10mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 17.20mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 17.30mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 17.40mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 2.00mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 2.05mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 2.10mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 2.40mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 2.50mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 2.60mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 2.70mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 2.80mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 2.90mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 3.00mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 3.20mm (mới 100%) |
Mũi khoan bê tông R3 MAX 25 X 400 X 520. Hiệu Ramset. Hàng mới 100%. |
Mũi khoan kim loại: L520P 7.60mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L520P 7.80mm. Hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L520P 8.50mm. Hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L520P 9.90mm. Hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L550 10.0 X 300mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L550 10.5 X 300mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L602 12.00mm. Hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L602 14.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L602 15.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L602 16.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L602 18.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L602 19.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L602 22.00mm. Hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L602 25.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L602 26.00mm. Hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L602 30.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L602 32.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L602 40.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L6520 1.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L6520 1.50mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L6520 10.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan - EC-A4 02-08C02E32 IC08 |
Mũi khoan - EC-A4 06-16C06E50 IC900 |
Mũi khoan - EC-A4 12-75C12E150 IC08 |
Mũi khoan - EC-A4 130-26C12-85 IC903 |
Mũi khoan - EC-A4 140-26C12-85 IC903 |
Mũi khoan - ECR-B4MF 12-26C12-83 900 |
Mũi khoan - ECR-B5X 16-24/64C16-115 900 |
Mũi khoan - ECR-B7M 20-40C20-104 900 |
Mũi khoan - ECRI-B4M 500-1.0-C500 900 |
Mũi khoan - gắn vào máy gia công để gia công linh kiện 5DR-V219 (DRILL) |
Mũi khoan - GPP-07 |
Mũi khoan - ICP 098 IC908 |
Mũi khoan - ICP 101 IC908 |
Mũi khoan - ICP 102 IC908 |
Mũi khoan - ICP 112 IC908 |
Mũi khoan - ICP 116 IC908 |
Mũi khoan - ICP 145 IC908 |
Mũi khoan - ICP 168 IC908 |
Mũi khoan - ICP 188 IC908 |
Mũi khoan - ICP 190 IC908 |
Mũi khoanSTEP-DRILLVN-5FB-001Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. |
Mũi khoanSTEP-DRILLVN-5MC-009Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. |
Mui khoanSTRAIGHT-DRILLVN-5GH-004Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. |
Mũi khoan-TDD1400M1(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-TDD1700M2(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-TDD1800M2(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-TDD2050M2(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-TDD2300M2(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-TDD2400M3(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-TDD2600M3(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-TDD2800M3(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-TDD3000M3(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-TDD3700M4(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi mài đá ( DIAMOND DRESSER) hàng mới 100 % |
Mũi mài đá (DIAMOND DRESSER 12*50L#10) hàng mới 100 % |
Mũi phay Commodity code:82074010 EAN-No:4049844054417 |
Mũi phay Commodity code:82077010 ACC DRWG 010511 |
Mũi phay hợp kim 12x12x4Tx100L. Mới 100% |
Mũi phay hợp kim 14x16x4Tx100L. Mới 100% |
Mũi Khoan (bằng kim loại)NBT-3CA-0006phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100%" |
Mũi Khoan (bằng kim loại)NBV-LV-001phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100%" |
Mũi Khoan (bằng kim loại)NBV-PA-002phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100%" |
Mũi Khoan (bằng kim loại)NDS-0205-16Sphụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100%" |
Mũi khoan (bằng thép)JT-20 NITTO KOKIphụ tùng thay thế máy gia công kim loại brother hàng mới 100% |
Mũi khoan đuôi trụ 20.0 x 310 .Hàng mới 100% |
Mũi khoan đường kính 0.78mm, L500 hiệu nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 0.7mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 0.9mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 1.1mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 1.2mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 1.3mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 1.4mm, L500, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 1.5x100mm, L550 hiệu nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 1.6mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 1.7mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 1.8mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 1.9mm, L500, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 10.2mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 10.4mm, L500, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 10.5mm, L500, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 10.7mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 10.8mm, L500, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 10mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 11.6mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 11.7mm, L500, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 11.8mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 11mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 12mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 12mm, L602, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 13.0X400mm, L550, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 13mm, L6520, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 14.5mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 14mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 15.5mm, L602, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 16.5mm, L500, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 16mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 16mm, L602, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 17.5mm, L602, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan (EX-SUS-GDR4.5) |
Mũi khoan (EX-SUS-GDR5.8) |
Mũi khoan (EX-SUS-GDS 1.6) |
Mũi khoan (EX-SUS-GDS DIA14) |
Mũi khoan (EX-SUS-GDS DIA9) |
Mũi khoan (FT-GDN 8.5) |
Mũi khoan (FT-GDN8.5) |
Mũi khoan (FTO-GDXL5.5 x20D) |
Mũi khoan (FX-MG-VCM 16* 60) |
Mũi khoan (FX-MG-VCM 20 * 60) |
Mũi khoan (FX-MG-VCM 20 * 90) |
Mũi khoan (HSS) M10-180° dùng để gia công kim loại, linh kiện của máy khoan CNC, hàng mới 100% |
Mũi khoan (HSS) M4-180 ° dùng để gia công kim loại, linh kiện của máy khoan CNC, hàng mới 100% |
Mũi khoan (HSS) M5-180° dùng để gia công kim loại, linh kiện của máy khoan CNC, hàng mới 100% |
Mũi khoan (HSS) M6-180° dùng để gia công kim loại, linh kiện của máy khoan CNC, hàng mới 100% |
Mũi khoan (HSS)M8-180° dùng để gia công kim loại, linh kiện của máykhoan CNC, hàng mới 100% |
Mũi khoan (Linh kiện máy khoan) 5.2 SUS 171 |
Mũi khoan (NC-PSD-V) 4x90 |
Mũi khoan (NEXUS-GDR DIA6) |
Mũi khoan (NEXUS-GDS DIA8) |
Mũi khoan (Phụ tùng cho máy phay trung tâm) - HS-CO Drill SG-SDR3.5 |
mũi khoan (phụ tùng máy khoan) 140 cái/bộ |
mũi khoan (r endmill xac-bem2s 1.5) |
mũi khoan (straight shank long drill (nachi) lsd2.5-125) |
mũi khoan (taper endmill 0.5x3x4 (fxs-rb-tpe)) |
Mũi khoan 9.7 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 9.8 - Nr.5520 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 0.53 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 0.7 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 0.8 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 0.85 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 0.9 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 0.95 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 1.0 - Nr.205 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 1.1 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 1.1 - Nr.302468204 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 1.2 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 1.28 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 1.3 - Nr.205 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 1.35 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan kim loại trung quốc 2.0mm |
Mũi khoan kim loại TSL-19 (231-7591) |
Mũi khoan kim loại UGSUS 4.2 |
Mũi khoan kim loại VP-RENF 18 |
Mũi khoan kim loại V-XPM-EDL 19 |
Mũi khoan kim loại WX-MS-GDS 1.13 |
Mũi khoan kim loại, A120 M 3.30 |
Mũi khoan kim loại, ký hiệu DR-718 |
Mũi khoan kim loại, ký hiệu: DR-118 |
Mũi khoan kim loại, TORX T20 10PK |
Mũi khoan kim loại: L500 0.30mm. Hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 0.50mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 0.60mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 0.70mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 0.80mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 0.90mm (mới 100%) |
Mũi khoan bằng thép IA-402, dùng cho máy công cụ , hàng đã qua sử dụng còn >80% |
Mũi khoan bằng thép IA-404, dùng cho máy công cụ , hàng đã qua sử dụng còn >80% |
Mũi khoan bằng thép IA-405, dùng cho máy công cụ , hàng đã qua sử dụng còn >80% |
Mũi khoan bằng thép J 763 005.100, dùng cho máy công cụ |
Mũi khoan bằng thép loại: PTD-SLCO-012 dùng cho máy khoan điều khiển số (hàng mới 100%) |
Mũi khoan bằng thép loại: ULT-WCMT32.52-UD52 dùng cho máy khoan điều khiển số (hàng mới 100%) |
Mũi khoan bằng thép loại:PTD-SLCO-030 dùng cho máy khoan điều khiển số (hàng mới 100%) |
Mũi khoan bằng thép loại:YG1-S08307 dùng cho máy tiện điều khiển số mới 100% |
Mũi khoan bằng thép MS0065-3P Hãng SX DINE INC, hàn quốc, dùng cho máy tiện máy phay, CNC, hàng mới 100% |
Mũi khoan bằng thép MS0095-3p Hãng SX DINE INC, hàn quốc, dùng cho máy tiện máy phay, CNC, hàng mới 100% |
Mũi khoan bằng thép SSM2080, dùng cho máy công cụ |
Mũi khoan bằng thép TAL2220 (K), dùng cho máy công cụ |
Mũi khoan phi 4.5 |
Mũi khoan phi 5 |
Mũi khoan phi 5.5 |
Mũi khoan phi 50 |
Mũi khoan phi 6 |
Mũi khoan phi 6.5 |
Mũi khoan phi 7 |
Mũi khoan phi 7.5 |
Mũi khoan phi 70 |
Mũi khoan phi 8 |
Mũi khoan phủ coban bằng thép, loại: 152A-0100 dùng cho máy tiện điều khiển số (hàng mới 100%) |
Mũi khoan phủ coban, loại: 1-011P-020 dùng cho máy tiện điều khiển số (hàng mới 100%) |
Mũi khoan phủ coban, loại: 151A-.734 dùng cho máy tiện điều khiển số (hàng mới 100%) |
Mũi khoan phủ coban, loại: 152A-0031 dùng cho máy tiện điều khiển số (hàng mới 100%) |
Mũi khoan phủ coban, loại: 153A-0116 dùng cho máy tiện điều khiển số (hàng mới 100%) |
Mũi khoan phủ coban, loại: 2-012-016 dùng cho máy tiện điều khiển số (hàng mới 100%) |
Mũi khoan phủ coban, loại: 22-038-018 dùng cho máy tiện điều khiển số (hàng mới 100%) |
Mũi khoan PM-HSS-Twist drill SP0015-0045-PM TIALN |
Mũi khoan RDF1.5 |
Mũi khoan REGRINDING & RECOATING FS-GDN 6.6 (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan REN M10 X 10LH X 100L |
Mũi khoan REN M10 X 10RH X 100L |
Mũi khoan REN M10 X 4.5LH X 100L |
Mũi khoan REN M10 X 4.5RH X 100L |
Mũi khoan REN M10 X 4LH X 100L |
Mũi khoan 12.7*90#557NC-PSD |
mũi khoan 12mm |
Mũi khoan 12S4 (linh kiện máy taro) |
Mũi khoan 13.0 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 13.0 mm, mới 100% |
Mũi khoan 13.5 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 13.8 - Nr.245 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 14 x 25 |
Mũi khoan 14 x 25 (dùng cho máy khoan công cụ, để khoan kim loại ) |
Mũi khoan 14 x 50 |
Mũi khoan 14*230, mới 100% |
Mũi khoan 14*460, mới 100% |
Mũi khoan 14.0 - Nr.1105014 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 14.0 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 14.0 - Nr.245 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 14.0 - Nr.5520 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 14.0 - Nr.5524 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế trạo |
Mũi khoan 14.0 - Nr.XRU204140 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo (hàng mới 100%) |
Mũi khoan 14.0 mm, mới 100% |
Mũi khoan 14.5 - Nr.245 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 15.0 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế trạo |
Mũi khoan 15.0 - Nr.245 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 15.0 - Nr.266 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 15.0mm (ND). Mới 100% |
Mũi khoan 16 x 25 |
Lưỡi khoét gỗ (300 cái/thùng) |
Lưỡi khoét kính (300 cái/thùng) |
Lưỡi khoét kính (500 cái/thùng) |
Lưỡi khoét nhôm (500 cái/thùng) |
Lưỡi khoét sắt (300 cái/thùng) |
Máy khoan tay (đqsd) |
Máy khoan treo dùng khoan nữ trang |
Máy khoan vít góc ASZXEU636-1KINETIK50230 (mới 100%) |
Me khoan có côn Morse: 10.5-1:DIN345:HSS. GPNK đợt 2- phần I mục 491 |
Me khoan có côn Morse: 23-2:DIN345:HSS. GPNK đợt 2- phần I mục 481 |
Me khoan sắt: 11:DIN338:HSS. GPNK đợt 2- phần I mục 511 |
Me khoan sắt: 2:DIN338:HSS. GPNK đợt 2- phần I mục 515 |
Me khoan sắt: 3:DIN338:HSS. GPNK đợt 2- phần I mục 510 |
Me khoan sắt: 5:DIN338:HSS. GPNK đợt 2- phần I mục 514 |
Me khoan sắt: 6:DIN338:HSS. GPNK đợt 2- phần I mục 513 |
Mòi khoan chuyên dông bằng thép cho máy khoan HGBG1-05 - hàng mới 100% |
Mu~i khoan bằng kim loại HSS-EX 2.5*60*6mm(LH) dùng cho máy tiện CNC hai đầu, hàng mới 100% |
Mũi cắt cho máy khoan từ ( 14S x 25mm ), Hiệu powerbor, hàng mới 100%. |
Mũi cắt cho máy khoan từ ( 16S x 25mm ), Hiệu powerbor, hàng mới 100%. |
Mũi khoan 19.5 - Nr.245 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.0 - 5.0mm - Hàng mới 100% |
Mũi khoan 2.0 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.0 - Nr.651 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.0 mm, mới 100% |
Mũi khoan 2.05 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.2 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.3 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.4 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.5 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.54 - Nr.205 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.55 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.6 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.7 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.8 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 2.8mm (SD). Mới 100% |
Mũi khoan 20.0 - Nr.204200 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 20.0 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 20.0 - Nr.245 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 20.0 - Nr.302538496 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 20.0mm (TD). Mới 100% |
Mũi khoan 21 x 35 |
Mũi khoan 21.5 - Nr.245 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 22 x 25 |
Mũi khoan 22 x 35 |
Mũi khoan 22 x 35 (dùng cho máy khoan công cụ, để khoan kim loại ) |
Mũi khoan 22.0 - Nr.245 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 23.0 - 30.0mm - Hàng mới 100% |
Mũi khoan 23.0 - Nr.245 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 24 x 25 |
Mũi khoan 24 x 35 |
Mũi khoan 24 x 50 |
Mũi khoan 24.5 - Nr.245 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 25 cái = 01 bộ (1.0 to 13.0) x 0.5mm. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan 26 x 35 |
Mũi khoan 2607017034 |
Mũi khoan 2607019322 |
Mũi khoan 2608586751 |
Mũi khoan 2608586752 |
Mũi khoan 2608586758 |
Mũi khoan 2608586759 |
Mũi khoan 2608586765 |
Mũi khoan 2608586770 |
Mũi khoan 2608586771 |
Mũi khoan kim loại 15.0mm Nicholson |
Mũi khoan kim loại 16.0mm Nicholson |
Mũi khoan kim loại 16.5mm Nicholson |
Mũi khoan kim loại 16mm |
Mũi khoan kim loại 16x260 , mới 100% |
Mũi khoan kim loại 17.0mm Nicholson |
Mũi khoan kim loại 17x280 , mới 100% |
Mũi khoan kim loại 18x400 , mới 100% |
Mũi khoan kim loại 20mm,mới 100%. |
Mũi khoan kim loại 35 x 25L hiệu Nitto, mới 100% |
Mũi khoan kim loại 35mm |
Mũi khoan kim loại 36 x 25L hiệu Nitto, mới 100% |
Mũi khoan kim loại 36mm |
Mũi khoan kim loại 37 x 35L hiệu Nitto, mới 100% |
mũi khoan kim loại 3-7mm, hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại 3mm,mới 100%. |
Mũi khoan kim loại 4 , mới 100% |
Mũi khoan kim loại 4.0mm Nicholson |
Mũi khoan kim loại 4.2 , mới 100% |
Mũi khoan kim loại 4.2mm Nicholson |
Mũi khoan kim loại 4.2mm,mới 100%. |
Mũi khoan kim loại 4.5 , mới 100% |
Mũi khoan kim loại 4.5mm Nicholson |
Mũi khoan kim loại 4.5mm,mới 100%. |
Mũi khoan kim loại 40 x 25L hiệu Nitto, mới 100% |
Mũi khoan kim loại 40 x 35L hiệu Nitto, mới 100% |
Mũi khoan kim loại 40mm |
Mũi khoan kim loại 45mm |
Mũi khoan kim loại 46mm |
Mũi khoan kim loại 48mm |
Mũi khoan kim loại 4mm,mới 100%. |
Mũi khoan kim loại 4mmx75mm , mới 100% |
Mũi khoan kim loại 5 , mới 100% |
Mũi khoan kim loại 5.0mm Nicholson |
Mũi khoan kim loại 5.2mm Nicholson |
Mũi khoan kim loại 5.2mm,mới 100%. |
Mũi khoan kim loại 5.5mm Nicholson |
Mũi khoan kim loại 50mm |
Mũi khoan kim loại 52mm |
Mũi khoan kim loại 54mm |
Mũi khoan kim loại 5mm,mới 100%. |
Mũi khoan kim loại 6 , mới 100% |
Mũi khoan kim loại 6.0mm Nicholson |
Mũi khoan kim loại 6.2mm Nicholson |
Mũi khoan kim loại 6.5mm Nicholson |
Mũi khoan kim loại 6.5mm,mới 100%. |
Mũi khoan kim loại 60mm |
Mũi khoan kim loại 65mm |
Mũi khoan kim loại 6mm,mới 100%. |
Mũi khoan kim loại 7.2mm Nicholson |
Mũi khoan kim loại 70mm |
Mũi khoan kim loại 8 , mới 100% |
Mũi khoan 4.57 - Nr.2601 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 4.5mm (Hàng mới 100%) |
Mũi khoan 4.5mm (SD). Mới 100% |
Mũi khoan 4.6 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 4.62 - Nr.329 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 4.65 - Nr.329 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 4.6mm (SSD). Mới 100% |
Mũi khoan 4.7 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 4.8 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 4.8 - Nr.5517 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 4.8mm (SSD). Mới 100% |
Mũi khoan 4.9 - Nr.651 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 4C/bộ 0508-00, mới 100% |
Mũi khoan 4mm Kwb 206-540, mới 100% |
Mũi khoan 5*120 , mới 100% |
Mũi khoan 5.0 - Nr.113005x195 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 5.0 - Nr.113005x245 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan trụ9.8 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan trụ9.9 mm HSS-TiN Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan TSDM-12 |
Mũi khoan TTG-16, dùng trong máy khoan kim loại, hiệu Trusco, hàng mới 100% |
Mũi khoan TTG-20, dùng trong máy khoan kim loại, hiệu Trusco, hàng mới 100% |
Mũi khoan từ 13.0 - Nr.201215N13 dùng cho máy CNC do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 14.0 - Nr.201215N13 dùng cho máy CNC do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 14.0 - Nr.201260U14 dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 18.0 - Nr.201260N18 dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 18.0 - Nr.20126518 dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 18.0 - Nr.201315N18 dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 20.0 - Nr.20131520 dùng cho máy CNC do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 22.0 - Nr.201315N22 dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 23.0 - Nr.20126523 dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 26.0 - Nr.201260N26 dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 26.0 - Nr.20126526 dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 26.0 - Nr.201315N26 dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 28.0 - Nr.20126528 dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 30.0 - Nr.20126530 dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 32.0 - Nr.20131532 dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 38.0 - Nr.20126538 dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 44.0 - Nr.20126544 dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 54.0 - Nr.20131654dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 54.0 - Nr.201316N54dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 65.0 - Nr.201315N65 dùng cho máy CNC do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ 67.0 - Nr.201015067 dùng cho máy khoan từ do hãng Karnasch chế tạo |
Mũi khoan từ KBK 020, hàng mới 100% |
Mũi khoan VAPDMSUSD0364 f3.64 |
Mũi khoan VAPDSCBD0500 |
Mũi khoan VAPDSCBD0900 |
Mũi khoan VAPDSD0250 |
Mũi khoan VAPDSD0330 |
Mũi khoan VAPDSD0650 |
Mũi khoan VAPDSD0660 |
Mũi khoan VAPDSD0690 |
Mũi khoan VAPDSD0700 |
Mũi khoan VAPDSD0935 |
Mũi khoan 16 x 25 (dùng cho máy khoan công cụ, để khoan kim loại ) |
Mũi khoan 16*230, mới 100% |
Mũi khoan 16.0 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế trạo |
Dụng cụ đục lấy dấu định tâm cho đường ống. Code: AS00297. Hàng mới 100%. |
Dao phay kim loại APKT 1003PDSR-29 CTP1235 ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay kim loại C211.20.R.03-11-A-32-165 SP ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay kim loại C251.20.R.03-08-A-60-RS ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay kim loại RPHX 1204MOEN-33 CTP2235 ( Dùng gia công cơ khí) |
Dao phay kim loại RPNX 1204M8EN-R60 CTP6215 ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay kim loại RPNX 1204MOSN-29 GM43+ ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay kim loại TNHF 1204ANSN-31 SR216 ( Dùng gia công cơ khí ) |
Dao phay ngón định hình ( Milling inserts) 00035416, mới 100% |
Mũi khoan tâm -3.50x0.50 60 long.35.0 |
Mũi khoan tâm 4.0 - Nr.116304 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan tâm 4.0 - Nr.581 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan tâm 4.965 - Nr.302216235 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan tâm 4x60. Mới 100% |
Mũi khoan tâm 5.0 - Nr.581 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan tâm 5.0 - Nr.584 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan tâm 6.3 - Nr.589 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan tâm- 8.00X3.00 90 long.50.0 |
Mũi khoan tâm bằng thép cho máy khoan BC14-01-003 (KWNK) - Hàng mới 100% |
Mũi khoan tâm bằng thép của máy khoan 02-DCA-01-047-1 4.15*8*90 degree*8*20*105L |
Mũi khoan tâm bằng thép dùng cho máy khoan 02-DCA-01-048-1 3.5*5.8*118 degree*5.8*55*175L |
Mũi khoan tâm bằng thép gió, loại: 1-044-005 dùng cho máy tiện điều khiển số (hàng mới 100%) |
Mũi khoan tâm CE-S3x60?x8 |
Mũi khoan tâm cho máy gia công |
Mũi khoan Tâm DV301040 |
Mũi khoan tâm HSS-EX 2.5*60*6mm (LH) dùng cho máy gia công kim loại tổng hợp CNC, hàng mới 100% |
Mũi khoan tâm K1411L-2.5X6.3 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi khoan tâm K1411L-2X5 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi khoan tâm K1411L-3.15X8 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi khoan tâm K1411L-4X10 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi khoan tâm phủ coban, loại: 1-082-300 dùng cho máy tiện điều khiển số (hàng mới 100%) |
Mũi khoan tâm(dùng cho máy tiện CNC)-"OKABE" COMBINATION CENTER DRILLS M1.2*60 |
Mũi khoan tâm, ký hiệu: CD-017-01, |
Mũi khoan tâm, ký hiệu: CD-019-01 |
Mũi khoan tâm, ký hiệu: CD-063-01 |
Mũi khoan tâm, ký hiệu: CD-081-01 |
Mũi khoan tâm, ký hiệu: CD-099-01 |
Mũi khoan K-202 22-76mm |
Mũi khoan kim loại - Metal Broach Cutter FS-350 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 24mm, 26mm |
Mũi khoan kim loại : 1016-8.20mm ( phụ tùng gia công cho máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại : 1020-1.50mm ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại : 1020-2.25mm( phụ tùng gia công cho máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại : 1020-3.80mm ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại : 1020-4.50mm ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại : 1020-5.10mm ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại : 1020-5.50mm ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại : 1020-7.40mm ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại : 1036-3.00mm ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại: L500 3.30mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 3.40mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 3.50mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 3.60mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 3.80mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 3.90mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 4.00mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 4.10mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 4.20mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 4.30mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L500 4.50mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 4.80mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 4.90mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 5.00mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 5.20mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 5.30mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 5.50mm (mới 100%) |
Kẹp daoSTRAIGHT-DRILLVN-5TP-008Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. |
Khoan rút lõi khô dùng để khoan các lỗ.Model: DB15002XE, điện 220v, Công suất 1500w Hàng mới 100% |
Linh kiện của máy khoan cơ khí-Đầu khoan 15WCMX-2D-25, hàng mới 100% |
Linh kiện máy khoan: Đầu khoan : FIXED MULTIPLE SPINDLE PCD 28*28 |
Linh kiện máy khoan: mũi khoan : CARBIDE DRILLS 10 |
Lưỡi khoan ( 10.5MM ) |
Lưỡi khoan ( 10MM ) |
Lưỡi khoan ( 12MM ) |
Lưỡi khoan ( 5.2MM ) |
Lưỡi khoan ( 6.8MM ) |
Lưỡi khoan ( 6MM ) |
Lưỡi khoan ( 8.7MM ) |
Lưỡi khoan ( 8MM ) |
Lưỡi khoan kim loại 1.0-2.4mm ((8000 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 10.6-11.0mm (300 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 10x210mm (200 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 10x260mm (200 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 10x310mm (100 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 12x210mm (200 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 12x260mm (150 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 12x310mm (100 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 14.1-15.0mm (150 cái/thùng) |
Mũi khoan CD-SL L100 1X60°X4 |
mũi khoan CD-SL L100 2X60°X6 |
Mũi phay HSS 20x20x115Lx4T. Mới 100% |
Mũi phay HSS 20x20x4Tx145L. Mới 100% |
Mũi phay HSS 4x8x60Lx4T. Mới 100% |
Mũi phay HSS 5x8x2Tx65L. Mới 100% |
Mũi phay HSS 6x8x4Tx65L. Mới 100% |
Mũi phay HSS 6x8x4Tx75L. Mới 100% |
Mũi phay HSS 6x8x75Lx4T. Mới 100% |
Mũi khoan-SDD0300(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan CE-SL L100 F2.0X60 |
Mũi khoan cho máy công cụ 14-ST8-900 , hiệu NT Tool |
Mũi khoan cho máy công cụ 18-ST10-900 , hiệu NT Tool |
Mũi khoan cho máy công cụ 23-ST12-900 , hiệu NT Tool |
Mũi khoan cho máy công cụ 9-ST6-900 , hiệu NT Tool |
Mũi khoan CM.20.0 mới 100% |
Mũi khoan Commodity code:82074010 EAN-No:4031093778732 |
Mũi khoan Commodity code:82075050 EAN-No:4031093352352 |
Mũi khoan Commodity code:82077010 ACC DRWG 0605110 |
Mũi khoan côn đường kính 15.5mm Drill Bit, hàng mới 100% |
Mũi khoan côn đường kính 16.5mm Drill Bit, hàng mới 100% |
Mũi khoan côn đường kính 35mm Drill Bit, hàng mới 100% |
Mũi khoan côn phi 17.5 Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan côn phi 19.5 Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan côn phi 26 Dụng cụ dùng để khoan |
Mũi khoan côn Twist Drills DIN 345 16.0 mm |
Mũi khoan của máy khoan - END PLATE OF PHC PILE (TAPER DRILL; 13M/M YG-1) |
Mũi khoan đầu gài 20*260, mới 100% |
Mũi khoan DFT090508D56HP KC7315. Dụng cụ cắt gọt dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% , Hãng sx Kennametal ( Mỹ) |
Mũi Khoan Dia = 20 ( 142708 ) |
Mũi khoan DOC1068-120-01 (TF15) |
Mũi khoan dùng cho máy khoan. SP0030-0150 VHM/TIALN |
Muĩ khoan dùng để khoan kim loại (EXFC 12 - 0001) Diameter, 12.7mm |
Mũi khoan MWE1400MA (VP15TF) |
Mũi khoan MWS0400LB (VP15TF) |
Mũi khoan MWS0900MB (VP15TF) |
Mũi khoan MZE0220SA (VP15TF) |
Mũi khoan MZE0300SA (VP15TF) |
Mũi khoan MZE0320MA (VP15TF) |
Mũi khoan MZE0400MA (VP15TF) |
Mũi khoan MZE0900MA (VP15TF) |
Mũi khoan MZS0800MB (VP15TF) |
Mũi khoan 6.5 mm, mới 100% |
Mũi khoan 6.5mm Kwb 206-565, mới 100% |
Mũi khoan 6.6 - Nr.302285353 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 6.7 - Nr.204 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 6.7 - Nr.205 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 6.7 - Nr.217 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
mũi khoan 6.7mm |
Mũi khoan 6.8 |
Mũi khoan 6.8 - Nr.5511 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 6.8 - Nr.5517 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế trạo |
Mũi khoan 6.8 - Nr.5519 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 6~18mm |
Mũi khoan 616514, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Mũi khoan 6277TG-20.5 |
Mũi khoan 6mm |
Mũi khoan 6S4 (linh kiện máy taro) |
Mũi khoan 7.0 - 10.0mm - Hàng mới 100% |
Mũi khoan 7.0 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 7.0 - Nr.5516 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 7.0 - Nr.5524 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế trạo |
Mũi khoan 7.0 mm, mới 100% |
Mũi khoan kim loại phi trên 18ly đến 20ly,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Mũi khoan kim loại phi trên 20ly đến 22ly,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Mũi khoan kim loại PL 20mm - hàng mới 100% |
mũi khoan (taper endmill 0.8x3x6 (c-ctr 4008-6-6)) |
Mũi khoan (TAPS 10*200) |
Lưỡi khoan kim loại 14x160mm (200 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 14x210mm (150 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 14x260mm (150 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 16x160mm (200 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 16x210mm (150 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 16x260mm (100 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 16x310mm (50 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 18x210mm (100 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 18x260mm (100 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 18x310mm (50 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 20x210mm (100 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 20x260mm (100 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 20x310mm (50 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 3.1-3.5mm (4000 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 3.6-4.0mm (4000 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 4.1-4.5mm (2500 cái/thùng) |
Lưỡi khoan kim loại 4.6-5.0mm (2500 cái/thùng) |
Mũi khoan đường kính 5.2mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 5.5mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 5.7mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 5.7mm, L6520, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 6.1mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 6.2mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 6.4mm, L500, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 6.6mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 6.70mm, L500 hiệu nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 6mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 7.3mm, L500, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 7.5mm, L6520, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 7.8mm, L500, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 8.1mm, L520P, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 8.5mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 8.70mm, L500 hiệu nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 8.8mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan 18 x 25 |
Mũi khoan 18 x 25 (dùng cho máy khoan công cụ, để khoan kim loại ) |
Mũi khoan 18 x 35 |
Mũi khoan 18 x 35 (dùng cho máy khoan công cụ, để khoan kim loại ) |
Mũi khoan 18*400, mới 100% |
Mũi khoan 18.0 - Nr.245 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 18.0 - Nr.3307 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 18.5 - Nr.205 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 19 cái = 01 bộ (1.0 to 10.0) x 0.5mm. Hàng mới: 100% |
Mũi khoan REN M10 X 4RH X 100L |
Mũi khoan REN M10 X 5.5LH X 100L |
Mũi khoan REN M10 X 5.5RH X 100L |
Mũi khoan REN M10 X 5LH X 100L |
Mũi khoan REN M10 X 5RH X 100L |
Mũi khoan REN M10 X 6LH X 100L |
Mũi khoan REN M10 X 6RH X 100L |
Mũi khoan REN M10 X 7LH X 100L |
Mũi khoan REN M10 X 7RH X 100L |
Mũi khoan REN M10 X 8RH X 100L |
Mũi khoan REN M10 X 9LH X 100L |
Mũi khoan REN M10 X 9RH X 100L |
Mũi khoan REN M10X 8LH X 100L |
Mũi khoan rỗng dùng để gia công cơ khí phy 26 x 35mmL (Hiệu Nitto koki co.,ltd) mới 100% |
Mũi khoan sắt 10.0mm - mới 100% |
Mũi khoan sắt 11.0mm - mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L6520 10.50mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L6520 12.50mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L6520 2.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L6520 3.00mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L6520 3.20mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L6520 3.50mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L6520 4.20mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L6520 4.50mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L6520 6.50mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L6520 7.00mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L6520 8.50mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L6520 9.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L6602 24.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L7572P 7.00mm. Mới 100% |
Mũi khoan của máy khoan dùng để sản xuất tấm mạch in KT:39mm X 3.10mm |
Mũi khoan của máy khoan kim loại 14.0 |
Mũi khoan của máy khoan-(560174) DRILLS ỉ13*0.5R*39L*ỉ16*75L |
Mũi khoan của máy khoan-(560607) DRILLS ỉ120*ỉ6.02*ỉ11*0.4R*22.11*60°*ỉ19*45°*15°*ỉ22.6*ỉ33*ỉ25 |
Mũi khoan của máy khoan-(560920) DRILLS 990530016 5*10*15L |
Mũi khoan của máy khoan-(560935) DRILLS ỉ13.7*76L*136L*12.7 |
Mũi khoan của máy khoan-(561002) DRILLS ỉ12.7*14.5*13*15L*135L |
Mũi khoan D18.5XD28X120XD20 (HTI10) |
Mũi khoan - ICP 238 IC908 |
Mũi khoan - ICP 239 IC908 |
Mũi khoan - IDI 078-SG IC908 |
Mũi khoan MDW0500GS2 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDW0520GS2 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan động lực, no: B-11944 |
Mũi khoan động lực, no: B-11950 |
Mũi khoan DRILL 1.52 sử dụng cho máy CNC dùng để khoan lỗ trục truyền động |
Mũi khoan DRILL 1.54 sử dụng cho máy CNC dùng để khoan lỗ trục truyền động |
Mũi khoan DRILL CDL1.0*90 |
Mũi khoan đường kính 10.3mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan Nachi 1.6 mm (L500). Hàng mới 100% |
Mũi khoan Nachi 11.8 mm (L520P). Hàng mới 100% |
Mũi khoan NC-LDS 16*90 |
Mũi khoan NC-LDS 3x90DEG (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan NC-PSDL-V f6*90°150l |
Mũi khoan NC-PSD-V 10*90 |
Mũi khoan NC-PSD-V 10x60° |
Mũi khoan NC-PSD-V 12*90 HSS-Co |
Mũi khoan NC-PSD-V 16*90 HSS-CO TIN |
Mũi khoan NC-PSD-V 8*90 HSS-CO |
Mũi khoan NEXUS-GDS 3.3(dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan NF-GDN 10 (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan NF-GDN 5.9 (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan nhựa 16mm. Mới 100% |
Mũi khoan NOS14.5 |
Mũi khoan NOS15.0 |
Mũi khoan NOS18.0 |
Mũi khoan NOS18.5 |
Mũi khoan NOS20.0 |
Mũi khoan NPD 12-90 (Dùng cho máy cộng ngiệp ) (hàng mới 100%) |
Mũi khoan NPD 16-120 (Dùng cho máy cộng ngiệp ) (hàng mới 100%) |
Mũi khoan NPD 16-90 (Dùng cho máy cộng ngiệp ) (hàng mới 100%) |
Mũi khoan 5.0x245 - Nr.113005x245 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 5.2 - Nr.205 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 5.25 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 5.3 - Nr.208 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 5.5 - Nr.205 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 5.5mm Kwb 206-555, mới 100% |
Mũi khoan 5.5mm Kwb 209-655, mới 100% |
Mũi khoan 5.5x205 - Nr.113005,5x205 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 5.7 - Nr.205 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan (TAPS 4.0) |
Mũi khoan (TAPS 5.2mm) |
Mũi khoan (TAPS 6.8MM) |
Mũi khoan 4.0x175 - Nr.113004x175 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 4.0x220 - Nr.113004x220 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 4.1 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 4.1 - Nr.5516 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 4.1 - Nr.5517 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 4.1 - Nr.651 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế trạo |
Mũi khoan 4.15 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 4.2 |
Mũi khoan 4.2 - Nr.5519 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 4.2 - Nr.5524 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 4.2 - Nr.651 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 4.2 mm, mới 100% |
Mũi khoan 4.3 - Nr.114214,3 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 4.3 - Nr.114214.3 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 4.3 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 4.3 - Nr.305 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 4.3 - Nr.651 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 4.4 |
Mũi khoan 4.4 - Nr.305 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 4.5 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 4.5 - Nr.651 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 4.5 mm, mới 100% |
Mũi khoan 1.5 - Nr.205 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 1.55 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Dao phay cầu MM 6 (Minimaster inserts) 00090539, mới 100% |
Mũi khoan/ DRILLS TAPER SHANK DRILL BIT HSS SPEC D1201-MT4 Dia 35 x L350 |
Mũi khoan/ INSERTED DRILL SPMG 120408 DG TT9030 TAEGUTEC |
Mũi khoan sắt 2.5mm - mới 100% |
Mũi khoan sắt 3.0mm - mới 100% |
Mũi khoan sắt 3.2mm - mới 100% |
Mũi khoan sắt 3.5mm - mới 100% |
Mũi khoan sắt 4.0mm - mới 100% |
Mũi khoan sắt 4.2mm - mới 100% |
Mũi khoan sắt 5.0mm - mới 100% |
Mũi khoan sắt 5.5mm - mới 100% |
Mũi khoan sắt 6.0mm - mới 100% |
Mũi khoan sắt 6.5mm - mới 100% |
Mũi khoan sắt 7.0mm - mới 100% |
Mũi khoan sắt 8.0mm - mới 100% |
Mũi khoan sắt 9.5mm - mới 100% |
Mũi khoan sắt bằng sắt phi từ : 14,5mm đến 27mm, mới 100% |
Mũi khoan sắt dùng cho máy khoan hiệu MAKITA(D-06339) |
Mũi Khoan Sắt Kích Thước 2.5mm-12mm ( Hàng mới 100% ) |
Mũi khoan sắt nhãn hiệu MAKITA(D-06351) |
Mũi khoan sâu, ký hiệu: CD-027 |
Mũi khoan-0916F10.0x3.0 60L=100 RedX |
Mũi khoan-0916F6.0x2.0 60L=100 RedX |
Mũi khoan-3KD13D1600(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi khoan-4.2*15.8*55*100(dùng cho máy gia công kim loại) |
Mũi khoan 3.0 - Nr.205 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 3.05 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 3.0x 100 mm Hàng mới 100% |
Mũi khoan 3.15 - Nr.116203,15 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 3.15 - Nr.116203.15 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan kim loại : 1050-18.00mm ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại : 9040-6x 205 mm ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại : 9116-20.50mm ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại 1.5 , mới 100% |
Mũi khoan kim loại 10 , mới 100% |
Mũi khoan kim loại 10.0mm Nicholson |
Mũi khoan kim loại 10.5 , mới 100% |
Mũi khoan kim loại 1016-8.20mm ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại 1020-8.50mm ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại 10mm,mới 100%. |
Mũi khoan kim loại 11-D039-5VT VD0496 |
Mũi khoan kim loại 12 , mới 100% |
Mũi khoan kim loại 12.5 , mới 100% |
Mũi khoan kim loại 12.5mm Nicholson |
Mũi khoan kim loại 12mm,mới 100%. |
Mũi khoan bằng thép, ET20111354 (D19.1XD38.25X90X204L) |
Mũi khoan bê tông ,phi(10-20)mm, mới 100% |
Mũi khoan bê tông bằng thép 20*260MM, MRD-2026 mới 100% |
Mũi khoan L500 đường kính 16.00mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 2.05mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 2.10mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 2.15mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 2.35mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 2.55mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 2.75mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 6.70mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L550 đường kính 2.9x100 dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L550 đường kính 3.7x150 dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L578 NOS 14 |
Mũi khoan L578 NOS 14.5 |
Mũi khoan L578 NOS 16.0 |
Mũi khoan L578 NOS 17.0 |
Mũi khoan L578 NOS 17.5 |
Mũi khoan L7570P đường kính 3.50mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L7570P đường kính 4.30mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L7570P đường kính 5.10mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L7570P đường kính 6.40mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L7570P đường kính 9.60mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L7572P đường kính 4.90mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L7572P đường kính 8.50mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan làm bằng hợp kim dùng cho máy CNC, hàng mới 100% AE255/2.0 x 6.0 x C 4 |
Mũi khoan lắp vào máy kiểm tra độ bền sản phẩm ; chất liệu bằng thép đường kính 6.5mm; dài 1cm; vật tu phục vụ SX loa điện thoại di động |
Mũi khoan lổ chốt dùng cho ngành gỗ: 4mm x 57mm LH (W970457LH), hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC35 - 29mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC50 - 20mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan MDW0700GS2 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDW0720GS2 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDW0880GS2 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDW0900GS2 |
Mũi khoan kim loại SD6.8 |
Mũi khoan kim loại SD7 |
Mũi khoan kim loại SEE4LA100 |
Mũi khoan kim loại SEE4LA160 |
Mũi khoan kim loại SGESS 1.7 |
Mũi khoan kim loại SGESS 3.0 |
Đầu bắt mũi khoan SGBT D20xL30 mới 100% |
Đầu khoan 3C-20 Hàng mới 100% |
Đầu mũi cắt 171RN 0.80MM-5.00(DIAMOND CUT ROUTER BIT 0.80MM-5.00) |
Đầu mũi cắt 171RN 0.90MM-5.00(DIAMOND CUT ROUTER BIT 0.90MM-5.00) |
Đầu mũi khoan 131((drill) 6.25MM-13.00 (JINZHOU DRILL BIT 131(drill) 6.25MM-13.00) |
Đầu mũi khoan 131((drill) 6.40MM-13.00 (JINZHOU DRILL BIT 131(drill) 6.40MM-13.00) |
Mũi khoan 8.5 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 8.5 Kwb 209-685, mới 100% |
Mũi khoan 8.7 - Nr.205 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 8.8mm (SD). Mới 100% |
Mũi khoan 8.9 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 9.0 - Nr.205 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 9.0 - Nr.5520 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 9.2 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 9.5 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan kim loại: L500 5.70mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 5.80mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 6.00mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 6.10mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 6.20mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 6.30mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 6.40mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 6.60mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 6.70mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 6.80mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 7.00mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 7.10mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 7.20mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 7.40mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 7.50mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 7.60mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 7.70mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 8.00mm, (mới 100%) |
Mũi cắt cho máy khoan từ ( 22L x 50mm ), Hiệu powerbor, hàng mới 100%. |
Mũi cắt cho máy khoan từ ( 22S x 25mm ), Hiệu powerbor, hàng mới 100%. |
Mũi cắt cho máy khoan từ ( 24S x 25mm ), Hiệu powerbor, hàng mới 100%. |
Mũi dao phay cầu MM 16 ( Minimaster inserts) 0023708, mới 100% |
Mũi dao phay ngón định hình ( Minimaster inserts) 00038210, mới 100% |
Mũi khoan L500 đường kính 0.45mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 0.50mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 0.55mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 0.65mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 0.70mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 0.75mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 0.80mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 0.85mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 0.90mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 0.95mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 1.05mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 1.15mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 1.25mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 1.35mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 1.45mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 1.55mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 1.65mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 1.70mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 1.75mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 1.85mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 1.95mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 12.00mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan F 2.1 x19x90 (hàng nhập mới 100 %) |
Mũi khoan F 23 x 5T x12 Hàng nhập mới 100 %( mục hàng không thanh toán) |
Mũi khoan FREE OUTPUT DRILLING 9.5MM * 400 LONG |
Mũi khoan giấy bằng thép loại phi 3mm x75mm=30cái,phi 3.5mm x75mm=20cái,phi 4mm x75mm=20cái,mới 100% |
Mũi khoan lỗ kim khâu mổ 0.865-1.295mm vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế |
Mũi khoan lỗ kim khâu mổ f0.3 mm (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Mũi khoan lỗ kim khâu mổ f0.395mm-f0.595mm (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Mũi khoan lỗ kim khâu mổ f0.45mm (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Mũi khoan lỗ kim khâu mổ f0.463mm (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Mũi khoan lỗ kim khâu mổ f0.495mm vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế |
Mũi khoan lỗ kim khâu mổ f0.4mm (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Mũi khoan lỗ kim khâu mổ f0.543mm (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Mũi khoan lỗ kim khâu mổ f0.5mm (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Mũi khoan lỗ kim khâu mổ f0.645mm (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Mũi khoan lỗ kim khâu mổ f0.6mm (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Mũi khoan lỗ kim khâu mổ f0.715mm (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Mũi khoan lỗ kim khâu mổ f0.735mm- f0.775mm (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Mũi khoan lỗ kim khâu mổ f0.7mm (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Mũi khoan lỗ kim khâu mổ f0.815mm (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Mũi khoan lỗ kim khâu mổ f0.825mm (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Mũi khoan lỗ kim khâu mổ f0.8mm (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Mũi khoan lỗ kim khâu mổ f0.915mm- f 0.965mm (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Mũi khoan lỗ kim khâu mổ f0.9mm (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Mũi khoan lỗ kim khâu mổ f1.0mm (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế)x |
Mũi khoan lỗ kim khâu mổ f1.275mm - f 1.395mm (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Mũi khoan lỗ kim khâu mổ f1.295mm (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Mũi khoan lỗ kim khâu mổ l |
Mũi khoan lỗ kim khâu mổ |
Mũi khoan lỗ kim siêu cứng (f0.10mm*40?) (vật tư sản xuất dụng cụ y tế) |
Mũi khoan lỗ sâu bằng thép gió, loại: 1NAG-ELB1094X22 dùng cho máy khoan điều khiển số (hàng mới 100%) |
Mũi khoan lỗ sâu bằng thép, loại: 1-016P-037 dùng cho máy khoan điều khiển số (hàng mới 100%) |
Mũi khoan lỗ vành xe máy bằng thép 25ST10 90 3/8* |
Mũi khoan loại 10*90A |
Mũi khoan loại 6*13*1.3L*D14 |
Mũi khoan loại EX-GDS.6.8 |
Mũi khoan loại EX-GDS.8.2 |
Mũi khoan loại SG-ESS 14.0mm*108*168*16D |
Mũi khoan loại: YG1-S08307 dùng cho máy tiện điều khiển số (hàng mới 100%) |
Mũi khoan LSD12.0x400 |
Mũi khoan LSD12.5x400 |
Mũi khoan LSDD0160A100 |
Mũi khoan LSDD0250A125 |
Mũi khoan LSDD0300A125 |
Mũi khoan LSDD0350A150 |
Mũi khoan LSDD0600A150 |
Mũi khoan LSDD0600A200 |
Mũi khoan LSDD0650A200 |
Mũi khoan LSDf7.8X150 |
Mũi khoan LSDf8.0X200 |
Mũi khoan LTDD1200A350M1 |
Mũi khoan LTDD1800A300M2 |
Mũi khoan LTDD1800A450M2 |
Mũi khoan M11202000RT- 2X2X24X49 ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Mũi khoan M4 - Nr.119080 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan M4 - Nr.119082 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan M8*10*100 , mới 100% |
Mũi khoan M8*12*100 , mới 100% |
Mũi khoan M8*8*100 , mới 100% |
Mũi khoan MDW0920GS2 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDW0930HGS3 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan 32820110, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Mũi khoan 34.0 - Nr.1152034 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 38.0 - Nr.11520 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 39.0 - Nr.1152039 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 4 ngạch 6.0 x 100 .Hàng mới 100% |
Mũi khoan 4 ngạch 8.0 x 120 .Hàng mới 100% |
Mũi khoan 4.0 - Nr.113004x175 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan NPD030-090 |
Mũi khoan NPD040-090 |
Mũi khoan NPD060-090 |
Mũi khoan NPD40-100-35, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Mũi khoan Okabe long 1.5x5x100 (Dùng cho mấy công nghiệp) |
Mũi khoan Okabe Okabe-Type-1 10x60DEG (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan Okabe Okabe-Type-1 8x60DEG (Dùng cho máy công nghiệp) |
Mũi khoan ống - Core bit (5") |
Mũi khoan ống - Core bit (6") |
Mũi khoan ống (KDM-0060-370, 60 x 370mm, 1 part),(mới:100%), Hiệu: Kesten. |
Mũi khoan ống (KDM-0090-080, 90 x 80mm, the head ),(mới:100%), Hiệu: Kesten. |
Mũi khoan ống (KDM-0102-080, 102 x 80mm, the head ),(mới:100%), Hiệu: Kesten. |
Mũi khoan ống (KDM-0102-350, 102 x 350mm, 2 parts),(mới:100%), Hiệu: Kesten. |
Mũi khoan ống (KDM-0108-080, 108 x 80mm, the head ),(mới:100%), Hiệu: Kesten. |
Mũi khoan ống (KDM-0152-350, 152 x 350mm, 1 part),(mới:100%), Hiệu: Kesten. |
Mũi khoan ống liệu của máy khoan ống liệu phi6.2mm*8.2mm*10.5mm*105mmL |
Mũi khoan OP-601C. Mới 100% |
Mũi khoan đường kính 17mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 18.5mm, L602, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 18mm, L602, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 19mm, L602, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 2.1mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 2.2mm, L500, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 2.2mm, L6520, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 2.4mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 2.5mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 2.5X100mm, L550, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 2.6mm, L500, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 2.8mm, L500, hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 2.8X100mm, L550, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan đường kính 20mm, L602, Hiệu Nachi dùng cho máy khoan công nghiệp mới 100% |
Mũi khoan 10*9*4*60*80, mới 100% |
Mũi khoan 10*9*4*90*110, mới 100% |
Mũi khoan 10.0 - Nr.1130010x430 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 10.0 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 10.0 - Nr.5524 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế trạo |
Mũi khoan 10.0 - Nr.568 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 10.0 mm, mới 100% |
Mũi khoan 10.0x430 - Nr.1130010x430 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan 10.1 - Nr.302327621 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 10.1mm (SD). Mới 100% |
Mũi khoan 10.1mm (SSD). Mới 100% |
Mũi khoan 10.2 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 10.25 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 10.5 - 14.5mm - Hàng mới 100% |
Mũi khoan 10.5 - 15.0mm - Hàng mới 100% |
Mũi khoan 10.5 - Nr.205 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 10.5 - Nr.245 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 10.5 - Nr.5519 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 10.5 mm, mới 100% |
Mũi khoan 10.5mm (SD). Mới 100% |
Mũi khoan 10.7*90#557 NC-PSD |
Mũi khoan 10.7*90#557NC-PSD |
Mũi khoan 10.7mm |
Mũi khoan 10.9 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
mũi khoan 10mm |
Mũi khoan sắt 11.5mm - mới 100% |
Mũi khoan sắt 14.0mm - mới 100% |
Mũi khoan sắt 2.0mm - mới 100% |
Mũi khoan 12.2 - Nr.533 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 12.4 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 12.5 - Nr.245 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế trạo |
Mũi khoan 12.5 mm, mới 100% |
Mũi khoan 12.5mm (SD). Mới 100% |
Mũi khoan 12.5mm (SSD). Mới 100% |
Mũi khoan 16.0 - Nr.245 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 16.0 - Nr.3635 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 16.0 - Nr.557 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 16.0 - Nr.723 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 16.0 mm, mới 100% |
Mũi khoan 16.5 - Nr.514 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế trạo |
Mũi khoan 1609200201 |
Mũi khoan 1609200203 |
Mũi khoan 1618600012 |
Mũi khoan 17.0 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 17.5 - Nr.205 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 17.5 - Nr.245 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan 17.5 - Nr.XRU204175 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Mũi khoan TCT 30 X 70RH |
Mũi khoan TCT 35 X 70LH |
Mũi khoan TCT 35 X 70RH |
Mũi khoan TC-TD 17 |
Mũi khoan TC-TD 19 |
Mũi khoan TC-TD 20 |
Mũi khoan TC-TD 21 |
Mũi khoan TC-TD18 |
Mũi khoan TDD0330M1 |
Mũi khoan TDD0680M1 |
Mũi khoan TDD0770M1 |
Mũi khoan TDD0850M1 |
Mũi khoan TDD0950M1 |
Mũi khoan TDD1000M1 |
Mũi khoan TDD1030M1 |
Mũi khoan TDD1230M1 |
Mũi khoan TDD1400M1 |
Mũi khoan TDD1450M2 |
Mũi khoan TDD1500M2 |
Mũi khoan TDD1600M2 |
Mũi khoan TDD1700M2 |
Mũi khoan TDD1770M2 |
Mũi khoan TDD1800M2 |
Mũi khoan TDD1850M2 |
Mũi khoan TDD1900M2 |
Mũi khoan TDD2000M2 |
Mũi khoan TDD2310M3 |
Mũi khoan TDD2550M3 |
Mũi khoan TDD2650M3 |
Mũi khoan HILTI, 18mm, mới 100% |
Mũi khoan HMD020M (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng săn xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan HMD033S (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan HMD041S (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan HMD050S (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan HMD051M |
Mũi khoan HMD052S (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan HMD059S (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan HMD068S (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan HMD079S (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan HMD085S (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan HMD095S (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan HMD098S (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan HMD102S (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan HMD118S (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan HND-MANGO 152-00019 |
Mũi khoan hợp kim (Drilling tool with cutting edges) |
Mũi khoan hợp kim 5.5mm (.2165") DRILL *HLUBE* ( Dùng gia công cơ khí ) |
Mũi khoan 4.0 - Nr.205 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi khoan kim loại 8.0mm Nicholson |
Mũi khoan kim loại 8mm,mới 100%. |
Mũi khoan kim loại 9 , mới 100% |
Mũi khoan kim loại 9.0mm Nicholson |
Mũi khoan kim loại 9.44m/m NACHI (linh kiện máy taro) |
Mũi khoan kim loại 9.45m/m NACHI (linh kiện máy taro) |
Mũi khoan kim loại 90CD4.0*10 |
Mũi khoan kim loại 90LSPC1.5x4x150CBALD |
Mũi khoan kim loại 90SPC 1.0x3 CBALD |
Mũi khoan kim loại 90SPC2.0x6 TICN |
Mũi khoan kim loại 90SPC4.0*12 |
Mũi khoan kim loại AGSUSR4.1 |
Mũi khoan VCE2.5 (CE-S-V 2.5 x 60) |
Mũi khoan VCEM2.0 (CE-SL-VL150 2.0x60) |
Mũi khoan VD903-4 (VERTEX) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Mũi khoan VD904-10 (VERTEX) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Mũi khoan VD904-6 (VERTEX) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Mũi khoan VD904-8 (VERTEX) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Mũi khoan VN-5DC-001-2 (F3*12*66L) |
Mũi khoan VN-5DR-003-K10 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan VN-5DR-003-K10(Dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan VN-5DR-016 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan VN-5DR-016-K10 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan VN-5DR-075-1(để gia công kim loại,hãng SX FSK) |
Mũi khoan VN-5DS-057-ACZ70 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan VN-5DS-058-ACZ70 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan VN-5DS-059-ACZ70S (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan VN-5DZ-008-2-K10 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan Vn-5MK-004 (hàng nhập mới 100 %) |
Mũi khoan VN-5RZ-017-1 5*90L |
Mũi khoan VN-7DR-086(để gia công kim loại,hãng SX FSK) |
Mũi khoan kim loại HC35 - 50mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC50 - 18mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC50 - 20mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC50 - 24mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC50 - 27mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC50 - 28mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại PL 50mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại SGESS 3.8 |
Mũi khoan kim loại SGESS 4.8 |
Mũi khoan kim loại SGESS1.2 |
Mũi khoan kim loại SHC30 - 14mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại SHC30 - 16mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại SHC30 - 18mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại SHC30 - 20mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại SHC30 - 22mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại SHC30 - 24mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại SHC30 - 26mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại SO-01934 |
Mũi khoan kim loại SPSED4A160 |
Mũi khoan kim loại SY-17.5-130L |
Mũi khoan kim loại SY-395-3 |
Mũi khoan kim loại SY-398-1 |
Mũi khoan kim loại SY-400-2 |
Mũi khoan kim loại SY-404 |
Mũi khoan kim loại TDS-12Y (230-5011) |
Mũi khoan kim loại: L500 15.60mm. Mới 100% |
Mũi khoanDIA6.5X320L-A1(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoanDIA7.0X320L-A1(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoanHMD050S(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan kim loại: L500 8.20mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 8.40mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 8.70mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 8.80mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 9.00mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 9.60mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L500 9.80mm (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L520P 1.70mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L520P 10.2mm. Hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L520P 11.00mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L520P 2.10mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L520P 3.60mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L520P 4.30mm. Hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L520P 6.20mm. Hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L520P 6.80mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L520P 8.50mm. Hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L550 10.0 X 300mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L550 10.2 X 200mm. Mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L550 10.5 X 300mm, (mới 100%) |
Mũi khoan kim loại: L550 3.0X150. Hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại: L602 12.50mm. Hàng mới 100% |
Mũi khoan L500 đường kính 0.20mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 0.30mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 0.35mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L500 đường kính 0.40mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L550 đường kính 2.9x100 dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L550 đường kính 3.7x150 dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L7570P đường kính 3.50mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan L7572P đường kính 8.50mm dùng cho máy khoan công nghiệp |
Mũi khoan làm bằng hợp kim dùng cho máy CNC, hàng mới 100% AE255/2.0 x 6.0 x C 4 |
Mũi khoan lỗ kim khâu mổ (0.5mm) (Vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Mũi khoan lỗ kim khâu mổ (0.815mm) (Vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Mũi khoan lỗ kim khâu mổ |
Mũi khoan lỗ nắp nhôm (REAMER) |
Mũi khoan M11202000RT- 2X2X24X49 ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Mũi khoan kim loại HC50 - 32mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC50 - 34mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan kim loại HC50 - 35mm - hàng mới 100% |
Mũi khoan MDW0850GS2 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDW1030GS2 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDW1090GS2 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDW1170HGS3 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDW1370GS2 (dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan MDW1380GS2 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MDW1470HGS3 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan MM 4.5 ( Solid carbride twist drill ), mới 100% |
Mũi khoan MM 5.2 ( Solid carbride twist drill ), mới 100% |
Mũi khoan MM 5.5 ( Solid carbride twist drill ) , mới 100% |
Mũi khoan MM 6 ( Solid carbride twist drill ), mới 100% |
Mũi khoan MM 6.2 ( Solid carbride twist drill ), mới 100% |
Mũi khoan MM 6.6 ( Solid carbride twist drill ), mới 100% |
Mũi khoan MM 7.2 ( Solid carbride twist drill ), mới 100% |
Mũi khoan MM 8.5 ( Solid carbride twist drill ), mới 100% |
Mũi khoan MNS1200X10DB (TF15) |
Mũi khoan mới 100% dùng trong máy tiện KTS CNC loại - D12.2*57/102-13 PDS125 |
Mũi khoan MSE0160SB (VP15TF) |
Mũi khoan MWE0420MA (VP15TF) |
Mũi khoan MWE1350MA (VP15TF) |
Mũi khoan MWS0600X20DB (VP15TF) |
Mũi khoan MWS1200X15DB (VP15TF) |
Mũi khoan MZE0200SA (VP15TF) |
Mũi khoan MZE1050SA (VP15TF) |
Mũi khoan MZS0350LB (VP15TF) |
Mũi khoan MZS1500MB (VP15TF) |
Mũi khoan Nachi 1.5 mm (L500) Hàng mới 100% |
Mũi khoan NPD40-100-35, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Mũi khoan Okabe long 1.5x5x100 (Dùng cho mấy công nghiệp) |
Mũi khoan ống (KDM-0060-370, 60 x 370mm, 1 part),(mới:100%), Hiệu: Kesten. |
Mũi khoan ống (KDM-0090-080, 90 x 80mm, the head ),(mới:100%), Hiệu: Kesten. |
Mũi khoan ống (KDM-0102-080, 102 x 80mm, the head ),(mới:100%), Hiệu: Kesten. |
Mũi khoan ống (KDM-0102-350, 102 x 350mm, 2 parts),(mới:100%), Hiệu: Kesten. |
Mũi khoan ống (KDM-0108-080, 108 x 80mm, the head ),(mới:100%), Hiệu: Kesten. |
Mũi khoan ống (KDM-0152-350, 152 x 350mm, 1 part),(mới:100%), Hiệu: Kesten. |
Mũi khoan PCD 65 dùng cho máy khoan khai thác than, Hàng mới 100% |
Mũi khoan PD9SD12L95-(R)-DA2200 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi khoan PE-Q 6x2.0- L55 |
Mũi khoan PE-Q(3*0.5) |
Mũi khoan PE-S-V PE-60 6*(2) -L55 |
Mũi khoan phi 12 |