- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 82: Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản; các bộ phận của chúng làm từ kim loại cơ bản
- 8208 - Dao và lưỡi cắt, dùng cho máy hoặc dụng cụ cơ khí.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Chú
giải.
1. Phần này không bao gồm:
(a) Sơn, mực hoặc các sản phẩm khác đã được pha chế với chất cơ bản là vảy
hoặc bột kim loại (các nhóm từ 32.07 đến 32.10, 32.12, 32.13 hoặc
32.15);
(b) Hợp kim ferro-xeri hoặc các hợp kim tự cháy khác (nhóm 36.06);
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng thuộc nhóm 65.06
hoặc 65.07;
(d) Khung ô hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 66.03;
(e) Hàng hóa thuộc Chương 71 (ví dụ, hợp kim kim loại quý, kim loại cơ bản
dát phủ kim loại quý, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(f) Các sản phẩm thuộc Phần XVI (máy móc, các thiết bị cơ khí và đồ
điện);
(g) Đường ray xe lửa hoặc tàu điện đã được lắp ráp (nhóm 86.08) hoặc các
sản phẩm khác thuộc Phần XVII (xe, tàu và thuyền, phương tiện bay);
(h) Dụng cụ hoặc thiết bị phụ tùng thuộc Phần XVIII, kể cả dây cót của đồng
hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác;
(ij) Các viên chì nhỏ được chế tạo để sản xuất đạn dược (nhóm 93.06) hoặc
các sản phẩm khác thuộc Phần XIX (vũ khí và đạn dược);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, lót đệm giường, đèn
và bộ đèn, biển hộp được chiếu sáng, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng
cụ, thiết bị thể thao);
(m) Giần, sàng bằng tay, khuy, bút máy, quản bút chì, ngòi bút, chân đế
loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm
tương tự hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 96 (các mặt hàng khác); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong Danh mục này, khái niệm “các bộ phận có công dụng chung” có
nghĩa:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 hoặc 73.18 và các
sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác;
(b) Lò xo và lá lò xo, bằng kim loại cơ bản, trừ dây cót dùng cho đồng hồ
cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác (nhóm 91.14); và
(c) Sản phẩm thuộc các nhóm 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 và khung và gương,
bằng kim loại cơ bản, thuộc nhóm 83.06.
Từ Chương 73 đến Chương 76 và từ Chương 78 đến Chương 82 (nhưng trừ nhóm
73.15) các bộ phận của hàng hóa thuộc các chương này không bao gồm các bộ
phận có công dụng chung như đã nêu ở trên.
Theo nội dung trên và theo Chú giải 1 của Chương 83, các sản phẩm thuộc
Chương 82 hoặc 83 được loại trừ khỏi các Chương từ Chương 72 đến Chương 76 và
từ Chương 78 đến Chương 81.
3. Trong Danh mục này, khái niệm “kim loại cơ bản” có nghĩa là: sắt và
thép, đồng, niken, nhôm, chì, kẽm, thiếc, vonfram, molypđen, tantan, magie,
coban, bismut, cađimi, titan, zircon, antimon, mangan, berili, crôm, gemani,
vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), rheni và tali.
4. Trong Danh mục này, khái niệm “gốm kim loại” chỉ các sản phẩm có sự kết
hợp dị thể của một thành phần kim loại và một thành phần gốm trong cấu trúc
tế vi. Khái niệm “gốm kim loại” cũng kể cả cacbua kim loại thiêu kết (cacbua
kim loại thiêu kết với một kim loại).
5. Việc phân loại các hợp kim (trừ hợp kim fero và các hợp kim chủ như đã
được xác định trong Chương 72 và 74):
(a) Một hợp kim cấu thành từ các kim loại cơ bản được phân loại vào nhóm
hợp kim của kim loại có hàm lượng trội hơn so với từng kim loại khác có trong
hợp kim;
(b) Một hợp kim mà thành phần gồm các kim loại cơ bản thuộc Phần này và các
nguyên tố không thuộc Phần này thì hợp kim đó sẽ được coi như hợp kim của các
kim loại thuộc phần này nếu tổng trọng lượng của các kim loại cơ bản đó bằng
hoặc lớn hơn tổng trọng lượng của các thành phần khác có mặt trong hợp
kim;
(c) Trong Phần này khái niệm “hợp kim” kể cả hỗn hợp bột kim loại thiêu
kết, hỗn hợp dị thể trộn kỹ thu được bằng cách nung chảy (trừ gốm kim loại),
và hợp chất liên kết kim loại (thường gọi là hợp chất liên kim).
6. Trừ khi có những yêu cầu khác, khi việc xem xét có liên quan đến bất cứ
một kim loại cơ bản nào trong Danh mục này, cũng cần phải xem xét những hợp
kim mà chúng được phân loại như những hợp kim của kim loại đó theo Chú giải 5
ở trên.
7. Việc phân loại các sản phẩm hỗn hợp:
Trừ khi có yêu cầu khác, các sản phẩm bằng kim loại cơ bản (kể cả các sản
phẩm bằng nguyên vật liệu pha trộn được coi như sản phẩm bằng kim loại cơ bản
theo các nguyên tắc giải thích) gồm hai hoặc nhiều kim loại cơ bản thì được
coi như sản phẩm của kim loại cơ bản nào có hàm lượng trội hơn so với từng
kim loại khác.
Theo mục đích này:
(a) Sắt và thép, hoặc các dạng khác của sắt hoặc thép, được coi như là một
và là cùng một kim loại;
(b) Một hợp kim được coi như chứa toàn bộ một loại kim loại khi mà hợp kim
của kim loại đó được phân loại theo Chú giải 5; và
(c) Gốm kim loại của nhóm 81.13 được coi như một loại kim loại cơ
bản.
8. Trong Phần này, các khái niệm sau đây có nghĩa::
(a) Phế liệu và mảnh vụn
Phế liệu và mảnh vụn kim loại từ quá trình sản xuất hoặc gia công kim loại
bằng phương pháp cơ khí, và các sản phẩm bằng kim loại chắc chắn không thể sử
dụng được vì nguyên nhân bị gãy, cắt ra, bị mài mòn hoặc các nguyên nhân
khác.
(b) Bột
Là sản phẩm có hàm lượng từ 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua được
rây (sàng) có đường kính mắt rây bằng 1 mm.
Part description
1.
This Section does not cover:
(a) Prepared paints, inks or other products with a basis of metallic flakes
or powder (headings 32.07 to 32.10, 32.12, 32.13 or 32.15);
(b) Ferro-cerium or other pyrophoric alloys (heading 36.06);
(c) Headgear or parts thereof of heading 65.06 or 65.07;
(d) Umbrella frames or other articles of heading 66.03;
(e) Goods of Chapter 71 (for example, precious metal alloys, base metal
clad with precious metal, imitation jewellery);
(f) Articles of Section XVI (machinery, mechanical appliances and
electrical goods);
(g) Assembled railway or tramway track (heading 86.08) or other articles of
Section XVII (vehicles, ships and boats, aircraft);
(h) Instruments or apparatus of Section XVIII, including clock or watch
springs;
(ij) Lead shot prepared for ammunition (heading 93.06) or other articles of
Section XIX (arms and ammunition);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, mattress supports,
lamps and lighting fittings, illuminated signs, prefabricated
buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports
requisites);
(m) Hand sieves, buttons, pens, pencil-holders, pen nibs, monopods, bipods,
tripods and similar articles or other articles of Chapter 96 (miscellaneous
manufactured articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. Throughout the Nomenclature, the expression “parts of general use”
means:
(a) Articles of heading 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 or 73.18 and similar
articles of other base metal;
(b) Springs and leaves for springs, of base metal, other than clock or
watch springs (heading 91.14); and
(c) Articles of headings 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 and frames and mirrors,
of base metal, of heading 83.06.
In Chapters 73 to 76 and 78 to 82 (but not in heading 73.15) references to
parts of goods do not include references to parts of general use as defined
above.
Subject to the preceding paragraph and to Note 1 to Chapter 83, the
articles of Chapter 82 or 83 are excluded from Chapters 72 to 76 and 78 to
81.
3. Throughout the Nomenclature, the expression “base metals” means: iron
and steel, copper, nickel, aluminium, lead, zinc, tin, tungsten (wolfram),
molybdenum, tantalum, magnesium, cobalt, bismuth, cadmium, titanium,
zirconium, antimony, manganese, beryllium, chromium, germanium, vanadium,
gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium.
4. Throughout the Nomenclature, the term “cermets” means products
containing a microscopic heterogeneous combination of a metallic component
and a ceramic component. The term “cermets” includes sintered metal carbides
(metalcarbides sintered with a metal).
5. Classification of alloys (other than ferro-alloys and master alloys as
defined in Chapters 72 and 74):
(a) An alloy of base metals is to be classified as an alloy of the metal
which predominates by weight over each of the other metals;
(b) An alloy composed of base metals of this Section and of elements not
falling within this Section is to be treated as an alloy of base metals of
this Section if the total weight of such metals equals or exceeds the total
weight of the other elements present;
(c) In this Section the term “alloys” includes sintered mixtures of metal
powders, heterogeneous intimate mixtures obtained by melting (other than
cermets) and intermetallic compounds.
6. Unless the context otherwise requires, any reference in the Nomenclature
to a base metal includes a reference to alloys which, by virtue of Note 5
above, are to be classified as alloys of that metal.
7. Classification of composite articles:
Except where the headings otherwise require, articles of base metal
(including articles of mixed materials treated as articles of base metal
under the Interpretative Rules) containing two or more base metals are to be
treated as articles of the base metal predominating by weight over each of
the other metals.
For this purpose:
(a) Iron and steel, or different kinds of iron or steel, are regarded as
one and the same metal;
(b) An alloy is regarded as being entirely composed of that metal as an
alloy of which, by virtue of Note 5, it is classified; and
(c) A cermet of heading 81.13 is regarded as a single base metal.
8. In this Section, the following expressions have the meanings hereby
assigned to them
(a) Waste and scrap
Metal waste and scrap from the manufacture or mechanical working of metals,
and metal goods definitely not usable as such because of breakage,
cutting-up, wear or other reasons.
(b) Powders
Products of which 90 % or more by weight passes through a sieve having a
mesh aperture of 1 mm.
Chú giải chương
1. Ngoài các mặt hàng như đèn hàn, bộ bệ rèn xách tay, các loại đá mài có lắp gá đỡ, bộ sửa móng tay hoặc móng chân, và các mặt hàng thuộc nhóm 82.09, Chương này chỉ bao gồm các sản phẩm có lưỡi, cạnh sắc, bề mặt làm việc hoặc bộ phận làm việc khác bằng:(a) Kim loại cơ bản;
(b) Carbide kim loại hoặc gốm kim loại;
(c) Đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) gắn với nền kim loại cơ bản, carbide kim loại hoặc gốm kim loại; hoặc
(d) Vật liệu mài gắn với nền kim loại cơ bản, với điều kiện các sản phẩm đó có răng cắt, đường máng, đường rãnh soi hoặc tương tự, bằng kim loại cơ bản, các sản phẩm đó vẫn giữ được đặc tính và chức năng sau khi được gắn với vật liệu mài.
2. Các bộ phận bằng kim loại cơ bản của các sản phẩm thuộc Chương này được phân loại theo các sản phẩm đó, trừ các bộ phận được chi tiết riêng và tay cầm cho các loại dụng cụ cầm tay (nhóm 84.66). Tuy nhiên, các bộ phận có công dụng chung nêu trong Chú giải 2 Phần XV được loại trừ khỏi Chương này trong mọi trường hợp.
Đầu, lưỡi dao và lưỡi cắt của máy cạo râu dùng điện hoặc tông đơ cắt tóc dùng điện được xếp vào nhóm 85.10.
3. Bộ gồm một hoặc nhiều dao thuộc nhóm 82.11 và ít nhất là một số lượng tương đương các sản phẩm thuộc nhóm 82.15 được phân loại trong nhóm 82.15.
Chapter description
1. Apart from blow lamps, portable forges, grinding wheels with frameworks, manicure or pedicure sets, and goods of heading 82.09, this Chapter covers only articles with a blade, working edge, working surface or other working part of:(a) Base metal;
(b) Metal carbides or cermets;
(c) Precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed) on a support of base metal, metal carbide or cermet; or
(d) Abrasive materials on a support of base metal, provided that the articles have cutting teeth, flutes, grooves, or the like, of base metal, which retain their identity and function after the application of the abrasive.
2. Parts of base metal of the articles of this Chapter are to be classified with the articles of which they are parts, except parts separately specified as such and tool-holders for hand tools (heading 84.66). However, parts of general use as defined in Note 2 to Section XV are in all cases excluded from this Chapter.
Heads, blades and cutting plates for electric shavers or electric hair clippers are to be classified in heading 85.10.
3. Sets consisting of one or more knives of heading 82.11 and at least an equal number of articles of heading 82.15 are to be classified in heading 82.15.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Để gia công kim loại |
Dao phay bạch kim 2 (3me) E5C72020, bằng thép, dùng cho máy công cụ, hàng mới 100%... (mã hs dao phay bạch k/ mã hs của dao phay bạc) |
Dao phay JJ TOOLS 4HEMG010025S06 F1.0, bằng thép, dùng cho máy công cụ, hàng mới 100%... (mã hs dao phay jj too/ mã hs của dao phay jj) |
Dao phay hợp kim YG 4HEM015040S06 (F1.5)- JJTOOLS, bằng thép, dùng cho máy công cụ, hàng mới 100%... (mã hs dao phay hợp ki/ mã hs của dao phay hợp) |
Lưỡi dao cắt kim loại Ballmill 1RX2X10X50XS4 (2HRB020100S04)... (mã hs lưỡi dao cắt ki/ mã hs của lưỡi dao cắt) |
Dao phay 3800-4... (mã hs dao phay 38004/ mã hs của dao phay 380) |
Dao phay 3627-20... (mã hs dao phay 36272/ mã hs của dao phay 362) |
Dao phay 6737-15.6... (mã hs dao phay 67371/ mã hs của dao phay 673) |
Mũi phay SE1802T (16D)... (mã hs mũi phay se1802/ mã hs của mũi phay se1) |
Mũi phay 2F-020-060-050... (mã hs mũi phay 2f020/ mã hs của mũi phay 2f) |
Mũi phay 2F-030-060-050... (mã hs mũi phay 2f030/ mã hs của mũi phay 2f) |
Mũi phay LC2F-060-060-050... (mã hs mũi phay lc2f0/ mã hs của mũi phay lc2) |
Mũi phay LC2F-100-100-075... (mã hs mũi phay lc2f1/ mã hs của mũi phay lc2) |
Mũi phay LC4F-200-200-100... (mã hs mũi phay lc4f2/ mã hs của mũi phay lc4) |
Mũi phay 2N2FR-060-060-075... (mã hs mũi phay 2n2fr/ mã hs của mũi phay 2n2) |
Mũi phay LC2FR-030-060-100... (mã hs mũi phay lc2fr/ mã hs của mũi phay lc2) |
Mũi phay LCC2F-120-120-100... (mã hs mũi phay lcc2f/ mã hs của mũi phay lcc) |
Mũi phay LCC4F-160-160-100... (mã hs mũi phay lcc4f/ mã hs của mũi phay lcc) |
Mũi phay N2FDR-010-040-050-EL12... (mã hs mũi phay n2fdr/ mã hs của mũi phay n2f) |
Mũi phay N2FRDR-005-040-050-EL6... (mã hs mũi phay n2frdr/ mã hs của mũi phay n2f) |
Mũi phay 2N2FRDR-030-040-075-EL16... (mã hs mũi phay 2n2frd/ mã hs của mũi phay 2n2) |
Dao cắt bằng thép có đường kính ngoài là 42mm, đường kính trong 16mm, gồm 12 răng cắt. Chất liệu bằng thép. Dùng cho máy gia công cơ khí. Mã sản phẩm: PH2. Hàng mới 100%. SX tại Đài Loan... (mã hs dao cắt bằng th/ mã hs của dao cắt bằng) |
Mũi dao phay WXL-2D-DE 1 (3182010), chất liệu thép, dùng cho máy gia công kim loại, nhà sx OSG. Hàng mới 100%... (mã hs mũi dao phay wx/ mã hs của mũi dao phay) |
Mũi dao tiện bằng thép CCMT060204HQ CA6525 dùng cho máy gia công cơ khí... (mã hs mũi dao tiện bằ/ mã hs của mũi dao tiện) |
Mũi phay (dạng lưỡi cắt dùng cho máy), nhãn hiệu MISUMI, code: T-TSC-HEM3S5.5-KN27... (mã hs mũi phay dạng/ mã hs của mũi phay dạ) |
Dao cắt DNMG150612MS/KCU10. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal... (mã hs dao cắt dnmg150/ mã hs của dao cắt dnmg) |
Dao cắt SNMG190616RP/KCU10. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal... (mã hs dao cắt snmg190/ mã hs của dao cắt snmg) |
Dao cắt VBMT160408LF KC5010. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal... (mã hs dao cắt vbmt160/ mã hs của dao cắt vbmt) |
Dao cắt WNMG080408RP KC5010. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal... (mã hs dao cắt wnmg080/ mã hs của dao cắt wnmg) |
Dao cắt EG0300M03P04GUP/KCU10. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal... (mã hs dao cắt eg0300m/ mã hs của dao cắt eg03) |
Dao cắt EG0400M04P04GUP KCU10. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal... (mã hs dao cắt eg0400m/ mã hs của dao cắt eg04) |
Dao cắt EG0500M05P08GUP KCU10. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal... (mã hs dao cắt eg0500m/ mã hs của dao cắt eg05) |
Dao cắt EG0600M06P04GUP KCU10. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal... (mã hs dao cắt eg0600m/ mã hs của dao cắt eg06) |
Dao cắt A4G0305M03U02GMP/KC5010. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal... (mã hs dao cắt a4g0305/ mã hs của dao cắt a4g0) |
Dao cắt A4G0405M04U04GMP/KC5010. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal... (mã hs dao cắt a4g0405/ mã hs của dao cắt a4g0) |
ALG-1.66L17 phi 1.66L17, dùng cho máy gia công kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs alg166l17 phi/ mã hs của alg166l17) |
Dao doa ALG-1.76L17 phi 1.76L17, dùng cho máy gia công kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs dao doa alg17/ mã hs của dao doa alg) |
Dao doa ALG-2.72L20 phi 2.72L20, dùng cho máy gia công kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs dao doa alg27/ mã hs của dao doa alg) |
Dao tiện bằng thép SCGT120404AU DC210 phi 3.0mm dùng cho máy CNC để gia công kim loại, hàng mới 100%... (mã hs dao tiện bằng t/ mã hs của dao tiện bằn) |
Cán dao, SVJBR2020K-16N, dùng trong máy gia công cơ khí, mới 100%... (mã hs cán dao svjbr2/ mã hs của cán dao svj) |
Dụng cụ cắt bằng sắt, CPMH090304 CA5525, dùng trong máy gia công cơ khí, mới 100%... (mã hs dụng cụ cắt bằn/ mã hs của dụng cụ cắt) |
Dao TARO chất liệu bằng thép hợp kim, dùng cho máy gia công kim loại PT1/8-28. Hàng mới 100%... (mã hs dao taro chất l/ mã hs của dao taro chấ) |
Dao cắt 101055423102 bằng thép dùng để cắt chân linh kiện điện tử, phụ kiện máy cắt... (mã hs dao cắt 1010554/ mã hs của dao cắt 1010) |
Dao doa bằng thép OVDS0100... (mã hs dao doa bằng th/ mã hs của dao doa bằng) |
Dao dưới khuôn 6E4672. Hàng mới 100%... (mã hs dao dưới khuôn/ mã hs của dao dưới khu) |
Dao trên khuôn 6E4672. Hàng mới 100%... (mã hs dao trên khuôn/ mã hs của dao trên khu) |
Dao cắt phôi thừa Washer TQ3460. Hàng mới 100%... (mã hs dao cắt phôi th/ mã hs của dao cắt phôi) |
Lưỡi cắt dùng cho khuôn dập 072P-174-A12-106... (mã hs lưỡi cắt dùng c/ mã hs của lưỡi cắt dùn) |
Dao cắt kim loại 107-312-WV, 2 chiếc/ 1 bộ, dùng cho máy gia công kim loại, hiệu KODERA, hàng mới 100%... (mã hs dao cắt kim loạ/ mã hs của dao cắt kim) |
Dao phay rãnh TC 12X4... (mã hs dao phay rãnh t/ mã hs của dao phay rãn) |
Dao tiện rãnh Hợp Kim VA3813010... (mã hs dao tiện rãnh h/ mã hs của dao tiện rãn) |
Phay ngón hợp kim D2mm,2 Lưỡi Cắt, AEMM 2... (mã hs phay ngón hợp k/ mã hs của phay ngón hợ) |
Phay ngón phủ DLC D6mm, 3 lưỡi cắt, HC-DLC-3AEMM3... (mã hs phay ngón phủ d/ mã hs của phay ngón ph) |
Phay ngón cổ dài D3mmxLc20mm, 3 lưỡi cắt, NEC-3AEMM OD 3x20... (mã hs phay ngón cổ dà/ mã hs của phay ngón cổ) |
Dao tiện BLMP0904R-M TT2510 dùng cho máy CNC để gia công kim loại.Hàng mới 100%... (mã hs dao tiện blmp09/ mã hs của dao tiện blm) |
Dao tiện CNMG120404VQ CN2000 dùng cho máy CNC để gia công kim loại.Hàng mới 100%... (mã hs dao tiện cnmg12/ mã hs của dao tiện cnm) |
Dao tiện TPKN1603PPSR-EM DP9320idùng cho máy CNC để gia công kim loại.Hàng mới 100%... (mã hs dao tiện tpkn16/ mã hs của dao tiện tpk) |
Mảnh cắt CNMG120408-LP-MC6025, Dùng cho máy CNC. Mới 100%.... (mã hs mảnh cắt cnmg12/ mã hs của mảnh cắt cnm) |
Mảnh cắt VNMG160404-FS-NX2525, Dùng cho máy CNC. Mới 100%.... (mã hs mảnh cắt vnmg16/ mã hs của mảnh cắt vnm) |
Mảnh cắt SEMT13T3AGSN-JM-F7030, Dùng cho máy CNC. Mới 100%.... (mã hs mảnh cắt semt13/ mã hs của mảnh cắt sem) |
Mảnh cắt TNGG160404R-FS-NX2525, Dùng cho máy CNC. Mới 100%.... (mã hs mảnh cắt tngg16/ mã hs của mảnh cắt tng) |
Mảnh cắt MMT16ER100ISO-S-VP15TF, Dùng cho máy CNC. Mới 100%.... (mã hs mảnh cắt mmt16e/ mã hs của mảnh cắt mmt) |
Mảnh cắt AOMT123620PEER-M-VP15TF, Dùng cho máy CNC. Mới 100%.... (mã hs mảnh cắt aomt12/ mã hs của mảnh cắt aom) |
Mảnh cắt GY2M0600J080N-MM-VP20RT, Dùng cho máy CNC. Mới 100%.... (mã hs mảnh cắt gy2m06/ mã hs của mảnh cắt gy2) |
Mảnh Cắt XDGT1550PDER-G20-VP15TF, Dùng cho máy CNC. Mới 100%.... (mã hs mảnh cắt xdgt15/ mã hs của mảnh cắt xdg) |
Mũi dao cắt có gắn kim cương nhân tạo dùng cho máy CNC- Mã hàng: VN-5NZ-012, Hàng mới 100%... (mã hs mũi dao cắt có/ mã hs của mũi dao cắt) |
Dao chuốt: KFM KPH, bằng thép hợp kim.Hãng sx: MITSUBISHI MATERIALS, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%.... (mã hs dao chuốt kfm/ mã hs của dao chuốt k) |
Dao phay: 4MCD0300, bằng thép hợp kim.Hãng sx: MITSUBISHI MATERIALS, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%.... (mã hs dao phay 4mcd0/ mã hs của dao phay 4m) |
Dao phay: MP2SBR0100, bằng thép hợp kim.Hãng sx: MITSUBISHI MATERIALS, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%.... (mã hs dao phay mp2sb/ mã hs của dao phay mp) |
Mảnh cắt: MGTR43125-NX2525, bằng thép hợp kim.Hãng sx: MITSUBISHI MATERIALS, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%.... (mã hs mảnh cắt mgtr4/ mã hs của mảnh cắt mg) |
Mảnh cắt: CNMG120408-MJ-VP05RT, bằng thép hợp kim.Hãng sx: MITSUBISHI MATERIALS, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%.... (mã hs mảnh cắt cnmg1/ mã hs của mảnh cắt cn) |
Mảnh cắt: CPMH090304-MV-UE6020, bằng thép hợp kim.Hãng sx: MITSUBISHI MATERIALS, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%.... (mã hs mảnh cắt cpmh0/ mã hs của mảnh cắt cp) |
Mảnh cắt: TNMG160408-SH-NX3035, bằng thép hợp kim.Hãng sx: MITSUBISHI MATERIALS, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%.... (mã hs mảnh cắt tnmg1/ mã hs của mảnh cắt tn) |
Mảnh cắt: TPMH110304-MV-VP15TF, bằng thép hợp kim.Hãng sx: MITSUBISHI MATERIALS, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%.... (mã hs mảnh cắt tpmh1/ mã hs của mảnh cắt tp) |
Mảnh cắt: NP-CCGW09T308GA2-BC8020, bằng thép hợp kim.Hãng sx: MITSUBISHI MATERIALS, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%.... (mã hs mảnh cắt npcc/ mã hs của mảnh cắt np) |
Mảnh cắt: NP-TPGB110304GA3-BC8120, bằng thép hợp kim.Hãng sx: MITSUBISHI MATERIALS, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%.... (mã hs mảnh cắt nptp/ mã hs của mảnh cắt np) |
Lưỡi dao trong bằng đồng (22*10.5)mm, Linh kiện thay thế của máy sản xuất thép ống, mới 100%... (mã hs lưỡi dao trong/ mã hs của lưỡi dao tro) |
Dao khắc loại 120 độ dùng cho máy khắc Hell K500-G3. Hàng mới 100%... (mã hs dao khắc loại 1/ mã hs của dao khắc loạ) |
Mũi dao cắt loại sliding shoe inner part dùng cho máy khắc K500-G3. Hàng mới 100%... (mã hs mũi dao cắt loạ/ mã hs của mũi dao cắt) |
Dao phay của máy CNC- Reamer KA1369-1,mới 100%... (mã hs dao phay của má/ mã hs của dao phay của) |
Dao khoan (dùng cho máy CNC tiện)-Drill KB1029V, mới 100%... (mã hs dao khoan dùng/ mã hs của dao khoan d) |
Dao tiện của máy CNC- Reamer KK101268MB45T30 GJP-0310"SCH",mới 100%... (mã hs dao tiện của má/ mã hs của dao tiện của) |
Dao chuốt bằng thép dùng cho máy gia công kim loại, loại BR-10001-R-VP, seri No. SL3006. Hàng cũ đã qua sử dụng.... (mã hs dao chuốt bằng/ mã hs của dao chuốt bằ) |
Lưỡi dao tiện dùng cho máy tiện kim loại,TSV 33, Hàng mới 100%.... (mã hs lưỡi dao tiện d/ mã hs của lưỡi dao tiệ) |
Dao (linh kiện của máy dập tanshi) JACKET CRIMPER 1986-08... (mã hs dao linh kiện/ mã hs của dao linh ki) |
Dao dập (linh kiện của máy dập tanshi,hàng mới 100%) ANVIL1983-08... (mã hs dao dập linh k/ mã hs của dao dập lin) |
Phụ tùng máy phay- Dao phay vằn PCD Rb10(PCD Notching insert Rb10), Xuất xứ Italy, Hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng máy ph/ mã hs của phụ tùng máy) |
Dao dập của máy dập, Hàng mới 100%... (mã hs dao dập của máy/ mã hs của dao dập của) |
Mũi phay phi 10 bằng thép, kích thước 75*40*25*10mm (dùng cho máy gia công nhôm), hàng mới 100%... (mã hs mũi phay phi 10/ mã hs của mũi phay phi) |
Dao dập đầu nối bằng thép không gỉ dùng cho máy cơ khí, mã E-2555, hàng mới 100%... (mã hs dao dập đầu nối/ mã hs của dao dập đầu) |
Dao doa CSRM0372, hãng sx Mitsubishi,bằng thép hợp kim, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%... (mã hs dao doa csrm037/ mã hs của dao doa csrm) |
Dao máy mài (WORK SUPPORT BLADE P/N.EL-1944-0080-K)... (mã hs dao máy mài wo/ mã hs của dao máy mài) |
Dao phay răng của máy phay (HOBBING CUTTER P/N. TR-558)... (mã hs dao phay răng c/ mã hs của dao phay răn) |
Lưỡi cắt bằng hợp kim gia công sản phẩm kim loại_ZXMT030203GM-E... (mã hs lưỡi cắt bằng h/ mã hs của lưỡi cắt bằn) |
Dao cắt gọt bavia của sản phẩm- bằng hợp kim (dùng cho máy tiện)_2.5DA... (mã hs dao cắt gọt bav/ mã hs của dao cắt gọt) |
Mũi phay bằng thép 1F*D1*3.5*45L*S6. dùng cho máy CNC. Hàng mới 100%... (mã hs mũi phay bằng t/ mã hs của mũi phay bằn) |
Dao cắt thép... (mã hs dao cắt thép/ mã hs của dao cắt thép) |
Dao tiện 3PHT150504R-AL K10 phi 10.7mm dùng cho máy CNC để gia công kim loại, hàng mới 100%... (mã hs dao tiện 3pht15/ mã hs của dao tiện 3ph) |
Chíp CCGW040104NE KPD001 dùng để gia công kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs chíp ccgw040104/ mã hs của chíp ccgw040) |
Chíp CCGW060204NE KPD001 dùng để gia công kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs chíp ccgw060204/ mã hs của chíp ccgw060) |
Chíp EZBR075070-005NB GW05 dùng để gia công kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs chíp ezbr075070/ mã hs của chíp ezbr075) |
Chíp tiện ren 16ERM AG60 IC908 dùng để gia công kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs chíp tiện ren 1/ mã hs của chíp tiện re) |
Dao phay HHRS 6060-05-210 phi 6 R=0.5 I=21 dùng để gia công kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs dao phay hhrs 6/ mã hs của dao phay hhr) |
Mảnh cắt gia công kim loại POB300 ST20E. Hàng mới 100%... (mã hs mảnh cắt gia cô/ mã hs của mảnh cắt gia) |
Lưỡi cắt C255x120 (P-68018), dùng để cắt nhôm. Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi cắt c255x1/ mã hs của lưỡi cắt c25) |
Dao phay endmill, BYE 2015, phi 1.5mm, dùng trong máy CNC để gia công kim loại, hàng mới 100%... (mã hs dao phay endmil/ mã hs của dao phay end) |
Dao Tiện (Cutter) 4.5X6.05X120L, hàng mới 100%-,... (mã hs dao tiện cutte/ mã hs của dao tiện cu) |
Mảnh cắt bằng hợp kim, mã CCGW09T304N2 (KB601), hiệu Koher, dùng để gia công kim loại, mới 100%.... (mã hs mảnh cắt bằng h/ mã hs của mảnh cắt bằn) |
Mũi dao tiện bằng thép TNMG160404PG PV710 dùng cho máy gia công kim loại... (mã hs mũi dao tiện bằ/ mã hs của mũi dao tiện) |
Khớp nối chỉnh lưu-1/4x6mm-Hàng mới 100%... (mã hs khớp nối chỉnh/ mã hs của khớp nối chỉ) |
Dao phay hợp HKC DC25*30*d20*180L-2F, hàng mới 100%... (mã hs dao phay hợp hk/ mã hs của dao phay hợp) |
Mảnh dao CCMW060202F-NB (Dùng cho máy tiện CNC để gia công kim loại), hàng mới 100%... (mã hs mảnh dao ccmw06/ mã hs của mảnh dao ccm) |
Dao phay hợp kim Coban S812HA6.0 sử dụng cho máy phay dùng gia công khuôn đúc, hàng mới 100%... (mã hs dao phay hợp ki/ mã hs của dao phay hợp) |
Dao dưới kích thước 14x20x2, hàng mới 100%... (mã hs dao dưới kích t/ mã hs của dao dưới kíc) |
Dao trên kích thước 14x22x2, hàng mới 100%... (mã hs dao trên kích t/ mã hs của dao trên kíc) |
Dao bóc vỏ dây điện R0.230- PUNCH 3, hàng mới 100%... (mã hs dao bóc vỏ dây/ mã hs của dao bóc vỏ d) |
Dao phay MST100X030.Hàng mới 100%... (mã hs dao phay mst100/ mã hs của dao phay mst) |
Dao phay SMS30DX1.7TX6HXC0.6(30NT), Dùng cho máy CNC.Hàng mới 100%... (mã hs dao phay sms30d/ mã hs của dao phay sms) |
Dao phay SMS45DX2.1TX15.875XC0.8(46NT), Dùng cho máy CNC. Hàng mới 100%... (mã hs dao phay sms45d/ mã hs của dao phay sms) |
Lưỡi cắt bằng thép dùng cho máy gia công kim loại DTC 2 TT9030. Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi cắt bằng t/ mã hs của lưỡi cắt bằn) |
Mảnh cắt 120308/ P30, hãng BIG, hàng mới 100%... (mã hs mảnh cắt 120308/ mã hs của mảnh cắt 120) |
Mảnh cắt 150412/ P30, hãng BIG, hàng mới 100%... (mã hs mảnh cắt 150412/ mã hs của mảnh cắt 150) |
Mảnh cắt CPMH080208HQ CA5525, hãng KYOCERA, hàng mới 100%... (mã hs mảnh cắt cpmh08/ mã hs của mảnh cắt cpm) |
Mảnh cắt GMM3020-020 MS PR930, hãng KYOCERA, hàng mới 100%... (mã hs mảnh cắt gmm302/ mã hs của mảnh cắt gmm) |
Mảnh cắt R390-180631M-PM:4220, hãng Sandvik, hàng mới 100%... (mã hs mảnh cắt r3901/ mã hs của mảnh cắt r39) |
Mảnh cắt PNMU1205ANER-SM PR1225, hãng KYOCERA, hàng mới 100%... (mã hs mảnh cắt pnmu12/ mã hs của mảnh cắt pnm) |
Mũi cắt (bằng kim loại) 37-091, hãng sản xuất BIG, hàng mới 100%... (mã hs mũi cắt bằng k/ mã hs của mũi cắt bằn) |
Mũi phay Nachi 3 mm, hàng mới 100%... (mã hs mũi phay nachi/ mã hs của mũi phay nac) |
Mũi phay 6 mm- China, hàng mới 100%... (mã hs mũi phay 6 mm/ mã hs của mũi phay 6 m) |
Mũi phay 8 mm- China, hàng mới 100%... (mã hs mũi phay 8 mm/ mã hs của mũi phay 8 m) |
Kéo cắt giấy (D), hàng mới 100%... (mã hs kéo cắt giấy d/ mã hs của kéo cắt giấy) |
Mảnh cắt JDMT150508R JP4120 bằng kim loại, dùng cho máy phay kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs mảnh cắt jdmt15/ mã hs của mảnh cắt jdm) |
Mảnh cắt RDEN2004M0TN HC844 bằng kim loại, dùng cho máy phay kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs mảnh cắt rden20/ mã hs của mảnh cắt rde) |
Dao phay gắn mảnh MCD F6x40, bằng hợp kim dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%... (mã hs dao phay gắn mả/ mã hs của dao phay gắn) |
Dao tiện gắn mảnh MCD 10x10xL100, bằng hợp kim dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%... (mã hs dao tiện gắn mả/ mã hs của dao tiện gắn) |
Dao phay Carbide 2R*8*4*2T*50... (mã hs dao phay carbid/ mã hs của dao phay car) |
Dao PCD D10*80L*12Y, hàng mới 100%... (mã hs dao pcd d10*80l/ mã hs của dao pcd d10*) |
Dao phay D8x45x80x3F, hàng mới 100%... (mã hs dao phay d8x45x/ mã hs của dao phay d8x) |
Dao phay D2*5L*D4*50L, hàng mới 100%... (mã hs dao phay d2*5l*/ mã hs của dao phay d2*) |
Dao phay D2*10L*D6*60L, hàng mới 100%... (mã hs dao phay d2*10l/ mã hs của dao phay d2*) |
Dao phay D3*15L*D6*70L, hàng mới 100%... (mã hs dao phay d3*15l/ mã hs của dao phay d3*) |
Dao phay D4*20L*D6*70L, hàng mới 100%... (mã hs dao phay d4*20l/ mã hs của dao phay d4*) |
Dao phay D1.5*5L*D3*50L, hàng mới 100%... (mã hs dao phay d15*5/ mã hs của dao phay d1) |
Dao phay D12*30*D12*80L, hàng mới 100%... (mã hs dao phay d12*30/ mã hs của dao phay d12) |
Dao phay D2.5*20L*D4*70L, hàng mới 100%... (mã hs dao phay d25*2/ mã hs của dao phay d2) |
Dao phay D3.15*20L*D6*60L, hàng mới 100%... (mã hs dao phay d315*/ mã hs của dao phay d3) |
Dao phay D4*17L*D4*60L*3F, hàng mới 100%... (mã hs dao phay d4*17l/ mã hs của dao phay d4*) |
Dao carbider D3.97*6*D10*60L, hàng mới 100%... (mã hs dao carbider d3/ mã hs của dao carbider) |
Dao phay đầu tròn D6*R1*35*80L, hàng mới 100%... (mã hs dao phay đầu tr/ mã hs của dao phay đầu) |
CNT D6*90do*70L (Dao phay vát mép), hàng mới 100%... (mã hs cnt d6*90do*70l/ mã hs của cnt d6*90do*) |
Dao PCD D4.55*5.5L*D8.5*17L*D10*70L, hàng mới 100%... (mã hs dao pcd d455*5/ mã hs của dao pcd d45) |
Dao phay D4.5*5.5L*D8.5*17L*D10*70L, hàng mới 100%... (mã hs dao phay d45*5/ mã hs của dao phay d4) |
Dao phay chữ T D8.5*4.5*D3.5*3.5*D6*60T, hàng mới 100%... (mã hs dao phay chữ t/ mã hs của dao phay chữ) |
Dao phay góc (Corner Tool) D4*R0.5*D5*70L, hàng mới 100%... (mã hs dao phay góc c/ mã hs của dao phay góc) |
Dao phay D8*45*80*3F, hàng mới 100%... (mã hs dao phay d8*45*/ mã hs của dao phay d8*) |
Dao phay D8*25*60L*3F, hàng mới 100%... (mã hs dao phay d8*25*/ mã hs của dao phay d8*) |
Dao phay D10*25L*D10*70L, hàng mới 100%... (mã hs dao phay d10*25/ mã hs của dao phay d10) |
Dao phay D4.15*20L*D6*60L, hàng mới 100%... (mã hs dao phay d415*/ mã hs của dao phay d4) |
CNT D5*60do*70L (Dao phay vát mép), hàng mới 100%... (mã hs cnt d5*60do*70l/ mã hs của cnt d5*60do*) |
CNT D5*90do*70L (Dao phay vát mép), hàng mới 100%... (mã hs cnt d5*90do*70l/ mã hs của cnt d5*90do*) |
CNT D8*60do*70L (Dao phay vát mép), hàng mới 100%... (mã hs cnt d8*60do*70l/ mã hs của cnt d8*60do*) |
Lưỡi dao 28*8*1mm (thép)... (mã hs lưỡi dao 28*8*1/ mã hs của lưỡi dao 28*) |
Lưỡi dao 50*8*1mm (thép)... (mã hs lưỡi dao 50*8*1/ mã hs của lưỡi dao 50*) |
Lưỡi dao 1927/2929158.5*79.1*0.7mm (thép)... (mã hs lưỡi dao 1927/2/ mã hs của lưỡi dao 192) |
Lưỡi dao ngoài S9 33*28*23.6*0.7mm (thép)... (mã hs lưỡi dao ngoài/ mã hs của lưỡi dao ngo) |
Dao SPMT110408-EMTT7080 vật liệu thép, dùng để cắt gọt kim loại. Hàng mới 100%... (mã hs dao spmt110408/ mã hs của dao spmt1104) |
Mũi dao tiện: YWMT11T204-ZF:T9225... (mã hs mũi dao tiện y/ mã hs của mũi dao tiện) |
Cán dao tiện: TDS200F25-3... (mã hs cán dao tiện t/ mã hs của cán dao tiện) |
Dao dùng để gia công pulley bằng thép ASP30 HSS with PGGT 57-140, hàng mới... (mã hs dao dùng để gia/ mã hs của dao dùng để) |
Lưỡi cắt bằng hợp kim gia công sản phẩm kim loại, mã 420*102*12/3T (Tạm xuất sửa chữa theo dòng hàng số 7 TK: 102467390800)... (mã hs lưỡi cắt bằng h/ mã hs của lưỡi cắt bằn) |
Lưỡi dao bằng kim loại dùng cho máy tiện kim loại, kích thước 250*116*15mm (Tạm xuất sửa chữa theo dòng hàng số 23 TK: 102636445110)... (mã hs lưỡi dao bằng k/ mã hs của lưỡi dao bằn) |
Mũi phay GSX20300C-1.5D... (mã hs mũi phay gsx203/ mã hs của mũi phay gsx) |
Mũi dao tiện GER200-010A TN6020... (mã hs mũi dao tiện ge/ mã hs của mũi dao tiện) |
Mũi dao tiện EPGT040104L-W08 SH730... (mã hs mũi dao tiện ep/ mã hs của mũi dao tiện) |
Mũi dao tiện GDM3020N-025PM PR1225... (mã hs mũi dao tiện gd/ mã hs của mũi dao tiện) |
Mũi dao tiện 880-02 02 04H-C-LM 1044... (mã hs mũi dao tiện 88/ mã hs của mũi dao tiện) |
Lưỡi cắt DBC15-R075-8.5-L51 AlCrN (010512)... (mã hs lưỡi cắt dbc15/ mã hs của lưỡi cắt dbc) |
Mũi phay MSX440 (phi 6xl13x6) 08-00144-00600... (mã hs mũi phay msx440/ mã hs của mũi phay msx) |
Mảnh cắt HPBR0303-005 PR930... (mã hs mảnh cắt hpbr03/ mã hs của mảnh cắt hpb) |
Mũi dao tiện CB07RS-B VP15TF... (mã hs mũi dao tiện cb/ mã hs của mũi dao tiện) |
Mũi dao tiện SHFS025R005S TM4... (mã hs mũi dao tiện sh/ mã hs của mũi dao tiện) |
Mũi dao tiện SBG040100RB-S ZM3... (mã hs mũi dao tiện sb/ mã hs của mũi dao tiện) |
Mũi dao tiện GTMH32100RGX01 DM4... (mã hs mũi dao tiện gt/ mã hs của mũi dao tiện) |
NHATMINH30-Dao phay MS4MCD1200,bằng thép hợp kim, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%... (mã hs nhatminh30dao/ mã hs của nhatminh30d) |
OKAZAKI01-Dao phay CCS3AS120-090,bằng thép hợp kim, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%... (mã hs okazaki01dao p/ mã hs của okazaki01da) |
MITSUBISHI08-Mảnh cắt WBGT020104L-F-NX2525,bằng thép hợp kim, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%... (mã hs mitsubishi08mả/ mã hs của mitsubishi08) |
MITSUBISHI039-Mảnh cắt WBGTL30202L-F-NX2525,bằng thép hợp kim, phụ tùng dùng cho máy gia công kim loại, mới 100%... (mã hs mitsubishi039m/ mã hs của mitsubishi03) |
Mảnh cắt IC308 DGN 2002J... (mã hs mảnh cắt ic308/ mã hs của mảnh cắt ic3) |
Mũi dao tiện DGN3102J IC328... (mã hs mũi dao tiện dg/ mã hs của mũi dao tiện) |
Mũi dao tiện DM4 VCGT110302MYL... (mã hs mũi dao tiện dm/ mã hs của mũi dao tiện) |
Mũi dao tiện PICCOR050.2-15 IC228... (mã hs mũi dao tiện pi/ mã hs của mũi dao tiện) |
Dao cạo bavia BN1010, bằng thép, dùng để gia công kim loại. Mới 100%... (mã hs dao cạo bavia b/ mã hs của dao cạo bavi) |
Dao phay 3627-20 (EMC020.0)... (mã hs dao phay 36272/ mã hs của dao phay 362) |
Dao vát mép D10x23x75Lx90... (mã hs dao vát mép d10/ mã hs của dao vát mép) |
Mũi dao tiện: GTGN16EL/IR120-0.05:SH730... (mã hs mũi dao tiện g/ mã hs của mũi dao tiện) |
Mũi dao tiện ZM3 SBFS060R005H... (mã hs mũi dao tiện zm/ mã hs của mũi dao tiện) |
Mũi dao tiện LOMU100404ER-GM PR1525... (mã hs mũi dao tiện lo/ mã hs của mũi dao tiện) |
Dao Phay/ ENDMILL. Xuất 25 cái theo mục 2 của TK: 101577177440/G51 ngày 28/08/2017... (mã hs dao phay/ endmi/ mã hs của dao phay/ en) |
MŨI DAO TT32R6000 PR1115... (mã hs mũi dao tt32r60/ mã hs của mũi dao tt32) |
MŨI DAO VBMT110304-PF 4325... (mã hs mũi dao vbmt110/ mã hs của mũi dao vbmt) |
MŨI DAO TGF32R250-010 PR1215... (mã hs mũi dao tgf32r2/ mã hs của mũi dao tgf3) |
MŨI DAO WBMT060104L-DP PR1025... (mã hs mũi dao wbmt060/ mã hs của mũi dao wbmt) |
MŨI DAO DCET11T304MFR-U PR1425... (mã hs mũi dao dcet11t/ mã hs của mũi dao dcet) |
MŨI DAO LOMU100408ER-SM PR1535... (mã hs mũi dao lomu100/ mã hs của mũi dao lomu) |
MŨI DAO PNMU1205ANER-GH PR1535... (mã hs mũi dao pnmu120/ mã hs của mũi dao pnmu) |
MŨI DAO CCMT09T304GK(CA515)/TAB00486... (mã hs mũi dao ccmt09t/ mã hs của mũi dao ccmt) |
MŨI DAO TBGT060104L TN60... (mã hs mũi dao tbgt060/ mã hs của mũi dao tbgt) |
MŨI DAO TPGH080204L TN60... (mã hs mũi dao tpgh080/ mã hs của mũi dao tpgh) |
MŨI DAO DCMT11T304GK CA515... (mã hs mũi dao dcmt11t/ mã hs của mũi dao dcmt) |
MŨI DAO SDMT09T204C PR1225... (mã hs mũi dao sdmt09t/ mã hs của mũi dao sdmt) |
MŨI DAO TPMT090204GP PR930... (mã hs mũi dao tpmt090/ mã hs của mũi dao tpmt) |
MŨI DAO CPMH080208HQ CA6515... (mã hs mũi dao cpmh080/ mã hs của mũi dao cpmh) |
MŨI DAO ABS15R4015M PR1225... (mã hs mũi dao abs15r4/ mã hs của mũi dao abs1) |
MŨI DAO VNBTR0411-003 KW10... (mã hs mũi dao vnbtr04/ mã hs của mũi dao vnbt) |
MŨI DAO DCET070202MFL-USF PR1225... (mã hs mũi dao dcet070/ mã hs của mũi dao dcet) |
MŨI DAO EZBR050050HP-015H PR1225... (mã hs mũi dao ezbr050/ mã hs của mũi dao ezbr) |
Mũi khoan SSD013 (CTR-000048-01) (Hàng mới 100%)... (mã hs mũi khoan ssd01/ mã hs của mũi khoan ss) |
Dao phay: DED1010, bằng thép... (mã hs dao phay ded10/ mã hs của dao phay de) |
Mũi khoan LDS 060A (Hàng mới 100%)... (mã hs mũi khoan lds 0/ mã hs của mũi khoan ld) |
Chip ren trong 16-60 độ (10 cái/hộp)... (mã hs chip ren trong/ mã hs của chip ren tro) |
Chíp ren ngoài 16-60 độ (10 cái/hộp)... (mã hs chíp ren ngoài/ mã hs của chíp ren ngo) |
Dao dập (2.5*6.0*59)mm. Hàng mới 100%... (mã hs dao dập 25*6/ mã hs của dao dập 25) |
Dao dập (2.68*6.0*30)mm. Hàng mới 100%... (mã hs dao dập 268*6/ mã hs của dao dập 26) |
Dao dập (3.65*6.5*56.5)mm. Hàng mới 100%... (mã hs dao dập 365*6/ mã hs của dao dập 36) |
Dao dập (phi 5*phi 7*60L)mm. Hàng mới 100%... (mã hs dao dập phi 5*/ mã hs của dao dập phi) |
Dao khoét rãnh, bằng thép hợp kim, đường kính lưỡi 11mm, đường kính thân 12mm, dài 110mm, dùng cho máy gia công cắt gọt kim loại... (mã hs dao khoét rãnh/ mã hs của dao khoét rã) |
Dao tiện CCMT060204HQ (PV720)... (mã hs dao tiện ccmt06/ mã hs của dao tiện ccm) |
Dao tiện DCMT11T304HQ (CA515)... (mã hs dao tiện dcmt11/ mã hs của dao tiện dcm) |
Dao tiện VCMT160408HQ (CA525)... (mã hs dao tiện vcmt16/ mã hs của dao tiện vcm) |
Dao tiện TNMG160404MQ (CA6525)... (mã hs dao tiện tnmg16/ mã hs của dao tiện tnm) |
Dao tiện VCMT080204HQ (CA6525)... (mã hs dao tiện vcmt08/ mã hs của dao tiện vcm) |
Dao tiện WNMG080408TK (PR1305)... (mã hs dao tiện wnmg08/ mã hs của dao tiện wnm) |
Dao tiện GER100-005A (PR1025)... (mã hs dao tiện ger100/ mã hs của dao tiện ger) |
Dao tiện TPGH110304L-H (TN60)... (mã hs dao tiện tpgh11/ mã hs của dao tiện tpg) |
Dao tiện CNMG120408HQ (PR1125)... (mã hs dao tiện cnmg12/ mã hs của dao tiện cnm) |
Dao tiện SOKN13T3AXTN (TN100M)... (mã hs dao tiện sokn13/ mã hs của dao tiện sok) |
Dao tiện TGF32R095-010 (PR930)... (mã hs dao tiện tgf32r/ mã hs của dao tiện tgf) |
Dao tiện TNEG160402R-SSF (TN60)... (mã hs dao tiện tneg16/ mã hs của dao tiện tne) |
Dao tiện WBMT060104L-DP (PR930)... (mã hs dao tiện wbmt06/ mã hs của dao tiện wbm) |
Dao phay trụ phi 12 L100-4me... (mã hs dao phay trụ ph/ mã hs của dao phay trụ) |
Dao trụ cầu D10R1.0L100-4 me... (mã hs dao trụ cầu d10/ mã hs của dao trụ cầu) |
Dao trụ cầu phi 12, R1.0, L110-4me... (mã hs dao trụ cầu phi/ mã hs của dao trụ cầu) |
Dao trụ cầu phay đồng phi 10 R1.0 L24... (mã hs dao trụ cầu pha/ mã hs của dao trụ cầu) |
Dao phay đồng- Dao phay cầu phi 2, R1.0, L12... (mã hs dao phay đồng/ mã hs của dao phay đồn) |
Mũi dao tiện CTP15FRV ZM3... (mã hs mũi dao tiện ct/ mã hs của mũi dao tiện) |
Mũi dao tiện TFD07FR05 ZM3... (mã hs mũi dao tiện tf/ mã hs của mũi dao tiện) |
Dao phay dủng để gia công kim loại FACE MILING CUTTER 25.4x100x50x7x20- Hàng đã qua sử dụng... (mã hs dao phay dủng đ/ mã hs của dao phay dủn) |
Cán dao B105.0016.01... (mã hs cán dao b10500/ mã hs của cán dao b105) |
Dao phay AL-SEEL2050... (mã hs dao phay alsee/ mã hs của dao phay al) |
Mảnh dao R105.0100.4.6 EG35... (mã hs mảnh dao r1050/ mã hs của mảnh dao r10) |
000007 Mũi khoan 4763 1.0 Commodity Code:84661038 EAN-No::4049844053700 |
000010 Mũi khoan 205 3,5 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093014182 |
000010 Mũi khoan 4742 10.0 Commodity Code:84198998 EAN-No::4031093738781 |
000010 Mũi khoan 502186 Commodity Code:85043180 400127326 |
000010 Mũi khoan 512 4,1 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093643597 |
000010 Mũi khoan 5511 12,2 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093617260 |
000010 Mũi khoan 5511 13,5 Commodity Code:82075050 EAN-No::4031093575881 |
000010 Mũi Ta rô 1013 14,0 Commodity Code:82074010 EAN-No::4049844054783 |
000010 Mũi Ta rô 1013 3,0 Commodity Code:82074010 EAN-No::4049844054851 |
000010 Mũi Ta rô 2866 15,875 Commodity Code:82074010 EAN-No::4031093601269 |
000010 Mũi Ta rô 5598 3,0 Commodity Code:84661038 EAN-No::4031093779913 |
000020 Mũi khoan 205 4,2 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093014656 |
000020 Mũi khoan 502186 Commodity Code:85043180 455127326 |
000020 Mũi khoan 5598 6,0 Commodity Code:84661038 EAN-No::4031093779883 |
000020 Mũi Ta rô 1013 3,0 Commodity Code:82074010 EAN-No::4049844054851 |
000020 Mũi Ta rô 2848 9,525 Commodity Code:82074010 EAN-No::4031093600538 |
000020 Mũi Ta rô 2865 7,938 Commodity Code:: 82074010 EAN-No.: 4031093601221 |
000030 Mũi khoan 205 4,5 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093014786 |
000030 Mũi khoan 4744 40.0 Commodity Code:84199085 EAN-No::4031093615860 |
000030 Mũi khoan 5511 16,5 Commodity Code:82075050 EAN-No::4031093575980 |
000030 Mũi Phay 302577455 Commodity Code:82077010 |
000030 Mũi Ta rô 2865 9,525 Commodity Code:: 82074010 EAN-No.: 4031093601238 |
000030 Mũi Ta rô 862 1,4 Commodity Code:82074010 EAN-No::4031093258999 |
000040 Mũi khoan 205 4,77 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093014915 |
000040 Mũi khoan 5511 12,0 Commodity Code::82074010 EAN-No.: 4031093575843 |
000040 Mũi Ta rô 5553 8,0 Commodity Code:82074010 EAN-No::4031093579872 |
000040 Mũi Tarô 2866 19,05 Commodity Code:82074010 EAN-No::4031093601276 |
000050 Mũi khoan 205 4,97 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093015028 |
000050 Mũi khoan 4745 32.0 Commodity Code:84199085 EAN-No::4031093615884 |
000050 Mũi khoan 5514 7,4 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093577021 |
000050 Mũi khoan 5517 2,1 Commodity Code:82075050 EAN-No::4031093578400 |
000050 Mũi Tarô 2865 4,826 Commodity Code:82074010 EAN-No::4031093601207 |
000060 Mũi khoan 205 5,0 Commodity Code: 82075060 EAN-NO: 4031093018042 |
000060 Mũi khoan 396 6,1 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093695091 |
000060 Mũi Ta rô 1013 14,0 Commodity Code:82074010 EAN-No::4049844054783 |
000060 Mũi Tarô 2866 19,05 Commodity Code:82074010 EAN-No::4031093601276 |
000070 Mũi khoan 205 20,0 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093018401 |
000070 Mũi khoan 205 5,2 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093015189 |
000070 Mũi Tarô 2868 7,938 Commodity Code:82074010 EAN-No::4031093610209 |
000080 Mũi khoan 1025 3,2 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093275125 |
000080 Mũi khoan 4769 1.0 Commodity Code:84199085 EAN-No::4031093615976 |
000080 Mũi khoan 5,5 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093015349 |
000080 Mũi khoan 5520 13,5 Commodity Code:82075050 EAN-No::4031093575881 |
000090 Mũi khoan 6,7 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093015790 |
000090 Mũi khoan 653 3,3 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093205269 |
000090 Mũi phay 302575473 Commodity Code:82077010 |
000100 Mũi khoan 205 10,0 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093016797 |
000100 Mũi khoan 205 6,7 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093015790 |
000100 Mũi khoan 4748 1,0 Commodity Code:84199085 EAN-No::4031093615969 SHRINK FITSYSTEM CARRIAGE |
000100 Mũi phay 3030 3,0 Commodity Code::82077010 EAN-No.: 4031093365666 |
000110 Mũi doa 1429 6,0 Commodity Code:82076030 EAN-No::4031093698795 |
000110 Mũi khoan 205 18,0 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093018197 |
000110 Mũi phay 3030 4,0 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093365673 |
000120 Mũi phay 3030 6,0 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093365697 |
000120 Mũi Ta rô 1014 10,0 Commodity Code:: 82074010 EAN-No.: 4049844054677 |
000130 Mũi phay 3030 8,0 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093365703 |
000130 Mũi Ta rô 1014 12,0 Commodity Code:: 82074010 EAN-No.: 4049844054660 |
000140 Mũi phay 3030 10,0 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093365710 |
000140 Mũi Ta rô 130 4,01 Commodity Code:82074030 EAN-No.: 4031093002479 |
000150 Mũi phay 3308 1,5 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093717656 |
000150 Mũi Ta rô 130 5,0 Commodity Code:: 82074030 EAN-No.: 4031093002493 |
000160 Mũi phay 3308 2,0 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093717663 |
000160 Mũi Ta rô 130 8,0 Commodity Code:: 82074030 EAN-No.: 4031093002516 |
000170 Mũi phay 3308 6,0 Commodity Code::82077010 EAN-No: 4031093672016 |
000170 Mũi Ta rô 130 10,0 Commodity Code:: 82074030 EAN-No.: 4031093002523 |
000180 Mũi khoan 3636 8,0 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093672740 |
000180 Mũi Ta rô 854 12,0 Commodity Code:: 82074010 EAN-No.: 4031093257572 |
000190 Mũi khoan 5574 1,5 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093660686 |
000190 Mũi phay 3679 0,8 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093717786 |
000200 Mũi khoan 5511 12,2 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093617260 |
000200 Mũi khoan 5574 3,0 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093660723 |
000200 Mũi phay 3872 6,005 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4049844017382 |
000200 Mũi Ta rô 130 6,0 Commodity Code:: 82074030 EAN-No.: 4031093002509 |
000210 Mũi khoan 3636 8,0 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093672740 |
000210 Mũi khoan 5574 5,0 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093660761 |
000220 Mũi khoan 653 1,7 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093204750 |
000220 Mũi phay 5735 10,0 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093685146 |
000230 Mũi khoan 3561 6,01 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093718592 |
000230 Mũi khoan 5516 2,0 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093577762 |
000240 Mũi khoan 5511 10,1 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093617147 |
000240 Mũi khoan 5516 2,3 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093577793 |
000250 Mũi khoan 5516 2,5 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093577823 |
000250 Mũi khoan 653 3,0 Commodity Code:82075060 EAN-No:4031093205181 |
000260 Mũi khoan 5516 3,0 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093577885 |
000270 Mũi khoan 5516 3,3 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093577922 |
000280 Mũi khoan 5516 4,0 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093578011 |
000290 Mũi khoan 5516 4,2 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093578035 |
000300 Mũi khoan 302394575 Commodity Code:: 82075060 |
000300 Mũi khoan 5516 4,5 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093578073 |
000300 Mũi phay 3872 12,02 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4049844017276 |
000310 Mũi khoan 5516 5,0 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093578134 |
000320 Mũi khoan 5516 5,5 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093578158 |
000330 Mũi khoan 5516 6,0 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093578172 |
000340 Mũi khoan 5516 6,5 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093578196 |
000350 Mũi khoan 5516 6,8 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093578202 |
000360 Mũi khoan 5516 7,0 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093578219 |
000370 Mũi khoan 5516 8,0 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093578257 |
000380 Mũi khoan 5516 8,5 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093578264 |
000390 Mũi khoan 5516 9,0 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093578295 |
000400 Mũi khoan 5516 10,0 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093578318 |
000400 Mũi phay 1017 5,0 Commodity Code:: 82074010 EAN-No.: 404^8440543-1-8 |
000410 Mũi khoan 5516 10,2 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093578325 |
000420 Mũi khoan 5516 11,0 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093578349 |
000430 Mũi khoan 5516 12,0 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093578387 |
000440 Mũi khoan 730 2,0 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093237734 |
000450 Mũi khoan 730 3,0 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093237901 |
000460 Mũi khoan 2463 1,5 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093352253 |
000470 Mũi khoan 2463 1,6 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093352280 |
000480 Mũi khoan 2463 1,7 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093352277 |
000490 Mũi khoan 2463 1,9 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093352291 |
000500 Mũi khoan 2463 2,0 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093352307 |
000500 Mũi phay 3872 10,005 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4049844017320 |
000510 Mũi khoan 2463 2,1 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093352314 |
000520 Mũi khoan 2463 7,3 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093352833 |
000530 Mũi khoan 5511 11,1 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093617208 |
000540 Mũi phay 476 8,0 Commodity Code:: 82076030 EAN-No.: 4031093125086 |
000550 Mũi khoan 280 2,0 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093084376 |
000600 Mũi phay 3872 12,005 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4049844017290 |
000700 Mũi khoan 667 2,5 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093222655 |
000800 Mũi khoan 3899 1,85 Commodity Code:: 82075050 |
000900 Mũi ta rô 963 13,157 Commodidy code:82074010 EAN-No.: 4031093269629 |
001000 Mũi khoan 5519 2,6 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093651455 |
001100 Mũi khoan 6511 3,17 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093786461 |
001200 Mũi khoan 3633 3,0 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093672115 |
001300 Mũi khoan 3633 4,0 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093672122 |
001400 Mũi khoan 3633 5,0 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093672139 |
001500 Mũi khoan 3633 6,0 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093672146 |
001600 Mũi khoan 3633 8,0 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093672160 |
001700 Mũi khoan 3633 10,0 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093672177 |
001800 Mũi khoan 3633 12,0 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093672184 |
001900 Mũi phay 3574 32,0 Commodity Code:: 82077037 EAN-No.: 4031093383646 |
002000 Mũi phay 3577 32,0 Commodity Code:: 82077037 EAN-No.: 4031093383752 |
002100 Mũi ta rô 5554 3,0 Commodity Code:: 82074010 EAN-No.: 4031093745673 |
002200 Mũi khoan 245 26,0 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093076036 |
002300 Mũi khoan 5515 8,6 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093618410 |
002400 Mũi phay 3872 8,01 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4049844017344 |
10MM*100L*M5 : Cán dao |
10MM*150L*M5 : Cán dao |
10-UF440-2ENAL-D100-L075-H30-d10: Dao phay |
12MM*100L*M6 : Cán dao |
12MM*150L*M6: Cán dao |
16MM*100L*M8: Cán dao |
16MM*150L*M8: Cán dao |
16MM*200L*M8 : Cán dao |
1-UF440-2ENAL-D010-L050-H4-d4: Dao phay |
2mm : Dao doa |
2-UF440-2ENAL-D020-L050-H8-d4: Dao phay |
3mm: Dao doa |
3-UF440-2ENAL-D030-L030-H4-d4: Dao phay |
4mm: Dao doa |
4-UF440-2ENAL-D040-L050-H12-d4: Dao phay |
5-UF440-2ENAL-D050-L050-H15-d6: Dao phay |
6-UF440-2ENAL-D060-L060-H18-d6: Dao phay |
8-UF440-2ENAL-D080-L060-H20-d8: Dao phay |
Bánh cán tạo ren cho máy cán ren ( 6 chiếc / bộ) UM-3DX M26*1.0P 25MM*6PCS/SET MATERIAL:SUS - hàng mới 100% |
Bộ dao cắt dây đồng của máy quấn dây rotor động cơ đề (REVOLVING PARTS OF JIG) (Bộ=6 Cái) |
Bộ dao cắt kim loại DIS204/203 dùng cho máy cắt kim loại |
Bộ dao cắt kim loại OMBI dùng cho máy cắt kim loại |
Bộ dao của máy tiện gồm 40 chiếc |
Bộ dao ngoài - KNIFE IN OUTSIDE |
Bộ lưỡi bàodùng cho máy khoan nhãn hiệu Makita ( D-16346 ) |
Bộ lưỡi dao gia công cắt kim loại LP Knife QC K-1 (2lưỡi/bộ) |
Bộ lưỡi dao Máy gia công cắt kim loại LP Knife QC K-1, K-2 (2 lưỡi/bộ) |
Bộ phận của máy cán thép. Lưỡi dao cắt thép (SHEAR BLADE), Kích thước (WOODEN BOX DIMENSION) 1600Lx150Wx100THK, hàng mới 100% |
Cán dao : CER2525M16QHD.Bằng thép,dùng để gia công cơ khí |
cán dao : CFIR 2525 M04.Bằng thép,dùng để gia công cơ khí |
Cán dao 4FESM050-130-06 trong máy CNC |
Cán dao A08X-STLPR09-10AE trong máy CNC |
Cán dao ACLCR1616JX-09FF trong máy CNC |
Cán dao C06J-SWUBR06-07 trong máy CNC |
Cán dao C08L-SCLCR06-10 trong máy CNC |
Cán dao C10N-SCLPR08-12 trong máy CNC |
Cán dao cắt kim loại - FRW D064A080-06-25.4-16 |
Cán dao cắt kim loại SVJNL2525M12 ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Cán dao cắt kim loại SVJNR2525M12 ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Cán dao CUTTING TOOL HANDLE |
Cán dao DCLNR 2525M12-M.Bằng thép,dùng để gia công cơ khí |
Cán dao dùng cho máy CNC trong công nghiệp AX-2020S-09-2 |
Cán dao E341458722963(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Cán dao GFVTR2020K-08AA trong máy CNC |
Cán dao GFVTR2525M-HB trong máy CNC |
Cán dao GIVL1420-1S trong máy CNC |
Cán dao KGBAR2525M22-15 trong máy CNC |
Cán dao KGDFR-50-4B-C trong máy CNC |
Cán dao KGDR2525M-5T25 trong máy CNC |
Cán dao KGDR2525M-6T30 trong máy CNC |
Cán dao KGDSR2525-C trong máy CNC |
Cán dao KTNR1616H-16 trong máy CNC |
Cán dao MCSE104 trong máy CNC |
Cán dao MCSE106 trong máy CNC |
Cán dao MTES325 trong máy CNC |
Cán dao MTP9050 trong máy CNC |
Cán dao PCLNR2525M-12 trong máy CNC |
Cán dao phay mặt đầu: SAE-45, bằng thép, hiệu Vertex. Mới 100% |
Cán dao phay: C32-DM32-250, bằng thép, hiệu Vertex. Mới 100% |
Cán dao PSSNR2020K-12 trong máy CNC |
Cán dao PWLNR2525M-08 trong máy CNC |
Cán dao S08K-STUPR08-10E trong máy CNC |
Cán dao S08X-SCLCR06-10A trong máy CNC |
Cán dao S08X-STLPR09-10A trong máy CNC |
Cán dao S10H-SCLCR03-05E trong máy CNC |
Cán dao S10H-SCLCR03-06E trong máy CNC |
Cán dao S10J-SCLCR04-07E trong máy CNC |
Cán dao S10J-SCLCR04-08E trong máy CNC |
Cán dao S10L-STLPR09-12A trong máy CNC |
Cán dao S25.0H-KTTXL16 trong máy CNC |
Cán dao S25-DRX230M-2-07 trong máy CNC |
Cán dao S25-DRZ2346-08 trong máy CNC |
Cán dao S32-DRZ275550-10 trong máy CNC |
Cán dao SD509-24.4-1005509(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Cán dao SDJCR 2525M15.Bằng thép,dùng để gia công cơ khí |
Cán dao SF16-DRC110M-8 trong máy CNC |
Cán dao SFR-352B trong máy CNC |
Cán dao SH0616-100 trong máy CNC |
Cán dao SIGEL2020D-EH trong máy CNC |
Cán dao SIGER1010B-EH trong máy CNC |
Cán dao SIGER1616C-EH trong máy CNC |
Cán dao tiện (dùng cho máy cơ khí) - A20R-SCLCR09-22AE |
Cán dao tiện 32x32x220( Hàng mới 100%) |
Cán dao tiện 36-0 (HTI20) |
Cán dao tiện A20QPDUNR11 |
Cán dao tiện A25RPDZNR15 |
Cán dao tiện A32SPDUNR15 |
Cán dao tiện C07KSTUCR06 |
Cán dao tiện CB02RS-B (TF15) |
Cán dao tiện cơ khí (dùng cho máy cơ khí) - ACLCR1010JX-06FF |
Cán dao tiện CTAHR1616-120 |
Cán dao tiện DCLNR2020K12 |
Cán dao tiện DVJNR2020K16 |
Cán dao tiện DVJNR2525M16 |
Cán dao tiện ETXNL1616H33 |
Cán dao tiện FSWL208RS |
Cán dao tiện GYHL2525M00-M25L |
Cán dao tiện GYM25LA-F12 |
Cán dao tiện GYM25LD-G14-125 |
Cán dao tiện GYM25RA-D20 |
Cán dao tiện GYM25RA-F12 |
Cán dao tiện GYM25RA-F20 |
Cán dao tiện MMTIR1516AM11-SP25 |
Cán dao tiện RS12L/RS15L/RS09L |
Cán dao tiện RS12R/RS15R/RS09R |
Cán dao tiện S16MSCLCR09 |
Cán dao tiện S16MSDUCR07 |
Cán dao tiện S16MSTFCR11 |
Cán dao tiện S25RSDUCR15 |
Cán dao tiện SCLCR1212M09-SM |
Cán dao tiện SVPCR2525M16 |
Cán dao tiện WG, MWLNR2525M06, Hiệu Widia dùng cho máy tiện công nghiệp mới 100% |
Cán dao tiện ZM430-2SS-R701 |
Cán dao tiện: CGIH32-3, bằng thép, hiệu Vertex. Mới 100% |
Cán dao tiện: MCLNR-2020K12, bằng thép, hiệu Vertex. Mới 100% |
Cán dao tiện: S20R-MCLNR12, bằng thép, hiệu Vertex. Mới 100% |
Cán dao WWLNR2020K-08 trong máy CNC |
Cán gắn mảnh dao cắt kim loại (Dùng cho máy phay, máy tiện) : M1200D040Z04M16HN07 |
Chày cát bằng sắt dùng cho khuôn của máy dập 200 tấn 2B5-2P |
Chuôi dao phay F90SD-D50 13347-05 dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Chuôi dao-APX3000R304M16A40(dùng cho máy gia công kim loại) |
Cờ lê vặn ốc dao tiện cơ khí (dùng cho máy cơ khí) - FH-2 |
Con dao đở 0.6-8MM-3P (dùng để gia công kim loại máy tiện CNC) |
Con dao dùng cho máy gia công SHAPER CUTTER DS-H3A(5HA-VGMF-025)TAIWAN |
Counter Bore M10 - Mũi phay (âm) |
Counter Bore M12- Mũi phay (âm) |
Cụm dao tiện dùng cho máy mài lỗ (1bộ = 1cái)-TURNING HOLDER |
Cutter 3.0 - Lưỡi gia công chi tiết |
Cutter 4.0 - Lưỡi gia công chi tiết |
Cutter 5.0 - Lưỡi gia công chi tiết |
Cutting edge: Lưỡi cắt |
CUTTING TOOLS DNMG150404MN KC9125 Mũi dao dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS KTIP1450HPM KCP15 Mũi dao dùng gia công lim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS SPGN090304 KC5010 Mũi daodùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS STCM20 Mũi dao dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS TPEN090204 Mũi dao dùng gia công kim laoi5 dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS TPGN110308 KC5010 Mũi dao dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS TPGT090204 Dụng cụ cắt gọt kim loại Mũi dao dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS TPGT090204LF Dụng cụ cắt gọt kim loại Mũi dao dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS TPGT090204LF KC5410 Mũi dao dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS TPGT110204LF KC5410 Mũi dao dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS VBMT160408LF KC9110 Mũi dao dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS WNMA080408 KCK20 Dụng cụ cắt gọt kim loại Mũi dao dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS WNMG080408H K25P Dụng cụ cắt gọt kim loại Mũi dao dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS WNMG080408R K10P Mũi dao dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS WNMG080408R K25P Mũi daodùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
Đài dao phay khỏa mặt RM-5R630M dùng cho máy phay CNC, hàng mới 100% |
Dao (CUT-OFF TOOL S43-2 SIP) |
Dao (dùng tiện kim loại) |
Dao bằng thép , linh kiện máy gia công kim loại, mới 100%. |
Dao bằng thép 28CF9110 100MM , linh kiện máy gia công kim loại, mới 100%. |
Dao bằng thép 35XR-R , linh kiện máy gia công kim loại, mới 100%. |
Dao bằng thép dùng để gia công kim loại, mới 100% |
Dao bằng thép, dùng để gia công kim loại, mới 100% F95*F20.3*3T |
Dao bằng thép, dùng trong máy gia công kim loại, mới 100% M51-0 |
Dao bằng thép, linh kiện máy cuốn lò xo, mới 100% 10°1.9-26XC9106 |
Dao bằng thép, linh kiện máy gia công kim loại, mới 100%. (7212-3018) |
Dao bào phôi thép D22 - mới 100% |
Dao bào phôi thép D30 - mới 100% |
Dao bào phôi thép D40 - mới 100% |
Dao bào phôi thép D45 - mới 100% |
Dao cán ren ROLLER |
Dao cạo bavia (phụ tùng cho máy phay) - Deburring Tool M-BS2010 |
Dao cạo bazơ của máy tiện kim loại |
Dao cạo bazơ S10 của máy tiện kim loại |
Dao cắt (của máy cuốn)-KNIFE 40*40*60(DC53) |
Dao cắt (của máy cuốn)-KNIFE35*35*82(DC53) |
Dao cắt (dùng cho máy cắt kim loại) 100mm |
Dao cắt (kim loại ) dùng cho máy tiện CNC mã TCGT110204-AL-CD10 |
Dao cắt (Shear Knife 24T x 100W x 1450L) (Hàng mới 100%) |
Dao cắt / T-CUTTER |
Dao cắt 122206 TC, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 122220-3 TC, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 122220-4 TC, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 122253-4 BLT, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 122256-1 TC, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 122256-2 TC, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 122261-1 TC, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 122261-3 TC, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 122414-11 TC, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 122414-7 TC, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 122503 TC, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 122665 TC, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 123027-3 BLT, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 123058, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 123233-5, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 123708-2 TC, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 123708-3 TC, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 123708-4 TC, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 124208 BLT, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 124233 BLT, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 124236 BLT, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 124237 BLT, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 5-122992-22 TC, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 5-122992-23, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 5-122992-74, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 5-123327-13, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 5-123327-20, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 5-123327-32, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 5-123327-57, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 5-123327-73, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 5-123327-76, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 5-123327-79, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 5-123327-84, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt A4G312L08P1GMN KC5025. Dụng cụ cắt gọt dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% , Hãng sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt AJX12-050A04R |
Dao cắt APMT160508NMT30 |
Dao cắt APX3000R121SA16SA |
Dao cắt APX3000R202SA20ELA |
Dao cắt APX3000R202SA20LA |
Dao cắt APX3000R203SA20LA |
Dao cắt APX3000R203SA20SA |
Dao cắt APX3000R254SA25LA |
Dao cắt APX4000R404SA32SA |
Dao cắt ASX445R08004C |
Dao cắt ASX445R804S32 |
Dao cắt ba via, ký hiệu. KC-003 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-283 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-321-01 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-334 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-402 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-410-01 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-564-01 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-572-01 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-595 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-608 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-653-01 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-664 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-686 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-719 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-754 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-831-01 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-841-01 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-857-01 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-860-01 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-881 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-891-01 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-913 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-920-01 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-939 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-943 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-950-01 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-986 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-B40 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-B71 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-B82 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-B96 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: EM-C09 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: KC-028 |
Dao cắt ba via, ký hiệu: KC-034 |
Dao cắt bằng thép , dùng cho máy công cụ HS-394-T |
Dao cắt bằng thép của máy cắt đinh vít(1.68*15*7.0*48.5)mm |
Dao cắt bằng thép JSF-125-15-RH, dùng cho máy công cụ |
Dao cắt bằng thép, dùng cho máy công cụ HS-128-K-T-3, hàng đã qua sử dụng còn > 80% |
Dao cắt BAP300R162S16 |
Dao cắt BAP300R182S16 |
Dao cắt BAP300R203S20 |
Dao cắt BAP300R2204SN16SU |
Dao cắt BAP300R223S20 |
Dao cắt BAP300R254S25 |
Dao cắt BAP300R284S25 |
Dao cắt CFSPR041S16L |
Dao cắt CFSPR081S20 |
Dao cắt CFSPR161S20 |
Dao cắt chìa cho máy cắt chìa khóa (916.09.99907), hàng mới 100% |
Dao cắt cho máy tiện HOB : GH32967-1 ( hàng nhập mới 100) |
Dao cắt cho máy tiện HOB :HD69971 ( hàng nhập mới 100) |
Dao cắt cho máy tiện SHAVING :NXS8771 ( hàng nhập mới 100) |
Dao cắt CNMG120408F K25P.Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt cố định |
Dao cắt cố định của máy quấn dây đồng HN03-VA03-001 |
Dao cắt COUTER BORE VN-5ZT-017. Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100% |
Dao cắt COUTER BORE VVN-5ZT-037. Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100% |
Dao cắt của máy cắt bằng thép |
Dao cắt của máy cắt bằng thép, PCBN FGC4-T313V |
Dao cắt của máy cắt CNC bằng thép, CCGT120404-AL KS05F |
Dao cắt của máy cắt cơ khí NC(blade for NC shipring amada cutting machine) |
Dao cắt của máy cắt terminal, hàng mới 100% |
Dao cắt của máy cắt thép (380x250x15)mm, vật liệu: SKD-11 |
Dao cắt của máy cắt thủy lực,hàng mới 100% |
Dao cắt của máy chấn ( bộ = 4 cái), hàng mới 100% |
Dao cắt của máy gia công (CUTTER) |
dao cắt của máy gia công kim loại bằng cách ép , hàng mới 100% |
Dao cắt của máy phay |
Dao cắt của máy tiện (150x230) |
Dao cắt của máy tiện (Hàng nhập mới 100 %) |
Dao cắt của máy tiện kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt của máy xọc bánh răng (bằng thép) |
Dao cắt dập trên dưới loại R vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế |
Dao cắt dập trên dưới loại W vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế |
Dao cắt DCGT11T304EFWMT KB9610. Dụng cụ cắt gọt dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% , Hãng sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt DNMG110404FP KC5010.Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt DNMG110408FP KC5010.Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt DNMG150608F K25P.Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt DNMG150612RP KCP10. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt dùng cho máy đóng đai - CUTTER P/N:S-17, 82.2LX19W for strapping machine |
Dao cắt dùng cho máy gia công đầu xy lanh xe máy, loại RM-318 |
Dao cắt dùng cho máy phay bánh răng kim loại, loại H-264; HB-00264-VP; SPEC: M.175, PA20, RH2, NT14; GH-31052-1. MITSUBISHI HEAVY |
Dao cắt dùng cho máy phay sản phẩm kim loại, loại H-328, HB-11012-VP; M1.75, PA17.5, RH2, 14Z. Maker: MITSUBISHI HEAVY |
Dao cắt dùng cho máy tiện insert Panta 24N100 PF010 (hàng nhập mới 100%) |
Dao cắt dùng để gia công kim loại - H-CUTTER - Gắn cho máy tiện dùng trong sản xuất mô tơ, mới 100% |
dao cắt dùng gia công kim loại-circular saw blades 150*2.5*25.4 |
Dao cắt dưới của máy cắt terminal thừa, hàng mới 100% |
Dao cắt đường hàn trong ống thép |
Dao cắt gia công kim loại dùng cho máy tiện /Insert TPMT 110304N-FK-T2000Z |
Dao cắt góc (Dụng cụ của máy tiện) 80*16.2*24*25.4 |
Dao cắt gọt của máy tiện kim loại, hàng mới 100 % |
Dao cắt kim loại |
Dao cắt kim loại ( bằng hợp kim, dùng cho máy công cụ) : CES302050 ( Hàng mới 100 %) |
Dao cắt kim loại ( Dùng cho dụng cụ cắt ống) G-13 |
Dao cắt kim loại ( Dùng cho máy cắt) HR3.0 |
Dao cắt kim loại ( Taro) (Dùng cho máy phay, máy tiện) : 16810 |
Dao cắt kim loại ( Taro):(Dùng cho máy phay, máy tiện): YG - SUS- POT M2 x 0.4 |
Dao cắt kim loại (10ER2.65FG, CP500) |
Dao cắt kim loại (111020-MEGA-64) |
Dao cắt kim loại (111041-MEGA-64) |
Dao cắt kim loại (111061-MEGA-64) |
Dao cắt kim loại (111080-MEGA-64) |
Dao cắt kim loại (111100-MEGA-64) |
Dao cắt kim loại (111120-MEGA-64) |
Dao cắt kim loại (11NR1.5ISO-A2,CP500) |
Dao cắt kim loại (120060-MEGA-64) |
Dao cắt kim loại (120100-MEGA-64) |
Dao cắt kim loại (150.10-3N-12,T200M) |
Dao cắt kim loại (150.10A-25-3) |
Dao cắt kim loại (16ERAG60, CP500) |
Dao cắt kim loại (16NRAG60, CP500) |
Dao cắt kim loại (20ER7.0TR, CP500) |
Dao cắt kim loại (218.19-080T-M04, F40M) |
Dao cắt kim loại (218.19-100T-M06, F40M) |
Dao cắt kim loại (218.20-080ER-M04, F40M) |
Dao cắt kim loại (218.20-100ER-M05, F40M) |
Dao cắt kim loại (219.19-080-MD03, F17M) |
Dao cắt kim loại (219.19-100-MD04, F17M) |
Dao cắt kim loại (40060-HEMI) |
Dao cắt kim loại (514200Z4.0-SIRON-A) |
Dao cắt kim loại (514XL200Z4.0-SIRON-A) |
Dao cắt kim loại (553100SZ3.0-SIRON-A) |
Dao cắt kim loại (992100.0-SIRON-A) |
Dao cắt kim loại (A20R-CGFR1303) |
Dao cắt kim loại (CCMT060202-F1, TP1500) |
Dao cắt kim loại (CCMT060204-F2, TK1000) |
Dao cắt kim loại (CCMT09T302-F1, TP1500) |
Dao cắt kim loại (CCMT09T304-F1, CP500) |
Dao cắt kim loại (CCMT09T308-F1.TP2500) |
Dao cắt kim loại (CDS020) |
Dao cắt kim loại (CDS040) |
Dao cắt kim loại (CER2020K10D) |
Dao cắt kim loại (CER2020K16HD) |
Dao cắt kim loại (CER2525M20QHD) |
Dao cắt kim loại (CFMR2020K03) |
Dao cắt kim loại (CNMG120408-MF5, TP3500) |
Dao cắt kim loại (của máy tiện ) CCGT09T301MFP-GF PR1025 |
Dao cắt kim loại (DB402025) |
Dao cắt kim loại (DB512080) |
Dao cắt kim loại (Dùng cho máy phay, máy tiện) : 123567320 TN6030 |
Dao cắt kim loại (Dụng cụ của máy thành hình bu lông)20# 12 BEST |
Dao cắt kim loại (HK070-050-MEGA) |
Dao cắt kim loại (HK100-080-MEGA) |
Dao cắt kim loại (HKM050-020-MEGA) |
Dao cắt kim loại (HSSCO M35)BLD-E 100S 151-29211(10cái/bộ) |
Dao cắt kim loại (LCMF130304-0300-FT, CP500) |
Dao cắt kim loại (LCMF160304-0300-FT, CP500) |
Dao cắt kim loại (MM06-06003-C90-M02, T60M) |
Dao cắt kim loại (MM08-08005-4520-E03, T60M) |
Dao cắt kim loại (NDS-367) 1WxR0.2xR0.03xd6x40L |
Dao cắt kim loại (PF503080) |
Dao cắt kim loại (SCGX09T308-P2,T3000D) |
Dao cắt kim loại (SCGX120408-P2,T3000D) |
Dao cắt kim loại (SEMX09T3AFTN-ME06, F40M) |
Dao cắt kim loại (SNR0016M16) |
Dao cắt kim loại (SPGX0903-C1, T400D) |
Dao cắt kim loại (SPGX11T3-C1,T400D) |
Dao cắt kim loại (SPGX12T3-C1, T400D) |
Dao cắt kim loại (SPKN1203EDR-M13, F40M) |
Dao cắt kim loại (SPKN1504EDTR-MD17, T350M) |
Dao cắt kim loại (Taro) (Dùng cho máy phay, máy tiện): 16814 |
Dao cắt kim loại (TPRB4010-16-100) |
Dao cắt kim loại (VBMT110304-F1, CP500) |
Dao cắt kim loại (VRC02-3.0), mới 100% |
Dao cắt kim loại (VRC02-4.0) |
Dao cắt kim loại (XOMX060204R-M05, F40M) |
Dao cắt kim loại (XOMX060208R-M05, F40M) |
Dao cắt kim loại (XOMX10T308TR-M09,MP2500) |
Dao cắt kim loại (ZE504100) |
Dao cắt kim loại (ZE504120) |
Dao cắt kim loại (ZE504160) |
Dao cắt kim loại (ZE504200) |
Dao cắt kim loại (ZE512060) |
Dao cắt kim loại (ZE514060) |
Dao cắt kim loại (ZR5241020) |
Dao cắt kim loại (ZR7020100206) |
Dao cắt kim loại (ZR7020100210) |
Dao cắt kim loại (ZR7020200212S4) |
Dao cắt kim loại (ZSLNB2002-2) |
Dao cắt kim loại (ZSLNB2010-6) |
Dao cắt kim loại (ZSLNB2010-8) |
Dao cắt kim loại (ZSLNB2030-13) |
Dao cắt kim loại (ZSLNB2040-20) |
Dao cắt kim loại (ZSLNR2010-6-02) |
Dao cắt kim loại (ZSLNR2020-6-05) |
Dao cắt kim loại (ZSLNS2020-4) |
Dao cắt kim loại :(Dùng cho máy phay, máy tiện): APLX100308TR LT30 |
Dao cắt kim loại 110 DEG-3MM-BIG TYPE dùng cho máy cắt |
Dao cắt kim loại 119-09D0026-1(14*18*1.32*1°) |
Dao cắt kim loại 11IR050ISO-GW15 |
Dao cắt kim loại 11IR100ISO-TF PR1115 |
Dao cắt kim loại 11IRA60 PR1115 |
Dao cắt kim loại 122206 TC, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại 122256-1 TC, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại 122256-2 TC, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại 122261-1 TC, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại 122261-3 TC, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại 123058, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại 123708-2 TC, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại 124207 BLT, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại 124208 BLT, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại 124209 BLT, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại 124236 BLT, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại 15*15*15*5mm - Pttt thiết bị làm ống |
Dao cắt kim loại 150 DEG-3MM-BIG TYPE dùng cho máy cắt |
Dao cắt kim loại 155 DEG-3MM-BIG TYPE dùng cho máy cắt |
Dao cắt kim loại 160 DEG-3MM-BIG TYPE dùng cho máy cắt |
Dao cắt kim loại 16ER08UN-TF PR1115 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại 16ER100ISO-TS PR930 |
Dao cắt kim loại 16ER125ISO-TFPR1115 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại 16ER12UN-TF PR1115 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại 16ER150ISO PR930 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại 16ER150ISO TFPR 1115 |
Dao cắt kim loại 16ER150ISO-TF PR1115 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại 16ERG60-TF PR1115 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại 16IR200ISO PR930 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại 16IR200ISO-TF PR1115 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại 18 DEG-3MM-LEFT-SDL005-BIG TYPE dùng cho máy cắt |
Dao cắt kim loại 18 DEG-3MM-RIGHT-SDL005-BIG TYPE dùng cho máy cắt |
Dao cắt kim loại 180 DEG-3MM-BIG TYPE dùng cho máy cắt |
Dao cắt kim loại 180 DEG-5MM-BIG TYPE dùng cho máy cắt |
Dao cắt kim loại 180 DEG-6MM-BIG TYPE dùng cho máy cắt |
Dao cắt kim loại 2.5X20X6 |
Dao cắt kim loại 2.5X6 |
Dao cắt kim loại 285*1.2*31.75mm - Pttt thiết bị làm ống |
Dao cắt kim loại 2AGEMF14 |
Dao cắt kim loại 2IL1.0ISOVTX |
Dao cắt kim loại 2NC-CCGW09T304-BNC100 |
Dao cắt kim loại 35-2 P20 ST20E |
Dao cắt kim loại 36-2-T1200A |
Dao cắt kim loại 3ER14BSPTFTVKX |
Dao cắt kim loại 3ER14WFTVKX |
Dao cắt kim loại 3ERAG55VKX |
Dao cắt kim loại 3ERAG60VKX |
Dao cắt kim loại 3IR1.5ISOVKX |
Dao cắt kim loại 3IR11WFTVKX |
Dao cắt kim loại 3IRAG55VKX |
Dao cắt kim loại 3IRAG60VKX |
Dao cắt kim loại 3VBGT160404R-Y PV60 |
Dao cắt kim loại 45.5°X2.85X10X50 SKH51 |
Dao cắt kim loại 50*8*32 SKH9 TC |
Dao cắt kim loại 5-122992-23, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại 5-123327-116, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại 5-123327-117, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại 5-123327-118, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại 5-123327-13, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại 5-123327-55, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại 5-123327-59, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại 6.35 SHH HSS-Co |
Dao cắt kim loại 7.98 SHH HSS-Co |
Dao cắt kim loại 9.98 SHH HSS-Co |
Dao cắt kim loại 95 DEG-3MM-BIG TYPE dùng cho máy cắt |
Dao cắt kim loại A1-35 |
Dao cắt kim loại A1-7 |
Dao cắt kim loại A2-38 |
Dao cắt kim loại ABS15R4015M PR1025 |
Dao cắt kim loại ABW15R4015 PR930 |
Dao cắt kim loại ABW23R5015M PR1025 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại ADKT1505PDTR-RM IC328 |
Dao cắt kim loại AES-20380 |
Dao cắt kim loại AL-SEE2080-R05 |
Dao cắt kim loại AL-SEES2080-R05 |
Dao cắt kim loại APET160504PDFR-S-H1 |
Dao cắt kim loại APET160508PDFR-S-DL1000 |
Dao cắt kim loại APMT103504PDER-ACZ330 |
Dao cắt kim loại APMT103508PDER-ACZ330 |
Dao cắt kim loại APMT160508PDER-H-ACZ330 |
Dao cắt kim loại AXMT123508PEER-G-ACP200 |
Dao cắt kim loại AXMT170508PEER-G AP200. Mới 100% |
Dao cắt kim loại B60(151-29027) |
Dao cắt kim loại bằng thép TG WPMT06X415ZPR-MH:AH120 |
Dao cắt kim loại BDMT070302ER-JS PR1025 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại BDMT11T304ER-JT PR905 |
Dao cắt kim loại BDMT11T308ER-JT PR830 |
Dao cắt kim loại BFTX02506N |
Dao cắt kim loại BFTX0307A |
Dao cắt kim loại BFTX03512IP |
Dao cắt kim loại BFTX03584IP |
Dao cắt kim loại BFTX0409N |
Dao cắt kim loại BFTX0513N |
Dao cắt kim loại BHA0525 |
Dao cắt kim loại BLD-F20 151-29050 |
Dao cắt kim loại BNBX055R- ( R) (Dùng cho máy tiện CNC) |
Dao cắt kim loại BNBX055R-( R) (Dùng cho máy tiện CNC) |
Dao cắt kim loại BNBX055R-(R ) (dùng cho máy tiện CNC) |
Dao cắt kim loại BNBX055R-BN250 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Dao cắt kim loại BNBX055R-R (Dùng cho máy tiện CNC) |
Dao cắt kim loại BRS 11.02 |
Dao cắt kim loại BRS 2.01 |
Dao cắt kim loại BRS 5.01 |
Dao cắt kim loại BRS5.0 |
Dao cắt kim loại BXBR05020R-ACZ150 |
Dao cắt kim loại C-aS 16 |
Dao cắt kim loại CB8A025S |
Dao cắt kim loại C-CES4060 6*15 |
Dao cắt kim loại CCET030104L-FSF:PR930 |
Dao cắt kim loại CCET03X102L-FY-ACZ310 |
Dao cắt kim loại CCET03X104R-FY-ACZ150 |
Dao cắt kim loại CCET040102ML-FSF PR1025 |
Dao cắt kim loại CCGT030102L-F KW10 |
Dao cắt kim loại CCGT030102ML-F PR1025 |
Dao cắt kim loại CCGT030104L-F PR930 |
Dao cắt kim loại CCGT040102L-F PR930 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CCGT040102ML-F PR1025 |
Dao cắt kim loại CCGT040104L-F PR930 |
Dao cắt kim loại CCGT040104ML-F PR1225 |
Dao cắt kim loại CCGT060202L-FZ-ACZ310 |
Dao cắt kim loại CCGT060202MF PR1025 |
Dao cắt kim loại CCGT060202MF PR1025 |
Dao cắt kim loại CCGT09T301FR-U PR930 |
Dao cắt kim loại CCGT09T301R-FX-ACZ310 |
Dao cắt kim loại CCGT09T302FR-U KW10 |
Dao cắt kim loại CCGT09T302M PR1025 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CCGT09T302R-FX-AC530U |
Dao cắt kim loại CCGT09T304-AK-H1 |
Dao cắt kim loại CCGT09T304EL-U TN60 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CCGT120404L-A3 KW10 |
Dao cắt kim loại CCGT120404R-A3 KW10 |
Dao cắt kim loại CCGW09T304 KPD010 |
Dao cắt kim loại CCMT060202GK PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CCMT060202HQ PR1125 |
Dao cắt kim loại CCMT060202N-SU-AC630M |
Dao cắt kim loại CCMT060204GK CA5525 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CCMT060204HQ CA6515 |
Dao cắt kim loại CCMT060204N-SU-AC630M |
Dao cắt kim loại CCMT060208N-SU-T1500A |
Dao cắt kim loại CCMT09T302HQ PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CCMT09T304GK CA5515 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CCMT09T304HQ CA5515 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CCMT09T304HQK PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CCMT09T304N-SU-AC830P |
Dao cắt kim loại CCMT09T308 PM4215 |
Dao cắt kim loại CCMT09T308HQ PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CCMT09T308HQK PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CCMT09T308MQ PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CCMT09T308N-MU-AC410K |
Dao cắt kim loại CCMT09T308N-SU-AC530U |
Dao cắt kim loại CCMW040102SE KBN10B |
Dao cắt kim loại CCTSf19*90°*25*L180 |
Dao cắt kim loại CG 2.0 |
Dao cắt kim loại CG 2.01 |
Dao cắt kim loại CG 2.26 |
Dao cắt kim loại CG 2.98 |
Dao cắt kim loại CG 2.99 |
Dao cắt kim loại CG 3.01 |
Dao cắt kim loại CG 3.29 |
Dao cắt kim loại CG 4.0 |
Dao cắt kim loại CG 4.15 |
Dao cắt kim loại CG 5.79 |
Dao cắt kim loại CG0525S |
Dao cắt kim loaị cho máy gia công trung tâm RS080A25.40R06K |
Dao cắt kim loại cho máy gia công trung tâm ST32-FCM50115-130 |
Dao cắt kim loại CMf3.978 |
Dao cắt kim loại C-MPE-V 6*90° |
Dao cắt kim loại CNGA120404ME KBN525 |
Dao cắt kim loại CNGA120404S01225ME KBN525 |
Dao cắt kim loại CNGA120404S02025 PT600M |
Dao cắt kim loại CNGA120404SO1225ME KBN525 |
Dao cắt kim loại CNGA120408S02025 PT600M trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CNMA120404 MB825, CNMA431 |
Dao cắt kim loại CNMG090408GS CA5525 |
Dao cắt kim loại CNMG120402GP PV90 |
Dao cắt kim loại CNMG120404 CA4515 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CNMG120404 PR1125 |
Dao cắt kim loại CNMG120404CQ CA5525 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CNMG120404GP TN30 |
Dao cắt kim loại CNMG120404HS TN6020 |
Dao cắt kim loại CNMG120404N-EX-AC630M |
Dao cắt kim loại CNMG120404N-SX-AC700G |
Dao cắt kim loại CNMG120404N-UP-AC830P |
Dao cắt kim loại CNMG120404TK PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CNMG120404WQ CA5525 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CNMG120408 PR1125 |
Dao cắt kim loại CNMG120408CQ CA5525 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CNMG120408CS CA5525 |
Dao cắt kim loại CNMG120408HQ PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CNMG120408MS CA6525 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CNMG120408N-EX-AC630M |
Dao cắt kim loại CNMG120408N-GU-AC630M |
Dao cắt kim loại CNMG120408PH CA5525 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CNMG120408PS CA5515 |
Dao cắt kim loại CNMG120408TK PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CNMG120408WP PV7010 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CNMG120408WQ CA4515 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CNMG120408ZS CA4505 |
Dao cắt kim loại CNMG120412PS CA5525 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại COMPAX TDV |
Dao cắt kim loại CPMB080204 KW10 |
Dao cắt kim loại CPMH080204 PR1025 |
Dao cắt kim loại CPMH080204 TN60 |
Dao cắt kim loại CPMH080204HQ PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CPS-5S trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CPS-6V trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CSMTKC 10*2.0 |
Dao cắt kim loại CSNH43M-A30N |
Dao cắt kim loại CSNH43M-ACK200 |
Dao cắt kim loại CSQ 25X90° |
Dao cắt kim loại CSQ10.4X90° |
Dao cắt kim loại CSQ6.3X90° |
Dao cắt kim loại CSQ-G25X90° |
Dao cắt kim loại CSR-062 |
Dao cắt kim loại của máy cắt kim loại CCLNR3232-P12 mới 100% |
Dao cắt kim loại của máy tiện CGF3.10 |
Dao cắt kim loại CUTTING BLADE REX49 |
Dao cắt kim loại C-VS2T 6.5 |
Dao cắt kim loại DC1120M-SC PR0315 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại DCET11T302MR-FSF PR1225 |
Dao cắt kim loại DCET11T304MFR-U PR1425 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại DCGT0702005MR-F PR1005 |
Dao cắt kim loại DCGT070202L-FY-AC530U |
Dao cắt kim loại DCGT11T301MF-GQ PR1025 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại DCGT11T301N-SC-T1500A |
Dao cắt kim loại DCGT11T302CF PR930 |
Dao cắt kim loại DCGT11T302CK PR930 |
Dao cắt kim loại DCGT11T302FL-U PR930 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại DCGT11T302FR-U PR930 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại DCGT11T302L-FX-AC530U |
Dao cắt kim loại DCGT11T302M-CK PR1025 |
Dao cắt kim loại DCGT11T302MF-GQ PR1025 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại DCGT11T302MFR-U PR1025 |
Mũi dao phay đường kính 13mm, L6272, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 14.5mm, L6272, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 14mm, L6210, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 15mm, L6210, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 16mm, L6210, hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 18mm, L6210, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 1mm, L6272, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 2.1mm, L9322, hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 2.5mm, L6272, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 20mm, L6210, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 22mm, L6210, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 24mm, L6210, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 25mm, L6210, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 26mm, L6210, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 2mm, L6230, hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 2X30X4mm, L9414, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 2X40X4mm, L9414, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 2X8X4mm, L9414, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 3.5mm, L6272, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 30mm, L6210, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 34mm, L6230, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 3mm, L6210, hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 3X20X6mm, L9414, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 4.5mm, L6272, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 4mm, L6210, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mảnh cắt (hợp kim) TPMR160308N-FK-T1200A (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) TPMT110304N-FK-T130A (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) TPMT110308N-SU-AC830P |
Mảnh cắt (hợp kim) VAP-5MT-001-H1 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (Hợp kim) VAP-5NZ-012-BN700 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) VBMT110308N-SU-AC610M (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) VBMT160404N-SU-AC820P (dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) VCGT160408N-AG-H1 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) VCGT220520-AW-H1 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) VCGT220520N-AW-H1 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) VN-5BG-002-BN600 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) VN-5BG-003-BN600 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) VN-5BG-004-BN600 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) VN-5BG-005-1-BN600 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) VN-5MT-002-DA2200 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) VN-5NZ-001-H1 (dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) VN-5NZ-014-2-BN700 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) VN-5NZ-024-T2000Z (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) VN-5NZ-026-1 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) VN-5NZ-033-K21R2 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) VNMG160404N-LU-T3000Z (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) VNMG160408N-SE-AC810P (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) WBGT060102R-W-T1500A (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) WBMT060104L-DA2200 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Dao phay 8.0 - Nr.3679 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Dao phay 8.0 - Nr.5506 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Dao phay 8.0 - Nr.5730 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế trạo |
Dao phay 8.5 - Nr.166548.5 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Dao phay 9.0 - Nr.5574 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Dao phay- B6290050040201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay- B6290050060201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay- B6290100060201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay bề mặt cho máy gia công trung tâm FXS-EQD-R5 |
Dao phay cắt 20x2.0x5 - Nr.105000020200 dùng cho máy CNC do hãng Karnasch chế tạo |
Dao phay cắt 32x1.2x8 - Nr.16887032x1.2 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Dao phay cắt 32x2x8 - Nr.16887032x2 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Dao phay cầu A66 0100 050 0400 060 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Dao phay cầu A69 0150 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Dao phay cầu A69 0300 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Dao phay cầu A69 0400 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Dao phay cầu A69 0600 050 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Dao phay cầu A69 0800 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Dao phay cầu A71 0600 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Dao phay cầu BEMT-3R dùng cho máy gia công cơ khí, hàng mới 100% |
Dao phay cầu BEMT-5R dùng cho máy gia công cơ khí, hàng mới 100% |
Dao phay cầu D1 đường kính 1mm làm bằng thép dùng để gia công cơ khí: JS532010 F1B.0Z2-SIRA |
Dao phay cầu D10mm:32100.Bằng thép,dùng để gia công cơ khí |
Dao phay cầu D12mm:32120.Bằng thép,dùng để gia công cơ khí |
Dao phay cầu D16mm:32160.Bằng thép,dùng để gia công cơ khí |
Mũi dao phay MS2SBR0010S04 |
Mũi dao phay MS2SBR0015S04 |
Mũi dao phay MS2SBR0020S04 |
Mũi dao phay MS2SBR0050S04 |
Mũi dao phay MS2SBR0400S08 |
Mũi dao phay MS2XLBR0020N010 |
Mũi dao phay MS2XLBR0025N015 |
Mũi dao phay MS2XLBR0025N020 |
Mũi dao phay MS2XLBR0025N030S06 |
Mũi dao phay MS2XLBR0030N030 |
Mũi dao phay MS2XLBR0030N060 |
Mũi dao phay MS2XLBR0030N080 |
Mũi dao phay MS2XLBR0040N040 |
Mũi dao phay MS2XLBR0050N030 |
Mũi dao phay MS2XLBR0050N060 |
Mũi dao phay MS2XLBR0050N080 |
Mũi dao phay MS2XLBR0050N100 |
Mũi dao phay MS2XLBR0050N100S06 |
Mũi dao phay MS2XLBR0075N100 |
Mũi dao phay MS2XLBR0100N100 |
Mũi dao phay MS2XLBR0100N120 |
Mũi dao phay MS2XLBR0100N160 |
Mũi dao phay MS2XLBR0200N200 |
Mũi dao phay MS2XLBR0300N300 |
Mũi dao phay MS2XLD0150N100 |
Dao cắt kim loại GSN206003006 ( LIST9414 R6x30) |
Dao cắt kim loại GVFL200-005AA PR930 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại GVFL250-020B PR930 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại GVL100-020S PR930 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại GVR100-020A PR930 |
Dao cắt kim loại GVR100-020S PR930 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại GVR125-020A PR930 |
Dao cắt kim loại GVR145-020A PR930 |
Dao cắt kim loại GVR200-020S PR930 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại HA-F30A-XB10S |
Dao cắt kim loại HB2060-1000(R3) |
Dao cắt kim loại HB2080-1200(R4) |
Dao cắt kim loại HB2100-1500(R5) |
Dao cắt kim loại HB5.200 |
Dao cắt kim loại HH1.73 |
Dao cắt kim loại hình dẹp 2 X 14 X 200mm. Hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại hình dẹp 3 X 14 X 200mm. Hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại hình dẹp 4 X 16 X 200mm. Hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại hình tròn 10 X 200mm. Hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại hình tròn 12 X 200mm. Hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại hình tròn 14 X 200mm. Hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại hình tròn 16 X 200mm. Hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại hình tròn 18 X 200mm. Hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại hình tròn 4 X 200mm. Hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại hình tròn 5 X 200mm. Hàng mới 100% |
Mũi dao phay MSMHZDD0200 |
Mũi dao phay MSSHDD0800 |
Mũi dao phay MSSHDD0900 |
Mũi dao phay MSSHDD1400 |
Mũi dao phay ngón phi 14 (dùng để gia công kim loại) |
Mũi dao phay ngón phi 16 (dùng để gia công kim loại) |
Mũi dao phay ngón phi 18 (dùng để gia công kim loại) |
Mũi dao phay ngón phi 20 (dùng để gia công kim loại) |
Mũi dao phay ngón phi 32 (dùng để gia công kim loại) |
Mũi dao phay ODHT0605ZZN-D57 WKP35S bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao phay ODHT0605ZZN-F57 WSM35 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao phay ODHT0605ZZN-G88 WXN15 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao phay ODMT0605ZZN-D57 WKP35S bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao phay P28467-2 WKP35 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao phay RDMT10T3 dùng cho máy phay CNC, hàng mới 100% |
Mũi dao phay RDMT1605M0-D57 WKP35 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao phay RDMW10T3M0T-A27 WAP35 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao phay S4JCD0600 |
Mũi dao phay S4JCD1000 |
Mũi dao phay SEG4120SA |
Mũi dao phay SEG4200SA |
Mũi dao phay tinh hợp kim cứng VED40-10 dùng cho máy phay CNC, hàng mới 100% |
Mũi dao phay TN7535, SPKN1504EDR, Hiệu Widia dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay TN7535, SPMW120408, Hiệu Widia dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay TNMG160404-MP (UE6110) |
Lưỡi cắt kim loại:VBMT160404-24:NS530 |
Lưõi cắt kim loại:VCMT160404E-UM:6630 |
Lưỡi cát kim loại:VNMG160408:T9035 |
Lưỡi cắt kim loại:VNMG160408:T9035 |
Lưỡi cắt kim loại:WBGT030104L-W08:NS530 |
Lưỡi cát kim loại:WGE40:T9025 |
Lưõi cắt kim loại:WNMG060408E-M:6630 |
Lưỡi cắt kim loại:XGH46520:SPD2000 |
Lưỡi cắt kim loại:XGM8030:SPD2000 |
Lưỡi cắt kim loại:XGM-8030R25:SPD2000 |
Lưỡi cắt kim loại:XGR6310-02:TH10 |
Lưỡi cắt kim loại:XGR6330-02:TH10 |
Lưỡi cắt kim loại:XNR6320-02:TH10 |
Lưỡi cắt MINI BEVELLER ME-03A |
Lưỡi cắt mới 100% dùng trong máy tiện KTS CNC Loại - CNMG120408WQ/CA5525 |
Lưỡi cắt MRGN600-A H01-Mới 100% dùng cho máy công cụ để gia công kim loại |
Lưỡi cắt N10HS |
Lưỡi cắt ống đồng (không có răng cưa)- 10chiếc. Hiệu STANLEY( bằng thép). dụng cụ cầm tay.Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt ống dùng cho máy cắt ống kim loại/ TUBE CUTTER WHEEL SPEC OD 18.7 x 4.8 x 6.3 used for TCC-2050 |
Lưỡi cắt ống thép HSS hiệu EYE dùng cho máy gia công kim loại, HRC 64±1: 40mm x 0.3mm x 13mm x 120T (mới 100%) |
Lưỡi cắt RP350150A |
Lưỡi cắt sắt dùng cho máy cắt sắt dùng trong xây dựng model GQ 40, mới 100% |
Lưỡi cắt sắt hình tròn (carbide tipped sawblade), đường kính 250cm |
Lưỡi cắt sắt, 27355395 |
Lưỡi cắt SCMT09T304-C25 NC3030-Mới 100% dùng cho máy công cụ để gia công kim loại |
Mũi dao phay: CCPMT 160408Z, bằng thép, hiệu Vertex. Mới 100% |
Mũi dao phay: TPMN 160308, bằng thép, hiệu Vertex. Mới 100% |
Mũi dao phay-350D-20U-30T-76.2H(dùng cho máy phay kim loại) |
Mũi dao phay--APX400R08007CA(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Mũi dao phay-BB2150B180(dùng cho máy phay kim loại) |
Mũi dao phay--SMS100X025(dùng cho máy phay kim loại) |
Mũi dao R25EI11WTMVTX dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao RDKW10T3M0T-MD06.F15M(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao RPHT1204M0T-M08,F40M(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao RPHW1204M0-MD05,F30M(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao SCGX070308-P2,T3000D(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao SEEX09T3AFTN-M08,F40M(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao SEMX09T3AFTN-M08,F40M(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao SEMX1204AFTN-ME12,F40M(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao SONX120508TR-M12,T350M(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao SPGX0703-C1,T400D(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao SR81-14.480-80-16R1EN1(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao tạo rãnh của máy tiện JP490-2(Hàng nhập mới 100 %) |
Mũi dao TCGT110204F-AL,KX(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao TCGT16T304F-AL,KX(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao TCMT110208-F1,TP200(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao TCMT16T304-F2,TP200(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao tiện - Insert CCGT060201MF-GF PR1025 |
Mũi dao tiện - Insert DCET11T302R-FSF TN60 |
Mũi dao tiện - Insert VPGT110302MP-CK PR1225 |
Mảnh cắt-DNMG150408-MH-UE6020 |
Mảnh cắt-DNMG150408-MS-US735 |
Mảnh cắt-DNMG150408-MS-VP15TF(dùng cho máy gia công kim loại)- Hãng SX: Mitsubshi |
Mảnh cắt-DNMG150604-MA-US735(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt-DNMG150608-MA-US735(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt-F14*5*F8*L65(dùng cho máy gia công kim loại) |
Mảnh cắt-F23*4*F12*L16(dùng cho máy gia công kim loại) |
Mảnh cắt-GPMT090304-U2-UE6020(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt-GY2M0300F020N-MM-VP20RT |
Mảnh cắt-GY2M0300F030N-GM-NX2525 |
Mảnh cắt-GY2M0300F20N-MS-VP20RT(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mảnh cắt-GY2M0318F030N-GM-VP10RT |
Mảnh cắt-GY2M0400F30N-MS-VP20RT(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mảnh cắt-GY2M0400G030N-GM-NX2525 |
Mảnh cắt-GY2M0500H040N-GM-NX2525 |
Mảnh cắt-JCCET09T304L-SN-NX2525 |
Mảnh cắt-JCCET09T304L-SR-NX2525 |
Mảnh cắt-JCCMT09T308-NX3035 |
Mảnh cắt-JDMT09T320ZDSR-JM-VP15TF(dùng cho máy gia công kim loại)Hãng SX:Mitsubshi |
Mảnh cắt-JDMT140520ZDSR-JM-VP15TF(dùng cho máy gia công kim loại)- Hãng SX: Mitsubshi |
Mảnh cắt-JDMW120420ZDSR-FT-VP15TF |
Mảnh cắt-JGY2M0300F020N-GS-VP20RT |
Mảnh cắt-JSMW09T320ZDSR-FT-VP15TF(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mảnh cắt-JTEGX160304L-HTI10 |
Mảnh cắt-JTNMG160404-MH-UE6020 |
Mũi Phay EPSSA208000T |
Mũi Phay EPSSA210000T |
Mũi phay EPSSA212000T |
Mũi Phay EPSSA216000T |
Mũi phay EPSSA401900T |
Mũi Phay EPSSA406000T |
Mũi Phay EPSSA408000T |
Mũi Phay EPSSA410000T |
Mũi Phay EPSSA416000T |
Mũi Phay EPSSA420000T |
Mũi phay ESBLA205000T |
Mũi phay ESSSA201500T |
Mũi phay EX-TIN-RESF-16 |
Mũi phay EX-TIN-RESF-20 |
Mũi phay EX-TIN-RESF-24 |
Mũi phay hình nón |
Mũi phay hình tròn |
Mũi phay hình vuông |
Mũi phay KDR SN20 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay KDR SN25 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay mặt đầu dụng cụ cắt gọt gia công kim loại nhôm - EM-A45 (T54-071557) |
Mũi phay MESDL20300A |
Mũi phay MESDL20800A |
Mũi phay MESDL21000A |
Mũi phay MESDL40300A |
Mũi phay MESDL40400A |
Mũi phay MESDL40600A |
Mũi phay MESDL40800A |
Mũi phay MESDL41000A |
Mũi phay NA4NB-D6R0.6 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay ngón góc R10 (dùng để gia công kim loại) |
Mũi phay ngón góc R3 (dùng để gia công kim loại) |
Mũi phay ngón góc R5 (dùng để gia công kim loại) |
Mũi phay ngón góc R6 (dùng để gia công kim loại) |
Mũi phay ngón hình cầu R10 (dùng để gia công kim loại) |
Mũi phay ngón hình cầu R3 (dùng để gia công kim loại) |
Mũi phay ngón hình cầu R4 (dùng để gia công kim loại) |
Mũi phay ngón hình cầu R5 (dùng để gia công kim loại) |
Mũi phay ngón hình cầu R6 (dùng để gia công kim loại) |
Mũi phay ngón hình cầu R8 (dùng để gia công kim loại) |
Mũi phay TPRE4008-06-300, hàng mới 100% |
Mũi phay TPRE4010-08-300, hàng mới 100% |
Mũi phay X4KDE-D12 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay X4KDE-D12x100L ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay XA4NB-D10R0.5 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay ZE502010, hàng mới 100% |
Mũi phay ZE502020, hàng mới 100% |
Mũi phay ZE504030, hàng mới 100% |
Mũi phay ZE504040, hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại SB6A01 |
Dao cắt kim loại SC125*8*25.4 |
Dao cắt kim loại SCMT09T304N-SU-AC820P |
Dao cắt kim loại SCMT09T308N-MU-AC2000 |
Dao cắt kim loại SDKN1504AUTN TN100M |
Dao cắt kim loại SDMT09T204C PR1225 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại SEEN1203AFTN TN100M |
Dao cắt kim loại SEET13T3AGFN-L-H1 |
Dao cắt kim loại SEHW1204AFTN KC725M |
Dao cắt kim loại SEKN1203AFTN PR1025 |
Dao cắt kim loại SEKR1203AFEN-S PR1025 |
Dao cắt kim loại SEKW120304TN PR730 |
Dao cắt kim loại SEMM09T308PESR PR730 |
Dao cắt kim loại SEMM150408PESR PR730 |
Dao cắt kim loại SEMT120304C PR730 |
Dao cắt kim loại SFR-352B trong máy CNC |
Dao cắt kim loại SFR-502B trong máy CNC |
Dao cắt kim loại SNGG090308L-B TN30 |
Dao cắt kim loại SNGG120404R-C TN60 |
Dao cắt kim loại SNGGS70208L-GX-G10E |
Dao cắt kim loại SNGN090308-BNS800 |
Dao cắt kim loại SNMA120404-AC410K |
Dao cắt kim loại SNMF120406-21 TN90 |
Dao cắt kim loại SNMF120426-21 TN90 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại SNMG120404MQ CA6525 trong máy CNC |
Mũi dao tiện CNMG120408XS PV90 |
Mũi dao tiện CNMG120412-GH (UE6110) |
Mũi dao tiện CNMG120412-NM4 WSM20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CNMG160608-NM5 WAK20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CNMG190608 (UE6110) |
Mũi dao tiện CNMG190612H K35P |
Mũi dao tiện CNMG190612R K35P |
Mũi dao tiện CPMH080204-MV (NX2525) |
Mũi dao tiện CPMH080204-MV (US735) |
Mũi dao tiện CPMH090304-MV (UE6020) |
Mũi dao tiện CR03RS-01 (VP15TF) |
Mũi dao tiện CTAT10120V5RN-B (VP15TF) |
Mũi dao tiện CTAT20120V5RR-B (VP15TF) |
Mũi dao tiện CTBT15160V5RR-B (VP15TF) |
Mũi dao tiện CTBT20160V5RN-B (VP15TF) |
Mũi dao tiện DCET11T301R-SR (VP15TF) |
Mũi dao tiện DCET11T302R-SR (VP15TF) |
Mũi dao tiện DCET11T304R-SN (HTI10) |
Mũi dao tiện DCGT070201-PM2 WXN10 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện DCGT11T302L-F (VP15TF) |
Mũi dao tiện DCGT11T304-AZ (HTI10) |
Mũi dao tiện DCMT070202 (UE6020) |
Mũi dao tiện DCMT070202 (UE6110) |
Mũi dao tiện DCMT070202-PF4 WSM30 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện DCMT070204 (UE6020) |
Mũi dao tiện DCMT070204 (UTI20T) |
Mũi dao tiện DCMT070204-FV (NX2525) |
Mũi dao tiện DCMT070204-MV (UE6020) |
Mũi dao tiện DCMT070204-PF4 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện DCMT070208GK PV7020 |
Mũi dao tiện DCMT070208-PF4 WAP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện DCMT11T302 (NX2525) |
Mũi dao tiện DCMT11T302 (UE6020) |
Mũi dao tiện DCMT11T302 (UE6110) |
Mũi dao tiện DCMT11T304 (NX2525) |
Mũi dao tiện DCMT11T304 (UE6110) |
Mũi dao tiện DCMT11T304 (VP15TF) |
Mũi dao tiện DCMT11T304-MV (NX2525) |
Mũi dao tiện DCMT11T304-PF4 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện DCMT11T304-PM5 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện DCMT11T304-PM5 WSM30 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện DCMT11T308-MV (UE6020) |
Mũi dao tiện DCMT11T320(NX2525) |
Mũi dao tiện DCMT150404 (US735) |
Mũi dao tiện DEGX150404R (HTI10) |
Mũi dao tiện DGJ30CE (VP20MF) |
Mũi dao tiện DGJ30CF (UTI20T) |
Mũi dao tiện DGJ40CE (UTI20T) |
Mũi dao tiện DNMG110402-NF3 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện DNMG110404-NM4 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Dao cắt kim loại TGAR3280E-T1200A |
Dao cắt kim loại TGAR4075R-T3000Z |
Dao cắt kim loại TGAR4100R-T3000Z |
Dao cắt kim loại TGAR4150-AC530U |
Dao cắt kim loại TGF32R033 KW10 |
Dao cắt kim loại TGF32R075-010 PR1115 |
Dao cắt kim loại TGF32R095-010 PR930 |
Dao cắt kim loại TGF32R125 PR930 |
Dao cắt kim loại TGF32R140-010 PR1115 |
Dao cắt kim loại TGF32R200-010 PR930 |
Dao cắt kim loại TKF12L200-S KW10 |
Dao cắt kim loại TKF12R200-S KW10 |
Dao cắt kim loại TKF12R-200S PR1025 |
Dao cắt kim loại TKF16R200-S KW10 |
Dao cắt kim loại TKF16R-200S KW10 |
Dao cắt kim loại TKF16R200S PR1025 |
Dao cắt kim loại TKFB12R28010M PR1025 |
Dao cắt kim loại TKN2.4 CR9025 |
Dao cắt kim loại TKN3 CR9025 |
Dao cắt kim loại TKN3 PR930 |
Dao cắt kim loại TNEG160404L-SSF PR930 |
Dao cắt kim loại TNGA160402ME KBN510 |
Dao cắt kim loại TNGA160402S01225ME KBN510 |
Dao cắt kim loại TNGA160404S02025 PT600M trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TNGG110402L-S TN60 |
Dao cắt kim loại TNGG160402L-FY-ACZ310 |
Dao cắt kim loại TNGG160402L-S PV90 |
Dao cắt kim loại TNGG160402N-SU-AC520U |
Dao cắt kim loại TNGG160402R-FY-T1200A |
Dao cắt kim loại TNGG160402R-S PR1125 |
Dao cắt kim loại TNGG160404FP-TK PR1225 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TNGG160404L-B PV7020 |
Dao cắt kim loại TNGG160404L-FX-ACZ310 |
Dao cắt kim loại TNGG160404R-FY-ACZ150 |
Dao cắt kim loại TNGG160404R-S PR1125 |
Dao cắt kim loại TNGG160404R-UM-G10E |
Dao cắt kim loại TNGG160408L-A3 KW10 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TNGG160408R-A3 KW10 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TNGU090301MFR-F PR1005 |
Dao cắt kim loại TNMA160404-AC410K |
Dao cắt kim loại TNMA160408-AC410K |
Dao cắt kim loại TNMG110404GP TN60 |
Dao cắt kim loại TNMG110408HQ CA5525 |
Dao cắt kim loại TNMG160402GP CA5525 |
Dao cắt kim loại TNMG160404 CA4505 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TNMG160404 PV7005 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TNMG160404CQ CA5525 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TNMG160404GP PV7025 |
Dao cắt kim loại TNMG160404HQ CA5515 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TNMG160404HS TN60 |
Dao cắt kim loại TNMG160404L-UM-T1200A |
Dao cắt kim loại TNMG160404N-EX-AC510U |
Dao cắt kim loại TNMG160404N-GU-AC630M |
Dao cắt kim loại TNMG160404N-SU-T1200A |
Dao cắt kim loại TNMG160404N-UG-AC2000 |
Dao cắt kim loại TNMG160404PS CA5515 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TNMG160408 CA4515 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TNMG160408AH KW10 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TNMG160408GC CA4515 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TNMG160408HQ CA5525 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TNMG160408MS PR1305 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TNMG160408N-EX-AC510U |
Dao cắt kim loại TNMG160408N-GU-AC820P |
Dao cắt kim loại TNMG160408N-MU-AC830P |
Dao cắt kim loại TNMG160408N-UP-AC510U |
Dao cắt kim loại TNMG160408PS CA5515 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TNMG160408R-UM-T1200A |
Dao cắt kim loại TNMG160412N-MU-AC700G |
Dao cắt kim loại TNMG270608N-UZ-AC820P |
Dao cắt kim loại TNMG270612N-MU-AC830P |
Dao cắt kim loại TNMM160402M KPD001 |
Dao cắt kim loại TOKU-BNBX055R-HN-BN700 |
Dao cắt kim loại TPET110302L-FSF PR930 |
Dao cắt kim loại TPGB080202 TN60 |
Dao cắt kim loại TPGB080202T00815SE KBN525 |
Lưỡi dao phay của máy tiện, loại WMV111-140C, dùng để gia công kim loại. |
Lưỡi dao phay dùng cho máy công cụ( Insert Tipsekn 1203 EFR-J K10) |
Lưỡi dao phay dùng để phay miệng ống |
Lưỡi dao phay dùng để phay mối hàn |
Lưỡi dao PNMU1205ANER-GM-PR1210 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao PSBR0707-80S-PR930 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao RPHT1204MOT-M08-T25M dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao SCGX050204-P2-T250D dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao SCMT09T304HQ-TN6010 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao SEEN1203AFTN-TN100M dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao SEKN1203AFFN-KW10 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao SINR0612S-06E dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao SNMF120410-21-TN90 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao SNMG120404-TN60 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao SNMG120408GC-CA4505 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao SNMG120408PS-PV7025 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao SNMG120412PS-CA5535 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao SNMG120416-TN60 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao SNMG120420-TN60 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao SOKR13T3AXEN-J-PR1225 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao SOKR13T3AXEN-J-PR630 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao SOKR13T3AXEN-J-PR905 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao SPMT060204E-Z-KW10 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao sử dụng cho máy phây CNC (Mới 100%) QC:14,18,23,27.5,32,37,41,15,19,24,29,34,39,43,48)MM |
Lưỡi dao T20-1.0-ME-CE60 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Dao cắt kim loại TPMT110304GP PV60 |
Dao cắt kim loại TPMT110304-GP PV60 |
Dao cắt kim loại TPMT110304GP PV7010 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TPMT110304HQ CA5525 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TPMT110304N-MU-AC700G |
Dao cắt kim loại TPMT110304N-SU-AC830P |
Dao cắt kim loại TPMT110304XP PV7010 |
Dao cắt kim loại TPMT110308GP CA5525 |
Dao cắt kim loại TPMT110308HQ CA5535 |
Dao cắt kim loại TPMT110308N-SU-AC630M |
Dao cắt kim loại TPR 4.0 |
Dao cắt kim loại TT32L6001 PR1115 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TT32R6000 PR1115 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TT43R6001 PR930 |
Dao cắt kim loại TT43R6002 PR930 |
Dao cắt kim loại TT43R6002 TC60M |
Dao cắt kim loại TTP60FR4A ZM3 |
Dao cắt kim loại TTX32R5501 PR930 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TTX32R60005 PR1115 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TWNMG060404HQ CA5525 |
Dao cắt kim loại UD L2-T02 |
Dao cắt kim loại VAP 5NZ-008-KAP |
Dao cắt kim loại VAP-5NZ-013(CNMG120408MU CA6515) |
Dao cắt kim loại VBGT1103005MR-F PR1025 |
Dao cắt kim loại VBGT110301L-Y PR930 |
Mũi dao phay đường kính 9.5mm, L6272, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 9mm, L6272, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính GSBN200500604mm, L9418, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính R0.5mm, L9386, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính R0.75mm, L9386, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính R1.25mm, L9386, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính R1.5mm, L9386, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính R3.0mm, L9386, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay GPMT070204-U3 (UE6020) |
Mũi dao phay GSBN201001004, L9418 dùng cho máy phay công nghiệp |
Mũi dao phay GSX40300C-1D, L9180 dùng cho máy phay công nghiệp |
Mũi dao phay hợp kim cứng 11.0 VE1240-11.0 dùng cho máy phay CNC, hàng mới 100% |
Mũi dao phay L6270P đường kính 6.00mm dùng cho máy phay công nghiệp |
Mũi dao phay L6478 đường kính 10.00mm dùng cho máy phay công nghiệp |
Mũi dao phay L6480 đường kính 20.00mm dùng cho máy phay công nghiệp |
Mũi dao phay L6964 đường kính M10X1.25 dùng cho máy phay công nghiệp |
Mũi dao phay L9384 đường kính 10.00mm dùng cho máy phay công nghiệp |
Mũi dao phay L9386 đường kính R6.0 dùng cho máy phay công nghiệp |
Mũi dao phay LRD1000 |
Mũi dao phay MRD0600 |
Mũi dao phay MS2ESD1000L35S10 |
Mũi dao phay MS2JSD0300 |
Mũi dao phay MS2JSD0600 |
Mũi dao phay MS2JSD0800 |
Mũi dao phay MS2JSD1000 |
Mũi cắt gọt kim loại G304-06005EX |
Mũi cắt gọt kim loại G304-06010EX |
Mũi cắt gọt kim loại G304-08005EX |
Mũi cắt gọt kim loại G304-10005EX |
Mũi cắt gọt kim loại G304-10010EX |
Mũi cắt gọt kim loại G306-02003EX |
Mũi cắt gọt kim loại G308-04005EX |
Mũi cắt gọt kim loại G512-04005DX |
Mũi cắt gọt kim loại G512-04010DX |
Mũi cắt gọt kim loại G512-04020DX |
Mũi cắt gọt kim loại G512-04030DX |
Mũi cắt gọt kim loại G512-06010DX |
Mũi cắt gọt kim loại G512-06020DX |
Mũi cắt gọt kim loại G512-06030DX |
Mũi cắt gọt kim loại G512-08005DX |
Mũi cắt gọt kim loại G512-08010DX |
Mũi cắt gọt kim loại G901-060 |
Mũi cắt kim loại 2.5R |
Mũi cắt kim loại CB1A001-80LE,dùng trong máy gia cong KL hiệu TRUSCO, hàng mũi 100% |
Mũi cắt kim loại CB1A002-90LE, dùng trong máy gia cong KLhiệu TRUSCO, hàng mũi 100% |
Mũi cắt kim loại CB1A003-80LE, dùng trong máy gia cong KLhiệu TRUSCO, hàng mới 100% |
Mũi cắt kim loại CB1A007-60LE, dùng trong máy gia cong KLhiệu TRUSCO, hàng mới 100% |
Mũi cắt kim loại CB1B001, dùng cho máy gia công kim loại, hiệu Trusco, hàng mới 100% |
Mũi cắt kim loại CB2A003, dùng cho máy gia công kim loại, hiệu Trusco, hàng mới 100% |
Mũi cắt kim loại CB6B008, dùng cho máy gia công kim loại, hiệu Trusco, hàng mới 100% |
Mũi dao tiện SRG20E |
Mũi dao tiện SRS5 |
Mũi dao tiện sử dụng trong máy tiện-1/2CT x 10 (100L) |
Mũi dao tiện TAWNH1400T (VP15TF) |
Mũi dao tiện TAWNH1650T (VP15TF) |
Mũi dao tiện TCGT060101L-F (NX2525) |
Mũi dao tiện TCGT060102L-F (NX2525) |
Mũi dao tiện TCGT06010L-F (NX2525) |
Mũi dao tiện TCGT090204-PF2 WXN10 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện TCGT16T304-PM2 WK1 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện TCMT06T104-PF4 WSM21 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện TCMT090204-PF4 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện TCMT090204-PF4 WSM20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện TCMT090208-PF4 WSM20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện TCMT110202 (NX2525) |
Mũi dao tiện TCMT110204 (NX2525) |
Mũi dao tiện TCMT110204-FV (NX2525) |
Mũi dao tiện TCMT110204LF KC5010 |
Mũi dao tiện TCMT110204-PM5 WAP30 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện TCMT110204-PM5 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện TCMT110204-PS5 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện TCMT110208LF KC5010 |
Mũi dao tiện TCMT220408LF KC5025 |
Mũi dao tiện TCMW16T304 (UC5115) |
Mũi dao tiện TEEN1603PETR1 (UP20M) |
Dao phay của mây phay kim loại f10.0S4*TlLAN CMT |
Dao phay của máy phay kim loại f12.0*S4 |
Dao phay của mây phay kim loại M12.0*100L*12.5d2*20.0D*13d |
Dao phay của máy phay kim loại M8.0*100L*12.5d2*15.0D*9.0d |
Dao phay của mây phay kim loại R5R2 |
Dao phay của máy phay kim loại R6(f12)*S2*100L |
Dao phay D3T25100L292-I32UNTMVTH bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Vargus chế tạo |
Dao phay đầu ống S/T của máy phay ống liệu phi27.35mm*450mmL phi27.25mm*450mmL phi31.75mm*450mmL |
Dao phay đầu tuốc nơ vít PH2 (vật tư sản xuất dụng cụ cầm tay) |
Dao phay định hình đầu tuốc nơ vít T10 (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ cầm tay) |
Dao phay đứng (linh kiện máy phay) |
Dao phay dùng cho máy gia công kim loại WXL-LN-EBD R0.5 x 8 x 4 |
Dao phay đường kính 12.0mm,L6482 hiệu nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Dao phay đường kính 2.50mm, GSN202502004 hiệu nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Dao phay đường kính R5.0, L9386 hiệu nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Dao phay FX-LN-EMS-6 5x25 |
Dao phay góc(đã qua sử dụng) |
Dao phay hình cầu bằng thép hợp kim dùng cho máy phay, dùng để gia công kim loại, quy cách 6*100mm |
Dao phay HLB 2020-160- Hàng mới 100% dùng cho máy công cụ để gia công kim loại |
Dao phay HLB 2040-160 - Hàng mới 100% dùng cho máy công cụ để gia công kim loại |
Dao phay hợp kim cứng cho vật liệu < 56HRC: VE165-10, bằng thép hợp kim, hiệu Vertex, bộ phận máy phay, mới 100% |
Dao phay hợp kim hiệu TTM, đường kính 10mm, dùng cho máy gia công kim loại,hàng mới 100% |
Dao phay HTNB 2010-160-3- Hàng mới 100% dùng cho máy công cụ để gia công kim loại |
Dao phay HTNB 2010-220-3- Hàng mới 100% dùng cho máy công cụ để gia công kim loại |
Dao phay HTNB 2020-260-3- Hàng mới 100% dùng cho máy công cụ để gia công kim loại |
Mũi dao tiện TNMG160404-MA (UC5115) |
Mũi dao tiện TNMG160404-MA (UE6020) |
Mũi dao tiện TNMG160404-MJ (VP05RT) |
Mũi dao tiện TNMG160404-MP (UE6110) |
Mũi dao tiện TNMG160404-MS (US735) |
Mũi dao tiện TNMG160404-MS (VP15TF) |
Mũi dao tiện TNMG160404-NM4 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện TNMG160408FP KC5010 |
Mũi dao tiện TNMG160408-FP5 WPP20S bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện TNMG160408-MA (VP15TF) |
Mũi dao tiện TNMG160408-MJ (VP05RT) |
Mũi dao tiện TNMG160408PS CA5525 |
Mũi dao tiện TNMG160412 (NX2525) |
Mũi dao tiện TNMG160412-GH (UC5115) |
Mũi dao tiện TNMG160412MS PR1125 |
Mũi dao tiện TNP-DCGW11T308G2 (MB8025) |
Mũi dao tiện TO-2-K01 (HTI03A) |
Mũi dao tiện TPGH080202L-FS (VP15TF) |
Mũi dao tiện TPGH090202L-FS (VP15TF) |
Mũi dao tiện TPGH090204L-FS (NX2525) |
Mũi dao tiện TPGH110302L-FS (NX2525) |
Mũi dao tiện TPGH110302L-FS (VP15TF) |
Mũi dao tiện TPGX090204 (HTI10) |
Mũi dao tiện TPGX090204 (MD220) |
Mũi dao tiện TPGX090204 (UTI20T) |
Dao vát góc kim loại A(Linh kiện máy vát góc) |
Dao vát góc kim loại M6*1 (Linh kiện máy vát góc) |
Dao vát góc kim loại M8.4 *3(Linh kiện máy vát góc) |
Dao vát mép của máy vát mép ống thép 30*90 |
Dao vát mép-4180BP002 (dùng cho máy gia công kim loại) |
Dao vát mép-7540TM001A (dùng cho máy gia công kim loại) |
Dao vát mép-NBV-FM-047(dùng cho máy gia công kim loại) |
Dao vét mép ống ngoài với 1 lưỡi cắt bằng thép (phụ kiện của máy cắt kim loại). Hàng mới 100%. |
Dao vét mép ống trong với 3 lưỡi cắt bằng thép (phụ kiện của máy cắt kim loại). Hàng mới 100%. |
Dao xẻ thép dùng cho máy xẻ thép, ĐK: 3t x f100 x f180. SKH-51. |
đầu cắt ống nhựa |
Đầu dao khoan / WKZ.01 Z.WZ.HOC6.TOOL.01 HOC6 TOOL-ABK20190 |
đầu dao khoan / Z.WZ.EWR8.Tool.01 Counterbore ABK 19905 |
Đầu dao khoan /WKZ.01 Z.WZ.EWR6. TOOL.01 COUNTERBORE ABK19140 |
Đầu dao khoan /WKZ.01 Z.WZ.HOC6.TOOL.02 HOC6 TOOL-DSK19859 |
Đầu kẹp BT 40 : E34145842590.hàng mới 100%.dùng để giữ kẹp kim loại trong gia công cơ khí |
Đầu lưỡi phay -OSG Carbide End Mill 3mm |
Đầu mũi dao (dùng gia công kim loại): K20 - 73-31 (Hàng mới 100%) |
Đầu vát góc kim loại dùng cho máy vát góc cầm tay hoạt động bằng khí nén P/N: TB01791-0, (Hiệu Nitto Koki co.,ltd) mới 100% |
Đế dao khuôn, mới 100% WS-168-24011 |
Đĩa Cắt để gia công Kim Loại 150D X 0.5. Hàng mới 100% |
Đĩa Cắt để gia công Kim Loại 70D X 1.0. Hàng mới 100% |
đĩa cắt Disco BDNA1005 NC WA120NB10 dùng cho máy cơ khí để cắt mẫu kim loại |
Dụng cụ cắt dùng cho máy công nghiệp CNC: Dao phay ngón UF440A-4EN-d120-I075. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cắt gọt kim loại 1/4 VNH-Q11094-01(5.3*10.5*29*72) |
M?i phay 4KES-D12 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 4KES-D3d3 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 4KES-D4 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 4KES-D6 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 4KES-D8 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 4KES-D8 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 4NSB-D12R0.5 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay A4NB-D10R0.5 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay A4NB-D10R0.5 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay A4NB-D10R1 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay A4NB-D10R1 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay A4NB-D2R0.2 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay A4NB-D2R0.5 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay A4NB-D3R0.3 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay A4NB-D3R0.3 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay A4NB-D3R0.5 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay A4NB-D3R0.5 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay A4NB-D3R1 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay A4NB-D4R0.3 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay A4NB-D4R0.3 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay A4NB-D4R0.5 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay A4NB-D4R1 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay A4NB-D5R1 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay A4NB-D6R0.3 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay A4NB-D6R0.3 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Dao cắt sắt, 867800 |
Dao cắt SBH1050R |
Dao cắt SEHW1204AFTN K2885 . Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%. Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt SNMG120408Mn KCP25 .Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt SNMG120408MN KCP25.Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt sợi molybdennum của máy tạo chân tóc bóng đèn T13 |
Dao cắt sợi quang dùng cho may cắt sợi quang VF-78 |
Dao cắt SRM2200SNF |
Dao cắt sườn cực ắc quy P/N 680066 (phụ tùng máy đúc sườn cực ắc quy, hàng mới 100%) |
Dao cắt TAFL1800F25 |
Dao cắt TAFM2350F25 |
Dao cắt TCMT110204LF KC5010. Dùng cho máy gia công kim loại , hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt TCMT110208LF KC5010. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, hãng Sx kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt thanh KSTB2S (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Dao cắt thẻ ắc quy P/N 21-233A (phụ tùng máy cắt thẻ ắc quy, hàng mới 100%) |
Dao cắt thép của máy (9*36 mm) |
Dao cắt thép của máy cắt, RETT- TO GNA3,5 1 S |
Dao cắt TNMG160404FP KC5010. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%. Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt TNMG160408FP KC5010. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%. Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt tôn (phụ kiện cho máy cắt tôn) |
Dao cắt TPMT090204LF KC5010. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%. Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt trên của máy cắt terminal thừa, hàng mới 100% |
Dao cắt VBMT160408FP KTP10.Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt vỏ khóa dùng cho máy cắt -T134 -Lathe tool |
Dao cắt YG0053RR5 |
Dao phay ngón :54551 16.0 |
Dao phay ngón :64551 4.0 |
Dao phay ngón :64551 5.0 |
Dao phay ngón 112 0200 040 04 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Dao phay ngón 112 0300 050 06 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Dao phay ngón 112 0600 050 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Dao phay ngón 1809A.008 |
Dao phay ngón 1859A.006 |
Dao phay ngón 1936A.008 |
Dao phay ngón 1936A.012 |
Dao phay ngón 1960A.001 |
Dao phay ngón 1960A.002 |
Dao phay ngón 1960A.004 |
Dao phay ngón 1960A.005 |
Dao phay ngón 1966A.005 |
Dao phay ngón 1966A.006 |
Dao phay ngón 2405T.020 |
Dao phay ngón 2405T.1016 |
Dao phay ngón 2667A.005 |
Dao phay ngón 2667A.006 |
Dao phay ngón 384 0600 060 (Z4) (Dùng cho máy tiện CNC) |
Dao phay ngón 384 1000 075 (Z4) (Dùng cho máy tiện CNC) |
Dao phay ngón 661 0250 040 03 (Z2) (Dùng cho máy tiện CNC) |
Dao phay ngón 889 0400 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Dao phay ngón 9613R.10 |
Mũi dao tiện CCGT04T002L-F (VP15TF) |
Mũi dao tiện CCGT09T302L-SS (VP15TF) |
Mũi dao tiện CCMT060204 (UE6020) |
Mũi dao tiện CCMT060204 (VP15TF) |
Mũi dao tiện CCMT060204-PF4 WSM30 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CCMT060204-PM5 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CCMT060208 (NX2525) |
Mũi dao tiện CCMT060208-PS5 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CCMT060208-PS5 WSM20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CCMT09T304 (NX2525) |
Mũi dao tiện CCMT09T304 (VP15TF) |
Mũi dao tiện CCMT09T304 WAP30 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CCMT09T304HQ CA6525 |
Mũi dao tiện CCMT09T304-PF4 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CCMT09T304-PM5 WAK20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CCMT09T304-PM5 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CCMT09T308 (UE6110) |
Mũi dao tiện CCMT09T308 (US735) |
Mũi dao tiện CCMT09T308 (VP15TF) |
Mũi dao tiện CCMT09T308-MW (NX2525) |
Mũi dao tiện CCMT09T308-PM5 WAK10 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CCMT09T308-PM5 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CCMT120404 (UE6110) |
Mũi dao tiện CCMW09T308 (UC5115) |
Mũi dao tiện CG07RS-10B (VP15TF) |
Mũi dao cắt kim loại VNMG160402GP |
Mũi dao cắt kim loại VPGT110302M-CF(PR1025) |
Mũi dao cắt kim loại WBMT060104L-DP |
Mũi dao cắt kim loại WNMG060404GS |
Mũi dao cắt kim loại WNMG080408-AE GM25 |
Mũi dao cắt kim loại ZM3 DCGT11T302FNAM3 |
Mũi dao cắt kim loại ZM3 LBMC3080FLP05 |
Mũi dao cắt kim loại ZXMT030203GM-E PR1230 |
Mũi dao cắt kim loại ZXMT09T306SM |
Mũi dao cắt kim loại(dùng cho máy tiện) JSF-063-06-RH-S |
Mũi dao cắt NC 3020-CNMG, 100 cái/hộp dùng gia công kim loại |
Mũi dao cắt NC 330-CNMG dùng gia công kim loại |
Mũi dao cắt NC330 dùng gia công kim loại |
Mũi dao CCGT09T308-2U dùng cho máy CNC do hãng WS Tool chế tạo |
Mũi dao CCGW09T308 dùng cho máy CNC do hãng WS Precision chế tạo |
Mũi dao CCGW09T308-2U dùng cho máy CNC do hãng WS Tool |
Mũi dao CCMT09T304-F1,TH1500(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao CCMT09T308-F2,TP200(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao CCMT09T308-F2,TP2500(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao CCMT120408-F2,TP2500(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao chuốt kim loại của máy chuốt |
Mũi dao chuốt sản phẩm (dùng cho máy chuốt) |
Mũi dao CNMG120404-MF1,TH1000(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao CNMG120404-MF4,CP500(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao CNMG120408-MF5,TP2500(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao D3T25100L292-I32UNTMVTH dùng cho máy CNC do hãng Vargus chế tạo |
Mũi dao DCGT11T302F-AL,KX(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao DCGT11T304F-AL,KX(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao DCMT070202 dùng cho máy CNC do hãng WS Precision chế tạo |
Mũi dao DCMT11T302 dùng cho máy CNC do hãng WS Precision chế tạo |
Mũi dao DCMT11T304-F1,CP500(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao DCMT11T308-F2,TP200(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao DCMT150404-F2,TP2500(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao DCMW11T302 dùng cho máy CNC do hãng WS Precision chế tạo |
Mũi dao DNMG150404-2U dùng cho máy CNC do hãng WS Tool |
Mũi dao doa-8.35X50X100X8.5LEFT(dùng cho máy doa kim loại) |
Mũi dao doa-8.35X50X100X8.5RIGHT(dùng cho máy doa kim loại) |
Mũi dao doa-CPRMF6.35(dùng cho máy doa kim loại) |
Mũi dao dùng cho máy CNC trong công nghiệp 219.19-160-MD07, F17M |
Mũi dao dùng để gia công kim loại |
Mũi dao dùng trong máy khoan 10*1.5để làm khuôn đế giầy -TAP10mm*1.5*100L ( hàng mới 100%) |
Mũi dao gia công của máy tiện ( Blade ) |
Mũi dao gia công kim loại 20G30216 |
Mũi dao gia công kim loại 21G30286 |
Mũi dao gia công kim loại B0142 |
Mũi dao gia công kim loại B0150 |
Mũi dao gia công kim loại dùng cho máy tiện |
Mũi dao gia công kim loại U040056-2 |
Mũi dao gia công kim loại, dùng cho máy tiện |
Mũi dao gọt ba via dùng cho máy công cụ( Hss Bladee-111) |
Dao doa- MS2XLBR0075N100(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- MS4MCD0300(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- MS4MCD1200(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- MSMHDD0200(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- MSMHDD0220(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- MSMHDD0800(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- S2MBR0650(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- VCPSRBD0200N06R02(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- VCPSRBD0200N15R01(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- VCPSRBD0300N10R03(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- VF2SBR0030S04(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- VF2SBR0100S04(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- VFMDD0100(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- VFMDD0200(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- VFMDD0300(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- VFMDD0400(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- VFMDD0600(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- VFSDRBD0400R030(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- VFSDRBD0600R030(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- VFSDRBD0800R030(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa, đường kính 10mm, hàng mới 100% |
Dao doa, đường kính 2 mm, hàng mới 100% |
Dao doa, đường kính 3.5mm, hàng mới 100% |
Dao doa, đường kính 3mm, hàng mới 100% |
Dao doa, đường kính 5mm, hàng mới 100% |
Dao doa-2MSD3500(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa-BB0210D120(dùng cho máy gia công kim loại) |
Dao doa-BCER-160 (dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-BCER-160(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-BCER-200 (dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-CCR-060(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-CCR-080(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-CCR-100(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-CCRM0302(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-CCS3A120-090(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-CPRM0299(dùng cho máy gia công kim loại) |
Dao doa-CPRM0301(dùng cho máy gia công kim loại) |
Dao doa-CPRM0499(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-CPRM0799(dùng cho máy gia công kim loại) |
Dao doa-CPRM0998(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-CPRM1201(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-CR060(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-CR130(dùng cho máy gia công kim loại) |
Dao doa-CR140(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-CR140(dùng cho máy gia công kim loại) |
Dao doa-CRN2XLRBD0200R030N12(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa-CRT100(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-CRT100(dùng cho máy gia công kim loại) |
Dao doa-CRT10-0.005/-0.010(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-CRT130+0.059/+0.032 (dùng cho máy doa kim loại) |
Dao cắt kim loại GER225-010D PR1025 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại GMG3020-020MS PR930 |
Dao cắt kim loại GMG3020-030MG KW10 |
Dao cắt kim loại GMG3020-03MG PR930 |
Dao cắt kim loại GMG4020-020MS PR930 |
Dao cắt kim loại GMM2020MT PR930 |
Dao cắt kim loại GMM2020R-TK-8D PR930 |
Dao cắt kim loại GMM2020R-TMR-6D PR1115 |
Dao cắt kim loại GMM2420-020MW PR930 |
Dao cắt kim loại GMM2420-02MW PR930 |
Dao cắt kim loại GMM2520R-MT-15D PR930 |
Dao cắt kim loại GMM3020-040MW(R0.4) PR915 |
Dao cắt kim loại GMM3020R-TMR-6D PR1115 |
Dao cắt kim loại GMM4020-040MW PR930 |
Dao cắt kim loại GMM5020-040MS PR930 |
Dao cắt kim loại GSBN203003006 ( LIST9418 R3x30) |
Dao cắt kim loại GSBNH203003006 |
Mũi dao phay MS4LTD0150T0030L10 |
Mũi dao phay MS4LTD0150T0100L10 |
Mũi dao phay MS4LTD0200T0030L10 |
Mũi dao phay MS4LTD0200T0100L10 |
Mũi dao phay MS4LTD0300T0030L25 |
Mũi dao phay MS4MCD0200 |
Mũi dao phay MS4MCD0400 |
Mũi dao phay MS4MCD1000 |
Mũi dao phay MS4MRBD0300R030 |
Mũi dao phay MS4MRBD0500R030 |
Mũi dao phay MS4MRBD0600R030 |
Mũi dao phay MS4MRBD0800R030 |
Mũi dao phay MS4XLD0300N200 |
Mũi dao phay MS4XLD0400N250 |
Mũi dao phay MSMHDD0470 |
Mũi dao phay MSMHDD0800 |
Mũi dao phay MSMHZDD0150 |
Dao cắt kim loại EZ9PM11A(110X1.4X20X24) |
Dao cắt kim loại F53 2R1-L2-BIG dùng cho máy cắt |
Dao cắt kim loại FC 100*5*25.4*80NT MG-10 |
Dao cắt kim loại FC100*5*25.4*80NT MG-10 |
Dao cắt kim loại FH10 |
Dao cắt kim loại FMM40-04 KW10 |
Dao cắt kim loại FMM40-04-CR9025 |
Dao cắt kim loại FRAME L3-T01 |
Dao cắt kim loại FT FRL3-T01 R0.15 |
Dao cắt kim loại FT-15 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại FT-6 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại FT-7 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại FT-8 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại FT-TDV T02 |
Dao cắt kim loại GB32R100 PR630 |
Dao cắt kim loại GB43R150 PR630 |
Dao cắt kim loại GB43R200 KW10 |
Dao cắt kim loại GB43R200 PR630 |
Dao cắt kim loại GB43R200 TC40N |
Dao cắt kim loại GB43R250 TC60M |
Dao cắt kim loại GB43R300 KW10 |
Dao cắt kim loại GB43R300 PR630 |
Dao cắt kim loại GB43R300 TC60M |
Dao cắt kim loại GBA32R050-005 PR930 |
Dao cắt kim loại GBA32R100-005 PR1115 |
Mũi khoan 5515 5,8 Code: 82075050 EAN-NO:4031093577366 |
Mũi khoan 5515 5.8 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093577366 |
Mũi khoan 5515 6,0 Code: 82075050 EAN-NO:4031093577380 |
Mũi khoan 5515 6,8 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093577427 |
Mũi khoan 5515 6.2 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093618281 |
Mũi khoan 5515 6.4 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093618304 |
Mũi khoan 5515 7,4 Code: 82075050 EAN-NO:4031093577458 |
Mũi khoan 5515 7,6 Code: 82075050 EAN-NO:4031093618342 |
Mũi khoan 5515 8,0 Code: 82075050 EAN-NO:4031093577502 |
Mũi khoan 5515 8,5 Code: 82075050 EAN-NO:4031093577526 |
Mũi khoan 5515 8,6 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093618410 |
Mũi khoan 5515 8,7 Code: 82075050 EAN-NO:4031093618427 |
Mũi khoan 5515 9,0 Code: 82075050 EAN-NO:4031093577557 |
Mũi khoan 5515 9,4 Code: 82075050 EAN-NO:4031093618465 |
Mũi khoan 5515 9,8 Commodity Code:82075050 EAN-No::4031093577601 |
Mũi khoan 5515 9.0 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093577557 |
Mũi khoan 5517 2,1 Commodity Code:82075050 EAN-No::4031093578400 |
Mũi khoan 5519 10,2 Code: 82075060 EAN-NO:4031093652247 |
Mũi khoan 5519 14,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093652339 |
Mũi khoan 5519 2,6 Commodity Code:82075060 EAN-No::4031093651455 |
Mũi khoan 5519 3,3 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093651547 |
Mũi khoan 5519 3,8 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093651608 |
Mũi khoan 5519 3,9 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093651615 |
Mũi khoan 5519 3,9 Commodity Code:82075060 EAN-No::4031093651615 |
Mũi khoan 5519 4,1 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093651646 |
Mũi dao tiện - Tip ABS15R4015M PR1025 |
Mũi dao tiện - Tip CA6525-DCMT070204HQ |
Mũi dao tiện - Tip DCET070202FL-USF PR930 |
Mũi dao tiện - Tip DCGT11T301M-CK PR1025 |
Mũi dao tiện - Tip DCGT11T302CF PR930 |
Mũi dao tiện - Tip DCGT11T302M-CK PR1005 |
Mũi dao tiện - Tip DCMT11T304HQ CA6525 |
Mũi dao tiện - Tip PR930-PSBR0404-60S |
Dao mài lỗ DW-BIC003 |
Dao mài lỗ DW-BIC005 |
Dao mài lỗ DW-BIC006 |
Dao mài lỗ DW-BIC007 |
Dao mài lỗ DW-BIC008 |
Dao máy cuốn lò xo 26XC , linh kiện máy gia công kim loại, mới 100%. |
Dao máy cuốn lò xo 8*150*6 , linh kiện máy gia công kim loại, mới 100%. |
Dao máy mài (hàng mới 100% ) |
Dao máy mài-TOOLING BLADE 18# 6*420*80 |
Dao máy phay để gia công kim loại 30*25*65*125. Mới 100% |
Dao máy phay phi 8 để gia công kim loại. Mới 100% |
Dao máy sản xuất ốc vít Knife SC2Q(R3.4) Hàng mới 100% |
Dao máy tiện (Bằng hợp kim ) Hàng mới 100% Carbide Slitting Saws WC75*2.0*72T |
Dao mũi tròn (ROUND NOSE KNIFE 36-2 K10) |
Dao phah ngón S 10 (dùng để gia công kim loại) |
Dao phah ngón S 12 (dùng để gia công kim loại) |
Dao phah ngón S 4 (dùng để gia công kim loại) |
Dao phah ngón S 5(dùng để gia công kim loại) |
Dao phah ngón S 6dùng để gia công kim loại) |
Dao phah ngón S 8(dùng để gia công kim loại) |
Dao phay |
Dao phay - MS2XLBR0075N300(dùng cho máy gia công kim loại)Hãng SX:Mitsubshi |
Dao phay (bằng thép) đường kính 28.6-50.8mm*L:80 mm / 1cái = 0.32 kg- dùng cho máy phay ống liệu sản xuất khung xe đạp thường -hàng mới 100% |
Dao phay (SAIKEN)( Công cụ dụng cụ sản xuất khuôn) |
Dao phay (TIPPU ODHT0504ZZN-F57 WAP35)( Công cụ dụng cụ sản xuất khuôn) |
Mảnh cắt-JTPGX160308-HTI10 |
Mảnh cắt-JTPMX080204L-NX2525 |
Mảnh cắt (hợp kim) TGAR3200-H1 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) TGAR4280-H1 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) TGAR4300-AC530U (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (Hợp kim) TI-372-H1(TGAR4405-R-0.3-H1) (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) TNGA160404-AC510U (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng săn xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) TNGG160402R-UM-T1500A (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) TNGG160404L-FX-T2000Z (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) TNGG160404R-GX-G10E (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) TNGG160408L-UM-T1500A (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) TNGG160408R-UM-T1500A (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) TNMA160404-AC700G (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) TNMA160412-AC410K (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) TNMG160404N-LU-T1200A (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) TNMG160408N-GU-AC820P (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) TNMG220404R-UM-T1200A (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) TPGN110304-AC510U (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng săn xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) TPGT080202L-FX-AC530U (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) TPGT080204-W-G10E (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) TPGT110304L-SD-EH10Z (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) TPGT110308L-SD-T3000Z (dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) TPGT160404L-SD-T1500A (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) TPGT160408L-SD-T1500A (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) TPGW080202-T1200A (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) TPMR160304N-UJ-AC830P (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi dao tiện TPGX090208 (NX2525) |
Mũi dao tiện TPMH110304-FV (NX2525) |
Mũi dao tiện TPMN220408 (UTI20T) |
Mũi dao tiện TPMR160304 (NX2525) |
Mũi dao tiện TPMT090204LF KC5010 |
Mũi dao tiện TPMT110302HQ PR930 |
Mũi dao tiện TPMT110304HQ PR930 |
Mũi dao tiện TPMT110304HQ TN60 |
Mũi phay ZSLNB2020-10, hàng mới 100% |
Mũi phay ZSLNB2020-12 hàng mới 100% |
Mũi phay ZSLNB2020-12, hàng mới 100% |
Mũi phay ZSLNB2020-14 hàng mới 100% |
Mũi phay ZSLNB2040-16, hàng mới 100% |
Mũi phay ZSLNB2040-20 hàng mới 100% |
Mũi phay ZSLNB2040-20, hàng mới 100% |
Mũi phay ZSLNS2010-6, hàng mới 100% |
Mũi phay ZSLNS2020-6, hàng mới 100% |
Mũi ta rô 10,0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093579889 |
Mũi Ta rô 1012 16,0 Code: 82074010 EAN-NO:4049844054905 |
Mũi ta rô 1013 2,0 Code: 82074010 EAN-NO: 4049844054875 |
Mũi Ta rô 1013 2,0 Code: 82074010 EAN-NO:4049844054875 |
Mũi ta rô 1013 2,5 Code: 82074010 EAN-NO: 4049844054868 |
Mũi Ta rô 1013 2,5 Code: 82074010 EAN-NO:4049844054868 |
Mũi ta rô 1013 8,0 Code: 82074010 EAN-NO: 4049844054813 |
Mũi ta rô 1014 10.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4049844054677 |
Mũi ta rô 1014 14.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4049844054653 |
Mũi ta rô 1014 16.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4049844054646 |
Mũi ta rô 1014 5.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4049844054707 |
Mũi ta rô 1014 6,0 Code: 82074010 EAN-NO: 4049844054691 |
Mũi ta rô 1014 6.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4049844054691 |
Mũi ta rô 1014 8.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4049844054684 |
Mũi ta rô 1017 10,0 Code: 82074010 EAN-NO: 4049844054288 |
Mũi ta rô 1017 2,0 Code: 82074010 EAN-NO: 4049844054356 |
Mũi phay bằng hợp kim G4MCD0600 - hàng mới 100% |
Mũi phay bằng hợp kim G4MCD1200 - hàng mới 100% |
Mũi phay bằng hợp kim G4MCD1400 - hàng mới 100% |
Mũi phay bằng hợp kim G4MCD1600 - hàng mới 100% |
Mũi phay có phủ bụi kim cương |
Mũi phay có phủ lớp bụi kim cương |
Mũi phay CRD60400 |
Mũi phay DB6022006, hàng mới 100% |
Mũi phay DB6022008, hàng mới 100% |
Mũi phay DB6022012, hàng mới 100% |
Mũi phay DB6024016, hàng mới 100% |
Mũi Phay DGTNA203005U |
Mũi Phay DGTNA204005U |
Mũi Phay DGTNA205005U |
Mũi Phay DGTNA206005U |
Mũi Phay DGTNA208005U |
Mũi Phay DGTNA210005U |
Mũi Phay DGTNA213005U |
Mũi phay E2401200 |
Mũi phay E7760110 |
Mũi phay E7760160 |
Mũi phay E7760200 |
Mũi phay EB302360, hàng mới 100% |
Mũi Phay EPBLA206000T |
Mũi Phay EPBLA208000T |
Dao cắt, Cutter IFE4120-075 PC220, Dùng cho máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Korloy, Hàng mới 100% |
Dao cắt, Cutter RM4PS3020HR-S20M, Dùng cho máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Korloy, Hàng mới 100% |
Dao cắt/ INSERTED FACE CUTTER TT8020 APKT 1705 32R-EM TAEGUTEC |
Dao cắt/ INSERTED SLOTTING CUTTER TT9030 TDC 4 TAEGUTEC |
Dao cắtBITEVN-5BG-001Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. |
Dao cắt-NBV-FM-022-P(dùng cho máy gia công kim loại) |
Dao cắt-RBH1650N(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao cầu ( mặt cắt ngang tròn ) bằng thép 5R dùng để gia công kim loại (WGR10 N LC610W), mới 100% |
Dao cầu SF550A-2BES-R0.20-L038 |
Dao cầu SF550A-2BES-R0.25-L038 |
Dao cầu SF550A-2BES-R0.30-L038 |
Dao chi tiết số 4-04-11-131 TB-4 (1 bộ = 8 chiếc) dùng cho máy phay kim loại |
Dao chuốt dùng cho máy gia công kim loại, loại B-382, IA3-105406, Maker: MITSUBISHI HEAVY IND |
Dao chuốt kim loại bằng thép, dùng cho máy chuốt 02-VRA-01-007-1 34.07*33.7*725(AIN) |
Dao chuốt kim loại dùng trong cơ khí chế tạo 28301-M36-0100 14X12X(31-6)TX580L TAIWAN |
Dao chuốt kim loại, loại 3.05m/m*3.9*13.6*5*10.3*880 dùng để gia công kim loại |
Dao chuốt sản phẩm dùng cho máy gia công kim loại, loại BR-218; 1FC-2W; NN-01233 |
Dao chuốt/ ZET BROACH CUTTER ZET BROACH CUTTER 22F22 ì35ì73 |
Dao chuốt-STASX445N(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao chuốt-TKY06F(dùng cho máy gia công kim loại)- Hãng SX: Mitsubshi |
Dao của khuôn dập kim loại - PERCING DIE BUSH(NO.4) Phi 79.8 - Gắn cho máy dập dùng trong sản xuất mô tơ, mới 100% |
Dao của máy cắt chìa khoá, dùng để gia công rãnh thân chìa khoá xe máy Honda (A3122-1578) |
Dao của máy gia công bánh răng B-435 |
Dao của máy gia công búa bằng kim loại |
Dao của máy gia công kim loại (PC-50) |
Dao cắt kim loại SS2TF5.7 |
Dao cắt kim loại SSaF20 STEC |
Dao cắt kim loại ST12B-C0525 |
Dao cắt kim loại ST12B-C0525 CG0525S |
Dao cắt kim loại ST-6 |
Dao cắt kim loại STEC2T 34 |
Dao cắt kim loại STEC2T F4.2 |
Dao cắt kim loại SWW433 |
Dao cắt kim loại SZ7-2D N655654-4 |
Dao cắt kim loại T09-2A DO169 |
Dao cắt kim loại T09-2A N590266-4+B42 |
Dao cắt kim loại T09-2A N617111-13 |
Dao cắt kim loại T09-2A N639423-8 |
Dao cắt kim loại T09-2A N655509-1 |
Dao cắt kim loại TBGT060102L KW10 |
Dao cắt kim loại TBGT060102ML PR1005 |
Dao cắt kim loại TBGT060102R PV60 |
Dao cắt kim loại TBGT060102R-FY-T1500A |
Dao cắt kim loại TBGT060104L PV7020 |
Dao cắt kim loại TBGT060104L TN60 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TBGT060104L-W-AC530U |
Dao cắt kim loại TBGT060104R PR930 |
Dao cắt kim loại TCC-25 |
Dao cắt kim loại TCC-G 25 |
Dao cắt kim loại TCGT090201L-FX-AC530U |
Lưỡi dao tách lon - 4764528 Upper separating, mới 100%. |
Lưỡi dao tách nắp lon - 5045749 Parting cutter, mới 100%. |
Mũi cắt gọt kim loại G104-170EX |
Mũi cắt gọt kim loại G104-180EX |
Mũi cắt gọt kim loại G104-180F |
Mũi cắt gọt kim loại G105-024EX |
Mũi cắt gọt kim loại G105-098EX |
Mũi cắt gọt kim loại G122-100F |
Mũi cắt gọt kim loại G122-160F |
Mũi cắt gọt kim loại G124-060EX |
Mũi cắt gọt kim loại G124-080AEX |
Mũi cắt gọt kim loại G124-100F |
Mũi cắt gọt kim loại G124-120EX |
Mũi cắt gọt kim loại G126-080F |
Mũi cắt gọt kim loại G132-040 |
Mũi cắt gọt kim loại G144-060EX |
Mũi cắt gọt kim loại G144-080EX |
Mũi cắt gọt kim loại G144-100EX |
Mũi cắt gọt kim loại G156-100 |
Mũi cắt gọt kim loại G162-0405EX |
Mũi cắt gọt kim loại G162-1516EX |
Mũi cắt gọt kim loại G162-2008EX |
Mũi cắt gọt kim loại G162-2012EX |
Mũi cắt gọt kim loại G162-2516EX |
Mũi cắt gọt kim loại G162-3016EX |
Mũi cắt gọt kim loại G166-140EX |
Mũi cắt gọt kim loại G166-160EX |
Mũi dao tiện JPMT060204-E (UP20M) |
Mũi dao tiện KSEM2000HPM KC7235 |
Mũi dao tiện LC444W (thiết bị của máy phay CNC). MớI 100 % |
Mũi dao tiện LW-3 |
Mũi dao tiện M442CLR15L16RVBX bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Vargus chế tạo |
Mũi dao tiện MGTR43150 (VP20MF) |
Mũi dao tiện MGTR43300 (UTI20T) |
Mũi dao tiện MLG1012L (UTI20T) |
Mũi dao tiện MMT11IR100ISO-S (VP15TF) |
Mũi dao tiện MMT16ERA60-S (VP15TF) |
Mũi dao tiện MMT16ERAG60 (VP10MF) |
Mũi dao tiện MMT16IRAG55 (VP10MF) |
Mũi dao tiện MMT16IRAG60 (VP10MF) |
Mũi dao tiện MMT16IRG55-S (VP15TF) |
Mũi dao tiện MMT22ERN55 (VP10MF) |
Mũi dao tiện MMT22IR350ISO (VP10MF) |
Mũi dao tiện MS1156 |
Mũi dao tiện MVN-32 |
Mũi dao tiện NG2M120LK KC5025 |
Mũi dao tiện NG2M140LK KC730 |
Mũi dao tiện NG3094RK KC5025 |
Mũi dao tiện NG3M350RK KC730 |
Mũi dao tiện NJ311ECJ |
Mũi dao tiện NN3021K |
Mũi dao tiện NN3024K |
Dao doa-CSRM0351(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-CSRM0401 (dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-CSRM04015 (dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-CSRM0655(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-CSRM0706 (dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-CSRM0706(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-CSRM0707 (dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-F100*9*25.4*R4.5 |
Dao doa-F102X10X25.4 (dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-F4.32*30*60*6(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-F8.5*26*135*F10(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-HR014(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-HR060(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-HR061(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-HR080 (dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-HR100 (dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-HR120 (dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-HRM1001 (dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-HRM1002 (dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-HRM112(dùng cho máy gia công kim loại) |
Dao doa-HRM113(dùng cho máy gia công kim loại) |
Dao doa-HRM114(dùng cho máy gia công kim loại) |
Dao doa-HRM115(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-HRM155(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-HRM501 (dùng cho máy doa kim loại) |
Dao cắt kim loại VNMG160404MU CA6515 |
Dao cắt kim loại VNMG160404N-GU-AC520U |
Dao cắt kim loại VNMG160404N-SU-T2000Z |
Dao cắt kim loại VNMG160404N-UZ-AC410K |
Dao cắt kim loại VNMG160408 CA4120 |
Dao cắt kim loại VNMG160408MS PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại VNMG160408N-GU-AC520U |
Dao cắt kim loại VPGT080201CK PR930 |
Dao cắt kim loại VPGT080202M-CK PR1025 |
Dao cắt kim loại VPGT110302M-CF PR1025 |
Dao cắt kim loại VS2T 10.2 |
Dao cắt kim loại VS2T 11 |
Dao cắt kim loại VS2T 13.8 |
Dao cắt kim loại VS2T 14.7 |
Dao cắt kim loại VS2T 3.7 |
Dao cắt kim loại VS2T 3.8 |
Dao cắt kim loại VS2T 4.8 |
Dao cắt kim loại VS2T 5.8 |
Dao cắt kim loại VS2T 6.8 |
Dao cắt kim loại VS2T 7.7 |
Dao cắt kim loại VS2T 7.8 |
Dao cắt kim loại VS2T 8.8 |
Dao cắt kim loại VS2T 9.8 |
Dao cắt kim loại VS2T 9.9 |
Dao cắt kim loại VS2T F6.5 |
Dao cắt kim loại DCGT11T302R-FX-ACZ310 |
Dao cắt kim loại DCGT11T304ER-J PR930 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại DCGT11T304MR-F PR1025 |
Dao cắt kim loại DCMT070202HQ PR1025 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại DCMT070204GK PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại DCMT070204HQ PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại DCMT070204N-SU-AC830P |
Dao cắt kim loại DCMT070204XP TN6020 trong máy CNC |
Mũi dao tiện VNMA160404 WAK10 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện VNMA160408 WAK10 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện VNMG160402-FH (UE6020) |
Mũi dao tiện VNMG160404 (VP15TF) |
Mũi dao tiện VNMG160404-FH (UE6110) |
Mũi dao tiện VNMG160404-FP5 WPP20S bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện VNMG160404-MP (UE6020) |
Mũi dao tiện VNMG160404-NF3 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện VNMG160408 (VP15TF) |
Mũi dao tiện VNMG160408-MA (UE6020) |
Mũi dao tiện VNMG160408-NM4 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện VNMG160408-SH (NX2525) |
Mũi dao tiện VNMG160412 (UC5115) |
Mũi dao tiện VPGT080201M-SMG (VP15TF) |
Mũi dao tiện WBGT020102L-F (VP15TF) |
Mũi dao tiện WBGT020104L-F (VP15TF) |
Mũi dao tiện WBGTL30204L-F (VP15TF) |
Mũi dao tiện WBGTL30204L-MV (UE6020) |
Mũi dao tiện WBMTL30204L-MV (UE6020) |
Mũi dao tiện WCMT040202 (NX2525) |
Mũi dao tiện WNGA080408 A66N |
Mũi dao tiện WNMA080408 KCK15 |
Mũi dao tiện WNMA080408(UC5105) |
Mũi dao tiện WNMG060404-FP5 WPP20S bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện WNMG060404-NF3 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao cắt kim loại GH4020-02 |
Mũi dao cắt kim loại GMG3020-040MS |
Mũi dao cắt kim loại GMG4020-200R |
Mũi dao cắt kim loại GMM1520L-MT-15D |
Mũi dao cắt kim loại GMM1520R-MT-15D |
Mũi dao cắt kim loại GMM2020R-TMR-6D |
Mũi dao cắt kim loại GMM3020-020MW |
Mũi dao cắt kim loại GMM4020-080MW |
Mũi dao cắt kim loại GMM5020-080MW |
Mũi dao cắt kim loại GN0445-A0 |
Mũi dao cắt kim loại GVFR200-005AA |
Mũi dao cắt kim loại GVFR350-020B |
Mũi dao cắt kim loại GVR100-020S |
Mũi dao cắt kim loại GVR125-020A |
Mũi dao cắt kim loại GVR185-020S |
Mũi dao cắt kim loại GVR250-020SS |
Mũi dao cắt kim loại HPBR0303-005 PR930 |
Mũi dao cắt kim loại HPGR0505-10 |
Mũi dao cắt kim loại JSF-063-06-RH-S |
Mũi dao cắt kim loại LBMD2035FLPB05S VM1 |
Mũi dao cắt kim loại NDMM090204ER-SP TN100M |
Mũi dao cắt kim loại PD1 HAT6021R04 |
Mũi dao cắt kim loại PICCO R-MF 8-8L16 |
Mũi dao cắt kim loại PNMU1205ANER-GM |
Mũi dao cắt kim loại PSBR0303-50S(PR930) |
Dao cắt, Cutter AMS2050HS,Dùng cho máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Korloy, Hàng mới 100% |
Dao cắt, Cutter FE4100-070 FA2, Dùng cho máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Korloy, Hàng mới 100% |
Mũi cắt gọt kim loại G104-120EX |
Mũi cắt gọt kim loại G104-160EX |
Mũi khoan (dùng cho máy cơ khí) - 61019 |
mũi khoan 1.5-drill 1.5mm |
Mũi khoan 205 1,0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093011914 |
Mũi khoan 205 1,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093012416 |
Mũi khoan 205 1.0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093011914 |
Mũi khoan 205 1.5 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093012416 |
Mũi khoan 205 10,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093016779 |
Mũi khoan 205 10,0 Commodity Code:82075060 EAN-No::4031093016797 |
Mũi khoan 205 10,2 Code: 82075060 EAN-NO:4031093016865 |
Mũi khoan 205 10.0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093016797 |
Mũi khoan 205 11,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093017039 |
Mũi khoan 205 11.0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093017039 |
Mũi khoan 205 11.5 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093017138 |
Mũi khoan 205 12,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093017237 |
Mũi khoan 205 12,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093017312 |
Mũi khoan 205 12.0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093017237 |
Mũi khoan 205 12.5 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093017312 |
Mũi khoan 205 13,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093017404 |
Mũi khoan 205 13.0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093017404 |
Mũi khoan 205 15.0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093017763 |
Mũi khoan 205 16.0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093017923 |
Mũi khoan 205 18.0 Code: 82075060 EAN-NO: 40310930178197 |
Mũi khoan 205 2,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093013390 |
Mũi khoan 205 20.0 Code: 82075060 EAN-NO: 40310930178401 |
Mũi khoan 205 3,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093014182 |
Dao cắt, Cutter IFE2080-060 PC220, Dùng cho máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Korloy, Hàng mới 100% |
Dao cắt, Cutter IFE2100-070 PC220, Dùng cho máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Korloy, Hàng mới 100% |
Dao cắt, Cutter IFE4040-045 PC220, Dùng cho máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Korloy, Hàng mới 100% |
Dao cắt, Cutter IFE4060-050 PC220 , Dùng cho máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Korloy, Hàng mới 100% |
Dao cắt, Cutter IFE4080-060 PC220, Dùng cho máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Korloy, Hàng mới 100% |
Dao cắt, Cutter IFE4100-070 PC220 ,Dùng cho máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Korloy, Hàng mới 100% |
Lưỡi dao VNTR060-11-PR930 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao VPGT110302CF-PR930 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao W1.57 ER16 /K420C ( Hàng dùng cho máy tiện, máy phay,..) |
Lưỡi dao W11 IR16 /K420C ( Hàng dùng cho máy tiện, máy phay,..) |
Lưỡi dao W19 ER16 /K420C(Hàng dùng cho máy tiện, máy phay,..) |
Lưỡi dao WNMG080408CQ-CA5525 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao WNMG080408CQ-PV7020 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao WNMG080412HT-CA5525 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao XOMX090304TR-ME06, F40M dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao XOMX090308TR-ME06, F40M dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao XOMX120408TR-M12, F40M dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao YA-DAB-5/32 dùng cho dụng cụ vát mép MYA-4.0MM của máy tiện, để gia công kim loại |
Lưỡi dao YB- DAB-3 , dùng cho dụng cu vát mép MYB-10.0MM của máy tiện để gia công kim loại |
Lưỡi dao(cắt kim loại) 10.3*6mm của máy chế tạo ống thép(hàng mới 100%) |
Lưỡi dao(cắt kim loại) 13*7mm của máy chế tạo ống thép(hàng mới 100%) |
Lưỡi dao(cắt kim loại) 13*8mm của máy chế tạo ống thép(hàng mới 100%) |
Lưỡi dao(cắt kim loại) 19*10mm của máy chế tạo ống thép(hàng mới 100%) |
Lưỡi dao(cắt kim loại) 9*5*5mm của máy chế tạo ống thép(hàng mới 100%) |
Lưỡi dao(cắt kim loại) MC4*12*25.4mm của máy chế tạo ống thép(hàng mới 100%) |
Lưỡi daoTCMT16T308HQ-TN60 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi gia công kim loại bằng thép 2973A24. Hàng mới 100%. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon |
Lưỡi giao gia công kim loại, của máy cắt dán |
Lưỡi phay bằng thép dùng đẻ gia công kim loại của máy phay CC-EMS 7.5 |
Lưỡi phay của máy cắt kim loại |
Lưỡi rao tiện ren S08*3.0-RH dùng cho máy tiện ren, 01 bộ gồm 04 chiếc, do hãng Dextra manufacturing sản xuất, mới 100% |
Mảnh cắt- A0MT184808PEER-M-VP15TF(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt- AEMW19T304ER-UTI20T(dùng cho máy gia công kim loại) |
Mảnh cắt- APMT1135PDER-H1-NX2525(dùng cho máy gia công kim loại-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt- CCET09T304L-SR-NX2525 |
Mảnh cắt- CCGT120404-AZ-HTI10 |
Mảnh cắt- CCMT09T304-NX2525(dùng cho máy gia công kim loại-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt- CNMG120404-MA-UE6020(dùng cho máy gia công kim loại-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt -CNMG120408-MA-UC5115(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mảnh cắt CW1909A(Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt- DCMT070204-NX2525(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt- DCMT11T302-UE6020(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt- DCMT11T304-HTI10(dùng cho máy gia công kim loại-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt- DNGG150404-FJ-VP15TF |
Mảnh cắt dùng gia công lỗ của máy gia công kim loại nhôm - Model: BB-076 |
Mảnh cắt gọt gia công kim loại nhôm gắn mảnh kim cương - BB-055 (T54-071449) |
Mảnh cắt- GY2M0400G030N-GM-VP10RT |
Mảnh cắt- JPMT060204-E-UT20T |
Mảnh cắt kim loại ( để lắp vào chuôi dao) của máy gia công trung tâm br-606 th10 |
Mảnh cắt kim loại bằng thép cho máy gia công trung tâm BON-TL-02 |
Mảnh cắt- MGTR43250-NX2525(dùng cho máy gia công kim loại)Hãng SX:Mitsubshi |
Mảnh cắt- MLG1420L-UP20M(dùng cho máy gia công kim loại) |
Mảnh cắt- MLG204L-UTI20T(dùng cho máy gia công kim loại-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt -MMT11IRA60-VP10MF(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mảnh cắt- NP-CCGW09T308GAWS2-MBC020 |
Mảnh cắt- NP-TPMH110304L-F-MD220 |
Dao đục tôn (phụ kiện cho máy cắt tôn) |
Dao dùng để cắt kim loại H9 CUTTER TABLE FH009-111(12 TYPE) |
Dao dùng để gia công kim loại số 10A (1hộp = 100 cái) |
Dao dùng để gia công kim loại, mới 100% 10°2.9-26XC9106 |
Dao dùng gia công co8 khí( halicoil) |
Dao dùng gia công kim loại (37-1401-VN-S10) |
Dao dùng gia công kim loại (61-12090 |
Dao dùng gia công kim loại (B-2289-D20) |
Dao dùng gia công kim loai (B-2350-S30) |
Dao dùng gia công kim loại (B-2391-S10) |
Dao dùng gia công kim loại (CM-10100-3-1) |
Dao dùng gia công kim loại (DM-40150-1) |
Dao gia công cơ khí (rail the aggressicess typ for A 500t press) |
Dao gia công kim loại TEMINAL CUTTER SKD11 HRC60 |
Dao gia công kim loại WIRE CRIMPER U2 3.5*2.5*2.8 |
Dao gia công vàng cán thép Rebar 10 mm. Hàng mới 100%. |
Dao gọt đế - gắn vào máy gia công để gia công linh kiện 5MS-V103 (COUNTER BORING) |
Dao gọt đế 5MZ-045-33 COUNTERBORING |
Dao gọt đế 5MZ-6868 COUNTERBORING |
Dao gọt đế 5MZ-VMEP-021 (COUNTER) |
Dao gọt đế 5RS-V045 COUNTERBORING |
Dao hợp kim để gia công kim loại |
Dao kéo răng-HELIX BROACH E5668/P4 72T |
Dao kéo răng-HELIX BROACH E5671 19.2*6*DP12*800L |
Dao kéo răng-HELIX BROACH E6512-20*14*1.25*650L |
Dao cắt kim loại SPMR1203EDER-H PR730 |
Dao cắt kim loại SPMT060204E-Z PR730 trong máy CNC |
Mũi cắt gọt kim loại G202-040AEX |
Mũi cắt gọt kim loại G202-060F |
Mũi cắt gọt kim loại G202-100F |
Mũi cắt gọt kim loại G202-120F |
Mũi cắt gọt kim loại G202-160F |
Mũi cắt gọt kim loại G212-030AF |
Mũi cắt gọt kim loại G212-040AF |
Mũi cắt gọt kim loại G212-060F |
Mũi cắt gọt kim loại G212-100F |
Mũi cắt gọt kim loại G262-0604EX |
Mũi cắt gọt kim loại G262-1206EX |
Mũi cắt gọt kim loại G262-2016EX |
Mũi cắt gọt kim loại G262-3016EX |
Mũi cắt gọt kim loại G282-060EX |
Mũi cắt gọt kim loại G282-100F |
Mũi phay 2AES-D2.5 50 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay 2KBL-R3x100L ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay 2KBL-R5x100L ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay 2KBL-R5x150L ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay 2KBS-R0.5 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay 2KBS-R1 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay 2KBS-R1.5 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay 2KBS-R2 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay 2KEL-D100x150LW ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay 2KES-D1 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay 2KES-D10 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay 2KES-D12 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay 2KES-D2 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay 2KES-D6 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay 2KES-D8 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay 2KUB-R0.5-U12 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay 2KUB-R0.5-U16 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay 2KUB-R0.5-U6 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay 2NB-D1R0.2 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay 2NB-D3R0.5 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay 2NB-D4R0.5 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay 2NB-D6R1 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay 2NB-D8R1 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay 2NUB-D1.5R0.2-U8 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay 2NUB-D2R0.2-U12 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mảnh cắt R108.4545.02-2P(Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt- RPMW1606M0T-VP15TF(dùng cho máy gia công kim loại-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt- RTG07A-UTI20T |
Mảnh cắt- SEEN1203EFSR1-F7030 (dùng cho máy gia công kim loại-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt -SEKN1504AFZN-NX2525(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mảnh cắt- SNMG120404-MS-US735(dùng cho máy gia công kim loại-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt- SPGX090308-HTI10 |
Mảnh cắt- SRBT20-VP15TF(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt- TCMT110204-VP15TF(dùng cho máy gia công kim loại-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt- TEGX160304L-HTI10(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt- TNGG160404L-NX2525 |
Mảnh cắt- TNMG160404-UE6020(dùng cho máy gia công kim loại) |
Mảnh cắt- TNMG160408-MA-NX3035(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt TPGD080202FN(H1)(Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt- TPGX080202-HTI10 |
Mảnh cắt- TPMH080202-SV-US735(dùng cho máy gia công kim loại-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt- TPMH080204-MV-VP15TF(dùng cho máy gia công kim loại-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt -TPMH090204-MV-NX2525(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mảnh cắt- TPMH090204-MV-NX2525(dùng cho máy gia công kim loại-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt- VCMT110304-NX2525(dùng cho máy gia công kim loại-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt- VN-7N2-089-UP20M(dùng cho máy gia công kim loại) |
Mảnh cắt- VNMG160404-UTI20T(dùng cho máy gia công kim loại) |
Mảnh cắt(hợp kim) 120308-K10 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Dao phay HTNB 2020-320-3- Hàng mới 100% dùng cho máy công cụ để gia công kim loại |
Dao phay HTNB 2030-320-3- Hàng mới 100% dùng cho máy công cụ để gia công kim loại |
Dao phay HX1/4".209"-EI27NPTTMVTH bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Vargus chế tạo |
Dao phay HX3/8".371"-I18UNFTMVTH bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Vargus chế tạo |
Dao phay HX5/16".305"-EI18NPTTMVTH bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Vargus chế tạo |
Dao phay IC4SSV10.0 - Hàng mới 100% (Dao cắt dùng để gia công kim loại trên máy cơ khí) |
Dao phay IC4SSV12.0 - Hàng mới 100% (Dao cắt dùng để gia công kim loại trên máy cơ khí) |
Dao phay IC4SSV6.0 - Hàng mới 100% (Dao cắt dùng để gia công kim loại trên máy cơ khí) |
Dao phay khuôn dập FINISHING END MILL LV9932WW 17016 17*16*40*105L |
Dao phay khuôn dập SQUARE TYPE-4 FLUTES 994L-B 1204 12*30*12D*4T*75L |
Dao phay khuôn dập: SOLID CARBIDE (SA-41M) |
Dao Phay Kim Loại ( Hàng mới 100% ) |
Dao Phay Kim Loại 3 Cạnh Kích Thước 14mm-32mm ( Hàng mới 100% ) |
Dao phay kim loại EMXR4100-TH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EMXR4100-TH-RG dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2002-0.5-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2006-2.5-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2006-3-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2006-4.5-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2006-5.5-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2010-10-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2010-4-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2010-6-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2010-8-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2015-6-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
M?i phay 2SUB-R0.3-U4 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 2SUB-R0.3-U6 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 3AES-D10 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 3AES-D16 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 3AES-D5 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 3AES-D5 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 3AES-D6 50 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 3AES-D8 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 3AES-D8 50 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 4KDE-D10 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 4KDE-D10 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 4KEL-D10x100L ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 4KEL-D10x150L ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 4KES-D10 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 4KES-D10 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi dao tiện 7312BEP |
Mũi dao tiện 7313BEP |
Mũi dao tiện A2022N00CR02 KC5025 |
Mũi dao tiện A3G0505M05U02DM KC5025 |
Mũi dao tiện A3SAR2520M0425-060-075 |
Mũi dao tiện AOMT123602PEER-M (VP15TF) |
Mũi dao tiện AOMT123608PEER-M (VP15TF) |
Mũi dao tiện AOMT123610PEER-M (VP15TF) |
Mũi dao tiện AOMT12361OPEER-M (VP15TF) |
Mũi dao tiện AOMT123630PEER-M (VP15TF) |
Mũi dao tiện AOMT184808PEER-H (VP15TF) |
Mũi dao tiện APGT1135PDFR-G2 (HTI10) |
Mũi dao tiện APMT1135PDER-H2 (F7030) |
Mũi dao tiện APMT1135PDER-M2 (VP15TF) |
Mũi dao tiện APMT1604PDER-H6 (F7030) |
Mũi dao tiện bằng kim cương nhân tạo (PCD) -Insert RNMN 0603 (hàng mới 100%) |
Mũi dao tiện C05FL-BLS-TOKU (TF15) |
Mũi dao tiện C05HR-BLS (TF15) |
Mũi dao tiện CB03RS (TF15) |
Mũi dao tiện CB05RS-02B (VP15TF) |
Mũi dao tiện CCGT03S102L-F (VP15TF) |
Mũi dao tiện DNMG150408-MA (VP15TF) |
Mũi dao tiện DNMG150408-NM4 WSM20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện DNMG150612-NS6 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện dùng cho máy tiện công nghiệp CERMET-INSERT, TPMR160304TX515 |
Mũi dao tiện FT-10 |
Mũi dao tiện FT-15 |
Mũi dao tiện FT-6 |
Mũi dao tiện FT-8 |
Mũi dao tiện GBA43R050R-PR930 |
Mũi dao tiện GBA43R100 050R PR930 |
Mũi dao tiện GCMT040204-U2 (VP15TF) |
Mũi dao tiện GPMT060204-U3 (US735) |
Mũi dao tiện GPMT070204-U2 (US735) |
Mũi dao tiện GPMT070204-U2 (VP15TF) |
Mũi dao tiện GPMT070204-U3 (UP20M) |
Mũi dao tiện GPMT070204-U3 (US735) |
Mũi dao tiện GPMT090304-U2 (UE6020) |
Mũi dao tiện GPMT090304-U3 (UE6020) |
Mũi dao tiện GPMT11T308-U3 (UE6020) |
Mũi dao tiện GPMT140408-U3 (UE6020) |
Mũi dao tiện GVL100-020S PR930 |
Mũi dao tiện GX16-1E200N020-CE4 WSM33 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện GX16-1E200N020-CF6 WSM33 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện GX16-1E200N020-UF4 WSM33 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện GX16-1E200R6-CF6 WSM33 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Dao của máy tiện YT15 |
Dao dập cho máy gia công kim loại CAS285602 |
Dao cắt kim loại PSBR0606-70NBS KW10 |
Dao cắt kim loại PSBR0606-70S KW10 |
Dao cắt kim loại PSBTR0515-70S KW10 |
Dao cắt kim loại PSFGR0820-20S PR930 |
Dao cắt kim loại PSGL0820-80S PR930 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại PSGR0610-70S PR930 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại PSGR0620-70S KW10 |
Dao cắt kim loại PSGR0720-70S PR930 |
Dao cắt kim loại PSGR0820-80S PR930 |
Dao cắt kim loại P-VS2T 10 |
Dao cắt kim loại P-VS2T 11 |
Dao cắt kim loại P-VS2T 18 |
Dao cắt kim loại P-VS2T 3 |
Dao cắt kim loại P-VS2T 5.5 |
Dao cắt kim loại P-VS2T 6.5 |
Dao cắt kim loại P-VS2T 7.5 |
Dao cắt kim loại P-VS2T 8 |
Dao cắt kim loại P-VS2T 9 |
Dao cắt kim loại P-VS2T 9.5 |
Dao cắt kim loại P-VS4T 10. |
Dao cắt kim loại P-VS4T 10.0 |
Dao cắt kim loại P-Xas 10 |
Dao cắt kim loại P-Xas 12 |
Dao cắt kim loại P-Xas F10 |
Dao cắt kim loại P-Xas F12 |
Lưỡi cắt kim loại:EPGT040102L-W08:GH110 |
Lưỡi cắt kim loại:EPGT040102R-W08:GH110 |
Lưỡi cắt kim loại:GBR43200:NS730 |
Lưỡi cắt kim loại:GBR43300:NS730 |
Lưỡi cắt kim loại:GBR43330:NS730 |
Lưỡi cắt kim loại:GBR43400:NS730 |
Lưỡi cắt kim loại:GE20-AL:KS05F |
Lưỡi cát kim loại:JTGR3050F:J740 |
Lưỡi cắt kim loại:JTGR3050F:J740 |
Lưỡi cát kim loại:JTGR3075F:J740 |
Lưỡi cát kim loại:JTGR3100F:J740 |
Lưỡi cắt kim loại:JTGR3100F:J740 |
Lưỡi cát kim loại:JTGR3150F:J740 |
Lưỡi cắt kim loại:JTGR3150F:J740 |
Lưỡi cắt kim loại:JTGR3200F:J740 |
Lưỡi cát kim loại:JVGR100F:J740 |
Lưỡi cắt kim loại:JVGR100F:J740 |
Lưỡi cắt kim loại:JVGR200F:J740 |
Lưõi cắt kim loại:LFMX2.00-0.16SN-M2:8030 |
Lưỡi cắt kim loại:LQMU110704PNER-MJ:AH725 |
Lưỡi cắt kim loại:RCGX090700E040:ST500 |
Lưỡi cắt kim loại:RNGA120400:LX11 |
Lưỡi cắt kim loại:SNGN120408:LX11 |
Lưỡi cắt kim loại:SWMT13T3AFPR-MJ:AH120 |
Lưỡi cát kim loại:TCMT110204-24:NS530 |
Mũi khoan 302433080 Code: 82075050 |
Mũi khoan 302433081 Code: 82075050 |
Mũi khoan 305 1,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093091374 |
Mũi khoan 305 1,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093091374 |
Mũi khoan 305 10,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093094641 |
Mũi khoan 305 10,2 Code: 82075060 EAN-NO:4031093094696 |
Mũi khoan 305 11,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093094825 |
Mũi khoan 305 12,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093094986 |
Mũi khoan 305 13,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093095105 |
Mũi khoan 305 2,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093092524 |
Mũi khoan 305 3,3 Code: 82075060 EAN-NO:4031093092876 |
Mũi khoan 305 3,5 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093092920 |
Mũi khoan 305 4,0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093093118 |
Mũi khoan 305 4,2 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093093217 |
Mũi khoan 305 4,5 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093093316 |
Mũi khoan 305 5,0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093093460 |
Mũi khoan 305 5,2 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093093552 |
Mũi khoan 305 5,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093093637 |
Mũi khoan 305 6,0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093093774 |
Mũi khoan 305 6,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093093880 |
Mũi khoan 305 6,7 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093093934 |
Mũi khoan 305 6,8 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093093965 |
Mũi khoan 305 7,0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093094009 |
Mũi khoan 305 8,0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093094214 |
Mũi khoan 305 8,5 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093094320 |
Dao cắt kim loại GBA32R175-020 PR1115 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại GBA43L175-020 KW10 |
Dao cắt kim loại GBA43R050R (GBA43R100-050R) PR1115 |
Dao cắt kim loại GBA43R100-050R PR1115 |
Dao cắt kim loại GBA43R125-010 PR1115 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại GBA43R125-020 TN90 |
Dao cắt kim loại GBA43R150-020 PR1115 |
Dao cắt kim loại GBA43R175-020 PR930 |
Dao doa-HRM502 (dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-HRM601 (dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-HRM602 (dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-HRM705(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-HRM728(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-HRM801 (dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-HRM802 (dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-MS2LTD0150T0200L06(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Mũi dao tiện CM- INSERT ,TNGA160404T20025 ( dùng cho máy tiện công nghiệp) |
Mũi dao tiện CNGG120404-FJ (VP15TF) |
Mũi dao tiện CNMG120404 (UC5115) |
Mũi dao tiện CNMG120404-MA (US735) |
Mũi dao tiện CNMG120404-MP (UE6020) |
Mũi dao tiện CNMG120404-NM4 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CNMG120404XP PV7020 |
Mũi dao tiện CNMG120408FP KC5010 |
Mũi dao tiện CNMG120408-MH (UE6020) |
Mũi dao tiện CNMG120408-MP (UE6110) |
Mũi dao tiện CNMG120408-NF3 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CNMG120408-NF4 WSM10 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CNMG120408-NM4 WAM20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CNMG120408-NM4 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CNMG120408-NM4 WSM10 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CNMG120408-NM5 WAK30 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CNMG120408-SH (UE6020) |
Dao doa-SNPDA060-090 (dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-SPCR051(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-SPCR081(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-SPCRM0802(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-SPSED4A060(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-SPSR0350(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-SR0350(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-SSRT061(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-VC4STBR0030T1000N15(dùng cho máy gia công kim loại)- Hãng SX: Mitsubshi |
Dao doa-VF2SBR0075S06(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX.Mitsubishi |
Dao doa-VFMDD0100(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Dao doa-VFMDD0300(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Dao doa-VFMDD0400(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Dao doa-VFMDD0600(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Dao doa-VFSDRBD0300R030(dùng cho máy gia công kim loại) |
Dao doa-VFSDRBD0600R030(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Dao doa-VPSED4A050(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao cắt nhôm 702222 |
Dao cắt nhôm 702223 |
Dao cắt nhôm 7500295 |
Dao cắt nhôm U11313.1 |
Dao cắt nhôm U11314 |
Dao cắt nhôm U69980 |
Dao cắt ống |
Dao cắt Panko của máy cắt kim loại mới 100% |
Dao cắt PROTO75 TC, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt rãnh (BROACHING (4*2.2*10.7*8P*6*10*715)) |
Dao cắt rãnh (BROACHING) |
Dao cắt RBH2050N |
Dao cắt RBH2540N |
Dao cắt sắt, 27355460 |
Dao cắt sắt, 27355478 |
Dao tiện-Milling Cutter-KA1117 |
Dao tiện-Milling cutter-KB3023-1 |
Dao tiệnTNMG160408R-UM (linh kiện máy tiện CNC) |
Dao uốn bằng thép 10CF9201-(0.3), linh kiện máy gia công kim loại, mới 100%. |
Dao uốn bằng thép 28CF9108 1.6 , linh kiện máy gia công kim loại, mới 100%. |
Dao và lưỡi cắt MANGO II SET E MI, dùng để gia công kim loại, |
Dao vát góc kim loại (Linh kiện máy vát góc) |
Dao phay cơ khí (dùng cho máy cơ khí) - 7008259 |
Dao phay cơ khí (dùng máy cơ khí) - 7008988 |
Dao phay của máy phay -(461988) END MILL CARBIDE ỉ25*100mm 4 |
Dao phay của máy phay -(560091) END MILL CARBIDE ỉ12*30*80*2 |
Dao phay của máy phay -(560186) END MILL CARBIDE ỉ4*20L*3T*100L*D6 |
Dao phay của máy phay -(560188) END MILL CARBIDE ỉ10*25*75*2 |
Dao phay của máy phay -(560195) END MILL CARBIDE R4.0*8 |
Dao phay của máy phay -(560468) END MILL CARBIDE ỉ6*25L*3T*100L |
Dao phay của máy phay -(560546) END MILL CARBIDE ỉ8.5*40L*ỉ10*70L |
Dao phay của máy phay -(560647) END MILL CARBIDE 8.0*20*3T*60 |
Dao phay của máy phay -(560690) END MILL CARBIDE (K029047) 14*10.185*H25*75L |
Dao phay của máy phay -(561009) END MILL CARBIDE 12*17*16.5*20D*230L |
Dao phay của máy phay kim loại 12.0*S4*TiALN |
Dao phay của mây phay kim loại 12.0*S4*TiALN |
Dao phay của máy phay kim loại 16.0*S4 |
Dao phay của mây phay kim loại 8.0*S4*TiALN |
Dao phay của máy phay kim loại CPMT120408Z-CY250 |
Dao cắt kim loại ZXMT070305GM PR1230 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại-43T 12.4 |
Dao cắt kim loại84100RHC83 |
Dao cắt kim loạiVBMT110308-MV UE6020 |
Dao cắt KSEM2100HPGM KC7315. Dụng cụ cắt gọt dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% , Hãng sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt KSEMP2400HPGM KC7315. Dụng cụ cắt gọt dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% , Hãng sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt linh kiện dùng cho máy cắm linh kiện (Cutter) N210130983AB |
Dao cắt LT16ER10ISOCB KC5025.Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt LT16ER125ISOCB KC5025.Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt mặt đầu, linh kiện máy gia công kim loại, mới 100% M51-0 |
Dao cắt mối hàn trong IC-0097 R8.0 C7X ( Bằng kim loại - dùng để cắt các mối hàn trong của ống thép) |
Dao cắt mối hàn trong WT8-H14 R6.5C7X ( Bằng kim loại - dùng để cắt các mối hàn trong của ống thép) |
Dao cắt mối hàn trong WT8-H14-R6.0C7X ( Bằng kim loại - dùng để cắt các mối hàn trong của ống thép) |
Dao cắt mối hàn trong WT8-H1-R6.5C7X ( Bằng kim loại - dùng để cắt các mối hàn trong của ống thép) |
Dao cắt mũ nan hoa -FA20#11 dùng cho máy tạo mũ nan hoa |
Dao cắt mũ nan hoa -FA20#9 dùng cho máy sản xuất nan hoa |
Dao cắt nan hoa #10 dùng cho máy sản xuất nan hoa |
Dao cắt nan hoa #11 dùng cho máy sản xuất nan hoa |
Dao cắt nguyên liệu (Dụng cụ của máy thành hình bu lông)SMGTR16X2120C UT120T |
Dao cắt nhôm 1768675C |
Dao cắt nhôm 214865 |
Dao cắt nhôm 214867 |
Dao cắt nhôm 217073 |
Dao cắt kim loại PSBR0404-60S KW10 |
Dao cắt kim loại OFMT07T3-AER-76 IC950 |
Dao cắt kim loại P26315-R10 |
Dao cắt kim loại P28415-00 |
Dao cắt kim loại PBVG1102R-030-BL130 |
Dao cắt kim loại PNMU1205ANER-GM PR1210 |
Dao cắt kim loại PSBR0202-50S KW10 |
Mũi dao tiện DNMG110408-NM4 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện DNMG110408-NM4 WSM30 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện DNMG150404-FH (UE6110) |
Mũi dao tiện DNMG150404-MA (UE6020) |
Mũi dao tiện DNMG150404-MA (US735) |
Mũi dao tiện DNMG150404-MA (VP15TF) |
Mũi dao tiện DNMG150404-MS (US735) |
Mũi dao tiện DNMG150404-SA (UE6110) |
Mũi dao tiện DNMG150404-SH (NX2525) |
Mũi dao tiện DNMG150408-MA (UE6105) |
Dao tách nắp lon thép máy dập nắp lon cỡ 202D 9068 0900 68 3B,4B |
Dao tạo gạch dùng cho máy băm gai BRM20 3*10*80mm (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Dao tạo hình , linh kiện máy gia công kim loại, mới 100% 7mm |
Dao tỉa dùng gia công kim loại trong công nghiệp, 8619410 |
Dao tiện - gắn vào máy gia công để gia công linh kiện 5BA-V344 (FINEBORINGBITE) |
Dao tiện - Lathe hob |
Dao tiện (đã qua sử dụng) |
Dao tiện (dùng cho máy cơ khí) - 16ER100ISO-TF (PR1115) |
Dao tiện (Dụng cụ của máy tiện)MGHR 2020 K4315 |
Dao tiện 1.2*3/*5.9 (linh kiện máy tiện CNC) |
dao tiện 24-11176001-1 24-11176001-1 KNIFE |
Dao tiện 24-13404011 24-13404011 KNIFE |
Dao tiện 5BK261 - 1- FU 810 (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Dao tiện 6,65*2,2*8,0*35*85 ( Linh kiện máy tiện CNC) |
Dao tiện 6.65*2.2*8.0 (linh kiện máy tiện CNC) |
Dao tiện 8*8*150 mm (HICUT HT110) (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Dao tiện bằng kim loại 208R4 UF20, phụ kiện của máy tiện kim loại 5 dao 1 trục M-1525-1, hàng mới 100% |
Dao tiện bằng kim loại 3.7T*20*120*20 |
Dao tiện bằng kim loại f6.5ì90ìf10(1106021) |
Dao tiện bằng kim loại FVA 108R K01, phụ kiện của máy tiện kim loại 5 dao 1 trục M-1525-2, hàng mới 100% |
Dao tiện cạnh -Side Milling Cutter |
Dao tiện CHAMFER CUTTER |
Dao tiện CNC CUTTER TNGA160408 |
Dao tiện cổ góp để gia công kim loại - BITE LHD - TYPE - gắn cho máy tiện cổ góp trong sản xuất mô tơ, mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2050-25-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2060-20-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2060-30-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPF4101-PN-SP-RG dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPP4060-03 dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPP4060-05 dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPP4080-03 dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPP4080-05 dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPP4100-03 dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPP4100-05 dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại HGOB2060-PN dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại HGOB2100-PN dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại HGOB2120-PN dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại HGOS2080-PN dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại HGOS2100-PN dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại HGOS2120-PN dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại HGOS4020-PN dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại HGOS4030-PN dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại HGOS4060-PN dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại HGOS4120-PN dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao Phay Kim Loại Kích Thước 14mm-32mm ( Hàng mới 100% ) |
Dao phay kim loại S/EPF4101-PN-SP dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay lăn răng (70x70x27)-M1.5xPA20 dùng cho máy phay công nghiệp |
Dao phay lăn răng cho máy cắt kim loại, model: INV.HOB - CP6.35xPA30x17T. Hàng mới 100%. Hiệu DTR. |
Dao phay lăn răng dùng cho máy phay công nghiệp 042011-TE 55.000x45.000x22.000 1112-7364 EH00-2810 |
Lưỡi cắt thép EA582AC |
Lưỡi cắt thép, 203/15,87/40T |
Lưỡi cắt thép, K3117 |
Lưỡi cắt thép, MCS 65 |
Lưỡi cắt TNMG160408-VM PC9030-Mới 100% dùng cho máy công cụ để gia công kim loại |
Lưỡi cắt TPGN160308 KB420 -Mới 100% dùng cho máy công cụ để gia công kim loại |
Lưỡi cắt TPGN160308- KB420 -Mới 100% dùng cho máy công cụ để gia công kim loại |
Lưỡi cắt trên của máy cắt kim loại bằng thép, KT 320x240x60mm, mới 100% |
Lưỡi cắt vát mép sản phẩm bằng thép dùng cho máy khoan 02-MCJ-01-022-1 X-43-T-90 KAEBA |
Lưỡi cắt(đã qua sử dụng) |
Lưỡi cắt, để gia công kim loại, dùng cho máy phay, loại SPKN1203 EDTR HP++ |
Lưỡi cắt-AHX640WR16022F |
Lưỡi cắt-AHX640WR20020K |
Lưỡi cắt-AJX09R323AM1645 |
Lưỡi cắt-AJX09R323SA32L |
Lưỡi cắt-AJX09R323SA32S |
Lưỡi cắt-AJX14-063A04R |
Lưỡi cắt-APX4000-050A05RA |
Lưỡi cắt--BRP6P-050A04R |
Lưỡi cắt-BRP6PR322LS32 |
Lưỡi cắt-BT50-22-298-63TA |
Lưỡi cắt-CBJPR172S25 |
Lưỡi cắt-SC32M16S280L |
Lưỡi cắt-SE415R0506E |
Lưỡi cắt-SRFH10S12L |
Dao phay ngón: ZE302040 |
Dao phay ngón: ZE302060 |
Dao phay ngón: ZE302100 |
Dao phay ngón: ZE302120 |
Dao phay ngón: ZE712060 |
Dao phay ngón: ZE712080 |
Dao phay ngón:1976A.008 |
Dao phay ngón:2411T.010 |
Dao phay ngón:2413T.010 |
Dao phay ngón:320026507 |
Dao phay ngón:3634-3.09 |
Dao phay ngón:3679-14.0 |
Dao phay ngón:53W06006 |
Dao phay ngón:53W08006 |
Dao phay ngón:53W10006 |
Dao phay ngón:53W12006 |
Dao phay ngón:53W14006 |
Dao phay ngón:53W16006 |
Dao phay ngón:53W20006 |
Dao phay ngón:54520-3.0 |
Dao phay ngón:54541-18.0 |
Dao phay ngón:54541-2.0 |
Dao phay ngón:54541-20.0 |
Dao phay ngón:54541-6.0 |
Dao phay ngón:74617-10.0 |
Mảnh cắt-TPMH110304-MV-US735 (dùng cho máy gia công kim loại)- Hãng SX: Mitsubshi |
Mảnh cắt-TPMH110304-MV-US735(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mảnh cắt-TPMH11304-MV-US735 |
Mảnh cắt-TPMH11304-MV-US735(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mảnh cắt-TTMG220408-MA-US7020 |
Mảnh cắt-VAP-5RS-019(dùng cho máy gia công kim loại)Hãng SX:Mitsubshi |
Mảnh cắt-VNMG160404-NX2525 |
Mảnh cắt-VNMG160404-UTI20T |
Mảnh cắt-VNMG160408-MA-US7020 |
Mảnh cắt-WBGTL30204L-F-HTI10 |
Mảnh cắt-WBMTL30204L-MV-UE6020(dùng cho máy gia công kim loại) |
Mảnh cắt-WCMT020102-US735(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt-WNMG06T304-MS-UE6110 |
Mảnh cắt-WNMG080404-FY-VP25N |
Mảnh cắt-WNMG080408-MA-US735(dùng cho máy gia công kim loại) |
Mảnh cắt-WNMG080408-MS-US7020 |
Mảnh cắt-WNMG080408-MS-US7020(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt-WPMT040204-MV-NX2525 |
Mảnh dao bằng hợp kim loại 266RL-16MM01A100M 1125 hãng sx Sandvik Coromant, dùng cho máy tiện máy phay các loại, hàng mới 100% |
Mảnh dao bằng hợp kim loại DCGW11T304S01020F 7025 hãng sx Sandvik Coromant, dung cho máy tiện máy phay các loại, hàng mới 100% |
Mảnh dao bằng hợp kim loại DCMT 11 T3 08-PM 5015 hãng sx Sandvik Coromant, dung cho máy tiện máy phay các loại, hàng mới 100% |
Mảnh dao bằng hợp kim loại DNGA110408S0103A 7025 hãng sx Sandvik Coromant, dung cho máy tiện máy phay các loại, hàng mới 100% |
Mảnh dao bằng hợp kim loại PCMX 12 04 00 4215 hãng sx Sandvik Coromant, dùng cho máy tiện máy phay các loại, hàng mới 100% |
Mảnh dao bằng hợp kim loại TCMT 11 02 04-UM 4215 hãng sx Sandvik Coromant, dùng cho máy tiện máy phay các loại, hàng mới 100% |
Mảnh dao bằng hợp kim loại TNMG 16 04 08-23 H13A hãng sx Sandvik Coromant, dung cho máy tiện máy phay các loại, hàng mới 100% |
Dụng cụ cắt gọt kim loại TT9030 TDXU 3E-0.3 |
Dụng cụ để phay-MS4XLD0800N500 |
Dụng cụ để phay-VRHVRBD0800R05N040 |
Dụng cụ dùng cho máy gia công kim loại. Dao phay lăn chừa cà M2.5 (phi 86/phi 32x85)mm. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100% |
Dụng cụ vát mép MYA-4.0, dùng cho máy tiện để gia công kim loại |
Dụng cụ vát mép MYB-10.0 dùng cho máy tiện để gia công kim loại |
EDPT10T308PDERHD, mảnh cắt dùng cho máy để gia công kim loại |
End mill 16.4-12 - mũi phay |
Hàng phục vụ bộ quốc phòng: phụ kiện máy phay: Bộ dao tiện cơ bản hoạt động( dao tiện trái, tiện phải, cắt đứt, tiện lỗ, ren) SLSC OD tool holder set , hàng mới 100% |
Hàng phục vụ bộ quốc phòng:Phụ kiện máy phay: bọ dao cụ gắn mảnh hợp kim Tool holder set, hàng mới 100% |
Hạt dao :DCMT11T304-F2 TP2500.Bằng thép,dùng để gia công cơ khí |
Hạt dao SEEX09T3AFTN-M08,F40M.Bằng thép,dùng để gia công cơ khí |
Hạt dao: LCMF 160404-0400-MT CP500.Bằng thép,dùng để gia công cơ khí |
Hạt dao:16ER AG60 CP500.Bằng thép,dùng để gia công cơ khí |
Hạt Dao:CNMG 120404-M3 TP2500.Bằng thép,dùng để gia công cơ khí |
INSERT CBN TPEN090204 Mũi dao dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
INSERT PCD VN-5NZ-061 Mũi dao dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
Kẹp dao, Insert clamp CPU092(2H00024), Dùng cho máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu SUMITOMO, Hàng mới 100% |
Khuôn dao bằng thép, dùng để gia công kim loại, mới 100% 7214-2016 |
Khuôn dao bằng thép, linh kiện máy gia công kim loại, mới 100% 7214-2016 |
Khuôn dao dùng để gia công kim loại, mới 100% 26XC-10°*2.3 |
Linh kiện của máy cắt cơ khí-Mảnh cắt CCMT09T304NN, hàng mới 100% |
Linh kiện của máy tiện: mũi dao : CUTTER (DCMT 11T304-JE) |
Linh kiện máy sọc răng: dao sọc răng : BRAOCH YAMAHA 14*12*31-7T*400L,hàng mới 100% |
Linh kiện máy sọc răng:dao sọc răng BROACH HONDA,hàng mới 100% |
Mảnh cắt(hợp kim) 150412-K10 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt(hợp kim) C1603B (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt(hợp kim) CBY09013 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt(hợp kim) CBY09022 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt(hợp kim) CCGA120404FN(H1) (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt(hợp kim) CCMP060204EFM-T1200A (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt(hợp kim) CM0402(ACP300) (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt(hợp kim) CR3-49 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt(hợp kim) SCGM090308FLA(H1) (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt(hợp kim) ST10-CM08-45B-35 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt(hợp kim) TCGT110202FN-H1 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt(hợp kim) TCGT110204FN(BN250) (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt(hợp kim) TCGT110208FN(DA2200) (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt(hợp kim) TI-372-H1(TGAR4405-R0.3-H1) (dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt(hợp kim) TPGD080202FN(DA2200) (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt(hợp kim) TPGD080204FN(BN250) (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt(hợp kim) VAP-5NZ-012-BN700 (dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt(hợp kim) VN-5NZ-014-2-BN700 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt-A0MT123604PEER-M-VP15TF(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt-A0MT123608PEER-M-VP15TF(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt-A0MT123616PEER-H-VP15TF(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mảnh cắt-A0MT184804PEER-H-VP15TF(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mảnh cắt-A0MT184804PEER-M-VP15TF(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắtA0MT184804PEER-M-VP15TF(dùng để gia công kim loại)-hãng SX:Mitsubishi |
Dao doa-MS2MSD0310(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Dao doa-MS2MTBR0075T0200(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Dao doa-MS2SBR0010S04(dùng để gia công kim loại)-hãng SX:Mitsubishi |
Dao doa-MS2XBR0150T0030L300(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Dao doa-MS2XBR0150T0030L400(dùng cho máy gia công kim loại-Hãng SX:Mitsubishi |
Dao doa-MS2XBR0150T0100L400(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Dao doa-MS2XBR0150T0130L300(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Dao doa-MS2XBR0150T0130L400(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Dao doa-MS2XLBR007N100S06(dùng để gia công kim loại)-hãng SX:Mitsubishi |
Dao doa-MS2XLBR0150N200(dùng cho máy gia công kim loại) |
Dao doa-MS2XLD0200N080(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa-MS2XLD0600N200(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa-MS4LTBR0100T0130L20(dùng cho máy gia công kim loại-hãng sx:Mitsubishi |
Dao doa-MS4LTBR0100T130L16(dùng cho máy gia công kim loại)- Hãng SX: Mitsubshi |
Dao doa-MS4MRBD1600R100(dùng cho máy gia công kim loại)- Hãng SX: Mitsubshi |
Dao doa-MSJHDD0800(dùng cho máy gia công kim loại)- Hãng SX: Mitsubshi |
Dao doa-MSMHDD0800(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao cắt kim loại VN-5NZ-027-1( DNMG150408CQ CA5515 ) |
Dao cắt kim loại VN-5NZ-055 (XSPGN120403 FMY GW25) |
Dao cắt kim loại VN-5NZ-055(XSPGN120304FMY GW25) |
Dao cắt kim loại VN-5NZ-070 (XTPGB110308-FFM PR905) |
Dao cắt kim loại VN-5NZ-070 XTPGB110308-FFM PR905 |
Dao cắt kim loại VN-5NZ-072 (XTPGB110304-FFL PR905) |
Dao cắt kim loại VN-5NZ-077 (XTPGH160304L PR905) |
Dao cắt kim loại VN-5NZ-077 XTPGH1160304L PR905 |
Dao cắt kim loại VN-5NZ-077( XTPGH160304L PR905) |
Dao cắt kim loại VN-5NZ-083 (XDNGA150404ME-AAC KBN70B ) |
Dao cắt kim loại VN-5NZ-083( XDNGA150404ME-AAC KBN70B) |
Dao cắt kim loại VN-5NZ-084( DCMT070208GK PV7020) |
Dao cắt kim loại VN-5NZ-085( XTPGB110308SE-AAD KBN70B) |
Dao cắt kim loại VN-5RZ-036-1 |
Dao cắt kim loại VNBR0311-01S PR930 |
Dao cắt kim loại VNBR0311-02 PR930 |
Dao cắt kim loại VNBR0311-02PR930 |
Dao cắt kim loại VNBR0411-01S PR930 |
Dao cắt kim loại VNBR0420-02 PR930 |
Dao cắt kim loại VNBR0420-02-S PR930 |
Dao cắt kim loại VNBR0420-02S PR930 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại VNBR0520-02NB KPD001 |
Dao cắt kim loại VNBR0620-02NB KPD001 |
Dao cắt kim loại VNBR0730-02NB KPD001 |
Dao cắt kim loại VNBXR03516-01S PR930 |
Mảnh dao bằng hợp kim loại TPGW110304S01020F 7025 hãng sx Sandvik Coromant, dung cho máy tiện máy phay các loại, hàng mới 100% |
Mảnh dao cắt, Insert APMT11T308PDSR MM NCM3, Dùng trong gia công cơ khí, Nhãn hiệu Korloy, Hàng mới 100% |
Mảnh dao cắt, Insert CNMG120404 GS NC9025, Dùng cho máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Korloy, Hàng mới 100% |
Mảnh dao cắt, Insert IR22-5.0ISO PC3030T, Dùng trong gia công cơ khí, Nhãn hiệu Korloy, Hàng mới 100% |
Mảnh dao cắt, Insert LNEX100608PNR MF PC3500, Dùng cho máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Korloy, hàng mới 100% |
Mảnh dao cắt, Insert WNMG080408 HR NC3030, Dùng trong gia công cơ khí, Nhãn hiệu Korloy, Hàng mới 100% |
Mảnh dao phay kim loại JDMT100308R PTH13S dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Mảnh dao phay kim loại JDMT150508R PTH13S dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Mảnh dao phay kim loại SEK53TN-C9 dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Mảnh dao phay kim loại WDNW140520 JX1045 dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Mảnh hợp kim cắt đầu gắm kim cương, ký hiệu: C46PPN-W90R |
Mảnh hợp kim cắt đầu gắn kim cương máy gia công |
Mãnh hợp kim cắt kim lọai (dùng cho máy phay ) / WKZ.01 WSP Horn 328.02050.2.00 TN35 |
Mảnh hợp kim cắt kim lọai (dùng cho máy phay)/611.0250.00 TI25 |
Mảnh hợp kim cắt kim loại /Insert ,source port 4-3/4 |
Mảnh hợp kim cắt kim loại /Tungsten carbide insert (TCGX 06 T1 04L-WK 1125) |
mảnh hợp kim cắt kim loại, ký hiệu: C46PPN-W90R |
Mảnh hợp kim cắt, ký hiệu: EM-757 |
Dao cắt kim loại WNMG080408CQ CA5525 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại WNMG080408HQ PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại WNMG080408N-GU-AC630M |
Dao cắt kim loại WNMG080408N-MU-AC520U |
Dao cắt kim loại WNMG080408N-SX-AC2000 |
Dao cắt kim loại WNMG080408N-UZ-AC410K |
Dao cắt kim loại WNMG080408PS CA5515 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại WNMG080408TK PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại WNMG080408ZS CA4120 |
Dao cắt kim loại WNMG080412PS CA6525 |
Dao cắt kim loại WP5X15 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại WPMT160308HQ PV90 |
Dao cắt kim loại WWN-42 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại WXL-EMS 4.0 |
Dao cắt kim loại WXL-EMSF8.0 |
Dao cắt kim loại XB10S(25PCS/BOX) |
Dao cắt kim loại XCNMA120408MS-BRM TN30 |
Dao cắt kim loại XDNGA150408-ATM TN30 |
Dao cắt kim loại XOMX180608TR-M14 MP2500 |
Dao cắt kim loại XSEKN1203AFTN-VJM PW30 |
Dao cắt kim loại XTG43R150-CAN N |
Dao cắt kim loại XTG43R200-CAP N |
Dao cắt kim loại ZCMT06T204 PR1025 |
Dao cắt kim loại ZCMT06T204SP PR1025 |
Dao cắt kim loại ZCMT080304 PR1025 |
Dao phay (vật liệu: Thép hợp kim Vonfram) F100xF25,4x2.5mm |
Dao phay 1 x 50mm (Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Dao phay 1.0 - Nr.168501 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Dao phay 1.0 - Nr.3679 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Dao phay 1.8 - Nr.3686 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế trạo |
Dao phay 10.0 - Nr.3359 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Dao phay 10.0 - Nr.3428 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Dao phay 10.0 - Nr.3631 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Mũi doa 5527 12.0 Code: 82076030 EAN-NO: 4031093775465 |
Mũi doa 5527 3.0 Code: 82076030 EAN-NO: 4031093775939 |
Mũi doa 5527 4.0 Code: 82076030 EAN-NO: 4031093775861 |
Mũi doa 5527 5.0 Code: 82076030 EAN-NO: 4031093775793 |
Mũi doa 5527 6.0 Code: 82076030 EAN-NO: 4031093775724 |
Mũi doa 5527 8.0 Code: 82076030 EAN-NO: 4031093775649 |
Mũi doa 6.35 - Nr.496 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế trạo |
Mũi doa Commodity code:82076030 EAN-No: 4031093698870 |
Mũi doa của máy tiện bằng thép 6. 5. WORK CENTER JP. 553-4/ |
Mũi doa lỗ dụng cụ cắt gọt gia công kim loại nhôm - RM-232 (T54-071458) |
Mũi gọt (bằng kim loại)MITSUBISHIMS4MCD1000 (10X25)phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Mui gọt (bằng kim loại)NBV-FM-013phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100%" |
Mũi gọt (bằng kim loại)SANYONBV-CA-010-1phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Mũi gọt góc R (dùng để gia công kim loại) |
Mũi khoan - PK MET HSS-Titanum coated twist drills(25 pcs.) 627191000 ( kích cỡ mũi khoan từ 1mm đến 13 mm) ( Bộ 25 cái)(Hàng mới 100%) |
Lưỡi dao máy mài - Grind knife |
Lưỡi dao MM12-12012-B90-MD05-F30M dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao MM16-16016-B90-MD07-F30M dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao ONGT060510TAN-ME-CE60 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao ONMU090520ANTN-M15-MP2500 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao phay bằng thép dùng để gia công kim loại (AE06-112-M5), mới 100% |
Lưỡi dao phay cắt kim loại dùng cho máy phay DV-OCSB2010-2.5T,JC8000H |
Mũi dao tiện SNMG120408-NM4 WAM20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện SNMG120408-NM5 WAK10 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện SNMG120408-NM9 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện SNMG120408-SH (UE6110) |
Mũi dao tiện SNMG190612RN KCP25 |
Mũi dao tiện SNMN120408 (NX2525) |
Mũi dao tiện SOET12T308PEER-JL (VP15TF) |
Mũi dao tiện SOGT12T308PEFR-JP (HTI10) |
Mũi dao tiện SOMT12T308PEER-JM (NX4545) |
Mũi dao tiện SPKN1203EDR (UTI20T) |
Mũi dao tiện SPMB1204APT (UTI20T) |
Mũi dao tiện SPMW090304 (UP20M) |
Mũi dao tiện SPMW090304 (UTI20T) |
Mũi dao tiện SPMW120308 (UP20M) |
Mũi dao tiện SRG20C |
Lưỡi dao TT32R6001-PR1115 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao VBGT110308R-Y-PR930 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao VBGT110308R-Y-PR930 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao VBGW160408S01035MET-KBN25M dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao VBMT110304GP-TN60 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao VBMT110304GP-TN60 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao VBMT110304HQ-CA5525 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao VBMT110304HQ-CA5525 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao VBMT110304HQ-PR1125 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao VCMT.UM160404/Z12 (Hàng dùng cho máy tiện, máy phay CNC,..) |
Lưỡi dao VNMG160404-CA5525 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao VNMG160404MS/ CA6525 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao VNMG160404-TN60 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao VNMG160408HQ-TN6010 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao VNMG160408HQ-TN6010 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Dao dập khuôn PUNCH A SKH9 F4.3*F6.36*51L |
Dao dập khuôn PUNCH A TYPE SKH9 F4.3*F6.28*51L |
Dao dập khuôn PUNCH B SKH9 55T |
Dao dập khuôn PUNCH B SKH9 F4.3*F5.06*50L |
Dao dập khuôn PUNCH C SKH9 F4.3*F5.2*50L |
Dao dập khuôn PUNCH SKH9 A13.5 12.12 11.773*60L |
Dao dập khuôn: PUNCH A SKH9 A5*F7*F2*50L |
Dao dập khuôn: PUNCH A SKH9 F4.3*F6.36*51L |
Dao dập khuôn: PUNCH B SKH9 A6*F8*F4*50L |
Dao dập khuôn: PUNCH B SKH9 F4.3*F5.06*50L |
Dao dập khuôn: PUNCH C SKH9 F4.3*F5.2*50L |
Dao dập khuôn: PUNCH D SKH9 A6 1.65*57L |
Dao dập khuôn: PUNCH SKH9 A6 1.6*55L |
Dao đẩy lò xo, linh kiện máy cuốn lò xo, mới 100% 10CF9202 |
Dao đĩa hợp kim 265 * 114 * 1.5 mm dùng để gia công kim loại |
Dao doa - gắn vào máy gia công để gia công linh kiện 5RS-439 (REAMER) |
Dao doa 10 |
Dao doa 12 |
Dao doa 14 |
Dao doa- 2LSD1800(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- 2LSD2400(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- 2LSD2900(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- 2LSD3200(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- 2MSD1000(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- 2MSD3000(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi phay ZE504060, hàng mới 100% |
Mũi phay ZE504080, hàng mới 100% |
Mũi phay ZE514030, hàng mới 100% |
Mũi phay ZE516080, hàng mới 100% |
Mũi phay ZE516100, hàng mới 100% |
Mũi phay ZE6020504, hàng mới 100% |
Mũi phay ZE6020506, hàng mới 100% |
Mũi phay ZE6021008, hàng mới 100% |
Mũi phay ZE6021010, hàng mới 100% |
Mũi phay ZE6021012, hàng mới 100% |
Mũi phay ZE6022006, hàng mới 100% |
Mũi phay ZE6022016, hàng mới 100% |
Mũi dao cắt kim loại TT43R6001 |
Mũi dao cắt kim loại TWFGL200 |
Mũi dao cắt kim loại VBGT160404L-Y |
Mũi dao cắt kim loại VBGW110304T00815ME |
Mũi dao cắt kim loại VBMT110304HQ CA5525 |
Mũi dao cắt kim loại VBMT160404VF |
Mũi dao cắt kim loại VCGT110301FNAM3(ZM3) |
Mũi dao cắt kim loại VNBR0206-01 |
Mũi dao cắt kim loại VNBR0311-02 PR930 |
Lưỡi cắt hợp kim (330*9*2.9T mm) dùng cho máy gia công kim loại. (hàng mới 100%) |
LưỡI CắT HợP KIM 13mm*10mm*3mm (6764 CáI); MớI 100% |
LưỡI CắT HợP KIM 13mm*10mm*3R6.5 (1916 CáI); MớI 100% |
LưỡI CắT HợP KIM 19mm*16mm*3mm (2414 CáI); MớI 100% |
LưỡI CắT HợP KIM 330mm*10mm*3mm (180 CáI); MớI 100% |
LưỡI CắT HợP KIM 330mm*10mm*3T (842 CáI); MớI 100% |
LưỡI CắT HợP KIM 330mm*12mm*3 (1032 CáI); MớI 100% |
LưỡI CắT HợP KIM 330mm*14mm*2mm (117 CáI); MớI 100% |
LưỡI CắT HợP KIM 330mm*14mm*3mm (102 CáI); MớI 100% |
LưỡI CắT HợP KIM 330mm*15mm*3mm (192 CáI); MớI 100% |
LưỡI CắT HợP KIM 330mm*16mm*2mm (50 CáI); MớI 100% |
LưỡI CắT HợP KIM 330mm*18mm*2mm (63 CáI); MớI 100% |
LưỡI CắT HợP KIM 330mm*18mm*3mm (105 CáI); MớI 100% |
LưỡI CắT HợP KIM 330mm*20mm*2mm (50 CáI); MớI 100% |
LưỡI CắT HợP KIM 330mm*22mm*2mm (39 CáI); MớI 100% |
LưỡI CắT HợP KIM 330mm*22mm*3mm (78 CáI); MớI 100% |
LưỡI CắT HợP KIM 330mm*25mm*3mm (50 CáI); MớI 100% |
LưỡI CắT HợP KIM 330mm*6mm*2mm (151 CáI); MớI 100% |
LưỡI CắT HợP KIM 35mm*12mm*3mm (504 CáI); MớI 100% |
LưỡI CắT HợP KIM 40mm*12mm*3mm (1863 CáI); MớI 100% |
LưỡI CắT HợP KIM 45mm*12mm*3mm2 (722 CáI); MớI 100% |
LưỡI CắT HợP KIM 60mm*10mm*3R50 (231 CáI); MớI 100% |
LưỡI CắT HợP KIM 72mm*10mm*3R59 (191 CáI); MớI 1OO% |
Lưỡi cắt khoan dùng cho máy gia công kim loại HS - 361 RG |
Lưỡi cắt kim lọai - |
Mảnh cắt (hợp kim)NER0815-T1200A(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim)NER1530-T1200A(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim)NF-TPGW110202-DA2200(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim)SEER1203AFEN-ACP100(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim)SEMT13T3AGSN-G-ACP200(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim)SNMG090304N-GU-AC820P(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim)SNMG120412N-MU-AC630M(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim)SPCH42TR-ACP200(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim)SPGN070204-H1(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim)SPMN120304-AC700G(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim)TCGT110202N-SC-T1200A(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim)TNGG160404L-FX-T2000Z(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim)TNMG160408N-GU-AC630M(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim)TPGN090204-H1(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim)TPGT110308L-SD-T3000Z(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim)WBMT060104L-DA2200(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim)WNMG080412N-LUW-AC700G(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi dao phay đường kính 5.5mm, L6272, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 5mm, L6210, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 6.5mm, L6272, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 6mm, L6210, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 7.5mm, L6272, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 7mm, L6230, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 8.5mm, L6272, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 8mm, L6210, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Dao cắt kim loại VBGT110302L-F KW10 |
Dao cắt kim loại VBGT110302MR-F PR1025 |
Dao cắt kim loại VBGT110302R-Y PR930 |
Dao cắt kim loại VBGT160404R-Y PV60 |
Dao cắt kim loại VBGW110308T00815ME KBN525 |
Dao cắt kim loại VBMT110304GP TN60 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại VBMT110304HQ PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại VBMT110308HQ PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại VBMT160404HQ CA5525 |
Dao cắt kim loại VBMT160408HQ PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại VCGT110302N-AG-DL1000 |
Dao cắt kim loại VCGT110302N-FC-AC530U |
Mũi dao phay 2SSD1350 |
Mũi dao phay AP355-SN12 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao phay APMT090320-F56 WQM45 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao phay APMT090320R-F56 WQM45 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao phay C2MAD0600 |
Mũi dao phay C2MSD0440 |
Mũi dao phay C2MSD0580 |
Mũi dao phay C3SAD1600N400 |
Mũi dao phay C4JCD1200 |
Mũi dao phay cầu/ ENDMILLS X-POWER BALL SPEC EM-813 x Endmill Dia 6 mm x Corner R R3 |
Mũi dao phay CBN2XLBR0100N017S06 |
Mũi dao phay CRN2XLBR0030N080S04 |
Mũi dao phay CRN2XLD0150N060S04 |
Mũi dao phay CRN2XLRBD0200R030N12 |
Mũi dao phay CRN2XLRBD0600R030N30 |
Mũi dao phay CRN4JCD0300 |
Mũi dao phay CRN4JCD0400 |
Mũi dao phay DCMT11T308-MV (UE6020) |
Mũi dao phay DLC2MAD0300 |
Mũi dao phay DNMG150404-SA (UE6110) |
Mũi dao phay dùng cho máy CNC gia công kim loại ULET0204 |
Mũi dao phay dùng cho máy phay công nghiệp GSBN200300604, L9418 |
Mũi dao phay đường kính 1.5mm, L6272, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 10.5mm, L6272, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 10mm, L6210, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao tiện RCMT1204M0-PF4 WSM30 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện RCMT1605M0 KC5010 |
Mũi dao tiện RCMT215 KC5010 |
Mũi dao tiện RCMX1204M0 (UE6020) |
Mũi dao tiện RDMW0620M0E (VP15TF) |
Mũi dao tiện RPMT08T2M0E-JS (VP15TF) |
Mũi dao tiện RPMT10T3M0E-JS (VP15TF) |
Mũi dao tiện RPMT1204M0E-JS (VP15TF) |
Mũi dao tiện RPMT1606M0-H-TN100 |
Mũi dao tiện SB-1635TR |
Mũi dao tiện SB-1STR |
Mũi dao tiện SB-2050TR |
Mũi dao tiện SCMT09T304 (NX2525) |
Mũi dao tiện SCMT09T304 (UE6020) |
Mũi dao tiện SCMT09T304-PM5 WPP30 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện SDD-1A01,12D-88L (1/7CT) dùng cho máy tiện công nghiệp) |
Mũi dao tiện SECN1203AFFR1 (MD220) |
Mũi dao tiện Seco 150.10-3N-12, CP600 (dùng cho máy tiện, gia công kim loại) |
Mũi dao tiện Seco 16NRAG60, CP500 (dùng cho máy tiện, gia công kim loại) |
Mũi dao tiện Seco CCMG120408-M3, TP3500 (dùng cho máy tiện, gia công kim loại) |
Mũi dao tiện Seco CCMT09T308-F2, TP3500 (dùng cho máy tiện, gia công kim loại) |
Mũi dao tiện SEEN1203AFTN1 (NX4545) |
Mũi dao tiện SEGT13T3AGFN-JP (HTI10) |
Mũi dao tiện SEMT13T3AGSN-FT (MC5020) |
Mũi dao tiện SEMT13T3AGSN-JH (VP15TF) |
Mũi dao tiện SEMT13T3AGSN-JM (NX4545) |
Mũi dao tiện SKRN120300 K9 |
Mũi dao tiện SKRN160400 K9 |
Mũi dao tiện SL344 |
Mũi dao tiện SM420 |
Mũi dao tiện SNGG120404L-C-TN60 |
Mũi dao tiện SNGG120404R (NX2525) |
Mũi dao tiện SNMA120408 (UC5105) |
Mũi dao tiện SNMA150616 WAK10 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện SNMG090308 (NX2525) |
Mũi dao tiện SNMG090308 (UTI20T) |
Mũi dao tiện SNMG090308-FH (NX2525) |
Mũi dao tiện SNMG090308-MS (US735) |
Mũi dao tiện SNMG120408 (UC5115) |
Mũi dao tiện SNMG120408-MA (UC5115) |
Mũi dao tiện SNMG120408-MS (VP15TF) |
Mũi dao tiện SNMG120408-NF3 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao phay TNMG220408-MP (UE6020) |
Mũi dao phay VAMRD1000 |
Mũi dao phay VC2JSD0600 |
Mũi dao phay VC2MDBR0250 |
Mũi dao phay VC2SSD0200 |
Mũi dao phay VCMHDRBD2500R300S25 |
Mũi dao phay VCPSRBD0100N04R02 |
Mũi dao phay VCSFPRD1600 |
Mũi dao phay VF2MVD0600 |
Mũi dao phay VF2SBR0050S04 |
Mũi dao phay VF2SBR0125S06 |
Mũi dao phay VF2XLBR0250N250S06 |
Mũi dao phay VF2XLBR0300N400S06 |
Mũi dao phay VF2XLBSR0020N020 |
Mũi dao phay VF2XLBSR0020N030 |
Mũi dao phay VFJHVD0600 |
Mũi dao phay VFMDD0800 |
Mũi dao phay VFMDRBD0300R030 |
Mũi dao tiện TEEN2204PETR1 (UTI20T) |
Mũi dao tiện TEKN2204PESR1 (F7030) |
Mũi dao tiện TG43R150 TN60 |
Mũi dao tiện TN10P, TCMT1102021P, Hiệu Widia dùng cho máy tiện công nghiệp mới 100% |
Mũi dao tiện TN2000, TNMG160404, Hiệu Widia dùng cho máy tiện công nghiệp mới 100% |
Mũi dao tiện TN20K, SNMG1204087N, Hiệu Widia dùng cho máy tiện công nghiệp mới 100% |
Mũi dao tiện TN20P, SNMG1204126P, Hiệu Widia dùng cho máy tiện công nghiệp mới 100% |
Mũi dao tiện TN30P, SNMG1204126P, Hiệu Widia dùng cho máy tiện công nghiệp mới 100% |
Mũi dao tiện TN5120, RCMT1204M0, Hiệu Widia dùng cho máy tiện công nghiệp mới 100% |
Mũi dao tiện TN7115, WNMG06040422, Hiệu Widia dùng cho máy tiện công nghiệp mới 100% |
Mũi dao tiện TNGA160404 A65 |
Mũi dao tiện TNGA160408 A65 |
Mũi dao tiện TNGA160408 A66N |
Mũi dao tiện TNGG160402R-F (NX2525) |
Mũi dao tiện TNGG160402R-FS (NX2525) |
Mũi dao tiện TNGG160404R (NX55) |
Mũi dao tiện TNGG160404R-S-TN6010 |
Mũi dao tiện TNMA160412 (UC5115) |
Dao dập khuôn DIE HEAD (BOSS VF709C00704) SS41 F50*F100*90L |
Dao dập khuôn DIE PUNCH B SKH9 25T |
Dao dập khuôn DIE PUNCH C SKH9 30T |
Dao dập khuôn DIE PUNCH C1 SKH9 35T |
Dao dập khuôn DIE PUNCH SKH9 30T |
Dao dập khuôn PUNCH (A) SKH-9 A12 7.2*51L |
Dao dập khuôn PUNCH (B) SKH-9 A12 6.7*51L |
Dao dập khuôn PUNCH (C) SKH-9 A12 6.3*50L |
Dao dập khuôn PUNCH A M4 HRC64 A4*5.9*2.2*50L |
Dao dập khuôn PUNCH A SKH9 |
Mảnh cắt (hợp kim) XPMA8536-AC2000 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim)2NU-VNGA160404SE-BN7500(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim)CCMT060208N-SU-AC630M(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim)CCMT09T304N-SU-AC630M(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim)CNMG120408N-SE-AC810P(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim)DCMT11T304N-MU-AC630M(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim)DNMG150404N-SX-AC830P(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim)K16-R16-AC2000(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi dao tiện - Tip VCMT080202HQ PR930 |
Mũi dao tiện - Tip VNBR0411-003NB PR930 |
Mũi dao tiện - Tip ZCMT050203SU PR660 |
Mũi dao tiện , 3IRAG60TN6025 , Hiệu Widia dùng cho máy tiện công nghiệp mới 100% |
Mũi dao tiện 02-1 (HTI10) |
Mũi dao tiện 02-2 (HTI10) |
Mũi dao tiện 02-2 (UTI20T) |
Mũi dao tiện 06-0 (UTI20T) |
Mũi dao tiện 06-2 (HTI03A) |
Mũi dao tiện 08IR5501 PR1115 |
Mũi dao tiện 11IR55005 PR930 |
Mũi dao tiện 16IR150ISO TF PR1115 |
Mảnh cắt (hợp kim) TGAL3135-AC530U (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) TGAL3150-T3000Z (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) TGAL43275-DIA-DA2200 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) TGAR3100-AC530U (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) TGAR3135-AC530U (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng săn xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan 5519 4,2 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093651653 |
Mũi khoan 5519 4,3 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093651660 |
Mũi khoan 5519 5,0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093651752 |
Mũi khoan 5519 5,1 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093651769 |
Mũi khoan 5519 5,1 Commodity Code:82075060 EAN-No::4031093651769 |
Mũi khoan 5519 5,9 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093651868 |
Mũi khoan 5519 6,0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093651882 |
Mũi khoan 5519 6,7 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093651967 |
Mũi khoan 5519 6,8 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093651974 |
Mũi khoan 5519 7.0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093651998 |
Mũi khoan 5519 8,5 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093652162 |
Mũi khoan 5519 8,9 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093697163 |
Mũi khoan 5520 6,6 Commodity Code:82075060 EAN-No::4031093653015 |
Mũi khoan 5525 3.0 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093796941 |
Mũi khoan 5525 4,0 Code: 82075050 EAN-NO:4031093657884 |
Mũi khoan 5525 4,1 Code: 82075050 EAN-NO:4031093798129 |
Mũi khoan 5525 6,0 Code: 82075050 EAN-NO:4031093657945 |
Mũi khoan 5525 6,1 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093797986 |
Mũi khoan 5525 8,0 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093658003 |
Mũi khoan 581 3,15 Commodity Code:82075060 EAN-No::4031093182072 |
Lưỡi cắt dùng cho máy phay Mới 100% |
Lưỡi cắt dùng cho thiết bị hàn, tiện RTW PT2LC. Hàng mới 100% |
lưỡi cắt dùng để gia công máy kim loại,dụng cụ cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Lưỡi cắt dùng trong máy gia công cơ khí BB-076 |
Lưỡi cắt dưới của máy cắt kin loại bằng thép, fi160x205mm, mới 100% |
Lưỡi cắt E100, dùng để gia công kim loại |
Lưỡi cắt gắn trên đầu dao doa cho máy phay kim loại CCFT060204-NC2033, hãng Jimmore sản xuất, mới 100% |
Lưỡi cắt gia công kim loại (W-CTI WK10ZDGT150408R-K85) |
Lưỡi cắt gia công kim loại DEBURRING BLADES (NOGA) BN1010 |
Lưỡi cắt gia công kim loại dùng cho máy tiện GC-25653 |
Lưỡi cắt hợp kim (102*10*3.8mm) dùng cho máy gia công kim loại. (hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt hợp kim (102*9*2.9mm) dùng cho máy gia công kim loại. (hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt hợp kim (12*10*3.8mm) dùng cho máy gia công kim loại. (hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt hợp kim (24*10*3.8mm) dùng cho máy gia công kim loại. (hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt hợp kim (330*10*3.8mm) dùng cho máy gia công kim loại. (hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt hợp kim (330*12*2.9mm) dùng cho máy gia công kim loại. (hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt hợp kim (330*12*3.8mm) dùng cho máy gia công kim loại. (hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt hợp kim (330*14*3.8mm) dùng cho máy gia công kim loại. (hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt hợp kim (330*16*3.8mm) dùng cho máy gia công kim loại. (hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt hợp kim (330*18*3.8mm) dùng cho máy gia công kim loại. (hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt hợp kim (330*20*3.8mm) dùng cho máy gia công kim loại. (hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt hợp kim (330*22*3.8mm) dùng cho máy gia công kim loại. (hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt hợp kim (330*9*2.9mm) dùng cho máy gia công kim loại. (hàng mới 100%) |
Mũi cắt gọt kim loại G104-050EX |
Mũi cắt gọt kim loại G104-055EX |
Mũi cắt gọt kim loại G104-060EX |
Mũi cắt gọt kim loại G104-060F |
Mũi cắt gọt kim loại G104-065EX |
Mũi cắt gọt kim loại G104-080EX |
Mũi cắt gọt kim loại G104-100EX |
Mũi khoan kim loại: A1008.2(phụ tùng máy CNC gia công kim loại) |
Mũi khoan kim loại: A1103.0(phụ tùng máy CNC gia công kim loại) |
Mũi khoan kim loại: E0211/4 (Phụ tùng máy CNC gia công kim loại) |
Mũi khoan kim loại: E0213/8 (Phụ tùng máy CNC gia công kim loại) |
Mũi khoan VN-5RZ-017-1 (5*90L) |
Mũi khoan305 12,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093095044 |
Mũi khoan-MWE1150SA-VP15TF(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Mũi koan 3636 6,0 Commodity Code:82077010 EAN-No::4031093672726 |
Mũi mài dùng cho các máy công cụ để gia công lần cuối kim loại: Mũi phay cắt mài TOOL STEEL BUR S(F) (6Cái/Vỉ & 12Vỉ/Hộp) |
Mũi phay |
Mũi phay (Phụ tùng cho máy phay trung tâm) - End Mill XAC-PEM4S10 |
Mũi phay (phụ tùng cho máy phay) - End Mill TSC-MEM2S10 |
Mũi phay 11.1 mm |
Mũi khoan 5514 10,3 Code: 82075050 EAN-NO:4031093617819 |
Mũi khoan 5514 11,0 Code: 82075050 EAN-NO:4031093577212 |
Mũi khoan 5514 11,0 Commodity Code:82075050 EAN-No::4031093577212 |
Mũi khoan 5514 12,0 Code: 82075050 EAN-NO:4031093577236 |
Mũi khoan 5514 12,0 Commodity Code:82075050 EAN-No::4031093577236 |
Mũi khoan 5514 13,0 Code: 82075050 EAN-NO:4031093577250 |
Mũi khoan 5514 3 0 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093576765 |
Mũi khoan 5514 3,3 Code: 82075050 EAN-NO:4031093617383 |
Mũi khoan 5514 4,2 Code: 82075050 EAN-NO:4031093617444 |
Mũi khoan 5514 4.5 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093576840 |
Mũi khoan 5514 5,0 Code: 82075050 EAN-NO:4031093576888 |
Mũi khoan 5514 5,6 Code: 82075050 EAN-NO:4031093617536 |
Mũi khoan 5514 5.5 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093576901 |
Mũi khoan 5514 6,8 Code: 82075050 EAN-NO:4031093576994 |
Mũi khoan 5514 6.6 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093617698 |
Mũi khoan 5514 7,0 Code: 82075050 EAN-NO:4031093577007 |
Mũi khoan 5514 7,2 Code: 82075050 EAN-NO:4031093703741 |
Mũi khoan 5514 7,4 Commodity Code:82075050 EAN-No::4031093577021 |
Mũi khoan 5514 7.4 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093577021 |
Mũi khoan 5514 9,0 Code: 82075050 EAN-NO: 40310935771 |
Mũi khoan 5514 9,0 Commodity Code:82075050 EAN-No::4031093577120 |
Mũi khoan 5514 9,3 Code: 82075050 EAN-NO:4031093577144 |
Mũi khoan 5515 10,0 Code: 82075050 EAN-NO:4031093577625 |
Mũi khoan 5515 10,3 Code: 82075050 EAN-NO:4031093618519 |
Mũi khoan 5515 10,5 Code: 82075050 EAN-NO:4031093577649 |
Lưỡi cắt-SRFH16S20L |
Lưỡi cắt-SRFH20S20MW |
Lưỡi cưa (CY-350) |
Lưỡi cưa cho máy cắt chìa khóa (916.09.97902), hàng mới 100% |
Lưỡi cưa đĩa cắt nhôm dùng cho máy cắt để gia công kim loại 355x3.0x2.4x32x100 |
Lưỡi cưa đĩa- SSF020X020(dùng cho máy phay kim loại) |
Lưỡi cưa kim cương (saw blade, qui cách : 255*1.8*25.4*100T=30 cái, 255*2.0*25.4*100T=13 cái) |
Lưỡi của máy cán ren, phi 14.85mmx60mm (dùng trong máy gia công kim loại CNC) phục vụ sản xuất cơ khí chính xác |
Lưỡi dao - gắn vào máy gia công để gia công linh kiện 5NT-V052 (INSERT) |
Lưỡi dao (để gia công kim loại) |
Lưỡi dao (JST) 63821 dùng cho máy cắt dây dùng trong công xưởng |
Lưỡi dao (JST) 64671 dùng cho máy cắt dây dùng trong công xưởng |
Lưỡi dao (JST) 73120 dùng cho máy cắt dây dùng trong công xưởng |
Lưỡi dao (JST) 74370 dùng cho máy cắt dây dùng trong công xưởng |
Lưỡi dao (JST) 75055 dùng cho máy cắt dây dùng trong công xưởng |
Lưỡi dao (Phụ tùng của máy cắt kim loại) mới 100% |
Lưỡi dao 107JD3-1(Bằng kim loại dùng để cắt ống thép) Hàng mới 100% |
Lưỡi dao 107JD3-2(Bằng kim loại dùng để cắt ống thép) Hàng mới 100% |
Lưỡi dao 107JD3-3(Bằng kim loại dùng để cắt ống thép) Hàng mới 100% |
Lưỡi dao 107JD3-4(Bằng kim loại dùng để cắt ống thép) Hàng mới 100% |
Lưỡi dao 107JD3-5(Bằng kim loại dùng để cắt ống thép) Hàng mới 100% |
Lưỡi dao 16ER6001-KW10 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao 16IRG55-GW15 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao 16IRG60-GW15 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao ABS15R4015M-PR1025 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao AG60 ER16 /K420C (Hàng dùng cho máy tiện, máy phay,..) |
Lưỡi dao B-2118-S100(dùng cho máy gia công kim loại ) |
Lưỡi dao B-2118-S10-4(dùng cho máy gia công kim loại ) |
Lưỡi dao bằng kim loại 24610-KWBA-J1-7 (linh kiện của máy gia công kim loại tổng hợp CNC), hàng mới 100% |
Lưỡi dao bằng kim loại 24610-VA2-J1 ( linh kiện của máy gia công kim loại tổng hợp CNC), hàng mới 100% |
Lưỡi dao bằng thép của máy dập đầu cực đèn xe máy 37015-1 (2.7 x 19.7 x 71.9 mm) |
Lưỡi dao bằng thép HTI10 TPGX110308, dùng cho máy công cụ |
Lưỡi dao bằng thép KW10 TPGH110302L, dùng cho máy công cụ |
Mũi dao tiện WNMG060404-NM4 WPP30 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện WNMG060404-NM4 WSM20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện WNMG060408-FP5 WPP20S bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện WNMG060408-NM4 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện WNMG060408-NM4 WSM30 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện WNMG060408-SW (NX2525) |
Mũi dao tiện WNMG080404-MA (VP15TF) |
Mũi dao tiện WNMG080404-MS (US735) |
Mũi dao tiện WNMG080404-NM5 WAK10 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện WNMG080404-SH (UE6110) |
Mũi dao tiện WNMG080408CQ CA5525 |
Mũi dao tiện WNMG080408GU CA6525 |
Mũi dao tiện WNMG080408-MA (VP15TF) |
Mũi dao tiện WNMG080408-MP3 WPP20S bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện WNMG080408-MS (US735) |
Mũi dao tiện WNMG080408MS CA6525 |
Mũi dao tiện WNMG080408-NF3 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện WNMG080408-NM4 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện WNMG080408-NM5 WAK10 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện WNMG080408-NM9 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Lưỡi dao cắt kim loại, loại 47-2 K03, dùng cho máy cắt kim loại. |
Lưỡi dao cắt kim loại, loại WMV111-140C, dùng cho máy cắt kim loại. |
Lưỡi dao cắt kim loại: 266RG-22RD01 A080E 1125( phụ tùng máy CNC gia công kim loại) |
Lưỡi dao cắt kim loại-BITE NO3 |
Lưỡi dao cắt sợi quang B-20 |
Lưỡi dao cắt sợi quang B-22 |
Lưỡi dao cắt sợi quang dùng cho máy cắt sợi quang B-20 |
lưỡi dao cắt tôn, dùng cho máy cắt tôn, 290x160x10mm T, hàng mới 100% |
Lưỡi dao CCGW060204NE-KPD001 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao CCGW09T304-KPD001 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao CCGW09T304NE-KPD001 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao CCMT060204GK-PR1025 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao CCMT09T304 / Z7 (Hàng dùng cho máy gia công CNC) |
Lưỡi dao CCMT09T304GK-CA5515 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao CCMT09T304GK-CA5515 ùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao CCMT09T304GK-PR1025 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao CCMT09T304MQ-CA6515 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao CCMT09T308HQ-PV7025 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao CCMT09T308-PR1025 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao chuốt loại 3.5m/m*3.9*13.6*5*10.3*880, của máy tiện kim loại, dùng để gia công kim loại. |
Lưỡi dao CNGA120408T02025-PT600M dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao CNMG.M120408 / Z9 (Hàng dùng cho máy gia công CNC) |
Lưỡi dao CNMG120404GP-PV90 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao CNMG120404-TN60 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao CNMG120408CS-CA5525 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Mũi khoan 651 1,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093198127 |
Mũi khoan 651 1,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093198509 |
Mũi khoan 651 10,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093201094 |
Mũi khoan 651 10,2 Code: 82075060 EAN-NO:4031093201131 |
Mũi khoan 651 11,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093201285 |
Mũi khoan 651 12,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093201452 |
Mũi khoan 651 12,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093201513 |
Mũi khoan 651 13,0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093201575 |
Mũi khoan 651 2,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093199063 |
Mũi khoan 651 3,3 Code: 82075060 EAN-NO:4031093199360 |
Mũi khoan 651 3,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093199407 |
Mũi khoan 651 4,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093199575 |
Mũi khoan 651 4,2 Code: 82075060 EAN-NO:4031093199643 |
Mũi khoan 651 4,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093199735 |
Mũi khoan 651 5 ,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093200080 |
Mũi khoan 651 5,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093199896 |
Mũi khoan 651 5,2 Code: 82075060 EAN-NO:4031093199988 |
Mũi khoan 651 6,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093200226 |
Mũi khoan 651 6,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093200332 |
Mũi khoan 651 6,7 Code: 82075060 EAN-NO:4031093200387 |
Mũi khoan 651 6,8 Code: 82075060 EAN-NO:4031093200400 |
Mũi khoan 651 7,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093200431 |
Mũi khoan 651 8,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093200653 |
Mũi khoan 651 8,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093200776 |
Mũi khoan 651 9,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093200875 |
Mũi khoan 653 1,7 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093204750 |
Mũi khoan 653 1.7 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093204750 |
Mũi khoan 661 25,0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093217767 |
Mũi khoan 667 2,5 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093222655 |
Mũi khoan 730 2.0 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093237734 |
Mũi khoan cơ khí - DGMNA201205U10.5 |
Mũi khoan cơ khí - DGTNA210205U |
Mũi khoan cơ khí - DSTNA212306U |
Mũi khoan cơ khí (dùng cho máy cơ khí) - 1271636 |
Mui khoan co khí (dùng cho máy cơ khí) - 1271654 |
Mũi khoan cơ khí (dùng cho máy cơ khí) - 1271734 |
Mui khoan co khí (dùng cho máy cơ khí) - 1271770 |
Mũi khoan cơ khí (dùng cho máy cơ khí) - 1271832 |
Mui khoan co khí (dùng cho máy cơ khí) - 9127727 |
Mũi khoan cơ khí (dùng cho máy cơ khí) - DGTNA209505U |
Mũi khoan cơ khí (dùng máy cơ khí) - 1271636 |
Mũi khoan Commodity code: 82074010 EAN-NO:4031093787963 |
Mũi khoan dùng cho máy CNC ( VN-5DS-080) |
Mũi khoan hợp kim cứng 0.5mm: VDT08-0.50, hiệu Vertex. Mới 100% |
Mũi khoan hợp kim cứng 1.0mm: VDT08-1.00, hiệu Vertex. Mới 100% |
Mũi khoan hợp kim cứng 2.0mm: VDT08-2.00, hiệu Vertex. Mới 100% |
Mũi khoan hợp kim cứng 4mm: VDT08-4.00, bằng thép, hiệu Vertex. Mới 100% |
Mũi khoan hợp kim Katana Dia1.3mm (100 pcs/pack) |
Mũi cắt gọt kim loại G104-026EX |
Mũi cắt gọt kim loại G104-027EX |
Mũi cắt gọt kim loại G104-030AEX |
Mũi cắt gọt kim loại G104-032EX |
Mũi cắt gọt kim loại G104-040AEX |
Mũi cắt gọt kim loại G104-040EX |
Mũi cắt gọt kim loại G104-045EX |
Mũi cắt gọt kim loại G104-048EX |
Lưỡi dao TCT dùng để gia công kim loại 100A 10x35x12S(mới 100%) |
Lưỡi dao TEMT250624-AQ-KW10 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao TGF32R120-010-PR1115 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao TGF32R150-010-PR1115 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi Dao tiện - M95-932-001 CUTTING TOOL BIT 6 |
Lưỡi dao tiện (BITE 7x12x5) |
Lưỡi dao tiện (BITE M20) |
Lưỡi dao tiện 11MS02501 - 01 (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Lưỡi dao tiện 16 ER 8 STUD ACME (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Lưỡi dao tiện 16 IR 8 STUD ACME (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Lưỡi dao tiện 16ER 10 STACME MXC (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Lưỡi dao tiện 16IR 10 STACME MXC (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Lưỡi dao tiện 5BK242 - FU810 (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Lưỡi dao tiện 5BK261 - 1 - FU810 (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Lưỡi dao tiện 9.576 x 3.51mm (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Lưỡi dao tiện cắt kim loại dùng cho máy tiện ODMT0606AEN,JC5040 |
Lưỡi dao tiện CCXT 060204L - IJYE 30010843 (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Lưỡi dao tiện CCXT 120404 - IJYE 30010849 (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Lưỡi dao tiện CCXT 120420 - IJYE (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Lưỡi dao tiện CPS - 1 (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Lưỡi dao tiện Cutting Off Rest, Hàng mới 100% |
Lưỡi dao tiện D9 x 11mm ( Lưỡi dao làm bằng hợp kim carbide, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Lưỡi dao tiện kim lọai M20 |
Lưỡi dao tiện kim loại, loại C12Q-SDQCR-07, dùng cho máy tiện kim loại. |
Lưỡi dao tiện SPXT060304X - IJYE 30010830 (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Dao doa-CSR-064(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-CSRM0299 (dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-CSRM0299(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-CSRM0300 (dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-CSRM0302 (dùng cho máy doa kim loại) |
Mảnh cắt-MGTR33125-R05-W1-UP20M |
Mảnh cắt-MGTR33200-VP20MF(dùng cho máy gia công kim loại)Hãng SX:Mitsubshi |
Mảnh cắt-MGTR33350-VP20MF(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mảnh cắt-MGTR43250-VP20MF(dùng cho máy gia công kim loại)Hãng SX:Mitsubshi |
Mảnh cắtMGTR4330-UTI20T(dùng để gia công kim loại)-hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt-MGTR43400-UTI20T(dùng cho máy gia công kim loại)- Hãng SX: Mitsubshi |
Mảnh cắt-MLG1415L-UTI20T |
Mảnh cắt-MLP1004L-UTI20T |
M?i phay A4NB-D6R0.5 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay A4NB-D6R1 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay A4NB-D8R0.5 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay A4NB-D8R0.5 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay A4NB-D8R1 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay A4NB-D8R1 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay NA4NB-D10R0.5 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay ST20-WER16-125 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay WER16 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay X4KDE-D12 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay XA4NB-D10R0.5 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay XA4NB-D3R0.3 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Machine Tools Endmill IC4SSV4.0 - Dao phay (Dao cắt dung cho máy cơ khí- Dung để gia công kim loại) Hàng mơi 100% |
Machine Tools Endmill IC4SSV6.0 - Dao phay (Dao cắt dung cho máy cơ khí- Dung để gia công kim loại) Hàng mơi 100% |
Mảnh cắt - TPGX080202L-HTI10 (dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mảnh cắt (bằng hợp kim) . Dùng cho máy tiện CNC, Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (bàng hợp kim) CNEN09T312W-K110L9(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (bằng hợp kim) DNMG150404 N - LU - AC 820 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (bằng hợp kim) NU-TPGW080204-BN700(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (bằng hợp kim)DCMT070208N-SU-T1500A(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Dao tiện cổ góp dùng để gia công kim loại - BITE - Gắn cho máy tiện cổ góp trong sản xuất mô tơ, mới 100% |
Dao tiện cơ khí (dùng cho máy cơ khí) - 16ER150ISO-TF (PR1115) |
Dao tiện DCMT11T304MV VP45N (linh kiện máy tiện CNC) |
Dao tiện DCTM11T304MV VP45N( Linh kiện máy tiện CNC) |
Dao tiện DGR2200JS*15D (linh kiện máy tiện CNC) |
Dao tiện đqsd |
Dao tiện dùng cho máy tiện 10x10x110 (2mm) (Vật tư sản xuất dụng cụ y tế) |
Dao tiện dùng cho máy tiện 8x8x120 (2mm) (Vật tư sản xuất dụng cụ y tế) |
Mũi Phay EPSCA404000T |
Mũi Phay EPSCA406000T |
Mũi Phay EPSCA408000T |
Mũi Phay EPSCA410000T |
Mũi Phay EPSCA412000T |
Mũi Phay EPSLA206000T |
Mũi Phay EPSLA208000T |
Mũi Phay EPSLA212000T |
Mũi Phay EPSSA202000T |
Mũi Phay EPSSA203000T |
Mũi Phay EPSSA205000T |
Mũi phay EPSSA206000T |
Mảnh cắt-TPGX090204-NX2525 |
Mảnh cắt-TPGX110302R-NX2525 |
Mảnh cắt-TPGX110304L-UTI20T |
Mảnh cắt-TPMH080202-MV-AP25N |
Mảnh cắt-TPMH090204-MV-NX2525 |
Mảnh cắt-TPMH090204-MV-VP15TF |
Dao cắt kim loại GER100-005A PR1025 |
Dao cắt kim loại GER100-005D PR1025 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại GER150-010A PR1025 |
Dao cắt kim loại GER150-010B PR1025 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại GER150-010CM PR1025 trong máy CNC |
Dao doa-MSMHZDD0200(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Dao doa-SCD2AX6XR0.2(dùng cho máy gia công kim loại) |
Dao doa-SCT080*100(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-SED4-082(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-SED4-086(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-SED4-089(dùng cho máy gia công kim loại) |
Dao doa-SED4MA080 (dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-SEE4VH100(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao khắc (1,94mm, 100mm) Dùng để gia công kim loại (Hàng mới 100%) |
Dao khắc dẹt (1,6mm, 100mm) Dùng để gia công kim loại (Hàng mới 100%) |
Dao khắc khuôn (phi 3mm-> 4mm*100mm) Dùng cho máy khắc khuôn tự động CNC.BURIN |
Dao khắc nhiều mặt Dùng để gia công kim loại (Hàng mới 100%) |
Dao khắc nữ trang |
Dao khắc tròn Dùng để gia công kim loại (Hàng mới 100%) |
Dao Khắc trục in ống đồng Engraveing Stools |
Dao khắc trục in ống đồng Engraving Tools |
Dao khoan hợp kim cứng: VDT08-1.00, bằng thép hợp kim, hiệu Vertex, bộ phận của máy phay, mới 100% |
Dao khoét 5 x 228mm (5RS - 375) (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Dao khoét dùng cho máy gia công bộ chế hòa khí KNV-EG-11001-06-11; hàng mới 100% |
Dao khoét ống liệu của máy phay ống liệu phi68*450mmL |
Dao khuôn bằng thép F95*F20.3*3T, linh kiện máy gia công kim loại, mới 100%. |
Dao khuôn dập dùng để gia công kim loại - PIERCING PUNCH phi 55 NO57 - Gắn cho máy dập dùng trong sản xuất mô tơ, mới 100% |
Dao khuôn dập kim loại - PIERCING PUNCH phi 79.8-NO.101 - Gắn cho máy dập dùng trong sản xuất mô tơ, mới 100% |
Dao mài lỗ DW-BIC001 |
Dao mài lỗ DW-BIC002 |
Mũi dao phay VFSDRBD0600R050 |
Mũi dao phay VFSDRBD0800R050 |
Mũi dao phay VNMG160408 (UC5105) |
Mũi dao phay WNMG060404-SH (US735) |
Mũi dao phay XDGT1550PDER-G30 (VP15TF) |
Mũi dao phay/ ENDMILLS HSS SPEC E2412-4F Dia6 x L65 |
Mũi dao phay: CCMT 120408, bằng thép, hiệu Vertex. Mới 100% |
Dao cắt kim loại QPMT160660PPEN-H-ACP200 |
Dao cắt kim loại R2.5MM dùng cho máy cắt |
Dao cắt kim loại R5MM dùng cho máy cắt |
Dao cắt kim loại R6MM dùng cho máy cắt |
Dao cắt kim loại RCGX120700P20015 KT66 |
Dao cắt kim loại RCMX1003MO TN6020 |
Dao cắt kim loại RNGN090400T02025 A65 |
Dao cắt kim loại RPMT1204MOE |
Dao cắt kim loại SAGC4T f15 |
Dao cắt kim loại SAGCa 5 |
Dao cắt kim loại SB BL-T13/7-2 |
Dao cắt kim loại SB-1635TR trong máy CNC |
Dao cắt kim loại SB-1STR trong máy CNC |
Dao cắt kim loại SB-1TR trong máy CNC |
Dao cắt kim loại SB-2035TR trong máy CNC |
Dao cắt kim loại SB-2040TR trong máy CNC |
Dao cắt kim loại SB-2255TR trong máy CNC |
Dao cắt kim loại SB-2260TR trong máy CNC |
Dao cắt kim loại SB2A02 |
Dao cắt kim loại SB-3.5TR trong máy CNC |
Dao cắt kim loại SB3B06 |
Dao cắt kim loại SB5A03 |
Lưỡi cắt kim loại BC2101, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Lưỡi cắt kim loại BC2141, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Lưỡi cắt kim loại BC2151, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Lưỡi cắt kim loại BC2171, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Lưỡi cắt kim loại BC2173, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Lưỡi cắt kim loại bề mặt dưới của máy cắt kim loại 322-0173 mới 100% |
Lưỡi cắt kim loại cho máy gia công trung tâm ARG160904 DS20 |
Lưỡi cắt kim loại của máy cắt kim loại 300*100*3*22.4 mới 100% |
Lưỡi cắt kim loại của máy kim loại 355mm (14*120*3.2*25.4) mới 100% |
Lưỡi cắt kim loại dùng cho máy công nghiệp EX-GDS 2.7 |
Lưỡi cắt kim loại dùng để chỉnh sửa đá mài dùng cho máy gia công kim loại, loại NE-00040-001-01-VN. Maker: NORITAKE |
Lưỡi cắt kim loại EA819E-25, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Lưỡi cắt kim loại ED2367, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Lưỡi cắt kim loại f250*2.0T*32H*72Z BS |
Lưỡi cắt kim loại f250x2.0Tx32Hx72Z BS |
Lưỡi cắt kim loại f315*2.5*32H |
Lưỡi cắt kim loại MRB230-MX435, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Lưỡi cắt kim loại phi 10cm đến dưới 30 cm,(dùng cho máy công cụ), loại thường, hiệu ESICUT, NRS, UNIK, NORTON,COVINA,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Lưỡi cắt kim loại SCJ-105, dùng cho máy gia công kim loại, hiệu Oriscut, hàng mới 100% |
Lưỡi cắt kim loại SGLB 34*3505*3/4mm |
Lưỡi cắt kim loại SGLB 34*4570*2/3mm |
Lưỡi cắt kim loại SGLB 341*5450*2/3mm |
Lưỡi cắt kim loại SGLB 41*5450*2/3mm |
Lưỡi cắt kim loại SHL 54*6600*2/3mm |
Lưỡi cắt kim loại SHL 80*11000*1.1/1.5mm |
Dao phay cầu D2 đường kính 2mm làm bằng thép dùng để gia công cơ khí: JS532020 F1B.0Z2-SIRA |
Dao phay cầu D2mm:32020.Bằng thép,dùng để gia công cơ khí |
Dao phay cầu D3 đường kính 3mm làm bằng thép dùng để gia công cơ khí: JS532030D1B.OZ2-SIRA |
Dao phay cầu D4mm:32040.Bằng thép,dùng để gia công cơ khí |
Dao phay cầu D6mm:32060.Bằng thép,dùng để gia công cơ khí |
Dao phay cầu D8mm:32080.Bằng thép,dùng để gia công cơ khí |
Dao phay cầu hợp kim 2 rãnh hiệu TTM, đường kính 2mm,dùng cho máy gia công kim loại,hàng mới 100% |
Dao phay cầu hợp kim cứng 4mm: VB263-4, bằng thép, hiệu Vertex. Mới 100% |
Dao phay cầu hợp kim cứng 5mm: VB263-5, bằng thép, hiệu Vertex. Mới 100% |
Dao phay cầu hợp kim cứng 6mm: VB263-6, bằng thép, hiệu Vertex. Mới 100% |
Dao phay cầu hợp kim cứng 8mm: VB263-8, bằng thép, hiệu Vertex. Mới 100% |
Dao phay cầu JS532120E3B.0Z2-SIRA.hàng mới 100%.dùng để căt gọt kim loại theo hình cầu |
Dao phay C-CRS2025-05- Hàng mới 100% dùng cho máy công cụ để gia công kim loại |
Dao phay cơ khí - EPSFC202500U |
Dao phay cơ khí - EPSSA420000U |
Lưỡi cắt kim loại: DCMT070204-24:NS530 |
Lưỡi cắt kim loại: DCMT11T302-24-NS530 |
Lưỡi cắt kim loại: TNMG160402-11-NS530 |
Lưỡi cắt kim loại: TNMG160404-37:AH330 |
Lưỡi cắt kim loại: TNMG160408-37-AH330 |
Lưỡi cắt kim loại: TPGM070102L-NS530 |
Lưỡi cắt kim loại: TPGM110304L:NS530 |
Lưỡi cắt kim loại: VCMT160404-24-NS530 |
Lưỡi cắt kim loại: XGR6320-02:TH10 |
Lưỡi cắt kim loại:22ER35ISO:NS530 |
Lưỡi cắt kim loại:22IR35ISO:AH725 |
Lưỡi cắt kim loại:2QP-CCGW060202:BXM10 |
Lưỡi cắt kim loại:3QP-TPGW110204:BXM20 |
Lưỡi cắt kim loại:9613R.10 |
Lưỡi cắt kim loại:9619X.10 (9618R.10) |
Lưỡi cắt kim loại:9619X.10(9613R.10) |
Lưỡi cắt kim loại:9GR195:TH10 |
Lưõi cắt kim loại:ADKT1505PDER-M:8230 |
Lưõi cắt kim loại:APKX1103PDER-F:8240 |
Lưỡi cắt kim loại:ASGT170504PDFR-AJ:KS50F |
Lưỡi cắt kim loại:CCGT060202-01:J740 |
Lưỡi cắt kim loại:CCGT09T304L-W20:NS530 |
Lưỡi cắt kim loại:CCGW-09T30400R1:SBN2000 |
Lưỡi cắt kim loại:CCGW-09T304R1:SBN1000 |
Lưỡi cát kim loại:CCMT060204-PF:NS530 |
Dao phay kim loại EPDBE2015-8-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2020-10-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2020-12-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2020-14-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2020-16-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2020-6-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2030-20-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2030-8-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2040-10-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2040-16-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2040-25-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2060-20-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2008-6-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2010-8-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2015-10-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2015-4-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2015-6-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2015-8-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại TPGB080204T00815SE KBN10M |
Dao cắt kim loại TPGH080202L PR930 |
Dao cắt kim loại TPGH080202ML PR1025 |
Dao phay ngón / Jabro products std 02577966 -141V080R150Z4-MEGA-64 |
Dao phay ngón /SPC4968 14.27 x 30 x 80 mm 4 flt ball nosed end mil |
Dao phay ngón /SPC4969 9 x 72mm 4 flt back chamfer cutter |
Dao phay ngón :320026507 |
Dao phay ngón :3634-2.09 |
Dao phay ngón :54520-3.0 |
Dao phay ngón :54541-6.0 |
Lưỡi dao bằng thép PD1 HCD552106R04B, dùng cho máy công cụ |
Lưỡi dao bằng thép SCGM120408FLA, dùng cho máy công cụ |
Lưỡi dao bằng thép TPGX110308 HTi10, dùng cho máy công cụ |
Lưỡi dao bằng thép, dùng cho máy công cụ A30 SPMT070308N-US |
Lưỡi dao BDMT070304ER-JT-PR1225 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao BDMT070308ER-JT-PR1225 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao BDMT070308ER-JT-PR830 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao BDMT11T320ER-JT-PR1225 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao BSPT19 ER16 /K205C (Hàng dùng cho máy tiện, máy phay,..) |
Lưỡi dao cắt (blade, dùng thay thế trong máy đúc lắc, qui cách : 406*32*10) |
Lưỡi dao cắt (blade, qui cách : 390*32*10, dùng thay thế trong máy đúc lắc chì) |
lưỡi dao cắt (pin point gate cutter pgc 2-70-20) |
Lưỡi dao cắt B-2118-S10-1 ( dùng để gia công kim loại ) |
Lưỡi dao cắt B-2350-S30 ( dùng để gia công kim loại ) |
Lưỡi dao cắt bằng thép 15 chiếc/ hộp vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế |
Lưỡi dao cắt cán nghiền, ký hiệu: DCP90-4050R-04 |
Lưỡi dao cắt dây của máy cắt dây, cho C350,C450,C451,C550,C551, chất liệu kim loại, dùng trong công xưởng |
Lưỡi dao cắt dùng cho máy tiện, máy phay (Dao phay ngón 4mm) |
Lưỡi dao cắt gia công bánh răng kim loại 23411-K01A-9010 (16T) dùng cho máy CNC |
Lưỡi dao cắt gia công kim loại ( VN- 5NZ-012) dùng cho máy CNC |
Lưỡi dao cắt góc của máy cắt đột dập di động để gia công kim loại,15-5 for Hyd 110 |
Lưỡi dao cắt gọt của máy CNC 152*19*1 |
Lưỡi dao cắt gọt của máy CNC TPK43-N |
Lưỡi dao cắt hợp kim cho máy cơ khí để gia công kim loại UF440A - 2BESM-R0.3 - L050 M2 R0.3x2 |
Lưỡi dao cắt kim loại |
lưỡi dao cắt kim lọai |
lữơi dao cắt kim lọai |
Dao phay ngón: 1966A.004 |
Dao phay ngón: 1966A.006 |
Dao phay ngón: 1966A.012 |
Dao phay ngón: 1976A.008 |
Dao phay ngón: 2413T.010 |
Dao phay ngón: 2821A.001 |
Dao phay ngón: DB402030 |
Dao phay ngón: DB402040 |
Dao phay ngón: DB402060 |
Dao phay ngón: DB402100 |
Dao phay ngón: DB514060 |
Dao phay ngón: ES(22-35/90x20)GS |
Dao phay ngón: ZE302010 |
Dao phay ngón: ZE302020 |
Dao phay ngón: ZE302030 |
Lưỡi dao CNMG120408GT-CA5515 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao CPGB090304T00815ME-KBN525 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Dao cắt kim loại ZCMT080304SP PR1230 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại ZCMT10T304 PR1025 |
Lưỡi dao GVFL300-005AA-PR630 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao GVR150BR-TC60 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao GVR200-020S-PR930 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao GVR200-020S-PR930 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao hợp kim - 3*10*325 TCT Knives |
Lưỡi dao hợp kim - 3*12*325 TCT Knives |
Lưỡi dao hợp kim - 3*15*325 TCT Knives |
Lưỡi dao hợp kim - 3*18*325 TCT Knives |
Lưỡi dao hợp kim - 4*4.2*27.5 TCT Knives |
Lưỡi dao ISO1.0 IR16 /K420C (Hàng dùng cho máy tiện, máy phay,..) |
Lưỡi dao ISO3.0 IR16 /K420C (Hàng dùng cho máy tiện, máy phay,..) |
Lưỡi dao JOMT08T208ER-D-PR1225 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao JOMT100308ER-D-PR830 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao JOMT100308ER-D-PR830 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao JOMT13T308ER-D-PR830 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao LNGT 1010NLS-M-CE60 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao LNGT 1010NRS-M-CE60 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao LPHW 060310TR-D06, MH1000 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao LPHW060310TR-D06-MH1000 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao LPMT0903TR-M-C250 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao LPMT0903TR-MD-CE60dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao máy cắt bay (lưỡi dao cắt thép- bộ phận thay thế của máy cắt bay) |
Lưỡi dao máy cắt răng - Cutting knife |
Mũi cắt kim loại CB8A008, dùng cho máy gia công kim loại, hiệu Trusco, hàng mới 100% |
Mũi cắt kim loại CB8B007, dùng cho máy gia công kim loại, hiệu Trusco, hàng mới 100% |
Mũi cắt rãnh 6. 2. KEY JP. 553-7/ |
Mũi cắt rãnh 8.7. KEY JP. 489-7/ |
Mũi cắt rãnh của máy cắt KEY JP489-7(Hàng nhập mới 100 %) |
Mũi cắt rãnh(Hàng nhập mới 100 %) |
Mũi cắt VN-5ZT-058(để gia công kim loại, hãng SX FSK) |
Mũi cắt VN-5ZT-077(để gia công kim loại, hãng SX FSK) |
Mũi cắt VN-5ZT-088(để gia công kim loại, hãng SX FSK) |
Mũi cắt VN-7ZT-104 (để gia công kim loại, hãng SX FSK) |
Mũi cắt VN-7ZT-105 (để gia công kim loại, hãng SX FSK) |
Mũi cắt VN-7ZT-106 (để gia công kim loại, hãng SX FSK) |
Mũi cắt VN-7ZT-108 (để gia công kim loại, hãng SX FSK) |
Mũi cắt VN-7ZT-108(để gia công kim loại, hãng SX FSK) |
Mũi cắt VN-7ZT-109-1 (để gia công kim loại, hãng SX FSK) |
Mũi cắt VN-7ZT-109-1(để gia công kim loại, hãng SX FSK) |
Mũi cắt VN-7ZT-111 (để gia công kim loại, hãng SX FSK) |
Mũi cắt VN-7ZT-112 (để gia công kim loại, hãng SX FSK) |
Lưỡi dao TBGT060104L-TN30 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao TCMT110204HQ-CA5525 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao TCMT110204HQ-PV7010 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao TCMT110204HQ-TN6010 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao TCMT110208HQ- CA5535 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao TCMT110208HQ- CA5535 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao TCMT110208HQ-CA5535 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao TCMT16T304HQ-CA5525 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao tiện TCMW 16T304 AC410K (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Lưỡi dao tiện TNMG 160404EN - TMF CTC 1115 (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Lưỡi dao tiện XCNT 130408EN CTC 1425 (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Lưỡi dao tiện/ CERAMIC GROOVING INSER TIP HSS(SKH51) SPMT 120408 RBE |
Lưỡi dao TKF12R100-S-16DR-KW10 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao TKF12R150-S-PR1025 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao TKF16R150-S-16DR-KW10 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao TKN3-PR660 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao TKR3-PR660 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao TNGA160404-A65 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Dao tiện dùng cho máy tiện CNC 4R-TA (2-60MM) (mới 100%) |
Dao tiện dùng để gia công kim loại - BITE HOLDER PCLNR2525-M12 - dùng cho máy tiện trục của mô tơ, mới 100% |
Dao tiện gắn mảnh hợp kim dùng cho máy gia công cơ khí, hàng mới 100% |
Dao tiện khuôn CUTTING BLADE APET120204SRR CH550 |
Dao tiện khuôn CUTTING BLADE BROTAN ARDATZ 33-0 P-10 |
Dao tiện khuôn thép bằng hợp kim dùng cho máy tiện khuôn ( RNGN120700AB20, kích thước 20 x 20 x 8mm, hàng mới 100%) |
Dao tiện lỗ maùy khoan (CNC LATHE HOLDER)hàng mới 100 % |
Dao tiện lỗ máy khoan (CNC LATHE HOLDER) hàng mới 100 % |
Dao tiện: Center Drill 4*60*10 |
Dao tiện: Center Drill 4*60*8 |
Dao tiện-CUTTING 3NU-TNGA160404 BN1000 |
Dao tiện-CUTTING CCMT060204N-SU T1200A |
dao tiện-CUTTING JTGR3125F J740 |
Dao tiện-CUTTING JTGR3125F NS530 |
dao tiện-CUTTING TNMG160408-37 AH330 |
dao tiện-CUTTING TNMG160408N-EX VP05 |
dao tiện-CUTTING TNMG160408R-UM T130A |
Dao tiện-CUTTING TPMT110304N-SU T1200A |
dao tiện-CUTTING VCMT160404-24 NS530 |
Dao tiện-Grooving tool KA2365 |
Dao tiện-Grooving tool KB1030 |
Dao tiện-Grooving tool-0TCMX16T304FL GH1 |
Dao tiện-Grooving tool-KA1117 |
Dao tiện-Grooving tool-KA2294 |
Dao tiện-Milling Cutter-KA1116 |
Mũi dao cắt kim loại TEKN1603PTTR |
Mũi dao cắt kim loại TGF32L100/KW10** |
Mũi dao cắt kim loại TKF12L150-NB-20DR |
Mũi dao cắt kim loại TKF12R150-NB-20DR |
Mũi dao cắt kim loại TKF16L200-S-16DR |
Mũi dao cắt kim loại TKFS16R200-S |
Mũi dao cắt kim loại TKR3 |
Mũi dao cắt kim loại TKR3-P |
Mũi dao cắt kim loại TKR3-P TN90 |
Mũi dao cắt kim loại TNGG160304R-B |
Mũi dao cắt kim loại TNGG160408FP-TK |
Mũi dao cắt kim loại TNGG220408R-C |
Mũi dao cắt kim loại TNMG160402GP CA5525 |
Mũi dao cắt kim loại TPET080201FL-USF |
Mũi dao cắt kim loại TPGB160304T00815ME KBN25M |
Mũi dao cắt kim loại TPGH080202L |
Mũi dao cắt kim loại TPGT080201MP-CF |
Mũi dao cắt kim loại TPMR090204G |
Mũi dao cắt kim loại TPMT090204XP CA5525 |
Mũi dao cắt kim loại TPMT110302HQ |
Mũi dao cắt kim loại TPMT1110308XQ |
Mũi dao cắt kim loại TPMT160304HQ |
Mũi dao cắt kim loại TT43ER100M |
lưỡi cắt - dùng để gia công kim loại 100X1X1X72T |
lưỡi cất (bằng kim loại) |
lưỡi cắt (chamfering reamers mc25x90 (5~25)) |
lưỡi cắt (cutting chip( hitachi) r5cy250 rdmt10t3m0th (1box=10pcs)) |
lưỡi cắt (spareblade of mini airnipper 41050 ( eg-nw10)) |
lưỡi cắt (tap cutter snpq4.0i) |
lưỡi cắt (tap cutter th2t01k-8) |
Lưỡi cắt / CUTTER SKD61 F127.4 x 31.75T |
Lưỡi cắt 07-312-F (1 bộ=2 cái), dùng trong máy gia công dây điện, hiệu Kodera, hàng mới 100% |
Lưỡi cắt 07-312-W (1 bộ=2 cái), dùng trong máy gia công dây điện, hiệu Kodera, hàng mới 100% |
Lưỡi cắt 1050-175A đk31.75 |
Lưỡi cắt 1050-175B đk31.75 |
Lưỡi cắt 1050-200A đk25.4 |
Lưỡi cắt 1050-200B đk25.4 |
Lưỡi cắt 2NU-CCGW09T308 KB420-Mới 100% dùng cho máy công cụ để gia công kim loại |
Lưỡi cắt 310-150A đk38.0 |
Mảnh cắt (bằng hợp kim)SNMT1205ZNEN-H-ACP200(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) 0.25*20*40-A1 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) 2NC-CCGW09T304-BNC300 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) 2NU-VNGA160404SE-BN7500 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng săn xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) APMT103508PDER-ACZ330 (dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) APMT160512PDER-ACZ350 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) AXMT170508PEER-H-ACK200 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) BHD11.5XD20L100S20 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) BXBR03020R-ACZ150 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) CCGT09T304N-AG-H1 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) CCMT060204N-SU-AC530U (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) CCMT060208N-SU-AC820P (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) CCMT09T302N-SU-T2000Z (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) CCMT09T304N-SU-AC630M (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) CCMT09T308N-SU-AC830P (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) CNMG120404N-UZ-AC410K (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) CNMG120408N-GU-AC630M (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) CSP53R-A30N (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) CTR161505-AC530U (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) DCGT11T308N-AG-H1 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) DCMT070208N-SU-AC2000 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) DCMT11T304N-SU-AC630M (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) DNGG150404N-SU-T2000Z (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) DNMG150404N-LU-AC700G (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) DNMG150408N-GU-AC820P (Dùng cho máy tiện CNC) |
000007 Mũi khoan 4763 1.0 Commodity Code:84661038 EAN-No::4049844053700 |
000010 Mũi khoan 205 3,5 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093014182 |
000010 Mũi khoan 4742 10.0 Commodity Code:84198998 EAN-No::4031093738781 |
000010 Mũi khoan 502186 Commodity Code:85043180 400127326 |
000010 Mũi khoan 512 4,1 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093643597 |
000010 Mũi khoan 5511 12,2 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093617260 |
000010 Mũi khoan 5511 13,5 Commodity Code:82075050 EAN-No::4031093575881 |
000010 Mũi Ta rô 1013 14,0 Commodity Code:82074010 EAN-No::4049844054783 |
000010 Mũi Ta rô 1013 3,0 Commodity Code:82074010 EAN-No::4049844054851 |
000010 Mũi Ta rô 2866 15,875 Commodity Code:82074010 EAN-No::4031093601269 |
000010 Mũi Ta rô 5598 3,0 Commodity Code:84661038 EAN-No::4031093779913 |
000030 Mũi khoan 205 4,5 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093014786 |
000030 Mũi khoan 4744 40.0 Commodity Code:84199085 EAN-No::4031093615860 |
000030 Mũi khoan 5511 16,5 Commodity Code:82075050 EAN-No::4031093575980 |
000030 Mũi Phay 302577455 Commodity Code:82077010 |
000030 Mũi Ta rô 2865 9,525 Commodity Code:: 82074010 EAN-No.: 4031093601238 |
000030 Mũi Ta rô 862 1,4 Commodity Code:82074010 EAN-No::4031093258999 |
000040 Mũi khoan 205 4,77 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093014915 |
000040 Mũi khoan 5511 12,0 Commodity Code::82074010 EAN-No.: 4031093575843 |
000040 Mũi Ta rô 5553 8,0 Commodity Code:82074010 EAN-No::4031093579872 |
000040 Mũi Tarô 2866 19,05 Commodity Code:82074010 EAN-No::4031093601276 |
000050 Mũi khoan 205 4,97 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093015028 |
000050 Mũi khoan 4745 32.0 Commodity Code:84199085 EAN-No::4031093615884 |
000050 Mũi khoan 5514 7,4 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093577021 |
000050 Mũi khoan 5517 2,1 Commodity Code:82075050 EAN-No::4031093578400 |
000050 Mũi Tarô 2865 4,826 Commodity Code:82074010 EAN-No::4031093601207 |
000060 Mũi khoan 205 5,0 Commodity Code: 82075060 EAN-NO: 4031093018042 |
000060 Mũi khoan 396 6,1 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093695091 |
000060 Mũi Ta rô 1013 14,0 Commodity Code:82074010 EAN-No::4049844054783 |
000060 Mũi Tarô 2866 19,05 Commodity Code:82074010 EAN-No::4031093601276 |
000070 Mũi khoan 205 20,0 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093018401 |
000070 Mũi khoan 205 5,2 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093015189 |
000070 Mũi Tarô 2868 7,938 Commodity Code:82074010 EAN-No::4031093610209 |
000080 Mũi khoan 1025 3,2 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093275125 |
000080 Mũi khoan 4769 1.0 Commodity Code:84199085 EAN-No::4031093615976 |
000080 Mũi khoan 5,5 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093015349 |
000080 Mũi khoan 5520 13,5 Commodity Code:82075050 EAN-No::4031093575881 |
000090 Mũi khoan 6,7 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093015790 |
000090 Mũi khoan 653 3,3 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093205269 |
000090 Mũi phay 302575473 Commodity Code:82077010 |
000100 Mũi khoan 205 10,0 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093016797 |
000100 Mũi khoan 205 6,7 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093015790 |
000100 Mũi khoan 4748 1,0 Commodity Code:84199085 EAN-No::4031093615969 SHRINK FITSYSTEM CARRIAGE |
000100 Mũi phay 3030 3,0 Commodity Code::82077010 EAN-No.: 4031093365666 |
000110 Mũi doa 1429 6,0 Commodity Code:82076030 EAN-No::4031093698795 |
000110 Mũi khoan 205 18,0 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093018197 |
000110 Mũi phay 3030 4,0 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093365673 |
000130 Mũi phay 3030 8,0 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093365703 |
000130 Mũi Ta rô 1014 12,0 Commodity Code:: 82074010 EAN-No.: 4049844054660 |
000140 Mũi phay 3030 10,0 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093365710 |
000140 Mũi Ta rô 130 4,01 Commodity Code:82074030 EAN-No.: 4031093002479 |
000150 Mũi phay 3308 1,5 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093717656 |
000150 Mũi Ta rô 130 5,0 Commodity Code:: 82074030 EAN-No.: 4031093002493 |
000160 Mũi phay 3308 2,0 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093717663 |
000160 Mũi Ta rô 130 8,0 Commodity Code:: 82074030 EAN-No.: 4031093002516 |
000170 Mũi phay 3308 6,0 Commodity Code::82077010 EAN-No: 4031093672016 |
000170 Mũi Ta rô 130 10,0 Commodity Code:: 82074030 EAN-No.: 4031093002523 |
000180 Mũi khoan 3636 8,0 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093672740 |
000180 Mũi Ta rô 854 12,0 Commodity Code:: 82074010 EAN-No.: 4031093257572 |
000190 Mũi khoan 5574 1,5 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093660686 |
000190 Mũi phay 3679 0,8 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093717786 |
000210 Mũi khoan 3636 8,0 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093672740 |
000210 Mũi khoan 5574 5,0 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093660761 |
000230 Mũi khoan 3561 6,01 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093718592 |
000230 Mũi khoan 5516 2,0 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093577762 |
000240 Mũi khoan 5511 10,1 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093617147 |
000240 Mũi khoan 5516 2,3 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093577793 |
000250 Mũi khoan 5516 2,5 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093577823 |
000250 Mũi khoan 653 3,0 Commodity Code:82075060 EAN-No:4031093205181 |
000260 Mũi khoan 5516 3,0 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093577885 |
000270 Mũi khoan 5516 3,3 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093577922 |
000280 Mũi khoan 5516 4,0 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093578011 |
000290 Mũi khoan 5516 4,2 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093578035 |
000300 Mũi khoan 302394575 Commodity Code:: 82075060 |
000300 Mũi khoan 5516 4,5 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093578073 |
000300 Mũi phay 3872 12,02 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4049844017276 |
000310 Mũi khoan 5516 5,0 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093578134 |
000330 Mũi khoan 5516 6,0 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093578172 |
000340 Mũi khoan 5516 6,5 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093578196 |
000350 Mũi khoan 5516 6,8 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093578202 |
000360 Mũi khoan 5516 7,0 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093578219 |
000370 Mũi khoan 5516 8,0 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093578257 |
000380 Mũi khoan 5516 8,5 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093578264 |
000390 Mũi khoan 5516 9,0 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093578295 |
000400 Mũi khoan 5516 10,0 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093578318 |
000400 Mũi phay 1017 5,0 Commodity Code:: 82074010 EAN-No.: 404^8440543-1-8 |
000410 Mũi khoan 5516 10,2 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093578325 |
000430 Mũi khoan 5516 12,0 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093578387 |
000440 Mũi khoan 730 2,0 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093237734 |
000450 Mũi khoan 730 3,0 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093237901 |
000460 Mũi khoan 2463 1,5 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093352253 |
000470 Mũi khoan 2463 1,6 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093352280 |
000480 Mũi khoan 2463 1,7 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093352277 |
000490 Mũi khoan 2463 1,9 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093352291 |
000500 Mũi khoan 2463 2,0 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093352307 |
000500 Mũi phay 3872 10,005 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4049844017320 |
000510 Mũi khoan 2463 2,1 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093352314 |
000530 Mũi khoan 5511 11,1 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093617208 |
000540 Mũi phay 476 8,0 Commodity Code:: 82076030 EAN-No.: 4031093125086 |
000550 Mũi khoan 280 2,0 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093084376 |
000600 Mũi phay 3872 12,005 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4049844017290 |
000700 Mũi khoan 667 2,5 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093222655 |
000800 Mũi khoan 3899 1,85 Commodity Code:: 82075050 |
000900 Mũi ta rô 963 13,157 Commodidy code:82074010 EAN-No.: 4031093269629 |
001000 Mũi khoan 5519 2,6 Commodity Code:: 82075060 EAN-No.: 4031093651455 |
001100 Mũi khoan 6511 3,17 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093786461 |
001300 Mũi khoan 3633 4,0 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093672122 |
001400 Mũi khoan 3633 5,0 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093672139 |
001500 Mũi khoan 3633 6,0 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093672146 |
001600 Mũi khoan 3633 8,0 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093672160 |
001700 Mũi khoan 3633 10,0 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093672177 |
001800 Mũi khoan 3633 12,0 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4031093672184 |
001900 Mũi phay 3574 32,0 Commodity Code:: 82077037 EAN-No.: 4031093383646 |
002100 Mũi ta rô 5554 3,0 Commodity Code:: 82074010 EAN-No.: 4031093745673 |
002300 Mũi khoan 5515 8,6 Commodity Code:: 82075050 EAN-No.: 4031093618410 |
002400 Mũi phay 3872 8,01 Commodity Code:: 82077010 EAN-No.: 4049844017344 |
10MM*100L*M5 : Cán dao |
10-UF440-2ENAL-D100-L075-H30-d10: Dao phay |
12MM*100L*M6 : Cán dao |
16MM*100L*M8: Cán dao |
2-UF440-2ENAL-D020-L050-H8-d4: Dao phay |
8-UF440-2ENAL-D080-L060-H20-d8: Dao phay |
Bộ dao cắt kim loại DIS204/203 dùng cho máy cắt kim loại |
Bộ phận của máy cán thép. Lưỡi dao cắt thép (SHEAR BLADE), Kích thước (WOODEN BOX DIMENSION) 1600Lx150Wx100THK, hàng mới 100% |
Cán dao GFVTR2020K-08AA trong máy CNC |
Cán dao GIVL1420-1S trong máy CNC |
Cán dao PSSNR2020K-12 trong máy CNC |
Cán dao SD509-24.4-1005509(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Cán dao SH0616-100 trong máy CNC |
Cán dao SIGEL2020D-EH trong máy CNC |
Cán dao tiện 32x32x220( Hàng mới 100%) |
Cán dao tiện: MCLNR-2020K12, bằng thép, hiệu Vertex. Mới 100% |
Cán dao tiện: S20R-MCLNR12, bằng thép, hiệu Vertex. Mới 100% |
Cán dao WWLNR2020K-08 trong máy CNC |
Chuôi dao-APX3000R304M16A40(dùng cho máy gia công kim loại) |
CUTTING TOOLS STCM20 Mũi dao dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS TPEN090204 Mũi dao dùng gia công kim laoi5 dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS TPGT090204 Dụng cụ cắt gọt kim loại Mũi dao dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS TPGT090204LF Dụng cụ cắt gọt kim loại Mũi dao dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS TPGT090204LF KC5410 Mũi dao dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS TPGT110204LF KC5410 Mũi dao dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
CUTTING TOOLS WNMA080408 KCK20 Dụng cụ cắt gọt kim loại Mũi dao dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
Dao bằng thép 28CF9110 100MM , linh kiện máy gia công kim loại, mới 100%. |
Dao bằng thép, dùng để gia công kim loại, mới 100% F95*F20.3*3T |
Dao bằng thép, dùng trong máy gia công kim loại, mới 100% M51-0 |
Dao bằng thép, linh kiện máy cuốn lò xo, mới 100% 10°1.9-26XC9106 |
Dao bằng thép, linh kiện máy gia công kim loại, mới 100%. (7212-3018) |
Dao cắt (Shear Knife 24T x 100W x 1450L) (Hàng mới 100%) |
Dao cắt 122206 TC, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 122220-3 TC, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 122220-4 TC, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 124208 BLT, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt 5-123327-20, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt A4G312L08P1GMN KC5025. Dụng cụ cắt gọt dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% , Hãng sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt CNMG120408F K25P.Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt của máy cắt CNC bằng thép, CCGT120404-AL KS05F |
Dao cắt của máy tiện (Hàng nhập mới 100 %) |
Dao cắt DCGT11T304EFWMT KB9610. Dụng cụ cắt gọt dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% , Hãng sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt DNMG110404FP KC5010.Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt DNMG110408FP KC5010.Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt DNMG150608F K25P.Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt DNMG150612RP KCP10. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt dùng cho máy phay bánh răng kim loại, loại H-264; HB-00264-VP; SPEC: M.175, PA20, RH2, NT14; GH-31052-1. MITSUBISHI HEAVY |
Dao cắt dùng cho máy tiện insert Panta 24N100 PF010 (hàng nhập mới 100%) |
Dao cắt gọt của máy tiện kim loại, hàng mới 100 % |
Dao cắt kim loại ( bằng hợp kim, dùng cho máy công cụ) : CES302050 ( Hàng mới 100 %) |
Dao cắt kim loại (20ER7.0TR, CP500) |
Dao cắt kim loại (218.19-100T-M06, F40M) |
Dao cắt kim loại (218.20-080ER-M04, F40M) |
Dao cắt kim loại (219.19-100-MD04, F17M) |
Dao cắt kim loại (CCMT060202-F1, TP1500) |
Dao cắt kim loại (CCMT060204-F2, TK1000) |
Dao cắt kim loại (CNMG120408-MF5, TP3500) |
Dao cắt kim loại (Dùng cho máy phay, máy tiện) : 123567320 TN6030 |
Dao cắt kim loại (Dụng cụ của máy thành hình bu lông)20# 12 BEST |
Dao cắt kim loại (HSSCO M35)BLD-E 100S 151-29211(10cái/bộ) |
Dao cắt kim loại (LCMF130304-0300-FT, CP500) |
Dao cắt kim loại (LCMF160304-0300-FT, CP500) |
Dao cắt kim loại (MM06-06003-C90-M02, T60M) |
Dao cắt kim loại (SPKN1203EDR-M13, F40M) |
Dao cắt kim loại (XOMX060204R-M05, F40M) |
Dao cắt kim loại (XOMX060208R-M05, F40M) |
Dao cắt kim loại :(Dùng cho máy phay, máy tiện): APLX100308TR LT30 |
Dao cắt kim loại 11IR100ISO-TF PR1115 |
Dao cắt kim loại 122206 TC, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại 124207 BLT, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại 124208 BLT, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại 124209 BLT, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại 16ER100ISO-TS PR930 |
Dao cắt kim loại 18 DEG-3MM-LEFT-SDL005-BIG TYPE dùng cho máy cắt |
Dao cắt kim loại 18 DEG-3MM-RIGHT-SDL005-BIG TYPE dùng cho máy cắt |
Dao cắt kim loại 35-2 P20 ST20E |
Dao cắt kim loại BLD-F20 151-29050 |
Dao cắt kim loại CCGT060202MF PR1025 |
Dao cắt kim loại CCGT060202MF PR1025 |
Dao cắt kim loại CCGT120404L-A3 KW10 |
Dao cắt kim loại CCGT120404R-A3 KW10 |
Dao cắt kim loại CCMT060202GK PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CCMT060202HQ PR1125 |
Dao cắt kim loại CCMT060204GK CA5525 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CCMT060204HQ CA6515 |
Dao cắt kim loại CNGA120404ME KBN525 |
Dao cắt kim loại CNGA120404S01225ME KBN525 |
Dao cắt kim loại CNGA120404S02025 PT600M |
Dao cắt kim loại CNGA120404SO1225ME KBN525 |
Dao cắt kim loại CNGA120408S02025 PT600M trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CNMA120404 MB825, CNMA431 |
Dao cắt kim loại CNMG120402GP PV90 |
Dao cắt kim loại CNMG120404 CA4515 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CNMG120404 PR1125 |
Dao cắt kim loại CNMG120404CQ CA5525 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CNMG120404GP TN30 |
Dao cắt kim loại CNMG120404HS TN6020 |
Dao cắt kim loại CNMG120404TK PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CNMG120404WQ CA5525 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CNMG120408 PR1125 |
Dao cắt kim loại CNMG120408CQ CA5525 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CNMG120408CS CA5525 |
Dao cắt kim loại CNMG120408HQ PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CNMG120408MS CA6525 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CNMG120408PH CA5525 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CNMG120408PS CA5515 |
Dao cắt kim loại CNMG120408TK PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CNMG120408WP PV7010 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CNMG120408WQ CA4515 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CNMG120408ZS CA4505 |
Dao cắt kim loại CNMG120412PS CA5525 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại CPMB080204 KW10 |
Dao cắt kim loại CPMH080204 PR1025 |
Dao cắt kim loại CPMH080204 TN60 |
Dao cắt kim loại CPMH080204HQ PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại DC1120M-SC PR0315 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại DCMT070202HQ PR1025 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại DCMT070204GK PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại DCMT070204HQ PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại DCMT070204XP TN6020 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại DCMT070208HQ PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại DCMT11T302HQ CA5515 |
Dao cắt kim loại DCMT11T302N-SU-AC530U |
Dao cắt kim loại DCMT11T304GK CA5525 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại DCMT11T304HQ PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại DCMT11T304N-SU-AC530U |
Dao cắt kim loại DCMT11T308GK PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại DCMT11T308HQ PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại DNGG110402R-S PV90 |
Dao cắt kim loại DNGG110404R-S TN60 |
Dao cắt kim loại DNGG150404R TN6020 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại DNMG110404GS CA5515 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại DNMG110408GS CA5515 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại DNMG150404CQ PV90 |
Dao cắt kim loại DNMG150404GP TN6010 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại DNMG150404HS CA5525 |
Dao cắt kim loại DNMG150408GS CA5525 |
Dao cắt kim loại DNMG150408HS TN6020 |
Dao cắt kim loại DNMG150408MS CA6525 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại DNMG150408N-GU-AC530U |
Dao cắt kim loại DNMG150408N-UX-AC820P |
Dao cắt kim loại DNMG150608CJ CA5525 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại DNMG150612HT CA5525 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại DT-7 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại dùng cho máy công nghiệp PF503029 |
Dao cắt kim loại được dùng cho máy cắt kim loại , hàng đã qua sử dụng mới trên 80% |
Dao cắt kim loại E200(151-29040) |
Dao cắt kim loại FC 100*5*25.4*80NT MG-10 |
Dao phay 5.0 - Nr.5505 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Dao phay 5.5 - Nr.5574 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Dao phay 6.0 - Nr.166546 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Dao phay 6.0 - Nr.3359 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Dao phay 6.0 - Nr.3428 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Dao phay 6.0 - Nr.3679 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Dao phay 6.0 - Nr.3686 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế trạo |
Dao phay 6.0 - Nr.5506 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Dao phay 6.5 - Nr.3670 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Dao phay 6.5 - Nr.3676 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Dao phay 8.0 - Nr.166548 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Dao phay 8.0 - Nr.3303 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Dao phay cắt 20x2.0x5 - Nr.105000020200 dùng cho máy CNC do hãng Karnasch chế tạo |
Dao phay cầu A66 0100 050 0400 060 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Dao cắt kim loại GBA43R100-050R PR1115 |
Dao cắt kim loại GBA43R125-020 TN90 |
Dao cắt kim loại GBA43R150-020 PR1115 |
Dao cắt kim loại GBA43R175-020 PR930 |
Dao cắt kim loại GBA43R200 PR930 |
Dao cắt kim loại GBA43R200-020 KW10 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại GBA43R300-030MY TN6020 |
Dao cắt kim loại GC4T 5.0 |
Dao cắt kim loại GDM2020R - 020PM - 6D - PR1225 |
Dao cắt kim loại GDM2020R-020PM-6D PR1225 |
Dao cắt kim loại GDM2520N-020PM PR1225 |
Dao cắt kim loại GDM5020N-040GM PR1225 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại GDM6020N-040GM PR1215 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại GEL100-005D PR1025 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại GER100-005A PR1025 |
Dao cắt kim loại GER100-005D PR1025 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại GMG3020-020MS PR930 |
Dao cắt kim loại GMG3020-030MG KW10 |
Dao cắt kim loại GMG3020-03MG PR930 |
Dao cắt kim loại GMG4020-020MS PR930 |
Lưỡi cắt kim loại:CCMT060208-PS:NS530 |
Lưỡi cắt kim loại:CCMT09T302-24:NS530 |
Lưõi cắt kim loại:CCMT09T304E-UR:6615 |
Lưỡi cắt kim loại:CCMT09T304-PS:NS530 |
Lưõi cắt kim loại:CNMG120404E-F:6605 |
Lưỡi cát kim loại:CNMG120408:T9035 |
Lưỡi cắt kim loại:CNMG120408:T9035 |
Lưỡi cắt kim loại:DCGT11T304R:TH10 |
Lưỡi cắt kim loại:DCMT070202-DIA:DX120 |
Lưỡi cắt kim loại:DCMT070204-24:NS530 |
Lưỡi cát kim loại:DCMT11T302-24:NS530 |
Lưỡi cắt kim loại:DCMT11T302-24:NS530 |
Lưỡi cát kim loại:DCMT11T304-24:NS530 |
Lưõi cắt kim loại:DNMG110408E-FM:9210 |
Lưỡi cắt kim loại:DTE300-040:AH725 |
Mũi dao phay ngón phi 20 (dùng để gia công kim loại) |
Lưõi cắt kim loại:TN16ER100M:8030 |
Lưỡi cắt kim loại:TNGG110304L-A:GT530 |
Lưõi cắt kim loại:TNMG160404E-F:8030 |
Lưỡi cắt kim loại:TPGA110202:TH10 |
Lưỡi cắt kim loại:TPGH090204L-W10:NS730 |
Lưỡi cắt kim loại:TPGH110304L-W13:NS730 |
Lưỡi cát kim loại:TPGM070102L:NS530 |
Lưỡi cắt kim loại:TPGT090202-01:NS530 |
Lưỡi cắt kim loại:TPGT110202L-W15:GT530 |
Lưỡi cắt kim loại:TPMT110304-PF:NS530 |
Lưỡi cắt kim loại:TPMT110308-PS:NS730 |
Lưỡi cắt kim loại:TPMT130308-PS:NS730 |
Mũi phay A4NB-D10R0.5 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay A4NB-D10R1 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay A4NB-D2R0.2 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay A4NB-D3R0.3 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay A4NB-D4R0.2 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay A4NB-D4R0.3 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay A4NB-D6R0.2 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay A4NB-D6R0.3 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay A4NB-D6R1 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay A4NB-D8R0.5 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay A4NB-D8R1 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay bằng hợp kim cho máy gia công kim loại 4MCD4000 - Hàng mới 100% |
Mũi phay bằng hợp kim G4MCD0600 - hàng mới 100% |
Mũi phay bằng hợp kim G4MCD1400 - hàng mới 100% |
Mũi phay bằng hợp kim G4MCD1600 - hàng mới 100% |
Mũi phay DB6022012, hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại LC-42N trong máy CNC |
Dao cắt kim loại LD-L2-T04 |
Dao cắt kim loại LHRF5X120X160 |
Dao cắt kim loại LVS2T 12.7x50x105x12 |
Dao cắt kim loại LVS2T 15.7x55x120x16 |
Dao cắt kim loại LVS2T 19.7x65x140x20 |
Dao cắt kim loại LVS2T 7.7x35x80x8 |
Dao cắt kim loại LVS2T 9.7x40x90x10 |
Dao cắt kim loại LVS2TF7X30 |
Dao cắt kim loại LW-42N trong máy CNC |
Dao cắt kim loại M1-123341 BLT, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại M9 S005.100 dùng cho máy cắt |
Dao cắt kim loại M9 S005.101 dùng cho máy cắt |
dao cắt kim loại milling cutter d5.03xd4.63 h15 l70 ta120 da45 |
Dao cắt kim loại MINI 180 DEG-4MM-BIG TYPE dùng cho máy cắt |
Dao cắt kim loại MP317S |
Dao cắt kim loại MR12 |
Dao cắt kim loại MR8 |
Dao cắt kim loại MT-3RXC SAFM |
Dao cắt kim loại MX230 F0.3 |
Dao cắt kim loại N123G2-0300-0002-CM 2135 |
Dao cắt kim loại NBV-000(S3-3295) |
Dao cắt kim loại NDKT090304ER-V PR660 |
Dao cắt kim loại NF-CCMT09T304-DA2200 |
Dao cắt kim loại NF-DCMT11T302-DA2200 |
Mũi dao tiện 11IR55005 PR930 |
Mũi dao tiện 16IR150ISO-TF-PR1115 |
Mũi dao tiện 2I32UNTM2VBX bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Vargus chế tạo |
Mũi dao tiện 2IR1.0ISO VTX bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Vargus chế tạo |
Mũi dao tiện 2IR1.5ISOVTX dùng cho máy CNC do hãng Vargus chế tạo |
Mũi dao tiện 35-2 (HTI05T) |
Mũi dao tiện 3EI14NPTTM2 VTX dùng cho máy CNC |
Mũi dao tiện 3ER1.3D471-1.5VTX bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Vargus chế tạo |
Mũi dao tiện 3ER2.0ISOVTX bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Vargus chế tạo |
Mũi dao tiện 3IR1.0ISO VTX bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Vargus chế tạo |
Mũi dao tiện 3IR1.0ISOVTX dùng cho máy CNC do hãng Vargus chế tạo |
Mũi dao tiện 3IR1.4-D472-1.1PARTVKX bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Vargus chế tạo |
Mũi dao tiện 3JIRAG60VCB bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Vargus chế tạo |
Mũi dao tiện 3XIR1.0ISO VKX dùng cho máy CNC |
Mũi dao tiện 3XIR1.0ISOVKX dùng cho máy CNC do hãng Vargus chế tạo |
Mũi dao tiện 6.0IR1.5ISOVTX dùng cho máy CNC do hãng Vargus chế tạo |
Mũi dao tiện 6314 |
Mũi dao tiện 7309BEP |
Mảnh cắt-MMT16ER200IS0-S-VP15TF(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt-MMT16ERAG60-VP10MF |
Mảnh cắt-MMT16ERAG60-VP10MF(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt-MMT16ERG60-S-VP15TF |
Mảnh cắt-MMT16IR110W-S-VP15TF(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt-MMT16IR200IS0-S-VP15TF(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt-MMT16IRA60-S-VP15TF |
Mảnh cắt-MMT16IRAG60-VP10MF(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt-MMT16IRG60-S-VP15TF(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mảnh cắt-MPMT070308-UTI20T |
Mảnh cắt-MS2MBR0600 |
Mảnh cắt-MS2XLBR0075N300 |
Mảnh cắt-MTTR436002-UTI20T |
Mảnh cắt-NBV-FM-047(dùng cho máy gia công kim loại) |
Mảnh cắt-NNMU200608ZEN-MK-MC5020 |
Mảnh cắt-NP-CCGW09T308GAWS2-MBC020 |
Mảnh cắtNP-CCGW09T308GAWS2-MBC020(dùng để gia công kim loại)-hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt-NP-NNGW09T308GAWS2-MBC020(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt-NP-TNGA160404GS3-MBC010 |
Mảnh cắt-NP-TPGB080204GA3-MBC20 |
Mảnh cắt-NP-TPMH100304L-F-MD220 |
Mảnh cắt-NP-TPMH110304L-F-MD220 |
Mảnh cắt-NP-TPMX090204L-F-MD220(dùng cho máy gia công kim loại-hãng sx:Mitsubishi |
Mảnh cắt-Q0MT0830R-M2-VP15TF(dùng cho máy gia công kim loại)Hãng SX:Mitsubshi |
Mảnh cắt-Q0MT1035R-M2-VP15TF(dùng cho máy gia công kim loại)Hãng SX:Mitsubshi |
Dao phay ngón A35 0400 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Dao phay ngón A35 0600 060 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Dao phay ngón A35 0800 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Dao phay ngón bằng thép máy gia công trung tâm, JE400-4SS 2504 |
Dao phay ngón bằng thép, dùng cho máy phay, k/t ?35mm |
Dao phay ngón D10mm:512100Z2.0-SIRON-A.Bằng thép,dùng để gia công cơ khí |
Dao phay ngón D12mm:512120Z2.0-SIRON-A.Bằng thép,dùng để gia công cơ khí |
Dao phay ngón D16mm:512160Z2.0-SIRON-A.Bằng thép,dùng để gia công cơ khí |
Dao phay ngón D2mm:512020Z2.0-SIRON-A.Bằng thép,dùng để gia công cơ khí |
Dao phay ngón D4mm:512040Z2.0-SIRON-A.Bằng thép,dùng để gia công cơ khí |
Dao phay ngón D6mm:512060Z2.0-SIRON-A.Bằng thép,dùng để gia công cơ khí |
Dao phay ngón D8mm:512080Z2.0-SIRON-A.Bằng thép,dùng để gia công cơ khí |
Dao phay ngón dùng cho máy phay. AF50142-080X TIALN |
Dao phay ngón đường kính 10mm, model: EMSDC-210 dùng cho máy gia công cơ khí, hàng mới 100% |
Dao phay ngón đường kính 8mm, model: EMSDC-208A dùng cho máy gia công cơ khí, hàng mới 100% |
Dao phay ngón EMSDC-206A đường kính 6mmdùng cho máy gia công cơ khí, hàng mới 100% |
Dao phay ngón GLM2100SF-ACZ20W (Dùng cho máy tiện CNC) |
Dao phay ngón JSM2040ZX-ACZ50 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Dao phay ngón lưỡi có thể thay đổi được 20 (dùng để gia công kim loại) |
Dao phay ngón MA.F : 18296 - 6mm ( phụ tùng gia công cho máy phay, tiện) |
Dao phay ngón SSB2020ZX-ACZ50 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Dao phay ngón SSB2040ZX-ACZ50 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Dao phay ngón SSB2060ZX-ACZ50 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Dao phay ngón SSB2080ZX-ACZ50 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Dao phay ngón S-SIT2020ZX (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mũi dao tiện CNMG120404-NM4 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CNMG120404XP PV7020 |
Mũi dao tiện CNMG120408FP KC5010 |
Mũi dao tiện CNMG120408-MH (UE6020) |
Mũi dao tiện CNMG120408-MP (UE6110) |
Mũi dao tiện CNMG120408-NF3 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CNMG120408-NF4 WSM10 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CNMG120408-NM4 WAM20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CNMG120408-NM4 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CNMG120408-NM4 WSM10 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CNMG120408-NM5 WAK30 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CNMG120408-SH (UE6020) |
Mũi dao tiện CNMG120408XS PV90 |
Mũi dao tiện CNMG120412-GH (UE6110) |
Mũi dao tiện CNMG120412-NM4 WSM20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CNMG160608-NM5 WAK20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CPMH080204-MV (NX2525) |
Mũi dao tiện CPMH080204-MV (US735) |
Mũi dao tiện CTAT10120V5RN-B (VP15TF) |
Mũi dao tiện CTAT20120V5RR-B (VP15TF) |
Lưỡi dao của máy tiện -(560326) INSERT WNMG080408 |
Lưỡi dao của máy tiện -(560475) INSERT R590-110504 H-NL H10 |
Lưỡi dao của máy tiện -(560567) INSERT TPGH110308 |
Lưỡi dao của máy tiện -(561227) INSERT CCGT09T304 PCD SIDE |
Lưỡi dao của máy tiện -(562126) INSERT CCMT09T304 PCD SIDE |
Lưỡi dao của máy tiện-(980733) SOLID CARBIDE MILLING CUTTER TR5 |
lưỡi dao CUTTING TOOL BLADE |
Lưỡi dao DCGT11T302MF-PR1005 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao DCMT070202NE-KPD001 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao DCMT070204GK-PR1025 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao DCMT070208GK-PR1025 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao DCMT070208GK-PR1025 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao DCMT11T302GK/ PV7025 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao DCMT11T302GK-PV7010 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao DCMT11T302GK-TN6020 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao DCMT11T304GK-PV7010 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao DCMT11T304GK-TN6020 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao DNGU080304MFP-SK/ PR1225 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao DNGU080304MFP-SK-PR1225 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao DNMG.R150608 / Z9 (Hàng dùng cho máy gia công CNC) |
Lưỡi dao DNMG110404GS-CA5525 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao DNMG150408GS-CA5525 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi Dao đục lổ - M95-932-004 TOOL BIT HOLDER 6 |
Lưỡi dao dùng cho máy gia công kim loại BT40-C32-95L |
Lưỡi dao dùng cho máy tiện mới 100% |
Dao cắt kim loại TNGA160404S02025 PT600M trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TNMG160404 PV7005 trong máy CNC |
Dao phay-B6211000201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6211200201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6220600201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6220800201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6221000201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6221200201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6231200201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6280600030201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6280600050201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6281000050201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6281000100201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6281200050201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6281200100201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6290100060201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6290100100201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6290150060201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6290150100201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6290150160201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6290150200201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6290200060201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6290200200201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6290300200201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6290300250201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B629030080201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6290400120201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao cắt kim loại TPGN110308 S00 820 A66N |
Dao cắt kim loại TPGN110308S00820 A66N |
Dao cắt kim loại TPGT080202L-FY-H1 |
Dao cắt kim loại TPGT110304L-FY-T1200A |
Dao cắt kim loại TPGT110304L-SD-G10E |
Dao cắt kim loại TPGW080202-T1500A |
Dao cắt kim loại TPMN220408-A30N |
Dao cắt kim loại TPMR160308HQ PV90 |
Dao cắt kim loại TPMT090204GP TN60 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TPMT090204HQ PR1025 |
Dao cắt kim loại TPMT090204XP PR1025 |
Dao cắt kim loại TPMT110302HQ PR930 |
Dao cắt kim loại TT32L6001 PR1115 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TT32R6000 PR1115 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại FC100*5*25.4*80NT MG-10 |
Lưỡi cắt kim loại VT-190, dùng cho máy gia công kim loại, hiệu Kostech, hàng mới 100% |
Lưỡi cắt kim loại, loại 34-2K03, của máy cắt kim loại, dùng để gia công kim loại. |
Lưỡi cắt kim loại, loại 35-2K03, của máy cắt kim loại, dùng để gia công kim loại. |
Lưỡi cắt kim loại, loại 43-2K03, của máy cắt kim loại, dùng để gia công kim loại. |
Lưỡi cắt kim loại, loại 44-2K03, của máy cắt kim loại, dùng để gia công kim loại. |
Lưỡi cắt kim loại, loại 47-2K03, của máy cắt kim loại, dùng để gia công kim loại. |
Lưỡi cắt kim loại, loại 49-2K03, của máy cắt kim loại, dùng để gia công kim loại. |
Lưỡi cắt kim loại, loại TNMG160408N-SU AC830P, của máy cắt kim loại, dùng để gia công kim loại. |
Lưỡi cắt kim loại, loại TPGT110304L-FY T120A, của máy cắt kim loại, dùng để gia công kim loại. |
Lưỡi cắt kim loại: :CCGT09T304L-W20-NS530 |
Lưỡi cắt kim loại: :CCMT060204-PS-NS530 |
Lưỡi cắt kim loại: :CCMT060208-PS-NS530 |
Lưỡi cắt kim loại: :CCMT09T304-PS-NS530 |
Lưỡi cắt kim loại: :CCMT09T308-PS-NS530 |
Lưỡi cắt kim loại: :TNMG160402-11-NS530 |
Lưỡi cắt kim loại: :TNMG160404-37-AH330 |
Lưỡi cắt kim loại: :TNMG160408-37-AH330 |
Lưỡi cắt kim loại: :TPGM110304L:NS530 |
Lưỡi cắt kim loại: :VCMT160404-24-NS530 |
Lưỡi cắt kim loại: CCGT09T304L-W20:NS530 |
Lưỡi cắt kim loại: CCMT060204-PS:NS530 |
Lưỡi cắt kim loại: CCMT060208-PS:NS530 |
Lưỡi cắt kim loại: CCMT09T304-PS:NS530 |
Lưỡi cắt kim loại: CCMT09T308-PS:NS530 |
Mũi dao tiện SNMG120408-SH (UE6110) |
Mũi dao tiện SNMN120408 (NX2525) |
Mũi dao tiện SPKN1203EDR (UTI20T) |
Mũi dao tiện SPMB1204APT (UTI20T) |
Mũi dao tiện SPMW120308 (UP20M) |
Mũi dao tiện TAWNH1400T (VP15TF) |
Mũi dao tiện TCGT090204-PF2 WXN10 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện TCMT090204-PF4 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện TCMT090204-PF4 WSM20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Lưỡi dao W1.57 ER16 /K420C ( Hàng dùng cho máy tiện, máy phay,..) |
Lưỡi dao W11 IR16 /K420C ( Hàng dùng cho máy tiện, máy phay,..) |
Lưỡi dao W19 ER16 /K420C(Hàng dùng cho máy tiện, máy phay,..) |
Lưỡi dao WNMG080408CQ-PV7020 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao XOMX120408TR-M12, F40M dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Mũi dao tiện TPGH080202L-FS (VP15TF) |
Mũi dao tiện TPGH090202L-FS (VP15TF) |
Mũi dao tiện TPGH090204L-FS (NX2525) |
Mũi dao tiện TPGX090204 (HTI10) |
Mũi dao tiện TPGX090204 (MD220) |
Mũi dao tiện TPGX090204 (UTI20T) |
Mũi dao tiện TPGX090208 (NX2525) |
Mũi dao tiện TPMN220408 (UTI20T) |
Mũi dao tiện TPMT090204LF KC5010 |
Mũi dao tiện TS-3S |
Mũi dao tiện TT32R6000 PR1115 |
Mũi dao tiện TT43R6002 TC60 |
Mũi dao tiện TTX32R6001 KW10 |
Mũi dao tiện VBET110304R-SN (VP15TF) |
Dao cắt KSEM2100HPGM KC7315. Dụng cụ cắt gọt dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% , Hãng sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt KSEMP2400HPGM KC7315. Dụng cụ cắt gọt dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% , Hãng sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt LT16ER10ISOCB KC5025.Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt LT16ER125ISOCB KC5025.Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt mặt đầu, linh kiện máy gia công kim loại, mới 100% M51-0 |
Dao cắt mối hàn trong IC-0097 R8.0 C7X ( Bằng kim loại - dùng để cắt các mối hàn trong của ống thép) |
Dao cắt mũ nan hoa -FA20#11 dùng cho máy tạo mũ nan hoa |
Dao cắt mũ nan hoa -FA20#9 dùng cho máy sản xuất nan hoa |
Dao cắt nguyên liệu (Dụng cụ của máy thành hình bu lông)SMGTR16X2120C UT120T |
Hạt dao :DCMT11T304-F2 TP2500.Bằng thép,dùng để gia công cơ khí |
Hạt dao: LCMF 160404-0400-MT CP500.Bằng thép,dùng để gia công cơ khí |
Hạt dao:16ER AG60 CP500.Bằng thép,dùng để gia công cơ khí |
Hạt Dao:CNMG 120404-M3 TP2500.Bằng thép,dùng để gia công cơ khí |
INSERT CBN TPEN090204 Mũi dao dùng gia công kim loại dùng cho máy công cụ |
Kẹp dao, Insert clamp CPU092(2H00024), Dùng cho máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu SUMITOMO, Hàng mới 100% |
Khuôn dao bằng thép, dùng để gia công kim loại, mới 100% 7214-2016 |
Khuôn dao bằng thép, linh kiện máy gia công kim loại, mới 100% 7214-2016 |
Khuôn dao dùng để gia công kim loại, mới 100% 26XC-10°*2.3 |
Linh kiện máy sọc răng: dao sọc răng : BRAOCH YAMAHA 14*12*31-7T*400L,hàng mới 100% |
Mảnh cắt - TPGX080202L-HTI10 (dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mảnh cắt (bằng hợp kim) DNMG150404 N - LU - AC 820 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) 0.25*20*40-A1 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) 2NC-CCGW09T304-BNC300 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) 2NU-VNGA160404SE-BN7500 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng săn xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) BXBR03020R-ACZ150 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) CCMT060204N-SU-AC530U (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) CCMT060208N-SU-AC820P (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) CNMG120404N-UZ-AC410K (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) CNMG120408N-GU-AC630M (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi dao tiện: CNMG 120408, bằng thép, hiệu Vertex. Mới 100% |
Mũi dao tiệnTNMG160408PS CA5525 |
Mũi dao tiệnWNMG080408H K35P |
Mũi dao TPGT16T302 dùng cho máy CNC do hãng WS Precision chế tạo |
Mũi dao TPGW080204 dùng cho máy CNC do hãng WS Precision chế tạo |
Mũi dao TPGW16T302 dùng cho máy CNC do hãng WS Precision chế tạo |
Mũi dao TPUN110208,S25M(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao VBGW110308 dùng cho máy CNC do hãng WS Tool |
Mũi dao VNMG160404-MF2,TP2500(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao VNMG160408-M3,TP2500(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao XNEX080608TR-ME09,F40M(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao XOMX060202R-M05,F30M(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao XOMX060204R-M05,F30M(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao XOMX060208R-M05,F30M(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao XOMX090308TR-M08,F30M(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao XOMX090308TR-M08,F40M(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao XOMX120408TR-D14,F30M(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao XOMX120408TR-M12,F40M(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi doa 1429 4,0 Code: 82076030 EAN-NO: 4031093698757 |
Mũi doa 1686 13.0 Code: 82076030 EAN-NO: 4031093778008 |
Mũi doa 1686 6,0 Code: 82076030 EAN-NO: 4031093778077 |
Mũi doa 1686 6.0 Code: 82076030 EAN-NO: 4031093778077 |
Mũi doa 1686 8.0 Code: 82076030 EAN-NO: 4031093778053 |
Mũi doa 406 16.0 Code: 82076030 EAN-NO: 4031093116473 |
Mũi doa 455 12.03 Code: 82076030 EAN-NO: 4031093701136 |
Mũi dao cắt kim loại ZXMT030203GM-E PR1230 |
Mũi dao cắt NC 3020-CNMG, 100 cái/hộp dùng gia công kim loại |
Lưỡi cắt hợp kim (330*20*3.8mm) dùng cho máy gia công kim loại. (hàng mới 100%) |
LưỡI CắT HợP KIM 330mm*20mm*2mm (50 CáI); MớI 100% |
Lưỡi dao CPMH090308-PR1025 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao của máy cắt(BIM8C 16mx8mmx0.65)12upr |
Lưỡi dao của máy Tiện ( CHIP (TPMT 110308HQ CA5535) ). |
Lưỡi dao của máy Tiện ( CHIP SAUCER ). |
Lưỡi dao của máy tiện -(560266) INSERT 1603PEFR1 HT110 |
Lưỡi dao của máy tiện -(560280) INSERT GIPI 5.0-2.5 PCD |
Lưỡi dao của máy tiện -(560282) INSERT 5BK-226 ỉ6 |
Lưỡi dao của máy tiện -(560285) INSERT ARG401104 DS20 |
Lưỡi dao của máy tiện -(560287) INSERT CCGT03S102-L-K10 PCD |
Lưỡi dao của máy tiện -(560288) INSERT CCGT060204-K10 |
Lưỡi dao của máy tiện -(560289) INSERT CCGT09T304 PCD |
Lưỡi dao của máy tiện -(560290) INSERT APKT APKT 100305FR |
Lưỡi dao của máy tiện -(560292) INSERT CCGT09T304-AK H01 DC210 |
Lưỡi dao của máy tiện -(560294) INSERT CCGT09T308 |
Lưỡi dao của máy tiện -(560295) INSERT CCMT09T304 PS T260 |
Lưỡi dao của máy tiện -(560303) INSERT GIP 4.00 E-0.4 IC20 |
Lưỡi dao của máy tiện -(560322) INSERT VCGT160408 PCD |
Mũi dao tiện DNMG110402-NF3 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện DNMG110404-NM4 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện DNMG110408-NM4 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện DNMG150408-NM4 WSM20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện DNMG150612-NS6 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện GBA43R100 050R PR930 |
Mũi dao tiện GCMT040204-U2 (VP15TF) |
Dao doa-CPRM1201(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-CRT100(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-CRT100(dùng cho máy gia công kim loại) |
Dao doa-CRT10-0.005/-0.010(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-CSR-010(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-CSR-050(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-CSR-055(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-CSRM0300 (dùng cho máy doa kim loại) |
Mũi khoan 5510 11,0 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093575089 |
Mũi khoan 5510 11,6 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093619851 |
Mũi khoan 5510 4,0 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093599085 |
Mũi khoan 5510 5,0 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093574754 |
Mũi khoan 5510 5,5 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093606509 |
Mũi khoan 5510 5,8 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093574778 |
Mũi khoan 5510 6,5 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093574815 |
Mũi khoan 5510 6,8 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093574839 |
Mũi khoan 5510 7,1 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093616294 |
Mũi khoan 5510 8,5 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093574938 |
Mũi khoan 5510 9,3 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093574983 |
Mũi khoan 5510 9,4 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093616447 |
Mũi khoan 5511 10,1 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093617147 |
Mũi khoan 5511 10,1 Commodity Code:82075050 EAN-No::4031093617147 |
Mũi khoan 5511 10.1 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093617147 |
Mũi khoan 5511 11,6 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093620031 |
Mũi khoan 5511 17,5 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093576000 |
Mũi khoan 5511 4,0 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093575362 |
Mũi khoan 5511 4,2 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093575379 |
Mũi khoan 5511 5,0 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093575430 |
Mũi khoan 5511 5,8 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093575478 |
Mũi khoan 5511 8,5 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093575638 |
Mũi khoan 5514 10,3 Code: 82075050 EAN-NO:4031093617819 |
Mũi khoan 5514 11,0 Code: 82075050 EAN-NO:4031093577212 |
Mũi khoan 5514 11,0 Commodity Code:82075050 EAN-No::4031093577212 |
Dao doa-MS2SBR0010S04(dùng để gia công kim loại)-hãng SX:Mitsubishi |
Dao doa-MS2XBR0150T0030L300(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Dao doa-MS2XBR0150T0030L400(dùng cho máy gia công kim loại-Hãng SX:Mitsubishi |
Dao doa-MS2XBR0150T0100L400(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Dao doa-MS2XBR0150T0130L300(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Dao doa-MS2XBR0150T0130L400(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Dao doa-MS2XLBR007N100S06(dùng để gia công kim loại)-hãng SX:Mitsubishi |
Dao doa-MS4LTBR0100T130L16(dùng cho máy gia công kim loại)- Hãng SX: Mitsubshi |
Dao doa-MS4MRBD1600R100(dùng cho máy gia công kim loại)- Hãng SX: Mitsubshi |
Dao doa-MSJHDD0800(dùng cho máy gia công kim loại)- Hãng SX: Mitsubshi |
Dao doa-MSMHDD0800(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa-SCT080*100(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-SEE4VH100(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-VC4STBR0030T1000N15(dùng cho máy gia công kim loại)- Hãng SX: Mitsubshi |
Dao doa-VF2SBR0075S06(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX.Mitsubishi |
Dao doa-VFMDD0100(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Dao doa-VFMDD0300(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Dao doa-VFMDD0400(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Dao doa-VFMDD0600(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Dao doa-VFSDRBD0300R030(dùng cho máy gia công kim loại) |
Dao doa-VFSDRBD0600R030(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Dao dùng để cắt kim loại H9 CUTTER TABLE FH009-111(12 TYPE) |
Dao dùng để gia công kim loại số 10A (1hộp = 100 cái) |
Dao dùng để gia công kim loại, mới 100% 10°2.9-26XC9106 |
Dao cắt kim loại GMM2020MT PR930 |
Dao cắt kim loại GMM2020R-TK-8D PR930 |
Dao cắt kim loại GMM2020R-TMR-6D PR1115 |
Dao cắt kim loại GMM2420-020MW PR930 |
Dao cắt kim loại GMM2420-02MW PR930 |
Dao cắt kim loại GMM2520R-MT-15D PR930 |
Dao cắt kim loại GMM3020-040MW(R0.4) PR915 |
Dao cắt kim loại GMM3020R-TMR-6D PR1115 |
Dao cắt kim loại GMM4020-040MW PR930 |
Dao cắt kim loại GMM5020-040MS PR930 |
Dao phay-VN-5DS-064-HTI10(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Dao phay-VN-5DS-067-HTI10(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Dao phay-VN-5DS-105-TF15(dùng cho máy gia công kim loại)- Hãng SX: Mitsubshi |
Dao phay-VN-5ED-021(K2180)(dùng cho máy phay kim loại) |
Dao phay-VN-5ED-021(X0086)(dùng cho máy phay kim loại) |
Dao phay-VN-5MT-001-HTI10 (dùng cho máy gia công kim loại) |
Dao phay-VN-5MT-001-HTI10(dùng cho máy gia công kim loại) |
Dao phay-VN-5RS-005-1(dùng cho máy gia công kim loại) |
Dao phay-WAC075X13X065(dùng cho máy gia công kim loại) |
Dao phay-WAC075X13X090(dùng cho máy gia công kim loại) |
Dao phay-WAC075X13X120(dùng cho máy gia công kim loại) |
Dao phay-WS(dùng cho máy phay kim loại) |
Dao ren, Hand tap TH2S05D (5/64 SM64), Để gia công kim loại, Nhãn hiệu Yamaya, Hàng mới 100% |
Dao tách nắp lon cỡ 603D máy dập nắp lon thép 4024 0300 24 3 |
Dao tách nắp lon thép máy dập nắp lon cỡ 202D 9068 0900 68 3B,4B |
Dao tạo gạch dùng cho máy băm gai BRM20 3*10*80mm (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Dao tạo hình , linh kiện máy gia công kim loại, mới 100% 7mm |
Dao tiện (dùng cho máy cơ khí) - 16ER100ISO-TF (PR1115) |
Dao tiện (Dụng cụ của máy tiện)MGHR 2020 K4315 |
dao tiện 24-11176001-1 24-11176001-1 KNIFE |
Lưỡi cắt kim loại:TCMT110204-24:NS530 |
Lưỡi cát kim loại:TCMT16T304-PS:NS730 |
Lưỡi cắt kim loại:TECN32ZTR:N308 |
Dao cắt kim loại VS2T f7 |
Dao cắt kim loại VS2T F9 |
Dao cắt kim loại WBGT060102L-FX-AC530U |
Dao cắt kim loại WBGT060102L-W-T1200A |
Dao cắt kim loại WBGT080202L-F PR930 |
Dao cắt kim loại WBGT080204L-F TN60 |
Dao cắt kim loại WBMT060101L-DA2200 |
Dao cắt kim loại WBMT060104L-DP PR1025 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại WBMT080202L-DP PR1025 |
Dao cắt kim loại WBMT080204L-DP PR930 |
Dao cắt kim loại WCFR2T-AC3000 |
Dao cắt kim loại WDXT094008-G-ACP300 |
Dao cắt kim loại WDXT156012-G-ACP300 |
Dao cắt kim loại WN-1 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại WNGA080408S01225SE KBN25M trong máy CNC |
Dao cắt kim loại WNMA080408-AC410K |
Dao cắt kim loại WNMG060404HQ CA5525 |
Dao cắt kim loại WNMG080404CQ CA5525 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại WNMG080404HQ CA6515 |
Mũi dao tiện CCMT09T304-PF4 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CCMT09T304-PM5 WAK20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CCMT09T304-PM5 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CCMT09T308-PM5 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện CCMT120404 (UE6110) |
Mũi dao tiện CNGG120404-FJ (VP15TF) |
Mũi dao tiện CNMG120404 (UC5115) |
Mũi dao tiện CNMG120404-MA (US735) |
Mũi dao tiện CNMG120404-MP (UE6020) |
Dao phay D3T25100L292-I32UNTMVTH bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Vargus chế tạo |
Dao phay HLB 2020-160- Hàng mới 100% dùng cho máy công cụ để gia công kim loại |
Dao phay HLB 2040-160 - Hàng mới 100% dùng cho máy công cụ để gia công kim loại |
Dao phay HTNB 2010-160-3- Hàng mới 100% dùng cho máy công cụ để gia công kim loại |
Dao phay HTNB 2010-220-3- Hàng mới 100% dùng cho máy công cụ để gia công kim loại |
Dao phay HTNB 2020-260-3- Hàng mới 100% dùng cho máy công cụ để gia công kim loại |
Dao phay HTNB 2020-320-3- Hàng mới 100% dùng cho máy công cụ để gia công kim loại |
Dao phay HTNB 2030-320-3- Hàng mới 100% dùng cho máy công cụ để gia công kim loại |
Dao phay HX1/4".209"-EI27NPTTMVTH bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Vargus chế tạo |
Mũi phay ZSLNS2010-6, hàng mới 100% |
Mũi phay ZSLNS2020-6, hàng mới 100% |
Mũi ta rô 10,0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093579889 |
Mũi Ta rô 1012 16,0 Code: 82074010 EAN-NO:4049844054905 |
Mũi ta rô 1013 2,0 Code: 82074010 EAN-NO: 4049844054875 |
Mũi Ta rô 1013 2,0 Code: 82074010 EAN-NO:4049844054875 |
Mũi ta rô 1013 2,5 Code: 82074010 EAN-NO: 4049844054868 |
Mũi Ta rô 1013 2,5 Code: 82074010 EAN-NO:4049844054868 |
Mũi ta rô 1013 8,0 Code: 82074010 EAN-NO: 4049844054813 |
Mũi ta rô 1014 10.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4049844054677 |
Mũi ta rô 1014 14.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4049844054653 |
Mũi ta rô 1014 16.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4049844054646 |
Mũi ta rô 1014 5.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4049844054707 |
Mũi ta rô 1014 6,0 Code: 82074010 EAN-NO: 4049844054691 |
Mũi ta rô 1014 6.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4049844054691 |
Mũi ta rô 1014 8.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4049844054684 |
Mũi ta rô 1017 10,0 Code: 82074010 EAN-NO: 4049844054288 |
Mũi ta rô 1017 2,0 Code: 82074010 EAN-NO: 4049844054356 |
Mũi ta rô 1017 3,0 Code: 82074010 EAN-NO: 4049844054332 |
Mũi ta rô 1017 4,0 Code: 82074010 EAN-NO: 4049844054325 |
Mũi ta rô 1017 6,0 Code: 82074010 EAN-NO: 4049844054301 |
Mũi ta rô 1017 8,0 Code: 82074010 EAN-NO: 4049844054295 |
Mũi ta rô 1087 17,57 Commodity Code:82074010 EAN-No::4031093787956 |
Mũi ta rô 1087 21,9 Commodity Code:82074010 EAN-No::4031093787949 |
Mũi ta rô 2855 6.35 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093609289 |
Lưỡi dao cắt kim loại CB : RPHX1204MOEN-33 CTP2235 |
Lưỡi dao cắt kim loại của máy cắt kim loại CNC(AES2010-6)(Hàng mới 100%) |
Lưỡi dao cắt kim loại DNMG110404-22 TN8025 ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Lưỡi dao cắt kim loại dùng cho máy công cụ CCMT 09 T3 04-PF 4215 |
Lưỡi dao cắt kim loại Dwg No : A0890 410 02 |
Lưỡi dao cắt kim loại EA203-3, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Lưỡi dao cắt kim loại EA585-2, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Lưỡi dao cắt kim loại EA589CA-51, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Lưỡi dao cắt kim loại EA589CY-11, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Lưỡi dao cắt kim loại EA819C, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Lưỡi dao cắt kim loại f250*2.0T*32H*72Z BS |
Lưỡi dao cắt kim loại FBC4019G |
Lưỡi dao cắt kim loại LNUX191940T TN5120 ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Lưỡi dao cắt kim loại P16307-A, dùng cho máy cắt và tuốt dây điện tự động, hàng mới 100% |
Lưỡi dao cắt kim loại SCMT09T304-MU TN8025 ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Lưỡi dao cắt kim loại SU-CT, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Lưỡi dao cắt kim loại XOMT16050836 TN 7015 ( phụ tùng gia công máy phay, tiện) |
Lưỡi dao cắt kim loại, ký hiệu: SC-001 |
Lưỡi dao cắt kim loại, loại 33-2 K03, dùng cho máy cắt kim loại. |
Lưỡi dao cắt kim loại, loại 43-2 K03, dùng cho máy cắt kim loại. |
Lưỡi dao CCGW09T304-KPD001 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao CCGW09T304NE-KPD001 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao CCMT060204GK-PR1025 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao CNMG.M120408 / Z9 (Hàng dùng cho máy gia công CNC) |
Lưỡi dao CNMG120404GP-PV90 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao CNMG120404-TN60 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao CNMG120408CS-CA5525 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao CNMG120408GT-CA5515 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao CPGB090304T00815ME-KBN525 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao CPMH080204HQ-PV90 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Phụ tùng máy tiện: Lưỡi dao tiện kim loại, Model: E 6 H13A |
Ptùng máy phay: Cán dao phay mặt phẳng BT40-FMB40-60 |
Ptùng máy phay: Dao cắt |
Ptùng máy phay: Đầu dao phay mặt phẵng SE545-4 |
Ptùng máy tiện: Bộ cán dao tiện |
Ptùng máy tiện: Cán dao tiện hợp kim |
Ptùng máy tiện: Mũi dao SEKN-1504 |
Thân dao (của máy tiện) VAP-5JZ-192-KAP |
Thân dao C10-D10-150 |
Thân dao C13-D16-200 |
Thân dao C20-D20-150 |
Thân dao dùng cho máy gia công kim loại CFGSR 2525 - 4SE |
Thân dao SVVBN1212JX-11 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Thân dao tiện W, SLSSR3232 , Hiệu Widia dùng cho máy tiện công nghiệp mới 100% |
Thân dao tiện: SBU25-32, bằng thép, hiệu Vertex. Mới 100% |
Thiết bị cắt nhôm cầm tay (gồm lưỡi dao cắt và giá đỡ , mới 100%) |
Ty cắt (CUT PUNCH) C-P-M-S-CUT PUNCH 2.5 |
Vít khóa dao tiện cơ khí (dùng cho máy cơ khí) - SB-40115TR |
WGR10 P3200-10: Dao phay |
WGR10-MD10-M05: Đầu dao |
WGR12 P3200-12: Dao phay |
Lưỡi cắt kim loại ( 132 x 257 x 20 )mm , ( dùng cho máy cắt kim loại ), hàng mới 100%. |
Lưỡi cắt kim loại ( 30*48.1) dùng cho máy cắt kim loại , hàng mới 100% |
Lưỡi cắt kim loại ( 32*56*52) ( dùng cho máy cắt kim loại ) hàng mới 100%. |
Lưỡi cắt kim loại (chưa hoàn thiện, chưa được cắt theo chiều dài từng lưỡi), dùng để gia công kim loại. kích thước dài = 100m, rộng 23,8mm, dày 0,53mm, dạng cuộn, hiệu SANDVIK. Mới 100% |
Lưỡi cắt kim loại 110 D40 x 1.2 x 10 x Z120 |
Mũi khoan 205 6,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093015738 |
Mũi khoan 205 6,7 Code: 82075060 EAN-NO:4031093015790 |
Mũi khoan 205 6,8 Code: 82075060 EAN-NO:4031093015820 |
Mũi khoan 205 6.5 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093015738 |
Mũi khoan 205 6.7 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093015790 |
Mũi khoan 205 7,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093015868 |
Mũi khoan 205 7.0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093015868 |
Mũi khoan 205 8,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093016216 |
Mũi khoan 205 8,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093016353 |
Mũi khoan 205 8.0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093016216 |
Mũi khoan 205 9,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093016483 |
Mũi khoan 205 9.0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093016483 |
Mũi khoan 236 7.94 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093071253 |
Mũi khoan 245 21.0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093075589 |
Mũi khoan 245 22.0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093075701 |
Mũi khoan 245 30.0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093076265 |
Mũi khoan 245 32,0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093076364 |
Mũi khoan 2463 7.3 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093352833 |
Mũi khoan 280 2,0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093084376 |
Mũi khoan 302394575 Code: 82075050 |
Mũi khoan 305 1,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093091374 |
Mũi khoan 305 1,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093091374 |
Mũi khoan 305 10,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093094641 |
Mũi dao mài hợp kim , M41303, Hiệu Widia dùng cho máy mài công nghiệp mới 100% |
Mũi dao mài hợp kim , M41306, Hiệu Widia dùng cho máy mài công nghiệp mới 100% |
Mũi dao mài hợp kim , M41308, Hiệu Widia dùng cho máy mài công nghiệp mới 100% |
Mũi dao mài hợp kim , M41310, Hiệu Widia dùng cho máy mài công nghiệp mới 100% |
Mũi dao MD220 dùng cho máy CNC do hãng WS Tool |
Mũi dao MD22N3.00S-1.5RKTE20 dùng cho máy CNC do hãng WS Precision chế tạo |
Mũi dao MM10-10005-C90-M03,T60M(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao MM10-10008-6040-E03,T60M(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao PCD dùng cho máy CNC do hãng WS Precision chế tạo |
Mũi dao phay (dùng cho máy cơ khí) - 46858 |
Mũi dao phay / ENDMILLS HSS SPEC 4F-E2412 Maker YG-1 x Endmill Dia 12 mm x Flute L 30 mm x Shank Dia 90 mm x Corner R 30° Good |
Mũi dao phay 2MSD2000 |
Mũi dao phay 2SSD0400 |
Mũi dao phay 2SSD0900 |
Mũi dao phay APMT090320-F56 WQM45 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao phay APMT090320R-F56 WQM45 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện SKRN160400 K9 |
Mũi dao tiện SNGG120404R (NX2525) |
Mũi dao tiện SNMA120408 (UC5105) |
Mũi dao tiện SNMG120408 (UC5115) |
Mũi dao tiện SNMG120408-MA (UC5115) |
Mũi dao tiện SNMG120408-MS (VP15TF) |
Mũi dao tiện SNMG120408-NF3 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện SNMG120408-NM4 WAM20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện SNMG120408-NM5 WAK10 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện SNMG120408-NM9 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao phay MS2XLD0200N120 |
Mũi dao phay MS2XLD0600N300 |
Mũi dao phay MS4LTD0070T0030L06 |
Mũi dao phay MS4LTD0070T0100L06 |
Mũi dao phay MS4LTD0080T0030L08 |
Mũi dao phay MS4LTD0080T0100L08 |
Mũi dao phay MS4LTD0100T0030L10 |
Mũi dao phay MS4LTD0100T0100L10 |
Dao cắt kim loại ZCMT06T204 PR1025 |
Dao cắt kim loại ZCMT06T204SP PR1025 |
Dao cắt kim loại ZCMT10T304SP PR830 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại ZCMT12T304SP PR930 |
Dao cắt kim loại ZCMT12T306 PR1025 |
Dao cắt kim loại ZCMT150408 PR1025 |
Dao cắt kim loại ZXMT040203GM PR1230 |
Dao cắt kim loại ZXMT040203SM PR1225 |
Dao cắt kim loại ZXMT05T203GH PR1230 |
Dao cắt kim loại ZXMT05T203SM PR1225 |
Dao cắt kim loại ZXMT06T204SM PR1225 |
Mũi khoan 5519 3,8 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093651608 |
Mũi khoan 5519 3,9 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093651615 |
Mũi khoan 5519 3,9 Commodity Code:82075060 EAN-No::4031093651615 |
Mũi khoan 5519 4,1 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093651646 |
Dao phay 16.0 - Nr.3359 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Dao phay 16.0 - Nr.3679 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Dao phay 16.0 - Nr.3715 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Dao phay 16.0 - Nr.3735 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Dao phay 16.0 - Nr.5735 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Dao phay 16.0- Nr.3359 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Dao phay 18.0 - Nr.1665418 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo (hàng mới 100%) |
Dao phay 18.0 - Nr.1667418 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Dao phay 18.0 - Nr.5735 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Dao phay 19.5 - Nr.3580 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Dao phay 2 lưỡi hiệu TTM kích thước 3x12x38mm; hàng mới 100% |
Dao phay 2 x 50mm (Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Dao phay 2.0 - Nr.3359 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Dao phay 2.0 - Nr.3686 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế trạo |
Dao phay 2.0 - Nr.3849 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Dao phay 2.5 - Nr.3635 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Dao phay 20.0 - Nr.1665420 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Dao phay 20.0 - Nr.3679 dùng cho may CNC do hãng Guhring chế tạo |
Dao phay 22.0 - Nr.1665420 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Dao phay 28.0 - Nr.1665420 dùng cho máy CNC do hãng Eylert chế tạo |
Dao phay 3.0 - Nr.3359 dùng cho máy CNC do hãng Guhring chế tạo |
Dao cắt SEHW1204AFTN K2885 . Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%. Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt SNMG120408Mn KCP25 .Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt SNMG120408MN KCP25.Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt sườn cực ắc quy P/N 680066 (phụ tùng máy đúc sườn cực ắc quy, hàng mới 100%) |
Dao cắt TCMT110204LF KC5010. Dùng cho máy gia công kim loại , hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt TCMT110208LF KC5010. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, hãng Sx kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt TNMG160404FP KC5010. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%. Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt TNMG160408FP KC5010. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%. Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt TPMT090204LF KC5010. Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%. Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Mảnh cắt (hợp kim) VNMG160404N-LU-T3000Z (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) WBGT060102R-W-T1500A (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) WCFL3B-G10E (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) WCFN3A-AC225 (dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) WCFN3-AC3000 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) WDXT125012-G-ACP300 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) WDXT156012-G-ACP300 (dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) WNMG080408N-FL-T3000Z (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) WNMG080412N-LUW-AC700G (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) WNMG160404N-UX-AC700G (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) XPMA6418-AC2000 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) XPMA6425-AC2000 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim)2NU-VNGA160404SE-BN7500(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim)CCMT060208N-SU-AC630M(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim)CNMG120408N-SE-AC810P(Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Dao cắt VBMT160408FP KTP10.Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%, Hãng Sx Kennametal ( Mỹ) |
Dao cắt, Cutter AMS2050HS,Dùng cho máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Korloy, Hàng mới 100% |
Dao cắt, Cutter FE4100-070 FA2, Dùng cho máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Korloy, Hàng mới 100% |
Dao cắt, Cutter IFE2080-060 PC220, Dùng cho máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Korloy, Hàng mới 100% |
Dao cắt, Cutter IFE2100-070 PC220, Dùng cho máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Korloy, Hàng mới 100% |
Dao cắt, Cutter IFE4040-045 PC220, Dùng cho máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Korloy, Hàng mới 100% |
Dao cắt, Cutter IFE4060-050 PC220 , Dùng cho máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Korloy, Hàng mới 100% |
Dao cắt, Cutter IFE4080-060 PC220, Dùng cho máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Korloy, Hàng mới 100% |
Dao cắt, Cutter IFE4100-070 PC220 ,Dùng cho máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Korloy, Hàng mới 100% |
Dao cắt, Cutter IFE4120-075 PC220, Dùng cho máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Korloy, Hàng mới 100% |
Dao cắt, Cutter RM4PS3020HR-S20M, Dùng cho máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Korloy, Hàng mới 100% |
Dao cắt/ INSERTED FACE CUTTER TT8020 APKT 1705 32R-EM TAEGUTEC |
Dao cắtBITEVN-5BG-001Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. |
Lưỡi cắt kim loại của máy cắt kim loại 300*100*3*22.4 mới 100% |
Lưỡi cắt kim loại của máy kim loại 355mm (14*120*3.2*25.4) mới 100% |
Lưỡi cắt kim loại dùng để chỉnh sửa đá mài dùng cho máy gia công kim loại, loại NE-00040-001-01-VN. Maker: NORITAKE |
Lưỡi cắt kim loại TSC, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
M?i phay ST20-WER16-125 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Lưỡi cắt kim loại 110 D40 x 2.0 x 10 x Z120 |
Lưỡi cắt kim loại 230V JR3050T |
Mũi dao phay đường kính 20mm, L6210, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 3X20X6mm, L9414, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mảnh cắt-TNMG160404-SA-US6020(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt-TNMG160404-UE6020 |
Mảnh cắt-TNMG160404-UE6020(dùng cho máy gia công kim loại)- Hãng SX: Mitsubshi |
Mảnh cắt-TNMG160408R-2G-NX2525 |
Mảnh cắt-TPGR160304R-NX2525 |
Mảnh cắt-TPGX060204-NX2525 |
Mảnh cắt-TPGX080202-HTI10 |
Mảnh cắt-TPGX080202-HTI10(dùng cho máy gia công kim loại)- Hãng SX: Mitsubshi |
Mảnh cắt-TPGX080204-HTI10 |
Mảnh cắt-TPGX080204L-HTI10 |
Mảnh cắt-TPGX090204L-NX2525 |
Mảnh cắt-TPGX090204L-UTI20T(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Dao phay IC4SSV10.0 - Hàng mới 100% (Dao cắt dùng để gia công kim loại trên máy cơ khí) |
Dao phay IC4SSV12.0 - Hàng mới 100% (Dao cắt dùng để gia công kim loại trên máy cơ khí) |
Dao phay IC4SSV6.0 - Hàng mới 100% (Dao cắt dùng để gia công kim loại trên máy cơ khí) |
Dao phay khuôn dập SQUARE TYPE-4 FLUTES 994L-B 1204 12*30*12D*4T*75L |
Dao Phay Kim Loại ( Hàng mới 100% ) |
Dao Phay Kim Loại 3 Cạnh Kích Thước 14mm-32mm ( Hàng mới 100% ) |
Dao uốn bằng thép 10CF9201-(0.3), linh kiện máy gia công kim loại, mới 100%. |
Dao vát mép-4180BP002 (dùng cho máy gia công kim loại) |
Dao vát mép-7540TM001A (dùng cho máy gia công kim loại) |
Dao xẻ thép dùng cho máy xẻ thép, ĐK: 3t x f100 x f180. SKH-51. |
Mũi dao tiện VBET110304R-SR (NX2525) |
Mũi dao tiện VBET110304R-SR (VP15TF) |
Mũi dao tiện VBGT110301R-F PR930 |
Mũi dao tiện VBGT110302R-F (VP15TF) |
Mũi dao tiện VBGT110304R-Y-TN60 |
Mũi dao tiện VBGT160401LF KCU10 |
Mũi dao tiện VBMT110304-SV (UE6020) |
Mũi dao tiện VBMT160404-PS5 WAK10 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện VBMT160404-PS5 WPP10 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện VCGT080204L-F (VP15TF) |
Mũi dao tiện VCMT110302-PF4 WSM20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện VCMT110304 (UTI20T) |
Mũi dao tiện VCMT160402-PF4 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện VCMT160404 (UE6110) |
Mũi dao tiện VCMT160404-FV (UE6110) |
Mũi dao tiện VCMT160404-PF4 WPP10 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện VCMT160404-PM5 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện VNBR0420 005S PR930 |
Mũi dao tiện VNBR0420-005S-PR930 |
Mũi dao tiện VNGA160404S01730MET KBN25M |
Dao doa-2MSD3500(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa-BB0210D120(dùng cho máy gia công kim loại) |
Dao doa-CCR-100(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-CCS3A120-090(dùng cho máy doa kim loại) |
Lưỡi dao sử dụng cho máy phây CNC (Mới 100%) QC:14,18,23,27.5,32,37,41,15,19,24,29,34,39,43,48)MM |
Lưỡi dao T20-1.0-ME-CE60 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao TCMT110204HQ-CA5525 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao TCMT110204HQ-PV7010 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao TCMT110204HQ-TN6010 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao TCMT110208HQ- CA5535 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao TCMT110208HQ- CA5535 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao TCMT110208HQ-CA5535 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao TCT dùng để gia công kim loại 100A 10x35x12S(mới 100%) |
Lưỡi dao TGF32R120-010-PR1115 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi Dao tiện - M95-932-001 CUTTING TOOL BIT 6 |
Lưỡi cắt cho máy cắt M149 40-16B 3.2 |
Lưỡi cắt cho máy cắt NO.4 |
Lưỡi cắt cho máy cắt NO.6 |
Lưỡi cắt cho máy cắt NO.8 |
Lưỡi cắt cho máy cắt S-00016 |
Lưỡi cắt cho máy cắt S-00016 M16X60 10X13 |
Lưỡi cắt cho máy cắt S00018 |
Lưỡi cắt cho máy cắt S00018 4.8X19X30 |
Lưỡi cắt cho máy gia công bề mặt bộ chế hòa khí KNV-EG-11001-06-13; hàng mới 100% |
Lưỡi cắt cho máy gia công lò xo (cutting tool C8401). Mới 100% |
Lưỡi cắt CNMG120408 B25 NC3020 -Mới 100% dùng cho máy công cụ để gia công kim loại |
Lưỡi cắt CNMG120408 HM NC315K -Mới 100% dùng cho máy công cụ để gia công kim loại |
Lưởi cắt của khuôn (CUT DIE) MPC0740LR42#10 |
Lưởi cắt của khuôn (CUT DIE) P-B-8422 B10 |
Lưỡi cắt của khuôn (CUT DIE) UTPL0.3-10-25 |
Lưởi cắt của khuôn (CUT PUNCH) P-B-8422 B05-1 |
Lưỡi cắt của khuôn (SIDE CUT DIE) MPC0730LR20 #10 |
Lưỡi cắt của khuôn (SIDE CUT PUNCH) MPC0730LR20 #B05 |
Lưỡi cắt của máy cắt kim loại |
Lưỡi cắt của máy cắt kim loại hoạt động bằng khí nén S2 |
Lưỡi cắt của máy chuốt kim loại 978-00100-JT1 |
Lưỡi cắt của máy dập kim loại PT H08M-ZPFG160 (R8) |
Lưỡi cắt của máy phay sắt, Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt của máy tiện kim loại 16ERG60-B AH740 / 16ERG60-BMA |
Lưỡi cắt để gia công kim loại A-300 ,hàng mới 100% |
Dao doa- VFMDD0300(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- VFMDD0400(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- VFMDD0600(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- VFSDRBD0400R030(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- VFSDRBD0600R030(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- VFSDRBD0800R030(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi phay KDR SN20 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi dao tiện DCMT070202 (UE6020) |
Mũi dao tiện DCMT070202 (UE6110) |
Mũi dao tiện DCMT070202-PF4 WSM30 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện DCMT070204 (UE6020) |
Mũi dao tiện DCMT070204 (UTI20T) |
Mũi dao tiện DCMT070204-FV (NX2525) |
Mũi dao tiện DCMT070204-MV (UE6020) |
Mũi dao tiện DCMT070204-PF4 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện DCMT070208GK PV7020 |
Mũi dao tiện DCMT070208-PF4 WAP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện DCMT11T304-PF4 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện DCMT11T304-PM5 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Dao phay kim loại HGOS2120-PN dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại HGOS4020-PN dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại HGOS4120-PN dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao Phay Kim Loại Kích Thước 14mm-32mm ( Hàng mới 100% ) |
Dao phay lăn răng (70x70x27)-M1.5xPA20 dùng cho máy phay công nghiệp |
Dao phay lăn răng cho máy cắt kim loại, model: INV.HOB - CP6.35xPA30x17T. Hàng mới 100%. Hiệu DTR. |
Dao phay lăn răng dùng cho máy phay công nghiệp 042011-TE 55.000x45.000x22.000 1112-7364 EH00-2810 |
Dao phay lăn răng EXH10273 dùng cho máy phay công nghiệp |
Dao phay mặt cho máy gia công kim loại 150X1.0X25.4 - hàng mới 100% |
Dao phay mặt D50mm:R220.53-0050-90-5A.Bằng thép,dùng để gia công cơ khí |
Dao phay mặt đầu Carbide 1 lưỡi, đường kính 1.5mm, hàng mới 100% |
Dao phay mặt đầu hợp kim cứng 12mm: VE133-12.0, bằng thép, hiệu Vertex. Mới 100% |
Dao phay mặt đầu HSS Endmill- 2 lưỡi, đường kính 6mm, hàng mới 100% |
Dao phay mặt R217.69-1820.0-10-2A,hàng mới 100%.dùng để gia công cơ khí |
Dao phay MG-EDS 5.4 |
Dao phay nghiêng của máy phay ống liệu phi12mm*64mmL |
Dao phay ngón (dùng cho máy phay) / Jabro products std 00029208 HK300-025 |
Mũi phay 4KES-D4 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay 4KES-D6 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay 4NBL-D6R0.2x75L ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay 512015Z2.0-SIRON-A(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi phay 512L020Z2.0-SIRON-A(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi phay 513L120Z3.0-SIRON-A(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi phay 514L060Z4.0-SIRON-A(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi phay 514L100Z4.0-SIRON-A(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi phay 514L120Z4.0-SIRON-A(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi phay 514L160Z4.0-SIRON-A(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi phay 514L200Z4.0-SIRON-A(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi phay 514XL160Z4.0-SIRON-A(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi phay 553045Z3.0-SIRON-A(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi phay 553075Z3.0-SIRON-A(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi phay 553250Z3.0-SIRON-A(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi phay 6.3 mm |
Mũi phay 8.0 mm |
Lưỡi dao 16ER6001-KW10 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao AG60 ER16 /K420C (Hàng dùng cho máy tiện, máy phay,..) |
Lưỡi dao B-2118-S100(dùng cho máy gia công kim loại ) |
Lưỡi dao bằng thép SCGM120408FLA, dùng cho máy công cụ |
Dao cắt kim loại IC4SSV 10.0 |
Dao cắt kim loại IC4SSV 12.0 |
Dao cắt kim loại IC4SSV 2.0 |
Dao cắt kim loại IC4SSV 20 (20*38) |
Dao cắt kim loại IC4SSV 3.0 |
Dao cắt kim loại IC4SSV 4.0 |
Dao cắt kim loại IC4SSV 5.0 |
Dao cắt kim loại IC4SSV 6.0 |
Dao cắt kim loại IC4SSV 8.0 |
Dao cắt kim loại IC4SSVF10 |
Dao cắt kim loại IC4SSVf16 |
Dao cắt kim loại IC6HXE f6.0 |
Dao cắt kim loại IC6HXEf6.0 |
Dao cắt kim loại ISGB2204R-200 (IC75T) |
Dao cắt kim loại KC 30*1.8 SKH9 |
Dao cắt kim loại KC 30*2.0 SKH9 |
Dao cắt kim loại KC20X1.6 |
Dao cắt kim loại KCF10X1.0 |
Dao cắt kim loại KGVR400-AC530U |
Dao cắt kim loại KGVR400-R0.2-AC530U |
Dao cắt kim loại LATHE HOLDER SNR0013M |
dao cắt kim loại lathe tool m6*1.0 6h (c35a/2) |
dao cắt kim loại lathe tool m8*1.25 6h( c35a/1) |
Đầu kẹp BT 40 : E34145842590.hàng mới 100%.dùng để giữ kẹp kim loại trong gia công cơ khí |
Đầu mũi dao (dùng gia công kim loại): K20 - 73-31 (Hàng mới 100%) |
Đế dao khuôn, mới 100% WS-168-24011 |
đĩa cắt Disco BDNA1005 NC WA120NB10 dùng cho máy cơ khí để cắt mẫu kim loại |
Dụng cụ cắt dùng cho máy công nghiệp CNC: Dao phay ngón UF440A-4EN-d120-I075. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cắt gọt kim loại 12*600L |
Dụng cụ cắt gọt kim loại 33-1-CH05 |
Dụng cụ cắt gọt kim loại 5/16 Q12002-01(10.5*35*88) |
Dụng cụ cắt gọt kim loại Mảnh dao bằng hợp kim CCMT060204 C25 NC6210 HMP Hãng SX DINE INC, hàn quốc, dùng cho máy tiện máy phay, CNC, hàng mới 100% |
Dụng cụ cắt gọt kim loại NH-Q11096-05(5.3*10.5*35*88) |
Dụng cụ cắt gọt kim loại phi 100*2.0*56*25.4 mm HESS |
Mũi khoan - PK MET HSS-Titanum coated twist drills(25 pcs.) 627191000 ( kích cỡ mũi khoan từ 1mm đến 13 mm) ( Bộ 25 cái)(Hàng mới 100%) |
Mũi khoan 205 1,0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093011914 |
Mũi khoan 205 1,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093012416 |
Mũi khoan 205 1.0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093011914 |
Mũi khoan 205 1.5 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093012416 |
Mũi khoan 205 10,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093016779 |
Mũi khoan 205 10,0 Commodity Code:82075060 EAN-No::4031093016797 |
Mũi khoan 205 10,2 Code: 82075060 EAN-NO:4031093016865 |
Mũi khoan 205 10.0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093016797 |
Mũi khoan 205 11,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093017039 |
Mũi khoan 205 11.0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093017039 |
Mũi khoan 205 11.5 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093017138 |
Mũi khoan 205 12,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093017237 |
Mũi khoan 205 12,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093017312 |
Mũi khoan 205 12.0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093017237 |
Mũi khoan 205 12.5 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093017312 |
Mũi khoan 205 13,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093017404 |
Mũi khoan 205 13.0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093017404 |
Mũi khoan 205 15.0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093017763 |
Mũi khoan 205 16.0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093017923 |
Mũi Phay EPBLA210000T |
Mũi Phay EPBLA212000T |
Mũi Phay EPBNA208000T |
Mũi Phay EPBNA210000T |
Mũi Phay EPSCA203000T |
Mũi Phay EPSCA206000T |
Mũi Phay EPSCA206000T150L |
Mũi Phay EPSCA208000T |
Mũi Phay EPSCA210000T |
Mũi Phay EPSCA212000T |
Mũi Phay EPSCA212000T150L |
Mũi Phay EPSCA403000T |
Dao phay ngón 112 0300 050 06 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Dao phay ngón 112 0600 050 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Dao cắt kim loại PNMU1205ANER-GM PR1210 |
Dao cắt kim loại PSBR0202-50S KW10 |
Dao cắt kim loại PSFGR0820-20S PR930 |
Dao cắt kim loại PSGL0820-80S PR930 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại PSGR0620-70S KW10 |
Dao cắt kim loại PSGR0720-70S PR930 |
Dao cắt kim loại PSGR0820-80S PR930 |
Mũi dao tiện TNMG160404FP KC5010 |
Mũi dao tiện TNMG160404-FP5 WPP20S bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện TNMG160404HQ NTN60 |
Mũi dao tiện TNMG160404HQ TN60 |
Mũi dao tiện TNMG160404-NM4 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện TNMG160408-FP5 WPP20S bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Lưỡi dao phay dùng cho máy công cụ( Insert Tipsekn 1203 EFR-J K10) |
Lưỡi dao PNMU1205ANER-GM-PR1210 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao RPHT1204MOT-M08-T25M dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao SCGX050204-P2-T250D dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao SEKN1203AFFN-KW10 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao SNMF120410-21-TN90 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao SNMG120404-TN60 dùng cho máy gia công cơ khí ( máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao SNMG120408GC-CA4505 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao SNMG120408PS-PV7025 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao SNMG120412PS-CA5535 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao SNMG120416-TN60 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao SNMG120420-TN60 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao SPMT060204E-Z-KW10 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Dao phay kim loại EMXR4100-TH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EMXR4100-TH-RG dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2010-10-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2010-4-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2010-6-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2010-8-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2015-6-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2015-8-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2020-10-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2020-12-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2020-14-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2020-16-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Mũi dao phay GPMT070204-U3 (UE6020) |
Mũi dao phay GSX40300C-1D, L9180 dùng cho máy phay công nghiệp |
Mũi dao phay L6270P đường kính 6.00mm dùng cho máy phay công nghiệp |
Mũi dao phay L6478 đường kính 10.00mm dùng cho máy phay công nghiệp |
Mũi dao phay L9384 đường kính 10.00mm dùng cho máy phay công nghiệp |
Mũi dao tiện VNMG160404-FP5 WPP20S bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện VNMG160404-NF3 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện VNMG160408-NM4 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện VPGT080201M-SMG (VP15TF) |
Mũi dao tiện WBGT020102L-F (VP15TF) |
Lưỡi dao BDMT11T320ER-JT-PR1225 dùng cho máy gia công cơ khí (máy phay, máy tiện) |
Lưỡi dao BSPT19 ER16 /K205C (Hàng dùng cho máy tiện, máy phay,..) |
Dao phay-Grooving tool-KA2364 |
Dao phay-Grooving tool-KB2003 |
Dao phay-Grooving tool-KB2015-D |
Dao phay-GYM25LD-H25-085(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Dao phay-MGHR2525M4333(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao phay-MST075X025(dùng cho máy phay kim loại) |
Dao phay-MST075X027(dùng cho máy phay kim loại) |
Dao phay-MST075X028(dùng cho máy phay kim loại) |
Dao phay-MST075X029(dùng cho máy phay kim loại) |
Dao phay-MST075X030(dùng cho máy phay kim loại) |
Dao phay-MST100X010(dùng cho máy phay kim loại) |
Dao phay-MST100X020(dùng cho máy phay kim loại) |
Dao phay-MTQNR2020K16Ndùng cho máy gia công kim loại) |
Dao phayn HX1/2 |
Dao phay-PDJNL2525M15(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao phay-PDJNR2525M15(dùng cho máy gia công kim loại-Hãng SX:Mitsubishi |
Dao phay-SCT075*050(dùng cho máy phay kim loại) |
Dao phay-SCT075X050(dùng cho máy phay kim loại) |
Dao phay-SCT075X060 (dùng cho máy phay kim loại) |
Dao phay-SCT075X060(dùng cho máy phay kim loại) |
Dao phay-SCT075X120(dùng cho máy phay kim loại) |
Dao phay-SCT125X070 (dùng cho máy phay kim loại) |
Dao phay-SFF050X030(50X3X12.7)(dùng cho máy phay kim loại) |
Dao phay-TFMB020(dùng cho máy phay kim loại) |
Dao phay-VAP-5RS-019(dùng cho máy gia công kim loại) |
Mảnh cắt TPGD080202FN(H1)(Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt- TPMH080202-SV-US735(dùng cho máy gia công kim loại-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt- TPMH080204-MV-VP15TF(dùng cho máy gia công kim loại-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt -TPMH090204-MV-NX2525(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mảnh cắt- TPMH090204-MV-NX2525(dùng cho máy gia công kim loại-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt- VN-7N2-089-UP20M(dùng cho máy gia công kim loại) |
Mảnh cắt- VNMG160404-UTI20T(dùng cho máy gia công kim loại) |
Mảnh cắt(hợp kim) 120308-K10 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt(hợp kim) CCGA120404FN(H1) (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt(hợp kim) CM0402(ACP300) (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt(hợp kim) TCGT110202FN-H1 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt(hợp kim) TCGT110204FN(BN250) (Dùng cho máy tiện CNC) |
Dao cắt kim loại hình vuông 6 X 200mm. Hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại hình vuông 8 X 200mm. Hàng mới 100% |
Dao cắt kim loại HLB2030-200(R1.5*20) |
Dao cắt kim loại HLB2030-250 |
Dao cắt kim loại HLB2040-200(R2*20) |
Dao cắt kim loại HLB2040-250(R2*25) |
Dao cắt kim loại HLB2040-350(R2*35) |
Dao cắt kim loại HMS 6.49 |
Dao cắt kim loại HMS 9.0 |
Dao cắt kim loại HPBR0303-005 PR930 |
Dao cắt kim loại HR 12.1 |
Dao cắt kim loại HR 16.02 SKH9 |
Dao cắt kim loại HR 3.01 SKH51 |
Dao cắt kim loại HR 3.15 |
Dao cắt kim loại HR 6.49 |
Dao cắt kim loại HR 8.0 |
Dao cắt kim loại IC2ALEF10(F10X29X75X10) |
Dao cắt kim loại IC2MBV R0.5 |
Dao cắt kim loại IC2MBV R1.0 |
Dao cắt kim loại IC2MBV R2.0 |
Dao cắt kim loại IC2MBV R3.0 |
Dao cắt kim loại IC2MBV R5.0 |
Dao cắt kim loại IC2SSV 1.0 |
Dao cắt kim loại IC2SSV 10.0 |
Dao cắt kim loại IC2SSV 12.0 |
Mũi dao cắt kim loại HPBR0303-005 PR930 |
Mũi dao cắt kim loại LBMD2035FLPB05S VM1 |
Mũi dao cắt kim loại NDMM090204ER-SP TN100M |
Mũi dao cắt kim loại PSBR0404-60S (PR930) |
Mũi dao cắt kim loại SDKW09T204TN PR1225 |
Mũi dao cắt kim loại SDMT09T204C TN100M |
Mũi dao cắt kim loại SEMR1203AFER-H |
Mũi dao cắt kim loại SNMG120408ENBZF1 T15 |
Mũi dao cắt kim loại SVPPR1212H-11FF |
Mũi dao cắt kim loại TAG N3J IC908 |
Dao doa-HR100 (dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa-HR120 (dùng cho máy doa kim loại) |
Mũi doa 476 8,0 Code: 82076030 EAN-NO: 4031093125086 |
Mũi doa 496 4,32 Code: 82076030 EAN-NO: 4031093129800 |
Mũi khoan 651 12,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093201452 |
Mũi khoan 651 12,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093201513 |
Mũi khoan 651 13,0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093201575 |
Mũi khoan 651 2,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093199063 |
Mũi khoan 651 3,3 Code: 82075060 EAN-NO:4031093199360 |
Mũi khoan 651 3,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093199407 |
Mũi khoan 651 4,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093199575 |
Mũi khoan 651 4,2 Code: 82075060 EAN-NO:4031093199643 |
Mũi khoan 651 4,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093199735 |
Mũi khoan 651 5 ,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093200080 |
Mũi khoan 651 5,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093199896 |
Mũi khoan 651 5,2 Code: 82075060 EAN-NO:4031093199988 |
Mũi khoan 651 6,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093200226 |
Mũi khoan 651 6,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093200332 |
Mũi khoan 651 6,7 Code: 82075060 EAN-NO:4031093200387 |
Mũi khoan 651 6,8 Code: 82075060 EAN-NO:4031093200400 |
Mũi khoan 651 7,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093200431 |
Mũi khoan 651 8,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093200653 |
Mũi khoan 651 8,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093200776 |
Mũi khoan 651 9,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093200875 |
Mũi khoan 653 1,7 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093204750 |
Mũi khoan 653 1.7 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093204750 |
Mũi khoan 661 25,0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093217767 |
Mũi khoan 667 2,5 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093222655 |
Mũi khoan 730 2.0 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093237734 |
Dao phay-B6061200201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6070600201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6070800201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6071000201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6071200201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6200600201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6200800201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6210600201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6210800201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao cắt kim loại TPGB080202 TN60 |
Dao cắt kim loại TPGH080202L PR930 |
Dao cắt kim loại TPGH080202ML PR1025 |
Dao cắt kim loại TPGH080204L PR930 |
Dao cắt kim loại TPGH080204L TN60 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TPGH080204ML PR1025 |
Mũi dao phay MS2JSD1200 |
Mũi dao phay MS2MBR0030 |
Mũi dao phay MS2MBR0070 |
Mũi dao phay MS2MBR0200S04 |
Mũi dao phay MS2MBR0400 |
Mũi dao phay MS2MDD0300 |
Mũi dao phay MS2MRBD0600R030 |
Mũi dao phay MS2MSD0020 |
Mũi dao phay MS2MSD0030 |
Mũi dao phay MS2MSD0040 |
Mũi dao phay MS2MSD0050 |
Mũi dao phay MS2MSD0210 |
Mũi dao phay MS2MTD0400T0030 |
Mũi dao phay MS2MTD0400T0100 |
Mũi dao phay MS2MTD0400T0200 |
Mũi dao phay MS2MTD0400T0300 |
Mũi dao phay MS2MTD0400T0400 |
Mũi cắt gọt kim loại G202-010F |
Mũi cắt gọt kim loại G202-015F |
Mũi cắt gọt kim loại G202-016EX |
Mũi cắt gọt kim loại G202-020EX |
Mũi cắt gọt kim loại G202-020F |
Mũi cắt gọt kim loại G202-030AF |
Mũi dao DCMT150404-F2,TP2500(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao doa-8.35X50X100X8.5LEFT(dùng cho máy doa kim loại) |
Mũi dao doa-8.35X50X100X8.5RIGHT(dùng cho máy doa kim loại) |
Mũi dao dùng trong máy khoan 10*1.5để làm khuôn đế giầy -TAP10mm*1.5*100L ( hàng mới 100%) |
Mũi dao hợp kim , M41237, Hiệu Widia dùng cho máy mài công nghiệp mới 100% |
Mũi dao hợp kim , M41304, Hiệu Widia dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao hợp kim , M41311, Hiệu Widia dùng cho máy mài công nghiệp mới 100% |
Mũi dao hợp kim , M41312, Hiệu Widia dùng cho máy mài công nghiệp mới 100% |
Mũi dao hợp kim , M41316, Hiệu Widia dùng cho máy mài công nghiệp mới 100% |
Mũi dao hợp kim , M41319, Hiệu Widia dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao tiện TN20K, SNMG1204087N, Hiệu Widia dùng cho máy tiện công nghiệp mới 100% |
Mũi dao tiện TN20P, SNMG1204126P, Hiệu Widia dùng cho máy tiện công nghiệp mới 100% |
Mũi dao tiện TN30P, SNMG1204126P, Hiệu Widia dùng cho máy tiện công nghiệp mới 100% |
Mũi dao tiện TN5120, RCMT1204M0, Hiệu Widia dùng cho máy tiện công nghiệp mới 100% |
Mũi dao tiện TNMG160402GP TN6020 |
Mũi dao tiện TNMG160404-FH (UE6020) |
Mũi dao tiện TNMG160404-FH(UE6020) |
Lưỡi cắt mới 100% dùng trong máy tiện KTS CNC Loại - CNMG120408WQ/CA5525 |
Lưỡi cắt MRGN600-A H01-Mới 100% dùng cho máy công cụ để gia công kim loại |
Lưỡi cắt ống thép HSS hiệu EYE dùng cho máy gia công kim loại, HRC 64±1: 40mm x 0.3mm x 13mm x 120T (mới 100%) |
Lưỡi cắt SCMT09T304-C25 NC3030-Mới 100% dùng cho máy công cụ để gia công kim loại |
Mũi phay ZE516100, hàng mới 100% |
Mũi phay ZE6020504, hàng mới 100% |
Mũi phay ZE6020506, hàng mới 100% |
Mũi phay ZE6021008, hàng mới 100% |
Mũi phay ZE6022016, hàng mới 100% |
Mũi phay ZE6022020, hàng mới 100% |
Mũi phay ZE716060, hàng mới 100% |
Mũi phay ZE716080, hàng mới 100% |
Mũi phay ZE716100, hàng mới 100% |
Mũi phay ZM504040, hàng mới 100% |
Mũi phay ZM504060, hàng mới 100% |
Mũi phay ZM504080, hàng mới 100% |
Mũi phay ZM504100, hàng mới 100% |
Mũi phay ZM514040, hàng mới 100% |
Mũi phay ZS2040400516, hàng mới 100% |
Mũi phay ZSLNB2004-2, hàng mới 100% |
Mũi phay ZSLNB2004-3, hàng mới 100% |
Mũi phay ZSLNB2006-3, hàng mới 100% |
Mũi phay TPRE4008-06-300, hàng mới 100% |
Mũi phay TPRE4010-08-300, hàng mới 100% |
Mũi phay X4KDE-D12x100L ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi phay ZE502010, hàng mới 100% |
Mũi phay ZE502020, hàng mới 100% |
Dao dập khuôn DIE HEAD (BOSS VF709C00704) SS41 F50*F100*90L |
Dao phay, Endinil HEM 0400 0600 (Hss End Mill 6.0 4F), Dùng trong máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Dura, Hàng mới 100% |
Dao phay, Endinil HEM 0400 0800 (Hss End Mill 8.0 4F), Dùng trong máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Dura, Hàng mới 100% |
Dao phay, Endinil HEM 0400 1000 (Hss End Mill 10.0 4F), Dùng trong máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Dura, Hàng mới 100% |
Dao phay, Endinil IEM 0400 0200B (Inox Carbide End Mill 2.0 4F Coated), Dùng trong máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Inox, Hàng mới 100% |
Dao phay, Endinil IEM 0400 0300G (Inox Carbide End Mill 3.0 4F Coated), Dùng trong máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Inox, Hàng mới 100% |
Dao phay, Endinil IEM 0400 0400B (Inox Carbide End Mill 4.0 4F Coated), Dùng trong máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Inox, Hàng mới 100% |
Dao phay, Endinil IEM 0400 0500G (Inox Carbide End Mill 2.0 4F Coated), Dùng trong máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Inox, Hàng mới 100% |
Dao phay, Endinil IEM 0400 0600B (Inox Carbide End Mill 6.0 4F Coated), Dùng trong máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Inox, Hàng mới 100% |
Dao phay, Endinil IEM 0400 0800B (Inox Carbide End Mill 8.0 4F Coated), Dùng trong máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Inox, Hàng mới 100% |
Dao phay, Endinil IEM 0400 1000B (Inox Carbide End Mill 10.0 4F Coated), Dùng trong máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Inox, Hàng mới 100% |
Dao phay, Endinil IEM 0400 1200G (Inox Carbide End Mill 2.0 4F Coated), Dùng trong máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Inox, Hàng mới 100% |
Dao phay, Endinil ISSEM 0400 1000V (Inox Carbide End Mill 10.0 4F Coated), Dùng trong máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu Inox, Hàng mới 100% |
Dao phay, Endinil JEM 0400 0400A (JetPro Carbide End Mill 4.0 4F Coated), Dùng trong máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu JetPro, Hàng mới 100% |
Dao phay, Endinil JEM 0400 0600A (JetPro Carbide End Mill 6.0 4F Coated), Dùng trong máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu JetPro, Hàng mới 100% |
Dao phay, Endinil JEM 0400 0800A (JetPro Carbide End Mill 8.0 4F Coated), Dùng trong máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu JetPro, Hàng mới 100% |
Dao phay, Endinil JEM 0400 1000A (JetPro Carbide End Mill 10.0 4F Coated), Dùng trong máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu JetPro, Hàng mới 100% |
Dao phay, Endinil JEM 0400 1200A (JetPro Carbide End Mill 12.0 4F Coated), Dùng trong máy gia công cơ khí, Nhãn hiệu JetPro, Hàng mới 100% |
Dao phay-31-2-UTI20T(dùng cho máy gia công kim loại) |
Dao phay-A20QPTFNR16(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao phay-B2690200100201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6060600201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6060800201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Dao phay-B6061000201001(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: STG |
Mũi ta rô 5554 10.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093579933 |
Mũi ta rô 5554 4.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093579896 |
Mũi ta rô 5554 5.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093579902 |
Mũi ta rô 5554 6.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093579919 |
Mũi ta rô 5554 8,0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093579926 |
Mũi ta rô 5554 8.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093579926 |
Mũi ta rô 5555 10.0 Code: 820774010 EAN-NO: 4031093579988 |
Mũi ta rô 5555 3.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093745666 |
Mũi ta rô 5555 4.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093579940 |
Mũi ta rô 5555 5.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093579957 |
Mũi ta rô 5555 6,0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093579964 |
Mũi ta rô 5555 8,0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093579971 |
Mũi ta rô 5555 8.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093579971 |
Mũi ta rô 5559 10.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093580137 |
Mũi ta rô 5559 3.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093745635 |
Mũi ta rô 5559 4.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093580090 |
Mũi ta rô 5559 5.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093580106 |
Mũi ta rô 5559 6.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093580113 |
Mũi ta rô 5559 8.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093580120 |
Mũi ta rô 5560 10.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093580182 |
Mũi ta rô 5560 3.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093745628 |
Mũi ta rô 5560 4.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093580144 |
Mũi ta rô 5560 5.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093580151 |
Mũi ta rô 5560 6.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093580168 |
Mũi ta rô 5560 8.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093580175 |
Mũi ta rô 5553 10.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093579889 |
Mũi ta rô 5553 3.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093745680 |
Mũi ta rô 5553 4.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093579841 |
Mũi ta rô 5553 5.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093579858 |
Mũi ta rô 5553 6.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093579865 |
Mũi ta rô 5553 8.0 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093579872 |
Mảnh cắt (hợp kim) dùng cho máy tiện CNC, mã TCGT110204-AL-CD10Hàng mới 100% |
Mảnh cắt (hợp kim) K16-R13-AC2000 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) MGIR410-GAC50 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) MGIR415-GAC50 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) MGIR850-ACZ310 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) MGTIR440-GAC50 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) NER0815-T1200A (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) NER1530-T1200A (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) NF-DCMT11T302-DA2200 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) NF-SNEW09T3ADTR-DA1000 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng săn xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) NF-TPGW110302-DA2200 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) NU-TNMA160404-BN250(Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) NU-TPGW080204-BN700 (dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) NU-VNMX160404-DA2200 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) SCMT09T304N-FP-T1500A (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) SCMT09T308N-LU-T1200A (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) SDC42R-H1 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) SDKN53M-G10E (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) SEER1203AFEN-ACP100 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) SEET0903AGFN-L-H1 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng săn xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) SEMT13T3AGSN-G-ACK300 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt (hợp kim) SMDT1900MEL-ACX80 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng săn xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) SNMG090308N-GU-AC2000 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) SNMG120408N-GU-AC820P (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) SNMG120412N-MU-AC630M (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mũi khoan 305 5,0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093093460 |
Mũi khoan 305 5,2 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093093552 |
Mũi khoan 305 5,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093093637 |
Mũi khoan 305 6,0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093093774 |
Mũi khoan 305 6,5 Code: 82075060 EAN-NO:4031093093880 |
Mũi khoan 305 6,7 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093093934 |
Mũi khoan 305 6,8 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093093965 |
Mũi khoan 305 7,0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093094009 |
Mũi khoan 305 8,0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093094214 |
Mũi khoan 305 8,5 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093094320 |
Mũi khoan 305 9,0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093094429 |
Mũi khoan 3194 8,0 Commodity Code:82077010 EAN-No::4031093671187 |
Mũi khoan 3203 6,0 Code: 82077010 EAN-NO: 4031093370035 |
Mũi khoan 327 12,4 Code: 82076030 EAN-NO: 4031093101240 |
Mũi khoan 327 5,0 Code: 82076030 EAN-NO: 4031093101165 |
Mũi khoan 327 8,0 Code: 82076030 EAN-NO: 4031093101189 |
Mũi khoan 3358 10.0 Code: 82077010 EAN-NO: 4031093675246 |
Mũi khoan 3358 6.0 Code: 82077010 EAN-NO: 4031093675222 |
Mũi khoan 3358 8.0 Code: 82077010 EAN-NO: 4031093675239 |
Mũi khoan 35520 2,9 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093652551 |
Mũi khoan 3633 12,0 Code: 82077010 EAN-NO: 4031093672184 |
Mũi khoan 3636 3,0 Code: 82077010 EAN-NO: 4031093672672 |
Mũi khoan 3636 5,0 Code: 82077010 EAN-NO: 4031093672719 |
Mũi khoan 3636 5,0 Commodity Code:82077010 EAN-No::4031093672719 |
Mũi khoan 3636 8,0 Code: 82077010 EAN-NO: 4031093672740 |
Mũi dao 3IR1.5ISO VTX dùng cho máy CNC do hãng Vargus chế tạo |
Mũi dao 3IR2.5ISOVTX dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao 3IR20UNVTX dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao 3IR8UNVTX dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao 3XIR1.0ISO VKX dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao 6.0IR1.5ISO VTX dùng cho máy CNC do hãng Vargus chế tạo |
Mũi dao AEMW150304ER dùng cho máy CNC do hãng WS Precision chế tạo |
Mũi dao bằng kim loại dùng để gia công cắt gọt kim loại của máy gia công kim loại, dài từ 0,5 -> 4cm, mới 100% |
Mũi dao bằng thép(dùng cho máy tiện kim loại) CCGT09T301MFNAM3 TM4 |
Mũi dao bằng thép, dùng cho máy công cụ HS-392,hàng đã qua sử dụng còn > 80% |
Mũi dao BB-055 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng WS Tools chế tạo |
Mũi dao cà (dùng cho máy cơ khí) - 20650 |
Mũi dao cà cơ khí (dùng cho máy cơ khí) - 29212 |
Mũi dao cắt ( dùng cho máy khắc ) Model 820 |
Mũi dao cắt 120 độ ( dùng cho máy khắc ) Model 2215 |
Mũi dao cắt 130 độ ( dùng cho máy khắc ) Model 2215 |
Mũi dao cắt 3R dùng gia công kim loại |
Mũi dao cắt dùng gia công kim loại NC330 SP400 (10 cái /hộp) |
Mũi dao cắt kim loại - Insert GMM3020-MT PR930 |
Mũi dao cắt kim loại - RCMT 1607-FW IC928 |
Mũi dao cắt kim loại (Dùng cho máy gia công kim loại, SANDVIK) CXS-06F100-6215AR 1025 |
Mũi dao cắt kim loại 11IR60005 |
Mũi dao cắt kim loại 136.26-624 |
Mũi dao cắt kim loại 16ER100ISO |
Mũi dao cắt kim loại 16ER150IS0 |
Mũi dao tiện GPMT060204-U3 (US735) |
Mũi dao tiện GPMT070204-U2 (US735) |
Mũi dao tiện GPMT070204-U2 (VP15TF) |
Mũi dao tiện GPMT070204-U3 (UP20M) |
Mũi dao tiện GPMT070204-U3 (US735) |
Mũi dao tiện GX16-1E250N020-CE4 WSM33 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện GX16-1E250N020-UF4 WSM33 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện GX16-2E300N020-CE4 WSM33 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện GX16-2S2.75N WTA33 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện GX24-2E300N020-CE4 WSM33 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện GX24-2E300N030-UF WSM33 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao phay đường kính 11.5mm, L6478, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 11mm, L6210, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 12.5mm, L6272, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 12mm, L6210, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Mũi dao phay đường kính 13.5mm, L6272, Hiệu Nachi dùng cho máy phay công nghiệp mới 100% |
Lưỡi cắt kim loại 9584A.08515 |
Lưỡi cắt kim loại 9619X.12 |
Lưỡi cắt kim loại AD2215, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Lưỡi cắt kim loại AD2801, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Lưỡi cắt kim loại AD2802, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Mũi dao tiện WNMG060404-FP5 WPP20S bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện WNMG060404-NF3 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện WNMG060404-NM4 WSM20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện WNMG060408-FP5 WPP20S bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện WNMG060408-NM4 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện WNMG080408-MP3 WPP20S bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện WNMG080408-NF3 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện WNMG080408-NM4 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện WNMG080408-NM9 WPP20 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Mũi dao tiện WNMG080408R K25P |
Mũi dao tiện WNMG080412-GH (UC5115) |
Mũi dao tiện WNMG080412-NM4 WPP30 bằng thép dùng cho máy CNC do hãng Walter chế tạo |
Dao phay kim loại EPDSE2020-4-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2020-50-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2020-6-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2020-8-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2030-12-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2030-16-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2030-8-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2040-12-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2040-16-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2040-20-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2040-25-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2050-20-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2050-25-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2060-20-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2060-30-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPP4100-03 dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPP4100-05 dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại HGOB2060-PN dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại HGOB2100-PN dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại HGOB2120-PN dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Mũi doa 496 4,38 Code: 82076030 EAN-NO: 4031093129862 |
Mũi doa 496 5,09 Code: 82076030 EAN-NO: 4031093130578 |
Mũi doa 5527 10.0 Code: 82076030 EAN-NO: 4031093775557 |
Mũi doa 5527 12.0 Code: 82076030 EAN-NO: 4031093775465 |
Mũi doa 5527 3.0 Code: 82076030 EAN-NO: 4031093775939 |
Mũi doa 5527 4.0 Code: 82076030 EAN-NO: 4031093775861 |
Mũi doa 5527 5.0 Code: 82076030 EAN-NO: 4031093775793 |
Mũi doa 5527 6.0 Code: 82076030 EAN-NO: 4031093775724 |
Mũi doa 5527 8.0 Code: 82076030 EAN-NO: 4031093775649 |
Lưỡi rao tiện ren S12*4.5-RH dùng cho máy tiện ren, 01 bộ gồm 04 chiếc, do hãng Dextra manufacturing sản xuất, mới 100% |
Lưỡi rao tiện ren S12*5.5-RH dùng cho máy tiện ren, 01 bộ gồm 04 chiếc, do hãng Dextra manufacturing sản xuất, mới 100% |
Lưỡi tiện kim loại, loại BN8110 của máy tiện dùng để gia công kim loại. |
Lưỡi tiện SDKN42ZTNCR: NS740 |
Lưỡi tiện SDKN42ZTNCR:NS740 |
Lưỡi tiện SDKN53ZTN: NS740 |
Lưỡi tiện SDKN53ZTNCR:NS740 |
Lưỡi tiện SDMW090308TN:UX30 |
Lưỡi tuốt dây của máy tuốt dây điện, hàng mới 100% |
M?i phay 2KBL-R3x75L ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 2KBS-R0.5 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 2KBS-R0.75 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 2KBS-R1 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 2KBS-R1 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 2KBS-R1.5 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 2KBS-R1.5 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 2KBS-R2 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 2KBS-R2 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 2KBS-R2.5 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 2KBS-R3 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 2KBS-R3 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 2KBS-R5 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 2KES-D1 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Dao cắt kim loại XCNMA120408MS-BRM TN30 |
Dao cắt kim loại XSEKN1203AFTN-VJM PW30 |
Dao cắt kim loại VCMT080204HQ PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại VCMT160404N-SU-AC530U |
Dao cắt kim loại VCMT160408N-SU-AC530U |
Dao cắt kim loại VN-5NZ-013 (XTPGN130304-FPJ PR905) |
Dao cắt kim loại VN-5NZ-013 XTPGN130304-FPJ PR905 |
Dao cắt kim loại VN-5NZ-027-1 (DNMG150408CQ CA5515 ) |
Dao cắt kim loại VN-5NZ-055 (XSPGN120403 FMY GW25) |
Dao cắt kim loại VN-5NZ-055(XSPGN120304FMY GW25) |
Dao cắt kim loại VN-5NZ-084( DCMT070208GK PV7020) |
Dao cắt kim loại VNBR0420-02 PR930 |
Lưỡi cắt DNMG150404-B25 NC3120-Mới 100% dùng cho máy công cụ để gia công kim loại |
Lưỡi cắt dùng cho dụng cụ cơ khí để gia công kim loại (1 bộ = 2 chiếc) |
Lưỡi cắt dùng cho máy cắt khuôn thép ( đường kính 80 x 65mm và 20-30 x 10mm, hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt dùng cho máy căt phế liệu bằng thuỷ lực. Model:Q91Y-1250 (dài 1.000mm) Hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc. |
Lưỡi cắt dùng cho máy gia công bộ chế hòa khí KNV-EG-11001-06-10; hàng mới 100% |
Lưỡi cắt dưới của máy cắt kin loại bằng thép, fi160x205mm, mới 100% |
Dao cắt kim loại WNMG080404HQK PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại WNMG080404N-UZ-AC410K |
Dao cắt kim loại WNMG080404TK PR1125 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại WNMG080408 CA4515 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại WNMG080408 PR1125 trong máy CNC |
Dao doa- 2LSD2900(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- 2MSD1000(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- 2MSD3000(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- 4MCD0800(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa 5RS-V415 REAMER |
Dao doa 5RS-VMEP-002 (REAMER) |
Dao doa 6 |
Dao doa 7 |
Dao doa 8 |
Dao doa- APMT1135PDER-M2-VP15TF(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- BCER-160(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa- BCER160-0.005/-0.008(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa- CCRM0302(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa- CPR-078(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa- CPRM0499(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa- CPRM0707(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa- CPRM0798(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa- CPRM1195(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa- CPRM1202(dùng cho máy doa kim loại) |
Dao doa- CRN2XLRBD0200R010N12(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- CRN2XLRBD0600R030N30(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- CRN4JCD0400(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- CRN4JCD0600(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Dao doa- CRN4JCD0800(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mũi dao cắt kim loại 16ER175IS0 |
Mũi dao cắt kim loại 40RxF6x8RxF16(6-60-16E) |
Mũi dao cắt kim loại ABS15R4015M(PR1025) |
Mũi dao cắt kim loại CB07RS-B VP15TF |
Mũi dao cắt kim loại CCET040101ML-FSF PR1025 |
Mũi dao cắt kim loại CCET09T3005MFL-USF |
Mũi dao cắt kim loại CCGT040104L-F |
Mũi dao cắt kim loại CCGT060204MF-GQ |
Mảnh cắt(hợp kim) TPGD080204FN(BN250) (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt(hợp kim) VAP-5NZ-012-BN700 (dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt(hợp kim) VN-5NZ-014-2-BN700 (Dùng cho máy tiện CNC) |
Mảnh cắt-AEMW150308ER-UTI20T |
Mảnh cắt-AEMW150308ER-UTI20T(dùng cho máy gia công kim loại)- Hãng SX: Mitsubshi |
Mảnh cắt-AEMW19T304ER-UTI20T(dùng cho máy gia công kim loại)- Hãng SX: Mitsubshi |
Mảnh cắt-AOMT123608PEER-M-VP15TF(dùng cho máy gia công kim loại-hãng sx:Mitsubishi |
Mảnh cắt-AOMT123616PEER-M-VP15TF(dùng cho máy gia công kim loại-hãng sx:Mitsubishi |
Mảnh cắt-APMT1135PDER-H1-NX2525(dùng cho máy gia công kim loại)- Hãng SX: Mitsubshi |
Mảnh cắt-APMT1135PDER-H1-VP15TF(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt-APMT1135PDER-M2-VP15TF |
Mảnh cắt-APMT1604PDER-M2-VP15TF |
Mảnh cắt-CCET09T304L-SR-HTI10 |
Mảnh cắt-CCGT120404-AZ-HTI10 |
Mảnh cắt-CCGT120404-AZ-HTI10(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX: Mitsubishi |
Mảnh cắt-CCMT060202-FV-NX2525(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt-CCMT060204-AP25N(dùng cho máy gia công kim loại)-Hãng SX:Mitsubishi |
Mảnh cắt-CCMT09T304-FV-NX2525 |
Dao cắt kim loại TCGT110201L-FX-AC530U |
Dao cắt kim loại TCGT110201R-FX-AC530U |
Dao cắt kim loại TCGT110202R-FX-AC530U |
Dao cắt kim loại TCGT16T304-AK-H1 |
Dao cắt kim loại TCMT090204HQ TN60 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TCMT110204HQ CA5515 |
Dao cắt kim loại TCMT110204N-SU-AC830P |
Dao cắt kim loại TCMT16T308HQ CA4515 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TCMT16T308N-FP-T1500A |
Dao cắt kim loại TEKN1603PTTR PR1225 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TEKN2204PTTR PR1025 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TG43R150 TN60 trong máy CNC |
Dao cắt kim loại TG43R200 TN60 |
Dao cắt kim loại TGAR3075-AC530U |
Dao cắt kim loại TGAR3220-AC530U |
Dao phay kim loại EPDBE2020-6-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2030-20-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2030-8-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2040-10-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2040-16-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2040-25-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDBE2060-20-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2010-8-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2015-10-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2015-4-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2015-6-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2015-8-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2020-10-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2020-12-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Dao phay kim loại EPDSE2020-14-ATH dùng cho máy phay kim loại, hàng mới 100% |
Mũi cắtCUTTING TAPVN-5TP-012Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. |
Mũi cắtCUTTING TAPVN-5TP-013Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. |
Mũi cắtCUTTING TAPVN-5TP-020Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. |
Mũi cắtSPOFAC-CUTTERVN-5ZT-008Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. |
Mũi cắtSPOFAC-CUTTERVN-5ZT-010Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. |
Mũi cắtSPOFAC-CUTTERVN-5ZT-028-2Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. |
Mũi cắtSPOFAC-CUTTERVN-5ZT-035Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. |
Mũi cắtSPOFAC-CUTTERVN-5ZT-036Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. |
Mũi cắtSPOFAC-CUTTERVN-5ZT-039-1Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. |
Mũi cắtSPOFAC-CUTTERVN-5ZU-003Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. |
Mũi cắtSPOFAC-CUTTERVN-5ZY-003Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. |
Mũi cắtSPOFAC-CUTTERVN-5ZZ-001-2Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. |
Mũi cắtSPOFAC-CUTTERVN-5ZZ-002-2Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. |
Mũi cắtSPOT FACING CUTTERVN-5ZT-036Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. |
Mũi dao (Indexable inserts, unmounted of cermets; 150.10-4N-14, T25M) |
Mũi dao (PCD Inserts; DCMW11T302F-L1, PCD20) |
Mũi dao 10NR1.35FG,CP500(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao 10NR1.35FG.CP500(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao 12ER2.00FD,CP500(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao 12NR2.00FD,CP500(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao 150.10-2.5N-14,T25M(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao 150.10-4N-14,T25M(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Mũi dao 16ER 11 BSPT MXC (BMC) (gia công kim lọai ) |
Mũi dao 16ER 14 NPT MXC (BMC) (gia công kim lọai ) |
Mũi dao 16ER 18 UN BMA (gia công kim lọai ) |
Mảnh cắt (hợp kim) TEEN43TR-A30N (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) TEGN110202-H1 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) TEGN110204-H1 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) TEKN43R-ACK200 (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) TGAL3150-T3000Z (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
Mảnh cắt (hợp kim) TGAR3100-AC530U (Dùng cho máy tiện CNC) Hãng sản xuất: SUMITOMO |
M?i phay 2KES-D6 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 2KES-D8 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 2KUB-R0.75-U8 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 2NB-D1R0.2 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 2NB-D2R0.5 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 2NUB-D1R0.2-U12 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 2NUB-D1R0.2-U8 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 2NUB-D1R0.2-U8 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 2NUB-D2R0.2-U20 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 2SBS-R0.1 ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 2SBS-R0.3 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 2SES-D0.4 (Để gia công kim loại dùng cho máy) |
M?i phay 4KEL-D10x100L ( Để gia công kim loại dùng cho máy) |
Mũi dao cắt kim loại GDM2020N-020PM PR1215 |
Mũi dao cắt kim loại GDM4020N-040GM |
Mũi dao cắt kim loại GDM5020N-080GM |
Mũi dao cắt kim loại GER100-005C PR1025 |
Mũi khoan 205 5,0 Code: 82075060 EAN-NO:4031093015042 |
Mũi khoan 205 5,2 Code: 82075060 EAN-NO:4031093015189 |
Mũi khoan 205 5,5 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093015349 |
Mũi khoan 205 5.0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093015042 |
Mũi khoan 205 5.2 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093015189 |
Mũi khoan 205 5.5 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093015389 |
Mũi khoan 205 6,0 Code: 82075060 EAN-NO: 4031093015554 |
Mũi khoan 5514 12,0 Code: 82075050 EAN-NO:4031093577236 |
Mũi khoan 5514 12,0 Commodity Code:82075050 EAN-No::4031093577236 |
Mũi khoan 5514 13,0 Code: 82075050 EAN-NO:4031093577250 |
Mũi khoan 5514 3 0 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093576765 |
Mũi khoan 5514 3,3 Code: 82075050 EAN-NO:4031093617383 |
Mũi khoan 5514 4,2 Code: 82075050 EAN-NO:4031093617444 |
Mũi khoan 5514 4.5 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093576840 |
Mũi khoan 5514 5,0 Code: 82075050 EAN-NO:4031093576888 |
Mũi khoan 5514 5,6 Code: 82075050 EAN-NO:4031093617536 |
Mũi khoan 5514 5.5 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093576901 |
Mũi khoan 5514 6,8 Code: 82075050 EAN-NO:4031093576994 |
Mũi khoan 5514 6.6 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093617698 |
Mũi khoan 5514 7,0 Code: 82075050 EAN-NO:4031093577007 |
Mũi khoan 5514 7,2 Code: 82075050 EAN-NO:4031093703741 |
Mũi khoan 5514 7,4 Commodity Code:82075050 EAN-No::4031093577021 |
Mũi khoan 5514 7.4 Code: 82075050 EAN-NO: 4031093577021 |
Mũi khoan 5514 9,0 Code: 82075050 EAN-NO: 40310935771 |
Mũi khoan 5514 9,0 Commodity Code:82075050 EAN-No::4031093577120 |
Mũi ta rô 963 16,662 Code: 82074010 EAN-NO: 4031093269636 |
Mũi ta rô 963 16,662 Commodity Code:82074010 EAN-No::4031093269636 |
Mũi tâm của máy khoa 6.4. BUSH PART JP. 553-5/ |
Mũi taro cơ khí (dùng cho máy cơ khí) - 1401733 |
Mũi vát mép bằng hợp kim cho máy gia công kim loại CD 15ST8x90 - Hàng mới 100% |
Mũi vát mép bằng hợp kim CS-QM 40x600 - hàng mới 100% |
Nguyên liệu cho dây chuyền sản xuất nồi, chảo nhôm và nồi áp suất: Dao cắt mặt nồi B22,(là dao gắn vào máy để cắt mặt nồi), hàng mới 100% |
ống kẹp dao cắt của máy gia công trung tâm, WEN1B M10J |
P/t thay thế (dao cắt gọt kim loại ) (hàng mới 100%) |
Phụ tùng cho máy phay tô vít, model KT-50: Dao cắt "-", hàng mới 100% |
Phụ tùng của máy tiện : Lưỡi dao bằng thép hợp kim 22ERN55 AH725, hàng mới 100% |
Phụ tùng dây chuyền sx ống thép (Hàng mới 100%)-Dao cắt ngoài-Ring Tip for Outside Bead Cutter (SNU452-40R) |
Phụ tùng máy cắt cáp ( lưỡi giao ) của model: HHD13J |
Phụ tùng máy phay: Dao doa (Jabro Products std), 905004-MEGA-T |
Phụ tùng máy phay: Dao phay {Holders (For Milling Inserts), mã: R217.21-1416.0-LP06.2A |