- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 82: Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản; các bộ phận của chúng làm từ kim loại cơ bản
- 8208 - Dao và lưỡi cắt, dùng cho máy hoặc dụng cụ cơ khí.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Chú
giải.
1. Phần này không bao gồm:
(a) Sơn, mực hoặc các sản phẩm khác đã được pha chế với chất cơ bản là vảy
hoặc bột kim loại (các nhóm từ 32.07 đến 32.10, 32.12, 32.13 hoặc
32.15);
(b) Hợp kim ferro-xeri hoặc các hợp kim tự cháy khác (nhóm 36.06);
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng thuộc nhóm 65.06
hoặc 65.07;
(d) Khung ô hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 66.03;
(e) Hàng hóa thuộc Chương 71 (ví dụ, hợp kim kim loại quý, kim loại cơ bản
dát phủ kim loại quý, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(f) Các sản phẩm thuộc Phần XVI (máy móc, các thiết bị cơ khí và đồ
điện);
(g) Đường ray xe lửa hoặc tàu điện đã được lắp ráp (nhóm 86.08) hoặc các
sản phẩm khác thuộc Phần XVII (xe, tàu và thuyền, phương tiện bay);
(h) Dụng cụ hoặc thiết bị phụ tùng thuộc Phần XVIII, kể cả dây cót của đồng
hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác;
(ij) Các viên chì nhỏ được chế tạo để sản xuất đạn dược (nhóm 93.06) hoặc
các sản phẩm khác thuộc Phần XIX (vũ khí và đạn dược);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, lót đệm giường, đèn
và bộ đèn, biển hộp được chiếu sáng, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng
cụ, thiết bị thể thao);
(m) Giần, sàng bằng tay, khuy, bút máy, quản bút chì, ngòi bút, chân đế
loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm
tương tự hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 96 (các mặt hàng khác); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong Danh mục này, khái niệm “các bộ phận có công dụng chung” có
nghĩa:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 hoặc 73.18 và các
sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác;
(b) Lò xo và lá lò xo, bằng kim loại cơ bản, trừ dây cót dùng cho đồng hồ
cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác (nhóm 91.14); và
(c) Sản phẩm thuộc các nhóm 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 và khung và gương,
bằng kim loại cơ bản, thuộc nhóm 83.06.
Từ Chương 73 đến Chương 76 và từ Chương 78 đến Chương 82 (nhưng trừ nhóm
73.15) các bộ phận của hàng hóa thuộc các chương này không bao gồm các bộ
phận có công dụng chung như đã nêu ở trên.
Theo nội dung trên và theo Chú giải 1 của Chương 83, các sản phẩm thuộc
Chương 82 hoặc 83 được loại trừ khỏi các Chương từ Chương 72 đến Chương 76 và
từ Chương 78 đến Chương 81.
3. Trong Danh mục này, khái niệm “kim loại cơ bản” có nghĩa là: sắt và
thép, đồng, niken, nhôm, chì, kẽm, thiếc, vonfram, molypđen, tantan, magie,
coban, bismut, cađimi, titan, zircon, antimon, mangan, berili, crôm, gemani,
vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), rheni và tali.
4. Trong Danh mục này, khái niệm “gốm kim loại” chỉ các sản phẩm có sự kết
hợp dị thể của một thành phần kim loại và một thành phần gốm trong cấu trúc
tế vi. Khái niệm “gốm kim loại” cũng kể cả cacbua kim loại thiêu kết (cacbua
kim loại thiêu kết với một kim loại).
5. Việc phân loại các hợp kim (trừ hợp kim fero và các hợp kim chủ như đã
được xác định trong Chương 72 và 74):
(a) Một hợp kim cấu thành từ các kim loại cơ bản được phân loại vào nhóm
hợp kim của kim loại có hàm lượng trội hơn so với từng kim loại khác có trong
hợp kim;
(b) Một hợp kim mà thành phần gồm các kim loại cơ bản thuộc Phần này và các
nguyên tố không thuộc Phần này thì hợp kim đó sẽ được coi như hợp kim của các
kim loại thuộc phần này nếu tổng trọng lượng của các kim loại cơ bản đó bằng
hoặc lớn hơn tổng trọng lượng của các thành phần khác có mặt trong hợp
kim;
(c) Trong Phần này khái niệm “hợp kim” kể cả hỗn hợp bột kim loại thiêu
kết, hỗn hợp dị thể trộn kỹ thu được bằng cách nung chảy (trừ gốm kim loại),
và hợp chất liên kết kim loại (thường gọi là hợp chất liên kim).
6. Trừ khi có những yêu cầu khác, khi việc xem xét có liên quan đến bất cứ
một kim loại cơ bản nào trong Danh mục này, cũng cần phải xem xét những hợp
kim mà chúng được phân loại như những hợp kim của kim loại đó theo Chú giải 5
ở trên.
7. Việc phân loại các sản phẩm hỗn hợp:
Trừ khi có yêu cầu khác, các sản phẩm bằng kim loại cơ bản (kể cả các sản
phẩm bằng nguyên vật liệu pha trộn được coi như sản phẩm bằng kim loại cơ bản
theo các nguyên tắc giải thích) gồm hai hoặc nhiều kim loại cơ bản thì được
coi như sản phẩm của kim loại cơ bản nào có hàm lượng trội hơn so với từng
kim loại khác.
Theo mục đích này:
(a) Sắt và thép, hoặc các dạng khác của sắt hoặc thép, được coi như là một
và là cùng một kim loại;
(b) Một hợp kim được coi như chứa toàn bộ một loại kim loại khi mà hợp kim
của kim loại đó được phân loại theo Chú giải 5; và
(c) Gốm kim loại của nhóm 81.13 được coi như một loại kim loại cơ
bản.
8. Trong Phần này, các khái niệm sau đây có nghĩa::
(a) Phế liệu và mảnh vụn
Phế liệu và mảnh vụn kim loại từ quá trình sản xuất hoặc gia công kim loại
bằng phương pháp cơ khí, và các sản phẩm bằng kim loại chắc chắn không thể sử
dụng được vì nguyên nhân bị gãy, cắt ra, bị mài mòn hoặc các nguyên nhân
khác.
(b) Bột
Là sản phẩm có hàm lượng từ 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua được
rây (sàng) có đường kính mắt rây bằng 1 mm.
Part description
1.
This Section does not cover:
(a) Prepared paints, inks or other products with a basis of metallic flakes
or powder (headings 32.07 to 32.10, 32.12, 32.13 or 32.15);
(b) Ferro-cerium or other pyrophoric alloys (heading 36.06);
(c) Headgear or parts thereof of heading 65.06 or 65.07;
(d) Umbrella frames or other articles of heading 66.03;
(e) Goods of Chapter 71 (for example, precious metal alloys, base metal
clad with precious metal, imitation jewellery);
(f) Articles of Section XVI (machinery, mechanical appliances and
electrical goods);
(g) Assembled railway or tramway track (heading 86.08) or other articles of
Section XVII (vehicles, ships and boats, aircraft);
(h) Instruments or apparatus of Section XVIII, including clock or watch
springs;
(ij) Lead shot prepared for ammunition (heading 93.06) or other articles of
Section XIX (arms and ammunition);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, mattress supports,
lamps and lighting fittings, illuminated signs, prefabricated
buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports
requisites);
(m) Hand sieves, buttons, pens, pencil-holders, pen nibs, monopods, bipods,
tripods and similar articles or other articles of Chapter 96 (miscellaneous
manufactured articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. Throughout the Nomenclature, the expression “parts of general use”
means:
(a) Articles of heading 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 or 73.18 and similar
articles of other base metal;
(b) Springs and leaves for springs, of base metal, other than clock or
watch springs (heading 91.14); and
(c) Articles of headings 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 and frames and mirrors,
of base metal, of heading 83.06.
In Chapters 73 to 76 and 78 to 82 (but not in heading 73.15) references to
parts of goods do not include references to parts of general use as defined
above.
Subject to the preceding paragraph and to Note 1 to Chapter 83, the
articles of Chapter 82 or 83 are excluded from Chapters 72 to 76 and 78 to
81.
3. Throughout the Nomenclature, the expression “base metals” means: iron
and steel, copper, nickel, aluminium, lead, zinc, tin, tungsten (wolfram),
molybdenum, tantalum, magnesium, cobalt, bismuth, cadmium, titanium,
zirconium, antimony, manganese, beryllium, chromium, germanium, vanadium,
gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium.
4. Throughout the Nomenclature, the term “cermets” means products
containing a microscopic heterogeneous combination of a metallic component
and a ceramic component. The term “cermets” includes sintered metal carbides
(metalcarbides sintered with a metal).
5. Classification of alloys (other than ferro-alloys and master alloys as
defined in Chapters 72 and 74):
(a) An alloy of base metals is to be classified as an alloy of the metal
which predominates by weight over each of the other metals;
(b) An alloy composed of base metals of this Section and of elements not
falling within this Section is to be treated as an alloy of base metals of
this Section if the total weight of such metals equals or exceeds the total
weight of the other elements present;
(c) In this Section the term “alloys” includes sintered mixtures of metal
powders, heterogeneous intimate mixtures obtained by melting (other than
cermets) and intermetallic compounds.
6. Unless the context otherwise requires, any reference in the Nomenclature
to a base metal includes a reference to alloys which, by virtue of Note 5
above, are to be classified as alloys of that metal.
7. Classification of composite articles:
Except where the headings otherwise require, articles of base metal
(including articles of mixed materials treated as articles of base metal
under the Interpretative Rules) containing two or more base metals are to be
treated as articles of the base metal predominating by weight over each of
the other metals.
For this purpose:
(a) Iron and steel, or different kinds of iron or steel, are regarded as
one and the same metal;
(b) An alloy is regarded as being entirely composed of that metal as an
alloy of which, by virtue of Note 5, it is classified; and
(c) A cermet of heading 81.13 is regarded as a single base metal.
8. In this Section, the following expressions have the meanings hereby
assigned to them
(a) Waste and scrap
Metal waste and scrap from the manufacture or mechanical working of metals,
and metal goods definitely not usable as such because of breakage,
cutting-up, wear or other reasons.
(b) Powders
Products of which 90 % or more by weight passes through a sieve having a
mesh aperture of 1 mm.
Chú giải chương
1. Ngoài các mặt hàng như đèn hàn, bộ bệ rèn xách tay, các loại đá mài có lắp gá đỡ, bộ sửa móng tay hoặc móng chân, và các mặt hàng thuộc nhóm 82.09, Chương này chỉ bao gồm các sản phẩm có lưỡi, cạnh sắc, bề mặt làm việc hoặc bộ phận làm việc khác bằng:(a) Kim loại cơ bản;
(b) Carbide kim loại hoặc gốm kim loại;
(c) Đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) gắn với nền kim loại cơ bản, carbide kim loại hoặc gốm kim loại; hoặc
(d) Vật liệu mài gắn với nền kim loại cơ bản, với điều kiện các sản phẩm đó có răng cắt, đường máng, đường rãnh soi hoặc tương tự, bằng kim loại cơ bản, các sản phẩm đó vẫn giữ được đặc tính và chức năng sau khi được gắn với vật liệu mài.
2. Các bộ phận bằng kim loại cơ bản của các sản phẩm thuộc Chương này được phân loại theo các sản phẩm đó, trừ các bộ phận được chi tiết riêng và tay cầm cho các loại dụng cụ cầm tay (nhóm 84.66). Tuy nhiên, các bộ phận có công dụng chung nêu trong Chú giải 2 Phần XV được loại trừ khỏi Chương này trong mọi trường hợp.
Đầu, lưỡi dao và lưỡi cắt của máy cạo râu dùng điện hoặc tông đơ cắt tóc dùng điện được xếp vào nhóm 85.10.
3. Bộ gồm một hoặc nhiều dao thuộc nhóm 82.11 và ít nhất là một số lượng tương đương các sản phẩm thuộc nhóm 82.15 được phân loại trong nhóm 82.15.
Chapter description
1. Apart from blow lamps, portable forges, grinding wheels with frameworks, manicure or pedicure sets, and goods of heading 82.09, this Chapter covers only articles with a blade, working edge, working surface or other working part of:(a) Base metal;
(b) Metal carbides or cermets;
(c) Precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed) on a support of base metal, metal carbide or cermet; or
(d) Abrasive materials on a support of base metal, provided that the articles have cutting teeth, flutes, grooves, or the like, of base metal, which retain their identity and function after the application of the abrasive.
2. Parts of base metal of the articles of this Chapter are to be classified with the articles of which they are parts, except parts separately specified as such and tool-holders for hand tools (heading 84.66). However, parts of general use as defined in Note 2 to Section XV are in all cases excluded from this Chapter.
Heads, blades and cutting plates for electric shavers or electric hair clippers are to be classified in heading 85.10.
3. Sets consisting of one or more knives of heading 82.11 and at least an equal number of articles of heading 82.15 are to be classified in heading 82.15.
Chú giải SEN
SEN description
-
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 438/TB-TCHQ ngày 15/01/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 437/TB-TCHQ ngày 15/01/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 436/TB-TCHQ ngày 15/01/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 435/TB-TCHQ ngày 15/01/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Dao cắt ống đồng value VTC-70. Hàng mới 100%... (mã hs dao cắt ống đồn/ mã hs của dao cắt ống) |
Dao cắt có khuôn hình và lưỡi cố định dùng để cắt giấy tạo hình theo khuôn, chất liệu: thép, nhãn hiệu:FuGao. Mới 100%... (mã hs dao cắt có khuô/ mã hs của dao cắt có k) |
Lưỡi dao 5*45*820mm, mới 100%... (mã hs lưỡi dao 5*45*8/ mã hs của lưỡi dao 5*4) |
Dao 3 lỗ bằng thép. Nhãn hiệu:Lutz Blades.KT: 43.0 x 22.2+0/-02 x 0.15(mm).Mã hàng: 0410.0150.Loại Lutz-08.Nhà sx: Lutz. 250 chiếc/hộp,4 hộp/thùng.Item:10008683-3.Dùng trong ngành dệt sợi.Mới 100%... (mã hs dao 3 lỗ bằng t/ mã hs của dao 3 lỗ bằn) |
Dao cắt công nghiệp bằng thép. Nhãn hiệu:Lutz Blades.KT:43 x22.2x 0.2(mm).Mã hàng:0410.0200.Loại Lutz-08.Nsx: Lutz.200 chiếc/hộp,5 hộp/ thùng.Item: 10008072-3.Dùng trong ngành dệt sợi. Hàng mới 100%... (mã hs dao cắt công ng/ mã hs của dao cắt công) |
Dao cắt ngoài của máy cắt sợi bàn chải bằng thép hàng mẫu sản xuất.Mới 100%... (mã hs dao cắt ngoài c/ mã hs của dao cắt ngoà) |
Dao cắt trong của máy cắt sợi bàn chải bằng thép hàng mẫu sản xuất.Mới 100%... (mã hs dao cắt trong c/ mã hs của dao cắt tron) |
Lưỡi cắt B05088... (mã hs lưỡi cắt b05088/ mã hs của lưỡi cắt b05) |
Dao thép HSS kt: L90*W35*T1mm, hàng mới 100%... (mã hs dao thép hss kt/ mã hs của dao thép hss) |
Dao cắt SKS3 Kt: L90*40*8, 58-60 HCR, hàng mới 100%... (mã hs dao cắt sks3 kt/ mã hs của dao cắt sks3) |
CUTTER SYSTEM OF BUTYL RUBBER TUBE SPLICER (Cơ cấu dao cắt của máy cắt nối săm). Hàng mới 100%... (mã hs cutter system o/ mã hs của cutter syste) |
Lưỡi kéo cắt sợi 2520076.1, Phụ tùng máy dệt Vamatex, hàng mới 100%... (mã hs lưỡi kéo cắt sợ/ mã hs của lưỡi kéo cắt) |
Dao làm dây mạng,hàng mới 100%... (mã hs dao làm dây mạn/ mã hs của dao làm dây) |
Lưỡi cắt gạch bằng thép hợp kim dùng cho máy cắt, phi 110mm, dày 1.3mm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.... (mã hs lưỡi cắt gạch b/ mã hs của lưỡi cắt gạc) |
Phụ tùng máy in công nghiệp: Lưỡi dao bằng thép 40 x 0,15 (L=100m)- Steel Strip L=100M W40XT0.15, Mã: RS007150331617, size: 100m. Nhãn hiệu: STVEC- Mới 100%.... (mã hs phụ tùng máy in/ mã hs của phụ tùng máy) |
Lưỡi dao to Dorco, hàng mới 100%... (mã hs lưỡi dao to dor/ mã hs của lưỡi dao to) |
Dao cạo Dorco DN 52, hàng mới 100%... (mã hs dao cạo dorco d/ mã hs của dao cạo dorc) |
Phụ kiện của máy dán đóng nút kim loại tự động (dùng trong ngành giày dép): Dao nẹp cắt nút Knife SPL75 4100, hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện của má/ mã hs của phụ kiện của) |
Dao chặt da... (mã hs dao chặt da/ mã hs của dao chặt da) |
Phụ tùng của thiết bị đỡ thép dây chuyền cán nguội: Lưỡi dao bằng thép, công dụng: làm sạch bề mặt thép... (mã hs phụ tùng của th/ mã hs của phụ tùng của) |
Lưỡi cắt của máy cắt da 0.5*18*108MM (phụ tùng thay thế)(hàng mới 100%)... (mã hs lưỡi cắt của má/ mã hs của lưỡi cắt của) |
Lưỡi dao bằng nhựa kích thước 145mmx50mm sử dụng trong công đoạn vệ sinh cào đất bề mặt ván.Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi dao bằng n/ mã hs của lưỡi dao bằn) |
Lưỡi dao tròn BTP bằng thép R 152.5X54.05X0.65... (mã hs lưỡi dao tròn b/ mã hs của lưỡi dao trò) |
Dao dưới máy tiả biên- UNDER CUTTER TY-203 NO:93... (mã hs dao dưới máy ti/ mã hs của dao dưới máy) |
Dao thẳng máy tỉa biên- UPPER CUTTER TY-203 NO:71... (mã hs dao thẳng máy t/ mã hs của dao thẳng má) |
Dao cố định máy may điện tử- FIXED KNIFE MS14A0838... (mã hs dao cố định máy/ mã hs của dao cố định) |
Dao cắt chỉ di động máy điện tử- MOVING KNIFE B2421210AA0... (mã hs dao cắt chỉ di/ mã hs của dao cắt chỉ) |
Dao di động của máy may điện tử (cắt chỉ)- MOVABLE KNIFE ASSY (H461) MS03B0838... (mã hs dao di động của/ mã hs của dao di động) |
Lưỡi cắt bằng kim loại-kt:10x20x20mm (Phụ tùng thay thế máy cắt dập) 48A47024001 Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi cắt bằng k/ mã hs của lưỡi cắt bằn) |
Lưỡi dao chuốt dây điện-25x25x4mm (Phụ tùng thay thế máy cắt chuốt dây điện) 4BB003194 Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi dao chuốt/ mã hs của lưỡi dao chu) |
Lưỡi chuốt vỏ dây điện-15x30x9 mm (PTTT của máy chuốt dây điện)48ST210052 Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi chuốt vỏ d/ mã hs của lưỡi chuốt v) |
Dao hỗ trợ cắt giấy của máy in CZ309-67155- Cutter Assy SVS KIT. Hàng mới 100%... (mã hs dao hỗ trợ cắt/ mã hs của dao hỗ trợ c) |
Dao gạt, để gạt bột dính trên trục nghiền, bộ phận máy nghiền (Knife off CuZn37 F38), mã: DBZC-10031-010, mới 100%... (mã hs dao gạt để gạt/ mã hs của dao gạt để) |
Pin định vị OT815... (mã hs pin định vị ot8/ mã hs của pin định vị) |
Jig(Y-0802)(YJ-0802)... (mã hs jigy0802yj/ mã hs của jigy0802) |
JIG(G-EAZ05 1000-C2(2)... (mã hs jiggeaz05 100/ mã hs của jiggeaz05) |
PIN(G-EAZ05 1000-C2(2)... (mã hs pingeaz05 100/ mã hs của pingeaz05) |
Bánh răng trục turet LNC 297... (mã hs bánh răng trục/ mã hs của bánh răng tr) |
Lưỡi cưa 355x25.4x100 (Bằng hợp kim), Hàng mới 100%.... (mã hs lưỡi cưa 355x25/ mã hs của lưỡi cưa 355) |
Lưỡi cưa nhôm 305x38x120 (Bằng hợp kim), Hàng mới 100%.... (mã hs lưỡi cưa nhôm 3/ mã hs của lưỡi cưa nhô) |
Dao của máy cắt vải#85878001. Hàng mới 100%... (mã hs dao của máy cắt/ mã hs của dao của máy) |
Dao cắt của máy trải vải#050-028-058. Hàng mới 100%... (mã hs dao cắt của máy/ mã hs của dao cắt của) |
Lưỡi cưa 355*100*38 (Bằng hợp kim, dùng để cắt nhôm), Hàng mới 100%.... (mã hs lưỡi cưa 355*10/ mã hs của lưỡi cưa 355) |
HONDER... (mã hs honder/ mã hs của honder) |
SPRING... (mã hs spring/ mã hs của spring) |
LOCATING PIN... (mã hs locating pin/ mã hs của locating pin) |
Lưỡi dao xoắn nhà sản xuất Schlenter chất lượng R4, (2500 x 120 x 4)mm, cạnh xiên: (30 x 1.5)mm/30, hàng mới 100%.... (mã hs lưỡi dao xoắn n/ mã hs của lưỡi dao xoắ) |
Lưỡi dao cắt 0,390 x 24" dùng cho máy gia công cơ khí- Round steel blank broach for cutting tools 0.390 x 24" Length. Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi dao cắt 0/ mã hs của lưỡi dao cắt) |
Lưỡi cắt nhọn dùng cho máy cắt băng tải: Sharp blade 1065x110 (15x75)_Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi cắt nhọn d/ mã hs của lưỡi cắt nhọ) |
Lưỡi cắt tròn dùng cho máy cắt băng tải: Round blade 1670x108 (20x50)_Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi cắt tròn d/ mã hs của lưỡi cắt trò) |
Dao chặt nguyên phụ liệu làm giầy bằng sắt dùng cho máy chặt nguyên liệu sử dụng trong sản xuất giầy dép, 5-5.5# (Hàng mới 100%)... (mã hs dao chặt nguyên/ mã hs của dao chặt ngu) |
Dao cắt cao su, bằng thép... (mã hs dao cắt cao su/ mã hs của dao cắt cao) |
Dao dưới vắt sổ JUKI (Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100%)... (mã hs dao dưới vắt sổ/ mã hs của dao dưới vắt) |
Lưỡi dao dùng để cắt sợi dệt, hàng mới 100%... (mã hs lưỡi dao dùng đ/ mã hs của lưỡi dao dùn) |
Lưỡi dao máy cắt. Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi dao máy cắ/ mã hs của lưỡi dao máy) |
Lưỡi dao dùng cho máy cắt xốp. Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi dao dùng c/ mã hs của lưỡi dao dùn) |
Lưỡi dao SDI to 1404, 10 cái/hộp, kích thước 18mm, mới 100%.... (mã hs lưỡi dao sdi to/ mã hs của lưỡi dao sdi) |
Dao cạo thiếc, chất liệu bằng sắt,dùng để cạo hoặc cắt sản phẩm. Hàng mới 100%... (mã hs dao cạo thiếc/ mã hs của dao cạo thiế) |
Dao trổ SDI 0423 to, kích thước 30mm x 160mm, lưỡi dao làm bằng thép không gỉ. Hàng mới 100%.... (mã hs dao trổ sdi 042/ mã hs của dao trổ sdi) |
Dao cắt ống mềm bằng thép không gỉ, model: Y010094000... (mã hs dao cắt ống mềm/ mã hs của dao cắt ống) |
Hạt cắt hợp kim, dùng để cắt đá, đường kính trong 5.1mm, đường kính ngoài 10.5mm, dùng cho máy cắt đá cầm tay loại 60hp, 40hp, 20hp, hàng mới 100%, nhà sản xuất VINAYAK INTERNATIONAL.... (mã hs hạt cắt hợp kim/ mã hs của hạt cắt hợp) |
Dao trên, của bộ chém GRA 1000 bằng sắt, dài 10 cm rộng 2.5 cm, hàng mới 100%... (mã hs dao trên của b/ mã hs của dao trên củ) |
Dao dưới, của bộ chém GRA 1000 bằng sắt, dài 10 cm rộng 4cm,linh kiện của bộ trợ lực GRA-1000 cho máy Chạy nẹp thân trước Yamato VM-1804.Hàng mới 100%... (mã hs dao dưới của b/ mã hs của dao dưới củ) |
Dao cắt tấm nhựa EA589AA-10B (25 chiếc/ bộ) ESCO (dao dùng cho dụng cụ cơ khí)... (mã hs dao cắt tấm nhự/ mã hs của dao cắt tấm) |
Lưỡi dao để gạt mực dùng cho máy in, chỉ sử dụng tại nhà máy, mới 100%... (mã hs lưỡi dao để gạt/ mã hs của lưỡi dao để) |
Dao cắt... (mã hs dao cắt/ mã hs của dao cắt) |
Phụ tùng máy may công nghiệp: Dao cắt chỉ cầm tay Model: TC805, hiệu Yeso,hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng máy ma/ mã hs của phụ tùng máy) |
lưỡi cắt dạng xích dùng cho máy cưa xích dùng xăng khổ 0.5cm~1.2cm, NSX:GUANGXI.Mới 100%... (mã hs lưỡi cắt dạng x/ mã hs của lưỡi cắt dạn) |
Lưỡi cắt, mài gạch bằng sắt hiệu:talon, shengchao, bosun, md, golden dragon, HL, BENZ, DOMAX, kt: phi 100mm~114mm+_10%.Mới 100%... (mã hs lưỡi cắt mài g/ mã hs của lưỡi cắt mà) |
Dao cắt cuộn dây-LONG RIGHT KNIFE... (mã hs dao cắt cuộn dâ/ mã hs của dao cắt cuộn) |
Khuôn dao dùng để cắt tấm Film miếng dán màn hình Khuôn dao P-KNIFE (Huawei DP173 AMB676VT01 LJ01-12469A) kích thước Knife (160.34X81.74),Hãng Sx: Kairos Vina Co.,Ltd, hàng mới 100%... (mã hs khuôn dao dùng/ mã hs của khuôn dao dù) |
Lưỡi dao RB28-2 ROUND BLADE... (mã hs lưỡi dao rb282/ mã hs của lưỡi dao rb2) |
Lưỡi cắt B OE-3007-1(1) CUTTER B... (mã hs lưỡi cắt b oe3/ mã hs của lưỡi cắt b o) |
Dao cắt 07-206-00 V BLADE (2PCS/SET)... (mã hs dao cắt 07206/ mã hs của dao cắt 072) |
Dao cắt máy tỉa biên- Down Knife TY-202#93(hàng mới 100%)... (mã hs dao cắt máy tỉa/ mã hs của dao cắt máy) |
Dao cho máy tỉa biên- Upper Knife TY-202#71(hàng mới 100%)... (mã hs dao cho máy tỉa/ mã hs của dao cho máy) |
Dao máy may- Fixed knife 51502402t0(hàng mới 100%)... (mã hs dao máy may fi/ mã hs của dao máy may) |
Dao cắt máy may-Fixed knife AB6111-OA(hàng mới 100%)... (mã hs dao cắt máy may/ mã hs của dao cắt máy) |
Dao máy gọt-m6110-3a skiving bell knives(hàng mới 100%)... (mã hs dao máy gọtm61/ mã hs của dao máy gọt) |
Dao máy may- Movable knife 51502430t0(hàng mới 100%)(hàng mới 100%)... (mã hs dao máy may mo/ mã hs của dao máy may) |
Dao cắt chỉ của máy may công nghiệp (hàng mới 100%)- FIXED CUTTER #B2424-210-000... (mã hs dao cắt chỉ của/ mã hs của dao cắt chỉ) |
Dao của máy gọt da (hàng mới 100%)- M6110-3A SKIVING BELL KNIVES... (mã hs dao của máy gọt/ mã hs của dao của máy) |
Lưỡi cắt bằng thép carbon/ CARBON BLADE. Phụ tùng trên tàu AAL BRISBANE (IMO: 9498341. Cờ và quốc tịch: Liberia [LR]. Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi cắt bằng t/ mã hs của lưỡi cắt bằn) |
Lưỡi dao của máy cắt (hàng mới 100%)- 3.0*2.0*38MM MILLING CUTTER... (mã hs lưỡi dao của má/ mã hs của lưỡi dao của) |
dao cắt chỉ máy may công nghiệp-pttt-LOWER CUTTER... (mã hs dao cắt chỉ máy/ mã hs của dao cắt chỉ) |
Dao cắt ENDMILL bằng kim loại dùng cho máy CNC, Quy cách: 3F D4.0X12X45LXSH4, hàng mới 100%... (mã hs dao cắt endmill/ mã hs của dao cắt endm) |
Dao cắt PCD BITE bằng kim loại dùng cho máy CNC, Quy cách: 3F D6.0X20X50LXSH6, hàng mới 100%... (mã hs dao cắt pcd bit/ mã hs của dao cắt pcd) |
Dao cắt CHAMFER bằng kim loại dùng cho máy CNC, Quy cách: 2F D2.0<45AX5X45LXSH4, hàng mới 100%... (mã hs dao cắt chamfer/ mã hs của dao cắt cham) |
Dao cắt RA-ENDMILL bằng kim loại dùng cho máy CNC, Quy cách: 3F D8.0X20X60LXSH8, hàng mới 100%... (mã hs dao cắt raendm/ mã hs của dao cắt rae) |
Dao cắt BALL ENDMILL bằng kim loại dùng cho máy CNC, Quy cách: 2F R1.0XD2.0X4X45LXSH6, hàng mới 100%... (mã hs dao cắt ball en/ mã hs của dao cắt ball) |
Dao cắt T-CUTTER bằng kim loại dùng cho máy CNC, Quy cách: D4.0X1.5TX90AXD2X10X45LXSH4, hàng mới 100%... (mã hs dao cắt tcutte/ mã hs của dao cắt tcu) |
Dụng cụ đo kích thước ren TAP GAUGE bằng kim loại dùng cho máy CNC, Quy cách: M1.4X0.3XGPGP2, hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ đo kích/ mã hs của dụng cụ đo k) |
Lưỡi dao cắt ống inox TCBC 105 Supertool. Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi dao cắt ốn/ mã hs của lưỡi dao cắt) |
Lưỡi dao-HZ2P-L1-Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi daohz2pl/ mã hs của lưỡi daohz2) |
Khuôn dao cắt CCL-CT-0007 REV01 REPAIR DC68-03973A (140x80)-3cav... (mã hs khuôn dao cắt c/ mã hs của khuôn dao cắ) |
Dao máy may công nghiệp.Juki B4121-522-000T # AXD0010002. P/o:6530031183.Mới 100%... (mã hs dao máy may côn/ mã hs của dao máy may) |
Mũi phay WXL-LN-EDS-1X12, hàng mới 100%... (mã hs mũi phay wxlln/ mã hs của mũi phay wxl) |
Metal fitting (dao cắt)... (mã hs metal fitting/ mã hs của metal fittin) |
Lưỡi cắt CCMT09T308-DP150 (bằng thép)... (mã hs lưỡi cắt ccmt09/ mã hs của lưỡi cắt ccm) |
Dao cắt EA 579 AJ-22... (mã hs dao cắt ea 579/ mã hs của dao cắt ea 5) |
Lưỡi cắt gạch 100mm... (mã hs lưỡi cắt gạch 1/ mã hs của lưỡi cắt gạc) |
Dao cắt 20 răng (Cutter 20 teeth)... (mã hs dao cắt 20 răng/ mã hs của dao cắt 20 r) |
Dao Phay phi 25 *100... (mã hs dao phay phi 25/ mã hs của dao phay phi) |
Dao cầu CNC R0*D12*100L... (mã hs dao cầu cnc r0*/ mã hs của dao cầu cnc) |
Lưỡi kìm cắt hơi.Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi kìm cắt hơ/ mã hs của lưỡi kìm cắt) |
Dao doa bằng thép, mã J-1641, kích thước 6.6x7.7x100L 8SS. Mới 100%... (mã hs dao doa bằng th/ mã hs của dao doa bằng) |
Dao gạt mực bằng thép có chiều rộng 30 mm (bộ phận máy in bao bì nhựa hàng mới 100%... (mã hs dao gạt mực bằn/ mã hs của dao gạt mực) |
Lưỡi cưa sắt cầm tay 2 mặt, hàng mới 100%... (mã hs lưỡi cưa sắt cầ/ mã hs của lưỡi cưa sắt) |
Lưỡi cưa gỗ phi 110 (China), hàng mới 100%... (mã hs lưỡi cưa gỗ phi/ mã hs của lưỡi cưa gỗ) |
Lưỡi cưa đĩa phi 110 Makita, hàng mới 100%... (mã hs lưỡi cưa đĩa ph/ mã hs của lưỡi cưa đĩa) |
Dao phay 2032116 (bằng thép, dùng trong hệ thống máy)... (mã hs dao phay 203211/ mã hs của dao phay 203) |
Lưỡi Dao cắt mê ka BS(10c/hộp), hàng mới 100%... (mã hs lưỡi dao cắt mê/ mã hs của lưỡi dao cắt) |
Dao cắt của máy tạo hạt(inox,phụ tùng máy,P/N:650008,hàng mới 100%)... (mã hs dao cắt của máy/ mã hs của dao cắt của) |
Mảnh dao D10, 11IR AG60 BMA, Carmex, Hàng mới 100%... (mã hs mảnh dao d10 1/ mã hs của mảnh dao d10) |
Mảnh dao D20, 11IR AG60 BMA, Carmex, Hàng mới 100%... (mã hs mảnh dao d20 1/ mã hs của mảnh dao d20) |
Dao cắt dùng cho máy in mã vạch Sato CL408e... (mã hs dao cắt dùng ch/ mã hs của dao cắt dùng) |
Lưỡi dao cắt bằng thép dùng trong máy công cụ cơ khí B-77350.3; 863C-8MM KW Push Broach; O.A.L 8", Hàng mới 100%... (mã hs lưỡi dao cắt bằ/ mã hs của lưỡi dao cắt) |
Lưỡi dập(dập nối cách điện)... (mã hs lưỡi dậpdập nố/ mã hs của lưỡi dậpdập) |
Dao phay dùng trong máy CNC HB235/ R1.0 x 4.0 x C4... (mã hs dao phay dùng t/ mã hs của dao phay dùn) |
Lưỡi dao cắt các loại TC-1570BN-KNIFE(dùng cho ngành công nghiệp), hàng mới 100%... (mã hs lưỡi dao cắt cá/ mã hs của lưỡi dao cắt) |
Dao cắt dập phi 125 Himawari T, hàng mới 100%... (mã hs dao cắt dập phi/ mã hs của dao cắt dập) |
Lưỡi dao (1 hộp 40 cái) BDA-200P- hàng mới 100%... (mã hs lưỡi dao 1 hộp/ mã hs của lưỡi dao 1) |
Dao cắt phi 4.30 bằng thép, KT: phi 16x17mm dùng cho máy cắt (bộ gồm 2 chiếc). Hàng mới 100%... (mã hs dao cắt phi 43/ mã hs của dao cắt phi) |
Mũi doa K410100600... (mã hs mũi doa k410100/ mã hs của mũi doa k410) |
Mũi phay E5D7004030... (mã hs mũi phay e5d700/ mã hs của mũi phay e5d) |
Mũi khoan D2GP191130... (mã hs mũi khoan d2gp1/ mã hs của mũi khoan d2) |
Mũi phay AL2D-2 phi 4... (mã hs mũi phay al2d2/ mã hs của mũi phay al2) |
Mũi phay AL4D-2 phi 6... (mã hs mũi phay al4d2/ mã hs của mũi phay al4) |
Dao góc A1 (16607301). Hàng mới 100%... (mã hs dao góc a1 166/ mã hs của dao góc a1) |
Dao góc A2 (16607400). Hàng mới 100%... (mã hs dao góc a2 166/ mã hs của dao góc a2) |
Dao động máy 1 kim điện tử 110-40052 (STRONG H). Hàng mới 100%... (mã hs dao động máy 1/ mã hs của dao động máy) |
Lưỡi dao cắt CCL phi305x3.0/2.4Tx60Px31.75H, bằng thép (PAH1118)... (mã hs lưỡi dao cắt cc/ mã hs của lưỡi dao cắt) |
Dao cắt bo mạch, bằng thép, loại PAH1473, phi 305x3.0/2.4Tx60Px31.75H... (mã hs dao cắt bo mạch/ mã hs của dao cắt bo m) |
Dao cắt CCL của máy cắt viền, bằng thép loại phi305*3.0/2.4T*60P*31.75H (PAG2390)... (mã hs dao cắt ccl của/ mã hs của dao cắt ccl) |
CUTTING WHEE (lưỡii dao cắt kính)... (mã hs cutting whee l/ mã hs của cutting whee) |
METAL CUTTING SAW HSS (Lưỡi cắt kim loại)... (mã hs metal cutting s/ mã hs của metal cuttin) |
Dao 6.7" PL+MDD mã ESD0271... (mã hs dao 67 plmdd/ mã hs của dao 67 pl) |
Dao SMTD750BYP511 mã ESD0282... (mã hs dao smtd750byp5/ mã hs của dao smtd750b) |
Dao UTG TRAY VER.1 mã ESD0283... (mã hs dao utg tray ve/ mã hs của dao utg tray) |
Dao SMTD650BYP511_432 mã ESD0281... (mã hs dao smtd650byp5/ mã hs của dao smtd650b) |
Dao META2_LT_ASSY_R2 V1.0 mã ESD0270... (mã hs dao meta2ltas/ mã hs của dao meta2lt) |
Dao LJ69-05682A(AMB153JP01) mã ESD0277... (mã hs dao lj6905682a/ mã hs của dao lj69056) |
Dao LJ69-05683A(AMB134JN01) mã ESD0278... (mã hs dao lj6905683a/ mã hs của dao lj69056) |
Dao SM-R765 (dao 1 phía) mã ESD0053-2R... (mã hs dao smr765 da/ mã hs của dao smr765) |
Dao 3920L-0521A(LH606WF1-EDA1) mã ESD0272... (mã hs dao 3920l0521a/ mã hs của dao 3920l05) |
Dao 3920L-7264A(LH606WF1-EDA1) mã ESD0273... (mã hs dao 3920l7264a/ mã hs của dao 3920l72) |
Dao TP1000213A(Tab-A2-S_Black) mã ESD0019... (mã hs dao tp1000213a/ mã hs của dao tp100021) |
Dao TP1000280B(Zeus 15 Rev0.1) mã ESD0091... (mã hs dao tp1000280b/ mã hs của dao tp100028) |
Dao LJ69-06219A(AMB658VD01 V0.0) mã ESD0280... (mã hs dao lj6906219a/ mã hs của dao lj69062) |
Dao 3920L-7007A(LH646WF2-EDA1) mã ESD0135-1R... (mã hs dao 3920l7007a/ mã hs của dao 3920l70) |
Dao LJ69-05881A(AMB130MJ04 V0.0) mã ESD0066-1R... (mã hs dao lj6905881a/ mã hs của dao lj69058) |
Dao DP150 Tray Inner(JTDF064-11D V0.0) mã ESD0279... (mã hs dao dp150 tray/ mã hs của dao dp150 tr) |
Dao Q310-784981(AMB667UM06 V2_OCA V0.0) mã ESD0276... (mã hs dao q310784981/ mã hs của dao q310784) |
Dao Q310-764194(AMB655UV01 V1_P_4P V0.0) mã ESD0165... (mã hs dao q310764194/ mã hs của dao q310764) |
Dao LJ69-06048A(AMB653JT01 V3.0)-4cvt(dao1 phía) mã ESD0256-2R... (mã hs dao lj6906048a/ mã hs của dao lj69060) |
Lưỡi dao dọc giấy; 10 lưỡi/ hộp; hàng mới 100%... (mã hs lưỡi dao dọc gi/ mã hs của lưỡi dao dọc) |
Dao chặt-DOWNSHITER 10-OS398416... (mã hs dao chặtdownsh/ mã hs của dao chặtdow) |
Dao tubi kt: 130*25.4*41*4P mới 100%... (mã hs dao tubi kt 13/ mã hs của dao tubi kt) |
DẪN HƯỚNG DAO CẮT BẰNG THÉP DÙNG TRONG CÔNG CỤ CƠ KHÍ- STEEL SOLID PART FOR BROACH; EST-41032; #8A-SLLB- HÀNG MỚI 100%... (mã hs dẫn hướng dao c/ mã hs của dẫn hướng da) |
Khuôn B63-H7229-00 40CAV bằng gỗ công nghiệp dùng để cắt, dập |
dùng cho máy cắt dập vật liệu như cao su, nhựa, giấy... |
Bộ dao bằng thép đã được lắp trên đế gỗ, dùng cho máy cắt dập vật liệu như cao su, nhựa, giấy... |
Khuôn B63-H7229-00 40CAV bằng gỗ công nghiệp dùng để cắt, dập (Hàng mới 100%) |
Lưỡi dao cắt |
Gia công từ lưỡi dao thép |
Steel in Coil for producing cutting kinves using in footwear industry. |
Nguyên liệu sản xuất dao chặt giầy: Thép hợp kim dạng cuộn cán nguội, không tráng, phủ, mạ, tiêu chuẩn JIS G405:S45C, kích thước: rộng 32mm, dày 2,0mm. Lưỡi cắt được làm bằng thép hợp kim (hàm lượng Cr ≈ 0,191% tính theo trọng lượng), dạng cuộn, kích thước 2,0x32mm, thường được dùng để làm dao cho máy cắt (chặt) các loại vật liệu như vải, giấy, nhựa… Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Lưỡi cắt được làm bằng thép hợp kim (hàm lượng Cr ≈ 0,191% tính theo trọng lượng), dạng cuộn, kích thước 2,0x32mm, thường được dùng để làm dao cho máy cắt (chặt) các loại vật liệu như vải, giấy, nhựa… Ký, mã hiệu, chủng loại: JIS G405:S45C |
Nguyên liệu sản xuất dao chặt giầy: Thép hợp kim dạng cuộn cán nguội, không tráng, phủ, mạ, tiêu chuẩn JIS G405:S45C, kích thước: rộng 32mm, dày 2,5mm. Lưỡi cắt được làm bằng thép hợp kim (hàm lượng Cr ≈ 0,063% tính theo trọng lượng), dạng cuộn, kích thước 2,5x32mm, thường được dùng để làm dao cho máy cắt (chặt) các loại vật liệu như vải, giấy, nhựa… Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Lưỡi cắt được làm bằng thép hợp kim (hàm lượng Cr ≈ 0,063% tính theo trọng lượng), dạng cuộn, kích thước 2,5x32mm, thường được dùng để làm dao cho máy cắt (chặt) các loại vật liệu như vải, giấy, nhựa… Ký, mã hiệu, chủng loại: JIS G405:S45C |
Nguyên liệu sản xuất dao chặt giầy: Thép hợp kim dạng cuộn cán nguội, không tráng, phủ, mạ, tiêu chuẩn JIS G405:S45C, kích thước: rộng 40mm, dày 2,5mm. Lưỡi cắt được làm bằng thép hợp kim (hàm lượng Cr ≈ 0,065% tính theo trọng lượng), dạng cuộn, kích thước 2,5x40mm, thường được dùng để làm dao cho máy cắt (chặt) các loại vật liệu như vải, giấy, nhựa… Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Lưỡi cắt được làm bằng thép hợp kim (hàm lượng Cr ≈ 0,065% tính theo trọng lượng), dạng cuộn, kích thước 2,5x40mm, thường được dùng để làm dao cho máy cắt (chặt) các loại vật liệu như vải, giấy, nhựa… Ký, mã hiệu, chủng loại: JIS G405:S45C |
Nguyên liệu sản xuất dao chặt giầy: Thép hợp kim dạng cuộn cán nguội, không tráng, phủ, mạ, tiêu chuẩn JIS G405:S45C, kích thước: rộng 19mm, dày 2,5mm. Lưỡi cắt được làm bằng thép hợp kim (hàm lượng Cr ≈ 0,94%; Mo ≈ 0,16% tính theo trọng lượng), dạng cuộn, kích thước 2,5x19mm, thường được dùng để làm dao cho máy cắt (chặt) các loại vật liệu như vải, giấy, nhựa…Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Lưỡi cắt được làm bằng thép hợp kim (hàm lượng Cr ≈ 0,94%; Mo ≈ 0,16% tính theo trọng lượng), dạng cuộn, kích thước 2,5x19mm, thường được dùng để làm dao cho máy cắt (chặt) các loại vật liệu như vải, giấy, nhựa… Ký, mã hiệu, chủng loại: JIS G405:S45C |
(linh kiện của máy đóng gói bao bì,hàng mới 100%)Dao cắt 2 |
[RG6] Dao cắt đầu cáp chuyên dùng (hàng mới 100%) |
02L01910 BANDKNIFE ( Lưỡi dao ) |
106.969 Dao cắt tấm |
11939A - Dao gạt mực cho cụm in lụa dài 330mm, rộng 35mm, dày 0.2mm/ Blade for screen unit (Pink) |
201S BELL KNIFE ( Lưỡi dao ) |
51002402T0 - Dao cố định linh kiện của máy may công nghiệp hiệu Golden Wheel - mới 100% |
51002430T5 - Dao di động linh kiện của máy may công nghiệp hiệu Golden Wheel - mới 100% |
51502430T0 - Dao di động linh kiện của máy may công nghiệp hiệu Golden Wheel - mới 100% |
696-30 BANDKNIFE ( Lưỡi dao ) |
75202402T3 - Dao cố định linh kiện của máy may công nghiệp hiệu Golden Wheel - mới 100% |
800-100 BANDKNIFE ( Lưỡi dao ) |
Bàn máp VSG-07 (Dùng để đo chi tiết sau khi phay) (Hàng mới 100%) |
Bàn máp VSG-11 (Dụng cụ cơ khí dùng kiểm tra mặt phẳng chuẩn sản phẩm sau gia công ). Hàng mới 100% |
Bas dao CắT MớI 100%(PHụ TùNG THAY THế MáY DệT VảI ) |
Bộ cắt sợi bằng thép - BLADDER FOR CUTTER - Mới 100% - Phụ tùng của máy cắt sợi thép (bộ = cái) |
Bộ dao cắt (để gắn vào khuôn cắt; dùng trong hệ thống máy in bao bì hộp thuốc lá; bộ = 324 cái) |
Bộ dao cắt chỉ (Mới 100%) |
Bộ dao cắt của máy cắt dây đai knife cushion set 105 (1 bộ = 4 cái) |
Bộ dao cắt của máy đóng gói F-510.Mới 100% |
Bộ dao cắt của máy sx thùng carton ( bộ = 4 cái ) |
Bộ Dao cắt dùng cho máy cắt bao bì carton (Knife set AB2500) |
Bộ dao cắt dùng cho máy cắt nhựa (EM-TECH 245004800) |
bộ dao cắt dùng trong sx giấy tissue, hàng mới 100% |
Bộ dao cắt nhiệt của máy dệt nước |
Bộ DAO CắT SợI-CUTTER-PHụ TùNG CủA MáY ĐáNH ốNG SợI-HàNG MớI 100% |
Bộ DAO CắT SợI-ROTALLY CUTTER COMP-PHụ TùNG CủA MáY ĐáNH ốNG SợI-HàNG MớI 100% |
Bộ lưỡi dao nhỏ dùng cho máy cắt nhựa (1*40mm) |
Bộ phận cho máy đóng gói: Lưỡi cắt nhiệt , Mới 100% |
Bộ phận của máy cắt giấy: Lưỡi dao máy cắt giấy. Hàng mới 100% |
Bộ phận của máy đóng gói , hàng mới :Dao cắt |
Bộ phận máy sản xuất thức ăn chăn nuôi , Dao dập HAMMER KNIFE ( Phi 9.0T*19.3 *50W200L*30) hàng mới 100% |
Bộ típ dụng cụ lắp đặt cơ khí ( mã hàng hóa: 27101999 - . 60646700 ) |
Bộ típ dụng cụ lắp đặt cơ khí. ( mã hàng hóa: 82055990 - 60665582 ) |
Cán dao - CKJNR |
Cán dao A32T-PTFNR16(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Cán dao A76002(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Cán dao cắt kim loại dùng cho máy công cụ DSDNN 16 4D |
Cán dao cắt sợi/ CUTTER SOLENOID SHAFT hàng mới |
Cán dao doa 19.5mm (HD033 - 21504) (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Cán dao doa 34.8mm (YD103 - 00613) (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Cán dao doa 36.4mm (K - 9505024) (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Cán dao doa 39.4mm (09833 - 09600) (Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Cán dao doa 44.7mm (11MS025 - 01) (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Cán dao E3414508513(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Cán dao E3414552522100(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Cán dao E3414587224160(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Cán dao E954001625(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Cán dao EM34144011840(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Cán dao R217.69-1010.0-06-2AN(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Cán dao R217.69-1616.0-09-2AN(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Cán dao R217.69-2020.0-09-2AN(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Cán dao R217.69-3232.0-09-3AN(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Cán dao R220.99-8160-12-14T(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Cán dao SD509-20-02803759(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Cán dao SR81-13.480-80-16R1EN1(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Cán dao tiện BC1041 (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Cán dao tiện NG1200 (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Cán dao tiện NG3003 (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Cán dao tiện S10 - SB1010 (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Cán dao tiện S100 - SB1018 (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Cán dao tiện S16M - SCLCR - 09 (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Cán dao tiện S30 - SB3010 (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Cánh quạt của máy mài hơi ( cầm tay) - BALDE TY-202 NO:71 |
Chân dao B-03-00(phụ tùng của máy MST, hàng mới 100%) |
Chắn lưỡi cắt, (P/N: 45744401), dùng cho máy tự động cắm linh kiện điện tử lên tấm mạch in. Hàng mới 100% |
Chấu cặp của dao hợp kim dùng cho máy tiện sản xuất phụ tùng xe máy: SHIM-PIN SP4 Hàng mới 100% |
Chấu kẹp của dao hợp kim dùng cho máy tiện sản xuất phụ tùng xe máy. 34WX38HX95LX14TXM12. Hàng mới 1005 |
commodity Dao cắt (Dùng cho máy CNC) |
CÔNG Cụ CắT (Linh kien thay the may SX TACN) |
Cụm dao cắt tả ( Die Cutter) |
Cutting boards Ring Knife - Dao cắt dạng bảng |
DAO - SK-5 (phụ tùng cho máy sx giấy) |
Dao ( dùng cho máy cắt)(10*105*922.8)mm |
Dao (bằng thép) cho máy in tự động 4 màu 10mm, dùng để cắt giấy. Hiệu SKD của Công ty Champion machinery - TW. Hàng mới 100%- đường kính trong:220MM- đường kính ngoài: 310 MM- dày: 10MM |
Dao (phụ tùng của máy sx lon nhôm) |
Dao 050015 ( 50 x0.15)mm ( dùng cho máy in bao bì nhựa),mới 100% |
Dao 050015 (50x0.15) mm ( dùng cho máy in bao bì nhựa),mới 100% |
Dao 050020 ( 50 x0.2)mm ( dùng cho máy in bao bì nhựa),mới 100% |
Dao 050020 (50x0.20) mm ( dùng cho máy in bao bì nhựa),mới 100% |
Dao 3 cánh WTM :Phụ tùng cho máy chế biến thịt ( mới 100% ) |
Dao bấm lỗ máy cắt mẫu - knife HZ2P (Hàng mới 100%) |
Dao bấm ZD2059780200 dùng cho máy gấp bản in công nghiệp mới 100% |
Dao bằng thép dùng cho máy cắt giấy phi 487 1.42*22/22.6. Mới 100% |
Dao bào thớt dùng cho máy bào thớt - STEEL KNIFE 30*3*610MM #87 |
Dao Bế Bao bì giấy (SDH-80) 0.71*23.8*1000mm ( hàng mới 100%) |
Dao bế bao bì giấy Xinpeng (1.05*23.8*1000mm)( hàng mới 100%) |
Dao bế bao bì giấy(0.71*23.8*1000mm)( hàng mới 100%) |
Dao bế bao bì giấy(SDH-80) 0.71*23.8*1000mm |
Dao bế bao bì giấy(SH-80) 0.71*23.8*1000mm |
Dao bế hộp Cutting rule CFDB 0.71*23.8*100m |
Dao bế hộp rule die steel BE 36*3.0*65 m |
Dao bế khuôn tròn (dùng bế bao bì giấy) 1.42*25.4*30M/258mm ( hàng mới 100%) |
DAO Bế RĂNG CƯA DạNG CUộN (Có DáN LƯNG) 6m/CUộN X 0.74mm - dùng cho máy in GIấY LIÊN TụC |
DAO Bế RĂNG CƯA DạNG CUộN, khổ 16MM x 0.71MM - 300"/cuộn - dùng cho máy in giấy liên tục |
DAO Bế RĂNG CƯA DạNG TRòN, 30mm OD: 16mm ID - 26 răng - dùng cho máy in offset |
Dao bế tạo nếp gấp bao bì giấy (22.8*1.42*1000mm) ( hàng mới 100%) |
Dao bên phải :Phụ tùng cho máy chế biến thịt ( mới 100% ) |
Dao bên trái :Phụ tùng cho máy chế biến thịt ( mới 100% ) |
Dao bóc giấy dùng trong sx giấy tissue, hàng mới 100% |
DAO BúA XAY XáT 50Wx200lx30 (Linh kien thay the may SX TACN) |
Dao cà răng EXP8267, Hiệu Nachi dùng để gia công kim loại mới 100% |
Dao cấn khuôn tròn (dùng bế bao bì giấy) (thẳng) 1.42*2.8*23.1mm ( hàng mới 100%) |
Dao cạo bề mặt lô trong máy sản xuất giấy(1.25x120x3326 mm) Bz-Bronze Creping Blades-90 deg.Yankee cylinder, NSX: Bonetti spa |
Dao cạo lô bằng hỗn hợp đồng, thiếc và photpho chống lại sự ăn mòn của acid, mới 100% dùng cho máy sản xuất giấy |
Dao cạo lô bằng sợi carbon mịn có phủ nhựa phenolic chịu đựng nhiệt độ đến 135 độ dùng cho máy sản xuất giấy, hàng mới 100%. |
Dao cạo lô bằng sợi thủy tinh siêu mịn có xử lý cùng nhựa epoxy chịu đựng nhiệt độ đến 185 độ dùng cho máy sản xuất giấy, hàng mới 100%. |
Dao cạo lô của máy Xeo giấy 1950 x 75 x 1.25mm (bằng đồng) |
Dao cạo lô của máy Xeo giấy 2070 x 75 x 1.25mm (bằng thép không gỉ) |
Dao cạo lô của máy Xeo giấy 2420 x 75 x 1.25mm (bằng thép không gỉ) |
Dao cạo lô của máy Xeo giấy 2570 x 75 x 1.25mm (bằng đồng) |
Dao cạo lô của máy Xeo giấy 2670 x 75 x 1.25mm (bằng thép không gỉ) |
Dao cạo lô dùng cho máy làm giấy (hàng mới 100%) |
Dao cắt ( dùng cho máy lạng LG-2218) |
Dao cắt (Bộ phận dùng cho máy cắt xén) - Knife - Hàng mới 100% |
Dao cắt (của máy cắt dây viền) |
Dao cắt (Dùng cho máy CNC) |
Dao cắt (dưới) dùng cho máy cắt giấy vấn thuốc lá (Cutting collar(s) RC 0.5 AO 909) |
Dao cắt (Mới 100%) |
Dao cắt (phụ tùng máy may công nghiệp) |
Dao cắt (trai) |
Dao cắt (trên) dùng cho máy cắt giấy vấn thuốc lá, 1 bộ gồm: 1 lưỡi dao cắt (Top cutter blade(s) OC 12 BN-909) và 1 miếng đệm lò xo (Star spring(s) GM 109) |
Dao cắt 10265779 (Hàng mới 100%) |
Dao cắt 150 x10.3 x3 của máy đóng gói CKC-2332.MớI 100% |
Dao cắt 165KE(dùng cho máy tạo hạt) |
Dao cắt 190X115X15MM. Hàng mới 100%. |
Dao cắt 192X98X7X16. Hàng mới 100%. |
Dao cắt 2,4x8,5 37 (Lưỡi dao máy cắt vải CN FX, hộp=10cái, hàng mới 100%) |
Dao cắt 2,4x8,5 37 MH (lưỡi dao dùng trong máy cắt vải công nghiệp, hộp = 10 cái, hàng mới 100%) |
Dao cắt 2.4*8.5 37 ( hộp = 10 cái , lưỡi dao dùng cho máy cắt vải công nghiệp, hàng mới 100%) |
Dao cắt 2.4*8.5 37 (của máy cắt vải CN FX, hộp = 10 cái, hàng mới 100%) |
Dao cắt 2.4*8.5 37 MH ( hộp = 10 cái , lưỡi dao dùng cho máy cắt vải công nghiệp, hàng mới 100%) |
Dao cắt 2.4*8.5 37 MH (hộp =10 cái, hàng mới 100%) |
Dao cắt 200KE(dùng cho máy tạo hạt) |
Dao cắt 260X210X25MM. Hàng mới 100%. |
Dao cắt 270X168.2X7X1.3MM. Hàng mới 100%. |
DAO CắT 300 X 112.1 X 1.45MM. HàNG MớI 100%. |
Dao cắt 302X200X10MM. Hàng mới 100%. |
Dao cắt 302X200X50MM. Hàng mới 100%. |
Dao cắt 309X210X10MM. Hàng mới 100%. |
Dao cắt 309X210X12MM. Hàng mới 100%. |
Dao cắt 352X271X10MM. Hàng mới 100%. |
Dao cắt 352X271X60MM. Hàng mới 100%. |
Dao cắt 406X316X12MM. Hàng mới 100%. |
Dao cắt 406X316X50MM. Hàng mới 100%. |
Dao cắt 420X260X25MM. Hàng mới 100%. |
Dao cắt 423X316X11MM. Hàng mới 100%. |
Dao cắt 44X13X3. Hàng mới 100%. |
Dao cắt 5.5 * 1.5 ( hộp = 10 cái , lưỡi dao dùng cho máy cắt vải công nghiệp, hàng mới 100%) |
Dao cắt 5.5*1.5 (của máy cắt vải CN MH, hộp = 10 cái, hàng mới 100%) |
Dao cắt 70003-621 |
Dao cắt 73-A042-21-Z3/C20 (Của máy cắt dây, 186*36mm) |
Dao cắt 73-A114-21/52 (Bằng sắt, của máy cắt dây, 40*15*5mm) |
Dao cắt 73-A114-21/52 (Của máy cắt dây, 40*15*5mm) |
Dao cắt 73-A216-21/7 (bằng sắt,của máy cắt dây, 25*8*2mm) |
Dao cắt 73-A216-21/7 (của máy cắt dây, 25*8*2mm) |
Dao cắt 73-A216-21/7-J (Bằng Sắt,của máy cắt dây, 25*8*2mm) |
Dao cắt 73-A216-21/8 (bằng sắt,của máy cắt dây, 25*8*2mm) |
Dao cắt 73-A216-21/8-J (Bằng Sắt,của máy cắt dây, 25*8*2mm) |
Dao cắt 73-A216-21/9 (bằng sắt,của máy cắt dây, 25*8*2mm) |
Dao cắt 73-A216-21/9-J (Bằng Sắt,của máy cắt dây, 25*8*2mm) |
Dao cắt A48.1127(phụ tùng của máy đóng đai M60AX) (Hàng mới 100%), |
Dao cắt A60, Dia 42 (P25-DC-A60TQ-01) dùng sửa chữa máy P25 sản xuất bình phích thuỷ tinh |
Dao cắt B-04-00(phụ tùng của máy MST, hàng mới 100%) |
Dao cắt băng dính 1(dùng cho máy cắt băng dính và cao xu) (KT:100mm*170mm, luoi dao bang kim loai ) |
Dao cắt băng dính 2(dùng cho máy cắt băng dính và cao xu) (KT:100mm*170mm, luoi dao bang kim loai) |
DAO CAT BANG SAT (DUNG DE CAT DA VA VAI) (IRON) (2 CAI/BO) |
Dao cắt bằng thép 0.3*35*45mm (knife 0.3*35*45mm). PTTT máy ép đùn |
Dao cắt bằng thép 50*60mm*1mm(W*L*H) dùng cho máy tạo hạt nhựa, mới 100% |
Dao cắt bằng thép 60*50mm*1mm(W*L*H) dùng cho máy tạo hạt nhựa, mới 100% |
Dao cắt bằng thép carbon (80), mới 100% dùng cho máy sản xuất giấy |
Dao cắt bằng thép carbon (85), mới 100% dùng cho máy sản xuất giấy |
Dao cắt bằng thép carbon (90), mới 100% dùng cho máy sản xuất giấy |
Dao cắt bằng thép carbon , ( 2900 x 125 x 1.25) mm, mới 100%. |
Dao cắt bằng thép carbon 850, mới 100% dùng cho máy sản xuất giấy |
Dao cắt bằng thép dùng cho máy công nghiệp - Slitter Ring Knife |
Dao cắt bằng thép F75*840, mới 100% |
Dao cắt bằng thép M2000, mới 100% |
Dao cắt bao bì nhựa 1130x35x1.75mm |
Dao cắt bao bì nhựa 400x65x0.5/0.3mm |
Dao cắt Ba-via 705-SC5 |
Dao cắt Ba-via 705-SH5 |
Dao cắt Ba-via 707-SD5 |
Dao cắt Ba-via 725-SG44-K |
Dao cắt Ba-via hình cây 725-SG44-K,dùng để gia công kim loại Hàng mới 100% |
Dao cắt Bavia hình cây725 -SG44-K dùng để gia công kim loại. Hàng mới 100% |
Dao cắt Ba-via hình ngọn lửa 705-SH5, dùng để gia công kim loại Hàng mới 100% |
Dao cắt Ba-via hình trụ tròn 705-SC5, dùng để gia công kim loại Hàng mới 100% |
Dao cắt Ba-via707-SE5 |
Dao cắt bên dưới CL-BCT3, chất liệu bằng thép, dùng cho máy kẹp mối nối và tuốt vỏ dây điện. |
Dao cắt bên dưới CL-BCT3, dùng cho máy kẹp mối nối và tuốt vỏ dây điện, chất liệu bằng thép |
Dao cất bên trên CL-TCT2,dùng cho máy kẹp mối nối và tuốt vỏ dây điện, chất liệu bằng thép |
Dao cắt bên trên, CL-TCT2, chất liệu bằng thép, dùng cho máy kẹp mối nối và tuốt vỏ dây điện. |
Dao cắt bên trên, CL-TCT2,chất liệu bằng thép, dùng cho máy kẹp mối nối và tuốt vỏ dây điện. |
Dao cắt biên vải bằng thép của máy in, hàng mới 100% |
Dao cắt biên vải máy kiểm tra, (hàng mẫu usd20/M), hàng mới 100% |
Dao cắt cao su - CHIP : SN03-TNGG332-FR |
Dao cắt cao su - CHIP SN03-TNGG332-FR (10Cái/ Hộp) |
Dao cắt cao su - Rubber Cutting Knife M30 |
Dao cắt cao su - UNDER CUTTING KNIFE (5) 200*5MM (pttt của máy cắt cao su) |
Dao cắt chỉ AB 6110-OA (p.tùng máy may trụ STV-0551) |
Dao cắt chỉ AB 6110-OC (p.tùng máy may trụ STV-0551) |
Dao cắt chỉ cố định máy may - counter knife B2424210000 |
Dao cắt chỉ của máy may - FIXED KNIFE 050320900010 |
Dao cắt chỉ của máy may - MOVABLE KNIFE 050320880010 |
Dao cắt chỉ di động máy may - moving knife B2421210AA0 |
Dao cắt chỉ dưới (181041)Phụ tùng máy khâu công nghiệp dùng trong dây chuyền sản xuất vỏ bao xi măng, hàng mới 100% |
Dao cắt chỉ máy khuy đầu tròn (Thread catcher 3807293) |
Dao cắt chỉ máy may (Mới 100%) |
Dao cắt chỉ máy may ,bằng sắt-MOVABLE KNIFE ASSY (H461) MS03B0838 |
Dao cắt chỉ máy vắt sổ (Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100% . Part No.AMIDA) |
Dao cắt cho dụng cụ xiết kẹp dây dẫn điện-Cutter of Cable Tie Installation Tool MK7P-342 |
Dao cắt cho máy cắt băng keo tự động-Cutter set of auto feed cutter M-1000 254 255 |
Dao cắt cho máy cắt lỗ gôn 1D-376031, Carbide Quad tine 3/8",6",5/16" Mt,Side Eject |
Dao cắt cho máy cắt mỏ gà : Phụ tùng thay thế cho trại nuôi gà ( mới 100%) |
Dao cắt cho máy cắt nam châm (Super hardeneg edge) t0.3 x 18 x 230 |
Dao cắt cho máy cắt vòng |
Dao cắt cho máy ép (Mới 100%) |
Dao cắt cho máy ép lộn cổ (Mới 100%) |
Dao cắt cho máy may (Mới 100%) |
Dao cắt có khuôn cố định (cho máy đính cúc) (Mới 100%) |
Dao cắt có khuôn cố định cho máy đính cúc (Mới 100%) |
Dao cắt cối đá vảy bằng thép không rỉ /pn. 73251014 |
Dao cắt cối đá vảy F15 bằng thép không rỉ, pn. 22801051 |
Dao cắt của máy cắt |
Dao cắt của máy cắt (băm) phế liệu phế phẩm nhựa. Hàng mới 100% |
Dao cắt của máy cắt dập đầu nối dây điện tự động 06-DK-22640-6(8/26) |
Dao cắt của máy cắt dây sx biến thế trung tần |
Dao cắt của máy cắt màng nhựa hàng mới 100% |
Dao cắt của máy cắt ống thép |
Dao cắt của máy cắt sản phẩm NCA07 0.7x23.5 4572 909L (mới 100%) |
Dao cắt của máy chia cuộn (màng nhựa) - SLITTER BLADE - SL-103 - Size: 0.2x22x43mm (hàng mới 100%) |
Dao cắt của máy CNC (532*100*16) dùng cho máy đột dập |
Dao cắt của máy CNC (548*100*16) dùng cho máy đột dập |
Dao cắt của máy CNC 300RC16-16-200 dùng cho máy đột dập |
Dao cắt của máy CNC F4*100 dùng cho máy đột dập |
Dao cắt của máy CNC F5 dùng cho máy đột dập |
Dao cắt của máy CNC F6 dùng cho máy đột dập |
Dao cắt của máy CNC F8 dùng cho máy đột dập |
Dao cắt của máy dập đầu nối cáp 264528-1 |
Dao cắt của máy dập vải ( dùng để cắt vải đồ chơi trẻ em, dài 7cm rộng 5cm cao 4cm) |
Dao cắt của máy dệt (L 4cm) ( hàng mới 100%) 1654F-43000RB CUTTER |
Dao cắt của máy đóng gói sx biến thế trung tần |
Dao cắt của máy gọt biên giày |
Dao cắt của máy lạng da (4cmx7.0m) |
Dao cắt của máy lạng da (7mx4cm) |
Dao cắt của máy nén viên.(KNIFE FOR EXTRUDER MACHINE 40*47*0.4t.) |
Dao cắt của máy nghiền dùng sản xuất bột mì (1bộ = 2.000 cái), hàng mới 100% |
Dao cắt của máy nghiền, bằng sắt ( hợp đồng FCM11259) , hàng mới 100% |
Dao cắt của máy xén (Mới 100%) |
Dao cắt da |
Dao cắt dây điện dùng cho máy cắt 70003-621 |
Dao cắt dây neo cước b.chải đánh răng-ANCHOR CUTTING PLATE E113-51/64/26220025 |
Dao cắt dây neo cước bàn chải-CARBIDE INSERT-50/65/3900 |
Dao cắt di động máy may-movable knife 357 JA0991357-000 |
Dao cắt dùng cắt nhãn sảm phẩm bằng giấy . SPARE PART PO # K112020039,K112020040 mã hàng PSWFCB10.0 |
Dao Cắt dùng cắt xẻ thép cuộn - Slitter Knife ( 190 x 100 x 5T)mm (Hàng mới 100%) |
Dao cắt dùng cho dây truyền sản xuất bộ đánh lửa / HT-25A - Linh kiện thay thế cho máy móc xưởng gia công, mới 100% |
Dao cắt dùng cho máy cán keo - CUTTING KNIFE |
Dao cắt dùng cho máy cắt công nghiệp (hàng mới 100%) |
Dao cắt dùng cho máy cắt kính có lưỡi cắt bằng kim cương, hàng mới 100% (Repoloshing of Diamond Cutter Wheel: DCW - TX 5.0X1.1X1.5 140A120 (Mitsuboshi)) |
Dao cắt dùng cho máy cắt mẫu (100cái/hộp) |
Dao cắt dùng cho máy cắt nhựa |
Dao cắt dùng cho máy cắt nhựa (22*22) |
Dao cắt dùng cho máy nén cạnh vòng ( bộ phận của máy nén cạnh thùng carton), Model: GT-6018A, kích thước ( WxDxH): 67x45x47 cm, hàng mới 100% |
Dao cắt dùng cho Rebal - Rb10 - (Phụ tùng máy cắt thép) - Hàng mới 100% |
Dao cắt dùng cho Rebal - Rb12 - (Phụ tùng máy cắt thép) - Hàng mới 100% |
Dao cắt dùng cho Rebal - Rb14 - (Phụ tùng máy cắt thép) - Hàng mới 100% |
Dao cắt dùng cho Rebal - Rb16 - (Phụ tùng máy cắt thép) - Hàng mới 100% |
dao cắt dùng trong sx bỉm trẻ em, hàng mới 100% |
dao cắt dùng trong sx giấy tissue, hàng mới 100% |
Dao cắt dưới bằng thép không gỉ (101-1-13)- hàng mới 100% |
Dao cắt dưới dùng cho máy lồng gấp phong bì. 104603 (lower knife 16000). Hàng mới 100% |
Dao cắt EF53-3(4") (bằng sắt, dùng cho máy cắt ống nước) |
Dao cắt găng tay PVC của máy thử độ đàn hồi găng tay PVC, dùng trong phòng thí nghiệm (CUTTER) 1Bộ = 1cái |
Dao cắt giấy ( bằng thép ) , P/n : WM.T28491. MớI 100% |
Dao cắt giấy bằng thép (Knife). Phụ tùng máy chế biến sữa |
Dao cắt giấy của máy cắt giấy (Hàng mới 100%) 1.065 x 127 x 9.5mm |
Dao cắt giấy dùng cho máy cắt giấy bằng thép loại cùn,KT: (1000x23.24x0.71)mm,mới 100% |
Dao cắt giấy, ( Front knife & Rear knife of Paper run ) Dùng cho máy sản xuất đầu lọc thuốc lá |
Dao cắt giữa bằng thép không gỉ (101-1-13)- hàng mới 100% |
Dao cắt hạt |
Dao cắt JWCM-DS104C/K011 (Của máy cắt dây, 34*15*4mm) |
Dao cắt JWCM-DS10-B/K016 (Của máy cắt dây, 39*38*6mm) |
Dao cắt JWCM-DS75/K016-VH (Của máy cắt dây, 180*40*6mm) |
Dao cắt JWCM-DS75/K023 (Của máy cắt dây, 160*40*6mm) |
Dao cắt kim cương, mới 100% , kích thước 10 |
Dao cắt kim cương,mới 100%, kích thước: LS=0.6,L=30 |
Dao cắt kim loại (dùng trong công nghiệp) code 117.0001 |
Dao cắt kim loại bằng thép - Hiệu Golden - Hàng mới 100% - Phụ tùng máy đóng nắp lon |
Dao cắt kính, mới 100% |
Dao cắt KM 5" (lố=10 cái)( Phụ tùng máy may ,mới 100%) |
Dao cắt- Knife(NP-SH-224-H). Dùng cho máy đóng gói bao bì nhựa tự động. Hàng mới 100%. |
Dao cắt- Knife(NP-SH-324. Dùng cho máy đóng gói bao bì nhựa tự động. Hàng mới 100%. |
Dao cắt lạng da (công nghiệp) Putsch ( Hàng mới 100%) |
Dao cắt linh kiện điện tử, Pno : 6318828 ( phụ tùng thay thế trong ngành SX bo mạch ) . Hàng mới 100% |
Dao cắt mâm bằng thép carbon dùng trong máy sản xuất giấy, hàng mới 100% |
Dao cắt mặt lốp (phi 380 X phi50) |
Dao cắt mẫu cạnh tròn ( bộ phận của máy nén cạnh thùng carton), Model: GT-6020-B, kích thước: 14cm,H 15cm, hàng mới 100% |
Dao cắt mẫu định lượng cho vải M236A, diện tích 100cm2, Hiệu SDL ATLAS, Code: 103901 Hàng mới 100%, thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm |
Dao cắt mẫu dùng cho nén cạnh gấp ( bộ phận của máy nén thùng carton), Model: GT-6019-A, kích thước ( WxDxH): 55x45x16 cm, hàng mới 100% |
Dao cắt mẫu giấy tròn phòng thí nghiệm 100cm2 PN-SC100 hàng mới 100% |
Dao cắt máy cuốn lò xo-KNIFE 25*18*200L |
Dao cắt máy dập đầu nối cáp 273311A |
Dao cắt máy ép - fixed knife MS14A0838 |
Dao cắt máy ép , bằng sắt - fixed knife MS14A0838 |
Dao cắt MC0617E0YD/16A (Bằng sắt, của máy cắt dây, 30*15*16mm) |
Dao cắt MC0617E0YD/33 (Bằng sắt, của máy cắt dây, 32*10*2mm) |
Dao cắt MC0617E0YD/33 (Của máy cắt dây, 32*10*2mm) |
Dao cắt MC0617E0YD/8 (Của máy cắt dây, 20*17*15mm) |
Dao cắt MC0633C0YB/6 (Bằng sắt, của máy cắt dây, 13*6*6mm) |
Dao cắt MC0633C0YB/7 (Bằng sắt, của máy cắt dây, 13*6*6mm) |
Dao cắt MC0634C0YB/6 (Bằng sắt, của máy cắt dây, 40*5*4mm) |
Dao cắt MC0634C0YB/6 (Của máy cắt dây, 40*5*4mm) |
Dao cắt MC0826A0YB/32 (Bằng sắt, của máy cắt dây, F 5*25mm) |
Dao cắt MC0826A0YB/32 (Của máy cắt dây, bằng sắt F 5*25mm) |
Dao cắt MC0826A0YB/33 (Bằng sắt, của máy cắt dây,F 4*10mm) |
Dao cắt MC0826A0YB/33 (Của máy cắt dây, bằng sắt, F 4*10mm) |
Dao cắt MC0828A0/13A (bằng sắt, 150*28*6 mm, của máy cắt dây) |
Dao cắt MC0828A0/14 (bằng sắt, 150*33*6 mm, của máy cắt dây) |
Dao cắt MCE- 1004 |
Dao cắt mía bằng thép của máy xé mía; dài 22,5cm; rộng: 16cm; dày: 2,2cm; dùng trong dây chuyền sx mía đường; hàng mới 100% |
Dao cắt nhãn- Phụ kiện máy in nhãn giày SNAP 500 |
Dao cắt nhiệt của máy dệt nước |
Dao cắt nhựa acryl cho máy CNC, KT:phi 30 (cm) |
Dao cắt NPL may |
Dao cắt NPL may ( loại to) |
Dao cắt ống loa C x 52 x 10 x 2-60 |
Dao cắt ống rút khí 1.2x6x1 |
Dao cắt ông thủy tinh bằng thép của dây chuyền 1,2 |
Dao cắt ống thuỷ tinh. Dùng cho dây chuyền sản xuất ống thuỷ tinh. |
Dao cắt phía trên dùng cho máy cắt tờ (SSCT-5SN.29309) ( Upper Sliting Blande) |
Dao cắt phim--0245.1646.300 --(phụ tùng thay thế của Máy đóng thùng lon) - Hàng mới 100% |
Dao cắt R208XR145X7X72. Hàng mới 100%. |
Dao cắt R210XR145X7X72. Hàng mới 100%. |
Dao cắt R255X175X7.5X23. Hàng mới 100%. |
Dao cắt R255X175X7.5X68. Hàng mới 100%. |
Dao cắt rãnh (30 độ x dài 53mm x dày 7.5mm) của máy in flexo 4 màu TOPRA dùng trong SX bao bì carton,hàng mới 100% |
Dao cắt rãnh (60 độ x dài 53mm x dày 7.5mm) của máy in flexo 4 màu TOPRA dùng trong SX bao bì carton,hàng mới 100% |
Dao cắt rãnh (90 độ x dài 53mm x dày 7.5mm) của máy in flexo 4 màu TOPRA dùng trong SX bao bì carton,hàng mới 100% |
Dao cắt rãnh dưới (30 độ x dài 87mm x dày 10mm) của máy in flexo 4 màu YKS dùng trong SX bao bì carton,hàng mới 100% |
Dao cắt rãnh dưới (90 độ x dài 87mm x dày 10mm) của máy in flexo 4 màu YKS dùng trong SX bao bì carton,hàng mới 100% |
Dao cắt rãnh trên (30 độ x dài 87mm x dày 10mm) của máy in flexo 4 màu YKS dùng trong SX bao bì carton,hàng mới 100% |
Dao cắt rãnh trên (60 độ x dài 87mm x dày 10mm) của máy in flexo 4 màu YKS dùng trong SX bao bì carton,hàng mới 100% |
Dao cắt ruột banh B1 đường kính 128 mm ,(hàng mới 100%) |
Dao cắt ruột banh B6,đường kính 220 mm (hàng mới 100%) |
Dao cắt ruột banh B7,đường kính 230 mm ,(hàng mới 100%) |
Dao cắt ruột banh D2, đường kính 188 mm,(hàng mới 100%) |
Dao cắt ruột banh S2 đường kính 145 mm ,(hàng mới 100%) |
Dao cắt ruột banh S3 đường kính 175mm ,(hàng mới 100%) |
Dao cắt ruột banh S5 đường kính 208mm,(hàng mới 100%) |
Dao cắt ruột banh V5 đường kính 196 mm ,(hàng mới 100%) |
Dao cắt sợi (C/R) của máy kéo sợi |
Dao cắt sợi (C-III) dùng cho máy kéo sợi |
Dao cắt sợi (L4cm) ( hàng mới 100%) 1654F-44RB CUTTER |
Dao cắt sợi cố định của máy kéo sợi |
Dao cắt sợi của máy kéo sợi |
Dao cắt sợi di động của máy kéo sợi |
Dao cắt sợi dùng cho máy kéo sợi |
Dao cắt sợi FA231A-3100-2/3200-3 dùng cho máy kéo sợi |
Dao cắt sợi ngang/ CUTTER CAM hàng mới |
Dao cắt sợi quang độ chính xác cao CT-30. Hãng sx Fujikura. Hàng mới 100% |
Dao cắt sợi, gắn trong máy ( Blade Cutter ) |
Dao cắt sợi, gắn trong máy ( Fixed Cutter Edge R ) |
Dao cắt sợi, gắn trong máy ( Movable Cutter Edge L ) |
Dao cắt sợi, gắn trong máy (Cutter Edge L) |
Dao cắt sợi, gắn trong máy dệt (Yarn Cutter) |
Dao cắt sợi/KNIFE HOOK SHAFT hàng mới |
DAO CắT SợI-CUTTER(SHUTTER)-PHụ TùNG CủA MáY ĐáNH ốNG SợI-HàNG MớI 100% |
Dao cắt sử dụng trong nhà máy PROFI25 |
dao cắt tay 8"-10" (lố=10cái)( Phụ tùng máy may ,mới 100%) |
Dao cắt tem của máy in tem ( Mới 100 % ) |
Dao cắt tem máy in tem (Mới 100%) |
Dao cắt trên dùng cho máy lồng gấp phong bì. 104589 (upper knife 10310). Hàng mới 100%. |
Dao cắt trên(181051)Phụ tùng máy khâu công nghiệp dùng trong dây chuyền sản xuất vỏ bao xi măng, hàng mới 100% |
Dao cắt tròn ( dùng cho máy cán ) |
Dao cắt tròn (dùng cho máy cắt) |
Dao cắt tròng kính (phụ tùng cuả máy cắt tròng kính DTL) Hàng mới 100% |
Dao cắt tròng kính bằng hợp kim 1126200 (Hàng mới 100%) |
Dao cắt trong máy cắt dây điện (2WP) |
Dao cắt trục (PARTS OF MACHINE) |
Dao cắt và pitong, dùng sửa chữa máy P25 sản xuất bình phích thuỷ tinh |
Dao cắt vải |
Dao cắt vải , mới 100% ( KNIFE BLADE FOR CIRCULAR CUTTER) |
Dao cắt vải CFHG005 |
Dao cắt vải của máy trải vải (loại nhỏ) |
Dao cắt vải dài 415mm x 50mm , mới 100% (BLADE) |
Dao cắt vải giả da (Dùng cho máy dập khuôn), ,Hàng mới 100% |
Dao cắt vải-Electric scissors slice 10" |
Dao cắt viên 30PP30 bằng thép dùng cho máy ép viên chế biến thức ăn gia súc |
dao cắt vòng cá( Phụ tùng máy may ,mới 100%) |
Dao cắt vòng máy cắt vảI công nghiệp MAIER BANDKNIFE Mới 100% |
dao cắt YL0AG011ZG dùng trong sx bỉm trẻ em, hàng mới 100% |
dao cắt YL0AG015ZG+YL0AG006ZG dùng trong sx bỉm trẻ em, hàng mới 100% |
Dao cắt Z12 (PN:801082, lưỡi dao dùng cho máy cắt vải Zund, hàng mới 100%) |
Dao cắt(phụ tùng máy cắt,hàng mới 100%)-Gem S/E Alumimum Back Blade(1thùng=5000cái) |
Dao cắt, mới 100% |
Dao cắt; Dùng cho máy cắt túi nilon; Hàng mới 100% |
Dao cắt-KNIFE 33-0 MM |
Dao chặn trên (phụ tùng máy làm dây kéo RVV-0002) |
Dao chặt ( Bằng thép, Mới 100%. Dùng cho máy chặt thuỷ lực, dùng để chặt vải , chặt da ) |
dao chặt bằng thép( cutting die) phụ tùng thay thế máy nghiền nhựa JKN-920( 1bộ=10cái, dài từ 250-520mm)(mới 100%) |
Dao chặt da máy chặt ST-03 (1 set= 2 pcs), Mới 100% |
Dao chặt dạng cuộn 43 mm x 2.7 mm |
Dao chặt đế giày |
Dao chăt măt giày |
Dao chặt nguyên liệu ( dùng sản xuất mũ giày,30 chiếc, mơí 100%) |
Dao chặt nguyên liệu giày bằng thép (dài 9-10-12cm x cao 3 cm x dày 1,5 mm) |
Dao chặt tấm - Encoder 5000ppr |
Dao chặt tanh của máy vòng tanh - CUTTING BASE FOR BEAD WIRE MACHINE 46X45L |
Dao chặt vải bằng thép (dạng cuộn) dùng trong công nghiệp, TE-g 32x2mm, mới 100% |
Dao cho máy cắt băng keo tự động-Cutter set of auto feed cutter M-1000 254 255 |
Dao cho máy cắt tay KM 10 (Hàng mới 100% dùng cho ngành may công nghiệp) |
Dao cho máy cắt tay KM 8 (Hàng mới 100% dùng cho ngành may công nghiệp) |
Dao cho máy cắt vòng 3000( hàng mới 100%) |
Dao cho máy cắt vòng 3400( hàng mới 100%) |
Dao cho máy tỉa biên - Upper Knife TY-202#71 |
Dao cho máy xén chỉ 177 ( hàng mới 100%) |
Dao chuốt EXB8439, Hiệc Nachi dùng cho máy chuốt công nghiệp mới 100% |
Dao chuốt: Dao chuốt phi 15x phi 14x28Tx380 (vật liệu:thép hợp kim) |
Dao chuốt: phi 15 x phi 14x28Tx380 (chất liệu bằng thép hợp kim).Hàng mới 100% |
Dao chuyển động ( L175 ) - Dùng cho máy cắt túi nilon; Hàng mới 100% - 15 chiếc / Bộ |
Dao cố định - Fixed knife MS14A0838 |
Dao cố định ( L440 ) - Dùng cho máy cắt túi nilon; Hàng mới 100% - 8 chiếc / Bộ |
Dao cố định (1.2mm )(601-06346 ) máy thêu/FIXED KNIFE |
Dao cố định (B2424-210-000) máy may/COUNTER KNIFE |
Dao cố định (S02637001) của máy may/COUNTER KNIFE |
Dao cố định của máy may vi tinh (2.8cm*1.5cm), Mới 100% |
Dao cố định máy may (B1601-15517)/FIXED KNIFE |
Dao cố định máy may điện tử - FIXED KNIFE MS14A0838 |
Dao cố định máy may,bằng sắt-fixed knife 991-351 |
Dao cố định máy may-fixed knife 991-351 |
Dao của lô giấy dùng cho máy xeo giấy kt: 50mmx2400mmx1.5mm- hàng mới 100% |
Dao của lô sấy giấy dùng cho máy xeo giấy kt: 67mmx2400mmx1.5mm- hàng mới 100% |
Dao của máy bào mỏng da -R00701 Knife slice C420R |
Dao của máy bóc tách nan tre ZX4 - 6B (bằng thép, 2chiếc/bộ; quy cách: dày 27mm, rộng 80mm) |
Dao của máy cắt |
Dao của máy cắt da |
Dao của máy cắt nhám tự động BLADE OF AUTOMATIC ABRASIVE CUTTING MACHINE (85-105mm*35-60mm*14-23mm) ( Mới 100% ) |
Dao của máy cắt vải, mới 100% |
Dao của máy chặt mía bằng thép. KT: (506x150)mm. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100%. |
Dao của máy đóng gói sx biến thế trung tần |
Dao của máy hoàn thành dây kéo kim loại (Cutting Press A) CM7R-3YR-106N |
Dao của máy lạng da - R00701 KNIFE SLICE C420R |
Dao của máy lạng EVA - Knife TS-209/17.55 |
Dao của máy lạng mỏng đế giữa |
Dao của máy tạo chuỗi dây kéo nhựa (Cutter press B) F4001001-MCP021-5MFO |
Dao của máy tỉa biên - BLADE TY-202 NO:71 |
Dao của máy tỉa biên - DOWN KNIFE TY-202#93 |
Dao của máy vắt sổ, mới 100% ( KNIFE 2111057 FOR SEWING MACHINE ) |
Dao dài tỉa biên-Blade TY-202 NO.71 |
Dao dập của máy dập đầu cốt dây điện mới 100% 4U-9166-1 |
Dao dập dây điện cho máy dập dây điện-Shear blade 48A01045D14 |
Dao dập tạo rãnh gắn khuy (phụ tùng máy làm dây kéo RVV-0002) |
Dao đế cắt cuộn (bằng thép) kích thước phi ngoài 250mm x phi trong 188mm x dày 25mm dùng cho máy cắt cuộn lại giấy. Mới 100% do Trung Quốc sản xuất. |
Dao di động (SKH9)(601-08215) máy may/MOVABLE KNIFE |
Dao di động của máy may điện tử (cắt chỉ) - Movable knife assy (H461) MS03B0838 |
Dao di động máy thêu/MOVING KNIFE COMPL |
Dao di động, phải 0L043014R046 cho máy thêu công nghiệp |
Dao di động, trái 0L043167LS22 cho máy thêu công nghiệp |
Dao dọc của máy đóng gói TY-702-120.Mới 100% |
Dao động 1 kim Brother, ký hiệu S02645-001 (hàng mới 100% dùng cho ngành may công nghiệp) |
Dao động 1 kim Mitsubishi , ký hiệu MF00A0834 (hàng mới 100% dùng cho ngành may công nghiệp) |
Dao động cho máy nghiền nhựa PC3280. Hàng mới 100% |
Dao động đính cúc MB 373 ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No.JUKB2406-373-0A0) |
Dao động máy 2 kim Juki (Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100% . Part No.B1805-980-000) |
Dao động máy di bọ LK 1900( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No.JUKB2421-280-0A0) |
Dao động máy xén chỉ, 177( hàng mới 100%) |
Dao dùng cắt giấy nhãn sảm phẩm bằng giấy . SPARE PART PO # K112020039,K112020040 mã hàng SWFCB10.0.1 |
Dao dùng cho máy cắt nhựa (1T.32m) dao nhỏ |
Dao dùng cho máy cắt nhựa (EMS1813TLWD) |
Dao dùng cho máy cắt nhựa (EM-TECH 245000200) |
Dao dùng cho máy cắt nhựa (GH69-14185A) |
Dao dùng cho máy cắt nhựa GH69-13723A |
Dao dùng cho máy ép nhựa GH69-12668A |
Dao dùng cho máy ép nhựa GP60069A1 |
Dao dùng cho máy ép nhựa SEV |
Dao dùng cho máy ép nhựa SG85 |
Dao dùng cho máy may (Mới 100%) |
Dao dùng cho máy nghiền nguyên liệu Knives (TRM-16) (hàng mới 100%) |
Dao dùng để cắt chỉ của máy vacsan No.B2424210000 (Hàng mới 100%) |
Dao dưới máy sang cuộn 200:Bộ phận của máy nghiền bột giấy,xeo giấy, hàng mới 100% |
Dao dưới máy thùa tròn Juki ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No.JUK400-25646) |
Dao dưới máy xén bậc ABL-HB 90 ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No. ABL 916) |
Dao đường kính ngoài 230mm x đường kính trong 110mm x dày 1.5mm của máy cán lằn, cắt góc carton, bằng thép, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. |
Dao Durkopp 588, ký hiệu: 888 2562 (hàng mới 100% dùng cho ngành may công nghiệp) |
Dao E130 đôi 5 cánh :Phụ tùng cho máy chế biến thịt ( mới 100% ) |
Dao ép B-05-00(phụ tùng của máy MST, hàng mới 100%) |
Dao EP4707-0A linh kiện của máy may công nghiệp hiệu Golden Wheel - mới 100% |
Dao gấp giấy báo ( bằng thép ) , P/n : WM.X73617 . MớI 100% |
Dao gạt |
Dao gạt mực (của máy in tem nhãn công nghiệp) hàng mới 100% |
dao gạt mực các loại |
Dao gạt mực cho máy in trên sản phẩm nhựa - BLADE FOR PRINTING MACHINE |
Dao gạt mực có lỗ bằng thép không gỉ của máy in gạch (40*0.15*700mm) |
Dao gạt mực của máy in logo banh golf (bằng thép, mới 100%) |
Dao gạt mực của máy in nhựa 60*0.2mm, mới 100% |
Dao gạt mực DOCTOR BLADE TS250H-Slc-NN-100m |
Dao gạt mực dùng cho máy in bao bì nhựa (Doctor blade) (100m/Cuộn): 50mm X 0.15mm X 100mm (Type A) (Hàng mới 100%) |
DAO GạT MựC -DùNG CHO MáY IN OFFSET-MớI 100% |
Dao gạt mực dùng cho máy in ống đồng 60mmx0.15mmx1.4mm/0.07mm ( STANDARD) ( Hàng mới 100%) |
Dao gạt mực in ( 60 x 0.152x 0.075 x 1.3mm) - GNUI - 1.502 usd/mét - 100 mét/ Hộp - Hàng mới 100% |
Dao gạt mực không lỗ bằng thép không gỉ của máy in gạch (40*0.15*700mm) |
DAO GAT MựC-DùNG CHO MáY IN OFFSET-MớI 100% |
Dao gạt rãnh - Copper Ginger For SF-20N B/F |
Dao gió máy giặt- Blade 720m/m aluminium |
Dao giữ B-06-00(phụ tùng của máy MST, hàng mới 100%) |
Dao giữa :Phụ tùng cho máy chế biến thịt ( mới 100% ) |
Dao giũa đầu xoắn bằng sắt/ Knife-grinder |
Dao go´c ( phụ tùng máy may công nghiệp) |
Dao góc bổ túi APW194 (A1) ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No .JUK166-07301) |
Dao góc bổ túi APW194 (A2) ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No .JUK166-07400) |
Dao góc bổ túi B1 Juki ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No.JUK166-07509) |
Dao góc bổ túi B2 Juki ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No.JUK 166-07608) |
Dao gọt |
Dao GTS 2x7 (Lưỡi dao cắt máy cắt vải CN MH, hộp=10cái, hàng mới 100%) |
Dao hàn nhiệt I-13-00(phụ tùng của máy MST, hàng mới 100%) |
Dao HSS 5mm |
Dao khắc mộc sx biến thế trung tần |
Dao khấu (Răng khấu) JGC 102/35 (chiều dài 102mm, đường kính 35mm; dùng để cắt vỉa than; bằng sắt) (PT máy khấu than MG-150/375W). Hàng mới 100% do TQ |
Dao khoét 1-3/16x1-11/32inch(phụ tùng máy đóng nắp lon) |
dao khuy 71CL (lố=10 cái)( Phụ tùng máy may ,mới 100%) |
Dao kích thước 135mm x 50mm x 10mm (dài x rộng x dày) của máy tái tạo hạt nhựa , bằng thép, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. |
Dao Lamelle 30mm x0.15mm(Dùng trong máy in bao bì nhựa) Hàng mới 100% |
Dao Lamelle 50mm x0.15mm(Dùng trong máy in bao bì nhựa) Hàng mới 100% |
Dao Lamelle 50mm x0.20mm(Dùng trong máy in bao bì nhựa) Hàng mới 100% |
Dao Lamelle 60mm x0.15mm(Dùng trong máy in bao bì nhựa) Hàng mới 100% |
Dao lạng Nippy( Phụ tùng máy may ,mới 100%) |
Dao lưỡi cắt sáp của máy đúc phun sáp R66+ |
Dao M4071-0A linh kiện của máy may công nghiệp hiệu Golden Wheel - mới 100% |
Dao máy bào (60*3*0.3)CM (Bộ/3 cái)/KNIFE |
Dao máy cắt - R00701 knife slice C420R |
Dao máy cắt ( sextuple knife head cpl): Phụ tùng thay thế cho máy chế biến thịt ( mới 100) |
Dao máy cắt Estman 629, ký hiệu: 12C1-24 (hàng mới 100% dùng cho ngành may công nghiệp) |
Dao máy cắt hạt nhựa |
Dao máy cắt rập (JWT-E021000), hiệu Jingwei, hàng mới 100% |
Dao máy cắt tròn RS-100/RS-110 |
Dao máy cắt vải công nghiệp ( 2 cái/bộ) DINO LU-911B BLADE 2PCS/SET Mới 100%. |
Dao máy cắt vảI công nghiệp STRONG H BR |
Dao máy cắt vải đứng công nghiệp STRAIGHT KNIFE (hàng mới 100%) |
Dao máy cắt vảI EASTMAN BR/BALUDAN |
Dao máy cắt vòng #3000 ( hàng mới 100%) |
Dao máy cắt vòng #3050 ( hàng mới 100%) |
Dao máy cắt vòng #3400 ( hàng mới 100%) |
Dao máy cắt vòng cỡ 3600x10x0.45 (Hàng mới 100% dùng cho ngành may công nghiệp) |
Dao máy gọt da - Knife nippy |
Dao máy hoàn thành dây kéo kim loại (Cutting Press B) FBMS5U-3PF3W3-78019 |
Dao máy hoàn thành dây kéo nhựa (Upper Blade) F4000401-MPU20B-01 |
Dao máy lạng da GREAT/NIPPY/ASAHI BR |
Dao máy lạng EVA - Knife belt LS-180 |
Dao máy lạng eva - Knife SM-204 |
Dao máy lạng mút vải công nghiệp (dao vòng các cự ly) hàng mới 100% |
Dao máy mài thép ống-KNIFE 8*150*64 |
Dao máy may công nghiệp FW-730,07301306 ( Hàng mới 100%) |
Dao máy may công nghiệp KNIFE (hàng mới 100%) |
Dao máy may- Fixed knife 51502402t0 |
Dao máy may- Movable knife 51502430t0 |
Dao máy maykansai |
Dao máy nghiền (búa nghiền) 150x60x6, 2 lỗ phi 20,5mm cho máy nghiền Stolz. - Marteau Cemente 150x60x6-2 Trous ỉ20,5 EA 70-Stolz |
Dao máy tỉa biên ,bằng sắt-Blade TY-202 NO:71 |
Dao máy tỉa biên, bằng sắt-TRIMMING MACHINE PARTS TY-202 NO.21 |
dao máy vắt sổ 202295 strong H( Phụ tùng máy may ,mới 100%) |
dao máy vắt sổ KR 35(H)( Phụ tùng máy may ,mới 100%) |
Dao máy xay nghiền - A-15 cutter (L) (DPL) |
Dao máy xén bậc ABL-HB 90 ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No.ABL907-12mm) |
Dao máy xén chỉ, 177( hàng mới 100%) |
Dao máy xén mỏng (M6110-0A)/KNIFE |
Dao máy xén mỏng/KNIFE |
Dao NC dưới (dài 1850mm x rộng 50mm x cao 12mm) của máy dợn sóng dùng trong SX bao bì carton,hàng mới 100% |
Dao NC trên (dài 1850mm x rộng 50mm x cao 12mm) của máy dợn sóng dùng trong SX bao bì carton,hàng mới 100% |
Dao ngang của máy đóng gói TY-702-120.Mới 100% |
Dao nghiền 150x60x6,2 diam 20.5 hole 70 |
Dao nghiền 175x60x6mm . 020-105 |
Dao nghiền bằng thép 95*60*26.5mm (Tunghten steel knife 95*60*26.5mm). PTTT máy nghiền mịn |
Dao nghiền bột giấy (bằng thép) kích thước phi ngoài 450mm x phi trong 223mm x dày 24mm (04lưỡi/bộ) dùng cho máy nghiền bột giấy. Mới 100% do Trung Quốc sản xuất. |
Dao nghiền của máy nghiền thức ăn chăn nuôi, hiệu 968, kích thước ( 180 x 60 x 5 )mm,hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. |
DAO NGHIềN. Kích thước 150x60x6mm, số lổ: 70/cái |
Dao ngoài, dưới. Bộ dao cắt dập chi tiết định vị đầu nối. |
Dao ngoài, trên. Bộ dao cắt dập chi tiết định vị đầu nối. |
Dao phay (10x40)mm (TSC-XHR-10) dùng cho máy phay |
Dao phay (4x40)mm (TSC-XHR-4) dùng cho máy phay |
Dao phay (5x40)mm (TSC-XHR-5) dùng cho máy phay |
Dao phay (6x40)mm (TSC-XHR-6) dùng cho máy phay |
Dao phay (8x40)mm (TSC-XHR-8) dùng cho máy phay |
Dao phay dùng bào gỗ : AM814, Size: D100*L125*B40*6T, 1bộ=1cái, hàng mới 100% |
Dao phay dùng cho máy phay. hàng mới 100% |
Dao phay ngón 12x100 |
Dao phay ngón 1x50 |
Dao phay ngón 2*50 |
Dao phay ngón 4x50 |
Dao phay ngón 4X50-FB |
Dao phay ngón 6x50 |
Dao phay ngón GLM2100SF |
Dao phay ngón GSX21000C-2D |
Dao phay ngón GSX22000C-2D |
Dao phay ngón JSM4035 |
Dao phay ngón LSM4150-A1 |
Dao phay ngón R2.5x50 |
Dao phay ngón R2x50 |
Dao phay ngón R3*50 |
Dao phay ngón R4*60L |
Dao phay ngón SSM2035ZX-ACZ50 |
Dao phay ngón SSM2050ZX-ACZ50 |
Dao phay ngón SSM2120-A1 |
Dao phay ngón SSM2130-A1 |
Dao phay ngón SSM4200-A1 |
Dao phay Solid carbide milling cutter AF60231-060 TIQALN |
Dao phay T-25 |
Dao phay VE112-1.0 dùng để phay trên máy phay |
Dao phay VE112-3.0 dùng để phay trên máy phay |
Dao phay VE124-4.0 dùng để phay trên máy phay |
Dao phay VE124-5.0 dùng để phay trên máy phay |
Dao phay VE124-6.0 dùng để phay trên máy phay |
Dao quay bằng sắt |
Dao quay dùng để cắt hạt nhựa |
Dao R256mmxR160mmx7mmx31độ của máy cán lằn, cắt góc carton. Bằng thép. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. |
Dao răng cưa của máy cắt dán túi nilon. Kích thước: 600mmx38mmx1mm (Dài x Rộng x Dày). bằng thép, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. |
Dao rọc định hình màng nhựa 3mm |
Dao rọc định hình màng nhựa 4mm |
Dao Stainless Steel "S" |
Dao tạo nếp gấp (Spare cutting rules) |
Dao tạo rãnh dây kéo(phụ tùng máy làm dây kéo RVV-0002) |
Dao tề biên dưới (phi 294mm x dày 15mm) của máy in flexo 4 màu YKS dùng trong SX bao bì carton,hàng mới 100% |
Dao tề biên dưới (phi 323.04mm x dày 16mm) của máy in flexo 4 màu TOPRA dùng trong SX bao bì carton,hàng mới 100% |
Dao tề biên trên (phi 424mm x dày 15mm) của máy in flexo 4 màu TOPRA dùng trong SX bao bì carton,hàng mới 100% |
Dao thái lá thuốc=thép-5858769-000-02, mới 100%(phụ tùng máy vấn điếu thuốc lá) |
Dao thái lá thuốc=thép-8470103-000-01, mới 100%(phụ tùng máy vấn điếu thuốc lá) |
Dao thẳng dùng để cắt hạt nhựa |
Dao thẳng máy cắt vải công nghiệp (12 Cái/hộp) T 10" CUTTING KNIFE 12 PCS/BOX Mới 100%. |
Dao thẳng máy cắt vảI công nghiệp CUTTING BLADE 6" Mới 100% |
Dao thẳng máy cắt vảI hiệu WOLFUP BR |
Dao thép 12*10*30, mới 100% |
Dao thép 12*12*30, mới 100% |
Dao thép 12.7*10*30, mới 100% |
Dao thép 12.7*12*30, mới 100% |
Dao thép hợp kim hình đĩa -đường kính 260mm ,dầy 1.5mm,hàng mới 100% |
Dao thùa 7/16 máy JUKI 782 (hàng mới 100% dùng cho ngành may công nghiệp) |
Dao thùa Juki 3/4 ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No.JUK B2702-047-N00) |
Dao thùa Juki 5/8 ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No.JUKB2702-047-M00A) |
Dao thùa Juki 7/8 ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No.JUKB2702-047-P00) |
Dao thùa tròn MEB 3200 ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No.JUK 320-23319) |
Dao thùa tròn MEB 3200 (Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100% . Part No.320-62705(26mm) |
Dao tỉa 20mm 1012 dùng cho máy đục chạy bằng khí nén Code TP00583-0 ( hàng mới 100% , hãng SX : Nitto Kohki ) |
Dao tiện |
Dao tiện - CNMG-120404-B25 |
Dao tiện - CNMG-190616 |
Dao tiện - KNUX-160405-L11 |
Dao tiện - KNUX-160405-R11 |
Dao tiện - SPCN-1504-EDR |
Dao tiện - SPKN-1504-EDSR-SU |
Dao tiện - SPKN-1504-EDTR-EM |
Dao tiện - TCMT-16T308 |
Dao tiện BT40-HBOR40-102 M. Hàng mới 100% |
Dao tiện có mũi kim cương |
Dao tiện dùng cho máy tiện ren, mới 100%, 01 bộ gồm 04 chiếc S12*5.5-RH |
Dao tiện Indexable insent TCGT 090202EN-ALU AM15C |
Dao tiện mác thép D10 dùng cho máy cán thép. Hàng mới 100% |
Dao tiện mác thép D12 dùng cho máy cán thép. Hàng mới 100% |
Dao tiện mác thép D14 dùng cho máy cán thép. Hàng mới 100% |
Dao tiện mác thép D16 dùng cho máy cán thép. Hàng mới 100% |
Dao tiện mác thép D18 dùng cho máy cán thép. Hàng mới 100% |
Dao tiện mác thép Ls = 0.8 dùng cho máy cán thép. Hàng mới 100% |
Dao tiện mác thép Ls = 1.0 dùng cho máy cán thép. Hàng mới 100%. |
Dao tiện rãnh-DGNM 3202C IC908 |
Dao tiện rãnh-KNIFE DGNM 3202C IC908 |
Dao tiện rãnh-KNIFE NG2125RK KC5025 |
Dao tiện rãnh-KNIFE NG3178R KC5025 |
Dao tĩnh ( phụ tùng máy may công nghiệp) |
Dao tĩnh 1 kim Brother, ký hiệu S02637-001 (hàng mới 100% dùng cho ngành may công nghiệp) |
Dao tĩnh 1 kim Mitsubishi ký hiệu MF00A0838 (hàng mới 100% dùng cho ngành may công nghiệp) |
Dao tĩnh đính cúc MB 373 ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No.JUKB2410-373-000) |
Dao tĩnh máy di bọ LK 1900 ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No.JUKB2421-280-000) |
Dao tĩnh máy đính cúc JUKI LK-1903 (hàng mới 100% dùng cho ngành may công nghiệp) |
Dao tĩnh máy xay :8T *275W *580L*145H (Dùng cho máy SXTACN,bằng thép hợp kim ,hình hộp,mới 100% ) |
Dao trên (phụ tùng máy may công nghiệp) |
Dao trên máy xén bậc ABL -HB 90 ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No.ABL 906) |
Dao tròn của máy cắt cuộn lại dùng trong dây truyền sản xuất giấy, làm bằng thép không gỉ, kích thước phi 109mm, hàng mới 100% |
Dao tròn máy cắt băng viền CLOTH SLITTING KNIFE (hàng mới 100%) |
Dao tròn máy cắt vảI công nghiệp NS 12" ROUND KNIFE S-064 (LASER MARK NS) Mới 100% |
Dao tròn máy cắt vải công nghiệp ROUND KNIFE (hàng mới 100%) |
Dao tròn phi 108mm sd cho máy cắt vải , mới 100% (BLADE) |
Dao tròn tỉa biên-Trimming machine parts TY-202 NO.93 |
Dao trộn xi măng (dao trộn - bay) (phụ tùng của máy nghiền sàng đá, hàng mới) |
Dao trong, dưới. Bộ dao cắt dập chi tiết định vị đầu nối. |
Dao trong, trên. Bộ dao cắt dập chi tiết định vị đầu nối. |
Dao trượt/CUTTER SLIDE hàng mới |
Dao tuốt áo sợi quang PS-02. Hãng sx Fujikura. Hàng mới 100% |
Dao tuốt nhiệt HJS-02-80. Hãng sx Fujikura. Hàng mới 100% |
Dao vát mép cho máy cưa ống nhựa của dây chuyền đùn ống (FM181500). Hàng mới 100%, Hiệu SICA. |
Dao vòng cắt đất đường kính 70 x 52mm, phụ tùng thiết bị đo WG-1B, hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Dao vòng thí nghiệm đất, đường kínhD61.8, chiều cao 20mm, vật liệu thép ko rỉ, hàng mới 100% |
DAO VUÔNG ( Phụ tùng dùng cho máy sản xuất cây thông Noel) |
DAO XÂU LƯợC - MớI 100% ( PHụ TùNG THAY THế MáY DệT VảI ) |
DAO XÂU LƯợC DệT MớI 100% (PHụ TùNG THAY THế MáY DệT VảI ) |
Dao xẻ giấy báo ( bằng thép ) , P/n : WM.T24471 . MớI 100% |
Dao xẻ màng sợi. 1 hộp = 1000 cái. Dài: 36mm, rộng: 19mm. Hàng mới 100% |
Dao xẻ rãnh trên hình răng cưa R180 x 7.5 ( phụ tùng của máy sản xuất bao bì carton ), mới 100% |
dao xén chỉ máy cắt vảI công nghiệp THREAD TRIMMER OF INDUSTRIAL SEWING MACHINE Mới 100%. |
Dao xén chỉ máy may công nghiệp JUKI #32018012+MO-2346FF6 MOVING KNIFE Mới 100% |
dao xén chỉ máy may công nghiệp THREAD TRIMMER OF INDUSTRIAL SEWING MACHINE |
Dao xén chỉ máy may công nghiệp THREAD TRIMMER OF INDUSTRIAL SEWING MACHINE Mới 100% |
dao xén mép vải tráng PVC của máy tạo xốp vải tráng PVC (mới 100%) |
Dao xén vải máy khuy đầu tròn (cutting knife 5582564) |
Dao/Kéo máy khuy công nghiệp KNIFE (hàng mới 100%) |
Đầu cắt của máy cắt cao su O3 |
Đầu cắt nhiệt 9967829 |
Đế dao (dưới) dùng cho máy cắt giấy vấn thuốc lá (Bottom cutter GOEBELETTE GC10A) |
Đế dao của motơ máy cắt vải dài 90mm , mới 100% (BLADE) |
Đế dao tề biên dưới (phi 294mm x dày 12mm) của máy in flexo 4 màu YKS dùng trong SX bao bì carton,hàng mới 100% |
Đế dao tề biên dưới (phi 323.04mm x dày 12mm) của máy in flexo 4 màu TOPRA dùng trong SX bao bì carton,hàng mới 100% |
Đế dao tề biên trên (phi 294mm x dày 50mm) của máy in flexo 4 màu YKS dùng trong SX bao bì carton,hàng mới 100% |
Đế dao tề biên trên (phi 323.04mm x dày 50mm) của máy in flexo 4 màu TOPRA dùng trong SX bao bì carton,hàng mới 100% |
Đế đe cắt ống 3959509 |
Đế gắn lưỡi cắt cho máy #12 |
Đĩa cắt gạch 4599003 dùng cho máy sản xuất gạch men |
Đĩa cắt gạch bằng thép dia DIA.300MM TH.2 M822 (PTTT cho máy cắt gạch) |
Đĩa cắt gạch bằng thép DIA.300MM TH.1.8 M822 (PTTT cho máy cắt gạch) |
Đĩa cắt gạch Disc |
Đĩa cắt gạch, đá (116Dx1.8TX10WX20H) |
Doctor Blades: dao cạo (dao cạo lô sấy - phụ tùng máy sx giấy, mới 100%) dài 3800 x rộng 75 x dày 1.25 |
Dụng cụ cặp cắt ống 1/4" |
Dụng cụ cắt 6526388 |
Dụng cụ cắt ống 6361307 |
Dụng cụ cơ khí - Bàn máp VS - 09, Hàng mới 100% |
Dụng cụ cơ khí - Bàn máp VSG-09, Hàng mới 100% |
Dụng cụ cơ khí - Bàn máp VSG-13, Hàng mới 100% |
Dụng cụ cơ khí - Chống tâm VLC-434, hàng mới 100% |
Dụng cụ cơ khí - Chống tâm VSR-8, hàng mới 100% |
Dụng cụ cơ khí - Dụng cụ căn mẫu GBSI-47 |
Dụng cụ cơ khí - Dụng cụ đo khe hở TPG-700A |
Dụng cụ cơ khí - Dưỡng đo mối hàn WGU-7M |
Dụng cụ cơ khí - Thước đo góc PRT-19 |
Dụng cụ cơ khí - Thước đo Nivo AML-230 |
Dụng cụ cơ khí - Thước đo trong SI-200 |
Dụng cụ cơ khí - Thước kẹp cơ SO-200 |
Dụng cụ cơ khí - Thước kẹp hiển thị số D300W |
Dụng cụ lưỡi cắt nguyên phụ liệu |
Ê tô VDV-20 (Dùng trên máy phay để kẹp chi tiết gia công). Hàng mới 100% |
FC1444-0A - Dao linh kiện của máy may công nghiệp hiệu Golden Wheel - mới 100% |
hàng thay thế: dao dưới (bottom blade), hàng mới 100% |
hàng thay thế: dao trên ( top blade), hàng mới 100% |
Hạt cắt đá dát kim cương nhân tạo của dây cắt thuộc máy cắt đá M/C HP,mới 100%,dùng trong CN khai thác đá |
Hạt cắt dùng cho máy cắt đá ( có bột kim cương nhân tạo). Hàng mới 100% |
Kéo cắt thuỷ tinh máy thổi bình phích (2lưỡi/bộ), dùng trong dây chuyền sản xuất ruột phích nước |
Kẹp thanh chặn vải (035131)Phụ tùng máy khâu công nghiệp dùng trong dây chuyền sản xuất vỏ bao xi măng, hàng mới 100% |
Khung dao cắt kim loại bằng thép - Hiệu Golden - Hàng mới 100% - Phụ tùng máy đóng nắp lon |
Knife Blade elab(head) - dao cắt |
Knife- Dao cắt bằng thép |
KNIFE FOR CUTTING MACHINE # JLX-288 ( Dao của máy cắt da ) |
Knife holder ring - Dao cắt dạng tròn |
Knife ring axis - Trục dao |
Knife-end production - Dao cắt dạng tấm |
Lá dao dập ruột bóng |
Linh kiện máy gò mũi giày: Dao máy gò mũi giày bằng thép (WIPER) |
Linh kiện máy khâu bao GK35-2C, bộ gồm 4 cái dao cắt trên, 4 cái dao cắt dưới. Hàng mới 100% |
Linh kiện máy khâu bao GK35-6: gồm 2 bộ dao cắt. Hàng mới 100% |
Lô dao cắt dwg M12rd243w01 dùng trong sx băng vệ sinh, hàng mới 100% |
Lô dao cắt dwg M4rd243w01 dùng trong sx bỉm trẻ em, hàng mới 100% |
Lô dao cắt dwgM2rd230nw01 dùng trong sx băng vệ sinh, hàng mới 100% |
Lô dao cắt dwgM2rd230w01dùng trong sx băng vệ sinh, hàng mới 100% |
Lô dao cắt dwgM6rd230nw01 dùng trong sx băng vệ sinh, hàng mới 100% |
Lô dao cắt dwgM7rd155 dùng trong sx băng vệ sinh, hàng mới 100% |
Lô dao cắt M16rdSM01-ebia1002 dùng trong sx bỉm trẻ em, hàng mới 100% |
Lô dao cắt tai bỉm M4rdabe01 dùng trong sx bỉm trẻ em, hàng mới 100% |
Lô dao cắt tai dính m16rd tape ebie1007 dùng trong sx bỉm trẻ em, hàng mới 100% |
Lưỡi bế nhãn decal DMH(0.45*7*915mm) |
Lưỡi bế nhãn decal DMH(0.45*9.5*915mm) |
Lưỡi bế tạo nếp gấp bao bì giấy Carton HPC 5-14(1.05*23.0*1000mm) |
Lưỡi cắt - dùng cho máy bế làm thùng carton |
Lưỡi cắt (bằng thép) của máy cắt giấy bìa catton. Hàng mới 100%. |
Lưỡi cắt (dùng cho máy cắt chì ) 0.3MM ROUND KNIFE |
Lưỡi cắt (P25-1210) dùng sửa chữa máy P25 sản xuất bình phích thuỷ tinh |
Lưỡi cắt (phụ tùng thay thế của máy cắt da) |
Lưỡi cắt 1.1/8"-2" |
Lưỡi cắt -10x10x20mm (PTTT máy cắt dập) 70171180ZS Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt -10x20x20mm (PTTT máy cắt dập) 70092284KWW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt -10x20x60mm (PTTT máy cắt dập) 70092283KWW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt -10x25x3mm(PTTT máy cắt chuốt) 48ST210054 Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt -16x12x20mm(PTTT của máy cắt dập) 48A20027004 Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt -18x60x4mm (PTTT máy cắt dập) 7B144020XIC Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt 20x20x10 mm(phụ tùng của dụng cụ xiết clip) MK9-221 |
Lưỡi cắt -20x50x3 mm (PTTT máy cắt dập) 70092240DI Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt -20x50x6m(PTTT máy cắt chuốt) 48CS20J025 Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt -20x60x5mm(PTTT của máy cắt dập) 71163427XI Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt -25x55x5mm(PTTT của máy cắt dập) 70171181SWW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt 294WR |
Lưỡi cắt 2mm dự trữ cho dụng cụ CC1000. Part No.: VF2357. Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt -30x10x50mm(PTTT của máy cắt dập) 71163095DW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt -30x50x6 mm (PTTT máy cắt dập) 7B144233XWW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt -30x65x3mm(PTTT máy cắt dập) 71146938KW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt 320 |
Lưỡi cắt -40x50x8mm(PTTT của máy cắt dập) 48A01047A16 Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt 57.021.03 |
Lưỡi cắt 57.021.12 |
Lưỡi cắt -60x10x25mm(PTTT của máy cắt dập) 71162750PIC Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt -60x20x8mm(PTTT của máy cắt dập) 70092131KW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt -60x40x5mm(PTTT của máy cắt dập) 7B144728XWW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt 70x40x3mm (phụ tùng máy cắt chuốt dây điện) V-Blade Set HSS standard 16mm |
Lưỡi cắt 70x50x20 mm (phụ tùng của máy cắt dập) 71161940XID |
lưỡi cắt 74282BSS |
Lưỡi cắt 9342957 |
Lưỡi cắt bằng đá kim cương nhân tạo dùng để cắt vật liệu (1A8 4.400 X .0024 X 3.501), Code: 69014117848) |
Lưỡi cắt bằng kim cương dùng cho Máy cắt gạch, Code 30909, CRN 250 MM (10 inch). Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt bằng kim loại 105x1.0x16 . Hàng mới: 100% |
Lưỡi cắt bảng mạch bán dẫn NO.B1405 |
Lưỡi cắt bằng sắt dùng để cắt sợi biên - SELVEGE CUTTER A |
Lưỡi cắt bằng thép 7540TM001A. Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt bằng thép của máy cắt plasma (#2.4*150) |
Lưỡi cắt bằng thép dùng cho máy gia công giấy YD-E (60mm x 1845 x 1-2mm), mới 100% |
Lưỡi cắt bằng thép dùng làm khuôn cho máy in. (Size : 25.4*1.42 mm) Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt bằng thép dùng trong ngành công nghiệp dệt may, 19.00 MM X 2.00 MM (hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt bằng thép không gỉ dùng cho máy in CN(105mmx250mm)(hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt bằng thép không hợp kim dùng làm dao cắt-Steel board 2.5*40M/M |
Lưỡi cắt bế bao bì giấy Carton HPB 4-10(1.05*23.8*1000mm) |
Lưỡi cắt bế tạo đường xé bao bì giấy Carton HPP5*5 (0.71*23.8*1000mm) |
Lưỡi cắt bê tông bằng kim loại thường , dùng cho máy cắt bê tông, phi 350mm, không hiệu, mới 100% |
Lưỡi cắt bê tông Kích cỡ 114x2.0x13 ( Hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt bê tông kích cỡ 125x2.0x13( Hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt bê tông kích cỡ 156x2.2x11 ( Hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt bê tông kích cỡ 186x2.4x11 ( Hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt bê tông VN45 đường kính 450mm bằng thép, dùng cho máy cắt bê tông, nhãn hiệu Husqvarna. Mới 100% (543067244) |
Lưỡi cắt chân linh kiện của máy cắm linh kiện tự động,Hàng mới 100%, công cụ sản xuất sạc pin ĐTDĐ. |
Lưỡi cắt chân linh kiện khỏi băng linh kiện, (P/N: 45592606), dùng cho máy tự động cắm linh kiện điện tử lên tấm mạch in. Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt chân linh kiện, (P/N: 43871802), dùng cho máy tự động cắm linh kiện điện tử lên tấm mạch in. Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt cho máy cắt chia cuộn (Knife for Slitting Machine) |
Lưỡi cắt cho máy cưa ống nhựa của dây chuyền đùn ống (FM050020). Hàng mới 100%, Hiệu SICA. |
Lưỡi cắt cho máy Plasma PD18K |
Lưỡi cắt chữ V : 401.7535 |
Lưỡi cắt cỏ 2Px305x25.4x1.6A - Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt cỏ 2Px355x25.4x1.8A - Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt của khuôn (thuộc dây truyền SX khay nhựa đựng SP) (695 x 425 x 90)mm,(dập bỏ viền ngoài của SP sau khi đúc) |
Lưỡi cắt của máy |
Lưỡi cắt của máy cắt (EF1) |
Lưỡi cắt của máy cắt (EF2) |
Lưỡi cắt của máy cắt (EF3) |
Lưỡi cắt của máy cắt bằng thép |
Lưỡi cắt của máy cắt chân linh kiện NO.A1107 |
Lưỡi cắt của máy cắt da |
Lưỡi cắt của máy cắt da (1R) |
Lưỡi cắt của máy cắt da (20*300L) |
Lưỡi cắt của máy cắt da (20*375L) |
Lưỡi cắt của máy cắt da (2R) |
Lưỡi cắt của máy cắt da (30*355L) |
Lưỡi cắt của máy cắt da (3R) |
Lưỡi cắt của máy cắt da (40*300L) |
Lưỡi cắt của máy cắt da (5R) |
Lưỡi cắt của máy cắt da (EF0.3) |
Lưỡi cắt của máy cắt da (EF0.5) |
Lưỡi cắt của máy cắt da (EF12) |
Lưỡi cắt của máy cắt da (EF16) |
Lưỡi cắt của máy cắt da (EF4) |
Lưỡi cắt của máy cắt da (EF5) |
Lưỡi cắt của máy cắt da (EF6) |
Lưỡi cắt của máy cắt da (EG16) |
Lưỡi cắt của máy cắt da (EG20) |
Lưỡi cắt của máy cắt da (R1) |
Lưỡi cắt của máy cắt da (R2) |
Lưỡi cắt của máy cắt da (R2*150) |
Lưỡi cắt của máy cắt da (R3) |
Lưỡi cắt của máy cắt da (R3*150) |
Lưỡi cắt của máy cắt da (R5) |
Lưỡi cắt của máy cắt da (R5*150) |
Lưỡi cắt của máy cắt da 7-4-88 30MM |
Lưỡi cắt của máy cắt da 9F |
Lưỡi cắt của máy cắt da H-R-300N |
Lưỡi cắt của máy cắt da O3 |
Lưỡi cắt của máy cắt Dane Split 100, mới 100% |
Lưỡi cắt của máy cắt dập đầu cuối bằng thép 4H495335 |
Lưỡi cắt của máy cắt mousse 10520 mm stl 1.3 N |
Lưỡi cắt của máy cắt mousse 11040 mm stl 1.3 N |
Lưỡi cắt của máy cắt sắt TYC-D35 hàng mới 100% |
Lưỡi cắt của máy cắt thép |
Lưỡi cắt của máy cuốn sợi (148-005.258) |
Lưỡi cắt của máy dập típ |
Lưỡi cắt của máy dập típ07-206-00(S75U/S75D) |
Lưỡi cắt của máy dập típ47337 |
Lưỡi cắt của máy dập típ4H495334 |
Lưỡi cắt của máy dập típ4Y385623 |
Lưỡi cắt của máy dập típ4Y385886 |
Lưỡi cắt của máy dập típAA18-07014 |
Lưỡi cắt của máy dập típAH01-0015a |
Lưỡi cắt của máy dập típB10H |
Lưỡi cắt của máy dập típB10H(1set=2pcs) |
Lưỡi cắt của máy dập típCAS210904 |
Lưỡi cắt của máy dập típCAS-380904 |
Lưỡi cắt của máy dập típCAS-717004 |
Lưỡi cắt của máy dập típCCS190004-1 |
Lưỡi cắt của máy dập típCCS-190004-1 |
Lưỡi cắt của máy dập típCCS-213204 |
Lưỡi cắt của máy dập típCCS250204 |
Lưỡi cắt của máy dập típCFS215404 |
Lưỡi cắt của máy dập típCFS-420304 |
Lưỡi cắt của máy dập típCFS-709704 |
Lưỡi cắt của máy dập típCJS-146704 |
Lưỡi cắt của máy dập típCJS-208004-1 |
Lưỡi cắt của máy dập típCLS-40417 |
Lưỡi cắt của máy dập típCTE-128004 |
Lưỡi cắt của máy dập típCTE-174709 |
Lưỡi cắt của máy dập típCTE-183907 |
Lưỡi cắt của máy dập típCTE-410073D-S10 |
Lưỡi cắt của máy dập típCTE-71604-SA |
Lưỡi cắt của máy dập típCTE-92304-SA |
Lưỡi cắt của máy dập típCTE-95004-SA |
Lưỡi cắt của máy dập típCTS-126204 |
Lưỡi cắt của máy dập típCTS126304-SW |
Lưỡi cắt của máy dập típCTS-126304-SW |
Lưỡi cắt của máy dập típCTS-139704-SA |
Lưỡi cắt của máy dập típCTS-156006W |
Lưỡi cắt của máy dập típCTS-26704-SA |
Lưỡi cắt của máy dập típCTS-313204 |
Lưỡi cắt của máy dập típCTS-394904 |
Lưỡi cắt của máy dập típCTS-418004 |
Lưỡi cắt của máy dập típCTS-428204 |
Lưỡi cắt của máy dập típCTS-449004 |
Lưỡi cắt của máy dập típCTS-62506W-SA |
Lưỡi cắt của máy dập típCTS-80417-SA |
Lưỡi cắt của máy dập típCYS-400704 |
Lưỡi cắt của máy dập típCYS-417304 |
Lưỡi cắt của máy dập típCYS-64304 |
Lưỡi cắt của máy dập típHTE-63904 |
Lưỡi cắt của máy dập típJ-06G-5 |
Lưỡi cắt của máy dập típJ-06W-1210 |
Lưỡi cắt của máy dập típMCE-104 |
Lưỡi cắt của máy dập típMCS-21717 |
Lưỡi cắt của máy dập típMCS-2604 |
Lưỡi cắt của máy dập típMCS-4517 |
Lưỡi cắt của máy dập típMW02-01152-2 |
Lưỡi cắt của máy dập típMW05-A1808-S(1set=2pcs) |
Lưỡi cắt của máy dập típSDEM-N-N170237-2 |
Lưỡi cắt của máy dập típSTS-26804 |
Lưỡi cắt của máy dập típSWS-C2 |
Lưỡi cắt của máy dệt (8cm) ( hàng mới 100%) HOOK-100 SCISSORS |
Lưỡi cắt của máy điêu khắc |
Lưỡi cắt của máy điêu khắc 0.7*23.1*1M -1X |
Lưỡi cắt của máy điêu khắc 1X |
Lưỡi cắt của máy điêu khắc 6MM |
Lưỡi cắt của máy điêu khắc 8N |
Lưỡi cắt của máy in nhãn |
Lưỡi cắt của máy lạng biên 9F |
Lưỡi cắt của máy lạng da |
Lưỡi cắt của máy lạng da (A0303) |
Lưỡi cắt của máy lạng da (C0303) |
Lưỡi cắt của máy lạng da (D0303) |
Lưỡi cắt của máy lạng da (F0306) |
Lưỡi cắt của máy lạng da (H0306) |
Lưỡi cắt của máy lạng da (K0303) |
Lưỡi cắt của máy lạng da (O0306) |
Lưỡi cắt của máy lạng da (R8) |
Lưỡi cắt của máy lạng da 9F |
Lưỡi cắt của máy máy cắt giấy 190*115*14 |
Lưỡi cắt của máy phay (EF10) |
Lưỡi cắt của máy sửa biên(Knives Blade 7-3-71) |
Lưỡi cắt của máy tuốt dây : C4-0296 |
Lưỡi cắt của máy tuốt dây No.G1-1608 sử dụng trong sản xuất tấm mạch in, nhà sx HAKKO, hàng mới 100% |
Lưỡi cắt của thiết bị cắt đai nhựaMK8-P4-2 |
Lưỡi cắt đá hình đĩa bằng thép dùng cho máy cắt cắt đá phi 200cm + 10cm(mới 100%) |
Lưỡi cắt đá khô dùng cho dụng cụ điện cầm tay: Máy cắt đá, hiệu KTOMER, size 115x22.23 mm, hàng mới 100% |
Lưỡi cắt da thuộc bằng sắt, phi (10-12)cm, dầy (5-7)cm, dùng cho máy cắt da (công nghiệp da giày), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Lưỡi cắt dạng cuộn dùng trong cơ khí dập giầy - BE 36MM x 2.5MM ( Hàng mới 100% ) |
Lưỡi Cắt dạng cuộn dùng trong cơ khí dập giầy - BE 40MM x 2.5MM ( Hàng mới 100% ) |
Lưỡi Cắt dạng cuộn dùng trong cơ khí dập giầy - TE 32MM x 2.5MM ( Hàng mới 100% ) |
Lưỡi cắt đầu nối cáp |
Lưỡi cắt đầu nối cáp 242818-1 |
Lưỡi cắt đầu nối cáp 254528-1 |
Lưỡi cắt đầu nối cáp 255530-1 |
Lưỡi cắt đầu nối cáp 258230-3 |
Lưỡi cắt đầu nối cáp 258272 |
Lưỡi cắt đầu nối cáp 264328 |
Lưỡi cắt đầu nối cáp 264330-5 |
Lưỡi cắt đầu nối cáp 264528-1 |
Lưỡi cắt đầu nối cáp 264530 |
Lưỡi cắt đầu nối cáp 272218 |
Lưỡi cắt đầu nối cáp 273311 |
Lưỡi cắt đầu nối cáp 273311A |
Lưỡi cắt đầu nối cáp 273312 |
Lưỡi cắt đầu nối cáp 273312A |
Lưỡi cắt đầu nối cáp 274818 |
Lưỡi cắt đầu nối cáp 300174 |
Lưỡi cắt đầu nối cáp 301224 |
Lưỡi cắt đầu nối cáp 302812 |
Lưỡi cắt đầu nối cáp 69014964 |
Lưỡi cắt đầu nối cáp 69014984 |
Lưỡi cắt dây điện (Phụ tùng thay thế cho máy dập điện) - SHARE BLADE |
Lưỡi cắt dự phòng cho máy #12 ( bằng thép) |
Lưỡi cắt dự phòng cho máy #3 ( bằng thép ) |
Lưỡi cắt dùng cho lưỡi cưa hình ống ( column segment) hàg mới 100% |
Lưỡi cắt dùng cho lưỡi cưa tròn ( segment S25-WL2) hàng mới 100% |
Lưỡi cắt dùng cho máy cắt dạng hình tròn. Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt dùng cho máy cắt phân đoạn , hàng mới 100% |
Lưỡi cắt dùng cho máy CNC - Cutters (PT MMTB dùng để SX giày dép, mới 100%) |
Lưỡi cắt dùng cho máy dập, chiều dày 0.7mm x chiều rộng 23.6mm x chiều dài 910mm |
Lưỡi cắt dùng cho máy đóng gói dao cạo râu |
Lưỡi cắt dùng cho máy may công nghiệp (Hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt dùng sx khuôn cắt bao bì giấy 0.71*23.1-23.3 |
Luỡi cắt gạch |
Lưỡi cắt gạch bằng hợp kim dùng cho dụng cụ cắt gạch. Code 01946, 10 MM WIDIA SCORING WHEEL 7/16. Hàng mới 100%. |
Lưỡi cắt gạch Cutting disc |
Lưỡi cắt gạch Cutting disc (Hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt gạch, đá ( loại cắt hình tròn) 110*20/16*12, hàng mới 100% |
Lưỡi cắt gạch, đá ( loại cắt khúc) 150*20/16*8, hàng mới 100% |
Lưỡi cắt gia công nhôm gỗ ,Kim Loại,( Đk:1/2x1,2x20/6& ZXH42 Disc Pin , Dụng cụ sản xuất Bàn , Tủ ,Ghế văn phòng,mới 100% |
Lưới cắt giấy carton bằng thép (phụ tùng máy in soản xuất bao bì carton) PS600 |
Lưỡi cắt hình lục giác dùng cho máy cắt vải đầu bàn ( hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt kim cương 100mm (200 cái/thùng) |
Lưỡi cắt kim cương 125mm (100 cái/thùng) |
Lưỡi cắt kim cương 150mm (100 cái/thùng) |
Lưỡi cắt kim cương 180mm (50 cái/thùng) |
Lưỡi cắt kim cương 300 mm (10 cái/thù ng) |
Lưỡi cắt kim cuong 4"/105mm ( hiệu Benz) mới 100% |
lưỡi cắt kim cương nhãn hiệu Makita ( D-05197 ) |
Lưỡi cắt kim loại (1"*240") |
Lưỡi cắt kính 24-4Q002407 24 -4Q002407 |
Lưỡi cắt kính 24-5J000124 24-5J000124 |
Lưỡi cắt kính 24-62602005 24 -62602005 |
Lưỡi cắt kính24-11176001-1 24-11176001-1 |
Lưỡi cắt mặt giày bằng thép hợp kim cho máy chặt da SX giày. (Alloy Steel Knife Edge; Rộng 32mm x dầy 2.5mm = 10495KG + ATE 32mm x 2mm = 3003KG + BE 32mm x 3mm = 843KG + TEK 32mm x 2mm = 4650KG; Mới 100%) |
Lưỡi cắt máy cắt ( 1 bộ = 1 cái ) |
Lưỡi cắt máy cắt 280*202*1.42 |
Lưỡi cắt model: 360144 N12AP dùng cho máy cắt bằng khí,hịệu Vessel,mới 100% (bộ/cái) |
Lưỡi cắt phi 1.4*0.73*30.96 (Dùng cho máy CNC) Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt phi 1.5*6*5 6*50 (Dùng cho máy CNC) Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt phi 1.5*6*S*6*50 (Dùng cho máy CNC) Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt phi 2.5*0.73*30.96 (Dùng cho máy CNC) Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt phi 2.5*0.86*29.74 (Dùng cho máy CNC) Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt phi 2.5*1.06*45 (Dùng cho máy CNC) Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt phi 2.5*1.56*45 (Dùng cho máy CNC) Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt phôi nhựa L22 x50cm / CUTTER PUNCHING COD L22x50cm , hàng mới 100% |
Lưỡi cắt rãnh gioăng ống FRP bằng kim cương nhân tạo phi 130x42. Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt ren của máy tiện ren. Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt sắt GQ 40 (Hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt sợi của máy đan lưới |
Lưỡi cắt sợi ngang cố định 1240063.1, Phụ tùng máy dệt Vamatex ( Hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt sợi ngang di động 1240065.1, Phụ tùng máy dệt Vamatex ( Hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt sợi ngang di động phải 1230045.2, Phụ tùng máy dệt Vamatex ( Hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt sợi ngang di động trái 1230047.2, Phụ tùng máy dệt Vamatex ( Hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt SPB-0030 (3 cái/bộ) |
Lưỡi cắt SPB-0082 (3 cái/bộ) |
Lưỡi cắt tạo phôi nút áo MOP (MOP Cutter) 16L= 10.16mm ( hàng mới 100%) |
lưỡi cắt tròn phi 13 dai 50 |
Lưỡi cắt Turbo dùng cho dụng cụ điện cầm tay: Máy cắt đá, hiệu KTOMER, size 105x20 mm, hàng mới 100% |
Lưỡi cắt vỏ dây điện 60x28x7 (PTTT máy cắt chuốt dây điện) Radius Blade Set d 7mm; 28mm |
Lưỡi cắt vỏ dây điện 60x40x6 (PTTT máy cắt chuốt dây điện) Radius Blade Set d 6mm: 40mm |
Lưỡi cắt XL 14S 14-5000 dùng cho máy cắt bê tông,chất liệu hợp kim,hãng sản xuất: Husqvarna,hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-16x25x16mm (PTTT của máy cắt dập) 48A01045G16 Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-20x20x20 mm (PTTT của máy cắt dập) 48A20029013 Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-20x20x20mm (PTTT của máy cắt dập) 48A19049003 Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-20x50x5mm (PTTT của máy cắt dập) 71165944XW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-20x60x5mm (PTTT của máy cắt dập) 70091868KWW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-20x6x100mm (PTTT của máy cắt dập) 71163427XW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-20x6x80mm (PTTT của máy cắt dập) 70091340KW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-25x55x5mm (PTTT của máy cắt dập) 70171180SWW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-30x100x10mm (PTTT của máy cắt dập) 71163096DW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-30x50x6 mm (PTTT của máy cắt dập) 70092240DW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-40x28x7mm (PTTT máy cắt chuốt) 70091333KF Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-50x16x100mm (PTTT của máy cắt dập) 70091362DW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-65x40x15mm (PTTT của máy cắt dập) 70091868KIC Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-80x20x4mm (PTTT của máy cắt dập) 7B168286XI Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-80x23x4mm (PTTT của máy cắt dập) 71142727KW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-80x25x4mm (PTTT của máy cắt dập) 70091869KW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-80x30x6mm (PTTT của máy cắt dập) 70092284KI Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-80x34x4mm (PTTT của máy cắt dập) 71268863KW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-8x40x45mm (PTTT của máy cắt dập) 71164233XWW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-90x25x5mm (PTTT của máy cắt dập) 71142727KIC Hàng mới 100% |
Lưỡi chuốt -20x20x5mm(PTTT máy cắt chuốt) 48ST200112 Hàng mới 100% |
Lưỡi chuốt-370x280mm (phụ tùng máy cắt chuốt). 1Bộ=4cái |
Lưỡi chuốt-410x320mm (phụ tùng máy cắt chuốt). 1Bộ=4cái |
Lưỡi chuốt-480x400mm (phụ tùng máy cắt chuốt). 1Bộ= 4cái |
Lưỡi cưa để cưa kim loại-MECHANICAL BLADE |
Lưỡi cưa dùng cho Máy chà nhám rung nhãn hiệu Makita model D-19043 |
Lưỡi cưa hợp kim 185X40T dùng cho máy cưa nhãn hiệu MAKITA(P-67957) |
Lưỡi cưa hợp kim 185X60T dùng cho máy cưa nhãn hiệu MAKITA(P-67963) |
Lưỡi cưa hợp kim 230X60T dùng cho máy cưa nhãn hiệu MAKITA(P-67979) |
Lưỡi cưa hợp kim 255X120T dùng cho máy cưa nhãn hiệu MAKITA(P-68018) |
Lưỡi cưa hợp kim dùng cho máy công cụ hiệu MAKITA (A-81620 ) |
Lưỡi cưa hợp kim nhãn hiệu Makita model D-03355 |
Lưỡi cưa sắt thép |
Lưỡi da xén da bằng sắt (1800 x 190.5 x 330)mm |
Lưỡi dao |
Lưỡi dao ( 1 hộp /100 chiếc) |
Lưỡi dao ( dùng cho máy xay nhưạ ) |
Lưỡi dao (bằng thép) dùng cho máy tráng phủ giấy kích thước: (0.457 x 100 x 2600)mm. Mới 100% do Trung Quốc sản xuất. |
Lưỡi dao (dùng cho máy cắt giấy ) |
Lưỡi dao (JST) 63720 dùng cho Máy dập chân cắm, dùng trong công xưởng |
Lưỡi dao (JST) 64440 dùng cho Máy dập chân cắm, dùng trong công xưởng |
Lưỡi dao (JST) 75991 dùng cho Máy dập chân cắm, dùng trong công xưởng |
Lưỡi dao (JST) 76580 dùng cho Máy dập chân cắm, dùng trong công xưởng |
Lưỡi dao bấm xé răng cưa 861020 (260x12mm), dùng cho máy in công nghệp, hiệu Schober, hàng mới 100% |
Lưỡi dao bằng sắt 30.07.007 (PTTT cho máy tráng men) |
Lưỡi dao bằng sắt 30.07.008 (PTTT cho máy tráng men) |
Lưỡi dao bằng sắt, dài 30cm, rộng <10cm, dầy <2mm, dùng cho máy cắt đế giầy. Hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Lưỡi dao bằng thép |
Lưỡi dao bằng thép dạng cuộn dành cho máy chặt nguyên liệu. Quy cách:32*2.5mm |
Lưỡi dao bằng thép dạng cuộn,dày 0.2mm,khổ 25mm,dài 100m/hộp,hàng mới 100% (dùng để cắt màng PET trong dây chuyền sản xuất màng PET) |
Lưỡi dao bằng thép dùng cho lô sấy của máy xeo giấy, dài (20x 3200)mm,mới 100% |
Lưỡi dao bằng thép không gỉ dạng cuộn,dày 0.2mm,khổ 35mm,dài 100m/hộp,hàng mới 100% (dùng để cắt màng PET trong dây chuyền sản xuất màng PET) |
Lưỡi dao cắt (dùng cho máy SX khăn giấy) |
Lưỡi dao cắt (dùng để xén khăn lông), 2200x120x4mm, 44 lổ, 26x16mm, cạnh 30x1.5mm, mới 100% |
Lưỡi dao cắt (dùng máy SX khăn giấy) |
Lưỡi dao cắt 1*90*8060mm (dùng cho máy cắt) |
Lưỡi dao cắt bằng sắt (knife)(p.tung máy tịên)mới 100% |
Lưỡi Dao cắt bao bì được lắp đặt vào máy cắt ( cutting membrane blade ) |
Lưỡi dao cắt cao su - Cutting Knife : YS-106H (250CáI/Hộp) |
Lưỡi dao cắt cao su - SLITTER KNIFE 8MM (10 Cái/bộ) |
Lưỡi dao cắt cao su FAS-10 của máy cơ khí( 10 cái = 1 gói ; 24 gói = 1 hộp ) |
Lưỡi dao cắt của máy cắt màng nhựa hàng mới 100% |
Lưỡi dao cắt của máy dán keo, kích thước: phi=405 mm |
Lưỡi dao cắt của máy tuốt dây : F4-1709A |
Lưỡi dao cắt dạng răng cưa (dùng máy SX khăn giấy) |
Lưỡi dao cắt dạng thanh ngang (dùng máy SX khăn giấy) |
Lưỡi dao cắt dạng tròn 640*3.6*82.5 (dùng máy SX khăn giấy) |
Lưỡi dao cắt đầu nối dây điện (lắp vào khuôn của máy dập) 7212B2820; Dụng cụ để sản xuất phụ tùng dùng cho xe máy, mới 100% |
Lưới dao cắt dây điện dạng thanh |
Lưỡi dao cắt dây điện LSF |
Lưới dao cắt dây điện. |
Lưỡi dao cắt để làm khuôn hình cắt giấy: KT:0.45x9.50x150,000mm.(hàng mới 100%) |
Lưỡi dao cắt dùng cho máy cắt |
Lưỡi dao cắt dùng cho máy cắt vải (SS-0025) |
Lưỡi dao cắt dùng cho máy lạng da ngành giày/R10701 |
Lưỡi dao cắt dùng trong máy cắt giấy - P957Z15- Cutter (Hàng mới 100%) |
Lưỡi dao cắt giấy carton bằng thép - CK-0089 CUTTER R260X158X1.17 mm (M2) (Hàng mới 100%) |
lưỡi dao cắt giấy carton bằng thép 1317523(Hàng mới 100%) |
Lưỡi dao cắt gọt của máy CNC |
Lưỡi dao cắt kiểu răng cưa để làm khuôn hình cắt giấy:KT:0.71x23.80x1,000mmx100 lưỡi. (hàng mới 100%) |
Lưỡi dao cắt kim loại phi 1.4*0.73*30.96 (dùng cho máy CNC) |
Lưỡi dao cắt kim loại phi 2.0*1.06*45 (dùng cho máy CNC) |
Lưỡi dao cắt kim loại phi 2.5*0.73*23.2 (dùng cho máy CNC) |
Lưỡi dao cắt liền 861120 (260X12mm), dùng cho máy in công nghệp, hiệu Schober, hàng mới 100% |
Lưỡi dao cắt lò xo |
Lưỡi dao cắt miếng lót giày (SPLITTING KNIFE FOR INSOLE MACHINES) |
Lưỡi dao cắt mút : Mới 100%( BAND KNIFE 0.6 x 50 x 9310) |
Lưỡi dao cắt nhãn - RD FLEXIBLE DIE (BNK-12-03-21274) - Phụ tùng thay thế máy in nhãn |
Lưỡi dao cắt phi 1.2 * 0.86 * 45 (dùng cho máy CNC) hàng mới 100% |
Lưỡi dao cắt phi 1.3*0.96*45 dùng cho máy CNC, Hàng mới 100% |
Lưỡi dao cắt phi 1.4 * 0.73 * 30.96 (dùng cho máy CNC) hàng mới 100% |
Lưỡi dao cắt phi 1.8*1.06*45 (dùng cho máy CNC) hàng mới 100% |
Lưỡi dao cắt phi 2.0*0.96 (dùng cho máy CNC) hàng mới 100% |
Lưỡi dao cắt phi 2.0*1.36*45 (dùng cho máy CNC) hàng mới 100% |
Lưỡi dao cắt phi 2.5*1.06*45 (dùng cho máy CNC) hàng mới 100% |
Lưỡi dao cắt sợi quang CB-16. Hãng sx Fujikura. Hàng mới 100% |
Lưỡi dao cắt tiêu bản MB35 cho máy cắt vi phẫu ( 50chiếc/hộp) P/n: 3050835, mới 100%, Hãng sx: Richard- Allan Scientific |
Lưỡi dao cắt tiêu bản MB35cho máy cắt vi phẫu ( 50chiếc/hộp). |
Lưỡi dao cắt trên (pttt cho máy cắt gạch) |
Lưỡi dao cắt tròn 480000 (OD 76,5mm, bore 22mm, 6,2mm thick), dùng cho máy in công nghệp, hiệu Schober, hàng mới 100% |
Lưỡi dao cắt vải nằm dưới được lắp đặt vào máy cắt ( down blade for fabric) |
Lưỡi dao cắt vải nằm trên được lắp đặt vào máy cắt ( Up blade for fabric) |
Lưỡi dao chặt băng tải A-0127000 80/8. Hàng mới 100% |
Lưỡi dao chặt tấm - Cutter Blade For NC-C55H (1 Bộ = 1 CáI) |
Lưỡi dao cho máy cắt giấy dưới |
Lưỡi dao cho máy cằt giấy trên |
Lưỡi dao chuyên dụng dùng để cắt lò xo , 1 hộp = 100 chiếc |
LƯƠI DAO CủA BàN CĂT GạCH, TBA-60101B, hàng mới 100% |
LƯƠI DAO CủA DụNG Cụ CƯA BĂNG TAY F890302-BLADE (hàng mới 100%) |
Lưỡi dao của máy cắt cao su NC1-026V, 100 lưỡi/1hộp, hàng mới100% |
Lưỡi dao của máy cắt chân linh kiện 210056711AA |
Lưỡi dao của máy cắt dây điện CKB0020; Dụng cụ để sản xuất phụ tùng dùng cho xe máy, mới 100% |
Lưỡi dao của máy cắt rập ( 01039899 , 5.6mm , Hàng mới 100% ) |
Lưỡi dao của máy dệt LW600-54F44B CUTTER |
Lưỡi dao của máy tiện CNC (hình thoi 0.4mm) |
Lưỡi dao của máy tiện CNC hình thoi 0.4mm |
Lưỡi dao của máy tiện CNC SM-1M |
Lưỡi dao dùng cho khuôn dập pin |
Lưỡi dao dùng cho máy cắt nhựa (22*22) |
Lưỡi dao dùng cho máy công cụ (DISCO) DIAMOND BLADE NBC-Z1080K10, 51.4x0.05x40, dùng trong công xưởng |
Lưỡi dao dùng cho máy dập đầu dập (2D-989-2). Mới 100% |
Lưỡi dao dùng cho máy dập dây điện (2D-890-1). Mới 100% |
Lưỡi dao dùng cho máy ghép màng- UV 102 -Mới 100% |
Lưỡi dao dùng cho máy làm bao bì (BLACK) 0.71X23.8MMX100M mới 100% |
Lưỡi dao dùng cho máy xẻ rãnh làm bao bì carton mới 100% (1 bộ = 48 cái) |
Lưỡi dao dùng để cắt lô giấy loại 4545x50x5/1.7mm ( Bộ phận của máy cắt giấy) |
Lưỡi dao dùng trong máy bế giấy - Sandvik DC - 23.80-2-42 |
Lưỡi dao dưới của máy cắt bản mạch (GXL2021) |
Lưỡi dao dưới của máy cắt chân đèn bằng kim loại |
Lưỡi dao gạt mực bằng thép không gỉ dùng trong CN in(0.15mmx60mmx100m)(tốc độ: 160m/phút)(hàng mới 100%) |
lưỡi dao gạt mực máy in, 10 X 0.15mm 1.3x0.075, RY100150-13652, hàng mới 100%, hàng F.O.C |
lưỡi dao gạt mực máy in, 25 X 0.20 mm 1.2/0.10, RK 250200-12902, hàng mới 100%. |
lưỡi dao gạt mực máy in, 35 X 0.2mm 1.2/0.10, RK350200-12902, hàng mới 100%. |
lưỡi dao gạt mực máy in, 50 X 0.15mm 1.2/0.07, RK 500150-12602, hàng mới 100%. |
lưỡi dao làm bằng thép phi 118*50mm (dùng trong máy lạng da bò) mới 100% |
lưỡi dao làm bằng thép phi 350*35*40 (dùng cho máy đánh finger) mới 100% |
Lưỡi dao máy cán lằn xả biên làm bao bì carton mới 100% |
Lưỡi dao máy cắt da TH-18 , O 80x1mm ( Hàng mới 100%) |
Lưỡi dao máy cắt dây điện (FRAISE 10*2MS) |
Lưỡi dao máy cắt gạch LDL606, O 22x1mm ( Hàng mới 100%) |
Lưỡi dao máy cắt NC mới 100% (1 bộ = 2 cái) |
Lưỡi dao máy cắt vải (212x8x2.3 mm) (Hàng mới 100%) |
Lưỡi dao máy cắt vảI công nghiệp (loại dài 8"-12 cây/hộp) EASTMAN CUTTING KNIFE Mới 100% |
lưỡi dao máy cắt vảI EC-3 +TAK CUTTING KNIFE |
Lưỡi dao máy cắt vòng công nghiệp BANDKNIFE OF INDUSTRIAL SEWING MACHINE Mới 100% |
Lưỡi dao máy chạp làm bao bì carton 394mm mới 100% (1 bộ = 5 cái) |
Lưỡi dao máy khuôn cắt ren (phụ tùng thay thế) (mới 100%) |
Lưỡi dao máy làm giấy sóng (knife) Mới 100% |
Lưỡi dao máy vắt sổ(Phụ tùng máy may công nghiệp)hàng mới 100% |
Lưỡi dao máy vô dây điện (A KNIFE-EDGE) |
Lưỡi dao máy xay nhựa (PARTS OF MACHINE) |
LƯỡI DAO MóC SợI - MớI 100% ( PHụ TùNG THAY THế MáY DệT VảI ) |
Lưỡi dao phay (FRAISE) |
Lưỡi dao tạo gân để làm khuôn hình cắt giấy. KT:0.71x22.00x100,000mm = 02 cuộn KT:0.71x22.50x100,000mm = 03 cuộn KT: 0.71x22.90x100,000mm = 11 cuộn KT:0.71x23.00x100,000mm = 10 cuộn .(hàng mới 100%) |
Lưỡi dao tạo họa tiết giày |
Lưỡi dao tạo mẫu thử độ bền nén cạnh dùng cho máy thử độ nén của carton ( 10 cái / gói), Hàng mới 100% Hàng mới 100%, Thiết bị sử dụng trong phòng thí nghiệm |
lưỡi dao thép |
Lưỡi dao thép của máy lạng Mousse xốp (mới 100%)- STEEL BLADE 8040*90*1mm |
Lưỡi dao tiện (PARTS OF LATHER 1/4*8) |
Lưỡi dao tiện (RAZOR SNGG090304R NX33) |
Lưỡi dao tiện (RAZOR SNGG321L NX33) |
Lưỡi dao tiện (RAZOR TNMG331L 2G NX33(160404)) |
Lưỡi dao tiện (RAZOR TNMG331R 2G NX33(160404)) |
Lưỡi dao tiện (RAZOR TPMN F7030) |
Lưỡi dao tiện 90 (độ) bằng sắt/ Countersink Type: Tiex - E6820 |
Lưỡi dao tiện bằng kim loại thường dài 10cm đến 20cm dùng cho máy tiện,hiệu chữ trung quốc , mới 100% |
Lưỡi dao tiện máy vô dây điện (PARTS OF LATHER 1/4*8") |
Lưỡi dao tĩnh máy thùa bằng(Phụ tùng máy may công nghiệp)hàng mới 100% |
Lưỡi dao trên của máy cắt bản mạch (GV2013) |
Lưỡi dao trên của máy cắt chân đèn bằng kim loại |
Lưỡi dao tròn |
Lưỡi dao tròn để cắt lò xo |
Lưỡi dao tròn máy cắt (phụ tùng thay thế) (mới 100%) |
Lưỡi dao tròn máy may công nghiệp YL-2008A BIAS CUTTER KNIFE Mới 100% |
Lưỡi dao trong máy đóng gói tự động - Hàng mới 100% |
Lưỡi dao tuốt nhiệt sợi quang HJS2M-2020. Hãng sx Fujikura. Hàng mới 100% |
Lưỡi dao xẻ da L1700 QO HSSX (bằng thép) (371*210*1700MM) |
Lưỡi dao xẻ răng cưa 480021 ( OD 76,5mm, bore 22mm, 6,2 mm thick cut 2mm, tie 1mm, teeth 80), dùng cho máy in công nghiệp, hiệu Schober, hàng mới 100% |
Lưỡi dao xẻ răng cưa 480021 (OD 76,5mm, bore 22mm, 6,2mm thick), dùng cho máy in công nghệp, hiệu Schober, hàng mới 100% |
Lưỡi dao xén chỉ máy may công nghiệp KS UPPER KNIFE Mới 100% |
Lưỡi dao, mới 100% ( BLADE 8") |
Lưỡi dập đầu nối cáp của khuôn đúc sản phẩm nhựa KP-16A |
Lưỡi dập nối cách điện (PTTT máy cắt dập) 20X78X4MM 71144112XI / XI.Hàng mới 100% |
Lưỡi dập nối dây đồng (PTTT máy cắt dập) 20X73X4MM 71141257XW / XW.Hàng mới 100% |
Lưỡi dưới của khuôn dập đầu nối cáp A-71011 |
Lưỡi gạt sản phẩm của máy ép keo 237.158/1Hàng mới 100%. |
Lưỡi giao dùng cho máy cắt ( 0.71*23.8*1000)mm |
Lưỡi giao dùng cho máy cắt (0.71*23.8*1000)mm |
Lưỡi kéo cắt sợi ngang 1160129.2, phụ tùng máy dệt Vamatex, ( Hàng mới 100%) |
Lưỡi kéo cắt sợi ngang 1410133, Phụ tùng máy dệt Vamatex , ( Hàng mới 100%) |
Lưỡi kéo cắt sợi ngang cố định 1160128.2, phụ tùng máy dệt Vamatex, ( Hàng mới 100%) |
Lưỡi kéo cắt sợi ngang di động 1140051.2, phụ tùng máy dệt Vamatex, ( Hàng mới 100%) |
Lưỡi khuôn dao - MOLDING CUTTING KNIFE 2 X 19 X 80 |
Lưỡi mài gạch, đá ( loại cắt khúc) 100x3 , chất liệu bằng kim loại hàng mới 100% |
Lưới ngoài 1.5x27.5m,65#:Bộ phận của máy nghiền bột giấy,xeo giấy, hàng mới 100% |
Lưỡi phay (phụ tùng máy phay) |
Lưỡi tách đầu nối cáp |
Lưỡi tách đầu nối cáp 242819 |
Lưỡi thép hợp kim dạng đai, chưa sơn, phủ, tráng, mạ, dạng cuộn, chưa cắt đoạn, kích cỡ: 2.5x32mm, mới 100%. |
Lưỡi thép làm khuôn cắt |
Lưỡi thép làm khuôn cắt O3 (KG) |
Lưỡi thép làm khuôn cắt O3 5MM |
Lưỡi thép làm khuôn cắt O3 6MM |
Lưỡi thép làm khuôn cắt O3 7MM |
Lưỡi thép làm khuôn cắt O3 8MM |
lưỡi tiện |
Lưỡi trên của khuôn dập đầu nối cáp A-62001 |
M6110-1A - Dao linh kiện của máy may công nghiệp hiệu Golden Wheel - mới 100% |
Mảnh cắt CCMT 09T304-UE6020. Mới 100% |
Mảnh cắt CNMG 120404MA - US735. Mới 100% |
Mảnh cắt TCMT 090204-NX2525. Mới 100% |
Mảnh cắt VNMG 160404MA - US735. Mới 100% |
Mảnh dao cắt máy tiện Hợp kim LAMINA CCMT09T308NN LT10, APMT1135PDTR LT30, RDMT10T3M0hàng mới 100% |
Máy sấy đế giày (trong môi trường dầu) Hiệu :DAH 200, Điện thế: 380V,50 HZ,75 KW, mới 100% |
MD6100-0A-A - Dao linh kiện của máy may công nghiệp hiệu Golden Wheel - mới 100% |
Miếng nêm 17.0mm (dùng cho máy chế biến gỗ, hàng mới 100%) |
Miếng nêm 6.5mm (dùng cho máy chế biến gỗ, hàng mới 100%) |
Mũi cắt HHS M2. Mã số: 12mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt HHS M2. Mã số: 13mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt HHS M2. Mã số: 14mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt HHS M2. Mã số: 16mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt HHS M2. Mã số: 18mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt HHS M2. Mã số: 19mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt HHS M2. Mã số: 20mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt HHS M2. Mã số: 22mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt HHS M2. Mã số: 23mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt HHS M2. Mã số: 24mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt HHS M2. Mã số: 25mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt HHS M2. Mã số: 26mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt HHS M2. Mã số: 28mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt HHS M2. Mã số: 30mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt HHS M2. Mã số: 32mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt HHS M2. Mã số: 35mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt TCT. Mã số: 14mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt TCT. Mã số: 16mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt TCT. Mã số: 18mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt TCT. Mã số: 19mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt TCT. Mã số: 20mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt TCT. Mã số: 22mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt TCT. Mã số: 23mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt TCT. Mã số: 24mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt TCT. Mã số: 25mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt TCT. Mã số: 26mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt TCT. Mã số: 28mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt TCT. Mã số: 30mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt TCT. Mã số: 32mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt TCT. Mã số: 35mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt TCT. Mã số: 38mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt TCT. Mã số: 40mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt TCT. Mã số: 45mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt TCT. Mã số: 50mm. Hàng mới: 100% |
Mũi dao cắt đá bằng thép cỡ (24 x 11 x 10)mm + 0,4mm, 126 mũi/bộ dùng cho lưỡi cắt đá loại phi 200cm (mới 100%) |
Mũi dao hợp kim dùng cho máy tiện sản xuất phụ tùng xe máy: DNMG150604 HM (NC200) Hàng mới 100% |
Mũi dao phay hợp kim cứng 10.0 VE126-10.0 dùng cho máy phay CNC, hàng mới 100% |
Mũi dao phay hợp kim cứng 4.0 VE124-4.0 dùng cho máy phay CNC, hàng mới 100% |
Mũi dao phay SEKN1203 dùng cho máy phay kim loại CNC, hàng mới 100% |
Mũi dao tiện bằng kim loại thường, KT dưới 2cm x3cm (dùng cho máy tiện), hiệu YG6,hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Mũi dao tiện Indexable insent CNMG 120408EN-NA AP2015 |
Mũi gia công kim lọai - PUNCHING JIG: DO2633-G01 (6cái/bộ) |
Mũi khoan gỗ 12.7mm (1/2") |
Mũi khoan gỗ 6mm (1/4") |
Mũi khoan gỗ 8mm (5/16") |
Mũi khoan gỗ 9.5mm (3/8") |
Mũi khoan ren (M8 x 10 x 100L) |
Mũi khoan ren (M8 x 8 x 100L) |
Mũi khoan ren (M8 x 9 x 100L) |
Mũi khoan ren (M8 x 9.5 x 100L) |
Mũi Router thẳng SR (10x12mm ) |
Mũi Router thẳng SR (11x12mm ) |
Mũi Router thẳng SR (12x12mm ) |
Mũi Router thẳng SR (13x12mm ) |
Mũi Router thẳng SR (25x12mm ) |
Mũi Router thẳng SR (30x12mm ) |
Mũi Router thẳng SR (6x12mm ) |
Mũi Router thẳng SR (7x12mm ) |
Mũi Router thẳng SR (8x12mm ) |
Mũi Router thẳng SR (9x12mm ) |
Mũi tiện bằng thép |
Mũi tiện bằng thép của máy dập đầu nối dây điện |
Nắp đậy ổ dao B-08-00(Phụ tùng của máy M60AX)(hàng mới 100%) |
Nguyên liệu sửa chữa lốp ô tô : Dao gọt BF2 cầm tay , bằng kim loại (2 chiếc/hộp) , hàng mới 100% |
Nguyên vật liệu SX dao chặt, mũi đục cho nghành giày: dao cắt bán thành phẩm bằng thép dạng cuộn TE32 * 2.0MM |
NLSX băng vệ sinh: dao cắt thành phẩm (mới 100% |
Ô dao B-07-00(Phụ tùng của máy M60AX)(hàng mới 100%) |
Ô dao cắt-A36-1 (phụ tùng của dụng cụ đóng đai dùng hơi PTM-19), (hàng mới 100%) |
Ô dao cắt-A-36-1-1 (phụ tùng của dụng cụ đóng đai dùng hơi PTM-19), (hàng mới 100%) |
ốp của dao hợp kim dùng cho máy tiện. hàng mới 100%. |
Phụ kiện cho máy dệt: Lưỡi kéo dưới ( code: 148005258) do hãng SHRIJI SPAREKRAFT sản xuất. Hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy sản xuất giày: Cán dao cắt da và đục lỗ mũ giày . Hàng mới 100%. |
Phụ kiện của máy ép viên TPM520-205C thuộc máy sản xuất thức ăn chăn nuôi. Dao gạt cám phía dưới, chất liệu bằng thép, hàng mới 100% |
phụ kiện của máy sản xuất nước lavie ; Dao cắt bằng thép Partnumber: 1-741-45-136-1 mới 100% |
PHụ KIệN CủA MáY THUộC DA -LƯỡI DAO BằNG THéP 0.6X1800MM |
Phụ kiện máy in Roland. dao cắt , Code: ZEC-U3050. 5cái/hộp. mới 100%. |
Phụ kiện máy nghiền: Dao nghiền A11. Mới 100% |
Phụ tùng cho máy cắt giấy: dao cắt , mới 100% |
Phụ tùng cho máy đóng giày: Dao cắt đế giày bằng thép loại U, 1,25mm, hàng mới 100% |
Phụ tùng cho máy in công nghiệp GOSS MERCURY S/N CSO-N-301079, mới 100% : Dao gạt mực P/N WP5355407 |
Phụ tùng chuyên dùng cho xe cưu hỏa - lưỡi cắt hàng mới 100% |
Phụ tùng của máy bầm trấu - Dao dùng cho máy bầm trấu. Hàng mới 100% |
Phụ tùng của máy cắt vải tự động MTK-1000H VT-FA-FX-704282( Mới 100%)- Dao cắt |
Phụ tùng của máy hàn thân lon: - Dao cắt thiếc làm lon - Scoring knife special - dia. 75.83mm - 008169 - Hàng mới 100% |
Phụ tùng của máy nén vỏ trấu - Dao cho máy nén vỏ trấu 90KW. Hàng mới 100% |
Phụ tùng của máy sản xuất BVS, Lưỡi dao cắt - 41-01980-00 |
Phụ tùng của máy vẽ sơ đồ vi tính MTK ALYS( Mới 100%)- Dao cắt |
Phụ tùng dùng cho dây chuyền SX ngói - Dao gọt ngói nóc (Slipper std.tapered Ridge 1540-026) ; Hàng mới 100% |
Phụ tùng dùng cho máy cắt ống thép - Bộ dao cắt cho máy - 12.50 mm - hàng mới 100% |
Phụ tùng dùng cho máy in công nghiệp: Dao cắt hợp kim, kích thước 1100 x 127 x 12.7mm, mới 100% |
Phụ tùng máy dập chặn trên dây khóa kéo-Dao cắt cố định phải số 3-Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy đóng gói túi nhựa: Dao cắt SLITTER (SLOTTED), bằng thép |
Phụ tùng máy may công nghiệp : dao dùng cho máy cắt CYA ,72 chiếc/ hộp , mới 100% |
Phụ tùng máy may công nghiệp: Dao máy may. Mới 100% |
Phụ tùng máy móc thiết bị phục vụ nhà máy may CN(Mới 100%) - Dao cắt của máy lạng da |
Phụ tùng máy nghiên nhựa: Bộ dao - Set of knives for granulators - Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy niềng thùng - Dao cắt cuối cùng Model: 660120 (Hàng mới 100%) |
Phụ tùng máy sản xuất dây khóa kéo-Dao cắt dưới sau-Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy sợi - Lưỡi dao cắt sợi (SAFETY KNIFE) |
Phụ tùng máy vẽ in cắt đồ họa: Bộ phận dao cắt (03cái/Bộ) - AC-CA |
Phụ tùng máy xúc ,máy ủi .Hàng mới 100% . Bộ dao lắp trong bằng sắt TV325B.2 |
phụ tùng thay thế cho hệ thống máy seo giấy - dao cạo (Doctor Blade 3720*75*1.7mm) |
phụ tùng thay thế cho máy dập chặn GE-279 : Dao cắt chặn 36mm No.160-0011-14 hàng mới 100% |
Phụ tùng thay thế cho máy dệt nhãn - Dao cắt sợi dệt (Mới 100%) |
phụ tùng thay thế cho máy đúc đầu khoá kéo GE-281 : - Dao chuốt cho khuôn GE-281 hàng mới 100% |
Phụ tùng thay thế cho máy ép viên để sản xuất thức ăn gia súc - thủy sản : Dao tạo hạt - KNIFE 0.5 x 70 x 178 |
Phụ tùng thay thế cho máy in nhãn - Dao cắt (Mới 100%) |
phụ tùng thay thế cho máy lắp ráp chặn khoá kéo GE-145 : - Dao cắt chặn 145-064-4 hàng mới 100% |
Phụ tùng thay thế cho máy may công nghiệp: Dao cắt răng cưa 8" - Wave Knife for cutting machine |
Phụ tùng thay thế cho máy nghiền thức ăn gia súc:Dao máy nghiền (Unit of beaters 150x60x6mm) |
phụ tùng thay thế cho máy sản xuất giấy - dao cắt mâm bằng thép dùng để cắt giấy ( 610 x 68.26 x 4,76 mm ) mới 100% |
phụ tùng thay thế chom áy lắp ráp chặn khoá kéo GE-145 : - Dao cắt chặn 145-0612 hàng mới 100% |
Phụ tùng thay thế của máy in nhãn - Lưỡi dao cắt nhãn - 5* FLEXIBLE DIE (MLB12-01-94666) |
Phụ tùng thay thế của máy nghiền củ mì : Dao cắt của máy nghiền dùng sản xuất bột mì ( 1bộ = 3.003 cái), hàng mới 100% |
Phụ tùng thay thế của máy sản xuất bao bì carton: Lưỡi dao cắt. Dao cắt biên,250x158*1.5.Hàng mới 100% |
Phụ tùng thay thế Máy Dệt : Dao cắt sợi 338 (trái,phải) Hàng mới 100% |
Phụ tùng thay thế máy in nhãn - Dao gạt mực - SQUEEGEE BLADE |
Phụ tùng thay thế máy may công nghiệp (MEB-3200) mới 100% - dao cắt chỉ (32063703) |
Phụ tùng thay thế máy sản xuất TĂCN: Dao nghiền của máy ép viên, chất liệu bằng thép, dày 8mm, dài 117mm, rộng 52mm. Mới 100%. |
phụ tùng thay thế máy sản xuất thức ăn chăn nuôi - dao nghiền |
Phụ tùng thay thế máy sx dây kéo: Dao máy hoàn thành dây kéo kim loại (PRESS A HOLDER) F2000801-M1J017 (Hàng mới 100%) |
Phụ tùng thay thế máy tạo màng PE - Lưỡi dao cắt (SLITTING KNIFE) |
Phụ tùng thy thế máy in nhãn - Dao cắt nhãn giấy ( Mới 100%) |
PUTSCH BELL KNIFE ( Lưỡi dao ) |
Ring Knife - Dao tròn |
Tấm mài mòn dùng trong máy băm dăm ngành chế biến gỗ MDF( 565 x 76 x 15 mm) |
Thân dao phay C32-SE445-50 dùng cho máy phay kim loại CNC, hàng mới 100% |
Thiết bị cắt dùng cắt mẫu vải 100 cm2 (đường kính 113 mm) |
Thiết bị phụ tùng máy móc phục vụ nhà máy may CN( Mới 100%)- Dao cắt chỉ trên của máy đính băng gai |
Trục dao cắt-A35 (phụ tùng của dụng cụ đóng đai dùng hơi PTM-19), (hàng mới 100%) |
UNSTACKER KNIFE 19/6/ dao chia nắp lon bằng inoc (dài 7cm) mới 100% |
Vòng đệm 8.1mm (dùng cho máy chế biến gỗ, hàng mới 100%) |
(linh kiện của máy đóng gói bao bì,hàng mới 100%)Dao cắt 2 |
201S BELL KNIFE ( Lưỡi dao ) |
51002402T0 - Dao cố định linh kiện của máy may công nghiệp hiệu Golden Wheel - mới 100% |
51002430T5 - Dao di động linh kiện của máy may công nghiệp hiệu Golden Wheel - mới 100% |
75202402T3 - Dao cố định linh kiện của máy may công nghiệp hiệu Golden Wheel - mới 100% |
800-100 BANDKNIFE ( Lưỡi dao ) |
Bas dao CắT MớI 100%(PHụ TùNG THAY THế MáY DệT VảI ) |
Bộ cắt sợi bằng thép - BLADDER FOR CUTTER - Mới 100% - Phụ tùng của máy cắt sợi thép (bộ = cái) |
Bộ típ dụng cụ lắp đặt cơ khí ( mã hàng hóa: 27101999 - . 60646700 ) |
Bộ típ dụng cụ lắp đặt cơ khí. ( mã hàng hóa: 82055990 - 60665582 ) |
Cán dao A76002(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Cán dao doa 34.8mm (YD103 - 00613) (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Cán dao doa 39.4mm (09833 - 09600) (Dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Cán dao E3414552522100(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Cán dao E954001625(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Cán dao R217.69-2020.0-09-2AN(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Cán dao R220.99-8160-12-14T(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Cán dao SD509-20-02803759(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Cán dao tiện NG3003 (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Cán dao tiện S100 - SB1018 (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Cánh quạt của máy mài hơi ( cầm tay) - BALDE TY-202 NO:71 |
Chân dao B-03-00(phụ tùng của máy MST, hàng mới 100%) |
Dao (bằng thép) cho máy in tự động 4 màu 10mm, dùng để cắt giấy. Hiệu SKD của Công ty Champion machinery - TW. Hàng mới 100%- đường kính trong:220MM- đường kính ngoài: 310 MM- dày: 10MM |
Dao 050015 ( 50 x0.15)mm ( dùng cho máy in bao bì nhựa),mới 100% |
Dao 050015 (50x0.15) mm ( dùng cho máy in bao bì nhựa),mới 100% |
Dao 3 cánh WTM :Phụ tùng cho máy chế biến thịt ( mới 100% ) |
Dao Bế Bao bì giấy (SDH-80) 0.71*23.8*1000mm ( hàng mới 100%) |
Dao bế bao bì giấy Xinpeng (1.05*23.8*1000mm)( hàng mới 100%) |
Dao bế bao bì giấy(0.71*23.8*1000mm)( hàng mới 100%) |
DAO Bế RĂNG CƯA DạNG CUộN, khổ 16MM x 0.71MM - 300"/cuộn - dùng cho máy in giấy liên tục |
Dao bế tạo nếp gấp bao bì giấy (22.8*1.42*1000mm) ( hàng mới 100%) |
Dao bên phải :Phụ tùng cho máy chế biến thịt ( mới 100% ) |
Dao bên trái :Phụ tùng cho máy chế biến thịt ( mới 100% ) |
Dao cạo bề mặt lô trong máy sản xuất giấy(1.25x120x3326 mm) Bz-Bronze Creping Blades-90 deg.Yankee cylinder, NSX: Bonetti spa |
Dao cạo lô bằng hỗn hợp đồng, thiếc và photpho chống lại sự ăn mòn của acid, mới 100% dùng cho máy sản xuất giấy |
Dao cạo lô của máy Xeo giấy 2070 x 75 x 1.25mm (bằng thép không gỉ) |
Dao cạo lô của máy Xeo giấy 2420 x 75 x 1.25mm (bằng thép không gỉ) |
DAO CắT 300 X 112.1 X 1.45MM. HàNG MớI 100%. |
Dao cắt 420X260X25MM. Hàng mới 100%. |
Dao cắt 73-A042-21-Z3/C20 (Của máy cắt dây, 186*36mm) |
Dao cắt B-04-00(phụ tùng của máy MST, hàng mới 100%) |
Dao cắt băng dính 1(dùng cho máy cắt băng dính và cao xu) (KT:100mm*170mm, luoi dao bang kim loai ) |
Dao cắt băng dính 2(dùng cho máy cắt băng dính và cao xu) (KT:100mm*170mm, luoi dao bang kim loai) |
Dao cắt bằng thép carbon (80), mới 100% dùng cho máy sản xuất giấy |
Dao cắt bằng thép carbon (85), mới 100% dùng cho máy sản xuất giấy |
Dao cắt bằng thép carbon (90), mới 100% dùng cho máy sản xuất giấy |
Dao cắt bằng thép carbon , ( 2900 x 125 x 1.25) mm, mới 100%. |
Dao cắt bằng thép carbon 850, mới 100% dùng cho máy sản xuất giấy |
Dao cắt biên vải máy kiểm tra, (hàng mẫu usd20/M), hàng mới 100% |
Dao cắt chỉ máy vắt sổ (Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100% . Part No.AMIDA) |
Dao cắt cho máy cắt băng keo tự động-Cutter set of auto feed cutter M-1000 254 255 |
Dao cắt của máy CNC (532*100*16) dùng cho máy đột dập |
Dao cắt của máy CNC (548*100*16) dùng cho máy đột dập |
Dao cắt của máy CNC F4*100 dùng cho máy đột dập |
Dao cắt của máy dệt (L 4cm) ( hàng mới 100%) 1654F-43000RB CUTTER |
Dao cắt của máy nghiền dùng sản xuất bột mì (1bộ = 2.000 cái), hàng mới 100% |
Dao Cắt dùng cắt xẻ thép cuộn - Slitter Knife ( 190 x 100 x 5T)mm (Hàng mới 100%) |
Dao cắt dùng cho máy cắt kính có lưỡi cắt bằng kim cương, hàng mới 100% (Repoloshing of Diamond Cutter Wheel: DCW - TX 5.0X1.1X1.5 140A120 (Mitsuboshi)) |
Dao cắt dưới dùng cho máy lồng gấp phong bì. 104603 (lower knife 16000). Hàng mới 100% |
Dao cắt giấy của máy cắt giấy (Hàng mới 100%) 1.065 x 127 x 9.5mm |
Dao cắt giấy dùng cho máy cắt giấy bằng thép loại cùn,KT: (1000x23.24x0.71)mm,mới 100% |
Dao cắt kim cương, mới 100% , kích thước 10 |
Dao cắt kim cương,mới 100%, kích thước: LS=0.6,L=30 |
Dao cắt kim loại bằng thép - Hiệu Golden - Hàng mới 100% - Phụ tùng máy đóng nắp lon |
Dao cắt mẫu cạnh tròn ( bộ phận của máy nén cạnh thùng carton), Model: GT-6020-B, kích thước: 14cm,H 15cm, hàng mới 100% |
Dao cắt mẫu định lượng cho vải M236A, diện tích 100cm2, Hiệu SDL ATLAS, Code: 103901 Hàng mới 100%, thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm |
Dao cắt mẫu giấy tròn phòng thí nghiệm 100cm2 PN-SC100 hàng mới 100% |
Dao cắt phim--0245.1646.300 --(phụ tùng thay thế của Máy đóng thùng lon) - Hàng mới 100% |
Dao cắt R208XR145X7X72. Hàng mới 100%. |
Dao cắt ruột banh B6,đường kính 220 mm (hàng mới 100%) |
Dao cắt ruột banh S5 đường kính 208mm,(hàng mới 100%) |
Dao cắt sợi (L4cm) ( hàng mới 100%) 1654F-44RB CUTTER |
Dao cắt tem của máy in tem ( Mới 100 % ) |
Dao cắt vải , mới 100% ( KNIFE BLADE FOR CIRCULAR CUTTER) |
Dao cắt vải dài 415mm x 50mm , mới 100% (BLADE) |
dao cắt YL0AG015ZG+YL0AG006ZG dùng trong sx bỉm trẻ em, hàng mới 100% |
Dao cắt(phụ tùng máy cắt,hàng mới 100%)-Gem S/E Alumimum Back Blade(1thùng=5000cái) |
Dao chặt ( Bằng thép, Mới 100%. Dùng cho máy chặt thuỷ lực, dùng để chặt vải , chặt da ) |
dao chặt bằng thép( cutting die) phụ tùng thay thế máy nghiền nhựa JKN-920( 1bộ=10cái, dài từ 250-520mm)(mới 100%) |
Dao cho máy cắt băng keo tự động-Cutter set of auto feed cutter M-1000 254 255 |
Dao cho máy cắt tay KM 10 (Hàng mới 100% dùng cho ngành may công nghiệp) |
Dao cho máy cắt tay KM 8 (Hàng mới 100% dùng cho ngành may công nghiệp) |
Dao cho máy cắt vòng 3000( hàng mới 100%) |
Dao cho máy cắt vòng 3400( hàng mới 100%) |
Dao chuyển động ( L175 ) - Dùng cho máy cắt túi nilon; Hàng mới 100% - 15 chiếc / Bộ |
Dao cố định ( L440 ) - Dùng cho máy cắt túi nilon; Hàng mới 100% - 8 chiếc / Bộ |
Dao cố định (B2424-210-000) máy may/COUNTER KNIFE |
Dao cố định (S02637001) của máy may/COUNTER KNIFE |
Dao của lô giấy dùng cho máy xeo giấy kt: 50mmx2400mmx1.5mm- hàng mới 100% |
Dao của lô sấy giấy dùng cho máy xeo giấy kt: 67mmx2400mmx1.5mm- hàng mới 100% |
Dao của máy bào mỏng da -R00701 Knife slice C420R |
Dao của máy cắt nhám tự động BLADE OF AUTOMATIC ABRASIVE CUTTING MACHINE (85-105mm*35-60mm*14-23mm) ( Mới 100% ) |
Dao của máy lạng da - R00701 KNIFE SLICE C420R |
Dao của máy tỉa biên - BLADE TY-202 NO:71 |
Dao của máy vắt sổ, mới 100% ( KNIFE 2111057 FOR SEWING MACHINE ) |
Dao dài tỉa biên-Blade TY-202 NO.71 |
Dao dập của máy dập đầu cốt dây điện mới 100% 4U-9166-1 |
Dao đế cắt cuộn (bằng thép) kích thước phi ngoài 250mm x phi trong 188mm x dày 25mm dùng cho máy cắt cuộn lại giấy. Mới 100% do Trung Quốc sản xuất. |
Dao dọc của máy đóng gói TY-702-120.Mới 100% |
Dao động 1 kim Brother, ký hiệu S02645-001 (hàng mới 100% dùng cho ngành may công nghiệp) |
Dao động 1 kim Mitsubishi , ký hiệu MF00A0834 (hàng mới 100% dùng cho ngành may công nghiệp) |
Dao động đính cúc MB 373 ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No.JUKB2406-373-0A0) |
Dao động máy 2 kim Juki (Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100% . Part No.B1805-980-000) |
Dao động máy di bọ LK 1900( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No.JUKB2421-280-0A0) |
Dao dùng để cắt chỉ của máy vacsan No.B2424210000 (Hàng mới 100%) |
Dao dưới máy thùa tròn Juki ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No.JUK400-25646) |
Dao dưới máy xén bậc ABL-HB 90 ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No. ABL 916) |
Dao đường kính ngoài 230mm x đường kính trong 110mm x dày 1.5mm của máy cán lằn, cắt góc carton, bằng thép, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. |
Dao Durkopp 588, ký hiệu: 888 2562 (hàng mới 100% dùng cho ngành may công nghiệp) |
Dao E130 đôi 5 cánh :Phụ tùng cho máy chế biến thịt ( mới 100% ) |
Dao ép B-05-00(phụ tùng của máy MST, hàng mới 100%) |
Dao gạt mực dùng cho máy in bao bì nhựa (Doctor blade) (100m/Cuộn): 50mm X 0.15mm X 100mm (Type A) (Hàng mới 100%) |
Dao gạt mực in ( 60 x 0.152x 0.075 x 1.3mm) - GNUI - 1.502 usd/mét - 100 mét/ Hộp - Hàng mới 100% |
Dao gạt rãnh - Copper Ginger For SF-20N B/F |
Dao gió máy giặt- Blade 720m/m aluminium |
Dao giữ B-06-00(phụ tùng của máy MST, hàng mới 100%) |
Dao giữa :Phụ tùng cho máy chế biến thịt ( mới 100% ) |
Dao góc bổ túi APW194 (A1) ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No .JUK166-07301) |
Dao góc bổ túi APW194 (A2) ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No .JUK166-07400) |
Dao góc bổ túi B1 Juki ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No.JUK166-07509) |
Dao góc bổ túi B2 Juki ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No.JUK 166-07608) |
Dao hàn nhiệt I-13-00(phụ tùng của máy MST, hàng mới 100%) |
Dao khấu (Răng khấu) JGC 102/35 (chiều dài 102mm, đường kính 35mm; dùng để cắt vỉa than; bằng sắt) (PT máy khấu than MG-150/375W). Hàng mới 100% do TQ |
Dao kích thước 135mm x 50mm x 10mm (dài x rộng x dày) của máy tái tạo hạt nhựa , bằng thép, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. |
Dao Lamelle 50mm x0.20mm(Dùng trong máy in bao bì nhựa) Hàng mới 100% |
Dao máy cắt - R00701 knife slice C420R |
Dao máy cắt Estman 629, ký hiệu: 12C1-24 (hàng mới 100% dùng cho ngành may công nghiệp) |
Dao máy cắt rập (JWT-E021000), hiệu Jingwei, hàng mới 100% |
Dao máy cắt vòng #3000 ( hàng mới 100%) |
Dao máy cắt vòng #3400 ( hàng mới 100%) |
Dao máy cắt vòng cỡ 3600x10x0.45 (Hàng mới 100% dùng cho ngành may công nghiệp) |
Dao máy nghiền (búa nghiền) 150x60x6, 2 lỗ phi 20,5mm cho máy nghiền Stolz. - Marteau Cemente 150x60x6-2 Trous ỉ20,5 EA 70-Stolz |
Dao máy tỉa biên ,bằng sắt-Blade TY-202 NO:71 |
Dao máy tỉa biên, bằng sắt-TRIMMING MACHINE PARTS TY-202 NO.21 |
dao máy vắt sổ 202295 strong H( Phụ tùng máy may ,mới 100%) |
Dao máy xén bậc ABL-HB 90 ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No.ABL907-12mm) |
Dao ngang của máy đóng gói TY-702-120.Mới 100% |
Dao nghiền 150x60x6,2 diam 20.5 hole 70 |
Dao nghiền bột giấy (bằng thép) kích thước phi ngoài 450mm x phi trong 223mm x dày 24mm (04lưỡi/bộ) dùng cho máy nghiền bột giấy. Mới 100% do Trung Quốc sản xuất. |
Dao nghiền của máy nghiền thức ăn chăn nuôi, hiệu 968, kích thước ( 180 x 60 x 5 )mm,hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. |
Dao phay dùng bào gỗ : AM814, Size: D100*L125*B40*6T, 1bộ=1cái, hàng mới 100% |
Dao R256mmxR160mmx7mmx31độ của máy cán lằn, cắt góc carton. Bằng thép. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. |
Dao răng cưa của máy cắt dán túi nilon. Kích thước: 600mmx38mmx1mm (Dài x Rộng x Dày). bằng thép, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. |
Dao thái lá thuốc=thép-5858769-000-02, mới 100%(phụ tùng máy vấn điếu thuốc lá) |
Dao thái lá thuốc=thép-8470103-000-01, mới 100%(phụ tùng máy vấn điếu thuốc lá) |
Dao thùa 7/16 máy JUKI 782 (hàng mới 100% dùng cho ngành may công nghiệp) |
Dao thùa Juki 3/4 ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No.JUK B2702-047-N00) |
Dao thùa Juki 5/8 ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No.JUKB2702-047-M00A) |
Dao thùa Juki 7/8 ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No.JUKB2702-047-P00) |
Dao tỉa 20mm 1012 dùng cho máy đục chạy bằng khí nén Code TP00583-0 ( hàng mới 100% , hãng SX : Nitto Kohki ) |
Dao tiện dùng cho máy tiện ren, mới 100%, 01 bộ gồm 04 chiếc S12*5.5-RH |
Dao tiện Indexable insent TCGT 090202EN-ALU AM15C |
Dao tiện rãnh-DGNM 3202C IC908 |
Dao tiện rãnh-KNIFE DGNM 3202C IC908 |
Dao tĩnh 1 kim Brother, ký hiệu S02637-001 (hàng mới 100% dùng cho ngành may công nghiệp) |
Dao tĩnh 1 kim Mitsubishi ký hiệu MF00A0838 (hàng mới 100% dùng cho ngành may công nghiệp) |
Dao tĩnh đính cúc MB 373 ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No.JUKB2410-373-000) |
Dao tĩnh máy di bọ LK 1900 ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No.JUKB2421-280-000) |
Dao tĩnh máy đính cúc JUKI LK-1903 (hàng mới 100% dùng cho ngành may công nghiệp) |
Dao tĩnh máy xay :8T *275W *580L*145H (Dùng cho máy SXTACN,bằng thép hợp kim ,hình hộp,mới 100% ) |
Dao trên máy xén bậc ABL -HB 90 ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No.ABL 906) |
Dao tròn phi 108mm sd cho máy cắt vải , mới 100% (BLADE) |
Dao tròn tỉa biên-Trimming machine parts TY-202 NO.93 |
Dao vát mép cho máy cưa ống nhựa của dây chuyền đùn ống (FM181500). Hàng mới 100%, Hiệu SICA. |
Dao vòng thí nghiệm đất, đường kínhD61.8, chiều cao 20mm, vật liệu thép ko rỉ, hàng mới 100% |
DAO XÂU LƯợC - MớI 100% ( PHụ TùNG THAY THế MáY DệT VảI ) |
DAO XÂU LƯợC DệT MớI 100% (PHụ TùNG THAY THế MáY DệT VảI ) |
Dao xẻ màng sợi. 1 hộp = 1000 cái. Dài: 36mm, rộng: 19mm. Hàng mới 100% |
Dao xén chỉ máy may công nghiệp JUKI #32018012+MO-2346FF6 MOVING KNIFE Mới 100% |
Đế dao của motơ máy cắt vải dài 90mm , mới 100% (BLADE) |
Đĩa cắt gạch 4599003 dùng cho máy sản xuất gạch men |
Đĩa cắt gạch bằng thép dia DIA.300MM TH.2 M822 (PTTT cho máy cắt gạch) |
Đĩa cắt gạch bằng thép DIA.300MM TH.1.8 M822 (PTTT cho máy cắt gạch) |
Doctor Blades: dao cạo (dao cạo lô sấy - phụ tùng máy sx giấy, mới 100%) dài 3800 x rộng 75 x dày 1.25 |
Ê tô VDV-20 (Dùng trên máy phay để kẹp chi tiết gia công). Hàng mới 100% |
Hạt cắt đá dát kim cương nhân tạo của dây cắt thuộc máy cắt đá M/C HP,mới 100%,dùng trong CN khai thác đá |
Khung dao cắt kim loại bằng thép - Hiệu Golden - Hàng mới 100% - Phụ tùng máy đóng nắp lon |
Lô dao cắt M16rdSM01-ebia1002 dùng trong sx bỉm trẻ em, hàng mới 100% |
Lô dao cắt tai dính m16rd tape ebie1007 dùng trong sx bỉm trẻ em, hàng mới 100% |
Lưỡi cắt -10x10x20mm (PTTT máy cắt dập) 70171180ZS Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt -10x20x20mm (PTTT máy cắt dập) 70092284KWW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt -10x20x60mm (PTTT máy cắt dập) 70092283KWW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt -10x25x3mm(PTTT máy cắt chuốt) 48ST210054 Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt -16x12x20mm(PTTT của máy cắt dập) 48A20027004 Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt -18x60x4mm (PTTT máy cắt dập) 7B144020XIC Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt 20x20x10 mm(phụ tùng của dụng cụ xiết clip) MK9-221 |
Lưỡi cắt -20x50x3 mm (PTTT máy cắt dập) 70092240DI Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt -20x50x6m(PTTT máy cắt chuốt) 48CS20J025 Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt -20x60x5mm(PTTT của máy cắt dập) 71163427XI Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt 2mm dự trữ cho dụng cụ CC1000. Part No.: VF2357. Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt -60x20x8mm(PTTT của máy cắt dập) 70092131KW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt 70x50x20 mm (phụ tùng của máy cắt dập) 71161940XID |
Lưỡi cắt bằng đá kim cương nhân tạo dùng để cắt vật liệu (1A8 4.400 X .0024 X 3.501), Code: 69014117848) |
Lưỡi cắt bằng thép 7540TM001A. Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt bằng thép dùng trong ngành công nghiệp dệt may, 19.00 MM X 2.00 MM (hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt bê tông VN45 đường kính 450mm bằng thép, dùng cho máy cắt bê tông, nhãn hiệu Husqvarna. Mới 100% (543067244) |
Lưỡi cắt chân linh kiện của máy cắm linh kiện tự động,Hàng mới 100%, công cụ sản xuất sạc pin ĐTDĐ. |
Lưỡi cắt của máy cắt Dane Split 100, mới 100% |
Lưỡi cắt của máy cắt mousse 10520 mm stl 1.3 N |
Lưỡi cắt của máy dệt (8cm) ( hàng mới 100%) HOOK-100 SCISSORS |
Lưỡi cắt dạng cuộn dùng trong cơ khí dập giầy - BE 36MM x 2.5MM ( Hàng mới 100% ) |
Lưỡi Cắt dạng cuộn dùng trong cơ khí dập giầy - BE 40MM x 2.5MM ( Hàng mới 100% ) |
Lưỡi Cắt dạng cuộn dùng trong cơ khí dập giầy - TE 32MM x 2.5MM ( Hàng mới 100% ) |
Lưỡi cắt gạch, đá ( loại cắt hình tròn) 110*20/16*12, hàng mới 100% |
Lưỡi cắt gạch, đá ( loại cắt khúc) 150*20/16*8, hàng mới 100% |
Lưỡi cắt gia công nhôm gỗ ,Kim Loại,( Đk:1/2x1,2x20/6& ZXH42 Disc Pin , Dụng cụ sản xuất Bàn , Tủ ,Ghế văn phòng,mới 100% |
Lưỡi cắt kim cương 100mm (200 cái/thùng) |
Lưỡi cắt kim cương 125mm (100 cái/thùng) |
Lưỡi cắt kim cương 150mm (100 cái/thùng) |
Lưỡi cắt kim cương 300 mm (10 cái/thù ng) |
Lưỡi cắt kính 24-4Q002407 24 -4Q002407 |
Lưỡi cắt kính 24-5J000124 24-5J000124 |
Lưỡi cắt kính24-11176001-1 24-11176001-1 |
Lưỡi cắt mặt giày bằng thép hợp kim cho máy chặt da SX giày. (Alloy Steel Knife Edge; Rộng 32mm x dầy 2.5mm = 10495KG + ATE 32mm x 2mm = 3003KG + BE 32mm x 3mm = 843KG + TEK 32mm x 2mm = 4650KG; Mới 100%) |
Lưỡi cắt model: 360144 N12AP dùng cho máy cắt bằng khí,hịệu Vessel,mới 100% (bộ/cái) |
Lưỡi cắt sợi ngang cố định 1240063.1, Phụ tùng máy dệt Vamatex ( Hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt sợi ngang di động 1240065.1, Phụ tùng máy dệt Vamatex ( Hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt sợi ngang di động phải 1230045.2, Phụ tùng máy dệt Vamatex ( Hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt sợi ngang di động trái 1230047.2, Phụ tùng máy dệt Vamatex ( Hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt SPB-0030 (3 cái/bộ) |
Lưỡi cắt SPB-0082 (3 cái/bộ) |
Lưỡi cắt Turbo dùng cho dụng cụ điện cầm tay: Máy cắt đá, hiệu KTOMER, size 105x20 mm, hàng mới 100% |
Lưỡi cắt XL 14S 14-5000 dùng cho máy cắt bê tông,chất liệu hợp kim,hãng sản xuất: Husqvarna,hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-20x20x20 mm (PTTT của máy cắt dập) 48A20029013 Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-20x20x20mm (PTTT của máy cắt dập) 48A19049003 Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-20x50x5mm (PTTT của máy cắt dập) 71165944XW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-20x60x5mm (PTTT của máy cắt dập) 70091868KWW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-20x6x80mm (PTTT của máy cắt dập) 70091340KW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-30x100x10mm (PTTT của máy cắt dập) 71163096DW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-30x50x6 mm (PTTT của máy cắt dập) 70092240DW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-40x28x7mm (PTTT máy cắt chuốt) 70091333KF Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-50x16x100mm (PTTT của máy cắt dập) 70091362DW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-65x40x15mm (PTTT của máy cắt dập) 70091868KIC Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-80x20x4mm (PTTT của máy cắt dập) 7B168286XI Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-80x25x4mm (PTTT của máy cắt dập) 70091869KW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-80x30x6mm (PTTT của máy cắt dập) 70092284KI Hàng mới 100% |
Lưỡi chuốt -20x20x5mm(PTTT máy cắt chuốt) 48ST200112 Hàng mới 100% |
Lưỡi chuốt-410x320mm (phụ tùng máy cắt chuốt). 1Bộ=4cái |
Lưỡi chuốt-480x400mm (phụ tùng máy cắt chuốt). 1Bộ= 4cái |
Lưỡi cưa hợp kim 255X120T dùng cho máy cưa nhãn hiệu MAKITA(P-68018) |
Lưỡi cưa hợp kim dùng cho máy công cụ hiệu MAKITA (A-81620 ) |
Lưỡi da xén da bằng sắt (1800 x 190.5 x 330)mm |
Lưỡi dao ( 1 hộp /100 chiếc) |
Lưỡi dao (bằng thép) dùng cho máy tráng phủ giấy kích thước: (0.457 x 100 x 2600)mm. Mới 100% do Trung Quốc sản xuất. |
Lưỡi dao (JST) 63720 dùng cho Máy dập chân cắm, dùng trong công xưởng |
Lưỡi dao bấm xé răng cưa 861020 (260x12mm), dùng cho máy in công nghệp, hiệu Schober, hàng mới 100% |
Lưỡi dao bằng sắt 30.07.007 (PTTT cho máy tráng men) |
Lưỡi dao bằng sắt 30.07.008 (PTTT cho máy tráng men) |
Lưỡi dao bằng thép dạng cuộn,dày 0.2mm,khổ 25mm,dài 100m/hộp,hàng mới 100% (dùng để cắt màng PET trong dây chuyền sản xuất màng PET) |
Lưỡi dao bằng thép dùng cho lô sấy của máy xeo giấy, dài (20x 3200)mm,mới 100% |
Lưỡi dao bằng thép không gỉ dạng cuộn,dày 0.2mm,khổ 35mm,dài 100m/hộp,hàng mới 100% (dùng để cắt màng PET trong dây chuyền sản xuất màng PET) |
Lưỡi dao cắt đầu nối dây điện (lắp vào khuôn của máy dập) 7212B2820; Dụng cụ để sản xuất phụ tùng dùng cho xe máy, mới 100% |
Lưỡi dao cắt để làm khuôn hình cắt giấy: KT:0.45x9.50x150,000mm.(hàng mới 100%) |
Lưỡi dao cắt giấy carton bằng thép - CK-0089 CUTTER R260X158X1.17 mm (M2) (Hàng mới 100%) |
Lưỡi dao cắt kiểu răng cưa để làm khuôn hình cắt giấy:KT:0.71x23.80x1,000mmx100 lưỡi. (hàng mới 100%) |
Lưỡi dao cắt liền 861120 (260X12mm), dùng cho máy in công nghệp, hiệu Schober, hàng mới 100% |
Lưỡi dao cắt mút : Mới 100%( BAND KNIFE 0.6 x 50 x 9310) |
Lưỡi dao cắt tiêu bản MB35 cho máy cắt vi phẫu ( 50chiếc/hộp) P/n: 3050835, mới 100%, Hãng sx: Richard- Allan Scientific |
Lưỡi dao cắt tròn 480000 (OD 76,5mm, bore 22mm, 6,2mm thick), dùng cho máy in công nghệp, hiệu Schober, hàng mới 100% |
Lưỡi dao chặt băng tải A-0127000 80/8. Hàng mới 100% |
Lưỡi dao chuyên dụng dùng để cắt lò xo , 1 hộp = 100 chiếc |
Lưỡi dao của máy cắt cao su NC1-026V, 100 lưỡi/1hộp, hàng mới100% |
Lưỡi dao của máy cắt rập ( 01039899 , 5.6mm , Hàng mới 100% ) |
Lưỡi dao của máy dệt LW600-54F44B CUTTER |
Lưỡi dao dùng cho máy làm bao bì (BLACK) 0.71X23.8MMX100M mới 100% |
Lưỡi dao dùng cho máy xẻ rãnh làm bao bì carton mới 100% (1 bộ = 48 cái) |
Lưỡi dao gạt mực bằng thép không gỉ dùng trong CN in(0.15mmx60mmx100m)(tốc độ: 160m/phút)(hàng mới 100%) |
lưỡi dao gạt mực máy in, 10 X 0.15mm 1.3x0.075, RY100150-13652, hàng mới 100%, hàng F.O.C |
lưỡi dao gạt mực máy in, 25 X 0.20 mm 1.2/0.10, RK 250200-12902, hàng mới 100%. |
lưỡi dao gạt mực máy in, 50 X 0.15mm 1.2/0.07, RK 500150-12602, hàng mới 100%. |
Lưỡi dao máy cắt NC mới 100% (1 bộ = 2 cái) |
Lưỡi dao máy chạp làm bao bì carton 394mm mới 100% (1 bộ = 5 cái) |
LƯỡI DAO MóC SợI - MớI 100% ( PHụ TùNG THAY THế MáY DệT VảI ) |
Lưỡi dao tạo gân để làm khuôn hình cắt giấy. KT:0.71x22.00x100,000mm = 02 cuộn KT:0.71x22.50x100,000mm = 03 cuộn KT: 0.71x22.90x100,000mm = 11 cuộn KT:0.71x23.00x100,000mm = 10 cuộn .(hàng mới 100%) |
Lưỡi dao tạo mẫu thử độ bền nén cạnh dùng cho máy thử độ nén của carton ( 10 cái / gói), Hàng mới 100% Hàng mới 100%, Thiết bị sử dụng trong phòng thí nghiệm |
Lưỡi dao thép của máy lạng Mousse xốp (mới 100%)- STEEL BLADE 8040*90*1mm |
Lưỡi dao tiện bằng kim loại thường dài 10cm đến 20cm dùng cho máy tiện,hiệu chữ trung quốc , mới 100% |
Lưỡi dao tuốt nhiệt sợi quang HJS2M-2020. Hãng sx Fujikura. Hàng mới 100% |
Lưỡi dao xẻ da L1700 QO HSSX (bằng thép) (371*210*1700MM) |
Lưỡi dao xẻ răng cưa 480021 ( OD 76,5mm, bore 22mm, 6,2 mm thick cut 2mm, tie 1mm, teeth 80), dùng cho máy in công nghiệp, hiệu Schober, hàng mới 100% |
Lưỡi dao xẻ răng cưa 480021 (OD 76,5mm, bore 22mm, 6,2mm thick), dùng cho máy in công nghệp, hiệu Schober, hàng mới 100% |
Lưỡi dao, mới 100% ( BLADE 8") |
Lưỡi dập nối cách điện (PTTT máy cắt dập) 20X78X4MM 71144112XI / XI.Hàng mới 100% |
Lưỡi dập nối dây đồng (PTTT máy cắt dập) 20X73X4MM 71141257XW / XW.Hàng mới 100% |
Lưỡi kéo cắt sợi ngang di động 1140051.2, phụ tùng máy dệt Vamatex, ( Hàng mới 100%) |
Lưỡi mài gạch, đá ( loại cắt khúc) 100x3 , chất liệu bằng kim loại hàng mới 100% |
Mảnh cắt CCMT 09T304-UE6020. Mới 100% |
Mảnh cắt CNMG 120404MA - US735. Mới 100% |
Mảnh cắt TCMT 090204-NX2525. Mới 100% |
MD6100-0A-A - Dao linh kiện của máy may công nghiệp hiệu Golden Wheel - mới 100% |
Mũi cắt HHS M2. Mã số: 20mm. Hàng mới: 100% |
Mũi cắt TCT. Mã số: 20mm. Hàng mới: 100% |
Mũi dao phay SEKN1203 dùng cho máy phay kim loại CNC, hàng mới 100% |
Mũi dao tiện Indexable insent CNMG 120408EN-NA AP2015 |
Nắp đậy ổ dao B-08-00(Phụ tùng của máy M60AX)(hàng mới 100%) |
Ô dao B-07-00(Phụ tùng của máy M60AX)(hàng mới 100%) |
Phụ kiện cho máy dệt: Lưỡi kéo dưới ( code: 148005258) do hãng SHRIJI SPAREKRAFT sản xuất. Hàng mới 100% |
Phụ kiện của máy ép viên TPM520-205C thuộc máy sản xuất thức ăn chăn nuôi. Dao gạt cám phía dưới, chất liệu bằng thép, hàng mới 100% |
Phụ tùng cho máy in công nghiệp GOSS MERCURY S/N CSO-N-301079, mới 100% : Dao gạt mực P/N WP5355407 |
Phụ tùng của máy cắt vải tự động MTK-1000H VT-FA-FX-704282( Mới 100%)- Dao cắt |
Phụ tùng của máy hàn thân lon: - Dao cắt thiếc làm lon - Scoring knife special - dia. 75.83mm - 008169 - Hàng mới 100% |
Phụ tùng của máy vẽ sơ đồ vi tính MTK ALYS( Mới 100%)- Dao cắt |
Phụ tùng dùng cho máy in công nghiệp: Dao cắt hợp kim, kích thước 1100 x 127 x 12.7mm, mới 100% |
Phụ tùng máy móc thiết bị phục vụ nhà máy may CN(Mới 100%) - Dao cắt của máy lạng da |
Phụ tùng máy niềng thùng - Dao cắt cuối cùng Model: 660120 (Hàng mới 100%) |
Phụ tùng máy xúc ,máy ủi .Hàng mới 100% . Bộ dao lắp trong bằng sắt TV325B.2 |
phụ tùng thay thế cho máy dập chặn GE-279 : Dao cắt chặn 36mm No.160-0011-14 hàng mới 100% |
Phụ tùng thay thế của máy nghiền củ mì : Dao cắt của máy nghiền dùng sản xuất bột mì ( 1bộ = 3.003 cái), hàng mới 100% |
Thiết bị cắt dùng cắt mẫu vải 100 cm2 (đường kính 113 mm) |
Thiết bị phụ tùng máy móc phục vụ nhà máy may CN( Mới 100%)- Dao cắt chỉ trên của máy đính băng gai |
Bộ phận máy sản xuất thức ăn chăn nuôi , Dao dập HAMMER KNIFE ( Phi 9.0T*19.3 *50W200L*30) hàng mới 100% |
Cán dao E3414508513(dùng cho máy phay,bào tiện,hàng mới 100%) |
Cán dao tiện NG1200 (dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100%) |
Dao (bằng thép) cho máy in tự động 4 màu 10mm, dùng để cắt giấy. Hiệu SKD của Công ty Champion machinery - TW. Hàng mới 100%- đường kính trong:220MM- đường kính ngoài: 310 MM- dày: 10MM |
Dao 050020 ( 50 x0.2)mm ( dùng cho máy in bao bì nhựa),mới 100% |
Dao 050020 (50x0.20) mm ( dùng cho máy in bao bì nhựa),mới 100% |
Dao bấm ZD2059780200 dùng cho máy gấp bản in công nghiệp mới 100% |
DAO BúA XAY XáT 50Wx200lx30 (Linh kien thay the may SX TACN) |
Dao cắt 200KE(dùng cho máy tạo hạt) |
Dao cắt 302X200X10MM. Hàng mới 100%. |
Dao cắt 302X200X50MM. Hàng mới 100%. |
Dao cắt bằng thép M2000, mới 100% |
Dao cắt cao su - UNDER CUTTING KNIFE (5) 200*5MM (pttt của máy cắt cao su) |
Dao cắt của máy CNC 300RC16-16-200 dùng cho máy đột dập |
Dao cắt dùng cắt nhãn sảm phẩm bằng giấy . SPARE PART PO # K112020039,K112020040 mã hàng PSWFCB10.0 |
Dao cắt dùng cho máy cắt kính có lưỡi cắt bằng kim cương, hàng mới 100% (Repoloshing of Diamond Cutter Wheel: DCW - TX 5.0X1.1X1.5 140A120 (Mitsuboshi)) |
Dao cắt MC0826A0YB/32 (Bằng sắt, của máy cắt dây, F 5*25mm) |
Dao cắt MC0826A0YB/32 (Của máy cắt dây, bằng sắt F 5*25mm) |
Dao cắt MC0826A0YB/33 (Bằng sắt, của máy cắt dây,F 4*10mm) |
Dao cắt MC0826A0YB/33 (Của máy cắt dây, bằng sắt, F 4*10mm) |
Dao cắt MC0828A0/13A (bằng sắt, 150*28*6 mm, của máy cắt dây) |
Dao cắt MC0828A0/14 (bằng sắt, 150*33*6 mm, của máy cắt dây) |
Dao cắt sợi FA231A-3100-2/3200-3 dùng cho máy kéo sợi |
Dao cắt tròng kính bằng hợp kim 1126200 (Hàng mới 100%) |
Dao cắt Z12 (PN:801082, lưỡi dao dùng cho máy cắt vải Zund, hàng mới 100%) |
Dao di động (SKH9)(601-08215) máy may/MOVABLE KNIFE |
Dao dùng cắt giấy nhãn sảm phẩm bằng giấy . SPARE PART PO # K112020039,K112020040 mã hàng SWFCB10.0.1 |
Dao dưới máy sang cuộn 200:Bộ phận của máy nghiền bột giấy,xeo giấy, hàng mới 100% |
Dao thùa tròn MEB 3200 ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No.JUK 320-23319) |
Dao thùa tròn MEB 3200 (Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100% . Part No.320-62705(26mm) |
Dao tỉa 20mm 1012 dùng cho máy đục chạy bằng khí nén Code TP00583-0 ( hàng mới 100% , hãng SX : Nitto Kohki ) |
Dao tròn phi 108mm sd cho máy cắt vải , mới 100% (BLADE) |
Lưỡi cắt -10x20x20mm (PTTT máy cắt dập) 70092284KWW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt -10x20x60mm (PTTT máy cắt dập) 70092283KWW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt -16x12x20mm(PTTT của máy cắt dập) 48A20027004 Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt -20x50x3 mm (PTTT máy cắt dập) 70092240DI Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt -60x20x8mm(PTTT của máy cắt dập) 70092131KW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt cho máy cưa ống nhựa của dây chuyền đùn ống (FM050020). Hàng mới 100%, Hiệu SICA. |
Lưỡi cắt của máy tuốt dây No.G1-1608 sử dụng trong sản xuất tấm mạch in, nhà sx HAKKO, hàng mới 100% |
Lưỡi cắt đá hình đĩa bằng thép dùng cho máy cắt cắt đá phi 200cm + 10cm(mới 100%) |
Lưỡi cắt kim cương 100mm (200 cái/thùng) |
Lưỡi cắt kính 24-62602005 24 -62602005 |
Lưỡi cắt-20x20x20 mm (PTTT của máy cắt dập) 48A20029013 Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-20x20x20mm (PTTT của máy cắt dập) 48A19049003 Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-20x60x5mm (PTTT của máy cắt dập) 70091868KWW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-20x6x100mm (PTTT của máy cắt dập) 71163427XW Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt-20x6x80mm (PTTT của máy cắt dập) 70091340KW Hàng mới 100% |
Lưỡi chuốt -20x20x5mm(PTTT máy cắt chuốt) 48ST200112 Hàng mới 100% |
Lưỡi dao bằng thép dùng cho lô sấy của máy xeo giấy, dài (20x 3200)mm,mới 100% |
Lưỡi dao cắt (dùng để xén khăn lông), 2200x120x4mm, 44 lổ, 26x16mm, cạnh 30x1.5mm, mới 100% |
Lưỡi dao cắt tiêu bản MB35 cho máy cắt vi phẫu ( 50chiếc/hộp) P/n: 3050835, mới 100%, Hãng sx: Richard- Allan Scientific |
Lưỡi dao của máy cắt dây điện CKB0020; Dụng cụ để sản xuất phụ tùng dùng cho xe máy, mới 100% |
Lưỡi dao dùng cho máy công cụ (DISCO) DIAMOND BLADE NBC-Z1080K10, 51.4x0.05x40, dùng trong công xưởng |
lưỡi dao gạt mực máy in, 25 X 0.20 mm 1.2/0.10, RK 250200-12902, hàng mới 100%. |
lưỡi dao gạt mực máy in, 35 X 0.2mm 1.2/0.10, RK350200-12902, hàng mới 100%. |
Mảnh dao cắt máy tiện Hợp kim LAMINA CCMT09T308NN LT10, APMT1135PDTR LT30, RDMT10T3M0hàng mới 100% |
Máy sấy đế giày (trong môi trường dầu) Hiệu :DAH 200, Điện thế: 380V,50 HZ,75 KW, mới 100% |
Mũi dao cắt đá bằng thép cỡ (24 x 11 x 10)mm + 0,4mm, 126 mũi/bộ dùng cho lưỡi cắt đá loại phi 200cm (mới 100%) |
Mũi dao hợp kim dùng cho máy tiện sản xuất phụ tùng xe máy: DNMG150604 HM (NC200) Hàng mới 100% |
Phụ tùng thay thế máy may công nghiệp (MEB-3200) mới 100% - dao cắt chỉ (32063703) |
Lưỡi cắt bằng kim cương dùng cho Máy cắt gạch, Code 30909, CRN 250 MM (10 inch). Hàng mới 100% |
Lưỡi cắt của khuôn (thuộc dây truyền SX khay nhựa đựng SP) (695 x 425 x 90)mm,(dập bỏ viền ngoài của SP sau khi đúc) |
Dao cắt (trên) dùng cho máy cắt giấy vấn thuốc lá, 1 bộ gồm: 1 lưỡi dao cắt (Top cutter blade(s) OC 12 BN-909) và 1 miếng đệm lò xo (Star spring(s) GM 109) |
Dao cắt 190X115X15MM. Hàng mới 100%. |
Dao cắt bằng thép carbon (90), mới 100% dùng cho máy sản xuất giấy |
Dao cắt của máy cắt sản phẩm NCA07 0.7x23.5 4572 909L (mới 100%) |
Dao Cắt dùng cắt xẻ thép cuộn - Slitter Knife ( 190 x 100 x 5T)mm (Hàng mới 100%) |
Lưỡi cắt-90x25x5mm (PTTT của máy cắt dập) 71142727KIC Hàng mới 100% |
Lưỡi da xén da bằng sắt (1800 x 190.5 x 330)mm |
Lưỡi dao cắt 1*90*8060mm (dùng cho máy cắt) |
LƯƠI DAO CủA DụNG Cụ CƯA BĂNG TAY F890302-BLADE (hàng mới 100%) |
Lưỡi dao dùng cho máy dập dây điện (2D-890-1). Mới 100% |
Lưỡi dao tròn máy may công nghiệp YL-2008A BIAS CUTTER KNIFE Mới 100% |
Phụ tùng của máy nén vỏ trấu - Dao cho máy nén vỏ trấu 90KW. Hàng mới 100% |
Đế dao của motơ máy cắt vải dài 90mm , mới 100% (BLADE) |
Dao cắt mẫu định lượng cho vải M236A, diện tích 100cm2, Hiệu SDL ATLAS, Code: 103901 Hàng mới 100%, thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm |
Dao cắt rãnh (90 độ x dài 53mm x dày 7.5mm) của máy in flexo 4 màu TOPRA dùng trong SX bao bì carton,hàng mới 100% |
Dao cắt rãnh dưới (90 độ x dài 87mm x dày 10mm) của máy in flexo 4 màu YKS dùng trong SX bao bì carton,hàng mới 100% |
Dao dưới máy xén bậc ABL-HB 90 ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No. ABL 916) |
Dao máy xén bậc ABL-HB 90 ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No.ABL907-12mm) |
Lưỡi dao tạo gân để làm khuôn hình cắt giấy. KT:0.71x22.00x100,000mm = 02 cuộn KT:0.71x22.50x100,000mm = 03 cuộn KT: 0.71x22.90x100,000mm = 11 cuộn KT:0.71x23.00x100,000mm = 10 cuộn .(hàng mới 100%) |
Lưỡi dao tiện (RAZOR SNGG090304R NX33) |
Dao tĩnh máy đính cúc JUKI LK-1903 (hàng mới 100% dùng cho ngành may công nghiệp) |
Dao trên máy xén bậc ABL -HB 90 ( Phụ tùng máy may công nghiệp , mới 100% . Part No.ABL 906) |
Phụ tùng thay thế máy sx dây kéo: Dao máy hoàn thành dây kéo kim loại (PRESS A HOLDER) F2000801-M1J017 (Hàng mới 100%) |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 82:Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản; các bộ phận của chúng làm từ kim loại cơ bản |
Mô tả thêm