- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 83: Hàng tạp hóa làm từ kim loại cơ bản
- 8302 - Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản dùng cho đồ nội thất, cho cửa ra vào, cầu thang, cửa sổ, mành che, thân xe (coachwork), yên cương, rương, hòm hay các loại tương tự; giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự bằng kim loại cơ bản; bánh xe đẩy (castor) có giá đỡ bằng kim loại cơ bản; cơ cấu đóng cửa tự động bằng kim loại cơ bản.
- Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự khác:
- 830242 - Loại khác, phù hợp cho đồ nội thất:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Chú
giải.
1. Phần này không bao gồm:
(a) Sơn, mực hoặc các sản phẩm khác đã được pha chế với chất cơ bản là vảy
hoặc bột kim loại (các nhóm từ 32.07 đến 32.10, 32.12, 32.13 hoặc
32.15);
(b) Hợp kim ferro-xeri hoặc các hợp kim tự cháy khác (nhóm 36.06);
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng thuộc nhóm 65.06
hoặc 65.07;
(d) Khung ô hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 66.03;
(e) Hàng hóa thuộc Chương 71 (ví dụ, hợp kim kim loại quý, kim loại cơ bản
dát phủ kim loại quý, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(f) Các sản phẩm thuộc Phần XVI (máy móc, các thiết bị cơ khí và đồ
điện);
(g) Đường ray xe lửa hoặc tàu điện đã được lắp ráp (nhóm 86.08) hoặc các
sản phẩm khác thuộc Phần XVII (xe, tàu và thuyền, phương tiện bay);
(h) Dụng cụ hoặc thiết bị phụ tùng thuộc Phần XVIII, kể cả dây cót của đồng
hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác;
(ij) Các viên chì nhỏ được chế tạo để sản xuất đạn dược (nhóm 93.06) hoặc
các sản phẩm khác thuộc Phần XIX (vũ khí và đạn dược);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, lót đệm giường, đèn
và bộ đèn, biển hộp được chiếu sáng, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng
cụ, thiết bị thể thao);
(m) Giần, sàng bằng tay, khuy, bút máy, quản bút chì, ngòi bút, chân đế
loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm
tương tự hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 96 (các mặt hàng khác); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong Danh mục này, khái niệm “các bộ phận có công dụng chung” có
nghĩa:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 hoặc 73.18 và các
sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác;
(b) Lò xo và lá lò xo, bằng kim loại cơ bản, trừ dây cót dùng cho đồng hồ
cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác (nhóm 91.14); và
(c) Sản phẩm thuộc các nhóm 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 và khung và gương,
bằng kim loại cơ bản, thuộc nhóm 83.06.
Từ Chương 73 đến Chương 76 và từ Chương 78 đến Chương 82 (nhưng trừ nhóm
73.15) các bộ phận của hàng hóa thuộc các chương này không bao gồm các bộ
phận có công dụng chung như đã nêu ở trên.
Theo nội dung trên và theo Chú giải 1 của Chương 83, các sản phẩm thuộc
Chương 82 hoặc 83 được loại trừ khỏi các Chương từ Chương 72 đến Chương 76 và
từ Chương 78 đến Chương 81.
3. Trong Danh mục này, khái niệm “kim loại cơ bản” có nghĩa là: sắt và
thép, đồng, niken, nhôm, chì, kẽm, thiếc, vonfram, molypđen, tantan, magie,
coban, bismut, cađimi, titan, zircon, antimon, mangan, berili, crôm, gemani,
vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), rheni và tali.
4. Trong Danh mục này, khái niệm “gốm kim loại” chỉ các sản phẩm có sự kết
hợp dị thể của một thành phần kim loại và một thành phần gốm trong cấu trúc
tế vi. Khái niệm “gốm kim loại” cũng kể cả cacbua kim loại thiêu kết (cacbua
kim loại thiêu kết với một kim loại).
5. Việc phân loại các hợp kim (trừ hợp kim fero và các hợp kim chủ như đã
được xác định trong Chương 72 và 74):
(a) Một hợp kim cấu thành từ các kim loại cơ bản được phân loại vào nhóm
hợp kim của kim loại có hàm lượng trội hơn so với từng kim loại khác có trong
hợp kim;
(b) Một hợp kim mà thành phần gồm các kim loại cơ bản thuộc Phần này và các
nguyên tố không thuộc Phần này thì hợp kim đó sẽ được coi như hợp kim của các
kim loại thuộc phần này nếu tổng trọng lượng của các kim loại cơ bản đó bằng
hoặc lớn hơn tổng trọng lượng của các thành phần khác có mặt trong hợp
kim;
(c) Trong Phần này khái niệm “hợp kim” kể cả hỗn hợp bột kim loại thiêu
kết, hỗn hợp dị thể trộn kỹ thu được bằng cách nung chảy (trừ gốm kim loại),
và hợp chất liên kết kim loại (thường gọi là hợp chất liên kim).
6. Trừ khi có những yêu cầu khác, khi việc xem xét có liên quan đến bất cứ
một kim loại cơ bản nào trong Danh mục này, cũng cần phải xem xét những hợp
kim mà chúng được phân loại như những hợp kim của kim loại đó theo Chú giải 5
ở trên.
7. Việc phân loại các sản phẩm hỗn hợp:
Trừ khi có yêu cầu khác, các sản phẩm bằng kim loại cơ bản (kể cả các sản
phẩm bằng nguyên vật liệu pha trộn được coi như sản phẩm bằng kim loại cơ bản
theo các nguyên tắc giải thích) gồm hai hoặc nhiều kim loại cơ bản thì được
coi như sản phẩm của kim loại cơ bản nào có hàm lượng trội hơn so với từng
kim loại khác.
Theo mục đích này:
(a) Sắt và thép, hoặc các dạng khác của sắt hoặc thép, được coi như là một
và là cùng một kim loại;
(b) Một hợp kim được coi như chứa toàn bộ một loại kim loại khi mà hợp kim
của kim loại đó được phân loại theo Chú giải 5; và
(c) Gốm kim loại của nhóm 81.13 được coi như một loại kim loại cơ
bản.
8. Trong Phần này, các khái niệm sau đây có nghĩa::
(a) Phế liệu và mảnh vụn
Phế liệu và mảnh vụn kim loại từ quá trình sản xuất hoặc gia công kim loại
bằng phương pháp cơ khí, và các sản phẩm bằng kim loại chắc chắn không thể sử
dụng được vì nguyên nhân bị gãy, cắt ra, bị mài mòn hoặc các nguyên nhân
khác.
(b) Bột
Là sản phẩm có hàm lượng từ 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua được
rây (sàng) có đường kính mắt rây bằng 1 mm.
Part description
1.
This Section does not cover:
(a) Prepared paints, inks or other products with a basis of metallic flakes
or powder (headings 32.07 to 32.10, 32.12, 32.13 or 32.15);
(b) Ferro-cerium or other pyrophoric alloys (heading 36.06);
(c) Headgear or parts thereof of heading 65.06 or 65.07;
(d) Umbrella frames or other articles of heading 66.03;
(e) Goods of Chapter 71 (for example, precious metal alloys, base metal
clad with precious metal, imitation jewellery);
(f) Articles of Section XVI (machinery, mechanical appliances and
electrical goods);
(g) Assembled railway or tramway track (heading 86.08) or other articles of
Section XVII (vehicles, ships and boats, aircraft);
(h) Instruments or apparatus of Section XVIII, including clock or watch
springs;
(ij) Lead shot prepared for ammunition (heading 93.06) or other articles of
Section XIX (arms and ammunition);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, mattress supports,
lamps and lighting fittings, illuminated signs, prefabricated
buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports
requisites);
(m) Hand sieves, buttons, pens, pencil-holders, pen nibs, monopods, bipods,
tripods and similar articles or other articles of Chapter 96 (miscellaneous
manufactured articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. Throughout the Nomenclature, the expression “parts of general use”
means:
(a) Articles of heading 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 or 73.18 and similar
articles of other base metal;
(b) Springs and leaves for springs, of base metal, other than clock or
watch springs (heading 91.14); and
(c) Articles of headings 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 and frames and mirrors,
of base metal, of heading 83.06.
In Chapters 73 to 76 and 78 to 82 (but not in heading 73.15) references to
parts of goods do not include references to parts of general use as defined
above.
Subject to the preceding paragraph and to Note 1 to Chapter 83, the
articles of Chapter 82 or 83 are excluded from Chapters 72 to 76 and 78 to
81.
3. Throughout the Nomenclature, the expression “base metals” means: iron
and steel, copper, nickel, aluminium, lead, zinc, tin, tungsten (wolfram),
molybdenum, tantalum, magnesium, cobalt, bismuth, cadmium, titanium,
zirconium, antimony, manganese, beryllium, chromium, germanium, vanadium,
gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium.
4. Throughout the Nomenclature, the term “cermets” means products
containing a microscopic heterogeneous combination of a metallic component
and a ceramic component. The term “cermets” includes sintered metal carbides
(metalcarbides sintered with a metal).
5. Classification of alloys (other than ferro-alloys and master alloys as
defined in Chapters 72 and 74):
(a) An alloy of base metals is to be classified as an alloy of the metal
which predominates by weight over each of the other metals;
(b) An alloy composed of base metals of this Section and of elements not
falling within this Section is to be treated as an alloy of base metals of
this Section if the total weight of such metals equals or exceeds the total
weight of the other elements present;
(c) In this Section the term “alloys” includes sintered mixtures of metal
powders, heterogeneous intimate mixtures obtained by melting (other than
cermets) and intermetallic compounds.
6. Unless the context otherwise requires, any reference in the Nomenclature
to a base metal includes a reference to alloys which, by virtue of Note 5
above, are to be classified as alloys of that metal.
7. Classification of composite articles:
Except where the headings otherwise require, articles of base metal
(including articles of mixed materials treated as articles of base metal
under the Interpretative Rules) containing two or more base metals are to be
treated as articles of the base metal predominating by weight over each of
the other metals.
For this purpose:
(a) Iron and steel, or different kinds of iron or steel, are regarded as
one and the same metal;
(b) An alloy is regarded as being entirely composed of that metal as an
alloy of which, by virtue of Note 5, it is classified; and
(c) A cermet of heading 81.13 is regarded as a single base metal.
8. In this Section, the following expressions have the meanings hereby
assigned to them
(a) Waste and scrap
Metal waste and scrap from the manufacture or mechanical working of metals,
and metal goods definitely not usable as such because of breakage,
cutting-up, wear or other reasons.
(b) Powders
Products of which 90 % or more by weight passes through a sieve having a
mesh aperture of 1 mm.
Chú giải chương
1. Theo mục đích của Chương này, các bộ phận của sản phẩm bằng kim loại cơ bản được phân loại theo sản phẩm gốc. Tuy nhiên, các sản phẩm bằng sắt hoặc thép thuộc nhóm 73.12, 73.15, 73.17, 73.18 hoặc 73.20, hoặc các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác (Chương 74 đến 76 và 78 đến 81) sẽ không được xem như các bộ phận của các sản phẩm thuộc Chương này.2. Theo mục đích của nhóm 83.02, thuật ngữ “bánh xe đẩy (castor)” có nghĩa là loại bánh xe có đường kính không quá 75 mm (kể cả lốp, tại các phân nhóm tương ứng) hoặc bánh xe có đường kính trên 75 mm (kể cả lốp, tại các phân nhóm tương ứng) với điều kiện là bánh xe hoặc lốp lắp vào đó có chiều rộng dưới 30 mm.
Chapter description
1. For the purposes of this Chapter, parts of base metal are to be classified with their parent articles. However, articles of iron or steel of heading 73.12, 73.15, 73.17, 73.18 or 73.20, or similar articles of other base metal (Chapters 74 to 76 and 78 to 81) are not to be taken as parts of articles of this Chapter.2. For the purposes of heading 83.02, the word “castors” means those having a diameter (including, where appropriate, tyres) not exceeding 75 mm, or those having a diameter (including, where appropriate, tyres) exceeding 75 mm provided that the width of the wheel or tyre fitted thereto is less than 30 mm.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Giá treo đồng hồ bằng vải (không thương hiệu; hàng mới 100%)... (mã hs giá treo đồng h/ mã hs của giá treo đồn) |
Chốt khóa (Clock)... (mã hs chốt khóa cloc/ mã hs của chốt khóa c) |
Móc dùng để treo quần áo.(Hook)... (mã hs móc dùng để tre/ mã hs của móc dùng để) |
Nút đính trang trí (Decorative buttons)... (mã hs nút đính trang/ mã hs của nút đính tra) |
Hộp kim loại âm tường dùng cho thiết bị gọi cửa trong nội bộ toà nhà 9542, kích thước 35,8x6,4x14,2 cm, hiệu Fermax, mới 100%... (mã hs hộp kim loại âm/ mã hs của hộp kim loại) |
Tấm sắt mạ kẽm dùng để làm phụ kiện của tấm nệm kẹp, kích thước:0.93*19CM. Hàng mới 100%... (mã hs tấm sắt mạ kẽm/ mã hs của tấm sắt mạ k) |
Dowel Chốt tủ (màu đồng) bằng thép 8*30mm dùng trong nội thất, hàng mới 100%... (mã hs dowel chốt tủ/ mã hs của dowel chốt t) |
Door buckle Chốt cài bằng thép kích thước 70*10mm, dùng cho tủ, hàng mới 100%... (mã hs door buckle chố/ mã hs của door buckle) |
Iron sheet tấm sắt kích thước (1.5-2)*14*45mm, đã khoan lỗ, dùng để làm bass cho giường(tủ) trong nội thất, hàng mới 100%... (mã hs iron sheet tấm/ mã hs của iron sheet t) |
Drawer slide Thanh trượt tủ bằng thép, không nhãn hiệu kích thước 250mm, dùng trong đồ gỗ nội thất, 1 bộ gồm thanh trên và thanh dưới, hàng mới 100%... (mã hs drawer slide th/ mã hs của drawer slide) |
Thanh đi đường ray bằng sắt, quy cách 18-22 cm, dùng để làm ngăn kéo vật dụng trong nhà, mới 100%... (mã hs thanh đi đường/ mã hs của thanh đi đườ) |
Thanh hướng dẫn dưới cùng bằng sắt, quy cách 22-24 cm, dùng để làm ngăn kéo vật dụng trong nhà, mới 100%... (mã hs thanh hướng dẫn/ mã hs của thanh hướng) |
IRON INSERT- Tấm chèn bằng sắt, Quy cách: (14x14)cm, dùng cho đồ nội thất, mới 100%... (mã hs iron insert tấ/ mã hs của iron insert) |
FASTENINGS OF IRON- góc Sắt dùng cho bàn ghế,đồ nội thất,độ dày 3.5mm/4mm, Hàng mới 100%... (mã hs fastenings of i/ mã hs của fastenings o) |
Miếng giữ chốt khóa màu nâu đen bằng hợp kim đồng, kích thước: W53xD53xH8.5mm, code: KLS-4Q, hiệu KAWAJUN. Hàng mới 100%... (mã hs miếng giữ chốt/ mã hs của miếng giữ ch) |
Miếng giữ tay cầm cửa màu nâu đen, bằng hợp kim đồng, kích thước: W53xD53xH8.5mm, code: C47R-4QE, hiệu KAWAJUN. Hàng mới 100%... (mã hs miếng giữ tay c/ mã hs của miếng giữ ta) |
Tay nắm cửa 9005. hãng sản xuất Schueco. hàng mới 100%... (mã hs tay nắm cửa 900/ mã hs của tay nắm cửa) |
Tay nắm cửa FEST. hãng sản xuất Schueco. hàng mới 100%... (mã hs tay nắm cửa fes/ mã hs của tay nắm cửa) |
Tay nắm cửa INNEN. hãng sản xuất Schueco. hàng mới 100%... (mã hs tay nắm cửa inn/ mã hs của tay nắm cửa) |
Tay nắm cửa OW9005. hãng sản xuất Schueco. hàng mới 100%... (mã hs tay nắm cửa ow9/ mã hs của tay nắm cửa) |
Tay nắm cửa Griffs 9005. hãng sản xuất Schueco. hàng mới 100%... (mã hs tay nắm cửa gri/ mã hs của tay nắm cửa) |
Tay nắm cửa PZ RAL 9005. hãng sản xuất Schueco. hàng mới 100%... (mã hs tay nắm cửa pz/ mã hs của tay nắm cửa) |
Tay nắm cửa mở ngoài RAL 9005. hãng sản xuất Schueco. hàng mới 100%... (mã hs tay nắm cửa mở/ mã hs của tay nắm cửa) |
chốt cửa bằng sắt dài 1m mới 100%... (mã hs chốt cửa bằng s/ mã hs của chốt cửa bằn) |
Tay kéo bắng sắt, bản lề đồng bộ mới 100%... (mã hs tay kéo bắng sắ/ mã hs của tay kéo bắng) |
Mâm xoay bàn ăn bằng sắt 400mm,500mm mới 100%... (mã hs mâm xoay bàn ăn/ mã hs của mâm xoay bàn) |
Ray hoc tủ hong fa (16") Humers (14",16",24") mới 100%... (mã hs ray hoc tủ hong/ mã hs của ray hoc tủ h) |
Tay nắn cửa tủ bằng hợp kim các lọai đường kính 10mm mới 100%... (mã hs tay nắn cửa tủ/ mã hs của tay nắn cửa) |
Phụ kiện cửa kính (bánh xe tủ 200cái/thùng,25kg/thùng) MỚI 100%... (mã hs phụ kiện cửa kí/ mã hs của phụ kiện cửa) |
Phụ kiện rèm cửa (kẹp nhựa, dây kéo nhựa 25kg/thùng) các loại MỚI 100%... (mã hs phụ kiện rèm cử/ mã hs của phụ kiện rèm) |
Tấm ốp mặt hông của quầy thu ngân- Kích thước (cm): 80x120- Chất liệu: 100%Steel- Mã hàng: 176009. Hàng mới 100%... (mã hs tấm ốp mặt hông/ mã hs của tấm ốp mặt h) |
Chốt cò bản lề tủ 1000 cái/thùng, 25kg/thùng mới 100%... (mã hs chốt cò bản lề/ mã hs của chốt cò bản) |
Phụ kiện (bánh xe tủ 100cái/thùng,20kg/thùng) MỚI 100%... (mã hs phụ kiện bánh/ mã hs của phụ kiện bá) |
chân tủ bếp bằng nhựa 500 cái/thùng, 16kg/thùng mới 100%... (mã hs chân tủ bếp bằn/ mã hs của chân tủ bếp) |
Phụ kiện (bát nhôm, đai sắt chốt sắt, miếng nhôm) MỚI 100%... (mã hs phụ kiện bát n/ mã hs của phụ kiện bá) |
Ray hoc tủ ray SHABC (14") HongFa (12",14",16",18",20") mới 100%... (mã hs ray hoc tủ ray/ mã hs của ray hoc tủ r) |
Miếng nhôm phụ kiện lót chân bàn sử dụng trong đồ nội thất- Foot set (125*75*60)MM- hàng mới 100%... (mã hs miếng nhôm phụ/ mã hs của miếng nhôm p) |
Núm tay nắm tủ bằng sắt phụ kiện dùng trong đồ nội thất- THE BASE (L128*W56*C.C114.5)MM- hàng mới 100%... (mã hs núm tay nắm tủ/ mã hs của núm tay nắm) |
Miếng sắt phụ kiện trang trí tủ bằng sắt sử dụng trong đồ nội thất- Sequins(L87.5*W22*H11)mm- Hàng mới 100%... (mã hs miếng sắt phụ k/ mã hs của miếng sắt ph) |
Tay kéo _ Holder 40*80mm... (mã hs tay kéo holde/ mã hs của tay kéo ho) |
Giá đỡ bằng sắt dùng để trưng bày sản phẩm, đường kính 100mm, cao 900mm-194321-Hàng mới 100%... (mã hs giá đỡ bằng sắt/ mã hs của giá đỡ bằng) |
Handle Tay nắm bằng thép kích thước 150*25*17mm dùng trong đồ nội thất, hàng mới 100%... (mã hs handle tay nắm/ mã hs của handle tay n) |
Iron bass Bass đỡ kệ bằng sắt kích thước 20*80*2mm, dùng trong nội thất, hàng mới 100%... (mã hs iron bass bass/ mã hs của iron bass ba) |
Iron frame Khung bằng sắt kích thước 850*950mm sử dụng trong đồ nội thất, hàng mới 100%... (mã hs iron frame khun/ mã hs của iron frame k) |
Door buckle Bass cài cửa bằng thép kích thước 32*25*12mm, dùng trong đồ nội thất, hàng mới 100%... (mã hs door buckle bas/ mã hs của door buckle) |
Decorative bar on bookcase Thanh trang trí trên kệ sách bằng sắt kích thước 1350*25*2mm, sử dụng trong đồ nội thất, hàng mới 100%... (mã hs decorative bar/ mã hs của decorative b) |
Thanh trượt (bằng sắt) 35# W35MM- L300MM (1 Bộ 2 cái (bên trái + bên phải))... (mã hs thanh trượt bằ/ mã hs của thanh trượt) |
Thanh bằng thép ROCKER MOTOR FRONT 1326820000. Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 102294523440/E31 ngày 25/10/2018, dòng hàng 11... (mã hs thanh bằng thép/ mã hs của thanh bằng t) |
Viền hộp đèn bằng kim loại- WINTRACK 1M (WINTRACK_1000). Hàng mới 100%.... (mã hs viền hộp đèn bằ/ mã hs của viền hộp đèn) |
Pat nối thẳng 360EZ... (mã hs pat nối thẳng 3/ mã hs của pat nối thẳn) |
Khung treo dàn đèn, kích thước 6000x200x50mm, bằng thép, hàng mới 100%... (mã hs khung treo dàn/ mã hs của khung treo d) |
Phụ kiện đồ gỗ nội thất:Tay nắm bằng hộp kim kẽm (Small Round Knob), kích thước 15*15*20mm, màu: Xám, dùng lắp vào cánh cửa tủ gỗ, hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện đồ gỗ/ mã hs của phụ kiện đồ) |
Thanh trượt ổ bi 400mm- Hàng mới 100%... (mã hs thanh trượt ổ b/ mã hs của thanh trượt) |
Thanh chống cánh cửa tủ nhà bếp bằng thép mạ + nhựa, dài (25~30)cm, trọng lượng (0.1-0.13)kg/cái, hiệu BLUM. Mới 100%... (mã hs thanh chống cán/ mã hs của thanh chống) |
Tay nắm, hiệu Imundex, 120x13x19mm, 7755054, bằng nhôm, dùng cho đồ nội thất, mới 100%... (mã hs tay nắm hiệu i/ mã hs của tay nắm hiệ) |
Bản lề sắt 230mm gắn vào sản phẩm sản xuất xuất khẩu (hàng mới 100%)... (mã hs bản lề sắt 230m/ mã hs của bản lề sắt 2) |
Tay nắm f29*21 đồng... (mã hs tay nắm f29*21/ mã hs của tay nắm f29*) |
Chân nhựa tròn 2p 44*18... (mã hs chân nhựa tròn/ mã hs của chân nhựa tr) |
Bas chặn ngăn kéo 57*16*2mm... (mã hs bas chặn ngăn k/ mã hs của bas chặn ngă) |
Tay nắm c96 màu đồng(1h186)1h052-vn... (mã hs tay nắm c96 màu/ mã hs của tay nắm c96) |
Giá để ống dầu bằng thép. Kích thước DxRxC: 700x50x50mm. Chất liệu: thép, mới 100%... (mã hs giá để ống dầu/ mã hs của giá để ống d) |
Bulon M8*50... (mã hs bulon m8*50/ mã hs của bulon m8*50) |
Bulon M8*60... (mã hs bulon m8*60/ mã hs của bulon m8*60) |
Bulon M8*80... (mã hs bulon m8*80/ mã hs của bulon m8*80) |
Tán cấy 6*13 yellow... (mã hs tán cấy 6*13 ye/ mã hs của tán cấy 6*13) |
Tán cấy 8*13 yellow... (mã hs tán cấy 8*13 ye/ mã hs của tán cấy 8*13) |
Tán cấy M6*10 yellow... (mã hs tán cấy m6*10 y/ mã hs của tán cấy m6*1) |
Chốt đỡ kệ14x14x11mm... (mã hs chốt đỡ kệ14x14/ mã hs của chốt đỡ kệ14) |
Tán cấy M10x20- 7 màu... (mã hs tán cấy m10x20/ mã hs của tán cấy m10x) |
Bát sắt 150*15*2 white... (mã hs bát sắt 150*15*/ mã hs của bát sắt 150*) |
Bát sắt 50*42*18 white... (mã hs bát sắt 50*42*1/ mã hs của bát sắt 50*4) |
Bản lề cửa 63*38 xiliken... (mã hs bản lề cửa 63*3/ mã hs của bản lề cửa 6) |
Bát sắt 1/4"-45*2-Yellow... (mã hs bát sắt 1/445/ mã hs của bát sắt 1/4) |
Long đền 8*16*2 xi 7 màu... (mã hs long đền 8*16*2/ mã hs của long đền 8*1) |
Bas sắt 40x40x20x2- Siliver... (mã hs bas sắt 40x40x2/ mã hs của bas sắt 40x4) |
Tăng đơ (19*16) M6*19 black... (mã hs tăng đơ 19*16/ mã hs của tăng đơ 19*) |
Long đền 8.2/24 x2- Siliver... (mã hs long đền 82/24/ mã hs của long đền 82) |
Bulon đầu lục giác M6*30 7 màu... (mã hs bulon đầu lục g/ mã hs của bulon đầu lụ) |
Khoá 2 đầu lục giác 4x60 yellow... (mã hs khoá 2 đầu lục/ mã hs của khoá 2 đầu l) |
Tăng đơ (20x6)- M6x19- Màu Brown... (mã hs tăng đơ 20x6/ mã hs của tăng đơ 20x) |
Long đền vênh 13.5/8 x2- Siliver... (mã hs long đền vênh 1/ mã hs của long đền vên) |
Long đền vênh 8.2/12 x2- Siliver... (mã hs long đền vênh 8/ mã hs của long đền vên) |
Khóa lục giác đầu pake (trắng) 4*60... (mã hs khóa lục giác đ/ mã hs của khóa lục giá) |
Tán cấy M8x25- Xi 7 Màu Không vành ren thấp... (mã hs tán cấy m8x25/ mã hs của tán cấy m8x2) |
Bát xoay cửa 43*14*15, Bát sắt lỗ khoan SY 7 màu... (mã hs bát xoay cửa 43/ mã hs của bát xoay cửa) |
Bulon\ đầu lục giac M 6*18 Xiliken, Đoạn Ren dài 15 mm... (mã hs bulon đầu lục/ mã hs của bulon đầu l) |
BAS 30X30X3.5MM (silver) PHẢI... (mã hs bas 30x30x35mm/ mã hs của bas 30x30x3) |
Bulon M6*20 đầu lục giác 7 màu (đoạn ren dài 20mm)... (mã hs bulon m6*20 đầu/ mã hs của bulon m6*20) |
Bulon Lục giác chìm M6*80 (xi 7m)... (mã hs bulon lục giác/ mã hs của bulon lục gi) |
Bulon M8x17- yellow... (mã hs bulon m8x17 ye/ mã hs của bulon m8x17) |
Bulon M6x 35- Xi 7 Màu... (mã hs bulon m6x 35 x/ mã hs của bulon m6x 35) |
Lục giác chìm M6*25 (xi 7m)... (mã hs lục giác chìm m/ mã hs của lục giác chì) |
Vòng đệm nhựa 14/ 6.5*2.5 white... (mã hs vòng đệm nhựa 1/ mã hs của vòng đệm nhự) |
Bulon_ Đầu lục giác M8x20- yellow... (mã hs bulon đầu lục/ mã hs của bulon đầu l) |
Cục hít 16.5*2 Xiliken... (mã hs cục hít 165*2/ mã hs của cục hít 165) |
Bulon M6*15_ Đầu lục giác 7 màu... (mã hs bulon m6*15 đầ/ mã hs của bulon m6*15) |
Tay cầm của khóa điện tử HANDLE FRONT (bằng thép không gỉ) (hàng mới 100%)... (mã hs tay cầm của khó/ mã hs của tay cầm của) |
Shelf Supports Chốt kệ bằng sắt kích thước 5*10mm, dùng cho đồ nội thất, hàng mới 100%... (mã hs shelf supports/ mã hs của shelf suppor) |
Bass cố định ổ khóa tủ bằng sắt dùng trong đồ nội thất- LOCK LATCH (120*40*3)mm, Hàng mới 100%... (mã hs bass cố định ổ/ mã hs của bass cố định) |
Bass cố định bằng sắt phụ kiện của ghế sofa dùng trong đồ nội thất- BASS FIXED SOFA (42*34*30)mm, hàng mới 100%... (mã hs bass cố định bằ/ mã hs của bass cố định) |
Khay chứa vật dụng bằng sắt phụ kiện lắp ráp trên ghế sofa dùng trong đồ nội thất- ACCESSORIES TRAY (107~115*85~95 *35~40)mm, Hàng mới 100%... (mã hs khay chứa vật d/ mã hs của khay chứa vậ) |
Giá bằng kim loại, dùng cho ghế sofa- 8550 recliner, size:980*400*50mm, 1bộ 2 cái, mới 100%... (mã hs giá bằng kim lo/ mã hs của giá bằng kim) |
Tay nắm cửa tủ bằng kim loại (15cm-30cm) Không nhãn hiệu-Hàng mới 100%... (mã hs tay nắm cửa tủ/ mã hs của tay nắm cửa) |
Thanh trượt cửa tủ bằng kim loại dài 2m/cây- Không nhãn hiệu-Hàng mới 100%... (mã hs thanh trượt cửa/ mã hs của thanh trượt) |
Thanh trượt hộc bàn bằng kim loại (dài 29.5cm- độ mở 49.5cm)-Không nhãn hiệu-Hàng mới 100%... (mã hs thanh trượt hộc/ mã hs của thanh trượt) |
Bánh xe của tủ bằng sắt, quy cách phi 40MM, sử dụng cho sản xuất đồ nội thất, hàng mới 100%... (mã hs bánh xe của tủ/ mã hs của bánh xe của) |
Thanh ray cáp bằng kim loại WH-BL48 (1400x250x950mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh ray cáp b/ mã hs của thanh ray cá) |
Thanh ray âm nhấn mở 2 tầng 14" bằng kim loại WH-A2PD-350 (350mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh ray âm nh/ mã hs của thanh ray âm) |
Thanh ray âm giảm chấn 2 tầng 12" bằng kim loại WH-A2S-300 (300mm). Hàng mới 100%... (mã hs thanh ray âm gi/ mã hs của thanh ray âm) |
Tấm sắt cán mỏng, phụ kiện cố định cho giường, tủ- Metal plates 29*29*25*2.5 MM- Hàng mới 100%... (mã hs tấm sắt cán mỏn/ mã hs của tấm sắt cán) |
Miếng sắt cán mỏng hình chữ L phụ kiện giá đỡ dùng cho đồ nội thất- Shelf supports 6.2MM- hàng mới 100%... (mã hs miếng sắt cán m/ mã hs của miếng sắt cá) |
Móc kẹp lò xo bằng sắt dùng để móc lò xo ghế sofa,dùng trong ngành sản xuất ghế sofa, Spring clip 20*2.0*3000 MM-Hàng mới 100%... (mã hs móc kẹp lò xo b/ mã hs của móc kẹp lò x) |
Móc bằng sắt (W35xD70xH60)mm,là nguyên liệu dùng trong sản xuất đồ nội thất (dùng để lắp ráp vào kệ gỗ). Mới 100%... (mã hs móc bằng sắt w/ mã hs của móc bằng sắt) |
Khung lò xo kim loại dùng làm ghế Sofa. THZJ3000-1 kích thước: 68cm *55cm *10cm... (mã hs khung lò xo kim/ mã hs của khung lò xo) |
Ray bi giảm chấn mở toàn phần, 7271430, 300mm/T3, hiệu Imundex, bằng thép không gỉ, 2 chi tiết/bộ, dùng cho đồ nội thất, mới 100%... (mã hs ray bi giảm chấ/ mã hs của ray bi giảm) |
Tay nắm âm, hiệu Imundex, 7746078, bằng kim loại, dùng cho đồ nội thất, mới 100%... (mã hs tay nắm âm hiệ/ mã hs của tay nắm âm) |
Giá để giày dép, hiệu Imundex, 7901005, bằng kim loại, dùng trong đồ nội thất, mới 100%... (mã hs giá để giày dép/ mã hs của giá để giày) |
BAO NGŨ KIM(GIƯỜNG):... (mã hs bao ngũ kimgiư/ mã hs của bao ngũ kim) |
Bản lề bằng thau (không hiệu) (KT 18x15x6 mm) (Hàng mới 100%)... (mã hs bản lề bằng tha/ mã hs của bản lề bằng) |
Giá úp cốc inox 4 tầng KT: 80x40x96cm... (mã hs giá úp cốc inox/ mã hs của giá úp cốc i) |
Tay nắm hợp kim kẽm hợp kim, L32mm x H21mm, hàng mới 100%, item No.: K1588AEBK (C-00015983)... (mã hs tay nắm hợp kim/ mã hs của tay nắm hợp) |
Bản lề xe trung, sản phẩm bằng sắt dùng cho đồ nội thất, xuất xứ việt nam, mới 100%... (mã hs bản lề xe trung/ mã hs của bản lề xe tr) |
Bát khóa đài loan, sản phẩm bằng sắt dùng cho đồ nội thất, xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs bát khóa đài lo/ mã hs của bát khóa đài) |
Chốt F 10*25mm... (mã hs chốt f 10*25mm/ mã hs của chốt f 10*25) |
Tay nắm- Juliette Dresser Vntg Smp Wht knob... (mã hs tay nắm juliet/ mã hs của tay nắm jul) |
Tay nắm- Catalina Drawer Chst Chrcl WB wood knob... (mã hs tay nắm catali/ mã hs của tay nắm cat) |
Tay nắm-Colette Dresser Wide SWWB knob+screw (1 bộ 2 cái)... (mã hs tay nắmcolette/ mã hs của tay nắmcole) |
Tay nắm-Catalina Dresser Exel SmWht WB wood knob (1 bộ 3 cái)... (mã hs tay nắmcatalin/ mã hs của tay nắmcata) |
Tay nắm-JULIETTE HUTCH VINTAGE SW KNOB (1 bộ 3 cái)... (mã hs tay nắmjuliett/ mã hs của tay nắmjuli) |
Khoá Lục giác 00CUSDHBST-2-AA: 4 x 60(màu đen) (Hàng do Cty mua trong nước xuất khẩu)... (mã hs khoá lục giác 0/ mã hs của khoá lục giá) |
Khung Kệ sách 58"W Màu nâu nhạt(14.33" x 77.26" x 0.98")(làm bằng sắt, ngliệu mua VN), mới 100%... (mã hs khung kệ sách 5/ mã hs của khung kệ sác) |
giá inox... (mã hs giá inox/ mã hs của giá inox) |
Tay nắm A5819L (Kèm ốc vít tay nắm)... (mã hs tay nắm a5819l/ mã hs của tay nắm a581) |
Ngũ kim 112-170: Bộ thanh trượt ngăn kéo 112-170... (mã hs ngũ kim 112170/ mã hs của ngũ kim 112) |
Khung võng sắt (Việt Nam)... (mã hs khung võng sắt/ mã hs của khung võng s) |
Tay nắm (132.5*49.5*21)mm (được làm từ thép)... (mã hs tay nắm 1325*/ mã hs của tay nắm 132) |
Tay nắm (145*29.5*53.5)mm (được làm từ thép)... (mã hs tay nắm 145*29/ mã hs của tay nắm 145) |
Tay nắm cửa (254*36*120)mm (được làm từ thep)... (mã hs tay nắm cửa 25/ mã hs của tay nắm cửa) |
Tay nắm (119.25*29.5*33.5)mm (được làm từ thép)... (mã hs tay nắm 11925/ mã hs của tay nắm 119) |
Bánh xe (19.9*19.9*7.9)mm (được làm từ đồng que)... (mã hs bánh xe 199*1/ mã hs của bánh xe 19) |
Phụ kiện của bản lề 4 thanh (800*38.6*15.8)mm (được làm từ thép, đồng) dùng cho đồ nội thất... (mã hs phụ kiện của bả/ mã hs của phụ kiện của) |
Bánh xe điều chỉnh- Roller. V-JY321-32 (47 x 30 x 4)mm. Bằng hợp kim kẽm, dùng cho đồ nội thất... (mã hs bánh xe điều ch/ mã hs của bánh xe điều) |
Phụ kiện miếng khóa- Latch bolt. V-EP203 (120 x 196 x 4.2)mm. Bằng hợp kim kẽm, dùng cho đồ nội thất... (mã hs phụ kiện miếng/ mã hs của phụ kiện miế) |
Pas khóa (miếng đệm)- Strike plate. V-L500-3 (50 x 23 x 12.8)mm. Bằng hợp kim kẽm, dùng cho đồ nội thất... (mã hs pas khóa miếng/ mã hs của pas khóa mi) |
Miếng điều chỉnh- Fixing block. V-JY321-17 (11.3 x 10.1 x 4.5)mm. Bằng hợp kim kẽm, dùng cho đồ nội thất... (mã hs miếng điều chỉn/ mã hs của miếng điều c) |
Miếng liên kết- Transmission plate. V-EP201-H9 (70.7 x 20.3 x 11.7)mm. Bằng hợp kim kẽm, dùng cho đồ nội thất... (mã hs miếng liên kết/ mã hs của miếng liên k) |
Thanh đa điểm- Plate for transmission rod. V-SS930-094 (2379.1 x 23.2 x 7.5)mm. Bằng Nhôm, dùng cho đồ nội thất... (mã hs thanh đa điểm/ mã hs của thanh đa điể) |
Chốt khóa hai đầu, bằng sắt- Housing plug. V-SUS102-2R (131.5 x 18 x 13)mm. Bằng Sắt SPCC, dùng cho đồ nội thất... (mã hs chốt khóa hai đ/ mã hs của chốt khóa ha) |
Chốt F 20*6mm... (mã hs chốt f 20*6mm/ mã hs của chốt f 20*6m) |
Giá đỡ cho ghế bằng gang 121x171.5x486mm... (mã hs giá đỡ cho ghế/ mã hs của giá đỡ cho g) |
Giá đỡ trục xoay cho ghế bằng gang 120x376x458mm... (mã hs giá đỡ trục xoa/ mã hs của giá đỡ trục) |
Đinh trang trí lưng ghế bằng Sắt 5442S-PMD... (mã hs đinh trang trí/ mã hs của đinh trang t) |
Bản lề cửa bằng Sắt (50 * 2 *)MM 1916BK-07-PMD... (mã hs bản lề cửa bằng/ mã hs của bản lề cửa b) |
Chốt kẹp cửa bằng Sắt (40 * 20 * 5)MM 1916-50-PMD... (mã hs chốt kẹp cửa bằ/ mã hs của chốt kẹp cửa) |
Chốt đỡ ván tầng bằng Sắt (đk 6.2 * 10 *)MM 1916W-07-PMD... (mã hs chốt đỡ ván tần/ mã hs của chốt đỡ ván) |
Ngôi sao trang trí tủ (1 set4 pcs) bằng Sắt (44.5 * 18 * 32)MM 5442-40-PMD... (mã hs ngôi sao trang/ mã hs của ngôi sao tra) |
ngũ kim bao 1 set gồm Bulong: 8pcs+Long đền: 16pcs + Khóa lục giác:: 1pc + Pass kệ: 4pcs+ khóa lục giác 1pc) mới 100% bằng Fox6244-Q-NGK Hardware Bao ngũ kim 1916W-50-PMD... (mã hs ngũ kim bao 1 s/ mã hs của ngũ kim bao) |
Khung Kệ sách 84"W Màu nâu nhạt(14.33" x 77.26" x 0.98")(làm bằng sắt, ngliệu mua VN), mới 100%... (mã hs khung kệ sách 8/ mã hs của khung kệ sác) |
BAO NGŨ KIM(TỦ):... (mã hs bao ngũ kimtủ/ mã hs của bao ngũ kim) |
TAY NẮM (HỘC GIƯỜNG):... (mã hs tay nắm hộc gi/ mã hs của tay nắm hộc) |
BAO NGŨ KIM(HỘC GIƯỜNG):... (mã hs bao ngũ kimhộc/ mã hs của bao ngũ kim) |
ALUMINIUM/(D6096), Tay nắm- bộ phận của tủ gỗ, mới 100%... (mã hs aluminium/d609/ mã hs của aluminium/d) |
Thanh lót bằng cao su lắp vào tủ.RH108F01-PAD2... (mã hs thanh lót bằng/ mã hs của thanh lót bằ) |
Tay nắm lắp vào đồ nội thất bằng kim loại.RH070F03-HADL... (mã hs tay nắm lắp vào/ mã hs của tay nắm lắp) |
Ray trượt lắp vào đồ nội thất bằng kim loại.RH125F01-RUN... (mã hs ray trượt lắp v/ mã hs của ray trượt lắ) |
Dụng cụ dùng lắp ráp đồ nội thất bằng kim loại.BN2147F50-AHS... (mã hs dụng cụ dùng lắ/ mã hs của dụng cụ dùng) |
Chốt bằng kim loại lắp vào đồ nội thất.RH371F02-ESCU... (mã hs chốt bằng kim l/ mã hs của chốt bằng ki) |
Vít- 554-48 KG PNL FTBD W/SLATS SCREW FOR SLATS... (mã hs vít 55448 kg/ mã hs của vít 55448) |
Tay nắm tủ sắt bằng thép, kích thước: (phi 30, 408mm). Hàng mới 100%... (mã hs tay nắm tủ sắt/ mã hs của tay nắm tủ s) |
Chân đế tay nắm bằng hợp kim kẽm-J0819- SS-6131 ANDES METAL LEG DARK-hàng mới 100%... (mã hs chân đế tay nắm/ mã hs của chân đế tay) |
Chỉ đồng thau 3 x 3 mm... (mã hs chỉ đồng thau 3/ mã hs của chỉ đồng tha) |
Chụp chân đồng trước ACC192 (148164) 2 x 20 x 40 mm... (mã hs chụp chân đồng/ mã hs của chụp chân đồ) |
Chụp chân inox sau ACC192 (148165)/MD4 (148131) 2 x 15 x 60 mm... (mã hs chụp chân inox/ mã hs của chụp chân in) |
PÁT SẮT KẾT NỐI J265 (2*19*86)mm... (mã hs pát sắt kết nối/ mã hs của pát sắt kết) |
Tăng đưa M6x21x6.5, mới 100%... (mã hs tăng đưa m6x21x/ mã hs của tăng đưa m6x) |
Pas thuyền 101x57x2, mới 100%... (mã hs pas thuyền 101x/ mã hs của pas thuyền 1) |
Chi tiết của tay cầm ỗ khóa... (mã hs chi tiết của ta/ mã hs của chi tiết của) |
Tay nắm-418-01 DRESSER KNOB W/SCREW(1 bộ 3 cái)... (mã hs tay nắm41801/ mã hs của tay nắm418) |
Thanh trượt- 418-01 DRESSER DRAWER TRACK W/GLIDE... (mã hs thanh trượt 41/ mã hs của thanh trượt) |
Tay nắm- 418-01 DRESSER HANDLE W/SCREW(1 bộ 3 cái)... (mã hs tay nắm 41801/ mã hs của tay nắm 418) |
TAY NẮM B125 AEB... (mã hs tay nắm b125 ae/ mã hs của tay nắm b125) |
TAY NẮM F116 AEA... (mã hs tay nắm f116 ae/ mã hs của tay nắm f116) |
TAY NẮM G581 AEB... (mã hs tay nắm g581 ae/ mã hs của tay nắm g581) |
TAY NẮM G715-2 BK... (mã hs tay nắm g7152/ mã hs của tay nắm g715) |
TAY NẮM G098-1 ANT... (mã hs tay nắm g0981/ mã hs của tay nắm g098) |
TAY NẮM G581-2 ANT... (mã hs tay nắm g5812/ mã hs của tay nắm g581) |
MIẾNG TRANG TRÍ KIM LOẠI Y173 (24*12,8)mm (FOC)... (mã hs miếng trang trí/ mã hs của miếng trang) |
Ngũ kim bàn HDNMB631T:Bản lề... (mã hs ngũ kim bàn hdn/ mã hs của ngũ kim bàn) |
ngũ kim tủ HDNMB9010: Chốt sắt ván tầng... (mã hs ngũ kim tủ hdnm/ mã hs của ngũ kim tủ h) |
Ngũ kim lắp ráp MOW-WW-5-03-H (1 sets 30 pcs ốc vít các loại)... (mã hs ngũ kim lắp ráp/ mã hs của ngũ kim lắp) |
Giá đỡ hộp chứa nước của nồi cơm điện, mới 100%... (mã hs giá đỡ hộp chứa/ mã hs của giá đỡ hộp c) |
Khung Sắt có chụp nhựa B775-31 (760x438/60x30x1.2) (Sản phẩm bằng sắt, Sp mới 100%)... (mã hs khung sắt có ch/ mã hs của khung sắt có) |
Tay nắm tủ bằng inox. Mã code:19209.LF-36.01. Kích thước:80x80x23mm. Mới 100%... (mã hs tay nắm tủ bằng/ mã hs của tay nắm tủ b) |
Pat sắt, (NPL mua trong nước từ nguồn NK), thay thế cho tủ- Model 597-070-06... (mã hs pat sắt npl m/ mã hs của pat sắt np) |
Bao ngũ kim CM3984 (mỗi bao gồm 20 lục giác chìm, 20 long đền vênh, 20 long đền phẳng, 1 khóa lục giác, 4 đinh điều chỉnh)... (mã hs bao ngũ kim cm3/ mã hs của bao ngũ kim) |
Tay nắm RTG578-10 của tủ (hàng mới 100%)... (mã hs tay nắm rtg578/ mã hs của tay nắm rtg5) |
Pát đỡ hình chữ L(130mmx90mm)sản phẩm bằng thép... (mã hs pát đỡ hình chữ/ mã hs của pát đỡ hình) |
Thanh trượt hộc kéo bằng sắt Item #A1104C-2 (Hàng mới 100%, Sx Việt Nam)... (mã hs thanh trượt hộc/ mã hs của thanh trượt) |
Móc áo bằng kẽm hợp kim: (40*60)mm... (mã hs móc áo bằng kẽm/ mã hs của móc áo bằng) |
Tay nắm cửa mặt trong PP350 màu đen BK đã sơn- push-pull handle insize... (mã hs tay nắm cửa mặt/ mã hs của tay nắm cửa) |
Bas sắt cong đen 7. Hàng mới 100%... (mã hs bas sắt cong đe/ mã hs của bas sắt cong) |
Ray trượt đen 12"-300mm dùng cho ghế sofa. Hàng mới 100%... (mã hs ray trượt đen 1/ mã hs của ray trượt đe) |
Kẹp sắt... (mã hs kẹp sắt/ mã hs của kẹp sắt) |
Hộp sắt dùng cho ghế... (mã hs hộp sắt dùng ch/ mã hs của hộp sắt dùng) |
Khung tựa đầu bằng sắt... (mã hs khung tựa đầu b/ mã hs của khung tựa đầ) |
Thanh nẹp kim loại 0.8x100cm... (mã hs thanh nẹp kim l/ mã hs của thanh nẹp ki) |
Giá bằng sắt dùng cho khung ghế... (mã hs giá bằng sắt dù/ mã hs của giá bằng sắt) |
Chốt kim loại dùng trong ghế, 15cm... (mã hs chốt kim loại d/ mã hs của chốt kim loạ) |
Miếng sắt chèn khung ghế 400x480x20mm... (mã hs miếng sắt chèn/ mã hs của miếng sắt ch) |
Thanh trượt kim loại dùng trong khung sắt 6306- 50x70mm... (mã hs thanh trượt kim/ mã hs của thanh trượt) |
Khung treo túi rác bằng inox. Kích thước: 1200x50x50mm (rộng x sâu x cao)... (mã hs khung treo túi/ mã hs của khung treo t) |
Giá treo túi rác bàn thủ công làm bằng inox. Kích thước: 665x400x40mm (rộng x sâu x cao)... (mã hs giá treo túi rá/ mã hs của giá treo túi) |
Bản lề trái của máy tẩy rửa Hinge left 111305AS032 Size(100*57.1*22)mm, hàng mới 100%... (mã hs bản lề trái của/ mã hs của bản lề trái) |
Bản lề bên phải của máy tẩy rửa Hinge right 111305AS014 size (100*57,1*22)mm,hàng mới 100%... (mã hs bản lề bên phải/ mã hs của bản lề bên p) |
Tay nắm- 5146 KNOB... (mã hs tay nắm 5146 k/ mã hs của tay nắm 514) |
Tay nắm- 5146-397 HINGE... (mã hs tay nắm 51463/ mã hs của tay nắm 514) |
Thanh trượt- METAL GUIDES... (mã hs thanh trượt me/ mã hs của thanh trượt) |
Tay nắm- 5146 RING PULL(1 bộ 3 cái)... (mã hs tay nắm 5146 r/ mã hs của tay nắm 514) |
Tay nắm-8844 PULL HANDLE(1 bộ 2 cái)... (mã hs tay nắm8844 pu/ mã hs của tay nắm8844) |
Bàn dùng để ủi quần áo KRM-66203 ( Khích thước : 122cmx25cm. Hàng mới 100%) |
Bàn dùng để ủi quần áo KRM-66301 ( Khích thước : 91cmx30cm. Hàng mới 100%) |
Bàn dùng để ủi quần áo KRW-67002 ( Khích thước : 61cmx25cm. Hàng mới 100%) |
Bản lề 10cm - 12cm, hiệu Z. Hàng mới 100%. |
Bản lề 3D 120 kg |
Bản lề 3D 80 kg |
BảN Lề BằNG SắT DạNG THô E4738 ; MớI 100% |
Bản lề chữ A16 |
Bản lề chữ A18" |
Bản lề chữ A8 |
Bản lề CL226-4A-1 HINGE. Hàng mới 100% |
Bản lề mở 165 độ bằng sắt mạ. Hàng mới 100%. |
BảN Lề SắT DạNG THô E4827 (L=51mm) ; MớI 100% |
Bảng tay nắm bằng sắt |
Bánh xe cửa trượt bằng kim loại (404.24.100), hàng mới 100% |
Bánh xe đệm cửa cho cửa trong bằng kim loại (400.60.000), hàng mới 100% |
Bánh xe định vị có gắn bản lề phải bằng kim loại cho tủ (410.26.202) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bánh xe truợt bằng kim loại bên phải cho tủ (410.26.106) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bánh xe trượt có gắn bản lề bằng kim loại trái cho tủ (410.26.103) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bánh xe trượt có gắn bản lề phải bằng kim loại cho tủ (410.26.102) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bas chận cửa nam châm 45x12x5mm = kim loại -246.94.802 .Hàng mới 100% |
Bas chặn góc cho tay nâng AVENTOS 104DEG bằng kim loại (372.74.998), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Bas cho bas đỡ kệ 8mm = kim loại -282.50.704 .Hàng mới 100% |
Bas cho ray âm giảm chấn bằng kim loại (423.53.080), hiệu Blum, hàng mới 100% |
Bas cho ray giảm chấn phải bằng kim loại (ZIF.70MO R) hiệu BLUM, hàng mới 100% |
Bas cho ray giảm chấn trái bằng kim loại (ZIF.70MO L) hiệu BLUM, hàng mới 100% |
Bas cho ray hộp bằng kim loại (554.99.000), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Bas dẫn huớng phải bằng kim loại cho tủ (410.26.204) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bas dẫn huớng trái bằng kim loại cho tủ (410.26.205) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bas đẩy cho hộc tủ (Z10NA20EA.NG.ZUT) bằng kim loại (bộ= bas đẩy+thanh gắn bas đẩy+ốc vít), hiệu Blum, hàng mới 100% |
Bas đẩy cho tay nâng (21FA001) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Bas đẩy cho tay nâng bằng kim loại (21FA001), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Bas đệm cho servo drive loại lớn bằng kim loại (554.99.011),hiệu Blum, hàng mới 100% |
Bas đệm cho servo drive loại nhỏ bằng kim loại (554.99.010),hiệu Blum, hàng mới 100% |
Bas định vị bằng kim loại (404.24.330), hàng mới 100% |
Bas định vị dưới cho cửa bằng kim loại (409.62.700), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bas đỡ 60 mm bằng kim loại (290.08.900) hiệu Hafele GmbH, hàng mới 100% |
Bas đỡ 60 mm bằng kim loại cho tủ (290.08.900) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bas đỡ 60MM bằng kim loại (290.08.900), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bas đỡ dưới tay nắm tủ lạnh bằng kim loại (615940), hiệu Bosch, hàng mới 100% |
Bas đỡ gương bằng kim loại (294.40.702) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bas đỡ kệ = kim loại ,cho lỗ khoan phi 5mm -282.04.711 .Hàng mới 100% |
Bas đỡ kệ = kim loại -263.15.703 .Hàng mới 100% |
Bas đỡ kệ = kim loại -283.33.904 .Hàng mới 100% |
Bas đỡ kệ = thép mạ niken 3/5mm -282.43.727 .Hàng mới 100% |
Bas đỡ kệ bằng kim loại (1pc = 3m)(814.01.9410), hiệu Ximula.Hàng mới 100% |
Bas đỡ kệ bằng kim loại (282.24.72001) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bas đỡ kệ bằng kim loại (814.01.9400), hiệu Ximula.Hàng mới 100% |
Bas đỡ kệ kính # 5/11 mm bằng kim loại cho cửa (282.24.732) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bas đỡ trên tay nắm tủ lạnh bằng kim loại (615936), hiệu Bosch, hàng mới 100% |
Bas giữ tủ = kim loại -520.10.009 .Hàng mới 100% |
Bas góc L bằng kim loại (bộ = 3 cái) (814.01.9200), hiệu Ximula.Hàng mới 100% |
Bas kẹp kính "L" bằng kim loại (981.00.031) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bas kẹp kính =kim loại -282.13.600 .Hàng mới 100% |
Bas kẹp kính 90o bằng kim loại (981.00.542) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bas kẹp kính bằng kim loại (981.00.001) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bas kep kinh bằng kim loại (981.00.011) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bas kẹp kính bằng kim loại (981.00.401) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bas kẹp kính cho kệ = kim loại -284.02.043 (cặp = 2 cái) .Hàng mới 100% |
Bas lắp tay nâng cánh tủ bằng kim loại (1bộ=2cái) (372.84.790),hiệu Blum, hàng mới 100% |
Bas nêm chặn cửa = kim loại -245.66.600 .Hàng mới 100% |
Bas nhấn cho ray âm bằng kim loại, bộ : trái+phải (423.54.060),hiệu Blum, hàng mới 100% |
Bas nối (P) (Z30D000S.R.SW) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Bas nối (T) (Z30D000S.L.SW) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Bas nối bộ rổ kéo bằng kim loại (548.01.999), hiệu VAUTH SAGEL, hàng mới 100% |
Bas nối mặt bàn = kim loại- 642.51.243 .Hàng mới 100% |
Bas nối sau cho ray hộp bên phải bằng kim loại (Z30D000S R),hiệu Blum, hàng mới 100% |
Bas nối sau cho ray hộp bên trái (Z30D000S L) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Bas nối ST60 bằng kim loại (1 bộ bằng 2 cái) (405.15.102), hàng mới 100% |
Bas treo cửa tủ bên phải bằng kim loại (290.00.700) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bas treo cửa tủ bên tráI = kim loại -290.00.701 .Hàng mới 100% |
Bas treo cửa tủ bên trái bằng kim loại (290.00.701) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
BáT BằNG SắT DạNG THô B0807 ( L=198MM); MớI 100% |
Bát đỡ của cây móc áo |
Bát ghim tường đỡ ống kim loại phi 1.3 cm-2.5 cm (100, 150, 150 cặp/ Thùng). Hàng mới 100% |
BáT SắT DạNG THô (L=70mm) ; MớI 100% |
BáT SắT DạNG THô 1511(L=70mm) ; MớI 100% |
BáT SắT DạNG THô B0809 (L=140mm); MớI 100% |
BáT SắT XOAY DạNG THô H7494; MớI 100% |
Bát treo tủ bếp 48N0510.03S.L hiệu Blum bằng sắt-Hàng mới 100% |
Bát treo tủ bếp 48N0510.03S.R hiệu Blum bằng sắt-Hàng mới 100% |
black, H45mm, 1.0mm*1.0mm*1.2mm,300mm ( RAY TRUOT LAM BANG THEP ) ( HANG NHAP MOI 100% ) |
Bộ khung treo quần áo = kim loại (bộ = tay nâng,thanh treo= thép,bas đỡ tay nâng và phụ kiện liên kết = nhựa )-805.20.755 .Hàng mới 100% |
bộ phận tay của tay co cửa, bằng thép |
Bộ phụ kiện cho cửa lùa 2 cánh 70 IF 21 mm bằng kim loại (2 bánh xe ngòai, 2 bánh xe trong, chận cửa, dẫn hướng, bás đỡ, bás định vị, ốc vít long đền….) (400.51.322), hàng mới 100% |
Bộ phụ kiện cho cửa lùa 3 cánh 50 VF bằng kim loại (2 bánh xe ngoài, 2 bánh xe trong, chận cửa, dẫn hướng, bás đỡ, bás định vị, ốc vít long đền….) (400.51.122), hàng mới 100% |
Bộ phụ kiện lắp ráp bằng kim loại dùng cho đồ đạc trong nhà Haiya (gồm: 01 chốt cửa, 01 cặp bản lề, 02 chân đế, 01 móc quần áo, 10 chốt góc, 02 móc) Hàng mới 100% |
Bộ ray hộc tủ (bộ = 2 cái) (ZSF.340E.M) bằng kim loại, hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Bộ ray trượt cho tủ quần áo 1600-2400 bằng kim loại (bộ gồm thanh ray+bas treo cánh tủ + mô tơ nhỏ + bộ điều khiển + dây điện) (405.15.000), hàng mới 100% |
Bộ ray trượt cho tủ quần áo 2400-4000 bằng kim loại (bộ gồm thanh ray+ bas treo cánh tủ + mô tơ nhỏ + bộ điều khiển + dây điện) (405.15.001), hàng mới 100% |
Bộ tay nắm cửa đi trượt khóa 2 mặt |
Bộ tay nắm gạt 54 x 10mm bằng kim loại (1bộ = 2cái), hiệu Hafele (903.98.141), hàng mới 100% |
bộ tay nắm và ốp chốt cửa đa điểm bằng hợp kim đồng, gồm; 1 tay nắm, và 6 miếng ốp, 0,5kg/ bộ. hàng mới 100% |
Bộ thanh ray hộc kéo tủ 1065550350200 (1 bộ gồm:1 ray bên phải,1 ray bên trái) bằng sắt dài 350mm-Hàng mới 100% |
Bộ thanh ray hộc kéo tủ 1065580350200 (1 bộ gồm:1 ray bên phải,1 ray bên trái) bằng sắt dài 350mm-Hàng mới 100% |
Bộ vỏ hộp bảo vệ và chân đế cho camera cố định, mới 100% |
BOLT - Chốt sắt dây chuyền sơn |
Cần chỉnh(thép) G-346 |
Cần kéo SNL006-43 cm (JT1950-43) dùng làm valy gồm: 01 cần kéo, 01 ốp nhựa, 06 con ốc. Hàng mới 100%. |
Cần kéo SNL006-43cm (JT1950-43) dùng làm valy. Hàng mới 100%. |
Cần kéo SNL006-44 cm (JT1950-44) dùng làm valy gồm: 01 cần kéo, 01 ốp nhựa, 06 con ốc. Hàng mới 100%. |
Cần kéo SNL006-50 cm (JT1950-50) dùng làm valy gồm: 01 cần kéo, 01 ốp nhựa, 06 con ốc. Hàng mới 100%. |
Cần kéo SNL006-50cm (JT1950-50) dùng làm valy. Hàng mới 100%. |
Cần kéo SNL006-60 cm (JT1950-60) dùng làm valy gồm: 01 cần kéo, 01 ốp nhựa, 06 con ốc. Hàng mới 100%. |
Cần kéo SNL006-60cm (JT1950-60) dùng làm valy. Hàng mới 100%. |
Cần kéo SNL006-71 cm (JT1950-71) dùng làm valy gồm: 01 cần kéo, 01 ốp nhựa, 06 con ốc. Hàng mới 100%. |
Cấu kiện bằng nhôm - Chốt âm 003.696,2 chiếc/túi |
Cấu kiện bằng nhôm - chốt cửa (19mm x 3mm) dùng trong cửa lùa - HXK: Qingdao Alubon Trading Co.,Ltd - Hàng mới 100% |
Cấu kiện bằng nhôm - Chốt cửa lùa dạng thẳng màu đen 002.180,1 chiếc/túi |
Cấu kiện bằng nhôm - Nắp đậy màu đen 002.251,1 chiếc/túi |
Cấu kiện bằng nhôm - Tay cửa đi màu đen 008.664,1 chiếc/túi |
Cấu kiện bằng nhôm - Tay cửa phải 003.625,1 chiếc/túi |
Cấu kiện bằng nhôm - Tay cửa trái 003.626,1 chiếc/túi |
Cấu kiện bằng nhôm - Thân chốt 002.250,1 chiếc/túi |
Chận cửa 45MM bằng kim loại (937.41.108), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Chặn cưả bằng kim loại thường dài < 6cm, phi |
Chặn cửa bằng kim loại thường dài <6cm, Phi |
chặn cưả bằng kim loại thường dài<6cm, phi |
Chặn cửa bằng sắt < 6cm. Mới 100% |
Chặn cửa BU-10 (DC-952), mới 100% |
Chặn cửa hiệu Olympia, (Bộ = 1 Cái - mới 100%) |
Chận cửa lò xo = kim loại -245.06.509 .Hàng mới 100% |
Chận cửa nam châm = kim loại - 246.26.741 .Hàng mới 100% |
Chặn cửa sàn nhà bằng thép nhãn hiệu SAEHAN model FS100 mới 100% |
Chân đế bằng kim loại dùng cho bộ Haiya (Hàng mới 100%) |
Chân đỡ bằng thép dùng gắn tủ/ BR10 |
Chố âm cửa bằng kim loại Code=82601B.Mới 100% |
CHốT BằNG SắT DạNG THô J7298 ; MớI 100% |
Chốt chặn bằng kim loại - STOPPER (PC-A-new type) |
Chốt chặt bằng kim loại04w1548 |
Chốt chặt bằng kim loại23r2510 |
Chốt cửa 10cm, Bộ 1 cái, Hàng mới 100%. |
Chốt cửa bằng thép không gỉ, model: U9DA-1, nhãn hiệu Miwa, dùng cho cửa ra vào, mới 100% |
chốt cửa dùng trong nhà, hàng mới 100% |
Chốt cửa hiệu Elock - EL-810P, hàng mới 100% |
Chốt cửa mở vào dài 1300 mm GRM D15/1300/1 SL |
Chốt cửa mở vào dài 1600 mm GRM D15/1600/1 SL |
Chốt cửa mở vào dài 2000 mm GVMB 2000/4 D8.5 SL |
Chốt cửa mở vào dài 2300 mm GRM D15/2300/2 SL |
Chốt cửa sổ Aosta hiệu Salice, Art.4100 POV |
Chốt cửa sổ F7 11 SL WS |
Chốt cửa,hiệu FORUS 1.00m - 1.50m, (Tháo rời 3 phần: chốt và sắt 1.00m-1.50m), (bộ /1 cái), hàng mới 100%. |
Chốt êm cho bản lề. Hàng mới 100%. |
Chốt kệ bằng thép ( SHELF SUPP.VARI 16 CHROME ) Hàng mới 100% |
Chốt khóa bằng đồng - T-BLOCK (LT-C part) |
Chốt mộng tủ bằng sắt mạ dài (2,5-<5)cm (không hiệu), mới. |
chốt sắt định vị(phi3mm*L30mm)(một bộ phận của bản lề sắt) |
Chốt tay nắm bằng sắt |
Chốt thuận nối trên |
Con lăn cửa đi trượt |
Con lăn cửa sổ trượt |
Còng khoá bật chữ D dài dưới 8 Cm bằng hợp kim thường (2 cái / Bộ). Hàng mới 100% |
Cục chặn cửa, hàng mới 100%. |
Đầu kẹp kính |
Đế bản lề mở 165 độ bằng sắt mạ. Hàng mới 100%. |
Đế bắt biến thế vào đáy tủ (554.99.210) bằng kim loại (bộ=đế+ốc vít), hiệu Blum, hàng mới 100% |
Đế bắt biến thế vào đáy tủ bằng kim loại (bộ=đế+ốc vít) (554.99.210), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Đế cho nêm giảm chấn (356.14.520) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Đế cho nêm giảm chấn bằng kim loại (356.14.520), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Đế cho tay nắm cửa = kim loại -909.02.361 .Hàng mới 100% |
Đế cho tay nắm cửa đI = kim loại -909.02.361 .Hàng mới 100% |
đế tròn bằng thép dùng gắn tủ/ PG135 |
Đế trục quay 27x27mm cho tay nắm bằng kim loại (909.00.946), không hiệu, hàng mới 100% |
Đệm bản lề 3 D 80 kg |
Đệm bản lề 3D 120kgs |
Đệm bản lề 3D 80 kgs |
Dụng cụ định vị 02 bộ DCN-FPT hãng Bosch mới 100% |
Dụng cụ kê giữ tấm mạch in trong quá trình hàn.Hàng mới 100%, công cụ sản xuất sạc pin ĐTDĐ. |
Dụng cụ quan sát gắn cưả bằng kim loại thường dài (2-<4cm) (600 cái/ thùng). Hàng mới 100% |
đường ray bằng thép |
đường ray bằng thép dùng làm hộc tủ nội thất |
đường ray bằng thép dùng sản xuất hộc tủ đồ nội thất SL-450-H120 |
Gá treo gắn cột cho Camera RYK-S413 bằng kim loại (RYK-8734-1) .Hãng sản xuất Yoko.mới 100%) |
Giá để cắm nến bằng sắt, không dùng điện, không dùng pin, cỡ (69x34x34)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% |
Giá để đặt dụng cụ sửa chữa ô tô bằng kim loại có gắn bánh xe DA-207, kích thước :(680x460x 850) mm; mới 100% |
Giá đỡ AAP 70-272-01 |
Gía đỡ bằng thép cho bơm cứu hỏa, kích thước 900x900x1400mm, mới 100% |
Giá đỡ cho rổ đựng giày 87x510x410mm bằng kim loại ( 805.83.121) , hiệu Vibo, hàng mới 100% |
Giá đỡ cho rổ đựng quần áo bằng kim loại ( 805.78.760), hiệu Vibo, hàng mới 100% |
Giá đỡ có bánh xe dùng cho thiết bị hội nghị truyền hình , mới 100% |
Giá đỡ công tắc cảm ứng nhiệt bằng thép MC-2300 |
Giá đỡ của màn hình máy chủ IBM 17237RX, IBM 19" Fixed Sheft Option |
Giá đỡ của máy chủ IBM 69Y5067, IBM Universal Slides Kit for Server IBM |
Giá đỡ của tủ mạng máy chủ IBM 23R6998, IBM 3573 Rack Mount Kit |
Giá đỡ dùng cho màn hình cảm ứng FG038-12, Hiệu AMX |
Giá đỡ gắn bên dưới bằng kim loại (554.99.1201),hiệu Blum, hàng mới 100% |
Giá đỡ gắn bên trên bằng kim loại (554.99.1200),hiệu Blum, hàng mới 100% |
Giá đỡ kệ N80-75009, hàng mới 100%. |
Giá đỡ không dây bằng kim loại (554.99.116),hiệu Blum, hàng mới 100% |
Giá đỡ nối 2 góc A25 -0229 bằng kim loại, hàng mới 100%. |
Giá đỡ sản phẩm |
Giá đỡ vách ngăn X03-0120, hàng mới 100%. |
Giá kẹp cố định (ps). Patch Fitting ZC -010 .door bottom . Hàng mới 100% |
Giá liên kết 2 góc A15-5926 bằng kim loại, hàng mới 100%. |
Giá treo bằng thép dùng cho máy lọc nước RO hàng mới 100% |
Giá treo máy chiếu đa năng kích thước 43-65cm, mới 100% |
Giá treo quần áo NH001 (460*398*1850mm) bằng ván MDF, màu xanh bóng. |
Giá treo quần áo, cao 2.5m dài 2.8m, hàng mới 100% |
Giá treo quần bằng kim loại(807.48.120) không hiệu, hàng mới 100% |
Gía trưng bày bằng inox - Nhãn hiệu: Pink Poppy - Hàng mới 100% - Mã hàng: JS-M003E |
Giá trượt Arena của tủ bếp, bẳng.., rộng 160mm. Hàng mới 100%. |
Giá xoay góc bằng thép mạ và nhựa. Hàng mới 100%. |
Giỏ đựng đồ bằng sắt |
Hãm khóa chữ E- cửa sổ |
Hãm khóa cửa đi |
Hãm khóa cửa đi một cánh |
Hãm khóa đố động cửa sổ 2 cánh |
Hít cửa tủ loại nhỏ dài 5- |
Hít cưả tủ loại nhỏ dài 5- |
HOA VăN TRANG TRí BằNG SắTDạNG THô R7827; MớI 100% |
HộC CARO (RAY GIảM CHấN)-703172-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT:764mm x 477mm x 100mm) |
HộC QUầN áO 800 (RAY GIảM CHấN)-703212-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 764mm x 477mm x 168mm) |
HộC QUầN áO 900 (RAY GIảM CHấN)-703213-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 864mm x 477mm x 168mm) |
Hộp cho ray âm (ZIF.7008) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Hộp cho ray âm 650MM (Z37.H618 SE) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Hộp giảm chấn cho cửa trượt 25kg = kim loại -405.11.106 .Hàng mới 100% |
Kệ 02 TầNG(RAY GIảM CHấN)-304121-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà. (KT: 98mm x 468mm x 505.5mm) |
Kệ 3 TầNG (RAY GIảM CHấN)-304116-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 160mm x 450mm x 610mm) |
Kệ BáN NGUYệT-101021,BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà. (KT: @750mm x H(600-900)mm) |
Ke chống cửa chớp lật bằng kim loại dài < 45 Cm |
Kệ để đồ bằng kim loại kết hợp với kính. KT: dài 1,4m, rộng 35cm (±20cm), mới 100% do TQSX |
Kệ Để GIấY 03 TầNG-402072-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT : 352mm x 150mm x 305mm) |
Kệ để khăn choàng bằng kim loại AL08-33310-001-00W15, KT: 2 x 13-7/8 inch, hiệu Aldo, hàng mới 100% |
Kệ đỡ cho tủ đựng quần áo(568.66.710) không hiệu, hàng mới 100% |
Kệ đỡ cuộn thép chuyên dụng ( bằng thép) |
Kệ ĐựNG QUầN áO XOAY-701001-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 860mm x 480mm x(1870-2127)mm) |
kệ giá dùng để bảng mạch trong nhà máy (bằng nhựa có khung bằng sắt), hàng mới 100%, 355mm*320mm*563mm |
Kệ GIàY (RAY GIảM CHấN)-703113-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 305mm x 478mm x 596mm) |
Ke góc kinh bằng inox, hợp kim dài < 25cm. Hàng mới 100% |
Ke góc kính bằng inox, hợp kim dài <25cm. Hàng mới 100% |
Kệ GóC PHảI Có GIảM CHấN-101006,BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MốI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 860mm x 530mm x(530-750)mm) |
Kệ GóC TRáI Có GIảM CHấN-101005, BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100% ,DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 860mm x 530 mmx (530-750)mm) |
Kệ KéO 6 TầNG XOAY-201306-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT:350Mmm x 500mm x (1959-2359)mm) |
Kệ KéO GóC TRáI/PHảI-101011,BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 660mm x 515mm x 600mm) |
Kệ Mở 03 TầNG-309004-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT:485mm x 530mm x (659-859)mm) |
Kệ Mở 06 TầNG-202210-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 375mm x 530mm x 1820mm) |
Ke nối góc 30mm x 30mm (hàng mới 100%) |
Kệ TREO (RAY GIảM CHấN)-307020-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT:270mm x470mm x 320mm) |
Kệ treo = kim loại -521.61.620 .Hàng mới 100% |
Kệ TREO 01 TầNG-402012-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 440mm x 150mm x 275mm) |
Kệ TREO 02 TầNG-403082-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 380mm x 80mm x 275mm) |
Kệ TREO -402092-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%,DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 380mm x 80mm x 370mm) |
Kệ TREO -403165-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 380mm x 60mm x 93mm) |
Kệ TREO QUầN 800 (RAY GIảM CHấN) -703093-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 764mm x 477mm x 80mm) |
Kệ TREO QUầN 900 (RAY GIảM CHấN)-703094-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 864mm x 477mm x 80mm) |
Kệ tủ = kim loại -805.81.242 .Hàng mới 100% |
Kệ úP KHAY-401013-BằNG SắT THéP THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT:855mm x 240mm x 130mm) |
Ke vuông bằng thép/ AG2 |
Ke vuông bằng thép/AG 19 |
Kẹp cửa bằng kim loại thường; hàng mới |
Kẹp định vị 1000mm = kim loại -003.69.811 .Hàng mới 100% |
Kẹp định vị 400mm = kim loại -003.69.807 .Hàng mới 100% |
Kẹp kết nối dây điện bằng kim loại (554.99.340) hiệu BLUM, hàng mới 100% |
kẹp kính "L" 10-12mm bằng kim loại ( màu bóng ) (981.00.031), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Kẹp kính dùng cho nhà tắm hiệu Neo. Hàng mới 100% |
Kẹp kính nhà tắm, dùng cho cửa ra vào. Hàng mới 100% |
Khay chia cho ray hộp 103x474MM bằng kim loại (bộ =vách ngăn+thanh chia) (555.24.520), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Khay chia hộc tủ W377xD474MM bằng kim loại (bộ =vách ngăn+thanh chia) (555.24.507), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Khay đựng đồ trang điểm h48xw164xd508mm bằng kim loại ( 805.79.070) , hiệu Vibo, hàng mới 100% |
KHAY ĐựNG Đồ-414051-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT:255mm x 255mm x 260mm) |
Khay đựng quần áo 2 ngăn 291x521x580mm, bên trái bằng kim loại (805.81.061), hiệu VIBO, hàng mới 100% |
Khay dùng trưng bày ví bằng kim loại (loại lớn ) |
Khay treo đựng giày 2 ngăn 291x521x580mm, bên phải bằng kim loại ( 805.81.070) , hiệu Vibo, hàng mới 100% |
Khay treo đựng giày 3 ngăn 291x521x772mm, bên phải bằng kim loại ( 805.81.072) , hiệu Vibo, hàng mới 100% |
Khay treo đựng quần áo 2 ngăn 291x521x580mm, bên phải bằng kim loại ( 805.81.060) , hiệu Vibo, hàng mới 100% |
Khay treo đựng quần áo 3 ngăn 291x521x772mm, bên phải bằng kim loại ( 805.81.062) , hiệu Vibo, hàng mới 100% |
Khay trưng bày khuyên tai bằng kim loại |
Khóa chốt rơi model: ML200SLD, mới 100% |
Khớp nối bằng sắt dùng cho đồ nội thất |
Khớp nối bên phải giữa mặt sau và bên hông (thành hộp) của hộc tủ 6950100120601 bằng nhựa-Hàng mới 100% |
Khớp nối bên phải giữa mặt trước và bên hông (thành hộp) của hộc tủ 6950100060101 bằng nhựa-Hàng mới 100% |
Khớp nối bên trái giữa mặt sau và bên hông (thành hộp) của hộc tủ 6950100120603 bằng nhựa-Hàng mới 100% |
Khớp nối bên trái giữa mặt trước và bên hông (thành hộp) của hộc tủ 6950100060103 bằng nhựa-Hàng mới 100% |
Khớp nối sau cho ray hộp, bên phải (555.06.292) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Khớp nối thanh ray và hộc tủ 1071000010100 (1 bộ gồm:1 khớp bên phải,1 khớp bên trái) bằng nhựa-Hàng mới 100% |
Khớp nối thanh treo móc áo bằng sắt |
Khớp nối trước cho ray hộp (553.92.901) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Khớp nối trước cho ray hôp (555.06.001) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Khớp nối trước cho ray hôp bằng kim loại (555.06.001),hiệu Blum, hàng mới 100% |
Khung cho giá xoay góc bằng thép mạ. Hàng mới 100%. |
Khung đỡ bằng kim loại cho o cung dung cho may tinh chu 45w8010 |
Khung đỡ bằng kim loại01r1473 |
Khung đỡ bằng kim loại03t9570 |
Khung đỡ bằng kim loại03t9603 |
Khung đỡ bằng kim loại04w0360 |
Khung đỡ bằng kim loại04w0414 |
Khung đỡ bằng kim loại04w1371 |
Khung đỡ bằng kim loại04w1372 |
Khung đỡ bằng kim loại04w1609 |
Khung đỡ bằng kim loại04w1771 |
Khung đỡ bằng kim loại04w7711 |
Khung đỡ bằng kim loại0t9602 |
Khung đỡ bằng kim loại21p7315 |
Khung đỡ bằng kim loại41j0398 |
Khung đỡ bằng kim loại44x1948 |
Khung đỡ bằng kim loại46k5640 |
Khung đỡ bằng kim loại4w1771 |
Khung đỡ bằng kim loại59y2024 |
khung do bang kim loai60y4955 |
khung do bằng kim loại60y4955 |
Khung đỡ bằng kim loại60y4955 |
Khung đỡ bằng kim loại60y4956 |
Khung đỡ bằng kim loại69y2284 |
Khung đỡ bằng kim loại69y2742 |
Khung đỡ bằng kim loại69y6096 |
Khung dùng cho màn hình cảm ứng FG038-11, Hiệu AMX |
Khung hộc tủ (thành hộp) 6959050045600 bằng sắt (450x450)mm-Hàng mới 100% |
KHUNG KíNH XOAY 703161-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG TRONG Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: (1250-1380)mm x 360mm x 25mm) |
Khung ray trượt elite 550-690mm = kim loại - 805.85.732 .Hàng mới 100% |
Khung sắt tủ vải (75-120)cm x170cm (mới 100%) |
Khung thép lắp ráp đồ đạc trong nhà |
Khung treo quần 564x460x130mm = kim loại -805.93.911 .Hàng mới 100% |
Khung treo quần áo, dùng treo quần áo cho công nhân |
Khung trượt của tủ bếp bằng thép mạ (bên phải). Hàng mới 100%. |
Lẫy chốt cửa DE-6ZS, mới 100% |
Linh kiện máy chà nhám cóc: Chốt sắt - SANDER PART: BOLT |
Linh kiện máy phun sơn tự động:Đầu nối sên - JOINER |
Linh kiện náy chà nhám cóc: Chốt sắt - SANDER PART: BOLT |
Linh kiện súng bắn vít: Chốt sắt - AIR OPERATED OPENER PARTS: BOLT |
Lỗ chốt trên dưới DB-67, mới 100% |
Mâm xoay tivi 100kg 360 độ 170mm = kim loại -646.15.014 .Hàng mới 100% |
Mâm xoay tivi 150kg 360 độ 155mm = kim loại -646.18.908 .Hàng mới 100% |
Mâm xoay tủ tivi bằng kim loại(421.97.320) không hiệu, hàng mới 100% |
Máng cửa luà bằng sắt bản <=3cm. Hàng mới 100% |
Mành nhôm 326*486 mới 100% |
Mành nhôm 426*1242 mới 100% |
Mành nhôm 426*446 mới 100% |
Mành nhôm 622*1122 mới 100% |
Mành nhôm 646*1242 mới 100% |
Mành nhôm 656*1242 mới 100% |
Mành nhôm 676*1242 mới 100% |
Mành nhôm 776*1216 mới 100% |
Mặt đáy hộc tủ 6951218045600 bằng nhựa (450x450)mm-Hàng mới 100% |
Mặt đáy hộc tủ 6951218090600 bằng nhựa (900x450)mm-Hàng mới 100% |
Miếng bắt góc cửa bằng sắt mạ cỡ < 15cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Miếng đỡ kệ bằng sắt |
Miếng ốp bản lề cửa kính bằng sắt mạ cỡ < 10cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Miếng Pass ghép , kết nối bằng sắt (C06/B02 ) Nguyên Liệu sản xuất Bàn ,Tủ ,Ghế văn phòng,mới 100% |
miếng trượt bẳng sắt,( 50 cái/ bao), hàng mới 100% |
móc bằng sắt (W20mm*H28mm) |
móc bằng sắt(W10mm*L25mm)(l066) |
móc bằng sắt(W20mm*H70mm)(l002) |
móc bằng sắt(W20mm*L70mm)(r009) |
móc bằng sắt(W22mm*H38mm)(l038) |
móc bằng sắt(W6mm*H38mm)(l011) |
Móc cửa G-597 |
Móc đôI treo quần áo = kim loại 42x22x32mm -845.10.805 .Hàng mới 100% |
Móc máng đồng phục 215x536x373mm bằng kim loại ( 805.79.030) , hiệu Vibo, hàng mới 100% |
Móc máng quần áo 430x430x75MM dùng trong nhà bằng kim loại (805.46.201), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Móc máng quần áo 465x505MM dùng trong nhà bằng kim loại (805.45.204), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Móc treo 380mm = inox -521.61.600 .Hàng mới 100% |
Móc treo bằng kim loại chịu lực 4Kg, 5 chiếc/bộ, Hàng mới 100% |
Móc treo cà vạt = kim loại 74x455x118mm -807.41.211 .Hàng mới 100% |
Móc treo cà vạt 130x540x90MM bằng kim loại (807.41.206), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Móc treo cà vạt 380mm = kim loại -521.61.600 .Hàng mới 100% |
Móc treo cà vạt dùng trong nhà bằng kim loại (807.41.211) hiệu Hafele GmbH, hàng mới 100% |
Móc treo đồ bằng kim loại mạ dài (30 - 50)cm, hiệu Shunmei |
Móc treo quần áo 454mm = kim loại -510.50.935 .Hàng mới 100% |
Móc treo quần áo 460x340x105mm= kim loại -805.93.240 .Hàng mới 100% |
Móc treo quần áo ở phòng thử đồ bằng kim loại cỡ (275L x 42W x 100H)mm RBKGB-300100 Hiệu REBOOK ; mới 100% |
Nắp che chốt âm = kim loại 13mm -911.62.065 .Hàng mới 100% |
Nắp đậy cho tay nâng cánh tủ bên trái, bằng kim loại (21F8001.L),hiệu Blum, hàng mới 100% |
Nắp đậy cơ cấu đóng cửa tự động bằng kim loại(932.10.130) không hiệu, hàng mới 100% |
Nắp đậy ống luồn dây (554.99.3301) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Nắp ốp vít phi ( 1,2-2,5)cm bằng kim loại, nhựa; hàng mới |
Nêm giảm chấn cho bản lề bằng kim loại (356.08.902), hiệu Blum, hàng mới 100% |
Nêm giảm chấn cho bản lề hơi cong bằng kim loại (356.08.901), hiệu Blum, hàng mới 100% |
Nêm giảm chấn cho bản lề thẳng bằng kim loại (356.08.900), hiệu Blum, hàng mới 100% |
Nêm giảm chấn có đế (356.08.940) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Nêm giảm chấn có đế bằng kim loại (356.08.940),hiệu Blum, hàng mới 100% |
Nguyên liệu dùng sx màn sáo gỗ : Phụ kiện bằng kim loại : pát chụp 1",2", pát đỡ 1", 2", ốc (15000cai) |
Nhựa bắt tay chống cho bản lề. Hàng mới 100%. |
ổ khóa cửa đi một đầu chìa |
ốC SắT DạNG THô H6624 ; MớI 100% |
ốC SắT DạNG THô H6662; MớI 100% |
ốNG TREO 120cm - 415043-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 25mm x 16mm x 1200mm) |
ốNG TREO 90cm - 415042-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT:25mm x 16mm x 900mm) |
ống treo rèm bằng nhôm, dài 6,3m, phi 2,5cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% |
ống view gắn cửa hiệu Delta (bộ = 1 cái)- (mới 100%) |
ốp chân cây bắt rèm cửa bằng sắt+ nhựa, phi (2-5)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% |
Pát kẹp kính bằng kim loại > 10cm. Mới 100% |
Pát nối NDNJ bằng kim loại, hàng mới 100% |
Phụ kiện :Móc để treo máy sấy chén Q-9560(Hanger left (Q-9560)).Hiệu SAKURA.Hàng mới 100% |
Phụ kiện cửa ( chóng cửa sổ ), hàng mới 100% |
Phụ kiện cửa ( cục hít ), hàng mới 100% |
Phụ kiện kiếng ( đệm kiếng sắt ), hàng mới 100% |
Phụ kiện kiếng ( nẹp, ốc ), hàng mới 100% |
Phụ kiện quạt trần bằng kim loại thường (trụ, khung cánh) (mới 100%) |
PK bình nóng lạnh các loại, dung tích 20-30 lít: Giá treo bằng KL mạ, kt(9x4)cm, nhãn chữ TQ, hàng mới 100% |
Ray âm 550H, mở 3/4, giảm chấn 550 mm bằng kim loại (cặp bằng 2 cái) (423.53.755) hiệu BLUM, hàng mới 100% |
Ray âm 560H mở toàn phần 450MM bằng kim loại (1 Bộ = 2 Cái) (423.54.450), hiệu Blum. Hàng mới 100% |
Ray âm giảm chấn 560H mở toàn phần 400MM bằng kim loại ,bộ=2cái (423.54.405), hiệu Blum. Hàng mới 100% |
Ray âm giảm chấn 560H, mở toàn phần 300mm (423.54.730) bằng kim loại (Bộ = 2 Cái), hiệu Blum, hàng mới 100% |
Ray âm giảm chấn bằng kim loại ( 1 bộ = 2 cái) (423.53.730), hiệu Blum, hàng mới 100% |
Ray âm giảm chấn mở toàn phần 400MM bằng kim loại,bộ=2cái (423.54.405),hiệu Blum, hàng mới 100% |
Ray âm mở toàn phần 300mm (423.54.307) bằng kim loại (bộ=2cái), hiệu Blum, hàng mới 100% |
Ray bi mở toàn phần 500mm = kim loại -422.41.850 (cặp = 2 cái) .Hàng mới 100% |
Ray bi mở toàn phần 700mm = kim loại -422.41.870 (cặp = 2 cái) .Hàng mới 100% |
Ray bi trượt bánh xe 300mm/12" -trắng (dùng làm ngăn kéo hộc bàn) (bộ/2 cái) hàng mới 100% |
Ray bi trượt bánh xe 350mm/14" - trắng (dùng làm ngăn kéo hộc bàn) (bộ/2 cái) hàng mới 100% |
Ray bi trượt bánh xe 400mm/16" - trắng (dùng làm ngăn kéo hộc bàn) (bộ/2 cái) hàng mới 100% |
Ray bi trượt bánh xe 4301-250mm - màu đen (dùng làm ngăn kéo hộc bàn) (bộ/2 cái) hàng mới 100% |
Ray bi trượt bánh xe 4301-350mm - màu đen (dùng làm ngăn kéo hộc bàn) (bộ/2 cái) hàng mới 100% |
Ray bi trượt bánh xe 4301-450mm - màu đen (dùng làm ngăn kéo hộc bàn) (bộ/2 cái) hàng mới 100% |
Ray bi trượt bánh xe 450mm/18" - trắng (dùng làm ngăn kéo hộc bàn) (bộ/2 cái) hàng mới 100% |
Ray bi trượt bánh xe 500mm/20" - trắng (dùng làm ngăn kéo hộc bàn)(bộ/2 cái) hàng mới 100% |
Ray học bàn ( 2 cái/ bộ ), hàng mới 100% |
Ray học bàn 2 cái/ bộ, hàng mới 100% |
Ray hộc tủ 250MM bằng kim loại (422.82.925), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Ray hộc tủ 300MM bằng kim loại (422.82.930), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Ray hộc tủ 350MM bằng kim loại (422.82.935), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Ray hộc tủ 350mm bằng kim loại (Cặp=2cái) (423.37.43502) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Ray hộc tủ 350MM bằng kim loại , hiệu Hafele (422.82.935) hàng mới 100% |
Ray hộc tủ 400MM bằng kim loại (422.82.940), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Ray hộc tủ 400mm bằng kim loại (bộ=2cái) (423.37.44002) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Ray hộc tủ 400MM bằng kim loại, hiệu Hafele (422.82.940), hàng mới 100% |
Ray hộc tủ 450MM bằng kim loại (422.82.945), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Ray hộc tủ 500MM bằng kim loại (422.82.950), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Ray hộc tủ 500mm bằng kim loại (bộ=2cái) (423.37.150) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Ray hộc tủ 550MM bằng kim loại (422.82.955), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Ray hộc tủ 600MM bằng kim loại (422.82.960), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Ray hộc tủ màu đen 400MM bằng kim loại (422.82.34001), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Ray hộp giảm chấn bên phải bằng kim loại (555.00.650) hiệu BLUM, hàng mới 100% |
Ray hộp giảm chấn bên trái bằng kim loại (555.00.651) hiệu BLUM, hàng mới 100% |
Ray hộp TANDEMBOX (358M5002IAL) bên trái bằng kim loại (358M5002IAL),hiệu Blum, hàng mới 100% |
Ray hộp TANDEMBOX (358M5002IAR) bên phải bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Ray hộp TANDEMBOX 500MM (358M5002S L) bên trái bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Ray hộp TANDEMBOX 500MM bên phải bằng kim loại (358M5002S R), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Ray hộp TANDEMBOX 500MM bên trái bằng kim loại (358M5002S L), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Ray hộp TANDEMBOX bên phải bằng kim loại (358M5002IAR), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Ray hộp TANDEMBOX bên trái bằng kim loại (358M5002IAL), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Ray hộp TANDEMBOX màu trắng (358M5002SA.L.SW) bên trái bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Ray mở rộng mặt bàn = kim loại 750/540mm -642.59.975 .Hàng mới 100% |
Ray trượt bàn keó dãn TA47 100CM. Hàng mới 100% |
Ray trượt bàn keó dãn TA47 150CM. Hàng mới 100% |
Ray trượt bằng kim loại 1065500300200 dài 12" (2 cái/bộ). Hàng mới 100% |
Ray trượt bằng kim loại 1065550300200 dài 12" (2 cái/bộ). Hàng mới 100% |
Ray trượt bằng sắt ( 2cái/ Bộ). Hàng mới 100% |
Ray trượt dùng cho tủ kéo 300mm (Mỗi bộ gồm 1 vế trái, 1 vế phải và 02 khóa nhựa)- Hàng mới 100% |
Ray trượt dùng cho tủ kéo 400mm (Mỗi bộ gồm 1 vế trái, 1 vế phải và 02 khóa nhựa) Hàng mới 100% |
Ray trượt Quadro có sập êm sâu 300mm bằng sắt mạ. Hàng mới 100%. |
Ray trượt Quadro sâu 350mm bằng sắt mạ. Hàng mới 100%. |
Ray trượt Quadro sâu 400mm bằng sắt mạ. Hàng mới 100%. |
Ray trượt tủ TV = kim loại -408.25.335 (bộ = ray trên + ray dưới) .Hàng mới 100% |
Ray trượt tủ TV 340mm (bộ = ray kim loại,dây có vít điều chỉnh = kim loại,bánh xe = nhựa)-408.25.335 .Hàng mới 100% |
Rổ đựng giày 200x510x470mm bằng kim loại (805.84.102), hiệu VIBO, hàng mới 100% |
Rổ đựng quần áo 151x510x305mm bằng kim loại ( 805.83.105) , hiệu Vibo, hàng mới 100% |
Rổ đựng quần áo 151x510x410mm bằng kim loại ( 805.83.101) , hiệu Vibo, hàng mới 100% |
Rổ đựng quần áo 151x510x490mm bằng kim loại ( 805.83.102) , hiệu Vibo, hàng mới 100% |
Rổ đựng quần áo 151x510x730mm bằng kim loại ( 805.83.103) , hiệu Vibo, hàng mới 100% |
Rổ TRƯợT 900 (RAY GIảM CHấN)-301103-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 794mm x 450mm x 140mm) |
SắT TRANG TRí DạNG THô R7827 (L=510mm); MớI 100% |
Tắc kê 4444, 25mm (50 con/ vỉ). Hàng mới 100%. |
Tắc kê 5863, 25mm (180 con/ hộp). Hàng mới 100%. |
Tăng đưa điều chỉnh 10*20*50mm (nguyên liệu dùng để sản xuất kệ gỗ và ghế gỗ) mới 100% |
Tay cầm của cánh cửa dạng thanh dài bằng đồng ( không kèm khoá) 120mm. Mới 100% |
Tay cầm ngăn kéo bàn bằng kim loại ZH29 dài 24cm - mới 100% |
Tay cửa kép bằng Inox dài (30-100)cm, 2cái/bộ (không hiệu), mới. |
Tay cửa kép bằng kim loại thường dài (110-< 165)cm ,2 cái /bộ hiệu PULL và không hiệu,mới 100%. |
Tay cửa, bằng hợp kim kẽm, ref. CZH03B, (dùng cho cửa sổ) , mới 100% |
Tay đẩy cánh tủ 100n nhãn hiệu Hafele bằng kim loại (373.87.904), hàng mới 100% |
Tay đẩy cánh tủ 120n nhãn hiệu Hafele bằng kim loại (373.87.905), hàng mới 100% |
Tay đẩy cánh tủ 60n nhãn hiệu Hafele bằng kim loại (373.87.902), hàng mới 100% |
Tay đẩy cánh tủ 80n nhãn hiệu Hafele bằng kim loại (373.87.903), hàng mới 100% |
Tay đẩy thuỷ lực bằng sắt hợp kim dùng cho cửa; hàng mới |
Tay đẩy thủy lực bằng sắt, hợp kim dùng cho cửa < 30Cm, hàng mới 100% |
Tay kéo cánh tủ dài 15cm |
Tay kéo cánh tủ dài 15cm mới 100% |
Tay nắm (bán thành phẩm) -HANDLE TA1233K-L W |
Tay nắm 32x1200mm bằng kim loại(903.00.632) không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm âm 102X50MM bằng kim loại (152.51.052), không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm âm 111x34mm,CC96mm bằng kim loại (151.76.901), không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm âm 154x56mm = kim loại -151.96.901 .Hàng mới 100% |
Tay nắm âm 207x34mm bằng kim loại (151.76.904), không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm âm cho tủ = kim loại -904.03.301 .Hàng mới 100% |
Tay nắm âm cửa tủ = kim loại - 151.86.021 .Hàng mới 100% |
Tay nắm âm hộc tủ = kim loại - 151.41.604 .Hàng mới 100% |
Tay nắm âm hộc tủ = kim loại 59x12.5mm -151.41.604 .Hàng mới 100% |
Tay nắm âm hộc tủ 59x12.5mm = kim loại -151.41.604 .Hàng mới 100% |
Tay nắm bảng hiệu "pull" bằng kim loại(987.11.200), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Tay nắm bằng sắt |
Tay nắm bằng sắt dùng cho đồ nội thất |
tay nắm bằng sắt(phi0mm*H0mm)(a726) |
tay nắm bằng sắt(phi19mm*H19mm) |
tay nắm bằng sắt(phi20mm*H10mm)(a733) |
tay nắm bằng sắt(phi22mm*H23mm)(a196) |
tay nắm bằng sắt(phi26mm*H117mm)(a720) |
tay nắm bằng sắt(phi26mm*L117mm)(a720) |
tay nắm bằng sắt(phi27mm*H24mm)(a167) |
tay nắm bằng sắt(phi29mm*H28mm)(a288) |
tay nắm bằng sắt(phi30mm*H18mm)(a352) |
tay nắm bằng sắt(phi30mm*H21mm)(a505) |
tay nắm bằng sắt(phi31mm*H21mm)(a348) |
tay nắm bằng sắt(phi31mm*H34mm)(a669) |
tay nắm bằng sắt(phi37mm*H15mm)(a146) |
tay nắm bằng sắt(phi42mm*L141mm)(a735) |
tay nắm bằng sắt(W22mm*H138mm)(a095) |
tay nắm bằng sắt(W26mm*L117mm)(a720) |
tay nắm bằng sắt(W30mm*L42mm)(l022) |
tay nắm bằng sắt(W35mm*L60mm)(k0876) |
tay nắm bằng sắt(W44mm*H55mm)(a390) |
Tay nằm bằng thép không gỉ |
Tay nắm bằng thép không gỉ/WP567 |
Tay nắm chìm bằng thép nhãn hiệu SAEHAN model 151.35.208 mới 100% |
Tay nắm CSQN 1.2m |
Tay nắm cửa 25x275x425mm bằng kim loại(1bộ=2cai)(903.01.365), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Tay nắm cửa bằng kim loại (900.80.107), không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm cửa bằng kim loại (903.98.462), 1 bộ = 2 cái, hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa bằng kim loại hiệu Hafele (911.16.769), hàng mới 100% |
Tay nắm cửa bằng kim loại SS304(2 cái /Bộ), hàng mới 100% |
Tay nắm cửa bằng kim loại(902.92.37001), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Tay nắm cửa bằng thép nhãn hiệu SAEHAN model R8M-560 SN mới 100% |
Tay nắm cưả các loại dài (15-<35) cm 4 cái/ Bộ. Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa chìm đơn bằng thép nhãn hiệu SEAHAN model FR-51 mới 100% |
Tay nắm cửa đẩy 30x1200mm bằng kim loại (1bộ=2cái) (903.01.806), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Tay nắm cửa đẩy 30x1600mm bằng kim loại (1bộ=2cái) (903.01.808), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Tay nắm cửa đẩy 30x600mm bằng kim loại (1bộ=2cái) (903.01.803), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Tay nắm cửa đi 1800mm bằng kim loại (1bộ = 2cái), hiệu Hafele (903.01.800), hàng mới 100% |
Tay nắm cửa đi 25x25x1100x50mm bằng kim loại (1bộ = 2cái), hiệu Hafele, hàng mới 100%(903.02.000) |
Tay nắm cửa đi 54 x 10 mm bằng kim loại (1bộ = 2cái), hiệu Hafele (903.98.147), hàng mới 100% |
Tay nắm cửa đi 600mm bằng kim loại (1bộ = 2cái), hiệu Hafele (903.01.803), hàng mới 100% |
Tay nắm cửa đi bằng kim loại ( 1 bộ bằng 2 cái) (903.91.45401) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Tay nắm cửa đi mở 2 chiều 873.2 (hàng mới 100%) |
Tay nắm cửa gạt bằng kim loại (1bộ=2cái) (903.98.147), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Tay nắm cửa kép bằng kim loại dài dưới 60cm (4 cái/bộ). Mới 100% |
Tay nắm cửa kép bằng kim loại, mêca, gỗ, đá (2 cái/bộ) <95 cm, hàng mới 100% |
Tay nắm cửa kép bằng KL mạ kết hợp với VL khác (đá, gỗ, mica & nhựa …) dài 60cm, nhãn chữ TQ (02chiếc/bộ) |
Tay nắm cửa kính bằng kim loại thường + nhựa, dài (30 - < 60)cm. Hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Tay nắm cửa phòng 54 x 10mm bằng kim loại (1bộ = 2cái), hiệu Hafele (903.98.144), hàng mới 100% |
Tay nắm cửa phòng vệ sinh 54 x 10mm bằng kim loại (1bộ = 2cái), hiệu Hafele (903.98.145), hàng mới 100% |
Tay nắm cửa sổ đúc bằng thép hợp kim đã phun sơn tĩnh điện, dài từ (15 < 20)cm, hiệu WKS, mới 100% |
Tay nắm cửa sổ quay lật bằng kim loại code 617437 nguyên liệu sx cửa, mới 100% |
Tay nắm cửa tủ bằng sắt mạ + nhựa , kích thước (6 < 10)cm , không hiệu. MớI 100% |
Tay nắm cửa tủ bằng sắt mạ, dài (6 - 15) cm, hiệu Tenyale và không hiệu, mới. |
Tay nắm định hình 2500mm bằng kim loại (126.14.901), không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm hộc tủ = kim loại -117.31.421 .Hàng mới 100% |
Tay nắm hộc tủ 10/111x30mm = kim loại -117.31.421 .Hàng mới 100% |
Tay nắm hộc tủ 116x24mm, CC = 96mm = nhôm -109.49.907 .Hàng mới 100% |
Tay nắm hộc tủ 148x24mm ,CC = 128mm bằng kim loại -109.49.904 .Hàng mới 100% |
Tay nắm hộc tủ 148x24mm = nhôm -109.49.904 .Hàng mới 100% |
Tay nắm hộc tủ 148x24mm, CC =128mm = nhôm -109.49.904 .Hàng mới 100% |
Tay nắm hộc tủ 20x25mm bằng kim loại (135.93.903), không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm hộc tủ L=116 NB CC=96mm bằng kim loại (109.49.907), không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm lõm không chìa 2076 (hàng mới 100%) |
Tay nắm màu đồng bóng 381x84mm bằng kim loại (901.01.821), không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm nhôm 136x35mm -116.04.911 .Hàng mới 100% |
Tay nắm nhôm -904.03.301 .Hàng mới 100% |
Tay nắm Pull 200mm bằng kim loại(997.16.752.1), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Tay nắm sắt mạ các loại cho cánh tủ, ngăn kéo, nhãn chữ TQ, hàng mới 100% |
Tay nắm sắt mạ các loại dài (10-16)cm cho cánh tủ, ngăn kéo, nhãn chữ TQ, hàng mới 100% |
Tay nắm tròn = kim loại ,màu Nikel mờ 36x28mm -134.09.633 .Hàng mới 100% |
Tay nắm tròn cho tủ = hợp kim kẽm,màu nikel mờ 36x28mm -134.09.633 .Hàng mới 100% |
Tay nắm tủ = kim loại 180x24mm -109.49.910 .Hàng mới 100% |
Tay nắm tủ 126x35mm = kim loại -106.74.901 .Hàng mới 100% |
Tay nắm tủ 128mm bằng kim loại(151.76.902) không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm tủ 12x96x136mm bằng kim loại (117.66.61701) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Tay nắm tủ 140x36mm bằng kim loại(110.74.902) không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm tủ 158x35mm = kim loại -106.74.902 .Hàng mới 100% |
Tay nắm tủ 180x24mm = kim loại - 109.49.910 .Hàng mới 100% |
Tay nắm tủ 228x25mm bằng kim loại(109.50.615) không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm tủ 244x24mm = kim loại -109.49.909 .Hàng mới 100% |
Tay nắm tủ 290x35mm = kim loại -106.74.914 .Hàng mới 100% |
Tay nắm tủ 32x800mm bằng kim loại(903.00.628) không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm tủ 332x18mm bằng kim loại (110.72.911), không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm tủ 40x42mm = kim loại -124.02.911 .Hàng mới 100% |
Tay nắm tủ 468 x 24mm = kim loại -109.49.915 .Hàng mới 100% |
Tay nắm tủ 64mm bằng kim loại(112.51.241) không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm tủ 70x42mm = kim loại - 124.02.921 .Hàng mới 100% |
Tay nắm tủ 75x32 mm bằng kim loại, không hiệu (151.09.600), hàng mới 100% |
Tay nắm tủ 75x32mm = sắt -151.09.600 .Hàng mới 100% |
Tay nắm tủ 96mm = kim loại -121.18.124 .Hàng mới 100% |
Tay nắm tủ âm 69x69MM bằng kim loại (151.67.001), không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm tủ âm 84x23mm = kim loại -152.52.000 .Hàng mới 100% |
Tay nắm tủ âm bằng kim loại, cc224mm (152.11.935), không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm tủ bằng kim loại, 140x36mm (110.74.902), không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm tủ bằng kim loại, 64mm (112.51.241), không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm tủ bằng kim loại, cc160mm (100.90.933), không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm tủ bằng kim loại, cc320mm (100.90.938), không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm tủ bằng kim loại, L=140, CC=128mm (110.72.904), không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm tủ bằng kim loại,cc224mm (100.90.935), không hiệu, hàng mới 100% |
TAY NắM Tủ BằNG SắT DạNG THô A1915 (D=33mm); MớI 100% |
TAY NắM Tủ BằNG SắT DạNG THô G3927 (L=107mm); MớI 100% |
Tay nắm tủ bếp WMN001.192.0002 bằng thép dài 192mm-Hàng mới 100% |
Tay nắm tủ đơn bằng sắt mạ thường kích thước (21- <40) cm hiệu GOLDTANG,AOMEDI, ENGELSDAvà không hiệu,mới 100%. |
Tay nắm tủ hồ sơ (bằng kim loại ) 60-004933( hàng mới 100%)(nhãn hàng Itoki ) |
Tay nắm vuông 12/136x35mm bằng kim loại(117.66.617) không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm, núm cửa tủ bằng sắt mạ các loại ; hàng mới |
Tay nâng cánh tủ (372.74.614) bằng kim loại (bộ=2 cái), hiệu Blum, hàng mới 100% |
Tay nâng cánh tủ bằng kim loại (20K2301.05) hiệu BLUM, hàng mới 100% |
Tay nâng cánh tủ HF (20F2501.05) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Tay nâng cánh tủ HF (20F2801.05) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Tay nâng cánh tủ HF bằng kim loại (20F2201.05) hiệu BLUM, hàng mới 100% |
Tay nâng cánh tủ HFbằng kim loạiL, bộ=2 cái (372.74.612),hiệu Blum, hàng mới 100% |
Tay nâng cánh tủ HK (20K2501.05) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Tay nâng cánh tủ HK (20K2901.05) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Tay nâng cánh tủ HK bằng kim loại (20K2501.05),hiệu Blum, hàng mới 100% |
Tay nâng cánh tủ HS bằng kim loại (20S2B01) hiệu BLUM, hàng mới 100% |
Tay nâng kính bằng sắt, hợp kim và cao su. Hàng mới 100% |
Tay nâng treo quần áo 2004, tảI trọng 10kg,màu trắng = kim loại ( bộ = tay nâng,thanh treo,bas đỡ tay nâng)-805.20.731 .Hàng mới 100% |
Tay nâng treo quần áo 2004,tảI trọng 10kg 600-1000mm = kim loại ( bộ= tay nâng,thanh treo = kim loại,bas đỡ tay nâng,phụ kiện liên kết = nhựa)-805.20.731 .Hàng mới 100% |
Tay nâng treo quần áo tảI trọng 10kg = kim loại (bộ = tay nâng, thanh treo, bas đỡ tay nâng) - 805.20.731 .Hàng mới 100% |
Tay nâng TV = kim loại - 818.91.920 .Hàng mới 100% |
Tay tủ, núm tủ bằng sắt, hợp kim thường dài <25cm.(16, 18 kg/ carton). Hàng mới 100% |
TEM SắT DạNG THô C5407 (L=89mm); MớI 100% |
TEM SắT DạNG THô C5453 (L=31mm) ; MớI 100% |
TEM SắT DạNG THô C5528 (L=56mm) ; MớI 100% |
TEM SắT DạNG THô C5528 (L=56MM); MớI 100% |
TEM SắT DạNG THô C5528(L=56mm) ; MớI 100% |
TEM SắT DạNG THô C5536; MớI 100% |
TEM SắT DạNG THô C5597; MớI 100% |
Thang hồ bơi 3 bậc bằng thép không gỉ (bộ=cái), hàng mới 100% |
Thanh chia hộc tủ (555.24.501) W280xD474MM bằng kim loại (bộ =vách ngăn+thanh chia), hiệu Blum, hàng mới 100% |
Thanh chia hộc tủ (555.92.072) W512xD528MM bằng kim loại (bộ =vách ngăn+thanh chia), hiệu Blum, hàng mới 100% |
Thanh chia hộc tủ W280xD474MM bằng kim loại, (bộ =vách ngăn+thanh chia) (555.24.501), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Thanh chia hộc tủ W291xD474MM (1 bộ = vách ngăn+thanh chia) bằng kim loại (555.24.504), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Thanh chia hộc tủ W297MMxD474MM bằng kim loại (bộ gồm vách ngăn+thanh chia) (555.24.506) hiệu BLUM, hàng mới 100% |
Thanh chia hộc tủ W512xD528MM bằng kim loại, (bộ =vách ngăn+thanh chia) (555.92.072), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Thanh chống cửa chớp lật bằng sắt mạ < 45cm; hàng mới |
Thanh chốt chính CSQN 1.2m |
Thanh chốt chính cửa sổ trượt 1.1m |
Thanh chốt cửa DB-55-1000, mới 100% |
Thanh chốt cửa DB-55-250, mới 100% |
Thanh đỡ giỏ đựng đồ bằng sắt |
Thanh đỡ kệ bằng thép ( SS-RAIL VARI 16 NICKELED) Hàng mới 100% |
Thanh đỡ ngăn kéo bằng sắt |
Thanh đồng bộ cho Ray âm hộc tủ TIP-ON bằng kim loại (423.53.066), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Thanh giằng, bằng thép không gỉ, ref. DK12, (dùng cho cửa sổ ), mới 100% |
Thanh ke giá đỡ bằng kim loại thường < 45cm ; hàng mới |
Thanh liên kết bằng kim loại N80-75001, hàng mới 100%. |
Thanh nâng cấp cho thành hộp, bộ bằng trái+phải bằng kim loại (Z37H468S.E) hiệu BLUM, hàng mới 100% |
Thanh nẹp bằng thép mạ bắt vào cánh tủ. Hàng mới 100%. |
thanh ngang kẹp dưới cho cửa kính dài 1000mm bằng kim loại (981.00.201), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
thanh ngang kẹp trên cho cửa kính dài 1000mm bằng kim loại (981.00.253), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Thanh nhôm 2500mm cho tủ -126.22.909 .Hàng mới 100% |
Thanh nhôm dẫn hướng cho đèn led -833.72.735 .Hàng mới 100% |
Thanh ray trượt ngăn kéo size 300 > 500mm bằng sắt ( hàng mới 100% ) |
Thanh ray trượt ngăn kéo tủ ( 2 cái/ bộ) 3503-350mm (14") |
Thanh ray trượt trên 2.5 m bằng kim loại (400.54.925), hàng mới 100% |
Thanh shoot liền ngoài đố 2.4 m |
Thanh treo 1200mm = kim loại -521.60.612 (bộ = thanh treo + bas đỡ) .Hàng mới 100% |
Thanh treo bằng sắt dùng ở tủ áo |
Thanh treo cà vạt bằng sắt |
Thanh treo hộc tủ 6440800358600 giúp nâng chiều cao tủ làm bằng sắt dài 35cm-Hàng mới 100% |
Thanh treo hộc tủ 6440800808600 giúp nâng chiều cao tủ làm bằng sắt dài 80cm-Hàng mới 100% |
Thanh treo móc áo bằng sắt |
Thanh treo tủ quần áo = kim loại 30x15x0.8mm/2.5m -801.03.222 .Hàng mới 100% |
Thanh trụ nẹp trần bằng sắt bản rộng (0.5-<1.5)cm. Hàng mới 100% |
Thanh trược ngăn kéo bằng sắt<50cm(2 cái/bộ) |
Thanh trược ngăn kéo bằng sắt-lt;50cm(2 cái/bộ) |
Thanh trượt bàn làm bằng sắt và nhôm, kich thuoc: 40mm x 50mm x 1000mm- extension- slides for tables, dùng để gắn vào bàn gỗ, hàng mới 100% |
THANH TRượT BằNG SắT DạNG THô 12" * 35 ; MớI 100% |
Thanh trượt bằng sắt sơn dài (0,9-1,6)m, dùng để gắn đèn trang trí tủ bán hàng, hiệu Anfaco, mới 100% |
thanh trượt bằng sắt(W25mm*L300mm)(một bộ gồm 4 thanh) |
thanh trượt bằng sắt(W25mm*L350mm)một bộ gồm bốn thanh) |
thanh trượt bằng sắt(W25mm*L400mm)(một bộ gồm bốn thanh) |
thanh trượt bằng sắt(W27mm*L350mm)(một bộ gồm hai thanh) |
thanh trượt bằng sắt(W35mm*L275mm)(một bộ gồm hai thanh) |
thanh trượt bằng sắt(W35mm*L280mm)một bộ gồm bốn thanh) |
thanh trượt bằng sắt(W35mm*L300mm)(một bộ gồm hai thanh) |
thanh trượt bằng sắt(W35mm*L450mm)(một bộ gồm hai thanh) |
thanh trượt bằng sắt(W45mm*L300mm)(một bộ gồm hai thanh) |
thanh trượt bằng sắt(W45mm*L350mm)(một bộ gồm hai thanh) |
thanh trượt bằng sắt(W45mm*L400mm)(một bộ gồm 2 thanh) |
thanh trượt bằng sắt(W45mm*L450mm)(một bộ gồm hai thanh) |
thanh trượt bằng sắt, ( 20 cái / thùng), hàng mới 100% |
Thanh trượt bằng sắt, kich thuoc: 350mm x 43mm x 35mm- metal rails (Self closing drawer Slides), dùng để gắn vào ngăn kéo tủ gỗ, hàng mới 100% |
Thanh trượt bằng thép SSH2RZ40-400 |
Thanh trượt bằng thép SSHRB40 |
Thanh trượt cho bộ lưu điện (UPS) Santak Online Rachmount |
Thanh trượt hộc tủ bằng sắt các loại; hàng mới |
Thanh trượt ngăn bàn bằng sắt dài 305mm. Mới 100% |
Thanh trượt ngăn kéo (30-40cm),bằng sắt.Hàng mới 100% |
Thanh trượt ngăn kéo (45-50cm),bằng sắt.Hàng mới 100% |
Thanh trượt ngăn kéo 30 cm |
thanh truot ngan keo 350mm |
Thanh trượt ngăn kéo bản dài < 60cm bằng sắt (2cái/bộ). Mới 100% |
Thanh trượt ngăn kéo bằng sắt hiệu DISIWEI, dài (30-<50)cm (2 cái/bộ) mới 100% |
Thanh trượt ngăn kéo tủ (2 cái/bộ) dài (30-<40)cm bằng sắt, không hiệu, mới. |
Thanh trượt ngăn kéo tủ bằng sắt mạ dài (25 - 40) cm,2 cái /bộ, hiệu LAKSDN,SIKAY,BAIFEIBU và không hiệu. |
Thanh trượt ngăn kéo Văn phòng bằng sắt ,mới 100% , (Bộ : 02 cái ) 300MM. C/O FORM E,Số :E124404035180001 ngày:30/12/2011 |
THANH TRượT Tủ BằNG SắT DạNG THô 12" * 35 ; MớI 100% |
Thanh truyền 600mm, bằng hợp kim nhôm, ref. CHJ01-600, (dùng cho cửa ), mới 100% |
Thanh viền cho khớp nối (ZRR.5000) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Thanh viền cho khớp nối bằng kim loại (ZRR.5000), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Thanh viền cho ray hộp 500mm (555.11.050) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Thanh viền cho ray hộp 500mm bằng kim loại (555.11.050),hiệu Blum, hàng mới 100% |
Thanh viền hộc tủ (ZRR.5000 NI) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
THùNG RáC 14L -307016-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ,MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: @290mm x H(350-430)mm) |
TREO Cà VạT-703221-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 175mm x 460mm x 85mm) |
Trụ đỡ kính bằng kim loại thường phi (1,5-2,5)cm.(12, 15 kg/ caton). Hàng mới 100% |
Trụ đỡ kinh bằng kim loại thường phi (1.5-2.5)cm. Hàng mới 100% |
Vấu đỡ kính bằng kim loại < 15cm (2 cái/bộ). Mới 100% |
Vấu kẹp đỡ kính bằng sắt mạ dài (5-20)cm 2 cái/bộ (không hiệu), mới. |
Vấu, kẹp đỡ kính bằng hợp kim (2,5 - <6)cm (2cái/vỉ); hàng mới |
VíT SắT DạNG THô 5/16 * 36.5 ; MớI 100% |
zinc plated, H45mm, 1.0mm*1.0mm*1.2mm, 300mm (RAY TRUOT LAM BANG THEP ) ( HANG NHAP MOI 100% ) |
Bàn dùng để ủi quần áo KRM-66301 ( Khích thước : 91cmx30cm. Hàng mới 100%) |
Bàn dùng để ủi quần áo KRW-67002 ( Khích thước : 61cmx25cm. Hàng mới 100%) |
Bánh xe định vị có gắn bản lề phải bằng kim loại cho tủ (410.26.202) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bánh xe trượt có gắn bản lề phải bằng kim loại cho tủ (410.26.102) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bas chận cửa nam châm 45x12x5mm = kim loại -246.94.802 .Hàng mới 100% |
Bas định vị bằng kim loại (404.24.330), hàng mới 100% |
Bas đỡ gương bằng kim loại (294.40.702) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bas kẹp kính cho kệ = kim loại -284.02.043 (cặp = 2 cái) .Hàng mới 100% |
Bas nối (P) (Z30D000S.R.SW) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Bas nối (T) (Z30D000S.L.SW) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Bas nối sau cho ray hộp bên phải bằng kim loại (Z30D000S R),hiệu Blum, hàng mới 100% |
Bas nối sau cho ray hộp bên trái (Z30D000S L) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Bas nối ST60 bằng kim loại (1 bộ bằng 2 cái) (405.15.102), hàng mới 100% |
black, H45mm, 1.0mm*1.0mm*1.2mm,300mm ( RAY TRUOT LAM BANG THEP ) ( HANG NHAP MOI 100% ) |
Bộ phụ kiện lắp ráp bằng kim loại dùng cho đồ đạc trong nhà Haiya (gồm: 01 chốt cửa, 01 cặp bản lề, 02 chân đế, 01 móc quần áo, 10 chốt góc, 02 móc) Hàng mới 100% |
Bộ thanh ray hộc kéo tủ 1065550350200 (1 bộ gồm:1 ray bên phải,1 ray bên trái) bằng sắt dài 350mm-Hàng mới 100% |
Bộ thanh ray hộc kéo tủ 1065580350200 (1 bộ gồm:1 ray bên phải,1 ray bên trái) bằng sắt dài 350mm-Hàng mới 100% |
Cấu kiện bằng nhôm - Chốt cửa lùa dạng thẳng màu đen 002.180,1 chiếc/túi |
Cấu kiện bằng nhôm - Nắp đậy màu đen 002.251,1 chiếc/túi |
Cấu kiện bằng nhôm - Thân chốt 002.250,1 chiếc/túi |
Chốt cửa mở vào dài 1300 mm GRM D15/1300/1 SL |
Chốt cửa mở vào dài 2300 mm GRM D15/2300/2 SL |
chốt sắt định vị(phi3mm*L30mm)(một bộ phận của bản lề sắt) |
Đế cho tay nắm cửa = kim loại -909.02.361 .Hàng mới 100% |
Đế cho tay nắm cửa đI = kim loại -909.02.361 .Hàng mới 100% |
Dụng cụ định vị 02 bộ DCN-FPT hãng Bosch mới 100% |
Giá đỡ nối 2 góc A25 -0229 bằng kim loại, hàng mới 100%. |
Kệ 02 TầNG(RAY GIảM CHấN)-304121-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà. (KT: 98mm x 468mm x 505.5mm) |
Kệ 3 TầNG (RAY GIảM CHấN)-304116-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 160mm x 450mm x 610mm) |
Kệ BáN NGUYệT-101021,BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà. (KT: @750mm x H(600-900)mm) |
Kệ Để GIấY 03 TầNG-402072-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT : 352mm x 150mm x 305mm) |
Kệ GIàY (RAY GIảM CHấN)-703113-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 305mm x 478mm x 596mm) |
Kệ GóC PHảI Có GIảM CHấN-101006,BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MốI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 860mm x 530mm x(530-750)mm) |
Kệ GóC TRáI Có GIảM CHấN-101005, BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100% ,DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 860mm x 530 mmx (530-750)mm) |
Kệ KéO 6 TầNG XOAY-201306-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT:350Mmm x 500mm x (1959-2359)mm) |
Kệ Mở 03 TầNG-309004-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT:485mm x 530mm x (659-859)mm) |
Kệ Mở 06 TầNG-202210-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 375mm x 530mm x 1820mm) |
Ke nối góc 30mm x 30mm (hàng mới 100%) |
Kệ TREO 01 TầNG-402012-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 440mm x 150mm x 275mm) |
Kệ TREO 02 TầNG-403082-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 380mm x 80mm x 275mm) |
Kệ TREO -402092-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%,DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 380mm x 80mm x 370mm) |
Kệ TREO QUầN 800 (RAY GIảM CHấN) -703093-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 764mm x 477mm x 80mm) |
Kệ TREO QUầN 900 (RAY GIảM CHấN)-703094-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 864mm x 477mm x 80mm) |
Khung treo quần 564x460x130mm = kim loại -805.93.911 .Hàng mới 100% |
Miếng Pass ghép , kết nối bằng sắt (C06/B02 ) Nguyên Liệu sản xuất Bàn ,Tủ ,Ghế văn phòng,mới 100% |
Móc máng đồng phục 215x536x373mm bằng kim loại ( 805.79.030) , hiệu Vibo, hàng mới 100% |
Móc máng quần áo 430x430x75MM dùng trong nhà bằng kim loại (805.46.201), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Móc treo cà vạt 130x540x90MM bằng kim loại (807.41.206), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Móc treo đồ bằng kim loại mạ dài (30 - 50)cm, hiệu Shunmei |
Móc treo quần áo ở phòng thử đồ bằng kim loại cỡ (275L x 42W x 100H)mm RBKGB-300100 Hiệu REBOOK ; mới 100% |
Nắp đậy cơ cấu đóng cửa tự động bằng kim loại(932.10.130) không hiệu, hàng mới 100% |
Nắp đậy ống luồn dây (554.99.3301) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Nêm giảm chấn cho bản lề bằng kim loại (356.08.902), hiệu Blum, hàng mới 100% |
PK bình nóng lạnh các loại, dung tích 20-30 lít: Giá treo bằng KL mạ, kt(9x4)cm, nhãn chữ TQ, hàng mới 100% |
Ray âm giảm chấn 560H, mở toàn phần 300mm (423.54.730) bằng kim loại (Bộ = 2 Cái), hiệu Blum, hàng mới 100% |
Ray âm giảm chấn bằng kim loại ( 1 bộ = 2 cái) (423.53.730), hiệu Blum, hàng mới 100% |
Ray âm mở toàn phần 300mm (423.54.307) bằng kim loại (bộ=2cái), hiệu Blum, hàng mới 100% |
Ray bi trượt bánh xe 300mm/12" -trắng (dùng làm ngăn kéo hộc bàn) (bộ/2 cái) hàng mới 100% |
Ray bi trượt bánh xe 4301-250mm - màu đen (dùng làm ngăn kéo hộc bàn) (bộ/2 cái) hàng mới 100% |
Ray bi trượt bánh xe 4301-350mm - màu đen (dùng làm ngăn kéo hộc bàn) (bộ/2 cái) hàng mới 100% |
Ray bi trượt bánh xe 4301-450mm - màu đen (dùng làm ngăn kéo hộc bàn) (bộ/2 cái) hàng mới 100% |
Ray hộc tủ 300MM bằng kim loại (422.82.930), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Ray hộc tủ 350mm bằng kim loại (Cặp=2cái) (423.37.43502) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Ray hộc tủ 400mm bằng kim loại (bộ=2cái) (423.37.44002) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Ray hộp TANDEMBOX (358M5002IAL) bên trái bằng kim loại (358M5002IAL),hiệu Blum, hàng mới 100% |
Ray hộp TANDEMBOX (358M5002IAR) bên phải bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Ray hộp TANDEMBOX 500MM (358M5002S L) bên trái bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Ray hộp TANDEMBOX 500MM bên phải bằng kim loại (358M5002S R), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Ray hộp TANDEMBOX 500MM bên trái bằng kim loại (358M5002S L), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Ray hộp TANDEMBOX bên phải bằng kim loại (358M5002IAR), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Ray hộp TANDEMBOX bên trái bằng kim loại (358M5002IAL), hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Ray hộp TANDEMBOX màu trắng (358M5002SA.L.SW) bên trái bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Ray trượt dùng cho tủ kéo 300mm (Mỗi bộ gồm 1 vế trái, 1 vế phải và 02 khóa nhựa)- Hàng mới 100% |
Ray trượt dùng cho tủ kéo 400mm (Mỗi bộ gồm 1 vế trái, 1 vế phải và 02 khóa nhựa) Hàng mới 100% |
Ray trượt Quadro có sập êm sâu 300mm bằng sắt mạ. Hàng mới 100%. |
Rổ đựng giày 200x510x470mm bằng kim loại (805.84.102), hiệu VIBO, hàng mới 100% |
Rổ đựng quần áo 151x510x305mm bằng kim loại ( 805.83.105) , hiệu Vibo, hàng mới 100% |
Rổ đựng quần áo 151x510x490mm bằng kim loại ( 805.83.102) , hiệu Vibo, hàng mới 100% |
Rổ đựng quần áo 151x510x730mm bằng kim loại ( 805.83.103) , hiệu Vibo, hàng mới 100% |
Rổ TRƯợT 900 (RAY GIảM CHấN)-301103-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 794mm x 450mm x 140mm) |
Tay cửa kép bằng Inox dài (30-100)cm, 2cái/bộ (không hiệu), mới. |
Tay đẩy cánh tủ 60n nhãn hiệu Hafele bằng kim loại (373.87.902), hàng mới 100% |
Tay đẩy thủy lực bằng sắt, hợp kim dùng cho cửa < 30Cm, hàng mới 100% |
Tay nắm âm 102X50MM bằng kim loại (152.51.052), không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm âm cho tủ = kim loại -904.03.301 .Hàng mới 100% |
Tay nắm âm cửa tủ = kim loại - 151.86.021 .Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa bằng kim loại SS304(2 cái /Bộ), hàng mới 100% |
Tay nắm cửa bằng kim loại(902.92.37001), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Tay nắm cửa đẩy 30x1200mm bằng kim loại (1bộ=2cái) (903.01.806), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Tay nắm cửa đẩy 30x1600mm bằng kim loại (1bộ=2cái) (903.01.808), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Tay nắm cửa đẩy 30x600mm bằng kim loại (1bộ=2cái) (903.01.803), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Tay nắm cửa kính bằng kim loại thường + nhựa, dài (30 - < 60)cm. Hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Tay nắm hộc tủ 10/111x30mm = kim loại -117.31.421 .Hàng mới 100% |
Tay nắm nhôm -904.03.301 .Hàng mới 100% |
Tay nắm tủ 128mm bằng kim loại(151.76.902) không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm tủ 140x36mm bằng kim loại(110.74.902) không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm tủ 158x35mm = kim loại -106.74.902 .Hàng mới 100% |
Tay nắm tủ 40x42mm = kim loại -124.02.911 .Hàng mới 100% |
Tay nắm tủ 70x42mm = kim loại - 124.02.921 .Hàng mới 100% |
Tay nắm tủ bằng kim loại, 140x36mm (110.74.902), không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm tủ bếp WMN001.192.0002 bằng thép dài 192mm-Hàng mới 100% |
Tay nâng cánh tủ bằng kim loại (20K2301.05) hiệu BLUM, hàng mới 100% |
Thanh ray trượt ngăn kéo size 300 > 500mm bằng sắt ( hàng mới 100% ) |
Thanh treo tủ quần áo = kim loại 30x15x0.8mm/2.5m -801.03.222 .Hàng mới 100% |
thanh trượt bằng sắt(W25mm*L300mm)(một bộ gồm 4 thanh) |
thanh trượt bằng sắt(W35mm*L300mm)(một bộ gồm hai thanh) |
thanh trượt bằng sắt(W45mm*L300mm)(một bộ gồm hai thanh) |
Thanh trượt ngăn bàn bằng sắt dài 305mm. Mới 100% |
Thanh trượt ngăn kéo (30-40cm),bằng sắt.Hàng mới 100% |
Thanh trượt ngăn kéo 30 cm |
Thanh trượt ngăn kéo bằng sắt hiệu DISIWEI, dài (30-<50)cm (2 cái/bộ) mới 100% |
Thanh trượt ngăn kéo tủ (2 cái/bộ) dài (30-<40)cm bằng sắt, không hiệu, mới. |
Thanh trượt ngăn kéo Văn phòng bằng sắt ,mới 100% , (Bộ : 02 cái ) 300MM. C/O FORM E,Số :E124404035180001 ngày:30/12/2011 |
THùNG RáC 14L -307016-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ,MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: @290mm x H(350-430)mm) |
zinc plated, H45mm, 1.0mm*1.0mm*1.2mm, 300mm (RAY TRUOT LAM BANG THEP ) ( HANG NHAP MOI 100% ) |
Bas đỡ 60 mm bằng kim loại (290.08.900) hiệu Hafele GmbH, hàng mới 100% |
Bas đỡ 60 mm bằng kim loại cho tủ (290.08.900) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bas đỡ 60MM bằng kim loại (290.08.900), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bas đỡ kệ = kim loại -283.33.904 .Hàng mới 100% |
Bas kẹp kính 90o bằng kim loại (981.00.542) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bas lắp tay nâng cánh tủ bằng kim loại (1bộ=2cái) (372.84.790),hiệu Blum, hàng mới 100% |
Bas treo cửa tủ bên phải bằng kim loại (290.00.700) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bas treo cửa tủ bên tráI = kim loại -290.00.701 .Hàng mới 100% |
Bas treo cửa tủ bên trái bằng kim loại (290.00.701) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Bộ tay nắm gạt 54 x 10mm bằng kim loại (1bộ = 2cái), hiệu Hafele (903.98.141), hàng mới 100% |
Đế trục quay 27x27mm cho tay nắm bằng kim loại (909.00.946), không hiệu, hàng mới 100% |
Gía đỡ bằng thép cho bơm cứu hỏa, kích thước 900x900x1400mm, mới 100% |
HộC QUầN áO 900 (RAY GIảM CHấN)-703213-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 864mm x 477mm x 168mm) |
Kệ 02 TầNG(RAY GIảM CHấN)-304121-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà. (KT: 98mm x 468mm x 505.5mm) |
Kệ Mở 06 TầNG-202210-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 375mm x 530mm x 1820mm) |
Kệ TREO (RAY GIảM CHấN)-307020-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT:270mm x470mm x 320mm) |
Kệ TREO 02 TầNG-403082-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 380mm x 80mm x 275mm) |
Kệ TREO QUầN 900 (RAY GIảM CHấN)-703094-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 864mm x 477mm x 80mm) |
Khớp nối trước cho ray hộp (553.92.901) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Khung hộc tủ (thành hộp) 6959050045600 bằng sắt (450x450)mm-Hàng mới 100% |
Khung ray trượt elite 550-690mm = kim loại - 805.85.732 .Hàng mới 100% |
Mâm xoay tivi 150kg 360 độ 155mm = kim loại -646.18.908 .Hàng mới 100% |
Mặt đáy hộc tủ 6951218090600 bằng nhựa (900x450)mm-Hàng mới 100% |
Nêm giảm chấn cho bản lề hơi cong bằng kim loại (356.08.901), hiệu Blum, hàng mới 100% |
Nêm giảm chấn cho bản lề thẳng bằng kim loại (356.08.900), hiệu Blum, hàng mới 100% |
ốNG TREO 90cm - 415042-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT:25mm x 16mm x 900mm) |
Ray trượt bằng kim loại 1065500300200 dài 12" (2 cái/bộ). Hàng mới 100% |
Ray trượt bằng kim loại 1065550300200 dài 12" (2 cái/bộ). Hàng mới 100% |
Ray trượt dùng cho tủ kéo 300mm (Mỗi bộ gồm 1 vế trái, 1 vế phải và 02 khóa nhựa)- Hàng mới 100% |
Rổ đựng quần áo 151x510x490mm bằng kim loại ( 805.83.102) , hiệu Vibo, hàng mới 100% |
Rổ TRƯợT 900 (RAY GIảM CHấN)-301103-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ.MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: 794mm x 450mm x 140mm) |
Tay đẩy cánh tủ 100n nhãn hiệu Hafele bằng kim loại (373.87.904), hàng mới 100% |
Tay đẩy cánh tủ 120n nhãn hiệu Hafele bằng kim loại (373.87.905), hàng mới 100% |
Tay đẩy cánh tủ 80n nhãn hiệu Hafele bằng kim loại (373.87.903), hàng mới 100% |
Tay nắm 32x1200mm bằng kim loại(903.00.632) không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm âm 111x34mm,CC96mm bằng kim loại (151.76.901), không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm âm 154x56mm = kim loại -151.96.901 .Hàng mới 100% |
Tay nắm âm 207x34mm bằng kim loại (151.76.904), không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm cửa 25x275x425mm bằng kim loại(1bộ=2cai)(903.01.365), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Tay nắm cửa bằng kim loại (900.80.107), không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm cửa bằng kim loại (903.98.462), 1 bộ = 2 cái, hiệu Hafele. Hàng mới 100% |
Tay nắm cửa đẩy 30x1200mm bằng kim loại (1bộ=2cái) (903.01.806), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Tay nắm cửa đẩy 30x1600mm bằng kim loại (1bộ=2cái) (903.01.808), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Tay nắm cửa đẩy 30x600mm bằng kim loại (1bộ=2cái) (903.01.803), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Tay nắm cửa đi 1800mm bằng kim loại (1bộ = 2cái), hiệu Hafele (903.01.800), hàng mới 100% |
Tay nắm cửa đi 54 x 10 mm bằng kim loại (1bộ = 2cái), hiệu Hafele (903.98.147), hàng mới 100% |
Tay nắm cửa đi 600mm bằng kim loại (1bộ = 2cái), hiệu Hafele (903.01.803), hàng mới 100% |
Tay nắm cửa đi bằng kim loại ( 1 bộ bằng 2 cái) (903.91.45401) hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Tay nắm cửa gạt bằng kim loại (1bộ=2cái) (903.98.147), hiệu Hafele, hàng mới 100% |
Tay nắm cửa phòng 54 x 10mm bằng kim loại (1bộ = 2cái), hiệu Hafele (903.98.144), hàng mới 100% |
Tay nắm cửa phòng vệ sinh 54 x 10mm bằng kim loại (1bộ = 2cái), hiệu Hafele (903.98.145), hàng mới 100% |
Tay nắm định hình 2500mm bằng kim loại (126.14.901), không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm hộc tủ 116x24mm, CC = 96mm = nhôm -109.49.907 .Hàng mới 100% |
Tay nắm hộc tủ 148x24mm ,CC = 128mm bằng kim loại -109.49.904 .Hàng mới 100% |
Tay nắm hộc tủ 148x24mm = nhôm -109.49.904 .Hàng mới 100% |
Tay nắm hộc tủ 148x24mm, CC =128mm = nhôm -109.49.904 .Hàng mới 100% |
Tay nắm hộc tủ 20x25mm bằng kim loại (135.93.903), không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm hộc tủ L=116 NB CC=96mm bằng kim loại (109.49.907), không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm màu đồng bóng 381x84mm bằng kim loại (901.01.821), không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm tủ 126x35mm = kim loại -106.74.901 .Hàng mới 100% |
Tay nắm tủ 244x24mm = kim loại -109.49.909 .Hàng mới 100% |
Tay nắm tủ 290x35mm = kim loại -106.74.914 .Hàng mới 100% |
Tay nắm tủ 32x800mm bằng kim loại(903.00.628) không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm tủ bằng kim loại, cc160mm (100.90.933), không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm tủ bằng kim loại, cc320mm (100.90.938), không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm tủ bằng kim loại, L=140, CC=128mm (110.72.904), không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nắm tủ bằng kim loại,cc224mm (100.90.935), không hiệu, hàng mới 100% |
Tay nâng cánh tủ HK (20K2901.05) bằng kim loại, hiệu Blum, hàng mới 100% |
Thanh nhôm 2500mm cho tủ -126.22.909 .Hàng mới 100% |
Thanh trượt ngăn kéo Văn phòng bằng sắt ,mới 100% , (Bộ : 02 cái ) 300MM. C/O FORM E,Số :E124404035180001 ngày:30/12/2011 |
THùNG RáC 14L -307016-BằNG SắT THéP THƯờNG XI Mạ,MớI 100%.DùNG CHO Đồ ĐạC TRONG NHà.(KT: @290mm x H(350-430)mm) |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 83:Hàng tạp hóa làm từ kim loại cơ bản |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 83024290 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024290
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 11 |
01/04/2018-31/03/2019 | 9 |
01/04/2019-31/03/2020 | 8 |
01/04/2020-31/03/2021 | 6 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 3 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2018-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-30/12/2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2021-30/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 13 |
2019 | 10 |
2020 | 8 |
2021 | 6 |
2022 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 16 |
01/01/2020-31/12/2020 | 16 |
01/01/2021-31/12/2011 | 12 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 16.6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 13.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83024290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 13.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 83024290
Bạn đang xem mã HS 83024290: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 83024290: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 83024290: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng tiêu dùng đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục Hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu (chỉ áp dụng đối với hàng hoá đã qua sử dụng) | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần XV | Chương 83 | 83025000 | Giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự |
2 | Phần XX | Chương 94 | 94032090 | Loại khác |
3 | Phần XV | Chương 73 | 73239390 | Loại khác |
4 | Phần XV | Chương 73 | 73239310 | Đồ dùng nhà bếp |
5 | Phần XV | Chương 76 | 76109099 | Loại khác |
6 | Phần XV | Chương 83 | 83026000 | Cơ cấu đóng cửa tự động |