- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 83: Hàng tạp hóa làm từ kim loại cơ bản
- 8307 - Ống dễ uốn bằng kim loại cơ bản, có hoặc không có phụ kiện để ghép nối.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Chú
giải.
1. Phần này không bao gồm:
(a) Sơn, mực hoặc các sản phẩm khác đã được pha chế với chất cơ bản là vảy
hoặc bột kim loại (các nhóm từ 32.07 đến 32.10, 32.12, 32.13 hoặc
32.15);
(b) Hợp kim ferro-xeri hoặc các hợp kim tự cháy khác (nhóm 36.06);
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng thuộc nhóm 65.06
hoặc 65.07;
(d) Khung ô hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 66.03;
(e) Hàng hóa thuộc Chương 71 (ví dụ, hợp kim kim loại quý, kim loại cơ bản
dát phủ kim loại quý, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(f) Các sản phẩm thuộc Phần XVI (máy móc, các thiết bị cơ khí và đồ
điện);
(g) Đường ray xe lửa hoặc tàu điện đã được lắp ráp (nhóm 86.08) hoặc các
sản phẩm khác thuộc Phần XVII (xe, tàu và thuyền, phương tiện bay);
(h) Dụng cụ hoặc thiết bị phụ tùng thuộc Phần XVIII, kể cả dây cót của đồng
hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác;
(ij) Các viên chì nhỏ được chế tạo để sản xuất đạn dược (nhóm 93.06) hoặc
các sản phẩm khác thuộc Phần XIX (vũ khí và đạn dược);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, lót đệm giường, đèn
và bộ đèn, biển hộp được chiếu sáng, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng
cụ, thiết bị thể thao);
(m) Giần, sàng bằng tay, khuy, bút máy, quản bút chì, ngòi bút, chân đế
loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm
tương tự hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 96 (các mặt hàng khác); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong Danh mục này, khái niệm “các bộ phận có công dụng chung” có
nghĩa:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 hoặc 73.18 và các
sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác;
(b) Lò xo và lá lò xo, bằng kim loại cơ bản, trừ dây cót dùng cho đồng hồ
cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác (nhóm 91.14); và
(c) Sản phẩm thuộc các nhóm 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 và khung và gương,
bằng kim loại cơ bản, thuộc nhóm 83.06.
Từ Chương 73 đến Chương 76 và từ Chương 78 đến Chương 82 (nhưng trừ nhóm
73.15) các bộ phận của hàng hóa thuộc các chương này không bao gồm các bộ
phận có công dụng chung như đã nêu ở trên.
Theo nội dung trên và theo Chú giải 1 của Chương 83, các sản phẩm thuộc
Chương 82 hoặc 83 được loại trừ khỏi các Chương từ Chương 72 đến Chương 76 và
từ Chương 78 đến Chương 81.
3. Trong Danh mục này, khái niệm “kim loại cơ bản” có nghĩa là: sắt và
thép, đồng, niken, nhôm, chì, kẽm, thiếc, vonfram, molypđen, tantan, magie,
coban, bismut, cađimi, titan, zircon, antimon, mangan, berili, crôm, gemani,
vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), rheni và tali.
4. Trong Danh mục này, khái niệm “gốm kim loại” chỉ các sản phẩm có sự kết
hợp dị thể của một thành phần kim loại và một thành phần gốm trong cấu trúc
tế vi. Khái niệm “gốm kim loại” cũng kể cả cacbua kim loại thiêu kết (cacbua
kim loại thiêu kết với một kim loại).
5. Việc phân loại các hợp kim (trừ hợp kim fero và các hợp kim chủ như đã
được xác định trong Chương 72 và 74):
(a) Một hợp kim cấu thành từ các kim loại cơ bản được phân loại vào nhóm
hợp kim của kim loại có hàm lượng trội hơn so với từng kim loại khác có trong
hợp kim;
(b) Một hợp kim mà thành phần gồm các kim loại cơ bản thuộc Phần này và các
nguyên tố không thuộc Phần này thì hợp kim đó sẽ được coi như hợp kim của các
kim loại thuộc phần này nếu tổng trọng lượng của các kim loại cơ bản đó bằng
hoặc lớn hơn tổng trọng lượng của các thành phần khác có mặt trong hợp
kim;
(c) Trong Phần này khái niệm “hợp kim” kể cả hỗn hợp bột kim loại thiêu
kết, hỗn hợp dị thể trộn kỹ thu được bằng cách nung chảy (trừ gốm kim loại),
và hợp chất liên kết kim loại (thường gọi là hợp chất liên kim).
6. Trừ khi có những yêu cầu khác, khi việc xem xét có liên quan đến bất cứ
một kim loại cơ bản nào trong Danh mục này, cũng cần phải xem xét những hợp
kim mà chúng được phân loại như những hợp kim của kim loại đó theo Chú giải 5
ở trên.
7. Việc phân loại các sản phẩm hỗn hợp:
Trừ khi có yêu cầu khác, các sản phẩm bằng kim loại cơ bản (kể cả các sản
phẩm bằng nguyên vật liệu pha trộn được coi như sản phẩm bằng kim loại cơ bản
theo các nguyên tắc giải thích) gồm hai hoặc nhiều kim loại cơ bản thì được
coi như sản phẩm của kim loại cơ bản nào có hàm lượng trội hơn so với từng
kim loại khác.
Theo mục đích này:
(a) Sắt và thép, hoặc các dạng khác của sắt hoặc thép, được coi như là một
và là cùng một kim loại;
(b) Một hợp kim được coi như chứa toàn bộ một loại kim loại khi mà hợp kim
của kim loại đó được phân loại theo Chú giải 5; và
(c) Gốm kim loại của nhóm 81.13 được coi như một loại kim loại cơ
bản.
8. Trong Phần này, các khái niệm sau đây có nghĩa::
(a) Phế liệu và mảnh vụn
Phế liệu và mảnh vụn kim loại từ quá trình sản xuất hoặc gia công kim loại
bằng phương pháp cơ khí, và các sản phẩm bằng kim loại chắc chắn không thể sử
dụng được vì nguyên nhân bị gãy, cắt ra, bị mài mòn hoặc các nguyên nhân
khác.
(b) Bột
Là sản phẩm có hàm lượng từ 90% trở lên tính theo trọng lượng lọt qua được
rây (sàng) có đường kính mắt rây bằng 1 mm.
Part description
1.
This Section does not cover:
(a) Prepared paints, inks or other products with a basis of metallic flakes
or powder (headings 32.07 to 32.10, 32.12, 32.13 or 32.15);
(b) Ferro-cerium or other pyrophoric alloys (heading 36.06);
(c) Headgear or parts thereof of heading 65.06 or 65.07;
(d) Umbrella frames or other articles of heading 66.03;
(e) Goods of Chapter 71 (for example, precious metal alloys, base metal
clad with precious metal, imitation jewellery);
(f) Articles of Section XVI (machinery, mechanical appliances and
electrical goods);
(g) Assembled railway or tramway track (heading 86.08) or other articles of
Section XVII (vehicles, ships and boats, aircraft);
(h) Instruments or apparatus of Section XVIII, including clock or watch
springs;
(ij) Lead shot prepared for ammunition (heading 93.06) or other articles of
Section XIX (arms and ammunition);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, mattress supports,
lamps and lighting fittings, illuminated signs, prefabricated
buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports
requisites);
(m) Hand sieves, buttons, pens, pencil-holders, pen nibs, monopods, bipods,
tripods and similar articles or other articles of Chapter 96 (miscellaneous
manufactured articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. Throughout the Nomenclature, the expression “parts of general use”
means:
(a) Articles of heading 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 or 73.18 and similar
articles of other base metal;
(b) Springs and leaves for springs, of base metal, other than clock or
watch springs (heading 91.14); and
(c) Articles of headings 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 and frames and mirrors,
of base metal, of heading 83.06.
In Chapters 73 to 76 and 78 to 82 (but not in heading 73.15) references to
parts of goods do not include references to parts of general use as defined
above.
Subject to the preceding paragraph and to Note 1 to Chapter 83, the
articles of Chapter 82 or 83 are excluded from Chapters 72 to 76 and 78 to
81.
3. Throughout the Nomenclature, the expression “base metals” means: iron
and steel, copper, nickel, aluminium, lead, zinc, tin, tungsten (wolfram),
molybdenum, tantalum, magnesium, cobalt, bismuth, cadmium, titanium,
zirconium, antimony, manganese, beryllium, chromium, germanium, vanadium,
gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium.
4. Throughout the Nomenclature, the term “cermets” means products
containing a microscopic heterogeneous combination of a metallic component
and a ceramic component. The term “cermets” includes sintered metal carbides
(metalcarbides sintered with a metal).
5. Classification of alloys (other than ferro-alloys and master alloys as
defined in Chapters 72 and 74):
(a) An alloy of base metals is to be classified as an alloy of the metal
which predominates by weight over each of the other metals;
(b) An alloy composed of base metals of this Section and of elements not
falling within this Section is to be treated as an alloy of base metals of
this Section if the total weight of such metals equals or exceeds the total
weight of the other elements present;
(c) In this Section the term “alloys” includes sintered mixtures of metal
powders, heterogeneous intimate mixtures obtained by melting (other than
cermets) and intermetallic compounds.
6. Unless the context otherwise requires, any reference in the Nomenclature
to a base metal includes a reference to alloys which, by virtue of Note 5
above, are to be classified as alloys of that metal.
7. Classification of composite articles:
Except where the headings otherwise require, articles of base metal
(including articles of mixed materials treated as articles of base metal
under the Interpretative Rules) containing two or more base metals are to be
treated as articles of the base metal predominating by weight over each of
the other metals.
For this purpose:
(a) Iron and steel, or different kinds of iron or steel, are regarded as
one and the same metal;
(b) An alloy is regarded as being entirely composed of that metal as an
alloy of which, by virtue of Note 5, it is classified; and
(c) A cermet of heading 81.13 is regarded as a single base metal.
8. In this Section, the following expressions have the meanings hereby
assigned to them
(a) Waste and scrap
Metal waste and scrap from the manufacture or mechanical working of metals,
and metal goods definitely not usable as such because of breakage,
cutting-up, wear or other reasons.
(b) Powders
Products of which 90 % or more by weight passes through a sieve having a
mesh aperture of 1 mm.
Chú giải chương
1. Theo mục đích của Chương này, các bộ phận của sản phẩm bằng kim loại cơ bản được phân loại theo sản phẩm gốc. Tuy nhiên, các sản phẩm bằng sắt hoặc thép thuộc nhóm 73.12, 73.15, 73.17, 73.18 hoặc 73.20, hoặc các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác (Chương 74 đến 76 và 78 đến 81) sẽ không được xem như các bộ phận của các sản phẩm thuộc Chương này.2. Theo mục đích của nhóm 83.02, thuật ngữ “bánh xe đẩy (castor)” có nghĩa là loại bánh xe có đường kính không quá 75 mm (kể cả lốp, tại các phân nhóm tương ứng) hoặc bánh xe có đường kính trên 75 mm (kể cả lốp, tại các phân nhóm tương ứng) với điều kiện là bánh xe hoặc lốp lắp vào đó có chiều rộng dưới 30 mm.
Chapter description
1. For the purposes of this Chapter, parts of base metal are to be classified with their parent articles. However, articles of iron or steel of heading 73.12, 73.15, 73.17, 73.18 or 73.20, or similar articles of other base metal (Chapters 74 to 76 and 78 to 81) are not to be taken as parts of articles of this Chapter.2. For the purposes of heading 83.02, the word “castors” means those having a diameter (including, where appropriate, tyres) not exceeding 75 mm, or those having a diameter (including, where appropriate, tyres) exceeding 75 mm provided that the width of the wheel or tyre fitted thereto is less than 30 mm.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Bằng kim loại cơ bản khác |
Ruột gà cổ xả 375-WG9925549130- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK, hàng mới 100%... (mã hs ruột gà cổ xả 3/ mã hs của ruột gà cổ x) |
Ruột gà cổ xả 420-wg9925549120- phụ tùng cho xe tải trên 20 tấn, hiệu HOWO SINOTRUK, hàng mới 100%... (mã hs ruột gà cổ xả 4/ mã hs của ruột gà cổ x) |
Ống dẫn dầu thủy lực làm từ kim loại dễ uốn có gắn với đầu nối,dùng cho máy gia công kim loại, loại 34X6.4-634RX0, FE-56022-017-VC, MAKER:TOSHIBA. Hàng mới 100%... (mã hs ống dẫn dầu thủ/ mã hs của ống dẫn dầu) |
Ống luồn dây điện loại mềm bằng thép KT 3/4"x50cm. Hàng mới 100% do Cty Wan Jiun Technology sx.... (mã hs ống luồn dây đi/ mã hs của ống luồn dây) |
Ống ruột gà, 500A/ 5.1M BLUE. Mới 100%... (mã hs ống ruột gà 50/ mã hs của ống ruột gà) |
Ruột gà luồn mạng D25 (ống thép)- Màu đen chống cháy. Mới 100%... (mã hs ruột gà luồn mạ/ mã hs của ruột gà luồn) |
Ruột gà luồn gen điện D100 (Màu đen, Lõi thép chống cháyDN100). Mới 100%... (mã hs ruột gà luồn ge/ mã hs của ruột gà luồn) |
Ống dẫn dầu tổng côn, Part No: 314820D200, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, hàng mới 100%... (mã hs ống dẫn dầu tổn/ mã hs của ống dẫn dầu) |
Ống cong inox 316L đã hàn đầu nối và mặt bích mù 50.8H 316L hàng mới 100%... (mã hs ống cong inox 3/ mã hs của ống cong ino) |
Ống xăng (kim loại) |
Theo tiêu chuẩn Toyota, dùng cho xe Vios |
Cổ nạp = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:1712037070 |
Cổ nạp hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe VIOS FMC Part No:1710121080 |
Cổ nạphàng mới 100% phụ tùng BHBD xeVIOS FMC Part No:1710121080 |
Đầu khẩu = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090113C220 |
Đầu nối = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:0926841500 |
Đường ống chia dầu phanh = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLEXUS Part No:9041210140 |
Đường ống dẫn nhiên liệu vào kim phun = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISER Part No:2376117010 |
Đường ống dầu trong động cơ = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 3.5 2007 Part No:1210231051 |
Đường ống dầu trong động cơ bằng kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe1570731030 |
Đường ống dầu trong động cơhàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY 3.5 2007 Part No:1570731030 |
Đường ống điều hòa = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:8870433290 |
Đường ống phân phối nhiên liệu = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:2381428031 |
Đường ống ra khỏi két nước = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HILUX Part No:1633130110 |
Đường ống ra khỏi két nướchàng mới 100% phụ tùng BHBD xeZACE Part No:1633113100 |
Đường ra vào két nước = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:1657722030 |
Đường ra vào két nước hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:1657722030 |
èng dầu (kim loại) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :351300K02000 - Cept |
èng hơI (kim loại) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :415070K08000 - Cept |
èng hồi xăng (kim loại) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :444060K12000 - Cept |
èng làm mát dầu (kim loại) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :444160K01000 - Cept |
èng lọc xăng (kim loại) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :772010K13200 - Cept |
èng nạp dầu (kim loại) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :329040K02000 - Cept |
èng xả dầu (kim loại) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :329050K02100 - Cept |
Họng hút = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:2203028071 |
Ông bảo vệ ống điều hòa - ZACE - 888990B100B0 |
ống cách nhiệt = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:9056010275 |
ống cách nhiệt bằng kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:9056010275 |
ống chân không (kim loại)954111012200 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
ống chân không Part No: 954111012200 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2497 |
ống chân không954111013300 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
ống chịu áp suất cao ở điều hòa, k/loại (COROLLA) |
Ông dẫn - INNOVA - 9006859041 |
ống dẫn bình xăng (kim loại) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:772100611000 |
ống dẫn bình xăng (kim loại)772100228000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
ống dẫn bình xăng Part No 772100228000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
ống dẫn bình xăng Part No: 772100228000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
ống dẫn bình xăng, Part No: 772100611000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
Ông dẫn dầu - INNOVA - 90445T0013 |
Ông dẫn dầu - VIOS FMC - 770280D020 |
ống dẫn dầu bằng kim loại (corrola), hàng mới 100% |
ống dẫn dầu côn, bằng kim loại (innova) |
ống dẫn dầu của bộ lọc dầu, bằng kim loại (camry), hàng mới 100% |
ống dẫn dầu đầu ra, bằng kim loại (zace), hàng mới 100% |
ống dẫn dầu đầu vào, bằng kim loại (zace), hàng mới 100% |
ống dẫn dầu đường hồi, bằng kim loại (camry), hàng mới 100% |
ống dẫn dầu đường nạp, bằng kim loại (camry), hàng mới 100% |
ống dẫn dầu làm mát đường hồi, bằng kim loại (vios), hàng mới 100% |
ống dẫn dầu làm mát đường vào, bằng kim loại (vios), hàng mới 100% |
Ông dẫn dầu làm mát làm từ kim loại dễ uốn dùng cho máy gia công kim loại, loại CT-MF-1-L330-E180-J150, FN-27356-VC. |
ống dẫn dầu làm mát, bằng kim loại (camry) |
Ông dẫn dầu phanh = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER RZJ95 Part No:2303013010 |
Ông dẫn dầu phanh = kim loại số 1 = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE RZH114 16 chỗ Part No:4434826070 |
Ông dẫn dầu phanh = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe ZACE Part No:9094702827 |
Ông dẫn dầu phanh bằng kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe ZACE Part No:9094702827 |
ống dẫn dầu phanh đường hồi bằng kim loại (innova) |
Ông dẫn dầu phanh hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe ZACE Part No:9094702827 |
ống dẫn dầu phanh sau số 1 (innova), hàng mới 100% |
ống dẫn dầu phanh sau số 1, bằng kim loại (innova), hàng mới 100% |
ống dẫn dầu phanh sau số 4 , bằng k/loại (innova) |
ống dẫn dầu phanh sau số 5 , bằng k/loại (innova) |
ống dẫn dầu phanh sau số 7 , bằng k/loại (innova) |
ống dẫn dầu phanh sau số 8 , bằng k/loại (innova) |
ống dẫn dầu phanh sau số 9 (innova), hàng mới 100% |
Ông dẫn dầu phanh số 1 = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY Part No:4434833120 |
Ông dẫn dầu phanh số 1 = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:4434860330 |
Ông dẫn dầu phanh số 1 bằng kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe4434860230 |
ống dẫn dầu phanh số 1, bằng k/loại (innova), hàng mới 100% |
ống dẫn dầu phanh số 3, bằng kim loại (corrolla), hàng mới 100% |
Ông dẫn dầu phanh trước - ZACE - 473120B040 |
ống dẫn dầu phanh trước số 1 (innova), hàng mới 100% |
ống dẫn dầu phanh trước số 2 (innova), hàng mới 100% |
ống dẫn dầu phanh trước số 2, bằng kim loại (innova), hàng mới 100% |
ống dẫn dầu phanh trước số 3, bằng k/loại (innova) |
ống dẫn dầu phanh trước số 4 , bằng k/loại (innova) |
ống dẫn dầu phanh trước số 5 , bằng k/loại (innova) |
ống dẫn dầu phanh trước số 6 (innova), hàng mới 100% |
ống dẫn dầu phanh trước số 7 , bằng k/loại (innova) |
ống dẫn dầu phanh trước số 7, bằng kim loại (innova), hàng mới 100% |
ống dẫn dầu phanh trước số 8 , bằng k/loại (innova) |
Ông dẫn dầu phanh trước, bằng k/loại (CAMRY 2.4 2007) |
ống dẫn dầu phanh, bằng k/loại (vios fmc), hàng mới 100% |
Ông dẫn dầu phanh, bằng kim loại (CAMRY 3.5 2007) |
ống dẫn dầu phanh, bằng kim loại (innova) |
ống dẫn dầu số 1 của bộ ly hợp, bằng kim loại (innova), hàng mới 100% |
ống dẫn dầu thủy lực dễ uốn bằng thép hợp kim NK340-15-1000 - hàng mới 100% |
ống dẫn dầu tổng côn, bằng kim loại (hilux) |
Ông dẫn dầu trợ lực lái đường hồi - CAMRY - 4440606200 |
ống dẫn dầu vào ống thủy lực, bằng kim loại (corrola) |
ống dẫn dầu xy lanh trước bên phải , bằng k/loại (innova) |
Ông dẫn dầu, bằng kim loại (VIOS FMC) |
ống dẫn ga dàn điều hòa bằng kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLANCRUISER Part No:8872660440 |
Ông dẫn ga dàn điều hòa, k/loại (CAMRY 2.4 2007) |
Ông dẫn hướng bugi = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CROWN |
Ông dẫn hướng bugi = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CROWN Part No:1119122010 |
Ông dẫn hướng bugi bằng kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CROWN Part No:1119122010 |
Ông dẫn hướng bugihàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCROWN Part No:1119122010 |
Ông dẫn khí = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:4898850070 |
ống dẫn khí lạnh dàn điềuhòa, bằng k/loại (FORTUNER) |
Ông dẫn khí lạnh điều hòa = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:8871133180 |
Ông dẫn khí lạnh điều hòa bằng kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:887111A491 |
Ông dẫn khí lạnh điều hòa, k/loại (FORTUNER) |
Ông dẫn khí lạnh điều hòahàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISER Part No:8871160490 |
ống dẫn không khí (kim loại) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe fortuner HA xl 2.0cc part No :171130L02000 - Cept |
ống dẫn không khí (kim loại)171130L02000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống dẫn không khí lạnh, Part No: 885660K01000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZA/FORTUNER. |
ống dẫn không khí, Part No: 171130L02000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Ông dẫn nhiên liệu - INNOVA - 772040K050 |
Ông dẫn nhiên liệu - VIOS FMC - 772510D130 |
ống dẫn nhiên liệu (nhom) Part No 887060D22000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
ống dẫn nhiên liệu (nhom), Part No: 887060D220, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS FMC, mới 100%. |
ống dẫn nhiên liệu (nhom)887060D22000 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
ống dẫn nhiên liệu chính (kim loại) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe fortuner HA xl 2.0cc part No :772510K06000 - Cept |
ống dẫn nhiên liệu chính Part No 772510237000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEXGKH (AT) |
ống dẫn nhiên liệu chính(cao su) Part No 772510255000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
ống dẫn nhiên liệu chính, Part No: 772510D13000, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc. SX 2012 mới 100%,Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
ống dẫn nhiên liệu chính, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS FMC, mới 100%. |
ống dẫn nhiên liệu số 1, bằng k/loại (HILUX) |
Ông dẫn nhiên liệu trong động cơ = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 16 chỗ |
Ông dẫn nhiên liệu vào bình ngưng hơi xăng thừa - LEXUS - 238260A060 |
Ông dẫn nhiên liệu vào bình xăng - COROLLA - 7720102110 |
ống dẫn nhiên liệu, bằng k/loại (corrola), hàng mới 100% |
Ông dẫn nhiên liệu, bằng k/loại (HILUX) |
Ông dẫn nước làm mát = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 16 chỗ Part No:9955510330 |
ống dẫn xăng (kim loai) Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
ống dẫn xăng (kim loai) Part No 772610231000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEXGKH (AT) |
ống dẫn xăng (kim loai), Part No: 7726102310, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. |
ống dẫn xăng (kim loai)772610231000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
ống dẫn xăng (kim loai)772610D12000 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
ống dẫn xăng (kim loai)772675205000 LK xe VH/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-FTA |
ống dầu (kim loại) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:772000653000 |
ống dầu (kim loại) Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :351300K01000 - Cept |
ống dầu (kim loại) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :351300K01000 - Cept |
ống dầu (kim loại) Part No: 314815211000 lkpt ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
ống dầu (kim loại) Part No: 772000636000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
ống dầu (kim loại), Part No: 772000636000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
ống dầu (kim loại)314810K04000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống dầu (kim loại)314815211000 LK xe VH/ VIOS MC,5cho,xl1497cc,moi100%-FTA |
ống dầu (kim loại)314820D09000 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
ống dầu (kim loại)351300K01000 lk xe ZC/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
ống dầu (kim loại)351300K02000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
ống dầu (kim loại)473410K01000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
ống dầu (kim loại)473430K01000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
ống dầu (kim loại)772000636000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
ống dầu (kim loại)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:351300K02000 |
ống dầu (kim loại)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZC 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:351300K01000 |
ống dầu , Part No: 772000627000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 3,456cc SX năm 2488 |
Ông dầu hồi = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:3294333260 |
Ông dầu hồi = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:3294333260 |
ống dầu Part No 314820D09000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
ống dầu Part No 314820D09000Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
ống dầu Part No: 351300K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZC/INNOVA MC. |
ống dầu Part No: 351300K02000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống dầu Part No: 473410K01000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống dầu Part No: 473430K01000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Ông dầu phanh = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:812100D042 |
Ông dầu phục vụ chiến dịch bảo hành = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY 3.5 2007 Part No:0400933131 |
ống dầu, Part No: 314810K04000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
ống dầu, Part No: 314820D09000, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc. SX 2012 mới 100%,Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
ống dầu, Part No: 351300K02000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
ống dầu, Part No: 473410K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
ống dầu, Part No: 473430K010, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, mới 100%. |
ống dầu, Part No: 473430K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
ống dễ uốn bằng nhựa & kẽm dùng để luồn dây điện V20170300 ,V20170400 ,V20170600 ,V20171200 ,V20172000 ,30-50M/cuộn, hàng mới 100% |
ống gió mềm bằng lá nhôm cách nhiệt đường kính 300mm |
ống gió mềm bằng nhôm - hiệu Mapleland - model AF -kt (mm) đường kính N150 x 10m - hàng mới 100% |
ống gió mềm bằng nhôm D100mm x 10m. Mới 100% |
ống gió mềm bằng nhôm D150mm x 10m. Mới 100% |
ống gió mềm bằng nhôm D200mm x 10m. Mới 100% |
ống gió mềm bằng nhôm D250mm x 10m. Mới 100% |
ống gió mềm bằng nhôm lót bông thủy tinh cách nhiệt - hiệu Mapleland - model AF -kt (mm) đường kính N150 x 10m - hàng mới 100% |
ống gió mềm cách nhiệt N100 x 10M bằng nhôm lá mỏng |
ống gió mềm cách nhiệt N150 x 10M bằng nhôm lá mỏng |
ống gió mềm cách nhiệt N200 x 10M bằng nhôm lá mỏng |
ống gió mềm cách nhiệt N250 x 10M bằng nhôm lá mỏng |
ống gió mềm cách nhiệt N300 x 10M bằng nhôm lá mỏng |
ống gió mềm cách nhiệt N350 x 10M x 25mm 32kg/m3 bằng nhôm lá mỏng |
ống gió mềm có bảo ôn bằng nhôm D100mm x 10m. Mới 100% |
ống hơi (có tay cầm) gausing holder(1bộ=1cái) hàng mới 100% |
ống hơI (kim loại)415070K08000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
ống hơI (kim loại)415330K02000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
ống hơi Part No: 415070K08000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống hơi Part No: 415330K02000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống hồi xăng (kim loại) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:444060K12000 Cept |
ống hồi xăng (kim loại) Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :444060K10000 - Cept |
ống hồi xăng (kim loại) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :444060K10000 - Cept |
ống hồi xăng (kim loại)444060620000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
ống hồi xăng (kim loại)444060K05000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống hồi xăng (kim loại)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:444060K12000 |
ống hồi xăng (kim loại)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:444060K10000 |
ống hồi xăng Part No: 444060620000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
ống hồi xăng Part No: 444060K10000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZB/INNOVA MC. |
ống hồi xăng, Part No: 4440606200, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. |
ống hồi xăng, Part No: 444060K05000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
ống hơi, Part No: 415070K08000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
ống hơi, Part No: 415330K02000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
Ông kim loại dẻo - FLEXIBLE HOSE 1" |
Ông kim loại dẻo - METAL FLEXIBLE TUBE 1" |
ống làm mát dầu (kim loại) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:444160K01000 Cept |
ống làm mát dầu (kim loại) Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :444160K01000 - Cept |
ống làm mát dầu (kim loại) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :444160K01000 - Cept |
ống làm mát dầu (kim loại) LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
ống làm mát dầu (kim loại) Part No: 444163317100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
ống làm mát dầu (kim loại), Part No: 444163317100, LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
ống làm mát dầu (kim loại)444103324200 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
ống làm mát dầu (kim loại)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:444160K01000 |
ống làm mát dầu (kim loại)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:444160K01000 |
ống làm mát dầu LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
ống làm mát dầu Part No: 444103318200 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
ống làm mát dầu Part No: 444160K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZB/INNOVA MC. |
ống làm mát dầu, Part No: 444103318200, LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
ống làm mát dầu444103318200 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-FTA |
ống lọc dầu (kim loại) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 5 chỗ xl 2.4cc Part No:350130614000 |
ống lọc dầu (kim loại)350130614000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
ống lọc dầu (kim loại)350135215000 LK xe Vios/VK,5cho,xl1497cc,moi100%-FTA |
ống lọc dầu Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
ống lọc dầu Part No: 350130614000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
ống lọc dầu Part No: 350135215000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
ống lọc dầu, Part No: 350130614000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
ống lọc dầu350135215000 LK xe VK/ VIOS MC,5cho,xl1497cc,moi100%-FTA |
ống lọc xăng (kim loại) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:772010K13200 Cept |
ống lọc xăng (kim loại)772010K13200 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
ống lọc xăng (kim loại)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:772010K13200 |
ống lọc xăng Part No: 772010K13200 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống lọc xăng, Part No: 7720102100, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. |
ống lọc xăng, Part No: 772010D051, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. |
ống lọc xăng, Part No: 772010K13200 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
Ông lồng trong lò xo giảm xóc bằng kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISER Part No:4831060030 |
Ông lót (BUSH)hàng mới 100 % |
Ông lót (SLEEVE FOR CHUCKING NID) hàng mới 100 % |
ống mềm bện thép không gỉ, kích thước 1 1/2 inch - 1 1/2" SS PTFE Hose Asy -300mm |
ống mềm dễ uốn bằng nhôm bọc nhựa dùng bảo vệ cáp, Flexible metal conduit Type: KIS Spec: #16 |
Ông mềm dễ uốn(bằng kim loại) - Model:AF Size: N200x1mx25mmx32kg/m3, hàng mới 100% |
ống mềm inox ID58. Hàng mới 100%. |
ống mềm kín nước bọc PVC: loại 1", mới 100% |
ống nạp bình xăng Part No: 171903108100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2031 |
ống nạp bình xăng171903108100 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
ống nạp dầu (kim loại) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:329040K02000 Cept |
ống nạp dầu (kim loại) số 1 hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 5 chỗ xl 2.4cc Part No:329040616000 |
ống nạp dầu (kim loại)329040616000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
ống nạp dầu (kim loại)329040D03000 lk xe VK/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
ống nạp dầu (kim loại)329040K02000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
ống nạp dầu (kim loại)329090K02000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
ống nạp dầu (kim loại)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:329040K02000 |
ống nạp dầu Part No 329040D03000 LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA Vios 05 chỗ, SX 2012, mới 100%. xy lanh 1497cc, Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
ống nạp dầu Part No: 329040616000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
ống nạp dầu Part No: 329040K02000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống nạp dầu Part No: 329090K02000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống nạp dầu Part No: 329090K03000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống nạp dầu, Part No: 329040616000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
ống nạp dầu, Part No: 329040D03000, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA Vios 05 chỗ, SX 2012, mới 100%. xy lanh 1497cc, Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
ống nạp dầu, Part No: 329040K01000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZC/INNOVA. |
ống nạp dầu, Part No: 329090K01000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZC/INNOVA. |
Ông nhôm không hợp kim, dễ uốn , đường kính 16mm, dầy 1.5mm, dạng cuộn, Hiệu chữ Trung Quốc, Mới 100%. |
ống nối dẫn dầu phanh, bằng kim loại (innova), hàng mới 100% |
Ông nối kết nước = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 16 chỗ Part No:1641275540 |
ống nối mềm bằng kim loại dùng trong máy nhuộm (Flexible metal hose) NK312-20-300 |
ống thông hơi hộp số = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:3512121020 |
Ông thông khí - INNOVA - 9006859042 |
ống tuy ô dẫn dầu đầu Ra, bằng k/loại (camry), hàng mới 100% |
ống xả dầu (kim loại) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:329050K02100 Cept |
ống xả dầu (kim loại)329050616000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
ống xả dầu (kim loại)329050D03000 lk xe VK/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
ống xả dầu (kim loại)329050K02100 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
ống xả dầu (kim loại)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:329050K02100 |
ống xả dầu hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 5 chỗ xl 2.4cc Part No:329050616000 |
ống xả dầu Part No 329050D03000 LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA Vios 05 chỗ, SX 2012, mới 100%. xy lanh 1497cc, Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
ống xả dầu Part No: 329050616000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
ống xả dầu Part No: 329050K02100 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống xả dầu, Part No: 329050616000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
ống xả dầu, Part No: 329050D03000, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA Vios 05 chỗ, SX 2012, mới 100%. xy lanh 1497cc, Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
ống xả dầu, Part No: 329050K01000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZC/INNOVA. |
ống xả dầu, Part No: 329050K02100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
ống xăng (Kia Morning 5 chỗ), Hàng mới 100%, phục vụ BHBD, Hãng SX : HYUNDAI MOBIS, MS :3131007600 |
ống xăng hồi (kim loại) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe fortuner HA xl 2.0cc part No :772550K05000 - Cept |
ống xăng hồi (kim loại)772550K05000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống xăng hồi, Part No: 772550K04000 Linh kiện phụ tùng ô tô Fortuner, 07 chỗ, mới 100%, SX 2012, động cơ xăng xy lanh 2694cc, loại xe: HB/FORTUNER. |
Ôp bảo vệ điều hòa - ZACE - 888990B100B0 |
Tuy ô nước rửa kính sau - INNOVA - 9006859044 |
Cổ nạp = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:1712037070 |
Cổ nạp hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe VIOS FMC Part No:1710121080 |
Cổ nạphàng mới 100% phụ tùng BHBD xeVIOS FMC Part No:1710121080 |
Đầu khẩu = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:090113C220 |
Đầu nối = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe Part No:0926841500 |
Đường ống chia dầu phanh = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLEXUS Part No:9041210140 |
Đường ống dẫn nhiên liệu vào kim phun = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISER Part No:2376117010 |
Đường ống dầu trong động cơ = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 3.5 2007 Part No:1210231051 |
Đường ống dầu trong động cơ bằng kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe1570731030 |
Đường ống dầu trong động cơhàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY 3.5 2007 Part No:1570731030 |
Đường ống điều hòa = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:8870433290 |
Đường ống phân phối nhiên liệu = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:2381428031 |
Đường ống ra khỏi két nước = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HILUX Part No:1633130110 |
Đường ống ra khỏi két nướchàng mới 100% phụ tùng BHBD xeZACE Part No:1633113100 |
Đường ra vào két nước = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:1657722030 |
Đường ra vào két nước hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:1657722030 |
èng dầu (kim loại) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :351300K02000 - Cept |
èng hơI (kim loại) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :415070K08000 - Cept |
èng hồi xăng (kim loại) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :444060K12000 - Cept |
èng làm mát dầu (kim loại) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :444160K01000 - Cept |
èng lọc xăng (kim loại) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :772010K13200 - Cept |
èng nạp dầu (kim loại) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :329040K02000 - Cept |
èng xả dầu (kim loại) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :329050K02100 - Cept |
Họng hút = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:2203028071 |
ống cách nhiệt = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:9056010275 |
ống cách nhiệt bằng kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:9056010275 |
ống chân không (kim loại)954111012200 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
ống chân không Part No: 954111012200 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2497 |
ống dẫn bình xăng (kim loại) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:772100611000 |
ống dẫn bình xăng (kim loại)772100228000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
ống dẫn bình xăng Part No 772100228000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
ống dẫn bình xăng Part No: 772100228000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
ống dẫn bình xăng, Part No: 772100611000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
Ông dẫn dầu làm mát làm từ kim loại dễ uốn dùng cho máy gia công kim loại, loại CT-MF-1-L330-E180-J150, FN-27356-VC. |
Ông dẫn dầu phanh = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER RZJ95 Part No:2303013010 |
Ông dẫn dầu phanh = kim loại số 1 = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE RZH114 16 chỗ Part No:4434826070 |
Ông dẫn dầu phanh = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe ZACE Part No:9094702827 |
Ông dẫn dầu phanh bằng kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe ZACE Part No:9094702827 |
Ông dẫn dầu phanh hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe ZACE Part No:9094702827 |
Ông dẫn dầu phanh số 1 = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY Part No:4434833120 |
Ông dẫn dầu phanh số 1 = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:4434860330 |
Ông dẫn dầu phanh số 1 bằng kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe4434860230 |
ống dẫn dầu thủy lực dễ uốn bằng thép hợp kim NK340-15-1000 - hàng mới 100% |
ống dẫn ga dàn điều hòa bằng kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLANCRUISER Part No:8872660440 |
Ông dẫn hướng bugi = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CROWN |
Ông dẫn hướng bugi = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CROWN Part No:1119122010 |
Ông dẫn hướng bugi bằng kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CROWN Part No:1119122010 |
Ông dẫn hướng bugihàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCROWN Part No:1119122010 |
Ông dẫn khí = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:4898850070 |
Ông dẫn khí lạnh điều hòa = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:8871133180 |
Ông dẫn khí lạnh điều hòa bằng kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:887111A491 |
Ông dẫn khí lạnh điều hòahàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISER Part No:8871160490 |
ống dẫn không khí (kim loại) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe fortuner HA xl 2.0cc part No :171130L02000 - Cept |
ống dẫn không khí lạnh, Part No: 885660K01000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZA/FORTUNER. |
ống dẫn nhiên liệu (nhom) Part No 887060D22000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
ống dẫn nhiên liệu (nhom)887060D22000 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
ống dẫn nhiên liệu chính (kim loại) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe fortuner HA xl 2.0cc part No :772510K06000 - Cept |
ống dẫn nhiên liệu chính Part No 772510237000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEXGKH (AT) |
ống dẫn nhiên liệu chính(cao su) Part No 772510255000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Ông dẫn nhiên liệu trong động cơ = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 16 chỗ |
Ông dẫn nước làm mát = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 16 chỗ Part No:9955510330 |
ống dẫn xăng (kim loai) Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
ống dẫn xăng (kim loai) Part No 772610231000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEXGKH (AT) |
ống dẫn xăng (kim loai)772610231000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
ống dẫn xăng (kim loai)772610D12000 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
ống dẫn xăng (kim loai)772675205000 LK xe VH/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-FTA |
ống dầu (kim loại) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:772000653000 |
ống dầu (kim loại) Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :351300K01000 - Cept |
ống dầu (kim loại) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :351300K01000 - Cept |
ống dầu (kim loại) Part No: 314815211000 lkpt ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
ống dầu (kim loại) Part No: 772000636000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
ống dầu (kim loại), Part No: 772000636000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
ống dầu (kim loại)314810K04000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống dầu (kim loại)314815211000 LK xe VH/ VIOS MC,5cho,xl1497cc,moi100%-FTA |
ống dầu (kim loại)314820D09000 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
ống dầu (kim loại)473410K01000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
ống dầu (kim loại)772000636000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
ống dầu (kim loại)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:351300K02000 |
ống dầu (kim loại)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZC 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:351300K01000 |
ống dầu , Part No: 772000627000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 3,456cc SX năm 2488 |
Ông dầu hồi = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:3294333260 |
Ông dầu hồi = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:3294333260 |
ống dầu Part No 314820D09000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
ống dầu Part No 314820D09000Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
ống dầu Part No: 473410K01000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Ông dầu phanh = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:812100D042 |
Ông dầu phục vụ chiến dịch bảo hành = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY 3.5 2007 Part No:0400933131 |
ống dầu, Part No: 314810K04000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
ống dầu, Part No: 314820D09000, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc. SX 2012 mới 100%,Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
ống dầu, Part No: 473410K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
ống dầu, Part No: 473430K010, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, mới 100%. |
ống gió mềm bằng nhôm D100mm x 10m. Mới 100% |
ống gió mềm bằng nhôm D200mm x 10m. Mới 100% |
ống gió mềm cách nhiệt N100 x 10M bằng nhôm lá mỏng |
ống gió mềm cách nhiệt N200 x 10M bằng nhôm lá mỏng |
ống gió mềm có bảo ôn bằng nhôm D100mm x 10m. Mới 100% |
ống hơI (kim loại)415070K08000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
ống hơi Part No: 415070K08000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống hồi xăng (kim loại) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:444060K12000 Cept |
ống hồi xăng (kim loại) Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :444060K10000 - Cept |
ống hồi xăng (kim loại) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :444060K10000 - Cept |
ống hồi xăng (kim loại)444060620000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
ống hồi xăng (kim loại)444060K05000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống hồi xăng (kim loại)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:444060K12000 |
ống hồi xăng (kim loại)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:444060K10000 |
ống hồi xăng Part No: 444060620000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
ống hồi xăng Part No: 444060K10000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZB/INNOVA MC. |
ống hồi xăng, Part No: 4440606200, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. |
ống hồi xăng, Part No: 444060K05000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
ống hơi, Part No: 415070K08000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
ống làm mát dầu (kim loại) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:444160K01000 Cept |
ống làm mát dầu (kim loại) Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :444160K01000 - Cept |
ống làm mát dầu (kim loại) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :444160K01000 - Cept |
ống làm mát dầu (kim loại) LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
ống làm mát dầu (kim loại) Part No: 444163317100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
ống làm mát dầu (kim loại), Part No: 444163317100, LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
ống làm mát dầu (kim loại)444103324200 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
ống làm mát dầu (kim loại)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:444160K01000 |
ống làm mát dầu (kim loại)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:444160K01000 |
ống làm mát dầu LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
ống làm mát dầu Part No: 444103318200 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
ống làm mát dầu Part No: 444160K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZB/INNOVA MC. |
ống làm mát dầu, Part No: 444103318200, LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
ống làm mát dầu444103318200 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-FTA |
ống lọc dầu (kim loại) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 5 chỗ xl 2.4cc Part No:350130614000 |
ống lọc dầu (kim loại)350135215000 LK xe Vios/VK,5cho,xl1497cc,moi100%-FTA |
ống lọc dầu Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
ống lọc dầu Part No: 350135215000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
ống lọc dầu350135215000 LK xe VK/ VIOS MC,5cho,xl1497cc,moi100%-FTA |
ống lọc xăng (kim loại) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:772010K13200 Cept |
ống lọc xăng (kim loại)772010K13200 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
ống lọc xăng (kim loại)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:772010K13200 |
ống lọc xăng Part No: 772010K13200 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống lọc xăng, Part No: 7720102100, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. |
ống lọc xăng, Part No: 772010K13200 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
Ông lồng trong lò xo giảm xóc bằng kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISER Part No:4831060030 |
Ông lót (BUSH)hàng mới 100 % |
Ông lót (SLEEVE FOR CHUCKING NID) hàng mới 100 % |
Ông mềm dễ uốn(bằng kim loại) - Model:AF Size: N200x1mx25mmx32kg/m3, hàng mới 100% |
ống nạp bình xăng Part No: 171903108100 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2031 |
ống nạp bình xăng171903108100 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
ống nạp dầu (kim loại) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:329040K02000 Cept |
ống nạp dầu (kim loại) số 1 hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 5 chỗ xl 2.4cc Part No:329040616000 |
ống nạp dầu (kim loại)329040616000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
ống nạp dầu (kim loại)329040K02000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
ống nạp dầu (kim loại)329090K02000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
ống nạp dầu (kim loại)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:329040K02000 |
ống nạp dầu Part No: 329040616000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
ống nạp dầu Part No: 329040K02000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống nạp dầu Part No: 329090K02000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống nạp dầu, Part No: 329040616000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
ống nạp dầu, Part No: 329040K01000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZC/INNOVA. |
ống nạp dầu, Part No: 329090K01000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZC/INNOVA. |
Ông nối kết nước = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 16 chỗ Part No:1641275540 |
ống thông hơi hộp số = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:3512121020 |
ống xả dầu (kim loại) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:329050K02100 Cept |
ống xả dầu (kim loại)329050616000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
ống xả dầu (kim loại)329050K02100 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
ống xả dầu (kim loại)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:329050K02100 |
ống xả dầu hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 5 chỗ xl 2.4cc Part No:329050616000 |
ống xả dầu Part No: 329050616000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
ống xả dầu Part No: 329050K02100 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống xả dầu, Part No: 329050616000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
ống xả dầu, Part No: 329050K01000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZC/INNOVA. |
ống xả dầu, Part No: 329050K02100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
ống xăng (Kia Morning 5 chỗ), Hàng mới 100%, phục vụ BHBD, Hãng SX : HYUNDAI MOBIS, MS :3131007600 |
ống xăng hồi (kim loại) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe fortuner HA xl 2.0cc part No :772550K05000 - Cept |
ống xăng hồi (kim loại)772550K05000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống xăng hồi, Part No: 772550K04000 Linh kiện phụ tùng ô tô Fortuner, 07 chỗ, mới 100%, SX 2012, động cơ xăng xy lanh 2694cc, loại xe: HB/FORTUNER. |
Đường ống dầu trong động cơ = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 3.5 2007 Part No:1210231051 |
Đường ống dầu trong động cơhàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY 3.5 2007 Part No:1570731030 |
èng dầu (kim loại) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :351300K02000 - Cept |
èng hơI (kim loại) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :415070K08000 - Cept |
Họng hút = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:2203028071 |
ống chân không954111013300 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
ống dẫn không khí (kim loại) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe fortuner HA xl 2.0cc part No :171130L02000 - Cept |
ống dẫn không khí (kim loại)171130L02000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống dẫn không khí, Part No: 171130L02000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
ống dẫn nhiên liệu chính, Part No: 772510D13000, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc. SX 2012 mới 100%,Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
ống dầu (kim loại) Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :351300K01000 - Cept |
ống dầu (kim loại) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :351300K01000 - Cept |
ống dầu (kim loại)351300K01000 lk xe ZC/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
ống dầu (kim loại)351300K02000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
ống dầu (kim loại)473430K01000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Ông dầu hồi = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:3294333260 |
Ông dầu hồi = thép hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:3294333260 |
ống dầu Part No: 351300K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZC/INNOVA MC. |
ống dầu Part No: 351300K02000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống dầu Part No: 473410K01000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống dầu Part No: 473430K01000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Ông dầu phục vụ chiến dịch bảo hành = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY 3.5 2007 Part No:0400933131 |
ống dầu, Part No: 314810K04000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
ống dầu, Part No: 351300K02000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
ống dầu, Part No: 473410K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
ống dầu, Part No: 473430K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
ống dễ uốn bằng nhựa & kẽm dùng để luồn dây điện V20170300 ,V20170400 ,V20170600 ,V20171200 ,V20172000 ,30-50M/cuộn, hàng mới 100% |
ống gió mềm cách nhiệt N300 x 10M bằng nhôm lá mỏng |
ống hơI (kim loại)415330K02000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
ống hơi Part No: 415330K02000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống hồi xăng, Part No: 444060K05000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
ống hơi, Part No: 415330K02000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
ống lọc dầu (kim loại)350130614000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
ống lọc dầu Part No: 350130614000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
ống lọc dầu, Part No: 350130614000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
ống lọc xăng Part No: 772010K13200 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống lọc xăng, Part No: 772010K13200 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
ống nạp dầu (kim loại)329040D03000 lk xe VK/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
ống nạp dầu Part No 329040D03000 LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA Vios 05 chỗ, SX 2012, mới 100%. xy lanh 1497cc, Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
ống nạp dầu Part No: 329040K02000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống nạp dầu Part No: 329090K02000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống nạp dầu Part No: 329090K03000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống nạp dầu, Part No: 329040D03000, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA Vios 05 chỗ, SX 2012, mới 100%. xy lanh 1497cc, Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
ống thông hơi hộp số = kim loại hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:3512121020 |
ống xả dầu (kim loại)329050D03000 lk xe VK/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
ống xả dầu Part No 329050D03000 LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA Vios 05 chỗ, SX 2012, mới 100%. xy lanh 1497cc, Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
ống xả dầu Part No: 329050K02100 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống xả dầu, Part No: 329050D03000, LKPT lắp ráp xe ô tô TOYOTA Vios 05 chỗ, SX 2012, mới 100%. xy lanh 1497cc, Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
ống xả dầu, Part No: 329050K02100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
ống xăng hồi, Part No: 772550K04000 Linh kiện phụ tùng ô tô Fortuner, 07 chỗ, mới 100%, SX 2012, động cơ xăng xy lanh 2694cc, loại xe: HB/FORTUNER. |
èng nạp dầu (kim loại) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :329040K02000 - Cept |
èng xả dầu (kim loại) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :329050K02100 - Cept |
ống dẫn không khí, Part No: 171130L02000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
ống dầu Part No: 351300K02000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống dầu Part No: 473430K01000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống dầu, Part No: 351300K02000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
ống dầu, Part No: 473430K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
ống hơi Part No: 415330K02000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống hơi, Part No: 415330K02000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
ống nạp dầu (kim loại) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:329040K02000 Cept |
ống xả dầu (kim loại) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:329050K02100 Cept |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 83:Hàng tạp hóa làm từ kim loại cơ bản |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 83079000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
15% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83079000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 15% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 10 |
01/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-30/06/2020 | 10 |
01/07/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 2 |
01/04/2018-31/03/2019 | 1 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 3 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 4 |
2021 | 3 |
2022 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 3.3 |
2019 | 1.7 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 7.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 2.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 2.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 7 |
01/01/2020-31/12/2020 | 3 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 8.3 |
01/01/2021-31/12/2021 | 6.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 83079000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 6.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 83079000
Bạn đang xem mã HS 83079000: Bằng kim loại cơ bản khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 83079000: Bằng kim loại cơ bản khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 83079000: Bằng kim loại cơ bản khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục linh kiện, phụ tùng xe ô tô trong nước đã sản xuất được (Phụ lục V) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.