- Phần XVIII: DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
-
- Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
- 9018 - Thiết bị và dụng cụ dùng cho ngành y, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y, kể cả thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy, thiết bị điện y học khác và thiết bị kiểm tra thị lực.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các mặt hàng sử dụng trong máy, thiết bị hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng (nhóm 40.16), bằng da thuộc hoặc da tổng hợp (nhóm 42.05) hoặc bằng vật liệu dệt (nhóm 59.11);
(b) Băng, đai hoặc các sản phẩm trợ giúp khác bằng vật liệu dệt, có tính đàn hồi được dùng làm dụng cụ để nâng hoặc giữ bộ phận cơ thể (ví dụ, đai nâng dùng cho phụ nữ có thai, băng nâng ngực, băng giữ bụng, băng nẹp khớp hoặc cơ) (Phần XI);
(c) Hàng hóa chịu lửa của nhóm 69.03; đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, cho ngành hóa chất hoặc các mục đích kỹ thuật khác, thuộc nhóm 69.09;
(d) Gương thủy tinh, chưa gia công quang học, thuộc nhóm 70.09, hoặc gương bằng kim loại cơ bản hoặc gương bằng kim loại quý, không phải là bộ phận quang học (nhóm 83.06 hoặc Chương 71);
(e) Hàng hóa thuộc nhóm 70.07, 70.08, 70.11, 70.14, 70.15 hoặc 70.17;
(f) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa trong Chú giải 2 của Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV) hoặc các loại hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39);
(g) Bơm có gắn các thiết bị đo lường, thuộc nhóm 84.13; máy đếm hoặc máy kiểm tra hoạt động bằng nguyên lý cân, hoặc cân thăng bằng (nhóm 84.23); máy nâng hoặc hạ (từ nhóm 84.25 đến 84.28); các loại máy cắt xén giấy hoặc bìa (nhóm 84.41); bộ phận điều chỉnh hoặc dụng cụ lắp trên máy công cụ hoặc máy cắt bằng tia nước, thuộc nhóm 84.66, bao gồm các bộ phận có lắp các dụng cụ quang học để đọc thang đo (ví dụ, đầu chia độ “quang học”) nhưng thực tế chúng không phải là dụng cụ quang học (ví dụ, kính thiên văn thẳng); máy tính (nhóm 84.70); van hoặc các thiết bị khác thuộc nhóm 84.81; máy và các thiết bị (kể cả các thiết bị dùng để chiếu hoặc vẽ mạch điện lên vật liệu bán dẫn có độ nhạy) thuộc nhóm 84.86;
(h) Đèn pha hoặc đèn rọi loại dùng cho xe đạp hoặc xe có động cơ (nhóm 85.12); đèn điện xách tay thuộc nhóm 85.13; máy ghi âm, máy tái tạo âm thanh hoặc máy ghi lại âm thanh dùng trong điện ảnh (nhóm 85.19); đầu từ ghi âm (nhóm 85.22); camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh (nhóm 85.25); thiết bị ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến hoặc các thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến (nhóm 85.26); đầu nối sợi quang, bó hoặc cáp sợi quang (nhóm 85.36); các thiết bị điều khiển số thuộc nhóm 85.37; đèn pha gắn kín của nhóm 85.39; cáp sợi quang thuộc nhóm 85.44;
(ij) Đèn pha hoặc đèn rọi thuộc nhóm 94.05;
(k) Các mặt hàng thuộc Chương 95;
(l) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự của nhóm 96.20;
(m) Dụng cụ đo dung tích, được phân loại theo vật liệu cấu thành chúng; hoặc
(n) Suốt chỉ, ống hoặc các loại lõi tương tự (được phân loại theo vật liệu cấu thành của chúng, ví dụ, nhóm 39.23 hoặc Phần XV).
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các bộ phận và phụ kiện cho các máy, thiết bị, dụng cụ hoặc các mặt hàng của Chương này được phân loại theo các nguyên tắc sau:
a) Các bộ phận và phụ kiện là hàng hóa thuộc nhóm bất kỳ trong Chương này hoặc Chương 84, 85 hoặc 91 (trừ các nhóm 84.87, 85.48 hoặc 90.33) trong mọi trường hợp được phân loại vào các nhóm riêng của chúng;
b) Các bộ phận và phụ kiện khác, nếu chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho một loại máy, thiết bị hoặc dụng cụ riêng biệt, hoặc với một số loại máy, thiết bị hoặc dụng cụ trong cùng một nhóm (kể cả máy, thiết bị hoặc dụng cụ của nhóm 90.10, 90.13 hoặc 90.31) được phân loại theo máy, thiết bị hoặc dụng cụ cùng loại đó;
c) Tất cả các bộ phận và phụ kiện khác được phân loại trong nhóm 90.33.
3. Các quy định trong Chú giải 3 và 4 của Phần XVI cũng áp dụng đối với Chương này.
4. Nhóm 90.05 không áp dụng cho kính ngắm dùng để lắp vào vũ khí, kính ngắm tiềm vọng để lắp vào tàu ngầm hoặc xe tăng, hoặc kính viễn vọng dùng cho máy, thiết bị, dụng cụ hoặc đồ dùng của Chương này hoặc của Phần XVI; kính ngắm và kính viễn vọng như vậy được phân loại vào nhóm 90.13.
5. Tuy nhiên, theo Chú giải này, những dụng cụ, thiết bị hoặc máy quang học dùng để đo hoặc kiểm tra, có thể phân loại ở cả 2 nhóm 90.13 và 90.31 thì phải xếp vào nhóm 90.31.
6. Theo mục đích của nhóm 90.21, thuật ngữ “các dụng cụ chỉnh hình” được hiểu là các dụng cụ dùng để:
- Ngăn ngừa hoặc điều chỉnh một số biến dạng của cơ thể; hoặc
- Trợ giúp hoặc nẹp giữ các bộ phận cơ thể sau khi bị bệnh, phẫu thuật hoặc bị thương.
Các dụng cụ chỉnh hình bao gồm cả giày, dép và các đế đặc biệt bên trong của giày, dép được thiết kế để cố định tình trạng sau khi chỉnh hình, với điều kiện là chúng hoặc (1) được làm theo số đo hoặc (2) được sản xuất hàng loạt, dưới hình thức độc dạng và không theo đôi và được thiết kế để dùng cho cả hai chân.
7. Nhóm 90.32 chỉ áp dụng với:
(a) Các thiết bị và dụng cụ dùng để điều khiển tự động dòng chảy, mức, áp suất hoặc các biến số khác của chất lỏng hoặc chất khí, hoặc dùng để điều khiển tự động nhiệt độ, cho dù các hoạt động của chúng có hoặc không phụ thuộc vào sự biến đổi của một hiện tượng điện mà hiện tượng điện đó biến đổi theo yếu tố được điều khiển tự động, chúng được thiết kế để điều chỉnh, và duy trì yếu tố này ở một giá trị mong muốn, được thiết lập để chống lại các yếu tố bất thường, thông qua việc định kỳ hoặc thường xuyên đo lường giá trị thực của nó; và
(b) Các thiết bị điều chỉnh tự động các đại lượng điện, và các thiết bị hoặc dụng cụ điều khiển tự động các đại lượng phi điện, mà hoạt động của chúng phụ thuộc vào một hiện tượng điện biến đổi theo yếu tố được điều khiển, chúng được thiết kế để điều chỉnh và duy trì yếu tố này ở một giá trị mong muốn, được thiết lập để chống lại các yếu tố bất thường thông qua việc định kỳ hoặc thường xuyên đo lường giá trị thực của nó.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Articles of a kind used in machines, appliances or for other technical uses, of vulcanised rubber other than hard rubber (heading 40.16), of leather or of composition leather (heading 42.05) or of textile material (heading 59.11);
(b) Supporting belts or other support articles of textile material, whose intended effect on the organ to be supported or held derives solely from their elasticity (for example, maternity belts, thoracic support bandages, abdominal support bandages, supports for joints or muscles) (Section XI);
(c) Refractory goods of heading 69.03; ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses, of heading 69.09;
(d) Glass mirrors, not optically worked, of heading 70.09, or mirrors of base metal or of precious metal, not being optical elements (heading 83.06 or Chapter 71);
(e) Goods of heading 70.07, 70.08, 70.11, 70.14, 70.15 or 70.17;
(f) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV) or similar goods of plastics (Chapter 39);
(g) Pumps incorporating measuring devices, of heading 84.13; weight-operated counting or checking machinery, or separately presented weights for balances (heading 84.23); lifting or handling machinery (headings 84.25 to 84.28); paper or paperboard cutting machines of all kinds (heading 84.41); fittings for adjusting work or tools on machine-tools or water-jet cutting machines, of heading 84.66, including fittings with optical devices for reading the scale (for example, “optical” dividing heads) but not those which are in themselves essentially optical instruments (for example, alignment telescopes); calculating machines (heading 84.70); valves or other appliances of heading 84.81; machines and apparatus (including apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitised semiconductor materials) of heading 84.86;
(h) Searchlights or spotlights of a kind used for cycles or motor vehicles (heading 85.12); portable electric lamps of heading 85.13; cinematographic sound recording, reproducing or re-recording apparatus (heading 85.19); sound-heads (heading 85.22); television cameras, digital cameras and video camera recorders (heading 85.25); radar apparatus, radio navigational aid apparatus or radio remote control apparatus (heading 85.26); connectors for optical fibres, optical fibre bundles or cables (heading 85.36); numerical control apparatus of heading 85.37; sealed beam lamp units of heading 85.39; optical fibre cables of heading 85.44;
(ij) Searchlights or spotlights of heading 94.05;
(k) Articles of Chapter 95;
(l) Monopods, bipods, tripods and similar articles, of heading 96.20;
(m) Capacity measures, which are to be classified according to their constituent material; or
(n) Spools, reels or similar supports (which are to be classified according to their constituent material, for example, in heading 39.23 or Section XV).
2. Subject to Note 1 above, parts and accessories for machines, apparatus, instruments or articles of this Chapter are to be classified according to the following rules:
(a) Parts and accessories which are goods included in any of the headings of this Chapter or of Chapter 84, 85 or 91 (other than heading 84.87, 85.48 or 90.33) are in all cases to be classified in their respective headings;
(b) Other parts and accessories, if suitable for use solely or principally with a particular kind of machine, instrument or apparatus, or with a number of machines, instruments or apparatus of the same heading (including a machine, instrument or apparatus of heading 90.10, 90.13 or 90.31) are to be classified with the machines, instruments or apparatus of that kind;
(c) All other parts and accessories are to be classified in heading 90.33.
3. The provisions of Notes 3 and 4 to Section XVI apply also to this Chapter.
4. Heading 90.05 does not apply to telescopic sights for fitting to arms, periscopic telescopes for fitting to submarines or tanks, or to telescopes for machines, appliances, instruments or apparatus of this Chapter or Section XVI; such telescopic sights and telescopes are to be classified in heading 90.13.
5. Measuring or checking optical instruments, appliances or machines which, but for this Note, could be classified both in heading 90.13 and in heading 90.31 are to be classified in heading 90.31.
6. For the purposes of heading 90.21, the expression “orthopaedic appliances” means appliances for:
- Preventing or correcting bodily deformities; or
- Supporting or holding parts of the body following an illness, operation or injury.
Orthopaedic appliances include footwear and special insoles designed to correct orthopaedic conditions, provided that they are either (1) made to measure or (2) mass-produced, presented singly and not in pairs and designed to fit either foot equally.
7. Heading 90.32 applies only to:
(a) Instruments and apparatus for automatically controlling the flow, level, pressure or other variables of liquids or gases, or for automatically controlling temperature, whether or not their operation depends on an electrical phenomenon which varies according to the factor to be automatically controlled, which are designed to bring this factor to, and maintain it at, a desired value, stabilised against disturbances, by constantly or periodically measuring its actual value; and
(b) Automatic regulators of electrical quantities, and instruments or apparatus for automatically controlling non-electrical quantities the operation of which depends on an electrical phenomenon varying according to the factor to be controlled, which are designed to bring this factor to, and maintain it at, a desired value, stabilised against disturbances, by constantly or periodically measuring its actual value.
Chú giải SEN
SEN description
-
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Thiết bị và dụng cụ nhãn khoa khác |
Dao mổ mắt SK đã khử trùng (Trị giá gia công:72.42$)... (mã hs dao mổ mắt sk đ/ mã hs của dao mổ mắt s) |
Dao mổ mắt Guard đã khử trùng (Trị giá gia công:229.75$)... (mã hs dao mổ mắt guar/ mã hs của dao mổ mắt g) |
Dao mổ mắt đã khử trùng (Trị giá gia công:36811.69$)... (mã hs dao mổ mắt đã k/ mã hs của dao mổ mắt đ) |
Thiết bị và dụng cụ nhãn khoa khác (ví dụ: máy đo khúc xạ, giác mạc tự động; máy đo điện võng mạc; máy chụp cắt lớp đáy mắt, máy chụp huỳnh quang đáy mắt; hệ thống phẫu thuật chuyên ngành nhãn khoa (laser excimer, phemtosecond laser, phaco, máy cắt dịch kính, máy cắt vạt giác mạc); máy laser Điều trị dùng trong nhãn khoa; dụng cụ thông áp lực nội nhãn trong phẫu thuật glôcôm...) |
5085 đinh trocar củng mạc bộ dụng cụ dùng trong nhãn khoa (5 chiếc/hộp) |
5086 cặp giữ đinh củng mạc bộ dụng cụ dùng trong nhãn khoa |
5181 bộ dụng cụ trocar bộ dụng cụ dùng trong nhãn khoa |
5190 đinh trocar dụng cụ dùng trong nhãn khoa (8 chiếc/hộp) |
Bàn đạp (Foodpedal, 48-9049) |
Bảng thử thị lực mắt hình chữ E; dùng trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Bảng thử thị lực màu; dùng trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Basic Equipment 2 , VISULAS 532s (w/o table with power cord) Máy laser quang đông võng mạc và phụ kiện chuẩn đồng bộ đi kèm (không bao gồm bàn đặt máy và dây điện nguồn) , Model: VISULAS 532s , bao gồm. (Hàng mới 100%.) |
Bồ cào bằng thép không gỉ sử dụng trong khám, chuẩn đoán và điều trị các bệnh mắt. Nhà sx Eyecare Products. model: ECP41220.Hàng mới 100% |
Bộ đầu tip bao đầu kim phaco (8065750159) (6cái/hộp) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Bộ đo nhãn áp A900. Hãng SX :C.S.O. S.R.L. Hàng mới 100%. |
Bộ dụng cụ mổ phaco (Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt, bằng tay, thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Amann - Đức) |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa ( 22 chiếc/bộ ). Hàng mới 100%, hãng SX : ASICO LLC |
bộ dụng cụ tiểu phẫu mắt (Thiết bị y tế dùng trong nhãn khoa cầm tay thông thường, mới 100%, xuất xứ: hãng Amann - Đức) |
Bộ kết nối A900 giữa Sinh hiển vi khám mắt SL990 3X và Bộ đo nhãn áp. Hãng SX :C.S.O. S.R.L. Hàng mới 100%. |
Bộ mổ chắp (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier - Pakistan) |
Bộ phận truyền hình ảnh (8065751495) (Phụ kiện máy phẫu thuật mắt Infiniti) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Bộ phẫu thuật thuỷ tinh thể , (dụng cụ cầm tay dùng để mổ mắt trong y tế) nhà SX : Eye Care Products (Delhi), hàng mới 100% |
Bộ soi bóng đồng tử mắt (Model K-0101) Hàng mới 100% |
Bộ thử sắc giác ISH-001 dùng trong nhãn khoa, Hãng sx: INAMI, Bộ/ cái, hàng mới 100%. |
Bộ thử số kính K-350 kèm gọng thử K-0391; dùng trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Cán cầm của máy soi đáy mắt Hàng mới 100% |
Cán dao số 11 bằng thép không gỉ sử dụng trong khám, chuẩn đoán và điều trị các bệnh mắt. Nhà sx Eyecare Products. model: ECP45460.Hàng mới 100% |
Cán dao số 3 code: 1-020S (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Canuyn bạc số 10 , 49-14 S10( mới 100%) dùng trong y tế (ống hút khí quản )dùng để thông hút khí quản |
Cây ăn (cây lấy sót nhân) 0804306 - dụng cụ dùng trong nhãn khoa, hãng sx: Rhein Medical, hàng mới 100%. |
Cây banh cơ code: 10-014 (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Cây banh mí code: 10-021(Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Cây bảo vệ mắt code: 21-R9401 (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Cây bẻ nhân 0814503R - dụng cụ dùng trong nhãn khoa, hãng sx: Rhein Medical, hàng mới 100%. |
Cây bẻ nhân code: 7-063 (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Cây vành mống mắt code: 10-5127 (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Cây xoay IOL code: 5-030 (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Cây xoay IOL code: 5-032 (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Cây xoay IOL code: 5-033 (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Cây xoay IOL code: 5-036 (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Cây xoay nhân 0804229 - dụng cụ dùng trong nhãn khoa, hãng sx: Rhein Medical, hàng mới 100%. |
Chân bàn điện AIT-16 (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Topcon) |
Chopper Chang 7-127S dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Compa Castroviejo - 2-010S dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Cưa xương cầm tay Charriere (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier - Pakistan) |
Dao mổ mắt (hàng mẫu) 220x60x20mm (Vật tư sx dụng cụ y tế) |
Dao mổ mắt Trocar (8065750882) (36 cái/hộp) (Không phải dao mổ điện, laser, siêu âm) |
Dao mổ Phaco crescent vết rạch 2,0 mm dụng cụ y tế dùng trong nhãn khoa 1 hộp gồm 5 chiếc mới 100% |
Dao mổ Phaco góc 15 độ dụng cụ y tế dùng trong nhãn khoa 1 hộp gồm 5 chiếc mới 100% |
Dao mổ Phaco rạch 2,8mm dụng cụ y tế dùng trong nhãn khoa 1 hộp gồm 5 chiếc mới 100% |
Dao mộng bằng thép không gỉ sử dụng trong khám, chuẩn đoán và điều trị các bệnh mắt. Nhà sx Eyecare Products. Model: ECP41390.Hàng mới 100% |
Dao phẫu mắt (không dùng điện) loại A-15F (5 chiếc/hộp) |
Dao phẫu thuật 15 độ ( 6 chiếc/ hộp); dùng trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Dao phẫu thuật 2.0mm góc xiên, có nắp chắn ( 6 chiếc/ hộp) ; dùng trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Dao phẫu thuật 2.85 mm có nắp chắn ( 6 chiếc/ hộp) ; dùng trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Dao phẫu thuật mắt (8065921501) (6cái/hộp) (Không phải dao mổ điện, laser, siêu âm) |
Dao phẫu thuật mắt (8065982265) (6cái/hộp) (Không phải dao mổ điện, laser, siêu âm) |
Dao phẫu thuật mắt (8065982865) (6cái/hộp) (Không phải dao mổ điện, laser, siêu âm) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Dao phẫu thuật mắt (8065990002) (6cái/hộp) (Không phải dao mổ điện, laser, siêu âm) |
Dao phẫu thuật mắt (8065993048) (6cái/hộp) (Không phải dao mổ điện, laser, siêu âm) |
Dao phẫu thuật mổ mộng Model : ECP 4561021, (dụng cụ cầm tay dùng để mổ mắt trong y tế) nhà SX : Eye Care Products (Delhi), hàng mới 100% |
Dao phẫu thuật nhãn khoa 15 độ, hàng mới 100% |
Dao phẫu thuật nhãn khoa 2.8mm, hàng mới 100% |
Dao Trephine 7.75 mm 16-0306 dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Dao Trephine 8.0mm 16-0307 dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Dao Trephine 8.5mm 16-0309 dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Dao vi phẫu thuật dùng cho Phaco loại 15 độ/ 15 Degree Microknife - 72-1501. Hộp 06 cái. Hàng mới 100% |
Đâù cắt dịch kính (8065750157) (6cái/hộp) |
Đầu cắt dịch kính 20 Ga (Vitrecto, Guillotine, 20 Ga, 23-9005) |
Đầu dò máy siêu âm mắt Ocuscan (8065741073) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Đầu dò nội soi kết nối với máy ( 20G), Model : AS-611. Serial# 16172676 & 16172677. Hãng SX : Fiber tech, Hàng mới 100%. |
Đầu handpiece tán nhân phaco ozil (8065750469) dùng trong phẫu thuật mắt (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Đầu I/A hút rửa thẳng (8065817801) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Đầu kim (8065751013) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Đầu kim (8065790023) (6cái/hộp) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Đầu kim I/A tưới hút (356-1007) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Đầu kim tưới hút dịch dùng trong phẫu thuật mắt bán phần sau (180.01) (6cái/hộp) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Đầu laser 400Hz (10101705) (Phụ kiện máy phẫu thuật mắt Wavelight Allegretto Wave Excimer Laser System) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Wavelight) |
Dụng cụ dùng trong chuẩn đoán, điều trị mắt: Kính soi khám mắt - OAIY; dùng trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Dụng cụ dùng trong nhãn khoa - Bộ đo nhãn áp S/1002/GB, màu bạc Hãng sx : Biro Hàng mới 100% |
Dụng cụ kẹp thủy tinh thể CARTRIGE 1 MTEC30(1 hộp/30 cái) ( tính thuế hàng FOC) |
Dụng cụ kẹp Thủy tinh thể nhân tạo CARTRIDGE 1MTEC30(1 hộp/30 cái) (Tính thuế hàng FOC) |
Dụng cụ lắp thủy tinh thể vào mắt loại OD 501 Plastic Cartridges |
Dụng cụ nhãn khoa : Dao mỗ mắt (dạng cầm tay) : Stainless Steel Balades : 1.0mm 3-D side port angled blade (Part :03-0310 )(Hàng mới 100%, NSX : Rhein Medical Inc, USA) |
Dụng cụ nhãn khoa : đầu tip phaco : 21g standard phaco tip 5 (REF :113235 )(Hàng mới 100%, NSX : Optikon, Italy) |
Dụng cụ nhãn khoa : đầu típ silicon : Silicone sleeve for 19G tips (REF :113301 )(Hàng mới 100%, NSX : Optikon, Italy) (3 cái/Hộp) |
Dụng cụ nhãn khoa : đầu tip silicon : Silicone sleeve for 21g tips (REF :113307 )(Hàng mới 100%, NSX : Optikon, Italy) (3 cái/Hộp) |
Dụng cụ nhãn khoa : Dây rửa hút : "Easysys" cassette-i/a tubing set (REF :192703 )(Hàng mới 100%, NSX : Optikon, Italy) (10 cái/Hộp) |
Dụng cụ nhãn khoa : Kềm kẹp kim : Needle Holders : Castroviejo 5-1/2", Curved w/o lock, Stainless (Part :8-02134 )(Hàng mới 100%, NSX : Rhein Medical Inc, USA) |
Dụng cụ nhãn khoa : Kéo cắt giác mạc : Stainless Corneal Scissors : Castroviejo Corneal , Curved, Blunt Tips, Small (Part :8-03209 )(Hàng mới 100%, NSX : Rhein Medical Inc, USA) |
Dụng cụ nhãn khoa : Kẹp chỉ : Stainless Tying Forceps : Bechert/McPherson Tying Forceps angled 10mm Tying Platforms (Part :8-01116)(Hàng mới 100%, NSX : Rhein Medical Inc, USA) |
Dụng cụ nhãn khoa : Kẹp gắp thủy tinh thể : Stainless Lens Forceps : Rhein ICL retrieval Forceps, 12mm Blades, Angled Jaws(Part :8-01397)(Hàng mới 100%, NSX : Rhein Medical Inc, USA) |
Dụng cụ nhãn khoa : Kẹp giác mạc : Stainless Corneal Forceps : Castroviejo, 12mm, straight, 5mm tying platfrom(Part :8-01248 )(Hàng mới 100%, NSX : Rhein Medical Inc, USA) |
Dụng cụ nhãn khoa : Kẹp giữ thủy tinh thể : Stainless Lens Forceps : Faulkner Lens Holder(Part :8-01337)(Hàng mới 100%, NSX : Rhein Medical Inc, USA) |
Dụng cụ nhãn khoa : Kẹp xé bao : Stainless Capsule Forceps : Short capsulorhexis forceps, straight (Part :8-01423)(Hàng mới 100%, NSX : Rhein Medical Inc, USA) |
Dụng cụ nhãn khoa : Kim rửa hút :Reusable cannulas : Simcoe Double barreled I&A Cannula(Part :91-7055 )(Hàng mới 100%, NSX : Rhein Medical Inc, USA) |
Dụng cụ nhãn khoa : ống rửa hút : 20g angled i/a cannula, sil.sleeve, 0.3mm (REF :114217 )(Hàng mới 100%, NSX : Optikon, Italy) |
Dụng cụ nhãn khoa :Kềm kẹp kim : Needle Holders : Castroviejo 5-1/2", Straight w/o Lock, Stainless (Part :8-02133 )(Hàng mới 100%, NSX : Rhein Medical Inc, USA) |
Dụng cụ phẩu thuật chuyên khoa mắt của hãng RUMEX hàng mới 100% : Cán dao 1-020s |
dụng cụ thông lệ đạo, code: AA6255, hàng mới 100% |
dụng cụ y tế chop bổ nhân phaco |
Gọng thử kính Keeler; dùng trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Hệ thống đặt Thủy tinh thể Unfolder : Dụng cụ kẹp thủy tinh thể CARTRIGE 1 CART30(1 hộp/30 cái) ( tính thuế hàng FOC) |
Hệ thống kiểm tra bán phần trước mắt. Article No. 70900, Serial No.7090078621101. Máy mới 100%, hãng SX : Oculus. |
Hệ thống máy phẫu thuật mắt Laureate World Phaco System (máy chính, chân máy, đầu tán nhân mắt Ultrasonic, đầu tip I/A 0.3mm 45 độ) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Hệ thống máy phẫu thuật mắt Phaco (Laureate) (Laureate World Phaco System) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Hệ thống phẩu thuật khúc xạ và phụ kiện Model: EC-5000 (Quest) Hàng mới 100% HSX: Nidek |
Hệ thống phẩu thuật phaco và phụ kiện Model: CV-30000 (Hàng mới 100% HSX: Nidek) |
Hệ thống quan sát hình ảnh võng mạc bằng mắt nội soi và các phụ kiện hoàn chỉnh , Model FT-203F. Serial# 24190208 Hãng SX : Fiber tech, Hàng mới 100%. |
Hook 5 036; dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Hộp đựng dụng cụ 056018 - dụng cụ dùng trong nhãn khoa, hãng sx: Rhein Medical, hàng mới 100%. |
Hộp đựng dụng cụ code: 18-304 (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Hộp kính thử thị lực model : DYTLS05GC, Hãng SX : DY Vision Group Co., Ltd, hàng mới 100% |
Hôp vô trùng đựng dụng cụ code: 18-304 (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Hộp vô trùng đựng dụng cụ code: 18-304 (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Kềm kẹp chỉ code: 4-173T (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Kềm kẹp kim code: 8-070T (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Kéo cắt bao bẻ góc 0803505 - dụng cụ dùng trong nhãn khoa, hãng sx: Rhein Medical, hàng mới 100%. |
Kéo cắt bao code: 11-058S (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Kéo cắt bao mảnh, mủi nhọn 0803508 - dụng cụ dùng trong nhãn khoa, hãng sx: Rhein Medical, hàng mới 100%. |
Kéo cắt biểu mô 0803113 - dụng cụ dùng trong nhãn khoa, hãng sx: Rhein Medical, hàng mới 100%. |
Kéo cắt giác mạc code: 11-011S( Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Kéo cắt giác mạc code: 11-035S (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Kéo cắt giác mạc thẳng code: 11-100S( Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Kéo cắt mống mắt code: 11-044S (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Kéo cong đầu tù 13.5cm bằng thép không gỉ sử dụng trong khám, chuẩn đoán và điều trị các bệnh mắt. Nhà sx Eyecare Products. model: ECP44535.Hàng mới 100% |
Kéo cong đầu tù bằng thép không gỉ sử dụng trong khám, chuẩn đoán và điều trị các bệnh mắt. Nhà sx Eyecare Products. Model: ECP44550.Hàng mới 100% |
Kéo cong nhỏ đầu tù , độ dài khoảng 10 hoặc 12cm, model : ECP44535, (dụng cụ cầm tay dùng để mổ mắt trong y tế) nhà SX : Eye Care Products (Delhi), hàng mới 100% |
Kéo cong nhỏ nhọn , độ dài khoảng 10 hoặc 12 cm, model : ECP44535, (dụng cụ cầm tay dùng để mổ mắt trong y tế) nhà SX: Eye Care Products (Delhi), hàng mới 100% |
Kéo giác mạc - 11-015S dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Kéo giác mạc 11-024S dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Kéo gill-vannas cong đầu tù bằng thép không gỉ sử dụng trong khám, chuẩn đoán và điều trị các bệnh mắt. Nhà sx Eyecare Products .Hàng mới 100% |
Kéo kết mạc code: 11-015S (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Kéo mắt chuôi mạ vàng (thiết bị y tế mới 100%, dùng để cắt cơ mỏng, màng... trong phẫu thuật mắt, hãng sản xuất: Gold Tier - Pakistan) |
Kéo mắt Noyes thẳng 12cm (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier - Pakistan) |
Kéo Panas cong nhỏ đầu nhọn dài 13 cm, model : ECP44270, (dụng cụ cầm tay dùng để mổ mắt trong y tế) nhà SX : Eye Care Products (Delhi), hàng mới 100% |
Kéo Panas cong nhỏ đầu nhọn, dài 10 cm, model : ECP44270, (dụng cụ cầm tay dùng để mổ mắt trong y tế) nhà SX : Eye Care Products (Delhi), hàng mới 100% |
Kéo Panas cong nhỏ đầu tù dài khoảng 10 cm, model: ECP44365, (dụng cụ cầm tay dùng để mổ mắt trong y tế) nhà SX : Eye Care Products (Delhi), hàng mới 100% |
Kéo Stitch 13mm - 11-046S dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Kéo Stitch 16mm 11-044S dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Kéo thẳng đầu nhọn bằng thép không gỉ sử dụng trong khám, chuẩn đoán và điều trị các bệnh mắt. Nhà sx Eyecare Products. Model: ECP44550.Hàng mới 100% |
Kéo vannas 11-050S dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Kéo vannas cong đầu nhọn 10cm bằng thép không gỉ sử dụng trong khám, chuẩn đoán và điều trị các bệnh mắt. Nhà sx Eyecare Products. model: ECP44365.Hàng mới 100% |
Kéo vannas cong đầu nhọn 13.5cm bằng thép không gỉ sử dụng trong khám, chuẩn đoán và điều trị các bệnh mắt. Nhà sx Eyecare Products model: ECP44365.Hàng mới 100% |
Kéo vannas cong đầu tù bằng thép không gỉ sử dụng trong khám, chuẩn đoán và điều trị các bệnh mắt. Nhà sx Eyecare Products. model: ECP44365.Hàng mới 100% |
Kẹp bắt cơ trực code: 4-136S (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Kẹp cầm máu code: 4-123S (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Kẹp chỉ code: 4-0602T (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Kẹp đặt IOL cứng code: 4-2108S (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Kẹp dùng trong phẫu thuật mắt (560.01) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Kẹp giác mạc code: 4-0502S (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Kẹp giác mạc code: 4-050T (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Kẹp giác mạc code: 4-058T (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Kính hiển vi khám mắt cầm tay XL1; dùng trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Kính hiển vi khám mắt có kèm chân bàn. Model: YZ-5J. Nhà cung cấp 66 Vision tech co., ltd. Hàng mới 100% |
Kính hiển vi khám mắt SL45DX; dùng trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Kính hiển vi khám mắt SL500; dùng trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Kính hiển vi phẫu thuật điều chỉnh mức độ zoom tự động với bộ chuyển đổi XY và bàn đạp chân điều khiển, các phụ kiện đồng bộ đi kèm |
Kính hiển vi phẫu thuật OP2 kèm phụ kiện ; dùng trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Kính hiển vi phẫu thuật OPMI 1 FR Pro với bộ dịch chuyển theo chiều XY và các phụ kiện đi kèm; hàng mới 100% |
Kính hiển vi phẫu thuật OPMI Lumera i kèm phụ kiện tiêu chuẩn; dùng trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Kính lúp dùng trong ngành y. có tay cầm, kích cỡ: (78x195x25)mm. Hàng mới 100% do trung quốc sản xuất |
kính lúp. Hãng sx: Dimeda. Nước sx:Đức. Hàng mới 100%. |
Kính trụ chéo để khám mắt Jackson 1.00D; dùng trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Kính trụ chéo để khám mắt Keeler 0.50D; dùng trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Marker đánh dấu giác mạc 3-0304Tdùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Mặt nạ đo khúc xạ Model: RT-600 (Hàng mới 100% HSX: Nidek) |
Máy cắt giác mạc (dùng trong Y Tế) : Evolution 3e Complete set with 50 boxes (10pcs/box) of M2 SU heads (01 Bộ=1 máy cắt + 50 hộp(10 cái/hộp)đầu dao mỗ M2 SU) (Model : Evolution 3e, Hàng mới 100%, NSX:Moria,France) |
Máy chiếu biểu đồ thị lực mã CCP-7000 - Hàng mới 100% |
MáY CHIếU KIểM TRA THị LựC Tự ĐộNG HIệU PICHIA ACP9000, HàNG MớI 100% |
Máy chụp cắt lớp đáy mắt và các phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo. Hàng mới 100%. Model : RTVue. Serial No. 12686-1-12686-1. Hãng SX : Optovue INC, USA. Hàng mới 100%. |
Máy chụp cắt lớp võng mạc và phụ kiện Model: RS-3000 (Hàng mới 100% HSX: Nidek) |
Máy chụp đáy mắt không giãn đồng tử và phụ tùng đồng bộ (phụ tùng đồng bộ như: Digital camera, Power cord, Camera mount cap, dust cover ...)/ Digital Retinal Camera Model: CR-2. Hàng mới 100% |
Máy chụp đáy mắt và các phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo., Model Nonmyd7. Code K9L39F5E, Serial # 1637100695. Hàng mới 100% |
Máy chụp huỳnh quang đáy mắt model: VX10@, S/N: 1618500651, hãng sx: Kowa |
máy điều trị lác synoptophore, hàng mới 100% |
Máy đo công suất thủy tinh thể (IOL Master 500) kèm chân bàn và phụ kiện chuẩn, dùng trong nhãn khoa, Hãng sx: Carl Zeiss, Hàng mới 100%. |
Máy đo độ cong giác mạc (OM-4) bao gồm: máy chính và chân bàn điện AIT-16 (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Topcon) |
Máy đo độ cong giác mạc OM-4 (máy chính, chân máy & mặt bàn đặt máy AIT-16) (Hàng mới 100%, Hãng SX: Topcon) |
Máy đo khoảng cách đồng tử, Code: HX-200, hàng mới 100% |
Máy đo khúc xạ - giác mạc tự động mã CRK-7000 - Hàng mới 100% |
Máy đo khúc xạ , giác mạc tự động và các phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo., Model KA-1000. Code KW-3E. Hàng mới 100% |
Máy đo khúc xạ ,độ cong giác mạc tự động Model: URK-700 (Hàng mới 100% HSX: Unicos) |
Máy đo khúc xạ mắt Accuref R800 ; dùng trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Máy đo khúc xạ model: Speedy -1 và phụ kiện. Hãng sản xuất Righton/ Nhật bản. mới 100%. |
Máy đo khúc xạ tự động KR-8900 bao gồm máy chính và chân bàn điện AIT-16 (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Topcon) |
Máy đo khúc xạ tự động mã CR-7000 - Hàng mới 100% |
Máy đo khúc xạ tự động Model: AR-310A (Hàng mới 100% HSX: Nidek) |
Máy đo khúc xạ tự động RM-8900 bao gồm: Máy chính và chân bàn điện AIT-16 (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Topcon) |
Máy đo khúc xạ và đo độ cong giác mạc tự động, model URK 800, mới 100% |
Máy đo khúc xạ, giác mạc tự động mã HRK-7000A - Hàng mới 100% |
MáY ĐO MắT KíNH HIệU HUVITZ CLM 3100P HàNG MớI 100% |
Máy đo nhãn áp mắt CT-80 (Máy chính,chân máy AIT-16 kèm mặt bàn đặt máy) |
MáY ĐO THị LựC Tự ĐộNG HIệU PICHINA PRK9000 HãNG PICHINA SảN XUấT, HàNG MớI 100% |
Máy đo thị trường mắt model: AP-5000C và phụ kiện. Hãng sản xuất Kowa/ Nhật. mới 100%. |
Máy đo tròng kính CL-200 (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Topcon) |
Máy đo tròng kính LM-8 |
Máy đo tròng kính Model: CLM 3100P - B - Automatic Lensmeter (Hàng mới 100%) |
Máy đo tròng kính tự động/ Auto Lensmeter - Model: TL-100. Hàng mới 100% |
Máy khám dị tật của mắt loại SL-D2 (Máy chính,chân máy AIT-16 kèm mặt bàn đặt máy) |
Máy khám dị tật mắt SL-2G (máy chính, chân máy & mặt bàn đặt máy AIT-16) (Hàng mới 100%, Hãng SX: Topcon) |
Máy khám dị tật mắt SL-D2 (máy chính, chân máy & mặt bàn đặt máy AIT-16) (Hàng mới 100%, Hãng SX: Topcon) |
Máy khám dị tật mắt SL-D7 (máy chính, chân máy & mặt bàn đặt máy AIT-16) (Hàng mới 100%, Hãng SX: Topcon) |
Máy khám mắt SL-2G bao gồm: máy chính và chân bàn điện AIT-16 (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Topcon) |
Máy khám mắt SL-3G bao gồm: máy chính và chân bàn điện AIT-16 (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Topcon) |
Máy khảo sát bản đồ giác mạc và phụ tùng kèm theo (phụ tùng kèm theo như: Cone 25 rings, 31 rings, model eyes, power cord, CD-R dick, Chin rest paper, Interface cable, Operator manual ...)/ Topographic Modeling System Model: TMS-4. Hàng mới 100% |
Máy kiểm tra thị lực CV-5000 (Máy chính, bộ kiểm soát, bộ phát sáng, bộ nguồn) |
Máy kiểm tra thị lực tự động ACP-8 |
Máy laser quang đông và phụ kiện Model: MC-500 (Hàng mới 100% HSX: Nidek) |
Máy mổ Phaco ( Premium Phaco Console - Model 2000 Premium, 02-9028A ) và linh kiện, phụ kiện kèm theo máy |
Máy mổ phaco, cắt dịch kính bán phần trước- Faros kèm phụ kiện dùng trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Máy siêu âm khám mắt OCUSCAN TM RXP (máy chính & đầu siêu âm mắt) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Máy siêu âm mắt Ocuscan (Ocuscan RXP System) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Máy soi bóng đồng tử Beta 200 2,5V (không phải thiết bị phẫu thuật nội soi) (bộ gồm: Đèn + cán + hộp). Hàng mới 100% |
Máy soi bóng đồng tử BETA 200 2.5V RETINOSCOPE (không phải thiết bị phẫu thuật nội soi) (bộ gồm: Đèn, cán , hộp) Hàng mới 100% |
Máy soi đáy mắt Beta 200 2,5V (không phải thiết bị phẫu thuật nội soi) (bộ gồm: Đèn + cán + hộp). Hàng mới 100% |
Máy soi đáy mắt BETA 200 2.5V (không phải thiết bị phẫu thuật nội soi) (bộ gồm: Đèn, cán , hộp) Hàng mới 100% |
Máy soi đáy mắt Beta 200S 2,5V (không phải thiết bị phẫu thuật nội soi) (bộ gồm: Đèn mắt + cán). Hàng mới 100% |
Máy thử thị lực CP 500; dùng trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Móc lác bằng thép không gỉ sử dụng trong khám, chuẩn đoán và điều trị các bệnh mắt. Nhà sx Eyecare Products model: ECP41830.Hàng mới 100% |
Móc lác code: 5-040 (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Móc lác code: 5-042 (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Móc lác nhỏ model : ECP41825, (dụng cụ cầm tay dùng để mổ mắt trong y tế) nhà SX: Eye Care Products ( Delhi), hàng mới 100% |
Nỉa mắt có mấu Bishop- Harmon (Thiết bị y tế dùng trong nhãn khoa cầm tay thông thường, mới 100%, xuất xứ: hãng Amann - Đức) |
Nỉa mắt không mấu Graefe (Thiết bị y tế dùng trong nhãn khoa cầm tay thông thường, mới 100%, xuất xứ: hãng Amann - Đức) |
Nỉa phẫu tích cong nhọn có mấu bằng thép không gỉ sử dụng trong khám, chuẩn đoán và điều trị các bệnh mắt. Nhà sx Eyecare Products. Model: ECP43906.Hàng mới 100% |
Nỉa phẫu tích cong nhọn không mấu model: ECP43904.Hàng mới 100% |
Nỉa phẫu tích thẳng nhọn có mấu model: ECP43906.Hàng mới 100% |
Nỉa phẫu tích thẳng nhọn không mấu model: ECP43904.Hàng mới 100% |
ống đặt thủy tinh thể dùng trong nhãn khoa Cartridge B (8065977758) (10 cái/hộp) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
ống tạo áp lực để hút giác mạc mắt/ Microkeratome Tubing 10/bx. 10 cái/hộp. Hàng mới 100% |
Panh cầm máu cong không mấu bằng thép không gỉ sử dụng trong khám, chuẩn đoán và điều trị các bệnh mắt. Nhà sx Eyecare Products. model: ECP43935.Hàng mới 100% |
Panh cầm máu thẳng không mấu bằng thép không gỉ sử dụng trong khám, chuẩn đoán và điều trị các bệnh mắt. Nhà sx Eyecare Products. model: ECP43920.Hàng mới 100% |
Panh cơ trực 4 138T; dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Panh gập nhân 4 2108S; dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Panh giác mạc 4 050T; dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Panh giác mạc 4-0504T dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Panh giác mạc -4-0505T dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Panh răng chuột bằng thép không gỉ sử dụng trong khám, chuẩn đoán và điều trị các bệnh mắt. Nhà sx Eyecare Products model: ECP43315.Hàng mới 100% |
Panh rút chỉ 4 0602T; dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Panh rút chỉ 4-182T dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Panh rút chỉ có mấu bằng thép không gỉ sử dụng trong khám, chuẩn đoán và điều trị các bệnh mắt. Nhà sx Eyecare Products model: ECP43785.Hàng mới 100% |
Panh rút chỉ có mấu model : ECP43785 (dụng cụ cầm tay dùng để mổ mắt trong y tế) , nhà SX : Eye Care Products (Delhi), hàng mới 100% |
Panh rút chỉ không mấu bằng thép không gỉ sử dụng trong khám, chuẩn đoán và điều trị các bệnh mắt. Nhà sx Eyecare Products. model: ECP43785.Hàng mới 100% |
Panh rút chỉ không mấu model: ECP43785 (dụng cụ cầm tay dùng để mổ mắt trong y tế) |
Panh xé bao 4 0300T; dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Phaco chóp 7-063 dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Phụ kiện đi kèm dao mổ Laser (phẫu thuật mắt) VISUMAX gói điều trị Flap Sx 50 (1Bộ = nón hút cắt vạc giác mạc, thẻ bản quyền , bộ nối PSScho phẫu thuật tạo giác mạc.).Hãng SX :VISUMAX (Carl Zeiss Meditec Company) . Hàng mới 100 % . |
Que hút dịch dùng trong phẫu thuật mắt mã số 0525 ( vật tư tiêu hao ). Hãng Oasis-Mỹ sản xuất, hộp/150 cái, hàng mới 100% |
Que nông lỗ lệ code: 9-060T (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Que thông lệ đạo 14cm , 23-112, dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Sinh hiển vi khám mắt Model: SL-450 (Hàng mới 100% HSX: Nidek) |
Sinh hiển vi khám mắt SL990 3X và các phụ kiện gồm tỳ cằm, bộ chuyển đổi, bàn. Hãng SX : C.S.O. S.R.L. Hàng mới 100%. |
Sinh hiển vi khám mắt, Model : S-360S. Hàng mới 100%, Hãng SX : Ray Vision |
Sinh hiển vi khám mắt. Model L-0395 CF. Hãng SX : Inami& Co., Ltd. Hàng mới 100%. |
sinh kính hiển vi khám mắt dụng trong y tế.model RSL-103,hàng mới 100% |
Spatula 13 014; dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Spatula 13-110 dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Súng đặt thủy tinh thể vào trong mắt ( Dụng cụ đặt thủy tinh thể ) LP604350.Hãng sx Physiol SA, mới 100% |
Súng đặt thuỷ tinh thể vào trong mắt ( Dụng cụ đặt thuỷ tinh thể) LP604350 |
Tay cầm hút rửa I/A (I/A Handpiece, 23-9000) |
Tay cầm Phaco (U/S handpiece, 01-9003) |
Thanh đẩy trượt dùng để đặt thủy tinh thể (8065977773) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Thanh đè bằng thép không gỉ sử dụng trong khám, chuẩn đoán và điều trị các bệnh mắt. Nhà sx Eyecare Products. model: ECP41740.Hàng mới 100% |
Thanh đè mắt code:21-R9401 (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Thanh đè mi code: 16-50S (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Thanh đè mống code: 13-014 (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Thanh đè mống code: 13-051 (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Thanh đo giác mạc code: 2-010T (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Thìa nạo mống mắt (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier - Pakistan) |
Thìa nạo mủ mắt 37-420, dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Thiết bị khám mắt có đèn: Đèn khám mắt - Professional streak; dùng trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Thiết bị nhãn khoa hộp kính thử thj lực, Code: C-232M, hàng mới 100% |
Thiết bị y tế - Kính hiển vi phẩu thuật OPMI Visu 160 và phụ kiện gồm Bộ chia sáng Beam Slitter, Camera Medilive, bộ cùng quan sát Co-observation (không bao gồm bộ cắt dịch kính Resight 50). Hãng sx: Carl Zeiss, Hàng mới 100% |
Thiết bị y tế (Thiết bị khám đáy mắt và phụ kiện - Model: HEINE BETA 200, Hãng sx: Lombart, Hàng mới 100%) 1 bộ / 1 cái. |
thiết bị y tế dùng trong nhãn khoa đèn khe khám mắt L-0185, hàng mới 100% |
thiết bị y tế máy siêu âm A, hàng mới 100% |
Thiết Bị Y Tế, mới 100% - Bộ kính thử thị lực Model: K-0391 (bộ = khung kính thử và tròng kính thử) |
Thiết Bị Y Tế, mới 100% - Dụng cụ khám thị lực sử đèn Halogen và kính hiển vi, dạng để bàn, Model: L-0185 |
Thông tuyến lệ 37-490 dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Thước khám khúc xạ P/N: 2202-P-1000 (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : Keeler hàng mới 100% |
Tổ hợp máy AMBLIOKOR dùng để điều trị nhược thị Model: TY 9444-003-39504646-97, OKII 944490 |
Tray dụng cụ 18 304; dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Vành mi - 14-0401T dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Vành mi (có chỉnh) 0808157 - dụng cụ dùng trong nhãn khoa, hãng sx: Rhein Medical, hàng mới 100%. |
Vành mi (không chỉnh) 0808101 - dụng cụ dùng trong nhãn khoa, hãng sx: Rhein Medical, hàng mới 100%. |
Vành mi 14 022S; dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Vành mi 14 040T, dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Vành mi 14-0601T dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Vành mi có chốt hãm bằng thép không gỉ sử dụng trong khám, chuẩn đoán và điều trị các bệnh mắt. Nhà sx Eyecare Products. model: ECP41140.Hàng mới 100% |
Vành mi code: 14-022S (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Vành mi code: 14-028S (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Vành mi code: 14-040T (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Vành mi không chốt hãm bằng thép không gỉ sử dụng trong khám, chuẩn đoán và điều trị các bệnh mắt. Nhà sx Eyecare Products. model: ECP41005.Hàng mới 100% |
Vòng cố định nhãn cầu code:16-0341T (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Y cụ nhãn khoa : Cây đè mống mắt : Paton bouble spatula, angled, 2mm tip (Item : S4-1154) (Hàng mới 100 %, NSX :Stephens Instruments, USA) |
Y cụ nhãn khoa : Cây đè nhân : Stahl lens depressor (Item : S4-1233) (Hàng mới 100 %, NSX :Stephens Instruments, USA) |
Y cụ nhãn khoa : Cây lấy nhân : Len loop, very fine (Item : S4-1157) (Hàng mới 100 %, NSX :Stephens Instruments, USA) |
Y cụ nhãn khoa : đầu dao mổ của máy cắt giác mạc : M2 SU heads 90/130 (Code : 19334 , Hàng mới 100 % , NSX : MORIA - FRANCE) |
Y cụ nhãn khoa : Kéo cắt giác mạc : Round handle scissor, angled on flat (Item : S7-1475) (Hàng mới 100 %, NSX :Stephens Instruments, USA) |
Y cụ nhãn khoa : Kẹp cầm máu : Mosquito hemostat, 12.5cm, curved (Item : S5-1920) (Hàng mới 100 %, NSX :Stephens Instruments, USA) |
Y cụ nhãn khoa : Kẹp kim : Jaffe N H, STR, W/O lock (Item : S6-1090) (Hàng mới 100 %, NSX :Stephens Instruments, USA) |
Y cụ nhãn khoa : Kim thông GALEZOWSKI dùng trong phẩu thuật mắt : GALEZOWSKI Cannula (Code : 791, Hàng mới 100 %, NSX : MORIA -FRANCE) |
Y cụ nhãn khoa : Kim thông RYCROFT dùng trong phẩu thuật mắt : RYCROFT injection Cannula (Code : 7504, Hàng mới 100 %, NSX : MORIA -FRANCE) |
Y cụ nhãn khoa : ống hút chân không dùng trong phẩu thuật mắt : LSK tubing(Code : 19138, Hàng mới 100 %, NSX : MORIA - FRANCE) |
Y cụ nhãn khoa : Vòng áp tròng dùng trong phẩu thuật mắt : M2 ring +3 (Code : 19325/+3, Hàng mới 100 %, NSX : MORIA -FRANCE) |
Thanh đẩy trượt dùng để đặt thủy tinh thể (8065977773) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Thanh đè mi code: 16-50S (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Thìa nạo mống mắt (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier - Pakistan) |
Thìa nạo mủ mắt 37-420, dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Thiết bị y tế - Kính hiển vi phẩu thuật OPMI Visu 160 và phụ kiện gồm Bộ chia sáng Beam Slitter, Camera Medilive, bộ cùng quan sát Co-observation (không bao gồm bộ cắt dịch kính Resight 50). Hãng sx: Carl Zeiss, Hàng mới 100% |
Thiết bị y tế (Thiết bị khám đáy mắt và phụ kiện - Model: HEINE BETA 200, Hãng sx: Lombart, Hàng mới 100%) 1 bộ / 1 cái. |
Thiết Bị Y Tế, mới 100% - Bộ kính thử thị lực Model: K-0391 (bộ = khung kính thử và tròng kính thử) |
Thiết Bị Y Tế, mới 100% - Dụng cụ khám thị lực sử đèn Halogen và kính hiển vi, dạng để bàn, Model: L-0185 |
Thông tuyến lệ 37-490 dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Thước khám khúc xạ P/N: 2202-P-1000 (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : Keeler hàng mới 100% |
Canuyn bạc số 10 , 49-14 S10( mới 100%) dùng trong y tế (ống hút khí quản )dùng để thông hút khí quản |
Cây bẻ nhân 0814503R - dụng cụ dùng trong nhãn khoa, hãng sx: Rhein Medical, hàng mới 100%. |
Chân bàn điện AIT-16 (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Topcon) |
Cưa xương cầm tay Charriere (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier - Pakistan) |
Dao mổ mắt Trocar (8065750882) (36 cái/hộp) (Không phải dao mổ điện, laser, siêu âm) |
Dao phẫu thuật mắt (8065921501) (6cái/hộp) (Không phải dao mổ điện, laser, siêu âm) |
Dao phẫu thuật mắt (8065982865) (6cái/hộp) (Không phải dao mổ điện, laser, siêu âm) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Dao phẫu thuật mắt (8065990002) (6cái/hộp) (Không phải dao mổ điện, laser, siêu âm) |
Dao vi phẫu thuật dùng cho Phaco loại 15 độ/ 15 Degree Microknife - 72-1501. Hộp 06 cái. Hàng mới 100% |
Đâù cắt dịch kính (8065750157) (6cái/hộp) |
Đầu dò máy siêu âm mắt Ocuscan (8065741073) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Đầu handpiece tán nhân phaco ozil (8065750469) dùng trong phẫu thuật mắt (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Đầu I/A hút rửa thẳng (8065817801) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Đầu kim (8065751013) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Đầu kim (8065790023) (6cái/hộp) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Đầu kim I/A tưới hút (356-1007) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Đầu kim tưới hút dịch dùng trong phẫu thuật mắt bán phần sau (180.01) (6cái/hộp) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Đầu laser 400Hz (10101705) (Phụ kiện máy phẫu thuật mắt Wavelight Allegretto Wave Excimer Laser System) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Wavelight) |
đầu tip 45 độ, 0.9mm (8065740840) (6cái/hộp) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Đầu tip 45 độ, 0.9mm (8065750853) (6cái/hộp) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Hệ thống kiểm tra bán phần trước mắt. Article No. 70900, Serial No.7090078621101. Máy mới 100%, hãng SX : Oculus. |
Hệ thống máy phẫu thuật mắt Laureate World Phaco System (máy chính, chân máy, đầu tán nhân mắt Ultrasonic, đầu tip I/A 0.3mm 45 độ) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Hệ thống máy phẫu thuật mắt Phaco (Laureate) (Laureate World Phaco System) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Hệ thống phẩu thuật phaco và phụ kiện Model: CV-30000 (Hàng mới 100% HSX: Nidek) |
Kéo cắt bao bẻ góc 0803505 - dụng cụ dùng trong nhãn khoa, hãng sx: Rhein Medical, hàng mới 100%. |
Kéo cắt bao mảnh, mủi nhọn 0803508 - dụng cụ dùng trong nhãn khoa, hãng sx: Rhein Medical, hàng mới 100%. |
Kéo cắt giác mạc thẳng code: 11-100S( Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Dụng cụ lắp thủy tinh thể vào mắt loại OD 501 Plastic Cartridges |
Dụng cụ nhãn khoa : Dao mỗ mắt (dạng cầm tay) : Stainless Steel Balades : 1.0mm 3-D side port angled blade (Part :03-0310 )(Hàng mới 100%, NSX : Rhein Medical Inc, USA) |
Dụng cụ nhãn khoa : đầu tip phaco : 21g standard phaco tip 5 (REF :113235 )(Hàng mới 100%, NSX : Optikon, Italy) |
Dụng cụ nhãn khoa : đầu típ silicon : Silicone sleeve for 19G tips (REF :113301 )(Hàng mới 100%, NSX : Optikon, Italy) (3 cái/Hộp) |
Dụng cụ nhãn khoa : đầu tip silicon : Silicone sleeve for 21g tips (REF :113307 )(Hàng mới 100%, NSX : Optikon, Italy) (3 cái/Hộp) |
Dụng cụ nhãn khoa : Dây rửa hút : "Easysys" cassette-i/a tubing set (REF :192703 )(Hàng mới 100%, NSX : Optikon, Italy) (10 cái/Hộp) |
Dụng cụ nhãn khoa : Kềm kẹp kim : Needle Holders : Castroviejo 5-1/2", Curved w/o lock, Stainless (Part :8-02134 )(Hàng mới 100%, NSX : Rhein Medical Inc, USA) |
Dụng cụ nhãn khoa : Kéo cắt giác mạc : Stainless Corneal Scissors : Castroviejo Corneal , Curved, Blunt Tips, Small (Part :8-03209 )(Hàng mới 100%, NSX : Rhein Medical Inc, USA) |
Dụng cụ nhãn khoa : Kẹp chỉ : Stainless Tying Forceps : Bechert/McPherson Tying Forceps angled 10mm Tying Platforms (Part :8-01116)(Hàng mới 100%, NSX : Rhein Medical Inc, USA) |
Dụng cụ nhãn khoa : Kẹp gắp thủy tinh thể : Stainless Lens Forceps : Rhein ICL retrieval Forceps, 12mm Blades, Angled Jaws(Part :8-01397)(Hàng mới 100%, NSX : Rhein Medical Inc, USA) |
Dụng cụ nhãn khoa : Kẹp giác mạc : Stainless Corneal Forceps : Castroviejo, 12mm, straight, 5mm tying platfrom(Part :8-01248 )(Hàng mới 100%, NSX : Rhein Medical Inc, USA) |
Dụng cụ nhãn khoa : Kẹp giữ thủy tinh thể : Stainless Lens Forceps : Faulkner Lens Holder(Part :8-01337)(Hàng mới 100%, NSX : Rhein Medical Inc, USA) |
Dụng cụ nhãn khoa : Kẹp xé bao : Stainless Capsule Forceps : Short capsulorhexis forceps, straight (Part :8-01423)(Hàng mới 100%, NSX : Rhein Medical Inc, USA) |
Dụng cụ nhãn khoa : Kim rửa hút :Reusable cannulas : Simcoe Double barreled I&A Cannula(Part :91-7055 )(Hàng mới 100%, NSX : Rhein Medical Inc, USA) |
Dụng cụ nhãn khoa : ống rửa hút : 20g angled i/a cannula, sil.sleeve, 0.3mm (REF :114217 )(Hàng mới 100%, NSX : Optikon, Italy) |
Dụng cụ nhãn khoa :Kềm kẹp kim : Needle Holders : Castroviejo 5-1/2", Straight w/o Lock, Stainless (Part :8-02133 )(Hàng mới 100%, NSX : Rhein Medical Inc, USA) |
Dụng cụ phẩu thuật chuyên khoa mắt của hãng RUMEX hàng mới 100% : Cán dao 1-020s |
Kéo cong đầu tù bằng thép không gỉ sử dụng trong khám, chuẩn đoán và điều trị các bệnh mắt. Nhà sx Eyecare Products. Model: ECP44550.Hàng mới 100% |
Kim tách nhân 917135A - dụng cụ dùng trong nhãn khoa, hãng sx: Rhein Medical, hàng mới 100%. |
Kim tách thủy nhân code: 15-1073-27 (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Kính lúp dùng trong ngành y. có tay cầm, kích cỡ: (78x195x25)mm. Hàng mới 100% do trung quốc sản xuất |
Kính trụ chéo để khám mắt Jackson 1.00D; dùng trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Kính trụ chéo để khám mắt Keeler 0.50D; dùng trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Mặt nạ đo khúc xạ Model: RT-600 (Hàng mới 100% HSX: Nidek) |
Máy cắt giác mạc (dùng trong Y Tế) : Evolution 3e Complete set with 50 boxes (10pcs/box) of M2 SU heads (01 Bộ=1 máy cắt + 50 hộp(10 cái/hộp)đầu dao mỗ M2 SU) (Model : Evolution 3e, Hàng mới 100%, NSX:Moria,France) |
Máy chiếu biểu đồ thị lực mã CCP-7000 - Hàng mới 100% |
MáY CHIếU KIểM TRA THị LựC Tự ĐộNG HIệU PICHIA ACP9000, HàNG MớI 100% |
Máy chụp cắt lớp đáy mắt và các phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo. Hàng mới 100%. Model : RTVue. Serial No. 12686-1-12686-1. Hãng SX : Optovue INC, USA. Hàng mới 100%. |
Máy chụp cắt lớp võng mạc và phụ kiện Model: RS-3000 (Hàng mới 100% HSX: Nidek) |
Máy chụp đáy mắt và các phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo., Model Nonmyd7. Code K9L39F5E, Serial # 1637100695. Hàng mới 100% |
Máy đo độ cong giác mạc (OM-4) bao gồm: máy chính và chân bàn điện AIT-16 (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Topcon) |
Máy đo độ cong giác mạc OM-4 (máy chính, chân máy & mặt bàn đặt máy AIT-16) (Hàng mới 100%, Hãng SX: Topcon) |
Máy đo khoảng cách đồng tử, Code: HX-200, hàng mới 100% |
Máy đo khúc xạ - giác mạc tự động mã CRK-7000 - Hàng mới 100% |
Máy đo khúc xạ , giác mạc tự động và các phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo., Model KA-1000. Code KW-3E. Hàng mới 100% |
Máy đo khúc xạ ,độ cong giác mạc tự động Model: URK-700 (Hàng mới 100% HSX: Unicos) |
Máy đo khúc xạ mắt Accuref R800 ; dùng trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Máy đo khúc xạ tự động KR-8900 bao gồm máy chính và chân bàn điện AIT-16 (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Topcon) |
Máy đo khúc xạ tự động mã CR-7000 - Hàng mới 100% |
Máy đo khúc xạ tự động Model: AR-310A (Hàng mới 100% HSX: Nidek) |
Máy đo khúc xạ tự động RM-8900 bao gồm: Máy chính và chân bàn điện AIT-16 (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Topcon) |
Máy đo khúc xạ và đo độ cong giác mạc tự động, model URK 800, mới 100% |
Máy đo khúc xạ, giác mạc tự động mã HRK-7000A - Hàng mới 100% |
MáY ĐO MắT KíNH HIệU HUVITZ CLM 3100P HàNG MớI 100% |
MáY ĐO THị LựC Tự ĐộNG HIệU PICHINA PRK9000 HãNG PICHINA SảN XUấT, HàNG MớI 100% |
Máy đo tròng kính CL-200 (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Topcon) |
Máy đo tròng kính Model: CLM 3100P - B - Automatic Lensmeter (Hàng mới 100%) |
Máy đo tròng kính tự động/ Auto Lensmeter - Model: TL-100. Hàng mới 100% |
Máy khám dị tật mắt SL-2G (máy chính, chân máy & mặt bàn đặt máy AIT-16) (Hàng mới 100%, Hãng SX: Topcon) |
Máy khám dị tật mắt SL-D2 (máy chính, chân máy & mặt bàn đặt máy AIT-16) (Hàng mới 100%, Hãng SX: Topcon) |
Máy khám dị tật mắt SL-D7 (máy chính, chân máy & mặt bàn đặt máy AIT-16) (Hàng mới 100%, Hãng SX: Topcon) |
Máy khám mắt SL-2G bao gồm: máy chính và chân bàn điện AIT-16 (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Topcon) |
Máy khám mắt SL-3G bao gồm: máy chính và chân bàn điện AIT-16 (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Topcon) |
Sinh hiển vi khám mắt Model: SL-450 (Hàng mới 100% HSX: Nidek) |
Sinh hiển vi khám mắt, Model : S-360S. Hàng mới 100%, Hãng SX : Ray Vision |
Súng đặt thủy tinh thể vào trong mắt ( Dụng cụ đặt thủy tinh thể ) LP604350.Hãng sx Physiol SA, mới 100% |
Panh giác mạc 4 050T; dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Panh giác mạc 4-0504T dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Panh giác mạc -4-0505T dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Panh xé bao 4 0300T; dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Phụ kiện đi kèm dao mổ Laser (phẫu thuật mắt) VISUMAX gói điều trị Flap Sx 50 (1Bộ = nón hút cắt vạc giác mạc, thẻ bản quyền , bộ nối PSScho phẫu thuật tạo giác mạc.).Hãng SX :VISUMAX (Carl Zeiss Meditec Company) . Hàng mới 100 % . |
Que hút dịch dùng trong phẫu thuật mắt mã số 0525 ( vật tư tiêu hao ). Hãng Oasis-Mỹ sản xuất, hộp/150 cái, hàng mới 100% |
Que thông lệ đạo 14cm , 23-112, dùng trong phẫu thuật ngành y tế , hàng mới 100%, NSX: High Polished |
Y cụ nhãn khoa : Kẹp kim : Jaffe N H, STR, W/O lock (Item : S6-1090) (Hàng mới 100 %, NSX :Stephens Instruments, USA) |
Y cụ nhãn khoa : Kim thông GALEZOWSKI dùng trong phẩu thuật mắt : GALEZOWSKI Cannula (Code : 791, Hàng mới 100 %, NSX : MORIA -FRANCE) |
Y cụ nhãn khoa : Kim thông RYCROFT dùng trong phẩu thuật mắt : RYCROFT injection Cannula (Code : 7504, Hàng mới 100 %, NSX : MORIA -FRANCE) |
Y cụ nhãn khoa : ống hút chân không dùng trong phẩu thuật mắt : LSK tubing(Code : 19138, Hàng mới 100 %, NSX : MORIA - FRANCE) |
Y cụ nhãn khoa : Vòng áp tròng dùng trong phẩu thuật mắt : M2 ring +3 (Code : 19325/+3, Hàng mới 100 %, NSX : MORIA -FRANCE) |
Bộ đầu tip bao đầu kim phaco (8065750159) (6cái/hộp) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Bộ đo nhãn áp A900. Hãng SX :C.S.O. S.R.L. Hàng mới 100%. |
Bộ dụng cụ mổ phaco (Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt, bằng tay, thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Amann - Đức) |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa ( 22 chiếc/bộ ). Hàng mới 100%, hãng SX : ASICO LLC |
bộ dụng cụ tiểu phẫu mắt (Thiết bị y tế dùng trong nhãn khoa cầm tay thông thường, mới 100%, xuất xứ: hãng Amann - Đức) |
Bộ kết nối A900 giữa Sinh hiển vi khám mắt SL990 3X và Bộ đo nhãn áp. Hãng SX :C.S.O. S.R.L. Hàng mới 100%. |
Bộ mổ chắp (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier - Pakistan) |
Bộ phận truyền hình ảnh (8065751495) (Phụ kiện máy phẫu thuật mắt Infiniti) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Bộ soi bóng đồng tử mắt (Model K-0101) Hàng mới 100% |
Cây banh cơ code: 10-014 (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Cây bảo vệ mắt code: 21-R9401 (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Compa Castroviejo - 2-010S dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Đầu handpiece tán nhân phaco ozil (8065750469) dùng trong phẫu thuật mắt (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Đầu I/A hút rửa thẳng (8065817801) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Đầu kim (8065751013) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Đầu kim tưới hút dịch dùng trong phẫu thuật mắt bán phần sau (180.01) (6cái/hộp) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Đầu laser 400Hz (10101705) (Phụ kiện máy phẫu thuật mắt Wavelight Allegretto Wave Excimer Laser System) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Wavelight) |
Đầu tip 45 độ, 0.9mm (8065750853) (6cái/hộp) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Đầu típ dùng cho máy phẩu thuật mắt VISALIS (Code: 303060-0055-000). Hàng mới 100%. |
Đầu tip hút dịch 3mm (Aspiration Tip, 3mm, 23-9001) |
Đầu típ hút dịch 3mm, 45 độ (Aspiration Tip, 3mm, 45 Deg, 23-9002) |
Đầu tip hút dịch Wrench (Wrench, Aspiration Tip, 23-9005 |
Đầu tip Phaco 30 độ (U/S tip, 30 Deg, 28-9058) |
Dây dẫn (Power cord, 17031-S2-8) |
Dây đốt cầm máu, tái sử dung 12 ( Cord (Cautery), Reusable, 12, F-5500) |
dây thông lệ đạo ( vật tư tiêu hao ). Model: 7002. Hộp / 10 cái. Hãng Hurricane sản xuất. Hàng mới 100% |
Dây tưới hút dùng cho máy phẩu thuật mắt VISALIS 100 (Code: 303060-0200-000). Hàng mới 100%. |
Đèn khe khám mắt model:SM-70N,và phụ tùng kèm theo: mới 100 % |
đèn khe khám mắt và phụ tùng: SLIT LAMP with Standard accessories, hàng mới 100% |
Đèn soi bóng đồng tử P/N: 1302-P-1010 (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : Keeler hàng mới 100% |
Đèn soi bóng đồng tử YZ24. Nhà cung cấp 66 Vision tech co., ltd. Hàng mới 100% |
Đèn soi đáy mắt ( ModelYZ-11D) Thiết bị Y tế mới 100%) |
Đèn soi đáy mắt gián tiếp All Pupil II. P/N: 1204-P-3038 và các pkiện t/c kèm:mới 100%. |
Đèn soi đáy mắt P/N: 1128-P-1013 (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : Keeler hàng mới 100% |
Đèn soi đáy mắt YZ11. Nhà cung cấp 66 Vision tech co., ltd. Hàng mới 100% |
dụng cụ đặt bi hốc mắt, mã số S6-3050, hộp/ 1 cái, hãng FCI-Pháp sản xuất, hàng mới 100% |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể nhân tạo Unfolder DK7796 |
Hệ thống kiểm tra bán phần trước mắt. Article No. 70900, Serial No.7090078621101. Máy mới 100%, hãng SX : Oculus. |
Hệ thống phẩu thuật khúc xạ và phụ kiện Model: EC-5000 (Quest) Hàng mới 100% HSX: Nidek |
Hộp đựng dụng cụ 056018 - dụng cụ dùng trong nhãn khoa, hãng sx: Rhein Medical, hàng mới 100%. |
Kéo cắt giác mạc code: 11-011S( Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Kéo giác mạc - 11-015S dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Kéo kết mạc code: 11-015S (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Kéo mắt chuôi mạ vàng (thiết bị y tế mới 100%, dùng để cắt cơ mỏng, màng... trong phẫu thuật mắt, hãng sản xuất: Gold Tier - Pakistan) |
Kéo mắt Noyes thẳng 12cm (Thiết bị y tế mới 100%, xuất xứ: hãng Gold Tier - Pakistan) |
Kẹp dùng trong phẫu thuật mắt (560.01) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Kẹp giác mạc cong 0801220 - dụng cụ dùng trong nhãn khoa, hãng sx: Rhein Medical, hàng mới 100%. |
Kẹp giác mạc không mấu code: 4-176T (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Kẹp giác mạc thẳng 0801254 - dụng cụ dùng trong nhãn khoa, hãng sx: Rhein Medical, hàng mới 100%. |
Kẹp kết mạc có mấu code: 4-0601T (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Kẹp kết mạc code: H-3341 (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : HEISS hàng mới 100% |
Kẹp may biểu mô cong 0801115 - dụng cụ dùng trong nhãn khoa, hãng sx: Rhein Medical, hàng mới 100%. |
Kẹp may kết mạc bẻ góc 0801102 - dụng cụ dùng trong nhãn khoa, hãng sx: Rhein Medical, hàng mới 100%. |
Kẹp may kim 856074 - dụng cụ dùng trong nhãn khoa, hãng sx: Rhein Medical, hàng mới 100%. |
Kẹp săng bằng thép không gỉ sử dụng trong khám, chuẩn đoán và điều trị các bệnh mắt. Nhà sx Eyecare Products. model: ECP43945.Hàng mới 100% |
Kẹp thẳng 0.4mm (Forceps, Straight, 04mm, F-3000) |
Kẹp xé bao 0801415 - dụng cụ dùng trong nhãn khoa, hãng sx: Rhein Medical, hàng mới 100%. |
Kẹp xé bao code: 4-0300T (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Kẹp xé bao code: 4-0301T (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Kim bơm 917026 - dụng cụ dùng trong nhãn khoa, hãng sx: Rhein Medical, hàng mới 100%. |
Kim đánh bao sau code: 15-169-21 (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Kim hút nhân code: 15-068 (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Kim hút rửa 917055 - dụng cụ dùng trong nhãn khoa, hãng sx: Rhein Medical, hàng mới 100%. |
Kìm kẹp kim 10.0 bằng thép không gỉ sử dụng trong khám, chuẩn đoán và điều trị các bệnh mắt. Nhà sx Eyecare Products. Model: ECP45170. Hàng mới 100% |
Kìm kẹp kim chỉ 10/0 mổ mộng (loại nhỏ như dùng cho mổ ngoài bao, khoảng dưới 12cm), model: ECP45170 (dụng cụ cầm tay dùng để mổ mắt trong y tế) nhà SX : Eye Care Products ( Delhi), hàng mới 100% |
Kim lasik hai nòng code: 15-371-25 (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
kim rửa hút dùng trong phẫu thuật mắt. Model: 7227. Hãng Hurricane sản xuất. Hộp/ 10 cái. Hàng mới 100% |
Kim simco code: 15-129-0.4 (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Kim Simcoe 15 129-04; dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Kính hiển vi khám mắt SL500; dùng trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Máy cắt giác mạc (dùng trong Y Tế) : Evolution 3e Complete set with 50 boxes (10pcs/box) of M2 SU heads (01 Bộ=1 máy cắt + 50 hộp(10 cái/hộp)đầu dao mỗ M2 SU) (Model : Evolution 3e, Hàng mới 100%, NSX:Moria,France) |
Máy chụp huỳnh quang đáy mắt model: VX10@, S/N: 1618500651, hãng sx: Kowa |
Máy đo công suất thủy tinh thể (IOL Master 500) kèm chân bàn và phụ kiện chuẩn, dùng trong nhãn khoa, Hãng sx: Carl Zeiss, Hàng mới 100%. |
Máy đo thị trường mắt model: AP-5000C và phụ kiện. Hãng sản xuất Kowa/ Nhật. mới 100%. |
Máy kiểm tra thị lực CV-5000 (Máy chính, bộ kiểm soát, bộ phát sáng, bộ nguồn) |
Máy laser quang đông và phụ kiện Model: MC-500 (Hàng mới 100% HSX: Nidek) |
Máy mổ Phaco ( Premium Phaco Console - Model 2000 Premium, 02-9028A ) và linh kiện, phụ kiện kèm theo máy |
Máy siêu âm khám mắt OCUSCAN TM RXP (máy chính & đầu siêu âm mắt) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Máy siêu âm mắt Ocuscan (Ocuscan RXP System) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Máy soi bóng đồng tử Beta 200 2,5V (không phải thiết bị phẫu thuật nội soi) (bộ gồm: Đèn + cán + hộp). Hàng mới 100% |
Máy soi bóng đồng tử BETA 200 2.5V RETINOSCOPE (không phải thiết bị phẫu thuật nội soi) (bộ gồm: Đèn, cán , hộp) Hàng mới 100% |
Máy soi đáy mắt Beta 200 2,5V (không phải thiết bị phẫu thuật nội soi) (bộ gồm: Đèn + cán + hộp). Hàng mới 100% |
Máy soi đáy mắt BETA 200 2.5V (không phải thiết bị phẫu thuật nội soi) (bộ gồm: Đèn, cán , hộp) Hàng mới 100% |
Máy soi đáy mắt Beta 200S 2,5V (không phải thiết bị phẫu thuật nội soi) (bộ gồm: Đèn mắt + cán). Hàng mới 100% |
Máy thử thị lực CP 500; dùng trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Nỉa mắt có mấu Bishop- Harmon (Thiết bị y tế dùng trong nhãn khoa cầm tay thông thường, mới 100%, xuất xứ: hãng Amann - Đức) |
Nỉa mắt không mấu Graefe (Thiết bị y tế dùng trong nhãn khoa cầm tay thông thường, mới 100%, xuất xứ: hãng Amann - Đức) |
ống đặt thủy tinh thể dùng trong nhãn khoa Cartridge B (8065977758) (10 cái/hộp) (Hàng mới 100%, Hãng sản xuất: Alcon) |
Phụ kiện đi kèm dao mổ Laser (phẫu thuật mắt) VISUMAX gói điều trị Flap Sx 50 (1Bộ = nón hút cắt vạc giác mạc, thẻ bản quyền , bộ nối PSScho phẫu thuật tạo giác mạc.).Hãng SX :VISUMAX (Carl Zeiss Meditec Company) . Hàng mới 100 % . |
Sinh hiển vi khám mắt Model: SL-450 (Hàng mới 100% HSX: Nidek) |
Spatula 13 014; dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Thanh đè mắt code:21-R9401 (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Thanh đè mống code: 13-014 (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
Thanh đo giác mạc code: 2-010T (Dụng cụ nhãn khoa) Hiệu : RUMEX hàng mới 100% |
thiết bị y tế dùng trong nhãn khoa đèn khe khám mắt L-0185, hàng mới 100% |
Tổ hợp máy AMBLIOKOR dùng để điều trị nhược thị Model: TY 9444-003-39504646-97, OKII 944490 |
Vành mi - 14-0401T dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Vành mi (không chỉnh) 0808101 - dụng cụ dùng trong nhãn khoa, hãng sx: Rhein Medical, hàng mới 100%. |
Vành mi 14-0601T dùng trong phẫu thuật mắt trong nhãn khoa; hàng mới 100% |
Vành mi không chốt hãm bằng thép không gỉ sử dụng trong khám, chuẩn đoán và điều trị các bệnh mắt. Nhà sx Eyecare Products. model: ECP41005.Hàng mới 100% |
Y cụ nhãn khoa : Cây đè mống mắt : Paton bouble spatula, angled, 2mm tip (Item : S4-1154) (Hàng mới 100 %, NSX :Stephens Instruments, USA) |
Y cụ nhãn khoa : Cây đè nhân : Stahl lens depressor (Item : S4-1233) (Hàng mới 100 %, NSX :Stephens Instruments, USA) |
Y cụ nhãn khoa : Cây lấy nhân : Len loop, very fine (Item : S4-1157) (Hàng mới 100 %, NSX :Stephens Instruments, USA) |
Y cụ nhãn khoa : đầu dao mổ của máy cắt giác mạc : M2 SU heads 90/130 (Code : 19334 , Hàng mới 100 % , NSX : MORIA - FRANCE) |
Y cụ nhãn khoa : Kéo cắt giác mạc : Round handle scissor, angled on flat (Item : S7-1475) (Hàng mới 100 %, NSX :Stephens Instruments, USA) |
Y cụ nhãn khoa : Kẹp cầm máu : Mosquito hemostat, 12.5cm, curved (Item : S5-1920) (Hàng mới 100 %, NSX :Stephens Instruments, USA) |
Y cụ nhãn khoa : Kim thông RYCROFT dùng trong phẩu thuật mắt : RYCROFT injection Cannula (Code : 7504, Hàng mới 100 %, NSX : MORIA -FRANCE) |
Phần XVIII:DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG HỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG |
Chương 90:Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 90185000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
5% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90185000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90185000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90185000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 0 |
01/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-30/06/2020 | 0 |
01/07/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90185000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90185000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90185000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90185000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90185000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90185000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90185000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 0 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90185000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90185000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90185000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90185000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90185000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90185000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90185000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90185000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90185000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90185000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 90185000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 90185000
Bạn đang xem mã HS 90185000: Thiết bị và dụng cụ nhãn khoa khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90185000: Thiết bị và dụng cụ nhãn khoa khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 90185000: Thiết bị và dụng cụ nhãn khoa khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục Thiết bị y tế đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục trang thiết bị y tế thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.