- Phần XX: CÁC MẶT HÀNG KHÁC
-
- Chương 94: Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn và bộ đèn, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; các cấu kiện nhà lắp ghép
- 9403 - Đồ nội thất khác và các bộ phận của chúng.
- 940320 - Đồ nội thất bằng kim loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Đệm, gối hoặc nệm, bằng hơi hoặc nước, thuộc Chương 39, 40 hoặc 63;
(b) Gương được thiết kế để đặt trên sàn hoặc nền (ví dụ, gương đứng ngả được (gương quay)) thuộc nhóm 70.09;
(c) Các mặt hàng thuộc Chương 71;
(d) Các bộ phận có công dụng chung như đã định nghĩa trong Chú giải 2 của Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các loại hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương 39), hoặc két an toàn thuộc nhóm 83.03;
(e) Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt như bộ phận của các thiết bị làm lạnh hoặc kết đông thuộc nhóm 84.18; đồ nội thất được thiết kế đặc biệt dùng cho máy khâu (nhóm 84.52);
(f) Đèn hoặc các bộ đèn thuộc Chương 85;
(g) Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt như bộ phận của các thiết bị thuộc nhóm 85.18 (nhóm 85.18), thuộc nhóm 85.19 hoặc 85.21 (nhóm 85.22) hoặc thuộc các nhóm từ 85.25 đến 85.28 (nhóm 85.29);
(h) Các mặt hàng thuộc nhóm 87.14;
(ij) Ghế nha khoa có gắn kèm các dụng cụ chữa răng thuộc nhóm 90.18 hoặc ống nhổ dùng trong nha khoa (nhóm 90.18);
(k) Các mặt hàng thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(l) Đồ nội thất có tính chất đồ chơi hoặc đèn hoặc bộ đèn đồ chơi (nhóm 95.03), bàn bi-a hoặc đồ nội thất khác được cấu tạo đặc biệt dùng cho các trò chơi (nhóm 95.04), đồ nội thất cho trò ảo thuật hoặc để trang trí (trừ các loại vòng hoa điện) như đèn lồng Trung Quốc (nhóm 95.05); hoặc
(m) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự (nhóm 96.20).
2. Các mặt hàng (trừ các bộ phận) thuộc các nhóm từ 94.01 đến 94.03 được phân loại trong các nhóm này chỉ khi chúng được thiết kế để đặt trên nền hoặc sàn.
Tuy nhiên, các đồ vật sau đây được phân loại vào các nhóm kể trên dù là chúng được thiết kế để treo, gắn vào tường hoặc để đứng trên 1 đồ vật khác:
(a) Tủ có ngăn, giá sách, đồ nội thất có ngăn (bao gồm kệ đơn với các bộ phận phụ trợ để cố định chúng trên tường) và đồ nội thất một khối;
(b) Ghế và giường.
3. (A) Bộ phận của hàng hóa trong các nhóm từ 94.01 đến 94.03 không bao gồm các dạng tấm hoặc phiến (đã hoặc chưa cắt theo hình mẫu nhưng không kết hợp với các bộ phận khác) bằng thủy tinh (kể cả gương), bằng đá hoa (marble) hoặc đá khác hoặc bằng loại vật liệu bất kỳ khác thuộc Chương 68 hoặc 69.
(B) Hàng hóa mô tả trong nhóm 94.04, dưới hình thức tách biệt, thì không phân loại như bộ phận của các hàng hóa trong nhóm 94.01, 94.02 hoặc 94.03.
4. Theo mục đích của nhóm 94.06, khái niệm “nhà lắp ghép” có nghĩa là nhà đã hoàn chỉnh trong nhà máy hoặc đóng gói như các bộ phận nhà đi kèm với nhau, để lắp ghép tại chỗ, như nhà ở hoặc nhà làm việc, văn phòng, trường học, cửa hàng, lán trại, gara hoặc các loại nhà tương tự.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Pneumatic or water mattresses, pillows or cushions, of Chapter 39, 40 or 63;
(b) Mirrors designed for placing on the floor or ground (for example, cheval-glasses (swing- mirrors)) of heading 70.09;
(c) Articles of Chapter 71;
(d) Parts of general use as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39), or safes of heading 83.03;
(e) Furniture specially designed as parts of refrigerating or freezing equipment of heading 84.18; furniture specially designed for sewing machines (heading 84.52);
(f) Lamps or lighting fittings of Chapter 85;
(g) Furniture specially designed as parts of apparatus of heading 85.18 (heading 85.18), of heading 85.19 or 85.21 (heading 85.22) or of headings 85.25 to 85.28 (heading 85.29);
(h) Articles of heading 87.14;
(ij) Dentists’ chairs incorporating dental appliances of heading 90.18 or dentists’ spittoons (heading 90.18);
(k) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(l) Toy furniture or toy lamps or lighting fittings (heading 95.03), billiard tables or other furniture specially constructed for games (heading 95.04), furniture for conjuring tricks or decorations (other than electric garlands) such as Chinese lanterns (heading 95.05); or
(m) Monopods, bipods, tripods and similar articles (heading 96.20).
2. The articles (other than parts) referred to in headings 94.01 to 94.03 are to be classified in those headings only if they are designed for placing on the floor or ground.
The following are, however, to be classified in the above-mentioned headings even if they are designed to be hung, to be fixed to the wall or to stand one on the other:
(a) Cupboards, bookcases, other shelved furniture (including single shelves presented with supports for fixing them to the wall) and unit furniture;
(b) Seats and beds.
3. (A) In headings 94.01 to 94.03 references to parts of goods do not include references to sheets or slabs (whether or not cut to shape but not combined with other parts) of glass (including mirrors), marble or other stone or of any other material referred to in Chapter 68 or 69.
(B) Goods described in heading 94.04, presented separately, are not to be classified in heading 94.01, 94.02 or 94.03 as parts of goods.
4. For the purposes of heading 94.06, the expression “prefabricated buildings” means buildings which are finished in the factory or put up as elements, presented together, to be assembled on site, such as housing or worksite accommodation, offices, schools, shops, sheds, garages or similar buildings.
Chú giải SEN
SEN description
-
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Tủ chống ẩm |
Tủ hút ẩm được làm chủ yếu bằng thép, được sử dụng để chứa các thiết bị điện tử, các thiết bị quang học,… tránh không bị ẩm mốc. |
97044-208 Tủ bảo quản hóa chất chống cháy nổ 45GL dùng trong phòng thí nghiệm |
Bàn ăn ARTU, khung kim loại,mặt đá,kích thước(2500x1100x760)mm |
Bàn ăn HYDRA,chân inox,Mặt kiếng tròn(120002423)-#xA; 110X75 CM,mới 100% |
Bàn ăn MARCELLA sắt,mặt kiếng 160CM Trắng (160X90X75 CM.) mới 100%(110018070) |
Bàn ăn OP-606 (150x90) cm, khung kim loại, mặt kiếng, mới 100% |
Bàn ăn OSCAR khung kim loại,mặt bàn gỗ 80X120X75 CM Đen/Trắng120006474),mới 100% |
Bàn ăn RIM khung kim loại, mặt đá,kích thước:(2500x1100x760)mm |
Bàn ăn SPICE,chân sắt/Mặt kiếng 60X60X75 CM,mới 100%(110007880) |
Bàn ăn T-0909 (150x90) cm, khung kim loại, mặt kiếng, mới 100% |
Bàn ăn T-0912 (150x90) cm, khung kim loại, mặt kiếng, mới 100% |
Bàn ăn T-0913A (150x90) cm, khung kim loại, mặt kiếng, mới 100% |
Bàn ăn T-25 (150x90) cm, khung kim loại, mặt kiếng, mới 100% |
Bàn ăn T-27 (150x90) cm, khung kim loại, mặt kiếng, mới 100% |
Bàn ăn Y-1029 (150x90) cm, khung kim loại, mặt kiếng, mới 100% |
Bàn bằng gang. Model : WYD - 30 - 58. Kích thước 66x66x68 cm . Mới 100% |
Bàn bằng kim loại, dùng để sản phẩm sau khi gia công, dùng trong xưởng sản xuất, hàng mới 100% |
Bàn bằng thép 200x70x60cm |
Bàn bằng thép dùng để đặt máy tính cá nhân RAC-EC2K |
Bàn bằng thépdùng để đặt thiết bị trong quá trình chưng cất nước( có bánh xe) 1-6105-12 |
Bàn cà phê C70 (70x70x73.5)cm,chân nhôm, mặt nhựa ABS. |
Bàn cà phê, chân sắt mặt kính, hàng mới 100% |
Bàn càfê C101G2SS Clear Glass (110x70x42)cm, chân sắt, mặt kính. |
Bàn căn tin 4 tầng MSCTRD0001-Manifesto GRAPHITE -200x100x70 cm (gồm mặt, chân, nối chân) |
Bàn căn tin MSCTRD0001-Manifesto GRAPHITE -160x80x70 cm (gồm mặt, chân, nối chân) |
Bàn coffee AGILA Chrome 80CM Trắng(110007488),-#xA;inox,mặt gỗ, 80X80X33 CM,mới 100% |
Bàn coffee BAR chân inox,mặt kiếng tròn 60X90X42 CM,mới 100%(120003062) |
Bàn coffee BENNING,mặt kiếng,chân inox(110010733)-#xA; 50X90X40 CM , mới 100% |
Bàn coffee CJ(90x90) cm, khung kim loại, mặt kiếng, mới 100% |
Bàn coffee MEGNA Mặt kiếng/inox (130X90X38 CM)(110017726) mới 100% |
Bàn coffee MEZZO,inox,Kiếng trong,mới 100% 100CM (100X100X35CM) (110016913) |
Bàn coffee MOON kim loại/mặt kiếng tròn 80X80X38 CM Đen,mới 100%(120010536) |
Bàn coffee OVIO(110010740) Mặt kiếng,chân inox -#xA;104.5X104.5X42.5 CM , mới 100% |
Bàn coffee SASSARI,chân inox,mặt đá Cẩm thạch 130CM Trắng (130X80X35 CM)(110018727) |
Bàn coffee VITRA,chân sắt,80X80X33.50 CM -#xA;Trắng/Đen(120010527),mới 100% |
Bàn dài , chân nhôm mặt đá, hàng mới 100% |
Bàn để lò viba SK-206 bằng sắt (50x40 cm) hàng mới 100% |
Bàn để máy tính CT-3312D (80x60x76)cm, chân sắt, mặt kính. |
Bàn để máy tính CT-3323 (70x58.4x129)cm, chân sắt, mặt kính. |
Bàn để máy tính CT-3329 (90x60x130)cm, chân sắt, mặt kính. |
Bàn để máy tính CT-3783 (120x58x91)cm, chân sắt, mặt kính. |
Bàn để máy tính CT-3785 (120x60x110)cm, chân sắt, mặt kính. |
Bàn để máy vi tính - ST1029 (103x50x92.5)cm, chân sắt, mặt kính. |
Bàn để máy vi tính - ST1073 (100x50x90)cm, chân sắt, mặt kính. |
Bàn để máy vi tính - ST1099 (105x55x92)cm, chân sắt, mặt MDF. |
Bàn để máy vi tính - ST1119 (53.5x40x67.5)cm, chân sắt, mặt kính. |
Bàn để máy vi tính - ST35 (117x70x89)cm, chân sắt, mặt kính. |
Bàn để máy vi tính - ST49 (110x60x95)cm, chân sắt, mặt MDF. |
Bàn để nguyên liệu bằng Inox 09B Multi-function workstation, Size: 900*650*850/950/1150, hàng mới 100% |
Bàn để sản phẩm bằng nhôm |
Bàn dùng để đặt cân điện tử và máy tính, bằng thép |
Bàn dùng để đặt máy sấy khô, bằng thép 1-6105-12 |
Bàn đựng đồ nhà bếp tàu thuỷ bằng thép không gỉ, kích thước 1200x800x900mm (DxRxC), mới 100% |
Bàn giám đốc MSCTRD0001-White 160x60x75 cm (gồm mặt L,chân,nối chân,khay, bát treo,tấm che ,ống dẫn dây,hộp bàn) , chân sắt, mặt MDF. |
Bàn góc SOLA(L+M) ,chân inox,mặt kiếng 90X60X38 CM Trắng/Đen(120010533),mới 100% |
Bàn học MSCTRD0001-Manifesto GRAPHITE -100x60x75 cm (gồm mặt, chân, nối chân). |
Bàn họp MSCTRD0001-Manifesto GRAPHITE -480x180x75 cm (gồm mặt,chân, nối,khay,nắp che,ống dẫn dây) |
Bàn họp MSCTRD0001-White 180x60x75 cm (gồm mặt,chân,nối chân,khay,nắp che ,ống dẫn dây) , chân sắt, mặt MDF. |
Bàn hút hơi bằng nhôm cho ngành in |
Bàn Inox có hộc chứa đá bi 09Bice storage workstation attach the shelves ISS-906585, Size: 900/650/850,hàng mới 100% |
Bàn Inox để ly- Workstation attached paper cups, Size: 600*650*850/950mm,hàng mới 100% |
Bàn inox dùng trong nhà bếp. Hàng mới 100 % |
Bàn Inox pha cà phê 15B Coffee workstation attached the sink 02/CSS-1506585, Size: 1500*650*850/950mm,hàng mới 100% |
Bàn làm việc 2 chỗ MSCTRD0001-White 120x60x75 cm (gồm mặt,chân,nối chân,vách ngăn, thanh giữa,bát,khay,nắp che ,ống dẫn dây.) , chân sắt, mặt MDF. |
Bàn làm việc 4 chỗ MSCTRD0001-White 140x60x75 cm (gồm mặt,chân,nối chân,vách ngăn, thanh giữa,bát,khay,nắp che ,ống dẫn dây,hộp bàn.) , chân sắt, mặt MDF. |
Bàn làm việc 6 chỗ MSCTRD0001-White 160x60x75 cm (gồm mặt,chân,nối chân,vách ngăn, thanh giữa,bát,khay,nắp che ,ống dẫn dây,hộp bàn.) , chân sắt, mặt MDF. |
Bàn làm việc 8 chỗ MSCTRD0001-White 180x60x75 cm (gồm mặt,chân,nối chân,vách ngăn, thanh giữa,bát,khay,nắp che ,ống dẫn dây,hộp bàn.) , chân sắt, mặt MDF. |
Bàn làm việc bằng thép |
Bàn LORD, khung kim loại ,mặt gỗ,kích thước:(1200x1200x300)mm |
bàn mặt kính - khung sắt- 100- 120cm (mới 100%) |
bàn mặt kính - khung sắt- 80cm (mới 100%) |
Bàn nhỏ GINZA ,khung kim loại ,mặt đá, chiều cao:550mm |
Bàn thái bằng thép không gỉ sử dụng trong nhà bếp tàu thuỷ, kích thước 500x500x900mm (DxRxC), mới 100% |
Bàn thao tác công việc, bằng thép. |
Bàn thao tác dùng để in số lot hoàn thành sản phẩm LCD (Kích thước: 1800*800*900mm)(hàng mới 100%) |
Bàn thao tác dùng trong quá trình lắp giáp màn hình (Kích thước: 1200*800*1270mm)(hàng mới 100%) |
Bàn thao tác-bằng nhôm |
Bàn thép để dụng cụ sử dụng trong xưởng xản xuất |
Bàn trà đá,chân Inox,mặt đá nhân tạo,mã S338.Kích thước :dài 1.2m rộng 0.8m cao 0.47m,không hiệu.Hàng mới 100% |
Bàn trang trí bằng sợi tổng hợp giả mây, khung nhôm, FL0123 (63x63x33cm). Hàng mới 100% |
Bàn tròn có chân bằng thép 1530 Dia.x 0760H mm (60"Dia.x30"H) (TR/60) |
Bàn tròn E-005 khung bằng kim loại mặt bằng gỗ dán. Size: Phi 170 x 75cm. Mới 100% |
Bàn trung gian bằng thép kèm chân đỡ (EN7-05+MB7-05) (390x835x530 + 395x750x700). Hiệu Fagor. Hàng mới 100% |
Bàn trưởng phòng A7 -MSCTRD0001-White 140x60x75 cm (gồm mặt ,chân,nối chân,khay ,nắp che,ống dẫn dây) , chân sắt, mặt MDF. |
Bàn trưởng phòng A8 -MSCTRD0001-White 120x60x75 cm (gồm mặt ,chân,nối chân,khay ,nắp che,ống dẫn dây) , chân sắt, mặt MDF. |
Bàn trưởng phòng A9 -MSCTRD0001-White 140x60x75 cm (gồm mặt ,chân,nối chân,khay ,nắp che,ống dẫn dây) , chân sắt, mặt MDF. |
Bàn uống Cà phê GINZA, khung bằng kim loại,mặt đá, chiều cao:1300mm |
Bàn uống cà phê ngoài trời FL0131-1 (950 x 950 x 310mm), khung nhôm. Hàng mới 100% |
Bàn văn phòng At work 624-phải -black(180x84x76)cm, chân sắt, mặt MFC. |
Bàn văn phòng At work 624-trái -black(180x84x76)cm, chân sắt, mặt MFC. |
Bàn văn phòng At work 713 (140x70x76)cm, chân sắt, mặt MFC. |
Bàn văn phòng At work 921(160x86x76)cm, chân sắt, mặt MFC. |
Bàn văn phòng BG26A (120x60x76)cm, chân sắt, mặt kính . |
Bật thang cho sân khấu di động có chân bằng thép SR-C/2 |
Cây đèn trang trí NARITA, thân kim loại ,kích thước(1600x210)mm |
Ghế đơn bằng gang. Model : WYD - 10 - 59. Kích thước 48x48x94 cm. Mới 100% |
Giá treo tường inox dùng trong nhà bếp. Hàng mới 100 % |
Giàn inox dùng trong nhà bếp. Hàng mới 100 % |
Giường cho bé , size 35X50cm ,Mới 100%,,không nhãn hiệu,BEDDING SET |
Giường gấp dạng ống YCM size: (90x190)cm..Hàng mới 100 %. |
Giường gấp loại 2m x60cm khung bằng kim loại ,mới |
Giường ngủ bằng sắt |
Giường xếp D3 (L1950 x W900 x H450) Hàng mới 100% |
Giường xếp D3 (L1950 x W950 x H400) Hàng mới 100% |
Giường xếp YO-1468 bằng sắt mặt nệm (150x60x30)cm. Hàng 100% mới. |
Hàng mẫu - Vật dụng trưng bày có đế (đặt dưới đất bằng sắt + nhựa) |
Hệ thống tủ hồ sơ di động bằng kim loại (gồm 1 tủ đơn 350D x 1200W x 2145H và 5 tủ đôi 600D x 1200W x 2145H), mới 100% |
Hộp đèn logo (sắt sơn tĩnh điện) kích thước 1292 x 144 x 310 mm code SF1-01-B (hàng mới 100%) |
Kệ 3 tầng làm bằng inox gồm 3 khung; dài 900mm, sâu 260mm, cao 100mm; hiệu FGV. Code: 5658500086000. Hàng mới 100%. |
Kệ ba tầng làm bằng inox gồm 3 khung; dài 800mm, sâu 260mm, cao 100mm; hiệu FGV. Code: 5658500076000. Hàng mới 100%. |
Kệ đặt hàng trưng bầy bằng kim loại và Acrylic cỡ(600L x 600W x 200H)mm RBKGB-200050 Hiệu REBOOK ; mới 100% |
Kệ để CPU-STC17 (40x40x50)cm bằng MDF. |
Kệ để giày bằng sắt sơn(Classis gondola(Footwear)/1200). Hàng mới 100% |
Kệ di động có khung bằng kim loại cỡ(1230L x 1030W x 1200H)mm RBKGB-200190 Hiệu REBOOK ; mới 100% |
Kệ inox dùng trong nhà bếp. Hàng mới 100 % |
Kệ màu xám có đèn bằng nhôm GREY SHELF WITH LAMP Hàng mới 100% |
Kệ năm tầng làm bằng sắt xi gồm 1 khung sắt, 5 rổ; ngang 400mm, sâu 490mm, cao 1.540mm; hiệu FGV. Code: 55E1770036A00. Hàng mới 100% |
Kệ rổ làm bằng sắt xi gồm 1 rổ, 4 thanh trượt; ngang 450mm, sâu 400mm, cao 100mm; hiệu FGV. Code: 5507060045001. Hàng mới 100% |
Kệ rổ làm bằng sắt xi gồm 2 rổ, 4 thanh trượt; ngang 450mm, sâu 400mm, cao 100mm; hiệu FGV. Code: 5507070045001. Hàng mới 100% |
Kệ ti vi bằng kính khung thép hiệu LIHAOXUAN, Model: 722#, Kích thước: 180*70*53cm (Hàng mới 100%) |
Kệ trang trí RIM khung kim loại ,mặt đá,kích thước(2300x400x840)mm |
Kệ treo đồ (sắt sơn tĩnh điện) kích thước 828 x 828 x 1350 mm code F3-01-B (hàng mới 100%) |
Kệ treo quần áo bằng sắt sơn(Classis gondola(Apparel)/600). Hàng mới 100% |
Kệ trưng bày bằng kim loại, Hiệu Canpol Lovi, Hàng mới 100% |
Kệ trưng quần áo bằng sắt sơn(Contemporary gondola(Apparel)/600). Hàng mới 100% |
Kệ tủ hồ sơ 3 ngăn MSCTRD0001-White (80x40x22)cm ,chân bánh xe, mặt MDF. |
Kệ tủ hồ sơ At work 9522 Black (80x40x180)cm, chân sắt, mặt MFC. |
Kệ tủ hồ sơ At work 9522 Red (80x40x180)cm, chân sắt, mặt MFC. |
Logo (sắt sơn tĩnh điện) kích thước 1250 x 53 x 1250 mm code P22-061D (hàng mới 100%) |
Miếng trang trí hình chữ nhật đặt ở giá quần áo ,giầy bằng kim loại cỡ (245W x 100H)mm RBKGB-500280/290/320/340/390/400410/450/470/550/590 Hiệu REBOOK ; mới 100% |
Nôi cho be khung sắt - 606148, hiệu HAUCK , mới 100% |
Nôi cho be khung sắt - 607398, hiệu HAUCK , mới 100% |
NôI em bé khung kim loại hiệu GRACO- R1B96HPSE (73X104X91 Cm), hàng mới 100% |
Sân khấu di động có chân bằng thép MS-C/1100, 1220W x 2440L x 0432/0610H mm (48"W x 96"L x 17"/24"H) |
Tay cầm cửa bằng thép HOLE M12 L100mm DIN 99-100-M12-N |
Thanh trượt ngăn kéo làm bằng sắt xi gồm 2 thanh; dài 450mm, sâu 30mm, cao 35mm; hiệu FGV. Code: 54N5500745Y000 . Hàng mới 100% |
Tủ an toàn bằng sắt dùng đựng chất dễ cháy - 5530AS (dung tích: 160L,1295X1100X460cm) (hàng mới 100%), hiệu: Pratt Safety |
Tủ để gạo bằng thép SK -106 .Kích thước 30x40x100 cm.đựng 20kg.Hàng mới 100 %. |
Tủ đựng dụng cụ, bằng kim loại , dùng đựng dụng cụ trong nhà xưởng, hàng mới 100% |
Tủ hộp bằng thép trong nhà vệ sinh tàu thuỷ, kích thước 600x600x765mm, mới 100% |
Tủ Rack- NETWORK RACK (19), 1.8M (HEIGHT) (hàng mới 100%) |
Tủ sắt đựng đồ chuyên dụng, dùng trong phòng điện tử vô khuẩn, để tránh bụi. Có 2 cửa trước và sau, có thể mở được. Kích thước 860x1300x760 mm. Hàng mới 100%. |
Tử trưng bày hiện vật trong bảo tàng, bằng kính, khung bệ bằng thép, kích thước (2.400x 800 x 1.100)mm. Hàng mới 100% |
Tủ truyền (passbox), làm bằng thép không gỉ,kich thước: chiều rộng 700mm, chiều cao 700 mm, chiều sâu: 500mm, công suất 100W, model APB-775-MU, Hàng mới 100%. |
Vách chia phòng bằng inox , kích thước 1700x3400mm , hàng mới 100% |
Xe đẩy hàng nặng bằng sắt đã mạ, dùng trong khách sạn. KT(100x50x90)cm ± 5 cm. ( Hàng mới 100% ) |
97044-208 Tủ bảo quản hóa chất chống cháy nổ 45GL dùng trong phòng thí nghiệm |
Bàn ăn HYDRA,chân inox,Mặt kiếng tròn(120002423)-#xA; 110X75 CM,mới 100% |
Bàn ăn OSCAR khung kim loại,mặt bàn gỗ 80X120X75 CM Đen/Trắng120006474),mới 100% |
Bàn căn tin 4 tầng MSCTRD0001-Manifesto GRAPHITE -200x100x70 cm (gồm mặt, chân, nối chân) |
Bàn coffee BENNING,mặt kiếng,chân inox(110010733)-#xA; 50X90X40 CM , mới 100% |
Bàn coffee OVIO(110010740) Mặt kiếng,chân inox -#xA;104.5X104.5X42.5 CM , mới 100% |
Bàn coffee VITRA,chân sắt,80X80X33.50 CM -#xA;Trắng/Đen(120010527),mới 100% |
Bàn để lò viba SK-206 bằng sắt (50x40 cm) hàng mới 100% |
Bàn để máy tính CT-3783 (120x58x91)cm, chân sắt, mặt kính. |
Bàn để máy tính CT-3785 (120x60x110)cm, chân sắt, mặt kính. |
Bàn để máy vi tính - ST1119 (53.5x40x67.5)cm, chân sắt, mặt kính. |
Bàn đựng đồ nhà bếp tàu thuỷ bằng thép không gỉ, kích thước 1200x800x900mm (DxRxC), mới 100% |
Bàn góc SOLA(L+M) ,chân inox,mặt kiếng 90X60X38 CM Trắng/Đen(120010533),mới 100% |
Bàn làm việc 2 chỗ MSCTRD0001-White 120x60x75 cm (gồm mặt,chân,nối chân,vách ngăn, thanh giữa,bát,khay,nắp che ,ống dẫn dây.) , chân sắt, mặt MDF. |
Bàn làm việc 4 chỗ MSCTRD0001-White 140x60x75 cm (gồm mặt,chân,nối chân,vách ngăn, thanh giữa,bát,khay,nắp che ,ống dẫn dây,hộp bàn.) , chân sắt, mặt MDF. |
bàn mặt kính - khung sắt- 100- 120cm (mới 100%) |
Bàn thao tác dùng trong quá trình lắp giáp màn hình (Kích thước: 1200*800*1270mm)(hàng mới 100%) |
Bàn trưởng phòng A7 -MSCTRD0001-White 140x60x75 cm (gồm mặt ,chân,nối chân,khay ,nắp che,ống dẫn dây) , chân sắt, mặt MDF. |
Bàn trưởng phòng A8 -MSCTRD0001-White 120x60x75 cm (gồm mặt ,chân,nối chân,khay ,nắp che,ống dẫn dây) , chân sắt, mặt MDF. |
Bàn trưởng phòng A9 -MSCTRD0001-White 140x60x75 cm (gồm mặt ,chân,nối chân,khay ,nắp che,ống dẫn dây) , chân sắt, mặt MDF. |
Bàn văn phòng At work 713 (140x70x76)cm, chân sắt, mặt MFC. |
Bàn văn phòng BG26A (120x60x76)cm, chân sắt, mặt kính . |
Giường xếp D3 (L1950 x W950 x H400) Hàng mới 100% |
Hệ thống tủ hồ sơ di động bằng kim loại (gồm 1 tủ đơn 350D x 1200W x 2145H và 5 tủ đôi 600D x 1200W x 2145H), mới 100% |
Kệ đặt hàng trưng bầy bằng kim loại và Acrylic cỡ(600L x 600W x 200H)mm RBKGB-200050 Hiệu REBOOK ; mới 100% |
Kệ để CPU-STC17 (40x40x50)cm bằng MDF. |
Kệ để giày bằng sắt sơn(Classis gondola(Footwear)/1200). Hàng mới 100% |
Kệ di động có khung bằng kim loại cỡ(1230L x 1030W x 1200H)mm RBKGB-200190 Hiệu REBOOK ; mới 100% |
Kệ năm tầng làm bằng sắt xi gồm 1 khung sắt, 5 rổ; ngang 400mm, sâu 490mm, cao 1.540mm; hiệu FGV. Code: 55E1770036A00. Hàng mới 100% |
Kệ rổ làm bằng sắt xi gồm 1 rổ, 4 thanh trượt; ngang 450mm, sâu 400mm, cao 100mm; hiệu FGV. Code: 5507060045001. Hàng mới 100% |
Kệ rổ làm bằng sắt xi gồm 2 rổ, 4 thanh trượt; ngang 450mm, sâu 400mm, cao 100mm; hiệu FGV. Code: 5507070045001. Hàng mới 100% |
Kệ tủ hồ sơ 3 ngăn MSCTRD0001-White (80x40x22)cm ,chân bánh xe, mặt MDF. |
Kệ tủ hồ sơ At work 9522 Black (80x40x180)cm, chân sắt, mặt MFC. |
Kệ tủ hồ sơ At work 9522 Red (80x40x180)cm, chân sắt, mặt MFC. |
Sân khấu di động có chân bằng thép MS-C/1100, 1220W x 2440L x 0432/0610H mm (48"W x 96"L x 17"/24"H) |
Tủ để gạo bằng thép SK -106 .Kích thước 30x40x100 cm.đựng 20kg.Hàng mới 100 %. |
Tử trưng bày hiện vật trong bảo tàng, bằng kính, khung bệ bằng thép, kích thước (2.400x 800 x 1.100)mm. Hàng mới 100% |
Vách chia phòng bằng inox , kích thước 1700x3400mm , hàng mới 100% |
Bàn để lò viba SK-206 bằng sắt (50x40 cm) hàng mới 100% |
Bàn để máy vi tính - ST1029 (103x50x92.5)cm, chân sắt, mặt kính. |
Kệ di động có khung bằng kim loại cỡ(1230L x 1030W x 1200H)mm RBKGB-200190 Hiệu REBOOK ; mới 100% |
Kệ năm tầng làm bằng sắt xi gồm 1 khung sắt, 5 rổ; ngang 400mm, sâu 490mm, cao 1.540mm; hiệu FGV. Code: 55E1770036A00. Hàng mới 100% |
Miếng trang trí hình chữ nhật đặt ở giá quần áo ,giầy bằng kim loại cỡ (245W x 100H)mm RBKGB-500280/290/320/340/390/400410/450/470/550/590 Hiệu REBOOK ; mới 100% |
Sân khấu di động có chân bằng thép MS-C/1100, 1220W x 2440L x 0432/0610H mm (48"W x 96"L x 17"/24"H) |
Tủ để gạo bằng thép SK -106 .Kích thước 30x40x100 cm.đựng 20kg.Hàng mới 100 %. |
Bàn ăn T-0909 (150x90) cm, khung kim loại, mặt kiếng, mới 100% |
Bàn ăn T-0912 (150x90) cm, khung kim loại, mặt kiếng, mới 100% |
Bàn ăn T-0913A (150x90) cm, khung kim loại, mặt kiếng, mới 100% |
Bàn để máy vi tính - ST1099 (105x55x92)cm, chân sắt, mặt MDF. |
Bàn để nguyên liệu bằng Inox 09B Multi-function workstation, Size: 900*650*850/950/1150, hàng mới 100% |
Bàn Inox có hộc chứa đá bi 09Bice storage workstation attach the shelves ISS-906585, Size: 900/650/850,hàng mới 100% |
Phần XX:CÁC MẶT HÀNG KHÁC |
Chương 94:Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn và bộ đèn, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; các cấu kiện nhà lắp ghép |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 94032090 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
15% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94032090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94032090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 15% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94032090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 10 |
01/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-30/06/2020 | 10 |
01/07/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94032090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94032090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94032090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94032090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 2 |
01/04/2018-31/03/2019 | 1 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94032090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94032090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94032090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 7 |
31/12/2018-31/12/2019 | 6 |
01/01/2020-31/12/2020 | 6 |
01/01/2021-30/12/2021 | 6 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94032090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94032090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 4 |
2021 | 3 |
2022 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94032090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 3.3 |
2019 | 1.7 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94032090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94032090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94032090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 7.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 2.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94032090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 2.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94032090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2011 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94032090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94032090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 7.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 94032090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 94032090
Bạn đang xem mã HS 94032090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 94032090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 94032090: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng tiêu dùng đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục Hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu (chỉ áp dụng đối với hàng hoá đã qua sử dụng) | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
3 | Danh Mục máy móc, thiết bị trong nước đã sản xuất được (Phụ lục II) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
4 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần XX | Chương 94 | 94031000 | Đồ nội thất bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng |
2 | Phần XX | Chương 94 | 94038990 | Loại khác |
3 | Phần XVI | Chương 85 | 85381019 | Loại khác |
4 | Phần XX | Chương 94 | 94039090 | Loại khác |
5 | Phần XV | Chương 83 | 83024290 | Loại khác |
6 | Phần XVIII | Chương 90 | 90312020 | Không hoạt động bằng điện |
7 | Phần XX | Chương 94 | 94029010 | Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt để dùng trong ngành y, giải phẫu hoặc thú y và các bộ phận của chúng |
8 | Phần XX | Chương 94 | 94029020 | Ghế vệ sinh dành cho người bệnh (Commodes) |
9 | Phần XX | Chương 94 | 94029090 | Loại khác |