- Phần XX: CÁC MẶT HÀNG KHÁC
-
- Chương 96: Các mặt hàng khác
- 9619 - Băng (miếng) và nút bông vệ sinh (tampons), khăn và tã lót cho trẻ và các vật phẩm tương tự, bằng mọi vật liệu.
- Các sản phẩm dùng một lần:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Bút chì dùng để trang điểm (Chương 33);
(b) Các mặt hàng thuộc Chương 66 (ví dụ, các bộ phận của ô hoặc gậy chống);
(c) Đồ trang sức làm bằng chất liệu khác (nhóm 71.17);
(d) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa ở Chú giải 2 của Phần XV, làm bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các sản phẩm tương tự làm bằng plastic (Chương 39);
(e) Dao kéo hoặc các mặt hàng khác thuộc Chương 82 có cán hoặc các bộ phận khác được khảm hoặc đúc; tuy nhiên, cán hoặc các bộ phận khác được khảm hoặc đúc của các mặt hàng này được trình bày riêng lẻ thuộc nhóm 96.01 hoặc 96.02;
(f) Các mặt hàng thuộc Chương 90 (ví dụ, gọng kính đeo (nhóm 90.03), bút vẽ toán học (nhóm 90.17), bàn chải chuyên dùng trong nha khoa hoặc y tế, phẫu thuật hoặc thú y (nhóm 90.18));
(g) Các mặt hàng thuộc Chương 91 (ví dụ, vỏ đồng hồ cá nhân hoặc vỏ đồng hồ thời gian);
(h) Nhạc cụ hoặc bộ phận hoặc phụ kiện của chúng (Chương 92);
(ij) Các mặt hàng thuộc Chương 93 (vũ khí và bộ phận của chúng);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (đồ chơi, trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao); hoặc
(m) Tác phẩm nghệ thuật, đồ sưu tầm hoặc đồ cổ (Chương 97).
2. Trong nhóm 96.02 khái niệm “vật liệu chạm khắc có nguồn gốc thực vật hoặc khoáng chất” có nghĩa là:
(a) Hạt cứng, hột, vỏ quả và quả hạch và vật liệu từ thực vật tương tự dùng để chạm khắc (ví dụ, quả dừa ngà và cọ dum);
(b) Hổ phách, đá bọt, hổ phách kết tụ và đá bọt kết tụ, hạt huyền và chất khoáng thay thế cho hạt huyền này.
3. Trong nhóm 96.03 khái niệm “ túm và búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải” chỉ bao gồm những túm và búi chưa được buộc bằng lông động vật, sợi thực vật hoặc vật liệu khác, đã chuẩn bị sẵn để bó mà không phân biệt là để làm chổi hay làm bàn chải, hoặc mới chỉ gia công đơn giản hơn như cắt tỉa để tạo dáng ở ngọn, cho đủ điều kiện để bó.
4. Các mặt hàng thuộc Chương này, trừ các nhóm từ 96.01 đến 96.06 hoặc 96.15, vẫn được phân loại vào Chương này dù có hoặc không chứa một phần hoặc toàn bộ kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý, ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, hoặc đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo). Tuy nhiên, các nhóm từ 96.01 đến 96.06 và 96.15 kể cả các mặt hàng có chứa ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo), kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quí nhưng những chất liệu này chỉ là thành phần phụ.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Pencils for cosmetic or toilet uses (Chapter 33);
(b) Articles of Chapter 66 (for example, parts of umbrellas or walking-sticks);
(c) Imitation jewellery (heading 71.17);
(d) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39);
(e) Cutlery or other articles of Chapter 82 with handles or other parts of carving or moulding materials; heading 96.01 or 96.02 applies, however, to separately presented handles or other parts of such articles;
(f) Articles of Chapter 90 (for example, spectacle frames (heading 90.03), mathematical drawing pens (heading 90.17), brushes of a kind specialised for use in dentistry or for medical, surgical or veterinary purposes (heading 90.18));
(g) Articles of Chapter 91 (for example, clock or watch cases);
(h) Musical instruments or parts or accessories thereof (Chapter 92);
(ij) Articles of Chapter 93 (arms and parts thereof);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings);
(l) Articles of Chapter 95 (toys, games, sports requisites); or
(m) Works of art, collectors’ pieces or antiques (Chapter 97).
2. In heading 96.02 the expression “vegetable or mineral carving material” means:
(a) Hard seeds, pips, hulls and nuts and similar vegetable materials of a kind used for carving (for example, corozo and dom);
(b) Amber, meerschaum, agglomerated amber and agglomerated meerschaum, jet and mineral substitutes for jet.
3. In heading 96.03 the expression “prepared knots and tufts for broom or brush making” applies only to unmounted knots and tufts of animal hair, vegetable fibre or other material, which are ready for incorporation without division in brooms or brushes, or which require only such further minor processes as trimming to shape at the top, to render them ready for such incorporation.
4. Articles of this Chapter, other than those of headings 96.01 to 96.06 or 96.15, remain classified in the Chapter whether or not composed wholly or partly of precious metal or metal clad with precious metal, of natural or cultured pearls, or precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed). However, headings 96.01 to 96.06 and 96.15 include articles in which natural or cultured pearls, precious or semi- precious stones (natural, synthetic or reconstructed), precious metal or metal clad with precious metal constitute only minor constituents.
Chú giải SEN
SEN description
-
Quyết định số 765/QĐ-BCT ngày 29/03/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương công bố danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) đã được cắt giảm kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công thương
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Tã lót trẻ em, bề mặt tiếp xúc bằng giấy size S82 (82 miếng/PKG, 4 PKG/thùng). Nhãn hiệu Merries |
Tã lót trẻ em, bề mặt tiếp xúc bằng giấy dạng quần size L44 (44 miếng/PKG, 3PKG/thùng). Nhãn hiệu Merries |
Tã lót trẻ em dạng quần, bề mặt tiếp xúc bằng giấy size XL38 (38 miếng/PKG, 3PKG/thùng). Nhãn hiệu Merries |
Tã lót trẻ em dạng miếng dán, bề mặt tiếp xúc bằng giấy size L54 (54 miếng/PKG, 4PKG/thùng). Nhãn hiệu Merries |
Bỉm trẻ em dạng dính làm từ xenlulo, size M64 (64 miếng/PKG, 4PKG/thùng). Nhãn hiệu Moony |
Bỉm trẻ em dạng quần làm từ xenlulo, size L44 (44 miếng/PKG, 4 PKG/thùng). Nhãn hiệu Moony |
Bỉm trẻ em dạng dính làm từ xenlulo, size S84 (84 miếng/PKG, 3 PKG/thùng). Nhãn hiệu Moony |
Bỉm trẻ em chất liệu bằng giấy GOO.N TAPE L54 (54 miếng/PKG, 4 PKG/thùng).. Nhãn hiệu Goo.n |
Bỉm trẻ em chất liệu bằng giấy GOO.N TAPE NB90 (90 miếng/PKG, 4 PKG/thùng).. Nhãn hiệu Goo.n |
Bỉm trẻ em chất liệu bằng giấy L46 (46 miếng/PKG, 3 PKG/thùng).. Nhãn hiệu Goo.n |
Bỉm trẻ em chất liệu bằng giấy GOO.N PANTS XL40, 40 miếng/PKG, 3 PKG/thùng.. Nhãn hiệu Goo.n |
Bỉm trẻ em chất liệu bằng giấy GOO.N TAPE S84, 84 miếng/PKG, 4 PKG/thùng. Nhãn hiệu Goo.n |
Tã quần trẻ em, bề mặt tiếp xúc bằng giấy, size L (30 miếng/PKG, 6 PKG/thùng).. Nhãn hiệu Nepia |
Tã lót trẻ em, bề mặt tiếp xúc bằng giấy size M (63 miếng/PKG, 4 PKG/thùng).. Nhãn hiệu Nepia |
Tã lót trẻ em, bề mặt tiếp xúc bằng giấy size S (72 miếng/PKG, 4 PKG/thùng).. Nhãn hiệu Nepia |
Băng vệ sinh - WHISPER REGFL (1S x20)x15 NWG SG NWV IP AS . 300 miếng / thùng |
Băng vệ sinh - WHISPER REGFL 1S x12x24 WG LNK NWV IP AS . 288 miếng / thùng |
Băng vệ sinh - WHISPER REGFL 8S x48NWG NWV IP AS . 384 miếng / thùng |
Băng vệ sinh - WHISPER REGULAR FLOW-WINGS (FRESH ABSORBENT CORE) 10S x 24 (24Packs x 10 Pcs/Ctn) - 24 Gói x 10 miếng / thùng |
Băng vệ sinh - WHISPER ULTRA HEAVY FLOW&OVERNIGHT WINGS (FRESH ABSORBENT CORE) 5S x 48 (@48PACKS x 5PCS/ CTN) - 48 gói x 5 miếng/thùng |
Băng vệ sinh - WHISPER ULTRA REGULAR FLOW WINGS (FRESH ABSORBENT CORE) 10S x 16 (@16PACKS x 10PCS/ CTN)- 16 gói x 10 miếng/thùng |
Băng vệ sinh 123 (đêm) (1 thùng x 192 miếng) (hàng mới 100%) |
Băng vệ sinh 123 (ngày) (1 thùng x 192 miếng) (hàng mới 100%) |
Băng vệ sinh ban đêm cotton ,BF002, 10 miếng/gói, 48 gói /thùng, mới 100%, hiệu Belle Flora, xx China |
Băng vệ sinh ban ngày cotton BF001, 10 miếng/gói, 48 gói /thùng, mới 100%, hiệu Belle Flora, xx China |
Băng vệ sinh ban ngày lưới NBF003, 20 miếng/gói, 48 gói /thùng, mới 100%, hiệu Belle Flora, xx China |
Băng vệ sinh ban ngày lưới, NBF001, 10 miếng/gói, 48 gói /thùng, mới 100%, hiệu Belle Flora, xx China |
Băng vệ sinh dùng đêm có cánh 5P bằng coton (1thùng=48 gói=5 chiéc; kt dài 40cm) |
Băng vệ sinh hàng ngày có cánh bằng coton (1thùng=100 gói=2 chiéc; kt dài 25cm) |
Băng vệ sinh hàng ngày cotton, BF003, 20 miếng/gói, 48 gói /thùng, mới 100%, hiệu Belle Flora, xx China |
Băng vệ sinh nhãn hàng Laurier - Laurier Softcare Nighsafe Wing 30cm SE (270 miếng/Carton) |
Băng vệ sinh- WHISPER ULTRA REGULAR FLOW WINGS (FRESH ABSORBENT CORE) 10S x 16 (@16PACKS x 10PCS/ CTN)- 16 gói x 10 miếng/thùng |
Bỉm dành cho trẻ em hiệu Merries bằng giấy sử dụng 1 lần, Size L, 42 miếng/bao, 3 bao/thùng. Hàng mới 100% |
Bỉm giấy dùng cho trẻ em - Loại dùng một lầm. Mới 100%. NB94 (94 chiếc/túi) - (2Túi/kiện) |
Bỉm trẻ em loại GOON PANTS L44 BOYS, 44 miếng /gói, chất liệu bằng giấy, hàng mới 100% |
Bỉm trẻ em loại GOON PANTS M58, 58 miếng/gói chất liệu bằng giấy, hàng mới 100% |
Bỉm trẻ em loại GOON PANTS XL38 BOYS, 38 miếng /gói, chất liệu bằng giấy, hàng mới 100% |
Bỉm trẻ em loại GOON SILKY TOUCH M34, 34 miếng/gói, chất liệu bằng giấy, hàng mới 100% |
Bỉm trẻ em loại GOON SUPER PANTS L28, 28 miếng/gói, chất liệu bằng giấy, hàng mới 100% |
Bỉm trẻ em loại GOON SUPER SOFT PANTS L28, 28 miếng/gói, chất liệu bằng giấy, hàng mới 100% |
Bỉm trẻ em loại GOON SUPREME PANTS L28, 28 miếng/gói, chất liệu bằng giấy, hàng mới 100% |
Bỉm trẻ em loại GOON SUPREME TAPE NB58, 58 miếng/gói, chất liệu bằng giấy, hàng mới 100% |
Bỉm trẻ em loại GOON TAPE L54, 54 miếng /gói, chất liệu bằng giấy, hàng mới 100% |
Bỉm trẻ em loại GOON TAPE M66, 66 miếng /gói, chất liệu bằng giấy, hàng mới 100% |
Bỉm trẻ em loại GOON TAPE NB90+2, 92 miếng/gói chất liệu bằng giấy, hàng mới 100% |
Bỉm trẻ em loại GOON TAPE S84+2, 86 miếng/gói chất liệu bằng giấy, hàng mới 100% |
Bỉm trẻ em loại GOON TAPE XL42, 42 miếng/gói chất liệu bằng giấy, hàng mới 100% |
Bỉm trẻ em loại GOONSUPER SOFT PANTS L28, 28 miếng/gói, chất liệu bằng giấy, hàng mới 100% |
Bỉm trẻ em loại Thai GOON PANTS M64, 64 miếng/gói, chất liệu bằng giấy, hàng mới 100% |
Bỉm trẻ em loại Thái GOON SUPREME TAPE M44, 44 miếng/gói, chất liệu bằng giấy, hàng mới 100% |
Bỉm trẻ em loại Thái GOON TAPE M44, 44 miếng/gói, chất liệu bằng giấy, hàng mới 100% |
Bỉm trẻ em loại Thai GOON TAPE M74, 74 miếng/gói, chất liệu bằng giấy, hàng mới 100% |
Bỉm Yeil Agel dùng cho trẻ em ( Size M 48P ; KT 20x10cm; thùng = 3 gói = 48 chiếc) |
Bỉm Yeil angel dùng cho trẻ em, size L44P, KT: 21.5x11cm, 44 chiếc/bịch, 1hộp gồm 3 bịch, mới 100% |
Bông ngoáy tai dùng một lần nhãn hiệu BONUS, 100chiếc/gói hàng mới 100% |
Bông ngoáy tai dùng một lầnnhãn hiệu BONUS, 150chiếc/hộp hàng mới 100% |
Bông thấm dùng lắp ở đầu chai dưới nắp nhựa |
Giấy ướt 70P bằng cotton (1 thùng = 24 gói= 70 tờ; KT 15 x 20 cm) |
Miếng chèn vào tã em bé (Nhãn hiệu: Sunny bany) |
Miếng lót sản phụ bằng giấy L5 hiệu PIP BABY, 5 miếng/gói (hàng mới 100%) |
Miếng lót sản phụ bằng giấy M10 hiệu PIP BABY, 10 miếng/gói (hàng mới 100%) |
Miếng lót vệ sinh em bé hiệu DRP (10 miếng/bao x 12 bao/thùng) bằng giấy, loại dùng 1 lần (mới 100%). |
Miếng lót vệ sinh trẻ em hiệu DRP (10 miếng/bao x 12 bao/thùng) (mới 100%, loại dùng 1 lần) |
Quần giấy trẻ em của bé gái size L44 (44 cái x 3 gói/thùng) hiệu GOO.N |
Quần giấy trẻ em của bé trai size XL38 (38 cái x 3 gói/thùng) hiệu GOO.N |
Quần giấy trẻ em JP Thai size M34 (34 cái x 6 gói/thùng) hiệu GOO.N - Hàng mới 100% |
Quần giấy trẻ em MP Thai size M5 (5 cái x 24 gói/thùng) hiệu GOO.N - Hàng mới 100% |
Quần giấy trẻ em RP Thai size M15 (15 cái x 8 gói/thùng) hiệu GOO.N - Hàng mới 100% |
Quần giấy trẻ em SJP Thai size M64 (64 cái x 3 gói/thùng) hiệu GOO.N - Hàng mới 100% |
Quần giấy trẻ em Super Soft size L28 (28 cái x 6 gói/thùng) hiệu GOO.N |
Quần giấy trẻ em Supreme size L28 (28 cái x 6 gói/thùng) hiệu GOO.N |
Tã giấy Drypers DP L (3x42s) |
Tã giấy Drypers WWD M (4 x 50s) |
Tã giấy Drypers WWD M (4x50s) |
Tã giấy Drypers WWD S (4 x 60s) |
Tã giấy Drypers WWD S (4x60s) |
Tã giấy Drypers WWD XL (3x58s) |
Tã giấy Drypers WWD XXL (3x46s) |
Tã giấy Drypers WWD XXL (4x30s) |
Tã giấy em bé hiệu HUGGIES DIAPER DRY PANT JUMBO LARGE 36X6 (1 Thùng = 216 Cái) |
Tã giấy em bé hiệu, loại dùng một lần HUGGIES DIAPER DRY SUPER JUMBO PACK EXTRA LARGE 56X3 (1 Thùng = 168 Cái). Hàng mới 100% |
Tã giấy em bé loại dùng một lần hiệu HUGGIES DIAPER DRY ECONOMY LARGE 20X8 (1 Thùng = 160 Cái). Hàng mới 100% |
Tã giấy em bé, loại dùng một lần hiệu DIAPER HUGGIES SML BULK 84SX3 (1 Thùng = 252 Cái) |
Tả giấy trẻ em Canbebe BD Seco Midi EE 200 (50 cái x 4 gói/thùng), hiệu CANBEBE |
Tã giấy trẻ em cỡ S,hàng khuyến mại,HSX: QUALITY HERO,hàng mới 100% |
Tã giấy trẻ em cỡ S32S (32 chiếc/PKTS,12PKTS/01 carton),HSX: QUALITY HERO,hàng mới 100% |
Tã giấy trẻ em cỡ S64 (64 chiếc/PKTS,6PKTS/01 carton),HSX: QUALITY HERO,hàng mới 100% |
Tã giấy trẻ em cỡ XL20S (20 chiếc/PKTS,12PKTS/01 carton),HSX: QUALITY HERO,hàng mới 100% |
Tã giấy trẻ em hiệu GOON ( mới 100%) các cỡ SS,S,M,L,XL ( Từ 50-96 miếng/ gói ) dùng 1 lần |
Tã giấy trẻ em hiệu Marries ( từ 50-96 cái/gói ) mới 100%, dùng 1 lần, dạng quần |
Tã giấy trẻ em JP Thai size L34 (34 cái x 4 gói/thùng) hiệu GOO.N - Hàng mới 100% |
Tã giấy trẻ em JP Thai size M40 (40 cái x 4 gói/thùng) hiệu GOO.N - Hàng mới 100% |
Tã giấy trẻ em JP Thai size NB50 (50 cái x 4 gói/thùng) hiệu GOO.N - Hàng mới 100% |
Tã giấy trẻ em RP Thai size NB22 (22 cái x 8 gói/thùng) hiệu GOO.N - Hàng mới 100% |
Tã giấy trẻ em RP Thai size S20 (20 cái x 8 gói/thùng) hiệu GOO.N - Hàng mới 100% |
Tã giấy trẻ em RP Thai size XL14 (14 cái x 8 gói/thùng) hiệu GOO.N - Hàng mới 100% |
Tả giấy trẻ em Silk Touch size M34 (34 cái x 8 gói/thùng) hiệu GOO.N |
Tả giấy trẻ em Silky Touch size M34 (34 cái x 8 gói/thùng) hiệu GOO.N |
Tả giấy trẻ em size L54 (54 cái x 4 gói/thùng) hiệu GOO.N |
Tả giấy trẻ em size L54+2 (56 cái x 4 gói/thùng) hiệu GOO.N |
Tả giấy trẻ em size M66 (66 cái x 4 gói/thùng) hiệu GOO.N |
Tả giấy trẻ em size M66+2 (68 cái x 4 gói/thùng) hiệu GOO.N |
Tả giấy trẻ em size S84 (84 cái x 4 gói/thùng) hiệu GOO.N |
Tả giấy trẻ em size S84+2 (86 cái x 4 gói/thùng) hiệu GOO.N |
Tả giấy trẻ em size XL42 (42 cái x 4 gói/thùng) hiệu GOO.N |
Tã giấy trẻ em SJP Thai size L64 (64 cái x 4 gói/thùng) hiệu GOO.N - Hàng mới 100% |
Tã giấy trẻ em SJP Thai size M74 (74 cái x 4 gói/thùng) hiệu GOO.N - Hàng mới 100% |
Tã giấy trẻ em SJP Thai size XL58 (58 cái x 4 gói/thùng) hiệu GOO.N - Hàng mới 100% |
Tả giấy trẻ em Supreme size NB58 (58 cái x 4 gói/thùng) hiệu GOO.N |
Tả giấy trẻ em Supreme size S52 (52 cái x 4 gói/thùng) hiệu GOO.N |
Tả giấy trẻ em Thai size L38 (38 cái x 8 gói/thùng) hiệu GOO.N |
Tả giấy trẻ em Thai size M44 (44 cái x 8 gói/thùng) hiệu GOO.N |
Tả giấy trẻ em Thai size XL30 (30 cái x 8 gói/thùng) hiệu GOO.N |
Tã lót có dính trẻ em làm từ xenlulo sử dụng 1 lần hiệu mamy Poko: 1 Thùng = 192 miếng, 1 gói = 24 miếng: poko -nb 24L(VN) |
Tã lót dạng bỉm quần dùng cho trẻ em làm từ xenlulosử dụng 1 lầnhiệu mamy Poko: 1 Thùng = 80 miếng, 1 gói = 10miếng: poko -pan (G)XXL10F(VN) |
Tã lót dạng bỉm quần trẻ em làm từ xenlulo sử dụng 1 lần hiệu mamy Poko: 1 Thùng = 96 miếng, 1 gói = 24 miếng: poko -pan (G)XL 24F(VN) |
Tã lót em bé hiệu Mamy Poko 1thùng = 136 chiếc POKO-L 17L(VN)Mới 100% |
Tã lót em bé hiệu PROKIDS size S (54 miếng/bao x 6 bao/thùng) |
Tã lót em bé hiệu PROKIDS, bằng giấy, sử dụng một lần. Size S (54 miếng/bao x 6 bao/thùng). Hàng mới 100%. |
Tã lót em bé hiệu SEALER size S (46 miếng/bao x 6 bao/thùng) |
Tã lót em bé hiệu SEALER, bằng giấy, sử dụng một lần. Size S (46 miếng/bao x 6 bao/thùng). Hàng mới 100%. |
Tã lót người già hiệu DRP size L (8 miếng/bao x 12 bao/thùng) bằng giấy, loại dùng 1 lần (mới 100%) |
Tã lót người già hiệu DRP, bằng giấy, sử dụng một lần. Size L (8 miếng/bao x 12 bao/thùng). Hàng mới 100%. |
Tã lót người già hiệu DRP, size M (10 miếng/bao x 12 bao/thùng) (mới 100%, loại dùng 1 lần) |
Tã lót trẻ em bằng giấy có mặt tiếp xúc bằng vải dệt (bỉm quần) PET PET-JPM, 4bịch/thùng, 52 miếng/bịch (PETPET-JPM-4x52s(H&L), hàng mới 100% |
Tã lót trẻ em bằng giấy dùng 1 lần ( Pampers Mega Baby Dry, cỡ 3, 180 chiếc/túi) mới 100% |
tã lót trẻ em bằng giấy dùng một lần ( Pamper Baby Dry , cỡ 3 , 180 chiếc /túi ) mới 100% |
Tã lót trẻ em bằng giấy, bề mặt tiếp xúc bằng giấy dùng một lần cỡ S, 82 miếng / gói ( Nhãn hiệu Merries ),hàng mới 100% |
Tã lót trẻ em có tai dính làm từ xenlulo sử dụng 1 lần hiệu mamy Poko: 1 Thùng = 120 miếng, 1 gói = 30 miếng: poko -XL 30L(VN) |
Tã lót trẻ em dạng bim quần dùng một lần làm từ xenlulo : 1 thùng =136miếng, 1 gói= 17 miếng. nhãn hiệu mamy poko: Poko pan M17F(VN) |
Tã lót trẻ em dạng bỉm quần làm từ xenlulo sử dụng 1 lần hiệu mamy Poko: 1 Thùng = 112miếng, 1 gói = 28miếng: poko -pan (G)L 28F (VN) |
Tã lót trẻ em dạng quần dùng một lần làm từ xenlulo : 1 thùng =112 miếng, 1 gói= 14 miếng. nhãn hiệu mamy poko: Poko -pan (B)L14F(VN) |
Tã lót trẻ em dạng tai dính dùng một lần làm từ xenlulo : 1 thùng =160 miếng, 1 gói= 20 miếng. nhãn hiệu mamy poko: Poko -M20L(VN) |
Tã lót trẻ em dùng một lần làm từ xenlulo : 1 thùng =192 miếng, 1 gói= 24 miếng. nhãn hiệu mamy poko: Poko -NB24L(VN) |
Tã lót trẻ em làm từ xenlulo sử dụng 1 lần hiệu mamy Poko: 1 Thùng = 160 miếng, 1 gói = 20 miếng: poko -M 20L(VN) |
Tã lót trẻ em làm từ xenlulosử dụng 1 lầnhiệu mamy Poko: 1 Thùng = 176 miếng, 1 gói = 22 miếng: poko -S 22L(VN) |
Tã lót trẻ em sơ sinh bằng giấy, bề mặt bằng giấy dùng một lần, 90miếng/ gói ( Nhãn Hiệu Merries ),hàng mới 100%, |
Băng vệ sinh - WHISPER REGFL (1S x20)x15 NWG SG NWV IP AS . 300 miếng / thùng |
Băng vệ sinh ban đêm cotton ,BF002, 10 miếng/gói, 48 gói /thùng, mới 100%, hiệu Belle Flora, xx China |
Băng vệ sinh ban ngày lưới NBF003, 20 miếng/gói, 48 gói /thùng, mới 100%, hiệu Belle Flora, xx China |
Băng vệ sinh hàng ngày có cánh bằng coton (1thùng=100 gói=2 chiéc; kt dài 25cm) |
Băng vệ sinh hàng ngày cotton, BF003, 20 miếng/gói, 48 gói /thùng, mới 100%, hiệu Belle Flora, xx China |
Bỉm giấy dùng cho trẻ em - Loại dùng một lầm. Mới 100%. NB94 (94 chiếc/túi) - (2Túi/kiện) |
Bông ngoáy tai dùng một lần nhãn hiệu BONUS, 100chiếc/gói hàng mới 100% |
Miếng lót vệ sinh trẻ em hiệu DRP (10 miếng/bao x 12 bao/thùng) (mới 100%, loại dùng 1 lần) |
Tả giấy trẻ em Canbebe BD Seco Midi EE 200 (50 cái x 4 gói/thùng), hiệu CANBEBE |
Tã giấy trẻ em cỡ S32S (32 chiếc/PKTS,12PKTS/01 carton),HSX: QUALITY HERO,hàng mới 100% |
Tã giấy trẻ em cỡ S64 (64 chiếc/PKTS,6PKTS/01 carton),HSX: QUALITY HERO,hàng mới 100% |
Tã giấy trẻ em cỡ XL20S (20 chiếc/PKTS,12PKTS/01 carton),HSX: QUALITY HERO,hàng mới 100% |
Tã giấy trẻ em hiệu GOON ( mới 100%) các cỡ SS,S,M,L,XL ( Từ 50-96 miếng/ gói ) dùng 1 lần |
Tã giấy trẻ em hiệu Marries ( từ 50-96 cái/gói ) mới 100%, dùng 1 lần, dạng quần |
Tã lót người già hiệu DRP, size M (10 miếng/bao x 12 bao/thùng) (mới 100%, loại dùng 1 lần) |
Phần XX:CÁC MẶT HÀNG KHÁC |
Chương 96:Các mặt hàng khác |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 96190019 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
22.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96190019
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96190019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 22.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96190019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 15 |
01/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-30/06/2020 | 15 |
01/07/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96190019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96190019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96190019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 11 |
01/04/2018-31/03/2019 | 9 |
01/04/2019-31/03/2020 | 8 |
01/04/2020-31/03/2021 | 6 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96190019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 3 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96190019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96190019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96190019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 25.5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-31/12/2020 | 24.5 |
01/01/2021-30/12/2021 | 24 |
31/12/2021-30/12/2022 | 24 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96190019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96190019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6 |
2019 | 4 |
2020 | 2 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96190019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 2.5 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96190019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96190019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96190019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96190019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96190019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 12 |
01/01/2020-31/12/2020 | 12 |
01/01/2021-31/12/2011 | 9 |
01/01/2022-31/12/2022 | 9 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96190019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96190019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 11.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 7.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 3.7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 96190019
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 7.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 3.7 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 96190019
Bạn đang xem mã HS 96190019: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 96190019: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 96190019: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục sản phẩm dệt may kiểm tra hàm lượng Formaldehyt và Amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm Zzo | Xem chi tiết | ||
2 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.