- Phần XXII: BỔ SUNG
-
- Chương 98: Qui định mã số và mức thuế suất nhập khẩu ưu đãi riêng đối với một số nhóm mặt hàng, mặt hàng
- 9818 - Các mặt hàng phục vụ cho việc đóng mới, sửa chữa, bảo dưỡng đầu máy, toa xe.
- 981813 - Vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm lò xo vênh) và các sản phẩm tương tự, bằng sắt hoặc thép:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Bạn đang xem mã HS 98181310: Vít cho kim loại
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 98181310: Vít cho kim loại
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 98181310: Vít cho kim loại
Đang cập nhật...
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần XV | Chương 73 | 73181510 | Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm |
2 | Phần XV | Chương 73 | 73181590 | Loại khác |
3 | Phần XV | Chương 73 | 73182400 | Chốt hãm và chốt định vị |