Thông báo số 2156/TB-TCHQ ngày 16/03/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nguyên liệu sản xuất vỏ cáp điện (Tình trạng hiệu lực không xác định)
- Số hiệu văn bản: 2156/TB-TCHQ
- Loại văn bản: Văn bản khác
- Cơ quan ban hành: Tổng cục Hải quan
- Ngày ban hành: 16-03-2015
- Ngày có hiệu lực: 16-03-2015
- Tình trạng hiệu lực: Không xác định
- Ngôn ngữ:
- Định dạng văn bản hiện có:
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2156/TB-TCHQ | Hà Nội, ngày 16 tháng 03 năm 2015 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-CP ngày 22/1/2003 của Chính phủ quy định về việc phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 128/2013/TT-BTC ngày 10/9/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 49/2010/TT-BTC ngày 12/4/2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn việc phân loại hàng hóa, áp dụng mức thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 156/2011/TT-BTC ngày 14/11/2011 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam; Thông tư số 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế;
Trên cơ sở kết quả phân tích của Trung tâm Phân tích phân loại hàng hóa XNK Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh tại Thông báo số 439/TB-PTPLHCM ngày 4/3/2015 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế XNK, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
1. Tên hàng theo khai báo: Nguyên liệu sản xuất vỏ cáp điện: Chất ổn định Geniosil XL10 (vinyltrimethoxysilane) 2. Đơn vị nhập khẩu: Công ty TNHH Chemtech; Địa chỉ: D-8A4-CN-KCN Mỹ Phước 3- Thị xã Bến Cát- Tỉnh Bình Dương; Mã số thuế: 3700603175 3. Số, ngày tờ khai hải quan: 10022296293/A12 ngày 02/12/2014 tại Chi cục Hải quan Khu công nghiệp Việt Nam Singapore - Cục Hải quan Tỉnh Bình Dương | |
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa Vinyltrimethoxy silane | |
5. Kết quả phân loại: | |
Tên thương mại: Geniosil XL10 | |
Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Vinyltrimethoxy silane | |
Ký, mã hiệu, chủng loại: không có thông tin | Nhà sản xuất: Không có thông tin |
thuộc Nhóm 29.31 “Hợp chất vô cơ - hữu cơ khác.”, phân nhóm 2931.90 “- Loại khác” mã số 2931.90.90 “- - Loại khác” tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi. |
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành./.
| KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |