Thông báo số 11156/TB-TCHQ ngày 12/09/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là NPL 011: Hóa chất Petroleum Resin (Tình trạng hiệu lực không xác định)
- Số hiệu văn bản: 11156/TB-TCHQ
- Loại văn bản: Văn bản khác
- Cơ quan ban hành: Tổng cục Hải quan
- Ngày ban hành: 12-09-2014
- Ngày có hiệu lực: 12-09-2014
- Tình trạng hiệu lực: Không xác định
- Ngôn ngữ:
- Định dạng văn bản hiện có:
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 11156/TB-TCHQ | Hà Nội, ngày 12 tháng 9 năm 2014 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-CP ngày 22/1/2003 của Chính phủ quy định về việc phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 128/2013/TT-BTC ngày 10/9/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 49/2010/TT-BTC ngày 12/4/2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn việc phân loại hàng hóa, áp dụng mức thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 156/2011/TT-BTC ngày 14/11/2011 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam; Thông tư số 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế;
Trên cơ sở kết quả phân tích của Trung tâm Phân tích phân loại hàng hóa XNK (Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh) tại thông báo số 1225/TB-PTPLHCM- 14 ngày 29/5/2014, Công văn số 1324/PTPLHCM-NV ngày 12/8/2014 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế XNK, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
1. Tên hàng theo khai báo: NPL 011: Hóa chất Petroleum Resin (mục 5). | |
2. Đơn vị nhập khẩu: Công ty TNHH Bang Đức (MAXBOND VN); địa chỉ: KSX Bình Chuẩn, TX. Thuận An, Bình Dương; mã số thuế: 3700389404. | |
3. Số, ngày tờ khai hải quan: 4755/NGC02 ngày 22/04/2014 tại Chi cục HQ quản lý ngoài KCN Bình Dương- Cục Hải quan tỉnh Bình Dương. | |
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Nhựa từ dầu mỏ, dạng hạt. | |
5. Kết quả phân loại: | |
Tên thương mại: STTN.I-11 Petroleum resin NO. D-30 Taiwan. | |
Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Nhựa từ dầu mỏ, dạng hạt. | |
Ký, mã hiệu, chủng loại: Không có thông tin. | Nhà sản xuất: Yuen Liang Industrial & Co., Ltd., Đài Loan, Trung Quốc. |
thuộc nhóm 39.11 "Nhựa từ dầu mỏ, nhựa cumaron-inden, polyterpen, polysulphua, polysulphon và các sản phẩm khác đã nêu trong Chú giải 3 của Chương này, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh", mã số 3911.10.00 "- Nhựa từ dầu mỏ, nhựa cumaron, nhựa inden hoặc nhựa cumaron-inden và polyterpen" tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi. |
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành./.
| KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |