- Phần I: ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT
-
- Chương 01: Động vật sống
- 0105 - Gia cầm sống, gồm các loại gà thuộc loài Gallus domesticus, vịt, ngan, ngỗng, gà tây và gà lôi.
- Loại trọng lượng không quá 185 g:
- 010511 - Gà thuộc loài Gallus domesticus:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. Trong
phần này, khi đề cập đến một giống hoặc một loài động vật, trừ khi có yêu cầu
khác, cần phải kể đến cả giống hoặc loài động vật đó còn non.
2. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục này bất cứ đề cập nào
liên quan đến các sản phẩm “được làm khô” cũng bao gồm các sản phẩm được khử
nước, làm bay hơi hoặc làm khô bằng đông lạnh.
Part description
1. Any
reference in this Section to a particular genus or species of an animal,
except where the context otherwise requires, includes a reference to the
young of that genus or species.
2. Except where the context otherwise requires, throughout the Nomenclature
any reference to “dried” products also covers products which have been
dehydrated, evaporated or freeze-dried.
Chú giải chương
1. Chương này bao gồm tất cả các loại động vật sống trừ:(a) Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thủy sinh không xương sống khác, thuộc nhóm 03.01, 03.06, 03.07 hoặc 03.08;
(b) Vi sinh vật nuôi cấy và các sản phẩm khác thuộc nhóm 30.02; và
(c) Động vật thuộc nhóm 95.08.
Chapter description
1. This Chapter covers all live animals except:(a) Fish and crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, of heading 03.01, 03.06, 03.07 or 03.08;
(b) Cultures of micro-organisms and other products of heading 30.02; and
(c) Animals of heading 95.08.
Chú giải SEN
Theo mục đích của các phân nhóm của ASEAN thuộc nhóm 01.05, thuật ngữ “để nhân giống” để chỉ gia cầm sống, được nuôi lớn để trở thành động vật để nhân giống.Động vật để nhân giống được kèm theo chứng nhận của các cơ quan có thẩm quyền theo quy định của luật quốc gia.
SEN description
For the purpose of the ASEAN subheadings under heading 01.05, the term “breeding” refers to live poultry of a kind presented for raising as a breeding animal.Breeding animals are accompanied by certification from the competent authorities as provided for under the national law.
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Để nhân giống (SEN) |
Gà mẹ hướng thịt giống Hubbard (RedBro M) 1 ngày tuổi (hàng F.O.C)... (mã hs gà mẹ hướng thị/ mã hs của gà mẹ hướng) |
Gà mái bố mẹ 1 ngày tuổi Cobb... (mã hs gà mái bố mẹ 1/ mã hs của gà mái bố mẹ) |
Gà trống bố mẹ 1 ngày tuổi Cobb (cho thêm FOC)... (mã hs gà trống bố mẹ/ mã hs của gà trống bố) |
Gà mái Sasso 1 ngày tuổi để nhân giống SA51A... (mã hs gà mái sasso 1/ mã hs của gà mái sasso) |
Gà mẹ hướng thịt giống Ross 1 ngày tuổi... (mã hs gà mẹ hướng thị/ mã hs của gà mẹ hướng) |
Gà bố hướng thịt giống Ross 1 ngày tuổi (hàng F.O.C)... (mã hs gà bố hướng thị/ mã hs của gà bố hướng) |
Gà giống JA57 (Hãng Hubbard, Dòng KI) Đối tượng không chịu thuế GTGT theo TT06/2012/TT-BTC ngày 11/1/2012)... (mã hs gà giống ja57/ mã hs của gà giống ja5) |
Gà giống Redbro (Hãng Hubbard, Dòng KI) Đối tượng không chịu thuế GTGT theo TT06/2012/TT-BTC ngày 11/1/2012)... (mã hs gà giống redbro/ mã hs của gà giống red) |
Gà mái Hubbard JA57 1 ngày tuổi để nhân giống... (mã hs gà mái hubbard/ mã hs của gà mái hubba) |
Gà giống Sasso mái bố mẹ 1 ngày tuổi,... (mã hs gà giống sasso/ mã hs của gà giống sas) |
Gà giống Sasso trống bố mẹ 1 ngày tuổi,... (mã hs gà giống sasso/ mã hs của gà giống sas) |
Gà giống bố mẹ Cobb 01 ngày tuổi con Mái. Hàng nhập khẩu theo thông tư số: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015.... (mã hs gà giống bố mẹ/ mã hs của gà giống bố) |
Gà giống bố mẹ Ross 01 ngày tuổi con Mái. Hàng nhập khẩu theo thông tư số: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015.... (mã hs gà giống bố mẹ/ mã hs của gà giống bố) |
Gà giống mẹ một ngày tuổi ISA Shaver (Parent Stock Female Day-Old ISA Shaver Chicks)... (mã hs gà giống mẹ một/ mã hs của gà giống mẹ) |
Gà giống bố một ngày tuổi ISA Shaver (Parent Stock Male Day-Old ISA Shaver Chicks)... (mã hs gà giống bố một/ mã hs của gà giống bố) |
Gà giống thịt HUBBARD (REDBRO M) 01 ngày tuổi con mái. Hàng nhập khẩu theo thông tư số: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015.... (mã hs gà giống thịt h/ mã hs của gà giống thị) |
Gà giống bố mẹ Indian River Meat (Mái), gà 1 ngày tuổi... (mã hs gà giống bố mẹ/ mã hs của gà giống bố) |
Gà để nhân giống SASSO- SA51A: Gà mái 1 ngày tuổi... (mã hs gà để nhân giốn/ mã hs của gà để nhân g) |
Gà để nhân giống SASSO- T44: Gà trống 1 ngày tuổi... (mã hs gà để nhân giốn/ mã hs của gà để nhân g) |
Gà giống HUBBARD (REDBRO M) 01 ngày tuổi con mái. Hàng nhập khẩu theo thông tư số: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015.... (mã hs gà giống hubbar/ mã hs của gà giống hub) |
GÀ GIỐNG BỐ MẸ HƯỚNG THỊT 1 NGÀY TUỐI ROSS (DÙNG ĐỂ NHÂN GIỐNG)- GÀ MÁI... (mã hs gà giống bố mẹ/ mã hs của gà giống bố) |
Gà để nhân giống INDIAN RIVER MEAT: Gà mái 1 ngày tuổi... (mã hs gà để nhân giốn/ mã hs của gà để nhân g) |
Gà dùng để nhân giống: Gà con mái Ross 308 hướng thịt, một ngày tuổi (Trọng lượng bình quân 40gr/con).... (mã hs gà dùng để nhân/ mã hs của gà dùng để n) |
Gà giống mái (Indian River Meat Parent Stock Chicks Female)... (mã hs gà giống mái i/ mã hs của gà giống mái) |
Gà giống trống (Indian River Meat Parent Stock Chicks Male)... (mã hs gà giống trống/ mã hs của gà giống trố) |
Gà mái Sasso một ngày tuổi để nhân giống PS DOC... (mã hs gà mái sasso mộ/ mã hs của gà mái sasso) |
Gà trống Sasso một ngày tuổi để nhân giống PS DOC... (mã hs gà trống sasso/ mã hs của gà trống sas) |
Gà mẹ hướng trứng giống ISA BROWN 1 ngày tuổi... (mã hs gà mẹ hướng trứ/ mã hs của gà mẹ hướng) |
Gà bố hướng trứng giống ISA BROWN 1 ngày tuổi... (mã hs gà bố hướng trứ/ mã hs của gà bố hướng) |
Gà giống Ross 01 ngày tuổi con Mái. Hàng nhập khẩu theo thông tư số: 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015.... (mã hs gà giống ross 0/ mã hs của gà giống ros) |
GA GIONG 1 NGAY TUOI BOVANS BROWN. GA TRONG DUNG DE NHAN GIONG... (mã hs ga giong 1 ngay/ mã hs của ga giong 1 n) |
GA GIONG 1 NGAY TUOI ROSS (308) HUONG THIT- GA MAI DUNG DE NHAN GIONG... (mã hs ga giong 1 ngay/ mã hs của ga giong 1 n) |
GÀ GIỐNG BỐ MẸ HƯỚNG TRỨNG 1 NGÀY TUỔI (DÙNG NHÂN GIỐNG)- HISEX BROWN- GÀ MÁI... (mã hs gà giống bố mẹ/ mã hs của gà giống bố) |
Phần I:ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT |
Chương 01:Động vật sống |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 01051110 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
Đối tượng không chịu thuế VAT | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 01051110
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | Đối tượng không chịu thuế VAT |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 01051110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 01051110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 0 |
01/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-30/06/2020 | 0 |
01/07/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 01051110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 01051110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 01051110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 01051110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 01051110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 01051110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 01051110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 0 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 01051110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 01051110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 01051110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 01051110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 01051110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 01051110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 01051110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 01051110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 01051110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 01051110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 01051110
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 01051110
Bạn đang xem mã HS 01051110: Để nhân giống (SEN)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 01051110: Để nhân giống (SEN)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 01051110: Để nhân giống (SEN)
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 1: Bảng mã số HS đối với danh mục động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch | Xem chi tiết | ||
2 | Mục 2: Bảng mã số HS đối với danh mục giống vật nuôi được phép sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam | Xem chi tiết | ||
3 | Mục 5: Bảng mã số HS đối với danh mục nguồn gen vật nuôi quý hiếm cần bảo tồn | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.