cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Chim hoàng yến (Serinus Canary)... (mã hs chim hoàng yến/ mã hs của chim hoàng y)
Vẹt ấn độ- Indian ringneck (Psittacula karameri)... (mã hs vẹt ấn độ indi/ mã hs của vẹt ấn độ i)
Vẹt má trắng- Eastern rosella (Platycercus eximius)... (mã hs vẹt má trắng e/ mã hs của vẹt má trắng)
Vẹt bụng trắng- White bellied Parrot (Pionites leucogaster)... (mã hs vẹt bụng trắng/ mã hs của vẹt bụng trắ)
Vẹt đuôi dài xanh vàng Blue-and-yellow Macaw(Ara ararauna)... (mã hs vẹt đuôi dài xa/ mã hs của vẹt đuôi dài)
Bồ câu kiểng- bồ câu mũi rồng mắt đỏ (SPANISH SCANDAROON)... (mã hs bồ câu kiểng b/ mã hs của bồ câu kiểng)
Bồ câu Tây Ban Nha (GADITANO POUTER/ SPAINISH POUTER)... (mã hs bồ câu tây ban/ mã hs của bồ câu tây b)
Bồ câu kiểng- bồ câu ai cập mắt đỏ (ARABIC KARRIER PIGEONS)... (mã hs bồ câu kiểng b/ mã hs của bồ câu kiểng)
Bồ câu banh mỹ (AMERICAN MODENA)... (mã hs bồ câu banh mỹ/ mã hs của bồ câu banh)
Chim Thiên Nga (Tên khoa học: Cygnus Olor). Chim nuôi sinh sản tại trang trại Breeding Farm, Hàng không nằm trong danh mục Cites,... (mã hs chim thiên nga/ mã hs của chim thiên n)
Hồng hạc- Flamingos; Tên khoa học: Phoenicopterus ruber; Có gắn chip điện tử; Có Cites;... (mã hs hồng hạc flami/ mã hs của hồng hạc fl)
Linh dương đầu bò- Tên khoa học: Cononochaetes taurinus... (mã hs linh dương đầu/ mã hs của linh dương đ)
Linh dương sừng xoắn- Tên khoa học: Tragelaphus strepsiceros... (mã hs linh dương sừng/ mã hs của linh dương s)
Hươu cao cổ- Tên khoa học: Giraffa camelopardalis... (mã hs hươu cao cổ tê/ mã hs của hươu cao cổ)
CHIM BỒ CÂU NUÔI LOAI NHỎ CON LOẠI 4- (FANCY PIGEONS (Columbia livia domestica)- HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES- GIẤY ĐĂNG KÝ KIỂM DỊCH SỐ 2056/SB-TC/10/11/2017... (mã hs chim bồ câu nuô/ mã hs của chim bồ câu)
ngựa vằn,tên tiếng Anh: common zebra,tên khoa học:Equus burchelli... (mã hs ngựa vằntên ti/ mã hs của ngựa vằntên)
Chim thiên nga trắng và đen làm cảnh... (mã hs chim thiên nga/ mã hs của chim thiên n)
Thiên nga trắng, tên khoa học: Cygnus olor... (mã hs thiên nga trắng/ mã hs của thiên nga tr)
Chim yến trắng, White canaries. Xuất xứ Bỉ... (mã hs chim yến trắng/ mã hs của chim yến trắ)
Chim yến bồ đào, Male harlequin canaries. Xuất xứ Bỉ... (mã hs chim yến bồ đào/ mã hs của chim yến bồ)
Chim yến lai, Green singer x canaries. Xuất xứ Bỉ... (mã hs chim yến lai g/ mã hs của chim yến lai)
Chim yến xù, Norwich canaries. Xuất xứ Bỉ... (mã hs chim yến xù no/ mã hs của chim yến xù)
Chim yến xoắn, Frill canaries big size. Xuất xứ Bỉ... (mã hs chim yến xoắn/ mã hs của chim yến xoắ)
Phần I:ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT
Chương 01:Động vật sống