- Phần I: ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT
-
- Chương 02: Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ
- 0201 - Thịt của động vật họ trâu bò, tươi hoặc ướp lạnh.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 16
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Thịt lọc không xương |
PR Inside.Thịt mông bò PR không xương ướp lạnh. Mã: 180. HSD: 3 tháng... (mã hs pr insidethịt/ mã hs của pr insideth) |
A Beef Shin Shank. Thịt bắp bò A không xương ướp lạnh. HSD: 3 tháng Thương Hiệu HOMESTEAD... (mã hs a beef shin sha/ mã hs của a beef shin) |
S Beef Shin Shank. Thịt bắp bò S không xương ướp lạnh HSD 3 tháng Thương Hiệu HOMESTEAD... (mã hs s beef shin sha/ mã hs của s beef shin) |
PR Striploin.Thăn ngoại bò PR không xương ướp lạnh (3.6-5kg). Mã: 180. HSD: 3 tháng hiệu homestead... (mã hs pr striplointh/ mã hs của pr striploin) |
A Cube Roll.Nạc lưng bò A không xương ướp lạnh (3.1- 4.5kg). Mã: 180.HSD: 3 tháng Thương hiệu: Homestead... (mã hs a cube rollnạc/ mã hs của a cube roll) |
YG Cube Roll.Nạc lưng bò YG không xương ướp lạnh (3.6-4.5kg).HSD: 3 tháng,Mã: 180 Thương hiệu: Homestead... (mã hs yg cube rollnạ/ mã hs của yg cube roll) |
A Tenderloin.Thăn nội bò A không xương ướp lạnh 1.8kg up.Mã: 180.HSD: 3 tháng. Thương hiệu: Homestead... (mã hs a tenderlointh/ mã hs của a tenderloin) |
Thịt thăn bò Topsidel ướp lạnh không xương loại A hiệu Ralphs... (mã hs thịt thăn bò to/ mã hs của thịt thăn bò) |
Thịt thăn bò Cuberoll 2.2-3.1 ướp lạnh không xương loại A hiệu Greenham... (mã hs thịt thăn bò cu/ mã hs của thịt thăn bò) |
Thịt thăn bò Striploin ướp lạnh không xương loại A hiệu Ralphs... (mã hs thịt thăn bò st/ mã hs của thịt thăn bò) |
Thịt thăn bòStriploins ướp lạnh không xương loại A hiệu Campbell... (mã hs thịt thăn bòstr/ mã hs của thịt thăn bò) |
Thịt thăn bò Tenderloins 1.3-1.7KG ướp lạnh không xương loại A hiệu Campbell... (mã hs thịt thăn bò te/ mã hs của thịt thăn bò) |
Nạc lưng bò loại A không xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef A Cube 3.6-4.5kg IW/VAC) NSX: MIDFIELD MEAT INTERNATIONAL (AUSTRALIA) PTY LTDhàng mới 100%... (mã hs nạc lưng bò loạ/ mã hs của nạc lưng bò) |
Thịt nạm bò loại YG không xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef YG Flank steak IW/VAC) NSX: MIDFIELD MEAT INTERNATIONAL (AUSTRALIA) PTY LTDhàng mới 100%... (mã hs thịt nạm bò loạ/ mã hs của thịt nạm bò) |
Thăn nội bò loại YG không xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef YG Tenderloin SS/OFF OVER 1.8kg IW/VAC) NSX: MIDFIELD MEAT INTERNATIONAL (AUSTRALIA) PTY LTDhàng mới 100%... (mã hs thăn nội bò loạ/ mã hs của thăn nội bò) |
Thịt dẻ sườn bò không xương ướp lạnh loại S, hàng mới 100%, hiệu O'Conner/ CHILLED BONELESS BEEF "S" OX INTERCOSTALS, MW/VAC... (mã hs thịt dẻ sườn bò/ mã hs của thịt dẻ sườn) |
Thịt lõi vai bò không xương ướp lạnh loại S, hàng mới 100%, hiệu O'Conner/ CHILLED BONELESS BEEF "S" OX OYSTER BLADE, IW/VAC... (mã hs thịt lõi vai bò/ mã hs của thịt lõi vai) |
Thịt thăn vai bò không xương ướp lạnh loại 3.1-4.5kg, hàng mới 100%, hiệu O'Conner/ CHILLED BONELESS BEEF CUBE ROLL 3.1-4.5 KG, IW/VAC... (mã hs thịt thăn vai b/ mã hs của thịt thăn va) |
Thịt thăn nõn bò không xương ướp lạnh loại 1.4-1.8kg, hàng mới 100%, hiệu O'Conner/ CHILLED BONELESS BEEF TENDERLOIN 1.4-1.8 KG SS/OFF, IW/VAC... (mã hs thịt thăn nõn b/ mã hs của thịt thăn nõ) |
Thịt bắp bò không xương ướp lạnh, loại A hiệu Southern Grand, hàng mới 100%/ CHILLED BONELESS BEEF A SHINSHANK SPECIAL TRIM, MW/VAC... (mã hs thịt bắp bò khô/ mã hs của thịt bắp bò) |
Chilled Boneless Beef S Chuck Tender IW/VAC. Thăn cổ bò không xương ướp lạnh, loại S. Hiệu: Midfield. SX: T12/2019. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX... (mã hs chilled boneles/ mã hs của chilled bone) |
ĐÙI BÍT TẾT KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- CHILLED BONELESS BEEF A INSIDE IW/VAC, NHÃN HIỆU GLASSHOUSE, NHÀ SẢN XUẤT: MERAMIST PTY LTD (MÃ 3416)... (mã hs đùi bít tết khô/ mã hs của đùi bít tết) |
THỊT MÔNG ĐÙI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF D-RUMP, NSX CENTRAL MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3881)... (mã hs thịt mông đùi b/ mã hs của thịt mông đù) |
THỊT ĐÙI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED BONELESS BEEF A KNUCKLE IW/VAC, NHÃN HIỆU GLASSHOUSE, NHÀ SẢN XUẤT: MERAMIST PTY LTD (MÃ 3416)... (mã hs thịt đùi bò khô/ mã hs của thịt đùi bò) |
LÕI NẠC VAI BO KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- CHILLED BONELESS OYSTER BLADE, NSX CENTRAL MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3881)... (mã hs lõi nạc vai bo/ mã hs của lõi nạc vai) |
THỊT BẮP VAI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- CHILLED BONELESS A BEEF CHUCK TENDER, NSX CENTRAL MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3881)... (mã hs thịt bắp vai bò/ mã hs của thịt bắp vai) |
LÕI NẠC VAI BÒ ƯỚP LẠNH- CHILLED BONELESS BEEF A OYSTER BLADE IW/VAC, NHÃN HIỆU GLASSHOUSE, NHÀ SẢN XUẤT: MERAMIST PTY LTD (MÃ 3416)... (mã hs lõi nạc vai bò/ mã hs của lõi nạc vai) |
THỊT SƯỜN BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- CHILLED BONELESS BEEF A FLANK STEAK MAX 1.0-1.5KG PER MW/VAC, NHÃN HIỆU GLASSHOUSE, NHÀ SẢN XUẤT: MERAMIST PTY LTD (MÃ 3416)... (mã hs thịt sườn bò kh/ mã hs của thịt sườn bò) |
ĐÙI BÍT TẾT BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF INSIDE, NSX CENTRAL MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3881)... (mã hs đùi bít tết bò/ mã hs của đùi bít tết) |
THỊT THĂN NGOẠI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF STRIPLOIN 3.6-4.5KG,NSX CENTRAL MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3881)... (mã hs thịt thăn ngoại/ mã hs của thịt thăn ng) |
SƯỜN FINGER BÒ TƯƠI KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- CHILLED BONELESS BEEF A INTERCOSTAL MAX 1.5KG PER MW/VAC, NHÃN HIỆU GLASSHOUSE, NHÀ SẢN XUẤT: MERAMIST PTY LTD (MÃ 3416)... (mã hs sườn finger bò/ mã hs của sườn finger) |
THỊT ĐẦU THĂN BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF CUBE ROLL 2.2-3.1KG, NSX CENTRAL MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3881)... (mã hs thịt đầu thăn b/ mã hs của thịt đầu thă) |
THỊT THĂN NỘI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF TENDERLOIN SS/OFF OVER 1.8KG,NSX CENTRAL MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3881)... (mã hs thịt thăn nội b/ mã hs của thịt thăn nộ) |
GÙ VAI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- *S-CHUCRS* CHUCK CREST IW/VAC GRAIN FED [VIETNAM 90 DAY] [VIETNAM 90 DAY BB], NHÀ SẢN XUẤT: STANBROKE BEEF PTY LTD (MÃ 203)... (mã hs gù vai bò không/ mã hs của gù vai bò kh) |
Thịt mông bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Topside IW/VAC Wagyu F1, hiệu Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 08/04/20... (mã hs thịt mông bò ướ/ mã hs của thịt mông bò) |
Thịt bẹ sườn bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Hanging Tender Augustus (Membrane retained), hiệu Augustus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 07/04/20... (mã hs thịt bẹ sườn bò/ mã hs của thịt bẹ sườn) |
Thịt đầu thăn ngoại bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Cube Roll 7 Rib MB1 Augustus, hiệu Augustus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 06/05/20... (mã hs thịt đầu thăn n/ mã hs của thịt đầu thă) |
Thịt vai bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Oyster Blade Sanchoku MB:4-5, hiệu Sanchoku Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 02/05/20... (mã hs thịt vai bò ướp/ mã hs của thịt vai bò) |
Thịt bò phi lê ướp lạnh không xương Boneless Beef Tenderloin SS/Off MB:2+ Black Angus, hiệu Signature Black Angus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 05/05/20... (mã hs thịt bò phi lê/ mã hs của thịt bò phi) |
Thịt sườn bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Short Rib Meat 3 Rib MB:4-5 MW/VAC GF*F1 Wagyu Sanchoku, hiệu Sanchoku Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 02/05/20... (mã hs thịt sườn bò ướ/ mã hs của thịt sườn bò) |
Thăn ngoại bò, không xương ướp lạnh, loại PR, hiệu O'Connor(Chilled Boneless Beef "PR" Striploin 2.8 Kg Up), nơi sản xuất: G&K O'Connor Pty Ltd... (mã hs thăn ngoại bò/ mã hs của thăn ngoại b) |
Thăn nội bò, không xương ướp lạnh, loại PR, hiệu O'Connor (Chilled Boneless Beef "PR" Tenderloin 1.8 kg Up), nơi sản xuất: G&K O'Connor Pty Ltd... (mã hs thăn nội bò kh/ mã hs của thăn nội bò) |
Nạc lưng bò không xương ướp lạnh hiệu Ralphs (Chilled boneless Beef cube roll) hàng mới 100% nhà cung cấp Meat Tender pty., ltd... (mã hs nạc lưng bò khô/ mã hs của nạc lưng bò) |
Thịt bắp chân trước bò không xương ướp lạnh (Chilled Boneless beef *S* FORE SHIN GRAIN FED) hàng mới 100%... (mã hs thịt bắp chân t/ mã hs của thịt bắp châ) |
Thịt bắp chân sau bò không xương ướp lạnh (Chilled Boneless beef *S* HIND SHANK GRAIN FED) hàng mới 100%... (mã hs thịt bắp chân s/ mã hs của thịt bắp châ) |
Thịt đùi gọ bò tươi không xương ướp lạnh (Chilled Boneless beef *S* KNUCKLE GRAIN FED) hàng mới 100%... (mã hs thịt đùi gọ bò/ mã hs của thịt đùi gọ) |
Thịt vai bò tươi không xương ướp lạnh (Chilled Boneless beef *S* CHUCK TENDER GRAIN FED) hàng mới 100%... (mã hs thịt vai bò tươ/ mã hs của thịt vai bò) |
Thăn ngoại bò tươi không xương ướp lạnh (Chilled Boneless BEEF *S*STRIPLOIN GRAIN FED) hàng mới 100%... (mã hs thăn ngoại bò t/ mã hs của thăn ngoại b) |
Nạc lưng bò tươi không xương ướp lạnh (Chilled Boneless BEEF *S* CUBE ROLL GRAIN FED) hàng mới 100%... (mã hs nạc lưng bò tươ/ mã hs của nạc lưng bò) |
Thăn nội bò tươi không xương ướp lạnh (Chilled Boneless beef *S*Tenderloin Grain Fed Angus Beef) hàng mới 100%... (mã hs thăn nội bò tươ/ mã hs của thăn nội bò) |
Thịt mông bò không xương ứơp lạnh (PR D-Rump), nhà Sx: Midfield Meat International Pty Ltd... (mã hs thịt mông bò kh/ mã hs của thịt mông bò) |
Thịt nạc lưng bò không xương ứơp lạnh (A Cube Roll 3.1-4.5 kg),nhà Sx: Midfield Meat International Pty Ltd... (mã hs thịt nạc lưng b/ mã hs của thịt nạc lưn) |
Nạc lưng bò tách mỡ không xương ướp lạnh, nhà sản xuất: Greater Omaha Packing (Boneless Beef NHTC Prime 112 Ribeye Clean Eye (Roll)... (mã hs nạc lưng bò tác/ mã hs của nạc lưng bò) |
Thăn nội từ phần lưng phía trong của bò(Thịt bò không xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Jbs Australia Pty Ltd.Hàng Mới 100%... (mã hs thăn nội từ phầ/ mã hs của thăn nội từ) |
Thăn ngoại từ phần thịt nạc lưng (thịt bò không xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Harvey Industries Group Pty Ltd.Hàng Mới 100%... (mã hs thăn ngoại từ p/ mã hs của thăn ngoại t) |
Thịt bò (thịt mông)- ướp lạnh/ Mã CSSX: Sankyo Meat Co.,Ltd Ariake Meat Plant (mã K-2)- Hàng mới SX... (mã hs thịt bò thịt m/ mã hs của thịt bò thị) |
Thịt bò (thịt nạc đùi)- ướp lạnh/ Mã CSSX: Sankyo Meat Co.,Ltd Ariake Meat Plant (mã K-2)- Hàng mới SX... (mã hs thịt bò thịt n/ mã hs của thịt bò thị) |
Thịt bò (thịt vai)- ướp lạnh/ Mã CSSX: Sankyo Meat Co.,Ltd Ariake Meat Plant (mã K-2)- Hàng mới SX... (mã hs thịt bò thịt v/ mã hs của thịt bò thị) |
Thịt bò (thịt thăn)- ướp lạnh- Mã CSSX: Sankyo Meat Co.,Ltd Ariake Meat Plant (mã K-2)- Hàng mới SX... (mã hs thịt bò thịt t/ mã hs của thịt bò thị) |
Thịt nạc mông bò Úc không xương ướp lạnh Loại A- CH B/LESS A BEEF D/RUMP IV (MK) (Hàng mới 100%)- (Teys White)- (HSD: 4 tháng kể từ NSX)- NCC: TEYS AUSTRALIA... (mã hs thịt nạc mông b/ mã hs của thịt nạc môn) |
Thịt bò ướp lạnh không xương: Đuôi thăn lưng ngoài BEEF *A* STRIPLOIN IW/VAC (NSX: Shagay Pty Ltd)... (mã hs thịt bò ướp lạn/ mã hs của thịt bò ướp) |
Má mông bò Wagyu ướp lạnh có mỡ, không xương, nguyên khối chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (*S*D-RUMP F1 WAGYU GRAIN FED (AA8-9)- CHILLED)... (mã hs má mông bò wagy/ mã hs của má mông bò w) |
Vai bò ướp lạnh không xương, có gân, có mỡ nguyên khối, chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS YG BEEF OYSTER BLADE)... (mã hs vai bò ướp lạnh/ mã hs của vai bò ướp l) |
Lõi đùi bò ướp lạnh, có gân, không xương nguyên khối, chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS YG BEEF INSIDE)... (mã hs lõi đùi bò ướp/ mã hs của lõi đùi bò ư) |
Nọng bò ướp lạnh nguyên khối, không xương chưa đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS YG BEEF CHUCK)... (mã hs nọng bò ướp lạn/ mã hs của nọng bò ướp) |
Cẳng bò ướp lạnh không xương nguyên khối chưa phân đóng gói bán lẻ mới 100% (CHILLED BONELESS YG BEEF SHIN SHANK)... (mã hs cẳng bò ướp lạn/ mã hs của cẳng bò ướp) |
Nạm bò ướp lạnh có mỡ, có gân không xương nguyên khối, chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS YG BEEF BRISKET)... (mã hs nạm bò ướp lạnh/ mã hs của nạm bò ướp l) |
Mạn sườn bò ướp lạnh không xương nguyên khối, chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS YG BEEF THIN SKIRT)... (mã hs mạn sườn bò ướp/ mã hs của mạn sườn bò) |
Thăn ngoại bò ướp lạnh nguyên khối, không xương chưa đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS YG BEEF STRIPLOIN)... (mã hs thăn ngoại bò ư/ mã hs của thăn ngoại b) |
Thăn ngoại bò đen ướp lạnh nguyên khối, không xương chưa đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS BEEF YP STRIPLOIN)... (mã hs thăn ngoại bò đ/ mã hs của thăn ngoại b) |
Nạc vai bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless PRS Black Angus Beef Chuck Roll IW VAC (NSX: Collinson Boning)... (mã hs nạc vai bò ướp/ mã hs của nạc vai bò ư) |
Nạc lưng bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless A Beef 7 Rib Cube Roll 4-5.5kg IW VAC (NSX: Northern Co.operative Meat)... (mã hs nạc lưng bò ướp/ mã hs của nạc lưng bò) |
Thăn nội bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless A Beef Tenderloin 1.8kg up ss off IWVAC (NSX: G&K O'Connor Pty Ltd)... (mã hs thăn nội bò ướp/ mã hs của thăn nội bò) |
Thăn nội bê ướp lạnh không xương Chilled Boneless Veal Tenderloin Side Strap On 800-1200 gram IW VAC (NSX: Northern Co.operative Meat)... (mã hs thăn nội bê ướp/ mã hs của thăn nội bê) |
Thịt bò khô Chilled Bresaola Air Dried Beef IW VAC (NSX: Albert Spiess Pty. Ltd)... (mã hs thịt bò khô chi/ mã hs của thịt bò khô) |
Thịt vai bò Úc không xương ướp lạnh- CH B/LESS BEEF BOLAR BLADE RES MSA IW/VAC- NCC: NH FOODS- BRAN: OAKEY- (Hàng mới 100%)- (NSX: 18- 25/11/2019)... (mã hs thịt vai bò úc/ mã hs của thịt vai bò) |
Thịt bò úc ướp lạnh loại Thịt Thăn ngoại CHILLED BONELESS BEEF STRIPLOIN. Hàng mới 100%... (mã hs thịt bò úc ướp/ mã hs của thịt bò úc ư) |
Thịt đùi bò trước ướp lạnh không xương Chilled Boneless Beef PR NE Brisket, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX... (mã hs thịt đùi bò trư/ mã hs của thịt đùi bò) |
Thịt cổ bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless Beef PRS Chuck roll, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX... (mã hs thịt cổ bò ướp/ mã hs của thịt cổ bò ư) |
Thịt ống chân bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless Beef PR Shin shank, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX... (mã hs thịt ống chân b/ mã hs của thịt ống châ) |
Thịt nạc đùi bò không xương (ướp lạnh)- CHILLED BONELESS BEEF TOPSIDE.... (mã hs thịt nạc đùi bò/ mã hs của thịt nạc đùi) |
Thjt đùi gọ bò không xương (ướp lạnh)- CHILLED BONELESS BEEF KNUCKLE,... (mã hs thjt đùi gọ bò/ mã hs của thjt đùi gọ) |
Thịt nạc bụng bò không xương (ướp lạnh)- CHILLED BONELESS BEEF FLANK STEAK.... (mã hs thịt nạc bụng b/ mã hs của thịt nạc bụn) |
Thịt Nạc vai bò không xương (ướp lạnh)- CHILLED BONELESS BEEF BLADE,... (mã hs thịt nạc vai bò/ mã hs của thịt nạc vai) |
Thịt bắp bò nạm vụn không xương (ướp lạnh)- CHILLED BONELESS BEEF SHIN SHANK SPECIAL TRIM,... (mã hs thịt bắp bò nạm/ mã hs của thịt bắp bò) |
Thịt cổ bò không xương (ướp lạnh)- CHILLED BONELESS BEEF CHUCK ROLL,... (mã hs thịt cổ bò khôn/ mã hs của thịt cổ bò k) |
Thịt ba chỉ bò không xương (ướp lạnh)- CHILLED BONELESS BEEF NAVEL END BRISKET,... (mã hs thịt ba chỉ bò/ mã hs của thịt ba chỉ) |
Thịt thăn lõi mông bò không xương (ướp lạnh)- CHILLED BONELESS BEEF TRI TIP,... (mã hs thịt thăn lõi m/ mã hs của thịt thăn lõ) |
Thịt bò xay. SL: 865.4 x$1.79. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt bò xay sl/ mã hs của thịt bò xay) |
Thịt bò vai mềm đông lạnh.SL:1006.6 x$2.19. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt bò vai mềm/ mã hs của thịt bò vai) |
Thịt bò không xương. SL:452.1 x$2.28. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt bò không x/ mã hs của thịt bò khôn) |
Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V STI MAESTRO: Thăn bò (Hàng mới 100%)#&VN... (mã hs thực phẩm cung/ mã hs của thực phẩm cu) |
Thịt thăn bò ướp lạnh#&VN... (mã hs thịt thăn bò ướ/ mã hs của thịt thăn bò) |
Bò búp ăn kèm#&VN... (mã hs bò búp ăn kèm#&/ mã hs của bò búp ăn kè) |
Bò nạm bán kèm#&VN... (mã hs bò nạm bán kèm#/ mã hs của bò nạm bán k) |
Bò tái bán kèm#&VN... (mã hs bò tái bán kèm#/ mã hs của bò tái bán k) |
Bò viên bán kèm#&VN... (mã hs bò viên bán kèm/ mã hs của bò viên bán) |
Bò nạm phi lê bán kèm#&VN... (mã hs bò nạm phi lê b/ mã hs của bò nạm phi l) |
Bò wagyu bán kèm#&VN... (mã hs bò wagyu bán kè/ mã hs của bò wagyu bán) |
Bò xào tiêu đen#&VN... (mã hs bò xào tiêu đen/ mã hs của bò xào tiêu) |
Thịt thăn nội bò ướp lạnh không xương. |
Thịt thăn ngoại bò ướp lạnh không xương. |
Thịt nạc lưng bò nguyên khối ướp lạnh không xương. |
Thịt vai bò ướp lạnh không xương. |
Thịt đùi bò ướp lạnh không xương. |
Thịt mông bò ướp lạnh không xương |
Thịt đầu thăn bò ngoại ướp lạnh không xương (Beef cube). |
Thịt thăn ngoại bò ướp lạnh không xương (Striplion). |
Thịt thăn nội bò ướp lạnh không xương (Tenderloin). |
Thịt bê ướp lạnh không xương |
Phần I:ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT |
Chương 02:Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ |
Bạn đang xem mã HS 02013000: Thịt lọc không xương
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 02013000: Thịt lọc không xương
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 02013000: Thịt lọc không xương
Đang cập nhật...