cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Thịt lọc không xương
Thịt lọc không xương
Thịt lọc không xương
Thịt lọc không xương
+ 16
Thịt lọc không xương
Thịt lọc không xương
Thịt lọc không xương
Thịt lọc không xương
Thịt lọc không xương
Thịt lọc không xương
Thịt lọc không xương
Thịt lọc không xương
Thịt lọc không xương
Thịt lọc không xương
Thịt lọc không xương
Thịt lọc không xương
Thịt lọc không xương
Thịt lọc không xương
Thịt lọc không xương
Thịt lọc không xương

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Thịt lọc không xương
PR Inside.Thịt mông bò PR không xương ướp lạnh. Mã: 180. HSD: 3 tháng... (mã hs pr insidethịt/ mã hs của pr insideth)
A Beef Shin Shank. Thịt bắp bò A không xương ướp lạnh. HSD: 3 tháng Thương Hiệu HOMESTEAD... (mã hs a beef shin sha/ mã hs của a beef shin)
S Beef Shin Shank. Thịt bắp bò S không xương ướp lạnh HSD 3 tháng Thương Hiệu HOMESTEAD... (mã hs s beef shin sha/ mã hs của s beef shin)
PR Striploin.Thăn ngoại bò PR không xương ướp lạnh (3.6-5kg). Mã: 180. HSD: 3 tháng hiệu homestead... (mã hs pr striplointh/ mã hs của pr striploin)
A Cube Roll.Nạc lưng bò A không xương ướp lạnh (3.1- 4.5kg). Mã: 180.HSD: 3 tháng Thương hiệu: Homestead... (mã hs a cube rollnạc/ mã hs của a cube roll)
YG Cube Roll.Nạc lưng bò YG không xương ướp lạnh (3.6-4.5kg).HSD: 3 tháng,Mã: 180 Thương hiệu: Homestead... (mã hs yg cube rollnạ/ mã hs của yg cube roll)
A Tenderloin.Thăn nội bò A không xương ướp lạnh 1.8kg up.Mã: 180.HSD: 3 tháng. Thương hiệu: Homestead... (mã hs a tenderlointh/ mã hs của a tenderloin)
Thịt thăn bò Topsidel ướp lạnh không xương loại A hiệu Ralphs... (mã hs thịt thăn bò to/ mã hs của thịt thăn bò)
Thịt thăn bò Cuberoll 2.2-3.1 ướp lạnh không xương loại A hiệu Greenham... (mã hs thịt thăn bò cu/ mã hs của thịt thăn bò)
Thịt thăn bò Striploin ướp lạnh không xương loại A hiệu Ralphs... (mã hs thịt thăn bò st/ mã hs của thịt thăn bò)
Thịt thăn bòStriploins ướp lạnh không xương loại A hiệu Campbell... (mã hs thịt thăn bòstr/ mã hs của thịt thăn bò)
Thịt thăn bò Tenderloins 1.3-1.7KG ướp lạnh không xương loại A hiệu Campbell... (mã hs thịt thăn bò te/ mã hs của thịt thăn bò)
Nạc lưng bò loại A không xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef A Cube 3.6-4.5kg IW/VAC) NSX: MIDFIELD MEAT INTERNATIONAL (AUSTRALIA) PTY LTDhàng mới 100%... (mã hs nạc lưng bò loạ/ mã hs của nạc lưng bò)
Thịt nạm bò loại YG không xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef YG Flank steak IW/VAC) NSX: MIDFIELD MEAT INTERNATIONAL (AUSTRALIA) PTY LTDhàng mới 100%... (mã hs thịt nạm bò loạ/ mã hs của thịt nạm bò)
Thăn nội bò loại YG không xương ướp lạnh hiệu Midfield (Chilled Boneless Beef YG Tenderloin SS/OFF OVER 1.8kg IW/VAC) NSX: MIDFIELD MEAT INTERNATIONAL (AUSTRALIA) PTY LTDhàng mới 100%... (mã hs thăn nội bò loạ/ mã hs của thăn nội bò)
Thịt dẻ sườn bò không xương ướp lạnh loại S, hàng mới 100%, hiệu O'Conner/ CHILLED BONELESS BEEF "S" OX INTERCOSTALS, MW/VAC... (mã hs thịt dẻ sườn bò/ mã hs của thịt dẻ sườn)
Thịt lõi vai bò không xương ướp lạnh loại S, hàng mới 100%, hiệu O'Conner/ CHILLED BONELESS BEEF "S" OX OYSTER BLADE, IW/VAC... (mã hs thịt lõi vai bò/ mã hs của thịt lõi vai)
Thịt thăn vai bò không xương ướp lạnh loại 3.1-4.5kg, hàng mới 100%, hiệu O'Conner/ CHILLED BONELESS BEEF CUBE ROLL 3.1-4.5 KG, IW/VAC... (mã hs thịt thăn vai b/ mã hs của thịt thăn va)
Thịt thăn nõn bò không xương ướp lạnh loại 1.4-1.8kg, hàng mới 100%, hiệu O'Conner/ CHILLED BONELESS BEEF TENDERLOIN 1.4-1.8 KG SS/OFF, IW/VAC... (mã hs thịt thăn nõn b/ mã hs của thịt thăn nõ)
Thịt bắp bò không xương ướp lạnh, loại A hiệu Southern Grand, hàng mới 100%/ CHILLED BONELESS BEEF A SHINSHANK SPECIAL TRIM, MW/VAC... (mã hs thịt bắp bò khô/ mã hs của thịt bắp bò)
Chilled Boneless Beef S Chuck Tender IW/VAC. Thăn cổ bò không xương ướp lạnh, loại S. Hiệu: Midfield. SX: T12/2019. HSD: 3 tháng kể từ ngày SX... (mã hs chilled boneles/ mã hs của chilled bone)
ĐÙI BÍT TẾT KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- CHILLED BONELESS BEEF A INSIDE IW/VAC, NHÃN HIỆU GLASSHOUSE, NHÀ SẢN XUẤT: MERAMIST PTY LTD (MÃ 3416)... (mã hs đùi bít tết khô/ mã hs của đùi bít tết)
THỊT MÔNG ĐÙI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF D-RUMP, NSX CENTRAL MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3881)... (mã hs thịt mông đùi b/ mã hs của thịt mông đù)
THỊT ĐÙI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED BONELESS BEEF A KNUCKLE IW/VAC, NHÃN HIỆU GLASSHOUSE, NHÀ SẢN XUẤT: MERAMIST PTY LTD (MÃ 3416)... (mã hs thịt đùi bò khô/ mã hs của thịt đùi bò)
LÕI NẠC VAI BO KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- CHILLED BONELESS OYSTER BLADE, NSX CENTRAL MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3881)... (mã hs lõi nạc vai bo/ mã hs của lõi nạc vai)
THỊT BẮP VAI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- CHILLED BONELESS A BEEF CHUCK TENDER, NSX CENTRAL MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3881)... (mã hs thịt bắp vai bò/ mã hs của thịt bắp vai)
LÕI NẠC VAI BÒ ƯỚP LẠNH- CHILLED BONELESS BEEF A OYSTER BLADE IW/VAC, NHÃN HIỆU GLASSHOUSE, NHÀ SẢN XUẤT: MERAMIST PTY LTD (MÃ 3416)... (mã hs lõi nạc vai bò/ mã hs của lõi nạc vai)
THỊT SƯỜN BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- CHILLED BONELESS BEEF A FLANK STEAK MAX 1.0-1.5KG PER MW/VAC, NHÃN HIỆU GLASSHOUSE, NHÀ SẢN XUẤT: MERAMIST PTY LTD (MÃ 3416)... (mã hs thịt sườn bò kh/ mã hs của thịt sườn bò)
ĐÙI BÍT TẾT BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF INSIDE, NSX CENTRAL MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3881)... (mã hs đùi bít tết bò/ mã hs của đùi bít tết)
THỊT THĂN NGOẠI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF STRIPLOIN 3.6-4.5KG,NSX CENTRAL MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3881)... (mã hs thịt thăn ngoại/ mã hs của thịt thăn ng)
SƯỜN FINGER BÒ TƯƠI KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- CHILLED BONELESS BEEF A INTERCOSTAL MAX 1.5KG PER MW/VAC, NHÃN HIỆU GLASSHOUSE, NHÀ SẢN XUẤT: MERAMIST PTY LTD (MÃ 3416)... (mã hs sườn finger bò/ mã hs của sườn finger)
THỊT ĐẦU THĂN BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF CUBE ROLL 2.2-3.1KG, NSX CENTRAL MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3881)... (mã hs thịt đầu thăn b/ mã hs của thịt đầu thă)
THỊT THĂN NỘI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH-CHILLED BONELESS A BEEF TENDERLOIN SS/OFF OVER 1.8KG,NSX CENTRAL MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3881)... (mã hs thịt thăn nội b/ mã hs của thịt thăn nộ)
GÙ VAI BÒ KHÔNG XƯƠNG ƯỚP LẠNH- *S-CHUCRS* CHUCK CREST IW/VAC GRAIN FED [VIETNAM 90 DAY] [VIETNAM 90 DAY BB], NHÀ SẢN XUẤT: STANBROKE BEEF PTY LTD (MÃ 203)... (mã hs gù vai bò không/ mã hs của gù vai bò kh)
Thịt mông bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Topside IW/VAC Wagyu F1, hiệu Stockyard, NSX: John Dee Warwick Pty Ltd, HSD: 08/04/20... (mã hs thịt mông bò ướ/ mã hs của thịt mông bò)
Thịt bẹ sườn bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Hanging Tender Augustus (Membrane retained), hiệu Augustus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 07/04/20... (mã hs thịt bẹ sườn bò/ mã hs của thịt bẹ sườn)
Thịt đầu thăn ngoại bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Cube Roll 7 Rib MB1 Augustus, hiệu Augustus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 06/05/20... (mã hs thịt đầu thăn n/ mã hs của thịt đầu thă)
Thịt vai bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Oyster Blade Sanchoku MB:4-5, hiệu Sanchoku Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 02/05/20... (mã hs thịt vai bò ướp/ mã hs của thịt vai bò)
Thịt bò phi lê ướp lạnh không xương Boneless Beef Tenderloin SS/Off MB:2+ Black Angus, hiệu Signature Black Angus, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 05/05/20... (mã hs thịt bò phi lê/ mã hs của thịt bò phi)
Thịt sườn bò ướp lạnh không xương Boneless Beef Short Rib Meat 3 Rib MB:4-5 MW/VAC GF*F1 Wagyu Sanchoku, hiệu Sanchoku Wagyu, NSX: Stanbroke Beef Pty Ltd, HSD: 02/05/20... (mã hs thịt sườn bò ướ/ mã hs của thịt sườn bò)
Thăn ngoại bò, không xương ướp lạnh, loại PR, hiệu O'Connor(Chilled Boneless Beef "PR" Striploin 2.8 Kg Up), nơi sản xuất: G&K O'Connor Pty Ltd... (mã hs thăn ngoại bò/ mã hs của thăn ngoại b)
Thăn nội bò, không xương ướp lạnh, loại PR, hiệu O'Connor (Chilled Boneless Beef "PR" Tenderloin 1.8 kg Up), nơi sản xuất: G&K O'Connor Pty Ltd... (mã hs thăn nội bò kh/ mã hs của thăn nội bò)
Nạc lưng bò không xương ướp lạnh hiệu Ralphs (Chilled boneless Beef cube roll) hàng mới 100% nhà cung cấp Meat Tender pty., ltd... (mã hs nạc lưng bò khô/ mã hs của nạc lưng bò)
Thịt bắp chân trước bò không xương ướp lạnh (Chilled Boneless beef *S* FORE SHIN GRAIN FED) hàng mới 100%... (mã hs thịt bắp chân t/ mã hs của thịt bắp châ)
Thịt bắp chân sau bò không xương ướp lạnh (Chilled Boneless beef *S* HIND SHANK GRAIN FED) hàng mới 100%... (mã hs thịt bắp chân s/ mã hs của thịt bắp châ)
Thịt đùi gọ bò tươi không xương ướp lạnh (Chilled Boneless beef *S* KNUCKLE GRAIN FED) hàng mới 100%... (mã hs thịt đùi gọ bò/ mã hs của thịt đùi gọ)
Thịt vai bò tươi không xương ướp lạnh (Chilled Boneless beef *S* CHUCK TENDER GRAIN FED) hàng mới 100%... (mã hs thịt vai bò tươ/ mã hs của thịt vai bò)
Thăn ngoại bò tươi không xương ướp lạnh (Chilled Boneless BEEF *S*STRIPLOIN GRAIN FED) hàng mới 100%... (mã hs thăn ngoại bò t/ mã hs của thăn ngoại b)
Nạc lưng bò tươi không xương ướp lạnh (Chilled Boneless BEEF *S* CUBE ROLL GRAIN FED) hàng mới 100%... (mã hs nạc lưng bò tươ/ mã hs của nạc lưng bò)
Thăn nội bò tươi không xương ướp lạnh (Chilled Boneless beef *S*Tenderloin Grain Fed Angus Beef) hàng mới 100%... (mã hs thăn nội bò tươ/ mã hs của thăn nội bò)
Thịt mông bò không xương ứơp lạnh (PR D-Rump), nhà Sx: Midfield Meat International Pty Ltd... (mã hs thịt mông bò kh/ mã hs của thịt mông bò)
Thịt nạc lưng bò không xương ứơp lạnh (A Cube Roll 3.1-4.5 kg),nhà Sx: Midfield Meat International Pty Ltd... (mã hs thịt nạc lưng b/ mã hs của thịt nạc lưn)
Nạc lưng bò tách mỡ không xương ướp lạnh, nhà sản xuất: Greater Omaha Packing (Boneless Beef NHTC Prime 112 Ribeye Clean Eye (Roll)... (mã hs nạc lưng bò tác/ mã hs của nạc lưng bò)
Thăn nội từ phần lưng phía trong của bò(Thịt bò không xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Jbs Australia Pty Ltd.Hàng Mới 100%... (mã hs thăn nội từ phầ/ mã hs của thăn nội từ)
Thăn ngoại từ phần thịt nạc lưng (thịt bò không xương) ướp lạnh, nhà sản xuất: Harvey Industries Group Pty Ltd.Hàng Mới 100%... (mã hs thăn ngoại từ p/ mã hs của thăn ngoại t)
Thịt bò (thịt mông)- ướp lạnh/ Mã CSSX: Sankyo Meat Co.,Ltd Ariake Meat Plant (mã K-2)- Hàng mới SX... (mã hs thịt bò thịt m/ mã hs của thịt bò thị)
Thịt bò (thịt nạc đùi)- ướp lạnh/ Mã CSSX: Sankyo Meat Co.,Ltd Ariake Meat Plant (mã K-2)- Hàng mới SX... (mã hs thịt bò thịt n/ mã hs của thịt bò thị)
Thịt bò (thịt vai)- ướp lạnh/ Mã CSSX: Sankyo Meat Co.,Ltd Ariake Meat Plant (mã K-2)- Hàng mới SX... (mã hs thịt bò thịt v/ mã hs của thịt bò thị)
Thịt bò (thịt thăn)- ướp lạnh- Mã CSSX: Sankyo Meat Co.,Ltd Ariake Meat Plant (mã K-2)- Hàng mới SX... (mã hs thịt bò thịt t/ mã hs của thịt bò thị)
Thịt nạc mông bò Úc không xương ướp lạnh Loại A- CH B/LESS A BEEF D/RUMP IV (MK) (Hàng mới 100%)- (Teys White)- (HSD: 4 tháng kể từ NSX)- NCC: TEYS AUSTRALIA... (mã hs thịt nạc mông b/ mã hs của thịt nạc môn)
Thịt bò ướp lạnh không xương: Đuôi thăn lưng ngoài BEEF *A* STRIPLOIN IW/VAC (NSX: Shagay Pty Ltd)... (mã hs thịt bò ướp lạn/ mã hs của thịt bò ướp)
Má mông bò Wagyu ướp lạnh có mỡ, không xương, nguyên khối chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (*S*D-RUMP F1 WAGYU GRAIN FED (AA8-9)- CHILLED)... (mã hs má mông bò wagy/ mã hs của má mông bò w)
Vai bò ướp lạnh không xương, có gân, có mỡ nguyên khối, chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS YG BEEF OYSTER BLADE)... (mã hs vai bò ướp lạnh/ mã hs của vai bò ướp l)
Lõi đùi bò ướp lạnh, có gân, không xương nguyên khối, chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS YG BEEF INSIDE)... (mã hs lõi đùi bò ướp/ mã hs của lõi đùi bò ư)
Nọng bò ướp lạnh nguyên khối, không xương chưa đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS YG BEEF CHUCK)... (mã hs nọng bò ướp lạn/ mã hs của nọng bò ướp)
Cẳng bò ướp lạnh không xương nguyên khối chưa phân đóng gói bán lẻ mới 100% (CHILLED BONELESS YG BEEF SHIN SHANK)... (mã hs cẳng bò ướp lạn/ mã hs của cẳng bò ướp)
Nạm bò ướp lạnh có mỡ, có gân không xương nguyên khối, chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS YG BEEF BRISKET)... (mã hs nạm bò ướp lạnh/ mã hs của nạm bò ướp l)
Mạn sườn bò ướp lạnh không xương nguyên khối, chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS YG BEEF THIN SKIRT)... (mã hs mạn sườn bò ướp/ mã hs của mạn sườn bò)
Thăn ngoại bò ướp lạnh nguyên khối, không xương chưa đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS YG BEEF STRIPLOIN)... (mã hs thăn ngoại bò ư/ mã hs của thăn ngoại b)
Thăn ngoại bò đen ướp lạnh nguyên khối, không xương chưa đóng gói bán lẻ, mới 100% (CHILLED BONELESS BEEF YP STRIPLOIN)... (mã hs thăn ngoại bò đ/ mã hs của thăn ngoại b)
Nạc vai bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless PRS Black Angus Beef Chuck Roll IW VAC (NSX: Collinson Boning)... (mã hs nạc vai bò ướp/ mã hs của nạc vai bò ư)
Nạc lưng bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless A Beef 7 Rib Cube Roll 4-5.5kg IW VAC (NSX: Northern Co.operative Meat)... (mã hs nạc lưng bò ướp/ mã hs của nạc lưng bò)
Thăn nội bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless A Beef Tenderloin 1.8kg up ss off IWVAC (NSX: G&K O'Connor Pty Ltd)... (mã hs thăn nội bò ướp/ mã hs của thăn nội bò)
Thăn nội bê ướp lạnh không xương Chilled Boneless Veal Tenderloin Side Strap On 800-1200 gram IW VAC (NSX: Northern Co.operative Meat)... (mã hs thăn nội bê ướp/ mã hs của thăn nội bê)
Thịt bò khô Chilled Bresaola Air Dried Beef IW VAC (NSX: Albert Spiess Pty. Ltd)... (mã hs thịt bò khô chi/ mã hs của thịt bò khô)
Thịt vai bò Úc không xương ướp lạnh- CH B/LESS BEEF BOLAR BLADE RES MSA IW/VAC- NCC: NH FOODS- BRAN: OAKEY- (Hàng mới 100%)- (NSX: 18- 25/11/2019)... (mã hs thịt vai bò úc/ mã hs của thịt vai bò)
Thịt bò úc ướp lạnh loại Thịt Thăn ngoại CHILLED BONELESS BEEF STRIPLOIN. Hàng mới 100%... (mã hs thịt bò úc ướp/ mã hs của thịt bò úc ư)
Thịt đùi bò trước ướp lạnh không xương Chilled Boneless Beef PR NE Brisket, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX... (mã hs thịt đùi bò trư/ mã hs của thịt đùi bò)
Thịt cổ bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless Beef PRS Chuck roll, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX... (mã hs thịt cổ bò ướp/ mã hs của thịt cổ bò ư)
Thịt ống chân bò ướp lạnh không xương Chilled Boneless Beef PR Shin shank, hiệu Ralphs, NSX: Ralphs Meat Company Pty Ltd, HSD: 90 ngày kể từ NSX... (mã hs thịt ống chân b/ mã hs của thịt ống châ)
Thịt nạc đùi bò không xương (ướp lạnh)- CHILLED BONELESS BEEF TOPSIDE.... (mã hs thịt nạc đùi bò/ mã hs của thịt nạc đùi)
Thjt đùi gọ bò không xương (ướp lạnh)- CHILLED BONELESS BEEF KNUCKLE,... (mã hs thjt đùi gọ bò/ mã hs của thjt đùi gọ)
Thịt nạc bụng bò không xương (ướp lạnh)- CHILLED BONELESS BEEF FLANK STEAK.... (mã hs thịt nạc bụng b/ mã hs của thịt nạc bụn)
Thịt Nạc vai bò không xương (ướp lạnh)- CHILLED BONELESS BEEF BLADE,... (mã hs thịt nạc vai bò/ mã hs của thịt nạc vai)
Thịt bắp bò nạm vụn không xương (ướp lạnh)- CHILLED BONELESS BEEF SHIN SHANK SPECIAL TRIM,... (mã hs thịt bắp bò nạm/ mã hs của thịt bắp bò)
Thịt cổ bò không xương (ướp lạnh)- CHILLED BONELESS BEEF CHUCK ROLL,... (mã hs thịt cổ bò khôn/ mã hs của thịt cổ bò k)
Thịt ba chỉ bò không xương (ướp lạnh)- CHILLED BONELESS BEEF NAVEL END BRISKET,... (mã hs thịt ba chỉ bò/ mã hs của thịt ba chỉ)
Thịt thăn lõi mông bò không xương (ướp lạnh)- CHILLED BONELESS BEEF TRI TIP,... (mã hs thịt thăn lõi m/ mã hs của thịt thăn lõ)
Thịt bò xay. SL: 865.4 x$1.79. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt bò xay sl/ mã hs của thịt bò xay)
Thịt bò vai mềm đông lạnh.SL:1006.6 x$2.19. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt bò vai mềm/ mã hs của thịt bò vai)
Thịt bò không xương. SL:452.1 x$2.28. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt bò không x/ mã hs của thịt bò khôn)
Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V STI MAESTRO: Thăn bò (Hàng mới 100%)#&VN... (mã hs thực phẩm cung/ mã hs của thực phẩm cu)
Thịt thăn bò ướp lạnh#&VN... (mã hs thịt thăn bò ướ/ mã hs của thịt thăn bò)
Bò búp ăn kèm#&VN... (mã hs bò búp ăn kèm#&/ mã hs của bò búp ăn kè)
Bò nạm bán kèm#&VN... (mã hs bò nạm bán kèm#/ mã hs của bò nạm bán k)
Bò tái bán kèm#&VN... (mã hs bò tái bán kèm#/ mã hs của bò tái bán k)
Bò viên bán kèm#&VN... (mã hs bò viên bán kèm/ mã hs của bò viên bán)
Bò nạm phi lê bán kèm#&VN... (mã hs bò nạm phi lê b/ mã hs của bò nạm phi l)
Bò wagyu bán kèm#&VN... (mã hs bò wagyu bán kè/ mã hs của bò wagyu bán)
Bò xào tiêu đen#&VN... (mã hs bò xào tiêu đen/ mã hs của bò xào tiêu)
Thịt thăn nội bò ướp lạnh không xương.
Thịt thăn ngoại bò ướp lạnh không xương.
Thịt nạc lưng bò nguyên khối ướp lạnh không xương.
Thịt vai bò ướp lạnh không xương.
Thịt đùi bò ướp lạnh không xương.
Thịt mông bò ướp lạnh không xương
Thịt đầu thăn bò ngoại ướp lạnh không xương (Beef cube).
Thịt thăn ngoại bò ướp lạnh không xương (Striplion).
Thịt thăn nội bò ướp lạnh không xương (Tenderloin).
Thịt bê ướp lạnh không xương
Phần I:ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT
Chương 02:Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ