- Phần I: ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT
-
- Chương 02: Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ
- 0202 - Thịt của động vật họ trâu bò, đông lạnh.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Thịt lọc không xương |
Thịt bò không xương đông lạnh- phần thịt ba chỉ bò (Frozen boneless beef short plate). Nhà SX: Harris Ranch Beef Company. Đóng khoảng 30.1 kg/thùng. Ngày SX: 09/2019. HSD: 18 tháng... (mã hs thịt bò không x/ mã hs của thịt bò khôn) |
Thịt má bò đông lạnh, không xương- Frozen beef cheek meat. NSX:T06-09/2019 HSD: 18 tháng. Nhà sản xuất: Madeka S.A... (mã hs thịt má bò đông/ mã hs của thịt má bò đ) |
Frozen boness beef chuck rib finger Frozen boness beef chuck Top Blade Muscle F.Dẻ sườn bò Mỹ loại nhỏ không xương đông lạnh.HSD:2 năm. NSX: Tyson Fresh Meats, Inc Mã:9268.Hàng mới 100%... (mã hs frozen boness b/ mã hs của frozen bones) |
Frozen Boneless Beef Round heel Muscle USDA choice or higher SDF.Thịt bắp bò Mỹ không xương đông lạnh.HSD:2 năm, NSX: Tyson foods Dakota city Mã:245C.Hàng mới 100%... (mã hs frozen boneless/ mã hs của frozen bonel) |
Frozen Beef short loins XT USDA choice or higher.Thăn ngoại bò mỹ không xương đống lạnh.HSD: 2 năm NSX: Tyson Fresh Meats, Inc.Mã 9268. Hàng mới 100%,... (mã hs frozen beef sho/ mã hs của frozen beef) |
Thịt gầu bò úc không xương đông lạnh FROZEN BONELESS BEEF *A* POINT END BRISKET BOS TAURUS BOS INDICUS. Hàng mới 100%... (mã hs thịt gầu bò úc/ mã hs của thịt gầu bò) |
Thịt nạc bẹ vai bò úc không xương đông lạnh FROZEN BONELESS BEEF *A* BOLAR BLADE BOS TAURUS BOS INDICUS. Hàng mới 100%... (mã hs thịt nạc bẹ vai/ mã hs của thịt nạc bẹ) |
Thịt nạc vai bò úc không xương đông lạnh FROZEN BONELESS BEEF *A* CHUCK ROLL BOS TAURUS BOS INDICUS. Hàng mới 100%... (mã hs thịt nạc vai bò/ mã hs của thịt nạc vai) |
Thịt nạc mông bò úc không xương đông lạnh FROZEN BONELESS BEEF *A* RUMP BOS TAURUS BOS INDICUS. Hàng mới 100%... (mã hs thịt nạc mông b/ mã hs của thịt nạc môn) |
Thịt thăn ngoại bò úc không xương đông lạnh FROZEN BONELESS BEEF *A* STRIPLOIN BOS TAURUS BOS INDICUS. Hàng mới 100%... (mã hs thịt thăn ngoại/ mã hs của thịt thăn ng) |
Thịt đầu thăn ngoại bò úc không xương đông lạnh FROZEN BONELESS BEEF *A* CUBE ROLL BOS TAURUS BOS INDICUS. Hàng mới 100%... (mã hs thịt đầu thăn n/ mã hs của thịt đầu thă) |
Thịt thăn bò WAGYU đông lạnh (Đuôi thăn ngoại) STRIP LOIN. NSX: Nomura Trading Co., Ltd. Hàng mới 100%... (mã hs thịt thăn bò wa/ mã hs của thịt thăn bò) |
Thịt thăn bò KOBE đông lạnh (Đuôi thăn ngoại) STRIP LOIN. NSX: Nomura Trading Co., Ltd. Hàng mới 100%... (mã hs thịt thăn bò ko/ mã hs của thịt thăn bò) |
Thịt ba chỉ bò đông lạnh không xương- BEEF BONELESS NAVELS FROZEN 23894.8Kg- 773 thùng.Hàng không thuộc cites. hiệu Excel.Hạn sử dụng 18 tháng.... (mã hs thịt ba chỉ bò/ mã hs của thịt ba chỉ) |
Bắp bò úc đông lạnh không xương *S* FORE SHIN GRAIN FED 4698.4Kg- 246 thùng.Hàng không thuộc cites.Hạn sử dụng tháng 18 tháng... (mã hs bắp bò úc đông/ mã hs của bắp bò úc đô) |
Thịt đùi gọ bò úc đông lạnh không xương *S* KNUCKLE GRAIN FED 4993.18Kg-217 thùng.Hàng không thuộc cites. hiệu KILKOY.Hạn sử dụng 2 năm... (mã hs thịt đùi gọ bò/ mã hs của thịt đùi gọ) |
Thịt thăn cổ bò úc đông lạnh không xương *S* CHUCK TENDER GRAIN FED 9989.98Kg- 449 thùng.Hàng không thuộc cites.Hạn sử dụng tháng 18 tháng... (mã hs thịt thăn cổ bò/ mã hs của thịt thăn cổ) |
Gầu bò úc đông lạnh không xương *S-PEBO* GRAIN FED 9147.16Kg- 435 thùng. Hàng không thuộc cites. hiệu KILKOY.Hạn sử dụng 18 tháng... (mã hs gầu bò úc đông/ mã hs của gầu bò úc đô) |
Thịt gầu bò không xương đông lạnh, hàng mới 100%, nhà sản xuất Washington Beef, LLC, NSX:T11/2019. HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất... (mã hs thịt gầu bò khô/ mã hs của thịt gầu bò) |
Thịt cổ bò không xương đông lạnh, hàng mới 100%, nhà sản xuất Washington Beef, LLC, NSX:T11/2019. HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất... (mã hs thịt cổ bò khôn/ mã hs của thịt cổ bò k) |
Thịt dẻ sườn bò không xương đông lạnh, hàng mới 100%, nhà sản xuất Washington Beef, LLC, NSX: T11/2019. HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất... (mã hs thịt dẻ sườn bò/ mã hs của thịt dẻ sườn) |
Thịt nạm bò không xương đông lạnh, hàng mới 100%, nhà sản xuất Washington Beef, LLC, NSX: T11/2019. HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất... (mã hs thịt nạm bò khô/ mã hs của thịt nạm bò) |
Thịt bả vai bò không xương đông lạnh, hàng mới 100%, nhà sản xuất Washington Beef, LLC, NSX:T11/2019. HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất... (mã hs thịt bả vai bò/ mã hs của thịt bả vai) |
Thịt lõi vai bò không xương đông lạnh, nhà sản xuất JBS FOOD CANADA ULC, hàng mới 100%, NSX: T9/2019 HSD: 18 tháng kể từ ngày sx(frozen beef chuck boneless top blade canada)... (mã hs thịt lõi vai bò/ mã hs của thịt lõi vai) |
Thịt trâu đông lạnh.tên khoa học: Bubalus bubalis. Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017... (mã hs thịt trâu đông/ mã hs của thịt trâu đô) |
Ba chỉ bò đông lạnh, không xương (Frozen BNLS Beef Short Plate S/T), mới 100%... (mã hs ba chỉ bò đông/ mã hs của ba chỉ bò đô) |
Dẻ sườn bò dưới đông lạnh, không xương (Frozen BNLS Beef Short plate Finger meat), mới 100%... (mã hs dẻ sườn bò dưới/ mã hs của dẻ sườn bò d) |
Frozen Beef Boneless Navel Frozen Brand "Cargill"- Ba chỉ bò không xương đông lạnh, hiệu "Cargill", hàng mới 100%... (mã hs frozen beef bon/ mã hs của frozen beef) |
Dẻ sườn dưới đông lạnh, không xương (Frozen BNLS Beef Rib Finger Meat), mới 100%... (mã hs dẻ sườn dưới đô/ mã hs của dẻ sườn dưới) |
Dẻ sườn bò đông lạnh, không xương (Frozen BNLS Beef Rib Finger Meat), mới 100%... (mã hs dẻ sườn bò đông/ mã hs của dẻ sườn bò đ) |
*S* FORE SHIN/HIND SHANK GRAIN FED FROZEN- Bắp bò Úc đông lạnh, không xương, hiệu "Kilcoy", hàng mới 100%.... (mã hs *s* fore shin/h/ mã hs của *s* fore shi) |
*S* CLOD GRAIN FED FROZEN- Nạc vai bò úc đông lạnh, không xương hiệu "Kilcoy", hàng mới 100%... (mã hs *s* clod grain/ mã hs của *s* clod gra) |
*S-PEDO* GRAIN FED FROZEN- Gầu bò Úc đông lạnh, khộng xương, hiệu "Kilcoy", Hàng mới 100%... (mã hs *spedo* grain/ mã hs của *spedo* gra) |
*S* CHUCK CREST GRAIN FED- Gầu hoa bò Úc đông lạnh, không xương, hiệu "Kilcoy", hàng mới 100%.... (mã hs *s* chuck crest/ mã hs của *s* chuck cr) |
Diềm thăn bò đông lạnh, không xương (Frozen BNLS Beef Outside skirt Usda choice or higher Certified angus beef), mới 100%... (mã hs diềm thăn bò đô/ mã hs của diềm thăn bò) |
Frozen Beef Plate Boneless Outside Skirt Brand "Cargill"- Diềm thăn bò không xương đông lạnh, hiệu "Cargill", hàng mới 100%... (mã hs frozen beef pla/ mã hs của frozen beef) |
Thịt bắp bò Úc ăn ngũ cốc không xương, đông lạnh hiệu JBS (FROZEN BONELESS BEEF *S*SHIN SHANK IW/VAC G/F) HSD 24 tháng kể từ NSX,đến tháng 10, T11/2021, hàng mới 100%... (mã hs thịt bắp bò úc/ mã hs của thịt bắp bò) |
Thịt Bắp lõi Bò Tây Ban Nha không xương đông lạnh hiệu Fribin (FROZEN GOLDEN COIN); HSD 24 tháng kể từ NSX in trên bao bì; Hàng mới 100%... (mã hs thịt bắp lõi bò/ mã hs của thịt bắp lõi) |
Thịt bắp Bò Tây Ban Nha không xương đông lạnh hiệu Fribin (FROZEN BEEF SHIN-SHANK BONELESS); HSD 24 tháng kể từ NSX in trên bao bì; Hàng mới 100%... (mã hs thịt bắp bò tây/ mã hs của thịt bắp bò) |
Sườn Bò rút xương Tây Ban Nha đông lạnh hiệu Fribin (FROZEN SHORT RIB BONELESS); HSD 24 tháng kể từ NSX in trên bao bì; Hàng mới 100%... (mã hs sườn bò rút xươ/ mã hs của sườn bò rút) |
Rẻ sườn Bò Tây Ban Nha không xương đông lạnh hiệu Fribin (FROZEN RIB FINGER BONELESS); HSD 24 tháng kể từ NSX in trên bao bì; Hàng mới 100%... (mã hs rẻ sườn bò tây/ mã hs của rẻ sườn bò t) |
Thịt cổ Bò Tây Ban Nha không xương đông lạnh hiệu Fribin (FROZEN CHUCK EYE ROLL); HSD 24 tháng kể từ NSX in trên bao bì; Hàng mới 100%... (mã hs thịt cổ bò tây/ mã hs của thịt cổ bò t) |
Thịt vai Bò Tây Ban Nha không xương đông lạnh hiệu Fribin (FROZEN SHOULDER BLADE); HSD 24 tháng kể từ NSX in trên bao bì; Hàng mới 100%... (mã hs thịt vai bò tây/ mã hs của thịt vai bò) |
Thịt nạc lưng Bò Tây Ban Nha không xương đông lạnh hiệu Fribin (FROZEN RIB EYE BEEF); HSD 24 tháng kể từ NSX in trên bao bì; Hàng mới 100%... (mã hs thịt nạc lưng b/ mã hs của thịt nạc lưn) |
Thịt Trâu Không Xương Đông lạnh- Phần Thịt Nạc Vụn- Trimmings- Đóng gói:24kg/ctn. Hiệu: Al Tamam.Nsx: Amroon Foods Pvt Ltd. Nsx: t11-T12/2019- Hsd: T10-T11/2020... (mã hs thịt trâu không/ mã hs của thịt trâu kh) |
Thịt bò đông lạnh (Tên khoa học Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017.... (mã hs thịt bò đông lạ/ mã hs của thịt bò đông) |
Thịt trâu lọc không xương đông lạnh Ấn Độ, phần thịt vụn,chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp gia vị, mới 100%, NSX: FRESH N FROZEN FOOD TECH PVT.LTD., 1 thùng 20KG... (mã hs thịt trâu lọc k/ mã hs của thịt trâu lọ) |
Ba chỉ bò không xương đông lạnh. BNLS Beef Short Plate S/T(VAC). SX bởi: Swift Beef Company. SX: T11/2019. HSD: 18 tháng kể từ ngày SX... (mã hs ba chỉ bò không/ mã hs của ba chỉ bò kh) |
Nạc cổ bò không xương đông lạnh, loại Choice. Frozen Beef, Beef Chuck Clod 1 Piece Boneless U.S.D.A Choice or Higher. SX: T9,10,11/2019,HSD: 18 tháng. SX bởi: Cargill. Mã: 11422... (mã hs nạc cổ bò không/ mã hs của nạc cổ bò kh) |
Frozen Beef, Beef Chuck, Scotch Tender Boneless U.S.D.A Choice or Higher. Thăn cổ bò không xương đông lạnh, loại choice. SX:T10/2019;HSD: 18 tháng kể từ ngày SX.Mã:12420... (mã hs frozen beef be/ mã hs của frozen beef) |
Bắp bò không xương đông lạnh, loại choice. Frozen Beef, Beef Round, Digital Muscle Boneless U.S.D.A Choice or Higher. SX:T9,10/2019, HSD:18 tháng kể từ ngày SX.SX bởi:Cargill. Mã: 20429... (mã hs bắp bò không xư/ mã hs của bắp bò không) |
Lõi vai bò không xương đông lạnh, loại choice. Frozen Beef, Beef Chuck, Top Blade Boneless U.S.D.A Choice or Highe). SX: T10/2019, HSD: 18 tháng. SX bởi: Cargill. Mã: 21426... (mã hs lõi vai bò khôn/ mã hs của lõi vai bò k) |
Dẻ sườn bò không xương đông lạnh. Frozen Beef, Beef Rib, Intercostal Meat (Finger Meat) Boneless U.S.D.A Ungraded. SX: T8,9/2019,HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. SX bởi: Cargill. Mã: 28220... (mã hs dẻ sườn bò khôn/ mã hs của dẻ sườn bò k) |
Nạc đùi bò không xương đông lạnh, loại A (Frozen Boneless beef A Rump). SX:T10/2019,HSD: 24 tháng từ ngày SX.SX bởi: Esperance Meat Exports Pty Ltd.... (mã hs nạc đùi bò khôn/ mã hs của nạc đùi bò k) |
Nạc vai bò không xương đông lạnh loại A (Frozen Boneless Beef A Chuck Roll).SX:T9,10/2019,HSD:24 tháng từ ngày SX, SX bởi: Central Meat, Esperance Meat... (mã hs nạc vai bò khôn/ mã hs của nạc vai bò k) |
Mông bò không xương đông lạnh, loại A (Frozen Boneless beef A Inside). SX:T10/2019,HSD: 24 tháng từ ngày SX.SX bởi: Esperance Meat Exports Pty Ltd... (mã hs mông bò không x/ mã hs của mông bò khôn) |
Đùi gọ bò không xương đông lạnh, loại A (Frozen Boneless beef A Knuckle). SX:T10,11/2019,HSD: 24 tháng từ ngày SX. SX bởi: Central Meat Exports Pty Ltd... (mã hs đùi gọ bò không/ mã hs của đùi gọ bò kh) |
Thăn cổ bò không xương đông lạnh loại A (Frozen Boneless Beef A Chuck Tender).SX:T10,11/2019,HSD:24 tháng từ ngày SX, SX bởi: Central Meat & Victoria Valley Meat... (mã hs thăn cổ bò khôn/ mã hs của thăn cổ bò k) |
Thăn ngoại bò không xương đông lạnh. Frozen Beef, Beef Boneless Striploins (0 x1). SX: T10/2019, HSD: 18 tháng. SX bởi: Cargill. Mã: 27877... (mã hs thăn ngoại bò k/ mã hs của thăn ngoại b) |
Nạc lưng bò không xương đông lạnh, loại A, từ 3.1-4.5 kg. Frozen Boneless Beef A Cube Roll 3.1-4.5 Kg IW/VAC. Hiệu: Midfield. SX: T5,9,10/2019. HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất... (mã hs nạc lưng bò khô/ mã hs của nạc lưng bò) |
Thăn ngoại bò úc không xương đông lạnh, loại A 3- 5 kg (Frozen Boneless Beef A Striploin 3-5 kg): NSX: T9,10/2019, HSD:24 tháng từ ngày SX, SX bởi: Esperancel Meat Exports Pty Ltd... (mã hs thăn ngoại bò ú/ mã hs của thăn ngoại b) |
Lõi nạc vai bò không xương đông lạnh, loại A. Frozen Boneless Beef A Oyster Blade IW/VAC. Hiệu: Midfield. SX: T9,10/2019. HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất... (mã hs lõi nạc vai bò/ mã hs của lõi nạc vai) |
Diềm thăn bò không xương đông lạnh (Frozen Beef, Beef Plate, Outside Skirt Boneless (Diaphragm) U.S.D.A Choice or Higher). SX: T10/2019, HSD: 18 tháng. SX bởi: Cargill. Mã: 22125... (mã hs diềm thăn bò kh/ mã hs của diềm thăn bò) |
Thịt sườn non bò không xương đông lạnh,loại choice. Frozen Beef, Beef Rib, Short Rib Boneless U.S.D.A Choice or Higher. SX:T10/2019, HSD:18 tháng kể từ ngày SX. SX bởi: Cargill. Mã: 20327... (mã hs thịt sườn non b/ mã hs của thịt sườn no) |
Thăn nội bò không xương đông lạnh (Frozen Beef, Tenderloin Peeled Boneless U.S.D.A Choice. SX: T8/2019, HSD: 18 tháng. Mã: 28927... (mã hs thăn nội bò khô/ mã hs của thăn nội bò) |
Gầu bò không xương đông lạnh, loại Choice. CH/HI BNLS Beef Brisket 120. SX:T9/19, HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. SX bởi: Swift Beef Company. Mã: 21200... (mã hs gầu bò không xư/ mã hs của gầu bò không) |
Sườn non bò không xương đông lạnh, loại choce. Frozen Beef, Beef Rib, Short Rib Boneless U.S.D.A Choice or Higher. SX:T10/19, HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. SX bởi: Cargill. Mã: 20327... (mã hs sườn non bò khô/ mã hs của sườn non bò) |
Rọi nách bò không xương đông lạnh, loại S. Frozen Boneless Beef "S" Rib Blade Meat G/F MW/VAC. SX bởi: JBS Australia Pty Ltd. SX: T10/2019. HSD: 2 năm... (mã hs rọi nách bò khô/ mã hs của rọi nách bò) |
Bẹ vai bò không xương đông lạnh, loại Choice. Frozen Beef, Beef Chuck Flat Boneless U.S.D.A Choice. SX:T8,9/19,HSD:18 tháng kể từ ngày SX.SX bởi: Cargill. Mã: 21578... (mã hs bẹ vai bò không/ mã hs của bẹ vai bò kh) |
Diềm thăm bò không xương đông lạnh, loại Choice. Frozen Beef, Beef Plate, Outside Skirt Boneless (Diaphragm) U.S.D.A Choice or Higher. SX:T9/19,HSD:18 tháng kể từ ngày SX.SX bởi: Cargill. Mã: 22125... (mã hs diềm thăm bò kh/ mã hs của diềm thăm bò) |
Sườn bò không xương đông lạnh, loại Choice.Frozen Beef, Beef Rib, Short Rib Boneless U.S.D.A Choice or Higher. SX:T09/19, HSD: 18 tháng kể từ ngày SX. SX bởi: Cargill. Mã: 20327... (mã hs sườn bò không x/ mã hs của sườn bò khôn) |
Thịt bụng dưới bò (thịt ba chỉ) không xương đông lạnh (BNLS BEEF SHORT PLATE S/T VAC), sx bởi Swift Beef Company, ngày sản xuất: 11/2019. HSD: 18 tháng, hàng mới 100%.... (mã hs thịt bụng dưới/ mã hs của thịt bụng dư) |
Thịt lõi cổ (lọc ra từ thịt cổ bò) không xương đông lạnh (CH BNLS BEEF SHOULDER CLOD (TOP BLADE), sx bởi JBS Tolleson, Inc, ngày sản xuất: 10/2019. HSD: 18 tháng, hàng mới 100%.... (mã hs thịt lõi cổ lọ/ mã hs của thịt lõi cổ) |
Thịt ba chỉ trâu cắt nhỏ đông lạnh không xương (belly),hiệu AMBER.Hàng không thuộc danh mục do CITES quản lý.Hàng mới 100%.NSX:T11/2019;HSD:T10/2020 NSX:MIRHA EXPORT PVT.LTD... (mã hs thịt ba chỉ trâ/ mã hs của thịt ba chỉ) |
Thịt vụn trâu đông lạnh không xương (Trimming), hiệu AMBER.Hàng không thuộc danh mục do CITES quản lý.Hàng mới 100%.NSX:T11/2019;HSD:T10/2020 NSX:MIRHA EXPORT PVT.LTD... (mã hs thịt vụn trâu đ/ mã hs của thịt vụn trâ) |
Thịt bụng trâu đông lạnh không xương (Flank), hiệu AMBER.Hàng không thuộc danh mục do CITES quản lý.Hàng mới 100%.NSX:T11/2019;HSD:T10/2020 NSX:MIRHA EXPORT PVT.LTD... (mã hs thịt bụng trâu/ mã hs của thịt bụng tr) |
Thịt đùi ngọ trâu đông lạnh không xương (thick flank), hiệu AMBER.Hàng không thuộc danh mục do CITES quản lý.Hàng mới 100%.NSX:T11/2019;HSD:T10/2020 NSX:MIRHA EXPORT PVT.LTD... (mã hs thịt đùi ngọ tr/ mã hs của thịt đùi ngọ) |
Thịt thăn lá cờ trâu đông lạnh không xương (Silver side), hiệu AMBER. Hàng không thuộc danh mục do CITES quản lý.Hàng mới 100%.NSX:T11/2019;HSD:T10/2020 NSX:MIRHA EXPORT PVT.LTD... (mã hs thịt thăn lá cờ/ mã hs của thịt thăn lá) |
Thịt lõi mông bò không xương đông lạnh (Top sirloin butt)... (mã hs thịt lõi mông b/ mã hs của thịt lõi môn) |
Thịt đùi bò không xương đông lạnh (Out side)... (mã hs thịt đùi bò khô/ mã hs của thịt đùi bò) |
Thịt diềm bò không xương đông lạnh (Frozen boneless beef *S* thin flank meat grain fed). Nhà SX: Kilcoy Pastoral Company Limited. Đóng khoảng 18.27 kg/carton, NSX: 10/2019. HSD: 2 năm.... (mã hs thịt diềm bò kh/ mã hs của thịt diềm bò) |
NLTRBM002#&Thịt trâu đông lạnh (hàng không nằm trong danh mục cites), hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT, Tên khoa học Bubalus bubalis... (mã hs nltrbm002#&thịt/ mã hs của nltrbm002#&t) |
Vụn trâu không xương đông lạnh-Trimming, NSX: NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã APEDA/197, mới 100%... (mã hs vụn trâu không/ mã hs của vụn trâu khô) |
Vụn dẻ sườn trâu không xương đông lạnh-Rib Trimming, NSX: NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã APEDA/197, mới 100%... (mã hs vụn dẻ sườn trâ/ mã hs của vụn dẻ sườn) |
Nạc vai trâu không xương đông lạnh- Blade, NSX: NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã APEDA/197, mới 100%... (mã hs nạc vai trâu kh/ mã hs của nạc vai trâu) |
Thăn ngoại trâu không xương đông lạnh-Striploin, NSX: NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã APEDA/197, mới 100%... (mã hs thăn ngoại trâu/ mã hs của thăn ngoại t) |
Thịt bắp trâu không xương đông lạnh- Kasila, NSX: NSX: Al Ammar Frozen Foods Exports Pvt.Ltd mã APEDA/197, mới 100%... (mã hs thịt bắp trâu k/ mã hs của thịt bắp trâ) |
Thịt trâu Murrah đông lạnh (Tên khoa học: Bubalus bubalis. Hàng không thuộc danh mục Cites)... (mã hs thịt trâu murra/ mã hs của thịt trâu mu) |
Thịt vách bò đông lạnh (tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites.... (mã hs thịt vách bò đô/ mã hs của thịt vách bò) |
Thịt Trâu (thịt vụn không xương) đông lạnh (N.W~20kg/carton); hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến T9/2020. Hiệu AL MARYA... (mã hs thịt trâu thịt/ mã hs của thịt trâu t) |
Thịt Trâu (Nạm trâu không xương) đông lạnh (N.W~20kg/carton); hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến T9/2020. Hiệu AL MARYA... (mã hs thịt trâu nạm/ mã hs của thịt trâu n) |
Thịt Trâu (Nạc đùi không xương) đông lạnh (N.W~20kg/carton); hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến T9/2020. Hiệu AL MARYA... (mã hs thịt trâu nạc/ mã hs của thịt trâu n) |
Thịt Trâu (đùi gọ không xương) đông lạnh (N.W~20kg/carton); hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến T9/2020. Hiệu AL MARYA... (mã hs thịt trâu đùi/ mã hs của thịt trâu đ) |
Thịt Trâu (thăn lá cờ không xương) đông lạnh (N.W~20kg/carton); hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến T9/2020. Hiệu AL MARYA... (mã hs thịt trâu thăn/ mã hs của thịt trâu t) |
Thịt Trâu (bắp cá lóc không xương) đông lạnh (N.W~20kg/carton); hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến T9/2020. Hiệu AL MARYA... (mã hs thịt trâu bắp/ mã hs của thịt trâu b) |
NL6#&Thịt trâu đông lạnh không xương chưa sơ chế... (mã hs nl6#&thịt trâu/ mã hs của nl6#&thịt tr) |
Thịt cổ vai bò đông lạnh không xương (Frozen boneless beef *S* bolar blade), nhà sản xuất: JBS AUSTRALIA PTY LIMITED.... (mã hs thịt cổ vai bò/ mã hs của thịt cổ vai) |
Thịt bắp vài bò đông lạnh không xương (Frozen boneless beef chuck tender), nhà sản xuất: JBS AUSTRALIA PTY LIMITED.... (mã hs thịt bắp vài bò/ mã hs của thịt bắp vài) |
Thịt nạm (thịt phần bụng) trâu đông lạnh không xương (flank), hàng không thuộc danh mục cites. hiệu ALISHA, Nsx: Fresh N Frozen Food Tech Pvt (Nsx: T12/2019, Hsd: T12/2020). Hàng mới 100%... (mã hs thịt nạm thịt/ mã hs của thịt nạm th) |
Thịt đùi gọ trâu đông lạnh không xương (Thick flank), hàng không thuộc danh mục cites. hiệu ALISHA Nsx: Fresh N Frozen Food Tech Pvt (Nsx: T12/2019, Hsd: T12/2020). Hàng mới 100%... (mã hs thịt đùi gọ trâ/ mã hs của thịt đùi gọ) |
Nguyên liệu thịt bò vụn đông lạnh không xương dùng làm nhân bánh Hamburger 65 CL (1 thùng 27.2 kg)- FROZEN BEEF (65CL)... (mã hs nguyên liệu thị/ mã hs của nguyên liệu) |
MWR-DB-BE553#&Thịt bò đông lạnh- FROZEN BONELESS A BEEF TENDERLOIN, from 1.4 to 1.8 kg... (mã hs mwrdbbe553#&t/ mã hs của mwrdbbe553) |
BẮP BÒ ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONELESS BEEF *A* SHIN SHANK, NHÃN HIỆU AUSFINE, NHÀ SẢN XUẤT VICTORIA VALLEY MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3888)... (mã hs bắp bò đông lạn/ mã hs của bắp bò đông) |
THỊT MÔNG ĐÙI BÒ ĐÔNG LẠNH-FROZEN BONELESS BEEF *S* D-RUMP, NHÃN HIỆU AUSFINE, NHÀ SẢN XUẤT CENTRAL MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3881)... (mã hs thịt mông đùi b/ mã hs của thịt mông đù) |
ĐÙI BÍT TẾT BÒ ĐÔNG LẠNH-FROZEN BONELESS BEEF *A* INSIDES, NHÃN HIỆU AUSFINE, NHÀ SẢN XUẤT VICTORIA VALLEY MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3888)... (mã hs đùi bít tết bò/ mã hs của đùi bít tết) |
THỊT BẮP VAI BÒ ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONELESS BEEF *A* CHUCK TENDER, NHÃN HIỆU AUSFINE, NHÀ SẢN XUẤT VICTORIA VALLEY MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 3888)... (mã hs thịt bắp vai bò/ mã hs của thịt bắp vai) |
ĐÙI GỌ BÒ ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONELESS BEEF *A* KNUCKLE, NHÃN HIỆU AUSFINE, NHÀ SẢN XUẤT ESPERANCE MEAT EXPORTS PTY LTD (MÃ 1459)... (mã hs đùi gọ bò đông/ mã hs của đùi gọ bò đô) |
Đầu thăn ngoại bò P/S- Boneless beef PS- Ribeyes 3/OV Aged 4x3kg... (mã hs đầu thăn ngoại/ mã hs của đầu thăn ngo) |
Nạm bò đông lạnh 85% nạc. 27.2 kg/thùng carton. Hàng mới 100%... (mã hs nạm bò đông lạn/ mã hs của nạm bò đông) |
Thịt bò tươi, đã xay, ép khuôn và đông lạnh (mới qua sơ chế thông thường)- Raw Beef Patties 4: 1 (1 thùng 118 miếng; 1 thùng 13.6 kg). NSX 26/11/19; HSD 25/03/20; Hàng mới 100%... (mã hs thịt bò tươi đ/ mã hs của thịt bò tươi) |
Thịt bắp bò không xương đông lạnh(Frozen Beef Shank boneless)-Hiệu Fribin-Đóng gói tb 16.57kg/thùng... (mã hs thịt bắp bò khô/ mã hs của thịt bắp bò) |
Thịt vai bò không xương đông lạnh (FROZEN BONELESS BEEF CHUCK TENDER), đóng trong 345 Cartons, Nhà sx: Australian Meat Group (Dandenong).... (mã hs thịt vai bò khô/ mã hs của thịt vai bò) |
Thăn ngoại bò đông lạnh không xương (Frozen Boneless Beef- hiệu Meltique Striploin) nhà cung cấp Hastings food processing pty., ltd (mã 429)hàng mới 100%... (mã hs thăn ngoại bò đ/ mã hs của thăn ngoại b) |
Nạc lưng bò đông lạnh không xương (Frozen Boneless Beef- hiệu Meltique Cuberoll) nhà cung cấp Hastings food processing pty., ltd (mã 429)hàng mới 100%... (mã hs nạc lưng bò đôn/ mã hs của nạc lưng bò) |
Thịt ba rọi bò không xương đông lạnh, hiệu National (National Beef short plate), hàng mới 100%... (mã hs thịt ba rọi bò/ mã hs của thịt ba rọi) |
Thịt đầu lưng bò không xương đông lạnh, hiệu Nebraska (NEBRASKA BEEF frozen no roll ribeyes), hàng mới 100%... (mã hs thịt đầu lưng b/ mã hs của thịt đầu lưn) |
Thịt bụng bò gồm cả nạc và mỡ, hiệu Cargill (Cargill choice outside skirt), hàng mới 100%... (mã hs thịt bụng bò gồ/ mã hs của thịt bụng bò) |
Thịt bò xay dạng bánh đông lạnh chưa qua tẩm ướp gia vị, (100% Ground Beef Patties BK Burger 1.7oz,338 miếng/thùng, 16.3kgs Net/thùng) Thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT219/BT HSD: 04.04.2020... (mã hs thịt bò xay dạn/ mã hs của thịt bò xay) |
Thịt Nạc Đùi Gọ Bò Úc Wagyu không xương đông lạnh- FZ B/LESS WAGYU BEEF KNUCKLE MB 4/7 (Hàng mới 100%)- TAJIMA- HSD: 24 tháng kể từ NSX- NCC: White Stripe Foods... (mã hs thịt nạc đùi gọ/ mã hs của thịt nạc đùi) |
Thịt Ức Bò Úc không xương đông lạnh- FZ B/LESS A BEEF PE BRISKET 5R IV- FZ- (Hàng mới 100%)- Teys White- (HSD: 24 tháng kể từ NSX)... (mã hs thịt ức bò úc k/ mã hs của thịt ức bò ú) |
Thịt Nạc Cổ Bò Úc không xương đông lạnh- FZ B/LESS A CHUCK ROLL IV- (Hàng mới 100%)- Teys White- ((HSD: 24 tháng kể từ NSX)... (mã hs thịt nạc cổ bò/ mã hs của thịt nạc cổ) |
Thịt thăn nội bò Nhật không xương đông lạnh- FZ Beef Tender Loin 4th Grade MBS 7- KAGOSHIMA- hàng mới 100%- HSD: 24 tháng kể từ ngày SX- NCC: KAMICHIKU... (mã hs thịt thăn nội b/ mã hs của thịt thăn nộ) |
Thịt mông bò không xương đông lạnh loại PR hiệu SH BRAND (PR TOP SIRLION 1/4''), NSX Washington Beef LLC hàng mới 100%... (mã hs thịt mông bò kh/ mã hs của thịt mông bò) |
Thịt bắp bò Mỹ không xương, đông lạnh, 20429- CARGILL (BEEF ROUND, DIGITAL MUSCLE BONELESS). Hàng mới 100%... (mã hs thịt bắp bò mỹ/ mã hs của thịt bắp bò) |
Thịt gầu bò Mỹ không xương, đông lạnh, 22023- CARGILL (BEEF BRISKET, BONELESS DECKLE). Hàng mới 100%... (mã hs thịt gầu bò mỹ/ mã hs của thịt gầu bò) |
Diềm thăn bò mỏng không xương đông lạnh Frozen Boneless Beef Thin Skirt (Bos Taurus), NSX:Witan Holdings Pty Ltd(trading as Gingin Meatworks- mã 113), mới 100%... (mã hs diềm thăn bò mỏ/ mã hs của diềm thăn bò) |
Diềm thăn bò dày không xương đông lạnh Frozen Boneless Beef Thick Skirt (Bos Taurus), NSX:Witan Holdings Pty Ltd(trading as Gingin Meatworks- mã 113), mới 100%... (mã hs diềm thăn bò dà/ mã hs của diềm thăn bò) |
Thịt thăn nội không xương đông lạnh Frozen Boneless Beef Tenderloin S/S OFF 1.4-1.8KG (Bos Taurus), NSX:Midwest Beef Processors Pty Ltd trading as Borrello Beef Processing-Mã 2219, mới 100%... (mã hs thịt thăn nội k/ mã hs của thịt thăn nộ) |
Thịt trâu cắt khúc đông lạnh không xương (Mua xá)-Slices hiệu SamRah,18kg/thùng,X.x Ấn Độ,Mới 100%... (mã hs thịt trâu cắt k/ mã hs của thịt trâu cắ) |
Lõi đùi bò Wagyu đông lạnh, có gân, không xương nguyên khối, chưa phân đóng gói bán lẻ, mới 100% (BEEP TOPSIDE IW/VAC F1 WAGYU (AA6-7)- FROZEN)... (mã hs lõi đùi bò wagy/ mã hs của lõi đùi bò w) |
Gầu bò đông lạnh (Frozen beef brisket, point end, deckle off, IVP, packed catch weight 20kg per carton).Hàng mới 100%... (mã hs gầu bò đông lạn/ mã hs của gầu bò đông) |
Thịt cổ bò đông lạnh (Frozen beef YG chuck, *A*, IW, in vacuum, packed in carton).Hàng mới 100%... (mã hs thịt cổ bò đông/ mã hs của thịt cổ bò đ) |
Nạc vai bò đông lạnh (Frozen beef bolar baldes, A-grade, IWP, in carton). Hàng mới 100%... (mã hs nạc vai bò đông/ mã hs của nạc vai bò đ) |
Thịt bắp cá lóc bò đông lạnh (Frozen beef YG chuck tender, *A*, IW, in vacuum, packed in carton). Hàng mới 100%... (mã hs thịt bắp cá lóc/ mã hs của thịt bắp cá) |
Thăn lõi mông bò đông lạnh không xương Frozen Boneless Grain Fed S Beef Tri Tip MW VAC (NSX: Northern Co.operative Meat)... (mã hs thăn lõi mông b/ mã hs của thăn lõi môn) |
Diềm bụng bò đông lạnh không xương Frozen Boneless Grain Fed S Beef Flap Meat MW VAC MS4/5 (NSX: Northern Co.operative Meat)... (mã hs diềm bụng bò đô/ mã hs của diềm bụng bò) |
Thịt gầu (nạm) bò không xương đông lạnh- FROZEN BONESLESS BEEF 'A' NE BRISKET.Hiệu Shagay Pty Ltd (mã 89),số kg theo thùng,Mới 100%... (mã hs thịt gầu nạm/ mã hs của thịt gầu nạ) |
Thịt nạc đùi bò không xương đông lạnh- FROZEN BONESLESS BEEF 'A' INSIDE.Hiệu Shagay Pty Ltd (mã 89),số kg theo thùng,Mới 100%... (mã hs thịt nạc đùi bò/ mã hs của thịt nạc đùi) |
Bắp hoa bò Mỹ đông lạnh không xương_Chilled Boneless Beef Cube Rolls_HSD: 18 tháng... (mã hs bắp hoa bò mỹ đ/ mã hs của bắp hoa bò m) |
Thịt bò xay đông lạnh (100% Ground Beef Patty 4.4oz)- 131 miếng/thùng. 16.3kg/thùng, hàng mới 100%... (mã hs thịt bò xay đôn/ mã hs của thịt bò xay) |
Thịt vụn trâu không xương đông lạnh-Frozen Boneless Buffalo Meat "Amber" Brand-Trimming, NSX: Mirha Exports Pvt.Ltd- mã 125, mới 100%... (mã hs thịt vụn trâu k/ mã hs của thịt vụn trâ) |
Thịt dẻ sườn trâu không xương đông lạnh-Frozen Boneless Buffalo Meat "Amber" Brand Rib Meat, NSX: Mirha Exports Pvt.Ltd- mã 125, mới 100%... (mã hs thịt dẻ sườn tr/ mã hs của thịt dẻ sườn) |
Thịt mông trâu không xương đông lạnh-Frozen Boneless Buffalo Meat "Al-Quresh" Brand Topside-41, NSX: Al-Quresh Exports-APEDA/71, mới 100%... (mã hs thịt mông trâu/ mã hs của thịt mông tr) |
Đùi lá cờ trâu không xương đông lạnh-Frozen Boneless Buffalo Meat "Al-Quresh" Brand Silverside-44, NSX: Al-Quresh Exports-APEDA/71, mới 100%... (mã hs đùi lá cờ trâu/ mã hs của đùi lá cờ tr) |
Đùi gọ không xương đông lạnh-Frozen Boneless Buffalo Meat "Al-Quresh" Brand Knuckle-42, NSX: Al-Quresh Exports-APEDA/71, mới 100%... (mã hs đùi gọ không xư/ mã hs của đùi gọ không) |
Đùi thăn trâu không xương đông lạnh-Frozen Boneless Buffalo Meat "Al-Quresh" Brand Rumpsteak-45, NSX: Al-Quresh Exports-APEDA/71, mới 100%... (mã hs đùi thăn trâu k/ mã hs của đùi thăn trâ) |
Bắp trâu không xương đông lạnh-Frozen Boneless Buffalo Meat "Al-Quresh" Brand Kasila-47, NSX: Al-Quresh Exports-APEDA/71, mới 100%... (mã hs bắp trâu không/ mã hs của bắp trâu khô) |
Dẻ sườn trâu không xương đông lạnh-Frozen Boneless Buffalo Meat "Al-Quresh" Brand Rib meat, NSX: Al-Quresh Exports-APEDA/71, mới 100%... (mã hs dẻ sườn trâu kh/ mã hs của dẻ sườn trâu) |
Thịt ngoại trâu không xương đông lạnh-Striploin NSX:Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad(mã 18),mới 100%... (mã hs thịt ngoại trâu/ mã hs của thịt ngoại t) |
Thịt thăn bò đông lạnh. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt thăn bò đô/ mã hs của thịt thăn bò) |
Thịt bò băm. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt bò băm hà/ mã hs của thịt bò băm) |
Nạc mông bò không xương đông lạnh, hiệu TAYLOR PRESTON. HSD: 24 tháng kể từ NSX.... (mã hs nạc mông bò khô/ mã hs của nạc mông bò) |
THỊT BÒ LỌC KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH (THIT NẠM GÀU NHÓM A4)- CHUCK RIBS... (mã hs thịt bò lọc khô/ mã hs của thịt bò lọc) |
THIT BÒ LỌC KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH (THIT NẠM GÀU NHÓM A4)- CHUCK RIBS... (mã hs thit bò lọc khô/ mã hs của thit bò lọc) |
Thịt trâuđông lạnh khôngxương:thịt ba chỉ cắt nhỏ (belly),hiệu Allana.Hàng không thuộcdanh mụcdo CITES quản lý.Mới100%.NSX:T9/2019; HSD:T8,9/2020.NSX:Frigorifico Allana Private Limited,Sahibabad... (mã hs thịt trâuđông l/ mã hs của thịt trâuđôn) |
THIT BO#&Thịt bò đông lạnh, Hàng mới 100% (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng)... (mã hs thit bo#&thịt b/ mã hs của thit bo#&thị) |
thịt trâu vụn không xương, không mỡ đông lạnh, số lượng:107 thùng (28kg/thùng), hiệu; SAFFA... (mã hs thịt trâu vụn k/ mã hs của thịt trâu vụ) |
thịt trâu vụn,không xương, không mỡ đông lạnh, số lượng: 750 thùng (1kg/túi x20/ thùng), hiệu; SAFA... (mã hs thịt trâu vụnk/ mã hs của thịt trâu vụ) |
TTKXDL#&Thịt trâu không xương đông lạnh... (mã hs ttkxdl#&thịt tr/ mã hs của ttkxdl#&thịt) |
02#&Thịt trâu đông lạnh... (mã hs 02#&thịt trâu đ/ mã hs của 02#&thịt trâ) |
TTDL#&Thịt trâu đông lạnh... (mã hs ttdl#&thịt trâu/ mã hs của ttdl#&thịt t) |
Thịt nạc vai trâu không xương đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis) Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT... (mã hs thịt nạc vai tr/ mã hs của thịt nạc vai) |
TTNL01#&Thịt trâu đông lạnh... (mã hs ttnl01#&thịt tr/ mã hs của ttnl01#&thịt) |
Thịt mông bò đông lạnh không xương Greenlea (Grassfed PS inside VP)... (mã hs thịt mông bò đô/ mã hs của thịt mông bò) |
Thịt gầu bò đông lạnh không xương Greenlea (Grass fed PS point end VP)... (mã hs thịt gầu bò đôn/ mã hs của thịt gầu bò) |
Thịt thăn lưng bò đông lạnh không xương Greenlea (Grass fed B striploin 3.0/ 4.0 aged VP)... (mã hs thịt thăn lưng/ mã hs của thịt thăn lư) |
Thịt bắp bò đông lạnh không xương Greenlea (Grass fed beef shin shank VP)... (mã hs thịt bắp bò đôn/ mã hs của thịt bắp bò) |
Thịt thăn nõn bò đông lạnh không xương Greenlea (Grass fed B tenderloin1.8 over SM Off)... (mã hs thịt thăn nõn b/ mã hs của thịt thăn nõ) |
Ức Bò không xương đông lạnh_CH/HI BNLS Beef Brisket 120_HSD: 02/2021... (mã hs ức bò không xươ/ mã hs của ức bò không) |
Thịt diềm bụng Bò không xương đông lạnh_CH BNLS Beef Outside Skirt (Diaphragm) MT_HSD: 01/2021... (mã hs thịt diềm bụng/ mã hs của thịt diềm bụ) |
Rẻ sườn cỡ ngắn bò úc ăn ngũ cốc đông lạnh không xướng_"S" Rib Fingers MW/VAC_HSD: 06/2021... (mã hs rẻ sườn cỡ ngắn/ mã hs của rẻ sườn cỡ n) |
Rẻ sườn dài không xương ăn ngũ cốc đông lạnh_*S* Intercostals Gain Fed_HSD:05/2021... (mã hs rẻ sườn dài khô/ mã hs của rẻ sườn dài) |
Bắp trước bò úc ăn ngũ cốc không xương đông lạnh _"S" Shin Shank IW/VAC G/F_HSD: 04/2021... (mã hs bắp trước bò úc/ mã hs của bắp trước bò) |
Gầu bò Úc ăn ngũ cốc đông lạnh không xương"PR" PE Brisket IW_HSD: 04/2021... (mã hs gầu bò úc ăn ng/ mã hs của gầu bò úc ăn) |
Cổ bò không xương đông lạnh _ Beef Chuck Eye Boneless U.S.D.A Choice or Higher _HSD:04/2021... (mã hs cổ bò không xươ/ mã hs của cổ bò không) |
Thịt chóp vai Bò không xương đông lạnh_Beef Chuck, Top Blade Boneless U.S.D.A Choice or Higher_HSD: 04/2021... (mã hs thịt chóp vai b/ mã hs của thịt chóp va) |
Thịt dìm cơ bụng bò không xương đông lạnh _ Beef Hanging Tender Boneless U,S,D,A Choice or Higher _HSD:04/2021... (mã hs thịt dìm cơ bụn/ mã hs của thịt dìm cơ) |
Ba rọi bò không xương đông lạnh N-Beef Shortplate Slice 2mm, NSX: 20-22/12/2019, HSD: 300 ngày, hàng mới 100%#&US... (mã hs ba rọi bò không/ mã hs của ba rọi bò kh) |
Chân bò đông lạnh- Thùng 15kg#&VN... (mã hs chân bò đông lạ/ mã hs của chân bò đông) |
TTRB#&Thịt trâu đông lạnh (Nguyên liệu nhập khẩu)#&IN... (mã hs ttrb#&thịt trâu/ mã hs của ttrb#&thịt t) |
TTXK2#&Thịt trâu đã làm sạch, đóng gói đông lạnh#&IN... (mã hs ttxk2#&thịt trâ/ mã hs của ttxk2#&thịt) |
Phụ phẩm thịt trâu đông lạnh: vụn, rìa gân trâu- Offal Frozen Halal Boneless buffalo- Chunks/Slices/Cubes- Shredded Scaps near the edge |
Thịt trâu đông lạnh, không có xương, đã được cắt thành miếng, trọng lượng trung bình 400g. Hàm lượng thịt chiếm khoảng 80%, còn lại mỡ và gân. |
Phụ phẩm thịt trâu đông lạnh: vụn, rìa gân trâu- Offal Frozen Halal Boneless buffalo- Chunks/Slices/Cubes- Shredded Scaps near the edge. Hiệu AL TAMAM. |
Thịt thăn Tenderloin trâu đông lạnh không xương |
Thịt thăn Striploin trâu đông lạnh không xương |
Thịt nạc vai trâu đông lạnh không xương |
Thịt thăn bò striploin đông lạnh không xương |
Thịt thăn bò tenderioin đông lạnh không xương |
Thịt thăn bò, không xương đông lạnh Tenderloin |
Thịt thăn bò không xương, đông lạnh Striploin |
Thịt nạc lưng bò đông lạnh không xương |
Thịt bắp bò đông lạnh không xương |
Thịt nạc vai bò đông lạnh không xương |
Phần I:ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT |
Chương 02:Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ |
Bạn đang xem mã HS 02023000: Thịt lọc không xương
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 02023000: Thịt lọc không xương
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 02023000: Thịt lọc không xương
Đang cập nhật...